Professional Documents
Culture Documents
Lộ trình tiếng Anh cho người mất gốc
Lộ trình tiếng Anh cho người mất gốc
INTRODUCTION
• Nếu bạn đã học rất nhiều các khoá nền tảng tiếng Anh mà vẫn chưa thực sự tiến bộ …
• Nếu bạn cảm thấy quá mệt mỏi vì liên tục phải tìm kiếm lộ trình, tài liệu về xây dựng nền
tảng tiếng Anh cho người mất gốc …
• Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm một cuốn sách hoặc một lộ trình có thể giúp bạn xây dựng
nền tảng tiếng Anh vững chắc …
Ngoài ra, Ngoài ra, lộ trình English Foundation cũng được thiết kế chuyên biệt và độc đáo
nhằm giúp bạn có thể thực hành cả 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking trong
mỗi Unit. Trong mỗi buổi học, bạn sẽ được học:
• Part A: Pronunciation
• Part B: Grammar
• Part C: Vocabulary
• Part D: Practice
• Part E: Speaking
Nếu bạn thực sự mong muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và lâu dài, hãy cho
phép English Foundation được đồng hành và giúp đỡ bạn.
Xin chúc bạn luôn mạnh khoẻ, kiên trì, kỷ luật để theo sát lộ trình học. Qua đó, bạn sẽ có
một khoá học thành công với nhiều kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm mới và quan trọng nhất
đó là SỚM ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU TIẾNG ANH CỦA BẢN THÂN.
BOOK MAP
Vocabulary &
Pronunciation Grammar
Speaking
UNIT 1: - English sentence
- Alphabet
Introduce structures - Introduce yourself
- IPA overview
yourself - Pronouns
UNIT 2: - Different ways to - Days & Months
- /i:/ & /ɪ/
Hobbies talk about hobbies - Hobbies
UNIT 3: - Telling the time
- /u:/ & /ʊ/ - Present simple tense
Daily routine - Daily routine
UNIT 4: - Present continuous - Ordinals & Cardinals
- /a:/ and /^/
Work & Jobs tense - Work and jobs
UNIT 5: - Present perfect
- /ɔ:/ & /ɒ/ - Sports
Sports tense
REVIEW 1
UNIT 6: - Holidays
- /e/ & /æ/ - Past simple tense
Holidays - Means of transports
UNIT 7: - Past simple &
- /ə/ & /ɜ:/ - Family
Family present perfect tense
UNIT 8: - Past simple & Past
- /ɪə/ & /ʊə/ & /eə/ - Health
Health continuous tense
UNIT 9:
- Past simple & Past
Household - /eɪ/& /aɪ/ & /oɪ/ - Household chores
perfect tense
chores
UNIT 10: - Near future & simple
- /əʊ/ & /aʊ/ - Weather
Weather future tense
REVIEW 2
MINI TEST 1
BOOK MAP
Vocabulary &
Pronunciation Grammar
Speaking
UNIT 11:
- Movies & TV
Movies & TV - /p/ & /b/ - Nouns
programmes
programmes
UNIT 12:
- /t/ & /d/ - Adjectives - Appearance
Appearance
UNIT 13:
- /k/ & /g/ - Adverbs - Personality
Personality
UNIT 14:
- Comparatives
Clothes & - /f/ & /v/ - Clothes & fashion
- Superlatives
Fashion
UNIT 15: - Review part of - Shopping
- /θ/ & /ð/
Shopping speech - Prices
REVIEW 3
UNIT 16:
- /s/ & /z/ - Verbs & Gerund - Food and drinks
Food and drinks
UNIT 17: - Subject verb
- /ʃ/ & /ʒ/ - Music & instruments
Music agreement
UNIT 18:
- /tʃ/ & /dʒ/ - Relative clauses - In the kitchen
In the kitchen
UNIT 19:
- /m/ & /n/ & /ŋ/ - Relative adverbs - Education
Education
UNIT 20:
- /h/ & /l/ &/r/ - Passive voice 1 - Accommodation
Accommodation
REVIEW 4
MINI TEST 2
BOOK MAP
Vocabulary &
Pronunciation Grammar
Speaking
UNIT 21:
- /w/ & /j/ - Passive voice 2 - Giving directions
Giving directions
UNIT 22: - Pronouncing -s
- Prepositions 1 - Towns and cities
Towns and cities ending
UNIT 23: - Pronouncing -ed
- Prepositions 2 - Environment
Environment ending
UNIT 24: - Conditional
- Linking words - Health
Health sentences 1
UNIT 25: - Conditional
- Intonation - Countries
Countries sentences 2
REVIEW 5
FINAL TEST
2. Kênh Youtube
• Giọng Anh-Anh: https://bit.ly/3zqFsXD
• Giọng Anh-Mỹ: https://bit.ly/3qLi6Z9
IV. BONUS
1. Những trang web luyện học tiếng Anh siêu chất theo từng cấp độ
• English Central: https://www.englishcentral.com/browse/videos
• British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org
• Test English: https://test-english.com
Nếu bạn cần thầy giải thích thêm hay chia sẻ kỹ hơn về lộ trình cũng như cách học tiếng Anh
thì có thể nhắn tin cho thầy qua:
Zalo: 0983.386.298
FB: m.me/nguyenducson118