You are on page 1of 5

TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH BUỔI 1 - ONLINE

TỔ TIẾNG ANH NĂM HỌC 2021 – 2022


MÔN: TIẾNG ANH KHỐI: 10

Nội dung dạy học Chủ đề bài học GHI CHÚ


NỘI DUNG DẠY HỌC
TUẦN TIẾT Tiết TC theo Qđ và ngữ pháp Nội dung giảm tải, tổ chức, kiểm
Tiết Chính khóa theo Qđ 16
16 tra, thiết bị, đồ dùng dạy học, …

Chưa có
1 1 Hướng dẫn BM
6/9 – 2 Unit 1: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)
- Family Life
11/9/2021 3 Unit 1: LANGUAGE (Tập trung dạy)
- Noun, Verb,
Adj, Adv
4 Chưa có
Unit 1: READING (Tập trung dạy)
2 5 - Family Life
Unit 1: SPEAKING (Bài tập về nhà)
13/9 – 18/9 6 - Tenses
Unit 1: LISTENING (Bài tập về nhà)
7 Chưa có
Unit 1: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết)
8 - Family Life
3 Unit 1: COMMUNICATION AND CULTURE &
- Tenses
20/9 – 25/9 PROJECT (Học sinh tự thực hiện)
9
Unit 1: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện)

10 Unit 2: Language
4 Revision - Your body and
11
27/9 – 02/10 Unit 2: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học) You
12
Unit 2: LANGUAGE (Tập trung dạy) - Tenses
Unit 2: Reading
13
5 Unit 2: READING (Tập trung dạy) - Your body and Báo điểm 1 cột thường xuyên về
14
04/10 – 09/10 Unit 2: SPEAKING (Bài tập về nhà) You BGH. Hình thức nhà trường sẽ
15
Unit 2: LISTENING (Bài tập về nhà) - Tenses thông báo sau.
Unit 2: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết) A revision of - Your body and
6 16
Unit 2: COMMUNICATION AND CULTURE & Tenses You
11/10 – 16/10 17
PROJECT (Học sinh tự thực hiện) - Passive Voice
18
Unit 2: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện)
19 Unit 3: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học) Unit 3: Language
7
20 Unit 3: LANGUAGE (Tập trung dạy) - Music
18/10 – 23/10
21 Unit 3: READING (Tập trung dạy)
22 Unit 3: SPEAKING (Bài tập về nhà) Unit 3: Reading
8
23 Unit 3: LISTENING (Bài tập về nhà) - Music
25/10 – 30/10
24 Unit 3: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết) - Passive Voice
Unit 3: COMMUNICATION AND CULTURE & A revision of
25
9 PROJECT (Học sinh tự thực hiện) Passive - Music
26
01/11 – 06/11 Unit 3: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện) - Gerund and
27
Revison infinitive
Unit 4: language - For a better
28 Unit 4: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)
10 community
29 Unit 4: LANGUAGE (Tập trung dạy)
08/11 – 13/11 - Gerund and
30 Unit 4: READING (Tập trung dạy)
infinitive
Unit 4: Reading - For a better
31 Unit 4: SPEAKING (Bài tập về nhà)
11 community Kỷ niệm Ngày NGVN thứ 6
32 Unit 4: LISTENING (Bài tập về nhà)
15/11 – 20/11 - Gerund and (20/11)
33 Unit 4: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết)
infinitive
Unit 4: COMMUNICATION AND CULTURE & A revision of - For a better
34 PROJECT (Học sinh tự thực hiện) Gerund and community
12
35 Unit 4: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện) infinitive - Adjectives of
22/11 – 27/11
36 Revison attitude
Unit 5: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)
Unit 5: Language
37 Unit 5: LANGUAGE (Tập trung dạy)
13 - Inventions
38 Unit 5: READING (Tập trung dạy)
29/11 – 04/12 - Compound
39 Unit 5: SPEAKING (Bài tập về nhà)
sentences
14 40 Unit 5: LISTENING (Bài tập về nhà) Unit 5: Reading
06/12 – 11/12 41 Unit 5: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết) - Inventions
42 Unit 5: COMMUNICATION AND CULTURE & - Compound
PROJECT (Học sinh tự thực hiện) sentences
43 Unit 5: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện) Revision
15
44 Revision Revision Ôn tập KT HK1
13/12 – 18/12
45 Revision
16 Thi HK2
20/12 – 25/12
17 46
27/12 – 47 Trả và sửa bài thi, hoàn thành chương trình HK1 Nghỉ Tết Dương lịch thứ 7 (1/1)
01/01/2022 48
49
18
50 Hoàn thành chương trình HK1
03/1 – 08/01
51
52
19
53 Hoàn thành chương trình HK1
10/1-16/1
54

HỌC KÌ II – Khối 12

1 Unit 6: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)


1 - Gender Equality
2 Unit 6: LANGUAGE (Tập trung dạy)
17/1 - 22/01 - Conditional sentences
3 Unit 6: READING (Tập trung dạy)
4 Unit 6: SPEAKING (Bài tập về nhà)
2 - Gender Equality
5 Unit 6: LISTENING (Bài tập về nhà)
24/1- 29/01 - Conditional sentences
6 Unit 6: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết)
3
31/01 – 05/02 Nghỉ Tết Âm lịch từ 29/1/2022 đến hết ngày 6/2/2022 (Từ 27 tháng Chạp Âm lịch đến Mùng 6 tháng 01 Âm lịch)

Unit 6: COMMUNICATION AND CULTURE &


7
4 PROJECT (Học sinh tự thực hiện) - Gender Equality
8
07/02 -12/02 Unit 6: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện) - Conditional sentences
9
Unit 7: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)
5 10 Unit 7: LANGUAGE (Tập trung dạy) - Cultural Diversity
11 Unit 7: READING (Tập trung dạy)
14/2 - 19/2 - Comparison
12 Unit 7: SPEAKING (Bài tập về nhà)
Unit 7: LISTENING (Bài tập về nhà)
13
6 Unit 7: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết) - Cultural Diversity
14
21/2 – 26/2 Unit 7: COMMUNICATION AND CULTURE & - Comparison
15
PROJECT (Học sinh tự thực hiện)
7 16 Unit 7: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện)
- Cultural Diversity
28/2 - 05/3 17 Unit 8: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)
- Comparison
18 Unit 8: LANGUAGE (Tập trung dạy)
8 19 Unit 8: READING (Tập trung dạy)
- New Ways to learn
07/03 - 12/03 20 Unit 8: SPEAKING (Bài tập về nhà)
- Relative Clause
21 Unit 8: LISTENING (Bài tập về nhà)
9 Unit 8: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết)
22
14/3 – 19/3 Unit 8: COMMUNICATION AND CULTURE & - New Ways to learn
23
PROJECT (Học sinh tự thực hiện) - Relative Clause
24
Unit 8: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện)
Revision
10 25 - New Ways to learn
Unit 9: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học)
21/03 - 26/03 26 - Relative Clause
Unit 9: LANGUAGE (Tập trung dạy)
27
28 Unit 9: READING (Tập trung dạy) - Preserving the
11 29 Unit 9: SPEAKING (Bài tập về nhà) environment
28/03 - 02/04 30 Unit 9: LISTENING (Bài tập về nhà) - Reported Speech
Unit 9: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết)
31 - Preserving the CN 10/4 – Giỗ Tổ Hùng
12 Unit 9: COMMUNICATION AND CULTURE &
32 environment Vương
04/03 - 09/04 PROJECT (Học sinh tự thực hiện)
33 - Reported Speech
Unit 9: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện)
34 Unit 10: GETTING STARTED (Tổ chức dạy học) - Preserving the
13
35 Unit 10: LANGUAGE (Tập trung dạy) environment
11/04 - 16/04
36 Unit 10: READING (Tập trung dạy) - Reported Speech
37 Unit 10: SPEAKING (Bài tập về nhà)
14 - Ecotourism
38 Unit 10: LISTENING (Bài tập về nhà)
18/04 -23/04 - Reading skills
39 Unit 10: WRITING (Tập trung hướng dẫn cách viết)
40 Unit 10: COMMUNICATION AND CULTURE &
15 - Ecotourism
41 PROJECT (Học sinh tự thực hiện) Thứ bảy (30/4), CN (01/5)
25/04 -30/04 - Reading skills
42 Unit 10: LOOKING BACK (Học sinh tự thực hiện)
Revision
43
16 Revision
44 REVISION Ôn tập KT HK2
02/5 - 08/5 Revision
45
46
17
47 KIỂM TRA HK2
09/05 – 15/05
48
49
18
50 Trả và sửa bài thi, hoàn thành chương trình HK2 REVISION
16/05 – 21/05
51
52
19
53 Hoàn tất chương trình HK2 REVISION
23/05 – 28/05
54

You might also like