Professional Documents
Culture Documents
QUYẾT ĐỊNH
Về việc Phê duyệt danh mục, lộ trình dịch vụ công tích hợp, cung cấp trên
Cổng dịch vụ công Quốc gia năm 2021
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và
Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của
Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của
Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến
Kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của
Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 ngày 03 năm 2019 của Chính
phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai
đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 01 ngày 01 năm 2021 về nhiệm vụ,
giải pháp chủ yếu thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và Dự toán
ngân sách nhà nước năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 406/QĐ-TTg ngày 22 tháng 03 năm 2021 của Thủ
tướng Chính phủ về phê duyệt danh mục dịch vụ công trực tuyến tích hợp, cung
cấp trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 2042/QĐ-UBND ngày 06 tháng 9 năm 2021 của
UBND tỉnh An Giang về công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch
vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4 trên địa bàn tỉnh An Giang;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh.
2
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này danh mục, lộ trình dịch vụ công
tích hợp, cung cấp trên Cổng dịch vụ công Quốc gia năm 2021.
Điều 2. Sở, ban, ngành tỉnh, UBND huyện, thị xã, thành phố hợp với Sở
Thông tin và Truyền thông thực hiện tích hợp các dịch vụ công trực tuyến với
Cổng dịch vụ công quốc gia đảm bảo sớm hơn hoặc đúng lộ trình đã được phê
duyệt; thường xuyên theo dõi, rà soát phối hợp với Văn phòng UBND tỉnh tham
mưu Chủ tịch UBND điều chỉnh, bổ sung Quyết định này đảm bảo phù hợp với
chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ.
Điều 3. Văn phòng UBND tỉnh có trách nhiệm giúp UBND tỉnh theo dõi,
đôn đốc, đánh giá các đơn vị trong quá trình triển khai thực hiện; đề xuất UBND
tỉnh khen thưởng đối các đơn vị hoàn thành sớm hơn lộ trình đã được phê duyệt.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở, ban,
ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, Ủy ban nhân dân các
xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
42 152
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
2 2.001535.000.00.00.H01 x
cấp điện áp 0,4kV tại địa phương IV/2021 thương ngày 09/6/2017
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
3 2.001249.000.00.00.H01 x
cấp điện áp 35 kV tại địa phương IV/2021 thương ngày 09/6/2017
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
4 2.000309.000.00.00.H01 x
phương IV/2021 thương ngày 09/6/2017
4
877/QĐ-TTg
Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí Quý Sở Giáo dục
12 1.005144.000.00.00.H01 x ngày
học tập cho học sinh, sinh viên IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018
877/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
14 1.005090.000.00.00.H01 Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT x ngày
IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018
877/QĐ-TTg
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng Quý Sở Giáo dục
15 1.003734.000.00.00.H01 x ngày
công nghệ thông tin IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018
6
877/QĐ-TTg
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ Quý Sở Giáo dục
16 1.005095.000.00.00.H01 x ngày
thông IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018
877/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
17 1.005098.000.00.00.H01 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông x ngày
IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018
406/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
18 3.000181.000.00.00.H01 Tuyển sinh trung học phổ thông x ngày
IV/2021 và Đào tạo
22/03/2021
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
22 2.002015.000.00.00.H01 x
ký doanh nghiệp IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
23 2.002020.000.00.00.H01 x
đại diện, địa điểm kinh doanh IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
25 2.002034.000.00.00.H01 x
thành công ty cổ phần và ngược lại IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
27 2.002085.000.00.00.H01 x
được thành lập trên cơ sở chia công ty IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
28 2.002083.000.00.00.H01 x
được thành lập trên cơ sở tách công ty IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
33 2.001199.000.00.00.H01 x
viên trở lên IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
34 2.001583.000.00.00.H01 x
viên IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
39 1.005114.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách x Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
11
45 2.002008.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách x Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
12
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
47 2.001993.000.00.00.H01 x
nghiệp tư nhân IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
58 2.001954.000.00.00.H01 x
(trừ thay đổi phương pháp tính thuế) IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
14
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
59 2.002044.000.00.00.H01 x
sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
61 2.002380.000.00.00.H01 bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế. 09/06/2017
Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
62 2.002381.000.00.00.H01 việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế 09/06/2017
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
63 2.002382.000.00.00.H01 việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế 09/06/2017
65 2.002384.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công x 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn ngày
15
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Sở Lao động - 406/QĐ-TTg
Quý
68 2.000282.000.00.00.H01 vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp x Thương binh ngày
IV/2021
huyện và Xã hội 22/03/2021
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn Sở Lao động - 406/QĐ-TTg
Quý
69 2.000286.000.00.00.H01 cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã x Thương binh ngày
IV/2021
hội cấp tỉnh, cấp huyện và Xã hội 22/03/2021
Quý 846/QĐ-TTg
71 2.001481.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập hội x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
16
Quý 846/QĐ-TTg
72 1.003960.000.00.00.H01 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, Quý 846/QĐ-TTg
73 1.003900.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
đại hội bất thường IV/2021 ngày 09/6/2017
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công Quý 846/QĐ-TTg
74 1.003822.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) IV/2021 ngày 09/6/2017
Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở Quý 846/QĐ-TTg
76 1.003920.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
rộng phạm vi hoạt động quỹ IV/2021 ngày 09/6/2017
Quý 846/QĐ-TTg
77 1.003879.000.00.00.H01 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
Quý 846/QĐ-TTg
79 1.000934.000.00.00.H01 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, x Sở Nội vụ
đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực IV/2021 ngày 09/6/2017
17
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động Quý 846/QĐ-TTg
81 2.000287.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
xuất sắc IV/2021 ngày 09/6/2017
Quý 877/QĐ-TTg
82 1.003649.000.00.00.H01 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực lưu trữ x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 18/7/2018
Cấp Sổ đăng ký chủ nguồn thải CTNH Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
84 1.004246.000.00.00.H01 x
(TTHC cấp tỉnh) IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản Quý Sở Tài nguyên 411/QĐ-TTg
85 1.001923.000.00.00.H01 x
đồ cấp tỉnh IV/2021 và Môi trường ngày 24/3/2020
Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
86 1.004550.000.00.00.H01 x
nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
90 1.003046.000.00.00.H01 Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo x Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
19
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
92 1.001696.000.00.00.H01 x
phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
93 1.000655.000.00.00.H01 x
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
Sở Thông tin
Quý 846/QĐ-TTg
94 1.009374.000.00.00.H01 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) x và truyền
IV/2021 ngày 09/6/2017
thông
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi Sở Thông tin
Quý 846/QĐ-TTg
95 1.009386.000.00.00.H01 trong giấy phép xuất bản bản tin (địa x và truyền
IV/2021 ngày 09/6/2017
phương) thông
Sở Văn hóa,
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán Quý 846/QĐ-TTg
96 1.003738.000.00.00.H01 x Thể thao và
di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch
20
Sở Văn hóa,
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc Quý 846/QĐ-TTg
97 2.001631.000.00.00.H01 x Thể thao và
gia IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch
Sở Văn hóa,
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di Quý 846/QĐ-TTg
98 1.002003.000.00.00.H01 x Thể thao và
tích IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
99 1.001738.000.00.00.H01 điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
cấp tỉnh) Du lịch
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
100 1.001778.000.00.00.H01 mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
dân tộc, lãnh tụ Du lịch
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
101 1.001833.000.00.00.H01 tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
Văn hóa, Thể thao và Du lịch) Du lịch
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
102 1.003743.000.00.00.H01 không nhằm mục đích kinh doanh của cá x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
nhân, tổ chức ở địa phương Du lịch
21
Sở Văn hóa,
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý 846/QĐ-TTg
103 1.002396.000.00.00.H01 x Thể thao và
kinh doanh hoạt động thể thao IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch
Thủ tục công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
104 1.004659.000.00.00.H01 văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
nghiệp đạt chuẩn văn hóa Du lịch
Sở Văn hóa,
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người Quý 877/QĐ-TTg
106 1.009399.000.00.00.H01 x Thể thao và
mẫu IV/2021 ngày 18/7/2018
Du lịch
Sở Văn hóa,
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, Quý 877/QĐ-TTg
107 1.009403.000.00.00.H01 x Thể thao và
người mẫu IV/2021 ngày 18/7/2018
Du lịch
22
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây Quý 411/QĐ-TTg
108 1.009982.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
dựng lần đầu hạng II, III IV/2021 ngày 24/3/2020
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề Quý 411/QĐ-TTg
109 1.009983.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
hoạt động xây dựng hạnh II, III IV/2021 ngày 24/3/2020
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây Quý 411/QĐ-TTg
110 1.009984.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): IV/2021 ngày 24/3/2020
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động Quý 411/QĐ-TTg
113 1.009928.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
xây dựng chứng chỉ hạng II, III IV/2021 ngày 24/3/2020
Quý 877/QĐ-TTg
117 1.004557.000.00.00.H01 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động x Sở Y tế
IV/2021 ngày 18/7/2018
24
Cho phép Đội khám bệnh, chữa bệnh chữ Quý 846/QĐ-TTg
128 1.001884.000.00.00.H01 thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa
26
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo Quý 846/QĐ-TTg
138 1.000662.000.00.00.H01 mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không
28
Cấp Giấy phép liên vận Việt Nam – Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
145 1.001023.000.00.00.H01 x
Campuchia IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
29
Cấp Giấy phép liên vận Việt – Lào cho Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
149 1.002856.000.00.00.H01 x
phương tiện IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
150 1.002869.000.00.00.H01 x
Campuchia - Lào - Việt Nam IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
151 1.002877.000.00.00.H01 x
Campuchia - Lào - Việt Nam IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
Cấp lại Giấy phép liên vận Việt – Lào cho Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
152 1.002852.000.00.00.H01 x
phương tiện IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
30
877/QĐ-TTg
ngày
Quý Sở Giao thông
158 1.004359.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản x 18/7/2018;
IV/2021 Vận tải
406/QĐ-TTg
ngày 22/3/2021
161 2.000620.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu x Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
32
877/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
162 2.001240.000.00.00.H01 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu x ngày
IV/2021 huyện
18/07/2018
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
163 1.001279.000.00.00.H01 x
nhằm mục đích kinh doanh IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
877/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
164 1.005090.000.00.00.H01 Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT x ngày
IV/2021 huyện
18/07/2018
877/QĐ-TTg
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng Quý UBND Cấp
165 1.003734.000.00.00.H01 x ngày
công nghệ thông tin IV/2021 huyện
18/07/2018
406/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
166 3.000182.000.00.00.H01 Tuyển sinh trung học cơ sở x ngày
IV/2021 huyện
22/03/2021
406/QĐ-TTg
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo Quý UBND Cấp
170 1.001731.000.00.00.H01 x ngày
trợ xã hội IV/2021 huyện
22/03/2021
406/QĐ-TTg
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí Quý UBND Cấp
171 2.000744.000.00.00.H01 x ngày
mai táng IV/2021 huyện
22/03/2021
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
173 2.000402.000.00.00.H01 x
tiên tiến IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
174 1.000843.000.00.00.H01 x
sở IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
177 1.000804.000.00.00.H01 x
cấp huyện về thành tích đột xuất IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
178 2.000364.000.00.00.H01 x
cấp huyện về khen thưởng đối ngoại IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
180 1.004550.000.00.00.H01 x
nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
186 1.001696.000.00.00.H01 x
phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
187 1.000655.000.00.00.H01 x
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
189 1.009996.000.00.00.H01 III, cấp IV (Công trình không theo x
IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng,
37
192 1.009999.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công x Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo
38
406/QĐ-TTg
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà Quý
193 2.000751.000.00.00.H01 x UBND Cấp xã ngày
ở, sửa chữa nhà ở IV/2021
22/03/2021
Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy Quý 406/QĐ-TTg
194 1.008456.000.00.00.H01 x UBND Cấp xã
hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã IV/2021 ngày 22/3/2021
39
2. Thủ tục hành chính do địa phương thực hiện (277 DVCTT)
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
2052/QĐ-
Công nhận người có uy tín trong Quý Ban Dân
2 1.004875.000.00.00.H01 x UBND ngày
đồng bào dân tộc thiểu số IV/2021 tộc
24/08/2018
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
10 1.009762.000.00.00.H01 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư x Quý Ban quản 1458/QĐ-
41
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
549/QĐ-
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ Quý Sở Công
19 2.000638.000.00.00.H01 x UBND ngày
sung thẻ an toàn điện IV/2021 thương
17/3/2021
549/QĐ-
Quý Sở Công
20 2.000643.000.00.00.H01 Cấp lại thẻ an toàn điện x UBND ngày
IV/2021 thương
17/3/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
549/QĐ-
Quý Sở Công
34 2.000665.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ x UBND ngày
IV/2021 thương
17/3/2021
549/QĐ-
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán Quý Sở Công
35 1.001441.000.00.00.H01 x UBND ngày
lẻ IV/2021 thương
17/3/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giáo 660/QĐ-
Quý
41 1.002407.000.00.00.H01 Xét, cấp học bổng chính sách x dục và UBND ngày
IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giáo 660/QĐ-
Xét tuyển học sinh vào trường dự Quý
44 2.001806.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
bị đại học IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Sở Giáo 660/QĐ-
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ Quý
45 1.009394.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
cử tuyển IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Sở Kế 1632/QĐ-
Đăng ký thay đổi nội dung đăng Quý
46 1.005003.000.00.00.H01 x hoạch và UBND ngày
ký liên hiệp hợp tác xã IV/2021
Đầu tư 03/07/2019
Sở Khoa
2484/QĐ-
Thủ tục bổ nhiệm giám định viên Quý học và
47 1.005360.000.00.00.H01 x UBND ngày
tư pháp IV/2021 Công
09/10/2018
nghệ
Sở Khoa 2484/QĐ-
Thủ tục miễn nhiệm giám định Quý
48 2.000228.000.00.00.H01 x học và UBND ngày
viên tư pháp IV/2021
Công 09/10/2018
49
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Khoa
2489/QĐ-
Thủ tục công bố sử dụng dấu định Quý học và
51 2.000212.000.00.00.H01 x UBND ngày
lượng IV/2021 Công
28/10/2020
nghệ
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Khoa
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất 802/QĐ-
Quý học và
56 2.001259.000.00.00.H01 lượng sản phẩm, hàng hóa hàng x UBND ngày
IV/2021 Công
hóa nhóm 2 nhập khẩu 09/04/2019
nghệ
Sở Khoa
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất 802/QĐ-
Quý học và
57 1.001392.000.00.00.H01 lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu x UBND ngày
IV/2021 Công
(cấp tỉnh) 09/04/2019
nghệ
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Lao
Quyết định công nhận cơ sở sản
động - 1656/QĐ-
xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% Quý
60 1.001806.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
tổng số lao động trở lên là người IV/2021
binh và 07/07/2019
khuyết tật
Xã hội
Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở Quý
61 2.000027.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
hỗ trợ nạn nhân IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành Quý
62 2.000032.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao 3771/QĐ-
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở Quý động -
63 2.000036.000.00.00.H01 x UBND ngày
hỗ trợ nạn nhân IV/2021 Thương 20/12/2017
binh và
53
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Lao
Đề nghị tất toán tài khoản ký quỹ
động - 1656/QĐ-
của doanh nghiệp đưa người lao Quý
64 1.000502.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
động đi thực tập nâng cao tay IV/2021
binh và 07/07/2019
nghề dưới 90 ngày
Xã hội
Sở Lao
động - 654/QĐ-
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê Quý
66 1.000479.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
lại lao động IV/2021
binh và 30/03/2021
Xã hội
Sở Lao 654/QĐ-
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho Quý động -
67 1.000464.000.00.00.H01 x UBND ngày
thuê lại lao động IV/2021 Thương 30/03/2021
binh và
54
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Lao
động - 654/QĐ-
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho Quý
68 1.000448.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
thuê lại lao động IV/2021
binh và 30/03/2021
Xã hội
Sở Lao
động - 654/QĐ-
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp Quý
69 1.000414.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
cho thuê lại lao động IV/2021
binh và 30/03/2021
Xã hội
Quý Sở Lao
71 1.000154.000.00.00.H01 Cho phép thành lập phân hiệu của x 2111/QĐ-
IV/2021 động -
trường trung cấp UBND ngày
Thương
55
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Lao
động - 1129/QĐ-
Thành lập hội đồng quản trị Quý
74 1.000558.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
trường trung cấp tư thục IV/2021
binh và 14/05/2019
Xã hội
56
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
3586/QĐ-
Quý Sở Ngoại
79 1.006953 Thủ tục xin phép xuất cảnh x UBND ngày
IV/2021 vụ
29/11/2017
3586/QĐ-
Thủ tục xin phép tiếp khách nước Quý Sở Ngoại
80 1.006885 x UBND ngày
ngoài IV/2021 vụ
29/11/2017
3586/QĐ-
Thủ tục cho phép sử dụng thẻ đi Quý Sở Ngoại
81 1.006893 x UBND ngày
lại của doanh nhân APEC (ABTC) IV/2021 vụ
29/11/2017
3080/QĐ-
Thủ tục công nhận ban vận động Quý
82 1.003503.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ UBND ngày
thành lập hội IV/2021
17/10/2017
3080/QĐ-
Quý
83 2.001678.000.00.00.H01 Thủ tục đổi tên hội x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
17/10/2017
58
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
3080/QĐ-
Quý
84 1.003918.000.00.00.H01 Thủ tục hội tự giải thể x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
17/10/2017
3080/QĐ-
Thủ tục cho phép hội đặt văn Quý
85 1.003858.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ UBND ngày
phòng đại diện cấp tỉnh IV/2021
17/10/2017
233/QĐ-
Quý
89 1.003866.000.00.00.H01 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
04/02/2021
59
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
233/QĐ-
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn Quý
90 2.001941.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ UBND ngày
vị sự nghiệp công lập IV/2021
04/02/2021
Sở Tài
Chuyển mục đích sử dụng đất phải 446/QĐ-
Quý nguyên và
92 1.004257.000.00.00.H01 được phép của cơ quan nhà nước x UBND ngày
IV/2021 Môi
có thẩm quyền đối với tổ chức 07/03/2018
trường
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Tài
Đăng ký quyền sử dụng đất lần 446/QĐ-
Quý nguyên và
96 1.005398.000.00.00.H01 đầu (cấp tỉnh - trường hợp đã x UBND ngày
IV/2021 Môi
thành lập VP đăng ký đất đai) 07/03/2018
trường
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Tài
Đính chính Giấy chứng nhận đã 446/QĐ-
Quý nguyên và
99 1.004193.000.00.00.H01 cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã x UBND ngày
IV/2021 Môi
thành lập VP đăng ký đất đai) 07/03/2018
trường
Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
100 1.000501.000.00.00.H01 điều kiện kinh doanh hoạt động x UBND ngày
IV/2021 thao và
thể thao đối với môn Quần vợt 13/08/2020
Du lịch
101 1.000518.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ x Sở Văn 1913/QĐ-
Quý
điều kiện kinh doanh hoạt động hóa, Thể UBND ngày
62
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
103 1.000920.000.00.00.H01 điều kiện kinh doanh hoạt động x UBND ngày
IV/2021 thao và
thể thao đối với môn Cầu lông 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
104 1.000953.000.00.00.H01 điều kiện kinh doanh hoạt động x UBND ngày
IV/2021 thao và
thể thao đối với môn Yoga 13/08/2020
Du lịch
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
2391/QĐ-
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề Quý Sở Xây
108 1.008891.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiến trúc IV/2021 dựng
13/10/2020
110 1.008989.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành x 2391/QĐ-
Quý Sở Xây
nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành UBND ngày
64
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
2391/QĐ-
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành Quý Sở Xây
111 1.008991.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề kiến trúc IV/2021 dựng
13/10/2020
2775/QĐ-
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành Quý Sở Xây
114 1.002625.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề môi giới bất động sản IV/2021 dựng
20/11/2019
2775/QĐ-
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng Quý Sở Xây
115 1.006871.000.00.00.H01 x UBND ngày
hóa vật liệu xây dựng IV/2021 dựng
20/11/2019
65
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
2225/QĐ-
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Quý
125 1.003073.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
điều kiện sản xuất mỹ phẩm IV/2021
21/07/2017
2225/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý
126 1.003064.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
kiện sản xuất mỹ phẩm IV/2021
21/07/2017
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
620/QĐ-
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm Quý
138 2.000655.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
chủng IV/2021
25/03/2019
Sở Giao 2350/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định Quý
140 1.001001.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
thiết kế xe cơ giới cải tạo IV/2021
tải 19/08/2016
70
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giao 577/QĐ-
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải Quý
146 1.000703.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
bằng xe ô tô IV/2021
tải 18/03/2020
Sở Giao 577/QĐ-
Quý
149 2.002285.000.00.00.H01 Đăng ký khai thác tuyến x thông Vận UBND ngày
IV/2021
tải 18/03/2020
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giao 1848/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm Quý
151 1.001919.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
thời xe máy chuyên dùng IV/2021
tải 29/07/2019
Sở Giao 1848/QĐ-
Cấp đổỉ Giấy chứng nhận đăng ký, Quý
152 1.001896.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
biển số xe máy chuyên dùng IV/2021
tải 29/07/2019
Sở Giao 1848/QĐ-
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, Quý
154 1.001826.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
biển số xe máy chuyên dùng IV/2021
tải 29/07/2019
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên Quý Sở Giao 114/QĐ-
156 1.004993.000.00.00.H01 x
dạy thực hành lái xe (trường hợp IV/2021 thông Vận UBND ngày
73
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giao 2689/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký Quý
160 1.003930.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
phương tiện IV/2021
tải 29/10/2018
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
1976/QĐ-
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có Quý Sở Tài
162 2.002206.000.00.00.H01 x UBND ngày
quan hệ với ngân sách IV/2021 chính
20/08/2020
3690/QĐ-
Đăng ký giá của các doanh nghiệp Quý Sở Tài
163 2.002217.000.00.00.H01 x UBND ngày
thuộc phạm vi cấp tỉnh IV/2021 chính
12/12/2017
Sở Nông
1759/QĐ-
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc Quý nghiệp và
164 1.004509.000.00.00.H01 x UBND ngày
bảo vệ thực vật IV/2021 Phát triển
29/07/2021
Nông thôn
Sở Nông
371/QĐ-
Quý nghiệp và
166 1.003397.000.00.00.H01 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
05/03/2019
Nông thôn
75
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Nông
10/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý nghiệp và
167 1.004839.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiện buôn bán thuốc thú y IV/2021 Phát triển
06/01/2020
Nông thôn
Sở Nông
10/QĐ-
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng Quý nghiệp và
168 1.004022.000.00.00.H01 x UBND ngày
cáo thuốc thú y IV/2021 Phát triển
06/01/2020
Nông thôn
Sở Nông
Cấp đổi Giấy chứng nhận cơ sở an 10/QĐ-
Quý nghiệp và
169 1.003598.000.00.00.H01 toàn dịch bệnh động vật (trên cạn x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
hoặc thủy sản) 06/01/2020
Nông thôn
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Nông
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản 2778/QĐ-
Quý nghiệp và
176 2.001791.000.00.00.H01 thuộc thẩm quyền cấp phép của x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
UBND tỉnh 20/11/2019
Nông thôn
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
540/QĐ-
Thay đổi thông tin đăng ký hành Quý Sở Tư
180 1.001633.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề của Quản tài viên IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Quý Sở Tư
181 1.008927.000.00.00.H01 x UBND ngày
Thừa phát lại IV/2021 pháp
16/3/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
540/QĐ-
Đăng ký làm hòa giải viên thương Quý Sở Tư
189 1.009284.000.00.00.H01 x UBND ngày
mại vụ việc (cấp tỉnh) IV/2021 pháp
16/3/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
540/QĐ-
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Quý Sở Tư
192 2.001716.000.00.00.H01 x UBND ngày
Trung tâm hòa giải thương mại IV/2021 pháp
16/3/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
UBND 660/QĐ-
Quý
198 1.002407.000.00.00.H01 Xét, cấp học bổng chính sách x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 30/03/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
UBND 1632/QĐ-
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký Quý
201 1.004901.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
hợp tác xã IV/2021
huyện 03/07/2019
UBND 1632/QĐ-
Quý
202 1.004982.000.00.00.H01 Giải thể tự nguyện hợp tác xã x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
UBND 1632/QĐ-
Quý
205 1.005121.000.00.00.H01 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019
UBND 1632/QĐ-
Quý
206 2.002120.000.00.00.H01 Đăng ký khi hợp tác xã tách x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019
UBND 1632/QĐ-
Quý
207 2.002122.000.00.00.H01 Đăng ký khi hợp tác xã chia x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019
UBND 1632/QĐ-
Đăng ký thay đổi nội dung đăng Quý
208 1.005277.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
ký hợp tác xã IV/2021
huyện 03/07/2019
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
UBND 1632/QĐ-
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác Quý
211 1.004895.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
xã IV/2021
huyện 03/07/2019
UBND 2688/QĐ-
Chấm dứt hoạt động hộ kinh Quý
212 1.001266.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
doanh IV/2021
huyện 29/10/2018
549/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý Sở Công
216 2.000073.000.00.00.H01 x UBND ngày
trạm nạp LPG vào chai IV/2021 thương
17/3/2021
86
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý Sở Công
217 2.000207.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiện trạm nạp LPG vào chai IV/2021 thương
17/3/2021
549/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý Sở Công
218 2.000194.000.00.00.H01 x UBND ngày
trạm nạp LPG vào xe bồn IV/2021 thương
17/3/2021
549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý Sở Công
219 2.000187.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn IV/2021 thương
17/3/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giáo 660/QĐ-
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh Quý
225 1.005061.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
doanh dịch vụ tư vấn du học IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Sở Giáo 660/QĐ-
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin Quý
226 1.005049.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
học hoạt động giáo dục IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Sở Giáo 660/QĐ-
Cho phép trường trung học phổ Quý
227 1.005008.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
thông chuyên hoạt động giáo dục IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Sở Giáo 660/QĐ-
Sáp nhập, chia tách trường trung Quý
228 1.004999.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
học phổ thông chuyên IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
88
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Giáo 660/QĐ-
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ Quý
232 2.000011.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
cập giáo dục, xóa mù chữ IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Khoa
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận 802/QĐ-
Quý học và
235 2.002278.000.00.00.H01 doanh nghiệp khoa học và công x UBND ngày
IV/2021 Công
nghệ (cấp tỉnh) 09/04/2019
nghệ
Sở Khoa
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp 802/QĐ-
Quý học và
236 2.001525.000.00.00.H01 lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp x UBND ngày
IV/2021 Công
khoa học và công nghệ. 09/04/2019
nghệ
Sở Giao 773/QĐ-
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Quý
237 1.002804.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
Bộ Quốc phòng cấp IV/2021
tải 14/04/2021
Sở Giao 773/QĐ-
Đổi giấy phép lái xe do ngành Quý
238 1.002801.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
Công an cấp IV/2021
tải 14/04/2021
Sở Giao 1430/QĐ-
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái Quý
239 1.002796.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
xe của nước ngoài cấp IV/2021
tải 19/06/2020
240 1.002793.000.00.00.H01 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái x Quý Sở Giao 1430/QĐ-
90
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
2167/QĐ-
Quyết định xử lý tài sản phục vụ Quý Sở Tài
241 1.005432.000.00.00.H01 x UBND ngày
hoạt động của dự án khi kết thúc IV/2021 chính
06/09/2018
2167/QĐ-
Quyết định điều chuyển tài sản Quý Sở Tài
242 1.005422.000.00.00.H01 x UBND ngày
công IV/2021 chính
06/09/2018
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Văn
1913/QĐ-
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp Quý hóa, Thể
248 1.003676.000.00.00.H01 x UBND ngày
tỉnh IV/2021 thao và
13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
1913/QĐ-
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội Quý hóa, Thể
249 1.003654.000.00.00.H01 x UBND ngày
cấp tỉnh IV/2021 thao và
13/08/2020
Du lịch
Sở Văn 539/QĐ-
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều Quý
250 1.001008.000.00.00.H01 x hóa, Thể UBND ngày
kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường IV/2021
thao và 16/3/2021
92
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Văn
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh 539/QĐ-
Quý hóa, Thể
251 1.000922.000.00.00.H01 Giấy phép đủ điều kiện kinh x UBND ngày
IV/2021 thao và
doanh dịch vụ vũ trường 16/3/2021
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều 539/QĐ-
Quý hóa, Thể
252 1.001029.000.00.00.H01 kiện kinh doanh dịch vụ karaoke x UBND ngày
IV/2021 thao và
cấp tỉnh 16/3/2021
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh 539/QĐ-
Quý hóa, Thể
253 1.000963.000.00.00.H01 Giấy phép đủ điều kiện kinh x UBND ngày
IV/2021 thao và
doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh 16/3/2021
Du lịch
255 1.008896.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp x Quý Sở Văn 161/QĐ-
93
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
257 1.002445.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao của x UBND ngày
IV/2021 thao và
câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp 13/08/2020
Du lịch
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
UBND 549/QĐ-
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm Quý
262 2.000150.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
thuốc lá IV/2021
huyện 17/3/2021
UBND 549/QĐ-
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm Quý
263 2.000181.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
thuốc lá IV/2021
huyện 17/3/2021
95
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
UBND 549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý
264 2.001270.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai IV/2021
huyện 17/3/2021
UBND 660/QĐ-
Phê duyệt việc dạy và học bằng Quý
267 1.005143.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
tiếng nước ngoài IV/2021
huyện 30/03/2021
269 1.002271.000.00.00.H01 Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng x UBND 3771/QĐ-
Quý
tháng cho thân nhân khi người có Cấp UBND ngày
96
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
3030/QĐ-
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia Quý UBND
273 1.001120.000.00.00.H01 x UBND ngày
đình văn hóa IV/2021 Cấp xã
30/11/2018
3030/QĐ-
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia Quý UBND
274 1.000954.000.00.00.H01 x UBND ngày
đình văn hóa hàng năm IV/2021 Cấp xã
30/11/2018
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện
2778/QĐ-
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị Quý UBND
276 2.002161.000.00.00.H01 x UBND ngày
thiệt hại do thiên tai IV/2021 Cấp xã
19/11/2019
2778/QĐ-
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị Quý UBND
277 2.002162.000.00.00.H01 x UBND ngày
thiệt hại do dịch bệnh IV/2021 Cấp xã
19/11/2019
98
II. THÁNG 11 - THÁNG 12 NĂM 2021
1. Thủ tục hành chính do địa phương thực hiện (423 DVCTT)
Mức độ Quyết định
Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố
Ban
1458/QĐ-
Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự Quý quản lý
7 1.009772.000.00.00.H01 x UBND ngày
án đầu tư IV/2021 Khu
05/07/2021
kinh tế
Ban
1458/QĐ-
Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy Quý quản lý
8 1.009774.000.00.00.H01 x UBND ngày
chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) IV/2021 Khu
05/07/2021
kinh tế
Ban
1458/QĐ-
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký Quý quản lý
9 1.009773.000.00.00.H01 x UBND ngày
đầu tư (BQL) IV/2021 Khu
05/07/2021
kinh tế
11 1.009776.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập văn phòng điều x Ban 1458/QĐ-
Quý
hành của nhà đầu tư nước ngoài trong quản lý UBND ngày
101
Ban
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn 1458/QĐ-
Quý quản lý
12 1.009777.000.00.00.H01 phòng điều hành của nhà đầu tư nước x UBND ngày
IV/2021 Khu
ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) 05/07/2021
kinh tế
Sở 549/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ Quý
13 2.000221.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
thuật an toàn tiền chất thuốc nổ IV/2021
thương 17/3/2021
Sở 549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện Quý
14 2.000172.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ IV/2021
thương 17/3/2021
Sở
660/QĐ-
Xin học lại tại trường khác đối với Quý Giáo
15 1.001088.000.00.00.H01 x UBND ngày
học sinh trung học IV/2021 dục và
30/03/2021
Đào tạo
Sở 660/QĐ-
Quý
16 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú x Giáo UBND ngày
IV/2021
dục và 30/03/2021
102
Sở
660/QĐ-
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân Quý Giáo
17 2.000594.000.00.00.H01 x UBND ngày
dân IV/2021 dục và
30/03/2021
Đào tạo
Sở Kế
1632/QĐ-
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên Quý hoạch
18 2.002125.000.00.00.H01 x UBND ngày
hiệp hợp tác xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác Quý hoạch
19 1.005125.000.00.00.H01 x UBND ngày
xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, 1632/QĐ-
Quý hoạch
20 1.005283.000.00.00.H01 văn phòng đại diện, địa điểm kinh x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
doanh của liên hiệp hợp tác xã 03/07/2019
tư
Sở Kế
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ 1632/QĐ-
Quý hoạch
22 1.005124.000.00.00.H01 phần, thành lập doanh nghiệp của liên x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
hiệp hợp tác xã 03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký Quý hoạch
23 1.005064.000.00.00.H01 x UBND ngày
liên hiệp hợp tác xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác Quý hoạch
24 2.001962.000.00.00.H01 x UBND ngày
xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp Quý hoạch
26 1.005056.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhập IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp Quý hoạch
27 2.001957.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhất IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Quý hoạch
28 2.001979.000.00.00.H01 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
1632/QĐ-
Quý hoạch
29 1.005122.000.00.00.H01 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
03/07/2019
tư
Sở Kế
443/QĐ-
Thông báo thay đổi nội dung tiếp Quý hoạch
31 2.001202.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhận viện trợ, tài trợ IV/2021 và Đầu
05/03/2018
tư
Sở Kế
443/QĐ-
Quý hoạch
32 2.000338.000.00.00.H01 Thông báo tiếp nhận viện trợ, tài trợ x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
05/03/2018
tư
Sở Kế
2998/QĐ-
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu Quý hoạch
33 2.000368.000.00.00.H01 x UBND ngày
xã hội, môi trường IV/2021 và Đầu
28/11/2018
tư
Sở Kế
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết 2998/QĐ-
Quý hoạch
34 2.000375.000.00.00.H01 thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
của doanh nghiệp xã hội 28/11/2018
tư
Sở Kế
2998/QĐ-
Chuyển đổi doanh nghiệp thành Quý hoạch
35 2.000416.000.00.00.H01 x UBND ngày
doanh nghiệp xã hội IV/2021 và Đầu
28/11/2018
tư
106
Sở
Thủ tục kiểm tra chất lượng hàng hóa Khoa 3655/QĐ-
Quý
36 2.002118.000.00.00.H01 nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý x học và UBND ngày
IV/2021
của Bộ Khoa học và Công nghệ Công 07/12/2017
nghệ
Sở Lao
động - 34/QĐ-
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện Quý
37 1.000290.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
ma túy tự nguyện IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội
Sở Lao
động - 34/QĐ-
Gia hạn giấy phép hoạt động cai Quý
38 1.000263.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
nghiện ma túy tự nguyện IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội
Sở Lao
động - 34/QĐ-
Thay đổi giấy phép hoạt động cai Quý
39 1.000013.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
nghiện ma túy tự nguyện IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội
107
Sở Lao
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động - 1129/QĐ-
động giáo dục nghề nghiệp đối trung Quý
41 2.000189.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
tâm giáo dục nghề nghiệp, trường IV/2021
binh và 14/05/2019
trung cấp, doanh nghiệp
Xã hội
Sở Lao
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung
động - 1129/QĐ-
hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối Quý
42 1.000389.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, IV/2021
binh và 14/05/2019
trường trung cấp, doanh nghiệp
Xã hội
Sở Lao
động - 1129/QĐ-
Công nhận hiệu trưởng trường trung Quý
44 1.000531.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
cấp tư thục IV/2021
binh và 14/05/2019
Xã hội
Sở Lao
Cho phép hoạt động liên kết đào tạo
động - 2111/QĐ-
trở lại đối với trường trung cấp, trung Quý
48 1.000523.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
tâm giáo dục nghề nghiệp và doanh IV/2021
binh và 29/08/2019
nghiệp
Xã hội
Sở Lao
Cho phép thành lập trường trung cấp, động - 2111/QĐ-
Quý
49 1.000509.000.00.00.H01 trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư x Thương UBND ngày
IV/2021
thục hoạt động không vì lợi nhuận binh và 29/08/2019
Xã hội
233/QĐ-
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự Quý Sở Nội
55 2.001946.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghiệp công lập IV/2021 vụ
04/02/2021
233/QĐ-
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự Quý Sở Nội
56 1.003735.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghiệp công lập IV/2021 vụ
04/02/2021
60 1.009355.000.00.00.H01 Thủ tục hành chính về thẩm định điều x Quý Sở Nội 233/QĐ-
112
3080/QĐ-
Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên Quý Sở Nội
61 2.001717.000.00.00.H01 x UBND ngày
xung phong cấp tỉnh IV/2021 vụ
17/10/2017
3080/QĐ-
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên Quý Sở Nội
62 1.003999.000.00.00.H01 x UBND ngày
xung phong cấp tỉnh IV/2021 vụ
17/10/2017
3080/QĐ-
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh Quý Sở Nội
63 2.001683.000.00.00.H01 x UBND ngày
niên xung phong ở cấp tỉnh IV/2021 vụ
17/10/2017
737/QĐ-
Thủ tục thẩm định thành lập thôn Quý Sở Nội
64 2.000465.000.00.00.H01 x UBND ngày
mới, thôn tổ dân phố IV/2021 vụ
01/04/2020
162/QĐ-
Thủ tục phân loại đơn vị hành chính Quý Sở Nội
65 1.000989.000.00.00.H01 x UBND ngày
cấp xã IV/2021 vụ
23/01/2019
66 1.003657.000.00.00.H01 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu x Quý Sở Nội 3080/QĐ-
113
3080/QĐ-
Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành Quý Sở Nội
67 2.001540.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề lưu trữ IV/2021 vụ
17/10/2017
72 1.001818.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu x Quý Sở Nội 459/QĐ-
114
459/QĐ-
Thủ tục thông báo thuyên chuyển Quý Sở Nội
86 1.001642.000.00.00.H01 x UBND ngày
chức sắc, chức việc, nhà tu hành IV/2021 vụ
03/06/2018
Sở Tài
446/QĐ-
Quý nguyên
98 1.004203.000.00.00.H01 Tách thửa hoặc hợp thửa đất x UBND ngày
IV/2021 và Môi
07/03/2018
trường
Sở Tài
446/QĐ-
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị Quý nguyên
107 2.000407.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyền sử dụng đất IV/2021 và Môi
07/03/2018
trường
Sở Tài 1116/QĐ-
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Quý
108 1.000824.000.00.00.H01 x nguyên UBND ngày
(TTHC cấp tỉnh) IV/2021
và Môi 21/05/2018
123
Sở Tài
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan 1116/QĐ-
Quý nguyên
109 1.004253.000.00.00.H01 nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ x UBND ngày
IV/2021 và Môi
(cấp tỉnh) 21/05/2018
trường
Sở Tài
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy 1116/QĐ-
Quý nguyên
110 2.001738.000.00.00.H01 phép hành nghề khoan nước dưới đất x UBND ngày
IV/2021 và Môi
quy mô vừa và nhỏ 21/05/2018
trường
Sở Tài
1116/QĐ-
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước Quý nguyên
111 1.004122.000.00.00.H01 x UBND ngày
dưới đất quy mô vừa và nhỏ IV/2021 và Môi
21/05/2018
trường
Sở Tài
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng 1116/QĐ-
Quý nguyên
117 1.004223.000.00.00.H01 nước dưới đất đối với công trình có x UBND ngày
IV/2021 và Môi
lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm 21/05/2018
trường
Sở Tài
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, 1933/QĐ-
Quý nguyên
118 1.000943.000.00.00.H01 cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp x UBND ngày
IV/2021 và Môi
tỉnh) 17/08/2020
trường
Sở Tài
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, 1933/QĐ-
Quý nguyên
120 1.000987.000.00.00.H01 cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp x UBND ngày
IV/2021 và Môi
tỉnh) 17/08/2020
trường
1297/QĐ-
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động Quý Sở Xây
124 1.009988.000.00.00.H01 x UBND ngày
xây dựng lần đầu hạng II, hạng III IV/2021 dựng
15/06/2021
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động Quý Sở Xây 1297/QĐ-
125 1.009989.000.00.00.H01 x
xây dựng hạng II, hạng III (do mất, IV/2021 dựng UBND ngày
127
1297/QĐ-
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt Quý Sở Xây
127 1.009936.000.00.00.H01 x UBND ngày
động xây dựng hạng II, III IV/2021 dựng
15/06/2021
620/QĐ-
Cấp Giấy phép hoạt động đối với Quý
135 2.000559.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ IV/2021
25/03/2019
620/QĐ-
Cấp Giấy phép hoạt động đối với Quý
136 1.001138.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ IV/2021
25/03/2019
137 1.001907.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động khám, chữa x Quý Sở Y tế 620/QĐ-
129
Sở
2350/QĐ-
Công bố đưa bến xe khách vào khai Quý Giao
154 1.000660.000.00.00.H01 x UBND ngày
thác IV/2021 thông
19/08/2016
Vận tải
Sở
2350/QĐ-
Công bố lại đưa bến xe khách vào Quý Giao
155 1.000672.000.00.00.H01 x UBND ngày
khai thác IV/2021 thông
19/08/2016
Vận tải
Sở
1848/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển Quý Giao
157 1.002030.000.00.00.H01 x UBND ngày
số xe máy chuyên dùng lần đầu IV/2021 thông
29/07/2019
Vận tải
Sở
1848/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển Quý Giao
158 2.000872.000.00.00.H01 x UBND ngày
số xe máy chuyên dùng có thời hạn IV/2021 thông
29/07/2019
Vận tải
Sở
1848/QĐ-
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên Quý Giao
159 2.000881.000.00.00.H01 x UBND ngày
dùng trong cùng một tỉnh, thành phố IV/2021 thông
29/07/2019
Vận tải
Sở
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên 1848/QĐ-
Quý Giao
160 1.002007.000.00.00.H01 dùng ở khác tỉnh, thành phố trực x UBND ngày
IV/2021 thông
thuộc Trung ương 29/07/2019
Vận tải
Sở
Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát 114/QĐ-
Quý Giao
162 1.004995.000.00.00.H01 hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt x UBND ngày
IV/2021 thông
động 17/01/2019
Vận tải
Sở
114/QĐ-
Cấp lại giấy chứng nhận Trung tâm Quý Giao
163 1.004987.000.00.00.H01 x UBND ngày
sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải
Sở
114/QĐ-
Quý Giao
164 1.001777.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe ô tô x UBND ngày
IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải
Sở
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô 114/QĐ-
Quý Giao
165 1.001623.000.00.00.H01 trong trường hợp điều chỉnh hạng xe x UBND ngày
IV/2021 thông
đào tạo, lưu lượng đào tạo 17/01/2019
Vận tải
Sở
114/QĐ-
Quý Giao
167 1.001735.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép xe tập lái x UBND ngày
IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải
Sở
114/QĐ-
Quý Giao
168 1.001751.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép xe tập lái x UBND ngày
IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải
Sở
773/QĐ-
Quý Giao
169 2.001002.000.00.00.H01 Cấp mới giấy phép lái xe quốc tế x UBND ngày
IV/2021 thông
14/04/2021
Vận tải
Sở
773/QĐ-
Quý Giao
170 1.002300.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép lái xe quốc tế x UBND ngày
IV/2021 thông
14/04/2021
Vận tải
171 1.009463.000.00.00.H01 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến x Sở 714/QĐ-
Quý
đường thủy nội địa đối với công trình Giao UBND ngày
136
Sở
Công bố mở luồng chuyên dùng nối 714/QĐ-
Quý Giao
172 1.009459.000.00.00.H01 với luồng quốc gia, luồng chuyên x UBND ngày
IV/2021 thông
dùng nối với luồng địa phương 06/04/2021
Vận tải
Sở
Công bố đóng luồng đường thủy nội 714/QĐ-
Quý Giao
173 1.009460.000.00.00.H01 địa khi không có nhu cầu khai thác, x UBND ngày
IV/2021 thông
sử dụng 06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây Quý Giao
174 1.009462.000.00.00.H01 x UBND ngày
dựng cảng thủy nội địa. IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Quý Giao
175 1.009456.000.00.00.H01 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
137
Sở
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa 714/QĐ-
Quý Giao
176 1.009458.000.00.00.H01 trường hợp không có nhu cầu tiếp x UBND ngày
IV/2021 thông
nhận phương tiện thủy nước ngoài 06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội Quý Giao
177 1.004242.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây Quý Giao
178 1.009452.000.00.00.H01 x UBND ngày
dựng bến thủy nội địa. IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Quý Giao
180 1.009454.000.00.00.H01 Công bố hoạt động bến thủy nội địa x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
138
Sở
Công bố hoạt động bến khách ngang 714/QĐ-
Quý Giao
181 1.009455.000.00.00.H01 sông, bến thủy nội địa phục vụ thi x UBND ngày
IV/2021 thông
công công trình chính 06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Công bố hạn chế giao thông đường Quý Giao
182 1.009464.000.00.00.H01 x UBND ngày
thủy nội địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với 2689/QĐ-
Quý Giao
183 1.004088.000.00.00.H01 phương tiện chưa khai thác trên x UBND ngày
IV/2021 thông
đường thủy nội địa 29/10/2018
Vận tải
Sở
Đăng ký lại phương tiện trong trường 2689/QĐ-
Quý Giao
185 2.001711.000.00.00.H01 hợp phương tiện thay đổi tên, tính x UBND ngày
IV/2021 thông
năng kỹ thuật 29/10/2018
Vận tải
139
Sở
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng 2698/QĐ-
Quý Giao
188 1.003135.000.00.00.H01 nhận khả năng chuyên môn, chứng x UBND ngày
IV/2021 thông
chỉ chuyên môn 11/09/2017
Vận tải
Sở
Dự học, thi, kiểm tra để được cấp 2698/QĐ-
Quý Giao
189 1.003168.000.00.00.H01 giấy chứng nhận khả năng chuyên x UBND ngày
IV/2021 thông
môn, chứng chỉ chuyên môn 11/09/2017
Vận tải
Sở
Cấp giấy phép vận tải thủy qua biên 2350/QĐ-
Quý Giao
190 1.004261.000.00.00.H01 giới Việt nam – Campuchia cho x UBND ngày
IV/2021 thông
phương tiện thủy 19/08/2016
Vận tải
140
Sở
Cấp lại giấy phép vận tải thủy qua 2698/QĐ-
Quý Giao
191 1.004259.000.00.00.H01 biên giới Việt nam – Campuchia cho x UBND ngày
IV/2021 thông
phương tiện thủy 11/09/2017
Vận tải
Sở
Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa 2350/QĐ-
Quý Giao
192 1.000344.000.00.00.H01 siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng x UBND ngày
IV/2021 thông
trên đường thủy nội địa 19/08/2016
Vận tải
Sở
652/QĐ-
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện Quý Giao
193 1.008027.000.00.00.H01 x UBND ngày
vận tải khách du lịch IV/2021 thông
26/03/2020
Vận tải
Sở
652/QĐ-
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện Quý Giao
194 1.008028.000.00.00.H01 x UBND ngày
vận tải khách du lịch IV/2021 thông
26/03/2020
Vận tải
Sở
652/QĐ-
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện Quý Giao
195 1.008029.000.00.00.H01 x UBND ngày
vận tải khách du lịch IV/2021 thông
26/03/2020
Vận tải
141
Sở
304/QĐ-
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động Quý Giao
196 2.001211.000.00.00.H01 x UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải
Sở
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký 304/QĐ-
Quý Giao
197 2.001212.000.00.00.H01 phương tiện hoạt động vui chơi, giải x UBND ngày
IV/2021 thông
trí dưới nước 19/02/2021
Vận tải
Sở
304/QĐ-
Đăng ký lại phương tiện hoạt động Quý Giao
198 2.001214.000.00.00.H01 x UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải
200 2.001219.000.00.00.H01 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải x Quý Sở 304/QĐ-
142
Sở
714/QĐ-
Thông báo luồng đường thủy nội địa Quý Giao
201 1.009461.000.00.00.H01 x UBND ngày
chuyên dùng IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
304/QĐ-
Đăng ký phương tiện hoạt động vui Quý Giao
203 2.001215.000.00.00.H01 x UBND ngày
chơi, giải trí dưới nước lần đầu IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu Quý Giao
205 1.009443.000.00.00.H01 x UBND ngày
neo đậu IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội Quý Giao
206 1.009444.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa Quý Giao
207 1.009445.000.00.00.H01 x UBND ngày
thành cảng thủy nội địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
209 1.009447.000.00.00.H01 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa x Sở 714/QĐ-
Quý
Giao UBND ngày
144
Sở
714/QĐ-
Quý Giao
210 1.009448.000.00.00.H01 Thiết lập khu neo đậu x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Quý Giao
211 1.009449.000.00.00.H01 Công bố hoạt động khu neo đậu x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
714/QĐ-
Quý Giao
212 1.009450.000.00.00.H01 Công bố đóng khu neo đậu x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
Sở
304/QĐ-
Phê duyệt phương án trục vớt tài sản Quý Giao
215 1.002771.000.00.00.H01 x UBND ngày
chìm đắm IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải
2167/QĐ-
Thanh toán chi phí có liên quan đến Quý Sở Tài
220 1.005429.000.00.00.H01 x UBND ngày
việc xử lý tài sản công IV/2021 chính
06/09/2018
Sở
Đăng ký công bố hợp quy đối với các
Nông
sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong
nghiệp 726/QĐ-
nước được quản lý bởi các quy Quý
222 1.009478.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông IV/2021
triển 07/04/2021
nghiệp và Phát triển nông thôn ban
Nông
hành
thôn
147
Sở
Nông
nghiệp 1973/QĐ-
Quý
223 1.003524.000.00.00.H01 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu x và Phát UBND ngày
IV/2021
triển 20/08/2020
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 371/QĐ-
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp Quý
224 1.003388.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
ứng dụng công nghệ cao IV/2021
triển 05/03/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 371/QĐ-
Công nhận lại doanh nghiệp nông Quý
225 1.003371.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
nghiệp ứng dụng công nghệ cao IV/2021
triển 05/03/2019
Nông
thôn
148
Sở
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế Nông
khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên nghiệp 1973/QĐ-
Quý
226 1.008410.000.00.00.H01 tai không thuộc thẩm quyền quyết x và Phát UBND ngày
IV/2021
định chủ trương tiếp nhận của Thủ triển 20/08/2020
tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Nông
thôn
Sở
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế Nông
khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên nghiệp 1973/QĐ-
Quý
227 1.008409.000.00.00.H01 tai không thuộc thẩm quyền quyết x và Phát UBND ngày
IV/2021
định chủ trương tiếp nhận của Thủ triển 20/08/2020
tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Nông
thôn
Sở
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ Nông
quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc nghiệp 1973/QĐ-
Quý
228 1.008408.000.00.00.H01 thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các x và Phát UBND ngày
IV/2021
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung triển 20/08/2020
ương Nông
thôn
149
Sở
Nông
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt nghiệp 2778/QĐ-
Quý
229 2.001795.000.00.00.H01 động gây nổ khác thuộc thẩm quyền x và Phát UBND ngày
IV/2021
cấp phép của UBND tỉnh triển 20/11/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
Cấp giấy phép hoạt động du lịch, thể
nghiệp 2778/QĐ-
thao, nghiên cứu khoa học, kinh Quý
230 2.001796.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp IV/2021
triển 20/11/2019
phép của UBND tỉnh
Nông
thôn
Sở
Nông
Phê duyệt phương án, điều chỉnh
nghiệp 2778/QĐ-
phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi Quý
232 2.001804.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn IV/2021
triển 20/11/2019
UBND tỉnh quản lý
Nông
thôn
Sở
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản
Nông
thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về
nghiệp 2275/QĐ-
buôn bán các loài động vật, thực vật Quý
233 1.004656.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
hoang dã nguy cấp; loài thủy sản IV/2021
triển 23/09/2019
nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc
Nông
khai thác từ tự nhiên
thôn
Sở
Nông 2275/QĐ-
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm Quý
234 1.003586.000.00.00.H01 x nghiệp UBND ngày
thời tàu cá IV/2021
và Phát 23/09/2019
triển
151
Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu Quý
235 1.003634.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
cá IV/2021
triển 23/09/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Quý
236 1.003681.000.00.00.H01 Xóa đăng ký tàu cá x và Phát UBND ngày
IV/2021
triển 23/09/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới Quý
238 1.004056.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
tàu cá IV/2021
triển 23/09/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 2907/QĐ-
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn Quý
239 1.003666.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) IV/2021
triển 14/12/2020
Nông
thôn
243 2.000977.000.00.00.H01 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với x Quý Sở Tư 540/QĐ-
154
540/QĐ-
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia Quý Sở Tư
244 2.000954.000.00.00.H01 x UBND ngày
trợ giúp pháp lý IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý Quý Sở Tư
245 2.001680.000.00.00.H01 x UBND ngày
của người được trợ giúp pháp lý IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Quý Sở Tư
246 2.000829.000.00.00.H01 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý x UBND ngày
IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ Quý Sở Tư
247 2.001687.000.00.00.H01 x UBND ngày
giúp pháp lý IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Quý Sở Tư
248 2.001815.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên x UBND ngày
IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi Quý Sở Tư
250 2.001247.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản IV/2021 pháp
16/3/2021
540/QĐ-
Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết Quý Sở Tư
251 2.002139.000.00.00.H01 x UBND ngày
quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản IV/2021 pháp
16/3/2021
UBND 660/QĐ-
Quý
253 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 30/03/2021
UBND 660/QĐ-
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân Quý
254 2.000594.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
dân IV/2021
huyện 30/03/2021
Thủ tục hành chính thẩm định thành Quý UBND 233/QĐ-
255 1.009334.000.00.00.H01 x
lập tổ chức hành chính thuộc thẩm IV/2021 Cấp UBND ngày
156
UBND 233/QĐ-
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự Quý
258 1.003719.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
nghiệp công lập IV/2021
huyện 04/02/2021
UBND 233/QĐ-
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị Quý
259 1.003693.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
sự nghiệp công lập IV/2021
huyện 04/02/2021
UBND 233/QĐ-
Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn vị Quý
260 1.003817.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
sự nghiệp công lập IV/2021
huyện 04/02/2021
157
UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Quý
272 1.004634.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt Quý
274 1.004646.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
chuẩn văn hóa nông thôn mới IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn Quý
275 1.004644.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
văn hóa nông thôn mới IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lại Phường, Thị Quý
276 1.004622.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
trấn đạt chuẩn văn minh đô thị IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 3027/QĐ-
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp Quý
277 1.003635.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
huyện IV/2021
huyện 30/11/2018
UBND 3027/QĐ-
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp Quý
278 1.003645.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
huyện IV/2021
huyện 30/11/2018
UBND 3027/QĐ-
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân Quý
279 1.000933.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
cư văn hóa IV/2021
huyện 30/11/2018
161
UBND 3027/QĐ-
Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân Quý
280 2.000440.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
cư văn hóa hàng năm IV/2021
huyện 30/11/2018
UBND 622/QĐ-
Thủ tục đăng ký đề nghị hỗ trợ đầu tư Quý
281 1.009477 x Cấp UBND ngày
(cấp huyện) IV/2021
huyện 29/03/2021
UBND 2689/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký Quý
297 1.003930.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
phương tiện IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 2689/QĐ-
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký Quý
298 2.001659.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
phương tiện IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 304/QĐ-
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động Quý
299 2.001211.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021
huyện 19/02/2021
UBND 304/QĐ-
Đăng ký lại phương tiện hoạt động Quý
301 2.001214.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021
huyện 19/02/2021
UBND 304/QĐ-
Đăng ký phương tiện hoạt động vui Quý
302 2.001215.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
chơi, giải trí dưới nước lần đầu IV/2021
huyện 19/02/2021
UBND 714/QĐ-
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội Quý
303 1.009444.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
địa IV/2021
huyện 06/04/2021
UBND 714/QĐ-
Quý
304 1.009447.000.00.00.H01 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 06/04/2021
UBND 2688/QĐ-
Thanh toán chi phí có liên quan đến Quý
307 1.005429.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
việc xử lý tài sản công IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 2275/QĐ-
Quý
308 1.003434.000.00.00.H01 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 23/09/2019
2689/QĐ-
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động Quý UBND
309 2.000305.000.00.00.H01 x UBND ngày
tiên tiến IV/2021 Cấp xã
29/10/2018
2689/QĐ-
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Quý UBND
310 1.000748.000.00.00.H01 x UBND ngày
UBND cấp xã cho gia đình IV/2021 Cấp xã
29/10/2018
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Quý UBND 2689/QĐ-
311 2.000337.000.00.00.H01 x
UBND cấp xã về thành tích đột xuất IV/2021 Cấp xã UBND ngày
167
2689/QĐ-
Thủ tục thông báo về việc thay đổi Quý UBND
315 1.001156.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung IV/2021 Cấp xã
29/10/2018
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm Quý UBND 2689/QĐ-
317 1.001098.000.00.00.H01 x
sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa IV/2021 Cấp xã UBND ngày
168
2689/QĐ-
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo Quý UBND
321 1.001055.000.00.00.H01 x UBND ngày
tập trung IV/2021 Cấp xã
29/10/2018
2689/QĐ-
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động Quý UBND
322 1.001028.000.00.00.H01 x UBND ngày
tín ngưỡng IV/2021 Cấp xã
29/10/2018
2778/QĐ-
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí Quý UBND
326 1.005412.000.00.00.H01 x UBND ngày
bảo hiểm nông nghiệp IV/2021 Cấp xã
20/11/2019
2223/QĐ-
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn Quý UBND
327 1.008838.000.00.00.H01 x UBND ngày
gen và chia sẻ lợi ích IV/2021 Cấp xã
21/09/2020
2275/QĐ-
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa Quý UBND
328 1.003596.000.00.00.H01 x UBND ngày
phương (cấp xã) IV/2021 Cấp xã
23/09/2019
329 2.001621.000.00.00.H01 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển x Quý UBND 2689/QĐ-
170
Sở 549/QĐ-
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương Quý
330 2.000166.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
nhân kinh doanh mua bán LNG IV/2021
thương 17/3/2021
Sở
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu Khoa 2065/QĐ-
Quý
344 1.002935.000.00.00.H01 khoa học và phát triển công nghệ do x học và UBND ngày
IV/2021
tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Công 27/08/2018
nghệ
345 2.001164.000.00.00.H01 Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả x Sở 2065/QĐ-
Quý
nghiên cứu khoa học và phát triển Khoa UBND ngày
173
Sở
Khoa 2065/QĐ-
Quý
346 2.001148.000.00.00.H01 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. x học và UBND ngày
IV/2021
Công 27/08/2018
nghệ
Sở
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung Khoa 2065/QĐ-
Quý
347 2.001143.000.00.00.H01 gian của thị trường khoa học và công x học và UBND ngày
IV/2021
nghệ. Công 27/08/2018
nghệ
Sở
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, Khoa 339/QĐ-
Quý
348 1.001565.000.00.00.H01 giao trực tiếp nhiệm vụ KH&CN cấp x học và UBND ngày
IV/2021
quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước Công 26/02/2019
nghệ
Quý Sở
349 2.001248.000.00.00.H01 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học x 339/QĐ-
IV/2021 Khoa
và công nghệ cấp quốc gia sử dụng UBND ngày
học và
174
Sở
Thủ tục đăng ký kiểm tra nhà nước về
Khoa 3655/QĐ-
đo lường đối với phương tiện đo, Quý
350 1.000438.000.00.00.H01 x học và UBND ngày
lượng của hàng đóng gói sẵn nhập IV/2021
Công 07/12/2017
khẩu
nghệ
Sở
Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự
Khoa 802/QĐ-
phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám Quý
351 2.001208.000.00.00.H01 x học và UBND ngày
định, kiểm định, chứng nhận (cấp IV/2021
Công 09/04/2019
tỉnh)
nghệ
Sở
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, Khoa 802/QĐ-
Quý
352 2.001100.000.00.00.H01 lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được x học và UBND ngày
IV/2021
chỉ định (cấp tỉnh) Công 09/04/2019
nghệ
Sở 339/QĐ-
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ Quý Khoa
353 2.001501.000.00.00.H01 x UBND ngày
chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh) IV/2021 học và 26/02/2019
Công
175
Sở
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ Khoa 3655/QĐ-
Quý
354 2.001483.000.00.00.H01 chức đủ điều kiện hoạt động giám x học và UBND ngày
IV/2021
định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Công 07/12/2017
nghệ
Sở Lao
Giải quyết chế độ đối với thương binh động - 3771/QĐ-
Quý
355 2.000978.000.00.00.H01 đồng thời là người hưởng chế độ mất x Thương UBND ngày
IV/2021
sức lao động binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần động - 3771/QĐ-
Quý
356 1.002252.000.00.00.H01 khi người có công với cách mạng từ x Thương UBND ngày
IV/2021
trần binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao
Giải quyết chế độ đối với Anh hùng
động - 3771/QĐ-
lực lượng vũ trang nhân dân, Anh Quý
359 1.002363.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
hùng lao động trong thời kỳ kháng IV/2021
binh và 20/12/2017
chiến
Xã hội
Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Giải quyết chế độ đối với thương binh Quý
361 1.002393.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
đồng thời là bệnh binh IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người động - 3771/QĐ-
Quý
362 1.002410.000.00.00.H01 hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất x Thương UBND ngày
IV/2021
độc hóa học binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối
động - 3771/QĐ-
với con đẻ của người hoạt động Quý
363 1.003351.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa IV/2021
binh và 20/12/2017
học
Xã hội
Sở Lao
Giải quyết chế độ người HĐKC giải động - 3771/QĐ-
Quý
365 1.002440.000.00.00.H01 phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm x Thương UBND ngày
IV/2021
nghĩa vụ quốc tế binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà Quý
366 1.002519.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
mẹ Việt Nam anh hùng IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội
Sở Lao 3771/QĐ-
Quý động -
368 1.003159.000.00.00.H01 Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ x UBND ngày
IV/2021 Thương 20/12/2017
binh và
179
Sở Lao
động - 34/QĐ-
Giải quyết chế độ mai táng phí đối Quý
370 2.002307.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
với cựu chiến binh IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội
Sở Lao
Giải quyết chế độ mai táng phí đối động - 34/QĐ-
Quý
371 2.002308.000.00.00.H01 với thanh niên xung phong thời kỳ x Thương UBND ngày
IV/2021
chống Pháp binh và 11/01/2021
Xã hội
180
Sở Lao
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối động - 34/QĐ-
Quý
372 1.004964.000.00.00.H01 với người được cử làm chuyên gia x Thương UBND ngày
IV/2021
sang giúp Lào, Căm – pu – chia binh và 11/01/2021
Xã hội
Sở
Nông
nghiệp 378/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý
373 1.007932.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
buôn bán phân bón IV/2021
triển 25/02/2020
Nông
thôn
Sở
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự Nông
toán công trình lâm sinh (đối với công nghiệp 378/QĐ-
Quý
374 1.007918.000.00.00.H01 trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ x và Phát UBND ngày
IV/2021
tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu triển 25/02/2020
tư) Nông
thôn
Sở
Nông
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn nghiệp 2275/QĐ-
Quý
376 1.003781.000.00.00.H01 dịch bệnh động vật trên cạn (Cấp x và Phát UBND ngày
IV/2021
Tỉnh) triển 23/9/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an Quý
377 1.003810.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
toàn dịch bệnh động vật trên cạn IV/2021
triển 23/9/2019
Nông
thôn
Sở
Nông
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn
nghiệp 1759/QĐ-
dịch bệnh động vật thủy sản (đối với Quý
379 1.005327.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
cơ sở nuôi trồng thủy sản, cơ sở sản IV/2021
triển 29/07/2021
xuất thủy sản giống)
Nông
thôn
Sở
Nông
nghiệp 10/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an Quý
380 1.003612.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
toàn dịch bệnh động vật thủy sản IV/2021
triển 06/01/2020
Nông
thôn
Sở
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ
Nông
điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản,
nghiệp 2275/QĐ-
sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng Quý
382 1.004915.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, IV/2021
triển 23/9/2019
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước
Nông
ngoài)
thôn
Sở
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định Nông
công nhận cây đầu dòng, vườn cây nghiệp 378/QĐ-
Quý
383 1.008003.000.00.00.H01 đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn x và Phát UBND ngày
IV/2021
quả lâu năm nhân giống bằng phương triển 25/02/2020
pháp vô tính Nông
thôn
Sở Văn
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức
hóa, 1913/QĐ-
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại Quý
385 1.001191.000.00.00.H01 x Thể UBND ngày
địa phương đưa ra nước ngoài không IV/2021
thao và 13/08/2020
vì mục đích thương mại
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu hóa, 1913/QĐ-
Quý
386 1.001782.000.00.00.H01 vô địch từng môn thể thao của tỉnh, x Thể UBND ngày
IV/2021
thành phố trực thuộc trung ương thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
387 1.000936.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Golf thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
389 1.000904.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Karate thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
390 1.000863.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Billards & Snooker thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
391 1.000847.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Bóng bàn thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
393 1.000842.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Judo thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
394 2.002188.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Lân Sư Rồng thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
395 1.000594.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Vũ đạo thể thao giải trí thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
397 1.000544.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Võ cổ truyền, Vovinam thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
398 1.000485.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Patin thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
399 1.001801.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Bắn súng thể thao thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
401 1.005162.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Wushu thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
402 1.001517.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Leo núi thể thao thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
403 1.001527.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Bóng rổ thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh hóa, 1913/QĐ-
Quý
405 1.004551.000.00.00.H01 dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục x Thể UBND ngày
IV/2021
vụ khách du lịch thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh hóa, 1913/QĐ-
Quý
406 1.004503.000.00.00.H01 dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu x Thể UBND ngày
IV/2021
chuẩn phục vụ khách du lịch thao và 13/08/2020
Du lịch
Sở Văn
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh hóa, 1913/QĐ-
Quý
407 1.001455.000.00.00.H01 dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu x Thể UBND ngày
IV/2021
chuẩn phục vụ khách du lịch thao và 13/08/2020
Du lịch
540/QĐ-
Đăng ký hành nghề luật sư với tư Quý Sở Tư
408 1.002153.000.00.00.H01 x UBND ngày
cách cá nhân IV/2021 pháp
16/3/2021
190
UBND 3771/QĐ-
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà Quý
413 1.002519.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
mẹ Việt Nam anh hùng IV/2021
huyện 20/12/2017
UBND 3771/QĐ-
Quý
415 1.003159.000.00.00.H01 Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 20/12/2017
UBND 34/QĐ-
Giải quyết chế độ mai táng phí đối Quý
417 2.002307.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
với cựu chiến binh IV/2021
huyện 11/01/2021
418 2.002308.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối x UBND 34/QĐ-
Quý
với thanh niên xung phong thời kỳ Cấp UBND ngày
192
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối UBND 34/QĐ-
Quý
419 1.004964.000.00.00.H01 với người được cử làm chuyên gia x Cấp UBND ngày
IV/2021
sang giúp Lào, Căm – pu – chia huyện 11/01/2021
UBND 2688/QĐ-
Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt Quý
420 1.005432.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
động của dự án khi kết thúc IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 2688/QĐ-
Quý
421 1.005422.000.00.00.H01 Quyết định điều chuyển tài sản công x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 29/10/2018
UBND 540/QĐ-
Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung Quý
422 2.000748.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc IV/2021
huyện 16/3/2021
UBND 2778/QĐ-
Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Quý
423 1.000037.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
huyện) IV/2021
huyện 19/11/2019