Professional Documents
Culture Documents
THỦ SẴN 40 CÂU GIAO TIẾP DÙNG MỌI LÚC MỌI NƠI
THỦ SẴN 40 CÂU GIAO TIẾP DÙNG MỌI LÚC MỌI NƠI
Toàn câu hay không học thì phí lắm cả nhà ơi!
Không biết 99 câu này thì phí lắm cả nhà học ngay và luôn nhé
My head is spinning.
Thanks a ton.
/θæŋks ə tʌn./
Cảm ơn nhiều.
It's midnight.
/ɪts ˈmɪdnaɪt./
- Expressions of sympathy:
That's so sad.
It will be OK soon.
Nó sẽ sớm ổn thôi.
What a pity!
/wɒt ə ˈpɪti!/
- Expressions of encouragment:
Believe in yourself.
/bɪˈliːv ɪn jɔːˈsɛlf./
Don't give up
/dəʊnt gɪv ʌp!/
Đừng bỏ cuộc!
Chúc mừng! Cuối cùng thì sự siêng năng của bạn cũng được đền đáp.
- Sending you best wishes for success, health, and good fortune!
/ˈsɛndɪŋ juː bɛst ˈwɪʃɪz fɔː səkˈsɛs, hɛlθ, ænd gʊd ˈfɔːʧən!/
Chúc bạn thành công, khỏe mạnh và gặp nhiều may mắn!
- What's up guys!
/wɒts ʌp gaɪz!/
Có chuyện gì thế mọi người!
- We should go by bus.
/wiː ʃʊd gəʊ baɪ bʌs./
Chúng ta nên đi bằng xe buýt.
- This is a must-visit.
/ðɪs ɪz ə mʌst-ˈvɪzɪt./
Đây là một nơi phải ghé thăm.
- I am reading a book.
- As soon as possible.
- On Monday.
/ɒn ˈmʌndeɪ./
- Last Sunday.
/lɑːst ˈsʌndeɪ./
- I arrived on Monday.
When do we arrive?
When do we leave?
- Right now.
/raɪt naʊ./
- This October.
/ ðɪs ɒkˈtəʊbə./
/weər ɑː ðə ˈtiːʃɜːts?/
Chúng ta sẽ đi đâu?
- We are going to Chicago.
Chúng ta sẽ đi Chicago?
/weər ɑː juː?/
- I'm home.
/aɪm həʊm./
- At the bank.
/æt ðə bæŋk./
Ở ngân hàng.
/wɪʧ ɪz ðə bɛst?/
- A sandwich.
/ə ˈsænwɪʤ./
- ABC Road.
/ˈeɪbiːˈsiː rəʊd./
Đường ABC.
/huː ɑː ðeɪ?/
Họ là ai thế?
Họ là ba mẹ tôi.
/huː ɑː juː?/
Bạn là ai?
Who is he?
/huː ɪz hiː?/
Anh ta là ai thế?
Who is that?
/huː ɪz ðæt?/
Đó là ai thế?
- That's my sister.
Đó là chị tôi?
- I did.
/aɪ dɪd./
Tôi đấy.
- By cash.
/baɪ kæʃ./
/haʊ ɑː juː?/
Tôi khỏe.
Họ vẫn khỏe.
- By bus.
/baɪ bʌs./
Đi bằng xe buýt.
- By taxi.
/baɪ ˈtæksi./
Bằng xe taxi.
- Turn left at ABC street and go straight till the end of the road.
/tɜːn lɛft æt ˈeɪbiːˈsiː striːt ænd gəʊ streɪt tɪl ði ɛnd ɒv ðə rəʊd./