You are on page 1of 1

MẶT CẮT PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC

1
14
4
10 23
18
6
1

16 19

5 7
22
3
11 12

20
15
1
8
21
17
13

9
2
1

6000 6000 6000


D C B A

MẶT CẮT B - B

23 Phòng kỹ thuật 6000x4000x5400 1

22 Phòng điều khiển 6000x4000x4200 1

21 Phòng khí nén 6200x4000x5400 1

20 Cân và đóng bao viên 3000x1000x3700 1

19 Xilo chứa viên thành phẩm D= 1736, H= 4431 1

18 Máy sàng viên 3200x1098x1240 1

17 Cân và đóng bao bột 3000x1000x3700 1

16 Xilo chứa bột thành phẩm D= 1910, H= 4857 1


15 Máy làm nguội viên 2700x2200x3260 1

14 Xilo chứa bột tạo viên D= 1517, H= 3898 1

13 Máy đảo trộn 2580x2970x2100 1

12 Hố nạp thành phần vi lượng 400x400x400 1

11 Xilo chứa NL thô trước đảo trộn D= 1145, H= 2991 1

10 Máy sàng tạp chất NL mịn 2140x808x848 1

9 Bộ phận nạp rỉ đường D= 400, H= 700 1

8 Cân định lượng 4000x1750x1900 2


7 Xilo chứa cám gạo D= 2330, H= 5878 1

6 Xilo chứa ngô D= 2330, H= 5878 1

5 Máy nghiền 1533x1506x2137 1

4 Xilo chứa NL thô trước nghiền D= 1147, H= 2997 1

3 Máy sàng tạp chất NL thô 2699x808x878 1

2 Gàu tải 8
1 Vít tải 9

STT Tên thiết bị Kích thước Số lượng Ghi chú

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
KHOA HÓA
LỚP 17H2CLC1 ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
ĐỀ TÀI: THIẾT KẾ PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT CHẾ BIẾN THỨC ĂN GIA SÚC Số bản vẽ: 03
NĂNG SUẤT 8 TẤN/GIỜ
Bản vẽ số: 03

SVTH: TRỊNH THÀNH PHƯỚC Ngày HT:


MẶT CẮT PHÂN XƯỞNG
GVHD: ĐẶNG MINH NHẬT Tỷ lệ: 1/100
SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC
GVD: Ngày BV:

You might also like