You are on page 1of 49

QUY ĐỊNH ĐỂ PHỤC VỤ CÔNG TÁC HOÀN CÔNG, QUYẾT TOÁN/

Regulación para la elaboración de Expediente Final de Trabajo y Liquidación


1. Công tác xuất kho trên hệ thống/Forma de exportación en el sistema:
- Xuất kho phải làm rõ xuất cho cho trạm phát triển mới hay xuất cho nâng cấp mạng lưới / En la exportación a la obra debe de especific
si es para nueva construcción o actualización (Upgrade)
- Xuất vật tư khỏi kho thì bắt buộc phải có PXK và người nhận hàng ký nhận/ Para la salida de materiales se necesita el PXK firmado p
contratista (Si no tiene PXK no se entrega el material)
+) Nếu là xuất cho phát triển mới thì điều hành Project team làm quyết toán vật tư + nhân công. / Si es un nuevo proyecto, el Project Te
controla la elaboración del expediente final de trabajo y liquidación de mano de obra y materiales.
+) Nếu là xuất cho nâng cấp thì điều hành TM làm quyết toán vật tư /Si la exportación es para actualización (Upgrade) el TM es el
encargado de controlar la elaboración del expediente final.
2. Công tác nhận hàng và trả hàng thừa sau thi thi công / Proceso de entrega de materiales y regreso de materiales sobrantes
después de finalizado el trabajo:
- Khối lượng thanh quyết toán phải đúng với khối lượng thực tế thi công (không phải khối lượng trong PXK) / La cantidad de materiale
el expediente debe de ser igual a la cantidad real usada en campo (Diferente a la cantidad del PXK).

- Khi đối tác nhận vật tư thì Bitel bắt buộc phải đưa phiếu xuất kho cho đối tác. Nếu không có thì đối tác không nhận hàng / BITE debe
entregar al contratista, junto con los materiales el comprobante de salida PXK, sino el contratista no aceptara la entrega.

- Khi đối tác trả hàng vật tư thu hồi hoặc vật tư thừa về kho Bitel thì Bitel bắt buộc phải đưa phiếu nhập cho đối tác. Nếu không có phiế
nhập kho thì đối tác không giao hàng. /Cuando el contratista regresa los materiales sobrantes, BITEL debe de entregar el documento de
importación (PNK), si no hay este documento no se entregara el material.

3. Về công tác làm hồ sơ hoàn công + quyết toán / Sobre la elaboración del documento de expediente final y liquidación.:

- Khối lượng thanh quyết toán phải đúng với khối lượng thực tế thi công (không phải khối lượng trong PXK) / La cantidad de materiale
el expediente debe de ser igual a la cantidad real usada en campo (Diferente a la cantidad del PXK).
- Bắt buộc đối thi công phải làm hồ sơ hoàn công + quyết toán rồi gửi về Chi nhánh / El contratista es el unico encargado de realizar el
expediente final y liquidacion y hacer entrega a BITEL.
- Sau đó Phòng tài chính Chi nhánh làm quyết toán vật tư / El contratista es el único encargado de realizar el expediente final y liquidac
y hacer entrega a BITEL.
* Đề nghị Phòng Kỹ thuật chi nhánh hướng dẫn đối tác làm mẫu 3 bộ hồ sơ / El departamento técnico capacitara a la contratista
haciendo los expedientes y liquidación de 3 estaciones.

4. Sau 1.5 tháng kể từ ngày nghiệm thu mà đối tác không có hồ sơ hoàn công theo quy định thì Bitel sẽ không chịu trách nhiệm
thanh toán / Pasado 1 mes y 1/2 y el contratista no hace entrega del expediente y liquidación; BITEL no será responsable de los
pagos

DEP. TECNICO DIRECTOR

LA CONTRATISTA CONTRUCCION
NOTA: Hacer firmar en duplicado y enviar el cargo al departamento de Ensure.
CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE LAS BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.

Viettel Peru S.A.C


1 2 3 4 5

Codigo Long conectacion


Direccion A Long A Lat A
Sitio A energia

Màu xanh: Nhập tay chính xác/ Verde: llenado manual Màu trắng: Không nhập, chỉ chọn th
HUC0136 PAZOS-HUANCAVELICA -75.03562 -12.27542
0MHZ EN TODO EL PAÍS.

6 7 8 9 10 11 12 13

Surcusal La contratista

Lat conectacion Project team/ Nombre de


Surcusal Director Posición Posición Director
energia TM contratista

ông nhập, chỉ chọn theo mũi tên/ Blanco: usar la lista de seleccion
JUNIN Lê văn CHí Director Alan Project TeamCANTURIN
FLORENCIO
S.A.C.
DAMASO CANTURIN ALIAGA
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
Fecha entrega de
La contratista Fecha entrega de Area Fecha inicio trabajo Fecha control de calidad
materiales

Posición Tecnico Posición Día mes ano Día mes ano Día mes ano Día

Director JOSE AQUINO ROJAS


Super Vision 18 6 2020 19 6 2020 20 6 2020 30
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Fecha aceptacion para el
Fecha control de calidad Fecha firma contrato
uso

Nummero
mes ano Día mes ano Nummero STA Día mes ano
contrato

6 2020 31 6 2020 JUNST2105037 JUNST2105037 16 6 2020


37 38 39 40 41

Cable Cable
Cantidad Cable
energia energia
Hạng mục thi công/ Item de trabajos de cable energia
6mm 6mm
todo ruta 16mm
(8AWG) (10AWG)

Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción Electricidad Baja Tensión
42 43 44 45 46 47 48 49 50 51

Diseno

Cable Cable Cable Cable Cantidad Poste de


Poste de Poste de Poste de
energia energia energia energia de poste Poste de 9m madera de
8m 11m 13m
25mm 35mm 50mm 50mm todo ruta Bitel

10 10
Loại trạm Loại móng Số mố co Loại cột

STT Mã CN Tên CN A B Tipo_de_Base A B A


1 AMA AMAZONAS BTS Full BTS Full Poster 0 0 Concreto
2 ANC ANCASH RRU Extenidad
RRU ExtenidadArriostrada 2 2 Plastico
3 APU APURIMAC Mini Site Mini Site 300x300 3 3 Arriostrada
4 ARE AREQUIPA Solo Transmission
Solo Transmission
400x400 4 4 300x300
5 AYA AYACUCHO 600x600 6 6 400x400
6 CAJ CAJAMARCA 1000X1000 8 8 600x600
7 CUS CUSCO 1800X1800 1000X1000
8 HUA HUARAZ Alquilar 1800X1800
9 HUC HUANCAVELICA No uso Base D140
10 HUN HUANUCO Alquilar
11 ICA ICA No uso Torre
12 JUN JUNIN Mono poster- P
13 LAL LA LIBERTAD
14 LAM LAMBAYEQUE
15 LIMA LIMA TECNICA
16 LOR LORETO
17 MAD MADRE DE DIOS
18 PIU PIURA
19 PUN PUNO
20 SAN SAN MARTIN
21 TAC TACNA
22 UCA UCAYALI
23 PAS PASCO
Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
Độ cao cột Độ cao cột Loại nhà Số cọc đồng

B A B Nivel_de_AmbienTipo_de_Caseta Cantidad_Varchiều dài rãnmối hàn dây mối hàn cọc Mối hàn dây với
Concreto 3 3 0 MiniShelter 1 5 1 1 1
Plastico 6 6 1 MiniShelter 20U 2 10 2 2 1
Arriostrada 9 9 2 C02 3 15 2 3 1
300x300 11 11 3 C03 4 20 2 4 1
400x400 12 12 4 C04 5 25 2 5 1
600x600 13 13 5 C06 6 30 2 6 1
1000X1000 15 15 6 Cuarto Concreto
1800X1800 18 18 Alquilar
D140 21 21 No uso Caseta
Alquilar 27.5 27.5
No uso Torre 33 33
Mono poster- P 38.5 38.5
44 44
49.5 49.5
55 55
60.5 60.5
66 66
71.5 71.5
77 77
82.5 82.5
Tần số Sitio A Sitio B Số cell Kích thước Kích
trốngthước hàng rào Dịch / Tranductor Việt - Espanol

Banda Tamano vi Tamano viCant_Sector Tamano_de_Tamano_Cerco STT Tiếng Việt


900 MHz 0.3 0.3 0-Solo Transmission 0.6 4 x 5.2 x 4 (mts) 1 Mã trạm
1900 MHz 0.6 0.6 1-Sector 1.2 2 Địa chỉ
2600 MHz 0.9 0.9 2-Sector 1.8 3 Hạng mục
1.2 1.2 3-Sector 2.4 4 Chủ nhà
1.8 1.8 4-Sector 3.6 5 Đối tác thi c
2.4 2.4 5-Sector 6 Vị trí
3 3 7
3.7 3.7 8 Ký, ghi rõ họ
9 Ông:
10 Giám đốc chi
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25 Giám đốc
26 Phó GĐ kỹ th
Dịch / Tranductor Việt - Espanol Items / Hạng mục công trình
Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción Electricidad Baja Tensión
Tiếng Espanol
Codigo BTS: Lắp đặt + hạ bình biến áp/ Electricidad AC - Desarrollo de sistema de Media Tensión
Direcion:
Items:
Propietario
Contratista de Construccion
Ubicacion para

(Firma, nombre, sello)


Senor:
Gerente de Sucursal Bitel
Director
Sub Director Tecnico
Ingresar el
codigo de la
BTS
manualmente
Codigo BTS

Sitio A LIM1656

LIM1656

LIM1656

LIM1656
Sitio A
LIM1656

LIM1656

LIM1656

LIM1656
Copias PXK vào cột C đến cột F / Copiar el PXK de la columna C - F

Nombre material

Dây đồng bọc PVC M35 vàng xanh | Coated copper wire PVC M35 green gold
Cáp quang mở rộng,100m,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode | Optical Cable
Assembly,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode,GYFJH 2A1a(LSZH),100m,7.0mm,2
Cores,0.03m/0.34m,2mm,Outdoor Protected Branch Cable
Cảm biến nhiệt - ZXDU58 S301 | Temperature Sensor/ZXDU58 S301 Temperature Transducer(with
10m cable)/123083730221
Khung chứa BBU - ZXSDR B8200 3G ZTE | ZXSDR B8200 GU360 Plug-in Box Assembly

Dây đồng bọc PVC M35 vàng xanh | Coated copper wire PVC M35 green gold
Cáp quang mở rộng,100m,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode | Optical Cable
Assembly,DLC/PC,DLC/PC,Multi-mode,GYFJH 2A1a(LSZH),100m,7.0mm,2
Cores,0.03m/0.34m,2mm,Outdoor Protected Branch Cable
Cảm biến nhiệt - ZXDU58 S301 | Temperature Sensor/ZXDU58 S301 Temperature Transducer(with
10m cable)/123083730221
Khung chứa BBU - ZXSDR B8200 3G ZTE | ZXSDR B8200 GU360 Plug-in Box Assembly
e la columna C - F

Codigo Cantidad
unidad
Material exportacion

000661 mét 28

000719 6
sợi
001020 1
Cái
001634 Cái 1

000661 mét 28

000719 6
sợi
001020 1
Cái
001634 Cái 1
Ingresar la cantida real
usada

Cantidad de material Cantidad regreso


uso real amacel

28 0

6
0
1
0
1 0
0
22 6

6 0

1 0
1 0
0
0
0
0
0
0
0
CHECKLIST HỒ SƠ HOÀN CÔNG
CHECKLIST EXPEDIENTE
1 Bìa hồ sơ
CUBIERTA DEL EXPEDIENTE
2 Biên bản bàn giao mặt bằng
ACTA DE ENTREGA Y OCUPACIÓN DEL AREA A CONSTRUIR
3 Biên bản bàn giao vật tư do Bitel cung cấp và Phiếu xuất kho đi kèm.
ACTA ENTREGA DE MATERIALES DE BITEL A CONTRATISTA,
INCLUYE PXK.

4 Biên bản kiểm tra chất lượng vật tư do đối tác cung cấp (Ghi rõ thông số kỹ thuật)

ACTA PARA REVISAR CALIDAD DE MATERIALES DE CONTRATISTA


(NOTA: ADJUNTAR FICHA TECNICA)
5 Biên bản kiểm tra chất lượng công trình
ACTA DE CONTROL DE CALIDAD DE LOS TRABAJOS REALIZADOS
6 Biên bản nghiệm thu hoàn thành khối lượng công trình
ACTA DE ACEPTACION DE CANTIDAD Y VOLUMEN DEL PROYECTO
FINALIZADO
7 Biên bản bàn giao vật tư thừa (Có phiếu nhập kho đi kèm)
ACTA DE DEVOLUCION DE MATERIALES Y EQUIPOS SOBRANTES
(INCLUYE PNK)
8 Biên bản bàn giao đưa vào sử dụng
ACTA DE FINALIZACION Y ACEPTACION PARA EL USO
9 Biên bản hoàn trả mặt bằng (Phải có chữ ký xác nhận của chủ nhà)
ACTA DE DEVOLUCIÓN DEL ÁREA (FIRMA DEL DUEÑO)
10 Hình ảnh quá trình thi công
PHOTO GRAFICO DE INSTALACION
Check
VIETTEL PERÚ S.A.C
---------o0o---------

HỒ SƠ HOÀN CÔNG


EXPEDIENTE FINAL DE TRABAJO

CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE


TELECOMUNICACIONES DE LAS BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN
TODO EL PAÍS.

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC
- Construcción Electricidad Baja Tensión – Trạm/ Estacion HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-


75.03562, -12.27542)" Y (, )

Chủ đầu tư/ Grupo de inversión : Viettel Peru S.A.C

Đơn vị thi công/ Grupo de operación : CANTURIN S.A.C.


Peru, Năm/Año 2021
BM_TB03

JUNIN, Ngày/ día 18 tháng/mes 6 năm/año2020


BIÊN BẢN BÀN GIAO MẶT BẰNG THI CÔNG XÂY DỰNG/
ACTA DE ENTREGA OCUPACIÓN DEL AREA A CONSTRUIR
CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE LAS
BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.
Tên trạm/ Estacion : HUC0136

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC -
Construcción Electricidad Baja Tensión – Trạm/ Estacion HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-75.03562,


-12.27542)" Y (, )

Hôm nay, tại tuyến/ Hoy, en ruta HUC0136 - JUNIN, Ngày/ día 18 tháng/mes 6 năm/año2020

I. BÊN GIAO/ EMISOR: CHI NHÁNH/ SUCURSAL VIETTEL PERU JUNIN


- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
II. BÊN NHẬN/ RECEPTOR: CÔNG TY/ EMPRESA: CANTURIN S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURI Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision
III. NỘI DUNG/CONTENIDO:

Căn cứ vào hồ sơ thiết kế, mặt bằng hiện trạng và các quy định hướng dẫn, chúng tôi cùng nhau
thống nhất giao nhận mặt bằng, bản vẽ thiết kế áp dụng cho tuyến cột cụ thể như sau/ En base a los
documentos de diseño, el estado actual del área según diseño (ubicación y direccion de ruta poste)
estamos de acuerdo con la entrega del área para su ocupación.
1. Thiết kế áp dụng/ diseño en uso:
Thiết kế điển hình/ diseño típico;
√ Thiết kế chi tiết của tuyến cột/diseño detallado de ruta de poste

2. Mặt bằng hiện trạng/ Estado del área de ocupación: Mô tả vị trí tuyến với các địa vật trên mặt
bằng hiện trạng/ Descripción del sitio de ruta con los objetos en el
área ...........................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................

3. Lắp đặt điện AC/ Instalación de electricidad :


- Độ dài đường dây điện từ điểm đấu nối đến vị trí đặt trạm/ Longitud de las líneas eléctricas del
punto de conexión a la ubicación de una estación.: 1050.m.
- Loại dây điện và tiết diện dây dự kiến/ Tipo de cable eléctrico y sección transversal se espera: Cable
Autoportante de 2x35+35mm

- Tổng số cột điện có sẵn/ Número total de postes de electricidad son disponible: 11 cột/Postes.
- Tổng số cột điện cần trồng mới/ Número total de postes eléctricos son nuevo: 11 cột/ Poste. Trong
đó/ De los cuales:
BM_TB03

+ Loại cột/ Tipo de poste: CONCRETO DE 08m. Số lượng/cantidad: 00.


+ Loại cột/ Tipo de poste: CONCRETO DE 09m.. Số lượng/cantidad: 00
+ Loại cột/ Tipo de poste: MADERA DE 08m Số lượng/cantidad: 11

- Bên nhận đã nhận bàn giao mặt bằng trên và quản lý mặt bằng hiện trạng trong thời gian thi công.
Hoàn trả mặt bằng sau khi thi công. Các bên đã đọc thông qua và nhất trí ký tên / El receptor ha
recepcionado el área y administra el área en el tiempo de operación, devuelve el área después de la
operación, las partes han leído y están de acuerdo a firmar ./.

BÊN GIAO/ EMISOR BÊN NHẬN/ RECEPTOR


Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/
(Firma, nombre, sello) (Firma, nombre, sello)
BM_TB03

BIÊN BẢN BÀN GIAO VẬT TƯ, THIẾT BỊ DO BITEL CUNG CẤP/ACTA
ENTREGA DE MATERIALES DE BITEL A LA CONTRATISTA

CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE LAS


BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.

Tên trạm/ Estacion : HUC0136

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC -
Construcción Electricidad Baja Tensión – Trạm/ Estacion HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-75.03562,


-12.27542)" Y (, )

1. Thành phần tham gia/Participantes:


a. Đại diện công ty Viettel Peru(Bên A)/Representante de la empresa Viettel Peru (ParteA):
CHI NHÁNH/ SUCURSAL VIETTEL PERU JUNIN
- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
b. Đại diện đơn vị thi công(Bên B)Representante de la entidad Ejecutora(Parte B): Empresa
CANTURIN S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURI Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision
2. Nội dung/Contenido:
- Căn cứ thiết kế kỹ thuật thi công và dự toán kinh phí/ Basado en el diseño técnico y costos
estimados de construcción

- Căn cứ hợp đồng số/Basado el contrato N°: JUNST2105037 Về vấn đề/ Del asunto Lắp đặt Điện
AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción Electricidad Baja Tensión

Hôm nay/ Hoy, tại tuyến/ en ruta HUC0136 ngày/día 19 tháng/mes 6 năm/año 2020, Bên A bàn giao
cho bên B số lượng thiết bị, vật tư để thi công với số lượng, chủng loại như sau/ La parte A entrega A
La parte B La cantidad de equipos y materiales segun el siguiente detalle.

STT/ Tên Vật Tư, Thiết Bị/ Ghi chú/


Mã số/ Đơn vị/ Số lượng/ Tình trạng/
Orde Nombre de material, Comentari
Código Unidad Cantidad Estado
n dispositivos os

3
4
5
BM_TB03

3. Kết luận/Conclusión:

- Toàn bộ số vật tư trên đúng chủng loại/Todos los materiales mencionados conforme con el tipo.

- Biên bản được lập thành/El acta fue hecho en 3 copy/copias, mỗi bên giữ/cada parte tiene 3.Bản có
giá trị pháp lý như nhau và làm căn cứ để quyết toán giá trị công trình/copias teniendo el mismo valor
jurídico para la terminación de liquidación definitiva del valor de obra.

Đaị diện bên A/ Đại diện bên B/


Representante de parte A Representante parte B
(Chữ ký/Firma, họ và tên.nombre y apellido ) (Chữ ký/Firma, họ và tên.nombre y apellido )
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CHẤT LƯỢNG VẬT LIỆU THI CÔNG CÔNG
TRÌNH DO ĐỐI TÁC CUNG CẤP/ ACTA PARA REVISAR CALIDAD DE
MATERIALES DE CONTRATISTA

CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE


TELECOMUNICACIONES DE LAS BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO
EL PAÍS.
Tên trạm/ Estacion : HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-


75.03562, -12.27542)" Y (, )

Hôm nay, tại/ Hoy, tại trạm/ en estacion HUC0136, ngày/día 19 tháng/mes 6 năm/año
2020, chúng tôi gồm/ somos:
I. CHỦ ĐẦU TƯ/ GRUPO DE INVERSION: CHI NHÁNH VIETTEL PERU/
SUCURSAL VIETTEL PERU JUNIN
- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
II. ĐƠN VỊ THI CÔNG/ GRUPO DE OPERACION: CÔNG TY/ EMPRESA:
CANTURIN S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision
II. Nội dung/Contenido:
- Chúng tôi đã có mặt tại hiện trường kiểm tra xác nhận nguồn gốc, chất lượng, quy
cách vật liệu sử dụng vào công trình cụ thể như sau/ Estamos presente en el campo,
revisando y confirmando el origen, la calidad, las normas de los materiales de
contrucción detallados como siguientes:

Nguồn gốc, quy cách vật


STT/ Chất lượng/
Loại vật liệu/ Material liệu/ Origen, normas de
Orden Calidad
material

1 Grapa Tipo Cuño Indeco Tốt/ Bueno


2 Perno Gancho Indeco Tốt/ Bueno
3 Perno Ojo Promelsa Tốt/ Bueno
4 Tuerca Ojo Promelsa Tốt/ Bueno
5 Grapa Tipo Cocodrilo Promelsa Tốt/ Bueno

6 Arandela Cuadrada Curva de 57x57mm Promelsa Tốt/ Bueno


7 cinta Asislante Negro Promelsa Tốt/ Bueno
8 Perno Angular Promelsa Tốt/ Bueno
9 Grapa Paralela de 03 pernos Promelsa Tốt/ Bueno
10 Varilla de Anclaje de 1.80mm Promelsa Tốt/ Bueno
11 Arandela de 102x102mm Promelsa Tốt/ Bueno
12 Alambre de Entorche para retenida Promelsa Tốt/ Bueno
13 bloquetas de Retenidas Promelsa Tốt/ Bueno
14 Cable de Acero de 7 hilos Promelsa Tốt/ Bueno
- Kết luận/ Conclusión: Đồng ý nghiệm thu các loại vật liệu trên đưa vào sử dụng/
Se está de acuerdo y aceptan para su uso los materiales descritos.
ĐƠN VỊ THI CÔNG/ LA
GIÁM SÁT CN/ SUPERVISOR DE
CONTRATISTA
SUCURSAL
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma,
(Ký, ghi rõ họ tên)/ (Firma, nombre)
nombre, sello)
CANTURIN S.A.C.
EMPRESA VIETTEL PERU S.A.C
JUNIN ,ngày/día 30 tháng/mes 6 năm/año2020

BIÊN BẢN KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH/ ACTA DE CONTROL DE CALIDAD DE LOS TRABAJOS REALIZADOS

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción Electricidad Baja Tensión
I. Thông tin về tuyến/ Information de la ruta:
Mã trạm/Código de estacion: HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-75.03562, -12.27542)" Y (, )

II. Thành phần tham gia/Miembros que aceptan directamente:


1. Đoàn kiểm tra/ Componentes de prueba : ………………....………………………………………………….
- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
2. Đơn vị giám sát/ Componente de monitoreo: Chi nhánh/ Sucursal Viettel Peru JUNIN
- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
3. Đơn vị thi công/ Grupo de operación: CANTURIN S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURIN ALIAGA Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision
III. Nội dung kiểm tra/Sobre la calidad de prueba:
Đánh giá Yêu cầu
TT/ Thực tế/ khắc
Nội dung hạng mục/Contenido Yêu cầu/ Requerimiento Đạt/Aprobad Ko đạt/No
N0 Real phục/Solicitar
o Aprobado la reparación
1 Vị trí lắp đặt cột/ Posicion instalación de poste Như thiết kế/como el diseño 11 Aprobado

Kích thước hố cột gỗ Bitel/ Tamano de hueco madera 0.7m x0.7m x sâu 1.4m/ 0.7m
2 11
de Bitel x 0.7m x Profundidad 1.4m
Kích thước block cột gỗ/ Tamano de bloqueo madera 0.7m x 0.7m x sâu 1.4m/ 0.7m
3 no instalado
de Bitel x 0.7m x Profundidad 0.7m

0.7m x0.7m x sâu 1.4m/ 0.7m


4 Kích thước hố cột 8m/ Tamano de hueco 8m no instalado
x 0.7m x Profundidad 1.4m

0.7m x 0.7m x sâu 1.4m/ 0.7m


5 Kích thước block 8m/ Tamano de bloqueo 8m no instalado
x 0.7m x Profundidad 0.7m

0.7mx0.7mx sâu 1.5m/


6 Kích thước hố cột 9m/ Tamano de hueco 9m no instalado
0.7mx0.7mxProfundidad 1.5m

0.7m x 0.7m x sâu 1.4m/ 0.7m


7 Kích thước block 9m/ Tamano de bloqueo 9m no instalado
x 0.7m x Profundidad 0.7m

1m x 1m x sâu 1.7m/ 1m x 1m
8 Kích thước hố cột 11m/ Tamano de hueco 11m no instalado
x Profundidad 1.7m

0.8m x 0.8m x sâu 0.8m/ 0.8m


9 Kích thước block 11m/ Tamano de bloqueo 11m no instalado
x 0.8m x Profundidad 0.8m

1.2m x 1.2m x sâu 1.9m/ 1.2m


10 Kích thước hố cột 13m/ Tamano de hueco 13m no instalado
x 1.2m x Profundidad 1.9m

1m x 1m x sâu 1m/ 1m x 1m x
11 Kích thước block 13m/ Tamano de bloqueo 13m no instalado
Profundidad 1m
12 Chiều dài cáp điện/ Cantidad de cable energia 1050 Aprobado

12 Số lượng cột toàn tuyến/ Cantidad de poste todo la ruta 11 Aprobado 11 postes

13 Số lượng cột thẳng/ Cantidad de poste rectas 11 Aprobado

14 Số lượng cột nghiêng/ Cantidad de poste inclinadas 0


Các vị trí cột góc có dùng níu cột không?/ Angulo de
15 Có/ Tienes 45 Aprobado
instalación del Poste si hay retenida?

16 Chất lượng cột/ Calidad de poste Tốt/ Bueno Bueno Aprobado Marca Bitel

Cáp bị cây cối tì đè, cọ sát, dây leo bám/ Podar lugares
17 Không/ No Podado Aprobado
de alta vegetación durante el despliegue

Chiều cao của cáp dọc đường nơi không có xe qua lại/
18 La altura del cable a lo largo de la carretera donde no >6m 11m Aprobado
hay vehículos

Chiều cao của cáp khi vượt đường/ La altura del cable
19 >7.5m 11m Aprobado
al cruzar la carretera.
20 Chất lượng cáp/ Calidad de cable Tốt/ Bueno Bueno Aprobado

IV. KẾT LUẬN:


x Đạt chất lượng/Evaluación de la calidad Aprobado

Không đạt chất lượng. Đề nghị khắc phục các hạng mục sau:/No se aprueba la calidad y acabado se propone la reparación; de los siguientes ítems:
……………...……………..……………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………...……………..……………………………………………………………………………………………………………………………………….
CHỮ KÝ CỦA CÁC BÊN KIỂM TRA/ FIRMAS DE LAS PERSONAS PRESENTES
1. Đơn vị kiểm tra, nghiệm thu/Componentes de prueba:…………….. ………… Chữ ký/ Firma: …………………………….
2. Đơn vị kiểm tra, nghiệm thu/Componentes de prueba:…………….. ………… Chữ ký/ Firma: …………………………….
3. Nhân viên giám sát/Supervisor: JOSE AQUINO ROJAS Chữ ký/ Firma: …………………………….
4. Đơn vị thi công/Grupo de operación: FLORENCIO DAMASO CANTURIN ALIAGA Chữ ký/ Firma: …………………………….
BM_XD03

BIÊN BẢN SỐ/ ACTA No 01


NGHIỆM THU HOÀN THÀNH HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ ACTA DE ACEPTACION DE
CANTIDAD Y VOLUMEN DEL PROYECTO FINALIZADO

CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE LAS


BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.

Tên trạm/ Estacion : HUC0136

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción Electricidad
Baja Tensión – Trạm/ Estacion HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-75.03562, -12.27542)" Y (, )

1. Đối tượng nghiệm thu/ Objeto que se acepta: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC -
Construcción Electricidad Baja Tensión
2.Thành phần trực tiếp nghiệm thu/ Miembos que aceptan directamente:

a. Đại diện chủ đầu tư/ Representante de inversión : Chi nhánh/ Sucursal Viettel Peru JUNIN

- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director

- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team

b. Đơn vị thi công/ Grupo de operación: CANTURIN S.A.C.


- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURIN ALIA Chức vụ/ Posición: Director

- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision


3. Thời gian nghiệm thu/ Tiempo de aceptación:
Bắt đầu/ Inicio: 14h00 ngày/día 30 tháng/mes 6 năm/año 2020
Kết thúc/ Final: 16h00 ngày/día 30 tháng/mes 6 năm/año 2020
Tại/En: Trạm/ Estacion HUC0136

4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện/ Valoración de trabajo de construcción realizado:

a. Các tài liệu làm căn cứ nghiệm thu/ Los documentos que se basan para la aceptación

- Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt/ Expediente de diseño de construcción aprobado por el
grupo de inversión.

- Căn cứ vào tờ trình (hay hợp đồng) xây dựng số / Basado en el propuesta (o contrato) de ejecución de obra N°
JUNST2105037 ngày/día 16 tháng/mes 6 năm/ ano 2020 về việc/ sobre Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/
Electricidad AC - Construcción Electricidad Baja Tensión

- Bản vẽ hoàn công hạng mục công trình do đơn vị thi công lập./ el dibujo de terminación.

b. Về nội dung, chất lượng công việc lắp đặt / Sobre la contenido y calidad de trabajo de instalacion:

Đánh giá chất


Phương thức kiểm
Stt/ lượng/ Không đạt/ No
No
Nội dung công việc/ Contenido tra/ Manera de
Evaluación de
Đạt/ Aprobado
Aprobado
chequear
la calidad

Thước thép, mắt


thường/Regla de Như thiết
1 Kích thước hố/ Tamano de hueco acero, Con los kế/como el Aprobado
ojos, normas de diseño
calidad

Thước thép, mắt


thường/Regla de Như thiết
Kích thước block/ Tamano de
2 acero, Con los kế/como el Aprobado
bloqueo
ojos, normas de diseño
calidad

Thước thép, mắt


thường/Regla de Như thiết
Độ thẳng đứng của cột/ La
3 acero, Con los kế/como el Aprobado
verticalidad de la poste
ojos, normas de diseño
calidad

Thước thép, mắt


thường/Regla de Như thiết
Vị trí lắp đặt cột/ Posicion
4 acero, Con los kế/como el Aprobado
instalación de poste
ojos, normas de diseño
calidad

Thước thép, mắt


thường/Regla de Như thiết
Khoảng vượt của cáp/ Spam
5 acero, Con los kế/como el Aprobado
entre de cable
ojos, normas de diseño
calidad

Cáp bị cây cối tì đè, cọ sát, dây Mắt thường/Con Như thiết
6 leo bám/ Podar lugares de alta los ojos normas de kế/como el Aprobado
vegetación durante el despliegue calidad diseño

Thước thép, mắt


thường/Regla de Như thiết
Chiều cao của cáp điện/ La altura
7 acero, Con los kế/como el Aprobado
del cable energia
ojos, normas de diseño
calidad

c) Về khối lượng công việc lắp đặt thiết bị/ Sobre la carga de trabajo

Khối lượng công việc được nghiệm thu/ Carga de trabajo que se acepta:

Thời gian thi công/ Tiempo


Khối lượng/ Carga
de construcción
Stt/
Nội dung công việc/ Contenido Đơn vị/ Unidad
No
Theo TK/ Thực tế/ Bắt đầu/ Hoàn thành/
Según diseño Real Inicio Completo

I Vật tư thiết bị - Công ty cấp/ Material Bitel envio

1 poste unidad 11.00 11.00 2/26/2020 3/3/2020

2 0 - -

II Phần lắp đặt điện AC/ Instalacion energia AC

Thời gian thi công/ Tiempo


Khối lượng/ Carga
de construcción
Stt/ Yêu cầu/
Nội dung công việc/ Contenido
No Requerimiento
Theo TK/ Thực tế/ Bắt đầu/ Hoàn thành/
Según diseño Real Inicio Completo

Chiều dài cáp điện/ Cantidad de


1 0 0.00 1050 4/26/2021 4/30/2021
cable energia

Số lượng cáp điện 6mm²


2 (6AWG)/ Cantidad de cable 0 0.00 -
energia 6mm² (6AWG)

Số lượng cáp điện 10mm²


3 (8AWG)/ Cantidad de cable 0 0.00 -
energia 10mm² (8AWG)

Số lượng cáp điện 16mm²/


4 0 0.00 -
Cantidad de cable energia 16mm²

Số lượng cáp điện 25mm²/


5 0 0.00 -
Cantidad de cable energia 25mm²

Số lượng cáp điện 35mm²/


6 0 1050.00 1050 4/26/2021 4/30/2021
Cantidad de cable energia 35mm²
BM_XD03

Số lượng cáp điện 50mm²/


7 0 0.00 -
Cantidad de cable energia 50mm²

Số lượng cáp điện 70mm²/


8 0 0.00
Cantidad de cable energia 70mm²

Số lượng cột toàn tuyến/


9 10 10 11.00 4/26/2021 4/30/2021
Cantidad de poste todo la ruta
Số lượng cột 8m/ Cantidad de
10 10 10 -
poste 8m
Số lượng cột 9m/ Cantidad de
11 10 10 -
poste 9m

Số lượng cột 11m/ Cantidad de


12 0 0 -
poste 11m

Số lượng cột 13m/ Cantidad de


13 0 0 -
poste 13m

Số lượng cột gỗ Bitel/ Cantidad


14 11 11 11.00 4/26/2021 4/30/2021
de poste de madera de Bitel

Số lượng block/ Cantidad de


15 0 0 -
bloqueo

16 Số lượng hố/ Cantidad de hueco 11 11 11.00 4/26/2021 4/30/2021

d. Các ý kiến khác (nếu có)/ Otras opiniones (si hay):


………..……………………………………………………………….…………………………….
5. Kết luận/Conclusión:
x Chấp nhận nghiệm thu: đồng ý cho tiếp tục các công việc tiếp theo/ Se aprueba la aceptación: Estar de
acuerdo a continuar los siguientes trabajos.
Không chấp nhận nghiệm thu/ No se aprueba la aceptación
- Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc xây dựng đã thực hiện và các yêu cầu khác/ Solicitar la reparación,
finalización y otras solicitudes.
………..……………………………………………………………….…………………………….
………..……………………………………………………………….…………………………….

ĐƠN VỊ THI CÔNG/ LA CONTRATISTA BAN GIÁM ĐỐC CN HOẶC NHÂN VIÊN GIÁM
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma, nombre, sello) SÁT CN/ JUNTA DIRECTOR O SUPERVISOR

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma, nombre, sello) (Ký, ghi rõ họ tên)/ (Firma, nombre)
CANTURIN S.A.C.
BIÊN BẢN XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG PHÁT SINH/ ACTA DE
CONFIRMACION DEL TRABAJO REPLANTEO

CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE


TELECOMUNICACIONES DE LAS BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO
EL PAÍS.

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad
AC - Construcción Electricidad Baja Tensión – Trạm/ Estacion HUC0136

#REF!
Hôm nay, tại/ Hoy, en ………….……….. ngày/ día……tháng/ mes…….năm/ año
20….., chúng tôi gồm/ somos:
I. CHỦ ĐẦU TƯ/ GRUPO DE INVERSION : CÔNG TY VIETTEL PERU S.A.C/
EMPRESA VIETTEL PERU S.A.C
- Ông/Señor:......................................Chức vụ/ Posición: : ………………….
- Ông/Señor:......................................Chức vụ/ Posición: :..........................

#REF!

- Ông/Señor: Lê văn CHí


- Ông/Señor: Alan

#REF!

- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURIN ALIAGA


- Ông/Señor:......................................Chức vụ/ Posición: :..........................
III. NỘI DUNG/ CONTENIDO:
Chúng tôi đã có mặt tại hiện trường, kiểm tra xác nhận các công việc phát sinh so
với thiết kế của trạm, cụ thể như sau/ Estamos presente en el campo de construcción
para revisar, confirmar los trabajos replanteos comparando con el diseño de la
estación, en detalle con los siguientes:

1. Các công việc phát sinh so với thiết kế/ Trabajos replanteos comparando con el
diseño
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………….
2. Khối lượng các công việc phát sinh so với thiết kế/ Carga de trabajos replanteos
comparando con el diseño
……………………………………………..……………...…...
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………….
Vậy chúng tôi cùng nhau thống nhất lập biên bản này làm cơ sở để trình các cơ
quan chức năng xét duyệt khối lượng xây lắp phát sinh cho hạng mục công trình
trên./ Elaboramos juntos este acta, haciendo base para entregar a las autoridades a
aprobar la carga de trabajo replanteo del artículo mencionado

Biên bản được lập lúc .......ngày...... tháng...... năm 201...., các bên đã đọc thông
qua và nhất trí ký tên/ Este acta es elaborado a las ... día...mes...año 201.... Las
partes han leído y están de acuerdo a firmar./.

ĐƠN VỊ THI CÔNG/ GRUPO


#REF!
DE OPERACIÓN
GIÁM SÁT CN/ GIÁM ĐỐC CN/ (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma,
SUPERVISOR DIRECTOR nombre, sello

(Ký, ghi rõ họ tên)/ (Ký, đóng dấu)/ (Firma, sello)


(Firma, nombre)
BM_XD05

BIÊN BẢN BÀN GIAO VẬT TƯ THIẾT BỊ THỪA/


ACTA DE DEVOLUCION DE MATERIALES Y EQUIPOS SOBRANTES

Hôm nay, tại tuyến/ Hoy, en ruta HUC0136 - JUNIN ngày/ día 30 tháng/mes 6 năm/ano 2020

Chúng tôi gồm/ somos:


I. BÊN GIAO/ EMISOR: ĐƠN VỊ THI CÔNG/ GRUPO DE OPERACIÓN: CANTURIN
S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURIN AL Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision

II. BÊN NHẬN/ RECEPTOR: CHI NHÁNH/ SUCURSAL VIETTEL PERU JUNIN

- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director


- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team

Cùng nhau thống nhất bàn giao số vật tư, thiết bị còn thừa tại trạm BTS/ Estamos de acuerdo para
entregar Los Materiales y equipos sobrantes en la estacion HUC0136

Tình
STT/ Tên Vật Tư, Thiết Bị/ Nombre de material, Mã số/ Đơn vị/ Số lượng/ Ghi chú/
trạng/
Orden dispositivos Código Unidad Cantidad Comentarios
Estado

6 0

Chú ý: Các vật tư, thiết bị bàn giao phải được đánh dấu mã trạm để tránh nhầm lẫn khi thu hồi vật
tư thừa về kho./ Los Materiales y equipos que sean entregados tienen que ser marcados por el
codigo de estación para que no se confunda en el momento de la devolución de materiales para el
almacén.

Số vật tư, thiết bị thừa trên được bàn giao cho chi nhánh tỉnh. chi nhánh tỉnh có trách nhiệm
quản lý và nhập kho/ Los Materiales y equipos sobrantes tienen que ser entregados a la sedes de las
provincias, las sedes tienen la responsabilidad de gestionar y almacenar.

Biên bản này được lập thành 05 bản có giá trị như nhau, nhà thầu giữa 01 bản, chi nhánh tỉnh
giữ 04 bản / Este acta se realizará en 5 juegos de equal valor, el GRUPO DE OPERACION se
queda con 1 y la sede con 4.

BÊN GIAO/ EMISOR BÊN NHẬN/ RECEPTOR


Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/
(Firma, nombre, sello) (Firma, nombre, sello)
BM_XD07

BIÊN BẢN SỐ/ ACTA No 02


NGHIỆM THU HOÀN THÀNH CÔNG TRÌNH ĐƯA VÀO SỬ DỤNG / ACTA DE
FINALIZACION Y ACEPTACION PARA EL USO

CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE


LAS BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.

Hạng mục/Categoría: Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción
Electricidad Baja Tensión – Trạm/ Estacion HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-75.03562, -12.27542)"


Y (, )

1. Thành phần trực tiếp nghiệm thu/ Miembos que aceptan directamente:
a. Đại diện chủ đầu tư/ Representante de grupo de inversión : Công ty Viettel Peru S.A.C/ Empresa
Viettel Peru S.A.C
- Ông/Señor:............................................................... Chức vụ/ Posición:..........................
- Ông/Señor:............................................................... Chức vụ/ Posición:..........................

b. Đại diện đơn vị sử dụng/ Representante de grupo de uso : Chi nhánh / Sucursal Viettel Peru JUNIN

- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director


- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
c. Đơn vị thi công/ Grupo de operación: CANTURIN S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURIN Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision
2. Thời gian nghiệm thu/ Tiempo de aceptación:
Bắt đầu/ Inicio: 8h00 ngày/día 31 tháng/mes 6 năm/año 2020
Kết thúc/ Final: 10h00 ngày/día 31 tháng/mes 6 năm/año 2020
Tại/En: Trạm/ Estacion HUC0136

3. Đánh giá công việc lắp đặt đã thực hiện/ Evaluación de los trabajos de construcción realizados:

1. Các tài liệu làm căn cứ nghiệm thu/ Los documentos en los que se basan la aceptación:
a. Hồ sơ thiết kế tuyến được chủ đầu tư phê duyệt/ Expediente de diseño de ruta aprobado por el
grupo de inversión.
- Căn cứ vào tờ trình (hay hợp đồng) xây dựng số / Basado en el propuesta (o contrato) de
ejecución de obra N° JUNST2105037 ngày/día 16 tháng/mes 6 năm/ ano 2020 về việc/ sobre Lắp
đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC - Construcción Electricidad Baja Tensión
- Bản vẽ hoàn công bộ phận công trình do đơn vị thi công lập/ Diseño de final de trabajo de
artículo del proyecto elaborado por el grupo de operación
b. Về tiến độ thi công công trình/ sobre el progreso de la construcción
Ngày khởi công/ Fecha de inicio: 8h00 ngày/día 20 tháng/mes 6 năm/año 2020
Ngày hoàn thành/ Fecha de finalización: 10h00 ngày/día 31 tháng/mes 6 năm/año 2020
BM_XD07

c. Về nội dung, chất lượng công việc lắp đặt/ Sobre la calidad de los trabajos de instalacion:
Đánh giá so với hồ sơ thiết kế/ Evaluación con respecto al diseño
- Đạt/ aprobado: x
- Không đạt/ No aprobado:
d. Về khối lượng công việc lắp đặt/ Sobre la carga de trabajo:
Đánh giá so với hồ sơ thiết kế/ Evaluación con respecto al diseño
- Đạt/ aprobado: x
- Không đạt/ No aprobado:
e. Những sửa đổi so với hồ sơ thiết kế/ Cambíos comparando con el diseño:
…………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………..
f. Các ý kiến khác (nếu có)/ Otras opiniones (si hay):
…………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………..
4. Kết luận/Conclusión:
x Chấp nhận nghiệm thu: đồng ý cho tiếp tục các công việc tiếp theo/ Se aprueba la evaluacion:
Estar de acuerdo a continuar los siguientes trabajos.

Không chấp nhận nghiệm thu/ No se aprueba la evaluacion


- Yêu cầu sửa chữa, hoàn thiện công việc xây dựng đã thực hiện và các yêu cầu khác/ Solicitar la
reparación, finalización y otras solicitudes.

……..……………………………………………………………….…………………………….
……..……………………………………………………………….…………………………….

CÔNG TY/ EMPRESA VIETTEL PERU S.A.C


(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma, nombre, sello)

CHI NHÁNH/ SUCURSAL VIETTEL ĐƠN VỊ THI CÔNG/ LA CONTRATISTA


PERU - JUNIN (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/ (Firma,
nombre,
(Ký, ghi sello)
rõ họ tên)/ (Firma, nombre)
P. KỸ THUẬT/ GIÁM ĐỐC/
Dept. TÉCNICO DIRECTOR CANTURIN S.A.C.
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
/(Firma, nombre) /(Firma, nombre, sello)
BM_TB03

JUNIN, Ngày/ día 31 tháng/mes 6 năm/año2020

BIÊN BẢN HOÀN TRẢ MẶT BẰNG/ ACTA DE DEVOLUCIÓN DEL ÁREA
CÔNG TRÌNH/OBRA: CONTRATO DE CONSECIÓN DE TELECOMUNICACIONES DE LAS
BANDAS 900MHZ Y 1900MHZ EN TODO EL PAÍS.
Tên trạm/ Estación : HUC0136

Địa điểm/ Lugar : Trạm/ Estacion HUC0136, PAZOS-HUANCAVELICA (-75.03562, -12.27542)"


Y (, )

Hôm nay, tại/ Hoy, en HUC0136 - JUNIN, Ngày/ día 31 tháng/mes 6 năm/año2020
I. BÊN GIAO/ EMISOR: ĐƠN VỊ THI CÔNG/ ENTIDAD EJECUTORA CANTURIN S.A.C.
- Ông/Señor: FLORENCIO DAMASO CANTURI Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: JOSE AQUINO ROJAS Chức vụ/ Posición: Super Vision
II. ĐẠI DIỆN CHỦ NHÀ/ REPRESENTANTE DE PROPIETARIO:
- Ông/Señor:...............................................................
- Ông/Señor:...............................................................
III. BÊN NHẬN/ RECEPTOR: CHI NHÁNH/ SUCURSAL VIETTEL PERU JUNIN
- Ông/Señor: Lê văn CHí Chức vụ/ Posición: Director
- Ông/Señor: Alan Chức vụ/ Posición: Project Team
IV. NỘI DUNG/CONTENIDO:
- Tiến hành hoàn trả mặt bằng hiện trạng thi công hạng mục công trình/ Devolucion del área de
construcción del artículo del proyecto Lắp đặt Điện AC (kéo dây + lắp công tơ)/ Electricidad AC -
Construcción Electricidad Baja Tensión Sau khi kiểm tra và xem xét chúng tôi cùng nhau thống nhất và
bàn giao hoàn trả mặt bằng cho Nhà thầu thi công với hiện trạng như sau/ Después de revisar, estamos
juntos de acuerdo a dovolver el área para el Grupo de operación con la situación siguiente:

- Tuyến cột, cáp điện/ Ruta de poste, cable energia: Theo đúng thiết kế
- Dọn dẹp vệ sinh sạch sẽ theo yêu cấu/ Limpio e higiénico según sea necesario.
- Nội dung khác/ Otros
contenidos: .....................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................
..............................................................................................................................................

- Đơn vị quản lý sử dụng đã đồng ý tiếp nhận bàn giao hoàn trả mặt bằng trên/ El grupo que administra el
uso del área está de acuerdo a recibir la devolución del área .
Biên bản được lập lúc 16h00/ Este acta es elaborado a las 16h00 Tại tuyến /en ruta HUC0136, các bên
đã đọc thông qua và nhất trí ký tên/ las partes han leído y están de acuerdo a firmar./.
ĐƠN VỊ THI CÔNG/ LA
CONTRATISTA
CN/ SUCURSAL VIETTEL PERU JUNIN
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)/
(Firma, nombre, sello)
(Ký, ghi rõ họ tên)/ (Firma, nombre) (Ký, ghi rõ họ tên)/ (Firma, nombre)

CANTURIN S.A.C.

You might also like