Professional Documents
Culture Documents
Môn: TOÁN
ĐỀ SỐ 1
Biên soạn: Nguyễn Thành Tâm – Võ Hoàng Nhật Khang
Số lượng: 50 Câu
Thời gian: 90 Phút, không kể thời gian điền thông tin
Họ và Tên:…………………………………………
Mục tiêu điểm:…………………………………….
Số câu đúng:……/50 câu.
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 15. Cho khối cầu thể tích V 4 a
3
a 0 , bán kính R của khối cầu trên theo a là
A. R a . B. R a 3 3 . C. R a 3 2 . D. R a 3 4 .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 0 là
3
A. 1; . B. 2; 1 . C. ; 1 . D. 2; .
Câu 17. Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y 2 x 3mx 2 mx 5 không có cực trị là
3 2
4 4 4 4
A. 0 m . B. 0 m . C. m 0 . D. m 0 .
3 3 3 3
Câu 18. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 3a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
A. 12 a 2 . B. 3 a 2 . C. 6 a 2 . D. a 2 .
Câu 19. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên
của tham số m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số đã cho
tại ba điểm phân biệt là
A.Vô số.
B. 3 .
C. 0.
D. 5 .
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y log 3 2 x 2 x 1 là
2x 1 4x 1
A. . B. .
2 x x 1 ln 3
2
2 x x 1 ln 3
2
4 x 1 ln 3 4x 1
C. . D. .
2x 2
x 1 2 x 2 x 1
Câu 21. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết cạnh bên SA a , SA ABCD .
Thể tích của khối chóp S . ABCD bằng
9a 3 a3
A. a 3 . B. . C. . D. 3a 3 .
3 3
Câu 22. Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau
A.1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình log8 x 3x 1 log 0,5 x 2 là
2 3
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 27. Cho hình chóp S . ABC có tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2 ,
AB 1, BC 3 . Bán kính R mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC bằng
B.1. B. 2 2 . C. 2. D. 2.
Câu 28. Cắt khối nón tròn xoay có chiều cao bằng 6 bởi mặt phẳng vuông góc và đi qua trung điểm của trục khối
nón, thiết diện thu được là hình tròn có diện tích 9 . Thể tích khối nón bằng
A. 54 . B. 16 . C. 72 . D. 216 .
x 1
Câu 29. Cho hàm số y 2 . Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
x 4x 5
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 30. Cho khối lập phương có thể tích bằng 27 ,diện toàn toàn phần của khối lập phương đã cho bằng
A. 72 . B. 36 . C. 18 . D. 54 .
Câu 31. Cho hình hộp ABCD. ABC D . Gọi V , V lần lượt là thể tích của khối hộp ABCD. ABC D và thể tích
của khối chóp A. ABC D . Khi đó,
V 1 V 2 V 1 V 2
A. . B. . C. . D. .
V 4 V 7 V 3 V 5
4 x2
Câu 32. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x3
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
a 6
Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD với O là tâm của đáy, AB a, SO . Góc giữa cạnh SB và
2
mặt phẳng ( ABCD ) bằng
A. 60 . B. 45 . C. 90 . D. 30 .
Câu 34. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3 x 2 1 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
A. y 0 . B. y 3 x 2 . C. y x . D. y 3 x 2 .
Câu 35. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân và có cạnh góc vuông bằng a 2 . Diện
tích xung quanh của một hình nón bằng
a3
A. 2 2 a . D. 2 a .
2 2 2
B. . C. 2a .
3
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x cos 2 x 5cos x bằng
33
A. 4. B. . C. 5. D. 6.
8
2
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 x m có nghiệm?
A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình ln x 2ln 4 x 4 là:
2
4 4 4
A. 1; \ 0 . B. ; . C. ; \ 0 . D. ; \ 0 .
5 3 5
xb
Câu 39. Cho hàm số y , b, c, d có đồ thị như hình vẽ bên.
cx d
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b 0, c 0, d 0 . B. b 0, c 0, d 0 .
C. b 0, c 0, d 0 . D. b 0, c 0, d 0 .
x3
Câu 40. Cho hàm số y m 1 x 2 3 m 1 x 1 . Số các giá trị
3
nguyên của m để hàm số đồng biến trên khoảng 1; là
A . 4. B. 6 . C. 7 .
D. 5 .
Câu 41. Cho hình trụ có hai đáy là hình tròn O; R và O; R . Cho AB là một dây cung của đường tròn O; R
, tam giác OAB là tam giác đều và mặt phẳng OAB tạo với mặt phẳng chứa đường tròn O; R một
góc 600 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
3 7 R 3 5R3 7 R3 3 5 R 3
A. . B. . C. . D. .
7 5 7 5
Câu 42. Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh a . Khoảng cách từ A đến BDDB bằng
a 2 a
A. 2a . B. . C. . D. a .
2 2
Câu 43. Cho biết phương trình log 3 1 x 3 x 2
3
log 2 x có nghiệm là x0 , hỏi 2 x0 có tất cả bao nhiêu chữ
số?
A. 1234 . B. 4097 . C. 1234 . D. 1233 .
Câu 44. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
y x
1 1
Câu 47. Cho x; y là hai số thực dương thỏa mãn x y và 2 x x 2 y y .
2 2
x 3y
2 2
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P .
xy y 2
13 9
A. min P . B. min P . C. min P 2. D. min P 6.
2 2
Câu 48. Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a 1, b 1 và a 2 x b 3 y a 6b 6 . Biết giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P 4 xy 2 x y có dạng m n 165 (với m, n là các số tự nhiên), tính S m n .
A. 58. B. 54. C. 56. D. 60.
Câu 49. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
5 5 sin x cos x
Số nghiệm thuộc đoạn ; của phương trình 3 f 7 0 là
4 4 2
A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 50. Cho hàm số y f x liên tục trên R có đồ thị hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
g x 2 f x 1 x 2 x 2023 đồng biến trên khoảng nào?
2
A. ; 3 .
B. 3;1 .
C. 1;3 .
D. 2;0 .
________________HẾT________________