You are on page 1of 5

BẢNG ĐÁP ỨNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG TAI MŨI HỌNG

Model: INSIGHT
Hãng sản xuất: M.I ONE
Nước sản xuất: Hàn Quốc
Yêu cầu của HSMT Đáp ứng của HSDT Tài liệu tham
chiếu
A. Yêu cầu chung A.Yêu cầu chung
- Thiết bị thuộc loại thế hệ tiên tiến, - Thiết bị thuộc loại thế hệ tiên tiến, Cam kết nhà
mới 100% mới 100% thầu
- Năm sản xuất: 2020 trở về sau - Năm sản xuất: 2020 trở về sau CO, CQ

- Nhà sản xuất phải đạt tiêu chuẩn chất - Nhà sản xuất phải đạt tiêu chuẩn chất Chứng chỉ
lượng quốc tế: ISO 9001 hoặc ISO lượng quốc tế ISO 13485
13485 hoặc tương đương
- Sản phẩm có chứng chỉ CE, FDA hoặc - Sản phẩm có chứng chỉ FDA Chứng chỉ
tương đương
- Môi trường hoạt động: - Môi trường hoạt động: Trang 32, IU
+ Nhiệt độ tối đa: ≥ 400C + Nhiệt độ : 10 - 400C 3000 Operators
+ Độ ẩm tối đa: ≥ 85 % + Độ ẩm: 30 - 85 % Manual
+ Áp suất tối đa: ≥ 1060 hPa + Áp suất: 700 đến 1060 hPa
- Nguồn điện: AC, 200-240V, 50~60Hz - Nguồn điện: AC, 200-240V, 50~60Hz Trang 32, IU
3000 Operators
Manual
B.Cấu hình cung cấp: B.Cấu hình cung cấp:

- 1. Trạm làm việc: - 1. Trạm làm việc IU-3000F: Cam kết nhà
- Thân chính: 1 - Thân chính: 1 thầu
- Đầu phun: 3 - Đầu phun: 3
- Đầu hút: 2 - Đầu hút: 2
- Thông hơi: 1 - Thông hơi: 1
- Trụ thẳng: 1 - Trụ thẳng: 1
- Bút quang: 1 - Bút quang: 1
- Can 100 mm: 2 - Can 100 mm: 2
- Can 83 mm: 12 - Can 83 mm: 12
- Can 52 mm: 2 - Can 52 mm: 2
- Lọ đựng thuốc: 6 - Lọ đựng thuốc: 6
- Cáp nguồn: 1 - Cáp nguồn: 1
- Bộ sưởi ẩm: 1 - Bộ sưởi ẩm: 1

2. Ghế: 2. Ghế IC-3000:


- Ghế chính: 1 - Ghế chính: 1
- Điều khiển bằng chân: 1 - Điều khiển bằng chân: 1
- Cáp CAN: 1 - Cáp CAN: 1
- Cáp nguồn: 1 - Cáp nguồn: 1
- Điều khiển bằng tay: 1 (tuỳ chọn - Điều khiển bằng tay: 1 (tuỳ chọn
thêm) thêm)
-
3. Hệ thống camera nội soi: 3. Hệ thống camera nội soi Insight-i:
- CCU (hộp điều khiển) : 1 - CCU (hộp điều khiển) : 1
- - Camera: 1 - - W-CAM: 1
- - Nguồn sáng: Đèn LED - - Nguồn sáng: Đèn LED
- Bộ chuyển đổi nguồn: 1 - Bộ chuyển đổi nguồn: 1
- Cáp nguồn: 1 - Cáp nguồn: 1
- - Màn hình mua trong nước: 1 - - Màn hình mua trong nước: 1
- - Xe đẩy mua trong nước: 1 - - Xe đẩy mua trong nước: 1
- - Ống soi 0 độ: 1 chiếc - - Ống soi 0 độ: 1 chiếc
- - Ống soi 70 độ: 1 chiếc - - Ống soi 70 độ: 1 chiếc
- Hướng dẫn sử dụng (tiếng anh, tiếng - Hướng dẫn sử dụng (tiếng anh, tiếng
việt): 1 việt): 1

C. Thông số kỹ thuật C. Thông số kỹ thuật


1. Trạm làm việc IU-3000F: 1. Trạm làm việc IU-3000F:
- Điều khiển thiết bị bên ngoài: ≥ 6 thiết - Điều khiển thiết bị bên ngoài: 6 thiết Trang 32, IU300
bị bị Operator
Maunal
- Đèn LED: ≥ 30,000 Lux - Đèn LED: 30,000 Lux Trang 32, IU300
Operator
Maunal
- Đầu phun: ≥ 3 - Đầu phun: 3, áp suất không khí tối đa Trang 32, IU300
- Áp suất không khí tối đa ≥ 240 kPa 242 kPa Operator
Maunal
- Đầu hút và hộp: ≥ 2 đầu hút, áp suất - Đầu hút và hộp: 2 đầu hút, áp suất Trang 32, IU300
không khí tối đa ≥ 700 kPa. không khí tối đa 715 kPa. Operator
- Hộp: ≥ 2 hộp; hộp chính ≥ 2.5 L, hộp - Hộp chính 2.5 L, hộp phụ 800 ml Maunal
phụ ≥ 800 ml
- Có tích hợp bộ phận làm ấm - Tích hợp bộ phận làm ấm: tích hợp bộ Trang 24, IU300
phận làm ấm trong khay dụng cụ để giữ Operator
cho các dụng cụ xử lý bằng kim loại luôn Maunal
ổn định ở nhiệt độ thích hợp để sử
dụng
- Có thể điều chỉnh lực phun, hút - Có thể điều chỉnh lực phun, hút bằng Trang 17, IU300
các van Operator
Maunal
- Đèn LED: có chế độ tự động sáng khi - Đèn LED: có chế độ tự động sáng sau Trang 22, IU300
nhấc lên và tự động tắt khi đặt về giá 2s khi nhấc lên và tự động tắt khi đặt về Operator
đỡ. giá đỡ. Maunal
- Công tắc điều khiển thiết bị: Kháng - Có chế độ chọn thông báo bằng âm Trang 25, IU300
nước thanh hoặc chế độ im lặng Operator
- Có chế độ chọn thông báo bằng âm Maunal
thanh hoặc chế độ im lặng
- Có thể điều khiển ghế bệnh nhân trên - Điều khiển ghế bệnh nhân trên trạm Trang 26, IU300
trạm xử lí xử lí bằng kết nối cáp CAN Operator
Maunal
- Có chế độ sấy và tự động tắt sấy - Có chế độ sấy và tự động tắt sấy sau Trang 24, IU300
20s hoặc nhấn nút tắt sấy Operator
Maunal
- Trụ thẳng: Tải trọng tối đa ≥ 30kg - Trụ thẳng: Tải trọng 30kg Trang 32, IU300
Operator
Maunal
- Động cơ nén: tối đa ≥ 2.0 kg/cm2 - Động cơ nén: 0.9 - 2.0 kg/cm2 Trang 2,
Catalogue
- Thiết bị chống đọng sương - Thiết bị chống đọng sương: 330W Trang 2,
Catalogue
- Kích thước: 1096x737x890 (1447) - Kích thước: 1096x737x890 (1447) Trang 2,
mm mm Catalogue

- Khối lượng: ≤ 110 kg - Khối lượng: 110 kg Trang 2,


Catalogue
2. Ghế 2. Ghế
- Điện năng tiêu thụ: ≤ 400W - Điện năng tiêu thụ: 400W
- Xoay: 3600 - Xoay: 3600 Trang 28, IC
- Hệ thống phanh điện tử - Hệ thống phanh điện tử Operator’s
Manual
- Điều chỉnh lên xuống: ≥ 300 mm - Điều chỉnh lên xuống: 300 mm Trang 28, IC
Operator’s
Manual
- Điều chỉnh ghế tựa: 0 – 900 - Điều chỉnh ghế tựa: 0 – 900 Trang 28, IC
Operator’s
Manual
- Tựa đầu: Nâng lên, hạ xuống thủ công - Tựa đầu: Nâng lên, hạ xuống thủ công Trang 28, IC
Operator’s
Manual
- Kích thước: 653 (rộng) x 881 (dài) X - Kích thước: 653(rộng) x 881 (dài) X Trang 28, IC
1278 (cao) mm 1278 (cao) mm Operator’s
Manual
- Khối lượng: ≤ 120 kg - Khối lượng: Xấp xỉ 120 kg Trang 4,
Catalogue
- ≥ 5 trên ghế vị trí có nút điều khiển - 5 vị trí có nút điều khiển tiện lợi: Trang 5,
tiện lợi + Các nút điều khiển ở một bên ghế tựa Catalogues
+ Nút bộ nhớ phía dưới
+ Nút xoay trên ghế tựa
+ Nút điều khiển trên ghế tựa
+ Nút xoay ở tay vịn
- Thiết bị điện dẫn động để giúp chuyển - Thiết bị điện dẫn động để giúp chuyển Trang 5,
động mượt mà động mượt mà Catalogues
- Điều khiển bằng chân: Lên / Xuống / - Điều khiển bằng chân: Lên / Xuống / Trang 4,
Trước / Sau Trước / Sau Catalogue
- Có khả năng điều khiển từ xa (tuỳ - Điều khiển từ xa (tuỳ chọn thêm): Trang 4,
chọn thêm) Kiểu tay, Lên / Xuống / Trước / Sau / Catalogue
Nhớ x 2
- Bộ nhớ: Nhớ các vị trí ≥ 4 - Bộ nhớ: Nhớ các vị trí x 4 Trang 4,
Catalogue
3. Hệ thống camera Insight-i 3. Hệ thống camera Insight-i
- Khối lượng hộp điều khiển CCU: ≤ 1 - Khối lượng hộp điều khiển CCU: 1 kg Trang 49,
kg Insight-I
Operator’s
Manual
- Kết nối được cùng lúc ≥ 2 màn hình - Kết nối được cùng lúc 2 màn hình qua Trang 20,
với cổng HDMI và 1 màn hình cổng cổng HDMI và 1 màn hình qua cổng Insight-I
CVBS CVBS Operator’s
Manual
- Độ phân giải đầu ra: - Độ phân giải đầu ra: Trang 49,
+ Cổng màn hình 1: ≥ 1920 x 1080 + Cổng màn hình 1: 1920 x 1080 Insight-I
+ Cổng màn hình 2: ≥ 1280 x 720 + Cổng màn hình 2: 1280 x 720 Operator’s
+ CVBS: ≥ 720 x 480 + CVBS: 720 x 480 Manual
- Độ sáng: Nguồn sáng: ≥ 30,000 Lux - Độ sáng: Nguồn sáng: > 30,000 Lux Trang 49,
Insight-I
Operator’s
Manual
- Chế độ vận hành: Liên tục - Chế độ vận hành: Liên tục Trang 47 và 49,
- Điều khiển: - Điều khiển: Tiêu chuẩn: Insight-I
5 nút điều khiển: Núm vặn điều khiển tiêu cự, 5 nút Operator’s
+ Nguồn điều khiển: Manual
+ Chế độ chia màn hình: 1, 2, 4 + Nguồn
màn hình + Chế độ chia màn hình: 1, 2, 4
+ Chế độ màu: E(xanh), T(Vàng), màn hình
N(đỏ) + Chế độ màu: E(xanh), T(Vàng),
+ Tăng độ sáng N(đỏ)
+ Giảm độ sáng + Tăng độ sáng: Trong dải 1 - 12
+ Giảm độ sáng: Trong dải 1 - 12

- Chỉnh được tiêu cự camera - Chỉnh được tiêu cự camera bằng núm Trang 39,
xoay Insight-I
Operator’s
Manual
- Kết nối được với nhiều loại ống soi - Kết nối được với nhiều loại ống soi Trang 20,
nhờ có bộ phận kết nối ống kính Insight-I
(coupler lens) Operator’s
Manual
- Có cổng để nâng cấp phần mềm - Có cổng để nâng cấp phần mềm Trang 20,
Insight-I
Operator’s
Manual
- Có cổng USB để xuất ảnh lưu lại - Có cổng USB để xuất ảnh lưu lại Trang 20,
Insight-I
Operator’s
Manual
- Màn hình: ≥ 23.5 inches - Màn hình: ≥ 23.5 inches Cam kết nhà
- Độ phân giải: ≥ 1920 x 1080 - Độ phân giải: ≥ 1920 x 1080 thầu

You might also like