Professional Documents
Culture Documents
CH A Bài 11
CH A Bài 11
Dư Nợ đầu kỳ
Dư nợ cuối kỳ
Nguồn vốn
ái vật chất (TSCĐ vô hình)
TK nguồn vốn
Dư Có đầu kỳ
Dư Có cuối kỳ
12,000 - 500 -
3,888,000 1,000,500
Hao mòn TSCĐ
500,000
- -
500,000
TSCĐ HH Vốn góp CSH Hàng hóa
30,000,000 30,000,000 7,500,000
400,000 60,000 (14) 400,000 (2) (3) 200,000
200,000 200,000 (15)
CCDC Phải thu khác TK chi tiết Người mua ứng trước
400,000 500,000
3,000 400 (11) 10,000
(13) 20,000
20,000 -
20,000
-
-
Phải trả người bán
2,000,000
(4) 60,000 220,000 (3)
(13) 20,000 50,000 (6)
80,000 270,000
20,000 2,210,000 2,210,000
Quỹ DP TC
-
(8) 2,000 (8)
- 2,000
2,000
60,000
60,000
- -
-
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ PHÁT SINH (BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN)