Professional Documents
Culture Documents
A. 10 . B. 18 . C. 24 . D. 9 .
Câu 15. Khẳng định nào sau đây là Sai về phép tịnh tiến?
A. Phép tịnh tiến là phép đồng nhất nếu véc-tơ tịnh tiến v 0 .
B. Phép tịnh tiến biến một đường tròn thành một elip.
C. Nếu phép tịnh tiến theo véc-tơ v biến 2 điểm M , N thành hai điểm M , N thì MNM N là
hình bình hành.
v
D. Phép tịnh tiến theo véc-tơ biến điểm M thành điểm M thì MM .
v
Câu 16. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh từ 20 học sinh của lớp 11A?
A. 120 cách. B. 1860480 cách. C. 15504 cách. D. 100 cách.
Câu 17. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y cos x . C. y sin x cos x .
3 2 3
B. tan x . D.
y sin x tan x .
3
cot x 3
y
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số cos x .
k
D R \ |kZ
2 . D R \ k | k Z
A. B. .
C.
D R \ k 2 | k Z
.
D.
D R \ k | k Z
2 .
Câu 19. Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Gọi các điểm A, B, C lần lượt là trung điểm của các
cạnh BC , CA, AB. Biết rằng phép vị tự tâm G tỉ số k biến tam giác ABC , thành tam giác ABC
giá trị của k bằng
1 1
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 20. Cho lục giác ABCDEF . Có bao nhiêu vectơ khác vectơ – không có điểm đầu và điểm
cuối là các đỉnh của lục giác trên.
2 2
C. A6 . D. C6 .
6 2
A. 2 . B. 6 .
Câu 21. Cho tam giác ABC vuông cân tại A với AB = a. Nếu có phép đồng dạng biến cạnh AB
thành cạnh BC thì tỉ số k của phép đồng dạng đó bằng:
2
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 2 .
1
sin x
Câu 22. Tìm số nghiệm thuộc đoạn [0; ] của phương trình 3
A. 1 nghiệm. B. 0 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3
nghiệm.
Câu 23. Từ các số 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9 có thể lập được bao nhiêu số có 9 chữ số khác nhau sao cho
hai số 1 và 2 luôn đứng cạnh nhau?
A. 9! 2 . B. 8! . C. 9! 2 . D. 8! 2 .
Câu 24. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng
0;
.
;
B. Hàm số y tan x nghịch biến trên khoảng 4 4 .
y cot x 0;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2 .
D. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng
0;
.
Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , với vectơ u ( a; b ) tùy ý và điểm M ( x; y ), gọi điểm M ( x; y) là
ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x x a x x a x x a x x a
. . . .
y yb y y b y y b y y b
A. . B. C. D. .
Câu 26. Xác định nghiệm của phương trình 2 cos x 2 0 .
x k 2 , k x k 2 , k
A. 5 . B. 4 .
x k 2 , k x k 2 , k
C. 3 . D. 6 .
Câu 27. Chọn khẳng định sai.
A. Tv ( M ) M M M v .
2
x k 3 x k 2
, (k ) , (k )
x k 2 x k 2
A. 3 3 . B. 3 .
x k 2 x k
, ( k ) , ( k )
x k x k
C. 3 2 . D. 3 .
Câu 37. Cho đa giác lồi ( H ) có 10 cạnh. Có bao nhiêu tam giác mà mỗi đỉnh của nó là đỉnh của
( H ) và mỗi cạnh của tam giác đó không trùng với cạnh nào của ( H ) ?
A. 80. B. 50. C. 70. D. 120.
Câu 38. Cho hình chữ nhật ABCD , AC và BD cắt nhau tại I . Gọi H , K , L và J lần lượt là
trung điểm AD , BC , KC và IC . Ảnh của hình thang JLKI qua phép đồng dạng bằng cách thực
hiện liên tiếp phép vị tự tâm C tỉ số 2 và phép quay tâm I góc 180 là:
A. Hình thang IHDC . B. hình thangIDCK . C. hình thang IKBA . D. hình thang HIAB .
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho và đường tròn (C ) : x y 2 x 4 y 4 0 . Viết
v 3;3 2 2
B. x y 8 x 2 y 4 0 .
2 2
A. .
C.
x 4 y 1 9
D.
x 4 y 1 9
2 2 2 2
. .
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
7x 2
(1 cos x) cos m cos x m sin 2 x x 0;
2 có đúng 3 nghiệm 3 .
1 1 1
m m 1
A. m 1 hoặc m 1 . B. 1 m 1 . C. 2 2. D. 2 .