You are on page 1of 4

BẢNG ĐIỂM 20CKH2

TÍN CHỈ TÍN CHỈ


STT HỌ VÀ TÊN MSSV
TÍCH LŨY ĐĂNG KÝ
1 Nguyễn Hữu Khải Duy 20247015 15 15
2 Bồ Khánh Ngọc 20247033 15 15
3 Phạm Thị Kim Thanh 20247054 15 15
4 Phạm Thị Bích Vân 20247055 15 15
5 Ngô Thị Kim Anh 20247058 12 15
6 Phan Hữu Chức 20247069 15 15
7 Trần Nguyễn Minh Đông 20247076 6 15
8 Hồ Thị Kim Dung 20247077 15 15
9 Nguyễn Quỳnh Giang 20247081 15 15
10 Võ Minh Hiếu 20247086 15 15
11 Nguyễn Thị Kim Hương 20247088 15 15
12 Tăng Giác Huy 20247090 15 15
13 Đào Thị Huyền 20247091 12 15
14 Trương Vĩ Khang 20247094 15 15
15 Nguyễn Trần Nhạc Khoa 20247096 12 15
16 Ngụy Ngọc Hoàng Lan 20247102 12 15
17 Trần Quang Linh 20247107 12 15
18 Nguyễn Hữu Lộc 20247108 15 15
19 Nguyễn Quang Minh 20247110 12 15
20 Tạ Dương Anh Minh 20247111 15 15
21 Trần Thị Trúc My 20247115 12 15
22 Đặng Hoàng Nam 20247116 12 15
23 Lý Kim Ngân 20247118 15 15
24 Lương Ngọc Nghi 20247121 12 15
25 Trần Phương Nghi 20247123 15 15
26 Nguyễn Ngọc Như 20247129 12 15
27 Trần Quỳnh Như 20247130 15 15
28 Trần Thị Quỳnh Như 20247131 13 15
29 Hà Hoàng Oanh 20247133 15 15
30 Nguyễn Kim Phúc 20247142 15 15
31 Nguyễn Vương Hoàng Phúc 20247143 15 15
32 Nguyễn Hoàng Phương 20247147 12 15
33 Nguyễn Nam Phương 20247148 15 15
34 Trần Thị Thu Phương 20247149 15 15
35 Bùi Đình Minh Quân 20247150 15 15
36 Nguyễn Hoàng Quân 20247151 15 15
37 Trần Quân 20247154 12 15
38 Võ Minh Quân 20247155 15 15
39 Huỳnh Nhật Quang 20247156 15 15
40 Hồ Thị Như Quỳnh 20247158 12 15
41 Bùi Huỳnh Phước Sang 20247161 15 15
42 Trần Ngọc Sơn 20247162 15 15
43 Trần Thanh Tâm 20247164 12 15
44 Ngô Ngọc Linh Thi 20247169 15 15
45 Trần Đức Thiện 20247171 15 15
46 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 20247175 12 15
47 Phạm Thị Phương Trang 20247181 12 15
48 Phạm Đoàn Minh Trí 20247182 15 15
49 Lê Yến Vy 20247196 15 15
50 Trần Thanh Vy 20247201 15 15
H2
HỌC TẬP ĐIỂM
ĐIỂM TỔNG
HK1 TÍCH LŨY
7.36 7.36 7.36
7.73 7.73 7.73
5.95 5.95 5.95
7.32 7.32 7.32
7 8.13 7
7.41 7.41 7.41
4.68 8.5 4.68
7.09 7.09 7.09
7.36 7.36 7.36
6.77 6.77 6.77
7 7 7
7.45 7.45 7.45
6.14 7.13 6.14
6.55 6.55 6.55
6.05 6.81 6.05
6.18 7.19 6.18
5.91 6.63 5.91
8.91 8.91 8.91
5.82 6.31 5.82
8.18 8.18 8.18
5.32 6 5.32
7.18 8.38 7.18
8.23 8.23 8.23
6.59 7.94 6.59
8.36 8.36 8.36
5.77 6.25 5.77
6.86 6.86 6.86
5.86 7.17 5.86
7.86 7.86 7.86
8.23 8.23 8.23
7 7 7
6.23 7.25 6.23
8.64 8.64 8.64
8.5 8.5 8.5
7.55 7.55 7.55
7.95 7.95 7.95
6.73 7.75 6.73
8.91 8.91 8.91
6.36 6.36 6.36
5.86 6.56 5.86
8.91 8.91 8.91
8.68 8.68 8.68
5.55 6.13 5.55
7.82 7.82 7.82
7.09 7.09 7.09
5.82 6.5 5.82
6.23 6.88 6.23
8.23 8.23 8.23
8.23 8.23 8.23
9.18 9.18 9.18

You might also like