You are on page 1of 22

SITE_NAME SITE_ID QUAN_HUYEN DISTRICT_ID

Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394


Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
TAI KHOAN NGAN NAME
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SBS
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI NGUYÊN V
STK: 0901 007 939 02 CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MỘC LÂM VY
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG
CÔNG TY TNHH MTV NHÔM KÍNH LÊ TRUNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI DUY H
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THIÊN ÂN
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC - MỸ PHẨM DNQN
STK: 56010002000026.CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT NHẤT MINH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH SINH THÁI DÒNG SUỐI
STK: 2010201002967. CÔNG TY TNHH HỒNG VÂN HÀO
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANG NGỌC MINH
CÔNG TY TNHH MTV ĐỊA ỐC LÊ SEN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN H
CÔNG TY TNHH MTV GIÁO DỤC TOÀN DIỆN MMO
CÔNG TY TNHH HÂN MINH HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI PHƯƠNG ĐÔNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XNK PHÚ LỢI LỘC TP ĐÀ NẴNG
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC VÀ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI VJP
CÔNG TY TNHH TM & DV HOÀNG CHÂU HẢI
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ & DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LIMA DESIGN
CÔNG TY CỔ PHẦN UKWINDOW.VN
CÔNG TY TNHH LỮ HÀNH ĐIỆN QUANG TOUR
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ PHÚC VẬN
CÔNG TY TNHH MẠ VÀNG LC
STK: 56510000128778.CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TULIP
CÔNG TY TNHH MTV HƯƠNG MOON
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH ÁNH NGỌC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ EMERALD GRE
CÔNG TY CỔ PHẦN HẬU CẦN BIỂN HNT
CÔNG TY TNHH MTV CHỐNG THẤM PHAN MỸ
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ SEN VÀNG
STK: 310119868. NH: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỘI THẤT KING HOME
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ BẤ
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI ASHITA
CÔNG TY CỔ PHẦN M.Y RESIDENCE ĐÀ NẴNG
CÔNG TY TNHH MAI TIẾN TRÍ
NAME_F
P CÔNG NGHỆ SBS
ƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAI NGUYÊN VŨ
NG MỘC LÂM VY
TRAN MANH PHAT INVESTMENT CONSTRUCTION

DUY HONG PHUC SERVICE & TRADING COMPANY


THIEN AN TIN INVESTMENT & DEVELOPMENT L

GREEN STREAM ECOTOURISM COMPANY LIMITE


HONG VAN HAO COMPANY LIMITED

LE SEN LAND COMPANY LIMITED


PGT INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT AND CONS
COMPREHENSIVE EDUCATION MMOST COMPANY
HAN MINH HUNG COMPANY LIMITED
TRỜI PHƯƠNG ĐÔNG
K PHÚ LỢI LỘC TP ĐÀ NẴNG
N THƯƠNG MẠI VJP

ỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LIMA DESIGN

DIEN QUANG TOUR TRAVEL COMPANY LIMITED


PHÚC VẬN
LC GILDING COMPANY LIMITED
TULIP TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED
HUONG MOON COMPANY LIMITED
ANH NGOC TOURISM SERVICE COMPANY LIMITED
ƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ EMERALD GREEN

Y DỰNG VÀ DỊCH VỤ SEN VÀNG


KING HOME
PGT TRADING AND REAL ESTATE SERVICE JOIN
ASHITA TRANDING ONE MEMBER COMPANY LIMITED
M.Y RESIDENCE DA NANG JOINT STOCK COMPAN
MAI TIEN TRI COMPANY LIMITED
SHORT_NAME MSDN
CÔNG TY CP DV GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ SBS 0401851537
0401852435
0401852467
TRAN MANH PHAT INVESTMENT CONSTRUCTION0401852668
0401853781
DUY HONG PHUC CO.,LTD 0401854087
THIEN AN TIN CO.,LTD 0401853735
0401854182
0401854986
CÔNG TY TNHH DLST DÒNG SUỐI XANH 0401851417
HONG VAN HAO CO.,LTD 0401851978
0401852499
LE SEN LAND CO.,LTD 0401853206
PGT.IDC 0401853679
MMOST CO.,LTD 0401853982
CTY HÂN MINH HƯNG 0401854351
0401854880
CÔNG TY TNHH MTV XNK PHÚ LỢI LỘC TP ĐÀ N 0401854545
0401852393
0401853090
CÔNG TY TNHH TVTK & DVTM LIMA DESIGN 0401853774
0401855242
0401854873
0401851512
LC GILDING 0401851897
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV TULIP 0401852178
HUONG MOON CO.,LTD 0401852989
NY LIMITED 0401854778
CTY TNHH MTV TM & DV EMERALD GREEN 0401852273
0401855027
0401855210
CÔNG TY TNHH MTV TMXD VÀ DV SEN VÀNG 0401851551
0401851872
PGT.REAL 0401854016
MPANY LIMITED 0401854305
M.Y RESIDENCE JSC 0401855411
MAI TIEN TRI CO.,LTD 0401855475
LOAIHINH MAIN_BUS_CONT BUS_CONTEN
Shareholding company 7320.Market research 5510.Short-term
Limited liability company with one member 4659.Wholesale of oth4669.Wholesale o
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 2592.Machining;
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 4663.Wholesle of
Limited liability company with one member 4329.Other construction2599.Manufacture
Limited liability company with one member 4530.Sale of motor veh4711.Retail sale
Limited liability company with one member 4100.Construction of 4100.Constructio
Limited liability company with one member 4649.Wholesale of oth5229.Other trans
Shareholding company 3100.Manufacture of f5510.Short-term
Limited liability company with two or more m 9329.Other amusement0118.Growing
a of
Limited liability company with two or more m 7710.Renting and leas4511.Wholesale o
Shareholding company 4663.Wholesle of const 4662.Wholesale o
Limited liability company with one member 6810.Real estate activ 5510.Short-term
Shareholding company 4290.Construction of o4663.Wholesle of
Limited liability company with one member 8559.Other educational8230.Organizatio
Limited liability company with two or more m 5610.Restaurants and m 5229.Other trans
Shareholding company 7110.Architectural and4752.Retail sale
Limited liability company with one member 4620.Wholesale of agr5210.Warehousing
Limited liability company with two or more m 8560.Educational supp5229.Other trans
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 2592.Machining;
Limited liability company with two or more m 7110.Architectural and4663.Wholesle of
Shareholding company 4663.Wholesle of const 2599.Manufacture
Limited liability company with two or more m 7911.Travel agency act5229.Other trans
Limited liability company with two or more m 5229.Other transportat0510.Mining of h
Limited liability company with two or more m 3211.Manufacture of je3211.Manufacture
Limited liability company with two or more m 9610.Sauna and steam5630.Beverage
b se
Limited liability company with one member 5510.Short-term accom 5510.Short-term
Limited liability company with two or more m 5510.Short-term accom 5229.Other trans
Limited liability company with one member 5510.Short-term accom 5510.Short-term
Shareholding company 4730.Retail sale of au 0312.Freshwater
Limited liability company with one member 4330.Building complet2592.Machining;
Limited liability company with one member 4100.Construction of 2592.Machining;
Limited liability company with two or more m 4330.Building complet4663.Wholesle of
Shareholding company 6810.Real estate activ 6810.Real estate
Limited liability company with one member 4659.Wholesale of oth3312.Repair of m
Shareholding company 6810.Real estate activ 5510.Short-term
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 4662.Wholesale o
FOUNDING_DAT LAST_AMENDMENT_DA
06-09-2017 11-09-2017
12-09-2017 03-10-2017
13-09-2017 25-09-2017
14-09-2017 21-09-2017
20-09-2017 25-09-2017
21-09-2017 27-09-2017
22-09-2017 27-09-2017
22-09-2017 27-09-2017
28-09-2017 02-10-2017
01-09-2017 06-09-2017
11-09-2017 27-09-2017
13-09-2017 18-09-2017
15-09-2017 25-09-2017
20-09-2017 25-09-2017
21-09-2017 28-09-2017
25-09-2017 28-09-2017
28-09-2017 28-09-2017
28-09-2017 29-09-2017
13-09-2017 15-09-2017
18-09-2017 18-09-2017
20-09-2017 29-09-2017
28-09-2017 28-09-2017
28-09-2017 29-09-2017
06-09-2017 15-09-2017
11-09-2017 20-09-2017
12-09-2017 26-09-2017
18-09-2017 25-09-2017
27-09-2017 02-10-2017
11-09-2017 11-09-2017
28-09-2017 29-09-2017
28-09-2017 02-10-2017
06-09-2017 15-09-2017
11-09-2017 22-09-2017
22-09-2017 26-09-2017
25-09-2017 27-09-2017
29-09-2017 29-09-2017
29-09-2017 29-09-2017
ADDRESS_STR
89 Phạm Phú Tiết, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, T
424B Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành ph
K32/13 Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành
22 Bình Hòa 12, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thà
387/21B Cách Mạng Tháng 8, Phường Hoà Thọ Đông, Qu
149 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thà
40 đường Cẩm Bắc 4, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm
99 Trần Văn Ơn, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành p
37/01 Bình Thái 1, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ
19 Bùi Viện, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, T
329 Nguyễn Hoàng, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu,
113 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Nam Dương, Quận Hải C
84 Hùng Vương, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Th
223 Lê Đình Lý, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu
170 Núi Thành, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu,
Lô 40 B2-3 đường 2/9, Phường Bình Thuận, Quận Hải Ch
K301/32 Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Đông, Q
41 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải C
119 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Ch
K183/69 Tô Hiệu, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu,
Số 29 Nam Cao, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiể
488 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Li
11 Trần Tấn, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, T
Lô 15 Trần Hữu Độ, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành S
Lô 48 B2.1 Tái định cư Sơn Trà Điện Ngọc, tổ 106, Phư
Lô 19 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hàn
39 - 41 Hoàng Kế Viêm, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành
71-73 đường Đỗ Bí, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn,
Lô 01-K5 + Lô 02-K5 đường Trần Đức Thông, Phường Ph
79 Yết Kiêu, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành p
45 Ngô Trí Hòa, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà,
50 Cù Chính Lan, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Th
253 Hà Huy Tập, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thà
442 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Than
230 Hà Huy Tập, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thà
K814A/35/3 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Đông, Qu
H28/43-K814 Trần Cao Vân, Phường Thanh Khê Đông, Q
HO_PHONE HO_FAX
0905.178. 255
0905556851
0905635358
0989.890.395
01222.223.452
0905675161
0905661561
0983522249
0931.938.668
0903 910 956
0913466915
0935.086.106
0236.3616668
0905.714.704
02363.628.808
0917.778.008
0935.800.778
0914529357
0236.6566677
0905.020.323
0236.3725.029
0935.867.876
0905.262.261
0905.457.444
0981.056.246
0971.282.688
0906715089
0971.151.111
0903588339
0902.748.688
0935994827
0904642108
0905.744.776
0901.950.555
0905864944
01225.416.821
0905655051
HO_EMAIL HO_URL CAPITAL_AMOUN
3000000000
4950000000
3500000000
20000000000
3000000000
nguyenquynhnga298@gmail.com 9000000000
thanhatd3@gmail.com 5000000000
3000000000
congtycpnhatminh2017@gmail.com 3000000000
20000000000
3000000000
hnm.cp086106@gmail.com 9000000000
400000000000
Hynn@phugiathinhcorp.vn 20000000000
mmostvietnam@gmail.com mmost.edu.vn 3000000000
3000000000
10000000000
20000000000
3000000000
8000000000
limadesign.office@gmail.com 5000000000
kosdoordn@gmail.com 9000000000
trankimtrieu@icloud.com.vn 5000000000
dnlam86@gmail.com 3000000000
5000000000
3000000000
7000000000
10000000000
6000000000
tranduyhungcty2017@gmail.com 4680000000
9500000000
senvang.sv123@gmail.com 10000000000
3000000000
ceo@phugiathinhcorp.vn 20000000000
5000000000
20000000000
maitientri2001@gmail.com 5000000000
LEGAL_RELEGAL_POS CONTRIBUTOR_I OWNER_INFO
NGUYỄN ĐÔDirector NGUYỄN THỊ THANH BÌNH, Code: 201400478, P
ĐẶNG NGỌCDirector ĐẶNG NGỌC NGUYÊN VŨ,
LÊ QUANGDirector LÊ QUANG VIÊN, Code: 205324201, Phone: 09056
TRẦN THỊ Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc TRẦN THỊ THANH MAI, Code: 201762841, Phone
LÊ VĂN TRDirector LÊ VĂN TRUNG, Code: 1914
NGUYỄN ĐẮDirector NGUYỄN ĐẮC QUỲNH NGA
TRẦN TẤNDirector TRẦN TẤN BẢN, Code: 2050
ĐẬU HỒNG Director ĐẬU HỒNG CHUNG, Code: 2
NGUYỄN ĐĂDirector NGUYỄN CÔNG LUẬN, Code: 191815705, Phone:
TRẦN VIỆTDirector TRẦN VIỆT DŨNG, Code: 022867421, Phone: 090
CHẾ THỊ TDirector CHẾ VĂN HỒNG, Code: 200273614, Phone: , Addr
NGUYỄN VĂGeneral Director HUỲNH VĂN MINH, Code: 200300331, Phone: , A
NGUYỄN ĐÌDirector CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC
NGUYỄN NGGeneral Director CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU TƯ KINH DOANH NH
NGUYỄN THDirector NGUYỄN THÁI SANH, Code
NGUYỄN BẢDirector NGUYỄN BẢO HÂN, Code: 201571198, Phone: 09
HỒ HỮU ĐÔChair man of Board of Management HỒ HỮU ĐÔNG, Code: 201013497, Phone: 0935.80
HỒ THỊ HIDirector HỒ THỊ HIỀN , Code: 230368
PHAN VĂNDirector
T PHAN VĂN THƠ, Code: 205362675, Phone: 0909.9
NGUYỄN HOChủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc NGUYỄN HOÀNG HẢI, Code: 201508575, Phone:
TRẦN LÊ NDirector ĐÀM THANH HÒA, Code: 201605256, Phone: , Ad
TRẦN VĂNGeneral Director PHẠM VIỆT THẮNG, Code: 201673284, Phone: , A
TRẦN KIMDirector TRẦN KIM TRIỆU, Code: 201749827, Phone: 0905
ĐẶNG NGỌCDirector ĐẶNG NGỌC LÂM, Code: 230677147, Phone: 090
NGUYỄN VĂDirector NGUYỄN VĂN LONG, Code: 011371608, Phone: 0
DƯƠNG THỊPresident of Member’s Council DƯƠNG THỊ HÀ, Code: 082214087, Phone: 0971.2
NGUYỄN THDirector NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
TRẦN VĂNDirector LÊ VIẾT THANH, Code: 171710922, Phone: , Addr
LÊ ĐỨC DŨDirector LÊ ĐỨC DŨNG, Code: 20099
VÕ VĂN THDirector TRẦN DUY HƯNG, Code: 201722828, Phone: , Ad
PHAN NGỌCDirector PHAN NGỌC MỸ, Code: 205
PHÓ ĐỨC QDirector PHÓ ĐỨC QUANG, Code: 07
LÊ THỊ NGDirector LÊ THỊ NGỌC HIẾU, Code: 201523795, Phone: , A
TRẦN THỊ General Director CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU TƯ KINH DOANH NH
PHAN VIỆTDirector PHAN VIỆT HẢI, Code: 2013
HỒ THỊ TỐDirector HỒ THỊ TỐ QUYÊN, Code: 201755363, Phone: , A
LÊ NGUYỄNDirector LÊ NGUYỄN THANH TRÂM, Code: 201585797, P
WNER_INFO
H BÌNH, Code: 201400478, Phone: , Address: Tổ 9B, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality:
ẶNG NGỌC NGUYÊN VŨ, Code: 201509512, Phone: 0905556851, Address: Tổ 38B, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành
de: 205324201, Phone: 0905635358, Address: Thôn La Trung, Xã Điện Thọ, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationalit
AI, Code: 201762841, Phone: 0989.890.395, Address: 22 Bình Hòa 12, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam,
Ê VĂN TRUNG, Code: 191438973, Phone: 01222.223.452, Address: Thôn Làng Đông, Xã Lộc Hòa, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừ
GUYỄN ĐẮC QUỲNH NGA, Code: 201586821, Phone: 0905675161, Address: Số 35 Hòa An 9, Phường Hoà An, Quận Cẩm L
RẦN TẤN BẢN, Code: 205002827, Phone: 0905661561, Address: Thôn Châu Hiệp, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên,
ẬU HỒNG CHUNG, Code: 205864742, Phone: 0983522249, Address: 99 Trần Văn Ơn, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành
N, Code: 191815705, Phone: , Address: Tổ 02, Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality:
ode: 022867421, Phone: 0903 910 956, Address: G1A Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: V
e: 200273614, Phone: , Address: Tổ 31, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Con
Code: 200300331, Phone: , Address: Tổ 02, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese,
ÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC VIỄN ĐÔNG VIỆT NAM, Code: 0400591188, Phone: 0511.3616666, Address: 84- Hùng Vương
ĐẤU TƯ KINH DOANH NHÀ PHÚ GIA THỊNH, Code: 0401345900, Phone: 0511.3616646, Address: 223- Lê Đình Lý, Phườ
GUYỄN THÁI SANH, Code: 205373869, Phone: 0979.557.030, Address: 217/9 Núi Thành, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải
Code: 201571198, Phone: 0917.778.008, Address: 79 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nati
: 201013497, Phone: 0935.800.778, Address: Tổ 94, Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality
Ồ THỊ HIỀN , Code: 230368650, Phone: 0914529357, Address: 41 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu
e: 205362675, Phone: 0909.930.102 , Address: Thôn Phiếm Ái 2, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam, Vietnam
ẢI, Code: 201508575, Phone: 0905.020.323, Address: K183/69 Tô Hiệu, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam
ode: 201605256, Phone: , Address: Tổ 47, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnam
Code: 201673284, Phone: , Address: Tổ 74, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnam
ode: 201749827, Phone: 0905.262.261, Address: Tổ 20, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationali
ode: 230677147, Phone: 0905.457.444, Address: K123/H73/18 Cù Chính Lan, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, V
, Code: 011371608, Phone: 0982.455064, Address: 22 ngách 58/7 Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, H
e: 082214087, Phone: 0971.282.688, Address: Thôn Trà Ký, Xã Mẫu Sơn, Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn, Vietnam, Nationality: Vi
GUYỄN THỊ THU HƯƠNG, Code: 025509420, Phone: 0906715089, Address: 39 - 41 Hoàng Kế Viêm, Phường Mỹ An, Quận
e: 171710922, Phone: , Address: Thôn 9, Xã Hoằng Quang, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietname
Ê ĐỨC DŨNG, Code: 200992414, Phone: 0903588339, Address: Tổ 12, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà N
ode: 201722828, Phone: , Address: Tổ 21, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C
HAN NGỌC MỸ, Code: 205664098, Phone: 0935994827, Address: 45 Ngô Trí Hòa, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Th
HÓ ĐỨC QUANG, Code: 079078000008, Phone: 0904642108, Address: Tổ 30, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố
Code: 201523795, Phone: , Address: 28/1 Trần Bình Trọng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality
ĐẤU TƯ KINH DOANH NHÀ PHÚ GIA THỊNH, Code: 0401345900, Phone: 0511.3616646, Address: 223- Lê Đình Lý, Phườ
HAN VIỆT HẢI, Code: 201365683, Phone: 0905864944, Address: 230 Hà Huy Tập, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành
Code: 201755363, Phone: , Address: Tổ 62, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietna
TRÂM, Code: 201585797, Phone: 0904 949 475, Address: Tổ 49, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietn
Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 570000000, Percent in Charter Capital: 100|,NGUYỄN ĐÔN
g Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2100000000, Percent in Charter Capital: 60|,NGUYỄN CÔ
Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10000000000, Percent in Charter Capital: 50|,T
c Hòa, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
9, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ng Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: 10|,NGUYỄN ĐĂNG
Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10500000000, Percent in Charter Capital: 52,5|,NGUYỄN TR
am, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 66,667|,CHẾ THỊ TÚ QUYÊN, Cod
ietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3100000000, Percent in Charter Capital: 34,444|,NGUYỄN THỊ PHƯƠN
6666, Address: 84- Hùng Vương, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam
Address: 223- Lê Đình Lý, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 160
hường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 66,667|,NG
u, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 40|,LƯU THANH
Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ện Đại Lộc, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2100000000, Percent in Charter Capital: 70|,P
uận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 6000000000, Percent in Charter Capital: 75|,N
ng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|,TRẦN LÊ NGUYÊN K
g, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 10|,TRẦN VĂN HIỀN, Code
ểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|,NGUYỄN TH
hê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital:
Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2750000000, Percent in Charter
ng Sơn, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1800000000, Percent in Charter Capital: 60|,LỢI THỤC PHÂN
Kế Viêm, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 6000000000, Percent in Charter Capital: 60|,TRẦN VĂN SƠN, Code:
Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
etnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 710000000, Percent in Charter Capital: 15,171|,ĐOÀN VĂN HUẾ, Code: 0
Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
u, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 50|,TRẦN LÝ DU
Address: 223- Lê Đình Lý, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 170
oà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 200000000, Percent in Charter Capital: 1|,HỒ VĂN CHÍ, Code: N1
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4500000000, Percent in Charter Capital: 90|
ter Capital: 100|,NGUYỄN ĐÔN KHANH, Code: 201365312, Phone: 0905.178. 255, Address: Tổ 99, Phường Thạc Gián, Quận

Charter Capital: 60|,NGUYỄN CÔNG THÀNH, Code: 186293429, Phone: , Address: Thôn 18B, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh
Percent in Charter Capital: 50|,TRẦN TẤN HƯNG, Code: 201762842, Phone: , Address: 22 Bình Hòa 12, Phường Khuê Trung

rter Capital: 10|,NGUYỄN ĐĂNG CHƯƠNG, Code: 191517151, Phone: 0931.938.668, Address: Tổ 02, Phường Hương Chữ, T
arter Capital: 52,5|,NGUYỄN TRẦN HÙNG, Code: 022264190, Phone: , Address: 01 Đường 60, Phường An Phú, Quận 2, Hồ C
667|,CHẾ THỊ TÚ QUYÊN, Code: 201673525, Phone: 0913466915, Address: Tổ 31, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà N
34,444|,NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN, Code: 200915585, Phone: , Address: 12 Hàn Mặc Tử, Phường Thuận Phước, Quận H

nality: , Contributed Capital: 16000000000, Percent in Charter Capital: 80|,LÊ THỊ GIANG, Code: 201828828, Phone: , Addres

nt in Charter Capital: 66,667|,NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG, Code: 201441764, Phone: , Address: Tổ 10, Phường Hoà Phát, Qu
harter Capital: 40|,LƯU THANH PHƯƠNG, Code: 027076000133, Phone: , Address: Số 21, tổ 14, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai

Percent in Charter Capital: 70|,PHAN NGỌC VIỆT, Code: 205683503, Phone: , Address: Thôn Phiếm Ái, Xã Đại Nghĩa, Huyệ
, Percent in Charter Capital: 75|,NGUYỄN VĂN SANG, Code: 201468182, Phone: , Address: Thôn Hòa Khương Đông, Xã Hoà
pital: 50|,TRẦN LÊ NGUYÊN KHIÊM, Code: 201610900, Phone: 0935 456 949 , Address: 374/6 Điện Biên Phủ, Phường Than
al: 10|,TRẦN VĂN HIỀN, Code: 201784470, Phone: , Address: Tổ 42A, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng,
Charter Capital: 50|,NGUYỄN THỊ MỸ LAN, Code: 201749802, Phone: , Address: Tổ 20, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên C
0000, Percent in Charter Capital: 33,333|,PHAN THỊ HẠNH, Code: 200071467, Phone: , Address: 389 Hoàng Diệu, Phường Bì
l: 2750000000, Percent in Charter Capital: 55|,NGUYỄN VĂN CƯƠNG, Code: 183551895, Phone: , Address: Thôn Đông Hà 1
er Capital: 60|,LỢI THỤC PHÂN, Code: 023305414, Phone: , Address: 86 Tản Đà, Căn hộ 1213, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí M

tal: 60|,TRẦN VĂN SƠN, Code: 036075000858, Phone: 0931.999.775, Address: 44 Hùng Vương, Phường Vị Xuyên, Thành ph

,171|,ĐOÀN VĂN HUẾ, Code: 030778497, Phone: 0934.368889, Address: Trường Chinh 4, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An

harter Capital: 50|,TRẦN LÝ DUY TRUNG, Code: 201518843, Phone: 0905.905496, Address: Tổ 19, Phường Hoà Khê, Quận
nality: , Contributed Capital: 17000000000, Percent in Charter Capital: 85|,LÊ THỊ TUYẾT NGÂN, Code: 215395151, Phone: ,

pital: 1|,HỒ VĂN CHÍ, Code: N1797365, Phone: , Address: 21 Đặng Đình Vân, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà
0, Percent in Charter Capital: 90|,LÊ VĂN TỊNH, Code: 201506135, Phone: , Address: Tổ 69, Phường Thanh Khê Đông, Quận
: Tổ 99, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 600000000, Pe

B, Xã Nghi Liên, Thành phố Vinh, Nghệ An, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1400000000, Percent in Ch
ình Hòa 12, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000

ss: Tổ 02, Phường Hương Chữ, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 135
0, Phường An Phú, Quận 2, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 9500000000, Percent in Char
Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter
ử, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2900000000, Percen

ode: 201828828, Phone: , Address: Tổ 104, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C

ess: Tổ 10, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Pe
14, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Perc

n Phiếm Ái, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 900000000, P
Thôn Hòa Khương Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 20
4/6 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capi
Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3600000000, Percent in Charter Capita
ường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent
ress: 389 Hoàng Diệu, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1
hone: , Address: Thôn Đông Hà 1, Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
13, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1200000000, Percent in Charter C

ơng, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Nam Định, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000,

hường Quán Trữ, Quận Kiến An, Hải Phòng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3500000000, Percent in C

: Tổ 19, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 750000000, Perc
GÂN, Code: 215395151, Phone: , Address: Thôn Vĩnh Đức, Xã Ân Tín, Huyện Hoài Ân, Bình Định, Vietnam, Nationality: Vietn

Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 9800000000, Percent in Charte
Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Perc
ntributed Capital: 600000000, Percent in Charter Capital: 100|,TRẦN BẢO LÂM, Code: 201327179, Phone: , Address: 61 Hoàn

pital: 1400000000, Percent in Charter Capital: 40|


Contributed Capital: 10000000000, Percent in Charter Capital: 50|

namese, Contributed Capital: 1350000000, Percent in Charter Capital: 45|,TRẦN VĂN TRUNG, Code: 201028264, Phone: , Ad
ital: 9500000000, Percent in Charter Capital: 47,5|
1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|
uted Capital: 2900000000, Percent in Charter Capital: 32,222|,NGUYỄN VĂN NGỌC, Code: 200297559, Phone: , Address: 73

etnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 10|,NGUYỄN NGỌC HỶ, Code:

tributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|


buted Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 40|,TRẦN PHƯỚC ĐỨC, Code: 201456119, Phone: , Address: Tổ 08, P

ontributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 30|


etnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 25|
y: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|
000000, Percent in Charter Capital: 40|,TRẦN VĂN SƠN, Code: 187003600, Phone: , Address: Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuâ
ed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|
ietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,LÊ THỊ NGỌC ANH , Code: 200189103, Phon
nality: Vietnamese, Contributed Capital: 2250000000, Percent in Charter Capital: 45|
1200000000, Percent in Charter Capital: 40|

Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 40|

Capital: 3500000000, Percent in Charter Capital: 74,786|,ĐẶNG VĂN HỌC, Code: 201485637, Phone: , Address: Tổ 51, Phườn

tributed Capital: 750000000, Percent in Charter Capital: 25|,NGUYỄN THANH HẢI, Code: B7743361, Phone: , Address: Thôn
Định, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 5|,TRẦN THỊ XUÂN TR

l: 9800000000, Percent in Charter Capital: 49|,NGUYỄN THỊ THANH HÀ, Code: N1797364, Phone: , Address: 21 Đặng Đình
tributed Capital: 500000000, Percent in Charter Capital: 10|
27179, Phone: , Address: 61 Hoàng Xuân Nhị, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietn

G, Code: 201028264, Phone: , Address: 37/01 Bình Thái 1, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, National

200297559, Phone: , Address: 73 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: V

10|,NGUYỄN NGỌC HỶ, Code: 201828827, Phone: 0905.714.704, Address: Tổ 104, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà

56119, Phone: , Address: Tổ 08, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contrib

: Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 900000

C ANH , Code: 200189103, Phone: , Address: Tổ 8, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Viet

Phone: , Address: Tổ 51, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital:

7743361, Phone: , Address: Thôn Xuyên Tây, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vie
Capital: 5|,TRẦN THỊ XUÂN TRANG, Code: 201534356, Phone: 0901.950.555, Address: 19 Bằng Lăng 3, Euro Villa, Phường

Phone: , Address: 21 Đặng Đình Vân, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese
Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 660000000, Percent in Charter Capital: 100|,TRẦN HỮU THỊNH

Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1350000000, Percent in Charter Capital: 45|

à Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|

Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter

Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 20|

ese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 10|,ĐẶNG ANH THỊNH, Code: 201472914, Phone: , Address

Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|

Vietnamese, Contributed Capital: 470000000, Percent in Charter Capital: 10,043|

g Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 750000000, Percent in Charter Capital: 25|
Bằng Lăng 3, Euro Villa, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital

Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10000000000, Percent in Charter Capital: 50|
apital: 100|,TRẦN HỮU THỊNH, Code: 205407822, Phone: , Address: Thôn Vĩnh Nam, Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên, Quả

Charter Capital: 45|

er Capital: 33,333|

: 2000000000, Percent in Charter Capital: 10|

de: 201472914, Phone: , Address: Tổ 38, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contr

Capital: 33,333|

Capital: 25|
Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 10|
uy Vinh, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 600000000, Percent in Charte

m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3600000000, Percent in Charter Capital: 40|


tal: 600000000, Percent in Charter Capital: 100|,ĐÀO DUY PHÚC, Code: 201648719, Phone: , Address: Tổ 09, Phường Hoà Th
, Address: Tổ 09, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 57
etnamese, Contributed Capital: 570000000, Percent in Charter Capital: 100|

You might also like