You are on page 1of 10

TK tài sản

Dư Nợ đầu kỳ

Phát sinh tăng trong kỳ Phát sinh giảm trong kỳ

Dư nợ cuối kỳ

Tài sản gồm Có hình thái vật chất


Không có hình thái vật chất (TSCĐ vô hình)
Các khoản phải thu
Các khoản đầu tư
TK nguồn vốn

Phát sinh giảm trong kỳ

Nguồn vốn
ái vật chất (TSCĐ vô hình)
TK nguồn vốn
Dư Có đầu kỳ

Phát sinh tăng trong kỳ

Dư Có cuối kỳ

Các khoản nợ, vay


Các khoản phải trả
Vốn của Chủ sở hữu Vốn góp
LN chưa phân phối
Các quỹ
Tiền Mặt 1,000,000 TS
Tiền gửi ngân hàng 2,000,000 TS
Phải thu khách hàng 4,500,000 TS
Tạm ứng 1,000,000 TS
Phải thu khác 500,000 TS
Hàng hóa 7,500,000 TS
Công cụ dụng cụ 400,000 TS
Hao mòn TSCĐ HH (500,000) TS
Tài sản cố định hữu hình 30,000,000 TS
Vay ngắn hạn 8,000,000 NV
Phải trả người bán 2,000,000 NV
Quỹ đầu tư phát triển 2,500,000 NV
Nguồn vốn kinh doanh 30,000,000 NV
Lãi chưa phân phối 3,900,000 NV
TS tăng TS giảm TS tăng NV tăng TS giảm NV giảm NV tăng NV giảm
1 50,000
2 400,000
3 220,000
4 60,000
5 30,000
6 16,000 50,000
7 20,000
8 12,000
46,400,000 9 500
10 3,000
11 400
12 10,000
13 20,000
46,400,000 14 60,000
15 200,000
179,900 880,000 20,000 72,000

Tổng TS sau 15 nghiệp vụ 47,260,000


Tiền mặt TGNH
1,000,000 2,000,000
(1) 50,000 16,000 (6) 50,000 (1) (2)
(5) 30,000 20,000 (7) 20,000 (13) (15)
(11) 400 500 (9)
(12) 10,000 3,000 (10)
90,400 39,500 - 70,000
1,050,900 1,930,000

Thuế GTGT đầu vào Vay


- 8,000,000
(3) 20,000 (7) 20,000 60,000 (4)
(6) 6,000

26,000 - 20,000 60,000


26,000 8,040,000

Lợi nhuận chưa phân phối Tạm ứng


3,900,000 1,000,000
(8) 12,000 (9) 500 (10)

12,000 - 500 -
3,888,000 1,000,500
Hao mòn TSCĐ
500,000

- -
500,000
TSCĐ HH Vốn góp CSH Hàng hóa
30,000,000 30,000,000 7,500,000
400,000 60,000 (14) 400,000 (2) (3) 200,000
200,000 200,000 (15)

600,000 60,000 - 600,000 200,000 -


30,540,000 30,600,000 7,700,000

Phải thu KH Nguyên vật liệu Quỹ ĐTPT


4,500,000 - 2,500,000
30,000 (5) (6) 60,000 10,000
10,000 (12)

- 40,000 60,000 - - 10,000


4,470,000 10,000 60,000 2,510,000

CCDC Phải thu khác TK chi tiết Người mua ứng trước
400,000 500,000
3,000 400 (11) 10,000

3,000 - - 400 - 10,000


403,000 499,600 10,000
TK chi tiết Ứng trước NB

(13) 20,000

20,000 -
20,000

-
-
Phải trả người bán
2,000,000
(4) 60,000 220,000 (3)
(13) 20,000 50,000 (6)

80,000 270,000
20,000 2,210,000 2,210,000

Quỹ DP TC
-
(8) 2,000 (8)

- 2,000
2,000

Đầu tư góp vốn LD


-
(12) (14) 60,000

60,000
60,000

- -
-
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ PHÁT SINH (BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN)

Dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ


Số hiệu Tên
Nợ Có Nợ
111 Tiền mặt 1,000,000 90,400
112 Tiền gửi ngân hàng 2,000,000 -
131 Phải thu KH 4,500,000 -
133 Thuế GTGT được khấu trừ - 26,000
138 Phải thu khác 500,000
141 Tạm ứng 1,000,000 500
152 Nguyên vật liệu - 60,000
153 Công cụ dụng cụ 400,000 3,000
156 Hàng hóa 7,500,000 200,000
211 TSCĐ hữu hình 30,000,000 600,000
214 Hao mòn TSCĐ 500,000
331 Phải trả người bán 2,000,000 80,000
341 Vay 8,000,000 20,000
411 Vốn đầu tư CSH 30,000,000
414 Quỹ đầu tư phát triển 2,500,000
418 Quỹ khác của CSH
421 LN chưa phân phối 3,900,000 12,000
222 Đầu tư góp vốn liên doanh 60,000
Cộng 46,900,000 46,900,000 1,151,900
Phát sinh trong kỳ Dư cuối kỳ
Có Nợ Có
39,500 1,050,900
70,000 1,930,000
40,000 4,470,000 10,000
26,000
400 499,600
1,000,500
60,000
403,000
7,700,000
60,000 30,540,000
500,000
270,000 20,000 2,210,000
60,000 8,040,000
600,000 30,600,000
10,000 2,510,000
2,000 2,000
3,888,000
60,000
1,151,900 47,760,000 47,760,000

You might also like