Professional Documents
Culture Documents
2021
Xã/Phường Địa chỉ trạm Long Lat Long Loại trạm NV Quản lý Email
Trung đoàn 779 Đồi của trung đoàn 799 , Thị trấn Bảo Lạc, H.Bảo Lạc, Cao 105.674054 22.957702 105.674054 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lạc Thị Trấn Bảo Lạc, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.678011 22.944525 105.678011 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lâm Khu 1, TT Bảo Lâm, H.Bảo Lâm, Cao Bằng 105.5045 22.8231 105.5045 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Nà Siêm Xóm Nà Siêm, xã Bảo Toàn, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.63984 22.96896 105.63984 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Làng Mông Khuẩn Khâu, xã Cốc Pàng, H.Bảo Lạc, Cao
Cốc Pàng Bằng 105.5776 23.05659 105.5776 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Đình Phùng Làng Phiêng Chầu, xã Đình Phùng, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.76476 22.77021 105.76476 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Kim Cúc Xóm Kim Cúc, xã Kim Cúc, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.66193 22.8924 105.66193 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hồng Trị Xóm Nà Phạc,Xã Hồng Trị ,H.Bảo Lạc,Cao Bằng 105.67046 22.9184 105.67046 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hưng Đạo Thôn Bản Riển, xã Hưng Đạo, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.70768 22.84478 105.70768 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hưng Đạo Xóm Cốc Ngòa, xã Hưng Đạo, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.68192 22.86036 105.68192 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Huy Giáp Thôn Nậm Đúng, xã Hưng Đạo, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.71706 22.78166 105.71706 Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Huy Giáp Bản Ngà, xã Huy Giáp, H.Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng ### 22.77942 ### 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Huy Giáp Xóm Pác Trà, xã Huy Giáp, H.Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng 105.76823 22.81701 105.76823 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Khánh Xuân Xóm Kha Rào, xã Khánh Xuân, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.72845 22.93086 105.72845 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Mông Ân Xóm Khuổi Vin, xã Lý Bôn, H.Bảo Lâm, Cao Bằng 105.4863 22.99037 105.4863 Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Thượng Hà Xóm Nà Ngàm, xã Thượng Hà, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.65723 22.98913 105.65723 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lâm Đồi của đài truyền hình thị trấn Bảo Lâm , H.Bảo Lâm, Ca 105.495416 22.836592 105,495416 2G&3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Xóm Bản Nhỏng, xã Đình Phùng, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao
Đình Phùng 105.77271 22.74481 105.77271 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Bằng
Lý Bôn Thủy Điện Lý Bôn, Xã Lý Bôn, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằ 105.5431 22.94001 105.5431 3G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Tân Việt Thôn Nà Pù, Xã Tân Việt, huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng 105.45434 22.87445 105.45434 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
TT Bảo Lâm Bản Đe, Thị trấn Bảo Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng 105.45781 22.78959 105.45781 2G&4G Nông Thế Duy duy.nt.ctv
Hợp Giang Bưu điện Cao Bằng, Số 58, Đ. Hoàng Đình Giong, P. Hợp G 106.257388 22.665219 106.257388 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Nước Giáp Sở VHTT Cao Bằng, Đ.Lý Tự Trọng, Khu Nước Giáp, TP Ca106.25627 22.6683 106.25627 3G Nông Đức Phong
Cao Bình Chợ Cao Bình, xã Cao Bình, H.Hòa An, Cao Bằng 106.18479 22.698635 106.18479 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sông Bằng Khách Sạn Kỳ Diệu, P.Sông Bằng, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.265299 22.663258 106.265299 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Đề Thám Khau Sả, đường vào nhà máy thuốc là Đề Thám, P.Đề Thám, 106.20634 22.6703 106.20634 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Đề Thám Khu chợ Km5, P.Đề Thám, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.22161 22.68472 106.22161 4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Tân Giang Đồi Mát, P. Tân Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng 106.275361 22.643917 106.275361 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Duyệt Trung Trạm ViBa Khuổi Chiêu, thôn Khuổi Chiêu, xã Duyệt Trung 106.298405 22.624565 106.298405 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Duyệt Trung Tổ 9, đường vào Mỏ Sắt Nà Lủng, P.Duyệt Trung, TP.Cao B 106.277628 22.634342 106.277628 3G&4G Nông Đức Phong
Hòa Chung Tổ 15, P. Hòa Chung, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25045 22.64659 106.25045 3G&4G Nông Đức Phong
Hòa Trung P.Hòa Trung, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.244754 22,66013 106,244754 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Hoàng Tung Bản Tấn, Xã Hoàng Tung, H.Hòa An, Cao Bằng 106.17941 22.66589 106.17941 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Ngọc Xuân Đối diện Bến xe miền đông mới, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng 106.260282 22.681588 106.260282 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngọc Xuân Tổ 8, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.255794 22.678478 106.255794 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Ngọc Xuân Chùa Kỳ Sầm, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.238187 22.691045 106.238187 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngọc Xuân Khu Gia Binh, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25157 22.67681 106.25157 4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngũ Lão Bản Gủn, xã Ngũ Lão, H.Hòa An, Cao Bằng 106.265135 22.699535 106.265135 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Sông Hiến KM3 Nà Cáp, P.Sông Hiến, TP Cao Bằng, Cao Bằn 106.243019 22.674738 106.243019 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Bằng Tổ 1, P.Sông Bằng, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.26197 22.67119 106.26197 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Bằng Tổ 10, P.Sông Bằng, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.28113 22.69142 106.28113 3G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sông Hiến Trạm cấp nước Sông Bằng Km4, P. Sông Hiến, TP Cao Bằng 106.232864 22.681026 106.232864 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Sông Hiến Tổ 29, P.Sông Hiến, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.244472 22.665689 106.244472 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sông Bằng Tổ 6, xã Sông Bằng, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.26573 22.67082 106.26573 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Hiến Dốc Cứu Hỏa, Tổ 14, P.Sông Hiến, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.250799 22.671098 106.250799 3G&4G Nông Đức Phong
Tân Giang Xóm Tân An 2, P.Tân Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25443 22.65353 106.25443 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Tân Giang Hoàng Tuấn Khìn, thôn Tổ 8, P. Tân Giang, TP. Cao Bằng, 106.26376 22.65181 106.26376 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Tân Giang Đối diện BVĐK mới Cao Bằng, P.Tân Giang, TP Cao Bằng, 106.26877 22.6517 106.26877 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Sông Hiến Tổ 23, P.Sông Hiến, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.25279 22.6649 106.25279 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Bạch Đằng Đèo Tài Hồ Sìn, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng 106.175515 22.605625 106.175515 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Bạch Đằng Nà Roát, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng ### ### ### 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Hoàng Tung Thôn Bản Tấn, xã Hoàng Tung, H.Hòa An, tỉnh Cao Bằng 106.17028 22.6624 106.17028 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Bế Triều Xóm Đà Lạn, Xã Bế Triều, Huyện Hòa An, Tỉnh Cao Bằng 106.17344 22.72418 106.17344 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Bình Long Xóm Pác Kéo, xã Bình Long, H.Hòa An, Cao Bằng 106.12373 22.73877 106.12373 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Trưng Vương Núi Bó Mu, xã Trưng Vương, H.Hòa An, Cao Bằng 106.31691 22.68727 106.31691 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Đại Tiến Thôn Mã Tẩu, Xã Đại Tiến, H.Hòa An, Cao Bằng 106.1908 22.76904 106.1908 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Đức Long, Thôn Khau Huống, Xã Đức Long, H.Hòa An, Cao Bằng 106.129098 22.768368 106.129098 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
TT Nước Hai, Thị trấn Nước Hai, H.Hoà An, Cao Bằng 106.154825 22.7396 106.154825 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Hồng Nam Xóm Nà Tổng, Xã Hồng Nam, H.Hòa An, Cao Bằng 106.38038 22.549177 106.38038 3G&4G Nông Văn Huấn nong.nduc.ctv
Hưng Đạo Xóm Khau Đồn 2, xã Hưng Đạo, H.Hoà An, Cao Bằng 106.196333 22.67525 106.196333 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Dân Chủ Khu Mỏ Sắt, xã Dân Chủ, H.Hòa An, Cao Bằng 106.060692 22.815642 106.060692 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Nam Tuấn Thôn Tàng Cải, xã Nam Tuấn, H.Hoà An, Cao Bằng 106.113407 22.789633 106.113407 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ngũ Lão Xóm Nà Tú, xã Ngũ Lão, H.Hòa An, Cao Bằng 106.25106 22.73132 106.25106 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Nguyễn Huệ Xóm Nậm Loát, xã Nguyễn Huệ, H.Hòa An, Cao Bằng 106.30403 22.70458 106.30403 3G&4G Nông Đức Phong
Trương Lương Xóm Xam Luồng, xã Trương Lương, H.Thạch An Cao Bằng 106.06701 22.72338 106.06701 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Vĩnh Quang Xóm Vò Đuổn, xã Vĩnh Quang, H.Hòa An, Cao Bằng 106.196862 22.698672 106.196862 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
An Lạc Xóm Lũng Quang, xã An Lạc, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.60313 22.68036 106.60313 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Lý Quốc Đài Truyền hình Bằng Ca, xã Lý Quốc, H.Hạ Lang, Cao Bằn 106.77184 22.78107 106.77184 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Cô Ngân Xóm Bản Nha, xã Cô Ngân, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.62367 22.62784 106.62367 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đức Quang Bản Pò Mu, xã Đức Quang, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.63979 22.74602 106.63979 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
TT Thanh Nhật Đài viễn thông Hạ Lang, Thị trấn Thanh Nhật, H.Hạ Lang, C 106.668644 22.687225 106.668644 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đỉnh đèo khau Mòn Đỉnh đèo khau Mòn, H.Hạ Lang, Cao Bằng. 106.56765 22.69848 106.56765 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Vinh Quý Bản Sao, xã Vinh Quý, H. Hạ Lang, Cao Bằng 106.65805 22.63222 106.65805 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thắng Lợi Bản Sâu, Xã Thắng Lợi, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.71204 22.7403 106.71204 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thị Hoa Thôn Tổng Nưa, Xã Thị Hoa, H.Hạ Lang, Cao Bằng. 106.71084 22.59928 106.71084 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Việt Chu Xóm Nà Đắng, xã Viết Chu, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.68821 22.68065 106.68821 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Vinh Quý Xóm Bản Khum Đin, Xã Vinh Quý, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.6422 22.6614 106.6422 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
CK Sóc Hà Xóm Cốc Nghịu, Cửa khẩu Sóc Hà, H.Hà Quảng, Cao Bằng 105.99968 22.933 105.99968 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Cô Mười Xóm Cô Tó B, xã Cô Mười, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.24934 22.87638 106.24934 3G&4G Nông Đức Phong
TT Hà Quảng Đài PTTH Hà Quảng , H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.067882 22.90014 106.067882 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Kéo Yên Co Lì, xã Kéo Yên, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.0762 22.94313 106.0762 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Nà Sắc Làng Hoà Mục, xã Nà Sắc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.040361 22.916861 106.040361 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Trường Hà Bảo tàng khu du lịch Pắc Bó, xã Trường Hà, H.Hà Quảng, C 106.052421 22.976677 106.052421 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Phù Ngọc Thôn Nà Giàng, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.135702 22.833470 106.136611 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Phù Ngọc Thôn Nà Lạn, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.124868 22.854595 106.124868 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Phù Ngọc Khu Mở Sắt, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.108553 22.817194 106.108553 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Quý Quân Nà Pò, Khuổi Luông, xã Quý Quân, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.02624 22.87276 106.02624 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Sóc Giang Đồn Biên phòng CK Sóc Hà, xã Sóc Giang, H. Hà Quảng, C 106.00976 22.912514 106.00976 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Tồng Cọt Xóm Cọt Phố, xã Tổng Cọt, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.22845 22.89612 106.22845 3G&4G Nông Đức Phong
Xuân Hòa Xóm Nà Chang, TT Xuân Hòa, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.0975 22.88191 106.0975 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
Ca Thành Xóm Khuổi Mị, xã Ca Thành, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.82717 22.701091 105.82717 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Hoa Thám Đèo Cao Bắc, xã Hoa Thám, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.09001 22.54983 106.09001 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Lang Môn Thôn Nà Bao, xã Lang Môn, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.082922 22.673373 106.082922 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Lang Môn Thôn Nà Lẹng, xã Lang Môn, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.123037 22.660863 106.123037 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Minh Tâm, Thôn Pac Phai, xã Minh Tâm, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.09224 22.68996 106.09224 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Minh Thanh Thôn Nà Nuộc, xã Minh Thanh, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.01315 22.65666 106.01315 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
TT Nguyên Bình Đài Viễn Thông thị trấn Nguyên Bình , H.Nguyên Bình, Cao 105.962846 22.64859 105.962846 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Tam Kim Thôn Nà Búng, Xã Tam Kim, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.02133 22.60647 106.02133 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Thành Công UBND xã Thành Công, Xã Thành Công, H.Nguyên Bình, Ca 105.86429 22.55818 105.86429 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Thịnh Vượng Xóm Sẻ Pản, xã Thịnh Vượng, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.14202 22.57664 106.14202 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Thịnh Vượng Xóm Khuổi Thin, Xã Thịnh Vượng, H.Nguyên Bình, Cao Bằ 106.12525 22.56244 106.12525 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
TT Tĩnh Túc Tổ 8, Thị Trấn Tĩnh Túc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.88898 22.64895 105.88898 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
TT Tĩnh Túc Nghĩa Trang TT Tĩnh Túc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.90617 22.64153 105.90617 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Vũ Nông Xóm Lũng Nọi, xã Vũ Nông, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.86266 22.67105 105.86266 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Yên Lạc Xóm Khuổi Lùng, xã Yên Lạc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.83123 22.74446 105.83123 3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Cách Linh, chợ Cách Linh, Xã Cách Linh, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.54371 22.58599 106.54371 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Hồng Đại Xóm Nà Suối, Xã Hồng Đại, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.51816 22.62658 106.51816 3G&4G Nông Văn Huấn
Hồng Đại Xóm Nà Pài, xã Hồng Đại, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.52337 22.64236 106.52337 3G&4G Nông Văn Huấn
Hồng Quang, Xóm Bản Mỏ, xã Cách Linh, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.5386 22.56293 106.5386 2G&4G Nông Văn Huấn
Lương Thiện, Đèo Khau Khỉa, Xã Lương Thiện, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.48189 22.56431 106.48189 2G&4G Nông Văn Huấn
Hòa Thuận Xóm Bó Tờ, Xã Hòa Thuận, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.5322 22.51527 106.5322 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Hòa Thuận Thị trấn Hòa Thuận, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.517893 22.528769 106.517893 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Phục Hòa Đài viễn thông Tà Lùng, Cửa khẩu Tà Lùng, H.Phục Hòa, Ca 106.5783 22.4766 106.5783 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
TT Tà Lùng Cửa khẩuTà Lùng, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.575014 22.49193 106.575014 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Triệu Ẩu Xóm Bản Co, xã Triệu Ẩu, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.59058 22.65466 106.59058 3G&4G Nông Văn Huấn
Cai Bộ xóm Húng Chấu, Xã Cai Bộ, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.54042 22.68722 106.54042 2G&4G Nguyễn Văn Công khanh.van.ctv
Chí Thảo Xóm Khay Lua, xã Chí Thảo, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.49581 22.6613 106.49581 2G&4G Nông Đức Phong
Chí Thảo Xóm Canh Man, Xã Chí Thảo, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.44013 22.67039 106.44013 3G&4G Nông Đức Phong
Độc Lập Trường THCS - Nà Pheo , xã Độc Lập, H. Quảng Uyên, Cao 106.476164 22.70704 106.476164 Nông Đức Phong
Hạnh Phúc Xóm Phia Tốn, xã Hạnh Phúc, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.44681 22.5849 106.44681 3G&4G Nông Đức Phong
Hồng Định Thôn Phia Man, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.45102 22.63284 106.45102 2G&4G Nông Đức Phong
Hồng Định Xóm Pác Nặm, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.46239 22.61426 106.46239 3G&4G Nông Đức Phong
Thông Huề Trạm BTS Vinaphone Đèo Khau Liêu, xã Thông Huề, H.Trù 106.46562 22.75206 106.46562 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Ngọc Động Lăng Hán, Ngọc Động, Quảng Uyên, Cao Bằng 106.398033 22.631813 106.398033 2G&4G Nông Đức Phong
Phi Hải Bản Lủng Búng, Phi Hải, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.406996 22.735733 106.406996 3G&4G Nông Đức Phong
Phúc Sen Thôn Tinh Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.41583 22.6849 106.41583 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Phúc Sen Thôn Tự Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.37748 22.69618 106.37748 3G&4G Nông Đức Phong
TT Quảng Uyên Đài viễn thông, Thị trấn Quảng Uyên, H.Quảng Uyên, Cao B 106.442936 22.694593 106.442936 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Tự Do Phú Nàm, Tự do, Quảng Uyên, Cao Bằng 106.40305 22.64412 106.40305 2G&4G Nông Đức Phong
TT Quảng Uyên Khu ATK Quốc Phong, TT Quảng Uyên, H.Quảng Uyên, Ca 106.44221 22.70048 106.44221 3G&4G Nông Đức Phong
Canh Tân Trường THPT - Nà Cốc, Xã Canh Tân, H.Thạch An, Cao Bằ 106.230213 22.572023 106.230213 2G&3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Danh Sĩ Pá Ná, xã Danh Sỹ, H.Thạch An, Cao Bằng 106.4835 22.43522 106.4835 2G&4G Nông Văn Huấn
Đức Long Thôn Đoỏng Đeng, xã Đức Long, H.Thạch An, Cao Bằng 106.512452 22.436426 106.512452 2G&4G Nông Văn Huấn
Đức Thông Xóm Kéo Quý, xã Đức Thông, H.Thạch An, Cao Bằng 106.28094 22.47148 106.28094 2G&4G Nông Văn Huấn
Đức Xuân Thôn Nà Pá, Xã Đức Xuân, H.Thạch An, Cao Bằng 106.43805 22.39944 106.43805 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Kim Đồng Thôn Nặm Nàng, xã Kim Đồng, H.Thạch An,Cao Bằng 106.32581 22.53008 106.32581 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Kim Đồng Km12, bản Sộc, xã Kim Đồng, H.Thạch An, Cao Bằng 106.316191 22.57994 106.316191 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Lê Lai Xóm Nà Cốc, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.415829 22.451848 106.415829 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Lê Lai Xóm Nà Ngài, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng ### 22.44452 ### 3G&4G Nông Văn Huấn
Minh Khai Xóm Nà Mầu, xã Minh Khai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.183446 22.497731 106.183446 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Minh Khai Xóm Pắc Duốc, xã Minh Khai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.21466 22.55025 106.21466 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
Quang Trọng Xóm Nà Cành, xã Quang Trọng, H.Thạch An, Cao Bằng 106.19427 22.43645 106.19427 3G&4G Bùi Nguyễn Bộ
TT Thạch An Trung tâm viễn thông Thạch An, H.Thạch An, Cao Bằng 106.432381 22.429972 106.432381 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Thị Ngân Nà Sả, xã Thị Ngân, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng 106.43369 22.48824 106.43369 Nông Văn Huấn
Thụy Hùng Xóm Bản Néng, xã Thụy Hùng, H.Thạc An, Cao Bằng 106.48124 22.487 106.48124 3G&4G Nông Văn Huấn
Thụy Hùng Xóm Cốc Bao, xã Thụy Hùng, H.Thạch Anh, Cao Bằng 106.46973 22.46885 106.46973 2G&4G Nông Văn Huấn
Vân Trình Thôn Pò Đình, Xã Vân Trình, H.Thạch An, Cao Bằng 106.386986 22.482525 106.386986 2G&3G&4G Nông Văn Huấn
Thái Cường Thôn Tẻm Tăng, xã Thái Cường, H.Thạch An, Cao Bằng 106.35472 22.50613 106.35472 3G Nông Văn Huấn
Cảnh Tiên Thôn Pác Rao, xã Cảnh Tiên, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.5069 22.81749 106.5069 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Chí Viễn Thôn Nà Pê, xã Chí Viễn, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.62832 22.81903 106.62832 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Chung Phúc Xóm Tân Lập,xã Trung Phúc, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.4702 22.7983 106.4702 2G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đàm Thủy Đài truyền hình Đàm Thuỷ, xã Đàm Thủy, H.Trùng Khánh, C106.69783 22.86093 106.69783 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Chí Viễn Xóm Đông Môn, xã Chí Viễn, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.65907 22.83976 106.65907 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đức Hồng Xóm Đầu Cầu, xã Đức Hồng, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.52272 22.79522 106.52272 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Khâm Thành Pắc Khuối, Xóm Lăng Hiếu, xã Khâm Thành, H.Trùng Khánh106.47318 22.84174 106.47318 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Phong Châu Xóm Pò Gai, Xã Phong Châu, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.57385 22.8134 106.57385 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thác Bản Dốc Thác Bản Giốc, xã Đàm Thủy, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.724076 22.850307 106.724076 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Thông Huề Bản Cưởm, xã Thông Huề, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.494803 22.768712 106.494803 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
TT Trùng Khánh Đài viễn thông Thị trấn Trùng Khánh, H.Trùng Khánh, Cao 106.525211 22.834544 106.525211 2G&3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Đình Minh Xóm Khưa Khảo, xã Đình Minh, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.54527 22.82581 106.54527 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
TT Trùng Khánh Thị trấn Trùng Khánh, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.51901 22.82904 106.51901 4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Trung Phúc 106.43267 22.79527 106.43267 3G&4G Nguyễn Văn Công cong.ngvan.ctv
Xóm Phò Phước, xã Trung Phúc, H.Trùng Khánh, Cao Bằng
Cao Chương Bản Lip, xã Cao Chương, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.33681 22.79993 106.33681 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Hùng Quốc Xóm Háng Pháo, xã Hùng Quốc, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.326431 22,865866 106.326431 2G&3G&4G Nông Đức Phong
Cao Chương Đèo Quang, xã Cao Chương, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.33553 22.76135 106.33553 2G&4G Nông Đức Phong
Quang Hán Xóm Bản Mặc, xã Quang Hán, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.29697 22.84856 106.29697 3G&4G Nông Đức Phong
Quang Trung Thôn Tắng Giường, xã Quang Trung, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.40902 22.8239 106.40902 2G&4G Nông Đức Phong
Quốc Toản Xóm Lũng Sập, Xã Quốc Toản, H.Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng 106.335562 22.735106 106.335562 2G&4G Nông Đức Phong
TT Trà Lĩnh Đài viễn thông Trà Lĩnh, TT.Trà Lĩnh, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.323534 22.829507 106.323534 2G&3G&4G Nông Đức Phong
TT Trà Lĩnh Xóm Nà Thấu, Thị trấn Trà Lĩnh, H.Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng. 106.325112 22.818561 106.325112 3G&4G Nông Đức Phong
Đa Thông Xóm Nà Pài, xã Đa Thông, H.Thông Nông, tỉnh Cao Bằng 105.97289 22.82074 105.97289 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Đa Thông Xóm Lũng Lừa, xã Đa Thông, H.Thông Nông, Cao Bằng 106.03498 22.79656 106.03498 2G&4G Bùi Nguyễn Bộ bo.buinguyen.ctv
TT Thông Nông Đồi viba Thông Nông, Thị trấn Thông Nông, H.Thông Nông, 105.988589 22.784063 105.988589 2G&3G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Vị Quang Xóm Lũng Khuông, xã Vị Quang, H.Thông Nông, tỉnh Cao 105.93076 22.91575 105.93076 2G&4G Nguyễn Chiến Hào hao.chien.ctv
Note Dự án 4G
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Di chuyển trạm LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
Di chuyển trạm LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Di chuyển trạm LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
Di chuyển trạm LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1249
Trạm new-Mới p/s T06.2020 LTE1249
LTE1349
LTE1249
Đối tác
STT Tên trạm Mã OMC Mã ERP CSHT
XHH
1 Bảo Lạc 2 CBG_BLC_BAO_LAC_2 CB_BLC_BAO_LAC_2 XHH CDC
Thị Trấn Bảo Lạc, H.Bảo Lạc, Cao Bằng 105.678011 22.944525 105.678011
Khu 1, TT Bảo Lâm, H.Bảo Lâm, Cao Bằng 105.5045 22.8231 105.5045
Bản Ngà, xã Huy Giáp, H.Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng ### 22.77942 ###
Khau Sả, đường vào nhà máy thuốc là Đề Thám, P.Đề Thám, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.20634 22.6703 106.20634
Đồi Mát, P. Tân Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng 106.275361 22.643917 106.275361
Tổ 9, đường vào Mỏ Sắt Nà Lủng, P.Duyệt Trung, TP.Cao Bằng, Cao Bằng 106.277628 22.634342 106.277628
Bản Tấn, Xã Hoàng Tung, H.Hòa An, Cao Bằng 106.17941 22.66589 106.17941
Đối diện Bến xe miền đông mới, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.260282 22.681588 106.260282
Chùa Kỳ Sầm, P.Ngọc Xuân, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.238187 22.691045 106.238187
Xóm Tân An 2, P.Tân Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng 106.25443 22.65353 106.25443
Đèo Tài Hồ Sìn, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng 106.175515 22.605625 106.175515
Nà Roát, Bạch Đằng, H.Hòa An, Cao Bằng ### ### ###
Xóm Đà Lạn, Xã Bế Triều, Huyện Hòa An, Tỉnh Cao Bằng 106.17344 22.72418 106.17344
Xóm Khau Đồn 2, xã Hưng Đạo, H.Hoà An, Cao Bằng 106.196333 22.67525 106.196333
Thôn Tàng Cải, xã Nam Tuấn, H.Hoà An, Cao Bằng 106.113407 22.789633 106.113407
Xóm Nậm Loát, xã Nguyễn Huệ, H.Hòa An, Cao Bằng 106.30403 22.70458 106.30403
Xóm Vò Đuổn, xã Vĩnh Quang, H.Hòa An, Cao Bằng 106.196862 22.698672 106.196862
Đài Truyền hình Bằng Ca, xã Lý Quốc, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.77184 22.78107 106.77184
Xóm Bản Nha, xã Cô Ngân, H.Hạ Lang, Cao Bằng 106.62367 22.62784 106.62367
Làng Hoà Mục, xã Nà Sắc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.040361 22.916861 106.040361
Bảo tàng khu du lịch Pắc Bó, xã Trường Hà, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.052421 22.976677 106.052421
Thôn Nà Giàng, xã Phù Ngọc, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.136611 22.825917 106.136611
Xóm Cọt Phố, xã Tổng Cọt, H.Hà Quảng, Cao Bằng 106.22845 22.89612 106.22845
Thôn Nà Lẹng, xã Lang Môn, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.123037 22.660863 106.123037
Thôn Nà Búng, Xã Tam Kim, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 106.02133 22.60647 106.02133
Tổ 8, Thị Trấn Tĩnh Túc, H.Nguyên Bình, Cao Bằng 105.88898 22.64895 105.88898
chợ Cách Linh, Xã Cách Linh, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.54371 22.58599 106.54371
Đèo Khau Khỉa, Xã Lương Thiện, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.48189 22.56431 106.48189
Xóm Bó Tờ, Xã Hòa Thuận, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.5322 22.51527 106.5322
Xóm Bản Co, xã Triệu Ẩu, H.Phục Hòa, Cao Bằng 106.59058 22.65466 106.59058
Thôn Phia Man, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.45102 22.63284 106.45102
Xóm Pác Nặm, xã Hồng Định, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.46239 22.61426 106.46239
Thôn Tinh Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.41583 22.6849 106.41583
Thôn Tự Đông, xã Phúc Sen, H.Quảng Uyên, Cao Bằng 106.37748 22.69618 106.37748
Thôn Nặm Nàng, xã Kim Đồng, H.Thạch An,Cao Bằng 106.32581 22.53008 106.32581
Xóm Nà Cốc, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng 106.415829 22.451848 106.415829
Xóm Nà Ngài, xã Lê Lai, H.Thạch An, Cao Bằng ### 22.44452 ###
Thôn Pò Đình, Xã Vân Trình, H.Thạch An, Cao Bằng 106.386986 22.482525 106.386986
Xóm Tân Lập,xã Trung Phúc, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.4702 22.7983 106.4702
Đài truyền hình Đàm Thuỷ, xã Đàm Thủy, H.Trùng Khánh, Cao |Bằng 106.69783 22.86093 106.69783
Xóm Đầu Cầu, xã Đức Hồng, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.52272 22.79522 106.52272
Bản Cưởm, xã Thông Huề, H.Trùng Khánh, Cao Bằng 106.494803 22.768712 106.494803
Bản Lip, xã Cao Chương, H.Trà Lĩnh, Cao Bằng 106.33681 22.79993 106.33681
Xóm Lũng Sập, Xã Quốc Toản, H.Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng 106.335562 22.735106 106.335562
Xóm Lũng Lừa, xã Đa Thông, H.Thông Nông, Cao Bằng 106.03498 22.79656 106.03498
Xóm Lũng Khuông, xã Vị Quang, H.Thông Nông, tỉnh Cao Bằng 105.93076 22.91575 105.93076
Loại NV Quản Dự án
Email Note
trạm lý 4G
2G&3G&4 Nông Thế
duy.nt.ctv LTE1349
G Duy
Nông Thế
3G&4G duy.nt.ctv LTE1249
Duy
Nông Thế
3G&4G duy.nt.ctv Trạm new-MớLTE1249
Duy
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1249
G Phong
Nông Đức
3G&4G LTE1249
Phong
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
Nguyễn hao.chien.ct
3G&4G LTE1249
Chiến Hào v
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1349
Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
Nông Văn nong.nduc.c
3G&4G LTE1249
Huấn tv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
Bùi Nguyễn bo.buinguye
3G&4G LTE1249
Bộ n.ctv
Nông Đức
3G&4G LTE1249
Phong
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1349
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
Nguyễn cong.ngvan.
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Văn Công ctv
Nông Đức
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
2G&3G&4 Bùi Nguyễn bo.buinguye
LTE1249
G Bộ n.ctv
Nông Đức
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
2G&3G&4 Nguyễn hao.chien.ct
LTE1349
G Chiến Hào v
Nguyễn hao.chien.ct
2G&4G LTE1249
Chiến Hào v
Nguyễn hao.chien.ct
2G&4G LTE1249
Chiến Hào v
2G&3G&4 Nguyễn hao.chien.ct
LTE1349
G Chiến Hào v
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
Nông Văn
2G&4G LTE1249
Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1349
G Huấn
Nông Văn
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Huấn
Nông Đức
2G&4G LTE1249
Phong
Nông Đức
3G&4G LTE1249
Phong
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1249
G Phong
Nông Đức
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
Nông Văn
3G&4G Trạm new-MớLTE1249
Huấn
2G&3G&4 Nông Văn
LTE1249
G Huấn
Nguyễn cong.ngvan.
2G&4G LTE1249
Văn Công ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
2G&3G&4 Nguyễn cong.ngvan.
LTE1249
G Văn Công ctv
2G&3G&4 Nông Đức
LTE1349
G Phong
Nông Đức
2G&4G Trạm new-MớLTE1249
Phong
Bùi Nguyễn bo.buinguye
2G&4G Trạm new-MớLTE1249
Bộ n.ctv
Nguyễn hao.chien.ct
2G&4G LTE1249
Chiến Hào v
Đối tác Huyện/T
STT Tên trạm Mã OMC Mã ERP Tên trạm CSHT Tỉnh
XHH hành phố
CBG_BLC_
1 Bảo Lạc CB_BLC_BAO_LAC Bảo Lạc XHH MIS Cao Bằng Bảo Lạc
BAO_LAC
CBG_BLM
2 Bảo Lâm _BAO_LA CB_BLM_BAO_LAM Bảo Lâm XHH MIS Cao Bằng Bảo Lâm
M
CBG_HAN
3 Hòa An CB_HAN_HOA_AN Hòa An XHH MIS Cao Bằng Hòa An
_HOA_AN
CBG_HQG
4 Hà Quảng _HA_QUA CB_HQG_HA_QUANG Hà Quảng XHH MIS Cao Bằng Hà Quảng
NG
CBG_HQG
5 Pác Bó CB_HQG_PAC_BO Pác Bó XHH Kiên Trung Cao Bằng Hà Quảng
_PAC_BO
CBG_TLH_
CK Hùng CB_TLH_CK_HUNG_QU CK Hùng
6 CK_HUNG XHH MIS Cao Bằng Trà Lĩnh
Quốc OC Quốc
_QUOC
Xã/Phườ Địa chỉ Loại NV Quản Dự án
Long Lat Long Email Note
ng trạm trạm lý 4G
Trung đoàn 2G&3G&4 Nông Thế
Đồi của trung105.674054 22.957702 105.674054 duy.nt.ctv LTE1349
779 G Duy
1 Hưng Đạo CBG_BLC_HUNG_DAO CB_BLC_HUNG_DAO Viễn thông Cao Bằng Bảo Lạc
2 Cao Bằng CBG_CBG_CAO_BANG CB_CBG_CAO_BANG Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
3 Cao Bằng 2 CBG_CBG_CAO_BANG_2 CB_CBG_CAO_BANG_2 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
6 Duyệt Trung CBG_CBG_DUYET_TRUNG CB_CBG_DUYET_TRUNG Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
7 Ngọc Xuân 5 CBG_CBG_NGOC_XUAN_5 CB_CBG_NGOC_XUAN_5 Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
8 Sông Hiến CBG_CBG_SONG_HIEN CB_CBG_SONG_HIEN Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
9 SVĐ Cao Bằng CBG_CBG_SVD_CAO_BANG CB_CBG_SVD_CAO_BANG Viễn thông Cao Bằng TP Cao Bằng
17 Cao Bắc CBG_NBH_CAO_BAC CB_NBH_CAO_BAC Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
18 Lang Môn CBG_NBH_LANG_MON CB_NBH_LANG_MON Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
19 Minh Tâm CBG_NBH_MINH_TAM CB_NBH_MINH_TAM Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
20 Minh Thanh CBG_NBH_MINH_THANH CB_NBH_MINH_THANH Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
21 Nguyên Bình CBG_NBH_NGUYEN_BINH CB_NBH_NGUYEN_BINH Viễn thông Cao Bằng Nguyên Bình
23 Khau Liêu CBG_QUN_KHAU_LIEU CB_QUN_KHAU_LIEU Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên
24 Quảng Uyên CBG_QUN_QUANG_UYEN CB_QUN_QUANG_UYEN Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên
25 Quốc Phong CBG_QUN_QUOC_PHONG CB_QUN_QUOC_PHONG Viễn thông Cao Bằng Quảng Uyên
28 Thác Bản Dốc CBG_TKH_THAC_BAN_DOC CB_TKH_THAC_BAN_DOC Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
29 Trùng Khánh CBG_TKH_TRUNG_KHANH CB_TKH_TRUNG_KHANH Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
30 Trùng Khánh 3 CBG_TKH_TRUNG_KHANH_3 CB_TKH_TRUNG_KHANH_3 Viễn thông Cao Bằng Trùng Khánh
31 Đèo Quang CBG_TLH_DEO_QUANG CB_TLH_DEO_QUANG Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
32 Quang Trung CBG_TLH_QUANG_TRUNG CB_TLH_QUANG_TRUNG Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
33 Trà Lĩnh CBG_TLH_TRA_LINH CB_TLH_TRA_LINH Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
34 Trà Lĩnh 2 CBG_TLH_TRA_LINH_2 CB_TLH_TRA_LINH_2 Viễn thông Cao Bằng Trà Lĩnh
35 Thông Nông CBG_TNG_THONG_NONG CB_TNG_THONG_NONG Viễn thông Cao Bằng Thông Nông
Xã/Phườ Địa chỉ NV Quản
Long Lat Long Loại trạm Email
ng trạm lý
Nông Thế
Hưng Đạo Thôn Bản Riể105.70768 22.84478 105.70768 2G&4G duy.nt.ctv
Duy
Nông Đức
Hợp Giang Bưu điện Cao106.257388 22.665219 106.257388 2G&3G&4G
Phong
Nông Đức
Nước Giáp Sở VHTT Cao106,25627 22,6683 106.25627 3G
Phong
Bùi Nguyễn
Cao Bình Chợ Cao Bình106.18479 22.698635 106.18479 3G&4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Bùi Nguyễn
Đề Thám Khu chợ Km5106.22161 22.68472 106.22161 4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Duyệt Nông Đức
Trạm ViBa Kh106.298405 22.624565 106.298405 2G&3G&4G
Trung Phong
Bùi Nguyễn
Ngọc Xuân Khu Gia Binh106,25157 22,67681 106.25157 4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Bùi Nguyễn
Sông Hiến Trạm cấp nướ106.232864 22.681026 106.232864 2G&3G&4G
Bộ
Nông Đức
Sông Hiến Dốc Cứu Hỏa,106.250799 22.671098 106.250799 3G&4G
Phong
Nguyễn
Hoàng Tung Thôn Bản Tấn106.17028 22.6624 106.17028 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Trưng Bùi Nguyễn
Núi Bó Mu, 106.31691 22.68727 106.31691 2G&4G bo.buinguyen.ctv
Vương Bộ
Bùi Nguyễn
Dân Chủ Khu Mỏ Sắt, 106.060692 22.815642 106.060692 2G&3G&4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
TT Thanh Nguyễn
Đài viễn thô 106.668644 22.687225 106.668644 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Nhật Văn Công
Đỉnh đèo Nguyễn
Đỉnh đèo kha 106.56765 22.69848 106.56765 2G&4G cong.ngvan.ctv
khau Mòn Văn Công
Nguyễn
Thị Hoa Thôn Tổng Nư106.71084 22.59928 106.71084 2G&4G cong.ngvan.ctv
Văn Công
Bùi Nguyễn
Phù Ngọc Khu Mở Sắt, 106.108553 22.817194 106.108553 3G&4G bo.buinguyen.ctv
Bộ
Nguyễn
Hoa Thám Đèo Cao Bắc 106.09001 22.54983 106.09001 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Nguyễn
Lang Môn Thôn Nà Bao 106.082922 22.673373 106.082922 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Nguyễn
Minh Tâm, Thôn Pac Pha106.09224 22.68996 106.09224 2G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
Nguyễn
Minh Thanh Thôn Nà Nuộc106.01315 22.65666 106.01315 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Chiến Hào
TT Nguyên Nguyễn
Đài Viễn Thô105.962846 22.64859 105.962846 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Bình Chiến Hào
Nông Văn
Phục Hòa Đài viễn thô 106.5783 22.4766 106.5783 2G&3G&4G
Huấn
Nguyễn
Thông Huề Trạm BTS Vi106.46562 22.75206 106.46562 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Văn Công
TT Quảng Nông Đức
Đài viễn thô 106.442936 22.694593 106.442936 2G&3G&4G
Uyên Phong
TT Quảng Nông Đức
Khu ATK Quố106.44221 22.70048 106.44221 3G&4G
Uyên Phong
TT Thạch Nông Văn
Trung tâm vi 106.432381 22.429972 106.432381 2G&3G&4G
An Huấn
Nguyễn
Chí Viễn Thôn Nà Pê, 106.62832 22.81903 106.62832 2G&4G cong.ngvan.ctv
Văn Công
Thác Bản Nguyễn
Thác Bản Giố106.724076 22.850307 106.724076 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Dốc Văn Công
TT Trùng Nguyễn
Đài viễn thô 106.525211 22.834544 106.525211 2G&3G&4G cong.ngvan.ctv
Khánh Văn Công
TT Trùng Nguyễn
Thị trấn Trù 106.51901 22.82904 106.51901 4G cong.ngvan.ctv
Khánh Văn Công
Cao Nông Đức
Đèo Quang, x106.33553 22.76135 106.33553 2G&4G
Chương Phong
Quang Nông Đức
Thôn Tắng Gi106.40902 22.8239 106.40902 2G&4G
Trung Phong
Nông Đức
TT Trà Lĩnh Đài viễn thô 106.323534 22.829507 106.323534 2G&3G&4G
Phong
Nông Đức
TT Trà Lĩnh Xóm Nà Thấu,106.325112 22.818561 106.325112 3G&4G
Phong
TT Thông Nguyễn
Đồi viba Thô 105.988589 22.784063 105.988589 2G&3G&4G hao.chien.ctv
Nông Chiến Hào
Dự án
Note
4G
LTE1249
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1349
LTE1349
LTE1249
LTE1249
LTE1349
LTE1349
Số vị trí trạm tại Cao Bằng đang p/s 170 site
Số trạm
STT Huyện/ TP Số vị trí 3G DA 333 Additional -04.2020
2G 3G 4G
1 Bảo Lạc 12 8 7 12
2 Bảo Lâm 6 4 3 6
3 TP Cao Bằng 24 17 24 22
4 Hòa An 18 11 16 18
5 Hạ Lang 8 7 1 8
6 Hà Quảng 8 6 7 8
7 Nguyên Bình 14 10 11 14
8 Phục Hòa 7 7 5 7
9 Quảng Uyên 11 8 3 11
10 Thạch An 14 12 9 13
11 Trùng Khánh 10 8 8 10
12 Trà Lĩnh 6 6 3 6
13 Thông Nông 4 4 2 4