Professional Documents
Culture Documents
Đầu vào
IP
10.51.35.51
10.51.35.108
2. Đầu ra
Hoàn tất bổ sung giao diện và công thức tính
sftp root/Huawei_123
ftp SmartF/Huawei_123
NEID MU
PcServer=01_21002dc CPU
PcServer=01_21002df CPU
PcServer=01_21489cf CPU
PcServer=01_21489cd CPU
NEID MU
PcServer=01_21002dc Memory
PcServer=01_21002df Memory
PcServer=01_21489cd Memory
PcServer=01_21489cf Memory
NEID MU
PcServer=01_21002dc DiskIO
PcServer=01_21002dc DiskIO
PcServer=01_21002df DiskIO
PcServer=01_21002df DiskIO
PcServer=01_21489cf DiskIO
NEID MU
NE=2100320 hwsubscribeandunsubscribeMonitor
NEID MU
NE=2100320 hwToneManageMonitor
NEID MU
NE=215ac79 UAPCloud24
NE=2100371 UAPCloud24
NE=2100371 UAPCloud24
NE=2100371 UAPCloud24
NE=2100371 UAPCloud24
NE=2100387 UAPCloud24
NEID MU
NE=215ac79 UAPCloud90
NE=2100371 UAPCloud90
NE=2100387 UAPCloud90
/opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/home/i2kuser/SmartF_CDR
/frhni1
hostname Granularity
NMU1A 300
NMU1B 300
HCM_NMU1B 300
HCM_NMU1A 300
hostname Granularity
NMU1A 300
NMU1B 300
HCM_NMU1A 300
HCM_NMU1B 300
hostname Granularity
NMU1A 300
NMU1A 300
NMU1B 300
NMU1B 300
HCM_NMU1B 300
hostname Granularity
RBT_HN 3600
hostname Granularity
RBT_HN 3600
hostname Granularity
HCM_UAP9600 3600
HN_UAP9600 3600
HN_UAP9600 3600
HN_UAP9600 3600
HN_UAP9600 3600
DN_UAP9600 3600
hostname Granularity
HCM_UAP9600 3600
HN_UAP9600 3600
DN_UAP9600 3600
ARA3
0
0
0
Web Register Succ Rate Sms Set number Sms Set Succ Rate Ivr Set number
0 1 100 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 7 100 0
0 3 100 0
CPUWioUsage CPUIdleUsage RunQueue
4 71 11
1 88 2
1 91 2
7 73 2
Ivr Set Succ Rate Web Set number Web Set Succ Rate
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
MemAvailSwap MemAvailReal MemMinimumSwap
0 8625068 67584
0 11722400 67584
0 7936420 67584
0 13484860 67584
Sms Download number Sms Download Succ Rate Ivr Download number
2 100 0
0 0 0
0 0 0
4 50 1
14 53.85 0
RealUsed
5660020
3610508
3702568
1874264
Ivr Download Succ Rate Web Download number Web Download Succ Rate
0 0 0
0 0 0
0 0 0
50 1 100
0 0 0
subsuccnum subsuccrate subsuccrateByGW subsuccrateByWEB unsubsuccnum unsubsuccrate
4 100 0 0 0 100
hwToneSetByUSSDNum
hwToneSetByGWNum
hwToneSetFailByGWNum
hwToneSetFailByWEBNum
tonedownsuccnum
tonedownsuccrate
0 0 0 0 1 100
tonedownsuccrateByGWtonedownsuccrateByWEB
tonesetsuccnum
tonesetsuccrate
tonesetsuccrateByGW
tonesetsuccrateByWEB
0 0 2 100 0 0
1 Tải CPU
2 Tải Memory
KPI Service
Number of Users Who Succeed in Subscribing to the RBT
4
Service
Number of Users Who Succeed in Subscribing to the RBT
5
Service Through the RBT GW
Number of Users Who Succeed in Subscribing to the RBT
6
Service Through the Web Portal
Number of Users Who Succeed in Subscribing to the RBT
7
Service Through the SMS
Number of Users Who Succeed in Subscribing to the RBT
8
Service Through the IVR
9 Success Rate of Subscribing to the RBT Service
Success Rate of Subscribing the RBT Service Through the RBT
10
GW
Success Rate of Subscribing to the RBT Service Through the
11
Web Portal
Success Rate of Subscribing to the RBT Service Through the
12
SMS
Success Rate of Subscribing to the RBT Service Through the
13
IVR
Number of Subscribers Who Succeed in Unsubscribing from the
14
RBT Service
Number of Subscribers Who Succeed in Unsubscribing from the
15
RBT Service Through the RBT GW
Number of Subscribers Who Succeed in Unsubscribing from the
16
RBT ServiceThrough the Web Portal
Number of Subscribers Who Succeed in Unsubscribing from the
17
RBT Service Through the SMS
Number of Subscribers Who Succeed in Unsubscribing from the
18
RBT Service Through the IVR
42 Seizure times
43 Seizure traffic
45 Answer times
46 Answer ratio
47 Answer traffic
48 Callconnected times
49 connected ratio
50 Connected traffic
60 phút/lần
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyyddmm.hh00+0700_inf.os.linux-_CPU-_001.csv
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyyddmm.hh00+0700_inf.os.linux-_Memory-_001.csv
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyyddmm.hh00+0700_inf.os.linux-_DiskIO-_001.csv
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyyddmm.hh00+0700_com.huawei.vasc.rbt-
_hwsubscribeandunsubscribeMonitor-_001
yyyymmdd: namthangngay
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyyddmm.hh00+0700_com.huawei.vasc.rbt-
_hwsubscribeandunsubscribeMonitor-_001
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyymmdd.hh00+0700_com.huawei.vasc.rbt-
_hwToneManageMonitor-_001.csv
FRHNI1_yyyymmdd.csv
yyyymmdd: namthangngay
Dyyyymmdd.hh00+0700-yyyymmdd.hh00+0700_com.huawei.vasc.rbt-
_hwToneManageMonitor-_001.csv
FRHNI1_yyyymmdd.csv
yyyymmdd: namthangngay
FRHNI1_yyyymmdd.csv
yyyymmdd: namthangngay
FRHNI1_yyyymmdd.csv
yyyymmdd: namthangngay
FRHNI1_yyyymmdd.csv
yyyymmdd: namthangngay
FRHNI1_yyyymmdd.csv
yyyymmdd: namthangngay
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud24-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Dyyyymmdd.hh05+0700-
yyyymmdd.hh10+0700_com.huawei.uapcloud.momgr.dmu-_UAPCloud90-_001.csv
( Giờ không lấy trong trường hh của tên file, lấy trong giá trị 'collectionBeginTime'
trong file, riêng với thằng hostname có giá trị đầu là HN thì + 7h)
Đường dẫn lấy File MTCL
≤ 70%
/
opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/home/i2k ≤ 70%
user/SmartF_CDR/CRBT_Perfomance
≤ 80%
/
opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/home/i2k
user/SmartF_CDR/ServiceSource
>= 98%
>= 98%
>= 98%
>= 98%
/frhni1
>= 98%
/
opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/home/i2k
user/SmartF_CDR/ServiceSource
>= 98%
>= 98%
>= 99%
>= 98%
>= 98%
I2000:/opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/ho
me/i2kuser/SmartF_CDR/ServiceSource
>= 90%
>= 90%
>= 95%
>= 97%
/frhni1
>=97%
>=97%
I2000:/opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/ho
>=97%
me/i2kuser/SmartF_CDR/ServiceSource
>=97%
>=97%
/frhni1
>=97%
/frhni1
/frhni1
/frhni1
/frhni1
I2000:/opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/ho
me/i2kuser/SmartF_CDR/URPSource
I2000:/opt/huawei/I2000/run/var/iemp/data/ftp/ho
me/i2kuser/SmartF_CDR/URPSource
Công thức KPI (mức giờ)
Max (CpuUsage)
Max (MemUsage)
hwUserSubNum
hwUserSubByGWNum
hwUserSubByWEBNum
hwUserSubBySMSNum
hwUserSubByIVRNum
subsuccrate
subsuccrateByGW
subsuccrateByWEB
Sms Register Succ Rate
hwUserUnsubNum
hwUserUnsubByGWNum
hwUserUnsubByWEBNum
hwUserUnsubBySMSNum
hwUserUnsubByIVRNum
unsubsuccrate
unsubsuccrateByGW
subsuccrateByWEB
Pending
Pending
hwToneDownNum
hwToneDownByGWNum
hwToneDownByWEBNum
hwToneDownBySMSNum
hwToneDownByIVRNum
tonedownsuccrate
tonedownsuccrateByGW
tonedownsuccrateByWEB
tonesetsuccrate
tonesetsuccrateByGW
tonesetsuccrateByWEB
User Number
Register Number
Cancel number
RNAT12
ST0
ST26
ASD32
AT4
AR21
AT30
CCT3
CR20
CT28
AAD49
ACD48
CAT0
Các Mức tổng hợp (theo thời gian) Các Mức tổng hợp (theo vùng địa lý)
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Giờ / Ngày/ Tuần/ Tháng/ Quý/ Năm Node / Miền / Toàn mạng
Cách tổng hợp từ giờ lên ngày Tổng hợp lên mức tuần/ tháng..
STT Ngày
3. Báo cao Performance ( Mức giờ) ( filter theo các cột bôi vàng)
STT Ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
5. Báo cáo KPI Call Node (Mức giờ) ( Filter từ ngày đến ngày)
STT Ngày
STT Ngày
General Giờ/ngày/tuần/tháng/quý/năm
Performance Giờ/ngày/tuần/tháng/quý/năm
KPI Call Node Giờ/ngày/tuần/tháng/quý/năm
USER_SUBSCRIBING_GENERAL USER_SUBSCRIBING_RBTGW
hostname MOIID
USER_SUBSCRIBING_WEB USER_SUBSCRIBING_SMS
DB Load (%)
RINGED NO ANSWER TIMES SEIZURE TIMES
USER_SUBSCRIBING_IVR SUBSCRIBING_RT(%)
SEIZURE TRAFFIC AVERAGE SEIZURE DURATION
SUBSCRIBING_RBTGW_RT(%) SUBSCRIBING_WEB_RT(%)
ANSWER TIMES ANSWER RATIO
SUBSCRIBING_SMS_RT(%) SUBSCRIBING_IVR_RT(%)
ANSWER TRAFFIC CALLCONNECTED TIMES
USER_UNSUBSCRIBING_GENERAL USER_UNSUBSCRIBING_RBTGW
CONNECTED RATIO CONNECTED TRAFFIC
USER_UNSUBSCRIBING_WEB USER_UNSUBSCRIBING_SMS
AVERAGE ANSWER DURATIONAVERAGE CONNECTION DURATION
USER_UNSUBSCRIBING_IVR UNSUBSCRIBING_RT(%)
CALL ATTEMPT TIMES
UNSUBSCRIBING_RT(%) UNSUBSCRIBING_RBTGW_RT(%)
UNSUBSCRIBING_RBTGW_RT(%) UNSUBSCRIBING_WEB_RT(%)
UNSUBSCRIBING_WEB_RT(%) SUBSCRIBING_SMS_RT(%)
SUBSCRIBING_SMS_RT(%) SUBSCRIBING_IVR_RT(%)
SUBSCRIBING_IVR_RT(%) USER_DOWNLOAD_GENERAL
USER_DOWNLOAD_GENERAL USER_DOWNLOAD_RBTGW
USER_DOWNLOAD_RBTGW USER_DOWNLOAD_WEB
USER_DOWNLOAD_WEB USER_DOWNLOADG_SMS
USER_DOWNLOADG_SMS USER_DOWNLOAD_IVR
USER_DOWNLOAD_IVR DOWNLOAD_RT(%)
DOWNLOAD_RT(%) DOWNLOAD_RBTGW_RT(%)
DOWNLOAD_RBTGW_RT(%) DOWNLOAD_WEB_RT(%)
DOWNLOAD_WEB_RT(%) DOWNLOAD_SMS_RT(%)
DOWNLOAD_SMS_RT(%) DOWNLOAD_IVR_RT(%)
DOWNLOAD_IVR_RT(%) SETTING_RT(%)
SETTING_RT(%) SETTING_RBTGW_RT(%)
SETTING_RBTGW_RT(%) SETTING_WEB_RT(%)
SETTING_WEB_RT(%) SETTING_SMS_RT(%)
SETTING_SMS_RT(%) SETTING_IVR_RT(%) USER NUMBER
STT
2. Performance
Ngày
STT
3 Chart
1. KPI SUBSCRIBING_RT(%)
_ ĐỒ THỊ
+ TRỤC TUNG: GIÁ TRỊ KPI
+ TRỤC HOÀNH: GIÁ TRỊ THỜI GIAN, ĐỊNH DẠNG: YYYY-MM-DD HH.
+ Tiêu đề đồ thị: GIÁM SÁT SUBSCRIBING_RT(%)
Hiển thị giá trị từ 0h đến giờ hiện tại.
_ BẢNG GIÁ TRỊ, GỒM CÁC TRƯỜNG SAU: ( Hiển thị từ 0h -giờ hiện tại)
_ Giá trị dòng KPI nào không đạt MTCL của giờ đó thì bôi đỏ cả dòng
TIME
2. UNSUBSCRIBING_RT(%)
_ ĐỒ THỊ
+ TRỤC TUNG: GIÁ TRỊ KPI
+ TRỤC HOÀNH: GIÁ TRỊ THỜI GIAN, ĐỊNH DẠNG: YYYY-MM-DD HH.
+ Tiêu đề đồ thị: GIÁM SÁT UNSUBSCRIBING_RT(%)
Hiển thị giá trị từ 0h đến giờ hiện tại.
_ BẢNG GIÁ TRỊ, GỒM CÁC TRƯỜNG SAU: ( Hiển thị từ 0h -giờ hiện tại)
_ Giá trị dòng KPI nào không đạt MTCL của giờ đó thì bôi đỏ cả dòng
TIME
3. DOWNLOAD_RT(%)
_ ĐỒ THỊ
+ TRỤC TUNG: GIÁ TRỊ KPI
+ TRỤC HOÀNH: GIÁ TRỊ THỜI GIAN, ĐỊNH DẠNG: YYYY-MM-DD HH.
+ Tiêu đề đồ thị: GIÁM SÁT KPI DOWNLOAD_RT(%)
Hiển thị giá trị từ 0h đến giờ hiện tại.
_ BẢNG GIÁ TRỊ, GỒM CÁC TRƯỜNG SAU: ( Hiển thị từ 0h -giờ hiện tại)
_ Giá trị dòng KPI nào không đạt MTCL của giờ đó thì bôi đỏ cả dòng
TIME
4. KPI SETTING_RT(%)
_ ĐỒ THỊ
+ TRỤC TUNG: GIÁ TRỊ KPI
+ TRỤC HOÀNH: GIÁ TRỊ THỜI GIAN, ĐỊNH DẠNG: YYYY-MM-DD HH.
+ Tiêu đề đồ thị: GIÁM SÁT KPI SETTING_RT(%)
Hiển thị giá trị từ 0h đến giờ hiện tại.
_ BẢNG GIÁ TRỊ, GỒM CÁC TRƯỜNG SAU: ( Hiển thị từ 0h -giờ hiện tại)
_ Giá trị dòng KPI nào không đạt MTCL của giờ đó thì bôi đỏ cả dòng
TIME
Tham khảo phần chart này dưới hình sau để trực quan:
Bao Cao Nhanh
IGW
SGSN
CS CORE
VAS USSDGW
CRBT General
Performance
Chart
UNSUBSCRIBING_RT(%)
DOWNLOAD_RT(%)
SETTING_RT(%)
Từ giờ
Từ giờ
đến giờ
Ghi chú
Số điện thoại bắt đầu bằng 84 và cách nhau bởi dấu ; (không có ký tự cách)
Các Group ở đây có thể lấy từ tên ds phòng ban trong mục phân quyền
Số điện thoại
84904860606;84901285536;84896633589
84904767675;84903488841;84906275569
10h_10/01_HOUR:
CRBT (APP_MESSAGE_SR: 90% Mức HOUR
USER_MESSAGE_SR: 90%)
10h_10/01_DAY:
CRBT (APP_MESSAGE_SR: 90% Mức DAY
USER_MESSAGE_SR: 90%)