You are on page 1of 192

グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á

グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1 維持 DUY TRÌ いじ duy trì

2 意図 Ý ĐỒ いと ý đồ mục đích

3 寄附 KÍ PHỤ きふ quyên góp/gửi tặng

4 拒否 CỰ PHỦ きょひ từ chối

5 処置 XỬ TRÍ しょち xử trí/đối xử

6 阻止 TRỞ CHỈ そし cản trở

7 破棄 PHÁ KHÍ はき hủy hoại, phá bỏ

8 保護 BẢO HỘ ほご bảo hộ/chăm sóc

9 保守 BẢO THỦ ほしゅ bảo thủ

10 加味 GIA VỊ かみ thêm gia vị

11 寄与 KÍ DỮ きよ đóng góp/giúp đỡ

12 指揮 CHỈ HUY しき chỉ huy

13 支持 CHỈ TRÌ しじ duy trì/nâng đỡ/ủng hộ

14 自首 TỰ THỦ じしゅ tự thú

15 所持 SỞ TRÌ しょじ sở hữu

16 補助 BỔ TRỢ ほじょ hỗ trợ

17 麻痺 MA TÝ まひ tê liệt

18 餓死 NGẠ TỬ がし chết đói

19 帰化 QUY HÓA きか nhập quốc tịch

20 危惧 NGUY CỤ きぐ sợ hãi

21 起訴 KHỞI TỐ きそ khởi tố

22 忌避 KỊ TỊ きひ né tránh

23 挙手 CỬ THỦ きょしゅ giơ tay

24 駆使 KHU SỬ くし tận dụng hết

徹底トレーニング語彙 N1 1 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
25 駆除 KHU TRỪ くじょ tiêu diệt

26 固辞 CỐ TỪ こじ từ chối

27 誇示 KHOA THỊ こじ khoa trương/khoe khoang

28 示唆 THỊ TOA しさ đề xuất, gợi ý

29 自負 TỰ PHỤ じふ kiêu ngạo, tự phụ

30 除去 TRỪ KHỨ じょきょ loại bỏ, giải thoát

31 図示 ĐỒ THỊ ずし hiển thị

32 打破 ĐẢ PHÁ だは phá vỡ

33 治癒 TRỊ DŨ ちゆ điều trị

34 卑下 TI HẠ ひげ hạ thấp mình, tự ti

35 補佐 BỔ TÁ ほさ trợ lí

36 拉致 LẠP TRÍ らち bắt cóc

37 濾過 LỰ QUÁ ろか lọc

38 意義 Ý NGHĨA いぎ ý nghĩa

39 異議 DỊ NGHỊ いぎ phản bác/phản đối

40 意地 Ý ĐỊA いじ tâm địa

41 過疎 QUÁ SƠ かそ sự giảm dân số

42 規模 QUY MÔ きぼ quy mô

43 義務 NGHĨA VỤ ぎむ nghĩa vụ, bổn phận

44 個々 CÁ ここ từng...một/từng

45 誤差 NGỘ SA ごさ sai số

46 磁気 TỪ KHÍ じき từ tính

47 時期 THỜI KÌ じき thời kì

48 自己 TỰ KỈ じこ tự mình

徹底トレーニング語彙 N1 2 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
49 視野 THỊ DÃ しや quan điểm/ tầm nhìn

50 砂利 SA LỢI じゃり sỏi

51 趣旨 THÚ CHỈ しゅし ý đồ mục đích

52 種々 CHỦNG しゅじゅ nhiều loại/đa dạng

53 措置 THỐ BỊ そち biện pháp

54 墓地 MỘ ĐỊA ぼち nghĩa địa

55 余地 DƯ ĐỊA よち chỗ thừa/nơi trống

56 危機 NGUY CƠ きき nguy cơ/khủng hoảng

57 義理 NGHĨA LÝ ぎり tình nghĩa

58 下痢 HẠ LỊ げり tiêu chảy

59 語彙 NGỮ VỰNG ごい từ vựng

60 語句 NGỮ CÚ ごく câu cú

61 孤児 CÔ NHI こじ/みなじょご mồ côi

62 詐欺 TRÁ KHI さぎ lừa đảo

63 歯科 NHA KHOA しか nha khoa

64 自我 TỰ NGÃ じが đắc ý/tâm đắc/tự hào

65 磁器 TỪ KHÍ じき đồ gốm sứ

66 時差 THỜI SAI じさ lệch múi giờ

67 自主 TỰ CHỦ じしゅ tự chủ

68 守備 THỦ BỊ しゅび phòng vệ/bảo vệ

69 助詞 TRỢ TỪ じょし trợ từ

70 庶務 THỨ VỊ しょむ cv tổng hợp

71 世辞 THẾ TỪ せじ nịnh

72 著書 TRỨ THƯ ちょしょ tác phẩm

徹底トレーニング語彙 N1 3 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
73 徒歩 ĐỒ BỘ とほ đi bộ

74 秘書 BÍ THƯ ひしょ thư ký

75 不意 BẤT Ý ふい đột nhiên/ không ngờ tới

76 部下 BỘ HẠ ぶか cấp dưới

77 捕虜 Bộ LỖ ほりょ tù binh

78 未知 VỊ TRI みち chưa biết

79 余暇 DƯ HẠ よか thời gian rảnh

80 利子 LỢI TỬ りし lời lãi

81 意気 Ý KHÍ いき tinh thần

82 囲碁 VI KÌ いご cờ vây

83 遺書 DI THƯ いしょ di thư

84 歌詞 CA TỪ かし ca từ, lời bài hát

85 過度 QUÁ ĐỘ かど quá độ quá mức

86 可否 KHẢ PHỦ かひ Sự đúng sai

87 飢餓 CƠ NGẠ きが nạn đói

88 機器 CƠ KHÍ きき máy móc

89 季語 QUÝ NGỮ きご từ ngữ theo mùa

90 機種 CƠ CHỦNG きしゅ chủng loại máy

91 旗手 KÌ THỦ きしゅ nguười chơi cờ

92 既知 KÍ TRI きち đã biết

93 虚偽 HƯ NGỤY きょぎ sự giả dối

94 虚無 HƯ VÔ きょむ trống rỗng

95 呼気 HÔ KHÍ こき hơi thở

96 誤字 NGỘ TỰ ごじ chữ sai

徹底トレーニング語彙 N1 4 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
97 語尾 NGỮ VỊ ごび vĩ tố/ âm cuối

98 差異 SAI DỊ さい sự sai khác

99 時価 THỜI GIÁ じか giá hiện tại

100 時下 THỜI HẠ じか thời nay

101 時機 THỜI CƠ じき cơ hội, thời cơ

102 次期 THỨ KÌ じき thời kì sau, thời tiếp theo

103 私語 TƯ NGỮ しご nói chuyện riêng, độc thoại

104 死語 TỬ NGỮ しご từ lỗi thời, tử ngữ

105 事後 SỰ HẬU じご sự việc sau đó

106 私費 TƯ PHÍ しひ chi phí cá nhân

107 自費 TỰ PHÍ じひ tự trả tiền

108 首位 THỦ VỊ しゅい vị trí đứng đầu

109 主旨 CHỦ CHỈ しゅし ý chính, lý do chính

110 種子 CHỦNG TỬ しゅし hạt giống

111 手話 THỦ THOẠI しゅわ ngôn ngữ kí hiệu, ra dấu hiệu

112 書記 THƯ KÍ しょき ghi chép, thư kí

113 齟齬 TRỞ NGỮ そご mâu thuẫn , bất hòa

114 地価 ĐỊA GIÁ ちか giá đất

115 致死 CHÍ TỬ ちし gây chết, chí mạng

116 覇者 BÁ GiẢ はしゃ quán quân, dẫn đầu

117 馬車 MÃ XA ばしゃ xe ngựa

118 避暑 TỈ THỬ ひしょ tránh nóng

119 比喩 TỈ DỤ ひゆ so sánh , ví von

120 部署 BỘ THỬ ぶしょ cương vị

徹底トレーニング語彙 N1 5 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
121 不和 BẤT HÒA ふわ bất hòa

122 簿記 BỘ KÍ ぼき ghi vào sổ

123 母語 MẪU NGỮ ぼご tiếng mẹ đẻ

124 無期 VÔ KÌ むき không hạn định

125 路地 LỘ ĐỊA ろじ đường đi

126 和語 HÒA NGỮ わご tiếng Nhật

127 移行 DI HÀNH いこう chuyển tiếp, di trú

128 委託 ỦY THÁC いたく ủy thác

129 違反 VI PHẢN いはん vi phạm

130 依頼 Ỷ LẠI いらい nhờ cậy, yêu cầu

131 汚染 Ô NHIỄM おせん ô nhiễm

132 加減 GIA GiẢM かげん điều chỉnh , tăng giảm

133 企画 XÍ HỌA きかく kế hoạch

134 棄権 KHÍ QUYỀN きけん bỏ phiếu trắng

135 記載 KÍ TÀI きさい ghi chép, viết

136 規制 QUY CHẾ きせい quy chế

137 偽造 NGỤY TẠO ぎぞう đạo đức giả

138 誤解 NGỘ GiẢI ごかい hiểu lầm , hiểu sai

139 故障 CỐ CHƯỚNG こしょう hỏng hóc

140 誇張 PHÔ TRƯƠNG こちょう khoa trương phóng đại

141 雇用 CỐ DỤNG こよう tuyển dụng

142 孤立 CÔ LẬP こりつ cô lập

143 作用 TÁC DỤNG さよう tác dụng

144 飼育 TỰ DỤC しいく chăn nuôi

徹底トレーニング語彙 N1 6 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
145 自覚 TỰ GIÁC じかく tự giác

146 志向 CHÍ HƯỚNG しこう chí hướng

147 思考 TƯ KHẢO しこう suy nghĩ

148 施行 THI HÀNH しこう thực hiện , thi hành

149 試行 THÍ HÀNH しこう thử nghiệm

150 視察 THỊ SÁT しさつ thị sát

151 辞退 TỪ THOÁI じたい từ chức , từ chối

152 指摘 CHỈ TRICH してき chỉ trích

153 自慢 TỰ MÃN じまん tự mãn

154 謝罪 TẠ TỘI しゃざい tạ tội

155 謝絶 TẠ TUYỆT しゃぜつ cự tuyệt , từ chối

156 修行 TU HÀNH しゅぎょう tu nghiệp, tu hành

157 主張 CHỦ TRƯƠNG しゅちょう chủ trương

158 主導 CHỦ ĐẠO しゅどう chủ đạo

159 樹立 THỤ LẬP じゅりつ thành lập

160 助言 TRỢ NGÔN じょげん lời khuyên

161 処罰 SỬ PHẠT しょばつ xử phạt

162 署名 THỰ DANH しょめい chữ kí, đề tên

163 所有 SỞ HỮU しょゆう sở hữu

164 是正 THỊ CHÍNH ぜせい sửa cho đúng

165 訴訟 TỐ TỤNG そしょう kiện tụng, thưa kiện

166 打開 ĐẢ KHAI だかい công phá, vượt qua

167 妥協 THỎA HiỆP だきょう thỏa hiệp

168 把握 BẢ ÁC はあく nắm bắt

徹底トレーニング語彙 N1 7 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
169 派遣 PHÁI CỬ はけん phái cử

170 避難 TỊ NẠN ひなん lánh nạn, tị nạn

171 非難 PHI NẠN ひなん chỉ trích , phê bình

172 披露 PHI LỘ ひろう công khai, tuyên bố

173 疲労 BÌ LAO ひろう mệt mỏi

174 普及 PHỔ CẬP ふきゅう phổ biến, phổ cập

175 負傷 PHỤ THƯƠNG ふしょう bị thương

176 侮辱 VŨ NHỤC ぶじょく lăng mạ sỉ nhục

177 負担 PHỤ ĐẢM ふたん gánh vác

178 赴任 PHÓ NHIỆM ふにん nhận chức

phân hủy thối nát,hệ thống thối


179 腐敗 HỦ BẠI ふはい nát,mục nát

180 扶養 PHÙ DƯỠNG ふよう cấp dưỡng

181 保管 BẢO QuẢN ほかん bảo quản

182 補充 BỔ SUNG ほじゅう bổ sung

183 保障 BẢO CHƯỚNG ほしょう bảo đảm

184 補償 BỔ THƯỜNG ほしょう bồi thường

185 募集 MỘ TẬP ぼしゅう chiêu mộ, tuyển tập

186 摩擦 MA SÁT まさつ ma sát

187 矛盾 MÂU THUẪN むじゅん mâu thuẫn , bất hòa

188 模索 MÔ TÁC もさく tìm kiếm, dò dẫm

189 移住 DI CHÚ いじゅう di trú

190 依存 Y TỒN いぞん dựa vào, phụ thuộc

191 異動 DỊ ĐỘNG いどう dời chỗ

192 化合 HÓA HỢP かごう hợp chất hóa học

徹底トレーニング語彙 N1 8 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
193 加入 GIA NHẬP かにゅう gia nhập

194 議決 NGHỊ QUYẾT ぎけつ nghị quyết

195 記述 KÍ THUẬT きじゅつ viết mô tả

196 寄贈 KÍ TẶNG きぞう tặng, biếu

197 規定 QUY ĐỊNH きてい quy định

198 居住 CƯ CHÚ きょじゅう cư trú, sinh sống

199 拒絶 CỰ TUYỆT きょぜつ cự tuyệt , từ chối

200 許容 HỨA DUNG きょよう chấp nhận, cho phép

201 区画 KHU HỌC くかく khu đất, ngăn chia

202 護衛 HỘ VỆ ごえい bảo vệ, hộ tống

203 死刑 TỬ HÌNH しけい tử hình

204 辞職 TỪ CHỨC じしょく từ chức

205 持続 TRÌ TỤC じぞく tiếp tục, kéo dài

206 志望 CHÍ VỌNG しぼう nguyện vọng

207 始末 THỦY MẠT しまつ kết cục,kq đầu đến cuối, tiết kiệm

208 主催 CHỦ THÔI しゅさい tổ chức , chủ trì

209 取材 THỦ TÀI しゅざい lấy thông tin

210 所属 SỞ CHÚC しょぞく thuộc về

211 除外 TRỪ NGOẠI じょがい ngoại trừ

212 徐行 TỪ HÀNH じょこう giảm tốc độ, hãm lại

213 処分 XỬ PHÂN しょぶん xử lý,vứt bỏ đi...

214 自立 TỰ LẬP じりつ tự lập

215 指令 CHỈ LỆNH しれい mệnh lệnh, chỉ thị

216 妥結 THỎA KẾT だけつ thỏa thuận

徹底トレーニング語彙 N1 9 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
217 貯蓄 TRỮ SÚC ちょちく tiết kiệm (tiền)

218 治療 TRỊ LIỆU ちりょう điều trị

219 破壊 PHÁ HOẠI はかい phá hoại

220 破損 PHÁ TỔN はそん hư tổn

221 破裂 PHÁ LIỆT はれつ phá vỡ

222 悲観 BI QUAN ひかん bi quan

223 否決 PHỦ QUYẾT ひけつ phủ quyết

224 微笑 VI TIẾU びしょう mỉm cười

225 比例 TỈ LỆ ひれい tỉ lệ

226 布告 BỐ CÁO ふこく tuyên bố, bố cáo

227 武装 VŨ TRANG ぶそう vũ trang

228 捕獲 BỘ HOẠCH ほかく giành được, bắt được

229 補給 BỔ CẤP ほきゅう cung cấp thêm

230 募金 MỘ KIM ぼきん tiền quyên góp

231 舗装 PHỐ TRANG ほそう lát đường

232 補足 BỔ TÚC ほそく bổ sung

233 保養 BẢO DƯỠNG ほよう bảo dưỡng

234 模倣 MÔ PHỎNG もほう mô phỏng

235 預金 DỰ KIM よきん tiền gửi ngân hàng

236 予言 DƯ NGÔN よげん nói trước, điềm báo trước

237 移植 DI THỰC いしょく cấy , ghép

238 遺伝 DI TRUYỀN いでん di truyền

239 会釈 HỘI THÍCH えしゃく cúi đầu, cúi chào

240 祈願 KÌ NGUYỆN きがん nguyện cầu, cầu khấn

徹底トレーニング語彙 N1 10 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
241 棄却 KHÍ KHƯỚC ききゃく bác bỏ

242 偽装 NGỤY TRANG ぎそう ngụy trang, cải trang

243 解毒 GIẢI ĐỘC げどく giải độc

244 懸念 HUYỀN NIỆM けねん lo lắng

245 下落 HẠ LẠC げらく sụt giảm

246 個室 CỐ THẤT こしつ phòng riêng

247 挫折 TỎA CHIẾT ざせつ sụp đổ, thất bại

248 左遷 TẢ THIÊN させん giáng chức, bạ bậc

249 作動 TÁC ĐỘNG さどう tác động

250 自炊 TỰ XUY じすい tự nấu

251 自重 TỰ TRỌNG じちょう tự trọng

252 遮断 GIÀ ĐOẠN しゃだん ngắt, làm gián đoạn

253 授与 THỤ DỮ じゅよ trao tặng

254 受領 THỤ LĨNH じゅりょう nhận lãnh

255 是認 THỊ NHẬN ぜにん tán thành, chấp nhận

256 疎外 SƠ NGOẠI そがい xa lánh, ghẻ lạnh

257 阻害 TRỞ NGẠI そがい cản trở, trở ngại

258 遅延 TRÌ DUYÊN ちえん trì hoãn

259 波及 BA CẬP はきゅう lan rộng

260 破綻 PHÁ TRÁN はたん sụp đổ , phá sản

261 破滅 PHÁ DIỆT はめつ tiêu tan, đổ nát

262 批准 PHÊ CHUẨN ひじゅん phê chuẩn

263 浮上 PHÙ THƯỢNG ふじょう nổi iên, trồi lên

264 魅惑 MỊ HOẶC みわく quyến rũ, mê hoặc

徹底トレーニング語彙 N1 11 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
265 癒着 DŨ TRỨ ゆちゃく dính chặt , liền lại

266 由来 DO LAI ゆらい nguồn gốc , gốc gác

267 意向 Ý HƯỚNG いこう ý hướng

268 衣装 Y TRANG いしょう trang phục

269 遺跡 DI TÍCH いせき di tích

270 意欲 Ý DỤC いよく ý muốn

271 威力 UY LỰC いりょく sức mạnh, uy lực

272 架空 GIÁ KHÔNG かくう hư cấu, tưởng tượng

273 仮説 GiẢ THUYẾT かせつ giả thuyết

274 化繊 HÓA TIÊM かせん sợi tổng hợp

275 河川 HÀ XUYÊN かせん sông ngòi

276 課題 KHÓA ĐỀ かだい đề tài nói chuyện

277 花壇 HOA ĐÀN かだん vườn hoa

278 過労 QUÁ LAO かろう làm việc quá sức

279 危害 NGUY HẠI きがい sự nguy hại, nguy hiểm

280 規格 QUY CÁCH きかく quy cách

281 企業 XÍ NGHIỆP きぎょう xí nghiệp

282 戯曲 HÍ KHÚC ぎきょく kịch

283 起源 KHỞI NGUYÊN きげん khởi nguồn

284 既婚 KÍ HÔN きこん đã kết hôn

285 儀式 NGHI THỨC ぎしき nghi thức

286 気象 KHÍ TƯỢNG きしょう khí tượng

287 軌道 QUỸ ĐẠO きどう quỹ đạo

288 規範 QUY PHẠM きはん quy phạm

徹底トレーニング語彙 N1 12 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
289 起伏 KHỞI PHỤC きふく nhấp nhô

290 疑惑 NGHI HOẶC ぎわく hoài nghi

291 固有 CỐ HỮU こゆう sẵn có, có từ trước

292 砂漠 SA MẠC さばく sa mạc

293 事項 SỰ HẠNG じこう điều khoản, mục

294 事情 SỰ TÌNH じじょう sự tình , lý do

295 姿勢 TƯ THẾ しせい tư thế

296 事態 SỰ THÁI じたい tình hình

297 視点 THỊ ĐIỂM してん quan điểm

298 紙幣 CHỈ TỆ しへい tiền giấy

299 脂肪 CHI PHƯƠNG しぼう mỡ

300 使命 SỨ MỆNH しめい sứ mệnh

301 斜面 TÀ DIỆN しゃめん mặt nghiêng

302 修業 TU NGHIỆP しゅぎょう tu nghiệp

303 首相 THỦ TƯỚNG しゅしょう thủ tướng

304 主導 CHỦ ĐẠO しゅどう chủ đạo

305 樹木 THỤ MỘC じゅもく lùm cây

306 庶民 THỨ DÂN しょみん dân đen

307 資料 TƯ LIỆU しりょう tài liệu

308 視力 THỊ LỰC しりょく thị lực

309 素材 TỐ TÀI そざい nguyên liệu, vật liệu

310 肥料 PHÌ LIỆU ひりょう phân bón

311 富豪 PHÚ HÀO ふごう người giàu, phú hào

312 負債 PHỤ TRÁI ふさい mắc nợ

徹底トレーニング語彙 N1 13 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
313 不順 BẤT THUẬN ふじゅん không theo quy luật

314 不振 BẤT THẨM ふしん không thuận lợi

315 不調 BẤT ĐiỀU ふちょう tình trạng xâu,trục trặc

316 不良 BẤT LƯƠNG ふりょう không tốt

317 付録 PHÓ LỤC ふろく mục lục/ đính kèm

318 魅力 MỊ LỰC みりょく sức quyến rũ

319 未練 VỊ LUYỆN みれん lưu luyến , tiếc nuối

320 無言 VÔ NGÔN むごん im lặng, không nói gì

321 無断 VÔ ĐOẠN むだん kh phép, kh báo trước

322 無念 VÔ NiỆM むねん/ぶ ねん buồn chán, phiền muộn

323 模型 MÔ HÌNH もけい mô hình

324 模様 MÔ DẠNG もよう hoa văn

325 野心 DÃ TÂM やしん dã tâm

326 与党 DỮ ĐẢNG よとう đảng cầm quyền

327 花粉 HOA PHẤN かふん phấn hoa

328 貨幣 HÓA TỆ かへい tiền tệ, đồng tiền

329 器官 KHÍ QuẢN きかん cơ quan (trong cơ thể)

330 基金 CƠ KIM ききん tiền quỹ

331 喜劇 HỈ KỊCH きげき hài kịch

332 機構 CƠ CẤU きこう cơ cấu

333 犠牲 HY SINH ぎせい hy sinh

334 貴族 QUÝ TỘC きぞく quý tộc

335 起点 KHỞI ĐiỂM きてん điểm bắt đầu

336 技能 KĨ NĂNG ぎのう kỹ năng, kỹ thuật

徹底トレーニング語彙 N1 14 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
337 語源 NGỮ NGUYÊN ごげん nguồn gốc của từ

338 故人 CỐ NHÂN こじん ng đã mất, ng quen cũ

339 戸籍 HỘ TỊCH こせき hộ tịch, hộ khẩu

340 碁盤 KÌ BÀN ごばん bàn cở vuông

341 差額 SAI NGẠCH さがく khoản dư

342 座標 TỌA TIÊU ざひょう tọa độ

343 視覚 THỊ GIÁC しかく thị giác

344 嗜好 THỊ HẢO しこう sở thích(ăn uống)

345 施設 THI THIẾT しせつ thiết bị

346 司法 TƯ PHÁP しほう tư pháp

347 守衛 THỦ VỆ しゅえい cảnh vệ, bảo vệ

348 主権 CHỦ QUYỀN しゅけん chủ quyền

349 首脳 THỦ NÃO しゅのう đầu não

350 諸君 CHỦ QUÂN しょくん các bạn , các vị

351 所得 SỞ ĐẮC しょとく thu nhập

352 世帯 THẾ ĐỚI せたい thế hệ, đơn vị trong gd

353 打撃 ĐẢ KÍCH だげき cú đánh, cú sốc

354 治安 TRỊ AN ちあん trị an

355 途上 ĐỒ THƯỢNG とじょう trên đường đi

356 悲鳴 BI MINH ひめい thét, kêu gào

357 微量 VI LƯỢNG びりょう lượng nhỏ , vi lượng

358 不況 BẤT HUỐNG ふきょう kinh tế suy thoái

359 普遍 PHỔ BiẾN ふへん phổ biến , phổ quát

360 浮力 PHÙ LỰC ふりょく lực nổi

徹底トレーニング語彙 N1 15 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
361 武力 VŨ LỰC ぶりょく vũ lực

362 麻酔 MA TÚY ますい thuốc mê, ma túy

363 微塵 VI TRẦN みじん mảnh nhỏ, li ti

364 模範 MÔ PHẠM もはん chuẩn mực, mô phạm

365 野党 DÃ ĐẢNG やとう đảng đối lập

366 世論 THẾ LUẬN せろん dư luận, công luận

367 利潤 LỢI NHUẬN りじゅん lợi nhuận

368 旅客 LỮ KHÁCH りょかく khách du lịch

369 履歴 LÍ LỊCH りれき lý lịch

370 威厳 UY NGHIÊM いげん uy nghiêm

371 遺産 DI SẢN いさん di sản

372 汚職 Ô CHỨC おしょく tham ô, thang nhũng

373 瓦礫 NGÕA LỊCH がれき đá vụn, sỏi, cuội

374 奇跡 KÌ TÍCH きせき kì tích

375 偽善 NGỤY THIỆN ぎぜん đạo đức giả

376 既存 KÍ TỒN きそん đã tồn tại

377 気迫 KHÍ PHÁCH きはく dũng khí, khí phách

378 拠点 CỨ ĐiỂM きょてん cứ điểm (quân sự)

379 苦渋 KHỔ SÁP くじゅう đau khổ, gay go

380 顧客 CỐ KHÁCH こきゃく khách quen

381 誤算 NGỘ TOÁN ごさん tính sai

382 後日 HẬU NHẬT ごじつ hôm sau

383 鼓動 CỔ ĐỘNG こどう nhịp đập , mạch

384 古墳 CỔ PHẦN こふん mộ cổ

徹底トレーニング語彙 N1 16 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
385 査証 TRA CHỨNG さしょう thị thực, visa

386 師匠 SƯ TƯỢNG ししょう sư phụ

387 指針 CHỈ CHÂM ししん chỉ đạo, phương châm

388 指紋 CHỈ VĂN しもん dấu vân tay

389 主審 CHỦ THẨM しゅしん trọng tài chính

390 樹齢 THỤ LINH じゅれい tuổi thọ của cây

391 序盤 TỰ BÀN じょばん lượt chơi mở màn

392 地勢 ĐỊA THẾ ちせい địa thế

393 地層 ĐỊA TẦNG ちそう địa tầng

394 著作 TRỨ TÁC ちょさく tác giả

395 土壌 THỔ NHƯỠNG どじょう đất đai, thổ nhưỡng

396 派閥 PHÁI PHIỆT はばつ bè phái

397 否決 PHỦ QUYẾT ひけつ phủ quyết

398 被告 BỊ CÁO ひこく bị cáo

399 補欠 BỔ KHUYẾT ほけつ bổ sung, bổ khuyết

400 魔法 MA PHÁP まほう ma thuật

401 麻薬 MA DưỢC まやく ma túy

402 未遂 VỊ ToẠI みすい chưa hoàn thành

403 無縁 VÔ DUYÊN むえん k liên quan

404 無実 VÔ THỰC むじつ vô tôi,k đúng sự thật

405 無償 VÔ THƯỞNG むしょう k bồi thường

406 夜分 DẠ PHÂN やぶん đêm khuya

407 余剰 DƯ THỪA よじょう dư thừa

408 暗算 ÁM TOÁN あんざん tính nhầm

徹底トレーニング語彙 N1 17 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
409 暗示 ÁM THỊ あんじ gợi ý, góp ý

410 隠居 ẨN CƯ いんきょ ở ẩn, về hưu

411 運営 VẬN DOANH うんえい quản lí

412 運搬 VẬN BAN うんぱん vận chuyển

413 運用 VẬN DỤNG うんよう vận dụng

414 演奏 DiỄN TẤU えんそう biểu diễn

415 完結 HOÀN KẾT かんけつ kết thúc, hoàn thành

416 看護 KHÁN HỘ かんご hộ lý

417 干渉 CAN THIỆP かんしょう can thiệp

418 感染 CẢM NHIỄM かんせん nhiễm

419 監督 GIÁM ĐỐC かんとく quản lý, ng điều hành

420 勘弁 KHÁM BiỆN かんべん biện hộ,bào chữa

421 関与 QUAN DỰ かんよ liên quan , dính líu

422 緩和 HOÃN HÒA かんわ nới lỏng

423 均衡 QUÂN HÀNH きんこう cân bằng

424 吟味 NGÂM VỊ ぎんみ nêm gia vị, xem xét kỹ

425 現像 HiỆN TưỢNG げんぞう rửa ảnh

426 検討 KiỂM THẢO けんとう xem xét

427 混乱 HỖN LoẠN こんらん hỗn loạn

428 酸化 TOAN HÓA さんか oxy hóa

429 参照 THAM CHIẾU さんしょう đối chiếu

430 進化 TiẾN HÓA しんか cải tiến, tiến hóa

431 審議 THẨM NGHị しんぎ xem xét hội ý

432 信仰 TÍN NGƯỠNG しんこう tín ngưỡng

徹底トレーニング語彙 N1 18 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
433 進行 TiẾN HÀNH しんこう tiến hành

434 振興 CHẤN HƯNG しんこう cổ vũ , khích lệ

435 申告 THÂN CÁO しんこく khai báo

436 審査 THẨM TRA しんさ xét duyệt, thẩm tra

437 新築 TÂN TRÚC しんちく xây mới

438 進呈 TiẾN TRÌNH しんてい biếu, tặng, cho

439 振動 CHẤN ĐỘNG しんどう chấn động

440 侵入 XÂM NHẬP しんにゅう đột nhâp, xâm nhập

441 辛抱 TÂN BÃO しんぼう chịu đựng

442 宣言 TUYÊN NGÔN せんげん tuyên bố

443 選考 TUYỂN KHẢO せんこう tuyển chọn

444 宣伝 TUYÊN TRUYỀN せんでん tuyên truyền

445 全滅 TOÀN DiỆT ぜんめつ thất bại hoàn toàn

446 存続 TỒN TỤC そんぞく tiếp tục tồn tại

447 探検 THÁM HiỂM たんけん thám hiểm,khám phá

448 断言 ĐoẠN NGÔN だんげん khẳng định

449 短縮 ĐoẢN SÚC たんしゅく sự co rút

450 沈黙 TRẦM NẶC ちんもく im lặng

451 陳列 TRẦN LiỆT ちんれつ trưng bày

452 転換 CHUYỂN HOÁN てんかん chuyển đổi

453 転勤 CHUYỂN CẦN てんきん chuyển việc

454 展示 TRIỂN KÌ てんじ trưng bày, triển lãm

455 認識 NHẬN THỨC にんしき nhận thức

456 燃焼 NHIÊN THIÊU ねんしょう đốt cháy, nổ

徹底トレーニング語彙 N1 19 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
457 繁栄 PHỒN VINH はんえい phồn vinh

458 反射 PHẢN XẠ はんしゃ phản xạ

459 繁盛 PHỒN THỊNH はんじょう thịnh vượng

460 繁殖 PHỒN THỰC はんしょく sinh sôi , nảy nở

461 反応 PHẢN ỨNG はんのう phản ứng

462 反発 PHẢN PHÁT はんぱつ phản bác

463 憤慨 PHÂN KHÁI ふんがい phẫn nộ, căm phẫn

464 分析 PHÂN TÍCH ぶんせき phân tích

465 紛争 PHÂN TRANH ふんそう tranh chấp

466 分離 PHÂN LI ぶんり tách rời

467 返還 PHẢN HOÀN へんかん hoàn trả

468 返却 PHẢN KHƯỚC へんきゃく trả lại

469 返済 PHẢN TẾ へんさい hoàn trả

470 変遷 BiẾN THIÊN へんせん thay đổi,thăng trầm

471 返答 PHẢN ĐÁP へんとう trả lời

472 乱用 LoẠN DỤNG らんよう lạm dụng

473 連帯 LIÊN ĐỚI れんたい liên quan,đoàn kết

474 暗殺 ÁM SÁT あんさつ ám sát

475 演出 DiỄN XUẤT えんしゅつ diễn xuất

476 還元 HOÀN NGUYÊN かんげん trả lại ban đầu

477 換算 HOÁN TOÁN かんさん quy ra đổi ra

478 監視 GIÁM THỊ かんし giám thị

479 勧誘 KHUYÊN DỤ かんゆう khuyên bảo

480 観覧 QUAN LÃM かんらん tham quan

徹底トレーニング語彙 N1 20 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
481 勤務 CẦN VỤ きんむ làm việc

482 兼業 KIÊM NGHIỆP けんぎょう nghề tay trái

483 減少 GiẢM THIỂU げんしょう giảm thiểu

484 限定 HẠN ĐỊNH げんてい giới hạn

485 倹約 KiỆM ƯỚC けんやく tiết kiệm

486 混同 HỖN ĐỒNG こんどう lẫn lộn

487 賛美 TÁN MĨ さんび tán dương, khen

488 侵略 XÂM LƯỢC しんりゃく xâm lược

489 診療 CHẨN LiỆU しんりょう khám chẩn đoán

490 選挙 TUYỂN CỬ せんきょ tuyển cử

491 戦闘 CHIẾN ĐẤU せんとう chiến đấu

492 潜入 TiỀM NHẬP せんにゅう thâm nhập, len lỏi vào

493 占領 CHIẾM LĨNH せんりょう chiếm lấy

494 損失 TỔN THẤT そんしつ thiệt hại

495 団結 ĐOÀN KẾT だんけつ đoàn kết

496 沈殿 TRẦM ĐiỆN ちんでん kết tủa, lắng xuống

497 沈没 TRẦM MỘT ちんぼつ chìm tàu,chìm đắm

498 転居 CHUYỂN CƯ てんきょ chuyển nhà

499 点検 ĐiỂM KiỂM てんけん kiểm tra, bảo dưỡng

500 伝言 TRUYỀN NGÔN でんごん thông báo, lời nhắn

501 伝達 TRUYỀN ĐẠT でんたつ truyền đạt

502 展望 TRIỂN VỌNG てんぼう triển vọng

503 念願 NiỆM NGUYỆN ねんがん tâm niệm, nguyện vong


phản hồi,
504 反響 PHẢN HưỞNG はんきょう tiếng âm thanh vọng lại

徹底トレーニング語彙 N1 21 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
505 反撃 PHẢN KÍCH はんげき phản kích ,phản công đánh trả

506 判定 PHÁN ĐỊNH はんてい phán quyết , phán xét

507 氾濫 PHIẾM LẠM はんらん tràn lan ,ngập nước

508 紛失 PHÂN THẤT ふんしつ làm mất, thất lạc

509 噴出 PHÚN XUẤT ふんしゅつ phun trào ra

510 分担 PHÂN ĐẢM ぶんたん phân chia

511 奮闘 PHÁN ĐẤU ふんとう gắng sức đấu tranh

512 分配 PHÂN PHỐI ぶんぱい phân phối

513 分裂 PHÂN LIỆT ぶんれつ phân ra, chia ra

514 変革 BiẾN CÁCH へんかく thay đổi

515 弁護 BiỆN HỘ べんご biện hộ,bào chữa

516 弁償 BiỆN THƯỜNG べんしょう bồi thương

517 免除 MiỄN TRỪ めんじょ miễn giảm

518 論議 LUẬN NGHỊ ろんぎ tranh luận

519 引率 DẪN XUẤT いんそつ dẫn dắt

520 隠蔽 ẨN TẾ いんぺい ẩn náu,trốn tránh

521 延滞 DUYÊN TRỆ えんたい trì hoãn, nộp muộn

522 管轄 QuẢN HẠT かんかつ có thẩm quyền,quản thúc

523 緊迫 KHẨN BÁCH きんぱく cấp bách, khẩn trương


kéo, dẫn dắt ,
524 牽引 KHIÊN DẪN けんいん tăng trưởng mở rộng
525 嫌悪 HiỀM ÁC けんお ghê tởm,chán ghét

526 検索 KiỂM TÁC けんさく tìm kiếm

527 梱包 KHỐN BAO こんぽう đóng gói, đóng thùng

徹底トレーニング語彙 N1 22 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA

528 山積 SAN TÍCH さんせき、やまづみ chồng chất, chất đống như núi

529 順応 THUẬN ỨNG じゅんのう thông cảm, thích nghi

530 尋問 TẦM VẤN じんもん thẩm vấn

531 尽力 TẪN LỰC じんりょく nỗ lực,dốc sức, tận lực

532 占拠 CHIẾM CỨ せんきょ lấn chiếm,chiếm đóng/lấy

533 損傷 TỔN THƯƠNG そんしょう tổn thương ( thể xác, máy móc )

534 担保 ĐAM BẢO たんぽ đảm bảo /khoản thế chấp

535 賃貸 NHẪM THẢI ちんたい cho thuê

536 添削 THIÊM TưỚC てんさく sửa ( bài tập...)

537 添付 THIÊM PHÓ てmぷ đính kèm

538 転覆 CHUYỂN PHÚC てんぷく lật ngược

539 難航 NAN HÀNG なんこう khó khăn , bế tắc

540 忍耐 NHẪN NẠI にんたい chịu đựng, nhẫn nại

541 頒布 BAN BỐ はんぷ phân phát

542 便乗 TiỆN THỪA びんじょう tận dụng, lợi dụng

543 頻発 TẦN PHÁT ひんぱつ thuờng xuất, xảy ra nhiều lần

544 分岐 PHÂN KÌ ぶんき phân nhánh

545 紛糾 PHÂN CỦ ふんきゅう tranh chấp,rắc rối

546 噴射 PHÚN XẠ ふんしゃ phun ra, bay ra

547 奮発 PHẤN PHÁT ふんぱつ có cảm hứng, hưng phấn

548 乱発 LOẠN PHÁT らんぱつ lạm phát

549 連携 LIÊN HuỀ れんけい cộng tác, chung sức

550 連覇 LIÊN BÁ れんぱ thắng liên tục

551 連敗 LIÊN BẠI れんぱい thua liên tục

徹底トレーニング語彙 N1 23 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
552 連発 LIÊN PHÁT れんぱつ bắn liên tục

553 印鑑 ẤN GIÁM いんかん con giấu

554 印象 ẤN TưỢNG いんしょう ấn tượng

555 観客 QUAN KHÁCH かんきゃく khách, khách tham quan

556 歓声 HOAN THANH かんせい hoan hô, cổ vũ

557 関税 QUAN THUẾ かんぜい thuế quan *xuất nhập khẩu*

558 幹部 CÁN BỘ かんぶ quan chức , cán bộ, ng phụ trách

559 元来 NGUYÊN LAI がんらい trước đến nay , vốn dĩ

560 慣例 QUÁN LỆ かんれい tập quán, thói quen

561 還暦 HOÀN LỊCH かんれき sinh nhật đón U60

562 緊急 KHẨN CẤP きんきゅう khẩn cấp

563 近郊 CẬN GIAO きんこう vùng ngoại ô

564 禁物 CẤM VẬT きんもつ điều cấm kị

565 権威 QUYỀN UY けんい uy quyền

566 言動 NGÔN DỘNG げんどう lời nói và hành động

567 権力 QUYỀN LỰC けんりょく quyền lực

568 根拠 CĂN CỨ こんきょ căn cứ, lý do

569 昆虫 CÔN TRÙNG こんちゅう côn trùng

570 根底 CĂN ĐÊ こんてい căn nguyên, gốc rễ

571 山岳 SAN NHẠC さんがく vùng đồi núi

572 山腹 SAN PHÚC さんぷく sườn núi

573 神経 THẦN KINH しんけい tinh thần, thần kinh

574 人材 NHÂN TÀI じんざい nhân tài

575 信者 TÍN GiẢ しんじゃ ng theo đạo

徹底トレーニング語彙 N1 24 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
576 真珠 CHÂN TRÂU しんじゅ ngọc trai, chân trâu

577 親善 THÂN THIỆN しんぜん sư thân thiện,giao hữu

578 真相 CHÂN TƯƠNG しんそう chân tướng

579 神秘 THÂN BÍ しんぴ thần bí

580 繊維 TIÊM DUY せんい sợi dệt, chất sơ

581 全盛 TOÀN THỊNH ぜんせい thịnh vượng

582 前途 TIỀN ĐỒ ぜんと chặng đường,triển vọng tương lai

583 船舶 THUYỀN BẠC せんぱく tàu thuyền

584 単一 ĐƠN NHẤT たんいつ đơn nhất, lẻ loi

585 断面 ĐoẠN DiỆN だんめん mặt cắt

586 賃金 NHẪN KIM ちんぎん tiền lương

587 典型 ĐiỂN HÌNH てんけい điển hình

588 犯罪 PHẠM TỘI はんざい tội phạm

589 万人 VẠN NHÂN まんにん、ばんにん nhiều người  ばんじん

590 万能 VẠN NĂNG ばんのう toàn năng , giỏi

591 品種 PHẨM CHỦNG ひんしゅ loại giống ( động thực vật )

592 貧乏 BẦN PHẠP びんぼう nghèo khổ

593 便宜 TiỆN NGHI べんぎ tiện nghi , tiện lợi

594 偏見 THIÊN KiẾN へんけん kiến nghị,thành kiến

595 本名 BỔN DANH ほんみょう tên thật

596 慢性 MÃN TÍNH まんせい mãn tính

597 面目 DiỆN MỤC めんもく、めんぼく bộ mặt ,danh dự, thể diện

598 連日 LIÊN NHẬT れんじつ ngày qua ngày

徹底トレーニング語彙 N1 25 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
599 運輸 VẬN THÂU うんゆ vận chuyển, vận tải

600 沿岸 DUYÊN NGẠN えんがん BỜ BiỂN

601 縁談 DUYÊN ĐÀM えんだん mai mốt,chuyện hôn nhân

602 観衆 QUAN CHÚNG かんしゅう khán giả

603 感触 CẢM XÚC かんしょく cảm xúc

604 岩石 NHAM THẠCH がんせき đá , nham thạch

605 慣用 QUÁN DỤNG かんよう thông dụng

606 官僚 QUAN LIÊU かんりょう quan chức

607 貫禄 QUÁN LỘC かんろく uy nghiêm,chững chạc

608 勤労 CẦN LAO きんろう chăm chỉ lao động

609 軍備 QUÂN BỊ ぐんび quân trang

610 権限 QUYỀN HẠN けんげん quyền hạn

611 健在 KiỆN TẠI けんざい mạnh khỏe

612 原子 NGUYÊN TỬ げんし nguyên tử

613 元首 NGUYÊN THỦ げんしゅ Lãnh đạo cấp caO

614 懸賞 HUYỀN THƯỞNG けんしょう giải thưởng

615 元素 NGUYÊN TỐ げんそ nguyên tố

616 原典 NGUYÊN ĐiỂN げんてん bản gốc

617 根本 CĂN BẢN こんぽん、ねもと nguồn gốc, gốc rễ

618 山頂 SƠN ĐỈNH さんちょう đỉnh núi

619 山脈 SƠN MẠCH さんみゃく dãy núi

620 人格 NHÂN CÁCH じんかく nhân cách

621 新興 TÂN HƯNG しんこう mới nổi, phát triển

622 紳士 THẦN SĨ しんし quý ông

徹底トレーニング語彙 N1 26 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
623 人体 NHÂN THỂ じんたい cơ thể

624 神殿 THẦN ĐiỆN しんでん đền thờ

625 信念 TÍN NiỆM しんねん tin tưởng tín nhiệm

626 前提 TiỀN ĐỀ ぜんてい đk tiên quyết, tiền đề

627 担架  ĐAM GIÁ たんか cái cáng , băng ca

628 炭素 THAN TỐ たんそ cacbon

629 単独 ĐƠN ĐỘC たんどく riêng.lẻ, đơn độc

630 弾力 ĐÀN LỰC だんりょく đàn hồi,linh hoạt,dai(đồ ăn)

631 人情 NHÂN TÌNH にんじょう thói quen, tình người

632 任務 NHÂM VỤ にんむ nhiệm vụ

633 燃料 NHIÊN LiỆU ねんりょう nhiên liệu

634 晩年 VÃN NIÊN ばんねん năm cuối đời

635 貧血 BẦN HUYẾT ひんけつ thiếu máu

636 品質 PHẨM CHẤT ひんしつ chất lượng

637 分母 PHÂN MẪU ぶんぼ mẫu số

638 粉末 PHẤN MẠT ふんまつ bột mịn

639 弁論 BiỆN LUẬN べんろん hùng biện

640 民俗 DÂN TỤC みんぞく phong tục địa phương

641 恋愛 LUYẾN ÁI れんあい tình yêu

642 暗黙 ÁM MẶC あんもく ngụ ý, ngầm,ẩn ý k nói ra

643 因縁 NHÂN DUYÊN いんえん nhân duyên , cãi vã kiếm chuyện

644 陰謀 ÂM MƯU いんぼう âm mưu

645 運勢 VẬN THÉ うんせい may rủi vận mệnh

646 沿革 DUYÊN CÁCH えんかく thay đổi,đổi khác

徹底トレーニング語彙 N1 27 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
647 遠隔 ViỄN CÁCH えんかく từ xa (mót đk từ xa...)

648 冤罪 OAN TỘI えんざい oan

649 炎症 VIÊM CHỨNG えんしょう viêm nhiễm

650 音響 ÂM HƯỞNG おんきょう âm thanh, tiếng vọng

651 寒気 HÀN KHÍ かんき、さむけ lạnh

652 緩急 HOÃN CẤP かんきゅう sự ứng cứu khẩn cấp, linh hoạt

653 間隙 GIAN THÍCH かんげき lỗ hỏng, sơ hở

654 鑑定 GIÁM ĐỊNH かんてい giám định

655 勲章 HUÂN CHƯƠNG くんしょう huân chương

656 圏外 QUYỂN NGOẠI けんがい ngoài vùng phủ sóng

657 見識 KiẾN THỨC けんしき tầm hiểu biết

658 拳銃 QUYỀN SÚNG けんじゅう súng lục

659 根性 CĂN TÍNH こんじょう bản tính,bản lĩnh, kiên trì

660 痕跡 NGÂN TÍCH こんせき vết tích

661 暫定 TẠM ĐÌNH ざんてい tạm thời

662 瞬時 THUẤN THÌ しゅんじ khoảnh khắc, trong chớp mắt

663 新鋭 TÂN NHUỆ しんえい tinh nhuệ mới

664 震災 CHẤN TAI しんさい thảm họa động đất

665 親睦 TÂN LỤC しんぼく Sự thân thiết; Tình bạn; Gắn bó

666 新米 TÂN MỄ しんめい người tập sự,gạo mới

667 新緑 TÂN LỤC しんろく Màu xanh tươi của cây cỏ

668 寸前 THỐN TiỀN すんぜん gần, sắp,suýt soát

669 前兆 TiỀN TRIỆU ぜんちょう điềm, dấu hiệu, triệu chứng

670 尊厳 TÔN NGHIÊM そんげん kính trọng, tôn nghiêm

徹底トレーニング語彙 N1 28 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
671 端緒 ĐOAN TỰ たんしょ bắt đầu , khởi đầu

672 暖冬 NOÃN ĐÔNG だんとう mùa đông k lạnh

673 点呼 ĐiỂM HÔ てんこ điểm danh

674 天秤 THIÊN XỨNG てんびん cái cân đứng

675 難関 NAN QUAN なんかん khó khăn

676 頻度 TẦN ĐỘ ひんど tần số , tần độ

677 頻繁 TẦN PHỒN ひんぱん thường xuyên diễn ra

678 貧富 BẦN PHÚ ひんぷ giàu nghèo

679 免疫 MiỄN DỊCH めんえき miễn dịch

680 面識 DiỆN THỨC めんしき quen biết

681 欄外 LAN NGOẠI らんがい lề,mép.viền

682 倫理 LUÂN LÝ りんり đạo lý

683 湾岸 LOAN NGẠN わんがん bờ vinh

684 影響 ẢNH HƯỞNG えいきょう ảnh hưởng

685 介護 GiỚI HỘ かいご điều dưỡng

686 回収 HỒI THU かいしゅう thu hồi

687 改修 CẢI TU かいしゅう cải tiến

688 解消 GiẢI TIÊU かいしょう hủy bỏ

689 概説 KHÁI THUYẾT がいせつ khái quát, tóm lược

690 改善 CẢI THIỆN かいぜん cải thiện

691 開拓 KHAI THÁC かいたく khai thác

692 該当 CAI ĐƯƠNG がいとう tương thích, tương ứng ,liên quan

693 介入 GiỚI NHẬP かいにゅう can thiệp vào

694 介抱 GiỚI BÃO かいほう trông nom,chăm sóc

徹底トレーニング語彙 N1 29 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
695 警戒 CẢNH GiỚI けいかい cảnh giác,đề phòng

696 掲載 YẾT TẢI けいさい đăng bài, post.up

697 継続 KẾ TỤC けいぞく thừa hưởng, tiếp tục

698 携帯 HuỀ ĐỚI けいたい điện thoại

699 契約 KHIẾT ƯỚC けいやく hợp đồng

700 細工 TẾ CÔNG さいく thủ công ,tác phẩm tinh xảo …

701 採択 THẢI TRẠCH さいたく chọn lựa nghĩa hẹp hơn 選択

702 栽培 TÀI BỒI さいばい trồng trọt

703 再発 TÁI PHÁT さいはつ tái diễn, tái phát

704 推進 THÔI TiẾN すいしん đẩy mạnh. Xúc tiến

705 衰退 SUY THỐI すいたい suy thoái

706 推理 THÔI LÝ すいり suy luận, lập luận

707 制限 CHẾ HẠN せいげん giới hạn,hạn chế

708 精算 TINH TOÁN せいさん tính toán tỉ mỉ

709 盛装 THỊNH TRANG せいそう ăn diện ( quần áo,trang phục )

710 対処 ĐỐI XỨ たいしょ đối phó, ứng phó

711 追放 TRUY PHÓNG ついほう trục xuất, bài trừ

712 提案 ĐỀ ÁN ていあん đề xuất phương án

713 定義 ĐỊNH NGHĨA ていぎ định nghĩa

714 提供 ĐỀ CUNG ていきょう cung cấp, tài trợ

715 提携 ĐỀ HuỀ ていけい hợp tác , liên kết

716 抵抗 ĐỀ KHÁNG ていこう đề kháng.kháng cứ

717 停滞 ĐÌNH TRỆ ていたい đình trệ

718 廃棄 PHẾ KHÍ はいき phế thải, tiêu hủy

徹底トレーニング語彙 N1 30 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
719 配慮 PHỐI LỰ はいりょ Sự quan tâm chăm sóc

720 閉鎖 BẾ TỎA へいさ phong tỏa, tạm dừng

721 類似 LOẠI TỰ るいじ tương tự


suy đoán, ước tính dựa trên sự tương
722 類推 LOẠI THÔI るいすい
đồng
723 改革 CẢI CÁCH かいかく cải cách

724 開催 KHAI THÔI かいさい tổ chức( lễ hội,sự kiện ...)

725 解除 KHAI TRỪ かいじょ hủy bỏ, miễn trừ,chấm dứt

726 解剖 GiẢI PHẪU かいぼう mổ tử thi, mổ xẻ vấn đề


luân chuyển, truyền tay nhau
727 回覧 HỒI LÃM かいらん (tài liệu, hồ sơ)
728 経過 KINH QUA けいかい trôi qua,trải qua ( quá trình,)

729 軽減 KHINH GiẢM けいげん giảm nhẹ. Giảm bớt

730 傾斜 KHUYNH TÀ けいしゃ nghiêng

731 軽蔑 KHINH MiỆT けいべつ miệt thị, khinh miệt

732 採掘 THẢI QuẬT さいくつ khai thác, quật mỏ

733 採決 THẢI QUYẾT さいけつ bỏ phiếu,biểu quyết

tái thiết, xây dựng lại


734 再建 TÁI KiẾN さいけん ( nhà ,đền chùa...đoàn thể )

735 吹奏 XUY TẤU すいそう thổi nhạc cụ

736 推測 THÔI TRẮC すいそく phán đoán , phỏng đoán

737 静止 TĨNH CHỈ せいし giữ nguyên trạng thái đứng im

chín muồi (thời cơ);


738 成熟 THÀNH THỤC せいじゅく chín (trái cây) chín chắn
739 制定 CHẾ ĐỊNH せいてい ban hành

740 征服 CHINH PHỤC せいふく chinh phục

徹底トレーニング語彙 N1 31 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
xếp thành hàng ,căn chỉnh ( cột hàng
741 整列 CHỈNH LiỆT せいれつ )
742 退化 THỐI HÓA たいか thoái hóa

743 体験 THỂ NGHIỆM たいけん trải nghiệm

744 対抗 ĐỐI KHÁNG たいこう đối đầu

745 退治 THỐI TRỊ たいじ tiêu diệt, triệt tiêu

746 退職 THỐI CHỨC たいしょく nghỉ việc

747 滞納 TRỆ NẠP たいのう nộp muộn,trễ

748 対比 ĐỐI BỈ たいひ tương phản đối xứng

749 代弁 ĐẠI BiỆN だいべん thay mặt

750 待望 ĐÃI VỌNG たいぼう kì vọng

751 追求 THUY CẦU ついきゅう theo đuổi , tìm kiếm

752 追跡 TRUY TÍCH ついせき truy tìm, theo dấu vết tìm kiếm

753 墜落 TRỤY LẠC ついらく rơi từ trên cao

754 提示 ĐỀ KÌ ていじ xuất trình, đề xuất

755 訂正 ĐÍNH CHÍNH ていせい sửa lại , đính chính

756 配給 PHỐI CẤP はいきゅう phân phối

757 廃止 PHẾ CHỈ はいし hủy bỏ

758 拝借 BÁI TÁ はいしゃく mượn: khiêm nhường ngữ

759 排除 BÀI TRỪ はいじょ loại bỏ trừ khử

760 賠償 BỒI THƯỜNG ばいしょう bồi thường

761 排水 BÀI THỦY はいすい nước thải

762 配置 PHỐI TRÍ はいち bố trí

763 配布 PHỐI BỐ はいふ phân phối cung cấp

764 敗北 BẠI BẮC はいぼく thua cuộc

徹底トレーニング語彙 N1 32 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
765 配列 PHỐI LiỆT はいれつ xếp hàng

766 閉口 BẾ KHẨU へいこう khó khăn, im lặng, nín thinh

767 並列 TỊNH LiỆT へいれつ song song

768 埋蔵 MAI TÀNG まいぞう chôn cất

769 命中 MỆNH TRUNG めいちゅう đánh nhắm mục tiêu

770 解雇 GiẢI CỐ かいこ sa thải

771 回顧 HôÌ CỐ かいこ hồi tưởng, nhớ lại.

772 概算 KHÁI TOÁN がいさん tính toán sơ

773 解消 GiẢI TIÊU かいしょう xóa bỏ, hủy bỏ

774 改築 CẢI TRÚC かいちく xây dựng lại

775 回避 HỒI TỊ かいひ tránh né

776 開封 KHAI PHONG かいふう mở thư bóc tem

777 開幕 KHAI MẠC かいまく khai mạc


nắm được ý đối phương
778 迎合 NGHÊNH HỢP げいごう ,hùa theo xu nịnh
779 継承 THỪA NHẬN けいしょう kế thừa, thừa hưởng

780 傾倒 KHUYNH ĐẢO けいとう cống hiến, dốc sức

781 掲揚 YẾT DƯƠNG けいよう dương cờ

782 裁決 TÀI QUYẾT さいけつ phán xử

783 採取 THẢI THU さいしゅ thu thập, thu nhặt

784 采配 THẢI PHỐI さいはい chỉ huy, điều phối

785 推敲 THÔI XAO すいこう Sự sửa lại (bản thảo)

786 遂行 ToẠI HÀNH すいこう hoàn thành

787 衰弱 SUY NHƯỢC すいじゃく suy yếu

788 推奨 THÔI TƯỞNG すいしょう tán dương, khen thưởng

徹底トレーニング語彙 N1 33 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
789 制御 CHẾ NGỰ せいぎょ chế ngự, kiểm soát

790 整頓 CHIỈNH ĐỐN せいとん chỉnh đốn. Sắp xếp

791 制覇 CHẾ BÁ せいは thống trị

792 誓約 THỆ ƯỚC せいやく thề ước

793 待機 ĐÃI KI たいき chờ cơ hội

794 退却 THỐI KHƯỚC たいきゃく rút lui , nghỉ việc

795 対称 ĐỐI XỨNG たいしょう đối xứng

796 堆積 ĐÔI TÍCH たいせき chồng chất

797 退廃 THỐI PHẾ たいはい suy thoái

798 追憶 TRUY ỨC ついおく nhớ lại

799 追突 TRUY ĐỘT ついとつ tông từ sau

800 締結 ĐẾ KẾT ていけつ kí kết

801 抵触 ĐẾ XÚC ていしょく vi phạm (luật)

802 提訴 ĐỀ TỐ ていそ kiện,tố cáo


phổ biến,
803 定着 ĐỊNH TRỨ ていちゃく có chỗ đứng vững chắc. ..
804 低迷 ĐÊ MÊ ていめい trì trệ suy sụp. Đi xuống

805 内臓 NỘI TẠNG ないぞう nội tạng

806 媒介 MÔI GiỚI ばいかい môi giới, truyền nhiễm

807 売却 MẠI KHƯỚC ばいきゃく thanh lí,bán xả hàng

808 買収 MÃI THU ばいしゅ thua mua lại

809 排出 BÀI XuẤY はいしゅつ thải ra, xả thải

810 廃絶 PHẾ TUYỆT はいぜつ phá hủy hoàn toàn, tuyệt diệt

811 倍増 BỘI TĂNG ばいぞう tăng gấp đôi

徹底トレーニング語彙 N1 34 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
812 配属 PHỐI THUỘC はいぞく phân phối cung cấp

813 拝聴 BÁI THÍNH はいちょう nghe, kính ngữ

814 培養 BỒI DƯỠNG ばいよう bồi dưỡng

815 併記 TÍNH KÝ へいき viết cạnh,sát nhau

816 累積 XÚC TÍCH るいせき chất đống,tích tụ ,tích lũy

817 冷却 LÃNH KHƯỚC れいきゃく ướp lạnh

818 愛想 ÁI TƯƠNG あいそう cảm tình,dễ mến

819 栄養 DINH DƯỠNG えいよう dinh dưỡng

820 海峡 HẢI HẠP かいきょう eo biển

821 怪獣 QUÁI THÚ かいじゅう quái thú

822 街頭 NHAI ĐẦU がいとう đường phố

823 概念 KHÁI NiỆM がいねん khái niệm

824 経緯 KINH VĨ けいい đầu đuôi chi tiết ngọn ngành

825 形勢 HÌNH THẾ けいせい tình thế, tình cảnh ,tình trạng

826 形態 HÌNH THÁI けいたい hình thức. Cách thức

827 刑罰 HÌNH PHẠT けいばつ hình phạt

828 災害 TAI HẠI さいがい tai họa, sóng gió

829 細菌 TẾ KHUẨN さいきん vi khuẩn

830 採算 THẢI TOÁN さいさん có lơi, lợi nhuận

831 細胞 TẾ BÀO さいぼう tế bào

832 睡眠 THỤY MIÊN すいみん giấc ngủ

833 誠意 THÀNH Ý せいい thành ý, thiện chí

834 正規 CHÍNH QUY せいき chính quy, chính thức

835 政策 CHIÍNH SÁCH せいさく chính sách, giải pháp

徹底トレーニング語彙 N1 35 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
836 正常 CHÍNH THƯỜNG せいじょう thông thường

837 制服 CHẾ PHỤC せいふく đồng phục

838 待遇 ĐÃI NGỘ たいぐう đãi ngộ

839 態勢 THÁI THẾ たいせい thái độ, tư thế

840 邸宅 ĐẾ TRẠCH ていたく biệt thự 別荘

841 内臓 NỘI TẠNG ないぞう nội tạng

842 拝啓 BÁI KHẢI はいけい kính gởi


bối cảnh ,
843 背景 BỐI CẢNH はいけい hoàn cảnh, phông nền
844 俳優 BÀI ƯU はいゆう diễn viên

845 迷信 MÊ TÍN めいしん mê tín

846 名簿 DANH BỘ めいぼ danh bạ

847 名誉 DANH DỰ めいよ danh dự

848 映写 ẢNH TẢ えいしゃ chiếu phim

849 衛星 VỆ TINH えいせい vệ tinh

850 映像 ẢNH TƯỢNG えいぞう hình ảnh

851 英雄 ANH HÙNG えいゆう anh hùng

852 階層 GIAI TẰNG かいそう tâng lớp ,các level

853 街道 NHAI ĐẠO がいどう đường chính

854 海抜 HẢI BÀI かいばつ độ cao so với mặt nước biển

Phác thảo;
855 概要 KHÁI YẾU がいよう Tóm lược; Khái quát;

856 概略 KHÁI LƯỢC がいりゃく Khái lược, Tóm tắt

857 契機 KHẾ CƠ けいき cơ hội , thời cơ

858 経費 KHINH PHÍ けいひ kinh phí

徹底トレーニング語彙 N1 36 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
859 警部 CẢNH BỘ けいぶ thanh tra c.sat

860 経歴 KINH SỬ けいれき lý lịch, lai lịch

861 財源 TÀI NGUYÊN ざいげん vốn, ngân quỹ

862 在庫 TẠI KHỐ ざいこ tồn kho

863 財政 TÀI CHÍNH ざいせい tài chính

864 最善 TỐI THIỆN さいぜん tối ưu

865 水源 THỦY NGUYÊN すいげん nguồn nước

866 政権 CHÍNH QUYỀN せいけん chính quyền

867 制裁 CHẾ TÀI せいさい hình phạt ,trừng phạt

868 青春 THANH XUÂN せいしゅん tuổi thanh xuân

869 製鉄 CHẾ THIẾT せいてつ sx sắt thép

870 勢力 THẾ LỰC せいりょく thế lực, sức mạnh

871 大家 ĐẠI GIA たいか、おおや nhà giàu , chủ nhà

872 大衆 ĐẠI CHÚNG たいしゅう quần chúng nhân dân

873 対等 ĐỐI ĐẲNG たいとう bình đẳng

874 体裁 THỂ TÀI ていさい hình thức vẻ bên ngoài

875 堤防 ĐÊ PHÒNG ていぼう đê điều

876 内閣 NỘI CÁC ないかく nội các

877 内緒 NỘI TỰ ないしょ bí mật

878 内陸 NỘI LỤC ないりく đất liền, nội địa

879 黴菌 MI KHUẨN ばいきん vi khuẩn có hại

880 倍率 BỘI SuẤT ばいりつ tỉ lệ chọi, độ phóng đại

881 兵器 BINH KHÍ へいき binh khí

882 平常 BIÌNH THƯỜNG へいじょう binh thường

徹底トレーニング語彙 N1 37 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
883 名称 DANH XƯNG めいしょう tên gọi

884 栄誉 VINH DỰ えいよう vinh dự

885 街灯 NHAI ĐĂNG がいとう đèn đường

886 怪物 QUÁI VẬT かいぶつ quái vật

887 渓谷 KHÊ CỐC けいこく thung lũng, hẻm vực

888 警報 CẢNH BÁO けいほう cảnh báo

889 債権 TRÁI QUYỀN さいけん quyền lợi có được(lãi)

890 際限 TẾ HẠN さいげん giới hạn

891 妻子 THÊ TỬ さいし vợ con


sự được đăng ký
892 在籍 TẠI TỊCH ざいせき ( đang học tại...)
893 罪人 TỘI NHÂN ざいにん tội phạm

894 財閥 TÀI PHIỆT ざいばつ doanh nghiệp, cty lớn

895 歳末 TuẾ MẠT さいまつ cuối năm

896 債務 TRAI VỤ さいむ khoản nợ

897 裁量 TÀI LƯỢNG さいりょう làm theo ý mình ,tự đánh giá

898 随一 TÙY NHẤT ずいいち  đệ nhất

899 随処 TÙY XỨ ずいしょ khắp nơi

900 聖域 THÁNH VỰC せいいき thánh địa

901 精鋭 TINH NHUỆ せいえい tinh nhuệ

902 声援 THANH VIÊN せいえん cổ vũ

903 税収 THUẾ THU ぜいしゅう tiền thuế thu vào

904 生態 SINH THÁI せいたい sinh thái

905 歳暮 TuẾ MỘ せいぼ món quà cuối năm

906 代案 ĐẠI ÁN だいあん kế hoạch thay thế

徹底トレーニング語彙 N1 38 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
907 耐久 NẠI CỬU たいきゅう độ bền lâu

908 胎児 THAI NHI たいじ bào thai

909 耐熱 NẠI NHIỆT たいねつ chịu nhiệt

910 大仏 ĐẠI PHẬT だいぶつ bức tượng phật lớn

911 追伸 TRUY THÂN ついしん ghi chú thêm ,tái bút

912 廃墟 PHẾ KHƯ はいきょ tàn dư, nơi đổ nát hoang tàng

913 媒体 MÔI THỂ ばいたい phương tiện/trung gian

914 弊害 TỆ HẠI へいがい tác hại

915 弊社 TỆ XÃ へいしゃ cty chúng tôi

916 明細 MINH TẾ めいさい chi tiết rõ ràng

917 命日 MỆNH NHẬT めいにち ngày giỗ

918 迷路 MÊ LỘ めいろ mê cung,lạc đường

919 雷雨 LÔI VŨ らいう mưa giông lớn

920 霊魂 LINH HỒN れいこん linh hồn

921 賄賂 HỐI LỘ わいろ hối lộ

922 応募 ỨNG MỘ おうぼ ứng tuyển

923 行為 HÀNH VI こうい hành vi

924 後悔 HẬU HỐI こうかい hối hận

925 航海 HÀNG HẢI こうかい du lịch trên biển bằng tàu

926 抗議 KHÁNG NGHỊ こうぎ phàn nàn, khiếu nại

927 貢献 CỐNG HiẾN こうけん cống hiến

928 交渉 GIAO THIỆP こうしょう giao thiệp

929 向上 HƯỚNG THƯỢNG こうじょう nâng cao, cải thiện

930 拘束 CÂU THÚC こうそく ràng buộc , kiềm chế,hạn chế

徹底トレーニング語彙 N1 39 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
931 購読 CẤU ĐỘC こうどく Việc đặt mua báo

932 交付 GIAO PHÓ こうふ cấp, phát ( giấy tờ...)

933 興奮 HƯNG PHẤN こうふん hưng phấn

934 考慮 KHẢO LỰ こうりょ suy nghĩ , suy tính,xem xét

935 崇拝 SÙNG BÁI すうはい sùng bái, ngưỡng mộ

936 捜査 SƯU TRA そうさ điều tra

937 創作 SÁNG TẠO そうさく sáng tạo

938 捜索 SƯU TÁC そうさく tìm kiếm

939 装飾 TRANG SỨC そうしょく trang sức

940 想定 TƯƠNG ĐỊNH そうてい giả định


gặp nạn, mất liên lạc,
941 遭難 TAO NAN そうなん phương hướng
942 痛感 THÔNG CẢM つうかん cảm nhận sâu sắc

943 同意 ĐỒNG Ý どうい đông ý

944 統合 THỐNG HỢP とうごう hợp nhất,sát nhập,thống nhất

945 倒産 ĐẢO SẢN とうさん phá sản

946 投資 ĐẦU TƯ とうし sự đầu tư

kiểm soát,
947 統制 THỐNG CHẾ とうせい điều khiển quản lí 1 cách thống nhất

948 統率 THỐNG SuẤT とうそつ chỉ huy ,lãnh đạo

949 到達 ĐÁO ĐẠT とうたつ đạt mục tiêu.điểm đích

950 投入 ĐẦU NHẬP とうにゅう nhập vào,mở nguồn

951 導入 ĐẠO NHẬP どうにゅう dẫn dắt,đưa vào.,áp dụng


sự chạy trốn
952 逃亡 ĐÀO VONG とうぼう ( sống lưu vong nc ngoài)
953 動揺 ĐỘNG DAO どうよう dao động, lung lay

徹底トレーニング語彙 N1 40 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
954 登録 ĐĂNG LỤC とうろく đăng ký

955 奉仕 PHỤNG SĨ ほうし làm việc công ích

956 防止 TRỞ CHỈ ぼうし phòng ngừa,ngăn chặn

957 報道 BÁO ĐẠO ほうどう phát tin, báo cáo

958 飽和 BÃO HÒA ほうわ bão hòa ( k tăng k giảm)

959 優先 ƯU TIÊN ゆうせん ưu tiên


linh hoạt,
960 融通 DUNG THÔNG ゆうずう thích nghi,cho mượn tiền
961 誘導 DỤ ĐẠO ゆうどう hướng dẫn, chỉ đạo

962 誘惑 DỤ HoẶC ゆうわく dụ dỗ

963 要請 YẾU THỈNH ようせい kiến nghị,yêu cầu, đòi hỏi

964 養成 DƯỠNG THÀNH ようせい đào tạo bồi dưỡng

965 老衰 LÃO SUY ろうすい gài yếu

966 朗読 LÃNG ĐỘC ろうどく đọc ngâm thơ, văn chương

967 浪費 LÃNG PHÍ ろうひ lãng phí

968 交易 GIAO DỊCH こうえき gd thương mại, buôn bán

969 耕作 CANH TÁC こうさく canh tác


trừ hết đi ( Tiền lương khi trừ hết về
970 控除 KHỐNG TRỪ こうじょ tay chẳng hạn)
971 抗争 KHÁNG TRANH こうそう kháng chiến
phác thảo ý tưởng
972 構想 CẤU TƯỞNG こうそう , mưu đồ,tầm nhìn
chạy lùi (xe),
973 後退 HẬU THỐI こうたい thụt lùi( thành tích, kinh tế )
974 公認 CÔNG NHẬN こうにん chấp thuận, công nhận

975 荒廃 HOANG PHẾ こうはい phá hủy, tàn phá,hủy hoại

976 購買 CẤU MÃ こうばい thu mua

徹底トレーニング語彙 N1 41 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
977 増強 TĂNG CƯỜNG ぞうきょう tăng cường củng cố
mất mát, thiệt hại
978 喪失 TANG THẤT そうしつ (về tinh thần, trừu tượng)
979 操縦 THAO TÚNG そうじゅう điều khiển, lái…

980 創造 SÁNG TẠO そうぞう sự sáng tạo

981 装備 TRANG BỊ そうび trang bị

982 統治 THỐNG TRỊ とうち thống trị, cai quản

983 同封 ĐỒNG PHONG どうふう gởi kèm, bỏ chung bì thư…


ngủ đông
984 冬眠 ĐÔNG MIÊN とうみん ( gấu bắc cực chẳng hạn )
985 同盟 ĐÔỒNG MINH どうめい đồng minh , liên minh

986 討論 THẢO LuẬN とうろん thảo luận


nộp đóng tiền ,
987 納入 NẠP NHẬP のうにゅう thuế, cung cấp hàng…
988 封鎖 PHONG TỎA ふうさ phong tỏa,hạn chế

989 防衛 PHÒNG VỆ ぼうえい phòng vệ,bảo vệ

990 崩壊 BĂNG HoẠI ほうかい hủy hoại sụp đổ

991 妨害 PHƯƠNG HẠI ぼうがい cản trở ,gây rắc rối

992 放棄 PHÓNG KHÍ ほうき vứt bỏ, từ chối

993 放射 PHÓNG XẠ ほうしゃ phóng xạ

994 放出 PHÓNG XuẤT ほうしゅつ phát tỏa ra, phân phát

995 放置 PHÓNG TRÍ ほうち bỏ vứt đặt bừa bãi…

996 膨張 BÀNH TRƯỚNG ぼうちょう phình to, phát triển

997 優越 ƯU ViỆT ゆうえつ xuất sắc, ưu việt

998 融資 DUNG TƯ ゆうし khoản vay

999 養護 DƯỠNG HỘ ようご bảo vệ và chăm sóc đặc biệt

徹底トレーニング語彙 N1 42 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1000 要望 YẾU VỌNG ようぼう mong muốn, nguyện vọng

1001 押印 ÁP ẤN おういん đóng dấu,đóng mộc

1002 押収 ÁP THU おうしゅう tịch thu


biểu diễn,
1003 興行 HƯNG HÀNH こうぎょう giải trí,buổi trình diễn
1004 降参 GIÁNG THAM こうさん đầu hàng, khuất phục

1005 更新 CANH TÂN こうしん gia hạn, đổi mới

1006 控訴 KHỐNG TỐ こうそ kháng cáo


thay đổi người,
1007 更迭 CANH ĐiỆT こうてつ vị trí,thuyên chuyển ctac
1008 高騰 CAO ĐẰNG こうとう tăng vọt (giá cả..)

1009 攻略 CÔNG LưỢC こうりゃく lấy ,giành được

1010 遭遇 TAO NGỘ そうぐう chạm trán, tình cờ gặp

1011 贈呈 TẶNG TRÌNH ぞうてい tặng * ng trên tặng ng dưới *

1012 挿入 SÁP NHẬP そうにゅう chèn * hình, ảnh,...*

1013 贈与 TẶNG DỮ ぞうよ tặng cho tặng


thả,bỏ vào
1014 投函 ĐẦU HÀM とうかん * bỏ thư,bưu phẩm vào hòm thư*
1015 投棄 ĐẦU KHÍ とうき ném bỏ, vứt bỏ

1016 騰貴 ĐẰNG QUÝ とうき tăng vọt leo thang_*高騰*


niêm phong,
1017 凍結 ĐỐNG KẾT とうけつ đóng băng, tê liệt (tài sản, kế
hoạch...)
1018 踏襲 ĐẠP TẬP とうしゅう kế thừa,noi theo

1019 搭乗 ĐÁP THỪA とうじょう lên máy bay

1020 闘病 ĐẤU BỆNH とうびょう chống chọi vs bệnh

1021 当惑 ĐƯƠNG HoẶC とうわく bối rối, lúng túng

徹底トレーニング語彙 N1 43 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1022 防御 PHÒNG NGỰ ぼうぎょ sự phòng ngự

1023 傍聴 BÀNG THÍNH ぼうちょう nghe ( dự thính )

1024 暴騰 BẠO ĐẰNG ぼうとう đột ngột tăng giá


phủ khắp,
1025 網羅 VÕNG LA もうら trói buộc, gom tất cả
1026 誘拐 DỤ QuẢI ゆうかい bắt cóc

1027 優遇 ƯU ĐÃI ゆうぐう ưu đãi

1028 融合 DUNG HỢP ゆうごう pha trộn hợp nhất lại

1029 誘致 DỤ TRÍ ゆうち thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

1030 猶予 DO DỰ ゆうよ hoãn thi hành, trì hoãn

1031 憂慮 ƯU LỰ ゆうりょ lo lắng,bất an

1032 養殖 DƯỠNG THỰC ようしょく nuôi trồng, chăn nuôi

1033 漏洩 LẬU DuỆ ろうえい rò rỉ ( thông tin...)

1034 老朽 LÃO HŨ ろうきゅう già yếu , già cõi

1035 応急 ỨNG CẤP おうきゅう sơ cứu, cấp cứu

1036 行為 HÀNH VI こうい hành vi

1037 洪水 HỒNG THỦY こうずい lũ lụt

1038 功績 CÔNG TÍCH こうせき thành tích

1039 口頭 KHẨU ĐẦU こうとう pv miệng

1040 好評 HẢO BÌNH こうひょう đánh giá cao

1041 行楽 HÀNH LẠC こうらく vui chơi giải trí

1042 効率 HiỆU SuẤT こうりつ hiệu suất

1043 高齢 CAO NIÊN こうれい cao tuổi

1044 相応 TƯƠNG ỨNG そうおう tương ứng, phù hợp

1045 騒音 TAO ÂM そうおん tiếng ồn

徹底トレーニング語彙 N1 44 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1046 相互 TƯƠNG HỖ そうご qua lại. Lẫn nhau

1047 通常 THÔNG THƯƠNG つうじょう thông thường, thường lệ

1048 陶器 ĐÀO KHÍ とうき đồ gốm

1049 濃度 NỒNG ĐỘ のうど nồng độ

1050 防災 PHÒNG TAI ぼうさい phòng chống thiên tai

1051 冒頭 MẠO ĐẦU ぼうとう lời mở đầu

1052 優位 ƯU VỊ ゆうい vị trí tốt

1053 優勢 ƯU THẾ ゆうせい ưu thế

1054 幽霊 U LINH ゆうれい linh hồn

1055 様相 DẠNG TƯƠNG ようそう diện mạo phương diện, mặt vấn đề

1056 廊下 LANG HẠ ろうか hành lang

1057 黄金 HOÀNG KIM おうごん/こがね hoàng kim, vàng

1058 好況 HẢO HuỐNG こうきょう tình trạng tốt ( kte...)

1059 興業 HƯNG NGHIỆP こうぎょう khởi nghiệp

1060 鉱山 KHOÁNG SAN こうざん quặng mỏ

1061 後半 HẬU BÁN こうはん nửa sau, hiệp 2

1062 総合 TỔNG HỢP そうごう tổng hợp

1063 騒動 TAO ĐỘNG そうどう náo động


khuynh hướng,
1064 動向 ĐỘNG HƯỚNG どうこう động thái, hướng đi
1065 農耕 NÔNG CANH のうこう nn, cv đồng áng

1066 風俗 PHONG TỤC ふうぞく lầu xanh

1067 法案 PHÁP ÁN ほうあん dự thảo luật

1068 封建 PHONG KiẾN ほうけん phong kiến

1069 方策 PHƯƠNG SÁCH ほうさく biện pháp, đối sách .

徹底トレーニング語彙 N1 45 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1070 豊作 PHONG TÁC ほうさく mùa màng bội thu
Sự báo đáp,
1071 報酬 BÁO THÙ ほうしゅう chi phí, tiền công, thù lao
1072 紡績 PHƯỞNG TÍCH ぼうせき dệt

1073 法廷 PHÁP ĐÌNH ほうてい tòa án

1074 暴動 BẠO ĐỘNG ぼうどう bạo động

1075 褒美 BAO MĨ ほうび phần thưởng


lỗ hổng sơ hở,
1076 盲点 MANH ĐiỂM もうてん khiếm khuyết,điều k nghĩ đến
1077 遊牧 DU MỤC ゆうぼく du mục
nhân tố, yếu tố,
1078 要因 YẾU NHÂN よういん nguyên nhân chính
1079 溶液 DONG DỊCH ようえき dung dịch

1080 労力 LAO LỰC ろうりょく nỗ lực,bỏ công sức

1081 偶像 NGẪU TƯƠNG ぐうぞう thần tượng

1082 厚意 HẬU Ý こうい tử tế, thân thiện

1083 豪雨 HÀO VŨ ごうう mưa to

1084 広報 QuẢNG BÁ こうほう quảng bá

1085 謄本 ĐẰNG BẢN とうほん bản sao

1086 動脈 ĐỘNG MẠCH どうみゃく động mạch

1087 脳裏 NÃO LÍ のうり tâm trí

1088 抱負 BAO PHỤ ほうふ hoài bão

1089 猛暑 MÃNH THỬ もうしょ rất nóng

1090 容疑 DUNG NGHI ようぎ nghi ngờ

1091 救援 CỨU ViỆN きゅうえん cứu viện

1092 救済 CỨU TẾ きゅうさい viện trợ

徹底トレーニング語彙 N1 46 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1093 休養 HƯU DưỠNG きゅうよう nghỉ dưỡng

1094 収穫 THU HoẠCH しゅうかく thu hoạch

1095 終始 CHUNG THỦY しゅうし đầu đến cuối

1096 重視 TRỌNG THỊ じゅうし xem trọng

1097 従事 TÙNG SỰ じゅうじ hành nghề

1098 充実 SUNG THỰC じゅうじつ đầy đủ

1099 修飾 TU SỨC しゅうしょく trang điểm, bổ nghĩa

1100 渋滞 SÁP TRỆ じゅうたい kẹt xe

1101 執着 CHẤP TRỨ しゅうちゃく lưu luyến, bám chặt


sức chứa, dung nạp
1102 収容 THU DUNG しゅうよう ( người' bắt giữ',vật...)
1103 忠告 TRUNG CÁO ちゅうこく nhắc nhở ,khuyên bảo

1104 中傷 TRUNG THƯƠNG ちゅうしょう bôi nhọ,phỉ báng

1105 抽選 TRỪU TUYỂN ちゅうせん rút thăm

1106 給仕 CẤP SĨ きゅうじ tiếp viên, phục vụ

1107 窮乏 CÙNG PHẠP きゅうぼう nghèo ,thiếu thốn

1108 就業 TỰU NGHIỆP しゅうぎょう làm việc

1109 襲撃 TẬP KÍCH しゅうげき tân công

1110 収集 THU TẬP しゅうしゅう thu gom, tập hợp

1111 重複 TRỌNG PHÚC ちょうふく trùng lặp

1112 終了 CHUNG LiỄU しゅうりょう kết thúc

1113 中継 TRUNG KẾ ちゅうけい ps truyền hình

1114 入手 NHẬP THỦ にゅうしゅ nắm bắt,có trong tay

1115 流通 LƯU THÔNG りゅうつう lưu thông

1116 求刑 CẦU HÌNH きゅうけい hỏi cung, truy hỏi

徹底トレーニング語彙 N1 47 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1117 救出 CẦU XuẤT きゅうしゅつ giải cứu,cứu thoát

1118 及第 CẬP ĐỆ きゅうだい thi đậu

1119 糾弾 CỦ ĐÀN きゅうだん khiển trách, lên án

1120 急騰 CẤP ĐẰNG きゅうとう tăng đột ngột

1121 給付 CẤP PHÓ きゅうふ trợ cấp,hỗ trợ

1122 究明 CỨU MINH きゅうめい điều tra rõ

1123 終焉 CHUNG YÊN しゅうえん chấm dứt, kết thúc

1124 銃撃 SÚNG KÍCH じゅうげき nổ súng

1125 収拾 THU THẬP しゅうしゅう sắp xếp,điều chỉnh

1126 収縮 THU SÚC しゅうしゅく co rút,co lại

1127 就寝 TỰU TẦM しゅうしん ngủ

1128 従属 TÙNG CHÚC じゅうぞく phụ thuộc

1129 習得 TẬP ĐẮC しゅうとく lĩnh hội

1130 収納 THU NẠP しゅうのう thu don, thu nạp

1131 充満 SUNG MÃN じゅうまん tràn đầy, sung mãn

1132 就労 TỰU LAO しゅうろう lao động

1133 仲介 TRỌNG GiỚI ちゅうかい môi giới

1134 仲裁 TRỌNG TÀI ちゅうさい trọng tài

1135 注釈 CHÚ THÍCH ちゅうしゃく chú thích

1136 抽出 TRỪU XuẤT ちゅうしゅつ trích xuất, lọc

1137 躊躇 TRÙ TRỪ ちゅうちょ chần chừ , do dự

1138 入札 NHẬP TRÁT にゅうさつ đấu thầu,đấu giá

1139 宮殿 CUNG ĐiỆN きゅうでん cung điện

1140 丘陵 KHÂU LĂNG きゅうりょう đồi núi

徹底トレーニング語彙 N1 48 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1141 周囲 CHU VI しゅうい xung quanh

1142 収益 THU ÍCH しゅうえき tiền lãi

1143 収支 THU CHI しゅうし thu chi

1144 終日 CHUNG NHẬT しゅうじつ cả ngày

1145 従来 TÙNG LAI じゅうらい từ trước đến nay

1146 中旬 TRUNG CÚ ちゅうじゅん 10 ngày giữa tháng

1147 中毒 TRUNG ĐỘC ちゅうどく trúng độc

1148 中腹 TRUNG PHÚC ちゅうふく lưng chừng núi

1149 究極 CỬU CỰC きゅうきょく cùng cực, tận cùng

1150 中枢 TRUNG XU ちゅうすう trung khu, trung tâm

1151 嗅覚 KHỨU GIÁC きゅうかく khứu giác

1152 吸入 HẤP NHẬP きゅうにゅう hô hấp

1153 旧暦 CỰU LỊCH きゅうれき âm lịch

1154 重罪 TRỌNG TỘI じゅうざい trọng tội

1155 重傷 TRỌNG THƯƠNG じゅうしょう trọng thương

1156 重症 TRỌNG BỆNH じゅうしょう trọng bệnh

1157 囚人 TÙ NHÂN しゅうじん tù nhân

1158 醜態 XÚ THÁI しゅうたい thói xấu, khó coi


kiên định,
1159 執念 CHẤP NiỆM しゅうねん cố chấp,khăng khăng
1160 中核 TRUNG HẠCH ちゅうかく trung tâm, cốt lỗi

1161 中軸 TRUNG TRỤC ちゅうじく trục giữa.tt hđông

1162 享受 HưỞNG THỤ きょうじゅ hưởng thụ

1163 強制 CưỜNG CHẾ きょうせい cưỡng chế,bắt ép

1164 強調 CưỜNG ĐiỀU きょうちょう nhấn mạnh

徹底トレーニング語彙 N1 49 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1165 共鳴 CỘNG MINH きょうめい cộng hưởng, vang vọng

1166 消去 TIÊU KHỨ しょうきょ xóa bỏ,triệt tiêu

1167 照合 CHIẾU HỢP しょうごう đối chiếu,so sánh

1168 上昇 THƯỢNG THĂNG じょうしょう tăng lên, tiến lên

1169 昇進 THĂNG TiẾN しょうしん thăng tiến, thăng chức

1170 衝突 XUNG ĐỘT しょうとつ xung đột

1171 譲歩 NHƯỢNG BỘ じょうほ nhượng bộ

1172 証明 CHỨNG MINH しょうめい chứng minh

1173 蒸留 CHƯNG LƯU じょうりゅう chưng cất

1174 奨励 TưỞNG LỆ しょうれい khích lệ

1175 彫刻 ĐIÊU KHẮC ちょうこく điêu khắc

1176 徴収 TRƯNG THU ちょうしゅう Thu tiền,thuế giấy tờ

1177 調理 ĐiỀU LÍ ちょうり chế biến, cbi đồ ăn

1178 了承 LiỄU THỪA りょうしょう thừa nhận, chấp nhận

1179 両立 LưỠNG LẬP りょうりつ song2, cả 2

1180 共存 CỘNG TỒN きょうぞん cùng tồn tại

1181 協調 HiỆP ĐiỀU きょうちょう hiệp lực, phối hợp, hợp tác

1182 脅迫 HiẾP BÁCH きょうはく đe dọa, uy hiếp

1183 承諾 THỪA NẶC しょうだく đồng ý, nhận lời

1184 象徴 TƯỢNG TRƯNG しょうちょう tượng trưng

1185 勝利 THẮNG LỢI しょうり tháng lợi, chiến thắng

1186 上陸 THƯỢNG LỤC じょうりく Đổ bộ, hạ cánh

1187 聴講 THÍNH GiẢNG ちょうこう dự thính, thính giảng

1188 挑戦 THIÊU CHIẾN ちょうせん thử thách, đương đầu

徹底トレーニング語彙 N1 50 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1189 調停 ĐiỀU ĐÌNH ちょうてい hòa giải
miêu tả, phác hoạ,
1190 描写 MIÊU TẢ びょうしゃ khắc hoạ, phản ánh
1191 了解 LiỄU GiẢI りょうかい hiểu

1192 凝縮 NGƯNG SÚC ぎょうしゅく ngưng tụ, dồn lại

1193 供述 CUNG THUẬT きょうじゅつ khai nhận

1194 共謀 CUNG MƯU きょうぼう đồng lõa, thông đồng


nắm trong tay,
1195 掌握 CHƯỞNG ÁC しょうあく nắm được, dành được..
1196 照会 CHIẾU HỘI しょうかい Điều tra, truy hỏi

1197 昇給 THĂNG CẤP しょうきゅう tăng lương

1198 招集 CHIÊU TẬP しょうしゅう triệu tập

1199 譲渡 NHƯỢNG ĐỘ じょうと chuyển nhượng

1200 消滅 TIÊU DiỆT しょうめつ tiêu biến, tiêu diệt

1201 超越 SIÊU ViỆT ちょうえつ xuất sắc, vượt trội

1202 聴取 THÍNH THỦ ちょうしゅ nghe , lắng nghe

1203 表彰 BiỂU CHƯƠNG ひょうしょう khen thưởng, biểu dương

1204 境遇 CẢNH NGỘ きょうぐう hoàn cảnh, cảnh ngộ

1205 教訓 GIÁO HuẤN きょうくん bài học rút ra

1206 業績 NGHIỆP TÍCH ぎょうせき thành tựu, thành tích

1207 境地 CẢNH ĐỊA きょうち cảnh ngộ, hoàn cảnh

1208 協定 HiỆP ĐỊNH きょうてい hiệp định, giao kèo, giao ước

1209 郷里 HƯƠNG LÍ きょうり quê hương

1210 障害 CHƯỚNG HẠI しょうがい khó khăn,trở ngại

1211 生涯 SANH NHAI しょうがい sinh nhai ,cả đời, suốt đời

徹底トレーニング語彙 N1 51 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1212 衝撃 XUNG KÍCH しょうげき va đập,sốc,tác động

1213 証拠 CHỨNG CỨ しょうこ bằng chứng, chứng cứ

1214 詳細 TưỜNG TẾ しょうさい chi tiết, tường tận

1215 症状 CHỨNG TRẠNG しょうじょう tình trạng bệnh

1216 正体 CHÁNH THỂ しょうたい chân tướng, hình dạng thật sự

1217 状態 TRẠNG THÁI じょうたい trạng thái

1218 焦点 TIÊU ĐiỂM しょうてん trọng điểm, tiêu điểm

1219 証人 CHỨNG NHÂN しょうにん nhân chứng

1220 標語 TIÊU NGỮ ひょうご khẩu hiệu/slogan /phương châm

1221 領域 LĨNH VỰC りょういき khu vực,phạm vi, lĩnh vực


lẽ phải,
1222 良識 LƯƠNG THỨC りょうしき điều đúng với lương tâm
1223 驚異 KINH DỊ きょうい kỳ tích, phi thường

1224 凶作 HUNG TÁC きょうさく mất mùa

1225 郷愁 HƯƠNG SẦU きょうしゅう nhớ nhà, nhớ những thứ xa xưa

1226 行政 HÀNH CHÍNH ぎょうせい hành chính

1227 郷土 HƯƠNG THỔ きょうど cố hương, nơi sinh ra

1228 城下 THÀNH HẠ じょうか dưới, xung quanh lâu đài

1229 情勢 TÌNH THẾ じょうせい tình thế


tin tức, tình hình
1230 消息 TIÊU TỨC しょうそく (を絶つ;bạc vô âm tín)】

1231 情緒 TIÌNH TỰ じょうしょ/じょうちょ cảm xúc,cảm nhận

1232 情熱 TIÌNH NHIỆT じょうねつ nhiệt huyết

1233 照明 CHIẾU MINH しょうめい chiếu sáng

1234 条約 ĐIỀU ƯỚC じょうやく công ước, hiệp định

徹底トレーニング語彙 N1 52 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1235 聴覚 THÍNH GIÁC ちょうかく thính giác
2 phía đối nhau
1236 両極 LƯỠNG CỰC りょうきょく ( đông,tây,âm dương..)
1237 領土 LIĨNH THỔ りょうど lãnh thổ

1238 脅威 HiẾP UY きょうい uy hiếp , đe dọa

1239 凶器 HUNG KHÍ きょうき hung khí

1240 恐慌 KHỦNG HoẢNG きょうこう khủng hoảng

1241 強豪 CưỜNG HÀO きょうごう kì cựu, hùng mạnh

1242 競売 CẠNH MẠI きょうばい bán đấu giá

1243 証券 CHỨNG KHOÁN しょうけん chứng khoán

1244 衝動 XUNG ĐỘNG しょうどう hành động bộc phát , xung đột

1245 商標 THƯƠNG TIÊU しょうひょう thương hiệu,nhãn mác

1246 抄本 SAO BỔN しょうほん bản sao

1247 静脈 TĨNH MẠCH じょうみゃく tĩnh mạch

1248 賞与 THƯỞNG DỮ しょうよ tiền thưởng

1249 剰余 THẶNG DƯ じょうよ số dư

1250 条例 ĐIỀU LỆ じょうれい điều lệ quy định

1251 常連 THƯỜNG LIÊN じょうれん khách quen

1252 兆候 TRIỆU HẬU ちょうこう triệu chứng,dấu hiệu

1253 長寿 TRƯỜNG THỌ ちょうじゅ sống lâu,sống thọ

1254 聴衆 THÍNH CHÚNG ちょうしゅう người nghe, khán giả

1255 帳簿 TRƯỚNG BỘ ちょうぼ sổ sách kế toán

1256 潮流 TRIỀU LƯU ちょうりゅう trào lưu

1257 氷河 BĂNG HÀ ひょうが băng hà*nước đông cứng lại*

1258 標的 TIÊU ĐÍCH ひょうてき mục tiêu.đích bia bắn

徹底トレーニング語彙 N1 53 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1259 表裏 BiỂU LÝ ひょうり 2 mặt ( trong ngoài ,thái độ ...)

1260 適応 THÍCH ỨNG てきおう thích ứng, phù hợp

1261 色彩 SẮC THÁI しきさい sắc thái,màu sắc

1262 激励 KÍCH LỆ げきれい khích lệ, cổ vũ

1263 辟易 DỊCH へきえき ngán ngẩm

1264 劇団 KỊCH ĐOÀN げきだん đoàn kịch

1265 式場 THỨC TRÀNG しきじょう lễ đường, nơi làm lễ

1266 責務 TRÁCH VỤ せきむ bổn phận, trách nhiệm, nghĩa vụ

1267 適性 THÍCH TÍNH てきせい năng khiếu

1268 激減 KÍCH GiẢM げきげん giảm mạnh

1269 撃退 KÍCH THỐI げきたい đẩy lùi kẻ thù, khử mùi

1270 激怒 KÍCH NỘ げきど nổi đóa, tức giận

1271 激突 KÍCH ĐỘT げきとつ va chạm, đâm vào


xđ giới tính,
1272 識別 THỨC BiỆT しきべつ phân biệt bản chất sv,sự việc
1273 惜敗 TÍCH BẠI せきはい thua sát nút

1274 適合 THÍCH HỢP てきごう thích hợp

1275 溺死 NỊCH TỬ できし chết đuối

1276 摘出 TRÍCH XuẤT てきしゅつ trích xuất,trích ra

1277 敵対 ĐỊCH ĐỐI てきたい đối địch, đối đầu

1278 的中 ĐÍCH TRUNG てきちゅう trúng đích, chính xác

1279 摘発 TRÍCH PHÁT てきはつ vạch trần, buộc tội, triệt phá

1280 液晶 DỊCH TINH えきしょう tinh thể lỏng

1281 式典 THỨC ĐiỂN しきてん nghi thức

1282 石碑 THẠCH BI せきひ bia đá,bia tưởng niệm

徹底トレーニング語彙 N1 54 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1283 適法 THÍCH PHÁP てきほう theo pháp luật

1284 摘要 TRÍCH YẾU てきよう tóm tắt nd chính

1285 壁画 BÍCH HỌA へきが tranh tường

1286 革新 CÁCH TÂN かくしん thay đổi, đổi mới


nắm vững
1287 確保 XÁC BẢO かくほ , giữ ghì chặt dây thừng
1288 告白 CÁO BẠCH こくはく tỏ tình, thổ lộ ra

1289 克服 KHẮC PHỤ こくふく khắc phục

1290 削減 TIÊU GiẢM さくげん giảm thiểu

1291 錯誤 THÁC NGỘ さくご sai lầm

1292 祝賀 CHÚC HẠ しゅくが chúc mừng

1293 縮小 SÚC TiỂU しゅくしょう co nhỏ lại, nén lại

1294 促進 XÚC TiẾN そくしん thúc đẩy

1295 束縛 THÚC PHƯỢC そくばく gò bó, ràng buộc

1296 蓄積 SÚC TÍCH ちくせき tích trữ

1297 拍手 PHÁCH THỦ はくしゅ vỗ tay

1298 抑制 ỨC CHẾ よくせい ức chế, kiềm nén

1299 育成 DỤC THÀNH いくせい giáo dục

1300 拡散 KHUẾCH TÁN かくさん khuếch tán, lan rộng

1301 確定 XÁC ĐỊNH かくてい xác định, quyết định

1302 獲得 HoẠCH ĐẮC かくとく thu được, gặt hái được

1303 革命 CÁCH MỆNH かくめい cách mạng,cải cách

1304 脚色 CưỚC SẮC きゃくしょく viết kịch bản

1305 逆転 NGHỊCH CHUYỂN ぎゃくてん xoay chuyển, lội ngược dòng

1306 局限 CỤC HẠN きょくげん giới hạn

徹底トレーニング語彙 N1 55 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1307 着手 TRỨ THỦ ちゃくしゅ bắt tay làm cv

1308 着陸 TRỨ LỤC ちゃくりく hạ cánh, tiếp đất

1309 直面 TRỰC DiỆN ちょくめん đối mặt, trực diện

1310 独占 ĐỘC CHIẾN どくせん độc chiếm , độc quyền

1311 迫害 BÁCH HẠI はくがい đe dạo,hăm dọa

1312 白状 BẠCH TRẠNG はくじょう thú nhận,thành thật

1313 爆破 BẠO PHÁ ばくは làm nổ tung

1314 暴露 BẠO LỘ ばくろ vạch trần, phơi bày

1315 複合 PHỨC HỢP ふくごう hợp lại

1316 抑圧 ỨC ÁP よくあつ dồn ép , đàn áp

1317 略奪 LưỢC ĐoẠT りゃくだつ cướp phá, tướt đoạt

1318 憶測 ỨC TRẮC おくそく suy đoán * đoán mò*


chiến đấu gq vấn đề khó,
1319 格闘 CÁCH ĐẤU かくとう trận đấu đánh nhau
1320 虐待 NGƯỢC ĐÃI ぎゃくたい ngược đãi, bạo hành

1321 落胆 LẠC ĐẢN らくたん chán nản,thất vọng

1322 悪癖 ÁC PHÍCH あくへき tật xấu

1323 格差 CÁCH SIA かくさ khác biệt,chênh lệch

1324 各種 CÁCH CHỦNG かくしゅ các loại

1325 脚本 CưỚC BỔN きゃくほん kịch bản

1326 極限 CỰC HẠN きょくげん giới hạn ,cực hạn

1327 独裁 ĐỘC TÀI どくさい độc tài

1328 特徴 ĐẶC TRƯNG とくちょう đặc trưng

1329 特派 ĐẶC PHÁI とくは đặc phái,phái cử

1330 福祉 PHÚC chỉ ふくし phúc lợi

徹底トレーニング語彙 N1 56 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1331 役職 DỊCH CHỨ やくしょく chức vụ

1332 酪農 LẠC NÔNG らくのう nuôi bò lấy sữa

1333 学芸 HỌC VÂN がくげい kh.học xã hội / kh.học nhân văn

1334 隔週 CÁCH TuẦN かくしゅう cách tuần

1335 格別 CÁCH BiỆT かくべつ riêng biệt,đặc biệt

1336 極楽 CỰC LẠC ごくらく thiên đường

1337 宿命 TÚC MỆNH しゅくめい định mệnh ,số phận

1338 職務 CHỨC VỤ しょくむ chức vụ

1339 側面 TRẮC DiỆN そくめん mặt bên

1340 独創 ĐỘC SÁNG どくそう tự sáng tạo,sáng tác


lạm dụng,
1341 酷使 KHỐC SỬ こくし sử dụng quá mức, quá sức
1342 告訴 CÁO TỐ こくそ tố cáo, khởi tố

1343 搾取 TRÁ THỦ さくしゅ bóc lột


giải thích,
1344 釈明 THÍCH MINH しゃくめい giải trình, thanh minh
1345 縮尺 SÚC XÍCH しゅくしゃく tỉ lệ xích ( thu nhỏ)

1346 祝福 CHÚC PHÚC しゅくふく chúc phúc

1347 熟練 THỤC LUYỆN じゅくれん thành thục, điêu luyện

1348 触発 XÚC PHÁT しょくはつ kích hoạt( ngư lôi...) truyền lửa

1349 続出 TỤC XuẤT ぞくしゅつ xảy ra liên tiếp


trực tiếp
1350 直撃 TRỰC KÍCH ちょくげき ( tấn công,bị hại,bão đổ bộ trực
tiếp...)
1351 督促 ĐỐC XÚC とくそく đốc thúc,thúc giục

1352 爆撃 BẠO KÍCH ばくげき thả bom, ném bom

徹底トレーニング語彙 N1 57 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
ánh sáng trắng,
1353 白熱 BẠCH NHIỆT はくねつ mãnh liệt ác liệt(Tranh cãi...)
1354 復讐 PHỤC THÙ ふくしゅう báo thù , phục thù

1355 服従 PHỤC TÙNG ふくじゅう phục tùng, làm theo

1356 撲滅 PHÁC DiỆT ぼくめつ xoóa bỏ, tiêu diệt, hủy diệt

1357 目撃 MỤC KÍCH もくげき chứng kiến ,thấy tận mắt

1358 黙秘 MẶC BÍ もくひ im lặng

1359 躍進 DƯỢC TiẾN やくしん tiến triển, đột phá

1360 落札 LẠC TRÁT らくさつ trúng thầu, thắng thầu

1361 爆弾 BẠO ĐÀN ばくだん bom

1362 覆面 PHÚC DiỆN ふくめん mặt nạ ,bí mật

1363 目録 MỤC LỤC もくろく mục lục

1364 欲望 DỤC VỌNG よくぼう dục vọng, ham muốn

1365 惑星 HoẶC TINH わくせい hành tinh

1366 屋内 ỐC NỘI おくない trong nhà

1367 核心 HẠCH TÂM かくしん trọng tâm , cốt lỗi

1368 逆説 NGHỊCH THUYẾT ぎゃくせつ nghịch lý

1369 国益 QuỐC ÍCH こくえき lợi ích quốc gia

1370 国債 QuỐC TRÁI こくさい trái phiếu chính phủ

1371 酷暑 KHỐC THỬ こくしょ cực nóng

1372 極上 CỰC THƯỢNG ごくじょう cao nhất, hảo hạng

1373 国宝 QuỐC BẢO こくほう kho báu quốc gia

1374 策略 SÁCH LưỢC さくりゃく kế sách , đường lối

1375 弱者 NHƯỢC GiẢ じゃくしゃ ng yếu đuối

1376 宿敵 TÚC ĐỊCH しゅくてき kẻ thù trước đây

徹底トレーニング語彙 N1 58 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1377 即席 TỨC TỊCH そくせき ngay lập tức

1378 足跡 TÚC TÍCH そくせき-あしあと vết chấn,dấu vết

1379 得策 ĐẮC SÁCH とくさく thượng sách, cách làm hay

1380 毒物 ĐỘC VẬT どくぶつ chất độc

1381 匿名 NẶC DANH とくめい ẩn danh, nặc danh

1382 薄命 BẠC MỆNH はくめい bạc mệnh

1383 服飾 PHỤC SỨC ふくしょく ăn mặc

1384 脈絡 MẠCH LẠC みゃくらく mạch lạc, logic

1385 一面 NHẤT DiỆN いちめん một mặt,trang nhất,toàn bộ nơi

1386 一目 NHẤT MỤC ひとめ thoáng nhìn

1387 一様 NHẤT DẠNG いちよう đồng loạt, đồng đều

1388 一連 NHẤT LIÊN いちれん 1 loạt

1389 一同 NHẤT ĐỒNG いちどう đồng loạt, toàn thể

1390 一員 NHẤT VIÊN いちいん 1 nhân viên

1391 一因 NHẤT NGUYÊN いちいん 1 trong số những ng nhân

1392 一覧 NHẤT LÃM いちらん danh sách, bản tóm lược

1393 日没 NHẬT ĐẦU いちぼつ hoàng hôn

1394 閲覧 DUYỆT LÃM えつらん đọc,xem

1395 活躍 HoẠT DưỢC かつやく hoạt động tích cực

1396 欠如 KHIẾM NHƯ けつじょ thiếu sót, khiếm khuyết

1397 欠乏 KHIẾM PHẠP けつぼう thiếu thốn

1398 設立 THIẾT LẬP せつりつ thành lập, thiết lập

1399 徹夜 TRIỆT DẠ てつや xuyên đêm. Thâu đêm

1400 結合 KẾT HỢP けつごう kết hợp

徹底トレーニング語彙 N1 59 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1401 決断 QUYẾT ĐoẠN けつだん quyết định,quyết đoán

1402 出演 XuẤT DiỄN しゅつえん diễn xuất

1403 出動 XuẤT ĐỘNG しゅつどう điều động, xuất quân

1404 絶望 TUYỆT VỌNG ぜつぼう tuyệt vọng

1405 発芽 PHÁT NHA はつが nảy mầm

1406 発表 PHÁT BiỂU はっぴょう phát biểu

1407 没落 MỘT LẠC ぼつらく suy tàn , suy sụp

1408 滅亡 DiỆT VONG めつぼう diệt vong,sụp đổ

1409 逸脱 DẬT THOÁT いつだつ sai lệch, lệch đường

1410 割愛 CÁT ÁI かつあい bỏ qua lượt bớt *vắng mặt*

1411 喫煙 KHIẾT YÊN きつえん hút thuốc

1412 結実 KẾT THỤC けつじつ chín, đạt đươc thành quả

1413 欠場 KHIẾM TRÀNG けつじょう k tham dự, tham gia

1414 決裂 QUYẾT LiỆT けつれつ bất đồng, chấm dứt,tan rã

1415 殺害 SÁT HẠI さつがい sát hại

1416 失言 THẤT NGÔN しつげん lời nói vô lễ

1417 実在 THỰC TẠI じつざい tồn tại

1418 出願 XuẤT NGUYỆN しゅつがん nguyện vọng

1419 出馬 XuẤT MÃ しゅつば cỡi ngựa chinh chiến, ứng cử

1420 出没 XuẤT MỘT しゅつぼつ ẩn hiên

1421 設営 THIẾT DOANH せつえい thiết lập, cbi xây dựng

1422 絶縁 TUYỆT DUYÊN ぜつえん cắt đứt * mqh,cách điện*

1423 切断 THIẾT ĐOẠN せつだん đứt ra, ngắt kết nối

1424 節電 TiẾT ĐiỆN せつでん tiết kiệm điện

徹底トレーニング語彙 N1 60 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1425 脱税 THOÁT THUẾ だつぜい trốn thuế
cởi bỏ mũ, nón,
1426 脱帽 THOÁT MẠO だつぼう tôn kính,cảm phục ng trên
1427 脱落 THOÁT LẠC だつらく thiếu thoát,mất,bỏ rơi

1428 捺印 NẠI ẤN なついん con dấu

1429 捏造 NiẾT TẠO ねつぞう nguụy tạo, bịa đặt

1430 熱望 NHIỆT VỌNG ねつぼう sự ao ước , khát khao cháy bỏng

1431 発熱 PHÁT NHIỆT はつねつ phát nhiệt

1432 密輸 MẬT THÂU みつゆ buôn lậu

1433 逸材 DẬT TÀI いつざい tài năng nổi bật

1434 質疑 CHẤT NGHI しつぎ câu hỏi, thắc mắc

1435 秩序 TRẬT TỰ ちつじょ trật tự

1436 熱意 NHIỆT Ý ねつい say sưa, nhiệt tình


nhiệt lượng , đam mê,
1437 熱量 NHIỆT LưỢNG ねつりょう hăng hái, nhiệt tình.
1438 圧力 ÁP LỰC あつりょく áp lực

1439 殺人 SÁT NHÂN さつじん kẻ giết ng

1440 実情 THỰC TÌNH じつじょう tình hình thực tế

1441 鉄棒 THIẾT BỔNG てつぼう trụ xà đơn

1442 必然 TẤT NHIÊN ひつぜん tất nhiên

1443 物議 VẬT NGHỊ ぶつぎ dư luận XH

1444 仏像 PHẬT TưỢNG ぶつぞう tượng phật

1445 密度 MẬT ĐỘ みつど mật độ

1446 軋轢 YẾT XÍCH あつれき xích mích, bất hòa

1447 屈辱 KHUẤT NHỤC くつじょく nhục nhã,tủi nhục,hổ thẹn

徹底トレーニング語彙 N1 61 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1448 実益 THỰC ÍCH じつえき lợi ích thực tế

1449 実像 THỰC TưỢNG じつぞう hình ảnh thực tế

1450 質量 CHẤT LưỢNG しつりょう chất lượng,khối lượng

1451 節度 TiẾT ĐỘ せつど chừng mực

1452 達人 ĐẠT NHÂN たつじん chuyên gia,người thành thạo

1453 抜群 BẠT QuẦN ばつぐん nổi bật, xuất chúng

1454 必読 TẤT ĐỘC ひつどく cần phải đọc

1455 別状 BiỆT TRẠNG べつじょう trạng thái khác thường

1456 没後 MỘT HẬU ぼつご sau khi chết

1457 末日 MẠT NHẬT まつじつ cuối ngày

1458 復興 PHỤC HƯNG ふっこう khôi phục, phục hưng

1459 楽観 LẠC QUAN らっかん lạc quan

1460 悪化 ÁC HÓA あっか trở nên xấu đi

1461 錯覚 ẢO GIÁC さっかく ảo giác,nhầm tưởng

1462 着工 TRỨ CÔNG ちゃっこう xây dựng, khởi công

1463 直感 TRỰC CẢM ちょっかん trực giác,trực cảm

1464 復活 PHỤC HoẠT ふっかつ sống lại, tái sinh lại

1465 復旧 PHỤC CỰU ふっきゅう khôi phục, phục hồi

1466 落下 LẠC HẠ らっか rơi, ngã xuống

1467 客観 KHÁCH QUAN きゃっかん khách quan

1468 国交 QuỐC GIAO こっこう ngoại giao

1469 若干 NHƯỢC CAN じゃっかん 1 chút, 1 ít

1470 特許 ĐẶC HỨA とっきょ bằng sáng chế ,cấp phép

1471 特権 ĐẶC QUYỀN とっけん đặc quyền, ql đặc biệt

徹底トレーニング語彙 N1 62 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1472 却下 KHƯỚC HẠ きゃっか loại bỏ ra,từ chối

1473 即決 TỨC QUYẾT そっけつ quyết định liền,ngay lập tức

1474 直観 TRỰC QUAN ちょっかん trực quan,trực giác

1475 直結 TRỰC KẾT ちょっけつ kết nối trực tiếp

1476 独居 ĐỘC CƯ どくきょ cô độc,1 mình

1477 特訓 ĐẶC HuẤN とっくん huấn luyện đặc biệt

1478 復帰 PHỤC QUY ふっき trở lại trạng thái đầu


nghịch cảnh,
1479 逆境 NGHỊCH CẢNH ぎゃっきょう hoàn cảnh khó khăn
1480 昨今 TÁC KIM さっこん gần đây
xúc giác
1481 触覚 XÚC GIÁC しょっかく ( thính,thị,khứu.vị giác...)
1482 触感 XÚC CẢM しょっかん xúc cảm

1483 圧倒 ÁP ĐẢO あっとう áp đảo

1484 圧迫 ÁP BÁCH あっぱく áp bức,sức ép,bó chặt

1485 結晶 KẾT TINH けっしょう kết tinh

1486 結束 KẾT THÚC けっそく sự đoàn kết, trói buộc

1487 執筆 CHẤP BÚT しっぴつ viết văn,thơ

1488 設置 THIẾT TRÍ せっち thiết lập, lắp đặt ,bố trí

1489 折衷 CHIẾT TRUNG せっちゅう sự pha trộn, hòa lẫn

1490 率先 SuẤT TIÊN そっせん làm trước,chủ động, tiên phong

1491 徹底 TRIỆT ĐỂ てってい triệt để, tư tưởng nhất quán

1492 突破 ĐỘT PHÁ とっぱ đột phá

1493 発刊 PHÁT SAN はっかん phát hành

1494 発揮 PHÁT HUY はっき phát huy

徹底トレーニング語彙 N1 63 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1495 発掘 PHÁT QuẬT はっくつ khai quật, lùng sục(nhân tài)

1496 没収 MỘT THU ぼっしゅう tịch thu,tước quyền

1497 発足 PHÁT TÚC ほっそく bắt đầu hđ, xuất phát

1498 密集 MẬT TẬP みっしゅう tập trung dày đặc

1499 斡旋 QuẢN TOÀN あっせん can thiệp giàn xếp,hòa giải

1500 屈折 KHUẤT CHIẾT くっせつ khuất xạ,ương ngạnh


quyết làm,
1501 決行 QUYẾT HÀNH けっこう tiến hành, thực hiện
thành lập,tạo....
1502 結成 KẾT HÀNH けっせい (t.chức, đoàn thể)
1503 失格 THẤT CƯỚC しっかく mất quyền, mất tư cách

1504 失脚 THẤT KHƯỚC しっきゃく bị giáng chức,cách chức

1505 実践 THỰC TiỄN じっけん thực tiễn

1506 嫉妬 TẬT ĐỔ しっと ghen tị,đố kỵ

1507 出血 XuẤT HUYẾT しゅっけつ chảy máu, xuất huyết

1508 出産 XuẤT SẢN しゅっさん sinh đẻ

1509 出生 XuẤT SINH しゅっしょう sinh đẻ

1510 出世 XuẤT THẾ しゅっせ thăng tiến

1511 切開 THIẾT KHAI せっかい mổ

1512 接触 TiẾP XÚC せっしょく tiếp xúc

1513 設定 THIẾT ĐỊNH せってい thiết lập , cài đặt

1514 説得 THUYẾT ĐẮC せっとく thuyết phục

1515 脱出 THUYẾT XuẤT だっしゅつ thoát khỏi, thoát hiểm

1516 達成 ĐẠT THÀNH たっせい đạt được, hoàn thành

1517 脱退 THOÁT THỐI だったい rút lui , rút khỏi ...

徹底トレーニング語彙 N1 64 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1518 窒息 TRẤT TỨC ちっそく nghat thở, đứt hơi khó thở

1519 発生 PHÁT SINH はっせい phát sinh, xảy ra

1520 沸騰 PHÍ ĐẰNG ふっとう sôi

1521 別居 BiỆT CƯ べっきょ ở riêng

1522 圧勝 ÁP LỢI あっしょう chiến thắng áp đảo

1523 欠勤 KHUYẾT CẦN けっきん vắng mặt, nghỉ làm

1524 欠航 KHIẾM HÀNG けっこう hủy chuyến ( máy bay, tàu...)

1525 決済 QUYẾT TẾ けっさい thanh toán, quyết toán

1526 決着 QUYẾT TRỨ けっちゃく quyết định,dứt điểm( thể thao)

1527 殺菌 SÁT KHUẨN さっきん sát khuẩn

1528 殺到 SÁT ĐÁO さっとう chen lấn, ùn tắc( người, vật..)

1529 執行 CHẤP HÀNH しっこう chấp hành

1530 実証 THỰC CHỨNG じっしょう chứng thực, kiểm chứng


sốc, bị đả kích,
1531 失神 THẤT THẦN しっしん đánh mất ý thức
1532 出荷 XuẤT HÀ しゅっか xuất hàng, xuất kho
xuất phát , khởi hành
1533 出航 XuẤT HÀNG しゅっこう ( máy bay,tàu...)
1534 接客 TiẾP KHÁCH せっきゃく tiếp xúc vs khách hàng

1535 説教 THUYẾT GIÁO せっきょう thuyết giáo ,giáo lý

1536 絶交 TUYỆT GIAO ぜっこう cắt đứt quan hệ

1537 絶賛 TUYỆT TÁN ぜっさん ca ngợi, khen ngợi

1538 摂取 HẤP THU せっしゅ hấp thu,tiếp thu


cận chiến,
1539 接戦 TiẾP CHIẾN せっせん đến gần hơn để chiến đấu
1540 接待 TiẾP ĐÃI せったい tiếp đãi

徹底トレーニング語彙 N1 65 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1541 接着 TiẾP TRỨ せっちゃく bám dính,dính vào

1542 切迫 THIẾT BÁCH せっぱく khẩn cấp, cấp bách, sắp xảy đến

1543 奪回 ĐoẠT HỒI だっかい cướp đoạt lịa,chiếm lại

1544 撤回 TRIỆT HỒI てっかい thu hồi, rút lại, hủy bỏ

1545 撤去 TRIỆT KHỨ てっきょ tháo dỡ *nhà cửa..*loại bỏ


rút lui *quân đôi,
1546 撤退 TRIỆT THỐI てったい căn cứ,rút khỏi thị trường...*
hủy bỏ, phá vỡ,thủ tiêu
1547 撤廃 TRIỆT PHẾ てっぱい * quy tắc,chế độ...*
1548 伐採 PHẠT THẢI ばっさい chặt phá,cắt bỏ *cây, rừng...*

1549 発散 PHÁT TÁN はっさん phán tán

1550 抜粋 BẠT TÚY ばっすい trích ra, lấy ra

1551 発想 PHÁT TưỞNG 【はっそう】 phát tưởng,đưa ra ý tưởng

1552 発注 PHÁT CHÚ 【はっちゅう】 đặt hàng

1553 払拭 PHẤT THỨC 【ふっしょく】 gạt bỏ, xua tan, xóa tan

1554 没頭 MỘT ĐẦU 【ぼっとう】 chìm đắm ,vùi đầu vào

1555 勃発 BỘT PHÁT 【ぼっぱつ】 bộc phát, đột nhiên xảy ra


loại bỏ, xóa bỏ
1556 抹消 MẠT TIÊU 【まっしょう】 * thông tin, tờ đăng ký...*
1557 列挙 LiỆT CỬ 【れっきょ】 liệt kê

1558 欠陥 KHIẾM HÃM 【けっかん】 khuyết điểm, sai sót

1559 血管 HUYẾT QuẢN 【けっかん】 mạc máu

1560 決勝 QUYẾT THẮNG 【けっしょう】 chung kết

1561 実態 THỰC THÁI 【じったい】 tình hình thực tế, thực trạng

1562 実費 THỰC PHÍ 【じっぴ】 chi phí thực tế

1563 必死 TẤT VONG 【ひっし】 hết sức mình

徹底トレーニング語彙 N1 66 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1564 別荘 BiỆT TRANG 【べっそう】 biệt thự, vila

1565 一帯 NHẤT ĐỚI 【いったい】 cả vùng , toàn vùng

1566 結核 KẾT HẠCH 【けっかく】 bệnh lao

1567 決算 QUYẾT TOÁN 【けっさん】 quyết toán


tiền học phí tháng,
1568 月謝 NGUYỆT TẠ 【げっしゃ】 tiền trả ơn cho 1 tháng
1569 実家 THỰC GIA 【じっか】 nhà bố mẹ mình nơi sinh ra.

1570 実質 THỰC CHẤT 【じっしつ】 bản chất,thực chất

1571 鉄鋼 THIẾT CƯƠNG 【てっこう】 dây sắt, thép...

1572 特許 ĐẶC HỨA 【とっきょ】 bằng sáng chế ,cấp phép

1573 熱湯 NHIỆT THANG 【ねっとう】 nước sôi


học phần bắt buộc,
1574 必修 TẤT TU 【ひっしゅう】 cần phải học.
1575 物資 VẬT TƯ 【ぶっし】 vật tư

1576 末期 MẠT KỲ 【まっき】 giai đoạn cuối, cuối kì


phần hay nhất,
1577 圧巻 ÁP QUYỂN 【あっかん】 kiệt tác*tác phẩm...*
1578 月賦 NGUYỆT PHÚ 【げっぷ】 trả góp hằng tháng

1579 骨格 CỐT CÁCH 【こっかく】 bộ khung xương

1580 雑踏 TẠP ĐẠP 【ざっとう】 đông ngịt ,tắt ngẽn

1581 実刑 THỰC HÌNH 【じっけい】 thi hành án,phạt tù


thực chất, chính nó,
1582 実体 THỰC THỂ 【じってい、じったい】 nói 1 cách trung thực.
1583 出費 XuẤT PHÍ (しゅっぴ】 chi phí tiêu dùng

1584 絶好 TUYỆT HẢO 【ぜっこう】 tuyệt vời, lí tưởng


điểm cắt nhau,giao nhau,điểm tiếp
1585 接点 TiẾP ĐiỂM 【せってん】 xúc,điểm chung với nhau...

徹底トレーニング語彙 N1 67 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1586 鉄則 THIẾT TẮC 【てっそく】 quy tắc vàng

1587 特価 ĐẮC GIÁ 【とっか】 giá KM đặc biệt

1588 突風 ĐỘT PHONG 【とっぷう】 gió giật

1589 熱戦 NHIỆT CHIẾT 【ねっせん】 cuộc chiến quyết liệt

1590 罰金 BẠT KIM 【ばっきん】 tiền phạt

1591 罰則 BẠT TẮC 【ばっそく】 quy tắc xử phạt


vật cần phải,bắt buộc có
1592 必携 TẤT HuỀ 【ひっけい】 *mưa thì áo mưa...*
thiết yếu cần thiết
1593 必須 TẤT TU 【ひっす】 *điều kiện thiết yếu để thành công
1594 必着 TẤT TRỨ 【ひっちゃく】 nhất định sẽ đến

1595 物件 VẬT KiỆN 【ぶっけん】 nhà đất,vật, bất động sản...

1596 物証 VẬT CHỨNG 【ぶっしょう】 vật chứng

1597 別個 BiỆT CỐ 【べっこ】 riêng biệt,từng cái

1598 発作 PHÁT TÁC 【ほっさ】 phát tác,phát bệnh...

1599 発端 PHÁT ĐOAN 【ほったん】 tận đáy lòng, sự khởi đầu

1600 末端 MẠT ĐOAN 【まったん】 điểm đầu mút

1601 合作 HỢP TÁC 【がっさく】 hợp tác

1602 合唱 HỢP XƯỚNG (がっしょう】 hát cùng, hợp xướng

1603 合体 HỢP THỂ 【がったい】 hợp nhất

1604 合致 HỢP CHÍ 【がっち】 nhất trí ,thống nhất chung

1605 合併 HỢP TINH 【がっぺい】 hợp nhất, gọp vào.kết hợp

1606 合宿 HỢP TÚC 【がっしゅく】 trại huấn luyện

1607 一括 NHẤT HoẠT 【いっかつ】 gộp lại,cùng 1 lúc

1608 一貫 NHẤT QUÁN 【いっかん】 kiên định,nhất quán

徹底トレーニング語彙 N1 68 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1609 一掃 NHẤT TẢO 【いっそう】 loại bỏ,xóa

1610 一転 NHẤT CHUYỂN 【いってん】 thay đổi,xoay chuyển

1611 一変 NHẤT BiẾN 【いっぺん】 thay đổi

1612 一環 NHẤT HOÀN 【いっかん】」 mối liên kết

1613 一見 NHẤT KiẾN 【いっけん】 nhìn lướt qua


hoàn toàn(...hay đi với ない
1614 一切 NHẤT THIẾT 【いっさい】
..h.toàn không)
1615 一心 NHẤT TÂM 【いっしん】 đồng lòng

1616 一対 NHẤT ĐỐI 【いっつい】 1 cặp

1617 一端 NHẤT ĐOAN 【いったん】 đầu mút


tương đương
1618 匹敵 THẤT DÍCH 【ひってき】 ,ngang tầm , sánh vai
1619 石器 THẠCH KHÍ 【せっき】 đồ đá

1620 衣装 Y TRANG 【いしょう】 trang phục

1621 企画 KẾ HoẠCH 【きかく】 kế hoạch

1622 工夫 CÔNG PHU 【くふう】 công phu

1623 交代 GIAO ĐẠI 【こうたい】 thay đổi, thay nhau

1624 強盗 CƯỜNG ĐẠO 【ごうとう】 trộm

1625 興奮 HƯNG PHẤN 【こうふん】 hưng phấn

1626 存続 TỒN TỤC 【そんぞく】 tiếp tục tồn tại

1627 無言 VÔ NGÔN 【むごん】 im lặng


linh hoạt,thích nghi,
1628 融通 DUNG THÔNG 【 ゆうずう】 cho mượn tiền
1629 証拠 CHỨNG CỨ 【しょうこ】 chứng cứ

1630 正体 CHÍNH THỂ (しょうたい) thân phận, danh tính thật sự

1631 禁物 CẤM VẬT 【きんもつ】 điều cấm kỵ

徹底トレーニング語彙 N1 69 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1632 気配 KHÍ PHỐI 【けはい】 cảm thấy, cảm giác

1633 修行 TU HÀNH 【しゅぎょう】 tu hành, tu nghiệp

1634 寿命 THỌ MỆNH 【じゅみょう】 tuổi thọ

1635 万能 VẠN NĂNG (ばんのう】 toàn năng

1636 舞台 VŨ THAI 【ぶたい】 sân khấu, đài

1637 磁石 TỪ THẠCH 【じしゃく】 nam châm

1638 繁盛 PHỒN THỊNH 【はんじょう】 phồn thịnh


thể hiện ra,
1639 披露 PHI LỘ 【ひろう】 thông báo,cho xem
1640 一致 NHẤT TRÍ 【いっち】 nhất trí

1641 統一 THỐNG NHẤT とういつ thống nhất

1642 左右 TẢ HỮU さゆう chi phối , bên phải trái

1643 右折 HỮU CHIẾT うせつ rẽ phải

1644 会談 HỘI ĐÀM かいだん hội đàm

1645 会釈 HỘI THÍCH えしゃく cúi chào

1646 気性 KHÍ TÍNH きしょう tính tình , tính khí

1647 気配 KHÍ PHỐI けはい cảm giác , dấu hiệu

1648 金銭 KIM TiỀN きんせん tiền bạc

1649 黄金 HOÀNG KIM おうごん/こがね vàng/ bằng vàng

1650 言動 NGÔN ĐỘNG げんどう lời nói và hành động

1651 無言 VÔ NGÔN むごん im lặng , không nói gì

1652 口論 KHẨU LuẬN こうろん tranh luận, cãi vã

1653 口調 KHẨU ĐiỀU くちょう cách nói chuyện, chất giọng

1654 出荷 XuẤT HÀ しゅっか xuất hàng, xuất kho

1655 出納 XuẤT NẠP すいとう xuất nhập

徹底トレーニング語彙 N1 70 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1656 女子 NỮ TỬ じょし bé gái, nữ nhi

1657 女房 NỮ PHÒNG にょうぼう vợ

1658 食物 THỰC VẬT しょくもつ đồ ăn

1659 断食 ĐoẠN THỰC だんじき nhịn đói

1660 切実 THIẾT THỰC せつじつ cấp bách, nghiêm trọng

1661 一切 NHẤT THIẾT いっさい hoàn toàn….không

1662 樹木 THỤ MỘC じゅもく lùm cây

1663 土木 THỔ MỘC どぼく đất và cây

1664 万一 VẠN NHẤT まんいち vạn nhất/ lỡ như

1665 万能 VẠN NĂNG ばんのう vạn năng

1666 名人 DANH NHÂN めいじん bậc thầy , chuyên gia

1667 本名 BẢN DANH ほんみょう tên thật

1668 名目 DANH MỤC めいもく danh nghĩa

1669 面目 DiỆN MỤC めんぼく bộ mặt , danh dự

1670 善悪 THIỆN ÁC ぜんあく thiện ác

1671 嫌悪 HiỀM ÁC けんお oán hận, oán ghét

1672 次元 THỨ NGUYÊN じげん thứ nguyên , chiều

1673 元来 NGUYÊN LAI がんらい từ đầu đến, vốn dĩ

1674 作物 TÁC VẬT さくもつ hoa màu, cây trồng

1675 作用 TÁC DỤNG さよう tác dụng

1676 性質 TÍNH CHẤT せいしつ tính chất

1677 人質 NHÂN CHẤT ひとじち con tim

1678 白色 BẠCH SẮC はくしょく màu trắng

1679 色彩 SẮC THÁI しきさい màu sắc, khuynh hướng

徹底トレーニング語彙 N1 71 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1680 発生 PHÁT SINH はっせい phát sinh

1681 発作 PHÁT TÁC ほっさ phát tác

1682 植物 THỰC VẬT しょくぶつ thực vật

1683 食物 THỰC VẬT しょくもつ đồ ăn

1684 文体 VĂN THỂ ぶんたい cách viết văn

1685 文句 VĂN CÚ もんく câu cú , than phiền

1686 便宜 TiỆN NGHI べんぎ tiện ghi

1687 便乗 TiỆN THỪA びんじょう thừa cơ hội

1688 役者 DỊCH GiẢ やくしゃ diễn viên

1689 現役 HiỆN DỊCH げんえき đương chức, người thi đậu

1690 有用 HỮU DỤNG ゆうよう có ích , hữu dụng

1691 有無 HỮU VÔ うむ có hay không

1692 体力 THỂ LỰC たいりょく thể lực

1693 怪力 QUÁI LỰC かいりき sức mạnh phi thường

1694 貿易 MẬU DỊCH ぼうえき thương mại. Ngoại thương

1695 安易 AN DỊCH あんい đơn giản, dễ dàng

1696 漁業 NGƯ NGHIỆP ぎょぎょう ngư nghiệp

1697 漁師 NGƯ GIÁO りょうし ngư dân

1698 競走 CẠNH TẨU きょうそう chạy đua, cạnh tranh

1699 競馬 CẠNH MÃ けいば đua ngựa

1700 究極 CỨU CỰC きゅうきょく cùng cực, cuối cùng

1701 極楽 CỰC LẠC ごくらく thiên đường

1702 恩恵 ÂN HuỆ おんけい ơn huệ

1703 知恵 TRI HuỆ ちえ trí tuệ

徹底トレーニング語彙 N1 72 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1704 次元 THỨ NGUYÊN じげん chiều hướng
dần dần, ngay sau khu,
1705 次第 THỨ ĐỆ しだい tùy thuộc
1706 児童 NHI ĐỒNG じどう nhi đồng

1707 小児 TiỂU NHỈ しょうに trẻ em

1708 政治 CHÍNH TRỊ せいじ chính trị

1709 治療 TRỊ LiỆU ちりょう chữa trị

1710 保守 BẢO THỦ ほしゅ bảo trì,bảo thủ

1711 留守 LƯU THỦ るす vắng nhà

1712 一緒 NHẬT TỰ いっしょ cùng ...

1713 情緒 TÌNH TỰ じょうしょ,じょう ちょ cảm xúc,cảm nhận

tự kiểm điểm,
1714 反省 PHẢN TỈNH はんせい xem lại bản thân mình
1715 省略 TỈNH LưỢC しょうりゃく rút gọn

1716 施工 THI CÔNG しこう thi công

1717 執筆 CHẤP BÚT しっぴつ viết văn,thơ


kiên định,
1718 執念 CHẤP NiỆM しゅうねん cố chấp,khăng khăng
1719 天井 THIÊN TỈNH てんじょう trần nhà, giới hạn

1720 市井 THỊ TỈNH しせい thành phố, thành thị

1721 丁寧 ĐINH NINH 【ていねい】 lịch sự, cẩn thận, chỉn chu
vừa đúng lúc
1722 丁度 ĐINH ĐỘ 【ちょうど】 ( thời gian) y như...
1723 納入 NẠP NHẬP 【のうにゅう】 giao hàng, nộp tiền,thuế...
chấp nhận,đồng ý,
1724 納得 NẠP ĐẮC 【なっとく】 hiểu ra lý giải ra
1725 拍手 PHÁCH THỦ 【はくしゅ】 vỗ tay

徹底トレーニング語彙 N1 73 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1726 拍子 PHÁCH TỬ 【ひょうし】 nhịp,phách,vừa lzj đó thì...

1727 凡人 PHÀM NHÂN 【ぼんじん】 người bình thường


lời nói đầu,
1728 凡例 PHÀM LỆ 【はんれい】 lời giải thích đầu...
1729 模型 MÔ HÌNH 【もけい】 mô hình, khuôn mẫu

1730 規模 QUY MÔ 【きぼ】 quy mô

1731 貴重 QUÝ TRỌNG (きちょう】 quý giá,quý trọng

1732 著名 TRỨ DANH 【ちょめい】 nổi tiếng

1733 悲惨 BI THẢM 【ひさん】 bi thảm, buồn

1734 微妙 VI DiỆU 【びみょう】 mờ ảo, k rõ ràng

1735 不利 BẤT LỢI 【ふり】 k có lơi, bất lợi

1736 無礼 VÔ LỄ 【ぶれい】 vỗ lễ

1737 過密 QUÁ MẬT 【かみつ】 quá đông

1738 孤独 CÔ ĐỘC 【こどく】 cô độc,cô đơn

1739 素朴 TỐ PHÁC 【そぼく】 mộc mạc, đơn giản,hồn nhiên

1740 多忙 ĐA MANG 【たぼう】 rất bận rộn

1741 不吉 BẤT CÁT 【ふきつ】 điềm xấu, không may

1742 不審 BẤT THẨM 【ふしん】 đáng ngờ, đáng nghi , k rõ ràng

1743 不調 BẤT ĐiỀU 【ふちょう】 bất ổn,k thuận lợi

1744 不評 BẤT BÌNH 【ふひょう】 tiếng xấu,đánh giá k tốt

1745 未熟 ViỊ THỤC 【みじゅく】 not nớt, thiếu kinh nghiệm

1746 無念 VÔ NiỆM 【むねんーぶねん】 hối tiếc,sự bất cẩn,thiếu chú ý

1747 無能 VÔ NĂNG 【むのう】 bất tài, vô dụng

1748 遺憾 DI HÁM 【いかん】 Sự đáng tiếc, k như mong đợi

徹底トレーニング語彙 N1 74 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
quá mức(vận động)
1749 過激 QUÁ KHÍCH 【かげき】 cực đoan(chiến thuật),
1750 過酷 QUÁ KHỐC 【かこく】 khốc liệt

1751 過敏 QUÁ MẪN 【かびん】 quá nhạy cảm, dễ bị kích thích

1752 寡黙 QuẢ MẶC 【かもく】 ít nói, kiệm lời


loãng, nhạt nhẽo, yếu ớt,
1753 希薄 HI BẠC 【きはく】 thiếu*dục vọng, nhiệt huyết..*
1754 機敏 KI MẪN 【きびん】 nhanh nhẹn. Linh hoạt

1755 邪悪 TÀ ÁC 【じゃあく】 xấu xa , tà ác


xa cách, hững hờ
1756 疎遠 SƠ ViỄN 【そえん】 '' mqhtình cảm ''
1757 稚拙 TRĨ CHUYẾT 【ちせつ】 non nớt, kém cỏi nghiệp dư

1758 緻密 TRÍ MẬT 【ちみつ】 tỉ mỉ , tinh tế(kế hoạch, nghiên cứu..)

1759 卑劣 TI LiỆT (ひれつ】 bỉ ổi, hèn hạ , thấp kém

1760 不遇 BẤT NGỘ 【ふぐう】 đen đủi,xui xẻo


k đúng đắn,
1761 不純 BẤT CHUẨN (ふじゅん】 trong sáng,thuần khiết
chưa đầy đủ,
1762 不備 BẤT BỊ 【ふび】 chưa hoàn thiện cẩn thận,
k phải là vĩnh viễn,
1763 不滅 BẤT DiỆT 【ふめつ】 tuyệt đối,bất diệt
1764 無益 VÔ ÍCH 【むえきーむやく】 k có lơi,vô ích

1765 無残 VÔ TÀN 【むざん】 độc ác,tàn nhẫn,máu lạnh

1766 無謀 VÔ MƯU 【むぼう】 vô lo vô nghĩ, thiếu thận trọng

1767 無欲 VÔ DỤC 【むよく】 k có dục vọng, hoài bão

1768 野蛮 DÃ MAN (やばん】 dã man

1769 円滑 VIÊN HoẠT (えんかつ】 trôi chảy, suôn sẻ

徹底トレーニング語彙 N1 75 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1770 温厚 ÔN HẬU 【おんこう】 hiền dịu, ôn hòa

1771 簡潔 GiẢN KHIẾT 【かんけつ】 ngắn gọn,súc tích

1772 頑丈 NGOAN TRƯỢNG 【がんじょう】 vững chắc,bền,rắn chắc,khỏe

1773 肝心 CAN TÂM 【かんじん】 rất quan trọng


khoan dung,
1774 寛容 KHOAN DUNG 【かんよう】 bao dung,độ lượng
1775 謙虚 KHIÊM HƯ 【けんきょ】 khiêm nhường, khiêm tốn

1776 賢明 HiỀN MINH 【けんめい】 sáng suốt, khôn ngoan

1777 迅速 TẤN TỐC 【じんそく】 nhanh lẹ

1778 慎重 THẬN TRỌNG 【しんちょう】 thân trọng

1779 敏感 MẪN CẢM 【びんかん】 nhạy cảm, mẫn cảm

1780 貧弱 BẦN NHƯỢC 【ひんじゃく】 ngèo đói,gầy yếu

1781 陰気 ÂM KHÍ 【いんき】 u ám,tối tăm, u sầu,trầm lắng

1782 婉曲 UyỂN KHÚC 【えんきょく】 vòng vo, dài dòng

1783 簡易 GiẢN DỊCH 【かんい】 đơn giản,ngắn gọn

1784 簡素 GIẢN TỐ 【かんそ】 đơn giản,chất phác , k rườm rà

1785 完璧 HOÀN BÍCH 【かんぺき】 hoàn hảo.tuyệt vời

1786 勤勉 CẦN MiỄN 【きんべん】 chăm chỉ

1787 残酷 TÀN KHỐC (ざんこく】 dã man,ghê rợn ,tàn khốc

1788 単調 ĐƠN ĐiỀU 【たんちょう】 đơn điệu,tẻ nhạc, k có thay đổi

1789 鈍感 ĐỘN CẢM 【どんかん】 kém nhạy cảm

1790 貧困 BẦN KHỐN (ひんこん】 bần cùng, khốn khó

1791 貧乏 BẦN PHẠP 【びんぼう】 ngheo khổ

1792 閑静 NHÀN TĨNH 【かんせい】 yên tĩnh

1793 寛大 KHOAN ĐẠI 【かんだい】 bao dung, rộng lượng

徹底トレーニング語彙 N1 76 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1794 緩慢 HOÃN MẠN 【かんまん】 trì hoãn, chậm chạp

1795 肝要 CAN YẾU 【かんよう】 quan trọng

1796 簡略 GiẢN LưỢC 【かんりゃく】 giản lược

1797 均等 QUÂN ĐẰNG 【きんとう】 cân bằng, đồng đều

1798 厳格 NGHIÊM CÁCH 【げんかく】 nghiêm khắc, khắc khe

1799 堅実 KIÊN THỰC 【けんじつ】 chắc chắc,thiết thực

1800 顕著 HiỀN TRỨ 【けんちょ】 nổi bật

1801 斬新 TRẢM TÂN 【ざんしん】 mới lạ, mới mẻ

1802 純潔 THUẦN KHIẾT 【じゅんけつ】 thuần khiết


th.minh sắc sảo
1803 俊敏 TuẤN MẪN 【しゅんびん】 ,linh hoạt,nhạy bén
1804 甚大 THẬM ĐẠI 【じんだい】 nghiêm trọng,khổng lồ
tinh tế*tính cách*
1805 繊細 TIÊM TẾ 【せんさい】 tinh xảo*đồ vật*
rõ ràng*màu sắc,
1806 鮮明 TIÊN MINH 【せんめい】 hình dạng,thái độ biểu hiện...*
tự nhiên, thỏa thích,
1807 存分 TỒN PHÂN 【ぞんぶん】 làm như mình nghĩ
1808 端正 ĐOAN CHÍNH 【たんじょう-たんせい】 dễ coi, quý phái

1809 丹念 ĐAN NiỆM 【たんねん】 tỉ mỉ chu đáo


lòng tham
1810 貪欲 THAM DỤC 【どんよく,たんよく... ( ham học hỏi, hám tiền ...)
1811 難解 NAN GiẢI 【なんかい】 khó khắn, vấn đề nan giải
mềm, yếu đuối,k có chính kiến,
1812 軟弱 NHUYỄN NHƯỢC 【なんじゃく】 giá thị trường giảm đi...
lằng nhằng,
1813 煩雑 PHIỀN TẠP 【はんざつ】 phức tạp, phiền phức
1814 敏捷 MẪN TiỆP 【びんしょう】 lanh lợi, nhanh nhẹn

1815 綿密 MIÊN MẬT 【めんみつ】 cẩn thận, tỉ mỉ, chi tiết , kỹ lưỡng

徹底トレーニング語彙 N1 77 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1816 窮屈 CÙNG KHUẤT 【きゅうくつ】 chật , gò bó, thiếu thốn.

1817 幸運 HẠNH VẬN 【こううん】 vận may

1818 巧妙 XẢO DiỆU 【こうみょう】 tinh xảo

1819 柔軟 NHU NHUYỄN 【じゅうなん】 mềm dẻo, linh hoạt

1820 壮大 TRÁNG ĐẠI 【そうだい】 hùng vĩ, vĩ đại

1821 忠実 TRUNG THỰC 【ちゅうじつ】 trung thực, chăm chỉ, giỏi giang

1822 重宝 TRỌNG BẢO 【ちょうほう】 tiện lợi, quý báu

1823 膨大 BÀNH ĐẠI 【ぼうだい】 khổng lồ, to lớn.

1824 豊富 PHONG PHÚ 【ほうふ】 phong phú, giàu có

1825 猛烈 MÃNH LiỆT 【もうれつ】 mãnh liệt

1826 勇敢 DŨNG CẢM 【ゆうかん】 can đảm,dũng cảm

1827 有望 HưỮ VỌNG 【ゆうぼう】 có triển vọng

1828 容易 DUNG DỊCH 【ようい】 đơn giản

1829 強硬 CưỜNG NGẠNH 【きょうこう】 cứng rắn , kiên quyết.

1830 強烈 CưỜNG LiỆT 【きょうれつ】 mạnh mẽ, quyết liệt

1831 好評 HẢO BÌNH 【こうひょう】 đánh giá cao,tốt.

1832 詳細 TưỜNG TẾ 【しょうさい】 chi tiết, tường tận

1833 早急 TẢO CẤP 【そうきゅう】 nhanh chóng, khẩn cấp, lập tức

1834 痛切 THÔNG THIẾT 【つうせつ】 sâu sắc

1835 憂鬱 UƯ UẤT 【ゆううつ】 buồn sầu, ảm đạm

1836 有益 HỮU ÍCH 【ゆうえき】 hữu ích

1837 優勢 ƯU THẾ 【ゆうせい】 uư thế, lợi thế


có thế lực, quyền uy,
1838 有力 HỮU LỰC 【ゆうりょく】 ảnh hưởng mạnh

徹底トレーニング語彙 N1 78 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
tốt '' trình trạng,
1839 良好 LƯƠNG HẢO 【りょうこう】 điều kiện,thành tích''
1840 良質 LƯƠNG CHẤT 【りょうしつ】 chất lượng tốt
phấn chấn'' tinh thần'',
1841 旺盛 VƯỢNG THỊNH 【おうせい】 trần đầy năng lượng
1842 凶悪 HUNG ÁC 【きょうあく】 tàn ác, hung ác

1843 脅威 HiẾP UY 【きょうい】 uy hiếp , đe dọa

1844 凶暴 HUNG BẠO 【きょうぼう】 hung bạo

1845 空虚 KHÔNG HƯ 【くうきょ】 trống rỗng

1846 光栄 QUANG VINH 【こうえい】 vinh hạnh, vinh dự

1847 豪快 HÀO KHOÁI 【ごうかい】 sảng khoái

1848 狡猾 GiẢO HoẠT 【こうかつ】 xảo huyệt, gian trả

1849 強情 CƯỜNG TÌNH 【ごうじょう】 bướng bỉnh cứng đầu

1850 傲慢 NGẠO MẠN 【ごうまん】 ngạo mạn, kiêu ngạo

1851 醜悪 XÚ ÁC 【しゅうあく】 xấu xí,khó coi, bần tiện

1852 重厚 TRỌNG HẬU (じゅうこう】 trang nghiêm, uy nghiêm

1853 従順 TÙNG THUẬN 【じゅうじゅん】 ngoan ngoãn, vâng lời

1854 崇高 SÙNG CAO 【すうこう】 tối cao

1855 爽快 SẢNG KHOÁI 【そうかい】 sảng khoái

1856 荘厳 TRANG NGHIÊM 【そうごん】 uy nghi, trang ngiêm


dậy thì, phát triển sớm,
1857 早熟 TẢO THỤC 【そうじゅく】 chín sớm(trái cây)
1858 聡明 THỐNG LiỆT 【そうめい】 thông minh

1859 痛烈 THỐNG LiỆT 【つうれつ】 mãnh liệt , quyết liệt

1860 唐突 ĐƯỜNG ĐỘT 【とうとつ】 đột ngột. K ngờ

徹底トレーニング語彙 N1 79 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA

đậm '' vị, màu sắc,mùi,thành


1861 濃厚 NỒNG HẬU 【のうこう】 phần...'', khả năng cao,nồng ấm

1862 優雅 UƯ NHÃ 【ゆうが】 dịu dàng, thanh lịch

1863 裕福 DỤ PHÚC 【ゆうふく】 giàu có ,phong phú

1864 雄弁 HÙNG BiỆN 【ゆうべん】 hùng biện

1865 軽率 KHINH XuẤT 【けいそつ】 khinh suất

1866 精巧 TINH XẢO 【せいこう】 tinh xảo, khéo léo.

1867 正常 CHÍNH THƯỜNG 【せいじょう】 bình thường, bình thường

1868 盛大 THỊNH ĐẠI 【せいだい】 long trọng, hoành tráng...

1869 正当 CHÁNH ĐƯƠNG 【せいとう】 chính đáng, đúng đắn .

1870 特殊 ĐẶC THÙ 【とくしゅ】 đặc thù

1871 質素 CHẤT TỐ 【しっそ】 giản dị, mộc mạc

1872 切実 THIẾT THỰC 【せつじつ】 thiết thực

1873 誠実 THÀNH THỰC 【せいじつ】 thành thực, chân thành

1874 清純 THANH THUẦN 【せいじゅん】 thanh khiết, trong trắng

1875 精密 TINH MẬT 【せいみつ】 tỉ mỉ , chi tiết

1876 明瞭 MINH LiỆU 【めいりょう】 rõ ràng

1877 冷酷 LẠNH KHỐC 【れいこく】 tàn nhẫn, lạnh lùng

1878 臆病 ỨC BỆNH 【おくびょう】 nhút nhát, sợ sệt

1879 格別 CÁCH BiỆT 【かくべつ】 ngoại lệ,đặc biệt, khác biệt

1880 絶妙 TUYỆT DiỆU 【ぜつみょう】 tuyệt vời

1881 熱烈 NHIỆT LiỆT 【ねつれつ】 nhiệt tình, hăng say


thấp kém'' chất lượng,
1882 劣悪 LiỆT ÁC 【れつあく】 tình trạng,mt, hoàn cảnh..''
1883 鋭敏 DuỆ MẪN 【えいびん】 nhạy bén

徹底トレーニング語彙 N1 80 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA

1884 軽薄 KHINH BẠC 【けいはく】 nông nổi,thiếu thận trọng ,nhẹ

1885 最適 TỐI THÍCH 【さいてき】 thích hợp, tối ưu nhất

1886 性急 TÍNH CẤP 【せいきゅう】 nóng vội , vội vàng

1887 脆弱 THÚY NHƯỢC 【ぜいじゃく】 yếu ớt , mỏng manh

1888 静粛 TĨNH TÚC 【せいしゅく】 yên lặng, tĩnh lặng

1889 怠惰 ĐÃI NỌA 【たいだ】 lười biếng, uể oải

1890 低俗 ĐÊ TỤC 【ていぞく】 thô tục, thô thiển

1891 丁重 ĐINH TRỌNG 【ていちょう】 lễ độ, lịch sự

1892 平穏 BÌNH ỔN 【へいおん】 bình ổn, yên bình

1893 着実 TRỨ THỰC 【ちゃくじつ】 vững chắc, đáng tin cậy

1894 薄情 BẠC TÌNH 【はくじょう】 lạnh nhạt, bạc tình

1895 活発 HoẠT PHÁT 【かっぱつ】 hoạt bát, sôi nổi

1896 潔白 KHIẾT BẠCH 【けっぱく】 trong sạch

1897 滑稽 HoẠT KÊ 【こっけい】 lố bịch, hài hước,pha trò

1898 達者 ĐẠT GiẢ 【たっしゃ】 bậc thầy, giỏi, nhuần nhuyễn

1899 密接 MẬT TiẾP 【みっせつ】 mật thiết, tiếp xúc gần

1900 対照的 ĐỐI CHIẾU ĐÍCH 【たいしょうてき】 tính đối chiếu, tương phản
TRUYỀN THỐNG
1901 伝統的 ĐÍCH 【でんとうてき】 tính truyền thống

1902 画期的 HỌA KỲ ĐÍCH 【かっきてき】 tính bước ngoặc

1903 先天的 TIÊN THIÊN ĐÍCH 【せんてんてき】 tính bẩm sinh, thiên bẩm

1904 相対的 TƯƠNG ĐỐI ĐÍCH 【そうたいてき】 tính tương đối

1905 本格的 BẢN CÁCH ĐÍCH 【ほんかくてき】 mang tính chính thức

1906 劇的 KỊCH ĐÍCH 【げきてき】 kịch tính,đột ngột

1907 静的 TĨNH ĐÍCH 【せいてき】 yên tĩnh, k chuyển động

徹底トレーニング語彙 N1 81 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1908 端的 ĐOAN ĐÍCH 【たんてき】 rõ ràng, thẳng thắn

1909 動的 ĐỘNG ĐÍCH 【どうてき】 chuyển động, hoạt động

1910 圧倒的 ÁP ĐẢO ĐÍCH 【あっとうてき】 mang tính áp đảo vượt trội

1911 意図的 Ý ĐỒ ĐÍCH 【いとてき】 có ý định,chủ tâm trước

1912 意欲的 Ý DỤC ĐÍCH 【いよくてき】 ham muốn, tham vọng

1913 懐疑的 HOÀI NGHI ĐÍCH 【かいぎてき】 nghi ngờ, hoài nghi

1914 画一的 HỌA NHẤT ĐÍCH 【かくいつてき】 mang tính tiêu chuẩn

1915 革新的 CÁCH TÂN ĐÍCH 【かくしんてき】 mang tính đổi mới

1916 感情的 CẢM TÌNH ĐÍCH 【かんじょうてき】 mang tính cảm tính,cảm xúc

1917 奇跡的 KÌ TÍCH ĐÍCH 【きせきてき】 kì diệu, k tin vào sự thật

1918 驚異的 KINH DỊ ĐÍCH 【きょういてき】 mang tính thần kỳ, phi thường

1919 具体的 CỤ THỂ ĐÍCH 【ぐたいてき】 tính cụ thể

1920 系統的 HỆ THỐNG ĐÍCH 【けいとうてき】 tính hệ thống

1921 今日的 KIM NHẬT ĐÍCH 【こんにちてき】 mang tính hiện đại

1922 根本的 CĂN BỔN ĐÍCH 【こんぽんてき】 tính căn bản , gốc rễ vấn đề

1923 作為的 TÁC HÀNH ĐÍCH 【さくいてき】 có ý định chủ tâm từ trước

1924 恣意的 TỨ Ý ĐÍCH 【しいてき】 tính ích kỉ bản thân

1925 受動的 THỤ ĐỘNG ĐÍCH 【じゅどうてき】 thụ động, bị động

1926 常識的 THƯỜNG THỨC 【じょうしきてき】 thông thường, bình thường

1927 象徴的 TƯỢNG TRƯNG ĐÍCH 【しょうちょうてき】 tính tượng trưng

1928 人道的 NHÂN ĐẠO ĐÍCH 【じんどうてき】 tính nhân đạo

1929 進歩的 TiẾN BỘ ĐÍCH 【しんぽてき】 tiến bộ

1930 組織的 TỔ CHỨC ĐÍCH 【そしきてき】 có tính tổ chức, hệ thống

1931 断片的 ĐoẠN PHIẾN ĐÍCH 【だんぺんてき】 rời rạc, chắp vá, từng mảnh nhỏ

徹底トレーニング語彙 N1 82 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1932 短絡的 ĐoẢN LẠC ĐÍCH 【たんらくてき】 suy nghĩ nông cạn

1933 致命的 CHÍ MỆNH ĐÍCH 【ちめいてき】 chí mạng, , nghiêm trọng

1934 抽象的 TRỪU TƯỢNG ĐÍCH 【ちゅうしょうてき】 tính truừ tượng

1935 徹底的 TRIỆT ĐỂ ĐÍCH 【てっていてき】 mang tính triệt để

1936 典型的 ĐIỂN HÌNH ĐÍCH 【てんけいてき】 tính điển hình

1937 道徳的 ĐẠO ĐỨC ĐÍCH 【どうとくてき】 đức hạnh, đạo đức

1938 独創的 SÁNG TẠO ĐÍCH 【どくそうてき】 tính sáng tạo

1939 突発的 ĐỘT PHÁT ĐÍCH 【とっぱつてき】 mang tính đột ngột, bất ngờ

1940 熱狂的 NHIỆT CuỒNG ĐÍCH 【ねっきょうてき】 tính cuồng nhiệt

1941 排他的 BÀI THA ĐÍCH 【はいたてき】 mang tính độc quyền,riêng biệt
mang tính quyết liệt,
1942 抜本的 BẠT BỔN ĐÍCH 【ばっぽんてき】 triệt để,tận gốc
1943 閉鎖的 BẾ TỎA ĐÍCH 【へいさてき】 khép kín

1944 保守的 BẢO THỦ ĐÍCH 【ほしゅてき】 mang tính bảo thủ,cố chấp

1945 楽天的 LẠC THIÊN ĐÍCH 【らくてんてき】 mang tính lạc quan

1946 流動的 LƯU ĐỘNG ĐÍCH 【りゅうどうてき】 lưu động, di chuyển, biến đổi, bất ổn

1947 類型的 LoẠI HÌNH ĐÍCH 【るいけいてき】 đặc trưng, khuôn mẫu
Cứ * hay đi với pđịnh mang nghĩa
1948 一概に NHẤT KHÁI 【いちがいに】
cứ k phải N
1949 一挙に NHẤT CỬ 【いっきょに】 biến đổi 1 lần

1950 懸命に HUYỀN MỆNH 【けんめいに】 hết sức, hết mình

1951 即座に TỨC TỌA 【そくざに】 ngay lập tức

1952 依然として Y NHIÊN 【いぜんとして】 vẫn như cũ, vẫn vậy

1953 漠然と MẠC NHIÊN ばくぜんと mơ hồ, k rõ ràng

1954 一見 NHẤT KiẾN 【いっけん】 thoạt nhìn

徹底トレーニング語彙 N1 83 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1955 一切 NHẤT THIẾT 【いっさい】 hoàn toàn * không *

hoàn toàn, tuyệt đối,làm ntn


1956 到底 ĐÁO ĐỂ 【とうてい】 cũng...không

1957 突如 ĐỘT NHƯ 【とつじょ】 đột ngột, k ngờ tới

đồng đều, ngang bằng(vd như phát


1958 一律に NHẤT LuẬT 【いちりつに】 10man đều cho mỗi ng)

1959 一様に NHẤT DẠNG 【いちように】 như nhau,giống nhau

1960 一気に NHẤT KHÍ 【いっきに】 1 hơi, 1 lần

1961 一心に NHẤT TÂM 【いっしんに】 đồng lòng chuyên tâm

1962 整然と CHỈNH NHIÊN 【せいぜんと】 gọn gàng, mạch lạc, chặt chẽ

thản nhiên tự tin, đường đường


1963 堂々と ĐưỜNG 【どうどう】 chính chính...

1964 呆然と NGỐC NHIÊN 【ぼうぜんと】 thất thần, sững sờ

1965 元来 NGUYÊN LAI 【がんらい】 vốn dĩ, từ trước đến nay

1966 断然 ĐoẠN NHIÊN 【だんぜん】 tất nhiên , rõ ràng

1967 適宜 THÍCH NGHI 【てきぎ】 tùy ý, hợp lí, phù hợp

1968 日夜 NHẬT DÃ 【にちや】 ngày và đêm

1969 無論 VÔ LUÂN 【むろん】 đương nhiên

1970 一向に NHẤT HưỚNG 【いっこうに】 hoàn toàn, chẳng chút nào...

1971 故意に CỐ Ý 【こいに】 cố tình, có chủ ý

1972 延々と DUYÊN 【えんえんと】 miên man, dài bất tận

1973 愕然と NGẠC NHIÊN 【がくぜんと】 sửng sốt, nhạc nhiên , kinh ngạc

1974 閑散と NHÀN TÁN 【かんさん】 hiu hắt, vắng tanh , nhàn rỗi

1975 騒然と TAO NHIÊN 【そうぜんと】 ồn ào, huyên náo

徹底トレーニング語彙 N1 84 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1976 一躍 NHẤT DƯỢC 【いちやく】 phất lên, nổi lên

1977 急遽 CẤP CỰ 【きゅうきょ】 vội vàng

1978 極力 CỰC LỰC 【きょくりょく】 cật lực, cố hết sức

1979 重々 TRỌNG TRỌNG 【じゅうじゅう】 nhiều, lặp đi lặp lại

1980 所詮 SỞ THUYÊN 【しょせん】 rốt cuộc , kết cục

1981 随時 TuỲ THÌ 【ずいじ】 bất cứ lúc nào

1982 即刻 TỨC KHẮC 【そっこく】 ngay lập tức

1983 断固 ĐoẠN CỐ 【だんこ】 kiên quyết

1984 逐一 TRỤC NHẤT 【ちくいち】 cụ thể, chi tiết

1985 別途 BiỆT ĐỒ 【べっと】 phát sinh thêm

1986 合間 HỢP GIAN 【あいま】 thời gian rảnh

1987 獲物 HoẠCH VẬT 【えもの】 mồi

1988 大幅 ĐẠI PHÚC 【おおはば】 rộng lớn tương đối đáng kể

1989 貝殻 BỐI XÁC 【かいがら】 vỏ con sò

1990 垣根 VIÊN CĂN 【かきね】 hàng rào

1991 草花 TẢO HOA 【くさばな】 hoa dại

1992 心得 TÂM ĐẮC 【こころえ】 am hiểu, kiến thức cần biết

1993 小銭 TiỂU TiỀN 【こぜに】 tiền lẻ

1994 芝居 CHI CƯ 【しばい】 diễn xuất, vở kịch, 。。。!

1995 手当 THỦ ĐƯƠNG 【てあて】 tiền thù lao phụ cấp, sự sơ cứu

1996 手薄 THỦ BẠC 【てうす】 thiếu nhân lực, ít(tiền)

1997 手際 THỦ TẾ 【てぎわ】 kỹ năng,tay nghề

1998 泥沼 NÊ CHIỂU 【どろぬま】 đầm lầy

徹底トレーニング語彙 N1 85 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
1999 浜辺 BANH BIÊN 【はまべ】 bãi biển

2000 一息 NHẤT TỨC 【ひといき】 hụt hơi, 1 chút xíu nữa...

2001 人影 NHÂN ẢNH 【ひとかげ】 hình bóng, bóng dáng

2002 人柄 NHÂN BÍNH 【ひとがら】 nhân cách, tính cách

2003 街角 NHAI GIÁC 【まちかど】 góc đường

2004 物事 VẬT SỰ 【ものごと】 sự vật, sự việc

2005 夕闇 TỊCH ÁM 【ゆうやみ】 hoàng hôn

2006 間柄 GIAN BÍNH 【あいだがら】 mối quan hệ( người- người)

2007 稲光 ĐẠO QUANG 【いなびかり】 tia chớp

2008 内訳 NỘI DỊCH 【うちわけ】 liệt kê,chi tiết

2009 腕前 OẢN TiỀN 【うでまえ】 khả năng, sự khéo tay,tài nghệ

2010 大筋 ĐẠI CÂN 【おおすじ】 phác thảo, tóm lược sườn ý chính

2011 織物 CHỨC VẬT 【おりもの】 vải dệt

2012 勝手 THẮNG THỦ 【かって】 tự ý tự tiện

2013 小売 TiỂU MẠI 【こうり】 bán lẻ

2014 下心 HẠ TÂM 【したごころ】 ý đồ âm mưu


hạ nhiệt, lắng xuống
2015 下火 HẠ HỎA 【したび】 ,giảm theo hướng xấu đi
2016 建前 KiẾN TiỀN 【たてまえ】 giả nai, thảo mai

2017 津波 TÂM BA 【つなみ】 sóng thần

2018 手頃 THỦ KHOẢNH 【てごろ】 giá phải chăng, vừa sức

2019 手引 THỦ DẪN 【てびき】 hướng dẫn, chỉ dạy

2020 時折 THỜI CHIẾT 【ときおり】 có đôi lúc, đôi khi

2021 年頃 NIÊN KHOẢNH 【としごろ】 độ tuổi , tuổi cập kê

徹底トレーニング語彙 N1 86 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2022 鳥居 ĐiỀN CƯ 【とりい】 cổng vào đền thờ thần đạo

2023 取引 THỦ DẪN 【とりひき】 mua bán, giao dịch

2024 中程 TRUNG TRÌNH 【なかほど】 giữa chừng, khoảng giữa

2025 生身 SINH THÂN 【なまみ】 cơ thể sống

2026 音色 ÂM SẮC 【ねいろ】 thanh điệu,âm sắc

2027 初耳 SƠ NHĨ 【はつみみ】 lần đầu nghe

2028 日陰 NHẬT ÂM 【ひかげ】 bóng râm


1 lòng 1 dạ, 1 dòng(sông)
2029 一筋 NHẤT CÂN 【ひとすじ】 yêu suốt kiếp
2030 火花 HỎA HOA 【ひばな】 tia lửa , hồ quang điện

2031 真心 CHÂN TÂM 【まごころ】 chân thật, thành thật

2032 道端 ĐOẠN ĐOAN 【みちばた】 lề đường

2033 屋敷 ỐC PHU 【やしき】 nơi đất xây nhà

2034 横綱 HOÀNG CƯƠNG 【よこづな】 bậc cao nhất của võ sĩ sumo

2035 悪者 ÁC GiẢ 【わるもの】 kẻ xấu

2036 荒波 HOANG BA 【あらなみ】 con sóng dữ dội

2037 石垣 THẠCH VIÊN 【いしがき】 tường đá

2038 命綱 MỆNH CƯƠNG 【いのちづな】 dây an toàn

2039 渦潮 QUA TRIỀU 【うずしお】 dòng nước soáy

2040 内輪 NỘI LUÂN 【うちわ】 chuyện nội bộ, người thân

2041 裏表 LÍ BiỂU 【うらおもて】 mặt trước và sau

2042 売値 MẠI TRỊ 【うりね】 giá bán

2043 大粒 ĐẠI LẠP 【おおつぶ】 hạt to , (mưa) nặng hạt

2044 大手 ĐẠI THỦ 【おおて】 công ty lớn

2045 奥底 ÁO ĐỂ 【おくそこ】 nơi sâu thẳm , đáy ( lòng)

徹底トレーニング語彙 N1 87 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2046 面影 DiỆN ẢNH 【おもかげ】 hình bóng, vết tích

2047 親元 THÂN NGUYÊN 【おやもと】 nhà bố mẹ đẻ

2048 陰口 ÂM KHẨU 【かげぐち】 nói xấu, nói lén

2049 片隅 PHIẾN NGUNG 【かたすみ】 góc khuất, xó xỉnh

2050 株主 CHU CHỦ 【かぶぬし】 cổ đông

địa hình cao cánh phải (sân khấu)


2051 上手 THƯỢNG THỦ 【かみて】 thượng nguồn sông

cay (rượu)
2052 辛口 TÂN KHẨU 【からくち】 (phê bình) thẳng thừng
2053 生糸 SINH MỊCH 【きいと】 tơ tằm

2054 岸辺 NGẠN BIÊN 【きしべ】 bờ sông

2055 傷跡 THƯƠNG TÍCH 【きずあと】 vết thương, sẹo

2056 傷口 THƯƠNG KHẨU 【きずぐち】 miệng vết thương

2057 口癖 KHẨU PHÍCH 【くちぐせ】 câu cửa miệng, quen mồm

2058 口先 KHẨU TIÊN 【くちさき】 đầu môi, chỉ nói là hay

rèm màu đen, người đứng sau giật


2059 黒幕 HẮC MẠC 【くろまく】 dây

2060 子守 TỬ THỦ 【こもり】 trông trẻ

2061 境目 CẢNH MỤC 【さかいめ】 ranh giới ,điểm giới hạn

2062 挿絵 SÁP HỘI 【さしえ】 tranh minh họa


khu rừng rộng lớn
2063 里山 LÍ SAN 【さとやま】 nơi từng gắn bó với con người

2064 潮時 TRIỀU THÌ 【しおどき】 triều cường, đã đến lúc,đúng lúc

2065 敷居 PHU CƯ 【しきい】 ngưỡng cửa , khó tiếp cận

2066 代物 ĐẠI VẬT 【しろもの】 hàng hóa

徹底トレーニング語彙 N1 88 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
đạo lí, thứ tự các cv được thực hiện
2067 筋道 CÂN ĐẠO 【すじみち】 * tuần tự*
phần x.quanh chân núi,
2068 裾野 CƯ DÃ 【すその】 phụ trợ
2069 底値 ĐÊ TRỊ 【そこね】 giá sàn

2070 宝物 BẢO VẬT たからもの báu vật

2071 竜巻 LONG QUYỂN 【たつまき lốc xoáy

2072 谷間 CỐC GIAN 【たにま】 khe,thung lũng

2073 田畑 ĐiỀN VƯỜN 【たはた】 ruộng đất

2074 手形 THỦ HÌNH 【てがた】 dấu tay, văn kiện, hối phiếu...

2075 偽者 NGUỴ GiẢ 【にせもの】 kẻ giả mạo, kẻ giả danh

2076 根元 CĂN NGUYÊN 【ねもと】 nguồn gốc,gốc rễ, cơ bản

2077 軒先 HIÊN TIÊN 【のきさき】 mái hiên

2078 墓場 MỘ TRƯỜNG 【はかば】 nghĩa địa

2079 初恋 SƠ LUYẾN 【はつこい】 mối tình đầu

dụng cụ có lưỡi sắt nhọn ( dao kéo,


2080 刃物 NHẬN VẬT 【しろもの】 rìu...)

2081 一際 NHẤT TẾ 【ひときわ】 nổi trội hơn 1 bậc, 1 giai đoạn, 1 khi

2082 節目 TiẾT MỤC ふしめ cộc mốc, đốt tre,bước ngoặc cđ

2083 二重 NHỊ TRỌNG ふたえ、にじゅう chồng lên nhau, gấp đôi lại, mắt 2 mí

2084 間際 GIAN TẾ 【まぎわ】 ngay trước khi , lúc sắp sửa

2085 窓辺 SONG BIÊN 【まどべ】 cạnh cửa sổ

2086 身柄 THÂN BÍNH 【みがら】 thân thể, bản thân con người

2087 身元 THÂN NGUYÊN 【みもと】 danh tính, nhân thân

2088 元手 NGUYÊN THỦ 【もとで】 vốn liếng

徹底トレーニング語彙 N1 89 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2089 安物 AN VẬT 【やすもの】 thứ rẻ tiền

2090 闇夜 ÁM DẠ 【やみよ, あんや】 đêm tối

2091 弓矢 CUNG THỈ 【ゆみや】 binh khí , cung tên...

2092 脇見 HiẾP KiẾN 【わきみ】 lơ đễnh, nhìn ngó ngiêng

2093 脇道 HiẾP ĐẠO 【わきみち】 đường nhánh, đường rẽ

2094 献立 HiẾN LẬP 【こんだて】 thực đơn

2095 本筋 BẢN CÂN 【ほんすじ】 cốt truyện, sườn chính

2096 本音 BẢN ÂM 【ほんね】 thật lòng, thật tâm

nơi sx chính , nguồn gốc của sp


2097 本場 BẢN TRƯỜNG 【ほんば】 được sx ra

2098 縁側 DUYÊN TRẮC 【えんがわ】 mái hiên nhà

2099 残高 TÀN CAO 【ざんだか】 số dư tài khoản

2100 桟橋 SẠN KiỀU 【さんばし】 bến tàu

2101 地主 ĐỊA CHỦ 【じぬし】 chủ nhà, chủ đất

2102 地元 ĐỊA NGUYÊN 【じもと】 địa phương, nơi mình ở

2103 円高 VIÊN CAO 【えんだか】 đồng yên tăng giá

2104 円安 VIÊN AN 【えんやす】 đồng yên rớt giá

2105 額縁 NGẠCH DUYÊN 【がくぶち】 khung ảnh

2106 急場 CẤP TRƯỜNG 【きゅうば】 trường hợp khẩn cấp

2107 札束 TRÁT THÚC 【さつたば】 bó tiền, cộc tiền

2108 地道 ĐỊA ĐẠO ちどう,じみち vững vàng , ổn định

2109 心底 TÂM ĐẾ 【しんそこ】 tận đáy lòng

2110 素顔 TỐ NHAN 【すがお】 mặt mộc

2111 図柄 ĐỒ BÍNH 【ずがら】 mô hình , hoa văn

徹底トレーニング語彙 N1 90 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
tay trần, tay không chẳng cầm cái gì
2112 素手 TỐ THỦ 【すで】 hết

2113 図星 ĐỒ TINH 【ずぼし】 nói trúng tim đen

2114 雑木 TẠP MỘC 【ざつぼく】 lùm cỏ dại

2115 相場 TƯƠNG TRƯỜNG 【そうば】 giá chung trên thị trường, phù hợp

2116 粗品 THÔ PHẨM 【そしな】 món quà nhỏ


giám đốc ngân hàng, ng chơi nhạc cụ
2117 頭取 ĐẦU THỦ 【とうどり】 chính, ng dẫn đầu...
2118 銘柄 MINH BÍNH 【めいがら】 nhãn hiệu hàng hóa

2119 翌朝 DỰC TRIỀU 【よくあさ】 sáng hôm sau

2120 指図 THỦ ĐỒ 【さしず】 chỉ thị

2121 手順 THỦ THUẬN 【てじゅん】 trình tự

2122 人質 NHÂN CHẤT 【ひとじち】 con tin

2123 枠内 KHUNG NỘI 【わくない】 trong phạm vi, giới hạn, khuôn khổ

2124 赤字 XÍCH TỰ 【あかじ】 lỗ

2125 雨具 VŨ CỤ 【あまぐ】 đồ đi trời mưa *ô dù,áo mưa,giày...*

2126 浮気 PHUÙ KHÍ 【うわき】 ngoại tình , k chung thủy

2127 株式 CHU THỨC 【かぶしき】 cty cổ phần

2128 黒字 HẮC TỰ 【くろじ】 lời , có lãi


khí lạnh, hơi lạnh , ớn lạnh cảm giác
2129 寒気 HÀN KHÍ 【さむけ, かんき】 như cảm lạnh...
2130 手錠 THỦ ĐĨNH 【てじょう】 cái còng tay,còng số 8
tốn công, tốn sức , số ván chơi số lần
2131 手数 THỦ SỐ 【て かず ,て すう】 ...
2132 手配 THỦ PHỐI 【てはい】 chuẩn bị sắp xếp điều chỉnh

2133 手本 THỦ BẢN 【てほん】 làm mẫu, tấm gương, điển hình

徹底トレーニング語彙 N1 91 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2134 眠気 MIÊN KHÍ 【ねむけ】 buồn ngủ

2135 蜂蜜 PHONG MẬT 【はちみつ】 mật ong

【じんき,にんき được yêu thích, tâm tạng,cảm giác


2136 人気 NHÂN KHÍ
,ひとけ】 con người,có người

2137 水気 THỦY KHÍ 【すいき,みずけ】 hơi nước, phù nề , hơi ẩm

2138 喪服 TANG PHỤC 【もふく】 trang phục tang lễ

2139 頭金 ĐẦU KIM 【あたまきん】 tiền đặt cọc , tiền trả trước

2140 親分 THÂN PHẬN 【おやぶん】 người đứng đầu, đại ca lão đại

2141 係員 HỆ VIÊN 【かかりいん】 người quản lý

2142 株価 CHU GIÁ 【かぶか】 giá cổ phiếu

2143 消印 TIÊU ẤN 【けしいん】 tiêu dấu,con dấu bưu điện

đất hoang k sử dụng với mục đích


2144 更地 CANH ĐỊA 【さらち】 nào, đất trống, thổ cư

2145 敷金 PHU KIM 【しききん】 tiền cọc

2146 喪中 TANG TRUNG 【もちゅう】 đang có tang

2147 悪気 ÁC KHÍ 【あっき,わる ぎ 】 ác ý, tâm địa xấu., khí hư có mùi hôi

2148 田舎 ĐiỀN XÁ 【いなか】 quê 、nông thôn

2149 問屋 VẤN ỐC 【とんや, といや】 cửa hàng buôn bán,kinh doanh

dấu vết, tàn dư , lưu luyến ,phần còn


2150 名残 DANH TÀN 【なごり】 lại
2151 団扇 ĐOÀN PHIẾN 【うちわ】 cái quạt giấy

2152 心地 TÂM ĐỊA 【ここち】 cảm giác ,cảm xúc

2153 粉々 PHẤN 【こなごな】 nghiền mịn, hạt rất rất nhỏ

2154 仲人 TRỌNG NHÂN 【なこうど】 ng trung gian, môi giới

徹底トレーニング語彙 N1 92 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2155 雪崩 TUYẾT BĂNG 【なだれ】 tuyết lở

2156 裸足 LỎA TÚC 【はだし】 chân trần

2157 日向 NHẬT HƯỚNG 【ひなた】 ánh nắng

2158 稲妻 ĐẠO THÊ 【いなずま】 tia chớp

2159 風上 PHONG THƯỢNG 【かざかみ,かざうえ】 ngược gió

2160 数々 SỐ SỐ かずかず】 nhiều

2161 形見 HÌNH KiẾN 【かたみ】 kỉ vật ,đồ kỷ niệm

2162 金具 KIM CỤ 【かなぐ】 đồ dùng , phụ tùng bằng kim loại...

2163 彼方 BỈ PHƯƠNG 【かなた】 ở đó , đằng kia, bên này...

2164 神業 LỎA NGHIỆP 【かみわざ】 phép màu thần thánh

2165 為替 VI THẾ 【かわせ】 đổi tiền ,ngân phiếu

2166 神主 THẦN CHỦ 【かんぬし】 giáo chủ

2167 霧雨 VỤ VŨ 【きりさめ】 mưa phùn

2168 木陰 MỘC ÂM 【こかげ【 bóng cây

2169 小雨 TIỂU VŨ 【こさめ】 mưa bụi, mưa phùn

2170 木立 MỘC LẬP 【こだち】 bụi cây

2171 先々 TIÊN 【さきざき】 khắp mọi nơi

2172 老舗 LÃO PHỐ 【しにせ】 cửa hàng có từ lâu đời

2173 仕業 SĨ NGHIỆP 【しわざ】 việc làm xấu , hành động xấu

2174 隅々 NGUNG 【すみずみ】 mọi ngóc ngách , xó xỉnh

2175 七夕 THẤT TỊCH 【たなばた】 ngày thất tịch 7/7

2176 後々 HẬU HẬU 【のちのち】 sau này, tương lai

2177 久々 CỬU 【ひさびさ】 thời gian dài ( lâu) lâu rồi, lâu dài

徹底トレーニング語彙 N1 93 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
các khớp xương, 1 số điểm, nhiều
2178 節々 TiẾT 【ふしぶし】 chỗ

cảm giác cảm xúc về mùi vị,tình


2179 風情 PHONG TÌNH 【ふぜい】 cảm, tình hình,diện mạo, hành vi

ngoại hình, hình thức bên ngoài,


2180 見栄 KiẾN VINH 【みえ】 khoe mẽ
2181 神輿 THẦN DƯ 【みこし】 kiệu

2182 悪循環 ÁC TuẦN HOÀN 【あくじゅんかん】 vòng luẩn quẩn

2183 過疎化 QUÁ SƠ HÓA 【かそか】 sự giảm dân số

2184 既婚者 KÍ HÔN GiẢ 【きこんしゃ】 nguời đã kết hôn

2185 権力者 QUYỀN LỰC GiẢ 【けんりしゃ】 người có quyền lực thẩm quyền

2186 香辛料 HƯƠNG TÂN LiỆU 【こうしんりょう】 đồ gia vị

2187 死傷者 VONG THƯƠNG GiẢ 【ししょうしゃ】 người chết và bị thương

2188 祝賀会 CHÚC HẠ HỘI 【しゅくがかい】 tiệc mừng

2189 生態系 SINH THÁI HỆ 【せいたいけい】 hệ sinh thái

2190 大惨事 ĐẠI THẢM SỰ 【だいさんじ】 thảm họa, tai họa lớn

2191 特派員 ĐẶC PHÁI VIÊN 【とくはいん】 đặc phái viên

2192 廃棄物 PHẾ KHÍ VẬT 【はいきぶつ】 chất thải

2193 被害者 BỊ HẠI GiẢ 【ひがいしゃ】 người bị hại

2194 被災地 BỊ TAI ĐỊA 【ひさいち】 vùng đất bị thiên tai

2195 雰囲気 PHÂN VI KHÍ 【ふんいき】 bầu không khí

2196 放射能 PHÓNG XẠ NĂNG 【ほうしゃのう】 năng lực phóng xạ, tính phóng xạ

2197 保守派 BẢO THỦ PHÁI 【ほしゅは】 phe bảo thủ

2198 無条件 VÔ ĐiỀU KiỆN 【むじょうけん】 phe bảo thủ

2199 幼稚園 ẤU TRĨ VIÊN 【ようちえん】 nhà trẻ, mẫu giào

徹底トレーニング語彙 N1 94 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA

2200 感無量 CẢM VÔ LưỢNG 【かんむりょう】 tình cảm chân thành, đầy tình cảm

2201 議事堂 NGHĨA SỰ ĐưỜNG 【ぎじどう】 tòa nghị viện

2202 考古学 KHẢO CỔ HỌC 【こうこがく】 khảo cổ học

2203 光熱費 QUANG NHIỆT PHÍ 【こうねつひ】 phí điện nhiên liệu

2204 骨董品 CỐT ĐỒNG PHẨM 【こっとうひん】 đồ cổ

2205 座談会 TỌA ĐÀM HỘI 【ざだんかい】 hội nghị bàn tròn, buổi tọa đàm

2206 参議院 THAM NGHỊ ViỆN 【さんぎいん】 tham nghị viện, thượng viện

2207 自尊心 TỰ TÔN TÂM 【じそんしん】 lòng tự tôn, tự cao

2208 実業家 THỰC NGHIỆP GIA 【じつぎょうか】 nhà kinh doanh, thương gia

2209 衆議院 CHÚNG NGHỊ ViỆN 【しゅうぎいん】 chủng nghị viện

2210 従業員 TÙNG NGHIỆP VIÊN 【じゅうぎょういん】 người làm công, nhân viên

2211 植民地 THỰC DÂN ĐỊA 【しょくみんち】 thuộc địa

2212 税務署 THUẾ VỤ THỰ 【ぜいむしょ】 cục thuế, thuế vụ

2213 多数決 ĐA SỐ QUYẾT 【たすうけつ】 biểu quyết

2214 配偶者 PHỐI NGẪU GiẢ 【はいぐうしゃ】 người hôn phối (vợ hoặc chồng)

2215 不可欠 BẤT KHẢ KHUYẾT 【ふかけつ】 không thể thiếu

2216 不景気 BẤT CẢNH KHÍ 【ふけいき】 suy thoái kinh tế

2217 文化財 VĂN HÓA TÀI 【ぶんかざい】 di sản văn hóa

2218 感受性 CẢM THỤ TÍNH 【かんじゅせい】 tính nhạy cảm, cảm thụ

tính tương thích, tính trao đổi


2219 互換性 HỖ HOÁN TÍNH 【ごかんせい】 được,tương hợp
2220 自主性 TỰ CHỈ TÍNH 【じしゅせい】 tính tự chủ

2221 主体性 CHỦ THỂ TÍNH 【しゅたいせい】 tính độc lập

2222 信憑性 TÍN BẰNG TÍNH 【しんぴょうせい】 tính xác thực, độ tin cậy

徹底トレーニング語彙 N1 95 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2223 温暖化 ÔN NOÃN HÓA 【おんだんか】 ấm dần lên

2224 活性化 HoẠT TÍNH HÓA 【かっせいか】 tăng phản ứng, kích hoạt

2225 形骸化 HÌNH HÀI HÓA 【けいがいか】 mất giá trị, biến chất

2226 少子化 THIỂU TỬ HÓA 【しょうこか】 giảm tỷ lệ sinh

2227 多極化 ĐA CỰC HÓA 【たきょくか】 phân cực, tháo rời ra

2228 即戦力 TỨC CHIẾN LỰC 【そくせんりょく】 khả năng sẵn sàng tác chiến

2229 超能力 SIÊU NĂNG LỰC 【ちょうのうりょく】 siêu năng lực

2230 抵抗力 ĐỀ KHÁNG LỰC 【ていこうりょく】 sức đề kháng

2231 包容力 BAO DUNG LỰC 【ほうようりょく】 bao dung, rộng lượng

2232 抑止力 ỨC CHỈ LỰC 【よくしりょく】 khả năng ngăn chặn

2233 虚栄心 HƯ VINH TÂM 【きょえいしん】 tự cao tự đại

2234 向学心 HưỚNG HỌC TÂM 【こうがくしん】 tính ham học

2235 好奇心 HẢO KÌ TÂM 【こうきしん】 tính hiếu kỳ , tò mò

2236 猜疑心 SAI NGHI TÂM 【さいぎしん】 lòng hoài nghi

2237 独立心 ĐỘC LẬP TÂM 【どくりつしん】 tinh thần độc lập

2238 偽善者 NGỤY THIỆN GiẢ 【ぎぜんしゃ】 kẻ giả tạo

2239 健常者 KiỆN THƯỜNG GiẢ 【けんじょうしゃ】 người khỏe mạnh

2240 後継者 HẬU KẾ GiẢ 【こうけいしゃ】 người thừa kế

2241 指揮者 CHỈ HUY GiẢ 【しきしゃ】 người chỉ huy

2242 視聴者 THỊ THÍNH GiẢ 【しちょうしゃ】 khán thính giả

2243 首謀者 THỦ MƯU GiẢ 【しゅぼうしゃ】 chủ mưu, đầu sỏ

2244 責任者 TRÁCH NHIỆM GiẢ 【せきにんしゃ】 người chịu trách nhiệm

2245 先駆者 TIÊN KHU GiẢ 【せんくしゃ】 người tiên phong, mở đầu

2246 創始者 SÁNG THỦY GiẢ 【そうししゃ】 người sáng lập

徹底トレーニング語彙 N1 96 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2247 被災者 BỊ TAI GiẢ 【ひさいしゃ】 nạn nhân thảm họa

2248 浮浪者 PHÙ LÃNG GiẢ 【ふろうしゃ】 kẻ lang thang

người đứng ngoài xem, người ngoài


2249 傍観者 BÀNG QUAN GiẢ 【ぼうかんしゃ】 cuộc

2250 保護者 BẢO HỘ GIẢ 【ほごしゃ】 người bảo hộ , giám hộ , đỡ đầu

2251 容疑者 DUNG NGHI GiẢ 【ようぎしゃ】 người bị tinh thần

2252 違和感 VI HÒA CẢM 【いわかん】 cảm thấy không thoải mái , lạc lõng

2253 罪悪感 TỘI ÁC CẢM 【ざいあくかん】 cảm giác tội lỗi

2254 親近感 THÂN CẬN CẢM 【しんきんかん】 cảm giác thân quen

2255 責任感 TRÁCH NHIỆM CẢM 【せきにんかん】 tinh thần trách nhiệm

2256 優越感 ƯU ViỆT CẢM 【ゆうえつかん】 xuất sắc, ưu việt

2257 劣等感 LiỆT ĐẲNG CẢM 【れっとうかん】 cảm giác thấp kém, tự ti

2258 価値観 GIÁ TRỊ QUAN 【かちかん】 giá trị quan

2259 人生観 NHÂN SINH QUAN 【じんせいかん】 quan niệm về con người

2260 先入観 TiÊN NHẬP QUAN 【せんにゅうかん】 thành kiến

2261 滑走路 HoẠT TẨU LỘ 【かっそうろ】 đường băng (sân bay)

2262 過渡期 QUÁ ĐỘ KỲ 【かとき】 thời kì quá độ

2263 含有量 HÀM HỮU LƯỢNG 【がんゆうりょう】 hàm lượng

2264 管理職 QuẢN LÝ CHỨC 【かんりしょく】 chức quản lí

2265 幾何学 KI HÀ HỌC 【きかがく】 môn hình học

2266 議事録 NGHỊ SỰ LỤC 【ぎじろく】 biên bản hội nghị, biên bản cuộc họp

2267 既製品 KÍ CHẾ PHẨM 【きせいひん】 đồ làm sẵn

2268 記念碑 KÍ NiỆM BIA 【きねんひ】 bia tưởng niệm

2269 疑問符 NGHI VẤN PHÙ 【ぎもんふ】 dấu hỏi, dấu nghi vần

徹底トレーニング語彙 N1 97 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2270 逆効果 NGHỊCH HiỆU QuẢ 【ぎゃくこうか】 phản tác dụng

2271 掲示板 YẾT THỊ BẢN 【けいじばん】 bảng tin thông báo

2272 激戦区 KÍCH CHIẾN KHU 【げきせんく】 nơi cạnh tranh nhau khốc liệt

2273 解熱剤 GiẢI NHIỆT TỄ 【げねつざい】 thuốc hạ sốt

2274 後援会 HẬU ViỆN HỘI 【こうえんかい】 nhóm cổ động

2275 交通網 GIAO THÔNG VÕNG 【こうつうもう】 mạng lưới giao thông

2276 行楽地 HÀNH LẠC ĐỊA 【こうらくち】 khu vui chơi, nơi nghỉ mát

2277 懇親会 KHẨN THÂN HỘI 【こんしんかい】 tiệc sum họp

2278 紫外線 TuỬ NGOẠI TUYẾN 【しがいせん】 tia tử ngoại

2279 自家製 TỰ GIA CHẾ 【じかせい】 đồ nhà làm

2280 試金石 THÍ KIM THẠCH 【しきんせき】 đá thử vàng, thử thách gian nan

2281 嗜好品 THỊ HẢO PHẨM 【しこうひん】 đồ giải khát, đồ xa xỉ

2282 思春期 TƯ XUÂN KỲ 【ししゅんき】 tuổi dậy thì

2283 自治体 TỰ TRỊ THỂ 【じちたい】 đoàn thể tự trị,tổ chức tự quản

2284 視聴率 THỊ THÍNH SuẤT 【しちょうりつ】 tỉ lệ khán giả xem

2285 若年層 NHƯỢC NIÊN TẦNG 【じゃくねんそう】 thế hệ trẻ

2286 終着駅 CHUNG TRỨ DỊCH 【しゅうちゃくえき】 ga cuối cùng, bến cuối

2287 拾得物 THẬP ĐẮT VẬT 【しゅうとくぶつ】 của rơi của nhặt được

2288 出生率 XuẤT SINH SuẤT 【しゅっしょうりつ】 tỷ lệ sinh

2289 首都圏 THỦ ĐÔ QUYỂN 【しゅとけん】 trung tâm thủ đô

2290 潤滑油 HoẠT CỐT DU 【じゅんかつゆ】 dầu nhớt

2291 肖像画 TIÊU TƯỢNG HỌA 【しょうぞうが】 tranh chân dung

2292 消費税 TIÊU PHÍ THUẾ 【しょうひぜい】 thuế tiêu dùng

徹底トレーニング語彙 N1 98 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2293 情報源 TÌNH BÁO NGUYÊN 【じょうほうげん】 nguồn thông tin
2294 食中毒 THỰC TRUNG ĐỘC 【しょくちゅうどく】 ngộ độc thực phẩm
2295 初対面 SƠ ĐỐI DiỆN 【しょたいめん】 gặp lần đầu

2296 処方箋 XỬ PHƯƠNG TIÊN 【しょほうせん】 toa thuốc

2297 所有権 SỞ HỮU QUYỀN 【しょゆうけん】 quyền sở hữu

2298 人件費 NHÂN KiỆN PHÍ 【じんけんひ】 chi phí nhân công

2299 深呼吸 THÂM HÔ HẤP 【しんこきゅう】 hít thở sâu

2300 折衷案 CHIẾT TRUNG ÁN 【せっちゅうあん】 phương án thỏa hiệp

2301 選挙権 TuYỂN CỬ QUYỀN 【せんきょけん】 quyền bầu cử

2302 相違点 TƯƠNG VI ĐiỂM 【そういてん】 điểm khác nhau

2303 総決算 TỔNG QUYẾT TOÁN 【そうけっさん】 tổng quyết toán

2304 贈答品 TẶNG ĐÁP PHẨM 【ぞうとうひん】 tặng phẩm quà mừng

2305 大多数 ĐẠI ĐA SỐ 【だいたすう】 đại đa số

2306 打開策 ĐẢ KHAI SÁCH 【だかいさく】 chính sách khai phá

2307 致命傷 CHÍ MỆNH THƯƠNG 【ちめいしょう】 vết thương chí mạng

2308 著作権 TRỨ TÁC QUYỀN 【ちょさくけん】 quyền tác giả, tác quyền

2309 通信網 THÔNG TÍN VÕNG 【つうしんもう】 mạng truyền thông


TRUYỀN NHIỄM
2310 伝染病 BỆNH 【でんせんびょう】 bệnh truyền nhiễm

2311 同窓会 ĐỒNG SONG HỘI 【どうそうかい】 họp lớp

2312 難易度 NẠN DỊCH ĐỘ 【なんいど】 độ khó dễ

oi bức, nhiệt độ ban đêm cao hơn 25


2313 熱帯夜 NHIỆT ĐỚI DẠ 【ねったいや】 độ
2314 繁華街 PHỒN HOA NHAI 【はんかがい】 phố sầm uất

2315 披露宴 PHI LỘ YẾN 【ひろうえん】 tiệc chiêu đãi

2316 副作用 PHÓ TÁC DỤNG 【ふくさよう】 tác dụng phụ

徹底トレーニング語彙 N1 99 徹底トレーニング語彙 N1
グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2317 偏差値 THIÊN SAI TRỊ 【へんさち】 độ lệch

2318 暴風雨 BẠO PHONG VŨ 【ぼうふうう】 mưa gió dữ dội

2319 遊覧船 DU LÃM THUYỀN 【ゆうらんせん】 du thuyền,thuyền du ngoạn

2320 乱高下 LoẠN CAO HẠ 【らんこうげ】 lên xuống thất thường *giá cả* ...

2321 旅客機 LỮ KHÁCH KI 【りょかくき】 máy bay dân dụng

2322 履歴書 LÝ LỊCH THƯ 【りれきしょ】 công văn lý lịch

2323 朝飯前 TRIỀU PHẠN TiỀN 【あさめしまえ】 dễ như ăn kẹo

2324 後始末 HẬU THỦY MẠT 【あとしまつ】 dọn dẹp đâu ra đó

2325 頭文字 ĐẦU VĂN TỰ 【かしらもじ】 chữ viết hoa, chữ cái đầu

2326 上半期 THƯỢNG BÁN KÌ 【かみはんき】 6 tháng đầu nam

2327 口約束 KHẨU ƯỚC THÚC 【くちやくそく】 hứa mồm

2328 差出人 SAI XuẤT NHÂN 【さしだしにん】 người gửi

2329 時節柄 THỜI TiẾT BÍNH 【じせつがら】 trong thời kỳ này


đoạn quan trọng,
2330 正念場 CHÍNH NiỆM TRÀNG 【しょうねんば】 phút cao trào
2331 世間並 THẾ GIAN TỊNH 【せけんなみ】 cuộc sống bình thường

2332 世間話 THẾ GIAN THOẠI 【せけんばなし】 chuyện thế gian, buôn dưa

2333 瀬戸際 LẠI HỘ TẾ 【せとぎわ】 bờ vực

2334 手加減 THỦ GIA GiẢM 【てかげん】 nhẹ tay, nương tay

2335 出来高 XuẤT LAI CAO 【できだか】 sản lượng, doanh thu

2336 手数料 THỦ SỐ LiỆU 【てすうりょう】 lệ phí

2337 手土産 THỦ THỔ SẢN 【てみやげ】 quà mang đến

2338 得意先 ĐẮC Ý TIÊN 【とくいさき】 khách hàng thân thiết

2339 土壇場 THỔ ĐÀN TRÀNG 【どたんば】 đến phút cuối

2340 取締役 THỦ ĐẾ DỊCH 【とりしまりやく】 ban quản trị

徹底トレーニング語彙 N1 100 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2341 似顔絵 TỰ NHAN HỘI 【にがおえ】 tranh chân dung

2342 寝心地 TẨM TÂM ĐỊA 【ねごこち】 cảm giác nằm

2343 乗組員 THỪA TỔ VIÊN 【のりくみいん】 phi hành đoàn

2344 普段着 PHỔ ĐoẠN TRỨ 【ふだんぎ】 mặc giản dị

2345 不手際 BẤT THỦ TẾ 【ふてぎわ】 không khéo léo

2346 真正面 CHÂN CHÍNH DiỆN 【ましょうめん】 đối diện trực tiếp

2347 真夜中 CHÂN DẠ TRUNG 【まよなか】 nửa đêm

2348 身支度 THÂN CHI ĐỘ 【みじたく】 chưng diện, sắm sửa

2349 身代金 THÂN ĐẠI KIM 【みのしろきん】 tiền chuộc

người phạm pháp,


2350 無法者 VÔ PHÁP GiẢ 【むほうもの】 ng sống ngoài vòng pháp luật

2351 目分量 MỤC PHÂN LƯỢNG 【めぶんりょう】 ước lượng bằng mắt

2352 野次馬 DÃ THỨ MÃ 【やじうま】 đám đông hiếu kì

2353 雪合戦 TUYẾT HỢP CHIẾN 【ゆきがっせん】 chơi ném tuyết

2354 雪景色 TUYẾT CẢNH SẮC 【ゆきげしき】 cảnh tuyết rơi

2355 夢物語 MỘNG VẬT NGỮ 【ゆめものがたり】 chuyện hão huyền

2356 不安定 BẤT AN ĐỊNH 【ふあんてい】 không ổn định

2357 不可解 BẤT KHẢ GiẢI 【ふかかい】 không thể lí giải

2358 不可避 BẤT KHẢ TỊ 【ふかひ】 không tránh khỏi

2359 不機嫌 BẤT KHÍ HỀM 【ふきげん】 tâm trạng không tốt

2360 不気味 BẤT KHÍ VỊ 【ぶきみ】 rùng mình, sợ sệt

2361 不器用 BẤT KHÍ DỤNG 【ぶきよう】 vụng về, kh tháo vát

2362 不謹慎 BẤT CẨN THẬN 【ふきんしん】 không cẩn thận

2363 不健全 BẤT KiỆN TOÀN 【ふけんぜん】 không khỏe mạnh

徹底トレーニング語彙 N1 101 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2364 不細工 BẤT TẾ CÔNG 【ぶさいく】 thô kệch, vụng về,xấu

2365 不条理 BẤT KiỆN LÝ 【ふじょうり】 vô lí, phi lí

2366 不相応 BẤT TƯƠNG Ứng 【ふそうおう】 không phù hợp,tương ứng

2367 不都合 BẤT ĐÔ HỢP 【ふつごう】 kh thuận lợi

2368 不適格 BẤT THÍCH CÁCH 【ふてきかく】 không tương xứng

2369 不透明 BẤT THẤU MINH 【ふとうめい】 không trong suốt

2370 不平等 BẤT BÌNH ĐẲNG 【ふびょうどう】 bất bình đẳng

2371 不本意 BẤT BẢN Ý 【ふほんい】 không tình nguyện

2372 不名誉 BẤT DANH DỰ 【ふめいよ】 mất danh dự

2373 不愉快 BẤT DU KHOÁI 【ふゆかい】 không thoải mái

2374 不用心 BẤT DỤNG TÂM 【ぶようじん】 bất cẩn , khinh suất

2375 無愛想 VÔ ÁI TƯƠNG 【あいそう】 khó gần gũi, k thân thiện

2376 無遠慮 VÔ ViỄN LỰ 【えんりょ】 kh khách sáo

2377 無意識 VÔ Ý THỨC 【むいしき】 vô ý thức

2378 無関係 VÔ QUAN HỆ 【むかんけい】 kh liên quan

2379 無関心 VÔ QUAN TÂM 【むかんしん】 kh quan tâm

2380 無気力 VÔ KHÍ LỰC 【むきりょく】 thiếu sinh khí

2381 無作為 VÔ TÁC VI 【むさくい】 kh chủ tâm, ngẫu nhiên

2382 無差別 VÔ SAI BiỆT 【むさべつ】 kh phân biệt

2383 無自覚 VÔ TỰ GIÁC 【むじかく】 kh tự giác

2384 無条件 VÔ ĐiỀU KiỆN 【むじょうけん】 vô điều kiện

2385 無神経 VÔ THẦN KINH 【むしんけい】 tô tâm, vô ý vô tứ

2386 無尽蔵 VÔ TẪN TẠNG 【むじんぞう】 vô tận , kh cạn kiệt

2387 無制限 VÔ HẠN ĐỊNH 【むせいげん】 vô hạn

徹底トレーニング語彙 N1 102 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2388 無責任 VÔ TRÁCH NHIỆM 【むせきにん】 kh có trách nhiệm

2389 無造作 VÔ TẠO TÁC 【むぞうさ】 dễ dàng

2390 無秩序 VÔ TRẬT TỰ 【むちつじょ】 mất trật tự

2391 無抵抗 VÔ ĐỀ KHÁNG 【むていこう】 kh kháng cự

2392 無頓着 VÔ ĐỒN TRỨ 【むとんちゃく】 kh lo nghĩ, thờ ơ

2393 無能力 VÔ NĂNG LỰC 【むのうりょく】 kh có năng lực

2394 無表情 VÔ BiỂU TÌNH 【むひょうじょう】 kh biểu cảm

2395 無防備 VÔ PHÒNG BỊ 【むぼうび】 kh phong bị

2396 無法者 VÔ PHÁP GiẢ 【むほうもの】 ng sống ngoài pháp luật

2397 無理解 VÔ LÝ GiẢI 【むりかい】 kh hiểu

2398 最高裁 TỐI CAO TÀI 【さいこうさい】 tòa án tối cao

2399 最高潮 TỐI CAO TRIỀU 【さいこうちょう】 đỉnh cao, cao chào

2400 最高峰 TỐI CAO PHONG 【さいこうほう】 ngọn núi cao nhất

2401 最盛期 TỐI THỊNH KÌ 【さいせいき】 thời kì kim hoàng

2402 最前線 TỐI TiỀN TUYẾN 【さいぜんせん】 tiền tuyến

2403 最大限 TỐI ĐẠI HẠN 【さいだいげん】 giới hạn lớn nhất

2404 最低限 TỐI ĐÊ HẠN 【さいていげん】 giới hạn nhỏ nhất

2405 最適地 TỐI THÍCH ĐỊA 【さいてきち】 nơi thích hợp nhất

2406 再検討 TÁI KiỂM THẢO 【さいけんとう】 kiểm tra lại

2407 再出発 TÁI XuẤT PHÁT 【さいしゅっぱつ】 xuất phát lại

2408 再認識 TÁI NHẬN THỨC 【さいにんしき】 nhận thức lại

2409 好景気 HẢO CẢNH KHÍ 【こうけいき】 tình hình kinh tế tốt

2410 好人物 HẢO NHÂN VẬT 【こうじんぶつ】 người tốt

2411 好都合 HẢO ĐÔ HỢP 【こうつごう】 thuận lợi

徹底トレーニング語彙 N1 103 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2412 一大事 NHẤT ĐẠI SỰ 【いちだいじ】 chuyện to tát

2413 一人称 NHẤT NHÂN XƯNG 【いちにんしょう】 ngôi thứ nhất

2414 一人前 NHẤT NHÂN TiỀN 【いちにんまえ】 phần cho 1 người, người lớn

2415 一目散 NHẤT MỤC TÁN 【いちもくさん】 nhanh chóng (chạy)

2416 一昼夜 NHẤT TRÚ DẠ 【いっちゅうや】 trọn 1 ngày

2417 一直線 NHẤT TRỰC TUYẾN 【いっちょくせん】 1 đường thẳng

2418 紙一重 CHỈ NHẤT TRỌNG 【かみひとえ】 mỏng như tờ giấy

2419 間一髪 GIAN NHẤT PHÁT 【かんいっぱつ】 đường tơ kẽ tóc

2420 刻一刻 KHẮC NHẤT KHẮC 【こくいっこく】 từng phút từng giây

2421 三差路 TAM SAI LỘ 【さんさろ】 ngã 3 đường

2422 精一杯 TINH NHẤT BỐI 【せいいっぱい】 hết sức mình

2423 第一線 ĐỆ NHẤT TUYẾN 【だいいっせん】 nơi tuyến đầu

2424 一安心 NHẤT AN TÂM 【ひとあんしん】 tạm an tâm

2425 人一倍 NHÂN NHẤT BỘI 【ひといちばい】 hơn ng bình thường

2426 一昔前 NHẤT TÍCH TiỀN 【ひとむかしまえ】 xa xưa

2427 焦る TIÊU 【あせる】 nôn nóng, vội vàng

2428 余る DƯ 【あまる】 dư ra, thừa

2429 至る CHÍ 【いたる】 đạt đến, đến nơi

2430 劣る LiỆT 【おとる】 kém hơn , thấp hơn ( địa vị)

2431 偏る THIÊN 【かたよる】 nghiêng , lệch , kh công bằng

2432 去る KHỨ 【さる】 lui bước, ra khỏi

2433 迫る BÁCH 【せまる】 cưỡng bức , tiếp cận, áp sát

2434 潜る TiỀN 【もぐる・くぐる】 lặn , chìm , trốn

2435 配る PHỐI 【くばる phân phát

徹底トレーニング語彙 N1 104 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2436 断る ĐoẠN 【ことわる】 từ chối, xin phép

2437 遮る GIÀ 【さえぎる】 chặn đứng , cắt ngang

2438 探る THÁM 【さぐる】 tìm thấy, dò ra, sờ thấy

2439 悟る NGỘ 【さとる】 giác ngộ, lĩnh hội, dò ra


chiêu mộ, ngày càng mạnh, mãnh
2440 募る MỘ 【つのる】
liệt về tình cảm
2441 釣る ĐiẾU 【つる】 câu cá

2442 練る LUYỆN 【ねる】 trộn ,luyện tập, làm cho hoàn thiện

2443 図る ĐỒ 【はかる】 lập kế hoạch, tiến hành

2444 測る TRẮC 【はかる】 đo đạc

2445 葬る TANG 【ほうむる】 che khuất , mai táng

2446 誇る KHOA 【ほこる】 tự hào, kiêu ngạo

2447 巡る TuẦN 【めぐる】 xoay quanh

2448 凝る NGƯNG 【こる】 đông lại, cứng đờ

2449 反る PHẢN 【そる】 bẻ cong, quăn

2450 滞る TRỆ 【とどこおる】 ứ đọng, trì trệ

2451 鈍る ĐỘN 【にぶる】 cùn đi, trở nên yếu

2452 粘る NIÊM 【ねばる】 dính, kiên trì

2453 捗る DUÊ 【はかどる】 tiến bộ

2454 耽る ĐAM 【ふける】 mải mê, chìm đắm

2455 勝る THẮNG 【まさる】 vượt trội, áp đảo

2456 蘇る TÔ 【よみがえる】 hồi sinh, làm sống lại

2457 操る THAO 【あやつる】 thao tác, vận hành

2458 誤る NGỘ 【あやまる】 mắc lỗi, nhầm

2459 怠る ĐÃI 【おこたる】 bỏ bê, sao nhãng

徹底トレーニング語彙 N1 105 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2460 潜る TiỀM 【くぐる.もぐる】 lặn , chìm , trốn

2461 擦る SÁT 【する】 chà sát, chùi

2462 奉る PHỤNG 【たてまつる】 mời, biếu, cống hiến

2463 辿る SƠN 【たどる】 theo dấu , làm theo

2464 司る TI ( TƯ ) 【つかさどる】 cai trị , quản lý

2465 憤る PHẪN 【いきどおる】 bức xúc, phẫn uất

2466 陥る HÃM 【おちいる】 rơi vào

2467 香る HƯƠNG 【かおる】 tỏa hương

trở nên u ám, tối, tình trạng trở nên


2468 陰る ÂM 【かげる】 tồi tệ

2469 覆る PHÚC 【くつがえる】 bị lật ngược , bị lật đổ, bị bác bỏ

2470 滴る TRÍCH 【したたる】 nước mò hôi rỉ rả, rỏ xuống

2471 廃る PHẾ 【すたる】 đổ nát, hư, vứt bỏ

2472 則る TẮC 【のっとる】 làm theo như

2473 浸る TẨM 【ひたる】 thấm nước, ngâm

2474 宿る TÚC 【やどる】 ở, ngụ, mang trong mình sinh mệnh

thêm dầu vào


2475 煽る PHIẾN 【あおる】 lửa煽ってんじゃねーよ】, kích
động,
2476 侮る VŨ 【あなどる】 khinh miệt, coi thường

2477 偽る NGỤY 【いつわる】 lừa dối, làm giả


trang điểm,thêm màu sắc,trang
2478 彩る THẢI 【いろどる】 trí,nhuộm màu
2479 括る QUÁT 【くくる】 buộc , thắt

2480 携わる HuỀ 【たずさわる】 làm công việc lquan..., hành nghề

2481 縮まる SÚC 【ちぢまる】 co lại, rút ngắn

徹底トレーニング語彙 N1 106 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2482 改まる CẢI 【あらたまる】 sửa đổi, trịnh trọng

2483 受かる THỤ 【うかる】 thi đậu

2484 埋まる MAI 【うまる】 được chôn, được lấp

2485 植わる THỰC 【うわる】 mọc, được trồng

2486 収まる THU 【おさまる】 thu nạp, lắng xuống

2487 納まる NẠP 【おさまる】 lưu lại, dịu xuống

2488 治まる TRỊ 【おさまる】 dịu lại, lắng đi

2489 定まる ĐỊNH 【さだまる】 ổn định

2490 備わる BỊ 【そなわる】 lắp đặt , có sẵn

2491 染まる NHIỄM 【そまる】 nhuộm

2492 務まる VỤ 【つとまる】 hoàn thành nhiệm vụ

2493 連なる LIÊN 【つらなる】 trải dài

2494 隔たる CÁCH 【へだたる】 cách biệt

2495 群がる QuẦN 【むらがる】 kết thành đàn

2496 挙がる CỬ 【あがる】 được đề cử

2497 絡まる LẠC 【からまる】 bị vướng vào, bị rối

2498 極まる CỰC 【きわまる】 cùng cực, kết thúc

2499 授かる THỤ 【さずかる】 thu được

2500 尽きる TẪN 【つきる】 dốc hết, cạn kiệt

2501 帯びる ĐỚI 【おびる】 nhiễm, được giao, đeo

2502 省みる TỈNH 【かえりみる】 nhìn lại, hồi tưởng

2503 顧みる CỐ 【かえりみる】 nhớ lại, hình dung lại

2504 試みる THÍ 【こころみる】 thử

2505 率いる SuẤT 【ひきいる】 dẫn đầu, dẫn dắt

徹底トレーニング語彙 N1 107 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2506 老いる LÃO 【おいる】 già

2507 朽ちる HỦ 【くちる】 mục nát, thối rữa

2508 懲りる TRỪNG 【こりる】 mở mắt ra, tỉnh ngộ

2509 染みる NHIỄM 【しみる】 thấm, ngấm

2510 綻びる TRÁN 【ほころびる】 sổ mép, bung (chỉ)

2511 滅びる CHUẾ 【ほろびる】 bị phá hủy, bị hủy hoại

2512 綴じる SỈ 【とじる】 may, khâu, xếp lại làm một

2513 恥じる NUY 【はじる】 xấu hổ, ngượng

2514 萎びる BÁO 【しなびる】 héo, rủ xuống

2515 報いる GIÁM 【むくいる】 báo đáp, đền đáp

2516 鑑みる HỐI 【かんがみる】 tham khảo, đối chiếu

2517 悔いる DiỆT 【くいる】 ăn năn, hối hận

2518 駆ける KHU 【かける】 chạy , tiến triển nhanh

2519 傾ける KHUYNH 【かたむける】 nghiêng, hướng theo

2520 兼ねる KIÊM 【かねる】 kiêm nhiệm , khó có thể

2521 避ける TỊ 【よける】 né, phòng ngừa, để riêng ra

2522 告げる CÁO 【つげる】 báo cáo, thông báo

2523 遂げる ToẠI 【とげる】 đạt được

2524 述べる THUẬT 【のべる】 kể, thuật lại

2525 隔てる CÁCH 【へだてる】 ngăn chia, cách biệt

2526 経る KINH 【へる】 trải qua

2527 裂ける LiỆT 【さける】 bị xé, bị rách

2528 退ける THỐI 【しりぞける】 bác bỏ, loại ra,

2529 惚ける HỐT 【とぼける】 lẩn thẩn

徹底トレーニング語彙 N1 108 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2530 脱げる THOÁT 【ぬげる】 cởi ra

2531 剥げる BÁC 【はげる】 làm bong ra, phai màu

2532 化ける HÓA 【ばける】 biến hóa

2533 老ける LÃO 【ふける】 già

2534 掲げる YẾT 【かかげる】 treo

2535 賭ける ĐỔ 【かける】 cá độ, đặt cược

2536 傾げる KHUYNH 【かしげる】 cúi, nghiêng

2537 提げる ĐỀ 【さげる】 mang theo, cầm theo

2538 捧げる PHỦNG 【ささげる】 giương lên, giơ cao, trình lên

2539 授ける THỤ 【さずける】 tặng cho

2540 虐げる NGƯỢC 【しいたげる】 đàn áp, áp bức

2541 設ける THIẾT 【もうける】 thiết lập, trang bị

2542 和らげる HÒA 【やわらげる】 làm dịu đi

2543 避ける TỊ 【さける】 tránh, né

2544 宛てる UyỂN 【あてる】 gửi, để địa chỉ, viết cho

2545 透ける THẤU 【すける】 xuyên thấu

2546 果てる QuẢ 【はてる】 kết thúc, dốc hết

2547 開ける KHAI 【ひらける】 khai thông, mở mang

2548 破ける PHÁ 【やぶける】 rách

2549 空ける KHÔNG 【あける】 làm cạn, để trống

2550 奏でる TẤU 【かなでる】 chơi (nhạc cụ)

2551 企てる XÍ 【くわだてる】 lên kế hoạch

2552 損ねる TỔN 【そこねる】 tổn hại, làm bị thương

2553 背ける BỐI 【そむける】 quay lưng, ngoảnh đi

徹底トレーニング語彙 N1 109 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2554 束ねる THÚC 【たばねる】 buộc thành bó

2555 伏せる PHỤC 【ふせる】 nằm thấp xuống, nhìn xuống

2556 納める NẠP おさめる nộp, thu vào

2557 極める CƯC きわめる rèn luyện, cố gắng đến cùng

2558 込める NHẬP こめる dồn, nạp (đạn)

2559 締める ĐẾ しめる buộc, vặn chặt

2560 勧める KHUYẾN すすめる khuyến khích, khuyên

2561 眺める THIẾU ながめる nhìn, ngắm

2562 認める NHẬN みとめる chứng nhận, chấp thuận

2563 辞める TỪ やめる từ bỏ,nghỉ làm

2564 傷める THƯƠNG いためる làm bị thương, làm tổn thương

2565 炒める SAO いためる xào

2566 埋める MAI うずめる/うめる chôn lấp

2567 固める CỐ かためる làm chắc, làm cứng lại

2568 沈める TRẦM しずめる chìm, làm đắm


とめる /
2569 止める CHỈ
とどめる/やめる
dừng lại, chặn lại

2570 緩める HOÃN ゆるめる nới lỏng

2571 戒める GiỚI いましめる cảnh báo, nhắc nhở

2572 修める TU おさめる trau dồi kiến thức

2573 究める CỨU きわめる tinh thông, thành thạo

2574 絞める GiẢO しめる bóp chặt,vắt chanh trái cây...

2575 秘める BÍ ひめる giấu kín, che đậy

2576 衰える SUY おとろえる suy yếu

2577 耐える NẠI たえる chịu đựng

徹底トレーニング語彙 N1 110 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2578 与える DỮ あたえる gây ra, cho

2579 訴える ToỐ うったえる tố tụng, khiếu kiện

2580 支える CHI ささえる nâng đỡ, duy trì

2581 添える THIÊM そえる thêm vào, đính kèm

2582 控える KHỐNG ひかえる chế ngự, kiềm chế

2583 怯える KHIẾP おびえる sợ hãi, khiếp sợ

2584 冴える NGÀ さえる tỉnh táo, trong trẻo

2585 栄える VINH さかえる phồn vinh, hưng thịnh

2586 絶える TUYỆT たえる tuyệt chủng

2587 仕える SĨ つかえる phục vụ, phụng sự

2588 映える ÁNH はえる chiếu sáng

2589 構える CẤU かまえる lập nên, xây dựng...

2590 鍛える ĐOÁN きたえる rèn luyện, trui rèn

2591 据える CƯ すえる quyết bổ nhiệm

2592 整える CHỈNH ととのえる chuẩn bị, điều chỉnh

2593 唱える XƯỚNG となえる tụng, xướng

2594 踏まえる ĐẠP ふまえる dựa trên, xét đến

2595 癒える DŨ いえる lành (vết thương), khỏi (bệnh)

2596 肥える PHÌ こえる béo,màu mỡ

2597 応える ỨNG こたえる đáp lại, trả lời

2598 抑える ỨC おさえる kiềm nén, kiềm chế

2599 堪える KHAM たえる・こたえる chịu đựng


cúng, phúng viếng,
2600 供える CUNG そなえる dâng hoa

徹底トレーニング語彙 N1 111 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
mang ,xách, nắm tay,
2601 携える HUỀ たずさえる cùng nhau hành động
2602 称える XƯNG たたえる tán dương, ca tụng

2603 暴れる BẠO あばれる làm ầm ĩ, nổi giận

2604 現れる HiỆN あらわれる biểu hiện, xuất hiện

2605 崩れる BĂNG くずれる sụp đổ, hư hoại

2606 訪れる PHÓNG おとずれる ghé thăm, viếng thăm

2607 逃れる ĐÀO のがれる đào tẩu, trốn chạy

2608 離れる LI はなれる xa rời cách xa

2609 廃れる PHẾ すたれる suy yếu, lỗi thời

2610 垂れる THÙY たれる treo rủ, nhỏ giọt

2611 紛れる PHÂN まぎれる bị sao lãng, phân tâm

2612 乱れる LoẠN みだれる lộn xộn, rối loạn lên

2613 漏れる LẬU もれる rò rỉ, lộ ra.


tránh được * đa số điều xấu,
2614 免れる MiỄN まぬがれる k hay...)
2615 熟れる THỤC うれる chín * hoa quả*

2616 汚れる Ô けがれる dơ bẩn

2617 戯れる HÍ たわむれる đùa, trêu ghẹo

2618 照れる CHIẾU てれる ngượng , lúng túng , khó coi

2619 群れる QuẦN むれる tập hợp, tụ tập

2620 蒸れる CHƯNG むれる hấp, chưng

2621 敗れる BẠI やぶれる thua,bị đánh bại

2622 陥れる HÃM おとしいれる dụ dỗ, gài bẫy

2623 潤う NHUẬN うるおう ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi

徹底トレーニング語彙 N1 112 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2624 狂う CuỒNG くるう điên, khùng

2625 漂う PHIÊU ただよう trôi nổi, tỏa ra

2626 争う TRANH あらそう gây gổ, cạnh tranh

2627 襲う TẬP おそう công kích, tấn công

2628 慕う MỘ したう hâm mộ, ngưỡng mộ

2629 償う THƯỜNG つぐなう bồi thường

2630 縫う PHÙNG ぬう may vá

2631 狙う THƯ ねらう nhắm đến

2632 賄う HỐI まかなう chi trả, trang trải

2633 装う TRANG よそおう giả vờ, giả bộ. Làm đẹp

2634 賑わう CHẤN にぎわう sôi nổi, huyên náo

2635 恥じらう SỈ はじらう e thẹn, ngại ngùng , xấu hổ

2636 負う PHỤ おう mang, gánh vác

2637 庇う TÍ かばう bảo vệ, bảo bọc

2638 競う CẠNH きそう tranh giành, ganh đua

2639 繕う THIỆN つくろう chắp vá, sửa (giầy dép)

2640 担う ĐAM になう gánh vác

2641 舞う VŨ まう nhảy múa, bay

2642 養う DƯỠNG やしなう nuôi nấng

2643 憩う KHẾ いこう nghỉ hơi, giải lao

2644 伝う TRUYỀN つたう cùng với, đi theo

2645 調う ĐiỀU ととのう sẵn sàng、chuẩn bị

2646 窺う KHUY うかがう thám thính, chờ cơ hội, điều tra

2647 囲う VI かこう bao vây

徹底トレーニング語彙 N1 113 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2648 請う THỈNH こう thỉnh cầu, hỏi, đề nghị

2649 培う BỐI つちかう bồi dưỡng, vui xới

2650 弔う ĐiẾU とむらう thương tiếc (người đã mất)

2651 拭う THỨC ぬぐう lau chùi

2652 労う LAO ねぎらう cảm kích, cảm ơn

2653 結う KẾT ゆう nối, buộc

2654 呪う CHÚ のろう nguyền rủa

2655 輝く HUY かがやく chiếu sáng, lấp lánh

2656 和らぐ HÒA やわらぐ làm dịu ,làm giảm đi

2657 描く MIÊU えがく vẽ

2658 稼ぐ GIÁ かせぐ kiếm tiền, câu giờ

2659 築く TRÚC きずく xây dựng

2660 裂く LiỆT さく xé rách

2661 説く THUYẾT とく giải thích

2662 嘆く THÁN なげく than thở

2663 招く CHIÊU まねく mời rủ


mài, đánh bóng,
2664 磨く MÀI みがく đánh răng
2665 赴く PHÓ おもむく đi tới, xu hướng
phản bội, quay lưng
2666 背く BỐI そむく , làm trái lại
2667 懐く HOÀI なつく thân thiết ,quen, đeo theo

2668 欺く KHI あざむく xảo trá, lừa gạt

2669 欠く KHIẾM かく thiếu

2670 裁く TÀI さばく phán xét, xét xử

2671 貫く QUÁN つらぬく xuyên thủng,quán triệt

徹底トレーニング語彙 N1 114 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
chơi đàn, búng tai,
2672 弾く ĐÀN ひく/はじく nảy lên,
2673 導く ĐẠO みちびく hướng dẫn, dẫn dắt

2674 寛ぐ KHOAN くつろぐ nghỉ ngơi,thư giãn

2675 閃く THIỂM ひらめく lóe sáng, lóe ý tưởng

2676 噴く PHÚN ふく thổi , phun trào

2677 瞬く THUẤN またたく nhấp nháy


đung đưa,
2678 揺らぐ DAO ゆらぐ bay phấp phới, rung
ngước lên, yêu cầu,
2679 仰ぐ NGƯỠNG あおぐ ngưỡng mộ
2680 暴く BẠO あばく vạch trần

2681 割く CÁT さく chia nhỏ


vượt qua, áp đảo,
2682 凌ぐ LĂNG しのぐ chịu đựng
giật lùi,
2683 退く THOÁI しりぞく tránh đường,nghỉ việc
2684 継ぐ KẾ つぐ kế thừa

2685 研ぐ NGHIÊN とぐ mài (dao,rựa.., vo gạo

2686 轟く OANH とどろく nổ ầm ầm, gầm lên

2687 剥ぐ BÁC はぐ bóc, lột ra

2688 危ぶ NGUY あやぶむ lo sợ, quan ngại

2689 挑む THIÊU いどむ thử thách, thách thức


đạt đến, lan ra,
2690 及ぶ CẬP およぶ ảnh hưởng
2691 絡む LẠC からむ bị rối, bị vướng vào

2692 組む TỔ くむ lắp ghép, hợp tác

2693 澄む TRỪNG すむ trong trẻo

2694 臨む LÂM のぞむ tiến đến, tiếp cận

徹底トレーニング語彙 N1 115 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2695 滅ぶ DiỆT ほろぶ hủy diệt, hủy hoại

2696 結ぶ KẾT むすぶ nối, thắt, buộc

2697 惜しむ TÍCH おしむ tiếc nuối, tiếc rẻ

2698 慎む THẬN つつしむ cẩn trọng, tránh, kiêng khem

2699 歩む BỘ あゆむ đi bộ

2700 霞む HÀ かすむ mù sương

2701 親しむ THÂN むしたしむ thân thiết, thân mật

2702 弛む THỈ たるむ cong xuống, nới lỏng

2703 富む PHÚ とむ có nhiều, phong phú

2704 励む LỆ はげむ nỗ lực, phấn đấu

2705 弾む ĐÀN はずむ nảy lên, được khuấy động


bẻ cong, vênh,
2706 歪む OAI ゆがむ bị bóp méo
2707 緩む HOÃN ゆるむ lỏng lẻo, nhẹ nhõm, bớt đi

2708 営む DOANH いとなむ điều hành, quản lý

2709 生む SANH うむ sinh ra, dẫn đến

2710 摘む TRÍCH つむ nắm, gắp, bốc

2711 尊ぶ TÔN とうとぶ tôn trọng, kính trọng

2712 妬む ĐỐ ねたむ ghen tị

2713 阻む TRỞ はばむ cản trở, ngăn cản

2714 恵む HuỆ めぐむ được ân huệ, ban cho

2715 病む BỆNH やむ bệnh

2716 忍ぶ NHẪN しのぶ chịu đựng, tránh né

2717 和む HÒA なごむ thư thái, điềm tĩnh

徹底トレーニング語彙 N1 116 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
ẩn náu, ẩn chứa,
2718 潜む TiỀM ひそむ chứa đậy
2719 憐れ LÂN むあわれむ đồng cảm, thương hại

2720 悼む ĐiỆU いたむ đau buồn

2721 拒む CỰ こばむ cự tuyệt, từ chối

2722 企む XÍ たくらむ bày mưu

2723 貴ぶ QUÝ とうとぶ tôn kính, tôn trọng

2724 育む DỤC はぐくむ ấp ủ, nuôi dưỡng

2725 促す XÚC うながす thúc đẩy, xúc tiến

2726 脅かす HiẾP おびやかす đe dọa

2727 及ぼす CẬP およぼす gây ra

2728 崩す BĂNG くずす làm sụp đổ

2729 志す CHÍ こころざす ước muốn

2730 壊す HOÀI こわす phá hủy, làm hỏng

2731 尽くす TẪN つくす dốc hết, hết sức

2732 伸ばす THÂN のばす kéo dài, vươn, duỗi ra

2733 励ます LỆ はげます khích lệ

2734 施す THI ほどこす thực hiện, tiến hành

2735 戻す LỆ もどす trở lại

2736 催す THÔI もよおす tổ chức, cảm thấy

2737 侵す XÂM おかす xâm phạm

2738 脅す HiẾP おどす bắt nạt, hăm dọa, hiếp đáp

2739 交わす GIAO かわす trao đổi, đổi chác

2740 覆す PHÚC くつがえす lật ngược, lật lại

2741 凝らす NGƯNG こらす làm đông lại, làm cứng

徹底トレーニング語彙 N1 117 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2742 記す KÍ しるす ghi chép lại

2743 済ます TẾ すます làm cho xong

2744 急かす CẤP せかす hối thúc, giục giã

2745 逸らす DẬT そらす chuyển hướng, nhìn chỗ khác

2746 費やす PHÍ ついやす chi tiêu

2747 抜かす BẠT ぬかす bỏ sót

2748 逃す ĐÀO のがす bỏ lỡ

2749 果たす QUẢ はたす hoàn thành

2750 生やす SINH はやす mọc (râu)

2751 浸す TẨM ひたす ngâm, nhúng (nước)

2752 滅ぼす DiỆT ほろぼす tàn phá, làm sụp đổ

2753 任す NHIỆM まかす giao phó

2754 紛らす PHÂN まぎらす xao nhãng, che đậy

2755 乱す LoẠN みだす làm lộn xộn, làm loạn

2756 召す TRIỆU めす ăn uống, mắc (bệnh)

2757 漏らす LẬU もらす tiết lộ, làm rò rỉ

2758 癒す DŨ いやす khuyên giải, chữa lành,làm dịu

2759 潤す NHUẬN うるおす làm ướt,mang lại lợi nhuận

2760 冒す MẠO おかす liều, mạo hiểm

2761 興す HƯNG おこす chấn hưng, phục hồi

2762 汚す Ô けがす làm bẩn, làm nhơ nhuốc

2763 絶やす TUYỆT たやす diệt trừ

chặn lại, bít đường,


2764 閉ざす BẾ とざす đóng cửa,đóng mạch điện...
2765 翻す PHIÊN ひるがえす rút lại (lời nói, hứa)

徹底トレーニング語彙 N1 118 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2766 宿す TÚC やどす có thai, cho thuê trọ

2767 争い TRANH あらそい tranh giành

2768 償い THƯỜNG つぐない bồi thường, đền bù

2769 狙い THƯ ねらい mục tiêu

2770 偏り THIÊN かたより nghiêng, lệch

2771 衰え SUY おとろえ suy yếu

2772 試み THÍ こころみ thử

2773 誇り KHOAN ほこり niềm tự hào

2774 訪れ PHÓNG おとずれ ghé thăm, viếng thăm

2775 味わい VỊ あじわい hương vị, thú vị

2776 扱い TRÁP あつかい đối đãi, cư xử

2777 行い HÀNH おこない thực hiện

2778 救い CỨU すくい cứu giúp,giúp đỡ

2779 揃い TiỄN そろい thu gom, tập hợp

2780 訴え TỐ うったえ tố tụng, khiếu kiện

2781 教え GIÁO おしえ dạy dỗ

2782 覚え GIÁC おぼえ nhớ


2783 構え CẤU かまえ tư thế, dáng điệu kiểu cách, cấu tạo
2784 例え LỆ たとえ ví dụ, giả dụ

2785 動き ĐỘNG うごき hoạt động

2786 驚き KINH おどろき ngạc nhiên

2787 招き CHIÊU まねき mời chào

2788 瞬き THUẤN まばたき nháy mắt

2789 賭け ĐỔ かけ cá cược, đặt cược

徹底トレーニング語彙 N1 119 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2790 助け TRỢ たすけ giúp đỡ

2791 届け GiỚI とどけ chuyển đến, tờ đơn


chứng cứ,
2792 証し CHỨNG あかし bằng chứng nhận
2793 写し TẢ うつし bản sao

2794 兆し TRIỆU きざし dấu hiệu . Điềm báo

2795 流し LƯU ながし bồn rửa

2796 過ち QUÁ あやまち lỗi lầm, sai lầm

2797 育ち DỤC そだち lớn lên, trưởng thành


mục tiêu,mục đích,
2798 当て ĐƯƠNG あて kỳ vọng trông đợi
sau cùng,
2799 果て QuẢ はて cuối cùng, tận cùng
2800 叫び KHIẾU さけび kêu gào la hét

2801 結び KẾT むすび buộc, kết nối

2802 詫び SÁ わび xin lỗi

2803 調べ ĐiỀU しらべ điều tra

2804 延べ DUYÊN のべ kéo dài


đi bộ,bước đi ,
2805 歩み BỘ あゆみ quá trình....
2806 進み TiẾN すすみ tiến triển

lỏng lẻo, nhẹ nhõm,


2807 弛み THỈ たゆみ bớt đi, chùn xuống

2808 悩み NÃO なやみ phiền muộn lo âu

2809 盗み ĐẠO ぬすみ trộm cắp


được ban tặng ,
2810 恵み HuỆ めぐみ ân huệ may mắn
2811 諦め ĐẾ あきらめ từ bỏ

徹底トレーニング語彙 N1 120 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
khuyến khích,
2812 勧め KHUYẾN すすめ lời khuyên lời giới thiệu
2813 攻め CÔNG せめ công kích, tấn công

2814 怒り NỘ いかり giận , phẫn nộ

2815 祈り KỲ いのり cầu nguyện

2816 狩り THÚ かり săn bắt

2817 粘り NIÊM ねばり kết dính

2818 振り CHẤN ふり diễn (vai), vẫy

2819 借り TÁ かり mượn

2820 憧れ SUNG あこがれ niềm ước ao, mơ ước

2821 遅れ TRÌ おくれ muộn trễ

2822 慣れ QUÁN なれ quen, thói quen

2823 疑い NGHI うたがい nghi ngờ

2824 占い CHIÊM うらない bói

2825 潤い NHUẬN うるおい làm ướt

2826 憂い ƯU うれい ưu buồn

2827 老い LÃO おい già

phục vụ đồ ăn uống,
2828 通い THÔNG かよい sổ liên lạc, đi đi về về

2829 悔い HỐI くい hối hận

2830 誓い THỆ ちかい thề thốt

2831 迷い MÊ まよい lạc lối , phân vân đắn đo

2832 呪い CHÚ のろい nguyền rủa


phụ thuộc,
2833 甘え CAM あまえ chiều chuộng nuông chiều
2834 飢え CƠ うえ đói, khổ

徹底トレーニング語彙 N1 121 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
nghe, tin đồn,
2835 聞こえ VĂN きこえ thanh danh...
2836 支え CHI ささえ chi viện, hỗ trợ

2837 蓄え SÚC たくわえ cất giữ, dự trữ, tích lũy


c.bị dự phòng, ghi chú,
2838 控え KHỐNG ひかえ bản sao,hạn chế...
khuynh hướng,
2839 傾き TÀ かたむき thiên hướng, thiên lệch,nghiêng...
2840 乾き KiỀN かわき làm khô

2841 渇き KHÁT かわき khát

2842 嘆き THÁN なげき nỗi buồn

2843 儲け TRỮ もうけ kiếm lời, kiếm tiền lãi

2844 急ぎ CẤP いそぎ vội vàng, gấp gáp

2845 安らぎ AN やすらぎ hòa bình, tĩnh lặng...

hoa văn, hình ảnh chìm,


2846 透かし THẤU すかし khe hở tạo ra bằng điêu khắc...

2847 足し TÚC たし cộng thêm , bổ sung thêm

2848 通し THÔNG とおし thông qua, suốt...

2849 習わし TẬP ならわし phong tục, tập quán

2850 許し HỨA ゆるし tha thứ , cho phép

2851 笑み TiẾU えみ cười

2852 極み CỰC きわみ rất vô cùng

2853 染み NHIỄM しみ thấm, nhiễm

2854 企み XÍ たくらみ kế hoạch

2855 弾み ĐÀN はずみ nảy lên, được khuấy động...

2856 含み HÀM ふくみ bao gồm

徹底トレーニング語彙 N1 122 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
quy tắc, quy định, bản chất, khuynh
2857 定め ĐỊNH さだめ hướng
2858 責め TRÁCH せめ trách nhiệm

2859 詰め CẬT つめ nhồi nhét,đóng vào

2860 並び TỊNH ならび sắp xếp, bày trí,xếp hàng...

2861 伸び THÂN のび kéo dài

2862 憤り PHẪN いきどおり phẫn nộ

2863 至り CHÍ いたり đạt đến,giới hạn...

2864 偽り NGỤY いつわり làm giả, ngụy tạo

2865 彩り THÁI いろどり nhuộm

2866 映り ÁNH うつり hiện ảnh

2867 関わり QUAN かかわり liên quan

2868 陰り ÂM かげり che khuất, bóng tối, chiều hướng xấu

2869 語り NGỮ かたり kể chuyện

2870 断り ĐoẠN ことわり từ chối

2871 悟り NGỘ さとり ngộ ra, giác ngộ

2872 競り CẠNH せり đấu thầu

2873 頼り LẠI たより nhờ cậy

2874 綴り CHUẾ つづり đánh vần

2875 訛り NGOA なまり âm điệu, ngữ điệu

2876 外れ NGOẠI はずれ bung ra, tuột ra,sai lệch, chệch ra ....

2877 乱れ LoẠN みだれ lộn xộn, rối loạn

2878 跡継ぎ TÍCH KẾ あとつぎ kế thừa

2879 後回し HẬU HỒI あとまわし hoãn lại, dời lại

徹底トレーニング語彙 N1 123 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA

2880 裏返し LÍ PHẢN うらがえし lộn ngược, lật ngược (trong ra ngoài)

2881 箇条書き CÁ ĐiỀU THƯ かじょうがき điều khoản, ghi từng mục

2882 気兼ね KHÍ KHIÊM きがね khách sáo, câu nệ


phạm vi, đầu mút,sự kết thúc, dấu
2883 区切り ÂU THIẾT くぎり chấm câu
2884 心掛け TÂM QuẢI こころがけ sãn sàng, dốc sức, toàn tâm toàn ý
mánh khóe, mưu mẹo, đang tiến
2885 仕掛け SĨ QuẢI しかけ hành,thiết bị
2886 仕組み SĨ TỔ しくみ cơ cấu tổ chức
buôn bán,
2887 下取り HẠ THỦ したどり trao đổi*cũ lấy mơi*

tiền trợ cấp,


2888 手当て THỦ ĐƯƠNG てあて chuẩn bị trước,chăm sóc,lùng sục

2889 手掛かり THỦ QuẢI てがかり manh mối, gợi ý

2890 戸締まり HỘ ĐẾ とじまり sự đóng cửa , khóa cửa

2891 戸惑い HỘ HoẶC とまどい bối rối

2892 度忘れ ĐỘ VONG どわすれ chợt quên


cùng nhau kiếm sống
2893 共稼ぎ CỘNG GIÁ ともかせぎ kiếm tiền
2894 共働き CỘNG ĐỘNG ともばたらき vk ck cùng nhau đi làm

2895 値打ち TRỊ ĐẢ ねうち giá cả, giá trị tốt của vật

2896 値引き TRỊ DẪN ねびき giảm giá , hạ giá


thu xếp,nén chặt rễ,
2897 根回し CĂN HỒI ねまわし tìm hiểu kĩ (trước khi làm)

2898 橋渡し KiỀU ĐỘ はしわたし điều chỉnh, hòa giải, dàn xếp, cầu nối

2899 腹立ち PHÚC LẬP はらだち tức giận

2900 身振り THÂN CHẤN みぶり điệu bộ, cử chỉ

2901 無駄遣い VÔ ĐÀ KHIẾN むだづかい lãng phí, phung phí

徹底トレーニング語彙 N1 124 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2902 目盛り MỤC THỊNH めもり vạch chia,vạch kẻ ...

2903 夕暮れ TỊCH MỘ ゆうぐれ chiều tối, hoàng hôn

2904 夜更かし DẠ CANH よふかし thức khuya

2905 夜更け DẠ CANH よふけ đêm khuya


nhìn ngang , nhìn dọc
2906 よそ見 KiẾN よそみ ,tránh né nhìn sang chỗ khác
đi ngang qua nhau,
2907 行き違い HÀNH VI いきちがい hiểu lầm, lạc, lạc thư
đảm nhận,
2908 受け持ち THỤ TRÌ うけもち đảm nhiệm vai trò
2909 打ち消し ĐẢ TIÊU うちけし bác bỏ, phủ nhận, cự tuyệt
bình tĩnh,
2910 落ち着き LẠC TRỨ おちつき điềm đạm điềm tĩnh
2911 差し引き SOA DẪN さしひき khấu trừ, chiết khấu

2912 取り扱い THỦ TRÁP とりあつかい đối đãi, xử lý, sử dụng ...
giám sát,quản lý,
2913 取り締まり THỦ ĐẾ とりしまり thắt chặt, bắt lỗi....
sự bắt đầu, xuất phát ,
2914 振り出し CHẤN XuẤT ふりだし khởi đầu...
dự kiến,
2915 見込み KiẾN NHẬP みこみ dự đoán, triển vọng...
2916 見積もり KiẾN TÍCH みつもり ước tính , dự toán
quan sát suy đoán
2917 見通し KiẾN THÔNG みとおし ,tầm nhìn
tầm nhìn xa,
2918 見晴らし KiẾN TÌNH みはらし đài quan sát, phong cảnh
2919 申し出 THÂN XuẤT もうしで lời đề nghị,yêu cầu đòi hỏi báo cáo
2920 割り当て CÁT ĐƯƠNG わりあて phân bổ, phân chia

2921 言い訳い NGÔN DỊCH いいわけ biện minh, lý do

2922 生き甲斐 SANH GIÁP PHỈ いきがい lẽ sống

2923 月並み NGUYỆT TỊNH つきなみ tầm thường, bình thường

2924 継ぎ目 KẾ MỤC つぎめ mối nối

徹底トレーニング語彙 N1 125 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2925 勤め先 CẦN TIÊN つとめさき nơi làm việc

2926 吊り革 ĐiẾU CÁCH つりかわ quai xách da, tay cầm trên xe buýt...

2927 控え室 KHỐNG THẤT ひかえしつ phòng chờ


kín đáo, dè dặt,
2928 控え目 KHỐNG MỤC ひかえめ có chừng mực, điều độ
phản đối ,chống đối,
2929 申し分 THÂN PHÂN もうしぶん bất mãn, than phiền...
2930 淡い ĐẠM あわい đạm, nhạt , thoáng qua
chơi đẹp, sạch sẽ,
2931 潔い KHIẾT いさぎよい thoải mái
dễ chịu, thoải mái ,
2932 快い KHOÁI こころよい sảng khoái, trong sạch...
khó chịu, khắt khe
2933 厳しい NGHIÊM きびしい , nghiêm ngặt
2934 詳しい TƯỜNG くわしい chi tiết, cụ thể

2935 寂しい TỊCH さびしい buồn

2936 乏しい PHẠP とぼしい nghèo

2937 華々い HOA はなばなしい tráng lệ , hào hoa

2938 紛らわしい PHÂN まぎらわしい dễ nhầm lẫn, khó phân biệt

2939 目覚しい MỤC GIÁC めざましい đáng chú ý, nổi bật

2940 煩わしい PHIỀN わずらわしい phiền toái

2941 渋い SÁP しぶい chát, giản dị, keo kiệt


đau lòng, đáng thương ,
2942 切ない THIẾT せつない lưu luyến, khó khăn
2943 尊い TÔN とうとい/たっとい đáng kính, quý giá

2944 貴い QUÝ とうとい/たっとい tôn quý, quý giá, cao quý

2945 脆い THÙY もろい giòn/ yếu đuối dễ vỡ

2946 拙い CHUYẾT つたない vụng về, không giỏi

2947 著しい TRỨ いいちじるしい đáng kể, rõ rệt

徹底トレーニング語彙 N1 126 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2948 卑しい TI いやしい đê tiện, hèn hạ

2949 久しい CỬU ひさしい đã lâu, thời gian dài...

2950 空しい KHÔNG むなしい trống rỗng, trống trải, vô vị

2951 好ましい HẢO このましい yêu thích

2952 悩ましい NÃO なやましい phiền muộn lo âu

2953 望ましい VỌNG のぞましい hy vọng

2954 待ち遠しい KỲ ViỄN まちどおしい trông đợi, ngóng chờ

2955 見苦しい KiẾN KHỔ みぐるしい khó coi

2956 情けない TÌNH なさけない tiếc nuối vì kh như kỳ vọng

2957 何気ない HÀ KHÍ なにげない bất chợt , thờ ơ

2958 物足りない VẬT TÚC ものたりない không đủ thỏa mãn

2959 荒っぽい HOANG あらっぽい thô lỗ

2960 安っぽい AN やすっぽい rẻ tiền

2961 煙たい YÊN けむたい ngột ngạt, gò bó

2962 眠たい MIÊN ねむたい buồn ngủ

2963 平たい BÌNH ひらたい bằng phẳng

2964 心強い TÂM CƯỜNG こころづよい vững lòng, vững dạ

2965 心細い TÂM TẾ こころぼそい cô đơn, bất an

2966 素早い TỐ TẢO すばやい nhanh lẹ , mau lẹ

2967 情け深い TÌNH THÂM なさけぶかい cảm thông sâu sắc

2968 欲深い DỤC THÂM よくぶかい ham muốn, tham lam

2969 名高い DANH CAO なだかい nổi tiếng, nổi danh

2970 生臭い SANH XÚ なまぐさい tanh, có mùi máu

2971 真ん丸い CHÂN HOÀN まんまるい tròn trịa, tròn vo

徹底トレーニング語彙 N1 127 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
2972 香ばしい HƯƠNG こうばしい thơm phức

2973 痛ましい THỐNG いたましい đáng thương, khổ sở

2974 疑わしい NGHI うたがわしい nghi hoặc

2975 輝かしい HUY かがやかしい sáng ngời, rực rỡ

2976 嘆かわしい THÁN なげかわしい than thở, than vãn

2977 腹立たしい PHÚC LẬP はらだたしい tức giận , nổi nóng

2978 誇らしい KHOA ほこらしい kiêu ngạo

2979 喜ばしい HỈ よろこばしい vui mừng

2980 暑苦しい CHỨ KHỔ あつくるしい nóng bức

2981 息苦しい TỨC KHỔ いきぐるしい khó thở, ngộp thở

2982 重苦しい TRỌNG KHỔ おもくるしい nặng nề

2983 堅苦しい KIÊN KHỔ かたくるしい cứng nhắc

2984 心苦しい TÂM KHỔ こころぐるしい lo lắng, đau lòng

2985 狭苦しい HiỆP KHỔ せまくるしい chật hẹp

2986 寝苦しい TẨM KHỔ ねぐるしい khó ngủ

2987 荒々しい HOANG LẶP あらあらしい thô kệch , cục mịch

2988 重々しい TRỌNG LẶP おもおもしい nặng nhọc, uy nghiêm

2989 生々しい SANH LẶP なまなましい sôi động, mới mẻ

2990 苦々しい KHỔ LẶP にがにがしい khó chịu, kh thoải mái

2991 弱弱しい NHƯỢC よわよわしい yếu ớt

押し付けがま
2992 ÁP PHÓ おしつけがましい ép buộc, miễn cưỡng
しい
恩着せがまし
2993 ÂN TRỨ おんきせがましい ra vẻ kể cả, vẻ bề trên

徹底トレーニング語彙 N1 128 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
差し出がまし nhiễu sự, lắm lời,
2994 SAI XuẤT さしでがましい
い kh cần thiết

2995 名残り惜しい DANH TÀN TÍCH なごりおしい quyến luyến, thương tiếc

2996 生易しい SANH DỊCH なまやさしい đơn giản

2997 真新しい CHÂN TÂN まあたらしい mới toanh

2998 目新しい MỤC TÂN めあたらしい mới thấy lần đầu

2999 目ぼしい MỤC めぼしい nổi bật, đáng chú ý

3000 目まぐるしい MỤC めまぐるしい hoa mắt, rối cả mắt

3001 疑い深い NGHI THÂM うたがいぶかい đầy nghi hoặc

3002 遠慮深い ViỄN LỰ THÂM えんりょぶかい dè dặn, khách sáo

3003 奥深い ÁO THÂM おくぶかい sâu thẳm

3004 執念深い CHẤP NiỆM THÂM しゅうねんぶかい lằng nhằng, thù hằn

3005 慎み深い THẬN THÂM つつしみぶかい thận trọng, dè dặt

3006 罪深い TỘI THÂM つみぶかい đầy tội lỗi

3007 根深い CĂN THÂM ねぶかい bám dễ sâu, phức tạp

3008 用心深い DỤNG TÂM THÂM ようじんぶかい cẩn thận

3009 焦げ臭い TIÊU XÚ こげくさい có mùi khét

3010 照れ臭い CHIẾU XÚ てれくさい bối rối, ngượng ngùng

3011 古臭い CỔ XÚ ふるくさい cũ rích

3012 水臭い THỦY XÚ みずくさい khó gần, nhạt thếch

3013 がまん強い CƯỜNG がまんづよい chịu đựng giỏi

3014 辛抱強い TÂN BÃO CƯỜNG しんぼうづよい kiên nhẫn, giỏi chịu đựng
bén rễ sâu,
3015 根強い CĂN CƯỜNG ねづよい sâu sắc, ổn định về k,tế

徹底トレーニング語彙 N1 129 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3016 粘り強い NIÊM CƯỜNG ねばりづよい dính chặt

3017 救い難い CẦU NAN すくいがたい khó cứu vãn

3018 耐え難い NẠI NAN たえがたい không chịu đựng nổi

3019 甘酸っぱい CAM TOAN あますっぱい chua ngọt

3020 湿っぽい THẤP しめっぽい ẩm ướt, buồn bã

3021 熱っぽい NHIỆT ねつっぽい phát sốt, muốn bệnh

3022 人懐っこい NHÂN HOÀI ひとなつっこい thân mật

3023 後ろ暗い HẬU ÁM うしろぐらい mờ ám, ấm muội

3024 後ろめたい HẬU うしろめたい tội lỗi, mờ ám

3025 気まずい KHÍ きまずい kh thoải mái, khó chịu

3026 気難しい KHÍ NAN きむずかしい khó chiều, khó tính

3027 図太い ĐỒ THÁI ずぶとい cố chấp

3028 手厚い THỦ HẬU てあつい nhã nhặn, lịch sự

3029 手洗い THỦ TIÊN てあらい rửa tay , toilet

3030 手痛い THỦ THỐNG ていたい nhức nhối, khốc liệt

3031 手堅い THỦ KIÊN てがたい cứng rắn , kiên quyết.

3032 手厳しい THỦ NGHIÊM てきびしい kh nương tay, kh dung thứ


khó đánh bại,
3033 手強い THỦ CƯỜNG てごわい/てづよい khoai xương,
3034 手っ取り THỦ THỦ TẢO てっとりばやい giản lược, nhanh lẹ

3035 手早い THỦ TẢO てばやい nhanh lẹ

3036 涙もろい LỆ なみだもろい mí ướt , mau nước mắt

3037 歯がゆい SỈ はがゆい sốt ruột , thiếu kiên nhẫn

3038 幅広い PHÚC QuẢNG はばひろい sâu rộng

3039 細長い TẾ TRƯỜNG ほそながい thon dài

徹底トレーニング語彙 N1 130 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3040 程遠い TRÌNH ViỄN ほどとおい khá xa

3041 か細い TẾ かほそい mảnh khảnh, thỏ thẻ

3042 か弱い NHƯỢC かよわい yếu ớt

3043 小高い TiỂU CAO こだかい hơi cao

3044 ひょろ長い TRƯỜNG ひょろながい khẳng khiu , thỏ thẻ

3045
分厚い部厚 PHÂN , BỘ HẬU ぶあつい khá dày

3046 ほの暗い ÁM ほのぐらい hơi tối

3047 ほろ苦い KHỔ ほろにがい đăng đắng, hơi đắng

3048 味気ない VỊ KHÍ あじけない chán ngắt, chán ngấy

3049 大人げない ĐẠI NHÂN おとなげない trẻ con, chưa chín chắn

3050 危なげない NGUY あぶなげない không nguy hiểm

3051 心ない TÂM こころない vô tâm

3052 心もとない TÂM こころもとない bấp bênh , lo lắng, băn khoan

3053 果てしない QuẢ はてしない vô tận, vô biên

3054 限りない HẠN かぎりない vô hạn

3055 極まりない CỰC きわまりない kh đáng tin, tắc trách

3056 頼りない LẠI たよりない không đáng tin

3057 意義 Ý NGHĨA いぎ ý nghĩa

3058 意向 Ý HƯỚNG いこう ý hướng

3059 意思 Ý TỨ いし ý nghĩ

3060 意志 Ý CHÍ いし ý chí

3061 意地 Ý ĐỊA いじ tâm địa

3062 意識 Ý THỨC いしき ý thức

3063 意匠 Ý TƯỢNG いしょう ý tưởng/ công phu

徹底トレーニング語彙 N1 131 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3064 意欲 Ý DỤC いよく ý muốn

3065 敬意 KÍNH Ý けいい lòng tôn kính

3066 辞意 TỪ Ý じい ý định nghỉ làm/nghĩa từ

3067 不意 BẤT Ý ふい không ngờ tới

3068 本意 BẢN Ý ほんい nghĩa thực sự

3069 意図 Ý ĐỒ いと mục đích/ý định

3070 過失 QUÁ THẤT かしつ khuyết điểm/lầm lỗi

3071 過剰 QUÁ THẶNG かじょう quá nhiều/thặng dư

3072 過疎 QUÁ SƠ かそ giảm dân số

3073 過度 QUÁ ĐỘ かど quá mức quy định

3074 過密 QUÁ MẬT かみつ đông đúc/mật độ cao

3075 過労 QUÁ LAO かろう làm việc quá sức

3076 経過 KINH QUÁ けいか trôi qua/ quá độ

3077 通過 THÔNG QUÁ つうか đi ngang qua/ thông qua

3078 加減 GIA GiẢM かげん điều chỉnh/ gia giảm

3079 加工 GIA CÔNG かこう chế biến

3080 加入 GIA NHẬP かにゅう gia nhập

3081 加味 GIA VỊ かみ thêm vào( gia vị)

3082 追加 TRUY GIA ついか sự thêm vào

3083 添加 THÊM GIA てんか phụ gia( thực phẩm)

3084 棄却 KHÍ KHƯỚC ききゃく bác bỏ

3085 棄権 KHÍ QUYỀN きけん bỏ phiếu trắng

3086 遺棄 DI KHÍ いき vứt bỏ

3087 投棄 ĐẦU KHÍ とうき ném bỏ

徹底トレーニング語彙 N1 132 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3088 破棄 PHÁ KHÍ はき hủy bỏ/phá vỡ

3089 規格 QUY CÁCH きかく quy cách/tiêu chuẩn abc gì đó

3090 規範 QUY PHẠM きはん quy phạm

3091 規模 QUY MÔ きぼ quy mô

3092 規約 QUY ƯỚC きやく quy ước

3093 規律 QUY LUẬT きりつ quy luật

3094 規制 QUY CHẾ きせい quy chế

3095 規定 QUY ĐỊNH きてい quy định

3096 気圧 KHÍ ÁP きあつ áp suất không khí

3097 気概 KHÍ KHÁI きがい ý chí mạnh mẽ

3098 気質 KHÍ CHẤT きしつ khí chất

3099 気性 KHÍ TÍNH きしょう tính khí/ tính tình

3100 気象 KHÍ TƯỢNG きしょう khí tượng

3101 気迫 KHÍ BÁCH きはく phí khách/ dũng khí

3102 気品 KHÍ PHẨM きひん tao nhã/ có phẩm hạnh

3103 気風 KHÍ PHONG きふう đặc điểm chung/ khí chất

3104 気前 KHÍ TiỀN きまえ hào phóng/ khí chất

3105 気味 KHÍ VỊ きみ mùi và vị/ cảm thấy

3106 気流 KHÍ LƯU きりゅう gió/ dòng không khí

3107 気力 KHÍ LỰC きりょく kiên cường/ bất khuất

3108 英気 ANH KHÍ えいき tài hơn ng/ khỏe khoắn

3109 呼気 HÔ KHÍ こき hơi thở

3110 根気 CĂN KHÍ こんき kiên nhẫn

3111 正気 CHÁNH KHÍ しょうき nghĩa khí/sáng suốt

徹底トレーニング語彙 N1 133 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3112 大気 ĐẠI KHÍ たいき khí quyển/ không khí

3113 気絶 KHÍ TUYỆT きぜつ bất tỉnh/ thất thần

3114 起源 KHỞI NGUYÊN きげん khởi nguồn

3115 起点 KHỞI ĐiỂM きてん khởi điểm

3116 起伏 KHỞI PHỤC きふく nhấp nhô

3117 起因 KHỞI NHÂN きいん căn nguyên/ ngọn hành

3118 起床 KHỞI SÀNG きしょう thức dậy

3119 起訴 KHỞI TỐ きそ khởi tố

3120 起動 KHỞI ĐỘNG きどう khởi động

3121 起立 KHỞI LẬP きりつ đứng dậy, nghiêm

3122 議員 NGHỊ VIÊN ぎいん nghị viên

3123 議会 NGHỊ HỘI ぎかい hội nghị/ học quốc hội

3124 議題 NGHỊ ĐỀ ぎだい chủ đề nói chuyện

3125 議長 NGHỊ TRƯỞNG ぎちょう nghị trưởng

3126 不思議 BẤT TƯ NGHỊ ふしぎ kì lạ

3127 議決 NGHỊ QUYẾT ぎけつ nghị quyết

3128 議論 NGHỊ LUẬN ぎろん trao đổi ý kiến

3129 協議 HiỆP NGHỊ きょうぎ bàn bạc đưa ra quyết định

3130 決議 QUYẾT NGHỊ けつぎ nghị quyết

3131 抗議 KHÁNG NGHỊ こうぎ kháng nghị

3132 審議 THẨM NGHỊ しんぎ suy nghĩ cân nhắc

3133 視界 THỊ GiỚI しかい tầm nhìn/tầm hiểu biết

3134 視覚 THỊ GIÁC しかく thị giác

3135 視線 THỊ TUYẾN しせん ánh nhìn/ hướng nhìn

徹底トレーニング語彙 N1 134 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3136 視点 THỊ ĐiỂM してん quan điểm

3137 視野 THỊ DÃ しや tầm nhìn/ tầm hiểu biết

3138 視力 THỊ LỰC しりょく thị lực

3139 視察 THỊ SÁT しさつ thị sát

3140 視聴 THỊ THÍNH しちょう nghe nhìn

3141 監視 GIAM THỊ かんし giám sát

3142 軽視 KHINH THỊ けいし xem nhẹ/coi thường

3143 重視 TRỌNG THỊ じゅうし coi trọng

3144 辞意 TỪ Ý じい ý định nghỉ làm/nghĩa từ

3145 辞表 TỪ BiỂU じひょう đơn xin nghỉ việc

3146 辞令 TỪ LỆNH じれい thư bổ nhiệm

3147 お世辞 THẾ TỪ おせじ nịnh nọt/ tâng bốc

3148 辞職 TỪ CHỨC じしょく từ chức

3149 辞退 TỪ THỐI じたい từ chối/khước từ

3150 辞任 TỪ NHÂM じにん từ chức

3151 固辞 CỐ TỪ こじ từ chối

3152 主観 CHỦ QUAN しゅかん chủ quan

3153 主権 CHỦ QUYỀN しゅけん chủ quyền

3154 主旨 CHỦ CHỈ しゅし ý chính/ lý do chính

3155 主食 CHỦ THỰC しゅしょく bữa ăn chính

3156 主審 CHỦ THẨM しゅしん trọng tài chính

3157 主体 CHỦ THỂ しゅたい chủ thể

3158 主題 CHỦ ĐỀ しゅだい đề tài chính

3159 主任 CHỦ NHÂM しゅにん chủ nhiệm

徹底トレーニング語彙 N1 135 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA

3160 主流 CHỦ LƯU しゅりゅう dòng chảy chính/khuynh hướng chính

3161 主力 CHỦ LỰC しゅりょく chủ lực

3162 自主 TỰ CHỦ じしゅ tự chủ

3163 喪主 TANG CHỦ もしゅ người chủ trì tang lễ

3164 主演 CHỦ DiỄN しゅえん đóng vai chính

3165 主催 CHỦ THÔI しゅさい chủ trì/tổ chức

3166 主宰 CHỦ TỂ しゅさい chủ tọa

3167 主張 CHỦ TRƯƠNG しゅちょう chủ trương

3168 主導 CHỦ ĐẠO しゅどう chủ đạo

3169 処刑 XỨ HÌNH しょけい hành hình

3170 処置 XỨ CHÍ しょち đối xử/ sử trí

3171 処罰 XỨ PHẠT しょばつ xử phạt

3172 処分 XỨ PHÂN しょぶん trừng phạt

3173 善処 THIỆN XỨ ぜんしょ xử lý phù hợp

3174 対処 ĐỐI XỨ たいしょ sự đối xử

3175 措置 THỐ TRÍ そち biện pháp

3176 置換 TRÍ HOÁN ちかん xử lý thích hợp

3177 拘置 CÂU TRÍ こうち bắt giam/ giam giữ

3178 設置 THIẾT TRÍ せっち lắp đặt

3179 配置 PHỐI TRÍ はいち bố cục

3180 放置 PHÓNG TRÍ ほうち để bừa bãi

3181 破格 PHÁ CÁCH はかく phá cách/ đặc biệt

3182 破線 PHÁ TUYẾN はせん đường nét đứt

3183 破棄 PHÁ KHÍ はき hủy hoại/hủy bỏ

徹底トレーニング語彙 N1 136 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3184 破産 PHÁ SẢN はさん phá sản

3185 破損 PHÁ TỔN はそん hư tổn

3186 破綻 PHÁ TRÁN はたん sụp đổ/phá sản

3187 破滅 PHÁ DiỆT はめつ tiêu tan/đổ nát

3188 破裂 PHÁ LiỆT はれつ phá vỡ

3189 撃破 KÍCH PHÁ げきは đánh tan/ gây tổn thất lớn

3190 大破 ĐẠI PHÁ たいは phá hủy hoàn toàn, tuyệt diệt

3191 打破 ĐẢ PHÁ だは phá vỡ

3192 踏破 ĐẠP PHÁ とうは đi qua gian khổ

3193 読破 ĐỘC PHÁ どくは đọc xong hết

3194 突破 ĐỘT PHÁ とっぱ đột phá

3195 難破 NẠN PHÁ なんぱ làm đắm tàu

3196 論破 LUẬN PHÁ ろんぱ bác bỏ/tranh cãi giành phần thắng

3197 費用 PHÍ DỤNG ひよう chi phí/phí sử dụng

3198 学費 HỌC PHÍ がくひ học phí

3199 実費 THỰC PHÍ じっぴ chi phí thực tế

3200 出費 XUẤT PHÍ しゅっぴ chi phí/ phí tổn

3201 消費 TIÊU PHÍ しょうひ tiêu dùng/ tiêu thụ

3202 浪費 LÃNG PHÍ ろうひ lãng phí, phung phí

3203 不況 BẤT HUỐNG ふきょう kinh tế suy thoái

3204 不在 BẤT TẠI ふざい vắng mặt/không có ở nhà

3205 不順 BẤT THUẬN ふじゅん không theo quy luật

3206 不信 BẤT TÍN ふしん không tín hiệu

3207 不振 BẤT CHẤN ふしん không thuận lợi

徹底トレーニング語彙 N1 137 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3208 不調 BẤT ĐiỀU ふちょう hỏng hóc/ trục trặc

3209 不定 BẤT ĐỊNH ふてい không ổn định

3210 不動 BẤT ĐỘNG ふどう bất động

3211 不備 BẤT BỊ ふび chưa hoàn thành/ kh đầy đủ

3212 不明 BẤT MINH ふめい kh rõ ràng

3213 不良 BẤT LƯƠNG ふりょう không tốt

3214 不和 BẤT HÒA ふわ bất hòa

3215 保険 BẢO HỂM ほけん bảo hiểm

3216 保養 BẢO DƯỠNG ほよう bảo dưỡng

3217 保育 BẢO DỤC ほいく nuôi dạy

3218 保温 BẢO ÔN ほおん giữ ấm

3219 保管 BẢO QuẢN ほかん bảo quản

3220 保護 BẢO HỘ ほご bảo hộ

3221 保守 BẢO THỦ ほしゅ giữ gìn/duy trì/bảo thủ

3222 保証 BẢO CHỨNG ほしょう bảo hành/đảm bảo

3223 保障 BẢO CHƯỚNG ほしょう bồi thường/bảo hiểm/đảm bảo

3224 保存 BẢO TỒN ほぞん bảo tồn/ lưu lại

3225 保留 BẢO LƯU ほりゅう bảo lưu

3226 確保 XÁC BẢO かくほ duy trì

3227 担保 ĐAM BẢO たんぽ đảm bảo/ khoản thế chấp

3228 補欠 BỔ KHUYẾT ほけつ bổ khuyết

3229 補講 BỔ GiẢNG ほこう dạy bù

3230 候補 HẬU BỔ こうほ ứng cử/tìm kiếm

3231 補給 BỔ CẤP ほきゅう cung cấp thêm

徹底トレーニング語彙 N1 138 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3232 補強 BỔ CƯỜNG ほきょう tăng cường

3233 補佐 BỔ TÁ ほさ trợ lý/phụ tá

3234 補習 BỔ TẬP ほしゅう học bù

3235 補充 BỔ SUNG ほじゅう bổ sung

3236 補助 BỔ TRỢ ほじょ bổ trợ/ trợ cấp

3237 補償 BỔ THƯỜNG ほしょう bồi thường

3238 補正 BỔ CHÍNH ほせい sửa sai/ kiểm tra

3239 補足 BỔ TÚC ほそく bổ sung

3240 補導 BỔ ĐẠO ほどう chỉ dẫn/ giám hộ

3241 未開 VỊ KHAI みかい chưa khai hóa/ hoang dã

3242 未婚 VỊ HÔN みこん chưa kết hôn

3243 未遂 VỊ ToẠI みすい chưa hoàn thành

3244 未知 VỊ TRI みち chưa biết

3245 未定 VỊ ĐỊNH みてい chưa quyết định

3246 未明 VỊ MINH みめい rạng sáng/ tờ mờ sáng

3247 未練 VỊ LUYỆN みれん lưu luyến/ tiếc nuối

3248 無事 VÔ SỰ ぶじ bình an vô sự

3249 無難 VÔ NẠN ぶなん chấp nhận được/ bình yên vô sự

3250 無縁 VÔ DUYÊN むえん không liên quan

3251 無期 VÔ KÌ むき không hạn định/ mập mờ

3252 無効 VÔ HiỆU むこう vô hiệu lực/ kh hiệu quả

3253 無言 VÔ NGÔN むごん im lặng/ không nói

3254 無罪 VÔ TỘI むざい vô tội

3255 無実 VÔ THỰC むじつ ngây thơ/ vô tội

徹底トレーニング語彙 N1 139 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3256 無償 VÔ THƯỜNG むしょう không bồi thường

3257 無常 VÔ THƯỜNG むじょう vô thường/ dễ thay đổi

3258 無職 VÔ CHỨC むしょく không có việc làm/ thất nghiệp

3259 無人 VÔ NHÂN むじん kh có người/ thiếu nhân lực

3260 無線 VÔ TUYẾN むせん không dây / vô tuyến

3261 無断 VÔ ĐOẠN むだん không phép/ không báo trước

3262 無茶 VÔ TRÀ むちゃ quá đáng/ kh có tri thức

3263 無敵 VÔ ĐỊCH むてき kh địch thủ/ kh có đối thủ

3264 無念 VÔ NiỆM むねん phiền muộn/ buồn chán

3265 無名 VÔ DANH むめい kh tên / vô danh tiểu tốt

3266 無用 VÔ DỤNG むよう vô dụng

3267 無計画 VÔ KẾ HỌA むけいかく kh có kế hoạch rõ ràng

3268 皆無 GIAI VÔ かいむ chẳng có gì/ hoàn toàn/ tất cả

3269 模擬 MÔ NGHĨ もぎ mô phỏng /nhái

3270 模型 MÔ HÌNH もけい mô hình

3271 模範 VÔ PHẠM もはん mô phạm

3272 模様 MÔ DẠNG もよう hoa văn

3273 規模 QUY MÔ きぼ quy mô

3274 模索 MÔ TÁC もさく dò dẫm

3275 模倣 MÔ PHỎNG もほう mô phỏng/ bắt chước

3276 理屈 LÍ KHUẤT りくつ Hợp lý, logic

3277 理性 LÍ TÍNH りせい Lý trí

3278 理想 LÍ TƯỞNG りそう Lý tưởng, tiêu chuẩn

3279 理念 LÍ NiỆM りねん Triết lý

徹底トレーニング語彙 N1 140 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3280 理論 LÍ LuẬN りろん Lý thuyết, học thuyết

3281 義理 NGHĨA LÍ ぎり Nghĩa lý, danh nghĩa

3282 心理 TÂM LÍ しんり Tâm lý, tinh thần

3283 倫理 LUÂN LÍ りんり Đạo lý, đạo đức

3284 論理 LuẬN LÍ ろんり Logic

3285 合理的 HỢP LÍ ĐÍCH ごうりてき Hợp lý, logic

3286 不条理 BẤT ĐiỀU LÍ ふじょうり vô lý/ phi lý

3287 管理 QUẢN LÍ かんり Quản lý

3288 不慮 BẤT LỰ ふりょ Bất ngờ, đột ngột

3289 遠慮 ViỄN LỰ えんりょ Ngại ngần, khách khí

3290 考慮 KHẢO LỰ こうりょ Cân nhắc đắn đo

3291 配慮 PHỐI LỰ はいりょ Quan tâm chăm sóc

3292 異議 DỊ NGHỊ いぎ phản đối/ kháng nghị

3293 異見 DỊ KiẾN いけん Phản đối

3294 異状 DỊ TRẠNG いじょう Khác thường

3295 異性 DỊ TÍNH いせい Khác giới tính

3296 異端 DỊ ĐOAN いたん Dị đoan

3297 異変 DỊ BiẾN いへん Sự cố bất thường

3298 異例 DỊ LỆ いれい Ngoại lệ

3299 異論 DỊ LuẬN いろん Bất đồng quan điểm

3300 奇異 KÌ DỊ きい Lạ thường

3301 大同小異 ĐẠI ĐỒNG TiỂU DỊ だいどうしょうい Đại khái giống nhau

3302 異動 DỊ ĐỘNG いどう Điều chuyển nhân sự

3303 変異 BiẾN DỊ へんい Sự cố bất thường

徹底トレーニング語彙 N1 141 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3304 移民 DI DÂN いみん Di dân

3305 移行 DI HÀNH いこう Chuyển đổi giai đoạn

3306 移住 DI TRÚ いじゅう Chuyển đến ở

3307 移植 DI THỰC いしょく cấy ghép

3308 転移 DI CHUYỂN てんい Di căn

3309 推移 THÔI DI すいい Thay đổi, biến động

3310 遺骨 DI CỐT いこつ Hài cốt

3311 遺産 DI SẢN いさん Di sản

3312 遺書 DI THƯ いしょ Di chúc

3313 遺跡 DI TÍCH いせき Di tích

3314 遺族 DI TỘC いぞく Gia quyến

3315 遺体 DI THỂ いたい Thi thể

3316 後遺症 HẬU DI CHỨNG こういしょう Di chứng về sau

3317 遺伝 DI TRUYỀN いでん Di truyền

3318 下級 HẠ CẤP かきゅう Cấp thấp, cấp dưới

3319 下限 HẠ HẠN かげん Giới hạn dưới

3320 下層 HẠ TẦNG かそう Tầng lớp thấp, bên dưới

3321 下流 HẠ LƯU かりゅう Hạ lưu

3322 下痢 HẠ TỊ げり Tiêu chảy

3323 天下 THIÊN HẠ てんか Thiên hạ

3324 部下 BỘ HẠ ぶか Cấp dưới

3325 門下 MÔN HẠ もんか Môn đệ

3326 廊下 LANG HẠ ろうか Hành lang

3327 下山 HẠ SƠN げざん Xuống núi

徹底トレーニング語彙 N1 142 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3328 下落 HẠ LẠC げらく Sụt giảm

3329 上下 THƯỢNG HẠ じょうげ Trên dưới

3330 火災 HỎA TAI かさい Hỏa hoạn

3331 火星 HỎA TINH かせい Sao hỏa

3332 火葬 HỎA TANG かそう Hỏa táng

3333 火薬 HỎA DƯỢC かやく Thuốc nổ

3334 火力 HỎA LỰC かりょく Hỏa lực

3335 出火 XUẤT HỎA しゅっか Phát hỏa, bốc lửa

3336 点火 ĐiỂM HỎA てんか Đốt cháy

3337 噴火 PHÚN LỬA ふんか Phun lửa, phun trào

3338 放火 PHÓNG HỎA ほうか Phóng hỏa

3339 機関 CƠ QUAN きかん Tổ chức, máy móc

3340 機器 CƠ KHÍ きき Máy móc, thiết bị

3341 機構 CƠ CẤU きこう Cơ cấu tổ chức

3342 機材 CƠ TÀI きざい Máy móc, thiết bị

3343 機種 CƠ CHỦNG きしゅ Đời máy, model

3344 機密 CƠ MẬT きみつ Cơ mật

3345 危機 NGUY CƠ きき Khủng hoảng

3346 時機 THỜI CƠ じき Thời cơ

3347 転機 CHUYỂN CƠ てんき Bước ngoặt

3348 投機 ĐẦU CƠ とうき Đầu cơ

3349 動機 ĐỘNG CƠ どうき động cơ

3350 下記 HẠ KÍ かき Ghi dưới đây

3351 手記 THỦ KÍ しゅき Hồi ký

徹底トレーニング語彙 N1 143 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3352 上記 THƯỢNG KÍ じょうき Ghi trên đây

3353 伝記 TRUYỀN KÍ でんき Tiểu sử, lý lịch

3354 簿記 BỘ KÍ ぼき Ghi sổ kế toán

3355 記載 KÍ TÁI きさい Ghi chép

3356 記述 KÍ THUẬT きじゅつ Ghi chép

3357 記帳 KÍ TRƯỚNG きちょう Ghi sổ ngân hàng

3358 記名 KÍ DANH きめい Ký tên

3359 暗記 ÁM KÍ あんき Học thuộc lòng

3360 登記 ĐĂNG KÍ とうき Đăng ký

3361 帰化 QUY HÓA きか Nhập tịch

3362 帰京 QUY KINH ききょう Về Tokyo

3363 帰属 QUY CHÚC きぞく Thuộc sở hữu

3364 回帰 HỒI QUY かいき Hồi quy

3365 復帰 PHỤC QUY ふっき Phục hồi, quay trở lại

3366 偽善 NGỤY THIỆN ぎぜん Giả tạo

3367 偽名 NGỤY DANH ぎめい Tên giả

3368 虚偽 HƯ NGỤY きょぎ Giả dối

3369 真偽 CHÂN NGUY しんぎ Thật giả, đúng sai

3370 偽装 NGỤY TRANG ぎそう Ngụy trang

3371 偽造 NGỤY TẠO ぎぞう Chế tạo giả

3372 苦境 KHỔ CẢNH くきょう Hoàn cảnh khó khăn

3373 苦渋 KHỔ SÁP くじゅう Cay đắng, khổ sở

3374 苦情 KHỔ TÌNH くじょう Than phiền

3375 苦笑 KHỔ TiẾU くしょう Cười gượng

徹底トレーニング語彙 N1 144 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3376 苦戦 KHỔ CHIẾN くせん Đấu tranh vật lộn

3377 苦悩 KHỔ NÃO くのう Khổ tâm, phiền não

3378 語彙 NGỮ VỊ ごい từ vựng

3379 語幹 NGỮ CÁN ごかん Gốc từ

3380 語句 NGỮ CÚ ごく Câu từ

3381 語源 NGỮ NGUYÊN ごげん Nguồn gốc của từ

3382 語順 NGỮ THUẬN ごじゅん Trật tự từ

3383 語尾 NGỮ VĨ ごび Từ đuôi cuối câu

3384 私益 TƯ ÍCH しえき Lợi ích cá nhân

3385 私語 TƯ NGỮ しご Nói chuyện riêng

3386 私費 TƯ PHÍ しひ Chi phí cá nhân

3387 私服 TƯ PHỤC しふく Đồ mặc thường, túi tiền

3388 私物 TƯ VẬT しぶつ Đồ vật của cá nhân

3389 私用 TƯ DỤNG しよう Việc riêng

3390 私有 TƯ HỮU しゆう Sở hữu riêng

3391 公私混同 CÔNG TƯ HỖN ĐỘN こうしこんどう Công tư lẫn lộn

3392 資格 TƯ CÁCH しかく Tư cách, bằng cấp

3393 資金 TƯ KIM しきん Tiền vốn

3394 資材 TƯ TÀI しざい Vật liệu xây dựng

3395 資産 TƯ SẢN しさん Tài sản

3396 資質 TƯ CHẤT ししつ tài năng bẩm sinh , tư chất

3397 資本 TU BẢN しほん Tiền vốn

3398 資料 TƯ LiỆU しりょう Tài liệu

3399 物資 VẬT TƯ ぶっし Vật tư

徹底トレーニング語彙 N1 145 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3400 増資 TĂNG TƯ ぞうし Tăng vốn

3401 投資 ĐẦU TƯ とうし Đầu tư

3402 指針 CHỈ CHÂM ししん Kim chỉ nam

3403 指紋 CHỈ VĂN しもん Vân tay

3404 指揮 CHỈ HUY しき Chỉ huy

3405 指摘 CHỈ TRÍCH してき Chỉ ra

3406 指名 CHỈ DANH しめい Chỉ tên, gọi tên

3407 指令 CHỈ LỆNH しれい Chỉ thị, mệnh lệnh

3408 指図 CHỈ ĐỒ さしず Ra lệnh

3409 死因 TỬ NHÂN しいん Nguyên nhân cái chết

3410 死角 TỬ GIÁC しかく Góc khuất tầm nhìn

3411 死刑 TỪ HÌNH しけい Tử hình

3412 死語 TỬ NGỮ しご Từ ngữ lỗi thời

3413 生死 SINH TỬ せいし Sống còn

3414 必死 TẤT TỬ ひっし Cố gắng nỗ lực

3415 瀕死 TẦN TỬ ひんし Đang hấp hối

3416 死別 TỬ BiỆT しべつ Tử biệt

3417 餓死 NGẠ TỬ がし Chết đói

3418 溺死 NỊCH TỬ できし Chết đuối

3419 凍死 ĐỐNG TỬ とうし Chết lạnh

3420 時価 THỜI GIÁ じか Giá hiện hành

3421 時下 THỜI HẠ じか Bây giờ

3422 時期 THỜI KÌ じき thời kì

3423 時給 THỜI CẤP じきゅう Lương giờ

徹底トレーニング語彙 N1 146 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3424 時効 THỜI HiỆU じこう Thời gian hiệu lực

3425 時差 THỜI SAI じさ Chênh lệch múi giờ

3426 時点 THỜI ĐiỂM じてん Thời điểm

3427 瞬時 THUẤN THÌ しゅんじ Trong tích tắc

3428 常時 THƯỜNG THÌ じょうじ Suốt, luôn luôn

3429 随時 TÙY THÌ ずいじ Bất kỳ lúc nào

3430 即時 TỨC THÌ そくじ Ngay lập tức

3431 当時 ĐƯƠNG THÌ とうじ Lúc đó

3432 事業 SỰ NGHIỆP じぎょう Công việc, sự nghiệp

3433 事後 SỰ HẬU じご Xảy ra sau

3434 事項 SỰ HẠNG じこう Hạng mục

3435 事情 SỰ TÌNH じじょう Sự tình, tình hình, lý do

3436 事前 SỰ TiỀN じぜん Xảy ra trước

3437 事態 SỰ THÁI じたい Tình hình

3438 事例 SỰ LỆ じれい Ví dụ, tiền lệ

3439 刑事 HÌNH SỰ けいじ Hình sự, thám tử

3440 人事 NHÂN SỰ じんじ Nhân sự

3441 知事 TRI SỰ ちじ Tỉnh trưởng

3442 判事 PHÁN SỰ はんじ Thẩm phán

3443 自我 TỰ NGÃ じが Bản ngã, cái tôi

3444 自己 TỰ KỈ じこ Tự mình

3445 自体 TỰ THỂ じたい Tự bản thân

3446 自費 TỰ PHÍ じひ Chi phí tự trả

3447 自力 TỰ LỰC じりき Tự lực cánh sinh

徹底トレーニング語彙 N1 147 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3448 各自 CÁC TỰ かくじ Mỗi cá thể

3449 独自 ĐỘC TỰ どくじ Riêng có, độc đáo

3450 自営 TỰ DOANH じえい Tự kinh doanh

3451 自覚 TỰ GIÁC じかく Tự giác

3452 自活 TỰ HoẠT じかつ Tự lập

3453 自首 TỰ THỦ じしゅ Tự thú

3454 自粛 TỰ TÚC じしゅく Tự kiểm soát

3455 自炊 TỰ XUY じすい Tự nấu ăn

3456 自制 TỰ CHẾ じせい Tự kiềm chế

3457 自重 TỰ TRỌNG じちょう Tự trọng, cẩn trọng

3458 自転 TỰ CHUYỂN じてん Chuyển động quay

3459 自白 TỰ BẠCH じはく Tự thú nhận

3460 自爆 TỰ BẠO じばく Tự quyên sinh

3461 自負 TỰ PHỤ じふ Tự hào

3462 自慢 TỰ MÃN じまん Tự hào, tâm đắc

3463 自滅 TỰ DiỆT じめつ Tự hại bản thân

3464 自立 TỰ LẬP じりつ Tự lập

3465 樹氷 THỤ BĂNG じゅひょう Cây cối phủ băng

3466 樹木 THỤ MỘC じゅもく Cây cối

3467 樹林 THỤ LÂM じゅりん Rừng rậm

3468 樹齢 THỤ LINH じゅれい Vòng tuổi của cây

3469 樹立 THỤ LẬP じゅりつ Thành lập

3470 受給 THỤ CẤP じゅきゅう Nhận trợ cấp

3471 受講 THỤ GiẢNG じゅこう Tham dự buổi học

徹底トレーニング語彙 N1 148 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3472 受信 THỤ TÍNH じゅしん Nhận (tin nhắn, mail)

3473 受精 THỤ TINH じゅせい Thụ tinh

3474 受注 THỤ CHÚ じゅちゅう Nhận đơn hàng

3475 授与 THỤ DỮ じゅよ Trao cho

3476 受容 THỤ DUNG じゅよう Tiếp nhận, chấp nhận

3477 受理 THỤ LÍ じゅり Tiếp nhận

3478 受領 THỤ LĨNH じゅりょう Tiếp nhận

3479 伝授 TRUYỀN THỤ でんじゅ Truyền thụ, hướng dẫn

3480 拝受 BÁI THỤ はいじゅ Kính nhận

3481 所在 SỞ TẠI しょざい Vị trí, địa chỉ

3482 所存 SỞ TỒN しょぞん Nghĩ, dự định

3483 所長 SỞ TRƯỜNG しょちょう Sở trường

3484 所定 SỞ ĐỊNH しょてい Chỉ định, mặc định

3485 所得 SỞ ĐẮC しょとく Thu nhập

3486 所用 SỞ DỤNG しょよう Việc bận

3487 急所 CẤP SỞ きゅうしょ Điểm yếu

3488 局所 CỤC SỞ きょくしょ Khu vực, địa phương

3489 名所 DANH SỞ めいしょ Nơi nổi tiếng

3490 所持 SỞ TRÌ しょじ Sở hữu, tàng trữ

3491 所属 SỞ CHÚC しょぞく Trực thuộc

3492 所有 SỞ HỮU しょゆう Sở hữu

3493 書簡 THƯ GiẢN しょかん Thư, công văn

3494 書記 THƯ KÍ しょき Ghi chép

3495 書式 THƯ THỨC しょしき Dạng thức, form

徹底トレーニング語彙 N1 149 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3496 書評 THƯ BÌNH しょひょう Phê bình

3497 遺書 DI THƯ いしょ Di chúc

3498 秘書 BÍ THƯ ひしょ Thư ký, mật thư

3499 清書 THANH THƯ せいしょ Bản viết sạch

3500 投書 ĐẦU THƯ とうしょ Thư bạn đọc

3501 除外 TRỪ NGOẠI じょがい Ngoại trừ, ko bao gồm

3502 除去 TRỪ KHỨ じょきょ Xóa bỏ

3503 除湿 TRỪ THẤP じょしつ Trừ ẩm

3504 除籍 TRỪ TỊCH じょせき Tách hộ khẩu

3505 除雪 TRỪ TUYẾT じょせつ Dọn tuyết

3506 控除 KHỐNG TRỪ こうじょ Khấu trừ

3507 切除 THIẾT TRỪ せつじょ Cắt bỏ

3508 排除 BÀI TRỪ はいじょ Bãi bỏ

3509 序盤 TỰ BÀN じょばん Màn mở đầu

3510 序文 TỰ VĂN じょぶん Phần mở đầu

3511 序列 TỰ LiỆT じょれつ Thứ tự

3512 序論 TỰ LuẬN じょろん Phần mở bài

3513 順序 THUẬN TỰ じゅんじょ Thứ tự

3514 秩序 TRẬT TỰ ちつじょ Trật tự

3515 図案 ĐỒ ÁN ずあん Dự án, thiết kế

3516 図解 ĐỒ GiẢI ずかい Giải thích bằng hình ảnh

3517 図式 ĐỒ THỨC ずしき Sơ đồ

3518 図面 ĐỒ DiỆN ずめん Bản vẽ

3519 絵図 HỘI ĐỒ えず Minh họa

徹底トレーニング語彙 N1 150 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3520 構図 CẤU ĐỒ こうず Bố cục

3521 図示 ĐỒ THỊ ずし Đồ thị

3522 意図 Ý ĐỒ いと Ý đồ, mục đích

3523 世紀 THẾ KỶ せいき Thế kỷ

3524 世間 THẾ GIAN せけん Thế giới

3525 世相 THẾ TƯƠNG せそう Tình hình xã hội

3526 世帯 THẾ ĐỚI せたい Hộ gia đình

3527 世代 THẾ ĐẠI せだい Thế hệ

3528 世論 THẾ LuẬN よろん Xã luận

3529 後世 HẬU THẾ こうせい Thế hệ sau

3530 前世 TiỀN THẾ ぜんせ Kiếp trước

3531 世襲 THẾ LẬP せしゅう Thừa kế

3532 出世 XuẤT THẾ しゅっせ Thành đạt, thăng tiến

3533 打撃 ĐẢ KÍCH だげき Đánh mạnh, sốc

3534 打撲 ĐẢ PHÁC だぼく vết thâm tím

3535 打開 ĐẢ KHAI だかい Giải quyết vấn đề

3536 打診 ĐẢ CHẤN だしん gõ (chẩn đoán bệnh) ngỏ ý

3537 打倒 ĐẢ ĐẢO だとう Lật đổ

3538 打破 ĐẢ PHÁ だは Đánh tan, đánh bay

3539 殴打 ẨU ĐẢ おうだ Đánh, đánh nhau

3540 連打 LIÊN ĐẢ れんだ Nhấn, bấm liên tiếp

3541 地階 ĐỊA GIAI ちかい tầng hầm

3542 地学 ĐỊA HỌC ちがく Địa chất học

3543 地勢 ĐỊA THẾ ちせい Địa thế

徹底トレーニング語彙 N1 151 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3544 地上 ĐỊA THƯỢNG ちじょう Trên mặt đất

3545 地相 ĐỊA TƯƠNG ちそう Đặc tính địa lý

3546 地中 ĐỊA TRUNG ちちゅう Trong lòng đất

3547 地蔵 ĐỊA TÀNG じぞう Bồ tát hộ mệnh trẻ em

3548 地雷 ĐỊA LÔI じらい Bom mìn

3549 宅地 TRẠCH ĐỊA たくち Lô đất

3550 陸地 LỤC ĐỊA りくち Lục địa


THỰC ĐỊA HuẤN
3551 実地訓練 LUYỆN じっちくんれん vừa đào tạo vừa làm ( OJT )

3552 土器 THỔ KHÍ どき Đồ gốm

3553 土壌 THỔ NHƯỠNG どじょう Đất canh tác

3554 土台 THỔ ĐÀI どだい Nền móng

3555 土俵 THỔ BiỂU どひょう Đấu trường Sumo

3556 土木 THỔ MỘC どぼく Công trình công cộng

3557 郷土 HƯƠNG THỔ きょうど Quê, địa phương

3558 国土 QuỐC THỔ こくど Lãnh thổ

3559 風土 PHONG THỔ ふうど phong thổ , đặc thù

3560 本土 BẢN THỔ ほんど Lãnh thổ quốc gia

3561 比重 BỈ TRỌNG ひじゅう Tỷ trọng

3562 比率 BỈ SuẤT ひりつ Tỷ lệ

3563 比喩 BỈ DỤ ひゆ So sánh ví von

3564 比例 BỈ LỆ ひれい Tỷ lệ

3565 対比 ĐỐI BỈ たいひ So sánh, tương phản

3566 正比例 CHÁNH BỈ LỆ せいひれい Tỷ lệ thuận

3567 反比例 PHẢN TỈ LỆ はんぴれい Tỷ lệ nghịch

徹底トレーニング語彙 N1 152 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3568 微動 VI ĐỘNG びどう Dao động nhỏ

3569 微熱 VI NHIỆT びねつ Sốt nhẹ

3570 微妙 VI DiỆU びみょう Khó lý giải

3571 微量 VI LƯỢNG びりょう Lượng nhỏ

3572 微塵 VI TRẦN みじん Nhỏ, chút ít

3573 微笑 VI TiẾU びしょう Cười mỉm

3574 母音 MẪU ÂM ぼいん Nguyên âm

3575 母系 MẪU HỆ ぼけい Chế độ mẫu hệ

3576 母語 MẪU NGỮ ぼご Tiếng mẹ đẻ

3577 母校 MẪU HiỆU ぼこう Trường cũ

3578 母体 MẪU THỂ ぼたい Cơ thể người mẹ

3579 母国 MẪU QuỐC ぼこく Đất nước mình

3580 母性 MẪU TÍNH ぼせい Bản năng người mẹ

3581 母胎 MẪU THAI ぼたい Bụng mẹ, nguồn gốc

3582 義母 NGHĨA MẪU ぎぼ Mẹ (vợ, chồng)

3583 継母 KẾ MẪU けいぼ Mẹ kế

3584 夜勤 DẠ CẦN やきん Làm đêm

3585 夜景 DẠ CẢNH やけい Quang cảnh đêm

3586 夜食 DẠ THỰC やしょく Ăn khuya

3587 夜分 DẠ PHÂN やぶん Đêm khuya

3588 初夜 SƠ DẠ しょや Đêm tân hôn, đêm diễn đầu tiên

3589 深夜 THÂM DẠ しんや Đêm khuya

3590 日夜 NHẬT DẠ にちや Ngày lẫn đêm

3591 連夜 LIÊN DẠ れんや Nhiều đêm liên tục

徹底トレーニング語彙 N1 153 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3592 野外 DÃ NGOẠI やがい Ngoài trời

3593 野獣 DÃ THÚ やじゅう Dã thú

3594 野心 DÃ TÂM やしん Dã tâm

3595 野生 DÃ TÍNH やせい Hoang dã

3596 野鳥 DÃ ĐiỂU やちょう Chim hoang dã

3597 野党 DÃ ĐẢNG やとう Đảng đối lập

3598 原野 NGUYÊN DÃ げんや Đất hoang

3599 荒野 HOANG DÃ こうや Hoang dã

3600 視野 THỊ DÃ しや Tầm nhìn

3601 分野 PHÂN DÃ ぶんや Lĩnh vực

3602 余暇 DƯ HẠ よか Rảnh rỗi

3603 余興 DƯ HƯNG よきょう Giải trí, góp vui

3604 余剰 DƯ THẶNG よじょう Dư thừa, quá mức

3605 余談 DƯ ĐÀM よだん Nói thêm, nói ngoài lề

3606 余地 DƯ ĐỊA よち Chỗ trống

3607 余白 DƯ BẠCH よはく Canh lề

3608 余命 DƯ MỆNH よめい Ngày tháng còn lại của cuộc đời

3609 予断 DỰ ĐoẠN よだん Dự đoán

3610 猶予 DO DỰ ゆうよ Do dự, trì hoãn

3611 予感 DỰ CẢM よかん Linh cảm

3612 予言 DỰ NGÔN よげん Lời tiên đoán

3613 予告 DỰ CÁO よこく Giới thiệu trước

3614 予想 DỰ TƯỞNG よそう Dự đoán

3615 利子 LỢI TỬ りし Tiền lãi

徹底トレーニング語彙 N1 154 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3616 利潤 LỢI NHUẬN りじゅん Lợi nhuận

3617 利息 LỢI TỨC りそく Tiền lãi

3618 利点 LỢI ĐiỂM りてん Điểm lợi

3619 営利 DOANH LỢI えいり Lợi nhuận

3620 権利 QUYỀN LỢI けんり Quyền lợi

3621 路地 LỘ ĐỊA ろじ Đường hẻm

3622 路上 LỘ THƯỢNG ろじょう Trên đường

3623 路線 LỘ TUYẾN ろせん Tuyến đường

3624 路面 LỘ DiỆN ろめん Mặt đường

3625 岐路 KÌ LỘ きろ Ngã rẽ, bước ngoặt

3626 和式 HÒA THỨC わしき Kiểu Nhật

3627 和食 HÒA THỰC わしょく Thức ăn Nhật

3628 和風 HÒA PHONG わふう Phong cách Nhật

3629 和文 HÒA VĂN わぶん Văn Nhật

3630 和平 HÒA BÌNH わへい Hòa bình

3631 和訳 HÒA DỊCH わやく Dịch sang tiếng Nhật

3632 温和 ÔN HÒA おんわ Ôn hòa

3633 親和 THÂN HÒA しんわ Tình bạn

3634 不和 BẤT HÒA ふわ Bất hòa

3635 和解 HÒA GiẢI わかい Hòa giải

3636 緩和 HOÃN HÒA かんわ Nới lỏng

3637 調和 ĐiỀU HÒA ちょうわ Hài hòa, phù hợp

3638 飽和 BÃO HÒA ほうわ Bão hòa

3639 維持 DUY TRÌ いじ Duy trì

徹底トレーニング語彙 N1 155 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3640 繊維 TIÊM DUY せんい Sợi dệt

3641 委託 ỦY THÁC いたく Ủy thác

3642 委任 ỦY NHÂM いにん Ủy nhiệm, ủy quyền

3643 委細 ỦY TẾ いさい Chi tiết

3644 違反 VI PHẠM いはん Vi phạm

3645 違法 VI PHÁP いほう Vi phạm pháp luật

3646 衣装 Y TRANG いしょう Trang phục

3647 衣料 Y LIỆU いりょう chất liệu quần áo

3648 衣類 Y LoẠI いるい Quần áo

3649 依存 Y TỒN いぞん Phụ thuộc

3650 依頼 Y LẠI いらい Nhờ vả, yêu cầu

3651 威力 UY LỰC いりょく Sức mạnh

3652 威厳 UY NGHIÊM いげん Uy nghiêm, tự trọng, đàng hoàng

3653 汚染 Ô NHIỄM おせん Ô nhiễm

3654 汚職 Ô CHỨC おしょく Tham ô

3655 汚点 Ô ĐiỂM おてん Vết nhơ, vết bẩn

3656 架空 GIÁ KHÔNG かくう Hư cấu, ko tưởng, ảo

3657 高架 CAO GIÁ こうか Giao thông trên cao

3658 化繊 HÓA TIÊM かせん Sợi tổng hợp

3659 化合 HÓA HỢP かごう Liên kết hóa học

3660 企画 XÍ HỌA きかく Kế hoạch

3661 企業 XÍ NGHIỆP きぎょう Xí nghiệp

3662 危害 NGUY HẠI きがい Nguy hại

3663 危機 NGUY CƠ きき Khủng hoảng

徹底トレーニング語彙 N1 156 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3664 危惧 NGUY CỤ きぐ Lo sợ

3665 器官 KHÍ QuẢN きかん Cơ quan, nội tạng

3666 器材 KHÍ TÀI きざい Đồ đạc thiết bị

3667 期日 KÌ NHẬT きじつ Ngày tới hạn

3668 期末 KÌ MẠT きまつ Cuối kỳ

3669 義務 NGHĨA VỤ ぎむ Nghĩa vụ

3670 犠牲 HY SINH ぎせい Hy sinh

3671 儀式 NGHI THỨC ぎしき Nghi thức

3672 既婚 KÍ HÔN きこん Đã kết hôn

3673 既成 KÍ THÀNH きせい Đã có, hiện hữu

3674 既存 KÍ TỒN きぞん Đã tồn tại

3675 既知 KÍ TRÍ きち Đã biết

3676 寄生 KÍ SINH きせい Ký sinh, ăn bám

3677 寄贈 KÍ TẶNG きぞう Biếu tặng

3678 寄附/寄付 KÍ PHỤ PHÓ きふ Quyên góp

3679 寄与 KÍ DỮ きよ Góp phần, giúp ích

3680 拒否 CỰ PHỦ きょひ Từ chối

3681 拒絶 CỰ TUYỆT きょぜつ Cự tuyệt

3682 区間 KHU GIAN くかん Phân đoạn, khoảng cách

3683 区画 KHU HỌA くかく Phân lô

3684 誇張 KHOA TRƯƠNG こちょう Khoa trương

3685 誇示 KHOA KÌ こじ Khoa trương

3686 固有 CỐ HỮU こゆう Cái vốn có

3687 固定 CỐ ĐỊNH こてい Cố định

徹底トレーニング語彙 N1 157 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3688 固執 CỐ CHẤP こしつ Cố chấp

3689 個性 CÁ TÍNH こせい Cá tính, tính cách

3690 個別 CÁ BiỆT こべつ Riêng biệt từng cá thể

3691 差額 SAI NGẠCH さがく Khoản chênh lệch

3692 差異 SAI DỊ さい Khác nhau, chênh lệch

3693 砂漠 SA MẠC さばく Sa mạc

3694 砂丘 SA KHÂU さきゅう Đồi cát

3695 作用 TÁC DỤNG さよう Tác dụng

3696 作動 TÁC ĐỘNG さどう Hoạt động

3697 査察 TRA SÁT ささつ Thanh tra, điều tra

3698 査定 TRA ĐỊNH さてい Đánh giá, định giá

3699 査証 TRA CHỨNG さしょう Visa

3700 座標 TỌA TIÊU ざひょう Tọa độ

3701 座礁 TỌA TiỀU ざしょう Va phải đá ngầm

3702 思考 TƯ KHẢO しこう Suy nghĩ

3703 試行 THÍ HÀNH しこう Làm thử

3704 試練 THÍ LUYỆN しれん Thử thách

3705 施行 THI HÀNH しこう Thi hành

3706 施設 THI THIẾT しせつ Cơ sở thiết bị

3707 志向 CHÍ HƯỚNG しこう Chí hướng

3708 志望 CHÍ VỌNG しぼう Mong muốn, khát vọng

3709 志願 CHÍ NGUYỆN しがん Nguyện vọng

3710 支持 CHI TRÌ しじ Đồng tình, ủng hộ, duy trì , nâng đỡ

3711 支援 CHI ViỆN しえん Chi viện

徹底トレーニング語彙 N1 158 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3712 支店 CHI ĐiẾM してん cửa hàng chính

3713 始末 THỦY MẠT しまつ Đầu cuối, thu gom, hoàn tất

3714 始発 THỦY PHÁT しはつ Chuyến tàu đầu tiên

3715 紙幣 CHỈ TỆ しへい Tiền giấy

3716 紙上 CHỈ THƯỢNG しじょう Trên giấy

3717 紙面 CHỈ DiỆN しめん Mặt giấy

3718 史跡 SỬ TÍCH しせき Di tích lịch sử

3719 史料 SỬ LiỆU しりょう Tài liệu lịch sử

3720 社交 XÃ GIAO しゃこう Xã giao

3721 社宅 XÃ TRẠCH しゃたく Ký túc xá công ty

3722 謝罪 TẠ TỘI しゃざい Tạ tội, xin lỗi

3723 謝絶 TẠ TUYỆT しゃぜつ Từ chối

3724 謝礼 TẠ LỄ しゃれい Quà cảm ơn

3725 射撃 TẠ KÍCH しゃげき Bắn súng

3726 斜線 TÀ DiỆN しゃせん Đường chéo

3727 取材 THỦ TÀI しゅざい Thu thập, phỏng vấn

3728 取得 THỦ ĐẮC しゅとく Thu được

3729 修行 TU HÀNH しゅぎょう Tu luyện

3730 修業 TU NGHIỆP しゅぎょう Học việc

3731 首脳 THỦ NÃO しゅのう Cơ quan đầu não

3732 首相 THỦ TƯỚNG しゅしょう Thủ tướng

3733 首位 THỦ VỊ しゅい Vị trí đầu, đứng đầu

3734 首席 THỦ TỊCH しゅせき Thủ khoa

3735 手芸 THỦ VÂN しゅげい Thủ công

徹底トレーニング語彙 N1 159 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3736 手法 THỦ PHÁP しゅほう Phương pháp kỹ thuật

3737 手話 THỦ THOẠI しゅわ Nói chuyện bằng tay

3738 守備 THỦ BỊ しゅび Phòng vệ

3739 守衛 THỦ VỆ しゅえい Bảo vệ

3740 趣旨 THỦ CHỈ しゅし Mục đích

3741 要旨 YẾU CHỈ ようし Cốt yếu

3742 諸君 CHƯ QUÂN しょくん Các vị

3743 諸国 CHƯ QUỐC しょこく Các nước

3744 諸島 CHƯ ĐẢO しょとう Các đảo

3745 庶民 THỨ DÂN しょみん Dân thường

3746 庶務 THỨ VỤ しょむ Công việc tổng hợp

3747 助言 TRỢ NGÔN じょげん Lời khuyên

3748 助長 TRỢ TRƯỜNG じょちょう Thúc đẩy

3749 是正 THỊ CHÍNH ぜせい Đúng đắn, chỉnh đốn

3750 是認 THỊ NHẬN ぜにん Công nhận

3751 阻止 TRỞ CHỈ そし Ngăn cản

3752 阻害 TRỞ HẠI そがい Cản trở

3753 多額 ĐA NGẠCH たがく Số tiền lớn

3754 多数 ĐA SỔ たすう Đa số

3755 多量 ĐA LƯỢNG たりょう Số lượng nhiều

3756 多発 ĐA PHÁT たはつ Phát sinh nhiều

3757 過多 QUÁ ĐA かた Quá nhiều

3758 最多 TỐI ĐA さいた nhiều nhất

3759 雑多 TẠP ĐA ざった Hỗn tạp

徹底トレーニング語彙 N1 160 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3760 妥協 THỎA HiỆP だきょう Thỏa hiệp

3761 妥当 THỎA ĐƯƠNG だとう Thỏa đáng, đúng đắn

3762 妥結 THỎA KẾT だけつ Thỏa thuận

3763 地形 ĐỊA HÌNH ちけい Địa hình

3764 地価 ĐỊA GIÁ ちか Giá đất

3765 知性 TRI TÍNH ちせい Trí tuệ

3766 知覚 TRI GIÁC ちかく Tri giác

3767 知力 TRI LỰC ちりょく Sự thông minh

3768 治安 TRỊ AN ちあん Trị an

3769 治療 TRỊ LiỆU ちりょう Điều trị

3770 治癒 TRỊ DŨ ちゆ Chữa lành

3771 派遣 PHÁI KHIỂN はけん Phái cử

3772 派閥 PHÁI PHIỆT はばつ Phe phái

3773 避難 TỊ NẠN ひなん Tị nạn

3774 避暑 TỊ THỬ ひしょ Tránh nóng

3775 非難 PHI NẠN ひなん Khiển trách, đổ lỗi

3776 非行 PHI HÀNH ひこう Hành động sai trái

3777 悲観 BI QUAN ひかん Bi quan

3778 悲鳴 BI MINH ひめい Kêu than

3779 悲願 BI NGUYỆN ひがん Nguyện vọng lớn lao

3780 否決 PHỦ QUYẾT ひけつ Bác bỏ, ko thông qua

3781 否認 PHỦ NHẬN ひにん Phủ nhận

3782 秘書 BÍ THƯ ひしょ Thư ký, tài liệu mật

3783 秘訣 BÍ QUYẾT ひけつ Bí quyết

徹底トレーニング語彙 N1 161 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3784 肥料 PHÌ LiỆU ひりょう Phân bón

3785 肥大 PHÌ ĐẠI ひだい nở to , phình trướng

3786 肥満 PHÌ MÃN ひまん Béo phì

3787 疲労 BÌ LAO ひろう Mệt mỏi

3788 披露 PHI LỘ ひろう Công khai, phô diễn

3789 普及 PHỔ CẬP ふきゅう Phổ cập

3790 普遍 PHỔ BiẾN ふへん Phổ biến

3791 付録 PHÓ LỤC ふろく Quà đính kèm

3792 付随 PHÓ TÙY ふずい Đính kèm

3793 負担 PHỤ ĐẢM ふたん Gánh chịu

3794 負傷 PHỤ THƯƠNG ふしょう Bị thương

3795 負債 PHỤ TRÁI ふさい Khoản nợ

3796 浮力 PHÙ LỰC ふりょく Lực nổi

3797 浮上 PHÙ THƯỢNG ふじょう Nổi lên

3798 腐敗 HỦ BẠI ふはい Thối nát

3799 腐食 HỦ THỰC ふしょく Ăn mòn

3800 武装 VŨ TRANG ぶそう Vũ trang

3801 武力 VŨ LỰC ぶりょく Vũ lực

3802 部署 BỘ THỰ ぶしょ Phòng, ban

3803 部門 BỘ MÔN ぶもん Bộ phận

3804 部落 BỘ LẠC ぶらく Bộ lạc

3805 捕獲 BỔ HOẠCH ほかく Bắt giữ, giữ chân

3806 捕鯨 BỘ KÌNH ほげい Việc bắt cá voi

3807 捕虜 BỘ LỖ ほりょ Tù binh

徹底トレーニング語彙 N1 162 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3808 募集 MỘ TẬP ぼしゅう Tuyển dụng, chiêu mộ

3809 募金 MỘ KIM ぼきん Quyên tiền

3810 摩擦 MA SÁT まさつ Ma sát

3811 麻痺 MA TÝ まひ Tê liệt

3812 麻酔 MA TÚY ますい Gây tê

3813 麻薬 MA DƯỢC まやく Ma túy

3814 魅力 MỊ LỰC みりょく Sức hút

3815 魅惑 MỊ HOẶC みわく Lôi cuốn, quyến rũ

3816 魅了 MỊ LiỄU みりょう Mê hoặc

3817 与党 DỮ ĐẢNG よとう Đảng cầm quyền

3818 預金 DỰ KIM よきん Gửi tiền

3819 露出 LỘ XuẤT ろしゅつ Lộ ra

3820 露呈 LỘ TRÌNH ろてい Vạch trần

3821 露店 LỘ ĐiẾM ろてん Hàng quán lề đường

3822 安易 AN DỊCH あんい Đơn giản

3823 安静 AN TĨNH あんせい Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng

3824 慰安 ÚY AN いあん Giải khuây

3825 治安 TRỊ AN ちあん Trị an

3826 安定 AN ĐỊNH あんてい Ổn định

3827 不安定 BẤT AN ĐỊNH ふあんてい không ổn định

3828 安眠 AN MIÊN あんみん Ngủ ngon

3829 運河 VẬN HÀ うんが Kênh rạch

3830 運勢 VẬN THẾ うんせい Vận mệnh

3831 運送 VẬN TỐNG うんそう Vận chuyển

徹底トレーニング語彙 N1 163 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3832 運賃 VẬN NHẪM うんちん Phí vận chuyển

3833 運命 VẬN MỆNH うんめい Vận mệnh

3834 運輸 VẬN THÂU うんゆ Vận chuyển

3835 幸運 HẠNH VẬN こううん May mắn

3836 不運 BẤT VẬN ふうん Ko may

3837 運営 VẬN DANH うんえい Vận hành, quản lý

3838 運休 VẬN HƯU うんきゅう Ngưng vận chuyển


Vận động theo quỹ đạo (hành tinh,
3839 運行 VẬN HÀNH うんこう xe cộ), tiến triển
3840 運搬 VẬN BÀN うんぱん Vận chuyển

3841 運用 VẬN DỤNG うんよう Vận hành

3842 円滑 VIÊN HoẠT えんかつ Trơn tru, trôi chảy

3843 円形 VIÊN HÌNH えんけい Hình tròn

3844 円満 VIÊN MÃN えんまん Viên mãn

3845 一円 NHẤT VIÊN いちえん 1 yên, cả vùng

3846 楕円 THỎA VIÊN だえん Hình elip

3847 完璧 HOÀN BÍCH かんぺき Hoàn hảo

3848 未完 VỊ HOÀN みかん Chưa hoàn thành

3849 完結 HOÀN KẾT かんけつ Kết thúc

3850 完売 HOÀN MẠI かんばい Bán hết

3851 完敗 HOÀN BẠI かんぱい Thất bại hoàn toàn

3852 完備 HOÀN BỊ かんび Trang bị đầy đủ

3853 完了 HOÀN LiỄU かんりょう hoàn thành xong

3854 補完 BỔ HOÀN ほかん bổ sung

3855 観客 QUAN KHÁCH かんきゃく Quan khách, người xem

徹底トレーニング語彙 N1 164 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3856 観衆 QUAN CHÚNG かんしゅう Khán giả

3857 観点 QUAN ĐiỂM かんてん Quan điểm

3858 客観 KHÁCH QUAN きゃっかん Khách quan

3859 主観 CHỦ QUAN しゅかん Chủ quan

3860 観察 QUAN SÁT かんさつ Quan sát

3861 観賞 QUAN THƯỞNG かんしょう Thưởng thức

3862 観戦 QUAN CHIẾN かんせん Theo dõi trận đấu

3863 観念 QUAN NiỆM かんねん Quan niệm

3864 悲観 BI QUAN ひかん Bi quan

3865 楽観 LẠC QUAN らっかん Lạc quan

3866 心情 TÂM TÌNH しんじょう Tâm tư, cảm xúc

3867 心身 TÂM THÂN しんしん Tâm hồn và thể xác

3868 心境 TÂM CẢNH しんきょう Tâm trạng, tình cảnh

3869 心労 TÂM LAO しんろう Lao tâm

3870 心外 TÂM NGOẠI しんがい Ko ngờ tới

3871 心中 TÂM TRUNG しんちゅう/しんじゅう Nội tâm, thâm tâm/ Cùng nhau chết

3872 肝心 CAN TÂM かんじん Quan trọng

3873 野心 DÃ TÂM やしん Dã tâm

3874 感心 CẢM TÂM かんしん Cảm phục

3875 願書 NGUYỆN THƯ がんしょ Đơn

3876 願望 NGUYỆN VỌNG がんぼう Nguyện vọng

3877 祈願 KÌ NGUYỆN きがん Cầu nguyện

3878 懇願 KHẨN NGUYỆN こんがん Khẩn cầu

徹底トレーニング語彙 N1 165 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3879 志願 CHÍ NGUYỆN しがん Có ý chí tự nguyện

Nộp đơn, xin phép, đăng ký (bản


3880 出願 XUẤT NGUYỆN しゅつがん quyền)

3881 嘆願 THÁN NGUYỆN たんがん Khẩn cầu

3882 悲願 BI NGUYỆN ひがん Ước nguyện lớn lao

3883 権威 QUYỀN UY けんい Quyền uy, có tiếng nói

3884 権限 QUYỀN HẠN けんげん Quyền hạn

3885 権利 QUYỀN LỢI けんり Quyền lợi

3886 権力 QUYỀN LỰC けんりょく Quyền lực

3887 債権 TRÁI QUYỀN さいけん Khoản cho vay

3888 主権 CHỦ QUYỀN しゅけん Chủ quyền

3889 人権 NHÂN QUYỀN じんけん Nhân quyền

3890 特権 ĐẶC QUYỀN とっけん Đặc quyền

3891 利権 LỢI QUYỀN りけん Quyền được nhận lợi ích

3892 著作権 TRỨ TÁC QUYỀN ちょさくけん Bản quyền

3893 棄権 KHÍ QUYỀN きけん Quyền từ bỏ / bỏ phiếu trắng

3894 限界 HẠN GIỚI げんかい Giới hạn

3895 限度 HẠN ĐỘ げんど Giới hạn

3896 期限 KÌ HẠN きげん Kỳ hạn

3897 極限 CỰC HẠN きょくげん Điểm tới hạn

3898 権限 QUYỀN HẠN けんげん Quyền hạn

3899 際限 TẾ HÁN さいげん Giới hạn cuối

3900 無限 VÔ HẠN むげん Vô hạn

3901 門限 MÔN HẠN もんげん Giờ giới nghiêm

3902 有限 HỮU HẠN ゆうげん Hữu hạn

徹底トレーニング語彙 N1 166 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3903 限定 HẠN ĐỊNH げんてい Giới hạn

3904 制限 CHẾ HẠN せいげん Hạn chế

3905 参道 THAM ĐẠO さんどう Đường đi Miếu thờ

3906 参照 THAM CHIẾU さんしょう Tham chiếu

3907 参上 THAM THƯỢNG さんじょう Đến thăm

3908 参拝 THAM BÁI さんぱい Bái thờ, cúng lạy

3909 降参 GIÁNG THAM こうさん Đầu hàng

3910 進度 TiẾN ĐỘ しんど Tiến độ

3911 進路 TiẾN ĐỘ しんろ Đường đi, con đường tiến thân

3912 進化 TiẾN HÓA しんか Tiến hóa, phát triển

3913 進級 TiẾN CẤP しんきゅう Tăng cấp, lên lớp

3914 進行 TiẾN HÀNH しんこう Tiến hành, tiến về trước (tàu)

Tiến đến, mở rộng hoạt động (ra


3915 進出 TiẾN XUẤT しんしゅつ nước ngoài)

3916 進呈 TiẾN TRÌNH しんてい Biếu tặng

3917 進展 TiẾN TRIỂN しんてん Tiến triển

3918 進入 TiẾN NHẬP しんにゅう Tiến vào

3919 行進 HÀNH TiẾN こうしん Diễu hành

3920 昇進 THĂNG TiẾN しょうしん Thăng tiến

3921 推進 THÔI TiẾN すいしん Thúc đẩy

3922 選挙 TUYỂN CỬ せんきょ Tuyển cử

3923 選考 TUYỂN KHẢO せんこう Tuyển chọn

3924 選出 TUYỂN XUẤT せんしゅつ Tuyển chọn (người, vật làm đại diện)

徹底トレーニング語彙 N1 167 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
Chọn lọc, quyết định (phù hợp theo
3925 選定 TUYỂN ĐỊNH せんてい điều kiện, mục đích)

Chọn ra (phù hợp theo điều kiện,


3926 選抜 TUYỂN BẠT せんばつ tiêu chuẩn)

3927 抽選 TRỪU TUYỂN ちゅうせん Rút thăm

3928 当選 ĐƯƠNG TUYỂN とうせん Trúng cử

3929 落選 LẠC TUYỂN らくせん Thất cử

3930 断固 ĐOẠN CỐ だんこ Kiên định

Nhịn ăn (có mục đích: tu hành, cầu


3931 断食 ĐOẠN THỰC だんじき nguyện..)

3932 断熱 ĐOẠN NHIỆT だんねつ Cách nhiệt, giữ nhiệt

3933 断片 ĐOẠN PHIẾN だんぺん Mảnh ghép, 1 phần

3934 断面 ĐOẠN DiỆN だんめん Mặt cắt, mặt xã hội

Ko dừng lại, thiếu quyết đoán, bình


3935 不断 BẤT ĐOẠN ふだん thường, luôn luôn

3936 断言 ĐOẠN NGÔN だんげん Tuyên bố, khẳng định

3937 断絶 ĐOẠN TUYỆT だんぜつ Đoạn tuyệt, hết, chấm dứt

3938 断念 ĐOẠN NiỆM だんねん Từ bỏ

Quyết định dứt khoát, phán đoán


3939 決断 QUYẾT ĐOẠN けつだん (đúng sai tốt xấu)
3940 遮断 GIÀ ĐOẠN しゃだん Ngăn chặn

3941 診断 CHẨN ĐOẠN しんだん Chẩn đoán bệnh, phán đoán

3942 切断 THIẾT ĐOẠN せつだん Cắt đứt

3943 中断 TRUNG ĐOẠN ちゅうだん Dừng lại giữa chừng

3944 判断 PHÁN ĐOẠN はんだん Phán đoán đưa ra quyết định

3945 油断 DU ĐOẠN ゆだん Lơ là, chủ quan

3946 分担 PHÂN ĐAM ぶんたん Phân công nhiệm vụ

徹底トレーニング語彙 N1 168 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3947 念頭 NIỆM ĐẦU ねんとう Trong tâm niệm
Sự tập trung tinh thần, năng lực siêu
3948 念力 NiỆM LỰC ねんりき nhiên
3949 概念 KHÁI NiỆM がいねん Khái niệm

3950 執念 CHÁP NiỆM しゅうねん Khăng khăng, cố chấp/ thù dai

3951 丹念 ĐAN NiỆM たんねん Chi tiết, cẩn thận

3952 理念 LÍ NiỆM りねん Triết lý

3953 念願 NiỆM NGUYỆN ねんがん Mơ ước

3954 観念 QUAN NiỆM かんねん Quan niệm

3955 反感 PHẢN CẢM はんかん Cảm giác chống đối

3956 反戦 PHẢN CHIẾN はんせん Phản chiến

3957 反則 PHẢN TẮC はんそく Vi phạm quy tắc

Phản động, diễn tiến theo hướng


3958 反動 PHẢN ĐỘNG はんどう ngược lại

3959 反面 PHẢN DiỆN はんめん Ngược lại

3960 違反 VI PHẠM いはん Vi phạm

3961 反響 PHẢN HƯỞNG はんきょう Tiếng vang, đc chú ý

3962 反撃 PHẢN KÍCH はんげき Phản công

3963 反抗 PHẢN KHÁNG はんこう Phản kháng, chống đối

3964 反射 PHẢN XẠ はんしゃ Phản hồi, phản đòn

3965 反芻 PHẢN SÔ はんすう Nhai lại, ngẫm nghĩ

3966 反省 PHẢN TỈNH はんせい Nhìn lại mình

3967 反応 PHẢN ỨNG はんのう Phản ứng

3968 反発 PHẢN PHÁT はんぱつ Phản đối

3969 反復 PHẢN PHỤC はんぷく Lặp đi lặp lại

徹底トレーニング語彙 N1 169 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3970 反乱 PHẢN LOẠN はんらん Phản loạn, biểu tình

3971 反論 PHẢN LUẬN はんろん Cãi lại, phản bác

3972 返還 PHẢN HOÀN へんかん Trả lại (cái đã lấy)

3973 返却 PHẢN KHƯỚC へんきゃく Trả lại (cái đã mượn, giữ giùm)

3974 返金 PHẢN KIM へんきん Trả lại tiền đã mượn

3975 返済 PHẢN TẾ へんさい Trả lại (tiền, vật) đã mượn

3976 返信 PHẢN TÍN へんしん Gửi thư, mail trả lời

Gửi trả lại (cho người gửi, chủ nhân


3977 返送 PHẢN TỐNG へんそう đồ vật)

3978 返答 PHẢN ĐÁP へんとう Trả lời câu hỏi

3979 返品 PHẢN PHẨM へんぴん Trả hàng lại

3980 便箋 TiỆN TIÊN びんせん Giấy viết thư

3981 便覧 TiỆN LÃM べんらん/びんらん Sổ tay, sách tra cứu

3982 便宜 TiỆN NGHI べんぎ Tiện lợi

3983 穏便 ỔN TiỆN おんびん Yên ổn, yên tĩnh

3984 方便 PHƯƠNG TiỆN ほうべん phương tiện

3986 利便 LỢI TiỆN りべん Tiện lợi

3987 便乗 TiỆN THỪA びんじょう Lợi dụng thời cơ, đi nhờ xe

3988 本国 BẢN QuỐC ほんごく Đất nước tôi

3989 本質 BẢN CHẤT ほんしつ Bản chất

3990 本社 BẢN XÃ ほんしゃ Trụ sở chính

3991 本心 BẢN TÂM ほんしん Thật tâm

3992 本籍 BẢN TỊCH ほんせき Địa chỉ thường trú

3993 本体 BẢN THỂ ほんたい Bộ phận chính

徹底トレーニング語彙 N1 170 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
3994 本能 BẢN NĂNG ほんのう Bản năng bẩm sinh

3995 本番 BẢN PHIÊN ほんばん Thi thật, diễn thật

3996 本名 BẢN DANH ほんみょう Tên thật

3997 本命 BẢN MỆNH ほんめい Ứng cử viên sáng giá

3998 本論 BẢN LUẬN ほんろん Vấn đề thảo luận chính

3999 脚本 CƯỚC BỔN きゃくほん Kịch bản

4000 原本 NGUYÊN BẢN げんぽん Bản gốc

4001 根本 CĂN BẢN こんぽん Căn bản

4002 資本 TƯ BẢN しほん Tiền vốn

4003 手本 THỦ BẢN てほん Mẫu vật, tấm gương

4004 見本 KiẾN BẢN みほん Mẫu vật

4005 満開 MÃN KHAI まんかい Nở rộ (hoa)

4006 満月 MÃN NGUYỆT まんげつ Trăng tròn

4007 満場 MÃN TRƯỜNG まんじょう Toàn hội trường

4008 満室 MÃN THẤT まんしつ Hết phòng

4009 満席 MÃN TÍCH まんせき Hết chỗ

4010 満潮 MÃN CHIỀU まんちょう Thủy triều mức cao nhất

4011 満点 MÃN ĐiỂM まんてん Điểm cao nhất, đầy đủ

4012 満杯 MÃN BÔI まんぱい Ko còn chỗ trống

4013 円満 VIÊN MÃN えんまん Viên mãn, đầy đủ, trọn vọn

4014 未満 VỊ MÃN みまん Ko đầy, ko đủ

4015 満足 MÃN TÚC まんぞく Thỏa mãn

4016 充満 SUNG MÃN じゅうまん Tràn trề, tràn lan

4017 一覧 NHẤT LÃM いちらん Xem qua, bản tóm tắt

徹底トレーニング語彙 N1 171 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4018 閲覧 DUYỆT LÃM えつらん Đọc, xem

4019 観覧 QUAN LÃM かんらん Tham quan

4020 連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kỳ nghỉ

4021 連合 LIÊN HỢP れんごう Liên minh, liên đoàn

4022 連日 LIÊN NHẬT れんじつ Ngày qua ngày

4023 連中 LIÊN TRUNG れんちゅう Bè nhóm

4024 連邦 LIÊN BANG れんぽう Liên bang

4025 連盟 LIÊN MINH れんめい Liên minh

4026 連名 LIÊN DANH れんめい Cùng nhau ký tên

4027 連夜 HÀNG ĐÊM れんや Nhiều đêm liên tục

4028 国連 QUỐC LIÊN こくれん Liên hợp quốc

4029 連携 LIÊN ĐỚI れんけい Hợp tác, cộng tác

4030 連結 LIÊN KẾT れんけつ Liên kết

4031 連鎖 LIÊN TỎA れんさ Chuỗi xích, dây chuyền

4032 連勝 LIÊN THẮNG れんしょう Thắng liên tiếp

4033 連戦 LIÊN CHIẾN れんせん Chiến đấu liên tục

4034 連帯 LIÊN ĐỚI れんたい Liên đới, đoàn kết

4035 連動 LIÊN ĐỘNG れんどう Sự truyền động

4036 連覇 LIÊN BÁ れんぱ Thắng liên tục

4037 連敗 LIÊN BẠI れんぱい Thua liên tục

(Bắn, xảy ra sự cố, nói) liên tục,


4038 連発 LIÊN PHÁT れんぱつ chứng cà lăm

4039 関連 QUAN LIÊN かんれん Liên quan

4040 論点 LUẬN ĐIỂM ろんてん Vấn đề chính cần bàn luận

4041 論理 LUẬN LÍ ろんり Hợp lý, logic

徹底トレーニング語彙 N1 172 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4042 各論 CÁC LUẬN かくろん Ý kiến, thảo luận từng cái chi tiết

4043 言論 NGÔN LUẬN げんろん Ngôn luận

4044 持論 TRÌ LUẬN じろん ý kiến riêng , ý kiến cá nhân

4045 総論 TỔNG LUẬN そうろん Nội dung tổng thể

4046 世論 THẾ LUẬN よろん・せろん Xã luận

4047 論議 LUẬN NGHỊ ろんぎ Tranh luận

4048 論証 LUẬN CHỨNG ろんしょう Luận chứng, chứng minh

4049 論争 LUẬN TRANH ろんそう Tranh luận

4050 討論 THẢO LUẬN とうろん Thảo luận

4051 反論 PHẢN LUẬN はんろん Phản bác, phản đối

4052 暗号 ÁM HiỆU あんごう Ám hiệu

4053 暗黒 ÁM HẮC あんこく Đen tối, mờ ám

4054 暗黙 ÁM MẶC あんもく Im lặng

2 mặt đối lập (sáng- tối, thành công -


4055 明暗 MINH ÁM めいあん thất bại, minh bạch- mờ ám)

4056 暗殺 ÁM SÁT あんさつ Ám sát

4057 暗算 ÁM TOÁN あんざん Tính nhẩm

4058 暗示 ÁM THỊ あんじ Ám chỉ, ám thị

4059 音響 ÂM HƯỞNG おんきょう Tiếng vang của âm thanh

4060 音声 ÂM THANH おんせい Âm thanh, giọng nói

4061 音節 ÂM TiẾT おんせつ Âm tiết

4062 音程 ÂM TRÌNH おんてい Tông giọng

4063 音量 ÂM LƯỢNG おんりょう Âm lượng

4064 本音 BẢN ÂM ほんね Thật tâm

徹底トレーニング語彙 N1 173 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4065 弱音 NHƯỢC ÂM よわね Giọng yếu ớt, rên rỉ

4066 音色 ÂM SẮC ねいろ Âm sắc

4067 音読 ÂM ĐỌC おんどく Đọc thành tiếng

4068 感触 CẢM XÚC かんしょく Cảm nhận, cảm giác

4069 感性 CẢM TÍNH かんせい Cảm tính

4070 感度 CẢM ĐỘ かんど Độ nhạy

4071 快感 KHOÁI CẢM かいかん Cảm giác khoan khoái

4072 鈍感 ĐỘN CẢM どんかん Kém nhạy cảm

4073 敏感 MẪN CẢM びんかん Nhạy cảm

4074 感化 CẢM HÓA かんか Ảnh hưởng bởi

4075 感染 CẢM NHIỄM かんせん Nhiễm bệnh

4076 感嘆 CẢM THÁN かんたん Cảm phục

4077 感知 CẢM TRI かんち Cảm nhận, nhận biết, cảm biến

4078 感電 CẢM ĐiỆN かんでん Điện giật

4079 感銘 CẢM MINH かんめい Ấn tượng sâu sắc

4080 直感 TRỰC CẢM ちょっかん Cảm nhận trực tiếp

4081 関税 QUAN THUẾ かんぜい Thuế quan

4082 関節 QUAN TiẾT かんせつ Khớp xương

4083 関門 QUAN MÔN かんもん Cửa

4084 機関 CƠ QUAN きかん Cơ quan

4085 税関 THUẾ QUAN ぜいかん Hải quan

4086 難関 NAN QUAN なんかん Khó khăn, trở ngại

4087 関知 QUAN TRI かんち Liên quan

4088 関与 QUAN DỮ かんよ Liên quan

徹底トレーニング語彙 N1 174 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4089 元祖 NGUYÊN TỔ がんそ Ông tổ, cha đẻ, người sáng lập

4090 元旦 NGUYÊN ĐÁN がんたん Sáng mùng 1 tết

4091 元年 NGUYÊN NIÊN がんねん Năm đầu của mỗi thời Nhật Hoàng

4092 元来 NGUYÊN LAI がんらい Trước tới nay

Đầu sỏ, nguồn gốc, căn nguyên (cái


4093 元凶 NGUYÊN HUNG げんきょう xấu)

4094 紀元 KỈ NGUYÊN きげん Kỷ nguyên

4095 次元 THỨ NGUYÊN じげん Chiều (2d,3d), chiều hướng

Trả lại trạng thái, vị trí ban đầu, trở


4096 復元 PHỤC NGUYÊN ふくげん lại
4097 金髪 KIM PHÁT きんぱつ Tóc vàng

4098 金利 KIM LỢI きんり Lãi suất

4099 元金 NGUYÊN KIM がんきん Vốn gốc

4100 基金 CƠ KIM ききん Quỹ

4101 敷金 PHU KIM しききん Tiền cọc

4102 礼金 LỄ KIM れいきん Tiền lễ, cảm ơn

4103 借金 TÁ KIM しゃっきん Khoản nợ

4104 返金 PHẢN KIM へんきん Hoàn trả tiền

4105 近海 CẬN HẢI きんかい Vùng biển gần bờ

4106 近眼 CẬN NHÃ きんがん Cận thị

4107 近畿 CẬN KÌ きんき Vùng kinki

4108 近況 CẬN HUỐNG きんきょう Tình hình gần đây

4109 近郊 CẬN GIAO きんこう Vùng lân cận

4110 近視 CẬN THỊ きんし Cận thị

4111 近年 CẬN NIÊN きんねん Những năm gần đây

徹底トレーニング語彙 N1 175 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4112 近隣 CẬN LÂN きんりん Lân cận

4113 付近 PHÓ CẬN ふきん Vùng lân cận

4114 親近感 THÂN CẬN CẢM しんきんかん Cảm giác thân thiện, gần gũi

4115 接近 TIẾP CẬN せっきん Tiến tới gần, tiếp cận

4116 検察 KiỂM SÁT けんさつ Kiểm sát, giám sát

4117 検事 KiỂM SỰ けんじ Công tố viên

4118 検閲 KiỂM DUYỆT けんえつ Kiểm duyệt

4119 検索 KiỂM TÁC けんさく Tìm kiếm

4120 検証 KiỂM CHỨNG けんしょう kiểm trứng

4121 検診 KiỂM CHẨN けんしん Ktra sức khỏe

4122 検定 KiỂM ĐỊNH けんてい Kiểm định

4123 検討 KiỂM THẢO けんとう Xem xét, cân nhắc

4124 検問 KiỂM VẪN けんもん Hỏi, điều tra, tra cứu

4125 探検 THÁM HiỂM たんけん Thám hiểm

4126 点検 ĐiỂM KiỂM てんけん Ktra (tình trạng máy móc)

4127 現行 HiỆN HÀNH げんこう Hiện hành

4128 現地 HiỆN ĐỊA げんち Nơi sở tại

4129 現像 HiỆN TƯỢNG げんぞう Sự rửa phim, ảnh

4130 現存 HiỆN TỒN げんぞん/げんそん Hiện có trong thực tế

4131 実現 THỰC HiỆN じつげん Được thực hiện

4132 体現 THỂ HiỆN たいげん Hiện thân, đóng vai

4133 表現 BiỂU HiỆN ひょうげん Biểu hiện, diễn đạt

4134 幻影 HUYỄN ẢNH げんえい Ảo tưởng, ảo ảnh

徹底トレーニング語彙 N1 176 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
Ảo giác (nhìn, nghe thấy những cái
4135 幻覚 HUYỄN GIÁC げんかく ko tồn tại)

4136 幻想 HUYỄN TƯỞNG げんそう Ảo tưởng

4137 幻灯 HUYỄN ĐĂNG げんとう Đèn chiếu

4138 変幻自在 BiẾN HUYỄN TỰ TẠI へんげんじざい Tùy cơ ứng biến

4139 幻滅 HUYỄN DiỆT げんめつ Vỡ mộng

4140 減収 GiẢM THU げんしゅう Giảm thu nhập

4141 減額 GiẢM NGẠCH げんがく Giảm tiền

4142 減給 GiẢM CẤP げんきゅう Giảm lương

4143 減少 GiẢM THIỂU げんしょう Giảm

4144 減税 GiẢM THUẾ げんぜい Giảm thuế

4145 減免 GiẢM MiỄN げんめん Miễn giảm

4146 減量 GiẢM LƯỢNG げんりょう Giảm cân, lượng hao hụt

4147 加減 GIA GiẢM かげん Điều chỉnh, mức độ

4148 軽減 KHINH GiẢM けいげん Giảm bớt

4149 削減 TƯỚC GiẢM さくげん Cắt giảm

4150 増減 TĂNG GiẢM ぞうげん Sự tăng giảm

4151 原案 NGUYÊN ÁN げんあん Dự thảo

4152 原価 NGUYÊN GIÁ げんか Giá vốn

4153 原型 NGUYÊN HÌNH げんけい Nguyên mẫu, nguyên gốc ban đầu

4154 原作 NGUYÊN TÁC げんさく Nguyên tác, bản gốc

4155 原子 NGUYÊN TỬ げんし Nguyên tử

4156 原書 NGUYÊN THƯ げんしょ Bản tài liệu gốc

4157 原則 NGUYÊN TẮC げんそく Nguyên tắc

徹底トレーニング語彙 N1 177 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4158 原点 NGUYÊN ĐIỂM げんてん Điểm gốc

4159 原典 NGUYỂN ĐiỂN げんてん Bản gốc, tài liệu nguồn

4160 原文 NGUYÊN VĂN げんぶん Nguyên văn, bản gốc

4161 原油 NGUYÊN DU げんゆ dầu thô

4162 厳寒 NGUYÊN HÀM げんかん Lạnh buốt

4163 厳禁 NGHIÊM CẤM げんきん Nghiêm cấm

4164 厳冬 NGUYÊN ĐÔNG げんとう Mùa đông khắc nghiệt

4165 厳罰 NGUYÊN PHẠT げんばつ Hình phạt nghiêm khắc

4166 威厳 UY NGHIÊM いげん Uy nghiêm, đàng hoàng

4167 尊厳 TÔN NGHIÊM そんげん Nhân phẩm, phẩm giá, tôn nghiêm

4168 厳守 NGHIÊM THỦ げんしゅ Tuân thủ

4169 厳選 NGHIÊM TUYẾN げんせん Tuyển chọn khắt khe

4170 根幹 CĂN CÁN こんかん Phần trọng tâm, rễ và thân

4171 根気 CĂN KHÍ こんき Kiên nhẫn

4172 根拠 CĂN CỨ こんきょ Căn cứ

Căn nguyên, gốc rễ, khởi đầu của sự


4173 根源 CĂN NGUYÊN こんげん việc

4174 根性 CĂN TÍNH こんじょう Bản tính, sự kiên trì

4175 根底 CĂN ĐỂ こんてい Nền tảng, căn bản

4176 根本 CĂN BẢN こんぽん Căn bản

4177 根元 CĂN NGUYÊN こんげん/ねもと Căn nguyên, căn bản/gốc rễ

4178 根絶 CĂN TUYỆT こんぜつ Loại bỏ tận gốc

4179 混血 HỖN HUYẾT こんけつ Con lai

4180 混沌 HỖN ĐỘN こんとん Hỗn độn, ko có trật tự

徹底トレーニング語彙 N1 178 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
Nhiễu sóng (điện thoại, tín hiệu), câu
4181 混線 HỖN TUYẾN こんせん chuyện bị rối

4182 混同 HỖN ĐỒNG こんどう Đánh đồng , lẫn lộn

4183 混入 HỖN NHẬP こんにゅう Pha trộn, lẫn lộn


Hỗn loạn, khó phân biệt , rối len, bị
4184 混迷 HỖN MÊ こんめい rơi vào sự phức tạp
Hỗn loạn (giao thông, kinh tế, đầu
4185 混乱 HỖN LOẠN こんらん óc)
4186 山岳 SƠN NHẠC さんがく Vùng đồi núi

4187 山村 SƠN THÔN さんそん Làng trên núi

4188 山地 SƠN ĐỊA さんち Miền núi

4189 山頂 SƠN ĐỈNH さんちょう Đỉnh núi

4190 山腹 SƠN PHÚC さんぷく Sườn núi

4191 山脈 SƠN MẠCH さんみゃく Dãy núi

4192 山麓 SƠN LỘC さんろく Chân núi

4193 火山 HỎA SƠN かざん Núi lửa

4194 高山 CAO SƠN こうざん Núi cao

4195 氷山 NÚI BĂNG TRÔI ひょうざん Tảng băng trôi

4196 山積 SƠN TÍCH さんせき Chất như núi

4197 散文 TÁN VĂN さんぶん Văn xuôi

4198 散漫 TÁN MẠN さんまん Xao lãng, lơ đãng

4199 散策 TÁN SÁCH さんさく Đi dạo, tản bộ

4200 散発 TÁN PHÁT さんぱつ rời rạc , lác đác

4201 散髪 TÁN PHÁT さんぱつ Cắt tóc

4202 散乱 TÁN LOẠN さんらん Rải rác, tán loạn

4203 解散 GiẢI TÁN かいさん Giải tán

徹底トレーニング語彙 N1 179 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4204 発散 PHÁT TÁN はっさん Phát tán, xả stress

4205 残額 TÀN NGẠCH ざんがく Số tiền, số lượng còn lại

Số tiền còn lại, khoản phải trả còn


4206 残金 TÀN KIM ざんきん lại (góp)

4207 残暑 TÀN THỬ ざんしょ Cái nóng kéo dài

4208 残高 TÀN CAO ざんだか Số dư tài khoản

4209 無残 VÔ TÀN むざん Thảm khốc

4210 残業 TÀN NGHIỆP ざんぎょう Làm thêm

4211 残存 TÀN TỒN ざんぞん/ざんそん Còn sót lại

4212 残留 TÀN LƯU ざんりゅう Còn lại, đọng lại

4213 新鋭 TÂN DUỆ しんえい Mới và kiệt xuất

4214 新規 TÂN QUY しんき Mới

4215 新興 TÂN HƯNG しんこう Mới nổi

4216 新婚 TÂN HÔN しんこん Mới kết hôn

4217 新築 TÂN CHÚC しんちく Xây dựng mới

4218 新任 TÂN NHIỆM しんにん Mới nhận chức

4219 新米 TÂN MỄ しんまい Lính mới / gạo mới

4220 新緑 TÂN LỤC しんりょく Màu xanh tươi, mầm non

4221 革新 CÁCH TÂN かくしん Đổi mới

4222 真価 CHÂN GIÁ しんか Giá trị thực sự

4223 真偽 CHÂN NGỤY しんぎ Thật giả

4224 真実 CHÂN THỰC しんじつ Chân thực, sự thật

4225 真珠 CHÂN CHÂU しんじゅ Trân châu

4226 真髄 CHÂN TỦY しんずい Trọng tâm, cốt lõi

4227 真相 CHÂN TƯỚNG しんそう Chân tướng

徹底トレーニング語彙 N1 180 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4228 真理 CHÂN LÍ しんり Chân lý

4229 真顔 CHÂN NHAN まがお Vẻ mặt nghiêm túc

4230 真正面 CHÂN CHÍNH DiỆN ましょうめん Ngay trước mặt

4231 真っ最中 CHÂN TỐI CHUNG まっさいちゅう Đang lúc cao trào, gay cấn

4232 真似 CHÂN TỰ まね Bắt chước

4233 信者 TÍN GiẢ しんじゃ Tín đồ

4234 信念 TÍN NiỆM しんねん Lòng tin, sự kiên định

4235 自信 TỰ TÍN じしん Tự tin

4236 背信 BỐI TÍN はいしん Phản bội

4237 迷信 MÊ TÍN めいしん Mê tín

4238 信仰 TÍN NGƯỠNG しんこう Tín ngưỡng

4239 信任 TÍN NHÂM しんにん Tin tưởng giao phó

Tin vào(sự chiến thắng..), tin tưởng


4240 確信 XÁC TIN かくしん (ko nghi ngờ)

Nhận(thư, mail, bưu phẩm), thu


4241 受信 THỤ TÍN じゅしん nhận tín hiệu

Truyền đi (thông tin, quan điểm, ý


4242 通信 THÔNG TÍN つうしん kiến)

Gửi thông tin, tin tức(đến các cơ


4243 配信 PHỐI TÍN はいしん quan liên quan)

Truyền đạt lại(ý kiến, quan điểm),


4244 発信 PHÁT TÍN はっしん đăng tải, gửi bưu phẩm

4245 順位 THUẬN VỊ じゅんい Thứ hạng

4246 順路 THUẬN LỘ じゅんろ Lộ trình, theo đúng đạo lý

4247 従順 TÙNG THUẬN じゅうじゅん Nghe theo lời

4248 不順 BẤT THUẬN ふじゅん Bất ổn, trục trặc

徹底トレーニング語彙 N1 181 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4249 道順 ĐẠO THUẬN みちじゅん Lộ trình

4250 順延 THUẬN DUYÊN じゅんえん Hoãn lại

4251 順守 THUẬN THỦ じゅんしゅ Tuân thủ

4252 順応 THUẬN ỨNG じゅんのう Thích ứng

4253 先代 TIÊN ĐẠI せんだい Đời trước, thời đại trước

4254 先着 TIÊN CHỨ せんちゃく Đến trước

4255 先方 TIÊN PHƯƠNG せんぽう Bên đối phương

4256 先約 TIÊN ƯỚC せんやく Có hẹn trước

4257 先例 TIÊN LỆ せんれい Tiền lệ, tiêu chuẩn

4258 祖先 TỔ TIÊN そせん Tổ tiên

Đi trước, chỉ dẫn, dẫn trước(tỉ số),


4259 先行 TIÊN HÀNH せんこう tiến hành trước

4260 率先 SUẤT TIÊN そっせん Dẫn đầu, làm mẫu

4261 優先 ƯU TIÊN ゆうせん Ưu tiên

4262 戦局 CHIẾN CỤC せんきょく Tình hình trận chiến

4263 戦災 CHIẾN TAI せんさい Thiệt hại do chiến tranh

4264 戦術 CHIẾN THUẬT せんじゅつ Chiến thuật

4265 戦闘 CHIẾN ĐẤU せんとう Chiến đấu

4266 戦略 CHIẾN LƯỢC せんりゃく Chiến lược

4267 戦力 CHIẾN LỰC せんりょく Năng lực chiến đấu

4268 激戦 KÍCH CHIẾN げきせん Trận chiến ác liệt

4269 熱戦 NHIỆT CHIẾN ねっせん Chiến đấu quyết liệt

4270 戦死 CHIẾN TỬ せんし Chết trong chiến đấu

4271 苦戦 KHỔ CHIẾN くせん Chiến đấu cực khổ, nỗ lực cực khổ

徹底トレーニング語彙 N1 182 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4272 接戦 TiẾP CHIẾN せっせん Cuộc chiến ngang sức

4273 対戦 ĐỐI CHIẾN たいせん Chiến đấu, thi đấu với

Tiền vệ(thể thao), tiền phương(quân


4274 前衛 TiỀN VỆ ぜんえい đội)

4275 前線 TiỀN TUYẾN ぜんせん Tiền tuyến, tuyến đầu, rãnh áp thấp

4276 前兆 TiỀN TRIỆU ぜんちょう Điềm báo, dấu hiệu

4277 前提 TiỀN ĐỀ ぜんてい Điều kiện tiền đề

4278 前途 TiỀN ĐỒ ぜんと Đích đến, tương lai

4279 前半 TiẾN BÁN ぜんはん Hiệp 1

4280 前夜 TiỀN DẠ ぜんや Đêm hôm trc


Lược bỏ phần đầu, kính thưa(đầu
4281 前略 TiỀN LƯỢC ぜんりゃく thư)
4282 前例 TiỀN LỆ ぜんれい Tiền lệ

4283 前歴 TiỀN LỊCH ぜんれき Tiền sử

4284 直前 TRỰC TiỀN ちょくぜん Ngay trước khi

4285 目前 MỤC TiỀN もくぜん Trước mắt

4286 前述 TiỀN THUẬT ぜんじゅつ Đã nói trước, đề cập từ trước

4287 全域 TOÀN VỰC ぜんいき Toàn khu vực

4288 全額 TOÀN NGẠCH ぜんがく Toàn bộ số tiền

4289 全権 TOÀN QUYỀN ぜんけん Toàn quyền

4290 全盛 TOÀN THỊNH ぜんせい Thời hoàng kim

4291 全容 TOÀN DUNG ぜんよう Toàn bộ nội dung, hình dạng tổng thể

4292 万全 VẠN TOÀN ばんぜん Hoàn hảo (ko sai sót)

4293 全快 TOÀN KHOÁI ぜんかい Khỏi bệnh hoàn toàn

4294 全壊 TOÀN HOẠI ぜんかい Hủy hoại hoàn toàn

徹底トレーニング語彙 N1 183 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4295 全焼 TOÀN THIÊU ぜんしょう Thiêu rụi hoàn toàn

4296 全治 TOÀN TRỊ ぜんち Khỏi bệnh hoàn toàn

4297 全納 TOÀN NẠP ぜんのう Thanh toán toàn bộ

4298 全滅 TOÀN DIỆT ぜんめつ Tiêu diệt hoàn toàn

4299 善悪 THIỆN ÁC ぜんあく Thiện ác

4300 善意 THIỆN Ý ぜんい Ý tốt

4301 偽善 NGỤY THIỆN ぎぜん Giả tạo

4302 親善 THÂN THIỆN しんぜん Giao hữu, hữu nghị

4303 善処 THIỆN XỨ ぜんしょ Xử lý thỏa đáng

4304 善戦 THIỆN CHIẾN ぜんせん Chiến đấu hết mình

4305 改善 CẢI THIỆN かいぜん Cải thiện

4306 探偵 THAM TRINH たんてい Thám tử

4307 探知機 THAM TRI KI たんちき Thiết bị thăm dò

4308 探求 THAM CẦU たんきゅう Tìm kiếm

4309 探検 THAM KIỂM たんけん Thám hiểm

4310 探査 THAM TRA たんさ Thăm dò (những cái chưa biết)


Thăm dò (cái chưa biết, tội phạm,
4311 探索 THAM TÁC たんさく quan hệ..)
4312 単一 ĐƠN NHẤT たんいつ Đơn nhất, duy nhất

4313 単価 ĐƠN GIÁ たんか Đơn giá

4314 単身 ĐƠN THÂN たんしん Đơn thân, độc thân

Đơn điệu, tẻ nhạt, 1 màu (ko thay


4315 単調 ĐƠN ĐIỀU たんちょう đổi)

4316 単独 ĐƠN ĐỘC たんどく 1 người, 1 cái, 1 cách độc lập

4317 簡単 GIẢN ĐƠN かんたん Đơn giản

徹底トレーニング語彙 N1 184 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4318 点字 ĐIỂM TỰ てんじ Chữ nổi (cho người khiếm thị)

4319 点線 ĐIỂM TUYẾN てんせん Đường nét đứt

4320 観点 QUAN ĐIỂM かんてん Quan điểm

4321 起点 KHỞI ĐIỂM きてん Điểm xuất phát

4322 欠点 KHIẾM ĐIỂM けってん Khuyết điểm

4323 弱点 NHƯỢC ĐiỂM じゃくてん nhược điểm

4324 終点 CHUNG ĐIỂM しゅうてん Điểm cuối

4325 重点 TRỌNG ĐIỂM じゅうてん Điểm trọng yếu

4326 点火 ĐIỂM HỎA てんか Đốt

4327 点検 ĐIỂM KIỂM てんけん Kiểm tra (tình trạng máy móc..)

4328 点灯 ĐIỂM ĐĂNG てんとう Sự chiếu sáng

4329 点滅 ĐIỂM DIỆT てんめつ Sáng nhấp nháy

4330 得点 ĐẮC ĐIỂM とくてん Sự ghi điểm

4331 天下 THIÊN HẠ てんか Thiên hạ

4332 天狗 THIÊN CẨU てんぐ Kiêu ngạo, tự mãn

4333 天国 THIÊN QUỐC てんごく Thiên đàng

4334 天才 THIÊN TÀI てんさい Thiên tài

4335 天災 THIÊN TAI てんさい Thiên tai

4336 天使 THIÊN SỨ てんし Thiên sứ

4337 天体 THIÊN THỂ てんたい Thiên thể

Trời đất, thế giới, vũ trụ, xã hội, trên


4338 天地 THIÊN ĐỊA てんち và dưới (của đồ vật)
4339 天敵 THIÊN ĐỊCH てんてき Kẻ thù tự nhiên

4340 天秤 THIÊN XỨNG てんびん Cái cân

4341 雨天 VŨ THIÊN うてん Trời mưa

徹底トレーニング語彙 N1 185 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4342 晴天 TÌNH THIÊN せいてん Trời nắng

4343 仰天 NGƯỠNG THIÊN ぎょうてん Giật bắn người, vô cùng ngạc nhiên

Chuyển vị trí, Di căn (bệnh), chuyển


4344 転移 CHUYỂN DI てんい hóa (trạng thái)
4345 転換 CHUYẾN HOÁN てんかん Thay đổi

4346 転居 CHUYỂN CƯ てんきょ Chuyển chỗ ở

4347 転勤 CHUYỂN CẦN てんきん Chuyển công tác

4348 転校 CHUYỂN GIÁO てんこう Chuyển trường

4349 転向 CHUYỂN HƯỚNG てんこう Thay đổi (phương châm, sở thích...)

4350 転載 CHUYỂN TÁI てんさい Sao chép và đăng lại

4351 転出 CHUYỂN XUẤT てんしゅつ Chuyển đi, chuyển công tác

4352 転職 CHUYỂN CHỨC てんしょく Chuyển công việc

4353 転送 CHUYỂN TỐNG てんそう Chuyển tiếp (thư, bưu phẩm, tài liệu)

4354 転倒 CHUYỂN ĐẢO てんとう Lật ngược, té ngã, hốt hoảng

4355 転入 CHUYỂN NHẬP てんにゅう Chuyển đến (nơi ở mới, trường mới)

Chuyển nhiệm vụ, nơi công tác


4356 転任 CHUYỂN NHÂM てんにん (cùng cty)
4357 転覆 CHUYỂN PHÚC てんぷく Lật ngược, lật đổ

4358 転落 CHUYỂN LẠC てんらく Rơi xuống, lăn xuống

4359 移転 DI CHUYỂN いてん Di chuyển

4360 回転 HỒI CHUYỂN かいてん Quay vòng

4361 逆転 NGHỊCH CHUYỂN ぎゃくてん Quay ngược lại

4362 伝説 TRUYỀN THUYẾT でんせつ Truyền thuyết

4363 自伝 TỰ TRUYỀN じでん Tự truyện

徹底トレーニング語彙 N1 186 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4364 以心伝心 DĨ TÂM TRUYỀN TÂM いしんでんしん Thần giao cách cảm

4365 伝言 TRUYỀN NGÔN でんごん Nhắn lại, lời nhắn


Truyền đạt (suy nghĩ, mệnh lệnh,
4366 伝達 TRUYỀN ĐẠT でんたつ thông tin..)
4367 伝聞 TRUYỀN VĂN でんぶん Nghe nói, nghe thấy là..
Du nhập từ nước ngoài, kế thừa (đời
4368 伝来 TRUYỀN LAI でんらい này qua đời khác)
Tuyên truyền (tính năng sản phẩm,
4369 宣伝 TUYÊN TRUYỀN せんでん chủ nghĩa, tư tưởng..)
4370 難関 NAN QUAN なんかん Khó khăn, chướng ngại

4371 難局 NAN CỤC なんきょく Tình hình khó khăn

4372 難産 NAN SẢN なんざん Đẻ khó, khó thành lập (dự án..)

4373 難題 NAN ĐỀ なんだい Vấn đề nan giải


Điểm khó xử lý, điểm đáng chê
4374 難点 NAN ĐIỂM なんてん trách, khuyết điểm
4375 難病 NAN BỆNH なんびょう Bệnh nan giải

4376 難民 NAN DÂN なんみん Dân tị nạn

4377 難問 NAN MÔN なんもん Câu hỏi khó, vấn đề nan giải
Khó khăn, trắc trở, sự việc ko trôi
4378 難航 NAN HÀNG なんこう chảy
Sự gặp nạn của tàu thuyền, sự phản
4379 難破 NAN PHÁ なんぱ đối
4380 遭難 TAO NAN そうなん Gặp nạn

4381 非難 PHI NAN ひなん Trách móc, đổ lỗi

4382 避難 TỊ NAN ひなん Tị nạn, lánh nạn

4383 認可 NHẬN KHẢ にんか Cho phép, công nhận

4384 認識 NHẬN THỨC にんしき Nhận thức

4385 認証 NHẬN CHỨNG にんしょう Chứng nhận, xác nhận, chứng thực

徹底トレーニング語彙 N1 187 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
Công nhận, quyết định (đậu rớt,
4386 認定 NHẬN ĐỊNH にんてい đúng sai, đc ko đc)

Công nhận 1 cách chính thức (quốc


4387 公認 CÔNG NHẬN こうにん gia, đoàn thể, kỷ lục..)

4388 誤認 NGỘ NHẬN ごにん Ngộ nhận

4389 承認 THỪA NHẬN しょうにん Chấp nhận

4390 否認 PHỦ NHẬN ひにん Ko chấp nhận

4391 黙認 MẶC NHẬN もくにん Nhắm mắt cho qua

4392 年賀 NIÊN GIÁ ねんが Mừng năm mới

4393 年鑑 NIÊN GIÁM ねんかん Sổ sách ghi chép trong 1 năm

4394 年金 NIÊN KIM ねんきん Lương hưu

4395 年号 NIÊN HIỆU ねんごう Niên hiệu

4396 年始 NIÊN THỦY ねんし Đầu năm

4397 年収 NIÊN THU ねんしゅう Thu nhập trong 1 năm

4398 年数 NIÊN SỔ ねんすう Số năm

4399 年長 NIÊN TRƯỜNG ねんちょう Lớn tuổi hơn

4400 年頭 NIÊN ĐẦU ねんとう Đầu năm

4401 年内 NIÊN NỘI ねんない Trong năm

4402 年末 NIÊN MẠT ねんまつ Cuối năm

4403 年利 NIÊN LỢI ねんり Lãi suất mỗi năm

Vòng tuổi của cây, kinh nghiệm qua


4404 年輪 NIÊN LUÂN ねんりん nhiều năm
4405 中年 TRUNG NIÊN ちゅうねん Trung niên

4406 定年 ĐỊNH NIÊN ていねん Tuổi về hưu


ながねん/ちょうね
4407 長年 TRƯỜNG NIÊN

Nhiều năm, 1 thời gian dài

徹底トレーニング語彙 N1 188 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4408 晩年 VÃN NIÊN ばんねん Năm tháng cuối đời

4409 老年 LÃO NIÊN ろうねん Tuổi già

4410 半額 BÁN NGẠCH はんがく Nửa giá tiền

4411 半期 BÁN KÌ はんき Nửa kỳ

4412 半球 BÁN CẦU はんきゅう Bán cầu

4413 半月 BÁN NGUYỆT はんめい Nửa tháng

4414 半数 BÁN SỔ はんすう 1 nửa

4415 半端 BÁN ĐOAN はんぱ Ko đầy đủ, chia ra

4416 後半 HẬU BÁN こうはん Phần sau, hiệp 2

4417 前半 TIỀN BÁN ぜんはん Phần đầu, hiệp 1

4418 大半 ĐẠI BÁN たいはん Phần lớn

4419 折半 CHIẾT BÁN せっぱん Chia đôi

4420 判決 PHÁN QUYẾT はんけつ Quyết định, phán quyết

4421 公判 CÔNG PHÁN こうはん Xét xử công khai

4422 判例 PHÁN LỆ はんれい Phán quyết trong quá khứ của tòa án

4423 裁判 TÀI PHÁN さいばん Phiên tòa xét xử

4424 審判 THẨM PHÁN しんぱん Trọng tài, phán định, phán xét

4425 判定 PHÁN ĐỊNH はんてい Phán đoán

4426 判明 PHÁN MINH はんめい Trở nên rõ ràng

4427 批判 PHÊ PHÁN ひはん Phê phán, phán đoán

4428 品詞 PHẨM TỪ ひんし Từ loại

4429 品質 PHẨM CHẤT ひんしつ Chất lượng

4430 品目 PHẨM MỤC ひんもく Danh mục

4431 気品 KHÍ PHẨM きひん Lịch thiệp, thanh cao (lời lẽ, cử chỉ)

徹底トレーニング語彙 N1 189 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
Đê tiện, hạ đẳng, sản phẩm kém
4432 下品 HẠ PHẨM げひん chất lượng
Lịch thiệp, thanh cao, sản phẩm
4433 上品 THƯỢNG PHẨM じょうひん chất lượng cao
4434 物品 VẬT PHẨM ぶっぴん Hàng hóa

4435 薬品 DƯỢC PHẨM やくひん Hóa chất

Phân biệt (đúng sai, phải trái)/


4436 分別 PHÂN BIỆT ふんべつ/ぶんべつ Phân loại (rác..)
4437 親分 THÂN PHÂN おやぶん Lão đại

4438 区分 KHU PHÂN くぶん Phân loại

4439 子分 TỬ PHÂN こぶん Đàn em

4440 成分 THÀNH PHÂN せいぶん Thành phần

4441 分割 PHÂN CÁT ぶんかつ Phân chia

4442 分岐 PHÂN KỲ ぶんき Phân nhánh

4443 分業 PHÂN NGHIỆP ぶんぎょう Phân công nhiệm vụ

4444 分散 PHÂN TÁN ぶんさん Phân tán

4445 分析 PHÂN TÍCH ぶんせき Phân tích

4446 分担 PHÂN ĐAM ぶんたん Phân công nhiệm vụ

4447 分断 PHÂN ĐOẠN ぶんだん Chia cắt

Tiết ra (hooc môn, nước bọt, mồ


4448 分泌 PHÂN BÍ ぶんぴ/ぶんぴつ hôi..)
4449 分配 PHÂN PHỐI ぶんぱい Chia ra và phân phát

4450 分裂 PHÂN LIỆT ぶんれつ Phân ra thành nhiều phần

4451 処分 XỨ PHÂN しょぶん Xử lý, xử phạt, vứt bỏ

4452 文型 VĂN HÌNH ぶんけい Mẫu câu

4453 文書 VĂN THƯ ぶんしょ Văn bản

4454 文頭 VĂN ĐẦU ぶんとう Đầu câu, đầu đoạn văn

徹底トレーニング語彙 N1 190 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
4455 文末 VĂN MẠT ぶんまつ Cuối câu, cuối đoạn văn

4456 文面 VĂN DIỆN ぶんめん Nội dung

4457 文句 VĂN CÚ もんく Câu cú, than vãn

4458 文通 VĂN THÔNG ぶんつう Trao đổi bằng văn bản

4459 異変 DỊ BIẾN いへん Biến đổi khác thường

4460 変革 BIẾN CÁCH へんかく Cải cách

4461 変換 BIẾN HOÁN へんかん Chuyển đổi

4462 変形 BIẾN HÌNH へんけい Biến đổi hình dạng, trạng thái

4463 臨機応変 LÂM KI ỨNG BIẾN りんきおうへん Tùy cơ ứng biến

4464 変質 BIẾN CHẤT へんしつ Biến đổi tính chất

4465 変色 BIẾN SẮC へんしょく Biến đổi màu sắc

4466 変身 BIẾN THÂN へんしん Hóa thân, thay đổi diện mạo

4467 変遷 BIẾN THIÊN へんせん Biến đổi

4468 変装 BIẾN TRANG へんそう Ngụy trang

4469 変動 BIẾN ĐỘNG へんどう Biến động

4470 変容 BIẾN DUNG へんよう Biến đổi vẻ ngoài

Thảo luận, phát biểu trước nhiều


4471 弁論 BIỆN LUẬN べんろん người

4472 詭弁 QUỶ BIỆN きべん Ngụy biện

4473 雄弁 HÙNG BIỆN ゆうべん Có sức thuyết phục

4474 弁解 BIỆN GIẢI べんかい Biện bạch

4475 弁護 BIỆN HỘ べんご Biện hộ

4476 弁償 BIỆN THƯỜNG べんしょう Bồi thường

4477 弁明 BIỆN MINH べんめい Biện minh, giải thích làm rõ sự tình

4478 勘弁 KHÁM BIỆN かんべん Khoan dung, tha thứ

徹底トレーニング語彙 N1 191 徹底トレーニング語彙 N1


グループ:QUYẾT TÂM N2-N1 BIÊN SOẠN :THÀNH TÂM + NHƯ Á
グループ:SIÊU TỐC N2-N1

TETTEI N1
STT CHỮ HÁN ÂM HÁN CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA
Thay mặt phát biểu, thay mặt bồi
4479 代弁 ĐẠI BIỆN だいべん thường
4480 民意 DÂN Ý みんい Lòng dân

4481 民営 DÂN DOANH みんえい Tư nhân

4482 民家 DÂN GIA みんか Nhà dân

4483 民宿 DÂN TÚC みんしゅく Nhà trọ

4484 民族 DÂN TỘC みんぞく Dân tộc

4485 庶民 THỨ DÂN しょみん Dân thường

4486 面識 DIỆN THỨC めんしき Quen biết

4487 面前 DIỆN TIỀN めんぜん Trước mặt

4488 面談 DIỆN ĐÀM めんだん Gặp gỡ trao đổi

4489 面目 DIỆN MỤC めんぼく Thể diện

4490 一面 NHẤT DIỆN いちめん 1 mặt, cả vùng, trang nhất

4491 仮面 GIẢ DIỆN かめん Mặt nạ

4492 顔面 NHAN DIỆN がんめん Khuôn mặt

4493 紙面 CHỈ DIỆN しめん Mặt giấy

4494 半面 BÁN DIỆN はんめん 1 nửa khuôn mặt, 1 phần, mặt khác

4495 反面 PHẢN DIỆN はんめん Ngược lại, phía ngược lại

4496 面会 DIỆN HỘI めんかい Gặp mặt (giám đốc), thăm bệnh

4497 乱獲 LOẠN HOẠCH らんかく Săn bắt bừa bãi

4498 乱闘 LOẠN ĐẤU らんとう Ẩu đả, xô xát

4499 乱読 LOẠN ĐỘC らんどく Đọc lộn xộn, ko có hệ thống

4500 乱発 LOẠN PHÁT らんぱつ Bắn loạn xạ, phát hành tùy tiện

4501 乱立 LOẠN LẬP らんりつ Nhiều, tràn ngập

4502 混乱 HỖN LOẠN こんらん Hỗn loạn, mất trật tự

徹底トレーニング語彙 N1 192 徹底トレーニング語彙 N1

You might also like