English Training Center Student’s name: ………………………… Content/Nội dung UNIT 7|Science day_Lesson 2: My face VOCABULARY ACTIVITIES: 1. science: khoa học Listen, point and say/ Nghe, chỉ vào tranh và nói 2. face: khuôn mặt Listen, ask and answer. Then practice/ 3. eye: mắt Nghe, hỏi và trả lời theo mẫu câu Sing/ Cùng hát 4. nose: mũi Trace your partner/ Vẽ bạn của mình 5. mouth: miệng Look at the paiting, ask and answer/ 6. ear: tai Nhìn vào bức vẽ, hỏi và trả lời về bộ phận trên cơ thể và bộ phận trên khuôn STRUCTURE: mặt Is this my ear? (Đây là tai của mình đúng không?) Yes, it is./ No, it isn’t. Are these my ears? (Đây là những cái tai/ đôi tai của mình đúng không?) Yes, they are./ No, they aren’t. Note: Isn’t = is not Aren’t = are not - Làm bài tập trong Workbook Unit 7- Lesson 2 - Viết từ vựng mỗi từ 5 lần và học thuộ c AT HOME - Quay video nộ i dung bài học: từ vựng và các mẫu câu trong bài, giới thiệu các bộ phận cơ thể đã học. EVERYBODY UP 1 Tuesday, November 3 , 2020
Class: P2_01; Teacher:
English Training Center Student’s name: …………………………