You are on page 1of 2

KỊCH BẢN QUẢNG CÁO

断痔膏 Duàn zhì gāo Đoạn trĩ cao


型号: 一盒 xínghào: Yī hé Kích cỡ: Một hộp
品牌: 诗韵馨 pǐnpái: Shīyùn xīn Nhãn hiệu: Thi vận hinh
产地: 中国大陆 chǎndì: Zhōngguó dàlù Nơi sản xuất: Trung Quốc đại lục
生产企业: 江西苗医生物科技 shēngchǎn qǐyè: Jiāngxī miáo Xí nghiệp sản xuất: Jiangxi Miao
有限公司 yīshēng wù kējì yǒuxiàn gōngsī Doctor Biotechnology Co., Ltd.

STT HÌNH ẢNH VOICE NOTE PHIÊN ÂM


1 Hình ảnh hoa cúc, Theo nghiên cứu 根据越南肛门和直肠协会 gēnjù yuènán gāngmén
sau đó rớt mất 1 của Hội hậu 的研究,越南的痔疮发生 hé zhícháng xiéhuì de
cánh (nếu có thời môn, trực tràng 率是 35-50% yánjiū, yuènán de
gian, ko có thời Việt Nam, tỷ lệ zhìchuāng fāshēng lǜ shì
gian thì làm nền mắc trĩ ở Việt 35-50%
đen) Nam là 35 -
50%.
2 Uyên ngủ không Ngứa ngáy 瘙痒 sàoyǎng
ngon giấc
3 Uyên ngồi làm Khó chịu 不舒服 bú shūfú
việc không yên
mệt mỏi
4 Uyên đi WC với vẻ Đau đớn 疼痛 téngtòng
mặt đau đớn
5 Hình bóng Uyên Sống dở chết dở 半死不活 bànsǐbùhuó
trong khung cảnh
tối tăm nặng nề
6 Uyên leo cầu Thủy: Chị Uyên, 水: 渊姐, 你怎么回事? shuǐ: Yuān jiě, nǐ zěnme
thang với cặp mắt chị sao vậy? huí shì?
thâm quần, mặt Uyên: (thì thầm
mày hốc hác. Thủy nói nhỏ - tạo âm
xuất hiện hỏi han thanh méo
tiếng)
7 Thủy có vẻ hiểu Thủy: Đừng lo 水:别担心,啊对了,我 Shuǐ: Bié dānxīn, a duìle,
ra, đưa cho Uyên lắng, à đúng rồi, 有这款很棒的膏。 你试 wǒ yǒu zhè kuǎn hěn
tuýp thuốc bôi Trĩ. em có loại thuốc 试吧。 bàng de gāo. Nǐ shì shì
bôi rất tốt. 渊:什么样的膏? ba.
Uyên: Loại 水:诗韵馨的断痔膏。是 Yuān: Shénme yàng de
thuốc bôi gì? 老品牌,品质保障。止痛 gāo?
Thủy: Đoạn Trĩ 消肿效果很好,不疼而且 Shuǐ: Shīyùn xīn de duàn
凉凉的,药物比较温和,无
Cao của Thi Vận zhì gāo. Shì lǎo pǐnpái,
副作用啊。
Hinh. Là nhãn pǐnzhí bǎozhàng. Zhǐtòng
hiệu lâu đời, xiāo zhǒng xiàoguǒ hěn
chất lượng đảm hǎo, bù téng érqiě liáng
bảo. Hiệu quả liáng de, yàowù bǐjiào
giảm đau tiêu wēnhé, wú fùzuòyòng a.
sung rất tốt,
không đau mà
còn mát lạnh,
dược vật tương
đối lành, không
có tác dụng phụ
nha.

8 Hình ảnh Uyên được chiết xuất 萃取植物精华, 专治: Cuìqǔ zhíwù jīnghuá,
mặt phê với các từ thực vật, 内外痔 zhuān zhì:
loại thảo dược chuyên trị: 肉球 Nèiwài zhì
hoa cỏ bay lờn Trĩ nội ngoại 混合痔 ròu qiú
vờn xung quanh Lồi búi trĩ 便血瘙痒 hùnhé zhì
Trĩ hỗn hợp 肿胀疼痛 biànxiě sàoyǎng
Ngứa ngáy tiêu 流分泌物 zhǒngzhàng téngtòng
ra máu 肿物脱出 liú fēnmì wù
Sưng to đau đớn zhǒng wù tuōchū
Đi cầu khó khăn
Sa búi trĩ
9 Uyên nhảy cẫng Đoạn Trĩ Cao 断痔膏 duàn zhì gāo
lên, Thủy khoanh Hết trĩ, hết đau 断痔 duàn zhì
tay gật gù. Hình 断疼痛 duàn téngtòng
ảnh tuýp thuốc
Đoạn Trĩ Cao xuất
hiện thật to trên
màn hình

You might also like