Professional Documents
Culture Documents
2. Chuẩn bị.
Xem lại Bài thực hành 1.
Đọc Chương 1 . Lập trình hệ thống.
Tập lệnh ASM16.
(Ôn lại kiến thức này từ môn CTMT&HN).
Kiến thức sử dụng Stack.
Kiến thức điều khiển rẽ nhánh.
Kiến thức điều khiển vòng lặp.
3. Phương tiện
Trang 2
BÀI THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH 2
6. 12. In chuỗi giữa màn hình.
6. 13. In chuỗi sát góc trên phải.
6. 14. Chia màn hình theo chiều ngang.
6. 15. Chia màn hình theo chiều dọc.
Trang 3
BÀI THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH 2
In lại ký tự vừa nhập cách nhau 1 khoảng trắng.
Chương trình lặp lại nhiều lần và kết thúc khi bấm phím ESC.
6.3.2 Thực hiện.
6.5 Nhập 1 câu từ bàn phím. In câu vừa nhập ra màn hình
ở dòng tiếp theo. Chương trình kết thúc khi bấm phím
ESC.
6.5.1 Mô tả.
Nhập 1 câu.
In lại câu vừa nhập ở dòng tiếp theo.
Chương trình lặp lại nhiều lần và kết thúc khi bấm phím ESC.
6.5.2 Thực hiện.
Trang 4
BÀI THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH 2
KThúc
Trang 5
BÀI THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH 2
Trang 6
BÀI THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH 2
13CF:0138 EBF4 JMP 012E 13CF:0144 B220 MOV DL,20
13CF:013A B402 MOV AH,02 13CF:0146 CD21 INT 21
13CF:013C 5A POP DX 13CF:0148 59 POP CX
13CF:013D 80C230 ADD DL,30 13CF:0149 E2CF LOOP 011A
13CF:0140 CD21 INT 21 13CF:014B EBB8 JMP 0105
13CF:0142 E2F8 LOOP 013C 13CF:014D CD20 INT 20
6.9. Xóa màn hình và đặt con trỏ tại góc trên trái màn
hình.
6.9.1 Mô tả.
Xóa màn hình (AH=6; AL=0; BH=07; CX=0; DX=184F; INT 10)
Đặt con trỏ tại (0,0) (AH=2; BH=0; DH=0; DL=0; INT 10)
KThúc
Xóa màn hình (AH=6; AL=0; BH=07; CX=0; DX=184F; INT 10)
Xác định điểm bắt đầu in (DH=y0; DL=x0)
Lặp theo dòng (CX=y1-y0+1)
(2) Xác định vị trí in (AH=2; BH=0; INT 10)
Lặp theo cột (CX=x1-x0+1) (y0,x0) (y0,x1)
(1) Int ký tự X (AH=2; DL=58; INT 21) (05,0a) (05,27)
Loop (1)
Tăng tọa độ dòng (DH=DH+1; DL=x0).
Loop (2)
KThúc (13,0a) (13,27)
(y1,x0) (y1,x1)
CODE :
1381:0100 B406 MOV AH,06 1381:0106 B90000 MOV CX,0000
1381:0102 B000 MOV AL,00 1381:0109 BA4F18 MOV DX,184F
1381:0104 B707 MOV BH,07 1381:010C CD10 INT 10
Trang 7
BÀI THỰC HÀNH HỆ ĐIỀU HÀNH 2
1381:010E B605 MOV DH,05 1381:0122 B258 MOV DL,58
1381:0110 B20A MOV DL,0A 1381:0124 CD21 INT 21
1381:0112 B90F00 MOV CX,000F 1381:0126 E2FA LOOP 0122
1381:0115 B402 MOV AH,02 1381:0128 5A POP DX
1381:0117 B700 MOV BH,00 1381:0129 FEC6 INC DH
1381:0119 CD10 INT 10 1381:012B B20A MOV DL,0A
1381:011B 51 PUSH CX 1381:012D 59 POP CX
1381:011C B91E00 MOV CX,001E 1381:012E E2E5 LOOP 0115
1381:011F B402 MOV AH,02 1381:0130 CD20 INT 20
1381:0121 52 PUSH DX
Trang 8