You are on page 1of 4

STT Tên nhân viên Mã hàng Tên hàng

1 Bùi Mai Anh A1 Máy bơm


2 Nguyễn Thanh Bình B1 Khoan điện
3 Hoàng Việt Bách C1 Nồi cơm điện
4 Nguyễn Vũ Hải A2 Máy bơm
5 Hà Khánh Lâm B1 Khoan điện
6 Bùi Trung Thành B2 Khoan điện
7 Nguyễn Thế Tuấn C1 Nồi cơm điện
8 Nguyễn Thu Yến C2 Nồi cơm điện
9 Trần Thu Trang C1 Nồi cơm điện
10 Cao Việt Tuấn A1 Máy bơm

Giá
Mã Tên hàng
1
A Máy bơm 750000
B Khoan điện 1000000
C Nồi cơm điện 800000
Số lượng Đơn giá Thành tiền
30 750000 22500000
25 1000000 25000000
35 800000 28000000
15 850000 12750000
12 1000000 12000000
13 1050000 13650000
20 800000 16000000
25 800000 20000000
50 800000 40000000
75 750000 56250000

Giá
2
850000
1050000
800000
STT Họ và Tên Ngày sinh Tuổi

1 Bùi Mai Anh 23/10/1960 #VALUE!


2 Bùi Tuấn Anh 2/7/1974
3 Nguyễn Anh 18/01/1975
4 Hoàng Việt Bách 6/8/1975
5 Nguyễn Văn Bình 22/02/1976
6 Nguyễn Bích Diệp 23/09/1950
7 Vũ Quý Dương 11/4/1951
8 Hoàng Minh Đức 28/10/1951
9 Lê Trường Giang 15/05/1952
10 Nguyễn Thị Hà 1/12/1952
11 Triệu Ngọc Hà 3/9/1963
12 Vũ Thị Tuyết Mai 25/04/1965
13 Đặng Vũ Hạnh 11/11/1965
14 Phạm Thị Hằng 30/05/1966
15 Phạm Ngọc Hân 16/12/1966

Chức vụ Hệ số lương
GD 2.75
PGD 2.3
TP 1.75
PP 1.45
KT 1.45
BV 1.25
NV 1.25
Chức vụ Ngày công Mã KT Mức lương Lương Phụ cấp Tổng cộng

TP 26 A01260 13000 22750


NV 24 A02240 12000 13800
PP 25 A02250 12500 18125
TP 23 A03230 11500 20125
NV 26 A01260 13000 16250
GD 26 A01260 13000 35750
NV 25 A02250 12500 15625
BV 26 A01260 13000 16250
PGD 22 A03220 11000 25300
KT 24 A02240 12000 17400
NV 25 A02250 12500 15625
NV 24 A02240 12000 13800
TP 21 A03210 10500 18375
PP 23 A03230 11500 16675
NV 24 A02240 12000 13800

You might also like