You are on page 1of 61

Vốn đầu tư

Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)


Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
Chi phí đầu tư khác

Doanh thu
Sản lượng thiết kế
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CSHD

Giá bán
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Chi phí hoạt động


CP QLBH
CP QLBH tăng
CPSX chưa khấu hao
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Thông số khác
Thuế
PP hạch toán TK
CP vốn CSH Re(U)

Tỷ lệ lạm phát

Vốn lưu động


Nhu cầu tiền mặt
Khoản phải thu
Khoản phải trả
SLTK cuối kỳ

Vốn vay
Lãi suất vay

Số kỳ trả nợ
Hình thức trả nợ

Năm
Chỉ số giá

Bảng kế hoạch đầu tư


Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng

Chi phí đầu tư khác


Tổng vốn đầu tư

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

BẢNG KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Khoản mục tính
Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (đều)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

KẾ HOẠCH KHAI THÁC VÀ HOẠT ĐỘNG

Bảng 3: Kế hoạch doanh thu


KMT
SLSX
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKĐK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKCK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CL SLTK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLBR
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng doanh thu

Bảng 4: Kế hoạch chi phí


KMT
CPSX không KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Khấu hao/1đv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CPSX co KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
GVHB có KH (tr USD)
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng GVHB có KH
CPQL và BH (tr USD)

Bảng 5: Kế hoạch lãi lỗ


KMT
Doanh thu bán hàng
GVHB
CP QL và BH
Tổng chi phí
Lời (lỗ) thanh ly tai san
EBIT
Lãi vay phải trả
Thu nhập trước thuế
Kết chuyển năm trước
Thu nhập trước thuế sau kết chuyển
Thuế thu nhập
Lợi nhuận ròng

Bảng 6: Kế hoạch vốn lưu động


KMT
TM
CLTM
Khoan phai thu
CL Khoan phai thu
Khoan phai tra
CL khoan phai tra
Gia tri ton kho
CLGTTK

Bảng 7: Kế hoạch ngân lưu


Khoản mục tính
Dòng vào
Doanh thu bán hàng
(-) Chênh lệch khoản phải thu
Giá trị thanh lý TSCD
Thanh lý TK
Dòng ra
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
CPSX(không tính khấu hao)
(-) CLKPTra
CPQLBH
CLTM
Thuế thu nhập

NCF_TIP
NCF_D
NCF_E
Tax Shield

NCF_AEPV
DSCR
DSCR_trung binh
NPV
IRR
Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3
$ 110,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
$ 90,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
$ 67,500,000 KH đều 5 Năm
$ 17,500,000
$ 50,000,000
$ 51,000,000 KH đều 5 Năm
$ 59,400,000 KH đều 5 Năm
$ 660,000,000 /năm
$ 180,000,000 /năm
$ 33,000,000

Trọng số
5400 1sp 0.3
5400 1sp 0.3
3600 1sp 0.2
3600 1sp 0.2
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
50% 70% 80% 95%

$ 350,000
$ 300,000
$ 350,000
$ 400,000

$ 540,000,000
8% 1 Năm

$ 120,000 1sp
$ 100,000 1sp
$ 150,000 1sp
$ 250,000 1sp

20%
FIFO
Thực 2.29%
Danh nghĩa 2.29400000%
0.00%

15% doanh thu


25% doanh thu
30% doanh thu
20% sản lượng trong kỳ

30% Tổng vốn đầu tư


Thực 9.1%
Danh nghĩa 9.1%
5 Năm
Đều

0 1 2 3
1.00 1.00 1.00 1.00

0 1 2 3
$ 110,000,000
$ 90,000,000
$ 67,500,000
$ 17,500,000
$ 50,000,000
$ 51,000,000
$ 59,400,000
$ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000
$ 180,000,000 $ 180,000,000 $ 180,000,000 $ 180,000,000

$ 33,000,000
$ 1,318,400,000

0 1 2 3

$ 67,500,000 $ 54,000,000 $ 40,500,000


$ 13,500,000 $ 13,500,000 $ 13,500,000
$ 67,500,000 $ 54,000,000 $ 40,500,000 $ 27,000,000

0 1 2 3

$ 51,000,000 $ 40,800,000 $ 30,600,000


$ 10,200,000 $ 10,200,000 $ 10,200,000
$ 51,000,000 $ 40,800,000 $ 30,600,000 $ 20,400,000

0 1 2 3

$ 59,400,000 $ 47,520,000 $ 35,640,000


$ 11,880,000 $ 11,880,000 $ 11,880,000
$ 59,400,000 $ 47,520,000 $ 35,640,000 $ 23,760,000

0 1 2
395,520,000 431,512,320
35,992,320 39,267,621
0 133,486,803
0 39,267,621
0 94,219,182
395,520,000 431,512,320 337,293,138
395,520,000
(395,520,000) 0 133,486,803

0 1 2

2700 3780
2700 3780
1800 2520
1800 2520
0 540
0 540
0 360
0 360

540 756
540 756
360 504
360 504

540 216
540 216
360 144
360 144

2160 3564
2160 3564
1440 2376
1440 2376

$ 756,000,000 $ 1,247,400,000
$ 648,000,000 $ 1,069,200,000
$ 504,000,000 $ 831,600,000
$ 576,000,000 $ 950,400,000
$ 2,484,000,000 $ 4,098,600,000

0 1 2

$ 120,000 $ 120,000
$ 100,000 $ 100,000
$ 150,000 $ 150,000
$ 250,000 $ 250,000

$ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977

$ 121,977 $ 121,977
$ 101,977 $ 101,977
$ 151,977 $ 151,977
$ 251,977 $ 251,977

$ 263,469,600 $ 434,724,840
$ 220,269,600 $ 363,444,840
$ 218,846,400 361,096,560.00
$ 362,846,400 $ 598,696,560
$ 1,065,432,000 $ 1,757,962,800
$ 540,000,000.00 $ 583,200,000.00

0 1 2
$ 2,484,000,000 $ 4,098,600,000
$ 1,065,432,000 $ 1,757,962,800
$ 540,000,000 $ 583,200,000
$ 1,605,432,000 $ 2,341,162,800

$ 878,568,000 $ 1,757,437,200
$ - $ 39,267,621.12
$ 878,568,000 $ 1,718,169,579
$ - $ -
$ 878,568,000 $ 1,718,169,579
$ 175,713,600 $ 343,633,916
$ 702,854,400 $ 1,374,535,663

0 1 2
372,600,000.00 614,790,000.00
372,600,000.00 242,190,000.00
621,000,000.00 1,024,650,000.00
621,000,000.00 403,650,000.00
745,200,000.00 1,229,580,000.00
745,200,000.00 484,380,000.00
266,358,000.00 372,901,200.00
266,358,000.00 106,543,200.00

0 1 2
$0 $1,863,000,000 $3,694,950,000
$2,484,000,000 $4,098,600,000
-$621,000,000 -$403,650,000

$1,217,900,000 $2,497,113,600 $3,364,243,916


$ 110,000,000
$ 90,000,000
$ 67,500,000
$ 51,000,000
$ 59,400,000
$ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000
$ 180,000,000 180,000,000.00 180,000,000.00
$ 1,314,000,000 1,839,600,000.00
(745,200,000.00) (484,380,000.00)
$ 540,000,000.00 $ 583,200,000.00
372,600,000.00 242,190,000.00
$ 175,713,600 $ 343,633,916

-$1,217,900,000 -$634,113,600 $330,706,084


(395,520,000) 0 133,486,803
-$822,380,000 -$634,113,600 $197,219,281
0 0 7853524.224

-$1,217,900,000 -$634,113,600 $322,852,560


2.48
6.29
TIP D E
$2,105,147,852.27 $ - $2,105,147,852.27
24.47% 9.10% 27.79%
Năm 4 Năm 5 Năm 6

Năm 5 Năm 6
85%
4 5 6
1.00 1.00 1.00

4 5 6

$ 660,000,000 $ 660,000,000
$ 180,000,000 $ 180,000,000

4 5 6

$ 27,000,000 $ 13,500,000
$ 13,500,000 $ 13,500,000
$ 13,500,000 $ -
$ -

4 5 6

$ 20,400,000 $ 10,200,000
$ 10,200,000 $ 10,200,000
$ 10,200,000 $ -
$ -

4 5 6

$ 23,760,000 $ 11,880,000
$ 11,880,000 $ 11,880,000
$ 11,880,000 $ -
$ -

3 4 5
337,293,138 234,500,010 122,352,707
30,693,676 21,339,501 11,134,096
133,486,803 133,486,803 133,486,803
30,693,676 21,339,501 11,134,096
102,793,128 112,147,303 122,352,707
234,500,010 122,352,707 0

133,486,803 133,486,803 133,486,803

3 4 5

4320 5130 4590


4320 5130 4590
2880 3420 3060
2880 3420 3060
756 864 1026
756 864 1026
504 576 684
504 576 684

864 1026 918


864 1026 918
576 684 612
576 684 612

108 162 -108


108 162 -108
71.9999999999999 108 -72.0000000000001
71.9999999999999 108 -72.0000000000001

4212 4968 4698


4212 4968 4698
2808 3312 3132
2808 3312 3132

$ 1,474,200,000 $ 1,738,800,000 $ 1,644,300,000


$ 1,263,600,000 $ 1,490,400,000 $ 1,409,400,000
$ 982,800,000 $ 1,159,200,000 $ 1,096,200,000
$ 1,123,200,000 $ 1,324,800,000 $ 1,252,800,000
$ 4,843,800,000 $ 5,713,200,000 $ 5,402,700,000

3 4 5

$ 120,000 $ 120,000 $ 120,000


$ 100,000 $ 100,000 $ 100,000
$ 150,000 $ 150,000 $ 150,000
$ 250,000 $ 250,000 $ 250,000

$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977


$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977
$ 1,977 $ 1,977 $ 1,977

$ 121,977 $ 121,977 $ 121,977


$ 101,977 $ 101,977 $ 101,977
$ 151,977 $ 151,977 $ 151,977
$ 251,977 $ 251,977 $ 251,977

$ 513,765,720 $ 605,980,080 $ 573,046,380


$ 429,525,720 $ 506,620,080 $ 479,086,380
$ 426,750,480 $ 503,346,720 $ 475,990,920
$ 707,550,480 $ 834,546,720 $ 789,190,920
$ 2,077,592,400 $ 2,450,493,600 $ 2,317,314,600
$ 629,856,000.00 $ 680,244,480.00 $ 734,664,038.40

3 4 5
$ 4,843,800,000 $ 5,713,200,000 $ 5,402,700,000
$ 2,077,592,400 $ 2,450,493,600 $ 2,317,314,600
$ 629,856,000 $ 680,244,480 $ 734,664,038
$ 2,707,448,400 $ 3,130,738,080 $ 3,051,978,638
$ -
$ 2,136,351,600 $ 2,582,461,920 $ 2,350,721,362
$ 30,693,675.53 $ 21,339,500.88 $ 11,134,096.35
$ 2,105,657,924 $ 2,561,122,419 $ 2,339,587,265
$ - $ - $ -
$ 2,105,657,924 $ 2,561,122,419 $ 2,339,587,265
$ 421,131,585 $ 512,224,484 $ 467,917,453
$ 1,684,526,340 $ 2,048,897,935 $ 1,871,669,812

3 4 5
726,570,000.00 856,980,000.00 810,405,000.00
111,780,000.00 130,410,000.00 (46,575,000.00)
1,210,950,000.00 1,428,300,000.00 1,350,675,000.00
186,300,000.00 217,350,000.00 (77,625,000.00)
1,453,140,000.00 1,713,960,000.00 1,620,810,000.00
223,560,000.00 260,820,000.00 (93,150,000.00)
426,172,800.00 506,080,200.00 452,808,600.00
53,271,600.00 79,907,400.00 (53,271,600.00)

3 4 5
$4,657,500,000 $5,495,850,000 $5,480,325,000
$4,843,800,000 $5,713,200,000 $5,402,700,000
-$186,300,000 -$217,350,000 $77,625,000

$3,881,607,585 $4,398,658,964 $4,322,956,491

$ 660,000,000 $ 660,000,000 $ 660,000,000


180,000,000.00 180,000,000.00 180,000,000.00
$ 2,102,400,000 2,496,600,000.00 $ 2,233,800,000
(223,560,000.00) (260,820,000.00) 93,150,000.00
$ 629,856,000.00 $ 680,244,480.00 $ 734,664,038.40
111,780,000.00 130,410,000.00 (46,575,000.00)
$ 421,131,585 $ 512,224,484 $ 467,917,453

$775,892,415 $1,097,191,036 $1,157,368,509


133,486,803 133,486,803 133,486,803
$642,405,612 $963,704,233 $1,023,881,705
$ 6,138,735.11 $ 4,267,900.18 2226819.26960878

$769,753,680 $1,092,923,136 $1,155,141,689


5.81 8.22 8.67
AEPV TAX SHIELD
$2,086,021,855.90 $ 19,125,996.37
24.26%
6

(810,405,000.00)

(1,350,675,000.00)
(1,620,810,000.00)

(452,808,600.00)

6
$1,803,483,600

$1,350,675,000
0
452,808,600.00
$810,405,000

1,620,810,000.00
$ -
(810,405,000.00)
$ -

$993,078,600

$993,078,600
0

$993,078,600
Scenario Summary
Current Values: TH cơ sở
Changing Cells:
CPSX chưa KH T-Shirt 120,000 120,000
CPSX chưa KH Trousers 100,000 100,000
CPSX chưa KH Jacket 150,000 150,000
CPSX chưa KH Hoodie 250,000 250,000
Giá bán T-Shirt 350,000 350,000
Giá bán Trousers 300,000 300,000
Giá bán Jacket 350,000 350,000
Giá bán Hoodie 400,000 400,000
Lạm phát 3.15% 3.15%
SLTK CK/ SLSX 20% 20%
Result Cells:
NCF_0 -1,217,900,000 -1,217,900,000
NCF_1 -640,569,840 -640,569,840
NCF_2 374,449,685 374,449,685
NCF_3 705,287,870 886,042,842
NCF_4 1,294,871,354 1,294,871,354
NCF_5 1,425,819,981 1,425,819,981
NCF_6 1,158,643,025 1,158,643,025
NPV_TIP 2,239,782,783 2,239,782,783
IRR_TIP 29.83% 29.83%
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
TH tốt đáng tin cậy TH thường xảy ra nhất TH xấu đáng tin cậy

100,000 120,000 150,000


80,000 100,000 130,000
130,000 150,000 180,000
230,000 250,000 280,000
375,000 350,000 325,000
325,000 300,000 275,000
375,000 350,000 325,000
425,000 400,000 375,000
2.00% 3.15% 5.00%
10% 20% 30%

-1,217,900,000 -1,217,900,000 -1,217,900,000


-94,217,400 -640,569,840 -1,260,101,400
946,910,308 374,449,685 -321,082,610
1,451,898,736 886,042,842 163,708,152
1,961,440,930 1,294,871,354 427,459,754
1,895,826,824 1,425,819,981 776,389,393
848,242,318 1,158,643,025 1,687,025,796
4,685,046,754 2,239,782,783 - 574,294,929
59.17% 29.83% 1.91%
Vốn đầu tư
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
Chi phí đầu tư khác

Doanh thu
Sản lượng thiết kế
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CSHD

Giá bán
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Chi phí hoạt động


CP QLBH
CP QLBH tăng
CPSX chưa khấu hao
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

Thông số khác
Thuế
PP hạch toán TK
CP vốn CSH Re(U)
Tỷ lệ lạm phát

Vốn lưu động


Nhu cầu tiền mặt
Khoản phải thu
Khoản phải trả
SLTK cuối kỳ

Vốn vay
Lãi suất vay

Số kỳ trả nợ
Hình thức trả nợ

Năm
Chỉ số giá

Bảng kế hoạch đầu tư


Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí bóng đèn
Thiết kế bảng hiệu cho showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng

Chi phí đầu tư khác


Tổng vốn đầu tư

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

Bảng kế hoạch khấu hao


Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Giá trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị cuối kỳ
Giá trị thanh lý

BẢNG KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ


Khoản mục tính
Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ (đều)
Trả lãi
Trả gốc
Dư nợ cuối kỳ
Vay mới
CF_D

KẾ HOẠCH KHAI THÁC VÀ HOẠT ĐỘNG

Bảng 3: Kế hoạch doanh thu


KMT
SLSX
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKĐK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLTKCK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CL SLTK
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
SLBR
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie

T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng doanh thu

Bảng 4: Kế hoạch chi phí


KMT
CPSX không KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Khấu hao/1đv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
CPSX co KH/1dv
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
GVHB có KH (tr USD)
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Tổng GVHB có KH
CPQL và BH (tr USD)

Bảng 5: Kế hoạch lãi lỗ


KMT
Doanh thu bán hàng
GVHB
CP QL và BH
Tổng chi phí
Lời (lỗ) thanh ly tai san
EBIT
Lãi vay phải trả
Thu nhập trước thuế
Kết chuyển năm trước
Thu nhập trước thuế sau kết chuyển
Thuế thu nhập
Lợi nhuận ròng

Bảng 6: Kế hoạch vốn lưu động


KMT
TM
CLTM
Khoan phai thu
CL Khoan phai thu
Khoan phai tra
CL khoan phai tra
Gia tri ton kho
CLGTTK

Bảng 7: Kế hoạch ngân lưu


Khoản mục tính
Dòng vào
Doanh thu bán hàng
(-) Chênh lệch khoản phải thu
Giá trị thanh lý TSCD
Thanh lý TK
Dòng ra
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng cửa hàng (năm 0)
Đặt cọc tiền thuê mặt bằng nhà xưởng (năm 0)
Chi phí sửa chữa cửa hàng + trang trí showroom
Chi phí mua máy móc, thiết bị phục vụ cho văn phòng thiết kế
Chi phí đầu tư trang thiết bị và hệ thống phòng thay đồ
Tiền thuê mặt bằng cửa hàng
Tiền thuê mặt bằng nhà xưởng
CPSX(không tính khấu hao)
(-) CLKPTra
CPQLBH
CLTM
Thuế thu nhập

NCF_TIP
NCF_D
NCF_E
Tax Shield

NCF_AEPV
DSCR
DSCR_trung binh

NPV
IRR

Phân tích độ nhạy một chiều


với tổng vốn đầu tư

1,000,000,000
1,100,000,000
1,200,000,000
1,300,000,000
1,318,400,000
1,400,000,000
1,500,000,000
1,600,000,000
1,700,000,000
1,800,000,000
1,900,000,000
2,000,000,000

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán T- Shirt

300,000
310,000
320,000
330,000
340,000
350,000
360,000
370,000
380,000
390,000
400,000

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán Trousers

200,000.00
225,000.00
250,000.00
275,000.00
300,000.00
325,000.00
350,000.00
375,000.00
400,000.00
425,000.00
450,000.00
Phân tích độ nhạy một chiều
với giá bán Jacket

250,000.00
275,000.00
300,000.00
325,000.00
350,000.00
375,000.00
400,000.00
425,000.00
450,000.00
475,000.00
500,000.00

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán Hoodie

300,000.00
325,000.00
350,000.00
375,000.00
400,000.00
425,000.00
450,000.00
475,000.00
500,000.00
525,000.00
550,000.00

Phân tích độ nhạy một chiều


với CP QLBH

400,000,000
500,000,000
600,000,000
700,000,000
800,000,000
900,000,000
1,000,000,000
1,100,000,000
1,200,000,000
1,300,000,000
1,400,000,000
Năm 0 Năm 1 Năm 2
110,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
90,000,000 Được hoàn trả vào năm thanh lý
67,500,000 KH đều 5
17,500,000
50,000,000
51,000,000 KH đều 5
59,400,000 KH đều 5
660,000,000 /năm
180,000,000 /năm
33,000,000

Trọng số
5400 1sp 0.3
5400 1sp 0.3
3600 1sp 0.2
3600 1sp 0.2
Năm 1 Năm 2 Năm 3
50% 70% 80%

350,000
300,000
350,000
400,000

540,000,000
8% 1 Năm

120,000 1sp
100,000 1sp
150,000 1sp
250,000 1sp

20%
FIFO
Thực 2.29%
Danh nghĩa 5.51626100%
3.15%

15%
25%
30%
20%

30% Tổng vốn đầu tư


Thực 9.1%
Danh nghĩa 12.5366500%
5 Năm
Đều

0 1 2
1.00 1.03 1.06

0 1 2
110,000,000
90,000,000
67,500,000
17,500,000
50,000,000
51,000,000
59,400,000
660,000,000 680,790,000 702,234,885
180,000,000 185,670,000 191,518,605

33,000,000
1,318,400,000

0 1 2

67,500,000 54,000,000
13,500,000 13,500,000
67,500,000 54,000,000 40,500,000

0 1 2
51,000,000 40,800,000
10,200,000 10,200,000
51,000,000 40,800,000 30,600,000

0 1 2

59,400,000 47,520,000
11,880,000 11,880,000
59,400,000 47,520,000 35,640,000

0 1
395,520,000
49,584,958
0
0
0
395,520,000 445,104,958
395,520,000
(395,520,000) 0

0 1

2700
2700
1800
1800

0
0
0
0
540
540
360
360

540
540
360
360

2160
2160
1440
1440

779,814,000
668,412,000
519,876,000
594,144,000
2,562,246,000

0 1

123,780
103,150
154,725
257,875

1,977
1,977
1,977
1,977

125,757
105,127
156,702
259,852

271,634,400
227,073,600
225,650,400
374,186,400
1,098,544,800
540,000,000

0 1
2,562,246,000
1,098,544,800
540,000,000
1,638,544,800

923,701,200
-
923,701,200
-
923,701,200
184,740,240
738,960,960

0 1
384,336,900.00
384,336,900.00
640,561,500.00
640,561,500.00
768,673,800.00
768,673,800.00
274,636,200.00
274,636,200.00

0 1
- 1,921,684,500
2,562,246,000
- 640,561,500

1,217,900,000 2,562,254,340
110,000,000
90,000,000
67,500,000
51,000,000
59,400,000
660,000,000 680,790,000
180,000,000 185,670,000
1,355,391,000
-768,673,800
540,000,000
384,336,900
184,740,240

-1,217,900,000 -640,569,840
-395,520,000 0
-822,380,000 -640,569,840
0 0

-1,217,900,000 -640,569,840

6.72

TIP D
2,239,782,783 -
29.83% 12.54%

NPV_TIP

2,239,782,782.94 Phân tích độ nhạy mộ


2,233,719,345.95 với tổng vốn đầu tư
2,235,623,691.74 2,500,000,000.00
2,450,000,000.00
2237528037.52
2,400,000,000.00
2,239,432,383.31 2,350,000,000.00
2,300,000,000.00
2,250,000,000.00
2,200,000,000.00
2,150,000,000.00
2,500,000,000.00
2,450,000,000.00
2,400,000,000.00
2,350,000,000.00
2,239,782,782.94 2,300,000,000.00
2,250,000,000.00
2,241,336,729.10
2,200,000,000.00
2,243,241,074.89 2,150,000,000.00
2,245,145,420.67 2,100,000,000.00

2,247,049,766.46 2,050,000,000.00
2,000,000,000.00
2,248,954,112.25 1,000,000,000 1,200,000,000 1,400,000,000 1

2,250,858,458.04
2252762803.83

NPV_TIP Phân tích độ nhạy


với giá bán T- Shir
2,239,782,782.94 3,500,000,000.00
1,517,180,144.04
3,000,000,000.00
1,661,700,671.82
1,806,221,199.60 2,500,000,000.00
1,950,741,727.38
2,000,000,000.00
2,095,262,255.16
2,239,782,782.94 1,500,000,000.00

2,384,303,310.72
1,000,000,000.00
2,528,823,838.50
2,673,344,366.28 500,000,000.00

2,817,864,894.06
-
2,962,385,421.84 280,000 300,000 320,000 340,000

NPV_TIP
5,000,000,000.00
2,239,782,782.94
4,500,000,000.00
794,577,505.14
4,000,000,000.00
1,155,878,824.59
3,500,000,000.00
1,517,180,144.04
1,878,481,463.49 3,000,000,000.00

2,239,782,782.94 2,500,000,000.00

2,601,084,102.39 2,000,000,000.00
2,962,385,421.84 1,500,000,000.00
3,323,686,741.29 1,000,000,000.00
3,684,988,060.74 500,000,000.00
4,046,289,380.19
0.00
4,407,590,699.64 150,000.00 200,000.00 250,000.00
NPV_TIP Phân tích độ nhạy m
với giá bán Jacket
2,239,782,782.94 4,000,000,000.00
1,276,312,597.74
3,500,000,000.00
1,517,180,144.04
3,000,000,000.00
1,758,047,690.34
1,998,915,236.64 2,500,000,000.00
2,239,782,782.94 2,000,000,000.00
2,480,650,329.24
1,500,000,000.00
2,721,517,875.54
2,962,385,421.84 1,000,000,000.00

3,203,252,968.14 500,000,000.00
3,444,120,514.44
0.00
3,684,988,060.74 200,000.00 250,000.00 300,000.00 350,000.00 4

NPV_TIP Phân tích độ nhạy một


với giá bán Hoodie
2,239,782,782.94 4,000,000,000.00
1,276,312,597.74
3,500,000,000.00
1,517,180,144.04
3,000,000,000.00
1,758,047,690.34
1,998,915,236.64 2,500,000,000.00

2,239,782,782.94 2,000,000,000.00
2,480,650,329.24
1,500,000,000.00
2,721,517,875.54
2,962,385,421.84 1,000,000,000.00

3,203,252,968.14 500,000,000.00
3,444,120,514.44 -
250,000.00 300,000.00 350,000.00 400,000.00 450,0
3,684,988,060.74

NPV_TIP Phân
với
2,239,782,782.94 3,500,000,000.00
2,796,087,086.54 3,000,000,000.00
2,398,726,869.68 2,500,000,000.00
2,001,366,652.82 2,000,000,000.00
1,604,006,435.97
1,500,000,000.00
1,206,646,219.11
1,000,000,000.00

500,000,000.00

0.00
200,000,000 400,000,000 600,000,000
2,000,000,000.00

1,500,000,000.00

1,000,000,000.00
809,286,002.25
500,000,000.00
411,925,785.40
0.00
14,565,568.54 200,000,000 400,000,000 600,000,000
(500,000,000.00)
(382,794,648.32)
(1,000,000,000.00)
(780,154,865.18)
(1,177,515,082.03) (1,500,000,000.00)

Tình huống xác suất Tên sp


Tốt đáng tin cậy 20%
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Thường xảy ra nhất 60%
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Xấu đáng tin cậy 20%
T-shirt
Trousers
Jacket
Hoodie
Năm 3 Năm 4 Năm 5

Năm

Năm
Năm

Năm 4 Năm 5 Năm 6


95% 85%
doanh thu
doanh thu
doanh thu
sản lượng trong kỳ

3 4 5
1.10 1.13 1.17

3 4 5

724,355,284 747,172,475 770,708,408


197,551,441 203,774,311 210,193,202

3 4 5

40,500,000 27,000,000 13,500,000


13,500,000 13,500,000 13,500,000
27,000,000 13,500,000 -
-

3 4 5
30,600,000 20,400,000 10,200,000
10,200,000 10,200,000 10,200,000
20,400,000 10,200,000 -
-

3 4 5

35,640,000 23,760,000 11,880,000


11,880,000 11,880,000 11,880,000
23,760,000 11,880,000 -
-

2 3 4
445,104,958 352,702,717 248,716,330
55,801,251 44,217,105 31,180,696
148,203,492 148,203,492 148,203,492
55,801,251 44,217,105 31,180,696
92,402,241 103,986,387 117,022,796
352,702,717 248,716,330 131,693,534

148,203,492 148,203,492 148,203,492

2 3 4

3780 4320 5130


3780 4320 5130
2520 2880 3420
2520 2880 3420

540 756 864


540 756 864
360 504 576
360 504 576
756 864 1026
756 864 1026
504 576 684
504 576 684

216 108 162


216 108 162
144 71.9999999999999 108
144 71.9999999999999 108

3564 4212 4968


3564 4212 4968
2376 2808 3312
2376 2808 3312

1,327,223,933 1,617,946,302 1,968,459,849


1,137,620,514 1,386,811,116 1,687,251,299
884,815,955 1,078,630,868 1,312,306,566
1,011,218,234 1,232,720,992 1,499,778,932
4,360,878,636 5,316,109,279 6,467,796,645

2 3 4

127,679 131,701 135,850


106,399 109,751 113,208
159,599 164,626 169,812
265,998 274,377 283,020

1,977 1,977 1,977


1,977 1,977 1,977
1,977 1,977 1,977
1,977 1,977 1,977

129,656 133,678 137,826


108,376 111,727 115,185
161,576 166,603 171,789
267,975 276,354 284,997

459,987,548 560,009,617 681,136,226


384,497,096 468,062,301 569,250,202
382,148,816 465,287,061 565,976,842
633,783,654 771,778,115 938,930,256
1,860,417,114 2,265,137,094 2,755,293,526
583,200,000 629,856,000 680,244,480

2 3 4
4,360,878,636 5,316,109,279 6,467,796,645
1,860,417,114 2,265,137,094 2,755,293,526
583,200,000 629,856,000 680,244,480
2,443,617,114 2,894,993,094 3,435,538,006

1,917,261,521 2,421,116,185 3,032,258,639


55,801,251 44,217,105 31,180,696
1,861,460,271 2,376,899,080 3,001,077,943
- - -
1,861,460,271 2,376,899,080 3,001,077,943
372,292,054 475,379,816 600,215,589
1,489,168,217 1,901,519,264 2,400,862,355

2 3 4
654,131,795.38 797,416,391.83 970,169,496.82
269,794,895.38 143,284,596.45 172,753,104.99
1,090,219,658.96 1,329,027,319.71 1,616,949,161.36
449,658,158.96 238,807,660.75 287,921,841.65
1,308,263,590.76 1,594,832,783.66 1,940,338,993.63
539,589,790.76 286,569,192.90 345,506,209.98
396,445,228.62 467,172,966.31 572,030,139.96
121,809,028.62 70,727,737.69 104,857,173.65

2 3 4
3,911,220,477 5,077,301,618 6,179,874,804
4,360,878,636 5,316,109,279 6,467,796,645
- 449,658,159 - 238,807,661 - 287,921,842

3,536,770,792 4,191,258,776 4,885,003,450

702,234,885 724,355,284 747,172,475


191,518,605 197,551,441 203,774,311
1,957,320,143 2,307,400,832 2,826,349,700
-539,589,791 -286,569,193 -345,506,210
583,200,000 629,856,000 680,244,480
269,794,895 143,284,596 172,753,105
372,292,054 475,379,816 600,215,589

374,449,685 886,042,842 1,294,871,354


148,203,492 148,203,492 148,203,492
226,246,193 737,839,350 1,146,667,862
11,160,250 8,843,421 6,236,139

363,289,435 877,199,421 1,288,635,214


2.53 5.98 8.74

E AEPV TAX SHIELD


2,239,782,783 2,214,675,888 25,106,895
33.55% 29.55%

Phân tích độ nhạy một chiều


với tổng vốn đầu tư
1,200,000,000 1,400,000,000 1,600,000,000 1,800,000,000 2,000,000,000

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán T- Shirt

0 300,000 320,000 340,000 360,000 380,000 400,000 420,000

Chart Title

00 200,000.00 250,000.00 300,000.00 350,000.00 400,000.00 450,000.00 500,000.00


Phân tích độ nhạy một chiều
với giá bán Jacket

0 250,000.00 300,000.00 350,000.00 400,000.00 450,000.00 500,000.00 550,000.00

Phân tích độ nhạy một chiều


với giá bán Hoodie

00 300,000.00 350,000.00 400,000.00 450,000.00 500,000.00 550,000.00 600,000.00

Phân tích độ nhạy một chiều


với CP QLBH

000 400,000,000 600,000,000 800,000,000 1,000,000,000 1,200,000,000 1,400,000,000 1,600,000,000


000 400,000,000 600,000,000 800,000,000 1,000,000,000 1,200,000,000 1,400,000,000 1,600,000,000

CPSX chưa KH/ sp Giá bán Lạm phát


2.00%
100000 375000
80000 325000
130000 375000
230000 425000
3.15%
120,000 350,000
100,000 300,000
150,000 350,000
250,000 400,000
5%
150000 325000
130000 275000
180000 325000
280000 375000
Năm 6
6
1.20

6
6

5
131,693,534
16,509,957
148,203,492
16,509,957
131,693,534
0

148,203,492

4590
4590
3060
3060

1026
1026
684
684
918
918
612
612

-108
-108
-72.0000000000001
-72.0000000000001

4698
4698
3132
3132

1,920,114,903
1,645,812,774
1,280,076,602
1,462,944,688
6,308,948,966

140,129
116,774
175,161
291,935

1,977
1,977
1,977
1,977

142,105
118,751
177,138
293,912

663,220,968
554,231,870
551,136,410
914,433,404
2,683,022,652
734,664,038

5
6,308,948,966
2,683,022,652
734,664,038
3,417,686,690
-
2,891,262,275
16,509,957
2,874,752,318
-
2,874,752,318
574,950,464
2,299,801,854

5 6
946,342,344.88
(23,827,151.94) (946,342,344.88)
1,577,237,241.47
(39,711,919.89) (1,577,237,241.47)
1,892,684,689.76
(47,654,303.87) (1,892,684,689.76)
527,748,128.01
(44,282,011.95) (527,748,128.01)

5 6
6,348,660,886 2,104,985,369
6,308,948,966
39,711,920 1,577,237,241
-
527,748,128
4,922,840,905 946,342,345

770,708,408
210,193,202
2,608,497,640
47,654,304 1,892,684,690
734,664,038 0
-23,827,152 -946,342,345
574,950,464 0

1,425,819,981 1,158,643,025
148,203,492
1,277,616,489 1,158,643,025
3,301,991 0

1,422,517,990 1,158,643,025
9.62
450,000.00 500,000.00
1,400,000,000 1,600,000,000
1,400,000,000 1,600,000,000

SLTK CK/ SLSX


10%

20%

30%

You might also like