STT Họ và tên Con Ông, Bà năm sinh tật Khuyết tật học 1 Lê Đức Anh 27/02/2013 Lê Anh Quý tập,Khả năng học tập 2 Vũ Thanh Hà 26/12/2009 Vũ Hữu Phúc Khuyết tật học tập Khuyết tật học 3 Vũ Tất Thắng 06/07/2008 Vũ Hữu Phúc tập,Khả năng học tập 4 Nguyễn Bá Sơn 10/08/2010 Vũ Thị Hải Khả năng học tập 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/12/2009 Nguyễn Văn Thắng Khuyết tật học tập Khuyết tật vận Khuyết tật thần 6 Nguyễn Hải Phong 09/02/2009 Phạm Thị An động,Khả năng học kinh, tâm tập 7 Lê Minh Hải 05/03/2012 Lê Đình Tuyên thần,Khuyết tật học Khuyết tật học tập,Khả năng học 8 Lưu Hoàng Việt 01/01/2015 Lưu Văn Sơn tập,Khả năng học Khuyết tập tật nghe, tập 9 Vũ VĂn Đức Khanh 06/07/2010 Vũ Duy Chinh nói,Khả năng học Khuyết tật học tập 10 Nguyễn Ngọc Bình An 11/01/2013 Nguyễn Đình Thuần Khuyết tập,Khảtật họchọc năng Phạm Nguyễn Lâm Tuệ tập,Khuyết tập tật 11 09/11/2016 Phạm Huy Trượng Anh Khuyết khác,Khảtậtnăng học 12 Vũ Lê Đức Phúc 27/02/2008 Vũ Xuân Đức khác,Khả tập năng học tập
........., Ngày ... tháng ... năm ...
NGƯỜI LẬP BẢNG TM.ỦY BAN NHÂN DÂN (Kí, ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH (Kí tên và đóng dấu) TUỔI