You are on page 1of 4

BÀI TẬP CHƯƠNG 1

Bài 1. Tính đạo hàm của các hàm số sau:


x

0
a. 1
ln t dt . b. x (1  t 4 )dt .

x2 x

  cos( x 2 )dx .
2
c. e  t dt . d. 1
x x

Bài 2. Tính:

d  y t2  d d  x3 dt 
b. dy   x e dt  .
y
  x2
2

dx   x
t
a. e dt . c. dt  .
 dx  1 t4 

Bài 3. Tính các tích phân sau:


 dx 
a. a b. .0
2
(a  1) . x 3 e  x dx .
x ln x

 arctgx  dx
c. 
1 1  x2
dx . d.   x  4x  9
2 .

 dx
e. a

2 . f. 0 x sin xdx .
x 1 x 2

Bài 4. Tính các tích phân:


π 1 xdx
a. 
4
cot gxdx . b.  1 2 .
0 1  x2

6dx 1 3x 2  2
c. 3 x 2  7x  10 . d.  1 3
dx.
x2

e. 0 ex
 1 x3
dx

Bài 5. Tính các đạo hàm riêng của các hàm số:

x y xy
2
xy
a. z  sin cos . b. z 1     arcsin .
y x  xy  xy

c. z  x ey . d. z  arctg x y .

e. z  (1  log y x)3

Bài 6. Tính đạo hàm riêng tại các điểm đã chỉ của hàm số:

1
x
a. f(x, y) = xy 
y
tại (2, 1).

b. g(x, y) = 1 + sinx + siny tại (0, 0).


c. f(x, y, z) = sin 2 x  sin 2 y  sin 2 z tại ( 0, 0, ).
4

Bài 7. Chứng minh hàm v = xy thoả mãn hệ thức:


x v 1 v
  2v .
y x ln x y

y z z
Bài 8. Cho z = x sin , chứng minh: 2x  2y  z.
x x y

xy u u u
Bài 9. Cho u = hãy chứng minh:    0.
yz x y z

Bài 10. Tính vi phân toàn phần của các hàm số:

x2  y2  1 
a. z
x2  y2
. b. z  arccos  
 u.v 

y x x
c. z  arctg
x
 arctg
y . d. z  y2 tại điểm (1,1) .

x z
e. u  xy  . f. u  tại điểm (2, 4, 5)
y x  y2
2

Phụ trách giải đáp bài tập chương 1.

Tổ 1: Bài 1 + Bài 4e + Bài 10f Tổ 2: Bài 2 + Bài 9 + Bài 10a

Tổ 3: Bài 3a + Bài 5b Tổ 4: Bài 3b + Bài 5c + Bài 6c

Tổ 5: Bài 3c + Bài 8 + Bài 10b Tổ 6: Bài 3d + Bài 5a

Tổ 7: Bài 3e + Bài 5d Tổ 8: Bài 3f + Bài 6a + Bài 10e

Tổ 9: Bài 4a + Bài 5e Tổ 10: Bài 4b + Bài 7

Tổ 11: Bài 4c + Bài 6b Tổ 12: Bài 4d + Bài 10c + Bài 10d

Phụ trách giải đáp bài tập chương 2.

Tổ 1: Bài 9 + Bài 26 Tổ 2: Bài 11 + Bài 27

Tổ 3: Bài 4 + Bài 13 + Bài 29 Tổ 4: Bài 10 + Bài 21

2
Tổ 5: Bài 12 + Bài 28 Tổ 6: Bài 5 + Bài 14 + Bài 19

Tổ 7: Bài 8 + Bài 15 + Bài 18 Tổ 8: Bài 2 + Bài 25

Tổ 9: Bài 7 + Bài 16 + Bài 32 Tổ 10: Bài 6 + Bài 24 + Bài 31

Tổ 11: Bài 3 + Bài 23 + Bài 30 Tổ 12: Bài 1 + Bài 17

Phụ trách giải đáp bài tập chương 3.

Tổ 1: Bài 1 + Bài 14 Tổ 2: Bài 2 + Bài 15

Tổ 3: Bài 3 + Bài 16 Tổ 4: Bài 4 + Bài 17

Tổ 5: Bài 5 + Bài 18 Tổ 6: Bài 8 + Bài 19

Tổ 7: Bài 12 + Bài 20 Tổ 8: Bài 6 + Bài 21

Tổ 9: Bài 13 + Bài 22 Tổ 10: Bài 10 + Bài 23

Tổ 11: Bài 11 + Bài 24 Tổ 12: Bài 7 + Bài 25

PHẦN THỐNG KÊ

Phụ trách giải đáp bài tập Thống Kê chương 1.

Tổ 1: Bài 1

Tổ 2: Bài 2

Tổ 3: Bài 3

Tổ 4: Bài 4

Tổ 5: Bài 5

Phụ trách giải đáp bài tập Thống Kê chương 2.

Tổ 6: Bài 1

3
Tổ 7: Bài 2 + Bài 6 + Bài 7

Tổ 8: Bài 3 + Bài 8

Tổ 9: Bài 4 Tổ 10: Bài 5

Tổ 11: Bài 10 Tổ 12: Bài 9

Phụ trách giải đáp bài tập Thống Kê chương 3.

Tổ 1: Bài 1 Tổ 2: Bài 2

Tổ 3: Bài 3 Tổ 4: Bài 4

Tổ 5: Bài 5 Tổ 6: Bài 6

Tổ 7: Bài 7 Tổ 8: Bài 11

Tổ 9: Bài 12 Tổ 10: Bài 8 + Bài 9 + Bài 10

Tổ 11: Bài 13 Tổ 12: Bài 14 + Bài 15

You might also like