You are on page 1of 5

Thông số Đơn vị Giá trị

Cô ng suấ t hệ thố ng kWp 44.8


Diện tích lắ p đặ t tố i thiểu m² 224.0
Vị trí lắ p đặ t hệ thố ng Gò Vấ p, TP.HCM
Suấ t đầ u tư VNĐ/Watt 14,305
Tỷ lệ suy hao bình quâ n hằ ng nă m %/nă m 0.7
Thờ i hạ n dự á n nă m 20
Thờ i hạ n khấ u hao nă m 10
Giá bá n điện VNĐ/kWh 1,943
Giá mua điện trung bình từ lướ i VNĐ/kWh 2,000
Hệ số tă ng giá điện hằ ng nă m % 5.0
Chi phí thay thế thiết bị (Inverter và o
nă m thứ 10) VNĐ/Watt 2,832
Tuổ i thọ Inverter nă m 10
Lã i suấ t tiền gử i ngâ n hà ng % 7.5%
Hiệu suấ t chuyển đổ i DC-AC % 98.00
Chi phí bả o trì %/nă m 1.0

Kết quả Đơn vị Giá trị


NPV VNĐ 1,057,796,002
IRR %/nă m 22.37
Thời gian hoàn vốn không chiết khấu nă m 4.8
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu nă m 6.0
Dự án: Điện mặt trời áp mái 44.8kW
Chủ đầu tư:

TỔNG MỨC ĐÀU TƯ


ĐVT: 1,000 đồng
Thời gian khấu
TT Khoản mục chi phí Giá trị Đã thực hiện Còn thực hiện
hao
1 Chi phí thiết bị 640,882 10
- Chi phí mua sắm
- Chi phí lắp đặt, TNHC thiết bị
3 Chi phí quản lý dự án 10
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 10
5 Chi phí khác 10
6 Chi phí dự phòng 10
Tổng đầu tư 640,882

KHẤU HAO
Thời gian khấu
Stt Khoản mục Nguyên giá Năm khấu hao
hao
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Thiết bị 640,882.00 10
Khấu hao trong kỳ 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20
Tổng CF khấu hao/năm 640,882.00 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20 64,088.20
Giá trị còn lại (XL+TB) 640,882.00 576,793.80 512,705.60 448,617.40 384,529.20 320,441.00 256,352.80 192,264.60 128,176.40 64,088.20 -

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Công suất tấm pin 44.8 kWp
- Điện lượng năm đầu 65408 kWh
Mức độ suy giảm công suất hàng năm
- Năm đầu 1.5%
- Các năm sau 0.7%

THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG


1. Chi phí hoạt động Chi phí TB
- Chi phí O&M 1.00% (TB) 640,882
- Chi phí thay thế thiết bị 126,860
2. Giá bán điện bình quân (chưa bao gồm
1,948 đồng/kWh
thuế, phí)
8.38 UScent/kWh
- Tỷ giá tại thời điểm tính toán 23,250 VND/USD
- Tốc độ tăng tỷ giá 1.0% /năm
3. Giá mua điện bình quân (bao gồm
2,000 đồng/kWh
thuế, phí)
- Tốc độ tăng giá 5.0% /năm
4. Tỷ lệ sử dụng điện mặt trời 100%

HIỆU QUẢ KINH DOANH


TT Khoản mục Năm xây dựng Năm hoạt động
-1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Tỷ lệ giảm sán lượng điện hàng năm 1.5% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7%
2 Sản lượng điện 64,426.88 63,975.89 63,528.06 63,083.36 62,641.78 62,203.29 61,767.87 61,335.49 60,906.14 60,479.80 60,056.44
- Sản lượng điện sử dụng 64,426.88 63,975.89 63,528.06 63,083.36 62,641.78 62,203.29 61,767.87 61,335.49 60,906.14 60,479.80 60,056.44
- Sản lượng điện hòa lưới - - - - - - - - - - -
3 Giá mua điện 2,000 2,100 2,205 2,315 2,431 2,553 2,680 2,814 2,955 3,103 3,258
4 Giá bán điện 1,948 1,968 1,988 2,007 2,027 2,048 2,068 2,089 2,110 2,131 2,152
5 Doanh thu 128,853.76 134,349.37 140,079.37 146,053.76 152,282.95 158,777.82 165,549.69 172,610.39 179,972.22 187,648.04 195,651.23
6 Chi phí hoạt động 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 133,269
- Chí phí O&M 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409
- Chi phí thay thế thiết bị 126,860
10 Khấu hao cơ bản 64,088 64,088 64,088 64,088 64,088 64,088 64,088 64,088 64,088 64,088 -
11 Lợi nhuận 58,357 63,852 69,582 75,557 81,786 88,281 95,053 102,113 109,475 117,151 62,382

Hiệu quả NPV, IRR


STT Khoản mục Năm xây dựng Năm hoạt động
-1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
I Dòng tiền vào - 128,854 134,349 140,079 146,054 152,283 158,778 165,550 172,610 179,972 187,648 195,651
1 Doanh thu 128,854 134,349 140,079 146,054 152,283 158,778 165,550 172,610 179,972 187,648 195,651
II Dòng tiền ra 640,882 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 133,269
1 Chi phí đầu tư 640,882
2 Chi tái đầu tư
3 Chi phí hoạt động 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 133,269
III Dòng tiền dự án (640,882) 122,445 127,941 133,671 139,645 145,874 152,369 159,141 166,202 173,563 181,239 62,382
1 Lũy kế dòng tiền ròng chưa chiết khấu (640,882) (518,437) (390,497) (256,826) (117,181) 28,693 181,062 340,203 506,405 679,968 861,207 923,590
2 Hệ số chiết khấu 1.000 0.930 0.865 0.805 0.749 0.697 0.648 0.603 0.561 0.522 0.485 0.451
3 Dòng tiền ròng sau chiết khấu (640,882) 113,902 110,711 107,600 104,566 101,610 98,729 95,923 93,190 90,528 87,936 28,156
4 Lũy kế dòng tiền ròng sau chiết khấu (640,882) (526,980) (416,269) (308,669) (204,103) (102,493) (3,764) 92,159 185,349 275,877 363,813 391,969

NPV - TIPV 1,057,796 nghìn đồng


IRR - TIPV 22.37%
Thời gian hoàn vốn không chiết khấu 4.8 năm
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu 6.0 năm
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
Tổng
12 13 14 15 16 17 18 19 20
0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7% 0.7%
59,636.04 59,218.59 58,804.06 58,392.43 57,983.69 57,577.80 57,174.76 56,774.53 56,377.11 1,206,344
59,636.04 59,218.59 58,804.06 58,392.43 57,983.69 57,577.80 57,174.76 56,774.53 56,377.11 1,206,344
- - - - - - - - - 0
3,421 3,592 3,771 3,960 4,158 4,366 4,584 4,813 5,054
2,174 2,195 2,217 2,240 2,262 2,285 2,307 2,331 2,354
203,995.75 212,696.17 221,767.66 231,226.05 241,087.84 251,370.24 262,091.18 273,269.37 284,924.31 3,944,257
6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 255,036
6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 128,176
126,860
- - - - - - - - - 640,882
197,587 206,287 215,359 224,817 234,679 244,961 255,682 266,861 278,515 3,048,339

Tổng
12 13 14 15 16 17 18 19 20
203,996 212,696 221,768 231,226 241,088 251,370 262,091 273,269 284,924 3,944,257
203,996 212,696 221,768 231,226 241,088 251,370 262,091 273,269 284,924 3,944,257
6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 895,918
640,882
-
6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 6,409 255,036
197,587 206,287 215,359 224,817 234,679 244,961 255,682 266,861 278,515 3,048,339
1,121,177 1,327,464 1,542,823 1,767,640 2,002,319 2,247,280 2,502,963 2,769,823 3,048,339
0.420 0.391 0.363 0.338 0.314 0.292 0.272 0.253 0.235
82,958 80,568 78,243 75,981 73,780 71,640 69,558 67,534 65,566 1,057,796
474,926 555,494 633,737 709,718 783,498 855,137 924,696 992,230 1,057,796

You might also like