You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA NGOẠI NGỮ Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc


 
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Học Kỳ 1 - Năm Học 21 - 22
Học
Pháp văn căn bản 2 (*) (FL002) - Nhóm 03 Số tín chỉ: 3 
phần/Nhóm
CBGD Tăng Đinh Ngọc Thảo (001520)
Ngày thi    /    /   Phòng thi:  
Trang 1
Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
1 B1705863 Đặng Thị Hồng Hạnh 03/03/1998 FL17Z8A1          
2 B1808412 Trần Đan Vi 07/04/2000 FL18V1A2          
3 B1908972 Nguyễn Duy Khang 14/02/2001 FL19Z8A1          
4 B1909145 Trương Hồng Yên 12/08/2001 FL19V1A3          
5 B1911157 Trần Thị Xuân Tuyền 18/09/2001 KT19W2A3          
6 B2000133 Trần Thị Như Thư 11/07/2001 FL20V1A3          
7 B2000137 Trần Huỳnh Tú Quy 19/05/2001 FL20V1A1          
8 B2000543 Lưu Tường Duy 07/05/2002 FL20X1A1          
9 B2000544 Thái Nhựt Hào 15/04/2002 FL20X1A1          
10 B2000554 Đoàn Thị Tuyết Như 28/01/2001 FL20X1A1          
11 B2000555 Nguyễn Nhật Oanh 31/10/2002 FL20X1A1          
12 B2000569 Trần Quốc Việt 20/12/2001 FL20X1A1          
13 B2005062 Nguyễn Đức Trung 25/11/2002 FL20Z8A1          
14 B2005116 Danh Thị Sáng 21/09/2002 FL20V1A3          
15 B2013937 Hà Thị Hạnh 24/09/2002 FL20Z8A1          
16 B2013940 Nguyễn Thị Thúy Hương 30/10/2002 FL20Z8A1          
17 B2013944 Trương Phạm Xuân Mai 13/03/2002 FL20Z8A1          
18 B2013945 Nguyễn Thị Cẩm Nang 10/10/2002 FL20V1A1          
19 B2013946 Bùi Thị Mỹ Ngọc 06/03/2002 FL20Z8A1          
20 B2013957 Dương Thị Thanh Thúy 20/09/2002 FL20V1A1          
21 B2014006 Khưu Kim Hoàng 30/11/2002 FL20V1A3          
22 B2014007 Tống Ngọc Huyền 19/07/2002 FL20Z8A1          
23 B2014016 Nguyễn Hữu Nhân 11/07/2002 FL20V1A3          
24 B2014018 Đỗ Thị Hồng Như 14/03/2002 FL20Z8A1          
25 B2014021 Thái Bửu San 13/05/2002 FL20V1A3          
26 B2014027 Nguyễn Ngọc Yến Trang 07/10/2002 FL20V1A3          
27 B2014031 Đào Thị Tường Vi 09/08/2002 FL20V1A3          
28 B2014037 Nguyễn Thị Cẩm Giang 16/04/2002 FL20V1A1          
29 B2014041 Hồ Gia Khánh 15/10/2002 FL20V1A1          
30 B2014052 Trần Thiên Phú 26/09/2002 FL20Z8A1          
31 B2014254 Nguyễn Trần Thuý Quyên 10/12/2002 FL20V1F4          
32 B2016089 Lâm Châu Tuyết Anh 16/12/2002 FL20X1A1          
33 B2016093 Phạm Trần Thất Bảo 24/11/1998 FL20X1A1          
34 B2016109 Nguyễn Phương Nam 19/10/2002 FL20X1A1          
35 B2016120 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21/09/2002 FL20X1A1          
36 B2016125 Trầm Ngọc Mai Trang 30/03/2002 FL20X1A1          
37 B2016154 Phạm Minh Khôi 26/02/2002 FL20X1A2          
38 C2000170 Châu Diễm Hương 14/12/1999 FL20V1A2          

Số Điểm Điểm
STT Mã SV Họ và tên Ng/Sinh Tên lớp Chữ ký Ghi chú
tờ số chữ
39 C2000176 Nguyễn Lê Viết Ngân 26/07/1999 FL20V1A2          
40 C2000178 Ung Thị Mộng Ngọc 08/09/1999 FL20V1A2          
41 C2000188 Nguyễn Cao Ngọc Thiên Thanh 10/04/1999 FL20V1A3          
42 S1900005 Lê Thị Phương Anh 30/01/90 FL19V1A1          
 
In Ngày 28/10/2021   Ngày __ Tháng ___ Năm ___
     
  Cán bộ coi thi 1: ___________ Cán bộ coi thi 2: ___________
     
Xác nhận của bộ môn: ________ Cán bộ chấm thi 1: __________ Cán bộ chấm thi 2: _________
     

You might also like