You are on page 1of 9

Câu điều kiện (conditional sentences): Cách sử dụng từng loại và ví dụ cụ thể

Câu điều kiện là gì

Trong tiếng Anh, câu điều kiện (conditional sentences) là các câu phức diễn đạt một kết quả xảy ra từ
một giả thiết. Câu điều kiện có 2 phần: mệnh đề giả thiết (If-clause) và mệnh đề kết quả hay còn gọi là
mệnh đề chính (main clause)

Xét các ví dụ sau:

1. If you drink much alcohol, your health suffers.

(Nếu bạn uống nhiều rượu, sức khỏe của bạn sẽ giảm sút.)

2. If you study hard enough, you will pass the university entrance exam.

(Nếu bạn học hành đủ chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi đầu vào đại học.)

3. If she had a pay raise, she could afford a new home.

(Nếu cô ấy được tăng lương, cô ấy có lẽ đã mua được nhà mới rồi.)

4. If his family had been richer, he would have had a happy childhood.

(Nếu gia đình cậu ta giàu có hơn, cậu ta có lẽ đã có được một tuổi thơ hạnh phúc.)

Trong các ví dụ trên, các mệnh đề theo sau “If” là các mệnh đề điều kiện; các mệnh đề không đi cùng “If”
và được ngăn cách với mệnh đề điều kiện qua dấu phẩy là các mệnh đề kết quả. Người học cũng lưu
ý động từ ở mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả được chia khác nhau (trừ ví dụ 1). Ngoài ra, động từ
ở các mệnh đề cũng được chia khác nhau giữa các ví dụ. Điều này là do ngữ pháp tiếng Anh có 4 loại câu
điều kiện mang mục đích truyền đạt khác nhau. Lần lượt từ ví dụ 1 đến ví dụ 4 là câu điều kiện loại 0, 1,
2 và 3. Các động từ ở các ví dụ này không được chia theo các thì trong tiếng Anh, mà được chia theo các
mục đích truyền đạt này.

Ngữ pháp tiếng Việt cũng tồn tại cấu trúc câu điều kiện. Tuy nhiên, để biểu thị các mục đích truyền đạt
khác nhau, tiếng Việt sử dụng các trợ từ và phụ từ: chắc, có lẽ, rồi, hoặc dựa vào ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ: Cậu A rất có tiềm năng về ngôn ngữ. Nếu mà cậu ấy siêng hơn chút thì chắc sẽ còn thành công
hơn nữa rồi. (*Thực tế cậu A không phải kiểu người siêng năng)

🡪 A has great potential for languages. If he were a bit more hard-working, he would be even more
successful. 

Người học cũng cần chú ý trong tiếng Việt, từ “thì” thường được sử dụng cùng mệnh đề kết quả trong
cấu trúc câu điều kiện. Tuy nhiên, người học chỉ nên dịch từ này thành “then” khi sử dụng ngữ pháp câu
điều kiện trong văn nói tiếng Anh. Trong văn viết, người học cần sử dụng dấu phẩy (,) để ngăn cách
mệnh đề kết quả với mệnh đề điều kiện khi mệnh đề điều kiện được trình bày trước.

Ví dụ:

Nếu mà cậu ấy siêng hơn chút  thì  chắc sẽ còn thành công hơn nữa rồi.
🡪 If he were a bit more hard-working  then  he would be even more successful. (văn nói)

🡪 If he were a bit more hard-working, he would be even more successful. (văn viết)

Các loại câu điều kiện

Như đã trình bày ở trên, câu điều kiện trong tiếng Anh có 4 loại: loại 0, loại 1, loại 2 và loại 3. Tùy thuộc
vào các mục đích truyền đạt khác nhau, người nói/viết xem xét sử dụng loại câu điều kiện phù hợp.

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 diễn tả sự việc luôn đúng hoặc luôn xảy ra dựa trên một giả thiết. Kết quả tất yếu
xảy ra được diễn đạt ở mệnh đề kết quả, với động từ được chia ở thì hiện tại đơn. Giả thiết được diễn
đạt ở mệnh đề điều kiện, và động từ ở mệnh đề này cũng được chia theo thì hiện tại đơn.

Cấu trúc: If + S + V (thì hiện tại đơn), S + V (thì hiện tại đơn).

*Chú thích: S: chủ từ; V: động từ

Ví dụ:

 The mouse receives an electric shock if it presses the red button. (

Con chuột nhận một luồng điện nếu nó ấn cái nút màu đỏ.)

 If you heat up water to 100 degree Celcius, it changes into steam. (

Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ hóa hơi.  )

Các ví dụ trên đều trình bày một kết quả tất yếu xảy ra từ một giả thiết: Con chuột LUÔN nhận một
luồng điện; nước LUÔN hóa hơi.

Do sự việc ở mệnh đề kết quả luôn xảy ra khi có giả thiết trong câu điều kiện loại 0, người học có thể
thay “If” bằng “When” trong câu điều kiện loại 0 mà vẫn giữ được mục đích truyền đạt ban đầu.

Ví dụ: The mouse receives an electric shock when it presses the red button. (Con chuột nhận một luồng
điện khi nó ấn cái nút màu đỏ.)

Câu điều kiện loại 1

 Câu điều kiện loại 1 diễn tả sự việc có nhiều khả năng sẽ xảy ra từ một giả thiết nào đó. Trong câu điều
kiện loại 1, mệnh đề điều kiện sử dụng thì hiện tại đơn, trong khi mệnh đề kết quả sử dụng thì tương lai
đơn, hoặc sử dụng động từ khiếm khuyết biểu thị khả năng xảy ra (can/may/might).

Cấu trúc: If + S + V (thì hiện tại đơn), S + V (thì tương lai đơn)

hoặc: If +  S + V (thì hiện tại đơn), S + can/may/might… + V(inf)

*Chú thích: S: chủ từ; V(inf): động từ thể nguyên mẫu

Ví dụ:

 If we don’t protect these animal species, they will become extinct in the next 10 years. (

Nếu chúng ta không bảo vệ những loài vật này, chúng sẽ tuyệt chủng trong 10 năm sắp tới.)
 If the weather is good, we can go for a picnic. (

Nếu thời tiết đẹp, chúng ta có thể đi dã ngoại.)

Như vậy, có thể thấy câu điều kiện loại 1, khác với câu điều kiện loại 0 – diễn tả kết quả tất yếu, diễn tả
kết quả có nhiều khả năng xảy ra: “các loài vật có thể tuyệt chủng” hay “chúng ta có thể đi dã ngoại”
không đảm bảo sẽ luôn xảy ra khi sự việc ở mệnh đề điều kiện được thỏa mãn.

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết ít có khả năng xảy ra ở hiện tại, đưa đến một kết quả cũng ít có
khả năng xảy ra. Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ đơn, mệnh đề kết
quả sử dụng các động từ khiếm khuyết ở dạng quá khứ (could/would)

Cấu trúc: If + S + V (thì quá khứ đơn), S + would/could + V(inf)

*Chú thích: S: chủ từ; V(inf): động từ thể nguyên mẫu

Ví dụ:

 If I chose to study medicine, my family would be proud of me. (

Nếu tôi chọn học y, gia đình tôi chắc sẽ hãnh diện lắm.)

(Trên thực tế tôi ít có khả năng chọn học y.)

 If it stopped rainning, we could go for a picnic. (

Nếu trời ngừng mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại.)

(Trên thực tế, trời đang mưa lớn và chưa có dấu hiệu sẽ ngừng lại.)

Câu điều kiện loại 2 cũng thường được sử dụng để đưa lời khuyên “Nếu tôi là bạn,…”

 If I were you, I wouldn’t dare to cross him.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không dại chọc giận anh ấy.)

Lưu ý: Động từ to-be ở mệnh đề điều kiện trong điều kiện loại 2 luôn là “were”

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 diễn tả một giả thiết hoàn toàn không có khả năng xảy ra và kết quả tương ứng từ
giả thiết này. Thông thường, câu điều kiện loại 3 được sử dụng để giả định một tình huống khác (không
có thật) trong quá khứ. Trong câu điều kiện loại 3, mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ hoàn thành,
mệnh đề kết quả sử dụng động từ khiếm khuyết ở dạng quá khứ (could would) cùng trợ động từ “have”
và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed)

Cấu trúc: If + mệnh đề điều kiện (quá khứ hoàn thành), S + would/could + have + V3/V-ed

*Chú thích: S – subject: chủ từ; V3: động từ ở thể quá khứ phân từ (động từ bất quy tắc cột 3)

Ví dụ:
 If you had not helped me, I wouldn’t have been able to finish the work. (

Nếu bạn mà đã không giúp tôi, tôi đã không thể hoàn tất được công việc này.)

(Trên thực tế, bạn đã giúp tôi.)

 If the driver had not been drunk, the accident wouldn’t have occurred. (

Nếu người lái xe đã không say rượu, tai nạn có lẽ đã không xảy ra.)

(Trên thực tế, người lái xe đã say rượu và tai nạn đã xảy ra.)

Tóm tắt kiến thức về 4 loại câu điều kiện trên

Câu điều Câu điều kiện Câu điều kiện loại Câu điều kiện loại 2 Câu điều kiện loại 3
kiện loại 0 1

Khả năng sự việc tất yếu điều kiện và kết điều kiện và kết quả ít điều kiện và kết quả hoàn
xảy ra của xảy khi giả thiết quả nhiều khả hoặc không có khả năng toàn không có khả năng xảy
sự việc xảy ra năng xảy ra xảy ra ở hiện tại ra trong quá khứ

Các cấu trúc câu điều kiện khác

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đôi khi các điều kiện loại 2 và loại 3 có thể được kết hợp với nhau. Để sử
dụng tốt câu điều kiện hỗn hợp, người học cần nhớ

1/ Điều kiện loại 2 dùng để diễn tả sự việc ít hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại

2/ Điều kiện loại 3 dùng để diễn tả sự việc giả định (không có thật) trong quá khứ.

Từ đó, câu điều kiện hỗn hợp có các cách kết hợp sau:

Giả thiết (điều kiện loại 3), kết quả (điều kiện loại 2)

Câu điều kiện hỗn hợp với cách kết hợp này diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, nhưng
kết quả của nó là một sự việc không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

Nếu tôi đã chọn học tiếng Anh ở đại học, giờ đây tôi có thể có nhiều cơ hội việc làm hơn rồi.

(Trên thực tế trong quá khứ tôi đã không chọn học tiếng Anh, và hiện tại tôi không có nhiều cơ hội việc
làm.)

Giả thiết (điều kiện loại 2), kết quả (điều kiện loại 3)

Câu điều kiện hỗn hợp với cách kết hợp này diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại, kết quả là
một sự việc không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:
Nếu tôi lịch làm việc của tôi không bận đến vậy thì tôi đã có thể tham gia tiệc sinh nhật của cậu tuần
trước.

(Thực tế, lịch làm việc của tôi hiện tại rất bận và tuần trước tôi đã không tham gia tiệc sinh nhật.)

Sử dụng động từ khiếm khuyết will/would ở mệnh đề điều kiện

Các động từ khiếm khuyết will/would đôi khi được sử dụng ở mệnh đề điều kiện nhằm:

Nhấn mạnh ý “vui lòng, sẵn lòng, có ý”

Ví dụ: If you will come over our place during your trip, we will prepare a nice meal for you.

Nếu bạn có ý ghé qua chỗ chúng tôi trong chuyến du lịch của mình, chúng tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn
ngon cho bạn.

Khi sự việc trong mệnh đề điều kiện xảy ra sau sự việc trong mệnh đề kết quả.

Người học có thể hình dung cách sử dụng này tương tự như cách nói “Nếu có kết quả A thì tôi mới làm
B”.

Ví dụ: If these pills will help me sleep better, I will take some tonight.

Nếu những viên thuốc này mà giúp tôi ngủ ngon hơn, tôi sẽ uống vài viên tối nay.

(sự việc ‘thuốc giúp ngủ ngon’ xảy ra sau khi ‘uống thuốc’)

Các từ will/would trong mệnh đề điều kiện đôi khi được nhấn âm khi nói để thể hiện sự việc xảy ra sau
(ở mệnh đề điều kiện) khó có khả năng xảy ra, và người nói có một thái độ ngờ vực nhất định

Ví dụ: If these pills will help me sleep better, I will take some tonight.

Trong ví dụ này, nếu người nói nhấn “will” mạnh hơn các từ khác, người nghe có thể hiểu rằng người nói
đang ngờ vực, không tin vào việc các viên thuốc có thể giúp ngủ ngon.

Tương tự ở ví dụ sau:

If it really would save the Earth, I’d start recycling tomorrow.

Nếu thực sự có thể bảo vệ được Trái Đất, tôi sẽ bắt đầu việc tái chế từ ngày mai.

(Sự việc ‘bảo vệ Trái Đất’ xảy ra sau sự việc ‘tái chế’. Ngoài ra, nếu người nói nhấn vào ‘would’, câu nói
sẽ mang sắc thái ngờ vực, thể hiện việc ‘bảo về được Trái Đất” rất khó xảy ra theo quan điểm người nói.)

Sử dụng động từ khiếm khuyết should ở mệnh đề điều kiện

Động từ khiếm khuyết “should” có thể sử dụng ở mệnh đề điều kiện để diễn đạt giả thiết đưa ra không
có nhiều khả năng xảy ra, hoặc xảy ra một cách tình cờ, ngẫu nhiên. Câu điều kiện sử dụng should
thường là điều kiện loại 0 và 1, hiếm gặp hơn ở điều kiện loại 2, và không được sử dụng cho điều kiện
loại 3. Câu điều kiện có chứa should là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong văn viết (điều luật,
quy định, văn bằng,…). Mệnh đề kết quả (mệnh đề chính) thường là câu mệnh lệnh (imperative
sentences).
Ví dụ:

 If you should have further queries, please contact us via email.


Nếu bạn còn thắc mắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email.
(Cách hiểu: tôi không nghĩ bạn sẽ có nhiều thắc mắc, nhưng nếu có thì hãy liên hệ chúng tôi qua
email.)

 If you should encounter any problems while working, don’t hesitate to ask your manager.
Nếu các bạn có gặp phải bất kỳ khó khăn nào khi làm việc, đừng ngần ngại hỏi quản lý của mình.
(Cách hiểu: Tôi không nghĩ các bạn sẽ gặp nhiều vấn đề, nhưng nếu có thì hãy hỏi quản lý.)

Lưu ý: Mệnh đề điều kiện sử dụng “should” thường xuất hiện đảo ngữ, trong đó “should” được đặt ở
đầu câu và thay thế “if”, khi người nói muốn tăng tính trang trọng hơn nữa.

Cấu trúc: Should + S + V(inf), mệnh đề kết quả 

Ví dụ: Should you have further queries, please contact us via email.

Sử dụng “were to” ở mệnh đề điều kiện

Cụm từ “were to” đôi khi được sử dụng trong mệnh đề điều kiện nhằm diễn đạt một giả thiết, tình
huống giả định xấu, ít có khả năng xảy ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 và
được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.

Cấu trúc: If + S + were to + V(inf), mệnh đề kết quả (điều kiện loại 2)

Ví dụ:

 If the COVID-19 pandemic were to break out again, the economy would greatly suffer.
Nếu mà dịch COVID-19 bùng phát một lần nữa, nền kinh tế sẽ chịu thiệt hại nghiêm trọng.
(Người nói/viết sử dụng “were to” để đưa giả định về một tình huống xấu – dịch COVID-19 bùng
phát trở lại.)

 If there were to be another crop failure, people in the village would face starvation. (

Nếu có thêm một vụ thất thoát mùa vụ, người trong làng sẽ đối mặt với nạn đói.)
(Người nói/viết sử dụng “were to” để đưa giả định về một tình huống xấu – có thêm một vụ thất thoát
mùa vụ.)

Lưu ý: Người nói/viết có thể sử dụng đảo ngữ cho các mệnh đề điều kiện sử dụng “were to” nhằm tăng
mức độ trang trọng cho diễn đạt. Trong trường hợp này, “were” sẽ được đặt ở đầu câu và thay thế “if”.

Cấu trúc: Were + S + to V(inf), mệnh đề kết quả (điều kiện loại 2)

Ví dụ: Were the COVID-19 pandemic to break out again, the economy would greatly suffer.

Đảo ngữ ở câu điều kiện loại 3

Trong ngữ cảnh trang trọng, người nói/viết có thể sử dụng đảo ngữ cho câu điều kiện loại 3. Trong
trường hợp này, “had” sẽ được đặt ở đầu câu và thay thế “if”
Cấu trúc: Had + S + V3/V-ed, mệnh đề kết quả (điều kiện loại 3)

Ví dụ: Had you arrived a bit earlier, you would have been able to buy the ticket. (Nếu bạn đã đến sớm
hơn, bạn đã có thể mua được vé rồi.)

Diễn đạt với Unless (Trừ khi)

Mệnh đề điều kiện có thể bắt đầu với “Unless” thay vì “If”. Diễn đạt với “Unless” tương đồng với diễn
đạt “If…not” – “Nếu…không”. Theo từ điển Oxford, “Unless” được dùng để diễn tả sự việc có khả năng
xảy ra trong tương lai, vì vậy cấu trúc điều kiện với “Unless” chỉ được dùng cho điều kiện loại 1.

Ví dụ:

 The engine won’t start unless you press these two buttons at the same time. (Động cơ sẽ không
khởi động nếu bạn không ấn hai cái nút này cùng lúc.)

 You can’t get on this ship unless you show your boarding pass to the stewards. (Bạn sẽ không
thể lên con tàu này trừ khi bạn trình vé tàu cho các phục vụ tàu.)

Diễn đạt với As long as/so long as; Providing that/Provided that, etc.

“If” có thể được thay thế bằng các từ như: As long as/So long as; Providing that/provided that; Only if,
On condition that,… khi người nói/viết muốn đưa ra giới hạn cho khả năng xảy ra của sự việc ở mệnh đề
kết quả khi có giả thiết. Nói cách khác, các từ này diễn đạt ý “chỉ khi, miễn là”. Tùy vào mức độ trang
trọng của ngữ cảnh, người nói/viết sẽ sử dụng từ khác nhau.

Ngữ cảnh trang trọng/Văn viết Ngữ cảnh không trang trọng/Văn nói

- So long as: miễn là - As long as: miễn là

You are free to express your opinions so long as they’re not As long as you’re still here with me, I can do
offensive. whatever.

(Bạn có thể tự do bày tỏ quan điểm của mình miễn là chúng (Miễn là bạn ở đây với tôi, tôi có thể làm
không phản cảm.) bất cứ điều gì.)

- Provided that: với điều kiện - Providing that: với điều kiện là

Citizens are permitted to operate automobiles provided We will offer you a 20% discount on your
that they are 18 or above years of age and have obtained a membership fee providing that you are a
driving license. university student.

(Công dân được phép điều khiển ô tô với điều kiện họ từ 18 (Chúng tôi sẽ giảm 20% trên phí thành viên
tuổi trở lên và đã có bằng lái xe.) cho bạn với điều kiện bạn là sinh viên đại
học.)

- On condition that: với điều kiện - Only if: chỉ khi

The company will give you a pay rise on condition that you I will go with you only if you tell me where
have worked here for more than 2 years. you want to go first.
(Công ty sẽ tăng lương cho bạn với điều kiện bạn đã làm
việc ở đây hơn 2 năm.) (Tôi sẽ đi cùng bạn chỉ khi bạn nói cho tôi
bạn muốn đi đâu trước.)

“Or”, “Otherwise” mang ý nghĩa điều kiện

Các từ “or”, “otherwise” mang nghĩa “nếu không, không thôi sẽ” có thể được dùng ở đầu mệnh đề kết
quả. Câu điều kiện chứa các từ này, về cơ bản, tương đồng với “Unless”. Tuy nhiên, người học cần lưu ý
trong khi “unless” bắt đầu mệnh đề điều kiện, “or” và “otherwise” bắt đầu mệnh đề kết quả.

Ví dụ:

 We should get going now, or it’ll take ages to get home due to traffic congestion. (Chúng ta nên
bắt đầu đi từ giờ, nếu không sẽ mất cả buổi mới về đến nhà do kẹt xe mất.)

 You should hurry and finish your homework, otherwise you’ll miss your favorite TV show. (Con
nên nhanh chóng hoàn tất bài tập về nhà của mình, không thôi sẽ bỏ lỡ chương trình TV ưa thích
nhé.)

Lưu ý:
“Or” và “Otherwise” là các các liên từ (từ dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập), khác với “If” và
“Unless” là trạng từ phụ thuộc (từ dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ thuộc). Các câu sử dụng “Or” và
“Otherwise” là các câu ghép, vì vậy các mệnh đề độc lập trong câu sẽ được nối với nhau qua dấu phẩy (,)
cùng các liên từ này (xem bài Câu ghép).

Người học cũng lưu ý không sử dụng đồng thời trạng từ phụ thuộc và liên từ trong cùng một câu.

Ví dụ:

 Unless  we should get going now,  or  it’ll take ages to get home due to traffic congestion. (SAI)
We should get going now,  or  it’ll take ages to get home due to traffic congestion. (ĐÚNG)

Diễn đạt điều kiện với “Suppose”, “Supposing” và “What if”

Các câu điều kiện có thể sử dụng “Suppose” hoặc “Supposing” thay cho “If”. Người nói/viết sử dụng các
từ này khi họ muốn gợi ý cho người khác tưởng tượng đến một tình huống mà họ muốn. “What if” cũng
có ý nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sử dụng ở câu hỏi (không có mệnh đề kết quả), khi người nói/viết
muốn khơi gợi ra tình huống để người khác đưa ra ý kiến, suy nghĩ. 

Ví dụ: Supposing you have graduated from medical school, you’ll then have to serve your internship at a
hospital for at least a year before you can obtain your practice certificate.(Giả như cậu đã tốt nghiệp
khỏi trường y, cậu rồi sẽ phải thực tập tiếp ở một bệnh viện ít nhất một năm trước khi có thể được cấp
chứng chỉ hành nghề.)

 A: “What if we couldn’t make it on time to the meeting this time?”


(Không biết sẽ như thế nào nếu chúng ta không kịp đến buổi họp lần này nhỉ?)
B: “Well, given that we have arrived late at meetings twice in a row this month, we could lose
our job at worst.”
(Ừm, chúng ta đã trễ họp hai lần liên tiếp tháng này rồi, nên tôi nghĩ tình huống xấu nhất là
chúng ta có thể mất việc.)
*Người học lưu ý các sự việc trong các câu nói của A và B được diễn đạt bằng động từ ở thể quá
khứ, do đây là các tình huống và kết quả tưởng tượng ít có khả năng xảy ra. Trên thực tế, A
không nghĩ bọn họ sẽ có thể trễ họp lần này.

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến câu điều kiện trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận
dụng để nâng cao khả năng của mình.

You might also like