You are on page 1of 30

Danh sách trạm BTS Cao Bằng đang phát sóng đến tháng 04.

2021

Đối tác Huyện/Thàn


STT Tên trạm Mã OMC Mã ERP Tên trạm CSHT Tỉnh
XHH h phố
1 Bảo Lạc CBG_BLC_BAO_LAC CB_BLC_BAO_LAC Bảo Lạc XHH MIS Cao Bằng Bảo Lạc
2 Bảo Lạc 2 CBG_BLC_BAO_LAC_2 CB_BLC_BAO_LAC_2 Bảo Lạc 2 XHH CDC Cao Bằng Bảo Lạc
3 Bảo Lâm 2 CBG_BLC_BAO_LAM_2 CB_BLC_BAO_LAM_2 Bảo Lâm 2 XHH CDC Cao Bằng Bảo Lâm
4 Bảo Toàn 3 CBG_BLC_BAO_TOAN_3 CB_BLC_BAO_TOAN_3 Bảo Toàn 3 Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
5 Cốc Pàng 3 CBG_BLC_COC_PANG_3 CB_BLC_COC_PANG_3 Cốc Pàng 3 Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
6 Đình Phùng CBG_BLC_DINH_PHUNG CB_BLC_DINH_PHUNG Đình Phùng Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
7 Hồng Trị 3 CBG_BLC_HONG_TRI_3 CB_BLC_HONG_TRI_3 Hồng Trị 3 Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
8 Hồng Trị 4 CBG_BLC_HONG_TRI_4 CB_BLC_HONG_TRI_4 Hồng Trị 4 Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
9 Hưng Đạo CBG_BLC_HUNG_DAO CB_BLC_HUNG_DAO Hưng Đạo Viễn thông Cao Bằng Bảo Lạc
10 Hưng Đạo 3 CBG_BLC_HUNG_DAO_3 CB_BLC_HUNG_DAO_3 Hưng Đạo 3 Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
11 Huy Giáp CBG_BLC_HUY_GIAP CB_BLC_HUY_GIAP Huy Giáp Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
12 Huy Giáp 2 CBG_BLC_HUY_GIAP_2 CB_BLC_HUY_GIAP_2 Huy Giáp 2 XHH CDC Cao Bằng Bảo Lạc
13 Huy Giáp 3 CBG_BLC_HUY_GIAP_3 CB_BLC_HUY_GIAP_3 Huy Giáp 3 Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
14 Khánh Xuân CBG_BLC_KHANH_XUAN CB_BLC_KHANH_XUAN Khánh Xuân Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
15 Mông Ân CBG_BLC_MONG_AN CB_BLC_MONG_AN Mông Ân Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
16 Thượng Hà CBG_BLC_THUONG_HA CB_BLC_THUONG_HA Thượng Hà Mobifone Cao Bằng Bảo Lạc
17 Bảo Lâm CBG_BLM_BAO_LAM CB_BLM_BAO_LAM Bảo Lâm XHH MIS Cao Bằng Bảo Lâm
18 Đình Phùng 2 CBG_BLM_DINH_PHUNG_2 CB_BLM_DINH_PHUNG_2 Đình Phùng 2 Mobifone Cao Bằng Bảo Lâm
19 Lý Bôn CBG_BLM_LY_BON CB_BLM_LY_BON Lý Bôn CDC Cao Bằng Bảo Lâm
20 Tân Việt CBG_BLM_TAN_VIET CB_BLM_TAN_VIET Tân Việt Mobifone Cao Bằng Bảo Lâm
21 TT Bảo Lâm CBG_BLM_TT_BAO_LAM CB_BLM_TT_BAO_LAM TT Bảo Lâm Mobifone Cao Bằng Bảo Lâm
22 Cao Bằng CBG_CBG_CAO_BANG CB_CBG_CAO_BANG Cao Bằng Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
23 Cao Bằng 2 CBG_CBG_CAO_BANG_2 CB_CBG_CAO_BANG_2 Cao Bằng 2 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
24 Cao Bình CBG_CBG_CAO_BINH CB_CBG_CAO_BINH Cao Bình Viễn thông Cao Bằng Hòa An
Cầu Bằng
25 CBG_CBG_CAU_BANG_GIANG CB_CBG_CAU_BANG_GIANG Cầu Bằng Giang Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
Giang
26 Đề Thám 3 CBG_CBG_DE_THAM_3 CB_CBG_DE_THAM_3 Đề Thám 3 XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
27 Đề Thán 4 CBG_CBG_DE_THAM_4 CB_CBG_DE_THAM_4 Đề Thán 4 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
28 Đồi Mát CBG_CBG_DOI_MAT CB_CBG_DOI_MAT Đồi Mát XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
29 Duyệt Trung CBG_CBG_DUYET_TRUNG CB_CBG_DUYET_TRUNG Duyệt Trung Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
30 Duyệt Trung 2 CBG_CBG_DUYET_TRUNG_2 CB_CBG_DUYET_TRUNG_2 Duyệt Trung 2 XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
31 Hòa Trung 2 CBG_CBG_HOA_TRUNG_2 CB_CBG_HOA_TRUNG_2 Hóa Trung 2 Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
32 Hòa Trung 3 CBG_CBG_HOA_TRUNG_3 CB_CBG_HOA_TRUNG_3 Hòa Trung 3 XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
33 Hưng Đạo 2 CBG_CBG_HUNG_DAO_2 CB_CBG_HUNG_DAO_2 Hưng Đạo 2 XHH CDC Cao Bằng Hòa An
34 Ngọc Xuân 2 CBG_CBG_NGOC_XUAN_2 CB_CBG_NGOC_XUAN_2 Ngọc Xuân 2 XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
35 Ngọc Xuân 3 CBG_CBG_NGOC_XUAN_3 CB_CBG_NGOC_XUAN_3 Ngọc Xuân 3 XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
36 Ngọc Xuân 4 CBG_CBG_NGOC_XUAN_4 CB_CBG_NGOC_XUAN_4 Ngọc Xuân 4 XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
37 Ngọc Xuân 5 CBG_CBG_NGOC_XUAN_5 CB_CBG_NGOC_XUAN_5 Ngọc Xuân 5 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
38 Quang Trung CBG_CBG_QUANG_TRUNG CB_CBG_QUANG_TRUNG Quang Trung Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
39 Quốc Lộ 3 CBG_CBG_QUOC_LO_3 CB_CBG_QUOC_LO_3 Quốc Lộ 3 Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
40 Sông Bằng CBG_CBG_SONG_BANG CB_CBG_SONG_BANG Sông Bằng Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
41 Sông Bằng 4 CBG_CBG_SONG_BANG_4 CB_CBG_SONG_BANG_4 Sông Bằng 4 Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
42 Sông Hiến CBG_CBG_SONG_HIEN CB_CBG_SONG_HIEN Sông Hiến Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
43 Sông Hiến 2 CBG_CBG_SONG_HIEN_2 CB_CBG_SONG_HIEN_2 Sông Hiến 2 Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
44 Suối Củn CBG_CBG_SUOI_CUN CB_CBG_SUOI_CUN Suối Củn Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
45 SVĐ Cao Bằng CBG_CBG_SVD_CAO_BANG CB_CBG_SVD_CAO_BANG SVĐ Cao Bằng Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
46 Tân An CBG_CBG_TAN_AN CB_CBG_TAN_AN Tân An XHH CDC Cao Bằng TP Cao Bằng
47 Tân Giang CBG_CBG_TAN_GIANG CB_CBG_TAN_GIANG Tân Giang Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
48 Tân Giang 2 CBG_CBG_TAN_GIANG_2 CB_CBG_TAN_GIANG_2 Tân Giang 2 Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
Trường mầm CBG_CBG_TRUONG_MAM_NON_1- CB_CBG_TRUONG_MAM_NON_1-
49 Trường mầm non 1-6 Mobifone Cao Bằng TP Cao Bằng
non 1-6 6 6
50 Bạch Đằng 2 CBG_HAN_BACH_DANG_2 CB_HAN_BACH_DANG_2 Bạch Đằng 2 XHH CDC Cao Bằng Hòa An
51 Bạch Đằng 3 CBG_HAN_BACH_DANG_3 CB_HAN_BACH_DANG_3 Bạch Đằng 3 XHH CDC Cao Bằng Hòa An
52 Bản Tấn CBG_HAN_BAN_TAN CB_HAN_BAN_TAN Bản Tấn Viễn thông Cao Bằng Hòa An
53 Bế Triều CBG_HAN_BE_TRIEU CB_HAN_BE_TRIEU Bế Triều XHH CDC Cao Bằng Hòa An
54 Bình Long CBG_HAN_BINH_LONG CB_HAN_BINH_LONG Bình Long Mobifone Cao Bằng Hòa An
55 Bó Mu CBG_HAN_BO_MU CB_HAN_BO_MU Bó Mu Viễn thông Cao Bằng Hòa An
56 Đại Tiến CBG_HAN_DAI_TIEN CB_HAN_DAI_TIEN Đại Tiến Mobifone Cao Bằng Hòa An
57 Đức Long CBG_HAN_DUC_LONG CB_HAN_DUC_LONG Đức Long Mobifone Cao Bằng Hòa An
58 Hòa An CBG_HAN_HOA_AN CB_HAN_HOA_AN Hòa An XHH MIS Cao Bằng Hòa An
59 Hồng Nam CBG_HAN_HONG_NAM CB_HAN_HONG_NAM Hồng Nam XHH CDC Cao Bằng Hòa An
60 Khau Đồn CBG_HAN_KHAU_DON CB_HAN_KHAU_DON Khau Đồn XHH CDC Cao Bằng Hòa An
61 Mỏ Sắt CBG_HAN_MO_SAT CB_HAN_MO_SAT Mỏ Sắt Viễn thông Cao Bằng Hòa An
62 Nam Tuấn CBG_HAN_NAM_TUAN CB_HAN_NAM_TUAN Nam Tuấn XHH CDC Cao Bằng Hòa An
63 Ngũ Lão CBG_HAN_NGU_LAO CB_HAN_NGU_LAO Ngũ Lão XHH CDC Cao Bằng Hòa An
64 Nguyễn Huệ CBG_HAN_NGUYEN_HUE CB_HAN_NGUYEN_HUE Nguyễn Huệ XHH CDC Cao Bằng Hòa An
65 Trương Lương CBG_HAN_TRUONG_LUONG CB_HAN_TRUONG_LUONG Trương Lương Mobifone Cao Bằng Hòa An
66 Vĩnh Quang CBG_HAN_VINH_QUANG CB_HAN_VINH_QUANG Vĩnh Quang XHH CDC Cao Bằng Hòa An
67 An Lạc 2 CBG_HLG_AN_LAC_2 CB_HLG_AN_LAC_2 An Lạc 2 Mobifone Cao Bằng Hạ Lang
68 Bằng Ca CBG_HLG_BANG_CA CB_HLG_BANG_CA Bằng Ca XHH CDC Cao Bằng Hạ Lang
69 Cô Ngân CBG_HLG_CO_NGAN CB_HLG_CO_NGAN Cô Ngân XHH CDC Cao Bằng Hạ Lang
70 Đức Quang CBG_HLG_DUC_QUANG CB_HLG_DUC_QUANG Đức Quang Mobifone Cao Bằng Hạ Lang
71 Hạ Lang CBG_HLG_HA_LANG CB_HLG_HA_LANG Hạ Lang Viễn thông Cao Bằng Hạ Lang
72 Khau Mòn CBG_HLG_KHAU_MON CB_HLG_KHAU_MON Khau Mòn Viễn thông Cao Bằng Hạ Lang
73 Thái Đức 2 CBG_HLG_THAI_DUC_2 CB_HLG_THAI_DUC_2 Thái Đức 2 Mobifone Cao Bằng Hạ Lang
74 Thắng Lợi 2 CBG_HLG_THANG_LOI_2 CB_HLG_THANG_LOI_2 Thắng Lợi 2 Mobifone Cao Bằng Hạ Lang
75 Thị Hoa CBG_HLG_THI_HOA CB_HLG_THI_HOA Thị Hoa Viễn thông Cao Bằng Hạ Lang
76 Việt Chu 2 CBG_HLG_VIET_CHU_2 CB_HLG_VIET_CHU_2 Việt Chu 2 Mobifone Cao Bằng Hạ Lang
77 Vinh Quý CBG_HLG_VINH_QUY CB_HLG_VINH_QUY Vinh Quý Mobifone Cao Bằng Hạ Lang
78 CK Sóc Hà CBG_HQG_CK_SOC_HA CB_HQG_CK_SOC_HA CK Sóc Hà Mobifone Cao Bằng Hà Quảng
79 Cô Mười CBG_HQG_CO_MUOI CB_HQG_CO_MUOI Cô Mười XHH CDC Cao Bằng Hà Quảng
80 Hà Quảng CBG_HQG_HA_QUANG CB_HQG_HA_QUANG Hà Quảng XHH MIS Cao Bằng Hà Quảng
81 Kéo Yên CBG_HQG_KEO_YEN CB_HQG_KEO_YEN Kéo Yên Mobifone Cao Bằng Hà Quảng
Ngã 4 Đôn
82 CBG_HQG_NGA_4_DON_CHUONG CB_HQG_NGA_4_DON_CHUONG Ngã 4 Đôn Chương XHH CDC Cao Bằng Hà Quảng
Chương
83 Pác Bó CBG_HQG_PAC_BO CB_HQG_PAC_BO Pác Bó XHH Kiên Trung Cao Bằng Hà Quảng
84 Phù Ngọc CBG_HQG_PHU_NGOC CB_HQG_PHU_NGOC Phù Ngọc XHH CDC Cao Bằng Hà Quảng
85 Phù Ngọc 2 CBG_HQG_PHU_NGOC_2 CB_HQG_PHU_NGOC_2 Phù Ngọc 2 Mobifone Cao Bằng Hà Quảng
86 Phù Ngọc 3 CBG_HQG_PHU_NGOC_3 CB_HQG_PHU_NGOC_3 Phù Ngọc 3 Viễn thông Cao Bằng Hà Quảng
87 Quý Quân CBG_HQG_QUY_QUAN CB_HQG_QUY_QUAN Quý Quân Mobifone Cao Bằng Hà Quảng
88 Sóc Hà 4 CBG_HQG_SOC_HA_4 CB_HQG_SOC_HA_4 Sóc Hà 4 Mobifone Cao Bằng Hà Quảng
89 Tồng Cọt CBG_HQG_TONG_COT CB_HQG_TONG_COT Tồng Cọt XHH CDC Cao Bằng Hà Quảng
90 Xuân Hòa CBG_HQG_XUAN_HOA CB_HQG_XUAN_HOA Xuân Hòa Mobifone Cao Bằng Hà Quảng
91 Ca Thành 2 CBG_NBH_CA_THANH_2 CB_NBH_CA_THANH_2 Ca Thành 2 Mobifone Cao Bằng Nguyên Bình
92 Cao Bắc CBG_NBH_CAO_BAC CB_NBH_CAO_BAC Cao Bắc Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
93 Lang Môn CBG_NBH_LANG_MON CB_NBH_LANG_MON Lang Môn Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
94 Lang Môn 2 CBG_NBH_LANG_MON_2 CB_NBH_LANG_MON_2 Lang Môn 2 XHH CDC Cao Bằng Nguyên Bình
95 Minh Tâm CBG_NBH_MINH_TAM CB_NBH_MINH_TAM Minh Tâm Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
96 Minh Thanh CBG_NBH_MINH_THANH CB_NBH_MINH_THANH Minh Thanh Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
97 Nguyên Bình CBG_NBH_NGUYEN_BINH CB_NBH_NGUYEN_BINH Nguyên Bình Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
98 Tam Kim CBG_NBH_TAM_KIM CB_NBH_TAM_KIM Tam Kim XHH CDC Cao Bằng Nguyên Bình
99 Thành Công CBG_NBH_THANH_CONG CB_NBH_THANH_CONG Thành Công Mobifone Cao Bằng Nguyên Bình
100 Thịnh Vượng CBG_NBH_THINH_VUONG CB_NBH_THINH_VUONG Thịnh Vượng XHH CDC Cao Bằng Nguyên Bình
101 Thịnh Vượng 2 CBG_NBH_THINH_VUONG_2 CB_NBH_THINH_VUONG_2 Thịnh Vượng 2 Mobifone Cao Bằng Nguyên Bình
102 Tĩnh Túc CBG_NBH_TINH_TUC CB_NBH_TINH_TUC Tĩnh Túc XHH CDC Cao Bằng Nguyên Bình
103 Túc Tĩnh CBG_NBH_TUC_TINH CB_NBH_TUC_TINH Túc Tĩnh Mobifone Cao Bằng Nguyên Bình
104 Vũ Nông CBG_NBH_VU_NONG CB_NBH_VU_NONG Vũ Nông Mobifone Cao Bằng Nguyên Bình
105 Yên Lạc 2 CBG_NBH_YEN_LAC_2 CB_NBH_YEN_LAC_2 Yên Lạc Mobifone Cao Bằng Nguyên Bình
106 Cách Linh CBG_PHA_CACH_LINH CB_PHA_CACH_LINH Cách Linh XHH CDC Cao Bằng Phục Hòa
107 Hồng Đại CBG_PHA_HONG_DAI CB_PHA_HONG_DAI Hồng Đại Mobifone Cao Bằng Phục Hòa
108 Hồng Đại 2 CBG_PHA_HONG_DAI_2 CB_PHA_HONG_DAI_2 Hồng Đại 2 Mobifone Cao Bằng Phục Hòa
109 Hồng Quang 2 CBG_PHA_HONG_QUANG_2 CB_PHA_HONG_QUANG_2 Hồng Quang 2 Mobifone Cao Bằng Phục Hòa
110 Khau Chỉa CBG_PHA_KHAU_CHIA CB_PHA_KHAU_CHIA Khau Chỉa XHH CDC Cao Bằng Phục Hòa
111 Phục Hòa CBG_PHA_PHUC_HOA CB_PHA_PHUC_HOA Phục Hòa XHH CDC Cao Bằng Phục Hòa
112 Phục Hòa 2 CBG_PHA_PHUC_HOA_2 CB_PHA_PHUC_HOA_2 Phục Hòa 2 Mobifone Cao Bằng Phục Hòa
113 Tà Lùng CBG_PHA_TA_LUNG CB_PHA_TA_LUNG Tà Lùng Viễn thông Cao Bằng Phục Hòa
114 Tà Lùng 2 CBG_PHA_TA_LUNG_2 CB_PHA_TA_LUNG_2 Tà Lùng 2 Mobifone Cao Bằng Phục Hòa
115 Triệu Ẩu 2 CBG_PHA_TRIEU_AU_2 CB_PHA_TRIEU_AU_2 Triệu Ẩu XHH CDC Cao Bằng Phục Hòa
116 Cai Bộ CBG_QUN_CAI_BO CB_QUN_CAI_BO Cai Bộ Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
117 Chi Thao CBG_QUN_CHI_THAO CB_QUN_CHI_THAO Chi Thao Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
118 Chí Thảo 3 CBG_QUN_CHI_THAO_3 CB_QUN_CHI_THAO_3 Chí Thảo 3 Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
119 Độc Lập CBG_QUN_DOC_LAP CB_QUN_DOC_LAP Độc Lập Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
120 Hạnh Phúc 3 CBG_QUN_HANH_PHUC_3 CB_QUN_HANH_PHUC_3 Hạnh Phúc 3 Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
121 Hồng Định CBG_QUN_HONG_DINH CB_QUN_HONG_DINH Hồng Định XHH CDC Cao Bằng Quảng Uyên
122 Hồng Định 2 CBG_QUN_HONG_DINH_2 CB_QUN_HONG_DINH_2 Hồng Định 2 XHH CDC Cao Bằng Quảng Uyên
123 Khau Liêu CBG_QUN_KHAU_LIEU CB_QUN_KHAU_LIEU Khau Liêu Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên
124 Ngọc Động CBG_QUN_NGOC_DONG CB_QUN_NGOC_DONG Ngọc Động Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
125 Phi Hải CBG_QUN_PHI_HAI CB_QUN_PHI_HAI Phi Hải Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
126 Phúc Sen CBG_QUN_PHUC_SEN CB_QUN_PHUC_SEN Phúc Sen XHH CDC Cao Bằng Quảng Uyên
127 Phúc Sen 2 CBG_QUN_PHUC_SEN_2 CB_QUN_PHUC_SEN_2 Phúc Sen 2 XHH CDC Cao Bằng Quảng Uyên
128 Quảng Uyên CBG_QUN_QUANG_UYEN CB_QUN_QUANG_UYEN Quảng Uyên Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên
129 Tự Do CBG_QUN_TU_DO CB_QUN_TU_DO Tự Do Mobifone Cao Bằng Quảng Uyên
130 Quốc Phong CBG_QUN_QUOC_PHONG CB_QUN_QUOC_PHONG Quốc Phong Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên
131 Canh Tân CBG_TAN_CANH_TAN CB_TAN_CANH_TAN Canh Tân Mobifone Cao Bằng Thạch An
132 Danh Sĩ CBG_TAN_DANH_SI CB_TAN_DANH_SI Danh Sĩ Mobifone Cao Bằng Thạch An
133 Đức Long CBG_TAN_DUC_LONG CB_TAN_DUC_LONG Đức Long Mobifone Cao Bằng Thạch An
134 Đức Thông CBG_TAN_DUC_THONG CB_TAN_DUC_THONG Đức Thông Mobifone Cao Bằng Thạch An
135 Đức Xuân CBG_TAN_DUC_XUAN CB_TAN_DUC_XUAN Đức Xuân XHH CDC Cao Bằng Thạch An
136 Kim Đồng CBG_TAN_KIM_DONG CB_TAN_KIM_DONG Kim Đồng XHH CDC Cao Bằng Thạch An
137 Kim Đồng 2 CBG_TAN_KIM_DONG_2 CB_TAN_KIM_DONG_2 Kim Đồng 2 Mobifone Cao Bằng Thạch An
138 Lê Lai CBG_TAN_LE_LAI CB_TAN_LE_LAI Lê Lai XHH CDC Cao Bằng Thạch An
139 Lê Lai 2 CBG_TAN_LE_LAI_2 CB_TAN_LE_LAI_2 Lê Lai 2 XHH CDC Cao Bằng Thạch An
140 Minh Khai CBG_TAN_MINH_KHAI CB_TAN_MINH_KHAI Minh Khai Mobifone Cao Bằng Thạch An
141 Minh Khai 2 CBG_TAN_MINH_KHAI_2 CB_TAN_MINH_KHAI_2 Minh Khai 2 Mobifone Cao Bằng Thạch An
142 Quang Trọng 3 CBG_TAN_QUANG_TRONG_3 CB_TAN_QUANG_TRONG_3 Quang Trọng 3 Mobifone Cao Bằng Thạch An
143 Thạch An CBG_TAN_THACH_AN CB_TAN_THACH_AN Thạch An Viễn thông Cao Bằng Thạch An
144 Thị Ngân 2 CBG_TAN_THI_NGAN_2 CB_TAN_THI_NGAN_2 Thị Ngân 2 Mobifone Cao Bằng Thạch An
145 Thụy Hùng CBG_TAN_THUY_HUNG CB_TAN_THUY_HUNG Thụy Hùng Mobifone Cao Bằng Thạch An
146 Thụy Hùng 2 CBG_TAN_THUY_HUNG_2 CB_TAN_THUY_HUNG_2 Thụy Hùng 2 Mobifone Cao Bằng Thạch An
147 Vân Trình CBG_TAN_VAN_TRINH CB_TAN_VAN_TRINH Vân Trình XHH CDC Cao Bằng Thạch An
148 Vân Trình 2 CBG_TAN_VAN_TRINH_2 CB_TAN_VAN_TRINH_2 Vân Trình 2 Mobifone Cao Bằng Thạch An
149 Cảnh Tiên CBG_TKH_CANH_TIEN CB_TKH_CANH_TIEN Cảnh Tiên Mobifone Cao Bằng Trùng Khánh
150 Chí Viễn CBG_TKH_CHI_VIEN CB_TKH_CHI_VIEN Chí Viễn Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
151 Chung Phúc CBG_TKH_CHUNG_PHUC CB_TKH_CHUNG_PHUC Chung Phúc XHH CDC Cao Bằng Trùng Khánh
152 Đàm Thủy CBG_TKH_DAM_THUY CB_TKH_DAM_THUY Đàm Thủy XHH CDC Cao Bằng Trùng Khánh
153 Đàm Thủy 2 CBG_TKH_DAM_THUY_2 CB_TKH_DAM_THUY_2 Đàm Thủy 2 Mobifone Cao Bằng Trùng Khánh
154 Đức Hồng CBG_TKH_DUC_HONG CB_TKH_DUC_HONG Đức Hồng XHH CDC Cao Bằng Trùng Khánh
155 Khâm Thành CBG_TKH_KHAM_THANH CB_TKH_KHAM_THANH Khâm Thành Mobifone Cao Bằng Trùng Khánh
156 Phong Châu CBG_TKH_PHONG_CHAU CB_TKH_PHONG_CHAU Phong Châu Mobifone Cao Bằng Trùng Khánh
157 Thác Bản Dốc CBG_TKH_THAC_BAN_DOC CB_TKH_THAC_BAN_DOC Thác Bản Dốc Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
158 Thông Huề CBG_TKH_THONG_HUE CB_TKH_THONG_HUE Thông Huề XHH CDC Cao Bằng Trùng Khánh
159 Trùng Khánh CBG_TKH_TRUNG_KHANH CB_TKH_TRUNG_KHANH Trùng Khánh Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
160 Trùng Khánh 2 CBG_TKH_TRUNG_KHANH_2 CB_TKH_TRUNG_KHANH_2 Trùng Khánh 2 Mobifone Cao Bằng Trùng Khánh
161 Trùng Khánh 3 CBG_TKH_TRUNG_KHANH_3 CB_TKH_TRUNG_KHANH_3 Trùng Khánh 3 Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
162 Trung Phúc 3 CBG_TKH_TRUNG_PHUC_3 CB_TKH_TRUNG_PHUC_3 Trung Phúc 3 Mobifone Cao Bằng Trùng Khánh
163 Cao Chương CBG_TLH_CAO_CHUONG CB_TLH_CAO_CHUONG Cao Chương XHH CDC Cao Bằng Trà Lĩnh
164 CK Hùng Quốc CBG_TLH_CK_HUNG_QUOC CB_TLH_CK_HUNG_QUOC CK Hùng Quốc XHH MIS Cao Bằng Trà Lĩnh
165 Đèo Quang CBG_TLH_DEO_QUANG CB_TLH_DEO_QUANG Đèo Quang Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
166 Quang Hán CBG_TLH_QUANG_HAN CB_TLH_QUANG_HAN Quang Hán Mobifone Cao Bằng Trà Lĩnh
167 Quang Trung CBG_TLH_QUANG_TRUNG CB_TLH_QUANG_TRUNG Quang Trung Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
168 Quốc Toản CBG_TLH_QUOC_TOAN CB_TLH_QUOC_TOAN Quốc Toản XHH CDC Cao Bằng Trà Lĩnh
169 Trà Lĩnh CBG_TLH_TRA_LINH CB_TLH_TRA_LINH Trà Lĩnh Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
170 Trà Lĩnh 2 CBG_TLH_TRA_LINH_2 CB_TLH_TRA_LINH_2 Trà Lĩnh 2 Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
171 Đa Thông CBG_TNG_DA_THONG CB_TNG_DA_THONG Đa Thông Mobifone Cao Bằng Thông Nông
172 Dân Chủ CBG_TNG_DAN_CHU CB_TNG_DAN_CHU Dân Chủ XHH CDC Cao Bằng Thông Nông
173 Thông Nông CBG_TNG_THONG_NONG CB_TNG_THONG_NONG Thông Nông Viễn thông Cao Bằng Thông Nông
174 Vị Quang CBG_TNG_VI_QUANG CB_TNG_VI_QUANG Vị Quang XHH CDC Cao Bằng Thông Nông
ến tháng 04.2021

Xã/Phường Địa chỉ trạm Long Lat Long Loại trạm NV Quản lý Email
Trung đoàn 779 Đồi của trung đoàn 799 , Thị trấn Bảo Lạc, H.Bảo Lạc, Cao 105.674054 22.957702 105.674054 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lạc Thị Trấn Bảo Lạc, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.678011 22.944525 105.678011 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lâm Khu 1, TT Bảo Lâm, H.Bảo Lâm, Cao Bằng 105.5045 22.8231 105.5045 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Nà Siêm Xóm Nà Siêm, xã Bảo Toàn, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.63984 22.96896 105.63984 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Làng Mông Khuẩn Khâu, xã Cốc Pàng, H.Bảo Lạc, Cao
Cốc Pàng Bằng 105.5776 23.05659 105.5776 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Đình Phùng Làng Phiêng Chầu, xã Đình Phùng, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.76476 22.77021 105.76476 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Kim Cúc Xóm Kim Cúc, xã Kim Cúc, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.66193 22.8924 105.66193 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hồng Trị Xóm Nà Phạc,Xã Hồng Trị ,H.Bảo Lạc,Cao Bằng 105.67046 22.9184 105.67046 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hưng Đạo Thôn Bản Riển, xã Hưng Đạo, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.70768 22.84478 105.70768 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hưng Đạo Xóm Cốc Ngòa, xã Hưng Đạo, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.68192 22.86036 105.68192 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Huy Giáp Thôn Nậm Đúng, xã Hưng Đạo, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.71706 22.78166 105.71706 Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Huy Giáp Bản Ngà, xã Huy Giáp, H.Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng ### 22.77942 ### 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Huy Giáp Xóm Pác Trà, xã Huy Giáp, H.Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng 105.76823 22.81701 105.76823 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Khánh Xuân Xóm Kha Rào, xã Khánh Xuân, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.72845 22.93086 105.72845 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Mông Ân Xóm Khuổi Vin, xã Lý Bôn, H.Bảo Lâm, Cao Bằng 105.4863 22.99037 105.4863 Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Thượng Hà Xóm Nà Ngàm, xã Thượng Hà, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.65723 22.98913 105.65723 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lâm Đồi của đài truyền hình thị trấn Bảo Lâm , H.Bảo Lâm, Ca 105.495416 22.836592 105,495416 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Xóm Bản Nhỏng, xã Đình Phùng, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao
Đình Phùng 105.77271 22.74481 105.77271 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Bằng
Lý Bôn Thủy Điện Lý Bôn, Xã Lý Bôn, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằ 105.5431 22.94001 105.5431 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Tân Việt Thôn Nà Pù, Xã Tân Việt, huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng 105.45434 22.87445 105.45434 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lâm Bản Đe, Thị trấn Bảo Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng 105.45781 22.78959 105.45781 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hợp Giang Bưu điện Cao Bằng, Số 58, Đ. Hoàng Đình Giong, P. Hợp G 106.257388 22.665219 106.257388 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Nước Giáp Sở VHTT Cao Bằng, Đ.Lý Tự Trọng, Khu Nước Giáp, TP Ca106.25627 22.6683 106.25627 3G Nông Đức Phong
Cao Bình Chợ Cao Bình, xã Cao Bình, H.Hòa An, Cao Bằng 106.18479 22.698635 106.18479 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sông Bằng Khách Sạn Kỳ Diệu, P.Sông Bằng, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.265299 22.663258 106.265299 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Đề Thám Khau Sả, đường vào nhà máy thuốc là Đề Thám, P.Đề Thám, 106.20634 22.6703 106.20634 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Đề Thám Khu chợ Km5, P.Đề Thám, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.22161 22.68472 106.22161 4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Tân Giang Đồi Mát, P. Tân Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng 106.275361 22.643917 106.275361 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Duyệt Trung Trạm ViBa Khuổi Chiêu, thôn Khuổi Chiêu, xã Duyệt Trung 106.298405 22.624565 106.298405 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Duyệt Trung Tổ 9, đường vào Mỏ Sắt Nà Lủng, P.Duyệt Trung, TP.Cao B 106.277628 22.634342 106.277628 3G&4G Nông Đức Phong
Hòa Chung Tổ 15, P. Hòa Chung, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25045 22.64659 106.25045 3G&4G Nông Đức Phong
Hòa Trung P.Hòa Trung, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.244754 22,66013 106,244754 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Hoàng Tung Bản Tấn, Xã Hoàng Tung, H.Hòa An, Cao Bằng 106.17941 22.66589 106.17941 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Ngọc Xuân Đối diện Bến xe miền đông mới, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng 106.260282 22.681588 106.260282 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngọc Xuân Tổ 8, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.255794 22.678478 106.255794 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Ngọc Xuân Chùa Kỳ Sầm, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.238187 22.691045 106.238187 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngọc Xuân Khu Gia Binh, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25157 22.67681 106.25157 4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngũ Lão Bản Gủn, xã Ngũ Lão, H.Hòa An, Cao Bằng 106.265135 22.699535 106.265135 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Sông Hiến KM3 Nà Cáp, P.Sông Hiến, TP Cao Bằng, Cao Bằn 106.243019 22.674738 106.243019 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Bằng Tổ 1, P.Sông Bằng, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.26197 22.67119 106.26197 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Bằng Tổ 10, P.Sông Bằng, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.28113 22.69142 106.28113 3G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sông Hiến Trạm cấp nước Sông Bằng Km4, P. Sông Hiến, TP Cao Bằng 106.232864 22.681026 106.232864 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Sông Hiến Tổ 29, P.Sông Hiến, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.244472 22.665689 106.244472 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sông Bằng Tổ 6, xã Sông Bằng, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.26573 22.67082 106.26573 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Hiến Dốc Cứu Hỏa, Tổ 14, P.Sông Hiến, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.250799 22.671098 106.250799 3G&4G Nông Đức Phong
Tân Giang Xóm Tân An 2, P.Tân Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25443 22.65353 106.25443 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Tân Giang Hoàng Tuấn Khìn, thôn Tổ 8, P. Tân Giang, TP. Cao Bằng, 106.26376 22.65181 106.26376 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Tân Giang Đối diện BVĐK mới Cao Bằng, P.Tân Giang, TP Cao Bằng, 106.26877 22.6517 106.26877 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Hiến Tổ 23, P.Sông Hiến, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.25279 22.6649 106.25279 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Bạch Đằng Đèo Tài Hồ Sìn, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng 106.175515 22.605625 106.175515 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Bạch Đằng Nà Roát, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng ### ### ### 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Hoàng Tung Thôn Bản Tấn, xã Hoàng Tung, H.Hòa An, tỉnh Cao Bằng 106.17028 22.6624 106.17028 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Bế Triều Xóm Đà Lạn, Xã Bế Triều, Huyện Hòa An, Tỉnh Cao Bằng 106.17344 22.72418 106.17344 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Bình Long Xóm Pác Kéo, xã Bình Long, H.Hòa An, Cao Bằng 106.12373 22.73877 106.12373 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Trưng Vương Núi Bó Mu, xã Trưng Vương, H.Hòa An, Cao Bằng 106.31691 22.68727 106.31691 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Đại Tiến Thôn Mã Tẩu, Xã Đại Tiến, H.Hòa An, Cao Bằng 106.1908 22.76904 106.1908 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Đức Long, Thôn Khau Huống, Xã Đức Long, H.Hòa An, Cao Bằng 106.129098 22.768368 106.129098 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
TT Nước Hai, Thị trấn Nước Hai, H.Hoà An, Cao Bằng 106.154825 22.7396 106.154825 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Hồng Nam Xóm Nà Tổng, Xã Hồng Nam, H.Hòa An, Cao Bằng 106.38038 22.549177 106.38038 3G&4G Nông Văn Huấn nong.nduc.ctv
Hưng Đạo Xóm Khau Đồn 2, xã Hưng Đạo, H.Hoà An, Cao Bằng 106.196333 22.67525 106.196333 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Dân Chủ Khu Mỏ Sắt, xã Dân Chủ, H.Hòa An, Cao Bằng 106.060692 22.815642 106.060692 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Nam Tuấn Thôn Tàng Cải, xã Nam Tuấn, H.Hoà An, Cao Bằng 106.113407 22.789633 106.113407 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngũ Lão Xóm Nà Tú, xã Ngũ Lão, H.Hòa An, Cao Bằng 106.25106 22.73132 106.25106 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Nguyễn Huệ Xóm Nậm Loát, xã Nguyễn Huệ, H.Hòa An, Cao Bằng 106.30403 22.70458 106.30403 3G&4G Nông Đức Phong
Trương Lương Xóm Xam Luồng, xã Trương Lương, H.Thạch An Cao Bằng 106.06701 22.72338 106.06701 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Vĩnh Quang Xóm Vò Đuổn, xã Vĩnh Quang, H.Hòa An, Cao Bằng 106.196862 22.698672 106.196862 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
An Lạc Xóm Lũng Quang, xã An Lạc, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.60313 22.68036 106.60313 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Lý Quốc Đài Truyền hình Bằng Ca, xã Lý Quốc, H.Hạ Lang, Cao Bằn 106.77184 22.78107 106.77184 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Cô Ngân Xóm Bản Nha, xã Cô Ngân, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.62367 22.62784 106.62367 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đức Quang Bản Pò Mu, xã Đức Quang, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.63979 22.74602 106.63979 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
TT Thanh Nhật Đài viễn thông Hạ Lang, Thị trấn Thanh Nhật, H.Hạ Lang, C 106.668644 22.687225 106.668644 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đỉnh đèo khau Mòn Đỉnh đèo khau Mòn, H.Hạ Lang, Cao Bằng. 106.56765 22.69848 106.56765 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Vinh Quý Bản Sao, xã Vinh Quý, H. Hạ Lang, Cao Bằng 106.65805 22.63222 106.65805 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thắng Lợi Bản Sâu, Xã Thắng Lợi, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.71204 22.7403 106.71204 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thị Hoa Thôn Tổng Nưa, Xã Thị Hoa, H.Hạ Lang, Cao Bằng. 106.71084 22.59928 106.71084 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Việt Chu Xóm Nà Đắng, xã Viết Chu, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.68821 22.68065 106.68821 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Vinh Quý Xóm Bản Khum Đin, Xã Vinh Quý, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.6422 22.6614 106.6422 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
CK Sóc Hà Xóm Cốc Nghịu, Cửa khẩu Sóc Hà, H.Hà Quảng, Cao Bằng 105.99968 22.933 105.99968 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Cô Mười Xóm Cô Tó B, xã Cô Mười, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.24934 22.87638 106.24934 3G&4G Nông Đức Phong
TT Hà Quảng Đài PTTH Hà Quảng , H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.067882 22.90014 106.067882 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Kéo Yên Co Lì, xã Kéo Yên, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.0762 22.94313 106.0762 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Nà Sắc Làng Hoà Mục, xã Nà Sắc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.040361 22.916861 106.040361 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Trường Hà Bảo tàng khu du lịch Pắc Bó, xã Trường Hà, H.Hà Quảng, C 106.052421 22.976677 106.052421 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Phù Ngọc Thôn Nà Giàng, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.135702 22.833470 106.136611 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Phù Ngọc Thôn Nà Lạn, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.124868 22.854595 106.124868 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Phù Ngọc Khu Mở Sắt, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.108553 22.817194 106.108553 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Quý Quân Nà Pò, Khuổi Luông, xã Quý Quân, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.02624 22.87276 106.02624 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sóc Giang Đồn Biên phòng CK Sóc Hà, xã Sóc Giang, H. Hà Quảng, C 106.00976 22.912514 106.00976 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Tồng Cọt Xóm Cọt Phố, xã Tổng Cọt, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.22845 22.89612 106.22845 3G&4G Nông Đức Phong
Xuân Hòa Xóm Nà Chang, TT Xuân Hòa, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.0975 22.88191 106.0975 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ca Thành Xóm Khuổi Mị, xã Ca Thành, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.82717 22.701091 105.82717 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Hoa Thám Đèo Cao Bắc, xã Hoa Thám, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.09001 22.54983 106.09001 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Lang Môn Thôn Nà Bao, xã Lang Môn, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.082922 22.673373 106.082922 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Lang Môn Thôn Nà Lẹng, xã Lang Môn, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.123037 22.660863 106.123037 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Minh Tâm, Thôn Pac Phai, xã Minh Tâm, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.09224 22.68996 106.09224 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Minh Thanh Thôn Nà Nuộc, xã Minh Thanh, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.01315 22.65666 106.01315 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
TT Nguyên Bình Đài Viễn Thông thị trấn Nguyên Bình , H.Nguyên Bình, Cao 105.962846 22.64859 105.962846 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Tam Kim Thôn Nà Búng, Xã Tam Kim, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.02133 22.60647 106.02133 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Thành Công UBND xã Thành Công, Xã Thành Công, H.Nguyên Bình, Ca 105.86429 22.55818 105.86429 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Thịnh Vượng Xóm Sẻ Pản, xã Thịnh Vượng, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.14202 22.57664 106.14202 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Thịnh Vượng Xóm Khuổi Thin, Xã Thịnh Vượng, H.Nguyên Bình, Cao Bằ 106.12525 22.56244 106.12525 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
TT Tĩnh Túc Tổ 8, Thị Trấn Tĩnh Túc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.88898 22.64895 105.88898 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
TT Tĩnh Túc Nghĩa Trang TT Tĩnh Túc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.90617 22.64153 105.90617 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Vũ Nông Xóm Lũng Nọi, xã Vũ Nông, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.86266 22.67105 105.86266 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Yên Lạc Xóm Khuổi Lùng, xã Yên Lạc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.83123 22.74446 105.83123 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Cách Linh, chợ Cách Linh, Xã Cách Linh, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.54371 22.58599 106.54371 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Hồng Đại Xóm Nà Suối, Xã Hồng Đại, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.51816 22.62658 106.51816 3G&4G Nông Văn Huấn
Hồng Đại Xóm Nà Pài, xã Hồng Đại, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.52337 22.64236 106.52337 3G&4G Nông Văn Huấn
Hồng Quang, Xóm Bản Mỏ, xã Cách Linh, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.5386 22.56293 106.5386 2G&4G Nông Văn Huấn
Lương Thiện, Đèo Khau Khỉa, Xã Lương Thiện, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.48189 22.56431 106.48189 2G&4G Nông Văn Huấn
Hòa Thuận Xóm Bó Tờ, Xã Hòa Thuận, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.5322 22.51527 106.5322 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Hòa Thuận Thị trấn Hòa Thuận, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.517893 22.528769 106.517893 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Phục Hòa Đài viễn thông Tà Lùng, Cửa khẩu Tà Lùng, H.Phục Hòa, Ca 106.5783 22.4766 106.5783 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
TT Tà Lùng Cửa khẩuTà Lùng, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.575014 22.49193 106.575014 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Triệu Ẩu Xóm Bản Co, xã Triệu Ẩu, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.59058 22.65466 106.59058 3G&4G Nông Văn Huấn
Cai Bộ xóm Húng Chấu, Xã Cai Bộ, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.54042 22.68722 106.54042 2G&4G Nguyễn Văn Công khanh.van.ctv
Chí Thảo Xóm Khay Lua, xã Chí Thảo, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.49581 22.6613 106.49581 2G&4G Nông Đức Phong
Chí Thảo Xóm Canh Man, Xã Chí Thảo, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.44013 22.67039 106.44013 3G&4G Nông Đức Phong
Độc Lập Trường THCS - Nà Pheo , xã Độc Lập, H. Quảng Uyên, Cao 106.476164 22.70704 106.476164 Nông Đức Phong
Hạnh Phúc Xóm Phia Tốn, xã Hạnh Phúc, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.44681 22.5849 106.44681 3G&4G Nông Đức Phong
Hồng Định Thôn Phia Man, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.45102 22.63284 106.45102 2G&4G Nông Đức Phong
Hồng Định Xóm Pác Nặm, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.46239 22.61426 106.46239 3G&4G Nông Đức Phong
Thông Huề Trạm BTS Vinaphone Đèo Khau Liêu, xã Thông Huề, H.Trù 106.46562 22.75206 106.46562 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Ngọc Động Lăng Hán, Ngọc Động, Quảng Uyên, Cao Bằng 106.398033 22.631813 106.398033 2G&4G Nông Đức Phong
Phi Hải Bản Lủng Búng, Phi Hải, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.406996 22.735733 106.406996 3G&4G Nông Đức Phong
Phúc Sen Thôn Tinh Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.41583 22.6849 106.41583 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Phúc Sen Thôn Tự Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.37748 22.69618 106.37748 3G&4G Nông Đức Phong
TT Quảng Uyên Đài viễn thông, Thị trấn Quảng Uyên, H.Quảng Uyên, Cao B 106.442936 22.694593 106.442936 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Tự Do Phú Nàm, Tự do, Quảng Uyên, Cao Bằng 106.40305 22.64412 106.40305 2G&4G Nông Đức Phong
TT Quảng Uyên Khu ATK Quốc Phong, TT Quảng Uyên, H.Quảng Uyên, Ca 106.44221 22.70048 106.44221 3G&4G Nông Đức Phong
Canh Tân Trường THPT - Nà Cốc, Xã Canh Tân, H.Thạch An, Cao Bằ 106.230213 22.572023 106.230213 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Danh Sĩ Pá Ná, xã Danh Sỹ, H.Thạch An, Cao Bằng 106.4835 22.43522 106.4835 2G&4G Nông Văn Huấn
Đức Long Thôn Đoỏng Đeng, xã Đức Long, H.Thạch An, Cao Bằng 106.512452 22.436426 106.512452 2G&4G Nông Văn Huấn
Đức Thông Xóm Kéo Quý, xã Đức Thông, H.Thạch An, Cao Bằng 106.28094 22.47148 106.28094 2G&4G Nông Văn Huấn
Đức Xuân Thôn Nà Pá, Xã Đức Xuân, H.Thạch An, Cao Bằng 106.43805 22.39944 106.43805 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Kim Đồng Thôn Nặm Nàng, xã Kim Đồng, H.Thạch An,Cao Bằng 106.32581 22.53008 106.32581 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Kim Đồng Km12, bản Sộc, xã Kim Đồng, H.Thạch An, Cao Bằng 106.316191 22.57994 106.316191 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Lê Lai Xóm Nà Cốc, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.415829 22.451848 106.415829 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Lê Lai Xóm Nà Ngài, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng ### 22.44452 ### 3G&4G Nông Văn Huấn
Minh Khai Xóm Nà Mầu, xã Minh Khai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.183446 22.497731 106.183446 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Minh Khai Xóm Pắc Duốc, xã Minh Khai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.21466 22.55025 106.21466 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Quang Trọng Xóm Nà Cành, xã Quang Trọng, H.Thạch An, Cao Bằng 106.19427 22.43645 106.19427 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
TT Thạch An Trung tâm viễn thông Thạch An, H.Thạch An, Cao Bằng 106.432381 22.429972 106.432381 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Thị Ngân Nà Sả, xã Thị Ngân, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng 106.43369 22.48824 106.43369 Nông Văn Huấn
Thụy Hùng Xóm Bản Néng, xã Thụy Hùng, H.Thạc An, Cao Bằng 106.48124 22.487 106.48124 3G&4G Nông Văn Huấn
Thụy Hùng Xóm Cốc Bao, xã Thụy Hùng, H.Thạch Anh, Cao Bằng 106.46973 22.46885 106.46973 2G&4G Nông Văn Huấn
Vân Trình Thôn Pò Đình, Xã Vân Trình, H.Thạch An, Cao Bằng 106.386986 22.482525 106.386986 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Thái Cường Thôn Tẻm Tăng, xã Thái Cường, H.Thạch An, Cao Bằng 106.35472 22.50613 106.35472 3G Nông Văn Huấn
Cảnh Tiên Thôn Pác Rao, xã Cảnh Tiên, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.5069 22.81749 106.5069 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Chí Viễn Thôn Nà Pê, xã Chí Viễn, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.62832 22.81903 106.62832 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Chung Phúc Xóm Tân Lập,xã Trung Phúc, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.4702 22.7983 106.4702 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đàm Thủy Đài truyền hình Đàm Thuỷ, xã Đàm Thủy, H.Trùng Khánh, C106.69783 22.86093 106.69783 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Chí Viễn Xóm Đông Môn, xã Chí Viễn, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.65907 22.83976 106.65907 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đức Hồng Xóm Đầu Cầu, xã Đức Hồng, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.52272 22.79522 106.52272 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Khâm Thành Pắc Khuối, Xóm Lăng Hiếu, xã Khâm Thành, H.Trùng Khánh106.47318 22.84174 106.47318 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Phong Châu Xóm Pò Gai, Xã Phong Châu, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.57385 22.8134 106.57385 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thác Bản Dốc Thác Bản Giốc, xã Đàm Thủy, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.724076 22.850307 106.724076 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thông Huề Bản Cưởm, xã Thông Huề, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.494803 22.768712 106.494803 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
TT Trùng Khánh Đài viễn thông Thị trấn Trùng Khánh, H.Trùng Khánh, Cao 106.525211 22.834544 106.525211 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đình Minh Xóm Khưa Khảo, xã Đình Minh, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.54527 22.82581 106.54527 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
TT Trùng Khánh Thị trấn Trùng Khánh, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.51901 22.82904 106.51901 4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Trung Phúc 106.43267 22.79527 106.43267 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Xóm Phò Phước, xã Trung Phúc, H.Trùng Khánh, Cao Bằng
Cao Chương Bản Lip, xã Cao Chương, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.33681 22.79993 106.33681 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Hùng Quốc Xóm Háng Pháo, xã Hùng Quốc, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.326431 22,865866 106.326431 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Cao Chương Đèo Quang, xã Cao Chương, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.33553 22.76135 106.33553 2G&4G Nông Đức Phong
Quang Hán Xóm Bản Mặc, xã Quang Hán, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.29697 22.84856 106.29697 3G&4G Nông Đức Phong
Quang Trung Thôn Tắng Giường, xã Quang Trung, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.40902 22.8239 106.40902 2G&4G Nông Đức Phong
Quốc Toản Xóm Lũng Sập, Xã Quốc Toản, H.Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng 106.335562 22.735106 106.335562 2G&4G Nông Đức Phong
TT Trà Lĩnh Đài viễn thông Trà Lĩnh, TT.Trà Lĩnh, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.323534 22.829507 106.323534 2G&3G&4G Nông Đức Phong
TT Trà Lĩnh Xóm Nà Thấu, Thị trấn Trà Lĩnh, H.Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng. 106.325112 22.818561 106.325112 3G&4G Nông Đức Phong
Đa Thông Xóm Nà Pài, xã Đa Thông, H.Thông Nông, tỉnh Cao Bằng 105.97289 22.82074 105.97289 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Đa Thông Xóm Lũng Lừa, xã Đa Thông, H.Thông Nông, Cao Bằng 106.03498 22.79656 106.03498 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
TT Thông Nông Đồi viba Thông Nông, Thị trấn Thông Nông, H.Thông Nông, 105.988589 22.784063 105.988589 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Vị Quang Xóm Lũng Khuông, xã Vị Quang, H.Thông Nông, tỉnh Cao 105.93076 22.91575 105.93076 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Note Dự án 4G
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Di chuyển trạm LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
Di chuyển trạm LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Di chuyển trạm LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
Di chuyển trạm LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
Đối tác
STT Tên trạm Mã OMC Mã ERP CSHT
XHH
1 Bảo Lạc 2 CBG_BLC_BAO_LAC_2 CB_BLC_BAO_LAC_2 XHH CDC

2 Bảo Lâm 2 CBG_BLC_BAO_LAM_2 CB_BLC_BAO_LAM_2 XHH CDC

3 Huy Giáp 2 CBG_BLC_HUY_GIAP_2 CB_BLC_HUY_GIAP_2 XHH CDC

4 Đề Thám 3 CBG_CBG_DE_THAM_3 CB_CBG_DE_THAM_3 XHH CDC

5 Đồi Mát CBG_CBG_DOI_MAT CB_CBG_DOI_MAT XHH CDC

6 Duyệt Trung 2 CBG_CBG_DUYET_TRUNG_2 CB_CBG_DUYET_TRUNG_2 XHH CDC

7 Hòa Trung 3 CBG_CBG_HOA_TRUNG_3 CB_CBG_HOA_TRUNG_3 XHH CDC

8 Hưng Đạo 2 CBG_CBG_HUNG_DAO_2 CB_CBG_HUNG_DAO_2 XHH CDC

9 Ngọc Xuân 2 CBG_CBG_NGOC_XUAN_2 CB_CBG_NGOC_XUAN_2 XHH CDC

10 Ngọc Xuân 3 CBG_CBG_NGOC_XUAN_3 CB_CBG_NGOC_XUAN_3 XHH CDC

11 Ngọc Xuân 4 CBG_CBG_NGOC_XUAN_4 CB_CBG_NGOC_XUAN_4 XHH CDC

12 Tân An CBG_CBG_TAN_AN CB_CBG_TAN_AN XHH CDC

13 Bạch Đằng 2 CBG_HAN_BACH_DANG_2 CB_HAN_BACH_DANG_2 XHH CDC

14 Bạch Đằng 3 CBG_HAN_BACH_DANG_3 CB_HAN_BACH_DANG_3 XHH CDC

15 Bế Triều CBG_HAN_BE_TRIEU CB_HAN_BE_TRIEU XHH CDC

16 Hồng Nam CBG_HAN_HONG_NAM CB_HAN_HONG_NAM XHH CDC

17 Khau Đồn CBG_HAN_KHAU_DON CB_HAN_KHAU_DON XHH CDC

18 Nam Tuấn CBG_HAN_NAM_TUAN CB_HAN_NAM_TUAN XHH CDC

19 Ngũ Lão CBG_HAN_NGU_LAO CB_HAN_NGU_LAO XHH CDC

20 Nguyễn Huệ CBG_HAN_NGUYEN_HUE CB_HAN_NGUYEN_HUE XHH CDC

21 Vĩnh Quang CBG_HAN_VINH_QUANG CB_HAN_VINH_QUANG XHH CDC

22 Bằng Ca CBG_HLG_BANG_CA CB_HLG_BANG_CA XHH CDC

23 Cô Ngân CBG_HLG_CO_NGAN CB_HLG_CO_NGAN XHH CDC

24 Cô Mười CBG_HQG_CO_MUOI CB_HQG_CO_MUOI XHH CDC


Ngã 4 Đôn CBG_HQG_NGA_4_DON_CHU CB_HQG_NGA_4_DON_CHU
26 XHH CDC
Chương ONG ONG
27 Pác Bó CBG_HQG_PAC_BO CB_HQG_PAC_BO XHH CDC

28 Phù Ngọc CBG_HQG_PHU_NGOC CB_HQG_PHU_NGOC XHH CDC


29 Tồng Cọt CBG_HQG_TONG_COT CB_HQG_TONG_COT XHH CDC

30 Lang Môn 2 CBG_NBH_LANG_MON_2 CB_NBH_LANG_MON_2 XHH CDC

31 Tam Kim CBG_NBH_TAM_KIM CB_NBH_TAM_KIM XHH CDC

32 Thịnh Vượng CBG_NBH_THINH_VUONG CB_NBH_THINH_VUONG XHH CDC

33 Tĩnh Túc CBG_NBH_TINH_TUC CB_NBH_TINH_TUC XHH CDC

34 Cách Linh CBG_PHA_CACH_LINH CB_PHA_CACH_LINH XHH CDC

35 Khau Chỉa CBG_PHA_KHAU_CHIA CB_PHA_KHAU_CHIA XHH CDC

36 Phục Hòa CBG_PHA_PHUC_HOA CB_PHA_PHUC_HOA XHH CDC

37 Triệu Ẩu 2 CBG_PHA_TRIEU_AU_2 CB_PHA_TRIEU_AU_2 XHH CDC

38 Hồng Định CBG_QUN_HONG_DINH CB_QUN_HONG_DINH XHH CDC

39 Hồng Định 2 CBG_QUN_HONG_DINH_2 CB_QUN_HONG_DINH_2 XHH CDC

40 Phúc Sen CBG_QUN_PHUC_SEN CB_QUN_PHUC_SEN XHH CDC

41 Phúc Sen 2 CBG_QUN_PHUC_SEN_2 CB_QUN_PHUC_SEN_2 XHH CDC

42 Đức Xuân CBG_TAN_DUC_XUAN CB_TAN_DUC_XUAN XHH CDC

43 Kim Đồng CBG_TAN_KIM_DONG CB_TAN_KIM_DONG XHH CDC

44 Lê Lai CBG_TAN_LE_LAI CB_TAN_LE_LAI XHH CDC

45 Lê Lai 2 CBG_TAN_LE_LAI_2 CB_TAN_LE_LAI_2 XHH CDC

46 Vân Trình CBG_TAN_VAN_TRINH CB_TAN_VAN_TRINH XHH CDC

47 Chung Phúc CBG_TKH_CHUNG_PHUC CB_TKH_CHUNG_PHUC XHH CDC

48 Đàm Thủy CBG_TKH_DAM_THUY CB_TKH_DAM_THUY XHH CDC

49 Đức Hồng CBG_TKH_DUC_HONG CB_TKH_DUC_HONG XHH CDC

50 Thông Huề CBG_TKH_THONG_HUE CB_TKH_THONG_HUE XHH CDC

51 Cao Chương CBG_TLH_CAO_CHUONG CB_TLH_CAO_CHUONG XHH CDC

52 Quốc Toản CBG_TLH_QUOC_TOAN CB_TLH_QUOC_TOAN XHH CDC

53 Dân Chủ CBG_TNG_DAN_CHU CB_TNG_DAN_CHU XHH CDC

54 Vị Quang CBG_TNG_VI_QUANG CB_TNG_VI_QUANG XHH CDC


Địa chỉ trạm Long Lat Long

Thị Trấn Bảo Lạc, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.678011 22.944525 105.678011

Khu 1, TT Bảo Lâm, H.Bảo Lâm, Cao Bằng 105.5045 22.8231 105.5045

Bản Ngà, xã Huy Giáp, H.Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng ### 22.77942 ###

Khau Sả, đường vào nhà máy thuốc là Đề Thám, P.Đề Thám, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.20634 22.6703 106.20634

Đồi Mát, P. Tân Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng 106.275361 22.643917 106.275361

Tổ 9, đường vào Mỏ Sắt Nà Lủng, P.Duyệt Trung, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.277628 22.634342 106.277628

P.Hòa Trung, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.244754 22.66013 106.244754

Bản Tấn, Xã Hoàng Tung, H.Hòa An, Cao Bằng 106.17941 22.66589 106.17941

Đối diện Bến xe miền đông mới, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.260282 22.681588 106.260282

Tổ 8, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.255794 22.678478 106.255794

Chùa Kỳ Sầm, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.238187 22.691045 106.238187

Xóm Tân An 2, P.Tân Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25443 22.65353 106.25443

Đèo Tài Hồ Sìn, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng 106.175515 22.605625 106.175515

Nà Roát, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng ### ### ###

Xóm Đà Lạn, Xã Bế Triều, Huyện Hòa An, Tỉnh Cao Bằng 106.17344 22.72418 106.17344

106.38038 22.549177 106.38038


Xóm Nà Tổng, Xã Hồng Nam, H.Hòa An, Cao Bằng

Xóm Khau Đồn 2, xã Hưng Đạo, H.Hoà An, Cao Bằng 106.196333 22.67525 106.196333

Thôn Tàng Cải, xã Nam Tuấn, H.Hoà An, Cao Bằng 106.113407 22.789633 106.113407

106.25106 22.73132 106.25106


Xóm Nà Tú, xã Ngũ Lão, H.Hòa An, Cao Bằng

Xóm Nậm Loát, xã Nguyễn Huệ, H.Hòa An, Cao Bằng 106.30403 22.70458 106.30403

Xóm Vò Đuổn, xã Vĩnh Quang, H.Hòa An, Cao Bằng 106.196862 22.698672 106.196862

Đài Truyền hình Bằng Ca, xã Lý Quốc, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.77184 22.78107 106.77184

Xóm Bản Nha, xã Cô Ngân, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.62367 22.62784 106.62367

Xóm Cô Tó B, xã Cô Mười, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.24934 22.87638 106.24934

Làng Hoà Mục, xã Nà Sắc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.040361 22.916861 106.040361

Bảo tàng khu du lịch Pắc Bó, xã Trường Hà, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.052421 22.976677 106.052421

Thôn Nà Giàng, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.136611 22.825917 106.136611
Xóm Cọt Phố, xã Tổng Cọt, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.22845 22.89612 106.22845

Thôn Nà Lẹng, xã Lang Môn, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.123037 22.660863 106.123037

Thôn Nà Búng, Xã Tam Kim, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.02133 22.60647 106.02133

106.14202 22.57664 106.14202


Xóm Sẻ Pản, xã Thịnh Vượng, H.Nguyên Bình, Cao Bằng

Tổ 8, Thị Trấn Tĩnh Túc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.88898 22.64895 105.88898

chợ Cách Linh, Xã Cách Linh, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.54371 22.58599 106.54371

Đèo Khau Khỉa, Xã Lương Thiện, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.48189 22.56431 106.48189

Xóm Bó Tờ, Xã Hòa Thuận, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.5322 22.51527 106.5322

Xóm Bản Co, xã Triệu Ẩu, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.59058 22.65466 106.59058

Thôn Phia Man, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.45102 22.63284 106.45102

Xóm Pác Nặm, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.46239 22.61426 106.46239

Thôn Tinh Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.41583 22.6849 106.41583

Thôn Tự Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.37748 22.69618 106.37748

106.43805 22.39944 106.43805


Thôn Nà Pá, Xã Đức Xuân, H.Thạch An, Cao Bằng

Thôn Nặm Nàng, xã Kim Đồng, H.Thạch An,Cao Bằng 106.32581 22.53008 106.32581

Xóm Nà Cốc, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.415829 22.451848 106.415829

Xóm Nà Ngài, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng ### 22.44452 ###

Thôn Pò Đình, Xã Vân Trình, H.Thạch An, Cao Bằng 106.386986 22.482525 106.386986

Xóm Tân Lập,xã Trung Phúc, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.4702 22.7983 106.4702

Đài truyền hình Đàm Thuỷ, xã Đàm Thủy, H.Trùng Khánh, Cao |Bằng 106.69783 22.86093 106.69783

Xóm Đầu Cầu, xã Đức Hồng, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.52272 22.79522 106.52272

Bản Cưởm, xã Thông Huề, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.494803 22.768712 106.494803

Bản Lip, xã Cao Chương, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.33681 22.79993 106.33681

Xóm Lũng Sập, Xã Quốc Toản, H.Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng 106.335562 22.735106 106.335562

Xóm Lũng Lừa, xã Đa Thông, H.Thông Nông, Cao Bằng 106.03498 22.79656 106.03498

Xóm Lũng Khuông, xã Vị Quang, H.Thông Nông, tỉnh Cao Bằng 105.93076 22.91575 105.93076
Loại NV Quản Dự án
Email Note
trạm lý 4G
2G&3G&4 Nông Thế
duy.nt.ctv LTE1349
G Duy
Nông Thế
3G&4G duy.nt.ctv LTE1249
Duy
Nông Thế
3G&4G duy.nt.ctv Trạm new-MớLTE1249
Duy
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1249
G Phong
Nông Đức
3G&4G LTE1249
Phong
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
Nguyễn hao.chien.ct
3G&4G LTE1249
Chiến Hào v
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1349
Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
Nông Văn nong.nduc.c
3G&4G LTE1249
Huấn tv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
Nông Đức
3G&4G LTE1249
Phong
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
Nguyễn cong.ngvan.
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Văn Công ctv
Nông Đức
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
Nông Đức
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
2G&3G&4 Nguyễn hao.chien.ct
LTE1349
G Chiến Hào v
Nguyễn hao.chien.ct
2G&4G LTE1249
Chiến Hào v
Nguyễn hao.chien.ct
2G&4G LTE1249
Chiến Hào v
2G&3G&4 Nguyễn hao.chien.ct
LTE1349
G Chiến Hào v
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
Nông Văn
2G&4G LTE1249
Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1349
G Huấn
Nông Văn
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Huấn
Nông Đức
2G&4G LTE1249
Phong
Nông Đức
3G&4G LTE1249
Phong
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1249
G Phong
Nông Đức
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
Nông Văn
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
Nguyễn cong.ngvan.
2G&4G LTE1249
Văn Công ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
Nông Đức
2G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
Bùi Nguyễn bo.buinguye
2G&4G Trạm new-MớLTE1249
Bộ n.ctv
Nguyễn hao.chien.ct
2G&4G LTE1249
Chiến Hào v
Đối tác Huyện/T
STT Tên trạm Mã OMC Mã ERP Tên trạm CSHT Tỉnh
XHH hành phố
CBG_BLC_
1 Bảo Lạc CB_BLC_BAO_LAC Bảo Lạc XHH MIS Cao Bằng Bảo Lạc
BAO_LAC

CBG_BLM
2 Bảo Lâm _BAO_LA CB_BLM_BAO_LAM Bảo Lâm XHH MIS Cao Bằng Bảo Lâm
M
CBG_HAN
3 Hòa An CB_HAN_HOA_AN Hòa An XHH MIS Cao Bằng Hòa An
_HOA_AN
CBG_HQG
4 Hà Quảng _HA_QUA CB_HQG_HA_QUANG Hà Quảng XHH MIS Cao Bằng Hà Quảng
NG
CBG_HQG
5 Pác Bó CB_HQG_PAC_BO Pác Bó XHH Kiên Trung Cao Bằng Hà Quảng
_PAC_BO
CBG_TLH_
CK Hùng CB_TLH_CK_HUNG_QU CK Hùng
6 CK_HUNG XHH MIS Cao Bằng Trà Lĩnh
Quốc OC Quốc
_QUOC
Xã/Phườ Địa chỉ Loại NV Quản Dự án
Long Lat Long Email Note
ng trạm trạm lý 4G
Trung đoàn 2G&3G&4 Nông Thế
Đồi của trung105.674054 22.957702 105.674054 duy.nt.ctv LTE1349
779 G Duy

TT Bảo 2G&3G&4 Nông Thế


Đồi của đài 105.495416 22.836592 105,495416 duy.nt.ctv LTE1349
Lâm G Duy

2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye


TT Nước Hai, Thị trấn Nướ 106.154825 22.7396 106.154825 LTE1349
G Bộ n.ctv

TT Hà 2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye


Đài PTTH Hà106.067882 22.90014 106.067882 LTE1349
Quảng G Bộ n.ctv

2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye


Trường Hà Bảo tàng khu 106.052421 22.976677 106.052421 LTE1249
G Bộ n.ctv

2G&3G&4 Nông Đức


Hùng Quốc Xóm Háng Phá
106.326431 22,865866 106.326431 LTE1349
G Phong
Huyện/T
STT Tên trạm Mã OMC Mã ERP CSHT Tỉnh
hành phố

1 Hưng Đạo CBG_BLC_HUNG_DAO CB_BLC_HUNG_DAO Viễn thông Cao Bằng Bảo Lạc

2 Cao Bằng CBG_CBG_CAO_BANG CB_CBG_CAO_BANG Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

3 Cao Bằng 2 CBG_CBG_CAO_BANG_2 CB_CBG_CAO_BANG_2 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

4 Cao Bình CBG_CBG_CAO_BINH CB_CBG_CAO_BINH Viễn thông Cao Bằng Hòa An

5 Đề Thán 4 CBG_CBG_DE_THAM_4 CB_CBG_DE_THAM_4 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

6 Duyệt Trung CBG_CBG_DUYET_TRUNG CB_CBG_DUYET_TRUNG Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

7 Ngọc Xuân 5 CBG_CBG_NGOC_XUAN_5 CB_CBG_NGOC_XUAN_5 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

8 Sông Hiến CBG_CBG_SONG_HIEN CB_CBG_SONG_HIEN Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

9 SVĐ Cao Bằng CBG_CBG_SVD_CAO_BANG CB_CBG_SVD_CAO_BANG Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng

10 Bản Tấn CBG_HAN_BAN_TAN CB_HAN_BAN_TAN Viễn thông Cao Bằng Hòa An

11 Bó Mu CBG_HAN_BO_MU CB_HAN_BO_MU Viễn thông Cao Bằng Hòa An

12 Mỏ Sắt CBG_HAN_MO_SAT CB_HAN_MO_SAT Viễn thông Cao Bằng Hòa An

13 Hạ Lang CBG_HLG_HA_LANG CB_HLG_HA_LANG Viễn thông Cao Bằng Hạ Lang

14 Khau Mòn CBG_HLG_KHAU_MON CB_HLG_KHAU_MON Viễn thông Cao Bằng Hạ Lang

15 Thị Hoa CBG_HLG_THI_HOA CB_HLG_THI_HOA Viễn thông Cao Bằng Hạ Lang

16 Phù Ngọc 3 CBG_HQG_PHU_NGOC_3 CB_HQG_PHU_NGOC_3 Viễn thông Cao Bằng Hà Quảng

17 Cao Bắc CBG_NBH_CAO_BAC CB_NBH_CAO_BAC Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình

18 Lang Môn CBG_NBH_LANG_MON CB_NBH_LANG_MON Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình

19 Minh Tâm CBG_NBH_MINH_TAM CB_NBH_MINH_TAM Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình

20 Minh Thanh CBG_NBH_MINH_THANH CB_NBH_MINH_THANH Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình

21 Nguyên Bình CBG_NBH_NGUYEN_BINH CB_NBH_NGUYEN_BINH Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình

22 Tà Lùng CBG_PHA_TA_LUNG CB_PHA_TA_LUNG Viễn thông Cao Bằng Phục Hòa

23 Khau Liêu CBG_QUN_KHAU_LIEU CB_QUN_KHAU_LIEU Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên

24 Quảng Uyên CBG_QUN_QUANG_UYEN CB_QUN_QUANG_UYEN Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên

25 Quốc Phong CBG_QUN_QUOC_PHONG CB_QUN_QUOC_PHONG Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên

26 Thạch An CBG_TAN_THACH_AN CB_TAN_THACH_AN Viễn thông Cao Bằng Thạch An


27 Chí Viễn CBG_TKH_CHI_VIEN CB_TKH_CHI_VIEN Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh

28 Thác Bản Dốc CBG_TKH_THAC_BAN_DOC CB_TKH_THAC_BAN_DOC Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh

29 Trùng Khánh CBG_TKH_TRUNG_KHANH CB_TKH_TRUNG_KHANH Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh

30 Trùng Khánh 3 CBG_TKH_TRUNG_KHANH_3 CB_TKH_TRUNG_KHANH_3 Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh

31 Đèo Quang CBG_TLH_DEO_QUANG CB_TLH_DEO_QUANG Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh

32 Quang Trung CBG_TLH_QUANG_TRUNG CB_TLH_QUANG_TRUNG Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh

33 Trà Lĩnh CBG_TLH_TRA_LINH CB_TLH_TRA_LINH Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh

34 Trà Lĩnh 2 CBG_TLH_TRA_LINH_2 CB_TLH_TRA_LINH_2 Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh

35 Thông Nông CBG_TNG_THONG_NONG CB_TNG_THONG_NONG Viễn thông Cao Bằng Thông Nông
Xã/Phườ Địa chỉ NV Quản
Long Lat Long Loại trạm Email
ng trạm lý
Nông Thế
Hưng Đạo Thôn Bản Riể105.70768 22.84478 105.70768 2G&4G duy.nt.ctv
Duy
Nông Đức
Hợp Giang Bưu điện Cao106.257388 22.665219 106.257388 2G&3G&4G
Phong
Nông Đức
Nước Giáp Sở VHTT Cao106,25627 22,6683 106.25627 3G
Phong
Bùi Nguyễn
Cao Bình Chợ Cao Bình106.18479 22.698635 106.18479 3G&4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Bùi Nguyễn
Đề Thám Khu chợ Km5106.22161 22.68472 106.22161 4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Duyệt Nông Đức
Trạm ViBa Kh106.298405 22.624565 106.298405 2G&3G&4G
Trung Phong
Bùi Nguyễn
Ngọc Xuân Khu Gia Binh106,25157 22,67681 106.25157 4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Bùi Nguyễn
Sông Hiến Trạm cấp nướ106.232864 22.681026 106.232864 2G&3G&4G
Bộ
Nông Đức
Sông Hiến Dốc Cứu Hỏa,106.250799 22.671098 106.250799 3G&4G
Phong
Nguyễn
Hoàng Tung Thôn Bản Tấn106.17028 22.6624 106.17028 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Trưng Bùi Nguyễn
Núi Bó Mu, 106.31691 22.68727 106.31691 2G&4G bo.buinguyen.ctv
Vương Bộ
Bùi Nguyễn
Dân Chủ Khu Mỏ Sắt, 106.060692 22.815642 106.060692 2G&3G&4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
TT Thanh Nguyễn
Đài viễn thô 106.668644 22.687225 106.668644 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Nhật Văn Công
Đỉnh đèo Nguyễn
Đỉnh đèo kha 106.56765 22.69848 106.56765 2G&4G cong.ngvan.ctv
khau Mòn Văn Công
Nguyễn
Thị Hoa Thôn Tổng Nư106.71084 22.59928 106.71084 2G&4G cong.ngvan.ctv
Văn Công
Bùi Nguyễn
Phù Ngọc Khu Mở Sắt, 106.108553 22.817194 106.108553 3G&4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Nguyễn
Hoa Thám Đèo Cao Bắc 106.09001 22.54983 106.09001 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Nguyễn
Lang Môn Thôn Nà Bao 106.082922 22.673373 106.082922 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Nguyễn
Minh Tâm, Thôn Pac Pha106.09224 22.68996 106.09224 2G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Nguyễn
Minh Thanh Thôn Nà Nuộc106.01315 22.65666 106.01315 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào

TT Nguyên Nguyễn
Đài Viễn Thô105.962846 22.64859 105.962846 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Bình Chiến Hào

Nông Văn
Phục Hòa Đài viễn thô 106.5783 22.4766 106.5783 2G&3G&4G
Huấn
Nguyễn
Thông Huề Trạm BTS Vi106.46562 22.75206 106.46562 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Văn Công
TT Quảng Nông Đức
Đài viễn thô 106.442936 22.694593 106.442936 2G&3G&4G
Uyên Phong
TT Quảng Nông Đức
Khu ATK Quố106.44221 22.70048 106.44221 3G&4G
Uyên Phong
TT Thạch Nông Văn
Trung tâm vi 106.432381 22.429972 106.432381 2G&3G&4G
An Huấn
Nguyễn
Chí Viễn Thôn Nà Pê, 106.62832 22.81903 106.62832 2G&4G cong.ngvan.ctv
Văn Công
Thác Bản Nguyễn
Thác Bản Giố106.724076 22.850307 106.724076 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Dốc Văn Công
TT Trùng Nguyễn
Đài viễn thô 106.525211 22.834544 106.525211 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Khánh Văn Công
TT Trùng Nguyễn
Thị trấn Trù 106.51901 22.82904 106.51901 4G cong.ngvan.ctv
Khánh Văn Công
Cao Nông Đức
Đèo Quang, x106.33553 22.76135 106.33553 2G&4G
Chương Phong
Quang Nông Đức
Thôn Tắng Gi106.40902 22.8239 106.40902 2G&4G
Trung Phong
Nông Đức
TT Trà Lĩnh Đài viễn thô 106.323534 22.829507 106.323534 2G&3G&4G
Phong
Nông Đức
TT Trà Lĩnh Xóm Nà Thấu,106.325112 22.818561 106.325112 3G&4G
Phong
TT Thông Nguyễn
Đồi viba Thô 105.988589 22.784063 105.988589 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Nông Chiến Hào
Dự án
Note
4G

LTE1249

LTE1349

LTE1249

LTE1249

Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249

LTE1349

Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249

LTE1349

LTE1349

LTE1249

LTE1249

LTE1349

LTE1349

LTE1249

LTE1249

Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249

LTE1249

LTE1249

LTE1249

LTE1249

LTE1349

LTE1349

LTE1249

LTE1349

Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249

LTE1349
LTE1249

LTE1349

LTE1349

Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249

LTE1249

LTE1249

LTE1349

Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249

LTE1349
Số vị trí trạm tại Cao Bằng đang p/s 170 site

Số trạm
STT Huyện/ TP Số vị trí 3G DA 333 Additional -04.2020
2G 3G 4G
1 Bảo Lạc 12 8 7 12
2 Bảo Lâm 6 4 3 6
3 TP Cao Bằng 24 17 24 22
4 Hòa An 18 11 16 18
5 Hạ Lang 8 7 1 8
6 Hà Quảng 8 6 7 8
7 Nguyên Bình 14 10 11 14
8 Phục Hòa 7 7 5 7
9 Quảng Uyên 11 8 3 11
10 Thạch An 14 12 9 13
11 Trùng Khánh 10 8 8 10
12 Trà Lĩnh 6 6 3 6
13 Thông Nông 4 4 2 4

You might also like