You are on page 1of 6

Group: I Will Be A Doctor Kì thi học kì 1 năm học 2021 – 2022

Môn: TOÁN
ĐỀ SỐ 1
Biên soạn: Nguyễn Thành Tâm – Võ Hoàng Nhật Khang
Số lượng: 50 Câu
Thời gian: 90 Phút, không kể thời gian điền thông tin

Họ và Tên:…………………………………………
Mục tiêu điểm:…………………………………….
Số câu đúng:……/50 câu.

Câu 1. Thể tích của khối cầu bán kính r là


4 4
A.  r 3 . B.  r 2 . C. 4 r 2 . D. 2 r 3 .
3 3
Câu 2. Nghiệm của phương trình log 2  3x  8  2 là
4
A. x  4 . B. x  12 . C. x  4 . D. x   .
3
Câu 3. Khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng 2a. Thể tích khối trụ bằng:
1 2
A.  a 3 . B.  a 3 . C.  a 3 . D. 2 a 3 .
3 3
Câu 4. Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị?
A. y  2 x 4  4 x 2  1 . B. y  x 4  2 x 2  1 . C. y   x 4  x 2  1 . D. y  x 4  2 x 2  1 .
1
Câu 5. Tập xác định của hàm số y  x 2 là
1 
A.  0; +  . B.  ;   . C.  . D.  0;   .
2 
2x 1
Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn  1;1 là:
x2
1
A. max y  . B. max y  1 .
 1;1 3  1;1
1
C. max y  3 . D. max y   .
1;1  1;1 2
Câu 7. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới?
A. y   x 4  2 x 2  3 .
B. y  x 3  3 x  3 .
C. y   x 4  2 x 2  3 .
D. y  x 4  2 x 2  3 .
Câu 8. Cho hàm số f  x  có bảng biến biên dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  ; 1 .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  0;1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;   .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  3; 2 .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y  log 3 x là
B.  0;   . C.  0;   .
*
A.  . D.  .
Câu 10. Cho khối trụ có chiều cao bằng 2 3 và bán kính đáy bằng 2. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
8 3
A. 8 . B. 8 3 . . C. D. 24 .
3
Câu 11. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
4
A. a 3 . B. 4a 3 . C. a 3 . D. 3a 3 .
3
Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số f  x   x  8  x 2 bằng
A. 2 2 . B. 2 2 . C. 8 . D. 4 .
x2  2 x
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 4  64 là
A.  ; 1  3;   . B. 3;  . C.  ; 1 . D.  1;3 .
Câu 14. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 15. Cho khối cầu thể tích V  4 a
3
 a  0 , bán kính R của khối cầu trên theo a là
A. R  a . B. R  a 3 3 . C. R  a 3 2 . D. R  a 3 4 .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log   x  2   0 là
3
A.  1;   . B.  2; 1 . C.  ; 1 . D.  2;   .
Câu 17. Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  2 x  3mx  2 mx  5 không có cực trị là
3 2

4 4 4 4
A. 0  m  . B. 0  m  . C.   m  0 . D.   m  0 .
3 3 3 3
Câu 18. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 3a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A. 12 a 2 . B. 3 a 2 . C. 6 a 2 . D.  a 2 .
Câu 19. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng y  m cắt đồ thị hàm số đã cho
tại ba điểm phân biệt là
A.Vô số.
B. 3 .
C. 0.
D. 5 .
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y  log 3  2 x 2  x  1 là
2x 1 4x 1
A. . B. .
 2 x  x  1 ln 3
2
 2 x  x  1 ln 3
2

 4 x  1 ln 3 4x 1
C. . D. .
 2x 2
 x  1  2 x 2  x  1
Câu 21. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết cạnh bên SA  a , SA   ABCD  .
Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
9a 3 a3
A. a 3 . B. . C. . D. 3a 3 .
3 3
Câu 22. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và có bảng xét dấu của f   x  như sau

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 23. Số giao điểm của đồ thị hàm số y  x  4 x  1 với trục hoành là
4 2

A.1. B. 3. C. 2. D. 4.
 
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log8 x  3x  1   log 0,5  x  2  là
2 3

A.  3;    . B. 1;    . C.  2;   . D.  ;  3  1;   .


2x  5
Câu 25. Biết đường thẳng y  x  1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm phân biệt A, B có hoành độ lần
x 1
lượt x A , x B . Khi đó giá trị của x A .x B bằng
A. 6. B. 2. C. 2. D. 6.
Câu 26. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x  3 x  2 song song với đường thẳng y  9 x  14 ?
3

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 27. Cho hình chóp S . ABC có tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , SA  2 ,
AB  1, BC  3 . Bán kính R mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC bằng
B.1. B. 2 2 . C. 2. D. 2.
Câu 28. Cắt khối nón tròn xoay có chiều cao bằng 6 bởi mặt phẳng vuông góc và đi qua trung điểm của trục khối
nón, thiết diện thu được là hình tròn có diện tích 9 . Thể tích khối nón bằng
A. 54 . B. 16 . C. 72 . D. 216 .
x 1
Câu 29. Cho hàm số y  2 . Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
x  4x  5
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 30. Cho khối lập phương có thể tích bằng 27 ,diện toàn toàn phần của khối lập phương đã cho bằng
A. 72 . B. 36 . C. 18 . D. 54 .
Câu 31. Cho hình hộp ABCD. ABC D . Gọi V , V  lần lượt là thể tích của khối hộp ABCD. ABC D và thể tích
của khối chóp A. ABC D . Khi đó,
V 1 V 2 V 1 V 2
A.  . B.  . C.  . D.  .
V 4 V 7 V 3 V 5
4  x2
Câu 32. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là
x3
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
a 6
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD với O là tâm của đáy, AB  a, SO  . Góc giữa cạnh SB và
2
mặt phẳng ( ABCD ) bằng
A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 .

Câu 34. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x 3  3 x 2  1 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
A. y  0 . B. y  3 x  2 . C. y  x . D. y  3 x  2 .
Câu 35. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân và có cạnh góc vuông bằng a 2 . Diện
tích xung quanh của một hình nón bằng
 a3
A. 2 2 a . D. 2 a .
2 2 2
B. . C. 2a .
3
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   cos 2 x  5cos x bằng
33
A. 4. B.  . C. 5. D. 6.
8
2
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2  x  m có nghiệm?
A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình ln x  2ln  4 x  4 là:
2

 4   4   4 
A.  1;   \ 0 . B.   ;   . C.   ;   \ 0 . D.   ;   \ 0 .
 5   3   5 
xb
Câu 39. Cho hàm số y  ,  b, c, d   có đồ thị như hình vẽ bên.
cx  d
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b  0, c  0, d  0 . B. b  0, c  0, d  0 .
C. b  0, c  0, d  0 . D. b  0, c  0, d  0 .
x3
Câu 40. Cho hàm số y    m  1 x 2  3  m  1 x  1 . Số các giá trị
3
nguyên của m để hàm số đồng biến trên khoảng 1;   là
A . 4. B. 6 . C. 7 .
D. 5 .
Câu 41. Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn  O; R  và  O; R  . Cho AB là một dây cung của đường tròn  O; R 
, tam giác OAB là tam giác đều và mặt phẳng  OAB  tạo với mặt phẳng chứa đường tròn  O; R  một
góc 600 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
3 7 R 3  5R3  7 R3 3 5 R 3
A. . B. . C. . D. .
7 5 7 5
Câu 42. Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh a . Khoảng cách từ A đến  BDDB bằng
a 2 a
A. 2a . B. . C. . D. a .
2 2

Câu 43. Cho biết phương trình log 3 1  x  3 x   2
3
log 2 x có nghiệm là x0 , hỏi 2 x0 có tất cả bao nhiêu chữ
số?
A. 1234 . B. 4097 . C. 1234 . D. 1233 .
Câu 44. Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Hàm số y  f ( x 2  2) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?


A. (2;  ) . B. ( 2;  ) . C. (0; 2) . D. ( ; 2) .
Câu 45. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD  2 2, AB  1, SA  SB , SC  SD.
Biết rằng hai mặt phẳng  SAB  và  SCD  vuông góc với nhau và SSAB  SSCD  3 . Thể tích khối
chóp S . ABCD bằng
2 4 2
A. 2. B. . C. 1. D. .
3 3
Câu 46. Biết rằng hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm
cực trị của hàm số y  f  f  x   là
A. 3 .
B. 5 .
C. 4 .
D. 6 .

y x
 1   1 
Câu 47. Cho x; y là hai số thực dương thỏa mãn x  y và  2 x  x    2 y  y  .
 2   2 
x  3y
2 2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  .
xy  y 2
13 9
A. min P  . B. min P  . C. min P  2. D. min P  6.
2 2
Câu 48. Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a  1, b  1 và a 2 x  b 3 y  a 6b 6 . Biết giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P  4 xy  2 x  y có dạng m  n 165 (với m, n là các số tự nhiên), tính S  m  n .
A. 58. B. 54. C. 56. D. 60.
Câu 49. Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau

 5 5   sin x  cos x 
Số nghiệm thuộc đoạn  ;  của phương trình 3 f    7  0 là
 4 4  2 
A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 50. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên R có đồ thị hàm số y  f   x 
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
g  x   2 f  x  1   x  2 x  2023 đồng biến trên khoảng nào?
2

A.   ;  3 .
B.  3;1 .
C. 1;3 .
D.  2;0 .

________________HẾT________________

You might also like