You are on page 1of 192

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH AN GIANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 2224/QĐ-UBND An Giang, ngày 28 tháng 9 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH
Về việc Phê duyệt danh mục, lộ trình dịch vụ công tích hợp, cung cấp trên
Cổng dịch vụ công Quốc gia năm 2021

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và
Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của
Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của
Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến
Kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của
Chính phủ về thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 ngày 03 năm 2019 của Chính
phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai
đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 01 ngày 01 năm 2021 về nhiệm vụ,
giải pháp chủ yếu thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và Dự toán
ngân sách nhà nước năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 406/QĐ-TTg ngày 22 tháng 03 năm 2021 của Thủ
tướng Chính phủ về phê duyệt danh mục dịch vụ công trực tuyến tích hợp, cung
cấp trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 2042/QĐ-UBND ngày 06 tháng 9 năm 2021 của
UBND tỉnh An Giang về công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch
vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4 trên địa bàn tỉnh An Giang;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh.
2
QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này danh mục, lộ trình dịch vụ công
tích hợp, cung cấp trên Cổng dịch vụ công Quốc gia năm 2021.
Điều 2. Sở, ban, ngành tỉnh, UBND huyện, thị xã, thành phố hợp với Sở
Thông tin và Truyền thông thực hiện tích hợp các dịch vụ công trực tuyến với
Cổng dịch vụ công quốc gia đảm bảo sớm hơn hoặc đúng lộ trình đã được phê
duyệt; thường xuyên theo dõi, rà soát phối hợp với Văn phòng UBND tỉnh tham
mưu Chủ tịch UBND điều chỉnh, bổ sung Quyết định này đảm bảo phù hợp với
chỉ đạo của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ.
Điều 3. Văn phòng UBND tỉnh có trách nhiệm giúp UBND tỉnh theo dõi,
đôn đốc, đánh giá các đơn vị trong quá trình triển khai thực hiện; đề xuất UBND
tỉnh khen thưởng đối các đơn vị hoàn thành sớm hơn lộ trình đã được phê duyệt.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở, ban,
ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, Ủy ban nhân dân các
xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.

Nơi nhận: CHỦ TỊCH


- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ (b/c);
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- BCĐ cải cách hành chính tỉnh;
- Vp. UBND tỉnh: LĐVP, TTPVHCC,
KGVX , KTN, KTTH, NC;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Báo An Giang; Đài PTTH An Giang; Nguyễn Thanh Bình
- VNPT An Giang;
- Lưu: VT, TH.
3
PHỤ LỤC
Danh mục, lộ trình dịch vụ công tích hợp, cung cấp trên Cổng dịch vụ công Quốc gia năm 2021
(Kèm theo Quyết định số 2224/QĐ-UBND ngày 28/9/2021 của UBND tỉnh An Giang)

I. THÁNG 9 - THÁNG 10 NĂM 2021


1. Thủ tục hành chính do Thủ tướng Chính phủ giao (194 DVCTT)
Mức độ Thời Quyết định
DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

42 152

Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên


Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
1 2.001561.000.00.00.H01 ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa x
IV/2021 thương ngày 09/6/2017
phương

Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
2 2.001535.000.00.00.H01 x
cấp điện áp 0,4kV tại địa phương IV/2021 thương ngày 09/6/2017

Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
3 2.001249.000.00.00.H01 x
cấp điện áp 35 kV tại địa phương IV/2021 thương ngày 09/6/2017

Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
4 2.000309.000.00.00.H01 x
phương IV/2021 thương ngày 09/6/2017
4

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương


trình khuyến mại đối với chương trình
Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
5 2.000002.000.00.00.H01 khuyến mại mang tính may rủi thực hiện x
IV/2021 thương ngày 09/6/2017
trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương

Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công


Quý Sở Công 846/QĐ-TTg
6 2.001434.000.00.00.H01 nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở x
IV/2021 thương ngày 09/6/2017
Công Thương

Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại


Quý Sở Công 877/QĐ-TTg
7 2.000063.000.00.00.H01 diện của thương nhân nước ngoài tại Việt x
IV/2021 thương ngày 18/7/2018
Nam

Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại


Quý Sở Công 877/QĐ-TTg
8 2.000450.000.00.00.H01 diện của thương nhân nước ngoài tại Việt x
IV/2021 thương ngày 18/7/2018
Nam

Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng


Quý Sở Công 877/QĐ-TTg
9 2.000347.000.00.00.H01 đại diện của thương nhân nước ngoài tại x
IV/2021 thương ngày 18/7/2018
Việt Nam

Quý Sở Công 877/QĐ-TTg


10 2.000327.000.00.00.H01 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại x
diện của thương nhân nước ngoài tại Việt IV/2021 thương ngày 18/7/2018
5

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


Nam

Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại


diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Quý Sở Công 877/QĐ-TTg
11 2.000314.000.00.00.H01 x
Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp IV/2021 thương ngày 18/7/2018
Giấy phép

877/QĐ-TTg
Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí Quý Sở Giáo dục
12 1.005144.000.00.00.H01 x ngày
học tập cho học sinh, sinh viên IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018

Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở,


bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy 877/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
13 1.004889.000.00.00.H01 chứng nhận hoàn thành chương trình giáo x ngày
IV/2021 và Đào tạo
dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài 18/07/2018
cấp để sử dụng tại Việt Nam

877/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
14 1.005090.000.00.00.H01 Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT x ngày
IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018

877/QĐ-TTg
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng Quý Sở Giáo dục
15 1.003734.000.00.00.H01 x ngày
công nghệ thông tin IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018
6

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

877/QĐ-TTg
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ Quý Sở Giáo dục
16 1.005095.000.00.00.H01 x ngày
thông IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018

877/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
17 1.005098.000.00.00.H01 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông x ngày
IV/2021 và Đào tạo
18/07/2018

406/QĐ-TTg
Quý Sở Giáo dục
18 3.000181.000.00.00.H01 Tuyển sinh trung học phổ thông x ngày
IV/2021 và Đào tạo
22/03/2021

Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh


doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
19 2.002017.000.00.00.H01 x
nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và
đăng ký thuế

Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi


nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
20 2.002075.000.00.00.H01 nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép
đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời
7

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh)
hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương
đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan
đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính

Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh


nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội
Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
21 2.002018.000.00.00.H01 dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức
khác

Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
22 2.002015.000.00.00.H01 x
ký doanh nghiệp IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
23 2.002020.000.00.00.H01 x
đại diện, địa điểm kinh doanh IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


24 2.002033.000.00.00.H01 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn x
một thành viên thành công ty trách nhiệm IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
8

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


hữu hạn hai thành viên trở lên

Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
25 2.002034.000.00.00.H01 x
thành công ty cổ phần và ngược lại IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
26 2.002032.000.00.00.H01 công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
hạn, công ty cổ phần

Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
27 2.002085.000.00.00.H01 x
được thành lập trên cơ sở chia công ty IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
28 2.002083.000.00.00.H01 x
được thành lập trên cơ sở tách công ty IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
29 1.005169.000.00.00.H01 doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
ty cổ phần, công ty hợp danh)

Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng


đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
30 2.002069.000.00.00.H01 x
công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
hợp danh)

31 2.002043.000.00.00.H01 Đăng ký thành lập công ty cổ phần x Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


9

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


32 2.002042.000.00.00.H01 Đăng ký thành lập công ty hợp danh x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
33 2.001199.000.00.00.H01 x
viên trở lên IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
34 2.001583.000.00.00.H01 x
viên IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Quý Sở Kế hoạch 411/QĐ-TTg


35 2.001610.000.00.00.H01 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân x
IV/2021 và Đầu tư ngày 24/3/2020

Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội


dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh
doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã
thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
36 1.005176.000.00.00.H01 doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận
đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá
trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với
10

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm
kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở
chính

Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội


dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh
doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã
thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh
doanh trong trường hợp chi nhánh, văn
Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
37 2.002031.000.00.00.H01 phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi
doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh
nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư,
Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy
chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các
giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương

Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
38 2.002000.000.00.00.H01 trong trường hợp bán, tặng cho doanh x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
nghiệp, chủ doanh nghiệp chết

39 1.005114.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách x Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
11

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


nhiệm hữu hạn một thành viên IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của


doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
40 2.002041.000.00.00.H01 x
nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
ty hợp danh)

Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
41 2.002010.000.00.00.H01 luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
ty cổ phần

Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
42 2.002057.000.00.00.H01 nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)

Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh


nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
43 2.002060.000.00.00.H01 x
với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
phần và công ty hợp danh)

Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
44 2.002045.000.00.00.H01 động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
điểm kinh doanh

45 2.002008.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách x Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
12

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


46 2.002011.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
47 2.001993.000.00.00.H01 x
nghiệp tư nhân IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp,


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
48 2.002009.000.00.00.H01 tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
công ty cổ phần, công ty hợp danh)

Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


49 2.002023.000.00.00.H01 Giải thể doanh nghiệp x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
50 2.002022.000.00.00.H01 thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án

Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


51 2.002016.000.00.00.H01 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
52 2.002059.000.00.00.H01 trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
công ty hợp danh)
13

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại


diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
53 2.002070.000.00.00.H01 x
nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
ty hợp danh)

Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg


54 2.002072.000.00.00.H01 Thông báo lập địa điểm kinh doanh x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục


kinh doanh trước thời hạn đã thông báo Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
55 2.002029.000.00.00.H01 x
(doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
diện, địa điểm kinh doanh)

Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
56 2.001992.000.00.00.H01 nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
yết

Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh


Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
57 2.001996.000.00.00.H01 (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty x
IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)

Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
58 2.001954.000.00.00.H01 x
(trừ thay đổi phương pháp tính thuế) IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017
14

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông Quý Sở Kế hoạch 846/QĐ-TTg
59 2.002044.000.00.00.H01 x
sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết IV/2021 và Đầu tư ngày 09/6/2017

Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại


Quý Sở Kế hoạch 877/QĐ-TTg
60 2.002013.000.00.00.H01 diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp x
IV/2021 và Đầu tư ngày 18/7/2018
tác xã

Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
61 2.002380.000.00.00.H01 bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế. 09/06/2017

Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
62 2.002381.000.00.00.H01 việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế 09/06/2017

Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
63 2.002382.000.00.00.H01 việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế 09/06/2017

Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công 846/QĐ-TTg


Quý Sở Khoa học
64 2.002383.000.00.00.H01 việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn x ngày
IV/2021 và Công nghệ
đoán trong y tế 09/06/2017

65 2.002384.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công x 846/QĐ-TTg
Quý Sở Khoa học
việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn ngày
15

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


đoán trong y tế IV/2021 và Công nghệ 09/06/2017

Sở Lao động - 846/QĐ-TTg


Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ Quý
66 1.000091.000.00.00.H01 x Thương binh ngày
trợ nạn nhân IV/2021
và Xã hội 09/06/2017

Sở Lao động - 846/QĐ-TTg


Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn Quý
67 2.000025.000.00.00.H01 x Thương binh ngày
nhân IV/2021
và Xã hội 09/06/2017

Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Sở Lao động - 406/QĐ-TTg
Quý
68 2.000282.000.00.00.H01 vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp x Thương binh ngày
IV/2021
huyện và Xã hội 22/03/2021

Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn Sở Lao động - 406/QĐ-TTg
Quý
69 2.000286.000.00.00.H01 cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã x Thương binh ngày
IV/2021
hội cấp tỉnh, cấp huyện và Xã hội 22/03/2021

Sở Lao động - 846/QĐ-TTg


Quý
70 1.002305.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ x Thương binh ngày
IV/2021
và Xã hội 09/06/2017

Quý 846/QĐ-TTg
71 2.001481.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập hội x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
16

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Quý 846/QĐ-TTg
72 1.003960.000.00.00.H01 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017

Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, Quý 846/QĐ-TTg
73 1.003900.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
đại hội bất thường IV/2021 ngày 09/6/2017

Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công Quý 846/QĐ-TTg
74 1.003822.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) IV/2021 ngày 09/6/2017

Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt


Quý 846/QĐ-TTg
75 2.001590.000.00.00.H01 động và công nhận thành viên hội đồng x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
quản lý quỹ (Cấp tỉnh)

Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở Quý 846/QĐ-TTg
76 1.003920.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
rộng phạm vi hoạt động quỹ IV/2021 ngày 09/6/2017

Quý 846/QĐ-TTg
77 1.003879.000.00.00.H01 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ,


Quý 846/QĐ-TTg
78 2.000449.000.00.00.H01 ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
thành phố trực thuộc Trung ương

Quý 846/QĐ-TTg
79 1.000934.000.00.00.H01 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, x Sở Nội vụ
đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực IV/2021 ngày 09/6/2017
17

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


thuộc Trung ương

Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp


Quý 846/QĐ-TTg
80 1.000924.000.00.00.H01 Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 09/6/2017
thành phố trực thuộc Trung ương

Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động Quý 846/QĐ-TTg
81 2.000287.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ
xuất sắc IV/2021 ngày 09/6/2017

Quý 877/QĐ-TTg
82 1.003649.000.00.00.H01 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực lưu trữ x Sở Nội vụ
IV/2021 ngày 18/7/2018

Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,


quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong
các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu
nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế
chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử
dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành Quý Sở Tài nguyên 406/QĐ-TTg
83 2.000880.000.00.00.H01 án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; x
IV/2021 và Môi trường ngày 22/3/2021
thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ
gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người
sử dụng đất; đăng ký biến động đối với
trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền
sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp tỉnh -
18

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)

Cấp Sổ đăng ký chủ nguồn thải CTNH Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
84 1.004246.000.00.00.H01 x
(TTHC cấp tỉnh) IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018

Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản Quý Sở Tài nguyên 411/QĐ-TTg
85 1.001923.000.00.00.H01 x
đồ cấp tỉnh IV/2021 và Môi trường ngày 24/3/2020

Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
86 1.004550.000.00.00.H01 x
nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018

Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất


không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
87 1.003862.000.00.00.H01 x
thành nhưng chưa được chứng nhận quyền IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
sở hữu trên Giấy chứng nhận

Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường


Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
88 1.003688.000.00.00.H01 hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo x
IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
lưu quyền sở hữu

Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo


Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
89 1.003625.000.00.00.H01 đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn x
IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
liền với đất đã đăng ký

90 1.003046.000.00.00.H01 Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo x Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
19

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
liền với đất đã đăng ký do lỗi của cơ quan
đăng ký

Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài


Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
91 2.000801.000.00.00.H01 sản thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản x
IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018
gắn liền với đất

Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
92 1.001696.000.00.00.H01 x
phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018

Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền Quý Sở Tài nguyên 877/QĐ-TTg
93 1.000655.000.00.00.H01 x
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất IV/2021 và Môi trường ngày 18/7/2018

Sở Thông tin
Quý 846/QĐ-TTg
94 1.009374.000.00.00.H01 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) x và truyền
IV/2021 ngày 09/6/2017
thông

Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi Sở Thông tin
Quý 846/QĐ-TTg
95 1.009386.000.00.00.H01 trong giấy phép xuất bản bản tin (địa x và truyền
IV/2021 ngày 09/6/2017
phương) thông

Sở Văn hóa,
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán Quý 846/QĐ-TTg
96 1.003738.000.00.00.H01 x Thể thao và
di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch
20

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Sở Văn hóa,
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc Quý 846/QĐ-TTg
97 2.001631.000.00.00.H01 x Thể thao và
gia IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch

Sở Văn hóa,
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di Quý 846/QĐ-TTg
98 1.002003.000.00.00.H01 x Thể thao và
tích IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch

Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
99 1.001738.000.00.00.H01 điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
cấp tỉnh) Du lịch

Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
100 1.001778.000.00.00.H01 mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
dân tộc, lãnh tụ Du lịch

Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
101 1.001833.000.00.00.H01 tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
Văn hóa, Thể thao và Du lịch) Du lịch

Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
102 1.003743.000.00.00.H01 không nhằm mục đích kinh doanh của cá x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
nhân, tổ chức ở địa phương Du lịch
21

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Sở Văn hóa,
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý 846/QĐ-TTg
103 1.002396.000.00.00.H01 x Thể thao và
kinh doanh hoạt động thể thao IV/2021 ngày 09/6/2017
Du lịch

Thủ tục công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn Sở Văn hóa,
Quý 846/QĐ-TTg
104 1.004659.000.00.00.H01 văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh x Thể thao và
IV/2021 ngày 09/6/2017
nghiệp đạt chuẩn văn hóa Du lịch

Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên


địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp
trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội Sở Văn hóa,
Quý 877/QĐ-TTg
105 1.009397.000.00.00.H01 chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc x Thể thao và
IV/2021 ngày 18/7/2018
Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có Du lịch
chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung
ương)

Sở Văn hóa,
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người Quý 877/QĐ-TTg
106 1.009399.000.00.00.H01 x Thể thao và
mẫu IV/2021 ngày 18/7/2018
Du lịch

Sở Văn hóa,
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, Quý 877/QĐ-TTg
107 1.009403.000.00.00.H01 x Thể thao và
người mẫu IV/2021 ngày 18/7/2018
Du lịch
22

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây Quý 411/QĐ-TTg
108 1.009982.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
dựng lần đầu hạng II, III IV/2021 ngày 24/3/2020

Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề Quý 411/QĐ-TTg
109 1.009983.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
hoạt động xây dựng hạnh II, III IV/2021 ngày 24/3/2020

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây Quý 411/QĐ-TTg
110 1.009984.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): IV/2021 ngày 24/3/2020

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây


Quý 411/QĐ-TTg
111 1.009990.000.00.00.H01 dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan x Sở Xây dựng
IV/2021 ngày 24/3/2020
cấp)

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ


Quý 411/QĐ-TTg
112 1.009986.000.00.00.H01 hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng x Sở Xây dựng
IV/2021 ngày 24/3/2020
III

Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động Quý 411/QĐ-TTg
113 1.009928.000.00.00.H01 x Sở Xây dựng
xây dựng chứng chỉ hạng II, III IV/2021 ngày 24/3/2020

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh


doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình Quý 877/QĐ-TTg
114 1.004585.000.00.00.H01 kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược x Sở Y tế
IV/2021 ngày 18/7/2018
mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay
đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm
23

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc,
nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc
bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc
trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu,
thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh


doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm
Quý 877/QĐ-TTg
115 1.004576.000.00.00.H01 thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà x Sở Y tế
IV/2021 ngày 18/7/2018
thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ
sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu,
thuốc cổ truyền)

Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện


kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở
Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm
Quý 877/QĐ-TTg
116 1.004571.000.00.00.H01 thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà x Sở Y tế
IV/2021 ngày 18/7/2018
thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ
sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu,
thuốc cổ truyền)

Quý 877/QĐ-TTg
117 1.004557.000.00.00.H01 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động x Sở Y tế
IV/2021 ngày 18/7/2018
24

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Cho phép người hành nghề được tiếp tục


hành nghề khám bệnh, chữa bệnh sau khi bị Quý 846/QĐ-TTg
118 1.000854.000.00.00.H01 x Sở Y tế
đình chỉ hoạt động chuyên môn thuộc thẩm IV/2021 ngày 09/6/2017
quyền của Sở Y tế

Cấp lại Giấy chứng nhận là lương y thuộc Quý 846/QĐ-TTg


119 1.001393.000.00.00.H01 x Sở Y tế
thẩm quyền của Sở Y tế IV/2021 ngày 09/6/2017

Cho phép cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được


tiếp tục hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Quý 846/QĐ-TTg
120 1.001595.000.00.00.H01 x Sở Y tế
sau khi bị đình chỉ hoạt động chuyên môn IV/2021 ngày 09/6/2017
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế

Công bố cơ sở đủ điều kiện thực hiện khám Quý 846/QĐ-TTg


121 1.001641.000.00.00.H01 x Sở Y tế
sức khỏe lái xe thuộc thẩm quyền Sở Y tế IV/2021 ngày 09/6/2017

Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của


Quý 846/QĐ-TTg
122 1.001086.000.00.00.H01 các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
quyền quản lý của Sở Y tế

Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của


Quý 846/QĐ-TTg
123 1.001077.000.00.00.H01 các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
quyền quản lý của Sở Y tế
25

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Cho phép áp dụng thí điểm kỹ thuật mới,


phương pháp mới trong khám bệnh, chữa
bệnh đối với kỹ thuật mới, phương pháp Quý 846/QĐ-TTg
124 1.001750.000.00.00.H01 x Sở Y tế
mới quy định tại Khoản 3 Điều 2 Thông tư IV/2021 ngày 09/6/2017
số 07/2015/TT-BYT thuộc thẩm quyền quản
lý của Sở Y tế

Cho phép áp dụng chính thức kỹ thuật mới,


Quý 846/QĐ-TTg
125 1.001734.000.00.00.H01 phương pháp mới trong khám bệnh, chữa x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế

Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh


trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh Quý 846/QĐ-TTg
126 1.001846.000.00.00.H01 x Sở Y tế
nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh IV/2021 ngày 09/6/2017
trực thuộc Sở Y tế

Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh nước


ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân Quý 846/QĐ-TTg
127 1.001866.000.00.00.H01 x Sở Y tế
đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực IV/2021 ngày 09/6/2017
thuộc Sở Y tế

Cho phép Đội khám bệnh, chữa bệnh chữ Quý 846/QĐ-TTg
128 1.001884.000.00.00.H01 thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa
26

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


bệnh trực thuộc Sở Y tế

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa


bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, Quý 846/QĐ-TTg
129 1.002015.000.00.00.H01 x Sở Y tế
chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế IV/2021 ngày 09/6/2017
khi thay đổi tên cơ sở khám chữa bệnh

Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh,


chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám
Quý 846/QĐ-TTg
130 1.002000.000.00.00.H01 bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
Y tế do bị mất hoặc hư hỏng hoặc giấy phép
bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền

Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm,


Quý 846/QĐ-TTg
131 2.000552.000.00.00.H01 điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
địa điểm

Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm,


Quý 846/QĐ-TTg
132 1.006780.000.00.00.H01 điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
hỏng

Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch


Quý 846/QĐ-TTg
133 1.002464.000.00.00.H01 vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
của Sở Y tế
27

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo


dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm
quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, Quý 846/QĐ-TTg
134 1.000511.000.00.00.H01 x Sở Y tế
địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách IV/2021 ngày 09/6/2017
nhiệm và không thay đổi nội dung quảng
cáo

Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo


dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm Quý 846/QĐ-TTg
135 1.000562.000.00.00.H01 x Sở Y tế
quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất IV/2021 ngày 09/6/2017
hoặc hư hỏng

Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo


Quý 846/QĐ-TTg
136 1.000990.000.00.00.H01 mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
hỏng

Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo


mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Quý 846/QĐ-TTg
137 1.000793.000.00.00.H01 x Sở Y tế
Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT- IV/2021 ngày 09/6/2017
BYT

Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo Quý 846/QĐ-TTg
138 1.000662.000.00.00.H01 mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không
28

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


thay đổi nội dung quảng cáo

Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám


Quý 846/QĐ-TTg
139 1.001523.000.00.00.H01 định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh

Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất Quý 846/QĐ-TTg


140 1.004488.000.00.00.H01 x Sở Y tế
dạng thuốc phiện IV/2021 ngày 09/6/2017

Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế


Quý 846/QĐ-TTg
141 1.002944.000.00.00.H01 phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
lĩnh vực gia dụng và y tế

Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch


Quý 846/QĐ-TTg
142 1.002467.000.00.00.H01 vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực x Sở Y tế
IV/2021 ngày 09/6/2017
gia dụng và y tế bằng chế phẩm

Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với Quý 846/QĐ-TTg


143 1.004607.000.00.00.H01 x Sở Y tế
HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp IV/2021 ngày 09/6/2017

Cấp giấy nhận chứng bị nhiễm HIV do tai Quý 846/QĐ-TTg


144 1.004564.000.00.00.H01 x Sở Y tế
nạn rủi ro nghề nghiệp IV/2021 ngày 09/6/2017

Cấp Giấy phép liên vận Việt Nam – Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
145 1.001023.000.00.00.H01 x
Campuchia IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
29

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Gia hạn Giấy phép liên vận Việt – Lào và


Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
146 1.002063.000.00.00.H01 thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương x
IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
tiện của Lào

Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách


Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
147 1.002268.000.00.00.H01 cố định liên vận quốc tế giữa Việt Nam - x
IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
Lào - Campuchia

Gia hạn Giấy phép vận tải qua biên giới


Campuchia - Lào - Việt Nam và thời gian Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
148 1.002286.000.00.00.H01 x
lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
Lào và Campuchia

Cấp Giấy phép liên vận Việt – Lào cho Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
149 1.002856.000.00.00.H01 x
phương tiện IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017

Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
150 1.002869.000.00.00.H01 x
Campuchia - Lào - Việt Nam IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017

Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
151 1.002877.000.00.00.H01 x
Campuchia - Lào - Việt Nam IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017

Cấp lại Giấy phép liên vận Việt – Lào cho Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
152 1.002852.000.00.00.H01 x
phương tiện IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
30

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Gia hạn Giấy phép liên vận Campuchia –


Quý Sở Giao thông 846/QĐ-TTg
153 1.001577.000.00.00.H01 Việt Nam cho phương tiện của Campuchia x
IV/2021 Vận tải ngày 09/6/2017
tại Việt Nam

Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình


thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời
điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng
công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ Quý Sở Giao thông 877/QĐ-TTg
154 2.001915.000.00.00.H01 x
kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của IV/2021 Vận tải ngày 18/7/2018
quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác
thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông
vận tải

Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình


thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ Quý Sở Giao thông 877/QĐ-TTg
155 2.001919.000.00.00.H01 x
tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, IV/2021 Vận tải ngày 18/7/2018
đường bộ cao tốc đang khai thác

Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu


trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao
Quý Sở Giao thông 877/QĐ-TTg
156 2.001921.000.00.00.H01 thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao x
IV/2021 Vận tải ngày 18/7/2018
tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý
của Bộ Giao thông vận tải
31

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với


cấp giấy phép thi công xây dựng công trình
thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ Quý Sở Giao thông 877/QĐ-TTg
157 2.001963.000.00.00.H01 x
tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, IV/2021 Vận tải ngày 18/7/2018
đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc
phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải

877/QĐ-TTg
ngày
Quý Sở Giao thông
158 1.004359.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản x 18/7/2018;
IV/2021 Vận tải
406/QĐ-TTg
ngày 22/3/2021

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất


Quý Sở Giao thông 411/QĐ-TTg
159 1.008126.000.00.00.H01 thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn x
IV/2021 Vận tải ngày 24/3/2020
nuôi theo đặt hàng.

Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề


công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc
Quý 846/QĐ-TTg
160 1.001153.000.00.00.H01 Trung ương này sang tổ chức hành nghề x Sở Tư pháp
IV/2021 ngày 09/6/2017
công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương khác

161 2.000620.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu x Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
32

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


IV/2021 huyện ngày
18/07/2018

877/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
162 2.001240.000.00.00.H01 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu x ngày
IV/2021 huyện
18/07/2018

Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
163 1.001279.000.00.00.H01 x
nhằm mục đích kinh doanh IV/2021 huyện ngày 09/6/2017

877/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
164 1.005090.000.00.00.H01 Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT x ngày
IV/2021 huyện
18/07/2018

877/QĐ-TTg
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng Quý UBND Cấp
165 1.003734.000.00.00.H01 x ngày
công nghệ thông tin IV/2021 huyện
18/07/2018

406/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
166 3.000182.000.00.00.H01 Tuyển sinh trung học cơ sở x ngày
IV/2021 huyện
22/03/2021

Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ 406/QĐ-TTg


Quý UBND Cấp
167 1.001753.000.00.00.H01 kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng x ngày
IV/2021 huyện
khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các 22/03/2021
33

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh,
trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương

Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã 406/QĐ-TTg


Quý UBND Cấp
168 1.001776.000.00.00.H01 hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, x ngày
IV/2021 huyện
nuôi dưỡng hàng tháng 22/03/2021

Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ


kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng 406/QĐ-TTg
Quý UBND Cấp
169 1.001758.000.00.00.H01 khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng x ngày
IV/2021 huyện
địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc 22/03/2021
tỉnh

406/QĐ-TTg
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo Quý UBND Cấp
170 1.001731.000.00.00.H01 x ngày
trợ xã hội IV/2021 huyện
22/03/2021

406/QĐ-TTg
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí Quý UBND Cấp
171 2.000744.000.00.00.H01 x ngày
mai táng IV/2021 huyện
22/03/2021

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND


Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
172 2.000414.000.00.00.H01 cấp huyện huyện về thành tích thực hiện x
IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
nhiệm vụ chính trị
34

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
173 2.000402.000.00.00.H01 x
tiên tiến IV/2021 huyện ngày 09/6/2017

Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
174 1.000843.000.00.00.H01 x
sở IV/2021 huyện ngày 09/6/2017

Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg


175 2.000385.000.00.00.H01 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến x
IV/2021 huyện ngày 09/6/2017

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND


Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
176 2.000374.000.00.00.H01 cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, x
IV/2021 huyện ngày 09/6/2017
chuyên đề

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
177 1.000804.000.00.00.H01 x
cấp huyện về thành tích đột xuất IV/2021 huyện ngày 09/6/2017

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND Quý UBND Cấp 846/QĐ-TTg
178 2.000364.000.00.00.H01 x
cấp huyện về khen thưởng đối ngoại IV/2021 huyện ngày 09/6/2017

Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,


quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong
Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
179 2.000365.000.00.00.H01 các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu x
nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử
dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành
35

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm
người sử dụng đất; đăng ký biến động đối
với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa
quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp

Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
180 1.004550.000.00.00.H01 x
nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai IV/2021 huyện ngày 18/7/2018

Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất


không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
181 1.003862.000.00.00.H01 x
thành nhưng chưa được chứng nhận quyền IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
sở hữu trên Giấy chứng nhận

Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường


Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
182 1.003688.000.00.00.H01 hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo x
IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
lưu quyền sở hữu

Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo


Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
183 1.003625.000.00.00.H01 đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn x
IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
liền với đất đã đăng ký

Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg


184 1.003046.000.00.00.H01 Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo x
đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
36

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


liền với đất đã đăng ký do lỗi của cơ quan
đăng ký

Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài


Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
185 2.000801.000.00.00.H01 sản thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản x
IV/2021 huyện ngày 18/7/2018
gắn liền với đất

Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
186 1.001696.000.00.00.H01 x
phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở IV/2021 huyện ngày 18/7/2018

Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền Quý UBND Cấp 877/QĐ-TTg
187 1.000655.000.00.00.H01 x
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất IV/2021 huyện ngày 18/7/2018

Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo


đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình
Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô
thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
188 1.009995.000.00.00.H01 x
hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà
ở riêng lẻ

Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
189 1.009996.000.00.00.H01 III, cấp IV (Công trình không theo x
IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng,
37

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo
tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ:

Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với


công trình cấp III, cấp IV (công trình Không
theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín
ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
190 1.009997.000.00.00.H01 x
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình
theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở
riêng lẻ

Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công


trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng,
tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
191 1.009998.000.00.00.H01 x
chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà
ở riêng lẻ

192 1.009999.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công x Quý UBND Cấp 406/QĐ-TTg
trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo
38

Mức độ Thời Quyết định


DVCTT gian Cơ quan thực của Thủ
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực hiện tướng Chính
3 4 hiện phủ

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)


tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, IV/2021 huyện ngày 22/3/2021
tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa
chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình
không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà
ở riêng lẻ

406/QĐ-TTg
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà Quý
193 2.000751.000.00.00.H01 x UBND Cấp xã ngày
ở, sửa chữa nhà ở IV/2021
22/03/2021

Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy Quý 406/QĐ-TTg
194 1.008456.000.00.00.H01 x UBND Cấp xã
hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã IV/2021 ngày 22/3/2021
39
2. Thủ tục hành chính do địa phương thực hiện (277 DVCTT)
Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đưa ra khỏi danh sách người có 2052/QĐ-


Quý Ban Dân
1 1.004888.000.00.00.H01 uy tín trong đồng bào dân tộc x UBND ngày
IV/2021 tộc
thiểu số 24/08/2018

2052/QĐ-
Công nhận người có uy tín trong Quý Ban Dân
2 1.004875.000.00.00.H01 x UBND ngày
đồng bào dân tộc thiểu số IV/2021 tộc
24/08/2018

Thủ tục chấp thuận chủ trương


Ban quản 1458/QĐ-
đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp Quý
3 1.009742.000.00.00.H01 x lý Khu UBND ngày
tỉnh đối với dự án đầu tư xây dựng IV/2021
kinh tế 05/07/2021
và kinh doanh sân gôn

Thủ tục chấp thuận chủ trương


Ban quản 1458/QĐ-
đầu tư của Ban Quản lý quy định Quý
4 1.009748.000.00.00.H01 x lý Khu UBND ngày
tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số IV/2021
kinh tế 05/07/2021
31/2021/NĐ-CP

Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư đối


với dự án đầu tư thực hiện tại khu Ban quản 1458/QĐ-
Quý
5 1.009755.000.00.00.H01 kinh tế quy định tại khoản 4 Điều x lý Khu UBND ngày
IV/2021
30 của Nghị định số 31/2021/NĐ- kinh tế 05/07/2021
CP
40

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận


Ban quản 1458/QĐ-
đăng ký đầu tư đối với dự án Quý
6 1.009756.000.00.00.H01 x lý Khu UBND ngày
không thuộc diện chấp thuận chủ IV/2021
kinh tế 05/07/2021
trương đầu tư (BQL)

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư


Ban quản 1458/QĐ-
thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ Quý
7 1.009757.000.00.00.H01 x lý Khu UBND ngày
trương đầu tư của Ủy ban nhân IV/2021
kinh tế 05/07/2021
dân cấp tỉnh (BQL)

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư Ban quản 1458/QĐ-


Quý
8 1.009759.000.00.00.H01 thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ x lý Khu UBND ngày
IV/2021
trương đầu tư của Ban Quản lý kinh tế 05/07/2021

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư


trong trường hợp dự án đã được
cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu
Ban quản 1458/QĐ-
tư và không thuộc diện chấp thuận Quý
9 1.009760.000.00.00.H01 x lý Khu UBND ngày
điều chỉnh chủ trương đầu tư đối IV/2021
kinh tế 05/07/2021
với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền
chấp thuận chủ trương đầu tư của
UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý

10 1.009762.000.00.00.H01 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư x Quý Ban quản 1458/QĐ-
41

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


trong trường hợp nhà đầu tư IV/2021 lý Khu UBND ngày
chuyển nhượng một phần hoặc kinh tế 05/07/2021
toàn bộ dự án đầu tư đối với dự án
đầu tư thuộc thẩm quyền chấp
thuận chủ trương đầu tư của
UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư


trong trường hợp nhà đầu tư nhận
chuyển nhượng dự án đầu tư là tài Ban quản 1458/QĐ-
Quý
11 1.009763.000.00.00.H01 sản bảo đảm đối với dự án đầu tư x lý Khu UBND ngày
IV/2021
thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ kinh tế 05/07/2021
trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
hoặc Ban Quản lý

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư


trong trường hợp chia, tách, sáp
Ban quản 1458/QĐ-
nhập dự án đầu tư đối với dự án Quý
12 1.009764.000.00.00.H01 x lý Khu UBND ngày
đầu tư thuộc thẩm quyền chấp IV/2021
kinh tế 05/07/2021
thuận chủ trương đầu tư của
UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư Quý


13 1.009765.000.00.00.H01 x Ban quản 1458/QĐ-
trong trường hợp chia, tách, hợp IV/2021 lý Khu UBND ngày
nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại
42

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


hình tổ chức kinh tế đối với dự án kinh tế 05/07/2021
đầu tư thuộc thẩm quyền chấp
thuận chủ trương đầu tư của
UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép


549/QĐ-
hoạt động tư vấn chuyên ngành Quý Sở Công
14 2.001632.000.00.00.H01 x UBND ngày
điện thuộc thẩm quyền cấp của địa IV/2021 thương
17/3/2021
phương

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép


549/QĐ-
hoạt động phát điện đối với nhà Quý Sở Công
15 2.001549.000.00.00.H01 x UBND ngày
máy điện có quy mô công suất IV/2021 thương
17/3/2021
dưới 03MW đặt tại địa phương

Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép 549/QĐ-


Quý Sở Công
16 2.001266.000.00.00.H01 hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện x UBND ngày
IV/2021 thương
áp 0,4kV tại địa phương 17/3/2021

Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép 549/QĐ-


Quý Sở Công
17 2.001724.000.00.00.H01 hoạt động phân phối điện đến cấp x UBND ngày
IV/2021 thương
điện áp 35 kV tại địa phương 17/3/2021

Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn Quý Sở Công 549/QĐ-


18 2.000621.000.00.00.H01 x
điện IV/2021 thương UBND ngày
43

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


17/3/2021

549/QĐ-
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ Quý Sở Công
19 2.000638.000.00.00.H01 x UBND ngày
sung thẻ an toàn điện IV/2021 thương
17/3/2021

549/QĐ-
Quý Sở Công
20 2.000643.000.00.00.H01 Cấp lại thẻ an toàn điện x UBND ngày
IV/2021 thương
17/3/2021

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ


549/QĐ-
chức kinh tế có vốn đầu tư nước Quý Sở Công
21 2.000255.000.00.00.H01 x UBND ngày
ngoài để thực hiện quyền phân IV/2021 thương
17/3/2021
phối bán lẻ hàng hóa

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ


chức kinh tế có vốn đầu tư nước 549/QĐ-
Quý Sở Công
22 2.000370.000.00.00.H01 ngoài để thực hiện quyền nhập x UBND ngày
IV/2021 thương
khẩu, quyền phân phối bán buôn 17/3/2021
các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ 549/QĐ-


chức kinh tế có vốn đầu tư nước Quý Sở Công
23 2.000362.000.00.00.H01 x UBND ngày
ngoài để thực hiện quyền phân IV/2021 thương
17/3/2021
phối bán lẻ các hàng hóa là gạo;
44

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


đường; vật phẩm ghi hình; sách,
báo và tạp chí

Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ


chức kinh tế có vốn đầu tư nước
549/QĐ-
ngoài để thực hiện các dịch vụ Quý Sở Công
24 2.000351.000.00.00.H01 x UBND ngày
khác quy định tại khoản d, đ, e, g, IV/2021 thương
17/3/2021
h, i Điều 5 Nghị định
09/2018/NĐ-CP

Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho 549/QĐ-


Quý Sở Công
25 2.000340.000.00.00.H01 tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước x UBND ngày
IV/2021 thương
ngoài 17/3/2021

Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh 549/QĐ-


Quý Sở Công
26 2.000330.000.00.00.H01 cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư x UBND ngày
IV/2021 thương
nước ngoài 17/3/2021

Cấp giấy phép kinh doanh đồng


549/QĐ-
thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ Quý Sở Công
27 2.000272.000.00.00.H01 x UBND ngày
được quy định tại Điều 20 Nghị IV/2021 thương
17/3/2021
định số 09/2018/NĐ-CP

Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ Quý Sở Công 549/QĐ-


28 2.000361.000.00.00.H01 x
nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán IV/2021 thương UBND ngày
45

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


lẻ thứ nhất thuộc trường hợp 17/3/2021
không phải thực hiện thủ tục kiểm
tra nhu cầu kinh tế (ENT)

Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ


549/QĐ-
ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc Quý Sở Công
29 1.000774.000.00.00.H01 x UBND ngày
trường hợp phải thực hiện thủ tục IV/2021 thương
17/3/2021
kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)

Điều chỉnh tên, mã số doanh


nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên,
549/QĐ-
địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình Quý Sở Công
30 2.000339.000.00.00.H01 x UBND ngày
của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm IV/2021 thương
17/3/2021
diện tích của cơ sở bán lẻ trên
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ

Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở


bán lẻ thứ nhất trong trung tâm
thương mại; tăng diện dích cơ sở
549/QĐ-
bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất Quý Sở Công
31 2.000334.000.00.00.H01 x UBND ngày
được lập trong trung tâm thương IV/2021 thương
17/3/2021
mại và không thuộc loại hình cửa
hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến
mức dưới 500m2
46

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở 549/QĐ-


Quý Sở Công
32 2.000322.000.00.00.H01 bán lẻ thứ nhất không nằm trong x UBND ngày
IV/2021 thương
trung tâm thương mại 17/3/2021

Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở


bán lẻ khác và trường hợp cơ sở 549/QĐ-
Quý Sở Công
33 2.002166.000.00.00.H01 ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay x UBND ngày
IV/2021 thương
đổi loại hình thành cửa hàng tiện 17/3/2021
lợi, siêu thị mini

549/QĐ-
Quý Sở Công
34 2.000665.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ x UBND ngày
IV/2021 thương
17/3/2021

549/QĐ-
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán Quý Sở Công
35 1.001441.000.00.00.H01 x UBND ngày
lẻ IV/2021 thương
17/3/2021

Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ 549/QĐ-


Quý Sở Công
36 2.000662.000.00.00.H01 cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp x UBND ngày
IV/2021 thương
tục hoạt động 17/3/2021

Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện Quý Sở Công


37 2.000229.000.00.00.H01 x 549/QĐ-
kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công IV/2021 thương UBND ngày
nghiệp thuộc thẩm quyền giải
47

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


quyết của Sở Công Thương 17/3/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận huấn


549/QĐ-
luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ Quý Sở Công
38 2.000210.000.00.00.H01 x UBND ngày
công nghiệp thuộc thẩm quyền IV/2021 thương
17/3/2021
giải quyết của Sở Công Thương

Thủ tục Cấp thông báo xác nhận


549/QĐ-
công bố sản phẩm hàng hóa nhóm Quý Sở Công
39 2.000046.000.00.00.H01 x UBND ngày
2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật IV/2021 thương
17/3/2021
tương ứng

Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận sản 549/QĐ-


Quý Sở Công
40 2.000331.000.00.00.H01 phẩm công nghiệp nông thôn tiêu x UBND ngày
IV/2021 thương
biểu cấp tỉnh 17/3/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Quý
41 1.002407.000.00.00.H01 Xét, cấp học bổng chính sách x dục và UBND ngày
IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí


Sở Giáo 660/QĐ-
mua phương tiện, đồ dùng học tập Quý
42 1.001714.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
dùng riêng cho người khuyết tật IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
học tại các cơ sở giáo dục
48

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký xét tuyển trình độ đại Sở Giáo 660/QĐ-


Quý
43 1.001942.000.00.00.H01 học, trình độ cao đẳng ngành giáo x dục và UBND ngày
IV/2021
dục mầm non Đào tạo 30/03/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Xét tuyển học sinh vào trường dự Quý
44 2.001806.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
bị đại học IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ Quý
45 1.009394.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
cử tuyển IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Sở Kế 1632/QĐ-
Đăng ký thay đổi nội dung đăng Quý
46 1.005003.000.00.00.H01 x hoạch và UBND ngày
ký liên hiệp hợp tác xã IV/2021
Đầu tư 03/07/2019

Sở Khoa
2484/QĐ-
Thủ tục bổ nhiệm giám định viên Quý học và
47 1.005360.000.00.00.H01 x UBND ngày
tư pháp IV/2021 Công
09/10/2018
nghệ

Sở Khoa 2484/QĐ-
Thủ tục miễn nhiệm giám định Quý
48 2.000228.000.00.00.H01 x học và UBND ngày
viên tư pháp IV/2021
Công 09/10/2018
49

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghệ

Thủ tục đăng ký công bố hợp quy


đối với các sản phẩm, hàng hóa
Sở Khoa
sản xuất trong nước, dịch vụ, quá 1038/QĐ-
Quý học và
49 2.001277.000.00.00.H01 trình, môi trường được quản lý bởi x UBND ngày
IV/2021 Công
các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia 17/05/2021
nghệ
do Bộ Khoa học và Công nghệ
ban hành

Thủ tục đăng ký công bố hợp quy


đối với các sản phẩm, hàng hóa Sở Khoa
1038/QĐ-
nhập khẩu, dịch vụ, quá trình, môi Quý học và
50 2.001268.000.00.00.H01 x UBND ngày
trường được quản lý bởi các quy IV/2021 Công
17/05/2021
chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ nghệ
Khoa học và Công nghệ ban hành

Sở Khoa
2489/QĐ-
Thủ tục công bố sử dụng dấu định Quý học và
51 2.000212.000.00.00.H01 x UBND ngày
lượng IV/2021 Công
28/10/2020
nghệ

Thủ tục điều chỉnh nội dung bản Quý Sở Khoa


52 1.000449.000.00.00.H01 x 2489/QĐ-
công bố sử dụng dấu định lượng IV/2021 học và
UBND ngày
Công
50

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghệ 28/10/2020

Thủ tục cấp mới Giấy phép vận


chuyển hàng nguy hiểm là các
chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít Sở Khoa
339/QĐ-
hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất Quý học và
53 1.006851.000.00.00.H01 x UBND ngày
ăn mòn (thuộc loại 8) bằng IV/2021 Công
26/02/2019
phương tiện giao thông cơ giới nghệ
đường bộ, đường sắt và đường
thủy nội địa

Thủ tục cấp bổ sung Giấy phép


vận chuyển hàng nguy hiểm là các
chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít Sở Khoa
339/QĐ-
hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất Quý học và
54 2.002231.000.00.00.H01 x UBND ngày
ăn mòn (thuộc loại 8) bằng IV/2021 Công
26/02/2019
phương tiện giao thông cơ giới nghệ
đường bộ, đường sắt và đường
thủy nội địa

Thủ tục cấp lại Giấy phép vận Sở Khoa


chuyển hàng nguy hiểm là các 339/QĐ-
Quý học và
55 2.002232.000.00.00.H01 chất ôxy hóa, các hợp chất ô xít x UBND ngày
IV/2021 Công
hữu cơ (thuộc loại 5) và các chất 26/02/2019
nghệ
ăn mòn (thuộc loại 8) bằng
51

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


phương tiện giao thông cơ giới
đường bộ, đường sắt và đường
thủy nội địa.

Sở Khoa
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất 802/QĐ-
Quý học và
56 2.001259.000.00.00.H01 lượng sản phẩm, hàng hóa hàng x UBND ngày
IV/2021 Công
hóa nhóm 2 nhập khẩu 09/04/2019
nghệ

Sở Khoa
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất 802/QĐ-
Quý học và
57 1.001392.000.00.00.H01 lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu x UBND ngày
IV/2021 Công
(cấp tỉnh) 09/04/2019
nghệ

Khai báo với Sở Lao động –


Sở Lao
Thương binh và Xã hội địa
động - 238/QĐ-
phương khi đưa vào sử dụng các Quý
58 2.000134.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
loại máy, thiết bị, vật tư có yêu IV/2021
binh và 03/02/2018
cầu nghiêm ngặt về an toàn lao
Xã hội
động

Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an Sở Lao 2284/QĐ-


Quý động -
59 2.000111.000.00.00.H01 toàn, vệ sinh lao động cho doanh x UBND ngày
IV/2021 Thương
nghiệp 29/09/2020
binh và
52

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
Quyết định công nhận cơ sở sản
động - 1656/QĐ-
xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% Quý
60 1.001806.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
tổng số lao động trở lên là người IV/2021
binh và 07/07/2019
khuyết tật
Xã hội

Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở Quý
61 2.000027.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
hỗ trợ nạn nhân IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội

Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành Quý
62 2.000032.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội

Sở Lao 3771/QĐ-
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở Quý động -
63 2.000036.000.00.00.H01 x UBND ngày
hỗ trợ nạn nhân IV/2021 Thương 20/12/2017
binh và
53

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
Đề nghị tất toán tài khoản ký quỹ
động - 1656/QĐ-
của doanh nghiệp đưa người lao Quý
64 1.000502.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
động đi thực tập nâng cao tay IV/2021
binh và 07/07/2019
nghề dưới 90 ngày
Xã hội

Hỗ trợ cho người lao động thuộc


Sở Lao
đối tượng là người dân tộc thiểu
động - 3771/QĐ-
số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận Quý
65 2.002105.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
nghèo, thân nhân người có công IV/2021
binh và 20/12/2017
với cách mạng đi làm việc ở nước
Xã hội
ngoài theo hợp đồng

Sở Lao
động - 654/QĐ-
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê Quý
66 1.000479.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
lại lao động IV/2021
binh và 30/03/2021
Xã hội

Sở Lao 654/QĐ-
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho Quý động -
67 1.000464.000.00.00.H01 x UBND ngày
thuê lại lao động IV/2021 Thương 30/03/2021
binh và
54

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
động - 654/QĐ-
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho Quý
68 1.000448.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
thuê lại lao động IV/2021
binh và 30/03/2021
Xã hội

Sở Lao
động - 654/QĐ-
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp Quý
69 1.000414.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
cho thuê lại lao động IV/2021
binh và 30/03/2021
Xã hội

Thành lập trung tâm giáo dục nghề


nghiệp, trường trung cấp công lập Sở Lao
trực thuộc tỉnh, thành phố trực động - 477/QĐ-
Quý
70 1.000243.000.00.00.H01 thuộc trung ương và trung tâm x Thương UBND ngày
IV/2021
giáo dục nghề nghiệp, trường binh và 15/03/2019
trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, Xã hội
thành phố trực thuộc trung ương

Quý Sở Lao
71 1.000154.000.00.00.H01 Cho phép thành lập phân hiệu của x 2111/QĐ-
IV/2021 động -
trường trung cấp UBND ngày
Thương
55

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


có vốn đầu tư nước ngoài binh và 29/08/2019
Xã hội

Cho phép thành lập trường trung


cấp, trung tâm giáo dục nghề Sở Lao
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; động - 477/QĐ-
Quý
72 1.000160.000.00.00.H01 trường trung cấp, trung tâm giáo x Thương UBND ngày
IV/2021
dục nghề nghiệp có vốn đầu tư binh và 15/03/2019
nước ngoài hoạt động không vì lợi Xã hội
nhuận

Thành lập hội đồng trường, bổ


Sở Lao
nhiệm chủ tịch, thành viên hội
động - 1129/QĐ-
đồng trường trung cấp công lập Quý
73 1.000602.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp IV/2021
binh và 14/05/2019
tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân cấp
Xã hội
huyện

Sở Lao
động - 1129/QĐ-
Thành lập hội đồng quản trị Quý
74 1.000558.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
trường trung cấp tư thục IV/2021
binh và 14/05/2019
Xã hội
56

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Miễn nhiệm chủ tịch, các thành Sở Lao


viên hội đồng trường trung cấp động - 3771/QĐ-
Quý
75 1.000584.000.00.00.H01 công lập trực thuộc Ủy ban nhân x Thương UBND ngày
IV/2021
dân cấp tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân binh và 20/12/2017
cấp huyện Xã hội

Cách chức chủ tịch, các thành viên Sở Lao


hội đồng trường trung cấp công động - 3771/QĐ-
Quý
76 1.000570.000.00.00.H01 lập trực thuộc Ủy ban nhân dân x Thương UBND ngày
IV/2021
cấp tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân cấp binh và 20/12/2017
huyện Xã hội

Chia, tách, sáp nhập trung tâm


giáo dục nghề nghiệp, trường
Sở Lao
trung cấp công lập trực thuộc tỉnh,
động - 477/QĐ-
thành phố trực thuộc trung ương Quý
77 2.000099.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
và trung tâm giáo dục nghề IV/2021
binh và 15/03/2019
nghiệp, trường trung cấp tư thục
Xã hội
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương

Giải thể trung tâm giáo dục nghề Sở Lao 34/QĐ-


Quý
78 1.000234.000.00.00.H01 nghiệp, trường trung cấp công lập x động - UBND ngày
IV/2021
trực thuộc tỉnh, thành phố trực Thương 11/01/2021
57

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thuộc trung ương và trung tâm binh và
giáo dục nghề nghiệp, trường Xã hội
trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương

3586/QĐ-
Quý Sở Ngoại
79 1.006953 Thủ tục xin phép xuất cảnh x UBND ngày
IV/2021 vụ
29/11/2017

3586/QĐ-
Thủ tục xin phép tiếp khách nước Quý Sở Ngoại
80 1.006885 x UBND ngày
ngoài IV/2021 vụ
29/11/2017

3586/QĐ-
Thủ tục cho phép sử dụng thẻ đi Quý Sở Ngoại
81 1.006893 x UBND ngày
lại của doanh nhân APEC (ABTC) IV/2021 vụ
29/11/2017

3080/QĐ-
Thủ tục công nhận ban vận động Quý
82 1.003503.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ UBND ngày
thành lập hội IV/2021
17/10/2017

3080/QĐ-
Quý
83 2.001678.000.00.00.H01 Thủ tục đổi tên hội x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
17/10/2017
58

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

3080/QĐ-
Quý
84 1.003918.000.00.00.H01 Thủ tục hội tự giải thể x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
17/10/2017

3080/QĐ-
Thủ tục cho phép hội đặt văn Quý
85 1.003858.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ UBND ngày
phòng đại diện cấp tỉnh IV/2021
17/10/2017

Thủ tục thay đổi giấy phép thành 233/QĐ-


Quý
86 1.003621.000.00.00.H01 lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) 04/02/2021

Thủ tục cấp lại giấy phép thành 233/QĐ-


Quý
87 1.003916.000.00.00.H01 lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
tỉnh) 04/02/2021

Thủ tục cho phép quỹ hoạt động 233/QĐ-


Quý
88 1.003950.000.00.00.H01 trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
động có thời hạn (Cấp tỉnh) 04/02/2021

233/QĐ-
Quý
89 1.003866.000.00.00.H01 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) x Sở Nội vụ UBND ngày
IV/2021
04/02/2021
59

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

233/QĐ-
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn Quý
90 2.001941.000.00.00.H01 x Sở Nội vụ UBND ngày
vị sự nghiệp công lập IV/2021
04/02/2021

Chuyển đổi quyền sử dụng đất Sở Tài


446/QĐ-
nông nghiệp của hộ gia đình, cá Quý nguyên và
91 2.001761.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhân (cấp tỉnh - trường hợp đã IV/2021 Môi
07/03/2018
thành lập VP đăng ký đất đai) trường

Sở Tài
Chuyển mục đích sử dụng đất phải 446/QĐ-
Quý nguyên và
92 1.004257.000.00.00.H01 được phép của cơ quan nhà nước x UBND ngày
IV/2021 Môi
có thẩm quyền đối với tổ chức 07/03/2018
trường

Đăng ký biến động về sử dụng đất,


tài sản gắn liền với đất do thay đổi
thông tin về người được cấp Giấy
chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ Sở Tài
446/QĐ-
pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa Quý nguyên và
93 1.004227.000.00.00.H01 x UBND ngày
chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt IV/2021 Môi
07/03/2018
lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế trường
quyền sử dụng đất; thay đổi về
nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài
sản gắn liền với đất so với nội
60

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng
nhận (Cấp tỉnh - trường hợp đã
thành lập VP đăng ký đất đai)

Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận Sở Tài


446/QĐ-
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu Quý nguyên và
94 1.003003.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhà ở và tài sản khác gắn liền với IV/2021 Môi
07/03/2018
đất lần đầu trường

Đăng ký đất đai lần đầu đối với


Sở Tài
trường hợp được Nhà nước giao 446/QĐ-
Quý nguyên và
95 2.001938.000.00.00.H01 đất để quản lý (cấp tỉnh - trường x UBND ngày
IV/2021 Môi
hợp đã thành lập VP đăng ký đất 07/03/2018
trường
đai)

Sở Tài
Đăng ký quyền sử dụng đất lần 446/QĐ-
Quý nguyên và
96 1.005398.000.00.00.H01 đầu (cấp tỉnh - trường hợp đã x UBND ngày
IV/2021 Môi
thành lập VP đăng ký đất đai) 07/03/2018
trường

Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp Sở Tài


446/QĐ-
lại Trang bổ sung của Giấy chứng Quý nguyên và
97 1.005194.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhận do bị mất (cấp tỉnh - trường IV/2021 Môi
07/03/2018
hợp đã thành lập VP đăng ký đất trường
61

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


đai

Đăng ký biến động đối với trường


hợp chuyển từ hình thức thuê đất
trả tiền hàng năm sang thuê đất trả
tiền một lần cho cả thời gian thuê Sở Tài
446/QĐ-
hoặc từ giao đất không thu tiền sử Quý nguyên và
98 1.001134.000.00.00.H01 x UBND ngày
dụng đất sang hình thức thuê đất IV/2021 Môi
07/03/2018
hoặc từ thuê đất sang giao đất có trường
thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh -
trường hợp đã thành lập VP đăng
ký đất đai)

Sở Tài
Đính chính Giấy chứng nhận đã 446/QĐ-
Quý nguyên và
99 1.004193.000.00.00.H01 cấp (cấp tỉnh - trường hợp đã x UBND ngày
IV/2021 Môi
thành lập VP đăng ký đất đai) 07/03/2018
trường

Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
100 1.000501.000.00.00.H01 điều kiện kinh doanh hoạt động x UBND ngày
IV/2021 thao và
thể thao đối với môn Quần vợt 13/08/2020
Du lịch

101 1.000518.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ x Sở Văn 1913/QĐ-
Quý
điều kiện kinh doanh hoạt động hóa, Thể UBND ngày
62

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thể thao đối với môn Bóng đá IV/2021 thao và 13/08/2020
Du lịch

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ Sở Văn


1913/QĐ-
điều kiện kinh doanh hoạt động Quý hóa, Thể
102 1.000644.000.00.00.H01 x UBND ngày
thể thao đối với môn Thể dục IV/2021 thao và
13/08/2020
thẩm mỹ Du lịch

Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
103 1.000920.000.00.00.H01 điều kiện kinh doanh hoạt động x UBND ngày
IV/2021 thao và
thể thao đối với môn Cầu lông 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
104 1.000953.000.00.00.H01 điều kiện kinh doanh hoạt động x UBND ngày
IV/2021 thao và
thể thao đối với môn Yoga 13/08/2020
Du lịch

Bổ nhiệm giám định viên tư pháp


2775/QĐ-
xây dựng đối với cá nhân khác Quý Sở Xây
105 2.001116.000.00.00.H01 x UBND ngày
không thuộc thẩm quyền của Bộ IV/2021 dựng
20/11/2019
Xây dựng

Đăng ký công bố thông tin người Quý Sở Xây 2775/QĐ-


106 1.002515.000.00.00.H01 x
giám định tư pháp xây dựng theo IV/2021 dựng UBND ngày
63

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


vụ việc, tổ chức giám định tư pháp 20/11/2019
xây dựng theo vụ việc đối với các
cá nhân, tổ chức không thuộc
thẩm quyền giải quyết của Bộ Xây
dựng, văn phòng giám định tư
pháp xây dựng trên địa bàn được
Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép
hoạt động

Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá


nhân, tổ chức thực hiện giám định 2775/QĐ-
Quý Sở Xây
107 1.002621.000.00.00.H01 tư pháp xây dựng do UBND cấp x UBND ngày
IV/2021 dựng
tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố 20/11/2019
thông tin

2391/QĐ-
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề Quý Sở Xây
108 1.008891.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiến trúc IV/2021 dựng
13/10/2020

Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành 2391/QĐ-


Quý Sở Xây
109 1.008990.000.00.00.H01 nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của x UBND ngày
IV/2021 dựng
cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề 13/10/2020

110 1.008989.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành x 2391/QĐ-
Quý Sở Xây
nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành UBND ngày
64

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay IV/2021 dựng 13/10/2020
đổi thông tin cá nhân được ghi
trong chứng chỉ hành nghề kiến
trúc).

2391/QĐ-
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành Quý Sở Xây
111 1.008991.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề kiến trúc IV/2021 dựng
13/10/2020

Thủ tục công nhận chứng chỉ hành 2391/QĐ-


Quý Sở Xây
112 1.008992.000.00.00.H01 nghề kiến trúc của người nước x UBND ngày
IV/2021 dựng
ngoài ở Việt Nam 13/10/2020

Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ 2391/QĐ-


Quý Sở Xây
113 1.008993.000.00.00.H01 hành nghề kiến trúc của người x UBND ngày
IV/2021 dựng
nước ngoài ở Việt Nam 13/10/2020

2775/QĐ-
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành Quý Sở Xây
114 1.002625.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề môi giới bất động sản IV/2021 dựng
20/11/2019

2775/QĐ-
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng Quý Sở Xây
115 1.006871.000.00.00.H01 x UBND ngày
hóa vật liệu xây dựng IV/2021 dựng
20/11/2019
65

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký nội dung quảng cáo đối


với sản phẩm dinh dưỡng y học, 620/QĐ-
Quý
116 1.003108.000.00.00.H01 thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng 25/03/2019
cho trẻ đến 36 tháng tuổi

Đăng ký bản công bố sản phẩm


nhập khẩu đối với thực phẩm dinh
620/QĐ-
dưỡng y học, thực phẩm dùng cho Quý
117 1.003348.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh IV/2021
25/03/2019
dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng
tuổi

Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở


thực hành trong đào tạo khối
1612/QĐ-
ngành sức khỏe đối với các cơ sở Quý
118 1.004539.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và IV/2021
09/07/2020
cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư
nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố

Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh 234/QĐ-


mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với Quý
119 1.004459.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
cơ sở đã được cấp Giấy chứng IV/2021
04/02/2021
nhận đủ điều kiện kinh doanh
66

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


dược

Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh


mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với 234/QĐ-
Quý
120 1.004516.000.00.00.H01 cơ sở chưa được cấp Giấy chứng x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
nhận đủ điều kiện kinh doanh 04/02/2021
dược

Cho phép cá nhân trong nước,


nước ngoài tổ chức khám bệnh, 234/QĐ-
Quý
121 1.001824.000.00.00.H01 chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc 04/02/2021
Sở Y tế

Cấp lại giấy chứng nhận người sở


234/QĐ-
hữu bài thuốc gia truyền và Quý
122 2.000968.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
phương pháp chữa bệnh gia truyền IV/2021
04/02/2021
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế

Cấp giấy chứng nhận là lương y


620/QĐ-
cho các đối tượng quy định tại Quý
123 1.001398.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
Khoản 6, Điều 1, Thông tư số IV/2021
25/03/2019
29/2015/TT-BYT

124 1.003720.000.00.00.H01 Công bố đủ điều kiện thực hiện x Quý Sở Y tế 620/QĐ-


67

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, IV/2021 UBND ngày
chữa bệnh thuộc thẩm quyền của 25/03/2019
Sở Y tế

2225/QĐ-
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Quý
125 1.003073.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
điều kiện sản xuất mỹ phẩm IV/2021
21/07/2017

2225/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý
126 1.003064.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
kiện sản xuất mỹ phẩm IV/2021
21/07/2017

Miễn nhiệm giám định viên pháp


234/QĐ-
y và giám định viên pháp y tâm Quý
127 1.001514.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban IV/2021
04/02/2021
nhân dân cấp tỉnh

Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ 620/QĐ-


Quý
128 2.000982.000.00.00.H01 công bố đủ điều kiện mua bán x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
trang thiết bị y tế loại B, C, D 25/03/2019

Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ 620/QĐ-


Quý
129 2.000985.000.00.00.H01 công bố đủ điều kiện sản xuất x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
trang thiết bị y tế 25/03/2019
68

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Công bố đủ điều kiện thực hiện


234/QĐ-
hoạt động quan trắc môi trường Quý
130 1.003958.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
lao động thuộc thẩm quyền của Sở IV/2021
04/02/2021
Y tế

Thông báo hoạt động đối với tổ 234/QĐ-


Quý
131 1.000844.000.00.00.H01 chức tư vấn về phòng, chống x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
HIV/AIDS 04/02/2021

Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ


1612/QĐ-
điều kiện xét nghiệm khẳng định Quý
132 1.006431.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
các trường hợp HIV dương tính IV/2021
09/07/2020
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều


1612/QĐ-
kiện xét nghiệm khẳng định các Quý
133 1.006425.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
trường hợp HIV dương tính thuộc IV/2021
09/07/2020
thẩm quyền của Sở Y tế

Công bố lại đối với cơ sở điều trị 1612/QĐ-


Quý
134 1.004461.000.00.00.H01 sau khi hết thời hạn bị tạm đình x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
chỉ 09/07/2020

135 1.004477.000.00.00.H01 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều x Sở Y tế 1612/QĐ-


Quý
kiện điều trị nghiện chất dạng UBND ngày
69

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thuốc phiện khi có thay đổi về tên, IV/2021 09/07/2020
địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang
thiết bị và nhân sự

Công bố lại đối với cơ sở công bố


đủ điều kiện điều trị nghiện chất 1612/QĐ-
Quý
136 1.004471.000.00.00.H01 dạng thuốc phiện bằng phương x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
thức điện tử khi hồ sơ công bố bị 09/07/2020
hư hỏng hoặc bị mất

Xác định trường hợp được bồi 620/QĐ-


Quý
137 1.001386.000.00.00.H01 thường do xảy ra tai biến trong x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
tiêm chủng 25/03/2019

620/QĐ-
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm Quý
138 2.000655.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
chủng IV/2021
25/03/2019

Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu 2225/QĐ-


Quý
139 1.003580.000.00.00.H01 chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
II 21/07/2017

Sở Giao 2350/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định Quý
140 1.001001.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
thiết kế xe cơ giới cải tạo IV/2021
tải 19/08/2016
70

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và


Sở Giao 3747/QĐ-
phương án tổ chức giao thông của Quý
141 1.000314.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
nút đấu nối tạm thời có thời hạn IV/2021
tải 18/12/2017
vào quốc lộ, đường địa phương

Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ


Sở Giao 3747/QĐ-
thuật và phương án tổ chức giao Quý
142 1.000583.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
thông của nút giao đấu nối vào IV/2021
tải 18/12/2017
quốc lộ. đường đia phương

Cấp phép thi công công trình Sở Giao 3747/QĐ-


Quý
143 1.001087.000.00.00.H01 đường bộ trên quốc lộ, đường địa x thông Vận UBND ngày
IV/2021
phương đang khai thác tải 18/12/2017

Cấp phép thi công nút giao đấu Sở Giao 3747/QĐ-


Quý
144 1.001061.000.00.00.H01 nối vào quốc lộ, đường địa x thông Vận UBND ngày
IV/2021
phương tải 18/12/2017

Cấp phép thi công xây dựng biển


quảng cáo tạm thời trong phạm vi Sở Giao 3747/QĐ-
hành lang an toàn đường bộ của Quý
145 1.001035.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
quốc lộ đang khai thác đối với IV/2021
tải 18/12/2017
đoạn, tuyến quốc lộ, đường địa
phương thuộc phạm vi được giao
71

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


quản lý

Sở Giao 577/QĐ-
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải Quý
146 1.000703.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
bằng xe ô tô IV/2021
tải 18/03/2020

Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận


tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi
Sở Giao 577/QĐ-
liên quan đến nội dung của Giấy Quý
147 2.002286.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
phép kinh doanh hoặc Giấy phép IV/2021
tải 18/03/2020
kinh doanh bị thu hồi, bị tước
quyền sử dụng

Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận


Sở Giao 577/QĐ-
tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Quý
148 2.002287.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
Giấy phép kinh doanh bị mất, bị IV/2021
tải 18/03/2020
hỏng

Sở Giao 577/QĐ-
Quý
149 2.002285.000.00.00.H01 Đăng ký khai thác tuyến x thông Vận UBND ngày
IV/2021
tải 18/03/2020

Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải Sở Giao 2350/QĐ-


Quý
150 1.000028.000.00.00.H01 trọng, xe quá khổ giới hạn, xe x thông Vận UBND ngày
IV/2021
bánh xích, xe vận chuyển hàng tải 19/08/2016
72

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


siêu trường, siêu trọng trên đường
bộ

Sở Giao 1848/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm Quý
151 1.001919.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
thời xe máy chuyên dùng IV/2021
tải 29/07/2019

Sở Giao 1848/QĐ-
Cấp đổỉ Giấy chứng nhận đăng ký, Quý
152 1.001896.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
biển số xe máy chuyên dùng IV/2021
tải 29/07/2019

Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, Sở Giao 1848/QĐ-


Quý
153 2.000847.000.00.00.H01 biển số xe máy chuyên dùng bị x thông Vận UBND ngày
IV/2021
mất tải 29/07/2019

Sở Giao 1848/QĐ-
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, Quý
154 1.001826.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
biển số xe máy chuyên dùng IV/2021
tải 29/07/2019

Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô Sở Giao 114/QĐ-


Quý
155 1.005210.000.00.00.H01 tô khi bị mất, bị hỏng, có sự thay x thông Vận UBND ngày
IV/2021
đổi liên quan tải 17/01/2019

Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên Quý Sở Giao 114/QĐ-
156 1.004993.000.00.00.H01 x
dạy thực hành lái xe (trường hợp IV/2021 thông Vận UBND ngày
73

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên tải 17/01/2019
quan đến nội dung của Giấy chứng
nhận giáo viên dạy thực hành lái
xe)

Đăng ký lần đầu đối với phương Sở Giao 2689/QĐ-


Quý
157 1.004047.000.00.00.H01 tiện đang khai thác trên đường x thông Vận UBND ngày
IV/2021
thủy nội địa tải 29/10/2018

Đăng ký lại phương tiện trong


Sở Giao 2689/QĐ-
trường hợp chuyển quyền sở hữu Quý
158 1.004002.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
phương tiện nhưng không thay đổi IV/2021
tải 29/10/2018
cơ quan đăng ký phương tiện

Đăng ký lại phương tiện trong


Sở Giao 2689/QĐ-
trường hợp chuyển quyền sở hữu Quý
159 1.003970.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
phương tiện đồng thời thay đổi cơ IV/2021
tải 29/10/2018
quan đăng ký phương tiện

Sở Giao 2689/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký Quý
160 1.003930.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
phương tiện IV/2021
tải 29/10/2018

Xóa Giấy chứng nhận đăng ký Quý Sở Giao 2689/QĐ-


161 2.001659.000.00.00.H01 x
phương tiện IV/2021 thông Vận UBND ngày
74

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


tải 29/10/2018

1976/QĐ-
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có Quý Sở Tài
162 2.002206.000.00.00.H01 x UBND ngày
quan hệ với ngân sách IV/2021 chính
20/08/2020

3690/QĐ-
Đăng ký giá của các doanh nghiệp Quý Sở Tài
163 2.002217.000.00.00.H01 x UBND ngày
thuộc phạm vi cấp tỉnh IV/2021 chính
12/12/2017

Sở Nông
1759/QĐ-
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc Quý nghiệp và
164 1.004509.000.00.00.H01 x UBND ngày
bảo vệ thực vật IV/2021 Phát triển
29/07/2021
Nông thôn

Cấp Giấy xác nhận nội dung Sở Nông


1759/QĐ-
quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật Quý nghiệp và
165 1.004493.000.00.00.H01 x UBND ngày
(thuộc thẩm quyền giải quyết của IV/2021 Phát triển
29/07/2021
cấp tỉnh) Nông thôn

Sở Nông
371/QĐ-
Quý nghiệp và
166 1.003397.000.00.00.H01 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
05/03/2019
Nông thôn
75

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở Nông
10/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý nghiệp và
167 1.004839.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiện buôn bán thuốc thú y IV/2021 Phát triển
06/01/2020
Nông thôn

Sở Nông
10/QĐ-
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng Quý nghiệp và
168 1.004022.000.00.00.H01 x UBND ngày
cáo thuốc thú y IV/2021 Phát triển
06/01/2020
Nông thôn

Sở Nông
Cấp đổi Giấy chứng nhận cơ sở an 10/QĐ-
Quý nghiệp và
169 1.003598.000.00.00.H01 toàn dịch bệnh động vật (trên cạn x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
hoặc thủy sản) 06/01/2020
Nông thôn

Cấp lại giấy phép cho các hoạt


Sở Nông
động trong phạm vi bảo vệ công 371/QĐ-
Quý nghiệp và
170 1.003921.000.00.00.H01 trình thủy lợi trong trường hợp bị x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm 05/03/2019
Nông thôn
quyền cấp phép của UBND tỉnh

Cấp lại giấy phép cho các hoạt Sở Nông 371/QĐ-


Quý
171 1.003893.000.00.00.H01 động trong phạm vi bảo vệ công x nghiệp và UBND ngày
IV/2021
trình thủy lợi trong trường hợp tên Phát triển 05/03/2019
76

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


chủ giấy phép đã được cấp bị thay Nông thôn
đổi do chuyển nhượng, sáp nhập,
chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc
thẩm quyền cấp phép của UBND
tỉnh

Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung


Sở Nông
giấy phép hoạt động: nuôi trồng 2778/QĐ-
Quý nghiệp và
172 1.003870.000.00.00.H01 thủy sản; Nổ mìn và các hoạt động x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp 20/11/2019
Nông thôn
phép của UBND tỉnh

Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung


Sở Nông
giấy phép hoạt động: du lịch, thể 2778/QĐ-
Quý nghiệp và
173 1.003880.000.00.00.H01 thao, nghiên cứu khoa học, kinh x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền 20/11/2019
Nông thôn
cấp phép của UBND tỉnh

Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung


giấy phép: Trồng cây lâu năm; Sở Nông
2778/QĐ-
Hoạt động của phương tiện thủy Quý nghiệp và
174 2.001401.000.00.00.H01 x UBND ngày
nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe IV/2021 Phát triển
20/11/2019
mô tô, xe gắn máy, phương tiện Nông thôn
thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm
77

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


quyền cấp phép của UBND tỉnh

Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung


giấy phép: Xây dựng công trình
mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên
liệu, nhiên liệu, vật tư, phương Sở Nông
2778/QĐ-
tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, Quý nghiệp và
175 2.001426.000.00.00.H01 x UBND ngày
thăm dò, khai thác khoáng sản, vật IV/2021 Phát triển
20/11/2019
liệu xây dựng, khai thác nước dưới Nông thôn
đất; Xây dựng công trình ngầm
thuộc thẩm quyền cấp phép của
UBND tỉnh

Sở Nông
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản 2778/QĐ-
Quý nghiệp và
176 2.001791.000.00.00.H01 thuộc thẩm quyền cấp phép của x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
UBND tỉnh 20/11/2019
Nông thôn

Cấp giấy phép cho các hoạt động


Sở Nông
trồng cây lâu năm trong phạm vi 2778/QĐ-
Quý nghiệp và
177 1.004385.000.00.00.H01 bảo vệ công trình thủy lợi thuộc x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
thẩm quyền cấp phép của UBND 20/11/2019
Nông thôn
tỉnh
78

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Cấp giấy phép hoạt động của


Sở Nông
phương tiện thủy nội địa, phương 2778/QĐ-
Quý nghiệp và
178 2.001793.000.00.00.H01 tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn x UBND ngày
IV/2021 Phát triển
máy, phương tiện thủy nội địa thô 20/11/2019
Nông thôn
sơ của UBND tỉnh

Đăng ký hành nghề quản lý, thanh 540/QĐ-


Quý Sở Tư
179 1.001842.000.00.00.H01 lý tài sản đối với doanh nghiệp x UBND ngày
IV/2021 pháp
quản lý, thanh lý tài sản 16/3/2021

540/QĐ-
Thay đổi thông tin đăng ký hành Quý Sở Tư
180 1.001633.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề của Quản tài viên IV/2021 pháp
16/3/2021

540/QĐ-
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Quý Sở Tư
181 1.008927.000.00.00.H01 x UBND ngày
Thừa phát lại IV/2021 pháp
16/3/2021

Đăng ký hoạt động sau khi chuyển 540/QĐ-


Quý Sở Tư
182 1.008933.000.00.00.H01 đổi loại hình hoạt động Văn phòng x UBND ngày
IV/2021 pháp
Thừa phát lại 16/3/2021

Đăng ký hoạt động của Trung tâm Quý Sở Tư


183 1.008889.000.00.00.H01 x 540/QĐ-
Trọng tài sau khi được Bộ Tư IV/2021 pháp UBND ngày
pháp cấp Giấy phép thành lập;
79

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


đăng ký hoạt động Trung tâm 16/3/2021
trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt
trụ sở sang tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương khác

Đăng ký hoạt động của Chi nhánh


Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt
540/QĐ-
động của Chi nhánh Trung tâm Quý Sở Tư
184 1.008890.000.00.00.H01 x UBND ngày
trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt IV/2021 pháp
16/3/2021
trụ sở sang tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương khác

Thay đổi nội dung Giấy đăng ký


hoạt động của Trung tâm trọng tài; 540/QĐ-
Quý Sở Tư
185 1.008904.000.00.00.H01 thay đổi nội dung Giấy đăng ký x UBND ngày
IV/2021 pháp
hoạt động của Chi nhánh Tổ chức 16/3/2021
trọng tài nước ngoài tại Việt Nam

Thay đổi nội dung Giấy đăng ký


hoạt động của Chi nhánh Trung
540/QĐ-
tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Quý Sở Tư
186 1.008905.000.00.00.H01 x UBND ngày
Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của IV/2021 pháp
16/3/2021
Chi nhánh trong phạm vi tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương
80

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký hoạt động Chi nhánh của


Tổ chức trọng tài nước ngoài tại
Việt Nam sau khi được Bộ Tư
pháp cấp Giấy phép thành lập;
540/QĐ-
đăng ký hoạt động Chi nhánh của Quý Sở Tư
187 1.008906.000.00.00.H01 x UBND ngày
Tổ chức trọng tài nước ngoài tại IV/2021 pháp
16/3/2021
Việt Nam trong trường hợp
chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh
thành phố trực thuộc trung ương
khác

Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động


của Trung tâm trọng tài, Chi
540/QĐ-
nhánh Trung tâm trọng tài, Chi Quý Sở Tư
188 1.001248.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhánh của Tổ chức trọng tài nước IV/2021 pháp
16/3/2021
ngoài tại Việt Nam Luật
54/2010/QH12

540/QĐ-
Đăng ký làm hòa giải viên thương Quý Sở Tư
189 1.009284.000.00.00.H01 x UBND ngày
mại vụ việc (cấp tỉnh) IV/2021 pháp
16/3/2021

Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa Quý Sở Tư 540/QĐ-


190 1.008913.000.00.00.H01 x
giải thương mại sau khi được Bộ IV/2021 pháp UBND ngày
81

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; 16/3/2021
đăng ký hoạt động Trung tâm hòa
giải thương mại khi thay đổi địa
chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải
thương mại từ tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương này sang tỉnh
thành phố trực thuộc Trung ương
khác

Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng 540/QĐ-


Quý Sở Tư
191 2.002047.000.00.00.H01 ký hoạt động của Trung tâm hòa x UBND ngày
IV/2021 pháp
giải thương mại 16/3/2021

540/QĐ-
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Quý Sở Tư
192 2.001716.000.00.00.H01 x UBND ngày
Trung tâm hòa giải thương mại IV/2021 pháp
16/3/2021

Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động


Trung tâm hòa giải thương mại,
chi nhánh Trung tâm hòa giải 540/QĐ-
Quý Sở Tư
193 1.008914.000.00.00.H01 thương mại, Giấy đăng ký hoạt x UBND ngày
IV/2021 pháp
động của chi nhánh tổ chức hòa 16/3/2021
giải thương mại nước ngoài tại
Việt Nam
82

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Chấm dứt hoạt động Trung tâm


540/QĐ-
hòa giải thương mại trong trường Quý Sở Tư
194 2.000515.000.00.00.H01 x UBND ngày
hợp Trung tâm hòa giải thương IV/2021 pháp
16/3/2021
mại tự chấm dứt hoạt động

Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng UBND 549/QĐ-


Quý
195 1.001005.000.00.00.H01 ký giá thuộc thẩm quyền giải x Cấp UBND ngày
IV/2021
quyết của Sở Công Thương huyện 17/3/2021

Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê UBND 549/QĐ-


Quý
196 2.000459.000.00.00.H01 khai giá thuộc thẩm quyền giải x Cấp UBND ngày
IV/2021
quyết của Sở Công Thương huyện 17/3/2021

Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm UBND 549/QĐ-


Quý
197 2.002096.000.00.00.H01 công nghiệp nông thôn tiêu biểu x Cấp UBND ngày
IV/2021
cấp huyện huyện 17/3/2021

UBND 660/QĐ-
Quý
198 1.002407.000.00.00.H01 Xét, cấp học bổng chính sách x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 30/03/2021

Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí UBND 660/QĐ-


Quý
199 1.001714.000.00.00.H01 mua phương tiện, đồ dùng học tập x Cấp UBND ngày
IV/2021
dùng riêng cho người khuyết tật huyện 30/03/2021
83

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


học tại các cơ sở giáo dục

Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là UBND 660/QĐ-


Quý
200 1.008950.000.00.00.H01 con công nhân, người lao động x Cấp UBND ngày
IV/2021
làm việc tại khu công nghiệp huyện 30/03/2021

UBND 1632/QĐ-
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký Quý
201 1.004901.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
hợp tác xã IV/2021
huyện 03/07/2019

UBND 1632/QĐ-
Quý
202 1.004982.000.00.00.H01 Giải thể tự nguyện hợp tác xã x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019

Thông báo về việc góp vốn, mua UBND 1632/QĐ-


Quý
203 2.001958.000.00.00.H01 cổ phần, thành lập doanh nghiệp x Cấp UBND ngày
IV/2021
của hợp tác xã huyện 03/07/2019

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký


hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng
UBND 1632/QĐ-
ký chi nhánh, văn phòng đại diện, Quý
204 2.001973.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
địa điểm kinh doanh của hợp tác IV/2021
huyện 03/07/2019
xã (trong trường hợp bị mất hoặc
bị hư hỏng)
84

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

UBND 1632/QĐ-
Quý
205 1.005121.000.00.00.H01 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019

UBND 1632/QĐ-
Quý
206 2.002120.000.00.00.H01 Đăng ký khi hợp tác xã tách x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019

UBND 1632/QĐ-
Quý
207 2.002122.000.00.00.H01 Đăng ký khi hợp tác xã chia x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 03/07/2019

UBND 1632/QĐ-
Đăng ký thay đổi nội dung đăng Quý
208 1.005277.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
ký hợp tác xã IV/2021
huyện 03/07/2019

Chấm dứt hoạt động của chi UBND 1632/QĐ-


Quý
209 1.005010.000.00.00.H01 nhánh, văn phòng đại diện, địa x Cấp UBND ngày
IV/2021
điểm kinh doanh của hợp tác xã huyện 03/07/2019

Tạm ngừng hoạt động của hợp tác


UBND 1632/QĐ-
xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, Quý
210 1.005377.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
địa điểm kinh doanh của hợp tác IV/2021
huyện 03/07/2019

85

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

UBND 1632/QĐ-
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác Quý
211 1.004895.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
xã IV/2021
huyện 03/07/2019

UBND 2688/QĐ-
Chấm dứt hoạt động hộ kinh Quý
212 1.001266.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
doanh IV/2021
huyện 29/10/2018

Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục UBND 2688/QĐ-


Quý
213 1.001570.000.00.00.H01 kinh doanh trước thời hạn đã x Cấp UBND ngày
IV/2021
thông báo của hộ kinh doanh huyện 29/10/2018

Cấp giấy phép hoạt động phát điện


549/QĐ-
đối với nhà máy điện có quy mô Quý Sở Công
214 2.001617.000.00.00.H01 x UBND ngày
công suất dưới 03MW đặt tại địa IV/2021 thương
17/3/2021
phương

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều 549/QĐ-


Quý Sở Công
215 2.000136.000.00.00.H01 kiện thương nhân kinh doanh mua x UBND ngày
IV/2021 thương
bán LPG 17/3/2021

549/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý Sở Công
216 2.000073.000.00.00.H01 x UBND ngày
trạm nạp LPG vào chai IV/2021 thương
17/3/2021
86

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý Sở Công
217 2.000207.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiện trạm nạp LPG vào chai IV/2021 thương
17/3/2021

549/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý Sở Công
218 2.000194.000.00.00.H01 x UBND ngày
trạm nạp LPG vào xe bồn IV/2021 thương
17/3/2021

549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý Sở Công
219 2.000187.000.00.00.H01 x UBND ngày
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn IV/2021 thương
17/3/2021

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện 549/QĐ-


Quý Sở Công
220 2.000196.000.00.00.H01 trạm nạp LPG vào phương tiện x UBND ngày
IV/2021 thương
vận tải 17/3/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều 549/QĐ-


Quý Sở Công
221 1.000425.000.00.00.H01 kiện trạm nạp LPG vào phương x UBND ngày
IV/2021 thương
tiện vận tải 17/3/2021

Bổ sung, điều chỉnh quyết định


cho phép hoạt động giáo dục đối Sở Giáo 660/QĐ-
Quý
222 1.000718.000.00.00.H01 với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn x dục và UBND ngày
IV/2021
hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ Đào tạo 30/03/2021
sở giáo dục phổ thông có vốn đầu
87

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


tư nước ngoài tại Việt Nam

Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, Sở Giáo 660/QĐ-


Quý
223 1.001493.000.00.00.H01 bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư x dục và UBND ngày
IV/2021
nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo 30/03/2021

Đăng ký hoạt động của Văn phòng Sở Giáo 660/QĐ-


Quý
224 1.001492.000.00.00.H01 đại diện giáo dục nước ngoài tại x dục và UBND ngày
IV/2021
Việt Nam Đào tạo 30/03/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh Quý
225 1.005061.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
doanh dịch vụ tư vấn du học IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin Quý
226 1.005049.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
học hoạt động giáo dục IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Cho phép trường trung học phổ Quý
227 1.005008.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
thông chuyên hoạt động giáo dục IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Sở Giáo 660/QĐ-
Sáp nhập, chia tách trường trung Quý
228 1.004999.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
học phổ thông chuyên IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
88

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ Sở Giáo 660/QĐ-


Quý
229 1.001000.000.00.00.H01 năng sống và hoạt động giáo dục x dục và UBND ngày
IV/2021
ngoài giờ chính khóa Đào tạo 30/03/2021

Cho phép hoạt động giáo dục nghề


Sở Giáo 660/QĐ-
nghiệp trở lại đối với nhóm ngành Quý
230 1.005082.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
đào tạo giáo viên trình độ trung IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
cấp

Đăng ký bổ sung hoạt động giáo


Sở Giáo 660/QĐ-
dục nghề nghiệp đối với nhóm Quý
231 2.001989.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
ngành đào tạo giáo viên trình độ IV/2021
Đào tạo 30/03/2021
trung cấp

Sở Giáo 660/QĐ-
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ Quý
232 2.000011.000.00.00.H01 x dục và UBND ngày
cập giáo dục, xóa mù chữ IV/2021
Đào tạo 30/03/2021

Hỗ trợ học tập đối với học sinh Sở Giáo 660/QĐ-


Quý
233 1.002982.000.00.00.H01 trung học phổ thông các dân tộc x dục và UBND ngày
IV/2021
thiểu số rất ít người Đào tạo 30/03/2021

Phê duyệt việc dạy và học bằng Quý Sở Giáo 660/QĐ-


234 1.005143.000.00.00.H01 x
tiếng nước ngoài IV/2021 dục và UBND ngày
89

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Đào tạo 30/03/2021

Sở Khoa
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận 802/QĐ-
Quý học và
235 2.002278.000.00.00.H01 doanh nghiệp khoa học và công x UBND ngày
IV/2021 Công
nghệ (cấp tỉnh) 09/04/2019
nghệ

Sở Khoa
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp 802/QĐ-
Quý học và
236 2.001525.000.00.00.H01 lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp x UBND ngày
IV/2021 Công
khoa học và công nghệ. 09/04/2019
nghệ

Sở Giao 773/QĐ-
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Quý
237 1.002804.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
Bộ Quốc phòng cấp IV/2021
tải 14/04/2021

Sở Giao 773/QĐ-
Đổi giấy phép lái xe do ngành Quý
238 1.002801.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
Công an cấp IV/2021
tải 14/04/2021

Sở Giao 1430/QĐ-
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái Quý
239 1.002796.000.00.00.H01 x thông Vận UBND ngày
xe của nước ngoài cấp IV/2021
tải 19/06/2020

240 1.002793.000.00.00.H01 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái x Quý Sở Giao 1430/QĐ-
90

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


xe của nước ngoài cấp cho khách IV/2021 thông Vận UBND ngày
du lịch nước ngoài lái xe vào Việt tải 19/06/2020
Nam

2167/QĐ-
Quyết định xử lý tài sản phục vụ Quý Sở Tài
241 1.005432.000.00.00.H01 x UBND ngày
hoạt động của dự án khi kết thúc IV/2021 chính
06/09/2018

2167/QĐ-
Quyết định điều chuyển tài sản Quý Sở Tài
242 1.005422.000.00.00.H01 x UBND ngày
công IV/2021 chính
06/09/2018

Thủ tục cấp giấy phép tổ chức Sở Văn


1913/QĐ-
triển lãm do các tổ chức, cá nhân Quý hóa, Thể
243 1.001229.000.00.00.H01 x UBND ngày
tại địa phương đưa ra nước ngoài IV/2021 thao và
13/08/2020
không vì mục đích thương mại Du lịch

Thủ tục cấp giấy phép tổ chức Sở Văn


1913/QĐ-
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ Quý hóa, Thể
244 1.001211.000.00.00.H01 x UBND ngày
chức tại địa phương không vì mục IV/2021 thao và
13/08/2020
đích thương mại Du lịch

Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức Sở Văn 1913/QĐ-


Quý
245 1.001182.000.00.00.H01 triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ x hóa, Thể UBND ngày
IV/2021
chức tại địa phương không vì mục thao và 13/08/2020
91

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


đích thương mại Du lịch

Thủ tục thông báo tổ chức triển Sở Văn


1913/QĐ-
lãm do tổ chức ở địa phương hoặc Quý hóa, Thể
246 1.001147.000.00.00.H01 x UBND ngày
cá nhân tổ chức tại địa phương IV/2021 thao và
13/08/2020
không vì mục đích thương mại Du lịch

Thủ tục cấp giấy phép tổ chức Sở Văn


1913/QĐ-
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ Quý hóa, Thể
247 1.001211.000.00.00.H01 x UBND ngày
chức tại địa phương không vì mục IV/2021 thao và
13/08/2020
đích thương mại Du lịch

Sở Văn
1913/QĐ-
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp Quý hóa, Thể
248 1.003676.000.00.00.H01 x UBND ngày
tỉnh IV/2021 thao và
13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
1913/QĐ-
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội Quý hóa, Thể
249 1.003654.000.00.00.H01 x UBND ngày
cấp tỉnh IV/2021 thao và
13/08/2020
Du lịch

Sở Văn 539/QĐ-
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều Quý
250 1.001008.000.00.00.H01 x hóa, Thể UBND ngày
kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường IV/2021
thao và 16/3/2021
92

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Du lịch

Sở Văn
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh 539/QĐ-
Quý hóa, Thể
251 1.000922.000.00.00.H01 Giấy phép đủ điều kiện kinh x UBND ngày
IV/2021 thao và
doanh dịch vụ vũ trường 16/3/2021
Du lịch

Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều 539/QĐ-
Quý hóa, Thể
252 1.001029.000.00.00.H01 kiện kinh doanh dịch vụ karaoke x UBND ngày
IV/2021 thao và
cấp tỉnh 16/3/2021
Du lịch

Sở Văn
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh 539/QĐ-
Quý hóa, Thể
253 1.000963.000.00.00.H01 Giấy phép đủ điều kiện kinh x UBND ngày
IV/2021 thao và
doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh 16/3/2021
Du lịch

Thủ tục thông báo thành lập đối


với thư viện chuyên ngành ở cấp Sở Văn
161/QĐ-
tỉnh, thư viện đại học là thư viện Quý hóa, Thể
254 1.008895.000.00.00.H01 x UBND ngày
ngoài công lập và thư viện của tổ IV/2021 thao và
27/01/2021
chức, cá nhân nước ngoài có phục Du lịch
vụ người Việt Nam

255 1.008896.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp x Quý Sở Văn 161/QĐ-
93

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nhất,chia, tách thư viện đối với IV/2021 hóa, Thể UBND ngày
thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thao và 27/01/2021
thư viện đại học là thư viện ngoài Du lịch
công lập, thư viện của tổ chức, cá
nhân nước ngoài cóphục vụ người
Việt Nam

Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt


động đối với thư viện chuyên Sở Văn
161/QĐ-
ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học Quý hóa, Thể
256 1.008897.000.00.00.H01 x UBND ngày
là thư viện ngoài công lập, thư IV/2021 thao và
27/01/2021
viện của tổchức cá nhân nước Du lịch
ngoài có phục vụ người Việt Nam

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
257 1.002445.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao của x UBND ngày
IV/2021 thao và
câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp 13/08/2020
Du lịch

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Sở Văn


1913/QĐ-
kiện kinh doanh hoạt động thể Quý hóa, Thể
258 1.003441.000.00.00.H01 x UBND ngày
thao trong trường hợp thay đổi nội IV/2021 thao và
13/08/2020
dung ghi trong giấy chứng nhận Du lịch
94

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận Sở Văn


1913/QĐ-
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động Quý hóa, Thể
259 1.000983.000.00.00.H01 x UBND ngày
thể thao trong trường hợp bị mất IV/2021 thao và
13/08/2020
hoặc hư hỏng Du lịch

Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận Sở Văn


1913/QĐ-
thi đấu do liên đoàn thể thao quốc Quý hóa, Thể
260 1.002022.000.00.00.H01 x UBND ngày
gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế IV/2021 thao và
13/08/2020
tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Du lịch

Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận


Sở Văn
thi đấu thể thao thành tích cao 1913/QĐ-
Quý hóa, Thể
261 1.002013.000.00.00.H01 khác do liên đoàn thể thao tỉnh, x UBND ngày
IV/2021 thao và
thành phố trực thuộc trung ương 13/08/2020
Du lịch
tổ chức

UBND 549/QĐ-
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm Quý
262 2.000150.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
thuốc lá IV/2021
huyện 17/3/2021

UBND 549/QĐ-
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm Quý
263 2.000181.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
thuốc lá IV/2021
huyện 17/3/2021
95

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

UBND 549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều Quý
264 2.001270.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai IV/2021
huyện 17/3/2021

Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ UBND 660/QĐ-


Quý
265 1.001000.000.00.00.H01 năng sống và hoạt động giáo dục x Cấp UBND ngày
IV/2021
ngoài giờ chính khóa huyện 30/03/2021

Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu


giáo, trường mầm non tư thục do
UBND 660/QĐ-
nhà đầu tư trong nước đầu tư sang Quý
266 1.008724.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường IV/2021
huyện 30/03/2021
mầm non tư thục hoạt động không
vì lợi nhuận

UBND 660/QĐ-
Phê duyệt việc dạy và học bằng Quý
267 1.005143.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
tiếng nước ngoài IV/2021
huyện 30/03/2021

Hưởng mai táng phí, trợ cấp một UBND 3771/QĐ-


Quý
268 1.002252.000.00.00.H01 lần khi người có công với cách x Cấp UBND ngày
IV/2021
mạng từ trần huyện 20/12/2017

269 1.002271.000.00.00.H01 Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng x UBND 3771/QĐ-
Quý
tháng cho thân nhân khi người có Cấp UBND ngày
96

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


công từ trần IV/2021 huyện 20/12/2017

Giải quyết chế độ đối với Anh


UBND 3771/QĐ-
hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Quý
270 1.002363.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
Anh hùng lao động trong thời kỳ IV/2021
huyện 20/12/2017
kháng chiến

Giải quyết chế độ đối với thương UBND 3771/QĐ-


Quý
271 1.002377.000.00.00.H01 binh và người hưởng chính sách x Cấp UBND ngày
IV/2021
như thương binh huyện 20/12/2017

Cho phép cơ sở giáo dục khác 660/QĐ-


Quý UBND
272 1.004441.000.00.00.H01 thực hiện chương trình giáo dục x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
tiểu học 30/03/2021

3030/QĐ-
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia Quý UBND
273 1.001120.000.00.00.H01 x UBND ngày
đình văn hóa IV/2021 Cấp xã
30/11/2018

3030/QĐ-
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia Quý UBND
274 1.000954.000.00.00.H01 x UBND ngày
đình văn hóa hàng năm IV/2021 Cấp xã
30/11/2018

Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội Quý UBND 3030/QĐ-


275 1.003622.000.00.00.H01 x
cấp xã IV/2021 Cấp xã UBND ngày
97

Mức độ Thời
DVCTT gian Cơ quan Quyết định Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC
Mức Mức thực thực hiện công bố chú
3 4 hiện

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


30/11/2018

2778/QĐ-
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị Quý UBND
276 2.002161.000.00.00.H01 x UBND ngày
thiệt hại do thiên tai IV/2021 Cấp xã
19/11/2019

2778/QĐ-
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị Quý UBND
277 2.002162.000.00.00.H01 x UBND ngày
thiệt hại do dịch bệnh IV/2021 Cấp xã
19/11/2019
98
II. THÁNG 11 - THÁNG 12 NĂM 2021
1. Thủ tục hành chính do địa phương thực hiện (423 DVCTT)
Mức độ Quyết định
Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong


trường hợp sử dụng quyền sử dụng
đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự Ban
1458/QĐ-
án đầu tư để góp vốn vào doanh Quý quản lý
1 1.009766.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghiệp đối với dự án đầu tư thuộc IV/2021 Khu
05/07/2021
thẩm quyền chấp thuận chủ trương kinh tế
đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban
Quản lý

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong


trường hợp sử dụng quyền sử dụng
Ban
đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự 1458/QĐ-
Quý quản lý
2 1.009767.000.00.00.H01 án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối x UBND ngày
IV/2021 Khu
với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền 05/07/2021
kinh tế
chấp thuận chủ trương đầu tư của
UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo Ban


1458/QĐ-
bản án, quyết định của tòa án, trọng Quý quản lý
3 1.009768.000.00.00.H01 x UBND ngày
tài đối với dự án đầu tư đã được chấp IV/2021 Khu
05/07/2021
thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 kinh tế
99

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-
CP)

Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo


bản án, quyết định của tòa án, trọng
tài đối với dự án đầu tư đã được cấp
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và
Ban
không thuộc diện chấp thuận chủ 1458/QĐ-
Quý quản lý
4 1.009769.000.00.00.H01 trương đầu tư hoặc dự án đã được x UBND ngày
IV/2021 Khu
chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng 05/07/2021
kinh tế
không thuộc trường hợp quy định tại
khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư
(Khoản 4 Điều 54 Nghị định số
31/2021/NĐ-CP)

Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động


Ban
của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư 1458/QĐ-
Quý quản lý
5 1.009770.000.00.00.H01 thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ x UBND ngày
IV/2021 Khu
trương đầu tư của UBND cấp tỉnh 05/07/2021
kinh tế
hoặc Ban Quản lý

Thủ tục ngừng hoạt động của dự án Ban 1458/QĐ-


Quý
6 1.009771.000.00.00.H01 đối với dự án đầu tư thuộc thẩm x quản lý UBND ngày
IV/2021
quyền chấp thuận chủ trương đầu tư Khu 05/07/2021
100

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản kinh tế

Ban
1458/QĐ-
Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự Quý quản lý
7 1.009772.000.00.00.H01 x UBND ngày
án đầu tư IV/2021 Khu
05/07/2021
kinh tế

Ban
1458/QĐ-
Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy Quý quản lý
8 1.009774.000.00.00.H01 x UBND ngày
chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) IV/2021 Khu
05/07/2021
kinh tế

Ban
1458/QĐ-
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký Quý quản lý
9 1.009773.000.00.00.H01 x UBND ngày
đầu tư (BQL) IV/2021 Khu
05/07/2021
kinh tế

Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư Ban


1458/QĐ-
theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, Quý quản lý
10 1.009775.000.00.00.H01 x UBND ngày
mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư IV/2021 Khu
05/07/2021
nước ngoài (BQL) kinh tế

11 1.009776.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập văn phòng điều x Ban 1458/QĐ-
Quý
hành của nhà đầu tư nước ngoài trong quản lý UBND ngày
101

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


hợp đồng BCC (BQL) IV/2021 Khu 05/07/2021
kinh tế

Ban
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn 1458/QĐ-
Quý quản lý
12 1.009777.000.00.00.H01 phòng điều hành của nhà đầu tư nước x UBND ngày
IV/2021 Khu
ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) 05/07/2021
kinh tế

Sở 549/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ Quý
13 2.000221.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
thuật an toàn tiền chất thuốc nổ IV/2021
thương 17/3/2021

Sở 549/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện Quý
14 2.000172.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ IV/2021
thương 17/3/2021

Sở
660/QĐ-
Xin học lại tại trường khác đối với Quý Giáo
15 1.001088.000.00.00.H01 x UBND ngày
học sinh trung học IV/2021 dục và
30/03/2021
Đào tạo

Sở 660/QĐ-
Quý
16 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú x Giáo UBND ngày
IV/2021
dục và 30/03/2021
102

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Đào tạo

Sở
660/QĐ-
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân Quý Giáo
17 2.000594.000.00.00.H01 x UBND ngày
dân IV/2021 dục và
30/03/2021
Đào tạo

Sở Kế
1632/QĐ-
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên Quý hoạch
18 2.002125.000.00.00.H01 x UBND ngày
hiệp hợp tác xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Sở Kế
1632/QĐ-
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác Quý hoạch
19 1.005125.000.00.00.H01 x UBND ngày
xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Sở Kế
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, 1632/QĐ-
Quý hoạch
20 1.005283.000.00.00.H01 văn phòng đại diện, địa điểm kinh x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
doanh của liên hiệp hợp tác xã 03/07/2019

Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp Quý Sở Kế


21 1.005046.000.00.00.H01 x 1632/QĐ-
hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại IV/2021 hoạch
UBND ngày
diện, địa điểm kinh doanh của liên và Đầu
103

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


hiệp hợp tác xã tư 03/07/2019

Sở Kế
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ 1632/QĐ-
Quý hoạch
22 1.005124.000.00.00.H01 phần, thành lập doanh nghiệp của liên x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
hiệp hợp tác xã 03/07/2019

Sở Kế
1632/QĐ-
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký Quý hoạch
23 1.005064.000.00.00.H01 x UBND ngày
liên hiệp hợp tác xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Sở Kế
1632/QĐ-
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác Quý hoạch
24 2.001962.000.00.00.H01 x UBND ngày
xã IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên


hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận Sở Kế
1632/QĐ-
đăng ký chi nhánh, văn phòng đại Quý hoạch
25 1.005072.000.00.00.H01 x UBND ngày
diện, địa điểm kinh doanh của liên IV/2021 và Đầu
03/07/2019
hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị tư
mất hoặc bị hư hỏng)
104

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở Kế
1632/QĐ-
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp Quý hoạch
26 1.005056.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhập IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Sở Kế
1632/QĐ-
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp Quý hoạch
27 2.001957.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhất IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Sở Kế
1632/QĐ-
Quý hoạch
28 2.001979.000.00.00.H01 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Sở Kế
1632/QĐ-
Quý hoạch
29 1.005122.000.00.00.H01 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
03/07/2019

Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký Sở Kế


1632/QĐ-
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa Quý hoạch
30 1.005047.000.00.00.H01 x UBND ngày
điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác IV/2021 và Đầu
03/07/2019
xã tư
105

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở Kế
443/QĐ-
Thông báo thay đổi nội dung tiếp Quý hoạch
31 2.001202.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhận viện trợ, tài trợ IV/2021 và Đầu
05/03/2018

Sở Kế
443/QĐ-
Quý hoạch
32 2.000338.000.00.00.H01 Thông báo tiếp nhận viện trợ, tài trợ x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
05/03/2018

Sở Kế
2998/QĐ-
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu Quý hoạch
33 2.000368.000.00.00.H01 x UBND ngày
xã hội, môi trường IV/2021 và Đầu
28/11/2018

Sở Kế
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết 2998/QĐ-
Quý hoạch
34 2.000375.000.00.00.H01 thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường x UBND ngày
IV/2021 và Đầu
của doanh nghiệp xã hội 28/11/2018

Sở Kế
2998/QĐ-
Chuyển đổi doanh nghiệp thành Quý hoạch
35 2.000416.000.00.00.H01 x UBND ngày
doanh nghiệp xã hội IV/2021 và Đầu
28/11/2018

106

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Thủ tục kiểm tra chất lượng hàng hóa Khoa 3655/QĐ-
Quý
36 2.002118.000.00.00.H01 nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý x học và UBND ngày
IV/2021
của Bộ Khoa học và Công nghệ Công 07/12/2017
nghệ

Sở Lao
động - 34/QĐ-
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện Quý
37 1.000290.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
ma túy tự nguyện IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội

Sở Lao
động - 34/QĐ-
Gia hạn giấy phép hoạt động cai Quý
38 1.000263.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
nghiện ma túy tự nguyện IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội

Sở Lao
động - 34/QĐ-
Thay đổi giấy phép hoạt động cai Quý
39 1.000013.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
nghiện ma túy tự nguyện IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội
107

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đổi tên trung tâm giáo dục nghề


nghiệp, trường trung cấp công lập Sở Lao
trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc động - 3771/QĐ-
Quý
40 1.000031.000.00.00.H01 trung ương và trung tâm giáo dục x Thương UBND ngày
IV/2021
nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục binh và 20/12/2017
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Xã hội
trung ương

Sở Lao
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động - 1129/QĐ-
động giáo dục nghề nghiệp đối trung Quý
41 2.000189.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
tâm giáo dục nghề nghiệp, trường IV/2021
binh và 14/05/2019
trung cấp, doanh nghiệp
Xã hội

Sở Lao
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung
động - 1129/QĐ-
hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối Quý
42 1.000389.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
với trung tâm giáo dục nghề nghiệp, IV/2021
binh và 14/05/2019
trường trung cấp, doanh nghiệp
Xã hội

Thành lập hội đồng trường, bổ nhiệm Sở Lao 1129/QĐ-


chủ tịch và các thành viên hội đồng Quý động -
43 1.000630.000.00.00.H01 x UBND ngày
trường cao đẳng công lập trực thuộc IV/2021 Thương 14/05/2019
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh binh và
108

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
động - 1129/QĐ-
Công nhận hiệu trưởng trường trung Quý
44 1.000531.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
cấp tư thục IV/2021
binh và 14/05/2019
Xã hội

Chấm dứt hoạt động phân hiệu của Sở Lao


trường trung cấp công lập trực thuộc động - 2148/QĐ-
Quý
45 1.000266.000.00.00.H01 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương x Thương UBND ngày
IV/2021
và phân hiệu của trường trung cấp tư binh và 06/09/2018
thục trên địa bàn Xã hội

Giải thể trường trung cấp, trung tâm Sở Lao


giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư động - 2111/QĐ-
Quý
46 1.000553.000.00.00.H01 nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân x Thương UBND ngày
IV/2021
hiệu của trường trung cấp có vốn đầu binh và 29/08/2019
tư nước ngoài Xã hội

Đổi tên trường trung cấp, trung tâm Sở Lao 2111/QĐ-


Quý động -
47 1.000530.000.00.00.H01 giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư x UBND ngày
IV/2021 Thương
nước ngoài 29/08/2019
binh và
109

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
Cho phép hoạt động liên kết đào tạo
động - 2111/QĐ-
trở lại đối với trường trung cấp, trung Quý
48 1.000523.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
tâm giáo dục nghề nghiệp và doanh IV/2021
binh và 29/08/2019
nghiệp
Xã hội

Sở Lao
Cho phép thành lập trường trung cấp, động - 2111/QĐ-
Quý
49 1.000509.000.00.00.H01 trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư x Thương UBND ngày
IV/2021
thục hoạt động không vì lợi nhuận binh và 29/08/2019
Xã hội

Công nhận trường trung cấp, trung


Sở Lao
tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục,
động - 2111/QĐ-
trường trung cấp, trung tâm giáo dục Quý
50 1.000482.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
nghề nghiệp có vốn đầu tư nước IV/2021
binh và 29/08/2019
ngoài chuyển sang hoạt động không
Xã hội
vì lợi nhuận

Thủ tục hành chính thẩm định thành 233/QĐ-


Quý Sở Nội
51 1.009331.000.00.00.H01 lập tổ chức hành chính thuộc thẩm x UBND ngày
IV/2021 vụ
quyền quyết định của Ủy ban nhân 04/02/2021
110

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


dân cấp tỉnh

Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức


233/QĐ-
lại tổ chức hành chính thuộc thẩm Quý Sở Nội
52 1.009332.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyền quyết định của Ủy ban nhân IV/2021 vụ
04/02/2021
dân cấp tỉnh

Thủ tục hành chính thẩm định giải thể


233/QĐ-
tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền Quý Sở Nội
53 1.009333.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyết định của Ủy ban nhân dân cấp IV/2021 vụ
04/02/2021
tỉnh

Thủ tục hành chính về thẩm định đề


án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền
quyết định của Bộ trưởng, Thủ trưởng
cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ
quan thuộc Chính phủ, người đứng 233/QĐ-
Quý Sở Nội
54 1.009352.000.00.00.H01 đầu tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng x UBND ngày
IV/2021 vụ
Chính phủ thành lập mà không phải 04/02/2021
đơn vị sự nghiệp công lập, Giám đốc
ĐHQGHN, Giám đốc
ĐHQGTPHCM, UBND tỉnh, TP trực
thuộc Trung ương
111

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

233/QĐ-
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự Quý Sở Nội
55 2.001946.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghiệp công lập IV/2021 vụ
04/02/2021

233/QĐ-
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự Quý Sở Nội
56 1.003735.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghiệp công lập IV/2021 vụ
04/02/2021

Thủ tục hành chính về thẩm định đề


233/QĐ-
án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền Quý Sở Nội
57 1.009339.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyết định của Ủy ban nhân dân cấp IV/2021 vụ
04/02/2021
tỉnh

Thủ tục hành chính về thẩm định điều


233/QĐ-
chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm Quý Sở Nội
58 1.009340.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyền quyết định của Ủy ban nhân IV/2021 vụ
04/02/2021
dân cấp tỉnh

Thủ tục hành chính về thẩm định số


233/QĐ-
lượng người làm việc thuộc thẩm Quý Sở Nội
59 1.009354.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyền quyết định của bộ, ngành, địa IV/2021 vụ
04/02/2021
phương

60 1.009355.000.00.00.H01 Thủ tục hành chính về thẩm định điều x Quý Sở Nội 233/QĐ-
112

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


chỉnh số lượng người làm việc thuộc IV/2021 vụ UBND ngày
thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, 04/02/2021
địa phương

3080/QĐ-
Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên Quý Sở Nội
61 2.001717.000.00.00.H01 x UBND ngày
xung phong cấp tỉnh IV/2021 vụ
17/10/2017

3080/QĐ-
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên Quý Sở Nội
62 1.003999.000.00.00.H01 x UBND ngày
xung phong cấp tỉnh IV/2021 vụ
17/10/2017

3080/QĐ-
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh Quý Sở Nội
63 2.001683.000.00.00.H01 x UBND ngày
niên xung phong ở cấp tỉnh IV/2021 vụ
17/10/2017

737/QĐ-
Thủ tục thẩm định thành lập thôn Quý Sở Nội
64 2.000465.000.00.00.H01 x UBND ngày
mới, thôn tổ dân phố IV/2021 vụ
01/04/2020

162/QĐ-
Thủ tục phân loại đơn vị hành chính Quý Sở Nội
65 1.000989.000.00.00.H01 x UBND ngày
cấp xã IV/2021 vụ
23/01/2019

66 1.003657.000.00.00.H01 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu x Quý Sở Nội 3080/QĐ-
113

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


của độc giả tại phòng đọc IV/2021 vụ UBND ngày
17/10/2017

3080/QĐ-
Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành Quý Sở Nội
67 2.001540.000.00.00.H01 x UBND ngày
nghề lưu trữ IV/2021 vụ
17/10/2017

Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương 459/QĐ-


Quý Sở Nội
68 1.001886.000.00.00.H01 của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt x UBND ngày
IV/2021 vụ
động ở một tỉnh 03/06/2018

Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức


459/QĐ-
sắc, chức việc, nhà tu hành là người Quý Sở Nội
69 1.001854.000.00.00.H01 x UBND ngày
đang bị buộc tội hoặc người chưa IV/2021 vụ
03/06/2018
được xóa án tích

Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập 459/QĐ-


Quý Sở Nội
70 1.001843.000.00.00.H01 trung của người nước ngoài cử trú x UBND ngày
IV/2021 vụ
hợp pháp tại Việt Nam 03/06/2018

Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân 459/QĐ-


Quý Sở Nội
71 1.001832.000.00.00.H01 nước ngoài vào Việt Nam thực hiện x UBND ngày
IV/2021 vụ
hoạt động tôn giáo ở một tỉnh 03/06/2018

72 1.001818.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu x Quý Sở Nội 459/QĐ-
114

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


hành là người nước ngoài đến giảng IV/2021 vụ UBND ngày
đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận 03/06/2018
đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh

Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ 459/QĐ-


Quý Sở Nội
73 1.001807.000.00.00.H01 chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực x UBND ngày
IV/2021 vụ
thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh 03/06/2018

Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp


459/QĐ-
nhân phi thương mại cho tổ chức tôn Quý Sở Nội
74 1.001775.000.00.00.H01 x UBND ngày
giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động IV/2021 vụ
03/06/2018
ở một tỉnh

Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn 459/QĐ-


Quý Sở Nội
75 2.000713.000.00.00.H01 giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh x UBND ngày
IV/2021 vụ
theo quy định của hiến chương 03/06/2018

Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn


459/QĐ-
giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động Quý Sở Nội
76 1.001550.000.00.00.H01 x UBND ngày
ở một tỉnh theo quy định của hiến IV/2021 vụ
03/06/2018
chương của tổ chức

Thủ tục thông báo về việc đã giải thể Quý Sở Nội


77 1.000788.000.00.00.H01 x 459/QĐ-
tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn IV/2021 vụ UBND ngày
hoạt động ở một tỉnh theo quy định
115

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


của hiến chương của tổ chức 03/06/2018

Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp


459/QĐ-
không thuộc quy định tại điểm a và Quý Sở Nội
78 1.000780.000.00.00.H01 x UBND ngày
điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị IV/2021 vụ
03/06/2018
định số 162/2017/NĐ-CP

Thủ tục thông báo người được phong


phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối 459/QĐ-
Quý Sở Nội
79 1.000654.000.00.00.H01 với các trường hợp quy định tại khoản x UBND ngày
IV/2021 vụ
2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn 03/06/2018
giáo

Thủ tục thông báo hủy kết quả phong


459/QĐ-
phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với Quý Sở Nội
80 1.000638.000.00.00.H01 x UBND ngày
các trường hợp quy định tại khoản 2 IV/2021 vụ
03/06/2018
Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo

Thủ tục thông báo về người được bổ


nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc 459/QĐ-
Quý Sở Nội
81 1.000604.000.00.00.H01 đối với các trường hợp quy định tại x UBND ngày
IV/2021 vụ
khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, 03/06/2018
tôn giáo
116

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục thông báo về người được bổ


nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc 459/QĐ-
Quý Sở Nội
82 1.000587.000.00.00.H01 của tổ chức được cấp chứng nhận x UBND ngày
IV/2021 vụ
đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn 03/06/2018
hoạt động ở một tỉnh

Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm,


bầu cử, suy cử những người lãnh đạo
tổ chức của tổ chức được cấp chứng 459/QĐ-
Quý Sở Nội
83 1.000535.000.00.00.H01 nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có x UBND ngày
IV/2021 vụ
địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy 03/06/2018
định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín
ngưỡng, tôn giáo

Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm,


bầu cử, suy cử những người lãnh đạo
459/QĐ-
tổ chức đối với tổ chức tôn giáo có Quý Sở Nội
84 1.000517.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy IV/2021 vụ
03/06/2018
định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín
ngưỡng, tôn giáo

Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, 459/QĐ-


Quý Sở Nội
85 1.000415.000.00.00.H01 bầu cử, suy cử những người lãnh đạo x UBND ngày
IV/2021 vụ
tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực 03/06/2018
117

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của
Luật tín ngưỡng, tôn giáo

459/QĐ-
Thủ tục thông báo thuyên chuyển Quý Sở Nội
86 1.001642.000.00.00.H01 x UBND ngày
chức sắc, chức việc, nhà tu hành IV/2021 vụ
03/06/2018

Thủ tục thông báo cách chức, bãi


nhiệm chức sắc, chức việc đối với các 459/QĐ-
Quý Sở Nội
87 1.001640.000.00.00.H01 trường hợp quy định tại khoản 2 Điều x UBND ngày
IV/2021 vụ
33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín 03/06/2018
ngưỡng, tôn giáo

Thủ tục thông báo cách chức, bãi


459/QĐ-
nhiệm chức việc của tổ chức được cấp Quý Sở Nội
88 1.001637.000.00.00.H01 x UBND ngày
chứng nhận đăng ký hoạt động tôn IV/2021 vụ
03/06/2018
giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh

Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về 459/QĐ-


Quý Sở Nội
89 2.000456.000.00.00.H01 tôn giáo cho người chuyên hoạt động x UBND ngày
IV/2021 vụ
tôn giáo 03/06/2018

90 1.001628.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo danh mục hoạt x 459/QĐ-


Quý Sở Nội
động tôn giáo đối với tổ chức có địa UBND ngày
118

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện IV/2021 vụ 03/06/2018
thuộc một tỉnh

Thủ tục thông báo danh mục hoạt


459/QĐ-
động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức Quý Sở Nội
91 1.001626.000.00.00.H01 x UBND ngày
có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều IV/2021 vụ
03/06/2018
huyện thuộc một tỉnh

Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị


thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ 459/QĐ-
Quý Sở Nội
92 1.001624.000.00.00.H01 chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn x UBND ngày
IV/2021 vụ
hoạt động ở nhiều huyện thuộc một 03/06/2018
tỉnh

Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ


chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực
459/QĐ-
thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận Quý Sở Nội
93 1.001610.000.00.00.H01 x UBND ngày
đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn IV/2021 vụ
03/06/2018
hoạt động ở nhiều huyện thuộc một
tỉnh

Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài 459/QĐ-


cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã Quý Sở Nội
94 1.001604.000.00.00.H01 x UBND ngày
đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều IV/2021 vụ
03/06/2018
huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều
119

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


tỉnh

Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa


bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa 459/QĐ-
Quý Sở Nội
95 1.001589.000.00.00.H01 điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô x UBND ngày
IV/2021 vụ
tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh 03/06/2018
hoặc ở nhiều tỉnh

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp


2648/QĐ-
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, Quý Sở Nội
96 2.000418.000.00.00.H01 x UBND ngày
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung IV/2021 vụ
17/11/2020
ương cho gia đình

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp


2648/QĐ-
bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, Quý Sở Nội
97 1.000681.000.00.00.H01 x UBND ngày
thành phố trực thuộc Trung ương về IV/2021 vụ
17/11/2020
thành tích đối ngoại

Sở Tài
446/QĐ-
Quý nguyên
98 1.004203.000.00.00.H01 Tách thửa hoặc hợp thửa đất x UBND ngày
IV/2021 và Môi
07/03/2018
trường

99 1.001980.000.00.00.H01 Đăng ký chuyển mục đích sử dụng x Sở Tài 446/QĐ-


Quý
đất không phải xin phép cơ quan nhà nguyên UBND ngày
120

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nước có thẩm quyền IV/2021 và Môi 07/03/2018
trường

Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn


Sở Tài
liền với đất thuê của Nhà nước theo 446/QĐ-
Quý nguyên
100 1.001991.000.00.00.H01 hình thức thuê đất trả tiền hàng năm x UBND ngày
IV/2021 và Môi
(cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập 07/03/2018
trường
VP đăng ký đất đai)

Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền


sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và Sở Tài
446/QĐ-
tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Quý nguyên
101 1.002962.000.00.00.H01 x UBND ngày
đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ IV/2021 và Môi
07/03/2018
sở hữu không đồng thời là người sử trường
dụng đất (643)

Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền


sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và
tài sản khác gắn liền với đất cho Sở Tài
446/QĐ-
người nhận chuyển nhượng quyền sử Quý nguyên
102 1.002273.000.00.00.H01 x UBND ngày
dụng đất, mua nhà ở, công trình xây IV/2021 và Môi
07/03/2018
dựng trong các dự án phát triển nhà ở trường
(Đối với tỉnh đã thành lập VP đăng ký
đất đai)
121

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với Sở Tài


446/QĐ-
đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (cấp Quý nguyên
103 2.000976.000.00.00.H01 x UBND ngày
tỉnh - trường hợp đã thành lập VP IV/2021 và Môi
07/03/2018
đăng ký đất đai) trường

Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng


Sở Tài
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản 446/QĐ-
Quý nguyên
104 1.002973.000.00.00.H01 khác gắn liền với đất cho người đã x UBND ngày
IV/2021 và Môi
đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu 07/03/2018
trường
(643)

Giao đất, cho thuê đất không thông


qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất đối với dự án không phải trình cơ
quan nhà nước có thẩm quyền xét
duyệt; dự án không phải cấp giấy Sở Tài
chứng nhận đầu tư; trường hợp không 446/QĐ-
Quý nguyên
105 1.002040.000.00.00.H01 phải lập dự án đầu tư xây dựng công x UBND ngày
IV/2021 và Môi
trình mà người xin giao đất, thuê đất 07/03/2018
trường
là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt
Nam định cư ở nước ngoài, doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ
chức nước ngoài có chức năng ngoại
giao (Đối với trường hợp giao đất,
122

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


cho thuê đất để thực dự án vì mục
đích quốc phòng an ninh; phát triển
kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia,
công cộng thì nộp hồ sơ xin giao đất,
thuê đất trong thời gian thực hiện
phương án bồi thường, hỗ trợ và tái
định cư đã được phê duyệt mà không
phải chờ đến khi hoàn thành việc giải
phóng mặt bằng)

Điều chỉnh quyết định thu hồi đất,


Sở Tài
giao đất, cho thuê đất, cho phép 446/QĐ-
Quý nguyên
106 1.004688.000.00.00.H01 chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ x UBND ngày
IV/2021 và Môi
tướng Chính phủ đã ban hành trước 07/03/2018
trường
ngày 01 tháng 7 năm 2004

Sở Tài
446/QĐ-
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị Quý nguyên
107 2.000407.000.00.00.H01 x UBND ngày
quyền sử dụng đất IV/2021 và Môi
07/03/2018
trường

Sở Tài 1116/QĐ-
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Quý
108 1.000824.000.00.00.H01 x nguyên UBND ngày
(TTHC cấp tỉnh) IV/2021
và Môi 21/05/2018
123

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


trường

Sở Tài
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan 1116/QĐ-
Quý nguyên
109 1.004253.000.00.00.H01 nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ x UBND ngày
IV/2021 và Môi
(cấp tỉnh) 21/05/2018
trường

Sở Tài
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy 1116/QĐ-
Quý nguyên
110 2.001738.000.00.00.H01 phép hành nghề khoan nước dưới đất x UBND ngày
IV/2021 và Môi
quy mô vừa và nhỏ 21/05/2018
trường

Sở Tài
1116/QĐ-
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước Quý nguyên
111 1.004122.000.00.00.H01 x UBND ngày
dưới đất quy mô vừa và nhỏ IV/2021 và Môi
21/05/2018
trường

Gia hạn/điều chỉnh giấy phép xả nước


thải vào nguồn nướcvới lưu lượng Sở Tài
1116/QĐ-
dưới 30.000m3/ngày đêm đối với Quý nguyên
112 1.004140.000.00.00.H01 x UBND ngày
hoạt động nuôi trồng thủy sản; với IV/2021 và Môi
21/05/2018
lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm trường
đối với các hoạt động khác
124

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Cấp giấy phép xả nước thải vào


nguồn nước với lưu lượng dưới Sở Tài
1116/QĐ-
30.000m3/ngày đêm đối với hoạt Quý nguyên
113 1.004152.000.00.00.H01 x UBND ngày
động nuôi trồng thủy sản; với lưu IV/2021 và Môi
21/05/2018
lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối trường
với các hoạt động khác

Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai


thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất
nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với
lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện
Sở Tài
với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; 1116/QĐ-
Quý nguyên
114 1.004167.000.00.00.H01 cho các mục đích khác với lưu lượng x UBND ngày
IV/2021 và Môi
dưới 50.000 m3/ ngày đêm; gia 21/05/2018
trường
hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác,
sử dụng nước biển cho mục đích sản
xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu
lượng dưới 100.000 m3/ ngày đêm

Cấp giấy phép khai thác, sử dụng Sở Tài


nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, 1116/QĐ-
Quý nguyên
115 1.004179.000.00.00.H01 nuôi trồng thủy sản với lưu lượng x UBND ngày
IV/2021 và Môi
dưới 2m3/giây; phát điện với công 21/05/2018
trường
suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các
125

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


mục đích khác với lưu lượng dưới
50.000m3/ngày đêm; Cấp giấy phép
khai thác, sử dụng nước biển cho mục
đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với
lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm

Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy Sở Tài


1116/QĐ-
phép khai thác, sử dụng nước dưới Quý nguyên
116 1.004211.000.00.00.H01 x UBND ngày
đất đối với công trình có lưu lượng IV/2021 và Môi
21/05/2018
dưới 3.000m3/ngày đêm trường

Sở Tài
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng 1116/QĐ-
Quý nguyên
117 1.004223.000.00.00.H01 nước dưới đất đối với công trình có x UBND ngày
IV/2021 và Môi
lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm 21/05/2018
trường

Sở Tài
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, 1933/QĐ-
Quý nguyên
118 1.000943.000.00.00.H01 cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp x UBND ngày
IV/2021 và Môi
tỉnh) 17/08/2020
trường

Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép Sở Tài 1933/QĐ-


Quý
119 1.000970.000.00.00.H01 hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng x nguyên UBND ngày
IV/2021
thủy văn (cấp tỉnh) và Môi 17/08/2020
126

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


trường

Sở Tài
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, 1933/QĐ-
Quý nguyên
120 1.000987.000.00.00.H01 cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp x UBND ngày
IV/2021 và Môi
tỉnh) 17/08/2020
trường

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng 1297/QĐ-


Quý Sở Xây
121 1.009980.000.00.00.H01 cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án x UBND ngày
IV/2021 dựng
nhóm B, nhóm C 15/06/2021

Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây 1297/QĐ-


Quý Sở Xây
122 1.009981.000.00.00.H01 dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc x UBND ngày
IV/2021 dựng
dự án nhóm B, nhóm C 15/06/2021

Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề 1297/QĐ-


Quý Sở Xây
123 1.009987.000.00.00.H01 hoạt động xây dưng của cá nhân x UBND ngày
IV/2021 dựng
người nước ngoài hạng II, III 15/06/2021

1297/QĐ-
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động Quý Sở Xây
124 1.009988.000.00.00.H01 x UBND ngày
xây dựng lần đầu hạng II, hạng III IV/2021 dựng
15/06/2021

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động Quý Sở Xây 1297/QĐ-
125 1.009989.000.00.00.H01 x
xây dựng hạng II, hạng III (do mất, IV/2021 dựng UBND ngày
127

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


hư hỏng): 15/06/2021

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung 1297/QĐ-


Quý Sở Xây
126 1.009991.000.00.00.H01 chứng chỉ năng lực hoạt động xây x UBND ngày
IV/2021 dựng
dựng hạng II, hạng III 15/06/2021

1297/QĐ-
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt Quý Sở Xây
127 1.009936.000.00.00.H01 x UBND ngày
động xây dựng hạng II, III IV/2021 dựng
15/06/2021

Kiểm tra nhà nước về an toàn thực 234/QĐ-


Quý
128 2.001191.000.00.00.H01 phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
theo phương thức kiểm tra chặt 04/02/2021

Kiểm tra nhà nước về an toàn thực


234/QĐ-
phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu Quý
129 1.002867.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
theo phương thức kiểm tra thông IV/2021
04/02/2021
thường

Kiểm tra nhà nước về an toàn thực 234/QĐ-


Quý
130 1.003094.000.00.00.H01 phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
theo phương thức kiểm tra giảm 04/02/2021

Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Quý 234/QĐ-


131 1.003937.000.00.00.H01 x Sở Y tế
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh IV/2021 UBND ngày
128

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn 04/02/2021
dược liệu

Bổ sung phạm vi kinh doanh trong


234/QĐ-
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh Quý
132 1.003954.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược IV/2021
04/02/2021
liệu

Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện 234/QĐ-


Quý
133 1.003961.000.00.00.H01 kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
dược liệu 04/02/2021

Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện 234/QĐ-


Quý
134 1.003994.000.00.00.H01 kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
buôn dược liệu 04/02/2021

620/QĐ-
Cấp Giấy phép hoạt động đối với Quý
135 2.000559.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ IV/2021
25/03/2019

620/QĐ-
Cấp Giấy phép hoạt động đối với Quý
136 1.001138.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ IV/2021
25/03/2019

137 1.001907.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động khám, chữa x Quý Sở Y tế 620/QĐ-
129

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


bệnh nhân đạo đối với bệnh viện trên IV/2021 UBND ngày
địa bàn quản lý của Sở Y tế (trừ các 25/03/2019
bệnh viện thuộc thẩm quyền của Bộ
Y tế và Bộ Quốc phòng) và áp dụng
đối với trường hợp khi thay đổi hình
thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp
nhập

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,


620/QĐ-
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở Quý
138 1.002073.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển IV/2021
25/03/2019
người bệnh

Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám


bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ
620/QĐ-
sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Quý
139 1.001987.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường IV/2021
25/03/2019
bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm
vi hoạt động chuyên môn

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, 620/QĐ-


chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở Quý
140 1.002037.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm IV/2021
25/03/2019
quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa
130

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


điểm

Cấp giấy phép hoạt động đối với 620/QĐ-


Quý
141 1.002058.000.00.00.H01 khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo với x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
trạm xá, trạm y tế cấp xã 25/03/2019

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, 620/QĐ-


Quý
142 1.002097.000.00.00.H01 chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
dịch vụ kính thuốc 25/03/2019

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, 620/QĐ-


Quý
143 1.002111.000.00.00.H01 chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà 25/03/2019

Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh, 620/QĐ-


Quý
144 1.002131.000.00.00.H01 chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
dịch vụ làm răng giả 25/03/2019

Cấp giấy phép hoạt độngkhám bệnh,


620/QĐ-
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở Quý
145 1.002140.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm IV/2021
25/03/2019
mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, Quý 620/QĐ-


146 1.002162.000.00.00.H01 x Sở Y tế
chữa bệnh nhân đạo đối với phòng xét IV/2021 UBND ngày
131

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghiệm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế 25/03/2019

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,


620/QĐ-
chữa bệnh nhân đạo đối với phòng Quý
147 1.002182.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm IV/2021
25/03/2019
quyền của Sở Y tế

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, 620/QĐ-


Quý
148 1.002191.000.00.00.H01 chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế 25/03/2019

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,


620/QĐ-
chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng Quý
149 1.002205.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm IV/2021
25/03/2019
quyền của Sở Y tế

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,


620/QĐ-
chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng Quý
150 1.002215.000.00.00.H01 x Sở Y tế UBND ngày
khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền IV/2021
25/03/2019
của Sở Y tế

Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, 620/QĐ-


Quý
151 1.002230.000.00.00.H01 chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
khám đa khoa thuộc thẩm quyền của 25/03/2019
132

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Sở Y tế

Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ


sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi 620/QĐ-
Quý
152 1.003531.000.00.00.H01 người chịu trách nhiệm chuyên môn x Sở Y tế UBND ngày
IV/2021
của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh 25/03/2019
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế

Phê duyệt quy trình vận hành, khai Sở


2698/QĐ-
thác bến bến phà, bến khách ngang Quý Giao
153 1.005021.000.00.00.H01 x UBND ngày
sông sử dụng phà một lưỡi chở hành IV/2021 thông
11/09/2017
khách và xe ô tô Vận tải

Sở
2350/QĐ-
Công bố đưa bến xe khách vào khai Quý Giao
154 1.000660.000.00.00.H01 x UBND ngày
thác IV/2021 thông
19/08/2016
Vận tải

Sở
2350/QĐ-
Công bố lại đưa bến xe khách vào Quý Giao
155 1.000672.000.00.00.H01 x UBND ngày
khai thác IV/2021 thông
19/08/2016
Vận tải

156 1.002889.000.00.00.H01 x Sở 2350/QĐ-


Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai Quý
Giao UBND ngày
133

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thác IV/2021 thông 19/08/2016
Vận tải

Sở
1848/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển Quý Giao
157 1.002030.000.00.00.H01 x UBND ngày
số xe máy chuyên dùng lần đầu IV/2021 thông
29/07/2019
Vận tải

Sở
1848/QĐ-
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển Quý Giao
158 2.000872.000.00.00.H01 x UBND ngày
số xe máy chuyên dùng có thời hạn IV/2021 thông
29/07/2019
Vận tải

Sở
1848/QĐ-
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên Quý Giao
159 2.000881.000.00.00.H01 x UBND ngày
dùng trong cùng một tỉnh, thành phố IV/2021 thông
29/07/2019
Vận tải

Sở
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên 1848/QĐ-
Quý Giao
160 1.002007.000.00.00.H01 dùng ở khác tỉnh, thành phố trực x UBND ngày
IV/2021 thông
thuộc Trung ương 29/07/2019
Vận tải

161 1.001994.000.00.00.H01 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, x Sở 1848/QĐ-


Quý
thành phố trực thuộc Trung ương Giao UBND ngày
134

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


khác chuyển đến IV/2021 thông 29/07/2019
Vận tải

Sở
Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát 114/QĐ-
Quý Giao
162 1.004995.000.00.00.H01 hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt x UBND ngày
IV/2021 thông
động 17/01/2019
Vận tải

Sở
114/QĐ-
Cấp lại giấy chứng nhận Trung tâm Quý Giao
163 1.004987.000.00.00.H01 x UBND ngày
sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải

Sở
114/QĐ-
Quý Giao
164 1.001777.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe ô tô x UBND ngày
IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải

Sở
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô 114/QĐ-
Quý Giao
165 1.001623.000.00.00.H01 trong trường hợp điều chỉnh hạng xe x UBND ngày
IV/2021 thông
đào tạo, lưu lượng đào tạo 17/01/2019
Vận tải

166 1.001765.000.00.00.H01 x Sở 114/QĐ-


Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy Quý
Giao UBND ngày
135

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thực hành lái xe IV/2021 thông 17/01/2019
Vận tải

Sở
114/QĐ-
Quý Giao
167 1.001735.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép xe tập lái x UBND ngày
IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải

Sở
114/QĐ-
Quý Giao
168 1.001751.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép xe tập lái x UBND ngày
IV/2021 thông
17/01/2019
Vận tải

Sở
773/QĐ-
Quý Giao
169 2.001002.000.00.00.H01 Cấp mới giấy phép lái xe quốc tế x UBND ngày
IV/2021 thông
14/04/2021
Vận tải

Sở
773/QĐ-
Quý Giao
170 1.002300.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép lái xe quốc tế x UBND ngày
IV/2021 thông
14/04/2021
Vận tải

171 1.009463.000.00.00.H01 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến x Sở 714/QĐ-
Quý
đường thủy nội địa đối với công trình Giao UBND ngày
136

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


không thuộc kết cấu hạ tầng đường IV/2021 thông 06/04/2021
thủy nội địa và các hoạt động trên Vận tải
đường thủy nội địa

Sở
Công bố mở luồng chuyên dùng nối 714/QĐ-
Quý Giao
172 1.009459.000.00.00.H01 với luồng quốc gia, luồng chuyên x UBND ngày
IV/2021 thông
dùng nối với luồng địa phương 06/04/2021
Vận tải

Sở
Công bố đóng luồng đường thủy nội 714/QĐ-
Quý Giao
173 1.009460.000.00.00.H01 địa khi không có nhu cầu khai thác, x UBND ngày
IV/2021 thông
sử dụng 06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây Quý Giao
174 1.009462.000.00.00.H01 x UBND ngày
dựng cảng thủy nội địa. IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Quý Giao
175 1.009456.000.00.00.H01 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
137

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa 714/QĐ-
Quý Giao
176 1.009458.000.00.00.H01 trường hợp không có nhu cầu tiếp x UBND ngày
IV/2021 thông
nhận phương tiện thủy nước ngoài 06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội Quý Giao
177 1.004242.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây Quý Giao
178 1.009452.000.00.00.H01 x UBND ngày
dựng bến thủy nội địa. IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây Sở


714/QĐ-
dựng bến khách ngang sông, bến thủy Quý Giao
179 1.009453.000.00.00.H01 x UBND ngày
nội địa phục vụ thi công công trình IV/2021 thông
06/04/2021
chính Vận tải

Sở
714/QĐ-
Quý Giao
180 1.009454.000.00.00.H01 Công bố hoạt động bến thủy nội địa x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải
138

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Công bố hoạt động bến khách ngang 714/QĐ-
Quý Giao
181 1.009455.000.00.00.H01 sông, bến thủy nội địa phục vụ thi x UBND ngày
IV/2021 thông
công công trình chính 06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Công bố hạn chế giao thông đường Quý Giao
182 1.009464.000.00.00.H01 x UBND ngày
thủy nội địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với 2689/QĐ-
Quý Giao
183 1.004088.000.00.00.H01 phương tiện chưa khai thác trên x UBND ngày
IV/2021 thông
đường thủy nội địa 29/10/2018
Vận tải

Đăng ký lại phương tiện trong trường Sở


2689/QĐ-
hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác Quý Giao
184 1.004036.000.00.00.H01 x UBND ngày
sang cơ quan đăng ký phương tiện IV/2021 thông
29/10/2018
thủy nội địa Vận tải

Sở
Đăng ký lại phương tiện trong trường 2689/QĐ-
Quý Giao
185 2.001711.000.00.00.H01 hợp phương tiện thay đổi tên, tính x UBND ngày
IV/2021 thông
năng kỹ thuật 29/10/2018
Vận tải
139

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở Sở


2262/QĐ-
đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào Quý Giao
186 2.002001.000.00.00.H01 x UBND ngày
tạo thuyền viên, người lái phương tiện IV/2021 thông
20/09/2019
thủy nội địa Vận tải

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ Sở


2262/QĐ-
sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ Quý Giao
187 2.001998.000.00.00.H01 x UBND ngày
đào tạo thuyền viên, người lái phương IV/2021 thông
20/09/2019
tiện thủy nội địa Vận tải

Sở
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng 2698/QĐ-
Quý Giao
188 1.003135.000.00.00.H01 nhận khả năng chuyên môn, chứng x UBND ngày
IV/2021 thông
chỉ chuyên môn 11/09/2017
Vận tải

Sở
Dự học, thi, kiểm tra để được cấp 2698/QĐ-
Quý Giao
189 1.003168.000.00.00.H01 giấy chứng nhận khả năng chuyên x UBND ngày
IV/2021 thông
môn, chứng chỉ chuyên môn 11/09/2017
Vận tải

Sở
Cấp giấy phép vận tải thủy qua biên 2350/QĐ-
Quý Giao
190 1.004261.000.00.00.H01 giới Việt nam – Campuchia cho x UBND ngày
IV/2021 thông
phương tiện thủy 19/08/2016
Vận tải
140

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Cấp lại giấy phép vận tải thủy qua 2698/QĐ-
Quý Giao
191 1.004259.000.00.00.H01 biên giới Việt nam – Campuchia cho x UBND ngày
IV/2021 thông
phương tiện thủy 11/09/2017
Vận tải

Sở
Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa 2350/QĐ-
Quý Giao
192 1.000344.000.00.00.H01 siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng x UBND ngày
IV/2021 thông
trên đường thủy nội địa 19/08/2016
Vận tải

Sở
652/QĐ-
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện Quý Giao
193 1.008027.000.00.00.H01 x UBND ngày
vận tải khách du lịch IV/2021 thông
26/03/2020
Vận tải

Sở
652/QĐ-
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện Quý Giao
194 1.008028.000.00.00.H01 x UBND ngày
vận tải khách du lịch IV/2021 thông
26/03/2020
Vận tải

Sở
652/QĐ-
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện Quý Giao
195 1.008029.000.00.00.H01 x UBND ngày
vận tải khách du lịch IV/2021 thông
26/03/2020
Vận tải
141

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
304/QĐ-
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động Quý Giao
196 2.001211.000.00.00.H01 x UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải

Sở
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký 304/QĐ-
Quý Giao
197 2.001212.000.00.00.H01 phương tiện hoạt động vui chơi, giải x UBND ngày
IV/2021 thông
trí dưới nước 19/02/2021
Vận tải

Sở
304/QĐ-
Đăng ký lại phương tiện hoạt động Quý Giao
198 2.001214.000.00.00.H01 x UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải

Thủ tục đóng, không cho phép hoạt


động tại vùng nước khác không thuộc
Sở
vùng nước trên tuyến đường thủy nội 304/QĐ-
Quý Giao
199 2.001217.000.00.00.H01 địa, vùng nước cảng biển hoặc khu x UBND ngày
IV/2021 thông
vực hàng hải, được đánh dấu, xác 19/02/2021
Vận tải
định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có
màu sắc dễ quan sát

200 2.001219.000.00.00.H01 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải x Quý Sở 304/QĐ-
142

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến IV/2021 Giao UBND ngày
đường thủy nội địa, vùng nước cảng thông 19/02/2021
biển hoặc khu vực hàng hải Vận tải

Sở
714/QĐ-
Thông báo luồng đường thủy nội địa Quý Giao
201 1.009461.000.00.00.H01 x UBND ngày
chuyên dùng IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Công bố mở, cho phép hoạt động tại


vùng nước khác không thuộc vùng
Sở
nước trên tuyến đường thủy nội địa, 304/QĐ-
Quý Giao
202 2.001218.000.00.00.H01 vùng nước cảng biển hoặc khu vực x UBND ngày
IV/2021 thông
hàng hải, được đánh dấu, xác định vị 19/02/2021
Vận tải
trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc
dễ quan sát

Sở
304/QĐ-
Đăng ký phương tiện hoạt động vui Quý Giao
203 2.001215.000.00.00.H01 x UBND ngày
chơi, giải trí dưới nước lần đầu IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải

Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây Quý Sở


204 1.009442.000.00.00.H01 x 714/QĐ-
dựng luồng đường thủy nội địa IV/2021 Giao
UBND ngày
thông
143

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Vận tải 06/04/2021

Sở
714/QĐ-
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu Quý Giao
205 1.009443.000.00.00.H01 x UBND ngày
neo đậu IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội Quý Giao
206 1.009444.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa Quý Giao
207 1.009445.000.00.00.H01 x UBND ngày
thành cảng thủy nội địa IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Công bố chuyển bến thủy nội địa


Sở
thành cảng thủy nội địa trong trường 714/QĐ-
Quý Giao
208 1.009446.000.00.00.H01 hợp bến thủy nội địa có quy mô, kỹ x UBND ngày
IV/2021 thông
thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng 06/04/2021
Vận tải
thủy nội địa

209 1.009447.000.00.00.H01 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa x Sở 714/QĐ-
Quý
Giao UBND ngày
144

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


IV/2021 thông 06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Quý Giao
210 1.009448.000.00.00.H01 Thiết lập khu neo đậu x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Quý Giao
211 1.009449.000.00.00.H01 Công bố hoạt động khu neo đậu x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Sở
714/QĐ-
Quý Giao
212 1.009450.000.00.00.H01 Công bố đóng khu neo đậu x UBND ngày
IV/2021 thông
06/04/2021
Vận tải

Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường Sở


714/QĐ-
thủy nội địa đối với công trình xây Quý Giao
213 1.009451.000.00.00.H01 x UBND ngày
dựng, hoạt động trên đường thủy nội IV/2021 thông
06/04/2021
địa Vận tải

214 2.001865.000.00.00.H01 Phê duyệt Phương án bảo đảm an x Sở 304/QĐ-


Quý
toàn giao thông đối với hoạt động nạo Giao UBND ngày
145

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


vét trong vùng nước cảng biển, vùng IV/2021 thông 19/02/2021
nước đường thủy nội địa Vận tải

Sở
304/QĐ-
Phê duyệt phương án trục vớt tài sản Quý Giao
215 1.002771.000.00.00.H01 x UBND ngày
chìm đắm IV/2021 thông
19/02/2021
Vận tải

Chấp thuận vị trí đổ chất nạo vét trên Sở


304/QĐ-
bờ đối với hoạt động nạo vét trong Quý Giao
216 2.001802.000.00.00.H01 x UBND ngày
vùng nước cảng biển và vùng nước IV/2021 thông
19/02/2021
đường thủy nội địa Vận tải

Thủ tục hỗ trợ lãi suất vay vốn tại tổ


Sở
chức tín dụng để thực hiện các dự án 1118/QĐ-
Quý Giao
217 3.000161.000.00.00.H01 đầu tư phương tiện, đầu tư kết cấu hạ x UBND ngày
IV/2021 thông
tầng phục vụ vận tải hành khách công 26/05/2021
Vận tải
cộng bằng xe buýt

Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ


sung thông tin đã đăng ký trên Hệ 2167/QĐ-
Quý Sở Tài
218 1.005436.000.00.00.H01 thống giao dịch điện tử về tài sản x UBND ngày
IV/2021 chính
công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có 06/09/2018
tài sản
146

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ


sung thông tin đã đăng ký trên Hệ
thống giao dịch điện tử về tài sản 2167/QĐ-
Quý Sở Tài
219 1.005437.000.00.00.H01 công của tổ chức, cá nhân tham gia x UBND ngày
IV/2021 chính
mua, thuê tài sản, nhận chuyển 06/09/2018
nhượng, thuê quyền khai thác tài sản
công

2167/QĐ-
Thanh toán chi phí có liên quan đến Quý Sở Tài
220 1.005429.000.00.00.H01 x UBND ngày
việc xử lý tài sản công IV/2021 chính
06/09/2018

Thanh toán chi phí liên quan đến bán 2139/QĐ-


Quý Sở Tài
221 1.006216.000.00.00.H01 tài sản trên đất, chuyển nhượng quyền x UBND ngày
IV/2021 chính
sử dụng đất 09/09/2020

Sở
Đăng ký công bố hợp quy đối với các
Nông
sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong
nghiệp 726/QĐ-
nước được quản lý bởi các quy Quý
222 1.009478.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông IV/2021
triển 07/04/2021
nghiệp và Phát triển nông thôn ban
Nông
hành
thôn
147

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Nông
nghiệp 1973/QĐ-
Quý
223 1.003524.000.00.00.H01 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu x và Phát UBND ngày
IV/2021
triển 20/08/2020
Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 371/QĐ-
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp Quý
224 1.003388.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
ứng dụng công nghệ cao IV/2021
triển 05/03/2019
Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 371/QĐ-
Công nhận lại doanh nghiệp nông Quý
225 1.003371.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
nghiệp ứng dụng công nghệ cao IV/2021
triển 05/03/2019
Nông
thôn
148

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế Nông
khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên nghiệp 1973/QĐ-
Quý
226 1.008410.000.00.00.H01 tai không thuộc thẩm quyền quyết x và Phát UBND ngày
IV/2021
định chủ trương tiếp nhận của Thủ triển 20/08/2020
tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Nông
thôn

Sở
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế Nông
khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên nghiệp 1973/QĐ-
Quý
227 1.008409.000.00.00.H01 tai không thuộc thẩm quyền quyết x và Phát UBND ngày
IV/2021
định chủ trương tiếp nhận của Thủ triển 20/08/2020
tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Nông
thôn

Sở
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ Nông
quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc nghiệp 1973/QĐ-
Quý
228 1.008408.000.00.00.H01 thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các x và Phát UBND ngày
IV/2021
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung triển 20/08/2020
ương Nông
thôn
149

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở
Nông
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt nghiệp 2778/QĐ-
Quý
229 2.001795.000.00.00.H01 động gây nổ khác thuộc thẩm quyền x và Phát UBND ngày
IV/2021
cấp phép của UBND tỉnh triển 20/11/2019
Nông
thôn

Sở
Nông
Cấp giấy phép hoạt động du lịch, thể
nghiệp 2778/QĐ-
thao, nghiên cứu khoa học, kinh Quý
230 2.001796.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp IV/2021
triển 20/11/2019
phép của UBND tỉnh
Nông
thôn

Cấp giấy phép cho các hoạt động Sở


trong phạm vi bảo vệ công trình thủy Nông
lợi: Xây dựng công trình mới; Lập nghiệp 2778/QĐ-
bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên Quý
231 1.004427.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào IV/2021
triển 20/11/2019
khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác Nông
khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thôn
thác nước dưới đất; Xây dựng công
150

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp
phép của UBND tỉnh

Sở
Nông
Phê duyệt phương án, điều chỉnh
nghiệp 2778/QĐ-
phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi Quý
232 2.001804.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn IV/2021
triển 20/11/2019
UBND tỉnh quản lý
Nông
thôn

Sở
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản
Nông
thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về
nghiệp 2275/QĐ-
buôn bán các loài động vật, thực vật Quý
233 1.004656.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
hoang dã nguy cấp; loài thủy sản IV/2021
triển 23/09/2019
nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc
Nông
khai thác từ tự nhiên
thôn

Sở
Nông 2275/QĐ-
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm Quý
234 1.003586.000.00.00.H01 x nghiệp UBND ngày
thời tàu cá IV/2021
và Phát 23/09/2019
triển
151

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu Quý
235 1.003634.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
cá IV/2021
triển 23/09/2019
Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Quý
236 1.003681.000.00.00.H01 Xóa đăng ký tàu cá x và Phát UBND ngày
IV/2021
triển 23/09/2019
Nông
thôn

Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản Sở


thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về Nông 2275/QĐ-
Quý
237 1.004680.000.00.00.H01 buôn bán các loài động vật, thực vật x nghiệp UBND ngày
IV/2021
hoang dã nguy cấp và các loài thủy và Phát 23/09/2019
sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn triển
152

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


gốc từ nuôi trồng Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới Quý
238 1.004056.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
tàu cá IV/2021
triển 23/09/2019
Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 2907/QĐ-
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn Quý
239 1.003666.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) IV/2021
triển 14/12/2020
Nông
thôn

Thay đổi thành viên hợp danh của


540/QĐ-
công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ Quý Sở Tư
240 1.008727.000.00.00.H01 x UBND ngày
doanh nghiệp tư nhân của doanh IV/2021 pháp
16/3/2021
nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
153

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ


chức hòa giải thương mại nước ngoài
tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư
pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng
540/QĐ-
ký hoạt động của chi nhánh tổ chức Quý Sở Tư
241 1.008915.000.00.00.H01 x UBND ngày
hòa giải thương mại nước ngoài tại IV/2021 pháp
16/3/2021
Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở
từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương này sang tỉnh thành phố trực
thuộc Trung ương khác

Chấm dứt hoạt động của chi nhánh,


văn phòng đại diện của tổ chức hòa
giải thương mại nước ngoài tại Việt
Nam trong trường hợp chi nhánh, văn
phòng đại diện chấm dứt hoạt động 540/QĐ-
Quý Sở Tư
242 1.009283.000.00.00.H01 theo quyết định của tổ chức hòa giải x UBND ngày
IV/2021 pháp
thương mại nước ngoài hoặc tổ chức 16/3/2021
hòa giải thương mại nước ngoài thành
lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại
Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước
ngoài (cấp tỉnh)

243 2.000977.000.00.00.H01 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với x Quý Sở Tư 540/QĐ-
154

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Luật sư IV/2021 pháp UBND ngày
16/3/2021

540/QĐ-
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia Quý Sở Tư
244 2.000954.000.00.00.H01 x UBND ngày
trợ giúp pháp lý IV/2021 pháp
16/3/2021

540/QĐ-
Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý Quý Sở Tư
245 2.001680.000.00.00.H01 x UBND ngày
của người được trợ giúp pháp lý IV/2021 pháp
16/3/2021

540/QĐ-
Quý Sở Tư
246 2.000829.000.00.00.H01 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý x UBND ngày
IV/2021 pháp
16/3/2021

540/QĐ-
Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ Quý Sở Tư
247 2.001687.000.00.00.H01 x UBND ngày
giúp pháp lý IV/2021 pháp
16/3/2021

540/QĐ-
Quý Sở Tư
248 2.001815.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên x UBND ngày
IV/2021 pháp
16/3/2021

Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt Quý Sở Tư 540/QĐ-


249 2.001258.000.00.00.H01 x
động của doanh nghiệp đấu giá tài sản IV/2021 pháp UBND ngày
155

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


16/3/2021

540/QĐ-
Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi Quý Sở Tư
250 2.001247.000.00.00.H01 x UBND ngày
nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản IV/2021 pháp
16/3/2021

540/QĐ-
Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết Quý Sở Tư
251 2.002139.000.00.00.H01 x UBND ngày
quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản IV/2021 pháp
16/3/2021

Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non


UBND 660/QĐ-
làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non Quý
252 1.008951.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công IV/2021
huyện 30/03/2021
nghiệp

UBND 660/QĐ-
Quý
253 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 30/03/2021

UBND 660/QĐ-
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân Quý
254 2.000594.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
dân IV/2021
huyện 30/03/2021

Thủ tục hành chính thẩm định thành Quý UBND 233/QĐ-
255 1.009334.000.00.00.H01 x
lập tổ chức hành chính thuộc thẩm IV/2021 Cấp UBND ngày
156

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


quyền quyết định của Ủy ban nhân huyện 04/02/2021
dân cấp huyện

Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức


UBND 233/QĐ-
lại tổ chức hành chính thuộc thẩm Quý
256 1.009335.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
quyền quyết định của Ủy ban nhân IV/2021
huyện 04/02/2021
dân cấp huyện

Thủ tục hành chính thẩm định giải thể


UBND 233/QĐ-
tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền Quý
257 1.009336.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
quyết định của Ủy ban nhân dân cấp IV/2021
huyện 04/02/2021
huyện

UBND 233/QĐ-
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự Quý
258 1.003719.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
nghiệp công lập IV/2021
huyện 04/02/2021

UBND 233/QĐ-
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị Quý
259 1.003693.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
sự nghiệp công lập IV/2021
huyện 04/02/2021

UBND 233/QĐ-
Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn vị Quý
260 1.003817.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
sự nghiệp công lập IV/2021
huyện 04/02/2021
157

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng UBND 2688/QĐ-


Quý
261 1.001228.000.00.00.H01 về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 x Cấp UBND ngày
IV/2021
Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo huyện 29/10/2018

Thủ tục thông báo danh mục hoạt


UBND 2688/QĐ-
động tôn giáo đối với tổ chức có địa Quý
262 2.000267.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã IV/2021
huyện 29/10/2018
thuộc một huyện

Thủ tục thông báo danh mục hoạt


UBND 2688/QĐ-
động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức Quý
263 1.000316.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều IV/2021
huyện 29/10/2018
xã thuộc một huyện

Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị


UBND 2688/QĐ-
thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ Quý
264 1.001220.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn IV/2021
huyện 29/10/2018
hoạt động ở một huyện

Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ


chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực UBND 2688/QĐ-
Quý
265 1.001212.000.00.00.H01 thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận x Cấp UBND ngày
IV/2021
đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn huyện 29/10/2018
hoạt động ở một huyện
158

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài


UBND 2688/QĐ-
cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã Quý
266 1.001204.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
đăng ký có quy mô tổ chức ở một IV/2021
huyện 29/10/2018
huyện

Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa


UBND 2688/QĐ-
bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa Quý
267 1.001199.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô IV/2021
huyện 29/10/2018
tổ chức ở một huyện

Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp


ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa
bàn một huyện, quận, thị xã, thành UBND 2688/QĐ-
Quý
268 1.001180.000.00.00.H01 phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành x Cấp UBND ngày
IV/2021
phố trực thuộc trung ương của cơ sở huyện 29/10/2018
tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức
tôn giáo trực thuộc

Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt


động thư viện đối với thư viện thuộc UBND 161/QĐ-
cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo Quý
269 1.008900.000.00.00.H01 x Cấp UBND
dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề IV/2021
huyện 27/01/2021
nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài
công lập, thư viện tư nhân có phục vụ
159

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


cộng đồng

Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất,


chia, tách thư viện đối với thư viện
thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở UBND 161/QĐ-
Quý
270 1.008899.000.00.00.H01 giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục x Cấp UBND
IV/2021
nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác huyện 27/01/2021
ngoài công lập, thư viện tư nhân có
phục vụ cộng đồng

Thủ tục thông báo thành lập đối với


thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm
UBND 161/QĐ-
non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở Quý
271 1.008898.000.00.00.H01 x Cấp UBND
giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo IV/2021
huyện 27/01/2021
dục khác ngoài công lập và thư viện
tư nhân có phục vụ cộng đồng

UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Quý
272 1.004634.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị IV/2021
huyện 29/10/2018

Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan UBND 2688/QĐ-


Quý
273 1.004648.000.00.00.H01 đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn x Cấp UBND ngày
IV/2021
văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn huyện 29/10/2018
160

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


hóa

UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt Quý
274 1.004646.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
chuẩn văn hóa nông thôn mới IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn Quý
275 1.004644.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
văn hóa nông thôn mới IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 2688/QĐ-
Thủ tục công nhận lại Phường, Thị Quý
276 1.004622.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
trấn đạt chuẩn văn minh đô thị IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 3027/QĐ-
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp Quý
277 1.003635.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
huyện IV/2021
huyện 30/11/2018

UBND 3027/QĐ-
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp Quý
278 1.003645.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
huyện IV/2021
huyện 30/11/2018

UBND 3027/QĐ-
Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân Quý
279 1.000933.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
cư văn hóa IV/2021
huyện 30/11/2018
161

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

UBND 3027/QĐ-
Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân Quý
280 2.000440.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
cư văn hóa hàng năm IV/2021
huyện 30/11/2018

UBND 622/QĐ-
Thủ tục đăng ký đề nghị hỗ trợ đầu tư Quý
281 1.009477 x Cấp UBND ngày
(cấp huyện) IV/2021
huyện 29/03/2021

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng


UBND 2688/QĐ-
ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn Quý
282 1.003226.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền IV/2021
huyện 29/10/2018
của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)

Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký


UBND 2688/QĐ-
hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Quý
283 1.003185.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ IV/2021
huyện 29/10/2018
ban nhân dân cấp huyện)

Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng


ký hoạt động của cơ sở tư vấn về UBND 2688/QĐ-
Quý
284 1.003140.000.00.00.H01 phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm x Cấp UBND ngày
IV/2021
quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện 29/10/2018
huyện)
162

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng


ký hoạt động của cơ sở tư vấn về UBND 2688/QĐ-
Quý
285 1.003103.000.00.00.H01 phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm x Cấp UBND ngày
IV/2021
quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện 29/10/2018
huyện)

Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký


UBND 2688/QĐ-
hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, Quý
286 1.001874.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
chống bạo lực gia đình (thẩm quyền IV/2021
huyện 29/10/2018
của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký


UBND 2688/QĐ-
hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Quý
287 1.003243.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ IV/2021
huyện 29/10/2018
ban nhân dân cấp huyện)

Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây


UBND 714/QĐ-
dựng bến khách ngang sông, bến thủy Quý
288 1.009453.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
nội địa phục vụ thi công công trình IV/2021
huyện 06/04/2021
chính

Công bố hoạt động bến khách ngang UBND 714/QĐ-


Quý
289 1.009455.000.00.00.H01 sông, bến thủy nội địa phục vụ thi x Cấp UBND ngày
IV/2021
công công trình chính huyện 06/04/2021
163

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Đăng ký phương tiện lần đầu đối với UBND 2689/QĐ-


Quý
290 1.004088.000.00.00.H01 phương tiện chưa khai thác trên x Cấp UBND ngày
IV/2021
đường thủy nội địa huyện 29/10/2018

Đăng ký lần đầu đối với phương tiện UBND 2689/QĐ-


Quý
291 1.004047.000.00.00.H01 đang khai thác trên đường thủy nội x Cấp UBND ngày
IV/2021
địa huyện 29/10/2018

Đăng ký lại phương tiện trong trường


UBND 2689/QĐ-
hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác Quý
292 1.004036.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
sang cơ quan đăng ký phương tiện IV/2021
huyện 29/10/2018
thủy nội địa

Đăng ký lại phương tiện trong trường UBND 2689/QĐ-


Quý
293 2.001711.000.00.00.H01 hợp phương tiện thay đổi tên, tính x Cấp UBND ngày
IV/2021
năng kỹ thuật huyện 29/10/2018

Đăng ký lại phương tiện trong trường


UBND 2689/QĐ-
hợp chuyển quyền sở hữu phương Quý
294 1.004002.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
tiện nhưng không thay đổi cơ quan IV/2021
huyện 29/10/2018
đăng ký phương tiện

Đăng ký lại phương tiện trong trường Quý UBND 2689/QĐ-


295 1.003970.000.00.00.H01 x
hợp chuyển quyền sở hữu phương IV/2021 Cấp UBND ngày
164

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng huyện 29/10/2018
ký phương tiện

Đăng ký lại phương tiện trong trường


hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở UBND 2350/QĐ-
Quý
296 1.006391.000.00.00.H01 hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú x Cấp UBND ngày
IV/2021
của chủ phương tiện sang đơn vị hành huyện 19/08/2016
chính cấp tỉnh khác

UBND 2689/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký Quý
297 1.003930.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
phương tiện IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 2689/QĐ-
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký Quý
298 2.001659.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
phương tiện IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 304/QĐ-
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động Quý
299 2.001211.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021
huyện 19/02/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký UBND 304/QĐ-


Quý
300 2.001212.000.00.00.H01 phương tiện hoạt động vui chơi, giải x Cấp UBND ngày
IV/2021
trí dưới nước huyện 19/02/2021
165

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

UBND 304/QĐ-
Đăng ký lại phương tiện hoạt động Quý
301 2.001214.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
vui chơi, giải trí dưới nước IV/2021
huyện 19/02/2021

UBND 304/QĐ-
Đăng ký phương tiện hoạt động vui Quý
302 2.001215.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
chơi, giải trí dưới nước lần đầu IV/2021
huyện 19/02/2021

UBND 714/QĐ-
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội Quý
303 1.009444.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
địa IV/2021
huyện 06/04/2021

UBND 714/QĐ-
Quý
304 1.009447.000.00.00.H01 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 06/04/2021

Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ


sung thông tin đã đăng ký trên Hệ UBND 2688/QĐ-
Quý
305 1.005436.000.00.00.H01 thống giao dịch điện tử về tài sản x Cấp UBND ngày
IV/2021
công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có huyện 29/10/2018
tài sản

Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ Quý UBND 2688/QĐ-


306 1.005437.000.00.00.H01 x
sung thông tin đã đăng ký trên Hệ IV/2021 Cấp UBND ngày
166

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thống giao dịch điện tử về tài sản huyện 29/10/2018
công của tổ chức, cá nhân tham gia
mua, thuê tài sản, nhận chuyển
nhượng, thuê quyền khai thác tài sản
công

UBND 2688/QĐ-
Thanh toán chi phí có liên quan đến Quý
307 1.005429.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
việc xử lý tài sản công IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 2275/QĐ-
Quý
308 1.003434.000.00.00.H01 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 23/09/2019

2689/QĐ-
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động Quý UBND
309 2.000305.000.00.00.H01 x UBND ngày
tiên tiến IV/2021 Cấp xã
29/10/2018

2689/QĐ-
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Quý UBND
310 1.000748.000.00.00.H01 x UBND ngày
UBND cấp xã cho gia đình IV/2021 Cấp xã
29/10/2018

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch Quý UBND 2689/QĐ-
311 2.000337.000.00.00.H01 x
UBND cấp xã về thành tích đột xuất IV/2021 Cấp xã UBND ngày
167

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


29/10/2018

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch 2689/QĐ-


Quý UBND
312 2.000346.000.00.00.H01 UBND cấp xã về thành tích thi đua x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
theo đợt hoặc chuyên đề 29/10/2018

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch 2689/QĐ-


Quý UBND
313 1.000775.000.00.00.H01 UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
chính trị 29/10/2018

Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp


2689/QĐ-
trong địa bàn một xã của cơ sở tín Quý UBND
314 1.001167.000.00.00.H01 x UBND ngày
ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn IV/2021 Cấp xã
29/10/2018
giáo trực thuộc

2689/QĐ-
Thủ tục thông báo về việc thay đổi Quý UBND
315 1.001156.000.00.00.H01 x UBND ngày
địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung IV/2021 Cấp xã
29/10/2018

Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm 2689/QĐ-


Quý UBND
316 1.001109.000.00.00.H01 sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
bàn xã khác 29/10/2018

Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm Quý UBND 2689/QĐ-
317 1.001098.000.00.00.H01 x
sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa IV/2021 Cấp xã UBND ngày
168

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


bàn một xã 29/10/2018

Thủ tục đăng ký thay đổi người đại 2689/QĐ-


Quý UBND
318 1.001090.000.00.00.H01 diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
trung 29/10/2018

Thủ tục thông báo danh mục hoạt


2689/QĐ-
động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức Quý UBND
319 1.001085.000.00.00.H01 x UBND ngày
có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một IV/2021 Cấp xã
29/10/2018

Thủ tục thông báo danh mục hoạt 2689/QĐ-


Quý UBND
320 1.001078.000.00.00.H01 động tôn giáo đối với tổ chức có địa x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
bàn hoạt động tôn giáo ở một xã 29/10/2018

2689/QĐ-
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo Quý UBND
321 1.001055.000.00.00.H01 x UBND ngày
tập trung IV/2021 Cấp xã
29/10/2018

2689/QĐ-
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động Quý UBND
322 1.001028.000.00.00.H01 x UBND ngày
tín ngưỡng IV/2021 Cấp xã
29/10/2018

Thủ tục đăng ký hoạt động tín Quý UBND 2689/QĐ-


323 2.000509.000.00.00.H01 x
ngưỡng IV/2021 Cấp xã UBND ngày
169

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


29/10/2018

Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối 1612/QĐ-


Quý UBND
324 2.001088.000.00.00.H01 tượng sinh con đúng chính sách dân x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
số. 09/07/2020

Cấp giấy chứng sinh đối với trường


hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở 1612/QĐ-
Quý UBND
325 1.002192.000.00.00.H01 khám bệnh, chữa bệnh nhưng được x UBND ngày
IV/2021 Cấp xã
cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ 09/07/2020
đẻ.

2778/QĐ-
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí Quý UBND
326 1.005412.000.00.00.H01 x UBND ngày
bảo hiểm nông nghiệp IV/2021 Cấp xã
20/11/2019

2223/QĐ-
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn Quý UBND
327 1.008838.000.00.00.H01 x UBND ngày
gen và chia sẻ lợi ích IV/2021 Cấp xã
21/09/2020

2275/QĐ-
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa Quý UBND
328 1.003596.000.00.00.H01 x UBND ngày
phương (cấp xã) IV/2021 Cấp xã
23/09/2019

329 2.001621.000.00.00.H01 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển x Quý UBND 2689/QĐ-
170

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới IV/2021 Cấp xã UBND ngày
tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với 29/10/2018
nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách
địa phương và nguồn vốn hợp pháp
khác của địa phương phân bổ dự toán
cho UBND cấp xã thực hiện)

Sở 549/QĐ-
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương Quý
330 2.000166.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
nhân kinh doanh mua bán LNG IV/2021
thương 17/3/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở 549/QĐ-


Quý
331 2.000156.000.00.00.H01 thương nhân kinh doanh mua bán x Công UBND ngày
IV/2021
LNG thương 17/3/2021

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở 549/QĐ-


Quý
332 2.000387.000.00.00.H01 trạm nạp LNG vào phương tiện vận x Công UBND ngày
IV/2021
tải thương 17/3/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở 549/QĐ-


Quý
333 2.000376.000.00.00.H01 trạm nạp LNG vào phương tiện vận x Công UBND ngày
IV/2021
tải thương 17/3/2021

334 2.000354.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện x Sở 549/QĐ-


Quý
thương nhân kinh doanh mua bán Công UBND ngày
171

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


CNG IV/2021 thương 17/3/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở 549/QĐ-


Quý
335 2.000279.000.00.00.H01 thương nhân kinh doanh mua bán x Công UBND ngày
IV/2021
CNG thương 17/3/2021

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở 549/QĐ-


Quý
336 2.000163.000.00.00.H01 trạm nạp CNG vào phương tiện vận x Công UBND ngày
IV/2021
tải thương 17/3/2021

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở 549/QĐ-


Quý
337 1.000444.000.00.00.H01 trạm nạp CNG vào phương tiện vận x Công UBND ngày
IV/2021
tải thương 17/3/2021

Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm


Sở 549/QĐ-
tổng đại lý kinh doanh xăng dầu Quý
338 2.000674.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công IV/2021
thương 17/3/2021
Thương

Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản Sở 549/QĐ-


Quý
339 2.001547.000.00.00.H01 xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có x Công UBND ngày
IV/2021
điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp thương 17/3/2021

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý Sở 549/QĐ-


340 2.001175.000.00.00.H01 x
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh IV/2021 Công UBND ngày
172

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


doanh có điều kiện trong lĩnh vực thương 17/3/2021
công nghiệp

Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện


Sở 549/QĐ-
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh Quý
341 1.002758.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
doanh có điều kiện trong lĩnh vực IV/2021
thương 17/3/2021
công nghiệp

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện


Sở 549/QĐ-
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh Quý
342 2.001161.000.00.00.H01 x Công UBND ngày
doanh có điều kiện trong lĩnh vực IV/2021
thương 17/3/2021
công nghiệp

Cấp lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ Sở 549/QĐ-


Quý
343 2.001433.000.00.00.H01 công nghiệp thuộc thẩm quyền giải x Công UBND ngày
IV/2021
quyết của Sở Công Thương thương 17/3/2021

Sở
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu Khoa 2065/QĐ-
Quý
344 1.002935.000.00.00.H01 khoa học và phát triển công nghệ do x học và UBND ngày
IV/2021
tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Công 27/08/2018
nghệ

345 2.001164.000.00.00.H01 Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả x Sở 2065/QĐ-
Quý
nghiên cứu khoa học và phát triển Khoa UBND ngày
173

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu IV/2021 học và 27/08/2018
tư nghiên cứu. Công
nghệ

Sở
Khoa 2065/QĐ-
Quý
346 2.001148.000.00.00.H01 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. x học và UBND ngày
IV/2021
Công 27/08/2018
nghệ

Sở
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung Khoa 2065/QĐ-
Quý
347 2.001143.000.00.00.H01 gian của thị trường khoa học và công x học và UBND ngày
IV/2021
nghệ. Công 27/08/2018
nghệ

Sở
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, Khoa 339/QĐ-
Quý
348 1.001565.000.00.00.H01 giao trực tiếp nhiệm vụ KH&CN cấp x học và UBND ngày
IV/2021
quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước Công 26/02/2019
nghệ

Quý Sở
349 2.001248.000.00.00.H01 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học x 339/QĐ-
IV/2021 Khoa
và công nghệ cấp quốc gia sử dụng UBND ngày
học và
174

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


ngân sách nhà nước Công 26/02/2019
nghệ

Sở
Thủ tục đăng ký kiểm tra nhà nước về
Khoa 3655/QĐ-
đo lường đối với phương tiện đo, Quý
350 1.000438.000.00.00.H01 x học và UBND ngày
lượng của hàng đóng gói sẵn nhập IV/2021
Công 07/12/2017
khẩu
nghệ

Sở
Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự
Khoa 802/QĐ-
phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám Quý
351 2.001208.000.00.00.H01 x học và UBND ngày
định, kiểm định, chứng nhận (cấp IV/2021
Công 09/04/2019
tỉnh)
nghệ

Sở
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, Khoa 802/QĐ-
Quý
352 2.001100.000.00.00.H01 lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được x học và UBND ngày
IV/2021
chỉ định (cấp tỉnh) Công 09/04/2019
nghệ

Sở 339/QĐ-
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ Quý Khoa
353 2.001501.000.00.00.H01 x UBND ngày
chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh) IV/2021 học và 26/02/2019
Công
175

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghệ

Sở
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ Khoa 3655/QĐ-
Quý
354 2.001483.000.00.00.H01 chức đủ điều kiện hoạt động giám x học và UBND ngày
IV/2021
định sở hữu công nghiệp (cấp tỉnh) Công 07/12/2017
nghệ

Sở Lao
Giải quyết chế độ đối với thương binh động - 3771/QĐ-
Quý
355 2.000978.000.00.00.H01 đồng thời là người hưởng chế độ mất x Thương UBND ngày
IV/2021
sức lao động binh và 20/12/2017
Xã hội

Sở Lao
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần động - 3771/QĐ-
Quý
356 1.002252.000.00.00.H01 khi người có công với cách mạng từ x Thương UBND ngày
IV/2021
trần binh và 20/12/2017
Xã hội

Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng Sở Lao 3771/QĐ-


Quý động -
357 1.002271.000.00.00.H01 tháng cho thân nhân khi người có x UBND ngày
IV/2021 Thương
công từ trần 20/12/2017
binh và
176

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Hưởng lại chế độ ưu đãi đối với


người có công hoặc thân nhân trong
trường hợp: + Bị tạm đình chỉ chế độ
do bị kết án tù đã chấp hành xong Sở Lao
hình phạt tù; + Bị tạm đình chỉ do động - 3771/QĐ-
Quý
358 1.004967.000.00.00.H01 xuất cảnh trái phép nay trở về nước x Thương UBND ngày
IV/2021
cư trú; + Đã đi khỏi địa phương binh và 20/12/2017
nhưng không làm thủ tục di chuyển Xã hội
hồ sơ nay quay lại đề nghị tiếp tục
hưởng chế độ; + Bị tạm đình chỉ chế
độ chờ xác minh của cơ quan điều tra

Sở Lao
Giải quyết chế độ đối với Anh hùng
động - 3771/QĐ-
lực lượng vũ trang nhân dân, Anh Quý
359 1.002363.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
hùng lao động trong thời kỳ kháng IV/2021
binh và 20/12/2017
chiến
Xã hội

Giải quyết chế độ đối với thương binh Sở Lao 3771/QĐ-


Quý động -
360 1.002377.000.00.00.H01 và người hưởng chính sách như x UBND ngày
IV/2021 Thương
thương binh 20/12/2017
binh và
177

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Giải quyết chế độ đối với thương binh Quý
361 1.002393.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
đồng thời là bệnh binh IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội

Sở Lao
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người động - 3771/QĐ-
Quý
362 1.002410.000.00.00.H01 hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất x Thương UBND ngày
IV/2021
độc hóa học binh và 20/12/2017
Xã hội

Sở Lao
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối
động - 3771/QĐ-
với con đẻ của người hoạt động Quý
363 1.003351.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa IV/2021
binh và 20/12/2017
học
Xã hội

Giải quyết chế độ người hoạt động Sở Lao 3771/QĐ-


Quý động -
364 1.002429.000.00.00.H01 cách mạng hoặc hoạt động kháng x UBND ngày
IV/2021 Thương
chiến bị địch bắt tù, đày 20/12/2017
binh và
178

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Sở Lao
Giải quyết chế độ người HĐKC giải động - 3771/QĐ-
Quý
365 1.002440.000.00.00.H01 phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm x Thương UBND ngày
IV/2021
nghĩa vụ quốc tế binh và 20/12/2017
Xã hội

Sở Lao
động - 3771/QĐ-
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà Quý
366 1.002519.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
mẹ Việt Nam anh hùng IV/2021
binh và 20/12/2017
Xã hội

Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ


Sở Lao
cấp một lần đối với thân nhân người
động - 1656/QĐ-
hoạt động kháng chiến được tặng Quý
367 1.005387.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
huân chương, huy chương chết trước IV/2021
binh và 07/07/2019
ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa
Xã hội
được hưởng chế độ ưu đãi.

Sở Lao 3771/QĐ-
Quý động -
368 1.003159.000.00.00.H01 Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ x UBND ngày
IV/2021 Thương 20/12/2017
binh và
179

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Xã hội

Giải quyết trợ cấp một lần đối với


người có thành tích tham gia kháng
chiến đã được tặng Bằng khen của
Sở Lao
Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của
động - 3771/QĐ-
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Quý
369 1.001257.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng IV/2021
binh và 20/12/2017
cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ
Xã hội
quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương

Sở Lao
động - 34/QĐ-
Giải quyết chế độ mai táng phí đối Quý
370 2.002307.000.00.00.H01 x Thương UBND ngày
với cựu chiến binh IV/2021
binh và 11/01/2021
Xã hội

Sở Lao
Giải quyết chế độ mai táng phí đối động - 34/QĐ-
Quý
371 2.002308.000.00.00.H01 với thanh niên xung phong thời kỳ x Thương UBND ngày
IV/2021
chống Pháp binh và 11/01/2021
Xã hội
180

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Sở Lao
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối động - 34/QĐ-
Quý
372 1.004964.000.00.00.H01 với người được cử làm chuyên gia x Thương UBND ngày
IV/2021
sang giúp Lào, Căm – pu – chia binh và 11/01/2021
Xã hội

Sở
Nông
nghiệp 378/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện Quý
373 1.007932.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
buôn bán phân bón IV/2021
triển 25/02/2020
Nông
thôn

Sở
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự Nông
toán công trình lâm sinh (đối với công nghiệp 378/QĐ-
Quý
374 1.007918.000.00.00.H01 trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ x và Phát UBND ngày
IV/2021
tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu triển 25/02/2020
tư) Nông
thôn

Công nhận nguồn giống cây trồng Quý Sở 2275/QĐ-


375 1.000052.000.00.00.H01 x
lâm nghiệp IV/2021 Nông UBND ngày
181

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghiệp 23/09/2019
và Phát
triển
Nông
thôn

Sở
Nông
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn nghiệp 2275/QĐ-
Quý
376 1.003781.000.00.00.H01 dịch bệnh động vật trên cạn (Cấp x và Phát UBND ngày
IV/2021
Tỉnh) triển 23/9/2019
Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 2275/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an Quý
377 1.003810.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
toàn dịch bệnh động vật trên cạn IV/2021
triển 23/9/2019
Nông
thôn

Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều Quý Sở 3748/QĐ-


378 2.002132.000.00.00.H01 x
kiện vệ sinh thú y (Cấp Tỉnh) IV/2021 Nông UBND ngày
182

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


nghiệp 18/12/2017
và Phát
triển
Nông
thôn

Sở
Nông
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn
nghiệp 1759/QĐ-
dịch bệnh động vật thủy sản (đối với Quý
379 1.005327.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
cơ sở nuôi trồng thủy sản, cơ sở sản IV/2021
triển 29/07/2021
xuất thủy sản giống)
Nông
thôn

Sở
Nông
nghiệp 10/QĐ-
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an Quý
380 1.003612.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
toàn dịch bệnh động vật thủy sản IV/2021
triển 06/01/2020
Nông
thôn

Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ Quý Sở 2275/QĐ-


381 1.004918.000.00.00.H01 x
điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống IV/2021 Nông UBND ngày
183

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) nghiệp 23/9/2019
và Phát
triển
Nông
thôn

Sở
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ
Nông
điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản,
nghiệp 2275/QĐ-
sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng Quý
382 1.004915.000.00.00.H01 x và Phát UBND ngày
thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, IV/2021
triển 23/9/2019
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước
Nông
ngoài)
thôn

Sở
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định Nông
công nhận cây đầu dòng, vườn cây nghiệp 378/QĐ-
Quý
383 1.008003.000.00.00.H01 đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn x và Phát UBND ngày
IV/2021
quả lâu năm nhân giống bằng phương triển 25/02/2020
pháp vô tính Nông
thôn

Cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải Quý Sở Tài 71/QĐ-


384 1.004621.000.00.00.H01 x
CTNH (TTHC cấp tỉnh) IV/2021 nguyên UBND ngày
184

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


và Môi 14/01/2016
trường

Sở Văn
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức
hóa, 1913/QĐ-
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại Quý
385 1.001191.000.00.00.H01 x Thể UBND ngày
địa phương đưa ra nước ngoài không IV/2021
thao và 13/08/2020
vì mục đích thương mại
Du lịch

Sở Văn
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu hóa, 1913/QĐ-
Quý
386 1.001782.000.00.00.H01 vô địch từng môn thể thao của tỉnh, x Thể UBND ngày
IV/2021
thành phố trực thuộc trung ương thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
387 1.000936.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Golf thao và 13/08/2020
Du lịch

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở Văn 1913/QĐ-


Quý hóa,
388 1.001195.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x UBND ngày
IV/2021 Thể
môn Taekwondo 13/08/2020
thao và
185

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
389 1.000904.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Karate thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
390 1.000863.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Billards & Snooker thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
391 1.000847.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Bóng bàn thao và 13/08/2020
Du lịch

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở Văn 1913/QĐ-


Quý hóa,
392 1.000814.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x UBND ngày
IV/2021 Thể
môn Khiêu vũ thể thao 13/08/2020
thao và
186

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
393 1.000842.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Judo thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
394 2.002188.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Lân Sư Rồng thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
395 1.000594.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Vũ đạo thể thao giải trí thao và 13/08/2020
Du lịch

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở Văn 1913/QĐ-


Quý hóa,
396 1.000560.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x UBND ngày
IV/2021 Thể
môn Quyền anh 13/08/2020
thao và
187

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
397 1.000544.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Võ cổ truyền, Vovinam thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
398 1.000485.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Patin thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
399 1.001801.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Bắn súng thể thao thao và 13/08/2020
Du lịch

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở Văn 1913/QĐ-


Quý hóa,
400 1.001500.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x UBND ngày
IV/2021 Thể
môn Bóng ném 13/08/2020
thao và
188

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
401 1.005162.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Wushu thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
402 1.001517.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Leo núi thể thao thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hóa, 1913/QĐ-
Quý
403 1.001527.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x Thể UBND ngày
IV/2021
môn Bóng rổ thao và 13/08/2020
Du lịch

Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện Sở Văn 1913/QĐ-


Quý hóa,
404 1.001056.000.00.00.H01 kinh doanh hoạt động thể thao đối với x UBND ngày
IV/2021 Thể
môn Đấu kiếm thể thao 13/08/2020
thao và
189

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Du lịch

Sở Văn
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh hóa, 1913/QĐ-
Quý
405 1.004551.000.00.00.H01 dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục x Thể UBND ngày
IV/2021
vụ khách du lịch thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh hóa, 1913/QĐ-
Quý
406 1.004503.000.00.00.H01 dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu x Thể UBND ngày
IV/2021
chuẩn phục vụ khách du lịch thao và 13/08/2020
Du lịch

Sở Văn
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh hóa, 1913/QĐ-
Quý
407 1.001455.000.00.00.H01 dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu x Thể UBND ngày
IV/2021
chuẩn phục vụ khách du lịch thao và 13/08/2020
Du lịch

540/QĐ-
Đăng ký hành nghề luật sư với tư Quý Sở Tư
408 1.002153.000.00.00.H01 x UBND ngày
cách cá nhân IV/2021 pháp
16/3/2021
190

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người UBND 3771/QĐ-


Quý
409 1.002410.000.00.00.H01 hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất x Cấp UBND ngày
IV/2021
độc hóa học huyện 20/12/2017

Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối


UBND 3771/QĐ-
với con đẻ của người hoạt động Quý
410 1.003351.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa IV/2021
huyện 20/12/2017
học

Giải quyết chế độ người hoạt động UBND 3771/QĐ-


Quý
411 1.002429.000.00.00.H01 cách mạng hoặc hoạt động kháng x Cấp UBND ngày
IV/2021
chiến bị địch bắt tù, đày huyện 20/12/2017

Giải quyết chế độ người HĐKC giải UBND 3771/QĐ-


Quý
412 1.002440.000.00.00.H01 phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm x Cấp UBND ngày
IV/2021
nghĩa vụ quốc tế huyện 20/12/2017

UBND 3771/QĐ-
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà Quý
413 1.002519.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
mẹ Việt Nam anh hùng IV/2021
huyện 20/12/2017

Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ UBND 1656/QĐ-


Quý
414 1.005387.000.00.00.H01 cấp một lần đối với thân nhân người x Cấp UBND ngày
IV/2021
hoạt động kháng chiến được tặng huyện 07/07/2019
191

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


huân chương, huy chương chết trước
ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa
được hưởng chế độ ưu đãi.

UBND 3771/QĐ-
Quý
415 1.003159.000.00.00.H01 Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 20/12/2017

Giải quyết trợ cấp một lần đối với


người có thành tích tham gia kháng
chiến đã được tặng Bằng khen của
Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của
UBND 3771/QĐ-
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Quý
416 1.001257.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng IV/2021
huyện 20/12/2017
cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ
quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương

UBND 34/QĐ-
Giải quyết chế độ mai táng phí đối Quý
417 2.002307.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
với cựu chiến binh IV/2021
huyện 11/01/2021

418 2.002308.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối x UBND 34/QĐ-
Quý
với thanh niên xung phong thời kỳ Cấp UBND ngày
192

Mức độ Quyết định


Thời Cơ
DVCTT của Thủ
gian quan Ghi
Stt Mã TTHC Tên TTHC tướng Chính
Mức Mức thực thực chú
phủ/ Quyết
hiện hiện
3 4 định công bố

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


chống Pháp IV/2021 huyện 11/01/2021

Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối UBND 34/QĐ-
Quý
419 1.004964.000.00.00.H01 với người được cử làm chuyên gia x Cấp UBND ngày
IV/2021
sang giúp Lào, Căm – pu – chia huyện 11/01/2021

UBND 2688/QĐ-
Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt Quý
420 1.005432.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
động của dự án khi kết thúc IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 2688/QĐ-
Quý
421 1.005422.000.00.00.H01 Quyết định điều chuyển tài sản công x Cấp UBND ngày
IV/2021
huyện 29/10/2018

UBND 540/QĐ-
Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung Quý
422 2.000748.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc IV/2021
huyện 16/3/2021

UBND 2778/QĐ-
Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Quý
423 1.000037.000.00.00.H01 x Cấp UBND ngày
huyện) IV/2021
huyện 19/11/2019

You might also like