Professional Documents
Culture Documents
CHE2072 Enzym và protein trong tổng hợp hóa dược 3 62 Hóa dược
CHE3174 Bán tổng hợp thuốc từ hợp chất thiên nhiên 3 62 Hóa dược
HDH
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO2203 GIS và Viễn thám 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3182 Tin học chuyên ngành trong hải dương học 4 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3182 Tin học chuyên ngành trong hải dương học 4 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3600 Hải dương học đại cương 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3604 Sinh học và sinh thái biển 3 61 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3607 Sóng biển và thủy triều 3 61 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3624 Kinh tế biển 3 61 (CHUẨN +
CLC)
HDH
MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
MAT1092 Giải tích 2 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
MAT1101 Xác suất thống kê 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
PHY1103 Điện - Quang 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 (CHUẨN +
CLC)
HMO3181 Tin học chuyên ngành trong khí tượng 4 64 KT & KHH
HMO3181 Tin học chuyên ngành trong khí tượng 4 64 KT & KHH
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Khí
HMO3185 3 64 KT & KHH
tượng thủy văn
Nguyên lý máy và phương pháp quan trắc
HMO3302 3 64 KT & KHH
khí tượng
HMO3303 Khí tượng động lực 1 3 64 KT & KHH
KT & KHH
HMO3204 Khí tượng đại cương 3 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
MAT1092 Giải tích 2 3 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
PHY1103 Điện - Quang 3 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
MAT1101 Xác suất thống kê 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 63 KT CLC
HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 63 KT CLC
HMO2204 Phương trình toán lý 3 63 KT CLC
HMO3306 Khí tượng synop II 3 63 KT CLC
HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số 3 63 KT CLC
HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 63 KT CLC
HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 63 KT CLC
HMO4071 Khóa luận tốt nghiệp 10 62 KT CLC
61+
HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 TV
63
61+
HMO2204 Phương trình toán lý 3 TV
63
61+
HMO3502 Địa lý thủy văn 3 TV
63
61+
HMO3507 Trắc địa và bản đồ 3 TV
63
61+
HMO3529 Thực tập chuyên ngành 3 TV
63
61+
HMO3534 Khí tượng và Khí hậu 3 TV
63
61+
HMO3536 Ứng dụng mô hình toán thủy văn 3 TV
63
61+
HMO3600 Hải dương học đại cương 3 TV
63
61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63
61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63
61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63
61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63
61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63
61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63
EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ thực phẩm 3 65 KH&CNTP
EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ thực phẩm 3 65 KH&CNTP
EVS3245 Nhập môn toán ứng dụng trong môi trường 3 63 KHMT
Tế bào và cơ thể
BIO3098 3 62 CN Sinh học
(Học phần học thay thế KLTN, 62CNSH)
BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N2 3 63 CN Sinh học
BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N3 3 63 CN Sinh học
BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N4 3 63 CN Sinh học
BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N5 3 63 CN Sinh học
BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N6 3 63 CN Sinh học
BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học N4 (N1 theo lớp) 2 63 Sinh học
BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học N5 (N2 theo lớp) 2 63 Sinh học
MT&KHTT+
MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 2 62
Toán Tin
MT&KHTT+
MAT3539 BT Mật mã và an toàn dữ liệu 1 62
Toán Tin
MT&KHTT+
MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 2 62
Toán Tin
MT&KHTT+
MAT3539 BT Mật mã và an toàn dữ liệu 1 62
Toán Tin
MT&KHTT+
MAT3544 TH Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 62
Toán Tin
MT&KHTT+
MAT3544 TH Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 62
Toán Tin
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YA+YB) 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YA) N1 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YA) N2 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YB) N3 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh(YB) N4 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
FLF1107 Tiếng Anh B1 (YA+YB) 5 65
Khoa
(YA+YB)Y
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức(YA) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N1 Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
(YA+YB) Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức(YA) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N1 Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức (YB) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N3 Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức (YB) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N4 Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YA) N1 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YA+YB) 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YA) N2 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YB) N4 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YB) N3 2 65
Khoa
(DA+DB)Dượ
CHE1057 Hóa học phân tích 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1057 Hóa học phân tích 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N1 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N2 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N3 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N4 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
FLF1107 Tiếng Anh B1 (DA+DB) 5 65
c học
(DA+DB)Dượ
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N1 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N2 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N3 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N4 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N4 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
Kỹ thuật hình
FLF1107 Tiếng Anh B1 (HA) 5 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP1055 Miễn Dịch học (HA) N3 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP1055 Miễn Dịch học (XN + HA) 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP1055 Miễn Dịch học (HA) N4 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2052 Hóa sinh học (HA) N3 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2052 Hóa sinh học (XN + HA) 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2052 Hóa sinh học (HA) N4 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2053 Sinh lí học (HA) N3 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2053 Sinh lí học (XN + HA) 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2053 Sinh lí học (HA) N4 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2607 Giải phẫu (HA) N1 5 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2607 Giải phẫu (HA) 5 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2607 Giải phẫu (HA) N2 5 65
ảnh Y học
Kỹ thuật xét
FLF1107 Tiếng Anh B1 (XN) 5 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP1055 Miễn Dịch học (XN) N1 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP1055 Miễn Dịch học (XN + HA) 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP1055 Miễn Dịch học (XN) N2 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP2052 Hóa sinh học (XN) N1 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP2052 Hóa sinh học (XN + HA) 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP2052 Hóa sinh học (XN) N2 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP2053 Sinh lí học (XN) N1 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP2053 Sinh lí học (XN + HA) 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP2053 Sinh lí học (XN) N2 3 65
nghiệm Y học
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn
Tiết
CN Khoa MLHP Thứ Số chỗ Giảng đường
học
ĐC GLO4056 7 9-10 100 BM
2 4-5 301-T4
ĐC EVS2302 03 56
6 6-7 109T5
5 4-5 112T5
ĐC GEO2059 56
6 4-5 303-T4
2 6-7
ĐC GLO2037 56 112-T5
4 6-7
3 4-5
ĐC GLO2044 56 111-T5
5 4-5
6 6-7
ĐC GLO2058 56 112-T5
4 8-10
2 6-7
ĐC GLO2099 56 111-T5
4 6-7
3 6-7
ĐC GLO3158 56 112-T5
5 6-7
SV tự lựa chọn
ĐC HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC MAT1192
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC PHI1100
lịch học
ĐL GEO2300 01 5 3-5 100 102-T5
ĐL GEO2400 5 8-10 100 102-T5
ĐL GEO2404 6 3-5 100 102-T5
ĐL GEO3402 4 6-8 100 102-T5
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1091
lịch học
ĐL FLF2102 4,6 1-2,1-3 35 109-T5
ĐL GEO2055 2 3-5 40 210-T5
ĐL GEO2300 02 4 3-5 100 102-T5
ĐL GEO2319 01 2 6-8 40 210-T5
ĐL GEO3103 2 3-5 56 211-T5
ĐL GEO3119 3 3-5 40 210-T5
SV tự lựa chọn
KT GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
KT HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
KT MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
KT MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
KT MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
KT PHI1002
lịch học
SV tự lựa chọn
KT PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
KT
lịch học
SV tự lựa chọn
KT PEC1008
lịch học
KT HMO3306 2 3-5 70 106-T5
KT HMO3307 2 6-8 70 106-T5
KT HMO3311 3 8-10 70 104-T5
KT HMO3311 5 9-10 70 104-T5
KT HMO4070 7 11-12 100 BM
KT HMO2110 3 4-5 70 108-T5
KT HMO2110 5 4-5 70 107-T5
SV tự lựa chọn
KT HIS1001
lịch học
KT HMO3181 2 6-7 36 410-T5
KT HMO3181 5 6-7 36 410-T5
SV tự lựa chọn
KT MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
KT PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
KT PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
KT
lịch học
SV tự lựa chọn
KT MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
MT FLF1107 08
lịch học
SV tự lựa chọn
MT PEC1008
lịch học
MT BIO2202 06 CN 1-2 25 TH1
MT BIO2202 06,07 2 1-2 25 105T5
MT BIO2202 08,09 3 1-2 25 103T5
MT BIO2202 07 CN 4-5 25 TH1
MT BIO2202 08 CN 6-7 25 TH1
MT BIO2202 09 CN 8-9 25 TH1
MT BIO1061 02 6 6-8 77 201T4
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 05
lịch học
MT EVS2017 6 4-5 70 301-T4
MT EVS2301 03 3 3-5 77 301-T4
MT EVS2302 02 5 6-8 77 301-T4
MT EVS3240 04 6 1-2 20 BM
EVS3240
MT 5 4-5 20 301-T4
04,05,06
MT EVS3240 05 6 4-5 20 BM
MT EVS3240 06 6 6-7 20 BM
MT EVS3241 6 8-10 70 303-T4
MT EVS3244 02 3 6-8 70 304-T4
BIO2218
Sinh 2 6-7 79 208-T5
01,02,03,04
BIO3302
Sinh 5 4-5 65 104-T5
01,02,03
Sinh BIO3303 01 5 9-10 25 124T1
BIO3306
Sinh 2 6-7 79 202-T5
01,02,03,04
SV tự lựa chọn
Sinh CHE1081 02
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh MAT1091
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh POL1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh
lịch học
Sinh BIO2058 04 3 9-10 10 102-T5
Sinh BIO2058 04 4 9-10 10 432T1
BIO2202
Sinh 3 4-5 40 103-T5
04,05
Sinh BIO2202 04 4 4-5 20 TH1
Sinh BIO2202 05 4 6-7 20 TH1
Sinh BIO2203 05 4 4-5 25 101-T5
Sinh BIO2203 05 3 1-2 25 235T1
SV tự lựa chọn
K65A5 Toán MAT1060
lịch học
K65A5 Toán MAT2317 04 2 1-2 70 104-T5
K65A5 Toán MAT2317 04 5 6-10 70 PM
K65A5 Toán MAT2502 5 5 3-5 50 202-T4
K65A5 Toán MAT2502 5,6 3 6-8 50 102-T5
K65A5 Toán MAT2502 6 5 3-5 50 201-T4
K65A5 Toán MAT3500 3 4 6-8 70 204-T5
K65A5 Toán MAT3500 3 2 4-5 70 206-T5
K65A5 Toán MAT3557 3 3 9-10 70 207-T5
K65A5 Toán MAT3557 3 6 6-10 70 PM
SV tự lựa chọn
K65A5 Toán PHI1100
lịch học
SV tự lựa chọn
K64A3 Toán GEO1050
lịch học
K62A3; SV tự lựa chọn
Toán HIIS1002
4 lịch học
SV tự lựa chọn
K64A3 Toán HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A3 Toán MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A6 Toán MAT1060
lịch học
K65A3 Toán MAT2317 01 3 6-7 70 102-T4
K65A3 Toán MAT2317 01 2 1-5 70 PM
K65A6 Toán MAT2317 03 5 4-5 70 203-T5
K65A6 Toán MAT2317 03 2 1-5 70 PM
K64A3 Toán MAT2403 1 2 6-7 70 101-T5
K64A3 Toán MAT2403 1 3 4-5 70 203-T5
K63A3 Toán MAT2407 2 2 9-10 70 103-T4
K63A3 Toán MAT2407 2 6 4-5 70 102-T4
K63A4 Toán MAT2407 3 2 1-2 70 103-T4
K63A4 Toán MAT2407 3 5 4-5 70 101-T5
K65A3 Toán MAT2502 1 2 8-10 50 104-T4
K65A3 Toán MAT2502 1, 2 3 8-10 50 208-T5
K65A3 Toán MAT2502 2 2 8-10 50 101-T5
K65A6 Toán MAT2502 3 5 1-3 50 102-T4
K65A6 Toán MAT2502 3,4 2 6-8 50 102-T5
K65A6 Toán MAT2502 4 5 1-3 50 103-T4
K63A3 Toán MAT3452 1 5 4-5 70 302-T4
K63A3 Toán MAT3452 1 4 6-10 70 PM
K63A4 Toán MAT3452 2 6 4-5 70 203-T5
K63A4 Toán MAT3452 2 4 6-10 70 PM
K65A3 Toán MAT3500 1 5 6-8 70 205-T5
K65A3 Toán MAT3500 1 6 6-7 70 303-T4
K65A6 Toán MAT3500 2 3 3-5 70 209-T5
K65A6 Toán MAT3500 2 4 4-5 70 209-T5
K63A3,
Toán MAT3504 2 2 4-5 70 209-T5
4
K63A3,
Toán MAT3504 2 5 6-9 70 PM
4
K62A3+
Toán MAT3505 01 6 2-3 16 108T3
K62A4
K62A3+
Toán MAT3505 01,02 5 9-10 16 102-T4
K62A4
K62A3+
Toán MAT3505 02 6 4-5 16 108T3
K62A4
K62A3
Toán MAT3539 1 6 1-2 70 209-T5
+K62A2
K62A3+
Toán MAT3539 1 4 4-5 70 203-T5
K62A2
K62A4
Toán MAT3539 2 3 1-2 70 204-T5
+K62A2
K62A4+
Toán MAT3539 2 4 1-2 70 207-T5
K62A2
K62A3+
Toán MAT3544 1 7 4-5 270 GĐT7
K62A2
K62A3+
Toán MAT3544 1 7 11-12 270 BM
K62A2
K62A4
Toán MAT3544 2 7 4-5 270 GĐT7
+K62A2
K62A4
Toán MAT3544 2 7 11-12 270 BM
+K62A2
SV tự lựa chọn
K64A2 Toán HIS1001
lịch học
K64A2 Toán MAT2306 2 2 1-2 70 107-T5
K64A2 Toán MAT2306 2 5 1-2 70 107-T5
K64A2 Toán MAT2314 3 3-5 70 104-T4
K64A2 Toán MAT2314 5 4-5 70 108-T5
K63A2 Toán MAT2407 1 3 4-5 70 201-T5
K63A2 Toán MAT2407 1 4 4-5 70 205-T5
K63A2 Toán MAT3160 2 4-5 100 102-T5
K63A2 Toán MAT3160 3 6-9 100 PM
SV tự lựa chọn
K65A1T Toán PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A1T Toán PHY1020
lịch học
SV tự lựa chọn
K64A1S Toán POL1001
lịch học
Toán MAT3325 6 3-5 70 104T4
SV tự lựa chọn
K65A2 Toán GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
K62A2 Toán HIS1002
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A2 Toán HIS1056
lịch học
K65A2 Toán MAT2301 3 2 4-5 35 102-T4
K65A2 Toán MAT2301 3, 4 6 3-5 35 103-T4
K65A2 Toán MAT2301 4 2 4-5 35 103-T4
K65A2 Toán MAT2303 3 5; 6 4-5; 1-2 35 206T5, 102T5
K65A2 Toán MAT2303 3, 4 2 6-8 35 103-T4
K65A2 Toán MAT2303 4 5; 6 4-5; 6-7 35 106-T5
K65A2 Toán MAT2317 02 5 1-2 70 207-T5
K65A2 Toán MAT2317 02 3 1-5 70 PM
K63A2 Toán MAT2406 1 2 1-3 70 102-T4
K63A2 Toán MAT2406 1 5 1-5 70 PM
K64A2 Toán MAT2406 2 4 6-8 70 205-T5
K64A2 Toán MAT2406 2 6 1-5 70 PM
K62A2 Toán MAT4073 5 1-3 70 209-T5
SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 02
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
SMP1010
Y-D 5 4-5 119 401Y2 ĐHYD
01,02,03,04
SMP1012
Y-D 5 1-2 119 701 ĐHYD
01,02,03,04
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 01
lịch học
CHE1155 SV tự lựa chọn
Y-D
01,02,03,04 lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 02
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 03
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 04
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 01
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
Y-D 105 PTN
CHE1155
Y-D 6 4-5 110 513T4
01,02,03,04,05
SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 05
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
Y-D SMP1012 05 3 1-2 31 401 ĐHYD
Y-D SMP1012 05,06 4 4-5 61 202A ĐHYD
Y-D SMP1012 06 3 4-5 31 401 ĐHYD
Y-D SMP2052 05 5 1-2 31 403 ĐHYD
Y-D SMP2052 05,06 3 9-10 61 202A ĐHYD
Y-D SMP2052 06 5 4-5 31 403 ĐHYD
Y-D SMP2701 01 6 6-7 31 601 ĐHYD
Y-D SMP2701 01,02 3 6-7 61 202A ĐHYD
Y-D SMP2701 02 6 9-10 31 601 ĐHYD
SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 04
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 03
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
SV tự lựa chọn
MAT1192
lịch học