Professional Documents
Culture Documents
KL tùy thuộc
vào cao độ đắp
nền
Có bản vẽ chi
tiết kèm theo
Có bản vẽ chi
tiết kèm theo
Có bản vẽ chi
tiết kèm theo
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
(Vật tư gia công - thi công 01 đốt)
Số lượng Khối lượng (kg)
Stt Tên chi tiết - Quy cách Đơn vị
1 cấu kiện Toàn bộ Đơn chiếc 1 cấu kiện Toàn bộ
I Ván khuôn góc tấm 16 63.65 1,018.43
1 1: 2000x633x4mm bản 1 16 39.75 39.75 636.04
2 2: 2000x50x6mm bản 2 32 4.71 9.42 150.72
3 3: 633x50x6mm bản 2 32 1.49 2.98 47.70
4 4: 633x50x5mm bản 3 48 1.24 3.73 59.63
5 5: 495x50x5mm bản 8 128 0.97 7.77 124.34
II Thanh xuyên táo tấm 126 3.58 450.90
1 1: Thép tròn D18; L = 1200mm thanh 1 126 2.40 2.40 302.03
2 2: Bản đệm 80x80x8mm bản 2 252 0.40 0.80 101.28
3 3: Ecu lỗ ren D18; L = 25mm cái 2 252 0.19 0.38 47.58
4 4: Ống nhựa PVC D20 m 0.4 50.4 - 4.00 201.60
III Thanh nẹp thanh 96.00 37.21 3,572.41
1 N1: C100x4,5x7,6; L = 1984mm bản 2 192.00 17.04 34.09 3,272.17
2 N2: 177x100x8mm bản 2 192.00 1.11 2.22 213.42
3 N3: 100x48x6mm bản 4 384.00 0.23 0.90 86.81
Ghi chú
KLĐV (kg/m)Tên thanh Loại thép Dài (mm)Dộng (mm)Cao (mm)
1 2000 633 4
2 2000 50 6
3 633 50 6
4 633 50 5
5 495 50 5