You are on page 1of 7

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG

(Cống hộp 2x2m Km197+032)


Khối lượng
Stt Tên chi tiết - Quy cách Đơn vị
01 đốt, đầu cống Toàn bộ
I Thi công móng cống bộ 4.00
1 Đào đất hố móng(CĐSN bằng CĐ đỉnh cốn m3 404.05 1,728.20
2 Đắp đất hố móng(CĐSN bằng CĐ đỉnh cốn m3 120.58 482.30
II Thi công bản đáy cống 4.00
1 Ván khuôn m2 20.54 82.16

Ván khuôn 2x0.5m tấm 24.00 96.00

2 Gỗ chống D80, L=1300mm thanh 50.00 200.00


3 Gỗ chống D80, L=1500mm thanh 50.00 200.00
III Thi công tường thân, bản nắp cống 4.00
1 Ván khuôn m2 168.34 673.34
Ván khuôn 2x0.5m tấm 158.00 632.00
Ván khuôn G1 tấm 16.00 64.00
2 Nẹp tiêu chuẩn thanh 96.00 384.00
3 Xuyên táo D12, L=3000m thanh 21.00 84.00

4 Xuyên táo D18 ren hai đầu, L=1200mm bộ 56.00 224.00

5 Ống nhựa PVC D21 m 22.40 89.60

6 Gỗ chống D80, L= 1500mm thanh 42.00 168.00


7 Gỗ chống D80, L= 1800mm thanh 168.00 672.00
8 Gỗ chống D80, L= 2300mm thanh 42.00 168.00
IV Thi công tường cánh, sân cống 2.00
1 Ván khuôn m2 35.40 70.80

Ván khuôn 2x0.5m tấm 72.00 288.00


2 Gỗ chống D80, L= 1300mm thanh 20.00 40.00
V Đảm bảo giao thông 1.00
1 Biển báo cái 4.00 4.00
2 Cột đỡ biển báo cái 4.00 4.00
3 Cọc tiêu cái 20.00 20.00
4 Đèn báo hiệu ban đêm cái 4.00 4.00
Ghi chú

KL tùy thuộc
vào cao độ đắp
nền

Có bản vẽ chi
tiết kèm theo

Có bản vẽ chi
tiết kèm theo

Dùng cho các


loại cống
Dùng cho các
loại cống

Có bản vẽ chi
tiết kèm theo
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
(Vật tư gia công - thi công 01 đốt)
Số lượng Khối lượng (kg)
Stt Tên chi tiết - Quy cách Đơn vị
1 cấu kiện Toàn bộ Đơn chiếc 1 cấu kiện Toàn bộ
I Ván khuôn góc tấm 16 63.65 1,018.43
1 1: 2000x633x4mm bản 1 16 39.75 39.75 636.04
2 2: 2000x50x6mm bản 2 32 4.71 9.42 150.72
3 3: 633x50x6mm bản 2 32 1.49 2.98 47.70
4 4: 633x50x5mm bản 3 48 1.24 3.73 59.63
5 5: 495x50x5mm bản 8 128 0.97 7.77 124.34
II Thanh xuyên táo tấm 126 3.58 450.90
1 1: Thép tròn D18; L = 1200mm thanh 1 126 2.40 2.40 302.03
2 2: Bản đệm 80x80x8mm bản 2 252 0.40 0.80 101.28
3 3: Ecu lỗ ren D18; L = 25mm cái 2 252 0.19 0.38 47.58
4 4: Ống nhựa PVC D20 m 0.4 50.4 - 4.00 201.60
III Thanh nẹp thanh 96.00 37.21 3,572.41
1 N1: C100x4,5x7,6; L = 1984mm bản 2 192.00 17.04 34.09 3,272.17
2 N2: 177x100x8mm bản 2 192.00 1.11 2.22 213.42
3 N3: 100x48x6mm bản 4 384.00 0.23 0.90 86.81
Ghi chú
KLĐV (kg/m)Tên thanh Loại thép Dài (mm)Dộng (mm)Cao (mm)

1 2000 633 4
2 2000 50 6
3 633 50 6
4 633 50 5
5 495 50 5

2.00 1 Thép tròn D18 1200 18


2 Bản đệm 80 80 8
7.553 3 Ecu lỗ ren D18 25
7.553 4 Ống nhựa PVC D20

8.59 N1 C100x4,5x7,6 1984


N2 177 100 8
N3 100 48 6
BẢNG HUY ĐỘNG VẬT TƯ, MÁY MÓC THIẾT BỊ THI CÔNG
(Cống hộp thoát nước 2x2m Km197+032)
Stt Tên chi tiết - Quy cách Đơn vị Số lượng Ghi chú
1 Máy đào ≥0.5m3 cái 1.00
2 Xe mix 5m3 cái 2.00
3 Gầu đổ (máng đổ) cái 1.00
4 Máy cắt uốn thép cái 1.00
5 Máy hàn cái 2.00
6 Máy phát điện ≥50KVA cái 1.00
7 Bình cắt cái 2.00
8 Máy bơm nước cái 1.00
9 Đầm bàn cái 2.00
10 Máy trộn 500l cái 1.00 dự phòng
11 Ván khuôn
Ván khuôn 2x0.5m tấm 158.00
Ván khuôn G1 tấm 16.00
12 Đà giáo bộ
Nẹp tiêu chuẩn thanh 96.00
Xuyên táo D18 ren hai đầu, L=1200m thanh 56.00
Ống nhựa PVC D21 thanh 89.60
Gỗ chống D80; L=1300mm thanh 50.00
Gỗ chống D80; L=1500mm thanh 50.00
Gỗ chống D80; L=1800mm thanh 168.00
Gỗ chống D80; L=2300mm thanh 42.00

You might also like