You are on page 1of 112

Số

MHP Tên HP K Ngành


TC
GLO4056 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 ĐC chuẩn

EVS2302 Khoa học MT đại cương 3 64 QLTN và MT

GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 3 64 QLTN và MT

GLO2037 Tai biến thiên nhiên 3 64 QLTN và MT

GLO2038 Nhập môn tài nguyên thiên nhiên 3 65 QLTN và MT

GLO2044 Quản lý tổng hợp tài nguyên 3 63 QLTN và MT

GLO2056 Phân tích chi phí và lợi ích 3 64 QLTN và MT

GLO2058 Địa tin học ứng dụng 3 63 QLTN và MT

GLO2099 Tiếng anh cho QLTN 3 63 QLTN và MT

GLO3070 Sinh thái học 2 64 QLTN và MT

GLO3157 Thực tập tài nguyên thiên nhiên 3 64 QLTN và MT

Phương pháp điều tra, khảo sát, giám sát tài


GLO3158 3 63 QLTN và MT
nguyên và môi trường

GLO4058 Thực tập thực tế 2 62 QLTN và MT

GLO4059 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 QLTN và MT

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 QLTN và MT

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 63 QLTN và MT

MAT1101 Xác suất thống kê 3 65 QLTN và MT


MAT1192 Giải tích 2 2 65 QLTN và MT

MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 65 QLTN và MT

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 QLTN và MT

PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 QLTN và MT

GEO2300 Địa lý học 3 65 BĐS


GEO2400 Khoa học quản lý 3 65 BĐS
GEO2404 Cơ sở hệ thông tin địa lý 3 65 BĐS
GEO3402 Chính sách pháp luật về bất động sản 3 65 BĐS

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 65 BĐS

MAT1091 Giải tích 1 3 65 BĐS

FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 63 DKG


GEO2055 Địa lý Việt Nam 3 64 DKG
GEO2300 Địa lý học 3 65 DKG
GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý 3 64 DKG
GEO3103 Địa lý ứng dụng 3 63 DKG
GEO3119 Viễn thám Radar, hồng ngoại nhiệt 3 64 DKG
Thực tập thành lập bản đồ từ tư liệu UAV,
GEO3123 5 63 DKG
PGS, GNSS, Lidar
GEO3128 Viễn thám ứng dụng 3 63 DKG
Phân loại thực vật và các hệ sinh thái rừng
GEO3237 3 65 DKG
Việt Nam
Phân loại thực vật và các hệ sinh thái rừng 64,
GEO3237 3 DKG
Việt Nam 65
GEO3249 Trực quan hóa địa lý 3 63 DKG
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
HIS1002 3 63 DKG
Việt Nam

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 65 DKG

MAT1091 Giải tích 1 3 65 DKG


MAT1101 Xác suất thống kê 3 64 DKG

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 65 DKG

PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 64 DKG

PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 DKG

FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 63 DLTN


GEO2078 Cơ sở địa lý nhân văn 3 64 DLTN
GEO2093 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 64 DLTN
GEO2110 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng 3 64 DLTN
GEO3208 Địa chất đại cương 3 65 DLTN
GEO3209 Khí hậu - Thủy văn học 4 65 DLTN
GEO3209 Khí hậu - Thủy văn học 4 65 DLTN
GEO3210 Thực tập Trắc địa đại cương 2 65 DLTN
GEO3224 Địa lý và môi trường biển 3 64 DLTN
GEO3226 Thực tập Cơ sở địa lý 2 64 DLTN
GEO3227 Tai biến thiên nhiên 2 63 DLTN
GEO3229 Dân số học và địa lý dân cư 3 63 DLTN
GEO3230 Địa lý thế giới và khu vực 3 63 DLTN
GEO3231 Địa lý Việt Nam 5 63 DLTN
GEO3231 Địa lý Việt Nam 5 63 DLTN
GEO4070 Thực tập chuyên ngành 2 62 DLTN
GEO4071 Niên luận 2 62 DLTN
GEO4075 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 DLTN

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 65 DLTN

MAT1091 Giải tích 1 3 65 DLTN

MAT1101 Xác suất thống kê 3 64 DLTN

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 DLTN

PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 64 DLTN


POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 63 DLTN

CHE 1080 Hóa học đại cương 3 65 DLTN

FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 63 QLDD


GEO2300 Địa lý học 3 65 QLDD
GEO2313 Bảo vệ tài nguyên và môi trường đất 2 62 QLDD
GEO2319 Hệ thống thông tin địa lý 3 64 QLDD
GEO3210 Thực tập Trắc địa đại cương 2 65 QLDD
GEO3215 Đăng ký đất đai và hồ sơ địa chính 3 64 QLDD
GEO3219 Đánh giá tác động môi trường 3 62 QLDD
GEO3265 Đánh giá đất và quy hoạch sử dụng đất 4 63 QLDD
GEO3265 Đánh giá đất và quy hoạch sử dụng đất 4 63 QLDD
GEO3266 Thổ nhưỡng và bản đồ thổ nhưỡng 2 64 QLDD
GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai 3 63 QLDD
GEO3270 Xử lý số liệu đo đạc 3 63 QLDD
GEO3272 Thực tập đo đạc địa chính 2 63 QLDD
GEO3293 Quản lý và sử dụng đất nông nghiệp 2 62 QLDD
GEO3304 Trắc địa ảnh và Công nghệ ảnh số 3 64 QLDD
GEO3305 Giải đoán, điều vẽ ảnh 2 64 QLDD
GEO4073 Thực tập chuyên ngành 2 62 QLDD
GEO4074 Niên luận 2 62 QLDD
GEO4075 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 QLDD
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
HIS1002 3 63 QLDD
Việt Nam

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 QLDD

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 65 QLDD

MAT1091 Giải tích 1 3 65 QLDD

MAT1101 Xác suất thống kê 3 64 QLDD

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 QLDD


PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 QLDD

PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 64 QLDD

CHE 1080 Hóa học đại cương 3 65 QLDD

CHE1048 Hóa keo 2 63 A,B,S


CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 CNKTHH
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 CNKTHH
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 CNKTHH
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 CNKTHH
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 CNKTHH
CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 65 CNKTHH
CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 64 CNKTHH
CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 64 CNKTHH
CHE1075 Cơ sở hóa sinh 3 63 CNKTHH
CHE1079 Hóa học môi trường 3 63 CNKTHH
Các phương pháp phân tích
CHE1086 3 64 CNKTHH
công cụ
CHE1091 Hóa kĩ thuật 3 64 CNKTHH
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 CNKTHH
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 CNKTHH
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 CNKTHH
CHE2009 Niên Luận 2 63 CNKTHH
CHE2010 Thực tập thực tế 2 63 CNKTHH
CHE2018 Hóa lí 4 64 CNKTHH
CHE2019 Thực tập hóa lí 2 63 CNKTHH
CHE2019 Thực tập hóa lí 2 63 CNKTHH
CHE2021 Thủy khí 2 64 CNKTHH
CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3 63 CNKTHH
CHE3047 Công nghệ hóa dầu 3 62 CNKTHH
CHE3051 Công nghệ sản xuất nhiên liệu dầu và khí 3 62 CNKTHH
CHE3060 Công nghệ hóa sinh 2 62 CNKTHH
CHE3253 Truyền nhiệt và chuyển khối 3 63 CNKTHH
CHE3254 Kĩ thuật tách chất 3 63 CNKTHH
CHE3267 Các phương pháp tổng hợp vật liệu 2 62 CNKTHH
CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 CNKTHH

GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 63 CNKTHH

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 64 CNKTHH

MAT1092 Giải tích 2 3 65 CNKTHH

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 CNKTHH

PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 64 CNKTHH

PHY1103 Điện - Quang 3 65 CNKTHH

PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 65 CNKTHH

PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 65 CNKTHH

PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 65 CNKTHH

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 63 CNKTHH

CHE2072 Enzym và protein trong tổng hợp hóa dược 3 62 Hóa dược

CHE3174 Bán tổng hợp thuốc từ hợp chất thiên nhiên 3 62 Hóa dược

CHE3181 Tổng hợp bất đối xứng 2 62 Hóa dược


CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 Hóa dược
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 Hóa học
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 Hóa học
CHE1046 Thực tập hóa học đại cương 2 65 Hóa học
CHE1052 Hóa học đại cương 2 3 65 Hóa học
CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 64 Hóa học
CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 64 Hóa học
CHE1058 Thực tập hóa phân tích 2 64 Hóa học
CHE1062 Thực tập Hóa kĩ thuật 2 63 Hóa học
CHE1062 Thực tập Hóa kĩ thuật 2 63 Hóa học
CHE1065 Cơ sở hóa học vật liệu 3 63 Hóa học
CHE1083 Hóa lí 1 3 64 Hóa học
CHE1084 Hóa lí 2 5 63 Hóa học
CHE1084 Hóa lí 2 5 63 Hóa học
CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 63 Hóa học
CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 63 Hóa học
CHE1085 Thực tập hóa lí 1 2 63 Hóa học
Các phương pháp phân tích
CHE1086 3 64 Hóa học
công cụ
CHE1092 Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm 3 63 Hóa học
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 Hóa học
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 Hóa học
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 Hóa học
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 Hóa học
CHE2008 Thực tập hóa lí 2 2 63 Hóa học
CHE2008 Thực tập hóa lí 2 2 63 Hóa học
CHE2009 Niên Luận 2 63 Hóa học
CHE2010 Thực tập thực tế 2 63 Hóa học
CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 64 Hóa học
CHE4052 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 Hóa học

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 64 Hóa học

MAT1092 Giải tích 2 3 65 Hóa học

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 Hóa học

PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 64 Hóa học

PHY1103 Điện - Quang 3 65 Hóa học

PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 65 Hóa học

PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 65 Hóa học

PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2 65 Hóa học


POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 63 Hóa học

CHE1083 Hóa lí 1 3 64 SP Hóa


CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 SP Hóa
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 SP Hóa
CHE1191 Thực tập Hóa hữu cơ 1 2 64 SP Hóa
CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 64 SP Hóa
CHE2114 Hóa học hữu cơ 2 3 64 SP Hóa

MAT1060 Nhập môn Phân tích dữ liệu 2 64 SP Hóa

PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 64 SP Hóa

HMO2201 Phương pháp tính 3 64 HDH


HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 64 HDH
HMO3601 Khảo sát hải văn 3 64 HDH
HMO3602 Vật lý biển 3 64 HDH
HMO3603 Hóa học biển 3 64 HDH
HMO4074 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 HDH

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 HDH

HDH
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO2203 GIS và Viễn thám 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3182 Tin học chuyên ngành trong hải dương học 4 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3182 Tin học chuyên ngành trong hải dương học 4 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3600 Hải dương học đại cương 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3604 Sinh học và sinh thái biển 3 61 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3607 Sóng biển và thủy triều 3 61 (CHUẨN +
CLC)
HDH
HMO3624 Kinh tế biển 3 61 (CHUẨN +
CLC)
HDH
MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
MAT1092 Giải tích 2 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
MAT1101 Xác suất thống kê 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
PHY1103 Điện - Quang 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HDH
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 (CHUẨN +
CLC)

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 HDH CLC

HMO3306 Khí tượng synop II 3 63 KT


HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số 3 63 KT
HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 63 KT
HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 63 KT
HMO4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 KT
HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 63 KT
HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 63 KT

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 KT & KHH

HMO3181 Tin học chuyên ngành trong khí tượng 4 64 KT & KHH
HMO3181 Tin học chuyên ngành trong khí tượng 4 64 KT & KHH
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Khí
HMO3185 3 64 KT & KHH
tượng thủy văn
Nguyên lý máy và phương pháp quan trắc
HMO3302 3 64 KT & KHH
khí tượng
HMO3303 Khí tượng động lực 1 3 64 KT & KHH
KT & KHH
HMO3204 Khí tượng đại cương 3 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
MAT1092 Giải tích 2 3 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
PHY1103 Điện - Quang 3 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 (CHUẨN +
CLC)
KT & KHH
MAT1101 Xác suất thống kê 3 65 (CHUẨN +
CLC)
HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 63 KT CLC
HMO2110 Thống kê trong khí tượng 4 63 KT CLC
HMO2204 Phương trình toán lý 3 63 KT CLC
HMO3306 Khí tượng synop II 3 63 KT CLC
HMO3307 Dự báo thời tiết bằng phương pháp số 3 63 KT CLC
HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 63 KT CLC
HMO3311 Khí hậu học và khí hậu Việt Nam 5 63 KT CLC
HMO4071 Khóa luận tốt nghiệp 10 62 KT CLC

GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 65 TN & MTN

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 65 TN & MTN

HMO2021 Thủy văn đại cương 3 65 TN & MTN


HMO2106 Nhập môn Tài nguyên nước 3 65 TN & MTN

MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 65 TN & MTN

MAT1092 Giải tích 2 3 65 TN & MTN

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 TN & MTN

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 TN & MTN

PHY1103 Điện - Quang 3 65 TN & MTN

CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 TN & MTN

61+
HMO2202 Cơ học chất lỏng 3 TV
63

61+
HMO2204 Phương trình toán lý 3 TV
63

61+
HMO3502 Địa lý thủy văn 3 TV
63

61+
HMO3507 Trắc địa và bản đồ 3 TV
63

HMO3512 Điều tra Thủy văn và Tài nguyên nước 3 63 TV


61+
HMO3528 Thực tập đại cương 3 TV
63

61+
HMO3529 Thực tập chuyên ngành 3 TV
63

61+
HMO3534 Khí tượng và Khí hậu 3 TV
63

61+
HMO3536 Ứng dụng mô hình toán thủy văn 3 TV
63

61+
HMO3600 Hải dương học đại cương 3 TV
63

61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63

61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63

61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63

61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63

61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63

61+
INT1005 Tin học cơ sở 3 3 TV
63

PHY2018 Máy gia tốc 3 63 CNHN


PHY3303 Vật lý thống kê 2 63 CNHN
PHY3303 Vật lý thống kê 1 63 CNHN
PHY3802 An toàn bức xạ 3 63 CNHN
PHY3802 An toàn bức xạ 1 63 CNHN
PHY3427 Mở đầu Vật lý hạt nhân ứng dụng 3 63 CNHN
PHY3804 Thực tập vật lý hạt nhân 2 2 63 CNHN
Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
PHY3806 3 63 CNHN
nhân
Phương pháp Monte Carlo cho Vật lý hạt
PHY3806 1 63 CNHN
nhân
PHY4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 CNHN

GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 65 CNKTHN

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 CNKTHN

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 CNKTHN

PHY1108 Giải tích 2 2 65 CNKTHN

PHY1108 Giải tích 2 1 65 CNKTHN


PHY1113 Lập trình C 1 65 CNKTHN
PHY1113 Lập trình C 2 65 CNKTHN
PHY1113 Lập trình C 1 65 CNKTHN
PHY2101 Nhập môn Vật lý bức xạ 3 64 CNKTHN
PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 2 64 CNKTHN
PHY2201 Phương pháp toán cho Vật lý 1 1 64 CNKTHN

PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 2 65 CNKTHN

PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 CNKTHN

PHY2304 Quang học 2 64 CNKTHN

PHY2304 Quang học 1 64 CNKTHN


PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 CNKTHN
PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 CNKTHN
PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 64 CNKTHN
PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân 2 64 CNKTHN
INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KHVL
INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KHVL

INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KHVL


INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KHVL

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 KHVL

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 KHVL


PHY1108 Giải tích 2 1 65 KHVL

PHY1108 Giải tích 2 2 65 KHVL

PHY1108 Giải tích 2 1 65 KHVL


PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 KHVL

PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 2 65 KHVL

PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 KHVL


PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 KHVL
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 KHVL
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 KHVL
PHY3167 Vật lý tính toán 1 63 KHVL
PHY3167 Vật lý tính toán 2 63 KHVL
PHY3167 Vật lý tính toán 1 63 KHVL
PHY3302 Điện động lực học 3 63 KHVL
PHY3303 Vật lý thống kê 2 63 KHVL
PHY3303 Vật lý thống kê 1 63 KHVL
PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 64 KHVL
Các phương pháp thực nghiệm trong Khoa
PHY3700 3 63 KHVL
học Vật liệu
Cấu trúc thấp chiều và công nghệ vật liệu
PHY3702 3 63 KHVL
nano
PHY3703 Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu 3 63 KHVL
PHY4090 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 KHVL

CHE 1080 Hóa học đại cương 3 65 KHVL

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 64 KHVL

PHY2304 Quang học 1 64 KHVL


PHY2304 Quang học 2 64 KHVL

PHY2304 Quang học 1 64 KHVL


PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 KHVL
PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 KHVL
PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 KHVL
PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 2 64 KHVL
PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 1 64 KHVL
PHY3301 Cơ học lý thuyết 3 64 KHVL
PHY3340 Kỹ thuật điện tử 1 64 KHVL

PHY3340 Kỹ thuật điện tử 2 64 KHVL

PHY3340 Kỹ thuật điện tử 1 64 KHVL


PHY3340 Kỹ thuật điện tử 1 64 KHVL
INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KTĐTTH

INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KTĐTTH

INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KTĐTTH


INM1000 Tin học cơ sở 1 65 KTĐTTH

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 KTĐTTH

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 KTĐTTH


PHY1108 Giải tích 2 1 65 KTĐTTH
PHY1108 Giải tích 2 2 65 KTĐTTH
PHY1108 Giải tích 2 1 65 KTĐTTH
PHY1113 Lập trình C 1 65 KTĐTTH

PHY1113 Lập trình C 2 65 KTĐTTH

PHY1113 Lập trình C 1 65 KTĐTTH


PHY1113 Lập trình C 1 65 KTĐTTH
PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 KTĐTTH
PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 2 65 KTĐTTH
PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 KTĐTTH
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 KTĐTTH
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 KTĐTTH
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 KTĐTTH
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 VLC

INM1000 Tin học cơ sở 1 65 VLC

INM1000 Tin học cơ sở 1 65 VLC

INM1000 Tin học cơ sở 1 65 VLC


INM1000 Tin học cơ sở 1 65 VLC

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 VLC

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 VLC


PHY1108 Giải tích 2 1 65 VLC
PHY1108 Giải tích 2 2 65 VLC
PHY1108 Giải tích 2 1 65 VLC
PHY1113 Lập trình C 1 65 VLC

PHY1113 Lập trình C 2 65 VLC

PHY1113 Lập trình C 1 65 VLC


PHY1113 Lập trình C 1 65 VLC
PHY2004 Vật lý hạt nhân 2 64 VLC
PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 VLC
PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 2 65 VLC
PHY2302 Nhiệt động học và Vật lý phân tử 1 65 VLC
PHY2304 Quang học 1 64 VLC
PHY2304 Quang học 2 64 VLC
PHY2304 Quang học 1 64 VLC
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 VLC
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 VLC
PHY2307 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 65 VLC
PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 VLC
PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 VLC
PHY2309 Thực hành vật lý đại cương 3 2 64 VLC
PHY3163 Phương pháp Toán cho Vật lý 2 1 64 VLC
PHY3163 Phương pháp Toán cho Vật lý 2 2 64 VLC
PHY3301 Cơ học lý thuyết 3 64 VLC
PHY3503 Tiếng Anh chuyên ngành 2 64 VLC
Các phương pháp thí nghiệm trong VL
PHY3506 2 63 VLC
Hiện đại
PHY3508 Vật lý tính toán 2 1 63 VLC
PHY3508 Vật lý tính toán 2 1 63 VLC
PHY3508 Vật lý tính toán 2 2 63 VLC
PHY3608 Cơ học thống kê 1 63 VLC
PHY3608 Cơ học thống kê 3 63 VLC
PHY3610 Điện tử số 1 63 VLC
PHY3610 Điện tử số 2 63 VLC
PHY3610 Điện tử số 1 63 VLC
PHY4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 VLC
PHY4073 Tiểu luận 2 63 VLC
EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp 10 62 CLCKHMT
BIO1061 Sinh học đại cương 3 65 CNKTMT

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65 CNKTMT

EVS2095 Thực tập thực tế 2 63 CNKTMT


EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 64 CNKTMT
EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 65 CNKTMT
EVS2305 Biến đổi khí hậu 3 64 CNKTMT
EVS2307 Sinh thái môi trường 3 64 CNKTMT
EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật 2 63 CNKTMT
EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 CNKTMT

EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 CNKTMT

EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 CNKTMT


EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 CNKTMT
EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 64 CNKTMT

EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 64 CNKTMT

EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 64 CNKTMT


EVS3242 Các phương pháp phân tích môi trường 3 64 CNKTMT
EVS3244 Quản lý môi trường 3 63 CNKTMT
EVS3287 Cơ sở thủy khí ứng dụng 3 63 CNKTMT
EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 63 CNKTMT
EVS3453 Hóa môi trường 2 64 CNKTMT
EVS3455 Hóa lý –hóa keo 2 64 CNKTMT
EVS4073 Thực tập công nghệ MT 2 63 CNKTMT
EVS4073 Thực tập công nghệ MT 2 63 CNKTMT
EVS4073 Thực tập công nghệ MT 2 63 CNKTMT
EVS4073 Thực tập công nghệ MT 2 63 CNKTMT
EVS4074 Niên luận công nghệ kỹ thuật môi trường 2 63 CNKTMT
EVS4085 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 CNKTMT

FLF1107 Tiếng Anh B1 5 65 CNKTMT

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 CNKTMT

MAT1092 Giải tích 2 3 65 CNKTMT

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 CNKTMT

PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 CNKTMT


EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 63 CNKTMT
EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 63 CNKTMT
EVS3291 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 63 CNKTMT
EVS3288 Tách chất truyền nhiệt chuyển khối 3 63 CNKTMT
EVS2051 Sản xuất sạch hơn 2 63 CNKTMT
BIO1061 Sinh học đại cương 3 65 CNKTMT

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP


BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65 KH&CNTP

EVF2039 Khởi nghiê ̣p 3 65 KH&CNTP

EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ thực phẩm 3 65 KH&CNTP

EVF2040 Nhập môn khoa học và công nghệ thực phẩm 3 65 KH&CNTP

FLF1107 Tiếng Anh B1 5 65 KH&CNTP

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 KH&CNTP

BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP


BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP
BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP
BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP
BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP
BIO2202 Hóa sinh học 3 65 KH&CNTP
BIO1061 Sinh học đại cương 3 65 KHMT

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65 KHMT

EVS2017 Luật và chính sách môi trường 2 63 KHMT


EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 3 64 KHMT
EVS2302 Khoa học môi trường đại cương 3 65 KHMT
EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 KHMT

EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 KHMT

EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 KHMT


EVS3240 Vi sinh môi trường 3 64 KHMT
EVS3241 Hóa môi trường 3 64 KHMT
EVS3244 Quản lý môi trường 3 63 KHMT

EVS3245 Nhập môn toán ứng dụng trong môi trường 3 63 KHMT

EVS3247 Đánh giá môi trường 3 63 KHMT


EVS3248 Kinh tế môi trường 3 63 KHMT
EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 64 KHMT

EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 64 KHMT

EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 64 KHMT


EVS3250 Hệ thống thông tin địa lý 3 64 KHMT
EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường 2 63 KHMT
EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường 2 63 KHMT
EVS3331 Tin học ứng dụng trong môi trường 2 63 KHMT
EVS3332 Thực tập thực tế 1 2 63 KHMT
EVS3403 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 64 KHMT
EVS4071 Thực tập hóa học 2 64 KHMT
EVS4071 Thực tập hóa học 2 64 KHMT
EVS4071 Thực tập hóa học 2 64 KHMT
EVS4075 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 KHMT

FLF1107 Tiếng Anh B1 5 65 KHMT

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 64 KHMT

MAT1092 Giải tích 2 3 65 KHMT

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 KHMT

PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 KHMT

BIO1061 Sinh học đại cương 3 65 KHMT

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65

BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học (N1) 2 63 CN Sinh học


BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học (N2) 2 63 CN Sinh học
BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học(N3) 2 63 CN Sinh học
BIO2203 Di truyền học (64CNSH) N1 3 64 CN Sinh học
BIO2203 Di truyền học (lý thuyết 64CNSH ) 3 64 CN Sinh học

BIO2203 Di truyền học (64CNSH) N2 3 64 CN Sinh học


BIO2203 Di truyền học (64CNSH) N3 3 64 CN Sinh học
BIO2203 Di truyền học (64CNSH) N4 3 64 CN Sinh học
BIO2204 Vi sinh vật học (64CNSH) N1 3 64 CN Sinh học

BIO2204 Vi sinh vật học (lý thuyết 64CNSH ) 3 64 CN Sinh học

BIO2204 Vi sinh vật học (64CNSH) N2 3 64 CN Sinh học


BIO2204 Vi sinh vật học (64CNSH) N3 3 64 CN Sinh học
BIO2204 Vi sinh vật học (64CNSH) N4 3 64 CN Sinh học
BIO2207 Sinh học phát triển (63CNSH) N1 3 63 CN Sinh học
Sinh học phát triển (63CNSH lý thuyết lớp
BIO2207 3 63 CN Sinh học
1, N1+N2+N3)
BIO2207 Sinh học phát triển (63CNSH) N2 3 63 CN Sinh học
BIO2207 Sinh học phát triển (63CNSH) N3 3 63 CN Sinh học
BIO2207 Sinh học phát triển (63CNSH) N4 3 63 CN Sinh học
Sinh học phát triển (63CNSH lý thuyết lớp
BIO2207 3 63 CN Sinh học
2, N4+N5+N6)
BIO2207 Sinh học phát triển (63CNSH) N5 3 63 CN Sinh học
BIO2207 Sinh học phát triển (63CNSH) N6 3 63 CN Sinh học
Thực tập thiên nhiên (học hè ngoài trời)
BIO2223 2 64 CN Sinh học
(64CNSH)
Thống kê sinh học (64CNSH )N4(N1 theo
BIO2218 3 64 CN Sinh học
lớp)

BIO2218 Thống kê sinh học (64CNSH lý thuyết) 3 64 CN Sinh học

Thống kê sinh học (64CNSH)N5(N2 theo


BIO2218 3 64 CN Sinh học
lớp)
Thống kê sinh học (64CNSH)N6(N3 theo
BIO2218 3 64 CN Sinh học
lớp)
Thống kê sinh học (64CNSH)N7(N4 theo
BIO2218 3 64 CN Sinh học
lớp)
BIO2401 Sinh học tế bào (65CNSH) N1 3 65 CN Sinh học

BIO2401 Sinh học tế bào (65CNSH lý thuyết) 3 65 CN Sinh học


BIO2401 Sinh học tế bào (65CNSH) N2 3 65 CN Sinh học
BIO2401 Sinh học tế bào (65CNSH) N3 3 65 CN Sinh học
BIO2401 Sinh học tế bào (65CNSH) N4 3 65 CN Sinh học

Tế bào và cơ thể
BIO3098 3 62 CN Sinh học
(Học phần học thay thế KLTN, 62CNSH)

Dấu chuẩn di truyền và nhận dạng


BIO3245 2 62 CN Sinh học
(Học phần thay thế KLTN, 62CNSH)
Cơ sở sinh lý học vi sinh vật
BIO3246 2 62 CN Sinh học
(Học phần thay thế KLTN, 62CNSH)
BIO3301 Tin sinh học (63CNSH) N1 3 63 CN Sinh học
Tin sinh học (63CNSH lý thuyết lớp
BIO3301 3 63 CN Sinh học
1,N1+N2+N3)
BIO3301 Tin sinh học (63CNSH) N2 3 63 CN Sinh học
BIO3301 Tin sinh học (63CNSH) N3 3 63 CN Sinh học
BIO3301 Tin sinh học (63CNSH) N4 3 63 CN Sinh học
Tin sinh học (63CNSH lý thuyết lớp 2
BIO3301 3 63 CN Sinh học
N4+N5+N6)
BIO3301 Tin sinh học (63CNSH) N5 3 63 CN Sinh học
BIO3301 Tin sinh học (63CNSH) N6 3 63 CN Sinh học
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH)
BIO3302 3 63 CN Sinh học
N1
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH)
BIO3302 3 63 CN Sinh học
N2
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH)
BIO3302 3 63 CN Sinh học
N3
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH)
BIO3302 3 63 CN Sinh học
N4
Nhập môn công nghệ sinh học 63CNSH lý
BIO3302 3 63 CN Sinh học
thuyết lớp 2, N4+N5+N6)
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH)
BIO3302 3 63 CN Sinh học
N5
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH)
BIO3302 3 63 CN Sinh học
N6
Nhập môn công nghệ sinh học (63CNSH lý
BIO3302 3 63 CN Sinh học
thuyết lớp 1,N1+N2+N3)
BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N1 3 63 CN Sinh học

Sinh học chức năng thực vật (63CNSH lý


BIO3303 3 63 CN Sinh học
thuyết lớp 1,N1+N2+N3)

BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N2 3 63 CN Sinh học

BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N3 3 63 CN Sinh học

BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N4 3 63 CN Sinh học

Sinh học chức năng thực vật (63 CNSH lý


BIO3303 3 63 CN Sinh học
thuyết lớp 2, N4+N5+N6)

BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N5 3 63 CN Sinh học

BIO3303 Sinh học chức năng thực vật (63CNSH) N6 3 63 CN Sinh học

BIO3304 Kỹ thuật di truyền (63CNSH) N1 3 63 CN Sinh học


Kỹ thuật di truyền (63CNSH lý thuyết lớp
BIO3304 3 63 CN Sinh học
1,N1+N2+N3)
BIO3304 Kỹ thuật di truyền (63CNSH) N2 3 63 CN Sinh học
BIO3304 Kỹ thuật di truyền (63CNSH) N3 3 63 CN Sinh học
BIO3304 Kỹ thuật di truyền (63CNSH) N4 3 63 CN Sinh học
Kỹ thuật di truyền 63CNSH lý thuyết lớp 2,
BIO3304 3 63 CN Sinh học
N4+N5+N6)
BIO3304 Kỹ thuật di truyền (63CNSH) N5 3 63 CN Sinh học
BIO3304 Kỹ thuật di truyền (63CNSH) N6 3 63 CN Sinh học
Hệ thống học động vật không xương sống
BIO3306 2 65 CN Sinh học
(65 CNSH) N1
Hệ thống học động vật không xương sống
BIO3306 2 65 CN Sinh học
(65 CNSH lý thuyết)
Hệ thống học động vật không xương sống
BIO3306 2 65 CN Sinh học
(65 CNSH) N2
Hệ thống học động vật không xương sống
BIO3306 2 65 CN Sinh học
(65 CNSH) N3
Hệ thống học động vật không xương sống
BIO3306 2 65 CN Sinh học
(65 CNSH) N4
Niên luận (62CNSH) (sv làm KLTN lấy điểm
từ tổng quan KLTN, SV học phần thay thế
BIO4072 2 62 CN Sinh học
KLTN liên hệ trưởng BM xin hình thức học
để có điểm)
BIO4073 Khóa luận tốt nghiệp (62CNSH) 7 62 CN Sinh học

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 65 CN Sinh học

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 65 CN Sinh học

MAT1091 Giải tích 1 3 65 CN Sinh học

MAT1101 Xác suất thống kê 3 64 CN Sinh học

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 CN Sinh học

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 CN Sinh học

CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 CN Sinh học

BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học N4 (N1 theo lớp) 2 63 Sinh học

BIO2043 Tiếng Anh cho sinh học N5 (N2 theo lớp) 2 63 Sinh học

BIO2058 Sinh học tế bào (65SH) N1 3 65 Sinh học

BIO2058 Sinh học tế bào (lý thuyết 64SP+65SH) 3 65 Sinh học

BIO2058 Sinh học tế bào (65SH) N2 3 65 Sinh học


BIO2058 Sinh học tế bào (65SH) N3 3 65 Sinh học
BIO2201 Sinh học phân tử (63 SH) N1 3 63 Sinh học

BIO2201 Sinh học phân tử (Lý thuyết 63 SH) 3 63 Sinh học

BIO2201 Sinh học phân tử (63 SH) N2 3 63 Sinh học


BIO2201 Sinh học phân tử (63 SH) N3 3 63 Sinh học
BIO2202 Hóa sinh học (63 SH) N1 3 63 Sinh học

BIO2202 Hóa sinh học (lý thuyết 63 SH) 3 63 Sinh học


BIO2202 Hóa sinh học (63 SH) N2 3 63 Sinh học
BIO2202 Hóa sinh học (63 SH) N3 3 63 Sinh học
BIO2203 Di truyền học (64SH )N6 (N1 theo lớp) 3 64 Sinh học
BIO2203 Di truyền học (64SH)N7 (N2 theo lớp) 3 64 Sinh học
BIO2203 Di truyền học (64SH)N8 (N3 theo lớp) 3 64 Sinh học

BIO2203 Di truyền học (64SH lý thuyết) 3 64 Sinh học

BIO2205 Thống kê sinh học (63 SH) N1 3 63 Sinh học

BIO2205 Thống kê sinh học (lý thuyết 63 SH) 3 63 Sinh học

BIO2205 Thống kê sinh học (63 SH) N2 3 63 Sinh học


BIO2205 Thống kê sinh học (63 SH) N3 3 63 Sinh học

BIO2206 Sinh lý học người và động vật (63SH) N1 3 63 Sinh học

Sinh lý học người và động vật(lý thuyết


BIO2206 3 63 Sinh học
63SH)

BIO2206 Sinh lý học người và động vật (63SH) N2 3 63 Sinh học

BIO2206 Sinh lý học người và động vật (63SH) N3 3 63 Sinh học

Thực tập thiên nhiên (học hè ngoài trời)


BIO2223 2 64 Sinh học
(64SH)
Proteomic và sinh học cấu trúc (63SH lý
BIO2212 3 63 Sinh học
thuyết)
Vi sinh vật học công nghiệp
BIO3001 2 62 Sinh học
(học phần thay thế KLTN,62SH)
Cá thể và quần thể
BIO3099 3 62 Sinh học
(học phần thay thế KLTN, 62SH)
Thực vật và con người
BIO3169 2 62 Sinh học
(học phần thay thế KLTN, 62SH)
Động vật học động vật không xương sống
BIO3201 3 65 Sinh học
(65 SH) N1
Động vật học động vật không xương sống
BIO3201 3 65 Sinh học
(65 SH lý thuyết)
Động vật học động vật không xương sống
BIO3201 3 65 Sinh học
(65 SH) N2
Động vật học động vật không xương sống
BIO3201 3 65 Sinh học
(65 SH) N3
BIO3204 Sinh học người (63SH) N1 3 63 Sinh học

BIO3204 Sinh học người (lý thuyết 63SH) 3 63 Sinh học

BIO3204 Sinh học người (63SH) N2 3 63 Sinh học


BIO3204 Sinh học người (63SH) N3 3 63 Sinh học
BIO3258 Cơ sở sinh thái học (64 SH) N1 3 64 Sinh học

BIO3258 Cơ sở sinh thái học (64 SH lý thuyết) 3 64 Sinh học

BIO3258 Cơ sở sinh thái học (64 SH) N2 3 64 Sinh học


BIO3258 Cơ sở sinh thái học (64 SH) N3 3 64 Sinh học
BIO4071 Khóa luận tốt nghiệp (62SH) 7 62 Sinh học

Tiểu luận khoa học (62SH) (sv làm KLTN


lấy điểm từ tổng quan KLTN, SV học phần
BIO4076 2 62 Sinh học
thay thế KLTN liên hệ trưởng BM xin hình
thức học để có điểm)

CHE1081 Hóa học hữu cơ 3 64 Sinh học

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 65 Sinh học

MAT1091 Giải tích 1 3 65 Sinh học

MAT1101 Xác suất thống kê 3 64 Sinh học

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 Sinh học

PHY1103 Điện - Quang 3 65 Sinh học

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 Sinh học

CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2 65 Sinh học

BIO2058 Sinh học tế bào (lý thuyết 64SP+65SH) 3 64 SP Sinh


BIO2058 Sinh học tế bào(64SP, 1 nhóm) N4 3 64 SP Sinh
BIO2202 Hóa sinh học (lý thuyết 63SP) 3 63 SP Sinh

BIO2202 Hóa sinh học(63SP) N4(N1 theo lớp) 3 63 SP Sinh


BIO2202 Hóa sinh học(63SP) N5(N2 theo lớp) 3 63 SP Sinh
BIO2203 Di truyền học (64SP lý thuyết) 3 64 SP Sinh
BIO2203 Di truyền học 64SP, N5 (N1 theo lớp) 3 64 SP Sinh
Thực tập thiên nhiên (học hè ngoài trời)
BIO2208 2 64 SP Sinh
(64SP)
BIO3200 Thực vật học (64SP lý thuyết) 4 64 SP Sinh
BIO3200 Thực vật học (TH 64SP) 4 64 SP Sinh
Động vật học động vật có xương sống (64SP
BIO3202 3 64 SP Sinh
lý thuyết)
Động vật học động vật có xương sống (TH
BIO3202 3 64 SP Sinh
64SP)

MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 65 KHDL

MAT2317 Lập trình Java 3 65 KHDL


MAT2317 TH Lập trình Java 65 KHDL
MAT2502 BT Giải tích 2 (nh1) 65 KHDL
MAT2502 Giải tích 2 (40/20) 65 KHDL
MAT2502 BT Giải tích 2 (nh2) 65 KHDL
MAT3500 Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 3 65 KHDL
MAT3500 BT Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 1 65 KHDL
MAT3557 Môi trường lập trình Linux 1 65 KHDL
MAT3557 TH Môi trường lập trình Linux 1 65 KHDL

PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 KHDL

GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 64 MT&KHTT

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản


HIIS1002 62 MT&KHTT
Việt Nam

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 64 MT&KHTT

MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 65 MT&KHTT


MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2 65 MT&KHTT

MAT2317 Lập trình Java 3 65 MT&KHTT


MAT2317 TH Lập trình Java 65 MT&KHTT
MAT2317 Lập trình Java 3 65 MT&KHTT
MAT2317 TH Lập trình Java 65 MT&KHTT
MAT2403 Phương trình vi phân 2 64 MT&KHTT
MAT2403 BT Phương trình vi phân 1 64 MT&KHTT
MAT2407 Tối ưu hóa 2 63 MT&KHTT
MAT2407 BT Tối ưu hóa 1 63 MT&KHTT
MAT2407 Tối ưu hóa 2 63 MT&KHTT
MAT2407 BT Tối ưu hóa 1 63 MT&KHTT
MAT2502 BT Giải tích 2 (nh1) 65 MT&KHTT
MAT2502 Giải tích 2 (40/20) 65 MT&KHTT
MAT2502 BT Giải tích 2 (nh2) 65 MT&KHTT
MAT2502 BT Giải tích 2 (nh1) 65 MT&KHTT
MAT2502 Giải tích 2 (40/20) 65 MT&KHTT
MAT2502 BT Giải tích 2 (nh2) 65 MT&KHTT
MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 63 MT&KHTT
MAT3452 TH Phân tích thống kê nhiều chiều 1 63 MT&KHTT
MAT3452 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 63 MT&KHTT
MAT3452 TH Phân tích thống kê nhiều chiều 1 63 MT&KHTT
MAT3500 Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 3 65 MT&KHTT
MAT3500 BT Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 1 65 MT&KHTT
MAT3500 Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 3 65 MT&KHTT
MAT3500 BT Toán rời rạc (Discrete Mathematics) 1 65 MT&KHTT

MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2 63 MT&KHTT

MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 1 63 MT&KHTT

MAT3505 TH Kiến trúc máy tính (nh1) 1 62 MT&KHTT

MAT3505 Kiến trúc máy tính 2 62 MT&KHTT


MAT3505 TH Kiến trúc máy tính (nh2) 1 62 MT&KHTT

MAT3506 Mạng máy tính (40/5) 3 64 MT&KHTT


MAT3508 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 2 63 MT&KHTT

MAT3508 TH Nhập môn trí tuệ nhân tạo 1 63 MT&KHTT

MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và Otomat (40/5) 3 63 MT&KHTT

MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và Otomat 3 63 MT&KHTT

MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (40/20) 4 64 MT&KHTT


MAT3514 TH Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 64 MT&KHTT

MAT3515 Tiểu luận khoa học 2 63 MT&KHTT

MAT3520 Lập trình C/C++ (10/20) 2 63 MT&KHTT

MAT3520 TH Lập trình C/C++ 2 63 MT&KHTT

MAT3522 Lập trình Python 1 63 MT&KHTT

MAT3522 TH Lập trình Python 1 63 MT&KHTT

MAT3524 Linux 1 63 MT&KHTT

MAT3524 TH Linux 1 63 MT&KHTT

MAT3557 Môi trường lập trình Linux 1 65 MT&KHTT


MAT3557 TH Môi trường lập trình Linux 1 65 MT&KHTT
MAT3557 Môi trường lập trình Linux 1 65 MT&KHTT
MAT3557 TH Môi trường lập trình Linux 1 65 MT&KHTT
MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 MT&KHTT

PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 64 MT&KHTT


PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 MT&KHTT

PHI1100 Cơ - Nhiệt 3 65 MT&KHTT

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 64 MT&KHTT

MT&KHTT+
MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 2 62
Toán Tin

MT&KHTT+
MAT3539 BT Mật mã và an toàn dữ liệu 1 62
Toán Tin

MT&KHTT+
MAT3539 Mật mã và an toàn dữ liệu 2 62
Toán Tin

MT&KHTT+
MAT3539 BT Mật mã và an toàn dữ liệu 1 62
Toán Tin

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MT&KHTT+


MAT3544 62
(20/40) Toán Tin

MT&KHTT+
MAT3544 TH Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 62
Toán Tin

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin MT&KHTT+


MAT3544 62
(20/40) Toán Tin

MT&KHTT+
MAT3544 TH Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 4 62
Toán Tin

HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 64 Toán - Tin

MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 2 64 Toán - Tin


MAT2306 BT Phương trình đạo hàm riêng 1 1 64 Toán - Tin
MAT2314 Phương trình vi phân 3 64 Toán - Tin
MAT2314 BT Phương trình vi phân 1 64 Toán - Tin
MAT2407 Tối ưu hóa 2 63 Toán - Tin
MAT2407 BT Tối ưu hóa 1 63 Toán - Tin
MAT3160 Kĩ thuật phát triển phần mềm hiện đại 2 63 Toán - Tin
MAT3160 Kĩ thuật phát triển phần mềm hiện đại 2 63 Toán - Tin
Xêmina về một số vấn đề hiện đại trong
MAT3161 2 63 Toán - Tin
Toán ứng dụng và Tin học
MAT3503 Lập trình hướng đối tượng (20/25) 64 Toán - Tin
MAT3503 TH Lập trình hướng đối tượng 64 Toán - Tin
MAT3504 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2 63 Toán - Tin
MAT3504 TH Thiết kế và đánh giá thuật toán 1 63 Toán - Tin
MAT3507 Cơ sở dữ liệu (40/20) 64 Toán - Tin
MAT3507 TH Cơ sở dữ liệu (40/20) 64 Toán - Tin
MAT3509 Ngôn ngữ hình thức và Otomat (40/5) 3 63 Toán - Tin
MAT3509 TH Ngôn ngữ hình thức và Otomat 63 Toán - Tin

PHY1103 Điện - Quang 3 64 Toán - Tin

GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 65 Toán học

HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 64 Toán học

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 65 Toán học

MAT1076 Cơ học lý thuyết 2 65 Toán học

MAT1076 Cơ học lý thuyết 1 65 Toán học

MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 65 Toán học

MAT2301 Đại số tuyến tính 2 3 65 Toán học

MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh2) 1 65 Toán học

MAT2303 BT Giải tích 2 (nh1) 2 65 Toán học

MAT2303 Giải tích 2 3 65 Toán học


MAT2303 BT Giải tích 2 (nh2) 2 65 Toán học

MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 2 63 Toán học

MAT2306 BT Phương trình đạo hàm riêng 1 1 63 Toán học

MAT2308 Xác suất 1 2 64 Toán học

MAT2308 BT Xác suất 1 1 64 Toán học

MAT2309 Tối ưu hóa 1 2 63 Toán học

MAT2309 BT Tối ưu hóa 1 1 63 Toán học

MAT2310 Hình học giải tích (20/10) 64 Toán học

MAT2310 BT Hình học giải tích (20/10) 64 Toán học

MAT2311 Thống kê ứng dụng 3 63 Toán học

MAT2311 BT Thống kê ứng dụng 1 63 Toán học

MAT3300 BT Đại số đại cương (nh1) 1 64 Toán học

MAT3300 Đại số đại cương 3 64 Toán học

MAT3300 BT Đại số đại cương (nh2) 1 64 Toán học

MAT3305 Tôpô đại cương 3 64 Toán học

MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 3 63 Toán học

MAT3318 Giải tích trên đa tạp 3 62 Toán học


Các mô hình toán ứng dụng 2 (trong sinh
MAT3334 3 62 Toán học
thái - môi trường)

MAT3338 Tiểu luận khoa học 2 63 Toán học

MAT3344 Giải tích phức 3 64 Toán học

MAT3344 BT Giải tích phức 1 64 Toán học

MAT3347 Lý thuyết Galois 4 63 Toán học

MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 Toán học

Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa


MAT4072 4 62 Toán học
học

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 Toán học

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 Toán học

MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 64 Toán Sư phạm

MAT2301 Đại số tuyến tính 2 3 64 Toán Sư phạm

MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh2) 1 64 Toán Sư phạm

MAT2303 BT Giải tích 2 (phần 2) 2 64 Toán Sư phạm

MAT2303 Giải tích 2 (phần 2) 3 64 Toán Sư phạm

MAT2303 BT Giải tích 2 (phần 2) 2 64 Toán Sư phạm

MAT2306 Phương trình đạo hàm riêng 1 2 63 Toán Sư phạm

MAT2306 BT Phương trình đạo hàm riêng 1 1 63 Toán Sư phạm


MAT2308 Xác suất 1 2 64 Toán Sư phạm

MAT2308 Xác suất 1 1 64 Toán Sư phạm

MAT3300 BT Đại số đại cương 1 63 Toán Sư phạm

MAT3300 Đại số đại cương 3 63 Toán Sư phạm

MAT3300 BT Đại số đại cương 1 63 Toán Sư phạm

MAT3301 Giải tích hàm 2 2 63 Toán Sư phạm

MAT3301 BT Giải tích hàm 2 1 63 Toán Sư phạm

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 64 Toán Sư phạm


MAT3320 Lịch sử Toán học Toán Sư phạm
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3 65 Toán Tin

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản


HIS1002 3 62 Toán Tin
Việt Nam

HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3 65 Toán Tin

MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh1) 1 65 Toán Tin


MAT2301 Đại số tuyến tính 2 3 65 Toán Tin
MAT2301 BT Đại số tuyến tính 2 (nh2) 1 65 Toán Tin
MAT2303 BT Giải tích 2 (nh1) 2 65 Toán Tin
MAT2303 Giải tích 2 4 65 Toán Tin
MAT2303 BT Giải tích 2 (nh2) 2 65 Toán Tin
MAT2317 Lập trình Java 3 65 Toán Tin
MAT2317 TH Lập trình Java 65 Toán Tin
MAT2406 Thống kê ứng dụng 3 63 Toán Tin
MAT2406 BT Thống kê ứng dụng 1 63 Toán Tin
MAT2406 Thống kê ứng dụng 3 64 Toán Tin
MAT2406 BT Thống kê ứng dụng 1 64 Toán Tin
Một số vấn đề chọn lọc trong tính toán khoa
MAT4073 3 62 Toán Tin
học
MAT4082 Khóa luận tốt nghiệp 7 62 Toán Tin

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 Toán Tin

PHY1020 Nhập môn Robotics 3 65 Toán Tin

(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YA+YB) 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YA) N1 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YA) N2 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh (YB) N3 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
BIO2210 Lý sinh(YB) N4 3 65
Khoa
(YA+YB)Y
FLF1107 Tiếng Anh B1 (YA+YB) 5 65
Khoa
(YA+YB)Y
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức(YA) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N1 Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
(YA+YB) Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức(YA) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N1 Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức (YB) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N3 Khoa
Truyền thông giáo dục sức khỏe Y đức (YB) (YA+YB)Y
SMP1010 3 65
N4 Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YA) N1 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YA+YB) 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YA) N2 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YB) N4 2 65
Khoa
(YA+YB)Y
SMP1012 Kí sinh trùng (YB) N3 2 65
Khoa
(DA+DB)Dượ
CHE1057 Hóa học phân tích 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1057 Hóa học phân tích 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N1 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N2 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N3 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N4 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
FLF1107 Tiếng Anh B1 (DA+DB) 5 65
c học
(DA+DB)Dượ
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1077 Hóa học vô cơ 1 (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA+DB) 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N1 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DA) N2 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N3 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N4 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1155 Hóa lí dược (DB) N4 3 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học
(DA+DB)Dượ
CHE1191 Thực tập hóa học hữu cơ 1 (DA+DB) 2 65
c học

FLF1107 Tiếng Anh B1 (Điều dưỡng) 5 65 Điều dưỡng

HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65 Điều dưỡng

PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65 Điều dưỡng

POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65 Điều dưỡng


SMP1012 Kí sinh trùng (Điều dưỡng) N1 2 65 Điều dưỡng
SMP1012 Kí sinh trùng (Điều dưỡng) 2 65 Điều dưỡng
SMP1012 Kí sinh trùng (Điều dưỡng) N2 2 65 Điều dưỡng
SMP2052 Hóa sinh học (Điều dưỡng) N1 3 65 Điều dưỡng
SMP2052 Hóa sinh học (Điều dưỡng) 3 65 Điều dưỡng
SMP2052 Hóa sinh học (Điều dưỡng) N2 3 65 Điều dưỡng
SMP2701 Giải phẫu (Điều dưỡng) N1 3 65 Điều dưỡng
SMP2701 Giải phẫu (Điều dưỡng) 3 65 Điều dưỡng
SMP2701 Giải phẫu (Điều dưỡng) N2 3 65 Điều dưỡng

Kỹ thuật hình
FLF1107 Tiếng Anh B1 (HA) 5 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP1055 Miễn Dịch học (HA) N3 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP1055 Miễn Dịch học (XN + HA) 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP1055 Miễn Dịch học (HA) N4 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2052 Hóa sinh học (HA) N3 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2052 Hóa sinh học (XN + HA) 3 65
ảnh Y học
Kỹ thuật hình
SMP2052 Hóa sinh học (HA) N4 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2053 Sinh lí học (HA) N3 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2053 Sinh lí học (XN + HA) 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2053 Sinh lí học (HA) N4 3 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2607 Giải phẫu (HA) N1 5 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2607 Giải phẫu (HA) 5 65
ảnh Y học

Kỹ thuật hình
SMP2607 Giải phẫu (HA) N2 5 65
ảnh Y học

Kỹ thuật xét
FLF1107 Tiếng Anh B1 (XN) 5 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP1055 Miễn Dịch học (XN) N1 3 65
nghiệm Y học
Kỹ thuật xét
SMP1055 Miễn Dịch học (XN + HA) 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP1055 Miễn Dịch học (XN) N2 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP2052 Hóa sinh học (XN) N1 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP2052 Hóa sinh học (XN + HA) 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP2052 Hóa sinh học (XN) N2 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP2053 Sinh lí học (XN) N1 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP2053 Sinh lí học (XN + HA) 3 65
nghiệm Y học

Kỹ thuật xét
SMP2053 Sinh lí học (XN) N2 3 65
nghiệm Y học

MAT1192 Giải tích 2 2

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1104 Thực hành vật lý đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1081 Hóa học hữu cơ 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn
Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
FLF1107 Tiếng Anh B1 5
SV tự lựa chọn

Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
GEO1050 Khoa học Trái đất và Sự sống 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE 1080 Hóa học đại cương 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1092 Giải tích 2 3
SV tự lựa chọn

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Môn chung,
HIIS1002 3
Việt Nam SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1060 Nhập môn phân tích dữ liệu 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1192 Giải tích 2 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
CHE1069 Thực tập Hóa học đại cương 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1101 Xác suất thống kê 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1100 Cơ - Nhiệt 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1001 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1103 Điện - Quang 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn
Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
HIS1056 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn
Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
MAT1091 Giải tích 1 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHY1070 Nhập môn Internet kết nối vạn vật 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn

Môn chung,
PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3
SV tự lựa chọn
Tiết
CN Khoa MLHP Thứ Số chỗ Giảng đường
học
ĐC GLO4056 7 9-10 100 BM
2 4-5 301-T4
ĐC EVS2302 03 56
6 6-7 109T5
5 4-5 112T5
ĐC GEO2059 56
6 4-5 303-T4
2 6-7
ĐC GLO2037 56 112-T5
4 6-7

ĐC GLO2038 3 3-5 56 112-T5

3 4-5
ĐC GLO2044 56 111-T5
5 4-5

ĐC GLO2056 3 3-5 56 303T4

6 6-7
ĐC GLO2058 56 112-T5
4 8-10
2 6-7
ĐC GLO2099 56 111-T5
4 6-7

ĐC GLO3070 3 6-8 56 111-T5

ĐC GLO3157 7 11-12 100 BM

3 6-7
ĐC GLO3158 56 112-T5
5 6-7

ĐC GLO4058 7 11-12 100 BM

ĐC GLO4059 7 9-10 100 BM

SV tự lựa chọn
ĐC HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC MAT1192
lịch học

ĐC MNS1052 4 4-5 70 103-T5

SV tự lựa chọn
ĐC PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐC PHI1100
lịch học
ĐL GEO2300 01 5 3-5 100 102-T5
ĐL GEO2400 5 8-10 100 102-T5
ĐL GEO2404 6 3-5 100 102-T5
ĐL GEO3402 4 6-8 100 102-T5
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1091
lịch học
ĐL FLF2102 4,6 1-2,1-3 35 109-T5
ĐL GEO2055 2 3-5 40 210-T5
ĐL GEO2300 02 4 3-5 100 102-T5
ĐL GEO2319 01 2 6-8 40 210-T5
ĐL GEO3103 2 3-5 56 211-T5
ĐL GEO3119 3 3-5 40 210-T5

ĐL GEO3123 7 11-12 100 BM

ĐL GEO3128 6 3-5 56 211-T5

ĐL GEO3237 6 1-3 77 102T4

ĐL GEO3237 6 1-3 77 102T4

ĐL GEO3249 5 3-5 56 211-T5


SV tự lựa chọn
ĐL HIIS1002
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1091
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PHI1002
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PHI1100
lịch học
ĐL FLF2103 4,6 3-5,4-5 35 109-T5
ĐL GEO2078 4 3-5 40 210-T5
ĐL GEO2093 5 6-8 40 210-T5
ĐL GEO2110 4 6-8 40 210-T5
ĐL GEO3208 4 6-8 56 211-T5
ĐL GEO3209 4 4-5 56 211-T5
ĐL GEO3209 6 4-5 56 210-T5
ĐL GEO3210 01 7 11-12 100 BM
ĐL GEO3224 5 3-5 40 210-T5
ĐL GEO3226 7 11-12 40 BM
ĐL GEO3227 2 6-7 56 211-T5
ĐL GEO3229 2 8-10 56 211-T5
ĐL GEO3230 3 6-8 56 211-T5
ĐL GEO3231 3 9-10 56 211-T5
ĐL GEO3231 6 1-3 56 210-T5
ĐL GEO4070 CN 11-12 100 BM
ĐL GEO4071 7 11-12 100 BM
ĐL GEO4075 01 7 9-10 100 BM
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1091
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PHI1002
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL POL1001
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL
lịch học
ĐL FLF2103 4,6 3-5,4-5 35 109-T5
ĐL GEO2300 02 4 3-5 100 102-T5
ĐL GEO2313 2 8-9 70 104-T5
ĐL GEO2319 02 6 1-3 100 203-T4
ĐL GEO3210 02 7 11-12 100 BM
ĐL GEO3215 4 1-3 100 203-T4
ĐL GEO3219 6 1-3 70 103-T5
ĐL GEO3265 6 6-7 100 208-T5
ĐL GEO3265 4 6-7 100 208-T5
ĐL GEO3266 6 4-5 100 203-T4
ĐL GEO3269 4 8-10 100 208-T5
ĐL GEO3270 6 8-10 100 208-T5
ĐL GEO3272 7 11-12 100 BM
ĐL GEO3293 6 4-5 70 103-T5
ĐL GEO3304 6 6-8 70 107-T5
ĐL GEO3305 4 4-5 100 203-T4
ĐL GEO4073 7 11-12 100 BM
ĐL GEO4074 7 11-12 100 BM
ĐL GEO4075 02 7 9-10 100 BM
SV tự lựa chọn
ĐL HIIS1002
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1091
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PHI1100
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
ĐL CHE 1080
lịch học
Hóa CHE1048 01 3 4-5 77 207-T5
Hóa CHE1046 01 3 6-9 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1046 02 3 6-9 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1046 03 2 6-9 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1046 04 3 1-4 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1046 05 3 1-4 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1052 01 5 3-5 76 207-T5
Hóa CHE1058 01 4 1-4 30 PTN Hóa PT
Hóa CHE1058 02 4 6-9 30 PTN Hóa PT
Hóa CHE1075 3 1-3 77 207-T5
Hóa CHE1079 6 6-8 77 207-T5

Hóa CHE1086 01 5 3-5 77 205-T5

Hóa CHE1091 6 3-5 70 206-T5


Hóa CHE1191 01 4 6-9 20 PTN
Hóa CHE1191 02 6 1-4 20 PTN
Hóa CHE1191 03 6 1-4 20 PTN
Hóa CHE2009 01 7 11-12 100 BM
Hóa CHE2010 01 7 9-10 100 BM
Hóa CHE2018 3; 6 4-5, 6-7 75 206-T5
Hóa CHE2019 01 4 6-9 20 PTN
Hóa CHE2019 02 4 1-4 20 PTN
Hóa CHE2021 3 1-2 70 107-T5
Hóa CHE3045 3 6-8 70 2- LTT
Hóa CHE3047 5 6-8 70 6LTT
Hóa CHE3051 6 6-8 70 6LTT
Hóa CHE3060 2 4-5 70 5LTT
Hóa CHE3253 5 1-3 70 203-T5
Hóa CHE3254 3 3-5 70 205-T5
Hóa CHE3267 3 4-5 70 2LTT
Hóa CHE4052 01 CN 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
Hóa GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHI1002
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa POL1001
lịch học

Hóa CHE2072 4 6-8 70 6LTT

Hóa CHE3174 3 6-8 70 6LTT

Hóa CHE3181 2 6-7 70 6LTT


Hóa CHE4052 02 CN 11-12 100 BM
Hóa CHE1046 06 4 6-9 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1046 07 4 6-9 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1046 08 2 6-9 20 PTN Hóa ĐC
Hóa CHE1052 03 5 6-8 70 105-T5
Hóa CHE1058 03 3 1-4 25 PTN Hóa PT
Hóa CHE1058 04 3 6-9 25 PTN Hóa PT
Hóa CHE1058 05 5 6-9 25 PTN Hóa PT
Hóa CHE1062 01 2 6-9 20 PTN Hóa KT
Hóa CHE1062 02 3 6-9 20 PTN Hóa KT
Hóa CHE1065 4 8-10 77 207-T5
Hóa CHE1083 01 4 3-5 77 207-T5
Hóa CHE1084 6 9-10 77 207-T5
Hóa CHE1084 4 3-5 77 206-T5
Hóa CHE1085 01 6 1-4 20 PTN Hóa lý
Hóa CHE1085 02 5 1-4 20 PTN Hóa lý
Hóa CHE1085 03 5 6-9 20 PTN Hóa lý

Hóa CHE1086 02 6 3-5 77 207-T5

Hóa CHE1092 6 6-8 80 2LTT


Hóa CHE1191 04 3 1-4 20 PTN
Hóa CHE1191 05 3 6-9 20 PTN
Hóa CHE1191 06 5 6-9 20 PTN
Hóa CHE1191 07 2 6-9 20 PTN
Hóa CHE2008 01 3 6-9 20 PTN
Hóa CHE2008 02 3 1-4 20 PTN
Hóa CHE2009 02 7 11-12 100 BM
Hóa CHE2010 02 7 9-10 100 BM
Hóa CHE2114 01 5 3-5 70 204-T5
Hóa CHE4052 03 CN 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
Hóa MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHI1002
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHY1104
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa POL1001
lịch học
Hóa CHE1083 02 5 6-8 70 207-T5
Hóa CHE1191 08 4 6-9 20 PTN
Hóa CHE1191 09 3 1-4 20 PTN
Hóa CHE1191 10 3 6-9 20 PTN
Hóa CHE2114 02 2 6-8 70 207-T5
Hóa CHE2114 03 6 3-5 70 101-T5
SV tự lựa chọn
Hóa MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
Hóa PHI1002
lịch học
KT HMO2201 3 3-5 36 410-T5
KT HMO2202 2 6-8 36 310-T5
KT HMO3601 4 3-5 36 410-T5
KT HMO3602 4 6-8 36 410-T5
KT HMO3603 5 3-5 36 410-T5
KT HMO4074 7 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
KT POL1001
lịch học

SV tự lựa chọn
KT GEO1050
lịch học

SV tự lựa chọn
KT HIS1056
lịch học

KT HMO2203 2 8-10 70 107-T5

KT HMO3182 2 6-7 56 107-T5

KT HMO3182 3 4-5 56 109-T5


KT HMO3600 2 3-5 56 111-T5

KT HMO3604 2 3-5 56 112-T5

KT HMO3607 5 1-3 56 112-T5

KT HMO3624 6 3-5 56 112-T5

SV tự lựa chọn
KT MAT1060
lịch học

SV tự lựa chọn
KT MAT1092
lịch học

SV tự lựa chọn
KT MAT1101
lịch học

SV tự lựa chọn
KT PHI1002
lịch học

KT PHY1020 04 4 6-8 110 203-T4

SV tự lựa chọn
KT PHY1103
lịch học

SV tự lựa chọn
KT
lịch học

SV tự lựa chọn
KT PEC1008
lịch học
KT HMO3306 2 3-5 70 106-T5
KT HMO3307 2 6-8 70 106-T5
KT HMO3311 3 8-10 70 104-T5
KT HMO3311 5 9-10 70 104-T5
KT HMO4070 7 11-12 100 BM
KT HMO2110 3 4-5 70 108-T5
KT HMO2110 5 4-5 70 107-T5
SV tự lựa chọn
KT HIS1001
lịch học
KT HMO3181 2 6-7 36 410-T5
KT HMO3181 5 6-7 36 410-T5

KT HMO3185 2 8-10 36 410-T5

KT HMO3302 2 3-5 36 410-T5

KT HMO3303 5 8-10 36 410-T5

KT HMO3204 3 3-5 70 103-T4

SV tự lựa chọn
KT MAT1092
lịch học

SV tự lựa chọn
KT PEC1008
lịch học

SV tự lựa chọn
KT PHY1103
lịch học

SV tự lựa chọn
KT
lịch học

SV tự lựa chọn
KT MAT1101
lịch học

KT HMO2110 3 4-5 70 108-T5


KT HMO2110 5 4-5 70 107-T5
KT HMO2204 6 6-8 56 111-T5
KT HMO3306 2 3-5 70 106-T5
KT HMO3307 2 6-8 70 106-T5
KT HMO3311 3 8-10 70 104-T5
KT HMO3311 5 9-10 70 104-T5
KT HMO4071 7 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
KT GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
KT HIS1056
lịch học
KT HMO2021 5 1-3 70 108-T5
KT HMO2106 5 6-8 70 108-T5
SV tự lựa chọn
KT MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
KT MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
KT PEC1008
lịch học
KT PHY1020 05 6 6-8 110 203-T4
SV tự lựa chọn
KT PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
KT
lịch học

KT HMO2202 2 6-8 36 310-T5

KT HMO2204 6 6-8 56 111-T5

KT HMO3502 3 1-3 70 310-T5

KT HMO3507 4 3-5 70 310-T5

KT HMO3512 5 1-3 70 105-T5


KT HMO3528 7 9-10 100 BM

KT HMO3529 7 11-12 100 BM

KT HMO3534 4 6-8 70 310-T5

KT HMO3536 6 3-5 70 310-T5

KT HMO3600 2 3-5 56 111-T5

KT INT1005 01 5 6-8 30 409T5

KT INT1005 01,02 3 4-5 30 402-T4

KT INT1005 02 5 8-10 30 409T5

KT INT1005 03 5 6-8 30 411T5

KT INT1005 03,04 3 4-5 30 403-T4

KT INT1005 04 5 8-10 30 411T5

Lý PHY2018 2 3-5 70 204-T5


Lý PHY3303 02 2 9-10 70 201-T5
Lý PHY3303 02 3 4-5 70 202-T4
Lý PHY3802 2 6-8 70 105-T5
Lý PHY3802 3 1-2 70 104-T5
Lý PHY3427 4 1-3 70 104-T5
Lý PHY3804 5 2-5 20 BM

Lý PHY3806 6 8-10 70 104-T5

Lý PHY3806 5 6-7 70 103-T5

Lý PHY4082 7 11-12 100 BM


SV tự lựa chọn
Lý GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
Lý HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Lý PEC1008
lịch học
PHY1108
Lý 2 1-2 100 402-T5
01,02,03
Lý PHY1108 03 3 4-5 20 211-T5
Lý PHY1113 04 2 6-7 24 408T5
Lý PHY1113 04,05 2 4-5 48 205-T5
Lý PHY1113 05 2 9-10 24 408T5
Lý PHY2101 5 1-3 70 104-T5
Lý PHY2201 5 6-7 70 103-T4
Lý PHY2201 2 6-7 70 104-T5
PHY2302
Lý 3 6-7 70 104-T4
03,04,05
Lý PHY2302 05 4 1-2 40 203-T5
PHY2304
Lý 4 6-7 202-T5
03,04,05
Lý PHY2304 05 4 4-5 30 204-T4
Lý PHY2307 07 6 1-4 20 801T5
Lý PHY2309 07 3 6-9 25 104T3
Lý PHY3503 03 3 4-5 70 406-T5
Lý PHY3801 4 6-9 20 208 T1
Lý INM1000 04 4 4-5 20 206F -T1
INM1000
Lý 3 9-10 20 105-T5
04,05,06
Lý INM1000 05 2 6-7 20 206F -T1
Lý INM1000 06 2 9-10 20 206F -T1
SV tự lựa chọn
Lý PEC1008
lịch học
Lý PHY1020 02 2 3-5 110 203-T4
Lý PHY1108 01 4 1-2 40 206-T5
PHY1108
Lý 2 1-2 100 402-T5
01,02,03
Lý PHY1108 02 4 1-2 40 204-T5
Lý PHY2302 03 6 4-5 35 201-T5
PHY2302
Lý 3 6-7 70 104-T4
03,04,05
Lý PHY2302 04 6 4-5 35 204-T4
Lý PHY2307 03 3 1-4 20 801T5
Lý PHY2307 04 5 6-9 20 801T5
Lý PHY2307 05 5 1-4 20 801T5
Lý PHY3167 01 4 6-7 24 408T5
Lý PHY3167 01,02 4 4-5 48 201-T4
Lý PHY3167 02 4 9-10 24 408T5
Lý PHY3302 2 6-8 70 201-T4
Lý PHY3303 01 2 9-10 70 206-T5
Lý PHY3303 01 3 4-5 70 304-T4
Lý PHY3503 02 4 9-10 70 105-T5

Lý PHY3700 5 6-8 30 107T1

Lý PHY3702 5 3-5 70 303-T4

Lý PHY3703 2 3-5 70 302-T4


Lý PHY4090 7 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn

lịch học
SV tự lựa chọn
Lý HIS1001
lịch học
Lý PHY2304 03 6 4-5 40 202-T4
PHY2304
Lý 4 6-7 80 202-T5
03,04,05
Lý PHY2304 04 6 4-5 40 201-T4
Lý PHY2309 04 3 1-4 25 104T3
Lý PHY2309 05 2 6-9 25 104T3
Lý PHY2309 06 6 6-9 25 104T3
Lý PHY2310 4 4-5 70 202-T4
Lý PHY2310 2 1-2 70 202-T4
Lý PHY3301 02 2 3-5 70 203-T5
Lý PHY3340 01 5 2-3 21 108 T3
PHY3340
Lý 3 6-8 21 408 T1
01,02,03
Lý PHY3340 02 5 4-5 21 108 T3
Lý PHY3340 03 4 2-3 21 108 T3
Lý INM1000 07 5 1-2 24 206F -T1
INM1000
Lý 4 1-2 72 107-T5
07,08,09
Lý INM1000 08 3 1-2 24 206F -T1
Lý INM1000 09 2 4-5 24 206F -T1
SV tự lựa chọn
Lý PEC1008
lịch học
Lý PHY1020 03 3 3-5 110 203-T4
Lý PHY1108 04 5 6-7 40 102-T4
Lý PHY1108 04,05 2 1-2 80 102-T5
Lý PHY1108 05 4 4-5 40 103-T4
Lý PHY1113 06 6 4-5 24 408T5
PHY1113
Lý 6 1-2 72 202-T5
06,07,08
Lý PHY1113 07 6 6-7 24 408T5
Lý PHY1113 08 6 9-10 24 408T5
Lý PHY2302 06 5 6-7 40 204-T5
Lý PHY2302 06,07 5 4-5 80 203-T4
Lý PHY2302 07 4 4-5 40 201-T5
Lý PHY2307 08 4 6-9 20 801T5
Lý PHY2307 09 2 6-9 20 801T5
Lý PHY2307 10 3 6-9 20 801T5
SV tự lựa chọn
Lý HIS1001
lịch học
Lý INM1000 01 6 2-3 20 206F -T1
INM1000
Lý 3 1-2 20 105-T5
01,02,03
Lý INM1000 02 6 4-5 20 206F -T1
Lý INM1000 03 4 6-7 20 206F -T1
SV tự lựa chọn
Lý PEC1008
lịch học
Lý PHY1020 01 3 6-8 110 203-T4
Lý PHY1108 06 3 9-10 40 206-T5
Lý PHY1108 06,07 2 9-10 80 203-T4
Lý PHY1108 07 3 9-10 40 205-T5
Lý PHY1113 01 5 4-5 24 408T5
PHY1113
Lý 5 1-2 72 202-T5
01,02,03
Lý PHY1113 02 5 6-7 24 408T5
Lý PHY1113 03 5 9-10 24 408T5
Lý PHY2004 2 6-7 70 202-T4
Lý PHY2302 01 3 4-5 40 101-T5
Lý PHY2302 01,02 2 6-7 74 108-T5
Lý PHY2302 02 3 4-5 40 106-T5
Lý PHY2304 01 6 6-7 37 204-T5
Lý PHY2304 01,02 3 1-2 205-T5
Lý PHY2304 02 6 6-7 37 203-T5
Lý PHY2307 01 2 1-4 20 801T5
Lý PHY2307 02 4 1-4 20 801T5
Lý PHY2307 06 6 6-9 20 801T5
Lý PHY2309 01 4 1-4 25 104T3
Lý PHY2309 02 4 6-9 25 104T3
Lý PHY2309 03 6 1-4 25 104T3
Lý PHY3163 5 9-10 70 202-T4
Lý PHY3163 2 4-5 70 202-T4
Lý PHY3301 01 5 6-8 70 203-T5
Lý PHY3503 01 3 4-5 70 201-T4
Lý PHY3506 4 6-7 70 209-T5

Lý PHY3508 01 3 6-7 24 408T5


Lý PHY3508 01,02 3 4-5 48 107-T5
Lý PHY3508 02 3 9-10 24 408T5
Lý PHY3608 3 1-2 70 206-T5
Lý PHY3608 2 6-8 70 304-T4
Lý PHY3610 01 5 2-3 20 216 T1
Lý PHY3610 01,02 4 4-5 40 304-T4
Lý PHY3610 02 5 4-5 20 216 T1
Lý PHY4050 7 9-10 100 BM
Lý PHY4073 7 11-12 100 BM
MT EVS4080 CN 11-12 100 BM
MT BIO1061 01 5 6-8 56 211T5
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 04
lịch học
MT EVS2095 T7 11-12 100 BM
MT EVS2301 01 2 8-10 77 301-T4
MT EVS2302 01 4 6-8 77 301-T4
MT EVS2305 3 8-10 77 303-T4
MT EVS2307 6 6-8 77 302-T4
MT EVS3232 2 6-8 77 302-T4
MT EVS3240 01 3 1-2 20 BM
EVS3240
MT 2 6-7 20 301-T4
01,02,03
MT EVS3240 02 3 4-5 20 BM
MT EVS3240 03 3 6-7 20 BM
MT EVS3242 01 5 1-2 20 BM
EVS3242
MT 4 6-7 20 302-T4
01,02,03
MT EVS3242 02 5 4-5 20 BM
MT EVS3242 03 5 6-7 20 BM
MT EVS3244 01 4 3-5 70 302-T4
MT EVS3287 3 3-5 70 302-T4
MT EVS3288 3 6-8 70 201-T4
MT EVS3453 6 4-5 70 302-T4
MT EVS3455 4 4-5 70 303-T4
MT EVS4073 01 5 6-9 20 BM
MT EVS4073 02 6 2-4 20 BM
MT EVS4073 03 6 6-9 20 BM
MT EVS4073 04 4 6-9 20 BM
MT EVS4074 7 6-7 100 BM
MT EVS4085 CN 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
MT FLF1107 06
lịch học
SV tự lựa chọn
MT HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
MT MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
MT PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
MT PHI1100
lịch học
MT EVS3288 01 2 2-3 BM
MT EVS3288 02 2 4-5 BM
MT EVS3288 03 3 1-2 BM
MT EVS3288 04 3 9-10 BM
MT EVS2051 2 9-10 106-T5
MT BIO1061 01 4 1-3 121 208-T5
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT BIO2202
lịch học
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 01
lịch học
MT EVF2039 3 3-5 121 208-T5

MT EVF2040 01 3 6-8 50 301-T4

MT EVF2040 02 4 8-10 50 107-T5

SV tự lựa chọn
MT FLF1107 08
lịch học
SV tự lựa chọn
MT PEC1008
lịch học
MT BIO2202 06 CN 1-2 25 TH1
MT BIO2202 06,07 2 1-2 25 105T5
MT BIO2202 08,09 3 1-2 25 103T5
MT BIO2202 07 CN 4-5 25 TH1
MT BIO2202 08 CN 6-7 25 TH1
MT BIO2202 09 CN 8-9 25 TH1
MT BIO1061 02 6 6-8 77 201T4
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 05
lịch học
MT EVS2017 6 4-5 70 301-T4
MT EVS2301 03 3 3-5 77 301-T4
MT EVS2302 02 5 6-8 77 301-T4
MT EVS3240 04 6 1-2 20 BM
EVS3240
MT 5 4-5 20 301-T4
04,05,06
MT EVS3240 05 6 4-5 20 BM
MT EVS3240 06 6 6-7 20 BM
MT EVS3241 6 8-10 70 303-T4
MT EVS3244 02 3 6-8 70 304-T4

MT EVS3245 6 6-8 70 301-T4

MT EVS3247 5 6-8 70 302-T4


MT EVS3248 4 6-8 70 303-T4
MT EVS3250 01 3 6-7 20 407T2
EVS3250
MT 2 6-7 20 303-T4
01,02,03
MT EVS3250 02 3 8-9 20 407T2
MT EVS3250 03 3 1-2 20 407T2
MT EVS3331 01 2 3-5 20 407T2
MT EVS3331 02 3 3-5 20 407T2
MT EVS3331 03 4 3-5 20 407T2
MT EVS3332 T7 9-10 100 BM
MT EVS3403 2 8-9 70 303-T4
MT EVS4071 01 4 2-5 20 BM
MT EVS4071 02 4 6-9 20 BM
MT EVS4071 03 5 6-9 20 BM
MT EVS4075 CN 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
MT FLF1107 07
lịch học
SV tự lựa chọn
MT HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
MT MAT1092
lịch học
SV tự lựa chọn
MT PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
MT PHI1100
lịch học
MT BIO1061 02 2 1-3 121 208-T5
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 06
lịch học
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 07
lịch học
SV tự lựa chọn
MT CHE1081 08
lịch học
Sinh BIO2043 01 3 9-10 45 103-T5
Sinh BIO2043 02 4 1-2 45 103-T5
Sinh BIO2043 03 4 9-10 45 103-T5
Sinh BIO2203 01 6 4-5 25 235T1
BIO2203
Sinh 2 9-10 79 102-T5
01,02,03,04
Sinh BIO2203 02 6 1-2 25 235T1
Sinh BIO2203 03 6 9-10 25 235T1
Sinh BIO2203 04 6 6-7 25 235T1
Sinh BIO2204 01 6 1-2 25 327T1
BIO2204
Sinh 3 6-7 79 402-T5
01,02,03,04
Sinh BIO2204 02 6 4-5 25 327T1
Sinh BIO2204 03 6 6-7 25 327T1
Sinh BIO2204 04 6 9-10 25 327T1
Sinh BIO2207 01 2 4-5 25 335T1

Sinh BIO2207 01,02,03 6 6-7 65 202-T5

Sinh BIO2207 02 2 1-2 25 335T1


Sinh BIO2207 03 2 9-10 25 335T1
Sinh BIO2207 04 2 6-7 25 335T1

Sinh BIO2207 04,05,06 6 4-5 65 202-T5

Sinh BIO2207 05 3 4-5 25 335T1


Sinh BIO2207 06 3 1-2 25 335T1
Sinh BIO2208 03 7 11-12 100 BM

Sinh BIO2218 01 5 4-5 25 506T5

BIO2218
Sinh 2 6-7 79 208-T5
01,02,03,04

Sinh BIO2218 02 5 11-12 25 506T5

Sinh BIO2218 03 7 1-2 25 506T5

Sinh BIO2218 04 7 4-5 25 506T5

Sinh BIO2401 01 5 1-2 25 432T1


BIO2401
Sinh 2 4-5 79 208-T5
01,02,03,04
Sinh BIO2401 02 5 4-5 25 432T1
Sinh BIO2401 03 5 6-7 25 432T1
Sinh BIO2401 04 5 9-10 25 432T1

Sinh BIO3098 6 6-8 50 234T1

Sinh BIO3245 6 1-3 50 333T1

Sinh BIO3246 5 6-8 50 114T1

Sinh BIO3301 01 3 1-2 25 506T5

Sinh BIO3301 01,02,03 3 6-7 65 104-T5

Sinh BIO3301 02 3 4-5 25 506T5


Sinh BIO3301 03 2 1-2 25 506T5
Sinh BIO3301 04 2 4-5 25 506T5

Sinh BIO3301 04,05,06 4 4-5 65 105-T5

Sinh BIO3301 05 2 6-7 25 506T5


Sinh BIO3301 06 2 9-10 25 506T5

Sinh BIO3302 01 2 1-2 25 124T1

Sinh BIO3302 02 2 4-5 25 124T1

Sinh BIO3302 03 2 6-7 25 124T1

Sinh BIO3302 04 2 9-10 25 124T1

Sinh BIO3302 04,05,06 5 6-7 65 104-T5

Sinh BIO3302 05 3 1-2 25 124T1

Sinh BIO3302 06 3 4-5 25 124T1

BIO3302
Sinh 5 4-5 65 104-T5
01,02,03
Sinh BIO3303 01 5 9-10 25 124T1

Sinh BIO3303 01,02,03 4 4-5 65 106-T5

Sinh BIO3303 02 6 1-2 25 124T1

Sinh BIO3303 03 6 4-5 25 124T1

Sinh BIO3303 04 6 6-7 25 124T1

Sinh BIO3303 04,05,06 4 6-7 65 106-T5

Sinh BIO3303 05 6 9-10 25 124T1

Sinh BIO3303 06 7 1-2 25 124T1

Sinh BIO3304 01 2 6-7 25 TH1

Sinh BIO3304 01,02,03 4 6-7 65 107-T5

Sinh BIO3304 02 2 9-10 25 TH1


Sinh BIO3304 03 3 1-2 25 TH1
Sinh BIO3304 04 3 4-5 25 TH1

Sinh BIO3304 04,05,06 3 6-7 65 107-T5

Sinh BIO3304 05 2 1-2 25 TH1


Sinh BIO3304 06 2 4-5 25 TH1

Sinh BIO3306 01 3 1-2 25 232T1

BIO3306
Sinh 2 6-7 79 202-T5
01,02,03,04

Sinh BIO3306 02 3 4-5 25 232T1

Sinh BIO3306 03 3 6-7 25 232T1

Sinh BIO3306 04 3 9-10 25 232T1


Sinh BIO4072 7 1-3 200 428T1

Sinh BIO4073 7 6-8 200 428T1


SV tự lựa chọn
Sinh CHE1081 03
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh MAT1091
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh POL1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh
lịch học

Sinh BIO2043 04 2 4-5 45 103-T5

Sinh BIO2043 05 5 4-5 45 103-T5

Sinh BIO2058 01 4 6-7 25 432T1

Sinh BIO2058 01,02,03 3 9-10 74 102-T5

Sinh BIO2058 02 6 1-2 25 432T1


Sinh BIO2058 03 4 4-5 25 432T1
Sinh BIO2201 01 4 6-7 25 124T1

Sinh BIO2201 01,02,03 6 9-10 63 105-T5

Sinh BIO2201 02 4 9-10 25 124T1


Sinh BIO2201 03 5 1-2 25 124T1
Sinh BIO2202 01 3 6-7 25 TH1
BIO2202
Sinh 2 6-7 63 103-T5
01,02,03
Sinh BIO2202 02 3 9-10 25 TH1
Sinh BIO2202 03 4 1-2 25 TH1
Sinh BIO2203 06 2 6-7 25 235T1
Sinh BIO2203 07 2 1-2 25 235T1
Sinh BIO2203 08 2 4-5 25 235T1
BIO2203
Sinh 6 9-10 74 102-T5
06,07,08
Sinh BIO2205 01 4 9-10 25 506T5

Sinh BIO2205 01,02,03 3 1-2 63 102-T5

Sinh BIO2205 02 5 1-2 25 506T5


Sinh BIO2205 03 4 6-7 25 506T5

Sinh BIO2206 01 3 9-10 25 432T1

Sinh BIO2206 01,02,03 5 6-7 63 102-T5

Sinh BIO2206 02 4 1-2 25 432T1

Sinh BIO2206 03 3 6-7 25 432T1

Sinh BIO2208 02 7 11-12 100 BM

Sinh BIO2212 01 3 3-5 70 104-T5

Sinh BIO3001 6 6-7 50 114T1

Sinh BIO3099 5 8-10 50 224T1

Sinh BIO3169 5 4-5 50 230T1

Sinh BIO3201 01 5 1-2 25 232T1

Sinh BIO3201 01,02,03 3 6-7 74 208-T5

Sinh BIO3201 02 4 9-10 25 232T1


Sinh BIO3201 03 4 6-7 25 232T1

Sinh BIO3204 01 5 1-2 25 136T1

Sinh BIO3204 01,02,03 4 4-5 63 104-T5

Sinh BIO3204 02 4 6-7 25 136T1


Sinh BIO3204 03 4 9-10 25 136T1
Sinh BIO3205 01 2 1-2 25 136T1

Sinh BIO3205 01,02,03 3 4-5 74 204-T5

Sinh BIO3205 02 2 4-5 25 136T1


Sinh BIO3205 03 2 6-7 25 136T1
Sinh BIO4071 7 1-3 200 428T1

Sinh BIO4076 7 6-8 200 428T1

SV tự lựa chọn
Sinh CHE1081 02
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh MAT1091
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh MAT1101
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh POL1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Sinh
lịch học
Sinh BIO2058 04 3 9-10 10 102-T5
Sinh BIO2058 04 4 9-10 10 432T1
BIO2202
Sinh 3 4-5 40 103-T5
04,05
Sinh BIO2202 04 4 4-5 20 TH1
Sinh BIO2202 05 4 6-7 20 TH1
Sinh BIO2203 05 4 4-5 25 101-T5
Sinh BIO2203 05 3 1-2 25 235T1

Sinh BIO2208 01 7 11-12 100 BM

Sinh BIO3200 5 1-3 25 109-T5


Sinh BIO3200 2 9-10 25 232T1

Sinh BIO3202 4 6-7 25 109-T5

Sinh BIO3202 3 6-7 25 136T1

SV tự lựa chọn
K65A5 Toán MAT1060
lịch học
K65A5 Toán MAT2317 04 2 1-2 70 104-T5
K65A5 Toán MAT2317 04 5 6-10 70 PM
K65A5 Toán MAT2502 5 5 3-5 50 202-T4
K65A5 Toán MAT2502 5,6 3 6-8 50 102-T5
K65A5 Toán MAT2502 6 5 3-5 50 201-T4
K65A5 Toán MAT3500 3 4 6-8 70 204-T5
K65A5 Toán MAT3500 3 2 4-5 70 206-T5
K65A5 Toán MAT3557 3 3 9-10 70 207-T5
K65A5 Toán MAT3557 3 6 6-10 70 PM
SV tự lựa chọn
K65A5 Toán PHI1100
lịch học
SV tự lựa chọn
K64A3 Toán GEO1050
lịch học
K62A3; SV tự lựa chọn
Toán HIIS1002
4 lịch học
SV tự lựa chọn
K64A3 Toán HIS1056
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A3 Toán MAT1060
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A6 Toán MAT1060
lịch học
K65A3 Toán MAT2317 01 3 6-7 70 102-T4
K65A3 Toán MAT2317 01 2 1-5 70 PM
K65A6 Toán MAT2317 03 5 4-5 70 203-T5
K65A6 Toán MAT2317 03 2 1-5 70 PM
K64A3 Toán MAT2403 1 2 6-7 70 101-T5
K64A3 Toán MAT2403 1 3 4-5 70 203-T5
K63A3 Toán MAT2407 2 2 9-10 70 103-T4
K63A3 Toán MAT2407 2 6 4-5 70 102-T4
K63A4 Toán MAT2407 3 2 1-2 70 103-T4
K63A4 Toán MAT2407 3 5 4-5 70 101-T5
K65A3 Toán MAT2502 1 2 8-10 50 104-T4
K65A3 Toán MAT2502 1, 2 3 8-10 50 208-T5
K65A3 Toán MAT2502 2 2 8-10 50 101-T5
K65A6 Toán MAT2502 3 5 1-3 50 102-T4
K65A6 Toán MAT2502 3,4 2 6-8 50 102-T5
K65A6 Toán MAT2502 4 5 1-3 50 103-T4
K63A3 Toán MAT3452 1 5 4-5 70 302-T4
K63A3 Toán MAT3452 1 4 6-10 70 PM
K63A4 Toán MAT3452 2 6 4-5 70 203-T5
K63A4 Toán MAT3452 2 4 6-10 70 PM
K65A3 Toán MAT3500 1 5 6-8 70 205-T5
K65A3 Toán MAT3500 1 6 6-7 70 303-T4
K65A6 Toán MAT3500 2 3 3-5 70 209-T5
K65A6 Toán MAT3500 2 4 4-5 70 209-T5
K63A3,
Toán MAT3504 2 2 4-5 70 209-T5
4
K63A3,
Toán MAT3504 2 5 6-9 70 PM
4

K62A3+
Toán MAT3505 01 6 2-3 16 108T3
K62A4

K62A3+
Toán MAT3505 01,02 5 9-10 16 102-T4
K62A4
K62A3+
Toán MAT3505 02 6 4-5 16 108T3
K62A4

K64A3 Toán MAT3506 4 6-8 70 103-T5


K63A3,
Toán MAT3508 6 1-2 70 103-T4
4
K63A3,
Toán MAT3508 7 1-5 70 PM
4
K63A3,
Toán MAT3509 2 3 8-10 70 102-T4
4
K63A3,
Toán MAT3509 2 3 8-10 70 PM
4
K64A3 Toán MAT3514 6 6-8 70 102-T5
K64A3 Toán MAT3514 3 6-10 70 PM
K63A3,
Toán MAT3515 7 9-10 120 BM
4
K63A3,
Toán MAT3520 3 6-7 70 103-T4
4
K63A3,
Toán MAT3520 6 6-10 70 PM
4
K63A3,
Toán MAT3522 5 1-2 70 208-T5
4
K63A3,
Toán MAT3522 3 1-5 70 PM
4
K63A3,
Toán MAT3524 2 6-7 70 209-T5
4
K63A3,
Toán MAT3524 4 1-5 70 PM
4
K65A3 Toán MAT3557 1 2 6-7 70 203-T5
K65A3 Toán MAT3557 1 5 1-5 70 PM
K65A6 Toán MAT3557 2 2 9-10 70 207-T5
K65A6 Toán MAT3557 2 4 6-10 70 PM
K62A3 Toán MAT4080 CN 11-12 100 BM
SV tự lựa chọn
K64A3 Toán PHI1002
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A3 Toán PHI1100
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A6 Toán PHI1100
lịch học
SV tự lựa chọn
K64A3 Toán PHY1020
lịch học

K62A3
Toán MAT3539 1 6 1-2 70 209-T5
+K62A2

K62A3+
Toán MAT3539 1 4 4-5 70 203-T5
K62A2

K62A4
Toán MAT3539 2 3 1-2 70 204-T5
+K62A2

K62A4+
Toán MAT3539 2 4 1-2 70 207-T5
K62A2

K62A3+
Toán MAT3544 1 7 4-5 270 GĐT7
K62A2

K62A3+
Toán MAT3544 1 7 11-12 270 BM
K62A2

K62A4
Toán MAT3544 2 7 4-5 270 GĐT7
+K62A2

K62A4
Toán MAT3544 2 7 11-12 270 BM
+K62A2

SV tự lựa chọn
K64A2 Toán HIS1001
lịch học
K64A2 Toán MAT2306 2 2 1-2 70 107-T5
K64A2 Toán MAT2306 2 5 1-2 70 107-T5
K64A2 Toán MAT2314 3 3-5 70 104-T4
K64A2 Toán MAT2314 5 4-5 70 108-T5
K63A2 Toán MAT2407 1 3 4-5 70 201-T5
K63A2 Toán MAT2407 1 4 4-5 70 205-T5
K63A2 Toán MAT3160 2 4-5 100 102-T5
K63A2 Toán MAT3160 3 6-9 100 PM

K63A2 Toán MAT3161 6 6-7 70 209-T5

K64A2 Toán MAT3503 2 6-7 70 205-T5


K64A2 Toán MAT3503 6 6-10 70 PM
K63A2 Toán MAT3504 1 2 6-7 70 204-T5
K63A2 Toán MAT3504 1 2 8-10 70 PM
K64A2 Toán MAT3507 01,02 4 3-5 35 107-T5
K64A2 Toán MAT3507 01,02 2 3-5; 8-10 35 PM
K63A2 Toán MAT3509 1 4 8-10 70 102-T4
K63A2 Toán MAT3509 1 4 8-10 70 PM
SV tự lựa chọn
K64A2 Toán PHY1103
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A1T Toán GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
K64A1T Toán HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A1T Toán HIS1056
lịch học

K65A1T Toán MAT1076 3 1-2 70 209-T5

K65A1T Toán MAT1076 5 4-5 70 209-T5

K65A1T Toán MAT2301 1 4 1-2 35 102-T4

K65A1T Toán MAT2301 1, 2 3 3-5 35 102-T4

K65A1T Toán MAT2301 2 4 1-2 35 103-T4

K65A1T Toán MAT2303 1 2; 6 6-7; 6-7 35 104-T4

K65A1T Toán MAT2303 1, 2 4 3-5 35 102-T4


K65A1T Toán MAT2303 2 3; 6 6-7; 6-7 35 101-T5

K63A1T Toán MAT2306 1 2 4-5 70 104-T4

K63A1T Toán MAT2306 1 5 4-5 70 104-T4

K64A1T Toán MAT2308 1 5 1-2 70 101-T5

K64A1T Toán MAT2308 1 2 9-10 70 102-T4

K63A1T Toán MAT2309 3 1-2 70 102-T4

K63A1T Toán MAT2309 4 1-2 70 108-T5

K64A1T Toán MAT2310 4 6-8 70 104-T4

K64A1T Toán MAT2310 4 6-8 70 104-T4

K63A1T Toán MAT2311 4 3-5 70 301-T4

K63A1T Toán MAT2311 6 4-5 70 PM

K64A1T Toán MAT3300 1 6 4-5 35 205-T5

K64A1T Toán MAT3300 1, 2 5 3-5 35 208-T5

K64A1T Toán MAT3300 2 6 4-5 35 204-T5

K64A1T Toán MAT3305 2 6-8 70 201-T5

K63A1T Toán MAT3306 5 1-3 70 201-T5

K62A1T Toán MAT3318 4 3-5 70 204-T5


K62A1T
+ Toán MAT3334 3 3-5 70 204-T4
K62A2

K63A1T Toán MAT3338 7 9-10 100 BM

K64A1T Toán MAT3344 3 6-8 70 206-T5

K64A1T Toán MAT3344 6 1-2 70 206-T5

K63A1T Toán MAT3347 2; 6 1-2; 1-2 70 205-T5

K62A1T Toán MAT4070 CN 11-12 100 BM

K62A1T Toán MAT4072 2; 6 6-7; 6-7 70 204-T4

SV tự lựa chọn
K65A1T Toán PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A1T Toán PHY1020
lịch học

K64A1S Toán MAT2301 5 5 4-5 35 102-T4

K64A1S Toán MAT2301 5, 6 6 3-5 35 209-T5

K64A1S Toán MAT2301 6 5 4-5 35 103-T4

K64A1S Toán MAT2303 5 4; 6 6-7; 6-7 35 102-T4

K64A1S Toán MAT2303 5,6 2 6-8 35 102-T4

K64A1S Toán MAT2303 6 4; 6 6-7; 6-7 35 103-T4

K63A1S Toán MAT2306 3 4 6-7 70 104-T5

K63A1S Toán MAT2306 3 6 6-7 70 104-T5


K64A1S Toán MAT2308 2 2 4-5 70 101-T5

K64A1S Toán MAT2308 2 4 4-5 70 104-T4

K63A1S Toán MAT3300 3 5 4-5 28 201-T5

K63A1S Toán MAT3300 3,4 2 3-5 56 109-T5

K63A1S Toán MAT3300 4 5 4-5 28 109-T5

K63A1S Toán MAT3301 2 1-2 110 203-T4

K63A1S Toán MAT3301 4 9-10 110 203-T4

SV tự lựa chọn
K64A1S Toán POL1001
lịch học
Toán MAT3325 6 3-5 70 104T4
SV tự lựa chọn
K65A2 Toán GEO1050
lịch học
SV tự lựa chọn
K62A2 Toán HIS1002
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A2 Toán HIS1056
lịch học
K65A2 Toán MAT2301 3 2 4-5 35 102-T4
K65A2 Toán MAT2301 3, 4 6 3-5 35 103-T4
K65A2 Toán MAT2301 4 2 4-5 35 103-T4
K65A2 Toán MAT2303 3 5; 6 4-5; 1-2 35 206T5, 102T5
K65A2 Toán MAT2303 3, 4 2 6-8 35 103-T4
K65A2 Toán MAT2303 4 5; 6 4-5; 6-7 35 106-T5
K65A2 Toán MAT2317 02 5 1-2 70 207-T5
K65A2 Toán MAT2317 02 3 1-5 70 PM
K63A2 Toán MAT2406 1 2 1-3 70 102-T4
K63A2 Toán MAT2406 1 5 1-5 70 PM
K64A2 Toán MAT2406 2 4 6-8 70 205-T5
K64A2 Toán MAT2406 2 6 1-5 70 PM
K62A2 Toán MAT4073 5 1-3 70 209-T5

K62A2 Toán MAT4082 CN 11-12 100 BM


SV tự lựa chọn
K65A2 Toán PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
K65A2 Toán PHY1020
lịch học
BIO2210
Y-D 6 1-2 119 208-T5
01,02,03,04

Y-D BIO2210 01 6 4-5 30 432T1

Y-D BIO2210 02 6 6-7 30 432T1

Y-D BIO2210 03 6 9-10 30 432T1

Y-D BIO2210 04 7 1-2 30 432T1

SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 02
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học

Y-D SMP1010 01 4 1-2 30 202B ĐHYD

SMP1010
Y-D 5 4-5 119 401Y2 ĐHYD
01,02,03,04

Y-D SMP1010 02 4 4-5 30 202B ĐHYD

Y-D SMP1010 03 4 6-7 30 202B ĐHYD

Y-D SMP1010 04 4 9-10 30 202B ĐHYD


Y-D SMP1012 01 2 1-2 30 401 ĐHYD

SMP1012
Y-D 5 1-2 119 701 ĐHYD
01,02,03,04

Y-D SMP1012 02 2 4-5 30 401 ĐHYD

Y-D SMP1012 03 4 6-7 30 401 ĐHYD

Y-D SMP1012 04 4 9-10 30 401 ĐHYD

Y-D CHE1057 01 5 6-8 70 303-T4

Y-D CHE1057 02 6 6-8 70 304-T4

Y-D CHE1077 01 5 6-8 110 203-T4

Y-D CHE1077 02 2 6-8 110 203-T4

SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 01
lịch học
CHE1155 SV tự lựa chọn
Y-D
01,02,03,04 lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 02
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 03
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D CHE1155 04
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 01
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
Y-D 105 PTN

Y-D CHE1077 01 5 6-8 110 203-T4

Y-D CHE1077 02 2 6-8 110 203-T4

CHE1155
Y-D 6 4-5 110 513T4
01,02,03,04,05

Y-D CHE1155 01 CN 1-2 20 PTN hóa lý

Y-D CHE1155 02 CN 3-4 20 PTN hóa lý

Y-D CHE1155 03 CN 6-7 20 PTN hóa lý

Y-D CHE1155 04 CN 8-9 20 PTN hóa lý

Y-D CHE1155 05 CN 10-11 20 PTN hóa lý

Y-D CHE1191 15 2 1-4 20 PTN

Y-D CHE1191 16 2 6-9 20 PTN

Y-D CHE1191 17 6 6-9 20 PTN

Y-D CHE1191 18 6 6-9 20 PTN

Y-D CHE1191 19 5 6-9 20 PTN

SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 05
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học
SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học
Y-D SMP1012 05 3 1-2 31 401 ĐHYD
Y-D SMP1012 05,06 4 4-5 61 202A ĐHYD
Y-D SMP1012 06 3 4-5 31 401 ĐHYD
Y-D SMP2052 05 5 1-2 31 403 ĐHYD
Y-D SMP2052 05,06 3 9-10 61 202A ĐHYD
Y-D SMP2052 06 5 4-5 31 403 ĐHYD
Y-D SMP2701 01 6 6-7 31 601 ĐHYD
Y-D SMP2701 01,02 3 6-7 61 202A ĐHYD
Y-D SMP2701 02 6 9-10 31 601 ĐHYD

SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 04
lịch học

SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học

SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học

SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học

Y-D SMP1055 03 3 1-2 25 601 ĐHYD

Y-D SMP1055 03,04 2 6-7 49 201 ĐHYD

Y-D SMP1055 04 3 4-5 25 601 ĐHYD

Y-D SMP2052 03 6 6-7 25 403 ĐHYD

Y-D SMP2052 03,04 3 6-7 49 201 ĐHYD


Y-D SMP2052 04 6 9-10 25 403 ĐHYD

Y-D SMP2053 03 2 1-2 25 403 ĐHYD

Y-D SMP2053 03,04 3 9-10 49 201 ĐHYD

Y-D SMP2053 04 2 4-5 25 403 ĐHYD

Y-D SMP2607 01 6 1-2 25 601 ĐHYD

Y-D SMP2607 01,02 2 8-10 49 106 ĐHYD

Y-D SMP2607 02 6 4-5 25 601 ĐHYD

SV tự lựa chọn
Y-D FLF1107 03
lịch học

SV tự lựa chọn
Y-D HIS1001
lịch học

SV tự lựa chọn
Y-D PEC1008
lịch học

SV tự lựa chọn
Y-D POL1001
lịch học

Y-D SMP1055 01 2 1-2 30 601 ĐHYD


Y-D SMP1055 01,02 2 6-7 53 201 ĐHYD

Y-D SMP1055 02 2 4-5 30 601 ĐHYD

Y-D SMP2052 01 6 1-2 30 403 ĐHYD

Y-D SMP2052 01,02 3 6-7 53 201 ĐHYD

Y-D SMP2052 02 6 4-5 30 403 ĐHYD

Y-D SMP2053 01 4 1-2 30 403 ĐHYD

Y-D SMP2053 01,02 3 9-10 53 201 ĐHYD

Y-D SMP2053 02 4 4-5 30 403 ĐHYD

SV tự lựa chọn
MAT1192
lịch học

PHY1104 01 2 1-4 20 802T5

PHY1104 02 2 1-4 20 803T5

PHY1104 03 2 6-9 20 802T5


PHY1104 04 2 6-9 20 803T5

PHY1104 05 3 1-4 20 802T5

PHY1104 06 3 1-4 20 803T5

PHY1104 07 3 6-9 20 803T5

PHY1104 08 4 1-4 20 802T5

PHY1104 09 4 1-4 20 803T5

PHY1104 10 4 6-9 20 803T5

PHY1104 11 5 1-4 20 802T5

PHY1104 12 5 1-4 20 803T5

PHY1104 13 5 6-9 20 802T5

PHY1104 14 5 6-9 20 803T5

PHY1104 15 6 1-4 20 803T5


PHY1104 16 6 6-9 20 802T5

PHY1104 17 6 6-9 20 803T5

CHE1081 01 2 3-5 70 105-T5

CHE1081 02 3 3-5 70 105-T5

CHE1081 03 3 6-8 70 105-T5

CHE1081 04 4 1-3 70 105-T5

CHE1081 05 4 6-8 70 105-T5

CHE1081 06 6 3-5 70 105-T5

CHE1081 07 5 1-3 70 106-T5

CHE1081 08 5 6-8 70 106-T5

FLF1107 01 2 1-3 25 310-T5

FLF1107 01 5 4-5 25 310-T5


FLF1107 02 2 4-5 25 310-T5

FLF1107 02 5 1-3 25 310-T5

FLF1107 03 3 6-8 25 109-T5

FLF1107 04 3 1-3 25 111-T5

FLF1107 05 4 1-3 25 111-T5

FLF1107 06 4 4-5 25 111-T5

FLF1107 07 2 6-8 25 109-T5

FLF1107 08 3 6-8 25 210-T5

FLF1107 03 6 6-7 25 211-T5

FLF1107 04 6 4-5 25 111-T5

FLF1107 05 6 4-5 25 108-T5

FLF1107 06 6 1-3 25 108-T5


FLF1107 07 5 6-7 25 111-T5

FLF1107 08 5 6-7 25 109-T5

GEO1050 01 2 3-5 70 107-T5

GEO1050 02 3 3-5 100 102-T5

GEO1050 03 2 8-10 100 202-T5

GEO1050 04 4 3-5 100 202-T5

GEO1050 05 5 6-8 100 202-T5

GEO1050 06 5 1-3 100 203-T4

CHE 1080 01 2 3-5 70 108-T5

CHE 1080 02 3 6-8 70 106-T5

CHE 1080 03 4 1-3 70 201-T5

CHE 1080 04 4 6-8 70 201-T5


CHE 1080 05 5 6-8 70 201-T5

MAT1092 01 2 1-3 70 201-T5

MAT1092 02 3 6-8 70 201-T5

MAT1092 03 4 3-5 70 108-T5

MAT1092 04 5 6-8 70 107-T5

MAT1092 05 6 3-5 70 107-T5

HIIS1002 01 2 3-5 110 202-T5

HIIS1002 02 3 3-5 110 202-T5

HIIS1002 03 4 6-8 110 402-T5

HIIS1002 04 5 6-8 110 402-T5

MAT1060 01 2 2-3 70 101-T5

MAT1060 02 3 2-3 70 101-T5


MAT1192 01 2 1-2 70 103-T5

MAT1192 02 3 6-7 70 103-T5

MAT1192 03 4 1-2 100 102-T5

MAT1192 04 5 6-7 70 101-T5

CHE1069 01 2 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 02 2 6-9 24 PTN HĐC

CHE1069 03 2 6-9 24 PTN HĐC

CHE1069 04 3 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 05 3 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 06 3 6-9 24 PTN HĐC

CHE1069 07 4 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 08 4 6-9 24 PTN HĐC


CHE1069 09 4 6-9 24 PTN HĐC

CHE1069 10 5 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 11 5 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 12 5 6-9 24 PTN HĐC

CHE1069 13 5 6-9 24 PTN HĐC

CHE1069 14 6 1-4 24 PTN HĐC

CHE1069 15 6 1-4 24 PTN HĐC

MAT1101 01 2 3-5 70 204-T4

MAT1101 02 2 8-10 70 204-T4

MAT1101 03 3 1-3 70 202-T4

MAT1101 04 3 6-8 70 202-T4

MAT1101 05 4 3-5 70 402-T4


MAT1101 06 4 6-8 70 402-T4

MAT1101 07 5 3-5 70 402-T4

MAT1101 08 5 6-8 70 402-T4

MAT1101 09 6 3-5 70 402-T4

MAT1101 10 6 6-8 70 402-T4

MAT1101 11 2 6-8 70 403-T4

MAT1101 13 4 1-3 70 403-T4

PHY1100 01 3 1-3 70 106-T5

PHY1100 02 3 8-10 70 107-T5

PHY1100 03 2 3-5 70 303-T4

PHY1100 04 2 6-8 70 406-T5

PHY1100 05 2 3-5 70 406-T5


PHY1100 06 3 6-8 70 406-T5

PHY1100 07 4 1-3 70 106-T5

PHY1100 08 6 3-5 70 106-T5

PHY1100 09 4 6-8 70 203-T5

PHY1100 10 6 6-8 70 201-T5

PHY1100 11 4 6-8 70 202-T4

PHY1100 12 2 3-5 70 304-T4

PHY1100 13 5 3-5 70 304-T4

PHY1100 14 5 6-8 70 304-T4

HIS1001 01 2 4-5 115 402-T5

HIS1001 02 2 6-7 115 402-T5

HIS1001 03 2 8-9 115 402-T5


HIS1001 04 3 2-3 115 402-T5

HIS1001 05 3 4-5 115 402-T5

HIS1001 06 3 8-9 115 402-T5

HIS1001 07 4 2-3 115 402-T5

HIS1001 08 4 4-5 115 402-T5

HIS1001 09 5 2-3 115 402-T5

HIS1001 10 5 4-5 115 402-T5

HIS1001 11 6 4-5 115 402-T5

HIS1001 12 6 6-7 115 402-T5

PEC1008 01 2 2-3 77 402-T4

PEC1008 02 2 4-5 77 402-T4

PEC1008 03 2 6-7 77 402-T4


PEC1008 04 2 8-9 77 402-T4

PEC1008 05 3 6-7 77 402-T4

PEC1008 06 3 8-9 77 402-T4

PEC1008 07 2 2-3 77 401-T4

PEC1008 08 2 4-5 77 401-T4

PEC1008 09 2 6-7 77 401-T4

PEC1008 10 2 8-9 77 401-T4

PEC1008 11 6 4-5 77 403-T4

PEC1008 12 6 6-7 77 403-T4

PHI1002 01 2 6-7 77 206T5

PHI1002 02 2 8-9 77 202T4

PHI1002 03 3 6-7 77 401-T4


PHI1002 04 3 8-9 77 401-T4

PHI1002 05 5 2-3 77 401-T4

PHI1002 06 5 4-5 77 401-T4

PHI1002 07 5 6-7 77 401-T4

PHI1002 08 5 8-9 77 401-T4

PHI1002 09 6 2-3 77 401-T4

PHI1002 10 6 4-5 77 401-T4

PHI1002 11 6 6-7 77 401-T4

PHI1002 12 6 8-9 77 401-T4

PHY1103 01 3 6-8 70 108-T5

PHY1103 02 4 1-3 70 101-T5

PHY1103 03 4 8-10 70 106-T5


PHY1103 04 6 6-8 70 103-T5

PHY1103 05 6 6-8 70 108-T5

PHY1103 06 4 6-8 70 204-T4

PHY1103 07 2 3-5 70 201-T4

PHY1103 08 2 8-10 70 203-T5

PHY1103 09 3 6-8 70 204-T5

PHY1103 10 3 1-3 70 203-T5

PHY1103 11 5 3-5 70 406-T5

PHY1103 12 5 6-8 70 406-T5

POL1001 01 2 2-3 70 403-T4

POL1001 02 2 4-5 70 403-T4

POL1001 03 3 6-7 70 403-T4


POL1001 04 3 8-9 70 403-T4

POL1001 05 4 6-7 70 403-T4

POL1001 06 4 8-9 70 403-T4

POL1001 07 4 2-3 70 406-T5

POL1001 08 4 4-5 70 406-T5

POL1001 09 5 6-7 70 204-T4

POL1001 10 5 8-9 70 204-T4

POL1001 11 6 2-3 70 304-T4

POL1001 12 6 4-5 70 304-T4

HIS1056 01 2 1-3 70 207-T5

HIS1056 02 2 8-10 70 208-T5

HIS1056 03 3 6-8 70 203-T5


HIS1056 04 3 1-3 70 201-T5

HIS1056 05 3 6-8 70 204-T4

HIS1056 06 4 6-8 70 304-T4

HIS1056 07 5 1-3 70 301-T4

HIS1056 08 5 1-3 70 302-T4

HIS1056 09 5 8-10 70 204-T5

HIS1056 10 6 3-5 70 208-T5

MAT1091 01 2 3-5 70 401T5

MAT1091 02 2 8-10 70 103-T5

MAT1091 03 3 1-3 70 403-T4

MAT1091 04 3 6-8 70 209-T5

MAT1091 05 4 1-3 70 202-T4


MAT1091 06 4 1-3 70 204-T4

MAT1091 07 4 6-8 70 201-T4

MAT1091 08 5 6-8 70 202-T4

MAT1091 09 5 6-8 70 201-T4

MAT1091 10 6 6-8 70 202-T4

PHY1070 01 4 6-7 110 203-T4

PHY1070 02 6 6-7 110 203-T4

PHI1006 01 4 6-8 70 406-T5

PHI1006 02 6 3-5 70 406-T5

PHI1006 03 6 6-8 70 406-T5

PHI1006 04 4 1-3 70 209-T5

You might also like