You are on page 1of 2

STT Mã nhân viên Họ và tên Phòng ban Lương cơ bản Ngày công Mã loại

6 B10KT Hiếu P Kế toán 2900 26 B


3 C06KT Hứa C Kế toán 2900 25 C
1 A20ĐT Lê A Đào tạo 5400 26 A
2 B15TC Nguyễn B Tổ chức cán bộ 2900 24 B
5 C18ĐT Trần Q Đào tạo 2900 23 C
4 D03TC Trần X Tổ chức cán bộ 3100 24 D
Bảng mã
ĐT KT TC
Đào tạo Kế toán Tổ chức cán bộ

Bảng hệ số lương
Bảng hệ số lương
1-->3 4-->8 9-->15 >16
A 10 12 14 15
B 10 11 13 16
C 9 10 12 14
D 8 9 11 13
Số năm công tác Hệ số lương Lương
10 13 980,200
06 10 725,000
20 15 2,106,000
15 13 904,800
18 14 933,800
03 9 669,600

You might also like