You are on page 1of 22

SITE_NAME QUAN_HUYEN TAI KHOAN NGAN HAN

Thành phố Đà Nẵng Huyện Hoà Vang


Thành phố Đà Nẵng Huyện Hoà Vang STK: 2008201006789. NH:
Thành phố Đà Nẵng Huyện Hoà Vang STK: 1211004435017. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ STK: 2000201361816. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ STK: 191315357877555. NH
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ STK: 016730030001. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ STK: 0041 000 304 870. N
Thành phố Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu STK: 3011102457008. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu STK: 700686868. NH: Ngâ
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu STK: 113002633219. NH: Ng
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu STK: 040058468888. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu STK: 3011102461005. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu STK: 0041000304930. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Hải Châu
Thành phố Đà Nẵng Quận Liên Chiểu STK: 040058440169. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Liên Chiểu STK: 117002631134. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Liên Chiểu STK: 0050100014386004. N
Thành phố Đà Nẵng Quận Liên Chiểu STK: 242519969 . NH: Ngân
Thành phố Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn STK: 040058443559. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn STK: 0041000302553. NH
Thành phố Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn STK: 040058900046. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn STK: 114002634665. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn STK: 040059732678. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn STK: 128577677. NH: Ngân
Thành phố Đà Nẵng Quận Sơn Trà STK: 040058396364. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Sơn Trà STK: 242580409. NH: Ngân
Thành phố Đà Nẵng Quận Sơn Trà
Thành phố Đà Nẵng Quận Sơn Trà STK: 040059100108. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 111002631564. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 016745800001. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 040058765300. NH: N
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 0041000304589. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 0061027756046. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 1236788. NH: Ngân h
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 160014851013934. N
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 3091100006789. NH:
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê
Thành phố Đà Nẵng Quận Thanh Khê STK: 0041000306029. NH:
NAME
CÔNG TY TNHH MTV TM&DV BÁCH MINH HƯNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINH PHÚ HOA
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI TÂN HOÀNG VƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG VASCO
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG DÉ HOUSE
CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT VÀ XÂY DỰNG HDC
CÔNG TY TNHH MTV CIV-CONS
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG SOLAR MIỀN TRUNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIỆN TÂM HOÀNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ THỤY SĨ
CÔNG TY TNHH NGÔ ANH PHÚ
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỈNH CAO
CÔNG TY CỔ PHẦN VN ĐÀ THÀNH SERVICES
CÔNG TY TNHH MTV THIS IS MY COLOR
CÔNG TY TNHH NHÔM VÀ KÍNH KIẾN TRÚC QUÂN ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TAB
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LONG HUY PHƯỚC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀNH TRÌNH MỚI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔ CHỨC SỰ KIỆN LED MEDIA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG DUY VŨ
CÔNG TY TNHH NHÀ THẦU CÔNG NGHỆ VIỄN ĐÔNG ELV
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HUY HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH MTV MINH THÁI PHƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT Ô TÔ ĐÀ NẴNG
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÍN NGHĨA
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM ĐÚC MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM TRÍ TÂM
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ ĐO ĐẠC HÒA PHƯỚC THỊNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUMANS TRAVEL
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THI ANH SƠN
CÔNG TY TNHH HÀ CHI HOME
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH DANA CACTUS
CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VÀ TỔ CHỨC SỰ KIỆN DŨNG HƯNG PHÁT
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÁI HOÀNG DUNG
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG HÀN MINH PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUYẾT LONG HÂN
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐÌNH NAM PLEIKU
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG FORSUS
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ - XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN NHÀ BỀN VỮNG
CÔNG TY TNHH MTV VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ DU LỊCH TOÀN PHƯƠNG UYÊN
CÔNG TY TNHH MTV BÌNH NAM TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MẸ BIỂN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KCT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CICO MIỀN TRUNG
CÔNG TY TNHH MTV THIÊN MINH CÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ LỘC TẤN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NỘI THẤT VÀ QUẢNG CÁO AZEEN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANH PHƯỚC HUY
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XÂY DỰNG KIẾN NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NGỌC LƯƠNG GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH VIP CENTER
NAME_F

VASCO AIR SERVICES CORPORATION


DÉ HOUSE CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTAN

SOLAR CENTRAL ENERGY JOINT STOCK COMPANY

LE THUY SI TRADING SERVICES ONE MEMBER COMPANY L

APEX EDUCATION CONSULTING AND TRAINING LIMITED


VN DA THANH SERVICES JOINT STOCK COMPANY
THIS IS MY COLOR COMPANY LIMITED
QUAN DAT ARCHITECTURAL ALUMINIUM AND GLASS LIMITED COMPANY
TAB INTERNATIONAL EDUCATION AND TRAINING JOINT
LONG HUY PHUOC LIMITED COMPANY
NEW JOURNEY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

HUY HUNG THINH CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED


MINH THAI PHUONG COMPANY LIMITED
O TO DA NANG ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY

CENTRAL ALUMINUM CASTING JOINT STOCK COMPANY

DANA CACTUS TRAVEL SERVICES AND TRADING COMPANY


DUNG HUNG PHAT ADVERTISING AND EVENTS COMPANY L

FORSUS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY


DESIGN - CONSTRUST AND DEVELOP SUSTAINABLE HOME
TOAN PHUONG UYEN TRANSPORTATION AND TRAVEL SER

MAMA OCEAN JOINT STOCK COMPANY


KCT TRADING IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY
CENTRAL CICO ONE MEMBER COMPANY LIMITED

PHU LOC TAN JOINT STOCK COMPANY

KIEN NGHIEP SERVICES CONSTRUCTION COMPANY LIMITED


SHORT_NAME MSDN
0401842067
CÔNG TY TNHH MTV VINH PHÚ HOA 0401842684
CÔNG TY TNHH MTV XL VÀ TM TÂN HOÀNG VƯƠNG 0401843286
VASCO CORP 0401840648
DÉ HOUSE CO.,LTD 0401840687
0401841105
CTY TNHH MTV CIV-CONS 0401840990
0401841810
0401844610
LETHUYSI.CO.,LTD 0401844875
0401844956
APEX TRAINING LTD. CO. 0401840278
VN DA THANH SERVICES JSC 0401840260
THIS IS MY COLOR CO., LTD 0401840461
D GLASS LIMITED COMPANY 0401840623
TAB INTERNATIONAL 0401841031
CÔNG TY LONG HUY PHƯỚC 0401841553
ENT JOINT STOCK COMPANY 0401841722
0401842099
0401842532
VIỄN ĐÔNG ELV 0401842130
ING COMPANY LIMITED 0401844360
0401844586
O TO DA NANG ENGINEERING JSC 0401838744
0401839924
0401841144
0401841377
0401839836
CTY TNHH MTV HUMANS TRAVEL 0401840045
0401841176
0401841923
CTY TNHH MTV TM&DV DU LỊCH DANA CACTUS 0401843399
DUNG HUNG PHAT ADV CO.,LTD 0401843783
CTY TNHH MTV TM&DV THÁI HOÀNG DUNG 0401840486
0401842444
0401842765
CTY TNHH MTV TM&DV ĐÌNH NAM PLEIKU 0401843092
FORSUS JSC 0401840609
NBV CO., LTD 0401840422
TOAN PHUONG UYEN CO., LTD 0401840750
0401841673
MAMA OCEAN.,JSC 0401841909
KCT..,JSC 0401841440
CÔNG TY TNHH MTV CICO MIỀN TRUNG 0401842349
0401843945
CÔNG TY CP PHÚ LỘC TẤN 0401843254
0401844346
0401844427
PANY LIMITED 0401844106
0401844466
0401844836
LOAIHINH MAIN_BUS_CONTENTBUS_CONTENT
Limited liability company with one member 9329.Other amusement and5229.Other
r transpor
Limited liability company with one member 4663.Wholesle of construct0810.Quarrying of s
Limited liability company with one member 4290.Construction of other4663.Wholesle of co
Shareholding company 7310.Advertising 5510.Short-term acc
Limited liability company with two or more members 7110.Architectural and eng2592.Machining; tre
Shareholding company 7110.Architectural and eng0990.Support activi
Limited liability company with one member 4100.Construction of buil 4662.Wholesale of m
Shareholding company 3510.Electric power genera4669.Wholesale of w
Limited liability company with one member 4520.Maintenance and repa4511.Wholesale of m
Limited liability company with one member 1811.Printing 1811.Printing,4649
Limited liability company with two or more members 7911.Travel agency activit5229.Other transpor
Limited liability company with two or more members 8510.Pre-primary educati 8510.Pre-primary e
Shareholding company 4641.Wholesale of textiles5510.Short-term acc
Limited liability company with one member 8230.Organization of conv1410.Manufacture of
Limited liability company with two or more members 2511.Manufacture of struc2310.Manufacture of
Shareholding company 8560.Educational support 8510.Pre-primary ed
Limited liability company with one member 4100.Construction of buil 4662.Wholesale of m
Shareholding company 5510.Short-term accommoda 5510.Short-term acc
Limited liability company with one member 7730.Renting and leasing 1811.Printing,4100.
Limited liability company with one member 4330.Building completion 2592.Machining; tre
Limited liability company with two or more members 4663.Wholesle of construct4661.Wholesale of s
Limited liability company with two or more members 4100.Construction of buil 4663.Wholesle of co
Limited liability company with one member 4290.Construction of other2592.Machining; tre
Shareholding company 4520.Maintenance and repa4512.Retail sale of
Limited liability company with one member 7710.Renting and leasing 2592.Machining; tre
Shareholding company 2420.Manufacture of basic2420.Manufacture of
Shareholding company 1010.Processing and prese0118.Growing of veg
Limited liability company with one member 7110.Architectural and eng2592.Machining; tre
Limited liability company with one member 5510.Short-term accommoda 5510.Short-term acc
Limited liability company with one member 4663.Wholesle of construct2592.Machining; tre
Limited liability company with two or more members 5510.Short-term accommoda 5510.Short-term acc
Limited liability company with one member 5510.Short-term accommoda 5229.Other transpor
Limited liability company with two or more members 8230.Organization of conv1811.Printing,1812.
Limited liability company with one member 5510.Short-term accommoda 5229.Other transpor
Limited liability company with one member 4100.Construction of buil 4663.Wholesle of co
Limited liability company with one member 1020.Processing and preser1020.Processing and
Limited liability company with one member 5510.Short-term accommoda 5510.Short-term acc
Shareholding company 4100.Construction of buil 4100.Construction o
Limited liability company with one member 4100.Construction of buil 4663.Wholesle of co
Limited liability company with one member 4932.Other land transport 5229.Other transpor
Limited liability company with one member 9311.Operation of sports fa5630.Beverage servi
Shareholding company 4632.Wholesale of food 0150.Mixed farming,
Shareholding company 4663.Wholesle of construct5229.Other transpor
Limited liability company with one member 4100.Construction of buil 2592.Machining; tre
Limited liability company with one member 5510.Short-term accommoda 5510.Short-term acc
Shareholding company 4100.Construction of buil 0899.Other mining a
Limited liability company with one member 7310.Advertising 2592.Machining; tre
Limited liability company with one member 4321.Electrical installation2592.Machining; tre
Limited liability company with two or more members 4100.Construction of buil 4663.Wholesle of co
Shareholding company 4100.Construction of buil 4663.Wholesle of co
Shareholding company 4931. Land transport of pa4511.Wholesale of m
FOUNDING_DATE LAST_AMENDMENT_DATE
13-07-2017 18-07-2017
14-07-2017 04-08-2017
19-07-2017 11-08-2017
05-07-2017 11-08-2017
06-07-2017 07-08-2017
07-07-2017 01-08-2017
07-07-2017 10-07-2017
12-07-2017 20-07-2017
25-07-2017 28-07-2017
26-07-2017 09-08-2017
28-07-2017 11-08-2017
04-07-2017 08-08-2017
04-07-2017 18-07-2017
05-07-2017 25-07-2017
06-07-2017 07-08-2017
07-07-2017 12-07-2017
10-07-2017 28-07-2017
12-07-2017 17-07-2017
12-07-2017 17-07-2017
13-07-2017 17-07-2017
14-07-2017 24-07-2017
25-07-2017 11-09-2017
25-07-2017 25-07-2017
03-07-2017 31-07-2017
03-07-2017 07-08-2017
10-07-2017 02-08-2017
10-07-2017 18-09-2017
03-07-2017 15-08-2017
03-07-2017 31-08-2017
07-07-2017 23-08-2017
12-07-2017 23-08-2017
19-07-2017 13-09-2017
21-07-2017 02-08-2017
05-07-2017 19-07-2017
13-07-2017 01-08-2017
14-07-2017 19-07-2017
18-07-2017 09-08-2017
05-07-2017 31-07-2017
06-07-2017 07-08-2017
07-07-2017 26-07-2017
11-07-2017 11-07-2017
12-07-2017 14-08-2017
13-07-2017 09-08-2017
13-07-2017 27-07-2017
21-07-2017 28-07-2017
24-07-2017 02-10-2017
24-07-2017 28-07-2017
24-07-2017 28-07-2017
25-07-2017 04-08-2017
26-07-2017 31-07-2017
26-07-2017 14-08-2017
ADDRESS_STR HO_PHONE
Tổ 04, Thôn Giáng Đông, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành ph 0935.499.589
Thôn Phước Thuận, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà 01222550287
Thôn Phú Hòa 1, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵn0916641119
Lô 101 B1 – 38, Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân, Phường Hoà Xuân, 0236 6545668
B1.6 Lô 06, đường Nguyễn Phước Lan, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm0934.967.697
596 Tôn Đản, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, 0973.329.879
45 An Hoà 4, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵn0945350828
129 Đinh Châu, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà0944.443.629
Lô 10 Phan Khoan, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵ0913.486218
57 Bàu Gia Thượng 2, Tổ 35B, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ02366517088-0983.724.824
01 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành p0963.911.282
160 Thăng Long, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành p 0236.3628499
77 Lê Lợi, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵn 0905 928 966
29/3 Chu Văn An, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đ0905.537 450
214 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thàn0236.3659.977 - 0236.3659.988
59 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố 0236.3562.789
127 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành 0905.878.552
178 Trần Phú, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà N0903.503.515
K53/H10/11 Đường 2/9, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, T0935.155.818
K16/05 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, T0236.3614146
362 Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, T 02363.752.345
382/34 Núi Thành, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành 0905.181.100
53 Hồ Nguyên Trừng, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thà0909600249
Lô 29 - 30 Đường Trung Nghĩa 9, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chi 0236.3768.036
397 Kinh Dương Vương, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành0988777743
Lô 31 đường Trung Nghĩa 9, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, T 0984.135.111
Số 25 Đỗ Nhuận, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đ 0905.326.134
264 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố0911.866.112
120 Trần Bạch Đằng, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành p 0932.577.586
Lô 11, Khu dân cư Tân Trà, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, 0941.072.885
Lô 33-B3.1 KDC mới Bắc Mỹ An, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành S01238255255
Lô 30 B2.1 Ngô Thì Sĩ, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành 0907.579.679
158 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố0905.142.847
Lô 19-20-H Loseby, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố 0903624633
49 An Hải 1, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng0943755151
Lô 87 Mân Quang 11, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố 0977305063
Lô 11-12 Khu H1, Vệt KTQĐ đường từ cầu sông Hàn ra biển, Phườn 0973114915
379 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố 0236.3723.778
19/6 Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đ0916.466488
Thửa đất số 380, tờ bản đồ số 36, Tổ 10, Phường Thanh Khê Tây, Q 0935.837772
526/19 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành ph 0914.081.469
32 Lê Đình Lý, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà 0236.6517273
99 Trần Thái Tông, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà0935.523.823
09 An Xuân, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng,0236 3551 517
458/37 Ông Ích Khiêm, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thàn 02363818867
19A Dũng Sỹ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, 02363759683
20 Nguyễn Đức Trung, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành ph0905.848366
K110/39 Phan Thanh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành p 0905.611691
165/4 Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố 0972.041.579
74/25/2 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Thành 0913.858.856
131/07/02 Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành 0909.662.077
HO_FAX HO_EMAIL

contact@dehouse.vn
hksengineering@gmail.com

ducsico@gmail.com

0236.3638729 thaithuytien557@gmail.com
camkttlqn@gmail.com

quandat.dng@quandat.com.vn
trainingandbeginning@gmail.com
longhuyphuoc@gmail.com

quangduyvu.ltd@gmail.com
02363.752.345
phamdinhphuongxddn@gmail.com

nhomducmientrung@gmail.com

0236.3723.778

thuongmaixnkkct.danang@gmail.com

phuloctan@gmail.com

thuan.phan0206@gmail.com
HO_URL CAPITAL_AMOUNT
3,000,000,000
3,000,000,000
3,000,000,000
9,000,000,000
www.dehouse.vn 4,800,000,000
3,000,000,000
3,000,000,000
10,000,000,000
4,950,000,000
3,000,000,000
7,000,000,000
3,000,000,000
50,000,000,000
5,000,000,000
www.quandat.com.vn 10,000,000,000
7,000,000,000
www.longhuyphuoc.com 5,000,000,000
72,820,000,000
4,950,000,000
5,000,000,000
7,000,000,000
5,000,000,000
9,800,000,000
4,000,000,000
3,000,000,000
nhomducmientrung.com 9,900,000,000
9,000,000,000
5,000,000,000
20,000,000,000
4,950,000,000
20,000,000,000
5,000,000,000
10,000,000,000
9,000,000,000
4,000,000,000
4,000,000,000
13,000,000,000
10,000,000,000
3,000,000,000
3,000,000,000
3,000,000,000
4,000,000,000
5,000,000,000
3,000,000,000
4,000,000,000
9,900,000,000
4,950,000,000
4,950,000,000
5,000,000,000
4,500,000,000
9,500,000,000
LEGAL_REP
NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA, Phone: 0935.499.589, CMTND/HC: 201221235, ResidentAddr: Tổ 26 , Phường Hoà Thọ Đông, Quận C
VÕ QUANG VINH, Phone: , CMTND/HC: 201767858, ResidentAddr: Thôn Phước Thuận, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành
NGUYỄN VĂN QUANG, Phone: 0916641119, CMTND/HC: 201363700, ResidentAddr: Thôn Phú Hòa 1, Xã Hoà Nhơn, Huyện H
NGUYỄN THANH HẢI , Phone: 0236 6545668, CMTND/HC: 201788653, ResidentAddr: 95 Hoàng Dư Khương, Phường Khuê Tr
HỒ THỊ ANH THƯ, Phone: 0934.967.697, CMTND/HC: 201454119, ResidentAddr: 42 Cao Xuân Huy, Phường Khuê Trung, Quận
NGUYỄN VĂN HƯỚNG, Phone: 0973.329.879, CMTND/HC: 201429398, ResidentAddr: Thôn Lộc Phước, Xã Đại Đồng, Huyện Đ
NGUYỄN VĂN QUÂN, Phone: 0945350828, CMTND/HC: 044082001148, ResidentAddr: 45 An Hoà 4, Phường Khuê Trung, Quậ
PHÙNG VĂN ĐỨC, Phone: 0944.443.629, CMTND/HC: 201202480, ResidentAddr: Tổ 39C, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm L
NGUYỄN HỮU TÍN, Phone: 0913.486218, CMTND/HC: 201117622, ResidentAddr: Tổ 7D, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành
LÊ ĐỨC SĨ, Phone: 0983.724.824, CMTND/HC: 211664374, ResidentAddr: 57 Bàu Gia Thượng 2, Tổ 35B, Phường Hoà Thọ Đông
NGÔ THÀNH PHONG, Phone: 0963.911.282, CMTND/HC: 201657996, ResidentAddr: Tổ 36, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ
THÁI THỊ THỦY TIÊN, Phone: 0903.518.557, CMTND/HC: 200863256, ResidentAddr: Tổ 138, Phường Chính Gián, Quận Thanh
TRẦN VĂN CẢM, Phone: 0905.928.966, CMTND/HC: 205633893, ResidentAddr: Thôn 1 Diệm Sơn, Xã Điện Tiến, Thị xã Điện B
ĐỖ THỊ QUỲNH NHI, Phone: 0905.53.74.50, CMTND/HC: 201646299, ResidentAddr: 120 Lê Đình Dương, Phường Phước Ninh,
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT, Phone: 0903.803.050, CMTND/HC: 023282685, ResidentAddr: 92 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Qu
PHAN VĂN BÌNH, Phone: 0905.112.353, CMTND/HC: 205039520, ResidentAddr: 56 Nguyễn Tri Phương, Phường Cẩm Nam, Th
NGÔ VĂN LONG, Phone: 0905878552, CMTND/HC: 201790842, ResidentAddr: Tổ 209, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Th
NGUYỄN SANG, Phone: 0903.503.515, CMTND/HC: 200882266, ResidentAddr: Tổ 26A, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu,
NGUYỄN HUỲNH QUANG, Phone: 0935.155.818, CMTND/HC: C0435440, ResidentAddr: Khối 2, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Đi
NGUYỄN LƯƠNG QUẢNG, Phone: 02363614146, CMTND/HC: 201081378, ResidentAddr: Tổ 10A, Phường Hoà Thuận Tây, Qu
TRẦN QUỐC CƯỜNG, Phone: 0918.929.521, CMTND/HC: 201212564, ResidentAddr: Tổ 10, Phường Chính Gián, Quận Thanh K
PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG, Phone: 0905.181.100, CMTND/HC: 201778387, ResidentAddr: Tổ 52, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hả
NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH, Phone: 0909.600.249, CMTND/HC: 201737322, ResidentAddr: 53 Hồ Nguyên Trừng, Phường Hoà
ĐOÀN VĂN HỮU, Phone: 0934.578.513, CMTND/HC: 250832263, ResidentAddr: Khu 6, Thị Trấn Cát Tiên, Huyện Cát Tiên, Tỉn
NGUYỄN QUYẾT CHIẾN, Phone: 0988777743, CMTND/HC: 201328901, ResidentAddr: 743A Trần Cao Vân, Phường Thanh Kh
LƯU HỒNG CƠ, Phone: 0984.135.111, CMTND/HC: 205273560, ResidentAddr: Khối phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện D
NGUYỄN VĂN TUẤN, Phone: 0905.326.134, CMTND/HC: 205150446, ResidentAddr: Thôn Quý Thạnh 2, Xã Bình Quý, Huyện T
HOÀNG KHÁNH LY, Phone: 0911.866.112, CMTND/HC: 194475124, ResidentAddr: 135 Lý Thái Tổ, Phường Đồng Sơn, Thành p
TRẦN MINH CHUNG, Phone: 0932.577.586, CMTND/HC: 191828362, ResidentAddr: Xóm 1, Thôn Đông Thái, Xã Phong Mỹ, H
PHAN THỊ ÁNH THƯƠNG, Phone: 0941.072.885, CMTND/HC: 205073407, ResidentAddr: Thôn 3, Xã Điện Hồng, Thị xã Điện B
NGUYỄN THỊ THANH LỊCH, Phone: 01238255255, CMTND/HC: 001177001999, ResidentAddr: 170 Ngõ 17 Sơn Tây, Phường K
NGUYỄN THỊ KIM TRINH, Phone: 0907.579.679, CMTND/HC: 271348628, ResidentAddr: Tổ 1, khu Văn Hải, Thị Trấn Long Th
LÊ VĂN DŨNG, Phone: 0905.142.847, CMTND/HC: B9624732, ResidentAddr: 240 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Khuê Mỹ, Quận
LÊ ĐỨC THÁI, Phone: 0903624633, CMTND/HC: 023807559, ResidentAddr: 987 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Thành phố H
LÊ VĂN THƯỜNG, Phone: 0943755151, CMTND/HC: 168155768, ResidentAddr: Thôn Dương Mật, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng
NGUYỄN VĂN QUYẾT, Phone: 0977.305.063, CMTND/HC: 201808515, ResidentAddr: Tổ 41, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Tr
NGUYỄN THỊ LUYẾN, Phone: 0973114915, CMTND/HC: 230765926, ResidentAddr: Tổ 15, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku
VÕ VĂN VẠN, Phone: 0941.296.968, CMTND/HC: 201615923, ResidentAddr: K91/3 Hải Hồ, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châ
NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ, Phone: 0916.466488, CMTND/HC: 201575039, ResidentAddr: Tổ 27, Phường An Khê, Quận Thanh Khê
HỒ XUÂN ĐỨC, Phone: 0935.837772, CMTND/HC: 201552178 , ResidentAddr: Tổ 10, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê
TRỊNH HỮU NAM, Phone: 0914.081.469, CMTND/HC: 200876620, ResidentAddr: 526/19 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận
BẾ ANH TUẤN, Phone: 0912646462, CMTND/HC: 100827328, ResidentAddr: Tổ 3, Khu 1, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Lon
NGUYỄN ĐỨC THẮNG, Phone: 0935.523.823, CMTND/HC: 201430625, ResidentAddr: Thôn Xuân Phú, Xã Hoà Sơn, Huyện Ho
DƯƠNG ĐỖ TRẦN HUỲNH, Phone: 0236 3551 517, CMTND/HC: 201469178, ResidentAddr: Tổ 224, Phường Hoà Minh, Quận L
VÕ VĂN VŨ, Phone: 0981730652, CMTND/HC: 201241066, ResidentAddr: Tổ 6/1, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành
TRẦN THANH DIỆP TRÚC, Phone: , CMTND/HC: 079176002450, ResidentAddr: 158/A 8 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Quận Bìn
NGUYỄN VĂN SƠN, Phone: 0905.848366, CMTND/HC: 201556441, ResidentAddr: Tổ 04, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, T
HOÀNG THỊ KIM TUẤT, Phone: 0905.611.691, CMTND/HC: 201112113, ResidentAddr: Tổ 49, Phường Hoà Cường Bắc, Quận H
PHAN CÔNG THUẬN, Phone: 0972.041.579, CMTND/HC: 205416335, ResidentAddr: Tổ 3, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình
LƯƠNG THANH HÙNG, Phone: 0913.858.856, CMTND/HC: 205087280, ResidentAddr: Thôn Xuân Đài, Xã Điện Quang, Thị xã
HOÀNG QUỐC PHONG, Phone: 0909.662.077, CMTND/HC: 197247862, ResidentAddr: Khu phố 1, Thị Trấn Cam Lộ, Huyện Cam
LEGAL_POS CONTRIBUTOR_INFOOWNER_INFO
Director NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA, Code: 20
Director VÕ QUANG VINH, Code: 20176785
Director NGUYỄN VĂN QUANG, Code: 201
General Director NGUYỄN THANH HẢI , Code: 201788653, Phone: 0236 6545
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc HỒ THỊ ANH THƯ, Code: 201454119, Phone: , Address: 42 C
Director KIỀU VĂN KHUYẾN, Code: 201156250, Phone: , Address: K
Director NGUYỄN VĂN QUÂN, Code: 04408
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN, Code: 201483207, Phone: 0944.443
Director NGUYỄN HỮU TÍN, Code: 2011176
Director LÊ ĐỨC SĨ, Code: 211664374, Phon
Director NGÔ THÀNH PHONG, Code: 201657996, Phone: , Address: T
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc THÁI THỊ THỦY TIÊN, Code: 200863256, Phone: 0903.51855
Chair man of Board of Management, Director HUỲNH THỊ HÒA, Code: 201014660, Phone: 0905.117.669, A
Director ĐỖ THỊ QUỲNH NHI, Code: 201646
President of Member’s Council CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUÂN ĐẠ
General Director DƯƠNG THỊ UYỂN KHUÊ, Code: 201596224, Phone: , Addre
Director NGÔ VĂN LONG, Code: 201790842
General Director LÊ THỊ TRI, Code: 200089950, Phone: , Address: Tổ 26A, Phư
Director NGUYỄN HUỲNH QUANG, Code:
Director NGUYỄN LƯƠNG QUẢNG, Code:
Director TRẦN QUỐC CƯỜNG, Code: 201212564, Phone: , Address: T
Director PHẠM ĐÌNH PHƯƠNG, Code: 201778387, Phone: , Address:
Director NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH, Code
Director NGUYỄN DUY DOÃN, Code: 212765302, Phone: , Address:
Director NGUYỄN QUYẾT CHIẾN, Code: 20
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc LƯU HỒNG CƠ, Code: 205273560, Phone: , Address: Khối ph
Director NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG, Code: 205118635, Phone: , A
Director HOÀNG KHÁNH LY, Code: 194475
Director TRẦN MINH CHUNG, Code: 19182
Director PHAN THỊ ÁNH THƯƠNG, Code: 2
Director NGUYỄN VĂN THUẬN, Code: 010171365, Phone: , Address:
Director NGUYỄN THỊ KIM TRINH, Code: 2
General Director CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CON KIẾN, Code: 0101
Director LÊ ĐỨC THÁI, Code: 023807559, P
Director LÊ VĂN THƯỜNG, Code: 16815576
Director NGUYỄN VĂN QUYẾT, Code: 2018
Director NGUYỄN THỊ LUYẾN, Code: 23076
Director HOÀNG TRẦN TUẤN ANH, Code: 201340555, Phone: , Addr
Director NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ, Code: 2015
Director HỒ XUÂN ĐỨC, Code: 201552178 ,
Director TRỊNH HỮU NAM, Code: 20087662
Director BẾ ANH TUẤN, Code: 100827328, Phone: 0912646462, Addr
Director NGUYỄN ĐỨC THẮNG, Code: 201430625, Phone: 0935.523.
Director DƯƠNG ĐỖ TRẦN HUỲNH, Code:
Director VÕ VĂN VŨ, Code: 201241066, Pho
Director NGUYỄN LONG KHƯƠNG, Code: 024436135, Phone: , Addr
Director NGUYỄN VĂN SƠN, Code: 201556
Director HOÀNG THỊ KIM TUẤT, Code: 201
Director PHAN CÔNG THUẬN, Code: 205416335, Phone: 0972.041.57
Director LƯƠNG THANH HÙNG, Code: 205087280, Phone: 0913.858.
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc HOÀNG QUỐC PHONG, Code: 197247862, Phone: 0909.662.
WNER_INFO
GUYỄN THỊ BÍCH HÒA, Code: 201221235, Phone: 0935.499.589, Address: Tổ 26 , Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Vi
Õ QUANG VINH, Code: 201767858, Phone: , Address: Thôn Phước Thuận, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nation
GUYỄN VĂN QUANG, Code: 201363700, Phone: 0916641119, Address: Thôn Phú Hòa 1, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, V
ode: 201788653, Phone: 0236 6545668, Address: 95 Hoàng Dư Khương, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietna
201454119, Phone: , Address: 42 Cao Xuân Huy, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capi
e: 201156250, Phone: , Address: Khối 7A, Phường Điện Nam Đông, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
GUYỄN VĂN QUÂN, Code: 044082001148, Phone: 0945350828, Address: 45 An Hoà 4, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng,
Code: 201483207, Phone: 0944.443.629, Address: Tổ 12B, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contrib
GUYỄN HỮU TÍN, Code: 201117622, Phone: 0913.486218, Address: Tổ 7D, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nation
ĐỨC SĨ, Code: 211664374, Phone: 0983.724.824, Address: 57 Bàu Gia Thượng 2, Tổ 35B, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà N
de: 201657996, Phone: , Address: Tổ 36, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3500
de: 200863256, Phone: 0903.518557, Address: Tổ 138, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contribu
01014660, Phone: 0905.117.669, Address: K18/30 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnames
Ỗ THỊ QUỲNH NHI, Code: 201646299, Phone: 0905.53.74.50, Address: 120 Lê Đình Dương, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà N
ẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUÂN ĐẠT, Code: 0301338681, Phone: 028.7303.0678, Address: Tầng 13, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận
, Code: 201596224, Phone: , Address: K58/20 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C
GÔ VĂN LONG, Code: 201790842, Phone: 0905878552, Address: 15 Đường Đỗ Nhuận, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng,
50, Phone: , Address: Tổ 26A, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3626000000
GUYỄN HUỲNH QUANG, Code: C0435440, Phone: 0935.155.818, Address: K53/H10/11 Đường 2/9, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Th
GUYỄN LƯƠNG QUẢNG, Code: 201081378, Phone: 02363614146, Address: K16/05 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải C
de: 201212564, Phone: , Address: Tổ 10, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 40
ode: 201778387, Phone: , Address: Tổ 52, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capita
GUYỄN THỊ TUYẾT MINH, Code: 201737322, Phone: 0909.600.249, Address: 53 Hồ Nguyên Trừng, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Th
de: 212765302, Phone: , Address: Đội 5, Thôn Thọ Đông, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contribu
GUYỄN QUYẾT CHIẾN, Code: 201328901, Phone: 0988777743, Address: 397 Kinh Dương Vương, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành ph
273560, Phone: , Address: Khối phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed
NG, Code: 205118635, Phone: , Address: Thôn 3, Xã Bình Giang, Huyện Thăng Bình, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
OÀNG KHÁNH LY, Code: 194475124, Phone: 0911.866.112, Address: 135 Lý Thái Tổ, Phường Đồng Sơn, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
RẦN MINH CHUNG, Code: 191828362, Phone: 0932.577.586, Address: 120 Trần Bạch Đằng, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà
HAN THỊ ÁNH THƯƠNG, Code: 205073407, Phone: 0941.072.885, Address: Thôn 3, Xã Điện Hồng, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam,
ode: 010171365, Phone: , Address: 170 Ngõ 17 Sơn Tây, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
GUYỄN THỊ KIM TRINH, Code: 271348628, Phone: 0907.579.679, Address: Tổ 1, khu Văn Hải, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đ
ƠNG MẠI CON KIẾN, Code: 0101600148, Phone: 0462661172, Address: Số 59, phố Hoàng Cầu, Quận Đống Đa, Hà Nội, Vietnam, Nationality: , C
ĐỨC THÁI, Code: 023807559, Phone: 0903624633, Address: 580 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, Nation
VĂN THƯỜNG, Code: 168155768, Phone: 0943755151, Address: Thôn Dương Mật, Xã Lê Hồ, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam, Nation
GUYỄN VĂN QUYẾT, Code: 201808515, Phone: 0977.305.063, Address: Lô 87 Mân Quang 11, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà
GUYỄN THỊ LUYẾN, Code: 230765926, Phone: 0973114915, Address: Tổ 15, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam, Nation
H, Code: 201340555, Phone: , Address: 14 An Hòa 1, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
GUYỄN THỊ NHƯ HÀ, Code: 201575039, Phone: 0916.466488, Address: Tổ 27, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Ồ XUÂN ĐỨC, Code: 201552178 , Phone: 0935.837772, Address: Tổ 10, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
RỊNH HỮU NAM, Code: 200876620, Phone: 0914.081.469, Address: 526/19 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
827328, Phone: 0912646462, Address: Tổ 3, Khu 1, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contrib
ode: 201430625, Phone: 0935.523.823, Address: Thôn Xuân Phú, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Cont
ƯƠNG ĐỖ TRẦN HUỲNH, Code: 201469178, Phone: 0236 3551 517, Address: Tổ 224, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng,
Õ VĂN VŨ, Code: 201241066, Phone: 0981730652, Address: Tổ 6/1, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nation
G, Code: 024436135, Phone: , Address: 158/A8 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Co
GUYỄN VĂN SƠN, Code: 201556441, Phone: 0905.848366, Address: Tổ 04, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, N
OÀNG THỊ KIM TUẤT, Code: 201112113, Phone: 0905.611.691, Address: Tổ 49, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, V
de: 205416335, Phone: 0972.041.579, Address: Tổ 3, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contribu
ode: 205087280, Phone: 0913.858.856, Address: Thôn Xuân Đài, Xã Điện Quang, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese,
ode: 197247862, Phone: 0909.662.077, Address: Khu phố 1, Thị Trấn Cam Lộ, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contr
n Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
nh phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5400000000, Percent in Charter Capital: 60|,NGUYỄN THANH NHÂN, Code: 19719
ality: Vietnamese, Contributed Capital: 1600000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,NGUYỄN TẤN VIỆT, Code: 201685466, Phone: , Address:
onality: Vietnamese, Contributed Capital: 700000000, Percent in Charter Capital: 23,333|,NGUYỄN MINH HÒA, Code: 201658787, Phone: , Addre
uận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 40|,PHÙNG VĂN THỦY, Code: 201434578, Phone: , Addr
ành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
tnamese, Contributed Capital: 3500000000, Percent in Charter Capital: 50|,NGUYỄN PHƯỚC ANH, Code: 201561980, Phone: , Address: Tổ 47, Ph
, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1200000000, Percent in Charter Capital: 40|,LÊ KHÁNH LÂM, Code: 201462758, Phone: , Address
g, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 10|,LÊ NGUYÊN ĐÁN, Code: 201648362, Phon
h, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 9500000000, Percent in Charter Capital: 95|, NGU
ietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2100000000, Percent in Charter Capital: 30|,NGUYỄN HỮU HẬU, Code: 201204273, Phone:
n Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
e, Contributed Capital: 36260000000, Percent in Charter Capital: 49,794|,NGUYỄN LÊ ANH TUẤN, Code: 201535934, Phone: , Address: Tổ 26A,
oà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 57,143|,NGUYỄN TẤN NAM, Code: 205054314, Phone: , Address: Thôn
ty: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 40|,TRƯƠNG QUỲNH NHƯ, Code: 201462008, Phone: , Address: Tổ
oà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1800000000, Percent in Charter Capital: 45|,NGUYỄN DUY VIỄN, Code: 212738338, Phone: , Addr
à Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ationality: Vietnamese, Contributed Capital: 7000000000, Percent in Charter Capital: 70,707|,PHẠM HỮU NHẬT, Code: 205562699, Phone: , Addr
tionality: Vietnamese, Contributed Capital: 450000000, Percent in Charter Capital: 5|,NGUYỄN VĂN DŨNG, Code: 025875649, Phone: , Address: 2
h phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
uận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
n Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
onality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Percent in Charter Capital: 2,5|,NGUYỄN THỊ THANH LỊCH, Code: 001177001999, Phone:
Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
a, Hà Nội, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 25|,CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN FFT, Co
hố Hồ Chí Minh, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
tionality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 20|,TÔ HOÀNG MINH, Code: 201300579, Phone: , Address: 30
hê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
uận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2400000000, Percent in Charter Capital: 60|,NGUYỄN CÔNG QUỐC, Code: 201509472, Phone: , A
nam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|,PHẠM NGỌC CHUNG, Code: 201628888, Phone: ,
n Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
nh phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
etnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2673000000, Percent in Charter Capital: 27|,NGUYỄN TRUNG NGHI, Code: 013266747, Phon
, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
n Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|,THỦY NGỌC TIỀN, Code: 205523808, Phone: , Addre
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,NGUYỄN HỮU TÂM, Code: 201563131,
am, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 52,632|,LÊ ĐỨC HUY, Code: B4825678, Phone: , Addre
YỄN THANH NHÂN, Code: 197193481, Phone: , Address: Làng Nhĩ Thượng, Xã Gio Mỹ, Huyện Gio Linh, Quảng Trị, Vietnam, Nationality: Vietn
ode: 201685466, Phone: , Address: B1.50, Lô 54 Khu đô thị sinh thái Hòa Xuân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: V
A, Code: 201658787, Phone: , Address: Tổ 2, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contrib

Y, Code: 201434578, Phone: , Address: Tổ 38, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Cap

61980, Phone: , Address: Tổ 47, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3500
Code: 201462758, Phone: , Address: 50 Thái Phiên, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
YÊN ĐÁN, Code: 201648362, Phone: , Address: 88 Huỳnh Ngọc Huệ, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnames

ercent in Charter Capital: 95|, NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT, Code: 023282685, Phone: 05103.536114, Address: 92 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Qu
U HẬU, Code: 201204273, Phone: 0905.118.768 - 0901.955.299, Address: 04 Đặng Như Mai , Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam,

535934, Phone: , Address: Tổ 26A, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000

205054314, Phone: , Address: Thôn Cẩm Đồng, Xã Điện Phong, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capit
e: 201462008, Phone: , Address: Tổ 48, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 15

N, Code: 212738338, Phone: , Address: Đội 5, Thôn Thọ Đông, Xã Tịnh Thọ, Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Con

T, Code: 205562699, Phone: , Address: Thôn Hội Sơn, Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contribut
de: 025875649, Phone: , Address: 23/2 Đường số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capit

CH, Code: 001177001999, Phone: 01238255255, Address: 170 Ngõ 17 Sơn Tây, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vi

NHH MỘT THÀNH VIÊN FFT, Code: 0401764700, Phone: 05113.954.666, Address: 108 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà

e: 201300579, Phone: , Address: 30 Trần Kế Xương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed

QUỐC, Code: 201509472, Phone: , Address: 40/4 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnames
HUNG, Code: 201628888, Phone: , Address: Tổ 60, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C

NG NGHI, Code: 013266747, Phone: , Address: 41 Lạc Trung A, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnam

, Code: 205523808, Phone: , Address: Tổ 3, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capi
ỄN HỮU TÂM, Code: 201563131, Phone: , Address: Thôn Xuân Đài, Xã Điện Quang, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnam
Y, Code: B4825678, Phone: , Address: 195/17 Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese,
ng Trị, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1800000000, Percent in Charter Capital: 20|,TRẦN THỊ THỦY PHƯƠNG, Code: 20
ệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1600000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,HUỲNH MINH SANG, Code:
m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: 10|,NGUYỄN VĂN HƯỚNG, Code: 201429398, Phone: 097

ality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Percent in Charter Capital: 5|,PHÙNG VĂN ĐỨC, Code: 201202480, Phone: 0944.443.629, Add

etnamese, Contributed Capital: 3500000000, Percent in Charter Capital: 50|


ionality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,TRẦN THỊ HỒNG HOA, Code: 200914884, Phone: , Ad
ng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10000000000, Percent in Charter Capital: 20|,TRẦN VĂN CẢM, Code: 205633893, Phon

h Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Percent in Charter Capit
Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2800000000, Percent in Charter Capital: 40|,PHAN VĂN BÌNH, Co

amese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: ,412|,NGUYỄN SANG, Code: 200882266, Phone: , Address: Tổ 26A, Phường Th

ity: Vietnamese, Contributed Capital: 3000000000, Percent in Charter Capital: 42,857|


Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 30|,VÕ VIỆT LY, Code: 201483067, Phone: , Address: 98A Nguyễn Chí T

nam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 200000000, Percent in Charter Capital: 5|,ĐOÀN VĂN HỮU, Code: 250832263, Phone: 0934.57

Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1400000000, Percent in Charter Capital: 14,141|,VÕ THỊ BÍCH LIÊN, Code: 205083136, Phone: , Ad
lity: Vietnamese, Contributed Capital: 4950000000, Percent in Charter Capital: 55|,TRẦN HỒNG PHONG, Code: 205626498, Phone: , Address: Tổ 9

h, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 19500000000, Percent in Charter Capital: 97,5|

Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 7500000000, Percent in Charter Capital: 75|

ationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 50|,VÕ VĂN VẠN, Code: 201615923, Phone: 0941.296.968, A

ng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 400000000, Percent in Charter Capital: 10|,NGUYỄN DUY MINH, Code: 201272325, Ph
onality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Percent in Charter Capital: 10|,VŨ THỊ MAI, Code: 171263412, Phone: , Address: Khu tập thể

Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2376000000, Percent in Charter Capital: 24|,NGUYỄN VĨNH LỘC, Code: 201794036,

ality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|


am, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,VÕ LONG TÁM, Code: 205126008, Ph
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2250000000, Percent in Charter Capital: 23,684|,VĂN CÔNG VĨNH HOÀNG, Code: 20140
N THỊ THỦY PHƯƠNG, Code: 201520481, Phone: , Address: Thôn 4, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnam
333|,HUỲNH MINH SANG, Code: 201755179, Phone: , Address: Tổ 62, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality:
ỚNG, Code: 201429398, Phone: 0973.329.879, Address: Thôn Lộc Phước, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnam

1202480, Phone: 0944.443.629, Address: Tổ 39C, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C

OA, Code: 200914884, Phone: , Address: 5/6 Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C
VĂN CẢM, Code: 205633893, Phone: 0905.928.966, Address: Thôn 1 Diệm Sơn, Xã Điện Tiến, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality

00000000, Percent in Charter Capital: 5|


Capital: 40|,PHAN VĂN BÌNH, Code: 205039520, Phone: 0905.112.353, Address: 56 Nguyễn Tri Phương, Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Q

one: , Address: Tổ 26A, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 36260000000, Per

one: , Address: 98A Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 150

Code: 250832263, Phone: 0934.578.513, Address: Khu 6, Thị Trấn Cát Tiên, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contr

ÊN, Code: 205083136, Phone: , Address: Khối phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietname
205626498, Phone: , Address: Tổ 9, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 0,

arter Capital: 75|

01615923, Phone: 0941.296.968, Address: K91/3 Hải Hồ, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contrib

DUY MINH, Code: 201272325, Phone: , Address: Tổ 22, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contribut
3412, Phone: , Address: Khu tập thể Giao thông Vận Tải, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Con

ỄN VĨNH LỘC, Code: 201794036, Phone: , Address: Tổ 74, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contri

LONG TÁM, Code: 205126008, Phone: , Address: Thôn Chim Sơn, Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietname
ÔNG VĨNH HOÀNG, Code: 201403338, Phone: , Address: Tổ 12, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Viet
ẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1800000000, Percent in Charter Capital: 20|
âu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1600000000, Percent in Charter Capital: 33,333|
Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 66,667|

onality: Vietnamese, Contributed Capital: 5500000000, Percent in Charter Capital: 55|

Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 800000000, Percent in Charter Capital: 26,667|
Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 35000000000, Percent in Charter Capital: 70|

ng Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2100000000, Percent in Charter Capital: 30|

ntributed Capital: 36260000000, Percent in Charter Capital: 49,794|

etnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 30|

am, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1800000000, Percent in Charter Capital: 45|,ĐOÀN VĂN SƠN, Code: 250718815, Phone: , Addre

am, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 15,152|
ietnamese, Contributed Capital: 0, Percent in Charter Capital: 0|

m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3000000000, Percent in Charter Capital: 30|

Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1200000000, Percent in Charter Capital: 30|


nam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3500000000, Percent in Charter Capital: 70|

am, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 495000000, Percent in Charter Capital: 5|,TRẦN THANH DIỆP TRÚC, Code: 079176002450, Pho

am, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 33,333|
Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2250000000, Percent in Charter Capital: 23,684|
000, Percent in Charter Capital: 30|

, Code: 250718815, Phone: , Address: Khu 6, Thị Trấn Cát Tiên, Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capita

P TRÚC, Code: 079176002450, Phone: , Address: 158/A 8 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Viet
ty: Vietnamese, Contributed Capital: 200000000, Percent in Charter Capital: 5|

hí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1980000000, Percent in Charter Capital: 20|,VÕ ANH TUẤN, Code: C0539208, Ph
ANH TUẤN, Code: C0539208, Phone: , Address: P1501-D1-Mandarin Hòa Phát, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam, Nationality
Giấy, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2376000000, Percent in Charter Capital: 24|

You might also like