Professional Documents
Culture Documents
HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Xếp loại
Xếp loại
STT MSSV HỌC TÊN ĐTB xét HB ĐRL NH
HT
19-20
1 1690019 Cao Đoàn Phương Liên 9.22 Xuất sắc Tốt
2 1690043 Ngô Quang Thiên 8.94 Giỏi Tốt
3 1690065 Trương Anh Vỹ 9.33 Xuất sắc Xuất sắc
4 1690093 Bùi Thị Thanh Vân 8.73 Giỏi Tốt
5 1690101 Trần Lê Nhật Vinh 9.28 Xuất sắc Khá
6 1790077 Nguyễn Thụy Hoàng My 8.27 Giỏi Xuất sắc
7 1790087 Diệp Thái Nhật Nguyên 8.26 Giỏi Tốt
8 1790093 Ngô Lê Phương Nhi 8.17 Giỏi Khá
9 1790101 Huỳnh Trịnh Cẩm Phúc 8.35 Giỏi Khá
10 1790103 Nguyễn Đỗ Ngọc Phụng 8.05 Giỏi Tốt
11 1790111 Trần Nguyễn Thanh Tân 8.09 Giỏi Khá
12 1790116 Đinh Thị Thanh Thảo 8.03 Giỏi Khá
13 1790118 Đỗ Phạm Gia Thư 8.45 Giỏi Xuất sắc
14 1790121 Nguyễn Phước Như Thuần 8.16 Giỏi Xuất sắc
15 1790125 Nguyễn Ngọc Tiến 8.14 Giỏi Khá
16 1790129 Võ Đỗ Tiến Tra 8.85 Giỏi Xuất sắc
17 1790136 Giang Minh Thanh Trúc 8.4 Giỏi Khá
18 1790140 Vũ Nguyễn Thiên Trương 8.18 Giỏi Khá
19 1790144 Ngô Thanh Tùng 8.11 Giỏi Tốt
20 1790145 Phạm Văn Tùng 8.68 Giỏi Khá
21 18247010 Lê Minh Khang 8.99 Giỏi Tốt
22 18247011 Nguyễn Khang 8.08 Giỏi Tốt
23 18247015 Trần Nam Long 8.53 Giỏi Tốt
24 18247026 Trần Quốc Thắng 9.08 Xuất sắc Tốt
25 18247034 Lê Thị Bích Châm 8.58 Giỏi Tốt
26 18247059 Diệp Hữu Bằng 8.37 Giỏi Khá
27 18247075 Nguyễn Thái Minh Hiếu 8.44 Giỏi Tốt
28 18247078 Trần Minh Hoàng 8.04 Giỏi Khá
29 18247088 Nguyễn Trung Khoa 8.04 Giỏi Tốt
30 18247112 Dư Ngọc Thảo Nguyên 8.92 Giỏi Tốt
31 18247127 Nguyễn Thành Phương 8.49 Giỏi Khá
32 18247138 Huỳnh Quốc Thịnh 8 Giỏi Tốt
33 18247146 Đào Xuân Tiến 8.54 Giỏi Xuất sắc
34 18247160 Quách Hiểu Vy 8.33 Giỏi Tốt
35 18247165 Trần Minh Quân 8.28 Giỏi Tốt
36 19147001 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 8.33 Giỏi Khá
37 19147008 Phan Thị Ni Ni 8.22 Giỏi Tốt
38 19147009 Trần Nghĩa Hồng Phát 8.3 Giỏi Khá
39 19147010 Trịnh Cao Sơn 8.05 Giỏi Khá
40 19147011 Đinh Thiện Tâm 8.62 Giỏi Tốt
41 19147017 Nguyễn Thụy Lạc Yên 8.84 Giỏi Tốt
42 19147020 Phạm Ninh Sơn 8.37 Giỏi Tốt
43 19147022 Trần Nguyễn Yến Vy 8.46 Giỏi Khá
44 19247027 Nguyễn Anh Thư 8.62 Giỏi Tốt
45 19247038 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 8.55 Giỏi Xuất sắc
46 19247060 Nhăm Minh Kỳ 8.54 Giỏi Xuất sắc
47 19247077 Bùi Ngọc Phúc 8.93 Giỏi Tốt
48 19247099 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 8.26 Giỏi Tốt
49 19247109 Hứa Gia Thiện Chí 8.76 Giỏi Tốt
50 19247142 Hoàng Minh Khôi 8.73 Giỏi Tốt
51 19247145 Võ Hoàng Khôi 8.51 Giỏi Tốt
52 19247156 Lâm Thị Bảo Ngân 8.22 Giỏi Xuất sắc
53 19247160 Trần Mỹ Ngân 8.24 Giỏi Tốt
54 19247168 Phạm Minh Nhật 8.24 Giỏi Tốt
55 19247169 Phan Nguyễn Song Nhật 8.13 Giỏi Tốt
56 19247171 Trần Thiện Thảo Nhi 8.49 Giỏi Tốt
57 19247174 Trần Bảo Như 8.28 Giỏi Tốt
58 19247177 Huỳnh Công Phúc 8.14 Giỏi Tốt
59 19247178 Nguyễn Vũ Hồng Phúc 8.27 Giỏi Tốt
60 19247187 Nguyễn Hữu Tài 8.42 Giỏi Tốt
61 19247209 Trần Ngọc Trân 8.42 Giỏi Tốt
62 19247215 Huỳnh Thành Trung 8.24 Giỏi Xuất sắc
63 19247217 Nguyễn Tuấn Tú 8.46 Giỏi Tốt
64 19247220 Thái Thành Tuấn 8.55 Giỏi Tốt
65 19247222 Phạm Thị Băng Tuyền 8.14 Giỏi Tốt
66 19247231 Nguyễn Hồng Yến 8.55 Giỏi Xuất sắc
67 18146012 Đoàn Linh Huy 8.77 Giỏi Khá
68 18146058 Nguyễn Xuân Thị Cát Tường 8.57 Giỏi Tốt
69 18146065 Huỳnh Phương Gia Bảo 8.42 Giỏi Tốt
70 18146066 Lê Hải Đăng 8.64 Giỏi Khá
71 18146067 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 8.53 Giỏi Khá
72 19146005 Nguyễn Thị Thu Nghĩa 9.3 Xuất sắc Tốt
73 19146032 Tân Hoàng Uy 8.84 Giỏi Tốt
74 19146039 Nguyễn Hoàng Danh 8.9 Giỏi Tốt
75 19146069 Dương Đăng Khôi 9.37 Xuất sắc Xuất sắc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỌC 2019-2020
Xếp loại
ĐTB xét Xếp loại
STT MSSV HỌC TÊN ĐRL NH
HB HT
19-20
1 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh 9.24 Xuất sắc Khá
2 1791022 Tăng Quốc Minh Đạt 8.85 Giỏi Khá
3 18187003 Bùi Diệu Châu 8.69 Giỏi Khá
4 1791006 Khả Mỹ Ngọc 8.67 Giỏi Khá
5 18187007 Nguyễn Hồng Nhật Hạ 8.62 Giỏi Tốt
6 19157007 Nguyễn Bùi Đình Nhu 8.51 Giỏi Khá
7 18187017 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.46 Giỏi Khá
8 18187078 Võ Thị Yến Nhi 8.37 Giỏi Khá
9 18187052 Nguyễn Lưu Minh Hạnh 8.29 Giỏi Khá
10 1791017 Phạm Huy Khang 8.24 Giỏi Khá
11 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt 8.23 Giỏi Xuất sắc
12 1791021 Nguyễn Khánh An 8.15 Giỏi Khá
13 18187129 Lưu Thúy Thúy 8.07 Giỏi Khá
14 19187016 Đoàn Thế Quang Vinh 8.89 Giỏi Khá
15 19187046 Nguyễn Tấn Huy 8.8 Giỏi Khá
16 19187243 Mạch Thiên Khang 8.6 Giỏi Tốt
17 19187029 Nguyễn Hồng Châu 8.58 Giỏi Khá
18 19187073 Ngô Thanh Nhật 8.56 Giỏi Khá
19 19187102 Phương Bảo Trân 8.56 Giỏi Khá
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-2020