You are on page 1of 10

Đồ án nước thải

STT Nhóm MaSV Họ và tên lót Tên CLC/đại trà MaGVHD


1 2 19150051 Võ Thành Tấn Đạt Đại trà
2 2 19150076 Phạm Thị Tuyết Nhung Đại trà
3 3 18150076 Châu Thy Ân Đại trà
4 3 18150098 Trần Thị Thu Nguyên Đại trà
5 4 19150052 Nguyễn Thị Ngân Hà Đại trà
6 4 19150105 Biện Khánh Vân Đại trà
7 5 19150062 Lê Phúc Lâm Đại Trà
8 5 19150085 Đoàn Văn Thạch Đại Trà
9 6 19150075 Huỳnh Thị Mỹ Nhi Đại Trà
10 6 19150103 Nguyễn Trần Bảo Uyên Đại Trà
11 7 19150107 Đỗ Minh Vương Đại Trà
12 7 19150078 Nguyễn Phước Thiệp Đại trà
13 8 19150090 Đinh Huy Thịnh Đại trà
14 8 19150065 Nguyễn Trần Lực Đại trà
15 9 19150058 Nguyễn Thành Khẩn Đại trà
16 9 19150068 Nguyễn Duy Minh Đại trà
17 10 19150084 Tạ Nhật Tân Đại trà
18 10 19150106 Trần Hoài Viên Đại trà
19 11 19150069 Nguyễn Duy Nam Đại trà
20 11 19150049 Vũ Thị Thùy Dương Đại trà
21 12 19150004 Phạm Thị Tuyết Ngân Đại trà
22 12 18150111 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Đại trà
23 13 19150094 Nguyễn Minh Thư Đại trà
24 13 19150108 Trần Thị Như Ý Đại trà
25 14 19150063 Nguyễn Linh Đại trà
26 14 19150043 Bùi Quốc Anh Đại trà
27 15 19150074 Trần Bích Ngọc Đại trà
28 15 19150005 Huỳnh Thảo Nguyên Đại trà
29 16 19150100 Nguyễn Hữu Tuấn Đại trà
30 27 19150093 Đặng Thị Bích Thủy Đại trà
31 27 19150078 Hồ Nguyễn Huỳnh Như Đại trà
32 28 19150102 Nguyễn Hữu Tưởng Đại trà
33 28 19150057 Văng Quốc Khang Đại trà
34 30 19150054 Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại trà
35 30 19150081 Nguyễn Thị Yến Phương Đại trà
36 31 19150050 Vũ Thị Anh Đào Đại trà
37 31 19150071 Nguyễn Phạm Hoài Nam Đại trà
38 32 19150060 Khưu Ngọc Xuân Khoa Đại trà
39 32 19150079 Kim Sam Đa Ny Đại trà
40 33 19150055 Phạm Thành Hiếu Đại trà
41 33 19150092 Nguyễn Nhật Thuỳ Đại trà
42 34 19150003 Nghiêm Phụng Anh Đại trà
43 34 19150056 Trần Thị Diệu Huyền Đại trà
44 35 19150072 Nguyễn Thị Uyển Nghi Đại trà
45 35 19150104 Võ Trọng Văn Đại trà
46 36 19150082 Nguyễn Trung Quân Đại trà
47 36 19150096 Trần Thị Ngọc Trâm Đại trà
48 37 15150111 Nguyễn Phi Đại trà
49 37 15150074 Đỗ Thị Mai Huệ Đại trà

STT Nhóm MaSV Họ và tên lót Tên CLC/đại trà MaGVHD


1 17 19150041 Lê Tống Cát Tường CLC
2 17 19150007 Đỗ Cao Cường CLC
3 18 19150002 Lữ Thị Ngọc Trâm CLC
1213
4 18 19150012 Huỳnh Thanh Hải CLC
5 19 19150020 Nguyễn Trần Đăng Khoa CLC
6 19 19150030 Nguyễn Thị Trúc Quyên CLC
7 20 19150025 Lê Thị Kiều Nhung CLC
8 20 19150017 Hoàng Dương Khang CLC
9 21 19150038 Trần Anh Thy CLC
10 21 19150034 Nguyễn Ngọc Thiên CLC
11 22 19150035 Nguyễn Anh Thư CLC
12 22 19150032 Trần Thanh Sang CLC
13 23 19150037 Lê Hoàng Thương CLC
14 23 19150029 Trịnh Đình Quang CLC
15 24 19150031 Lê Thị Kim Quỳnh CLC 6863
16 24 19150018 Huỳnh Phạm Trọng Khang CLC
17 25 19150006 Phùng Tấn Đại CLC
18 25 19150015 Dương Nhật Huy CLC
19 26 19150008 Nguyễn Công Danh CLC

20 26 19150019 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa CLC


21 29 18150008 Trần Văn Cường CLC
22 29 18150019 Mai Xuân Hoàng CLC
Đồ án nước cấp
TenGVHD STT Nhóm MaSV
1 1 18150124
2 1 18150112

Nguyễn Mỹ Linh

STT Nhóm MaSV


3 2 18150040
4 2 18150059
5 2 18150009
6 3 18150069
7 3 18150068
Nguyễn Thái Anh

Đặng Hoàng Thanh Sơn


Nguyễn Văn Trực

TenGVHD

Hoàng Thị Tuyết Nhung

Huỳnh Thái Hoàng Khoa


Họ và tên lót Tên CLC/đại trà MaGVHD TenGVHD
Nguyễn Văn Trung Đại Trà Nguyễn Duy Đạt
Nguyễn Chí Thanh Đại Trà Nguyễn Duy Đạt

Họ và tên lót Tên CLC/đại trà MaGVHD TenGVHD


Trần Hoàng Phương Nhi CLC Nguyễn Duy Đạt
Phan Phụng Như Tiên CLC Nguyễn Duy Đạt
Phan Thành Đại CLC 4753 Nguyễn Duy Đạt
Lê Hoài Thảo Uyên CLC Nguyễn Duy Đạt
Huỳnh Thị Tú Uyên CLC Nguyễn Duy Đạt
Đồ án khí thải
STT Nhóm MaSV Họ và tên lót Tên CLC/đại trà
1 1 18150129 Dương Tấn Tuấn
2 1 18150112 Nguyễn Chí Thanh

STT Nhóm MaSV Họ và tên lót Tên CLC/đại trà


3 2 18150046 Nguyễn Nhật Quang CLC
MaGVHD TenGVHD
Nguyễn Duy Đạt
Nguyễn Duy Đạt

MaGVHD TenGVHD
4753 Nguyễn Duy Đạt
Đại trà/
CLC MSSV Tên sinh viên
Đại trà 15150084 Trần Thiện Khiêm
CLC 16150026 Võ Hồng Phụng
Đại trà
17150042 Trịnh Ngọc Vân Anh

Đại trà
17150082 Lê Thị Bích Phượng

Đặng Hoàng Dương


Đại trà 17150046

Đại trà 17150050 Bùi Trần Đan Hân

Đại trà 17150099 Phan Phụng Kiều Tiên


Đại trà 17150076 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Đại trà 17150045 Võ Thị Mỹ Duyên

Đại trà 17150064 Tạ Thanh Long

Đại trà 17150090 Lê Văn Thịnh


Đại trà 17150087 Hà Trà Phương Thảo
Đại trà 17150105 Sầm Thuận Thị Hai

CLC 15150028 Nguyễn Đức Nhật


Đại trà 15150115 Nguyễn Đông Phương

CLC 17150027 Phạm Anh Quân


Đại trà 17150059 Phạm Nguyễn Ngọc Huyên
Đại trà 17150097 Hà Ngọc Anh Thư
Đại trà 17150060 Trần Thị Diệu Hương
Đại trà 17150041 Nguyễn Tuấn Anh
Đại trà 17150088 Phạm Đình Thắng
Đại trà 17150049 Đỗ Thị Thu Hà
Đại trà 17150081 Đặng Ngọc Phú
Đại trà 17150061 Trần Tuấn Kiệt
Đại trà 17150094 Nguyễn Hữu Thuận
Tên đề tài
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho công ty A công suất
Public health risk assessment of PAHs in drinking water in Ben Tre

Xây dựng và đánh giá quy trình sản xuất giấy từ phế phẩm nông nghiệp sau thu hoạch (thân cây chuối)

Xây dựng và đánh giá quy trình sản xuất giấy từ phế phẩm nông nghiệp sau thu hoạch (thân cây chuối)

Investigation of concentration and distribution of Polycyclic aromatic hydrocacbons (PAHs) in


ambient air of Ho Chi Minh City

Nghiên cứu ứng dụng vật liệu composite kết hợp giữa PEG, PVA và chitosan trong việc hấp phụ ion
âm trong nguồn nước
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu composite kết hợp giữa PEG, PVA và chitosan trong việc hấp phụ ion
âm trong nguồn nước
Nghiên cứu hấp phụ chất kháng sinh trong nước bằng vật liệu nền cacbon
Nghiên cứu hấp phụ chất kháng sinh trong nước bằng vật liệu nền cacbon

Tổng hợp vật liệu hybrid nano sắt oxit phân tán trong nhựa trao đổi anion để xử lý arsen

Tổng hợp vật liệu hybrid nano thiếc oxit phân tán trong nhựa trao đổi anion để xử lý arsen
Tận dụng phế phẩm nông nghiệp điều chế thành sản phẩm giả da
Tận dụng phế phẩm nông nghiệp điều chế thành sản phẩm giả da

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải chợ Bình Điền, công suất 2500m3/ngày đêm
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải khu công nghiệp

tke he thong xử lý nt giấy


Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải chăn nuôi heo bằng công nghệ MBBR
Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải chăn nuôi heo bằng công nghệ MBBR
Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho công ty A công suất
Cô đặc các chất có giá trị từ nước thải bằng công nghệ màng lọc FO
Cô đặc các chất có giá trị từ nước thải bằng công nghệ màng lọc FO
Thu hồi chất dinh dưỡng từ nước thải thực bằng phương pháp bùn hoạt tính kết hợp màng lọc FO
Thu hồi photphate bằng quá trình kết tinh dưới dạng struvite
Thu hồi photphate bằng quá trình kết tinh dưới dạng struvite

Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho công ty A công suất


GVHD GVPB
TS. Nguyễn Duy Đạt TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung
ThS. Nguyễn Hà Trang TS. Nguyễn Duy Đạt
TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung
TS. Nguyễn Mỹ Linh
TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung

TS. Nguyễn Mỹ Linh


TS. Nguyễn Duy Đạt

TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung


TS. Nguyễn Thái Anh
TS. Bùi Hữu Trung
TS. Nguyễn Thái Anh
TS. Bùi Hữu Trung
PGS. TS Nguyễn Nhật Huy TS. Nguyễn Duy Đạt
PGS. TS Nguyễn Nhật Huy TS. Nguyễn Duy Đạt
TS. Bùi Hữu Trung

TS. Trần Thị Kim Anh


TS. Bùi Hữu Trung

TS. Trần Thị Kim Anh


TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung TS. Bùi Hữu Trung
TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung TS. Bùi Hữu Trung
TS. NGUYỄN MỸ LINH
TS. Nguyễn Duy Đạt
TS. NGUYỄN MỸ LINH TS. Nguyễn Duy Đạt
TS. NGUYỄN MỸ LINH
TS. Nguyễn Thái Anh
TS.Nguyễn Mỹ Linh TS. Trần Thị Kim Anh
TS.Nguyễn Mỹ Linh TS. Trần Thị Kim Anh
ThS. Đặng Hoàng Thanh Sơn TS. Nguyễn Thái Anh
TS. Trần Thị Kim Anh TS. Nguyễn Thái Anh
TS. Trần Thị Kim Anh TS. Nguyễn Thái Anh
TS. Trần Thị Kim Anh TS. Nguyễn Mỹ Linh
TS. Trần Thị Kim Anh TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung
TS. Trần Thị Kim Anh TS. Hoàng Thị Tuyết Nhung
TS. Nguyễn Văn Trực TS. Nguyễn Mỹ Linh

You might also like