You are on page 1of 50

Vốn đầu tư

Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)


Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
Chi phí đầu tư khác

Doanh thu
Sản lượng thiết kế
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CSHD

Giá bán
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Chi phí hoạt động


CP QLBH
CP QLBH tăng
CPSX chưa khấu hao
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Thông số khác
Thuế
PP hạch toán TK
CP vốn CSH Re(U)

Tỷ lệ lạm phát

Vốn lưu động


Nhu cầu tiền mặt
Khoản phải thu
Khoản phải trả
SLTK cuối kỳ

Vốn vay
Lãi suất vay

Số kỳ trả nợ
Hình thức trả nợ

Năm
Chỉ số giá

Bảng kế hoạch đầu tư


Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng

Chi phí đầu tư khác


Tổng vốn đầu tư

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

BẢNG KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Khoản mục tính
Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (đều)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

KẾ HOẠCH KHAI THÁC VÀ HOẠT ĐỘNG

Bảng 3: Kế hoạch doanh thu


KMT
SLSX
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKĐK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKCK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CL SLTK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLBR
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng doanh thu

Bảng 4: Kế hoạch chi phí


KMT
CPSX không KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Khấu hao/1đv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CPSX co KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
GVHB có KH (tr USD)
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng GVHB có KH
CPQL và BH (tr USD)

Bảng 5: Kế hoạch lãi lỗ


KMT
Doanh thu bán hàng
GVHB
CP QL và BH
Tổng chi phí
Lời (lỗ) thanh ly tai san
EBIT
Lãi vay phải trả
Thu nhập trước thuế
Kết chuyển năm trước
Thu nhập trước thuế sau kết chuyển
Thuế thu nhập
Lợi nhuận ròng

Bảng 6: Kế hoạch vốn lưu động


KMT
TM
CLTM
Khoan phai thu
CL Khoan phai thu
Khoan phai tra
CL khoan phai tra
Gia tri ton kho
CLGTTK

Bảng 7: Kế hoạch ngân lưu


Khoản mục tính
Dòng vào
Doanh thu bán hàng
(-) Chênh lệch khoản phải thu
Giá trị thanh lý TSCD
Thanh lý TK
Dòng ra
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
CPSX(không tính khấu hao)
(-) CLKPTra
CPQLBH
CLTM
Thuế thu nhập

NCF_TIP
NCF_D
NCF_E
Tax Shield

NCF_AEPV
DSCR
DSCR_trung binh
NPV
IRR
Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
$ 110,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
$ 90,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
$ 67,500,000 KH đều 5 Năm
$ 17,500,000
$ 50,000,000
$ 51,000,000 KH đều 5 Năm
$ 59,400,000 KH đều 5 Năm
$ 660,000,000 /năm
$ 180,000,000 /năm
$ 33,000,000

Trọng số
5400 1sp 0.3
5400 1sp 0.3
3600 1sp 0.2
3600 1sp 0.2
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
50% 70% 80% 95%

$ 350,000
$ 300,000
$ 350,000
$ 400,000

$ 540,000,000
8% 1 Năm

$ 120,000 1sp
$ 100,000 1sp
$ 150,000 1sp
$ 250,000 1sp

20%
FIFO
Thực 2.29%
Danh nghĩa 2.29400000%
0.00%

15% doanh thu


25% doanh thu
30% doanh thu
20% sản lượng trong kỳ

30% Tổng vốn đầu tư


Thực 9.1%
Danh nghĩa 9.1%
5 Năm
Đều

0 1 2 3
1.00 1.00 1.00 1.00

0 1 2 3
$ 110,000,000
$ 90,000,000
$ 67,500,000
$ 17,500,000
$ 50,000,000
$ 51,000,000
$ 59,400,000
$ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000
$ 180,000,000 $ 180,000,000 $ 180,000,000 $ 180,000,000

$ 33,000,000
$ 1,318,400,000

0 1 2 3

$ 67,500,000 $ 54,000,000 $ 40,500,000


$ 13,500,000 $ 13,500,000 $ 13,500,000
$ 67,500,000 $ 54,000,000 $ 40,500,000 $ 27,000,000

0 1 2 3

$ 51,000,000 $ 40,800,000 $ 30,600,000


$ 10,200,000 $ 10,200,000 $ 10,200,000
$ 51,000,000 $ 40,800,000 $ 30,600,000 $ 20,400,000

0 1 2 3

$ 59,400,000 $ 47,520,000 $ 35,640,000


$ 11,880,000 $ 11,880,000 $ 11,880,000
$ 59,400,000 $ 47,520,000 $ 35,640,000 $ 23,760,000

0 1 2
395,520,000 431,512,320
35,992,320 39,267,621
0 133,486,803
0 39,267,621
0 94,219,182
395,520,000 431,512,320 337,293,138
395,520,000
(395,520,000) 0 133,486,803

0 1 2

2700 3780
2700 3780
1800 2520
1800 2520
0 540
0 540
0 360
0 360

540 756
540 756
360 504
360 504

540 216
540 216
360 144
360 144

2160 3564
2160 3564
1440 2376
1440 2376

$ 756,000,000 $ 1,247,400,000
$ 648,000,000 $ 1,069,200,000
$ 504,000,000 $ 831,600,000
$ 576,000,000 $ 950,400,000
$ 2,484,000,000 $ 4,098,600,000

0 1 2

$ 120,000 $ 120,000
$ 100,000 $ 100,000
$ 150,000 $ 150,000
$ 250,000 $ 250,000

$ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977

$ 121,977 $ 121,977
$ 101,977 $ 101,977
$ 151,977 $ 151,977
$ 251,977 $ 251,977

$ 263,469,600 $ 434,724,840
$ 220,269,600 $ 363,444,840
$ 218,846,400 361,096,560.00
$ 362,846,400 $ 598,696,560
$ 1,065,432,000 $ 1,757,962,800
$ 540,000,000.00 $ 583,200,000.00

0 1 2
$ 2,484,000,000 $ 4,098,600,000
$ 1,065,432,000 $ 1,757,962,800
$ 540,000,000 $ 583,200,000
$ 1,605,432,000 $ 2,341,162,800

$ 878,568,000 $ 1,757,437,200
$ - $ 39,267,621.12
$ 878,568,000 $ 1,718,169,579
$ - $ -
$ 878,568,000 $ 1,718,169,579
$ 175,713,600 $ 343,633,916
$ 702,854,400 $ 1,374,535,663

0 1 2
372,600,000.00 614,790,000.00
372,600,000.00 242,190,000.00
621,000,000.00 1,024,650,000.00
621,000,000.00 403,650,000.00
745,200,000.00 1,229,580,000.00
745,200,000.00 484,380,000.00
266,358,000.00 372,901,200.00
266,358,000.00 106,543,200.00

0 1 2
$0 $1,863,000,000 $3,694,950,000
$2,484,000,000 $4,098,600,000
-$621,000,000 -$403,650,000

$1,217,900,000 $2,497,113,600 $3,364,243,916


$ 110,000,000
$ 90,000,000
$ 67,500,000
$ 51,000,000
$ 59,400,000
$ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000
$ 180,000,000 180,000,000.00 180,000,000.00
$ 1,314,000,000 1,839,600,000.00
(745,200,000.00) (484,380,000.00)
$ 540,000,000.00 $ 583,200,000.00
372,600,000.00 242,190,000.00
$ 175,713,600 $ 343,633,916

-$1,217,900,000 -$634,113,600 $330,706,084


(395,520,000) 0 133,486,803
-$822,380,000 -$634,113,600 $197,219,281
0 0 7853524.224

-$1,217,900,000 -$634,113,600 $322,852,560


2.48
6.29
TIP D E
$2,105,147,852.27 $ - $2,105,147,852.27
24.47% 9.10% 27.79%
Năm 4 Năm 5 Năm 6

Năm 5 Năm 6
85%
4 5 6
1.00 1.00 1.00

4 5 6

$ 660,000,000 $ 660,000,000
$ 180,000,000 $ 180,000,000

4 5 6

$ 27,000,000 $ 13,500,000
$ 13,500,000 $ 13,500,000
$ 13,500,000 $ -
$ -

4 5 6

$ 20,400,000 $ 10,200,000
$ 10,200,000 $ 10,200,000
$ 10,200,000 $ -
$ -

4 5 6

$ 23,760,000 $ 11,880,000
$ 11,880,000 $ 11,880,000
$ 11,880,000 $ -
$ -

3 4 5
337,293,138 234,500,010 122,352,707
30,693,676 21,339,501 11,134,096
133,486,803 133,486,803 133,486,803
30,693,676 21,339,501 11,134,096
102,793,128 112,147,303 122,352,707
234,500,010 122,352,707 0

133,486,803 133,486,803 133,486,803

3 4 5

4320 5130 4590


4320 5130 4590
2880 3420 3060
2880 3420 3060
756 864 1026
756 864 1026
504 576 684
504 576 684

864 1026 918


864 1026 918
576 684 612
576 684 612

108 162 -108


108 162 -108
72 108 -72.0000000000001
72 108 -72

4212 4968 4698


4212 4968 4698
2808 3312 3132
2808 3312 3132

$ 1,474,200,000 $ 1,738,800,000 $ 1,644,300,000


$ 1,263,600,000 $ 1,490,400,000 $ 1,409,400,000
$ 982,800,000 $ 1,159,200,000 $ 1,096,200,000
$ 1,123,200,000 $ 1,324,800,000 $ 1,252,800,000
$ 4,843,800,000 $ 5,713,200,000 $ 5,402,700,000

3 4 5

$ 120,000 $ 120,000 $ 120,000


$ 100,000 $ 100,000 $ 100,000
$ 150,000 $ 150,000 $ 150,000
$ 250,000 $ 250,000 $ 250,000

$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977


$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977

$ 121,977 $ 121,977 $ 121,977


$ 101,977 $ 101,977 $ 101,977
$ 151,977 $ 151,977 $ 151,977
$ 251,977 $ 251,977 $ 251,977

$ 513,765,720 $ 605,980,080 $ 573,046,380


$ 429,525,720 $ 506,620,080 $ 479,086,380
$ 426,750,480 $ 503,346,720 $ 475,990,920
$ 707,550,480 $ 834,546,720 $ 789,190,920
$ 2,077,592,400 $ 2,450,493,600 $ 2,317,314,600
$ 629,856,000.00 $ 680,244,480.00 $ 734,664,038.40

3 4 5
$ 4,843,800,000 $ 5,713,200,000 $ 5,402,700,000
$ 2,077,592,400 $ 2,450,493,600 $ 2,317,314,600
$ 629,856,000 $ 680,244,480 $ 734,664,038
$ 2,707,448,400 $ 3,130,738,080 $ 3,051,978,638
$ -
$ 2,136,351,600 $ 2,582,461,920 $ 2,350,721,362
$ 30,693,675.53 $ 21,339,500.88 $ 11,134,096.35
$ 2,105,657,924 $ 2,561,122,419 $ 2,339,587,265
$ - $ - $ -
$ 2,105,657,924 $ 2,561,122,419 $ 2,339,587,265
$ 421,131,585 $ 512,224,484 $ 467,917,453
$ 1,684,526,340 $ 2,048,897,935 $ 1,871,669,812

3 4 5
726,570,000.00 856,980,000.00 810,405,000.00
111,780,000.00 130,410,000.00 (46,575,000.00)
1,210,950,000.00 1,428,300,000.00 1,350,675,000.00
186,300,000.00 217,350,000.00 (77,625,000.00)
1,453,140,000.00 1,713,960,000.00 1,620,810,000.00
223,560,000.00 260,820,000.00 (93,150,000.00)
426,172,800.00 506,080,200.00 452,808,600.00
53,271,600.00 79,907,400.00 (53,271,600.00)

3 4 5
$4,657,500,000 $5,495,850,000 $5,480,325,000
$4,843,800,000 $5,713,200,000 $5,402,700,000
-$186,300,000 -$217,350,000 $77,625,000

$3,881,607,585 $4,398,658,964 $4,322,956,491

$ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000


180,000,000.00 180,000,000.00 180,000,000.00
$ 2,102,400,000 2,496,600,000.00 $ 2,233,800,000
(223,560,000.00) (260,820,000.00) 93,150,000.00
$ 629,856,000.00 $ 680,244,480.00 $ 734,664,038.40
111,780,000.00 130,410,000.00 (46,575,000.00)
$ 421,131,585 $ 512,224,484 $ 467,917,453

$775,892,415 $1,097,191,036 $1,157,368,509


133,486,803 133,486,803 133,486,803
$642,405,612 $963,704,233 $1,023,881,705
$ 6,138,735.11 $ 4,267,900.18 2226819.26960877

$769,753,680 $1,092,923,136 $1,155,141,689


5.81 8.22 8.67
AEPV TAX SHIELD
$2,086,021,855.90 $ 19,125,996.37
24.26%
6

(810,405,000.00)

(1,350,675,000.00)
(1,620,810,000.00)

(452,808,600.00)

6
$1,803,483,600

$1,350,675,000
0
452,808,600.00
$810,405,000

1,620,810,000.00
$ -
(810,405,000.00)
$ -

$993,078,600

$993,078,600
0

$993,078,600
Vốn đầu tư
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
Chi phí đầu tư khác

Doanh thu
Sản lượng thiết kế
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CSHD

Giá bán
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Chi phí hoạt động


CP QLBH
CP QLBH tăng
CPSX chưa khấu hao
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Thông số khác
Thuế
PP hạch toán TK
CP vốn CSH Re(U)

Tỷ lệ lạm phát

Vốn lưu động


Nhu cầu tiền mặt
Khoản phải thu
Khoản phải trả
SLTK cuối kỳ

Vốn vay
Lãi suất vay

Số kỳ trả nợ
Hình thức trả nợ

Năm
Chỉ số giá

Bảng kế hoạch đầu tư


Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng

Chi phí đầu tư khác


Tổng vốn đầu tư

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

BẢNG KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Khoản mục tính
Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (đều)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

KẾ HOẠCH KHAI THÁC VÀ HOẠT ĐỘNG

Bảng 3: Kế hoạch doanh thu


KMT
SLSX
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKĐK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKCK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CL SLTK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLBR
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng doanh thu

Bảng 4: Kế hoạch chi phí


KMT
CPSX không KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Khấu hao/1đv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CPSX co KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
GVHB có KH (tr USD)
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng GVHB có KH
CPQL và BH (tr USD)

Bảng 5: Kế hoạch lãi lỗ


KMT
Doanh thu bán hàng
GVHB
CP QL và BH
Tổng chi phí
Lời (lỗ) thanh ly tai san
EBIT
Lãi vay phải trả
Thu nhập trước thuế
Kết chuyển năm trước
Thu nhập trước thuế sau kết chuyển
Thuế thu nhập
Lợi nhuận ròng

Bảng 6: Kế hoạch vốn lưu động


KMT
TM
CLTM
Khoan phai thu
CL Khoan phai thu
Khoan phai tra
CL khoan phai tra
Gia tri ton kho
CLGTTK

Bảng 7: Kế hoạch ngân lưu


Khoản mục tính
Dòng vào
Doanh thu bán hàng
(-) Chênh lệch khoản phải thu
Giá trị thanh lý TSCD
Thanh lý TK
Dòng ra
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
CPSX(không tính khấu hao)
(-) CLKPTra
CPQLBH
CLTM
Thuế thu nhập

NCF_TIP
NCF_D
NCF_E
Tax Shield

NCF_AEPV
DSCR
DSCR_trung binh
NPV
IRR

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán

$ 1,000,000,000.00
$ 1,100,000,000.00
$ 1,200,000,000.00
$ 1,300,000,000.00
$ 1,318,400,000.00
$ 1,400,000,000.00
$ 1,500,000,000.00
$ 1,600,000,000.00
$ 1,700,000,000.00
$ 1,800,000,000.00
$ 1,900,000,000.00
$ 2,000,000,000.00
Năm 0 Năm 1 Năm 2
$ 110,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
$ 90,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
$ 67,500,000 KH đều 5
$ 17,500,000
$ 50,000,000
$ 51,000,000 KH đều 5
$ 59,400,000 KH đều 5
$ 660,000,000 /năm
$ 180,000,000 /năm
$ 33,000,000

Trọng số
5400 1sp 0.3
5400 1sp 0.3
3600 1sp 0.2
3600 1sp 0.2
Năm 1 Năm 2 Năm 3
50% 70% 80%

$ 350,000
$ 300,000
$ 350,000
$ 400,000

$ 540,000,000
8% 1 Năm

$ 120,000 1sp
$ 100,000 1sp
$ 150,000 1sp
$ 250,000 1sp

20%
FIFO
Thực 2.29%
Danh nghĩa 5.51626100%
3.15%

15%
25%
30%
20%

30% Tổng vốn đầu tư


Thực 9.1%
Danh nghĩa 12.5366500%
5 Năm
Đều

0 1 2
1.00 1.03 1.06

0 1 2
$ 110,000,000
$ 90,000,000
$ 67,500,000
$ 17,500,000
$ 50,000,000
$ 51,000,000
$ 59,400,000
$ 660,000,000 $ 680,790,000 $ 702,234,885
$ 180,000,000 $ 185,670,000 $ 191,518,605

$ 33,000,000
$ 1,318,400,000

0 1 2

$ 67,500,000 $ 54,000,000
$ 13,500,000 $ 13,500,000
$ 67,500,000 $ 54,000,000 $ 40,500,000

0 1 2

$ 51,000,000 $ 40,800,000
$ 10,200,000 $ 10,200,000
$ 51,000,000 $ 40,800,000 $ 30,600,000

0 1 2

$ 59,400,000 $ 47,520,000
$ 11,880,000 $ 11,880,000
$ 59,400,000 $ 47,520,000 $ 35,640,000

0 1
395,520,000
49,584,958
0
0
0
395,520,000 445,104,958
395,520,000
(395,520,000) 0

0 1

2700
2700
1800
1800
0
0
0
0

540
540
360
360

540
540
360
360

2160
2160
1440
1440

$ 779,814,000
$ 668,412,000
$ 519,876,000
$ 594,144,000
$ 2,562,246,000

0 1

$ 123,780
$ 103,150
$ 154,725
$ 257,875

$ 1,977
$ 1,977
$ 1,977
$ 1,977

$ 125,757
$ 105,127
$ 156,702
$ 259,852

$ 271,634,400
$ 227,073,600
$ 225,650,400
$ 374,186,400
$ 1,098,544,800
$ 540,000,000.00

0 1
$ 2,562,246,000
$ 1,098,544,800
$ 540,000,000
$ 1,638,544,800

$ 923,701,200
$ -
$ 923,701,200
$ -
$ 923,701,200
$ 184,740,240
$ 738,960,960

0 1
384,336,900.00
384,336,900.00
640,561,500.00
640,561,500.00
768,673,800.00
768,673,800.00
274,636,200.00
274,636,200.00

0 1
$0 $1,921,684,500
$2,562,246,000
-$640,561,500

$1,217,900,000 $2,562,254,340
$ 110,000,000
$ 90,000,000
$ 67,500,000
$ 51,000,000
$ 59,400,000
$ 660,000,000 $ 680,790,000
$ 180,000,000 185,670,000.00
$ 1,355,391,000
(768,673,800.00)
$ 540,000,000.00
384,336,900.00
$ 184,740,240

-$1,217,900,000 -$640,569,840
(395,520,000) 0
-$822,380,000 -$640,569,840
0 0

-$1,217,900,000 -$640,569,840

6.72
TIP D
$2,239,782,782.94 $ -
29.83% 12.54%

NPV_TIP

$ 2,239,782,782.94
Năm 3 Năm 4 Năm 5

Năm

Năm
Năm

Năm 4 Năm 5 Năm 6


95% 85%
doanh thu
doanh thu
doanh thu
sản lượng trong kỳ

3 4 5
1.10 1.13 1.17

3 4 5

$ 724,355,284 $ 747,172,475 $ 770,708,408


$ 197,551,441 $ 203,774,311 $ 210,193,202

3 4 5

$ 40,500,000 $ 27,000,000 $ 13,500,000


$ 13,500,000 $ 13,500,000 $ 13,500,000
$ 27,000,000 $ 13,500,000 $ -
$ -

3 4 5

$ 30,600,000 $ 20,400,000 $ 10,200,000


$ 10,200,000 $ 10,200,000 $ 10,200,000
$ 20,400,000 $ 10,200,000 $ -
$ -

3 4 5

$ 35,640,000 $ 23,760,000 $ 11,880,000


$ 11,880,000 $ 11,880,000 $ 11,880,000
$ 23,760,000 $ 11,880,000 $ -
$ -

2 3 4
445,104,958 352,702,717 248,716,330
55,801,251 44,217,105 31,180,696
148,203,492 148,203,492 148,203,492
55,801,251 44,217,105 31,180,696
92,402,241 103,986,387 117,022,796
352,702,717 248,716,330 131,693,534

148,203,492 148,203,492 148,203,492

2 3 4

3780 4320 5130


3780 4320 5130
2520 2880 3420
2520 2880 3420
540 756 864
540 756 864
360 504 576
360 504 576

756 864 1026


756 864 1026
504 576 684
504 576 684

216 108 162


216 108 162
144 72 108
144 72 108

3564 4212 4968


3564 4212 4968
2376 2808 3312
2376 2808 3312

$ 1,327,223,933 $ 1,617,946,302 $ 1,968,459,849


$ 1,137,620,514 $ 1,386,811,116 $ 1,687,251,299
$ 884,815,955 $ 1,078,630,868 $ 1,312,306,566
$ 1,011,218,234 $ 1,232,720,992 $ 1,499,778,932
$ 4,360,878,636 $ 5,316,109,279 $ 6,467,796,645

2 3 4

$ 127,679 $ 131,701 $ 135,850


$ 106,399 $ 109,751 $ 113,208
$ 159,599 $ 164,626 $ 169,812
$ 265,998 $ 274,377 $ 283,020

$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977


$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977

$ 129,656 $ 133,678 $ 137,826


$ 108,376 $ 111,727 $ 115,185
$ 161,576 $ 166,603 $ 171,789
$ 267,975 $ 276,354 $ 284,997

$ 459,987,548 $ 560,009,617 $ 681,136,226


$ 384,497,096 $ 468,062,301 $ 569,250,202
382,148,816.40 $ 465,287,061 $ 565,976,842
$ 633,783,654 $ 771,778,115 $ 938,930,256
$ 1,860,417,114 $ 2,265,137,094 $ 2,755,293,526
$ 583,200,000.00 $ 629,856,000.00 $ 680,244,480.00

2 3 4
$ 4,360,878,636 $ 5,316,109,279 $ 6,467,796,645
$ 1,860,417,114 $ 2,265,137,094 $ 2,755,293,526
$ 583,200,000 $ 629,856,000 $ 680,244,480
$ 2,443,617,114 $ 2,894,993,094 $ 3,435,538,006

$ 1,917,261,521 $ 2,421,116,185 $ 3,032,258,639


$ 55,801,250.73 $ 44,217,105.17 $ 31,180,695.83
$ 1,861,460,271 $ 2,376,899,080 $ 3,001,077,943
$ - $ - $ -
$ 1,861,460,271 $ 2,376,899,080 $ 3,001,077,943
$ 372,292,054 $ 475,379,816 $ 600,215,589
$ 1,489,168,217 $ 1,901,519,264 $ 2,400,862,355

2 3 4
654,131,795.38 797,416,391.83 970,169,496.82
269,794,895.38 143,284,596.45 172,753,104.99
1,090,219,658.96 1,329,027,319.71 1,616,949,161.36
449,658,158.96 238,807,660.75 287,921,841.65
1,308,263,590.76 1,594,832,783.66 1,940,338,993.63
539,589,790.76 286,569,192.90 345,506,209.98
396,445,228.62 467,172,966.31 572,030,139.96
121,809,028.62 70,727,737.69 104,857,173.65

2 3 4
$3,911,220,477 $5,077,301,618 $6,179,874,804
$4,360,878,636 $5,316,109,279 $6,467,796,645
-$449,658,159 -$238,807,661 -$287,921,842

$3,536,770,792 $4,191,258,776 $4,885,003,450

$ 702,234,885 $ 724,355,284 $ 747,172,475


191,518,605.00 197,551,441.06 203,774,311.45
1,957,320,143.10 $ 2,307,400,832 2,826,349,699.82
(539,589,790.76) (286,569,192.90) (345,506,209.98)
$ 583,200,000.00 $ 629,856,000.00 $ 680,244,480.00
269,794,895.38 143,284,596.45 172,753,104.99
$ 372,292,054 $ 475,379,816 $ 600,215,589

$374,449,685 $886,042,842 $1,294,871,354


148,203,492 148,203,492 148,203,492
$226,246,193 $737,839,350 $1,146,667,862
11160250.1454273 $ 8,843,421.03 $ 6,236,139.17

$363,289,435 $877,199,421 $1,288,635,214


2.53 5.98 8.74
E AEPV TAX SHIELD
$2,239,782,782.94 $2,214,675,888.07 $ 25,106,894.87
33.55% 29.55%
Năm 6
6
1.20

6
6

5
131,693,534
16,509,957
148,203,492
16,509,957
131,693,534
0

148,203,492

4590
4590
3060
3060
1026
1026
684
684

918
918
612
612

-108
-108
-72.0000000000001
-72

4698
4698
3132
3132

$ 1,920,114,903
$ 1,645,812,774
$ 1,280,076,602
$ 1,462,944,688
$ 6,308,948,966

$ 140,129
$ 116,774
$ 175,161
$ 291,935

$ 1,977
$ 1,977
$ 1,977
$ 1,977

$ 142,105
$ 118,751
$ 177,138
$ 293,912

$ 663,220,968
$ 554,231,870
$ 551,136,410
$ 914,433,404
$ 2,683,022,652
$ 734,664,038.40

5
$ 6,308,948,966
$ 2,683,022,652
$ 734,664,038
$ 3,417,686,690
$ -
$ 2,891,262,275
$ 16,509,957.47
$ 2,874,752,318
$ -
$ 2,874,752,318
$ 574,950,464
$ 2,299,801,854

5 6
946,342,344.88
(23,827,151.94) (946,342,344.88)
1,577,237,241.47
(39,711,919.89) (1,577,237,241.47)
1,892,684,689.76
(47,654,303.87) (1,892,684,689.76)
527,748,128.01
(44,282,011.95) (527,748,128.01)

5 6
$6,348,660,886 $2,104,985,369
$6,308,948,966
$39,711,920 $1,577,237,241
0
527,748,128.01
$4,922,840,905 $946,342,345

$ 770,708,408
210,193,202.26
$ 2,608,497,640
47,654,303.87 1,892,684,689.76
$ 734,664,038.40 $ -
(23,827,151.94) (946,342,344.88)
$ 574,950,464 $ -

$1,425,819,981 $1,158,643,025
148,203,492
$1,277,616,489 $1,158,643,025
3301991.49471136 0

$1,422,517,990 $1,158,643,025
9.62

You might also like