Professional Documents
Culture Documents
Copy of Combo mất gốc - 6.5+
Copy of Combo mất gốc - 6.5+
:O
sao cho phù hợp với thời gian của bản
Thời gian: ít nhất 1.5 tiếng cho từng kỹ năng thân để đạt kết quả tốt nhất
Lưu ý: Các bạn sẽ hoàn thành kiến thức nền tảng trước khi
học kỹ năng Chuyên sâu để đảm bảo hiệu quả tốt nhất nhé!
:
THỜI GIAN ÁP DỤNG
Sau mỗi khoảng thời gian (ví dụ ở đây là 10 ngày) thì sẽ
ôn lại các kiến thức đã học
Ví dụ: Day 9 sẽ ôn tập kiến thức của Day 1, Day 10 sẽ ôn tập kiến thức
của Day 2
Giúp tăng trí nhớ, khắc sâu và củng cố kiến thức đã học
Hãy tự điều chỉnh lại thời gian ôn tập để phù hợp với lịch cá nhân của bản thân, nhưng cần
đảm bảo thời gian ôn tập kiến thức phải đủ xa (nhưng không quá xa) so với thời gian mới
học kiến thức đó lần đầu.
Hiệu quả của việc ôn tập sẽ tăng lên rất nhiều.
Gợi ý: Có thể cách lần đầu mới học 10 - 20 ngày.
RETRIEVAL PRACTICE
MÔ TẢ THỜI GIAN ÁP DỤNG
'g
Gợi ý cách ôn tập hiệu quả (đã có nghiên cứu chứng minh), - Cuối ngày học hôm đó
giúp: - Ngay trước buổi học tiếp theo
- Hỗ trợ kết nối, xâu chuỗi và sắp xếp kiến thức. - Buổi sáng ngay sau ngày học
- Hỗ trợ tăng trí nhớ, hiệu quả học tập lâu dài. - Cuối tuần khi có thời gian rảnh
- Giúp nhận ra sự thiếu sót về kiến thức, để có thể cải - Cùng hôm REVIEW - làm theo
thiện, học tốt hơn vào hôm sau. Distributed practice
- Nâng cao khả năng tự đánh giá bản thân (siêu nhận thức -
metacognition).
Phương pháp cực kỳ hữu hiệu, có thể dùng cho các buổi ôn tập kiến thức
CÁCH ÁP DỤNG
- Sau khi hoàn thành bài học, hãy tự tóm tắt lại nội
dung bài học đó bằng cách vẽ mind map để tổng hợp - Tập giảng lại kiến thức đã được học cho bạn bè/ gia
kiến thức của bài học. đình hoặc có thể tưởng tượng có người đang lắng
- Sau khi kết thúc buổi học, hãy viết ra ÍT NHẤT 2 điều nghe, và tập giảng lại kiến thức đó.
vừa học được trong buổi học. Sau khi tự tóm tắt, phát biểu lại kiến thức, hãy mở lại
- Viết lại trình tự buổi học ngày hôm đó. phần kiến thức đó để tự kiểm tra xem mình còn quên
- Viết ra tất cả những gì bạn còn nhớ về kiến thức những kiến thức gì để ôn tập lại kịp thời.
của buổi học hôm trước.
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
Giới thiệu tổng quan bảng phiên âm IPA - Listening: Dự đoán đáp án trên
phương diện ngữ pháp
DAY 13 Cơ thể con người DAY 14 Hoạt động giải trí DAY 15 DAY 16
Sức khoẻ con người Thì hiện tại đơn
Mô tả căn nhà Mini-test 3
Thì hiện tại tiếp diễn Bộ 3 nguyên âm đôi /e /, /a /, / /
I I JI
Mini Test 3 Bổ trợ kiến thức cho bài: Tổng kết âm nguyên âm
Bộ 3 nguyên âm đôi / /, / /, / /
Io ed V2
Mini-test 4
IELTS cơ bản Listening: Dự đoán đáp
Các loại động vật Địa điểm án trên phương diện ngữ pháp
Giới từ chỉ vị trí, chuyên động và Chuyến đi Trạng từ
Đại từ thời gian Thói quen hàng ngày Tính từ Phân biệt cặp nguyên âm /u:/ - /u/
Bắt lỗi 15 từ vựng dễ phát âm sai Tổng quan âm nguyên âm Phân biệt cặp nguyên âm /i:/ - /i/
Mua sắm Học tập DAY 18 DAY 20
Thì tương lai đơn, tương lai gần Du lịch và các kỳ nghỉ Thể thao DAY 19
Mini-test 3 Mini-test 4
Tổng quan âm phụ âm Âm nhạc và phim ảnh Công việc và đồng nghiệp
Cặp phụ âm /p/, /b/ DAY 17 Các cặp phụ âm /t/ - /d/, /k/ - /g/, Bộ 3 phụ âm /h/, /l/, /r/
Bổ trợ kiến thức cho bài: /w/ - /j/ Cặp âm phụ âm /f/ - /v/, / S / -/ 3 /, Tổng ôn âm phụ âm
IELTS cơ bản Speaking: Phương pháp mở Bộ 3 phụ âm /m/, /n/, / / g
/tI / - /d /
3 Mini-test 5
rộng câu trả lời Cơ thể con người, Sức khoẻ con người Hoạt động giải trí
Mô tả căn nhà, Mô tả căn phòng
Làm việc nhà, Các mối quan hệ gia đình, Thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại đơn
Các bữa ăn trong gia đình Động từ Tobe Tổng quan âm nguyên âm đôi Bộ 3 nguyên âm đôi /e /, /a /, / /
I I JI
Bộ 3 nguyên âm đôi / /, / /, / /
To ez v2
Cặp nguyên âm đôi / /, /a /
zu v
DAY 113 DAY 114 DAY 115 DAY 116 DAY 117
Listening: Completion Sức khỏe thể chất (6, 7) Writing: Introduction to Tai nạn Reading: Short Answer
- Sentence Completion Tương lai hoàn thành Writing Task 1 Mini test 1 Questions & Gap-filling
- Lexical Resources Questions
Speaking: Mở rộng phạm vi và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, - Short Answer Questions
tính chính xác của ngữ pháp Ngoại hình Phân biệt Quá khứ hoàn thành - Gap-filling Questions
- Mệnh đề quan hệ và câu điều và thời Quá khứ hoàn thành
kiện tiếp diễn
DAY 118 DAY 119 DAY 120 DAY 121 DAY 122
Writing: Introduction to Tính cách và phẩm chất (1, 2) Listening: Flow chart REVIEW REVIEW
Writing Task 1 Các cách khác để diễn tả Speaking: Tăng độ trôi chảy và Listening: Completion, & Reading: Matching Headings &
- Grammatical Range & hoạt động trong tương lai mạch lạc cho bài nói Flowchart Summary Completion, Short
Accuracy - Sử dụng từ nối Speaking: Mở rộng phạm vi và Answer Questions & Gap-filling
Sức khỏe thể chất (1, 2) - Sử dụng từ đệm tính chính xác của ngữ pháp, Questions
Tăng độ trôi chảy và mạch lạc
cho bài nói
DAY 123 DAY 124 DAY 125 DAY 126 DAY 127
REVIEW Tính cách và phẩm chất (3, 4) Reading: Progress Test 1 Cảm xúc (1, 2) Writing: Introduction to
Writing: Introduction to Task 1 Mini-test 1 Writing Task 2
- Task Achievement, Coherence & Sức khỏe thể chất (3, 4, 5) - Task Response, Coherence &
Cohesion Tương lai hoàn thành Cohesion
- Lexical Resources
- Grammatical Range & Accuracy
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 128 DAY 129 DAY 130 DAY 131 DAY 132
REVIEW REVIEW REVIEW Listening: Short answer
Writing: Argumentative Essay Cảm xúc (3, 4)
Listening: Completion, Labelling Reading: Multiple Choices questions
a map & Flow chart Questions & Pick from a list with Opinion Speaking: Nhóm chủ đề miêu Sức khỏe thể chất (6, 7)
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả - Task Response, Coherence &
Cohesion tả người
địa điểm - Miêu tả người thân
- Lexical Resources
- Grammatical Range & Accuracy
DAY 133 DAY 134 DAY 135 DAY 136 DAY 137
Reading: True/False/Not given Quan điểm cá nhân (1, 2, 3) Writing: Introduction to Quan điểm cá nhân (4) Listening: Progress Test 1
and Yes/No/Not given Writing Task 2 Các giai đoạn trong cuộc sống Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
Các cách khác để diễn tả - Lexical Resource Câu bị động với các động từ người
Reading: Multiple Choice hoạt động trong tương lai
Questions & Picking from a list tường thuật - Miêu tả người nổi tiếng
Tai nạn
DAY 138 DAY 139 DAY 140 DAY 141 DAY 142
Mối quan hệ trong cuộc sống (1,2) Writing: Charts with Trends REVIEW Listening: Matching Mối quan hệ trong cuộc sống (3)
Các động từ tường thuật - Task Achievement, Coherence Listening: Flow chart & Short- Speaking: Practice Test: Nhóm Mini test 2
mang tính mệnh lệnh, yêu cầu & Cohesion answer Questions chủ đề miêu tả người thân Câu điều kiện loại 2
hoặc gợi ý Speaking: Dạng đề miêu tả người
Tính cách và phẩm chất (3, 4)
Tính cách và phẩm chất (1, 2)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 143 DAY 144 DAY 145 DAY 146 DAY 147
REVIEW REVIEW Listening: Labelling a map
Reading: Progress Test 2 Đồ ăn và nấu nướng
Reading: True/False/Not given Writing: Introduction to Writing Nguyên liệu và nấu nướng Speaking: Practice Test: Nhóm
Writing: Charts with Trends and Yes/No/Not given, Task 2
- Lexical Resources Ngữ điệu nâng cao chủ đề miêu tả người nổi tiếng
Multiple Choice Questions & - Task Response, Coherence &
Picking from a list Cohesion Cảm xúc (1, 2)
- Lexical Resource
DAY 148 DAY 149 DAY 150 DAY 151 DAY 152
Giải trí và truyền thông Reading: Matching information, Giải trí nghệ thuật (2) Listening: Labelling a diagram Writing: Charts with Trends
Giải trí nghệ thuật (1) Matching Sentence Endings & Thể thao và trò chơi (1) - Grammatical Range &
Matching Names to Opinions Một số cấu trúc điều kiện khác Speaking: Progress Test 1 Accuracy
Câu điều kiện loại 3
(Classification) Quan điểm cá nhân (1, 2, 3, 4)
Cảm xúc (3, 4)
DAY 153 DAY 154 DAY 155 DAY 156 DAY 157
Thể thao và trò chơi (2, 3) Reading: Practice Test 1 REVIEW REVIEW Sở thích, Mua sắm
Listening: Matching, Labelling a Reading: Matching information, Một số cấu trúc điều kiện khác
Các giai đoạn trong cuộc sống Writing: Argumentative Essay map, Labelling a diagram Matching Sentence Endings &
with Opinion
Câu bị động với các động từ - Task Response, Coherence & Speaking: Dạng đề miêu tả Matching Names to Opinions Mối quan hệ trong cuộc sống
tường thuật Cohesion người (Classification) (1, 2, 3)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 158 DAY 159 DAY 160 DAY 161 DAY 162
REVIEW REVIEW
Listening: Final Test Writing: Charts with Trends Listening: Completion, Labelling Du lịch và vận chuyển (1, 2, 3) Reading: Practice Test 2
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả - Task Achievement, Coherence & a map & Flow chart Writing: Argumentative Essay
Cohesion Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Các động từ tường thuật with Opinion
địa điểm mang tính mệnh lệnh, yêu
- Miêu tả thành phố - Lexical Resources địa điểm - Lexical Resources
- Grammatical Range & Accuracy cầu hoặc gợi ý
DAY 163 DAY 164 DAY 165 DAY 166 DAY 167
Listening: Ôn tập dạng bài Mini test 3 Listening: Ôn tập dạng bài
Completion Văn hóa và tôn giáo (1, 2) Reading: Final Test Table completion, Labelling a
Writing: Argumentative Essay Nhà cửa và xây dựng (1)
- Part 3 - Exam practice Đồ ăn và nấu nướng map & Flowchart
(Trang 14 Collins Listening for with Opinion Mệnh đề phân từ - Part 3 - Exam practice
Câu điều kiện loại 2 - Grammatical Range & Accuracy
IELTS) Nguyên liệu và nấu nướng (Trang 22 Collins Listening for
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả IELTS)
địa điểm Ngữ điệu nâng cao Speaking: Practice Test: Nhóm chủ
- Miêu tả tòa nhà đề miêu tả thành phố/đất nước
DAY 168 DAY 169 DAY 170 DAY 171 DAY 172
Reading: Ôn tập dạng đề Multiple REVIEW REVIEW REVIEW
Nhà cửa và xây dựng (2, 3) Listening: Short-answer Reading: True/False/Not given, Writing: Charts of Comparison
Choices Multiple Choices Questions,
Giải trí và truyền thông, Questions & Pick from a list questions, Completion, Pick from - Task Achievement, Coherence &
Classification, Summary
Giải trí nghệ thuật (1, 2) Writing: Charts of Comparison aSpeaking:
list, Multiple Choices Questions
Completion, Matching Headings
Cohesion
- Task Achievement, Coherence tòa nhà & Nhóm chủ đề miêu tả
miêu tả đồ vật & Picking from a list
- Lexical Resources
& Cohesion - Grammatical Range & Accuracy
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 173 DAY 174 DAY 175 DAY 176 DAY 177
Reading: Ôn tập các dạng đề Listening: Ôn tập dạng đề
Listening: Ôn tập dạng đề Short- Nông thôn Multiple Choices Questions, Pick
answer Questions, Note True/False/Not given, Multiple Truyền thông và nghệ thuật
Thị trấn và thành phố (1, 2) from a list
completion & Pick from a list Choices Questions, Classification
Thể thao và trò chơi (1) Writing: Charts of Comparison Giới từ trong mệnh đề quan hệ - Test practice Unit 10 (Trang 55
- Part 3: Exam Practice (Trang Cambridge Vocabulary for IELTS)
39 Collins Listening for IELTS) Câu điều kiện loại 3, - Lexical Resources Thể thao và trò chơi (2, 3)
Speaking: Practice Test: Nhóm Một số cấu trúc điều kiện khác Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
chủ đề miêu tả tòa nhà đồ vật
- Miêu tả đồ vật
DAY 178 DAY 179 DAY 180 DAY 181 DAY 182
Listening: Ôn tập các dạng đề
Các vấn đề trong xã hội Reading: Ôn tập các dạng đề Multiple Choices Questions, Reading: Ôn tập các dạng đề
(3, 4) Summary Completion, Matching Chính trị (1, 2) Labelling maps or plans & Pick Classification, Gap-filling
Sở thích, mua sắm Headings & Picking from a list Mini Test 2 from a list Writing: Argumentative Essay
Writing: Charts of Comparison - Unit 11: Local Languages without Opinion
Một số cấu trúc điều kiện khác - Grammatical Range & Accuracy Du lịch và vận chuyển (1, 2, 3)
(Collins Listening for IELTS) - Task Response - Coherence &
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Cohesion
đồ vật
- Miêu tả đồ công nghệ
DAY 183 DAY 184 DAY 185 DAY 186 DAY 187
REVIEW REVIEW
Chính trị (3, 4) Listening: Ôn tập các dạng đề REVIEW
Form Completion, Short-answer Listening: Multiple Choices Writing: Argumentative Essay
Reading: Classification, Gap- without Opinion
Văn hóa và tôn giáo (1, 2) Questions & Labelling a diagram Questions, Labelling maps or filling, True/False/Not given,
Mệnh đề phân từ - Unit 9: At the gym (Collins plans & Pick from a list, - Task Response, Coherence &
Multiple Choices Questions, Cohesion
Listening for IELTS) Completion, Short-answer Summary Completion, Matching
Speaking: Practice Test: Nhóm Questions & Labelling a diagram - Lexical Resources
Headings & Picking from a list - Grammatical Range & Accuracy
chủ đề miêu tả đồ vật Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
đồ vật
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 188 DAY 189 DAY 190 DAY 191 DAY 192
Chính trị (5) Reading: Ôn tập dạng đề True/ Chiến tranh và xung đột Listening: Ôn tập các dạng đề Reading: Ôn tập các dạng đề
Chiến tranh và xung đột (1) False/Not given, Multiple Choices (2, 3) Form Completion, Matching, Summary Completion, Matching
Cấu trúc song song Questions & Classification Multiple Choices Questions Headings & Picking from a list
Writing: Argumentative Essay Nhà cửa và xây dựng - Unit 1: On the move (Collins Writing: Argumentative Essay
Nhà cửa và xây dựng (1) without Opinion (2, 3) Listening for IELTS) without Opinion
- Lexical Resources Speaking: Practice Test: Nhóm - Grammatical Range & Accuracy
chủ đề miêu tả đồ điện tử
DAY 193 DAY 194 DAY 195 DAY 196 DAY 197
Mini test 4 Listening: Practice Test Tội ác và hình phạt (2, 3) Writing: Mixed Charts Tội ác và hình phạt (4, 5, 6)
Tội ác và hình phạt (1) Ôn tập dạng đề Summary - Task Achievement - Coherence
Completion Truyền thông và nghệ thuật & Cohesion Các vấn đề trong xã hội (3, 4)
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ (1, 2)
và động từ Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
sự kiện và trải nghiệm Giới từ trong mệnh đề quan hệ sự kiện và trải nghiệm
Nông thôn, Thị trấn và thành phố - Miêu tả sự kiện hạnh phúc
- Miêu tả sự cố không hay
DAY 198 DAY 199 DAY 200 DAY 201 DAY 202
Listening: Ôn tập các dạng đề Giáo dục (1, 2) Reading Mock test 1 Speaking: Practice Test Giáo dục (3, 4)
Classifying, Labelling a diagram, Mini-test 3 Writing: Mixed Charts - Nhóm chủ đề miêu tả sự kiện Nối âm nâng cao
Table Completion
Chính trị (1, 2) - Grammatical Range & Accuracy hạnh phúc Chính trị (3, 4, 5)
- Unit 8: Migration (Collins - Nhóm chủ đề miêu tả sự cố
Listening for IELTS) Writing: Progress Test 1
Writing: Mixed Charts
- Lexical Resources
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 203 DAY 204 DAY 205 DAY 206 DAY 207
REVIEW REVIEW Giáo dục (5) Speaking: Final test
Listening: Ôn tập dạng đề Note Listening: Summary Completion, Writing: Argumentative Essay
Completion Mini test 5 Writing: Discussion
Classification, Labelling a without Opinion Mệnh đề danh từ - Lexical Resources
- Listening Unit 5 (Mindset 2) diagram, Table Completion - Task Response, Coherence &
Writing: Discussion Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Cohesion Chiến tranh và xung đột (1)
- Task Response - Coherence & sự kiện và trải nghiệm - Lexical Resources Cấu trúc song song
Cohesion - Grammatical Range & Accuracy
DAY 208 DAY 209 DAY 210 DAY 211 DAY 212
Môi trường và sự nóng lên Speaking: Ôn lại dạng đề miêu REVIEW Writing: Progress Test 3 Môi trường và thế giới tự nhiên
toàn cầu tả đồ vật Writing: Discussion Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả Thảm hoạ thiên nhiên và tác
Môi trường và hệ sinh thái Writing: Discussion - Task Response - Coherence & địa điểm động của con người
- Grammatical Range & Accuracy Cohesion - Unit 9: Home (Collins Speaking
Chiến tranh và xung đột (2, 3) - Lexical Resources for IELTS) Tội ác và hình phạt (1)
- Grammatical Range & Accuracy Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và
động từ
DAY 213 DAY 214 DAY 215 DAY 216 DAY 217
Writing: Maps REVIEW Công nghệ điện thoại Writing: Maps
- Task Achievement - Coherence Speaking: Nhóm chủ đề mô tả - Lexical Resources Khoa học tự nhiên (1, 2)
& Cohesion Công nghệ máy tính
đồ vật và địa điểm Trạng từ Speaking: Ôn tập dạng đề miêu
Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả tả sự kiện hoặc trải nghiệm Tội ác và hình phạt (4, 5, 6)
sự kiện và trải nghiệm Tội ác và hình phạt (2, 3) - Unit 12: Practice exam (Collins
- Unit 2: Mental and physical Speaking for IELTS)
development (Cambridge
Vocabulary for IELTS)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 218 DAY 219 DAY 220 DAY 221 DAY 222
Writing: Maps Khoa học điện tử và cơ khí Writing: Problem - Solution REVIEW Writing: Problem-Solution Essays
- Grammatical Range & Accuracy Công việc (1) Essays Writing: Maps - Lexical Resources
Mệnh đề trạng ngữ - Task Response - Coherence - Task Achievement - Coherence Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả
Speaking: Ôn tập dạng đề miêu & Cohesion
tả sự kiện hoặc trải nghiệm & Cohesion người
Giáo dục (1, 2) Speaking: Ôn tập dạng đề miêu - Lexical Resources - Speaking Test 3: part 2 tại
- Unit 4 Speaking (Mindset for - Grammatical Range & Accuracy https://prep.vn/blog/tong-hop-
IELTS 2) tả đồ công nghệ
- Unit 6: Technology (Collins de-thi-ielts-speaking-
Speaking for IELTS) chinhthuc/
DAY 223 DAY 224 DAY 225 DAY 226 DAY 227
Công việc (2, 3) Writing: Problem-Solution Essays REVIEW REVIEW Công việc (4, 5)
- Grammatical Range & Accuracy Writing: Problem-Solution Essays Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Tính từ phân cấp và không
Giáo dục (3, 4, 5) Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả - Task Response - Coherence & địa điểm, sự kiện & trải nghiệm phân cấp
địa điểm Cohesion
Nối âm nâng cao - Unit 5: The world in our hands - Lexical Resources Môi trường và sự nóng lên
(trang 53 Complete IELTS Band - Grammatical Range & Accuracy toàn cầu
5-6) Môi trường và hệ sinh thái
Mệnh đề danh từ
DAY 228 DAY 229 DAY 230 DAY 231 DAY 232
Writing: Diagrams Công việc (6, 7) Writing: Diagrams Writing: Diagrams Công việc (8)
- Task Achievement - Coherence - Lexical Resources - Grammatical Range & Nghề nghiệp (1)
& Cohesion Môi trường và thế giới tự nhiên Accuracy Mini-test 4
Speaking: Ôn tập dạng đề miêu Thảm hoạ thiên nhiên và tác
tả sự kiện và trải nghiệm động của con người Công nghệ điện thoại,
- Unit 8: Youth (Collins Speaking Công nghệ máy tính
for IELTS) Trạng từ
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 233 DAY 234 DAY 235 DAY 236 DAY 237
REVIEW Nghề nghiệp (2) Writing: Causes - Solution Kinh tế
Writing: Causes - Solution Essays Writing: Diagrams Giới từ Essays Cơ sở hạ tầng
- Task Response - Coherence & - Task Achievement - Coherence Những lỗi phổ biến khi - Lexical Resources
Cohesion & Cohesion viết câu (1) Những lỗi phổ biến khi
- Lexical Resources viết câu (2)
- Grammatical Range & Accuracy Khoa học tự nhiên (1, 2)
Khoa học điện tử và cơ khí
DAY 238 DAY 239 DAY 240 DAY 241 DAY 242
REVIEW REVIEW Final test Writing: Progress Test 2
Writing: Causes - Solution Essays
- Grammatical Range & Accuracy Writing: Causes - Solution Essays Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Công việc (5, 6, 7, 8)
- Task Response - Coherence & đồ công nghệ & miêu tả người
Cohesion Tính từ phân cấp và không
- Lexical Resources phân cấp
- Grammatical Range & Accuracy
DAY 243 DAY 244 DAY 245 DAY 246 DAY 247
Final Test Writing: Two-Part Question Writing: Two-Part Question REVIEW
Writing: Two-Part Question Writing: Two-Part Question
Essays Essays Essays
Essays
- Task Response - Coherence & Nghề nghiệp, Kinh tế, Cơ sở - Lexical Resources - Grammatical Range &
- Task Response - Coherence &
Cohesion hạ tầng Accuracy
Giới từ, Những lỗi phổ biến Cohesion
khi viết câu - Lexical Resources
- Grammatical Range &
Accuracy
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 248 DAY 249 DAY 250 Reading: Giới thiệu khóa học và
DAY 252
IELTS Mock Test - Full 4 kỹ năng Hướng dẫn học
REVIEW (Day 135, 139) Lưu ý: Bài kiểm tra tại Prep.vn gồm: Writing: IELTS Writing Listening: Giới thiệu khóa học
Writing: Final Test Reading & Listening (Thuộc Bộ 12 Đề question types
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
thi Cambridge IELTS Practice Tests Các dạng bài trong
DAY 251 Speaking: Introduction
đồ địa điểm, sự kiện & trải Instructor & course introduction
nghiệm kèm Giải thích đáp án) IELTS Writing Task 1
1 đề Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu Marking criteria
Các dạng bài trong Brainstorming method
IELTS Speaking 7.0+ 2021 kèm Audio IELTS Writing Task 2 (1)
& Bài tập ứng dụng)
1 đề Writing (Thuộc Lesson 1, Bộ 50 Các dạng bài trong
bài luận mẫu IELTS Writing 7.0-8.0) IELTS Writing Task 2 (2)
DAY 253 DAY 254 DAY 255 DAY 256 DAY 257
Reading: Reading: Reading:
Passage 1: TFNG/ Short Answer Listening: Form filling Passage 1: TFNG/ Table, Note, Listening: Further practice Passage 2: Matching information,
Ứng dụng vào IELTS Speaking Speaking: Work & Study Summary Completion form filling sentence completion
Writing: Learning method Ứng dụng vào IELTS Speaking Speaking: Work & Study Ứng dụng vào IELTS Speaking
Marking criteria Speaking: Work & Study Vocabulary Writing: Dạng bài Advantages &
Academic Writing Style Fluency & Pronunciation Training Grammar Disadvantages. essays (Ideas)
Bổ trợ thêm: Bổ trợ thêm: Bổ trợ thêm:
Từ vựng nâng cao: Khoa học và Từ vựng nâng cao: Nghề nghiệp Từ vựng nâng cao: Cơ thể con
công nghệ và kinh tế người
DAY 258 DAY 259 DAY 260 DAY 261 DAY 262
Writing: Listening: Writing: Further practice 1
Listening: MCQ Part 2 Speaking: People
Bài tập thực hành: MCQ Part 2 Dạng bài Advantages & Bài tập thực hành: MCQ Part 2 Reading: Progress test 1 Fluency & Pronunciation Training
Disadvantages essays with multiple answers Luyện làm đề IELTS Reading -
with single answer Test 1 (Thuộc Bộ 12 Đề thi REVIEW LISTENING (Day 4,6,8,10)
(Linking, Structure) Speaking: Test 1 Form filling, MCQ Part 2 with
Cambridge IELTS Practice Tests
REVIEW SPEAKING Luyện tập trả lời thêm các câu kèm Giải thích đáp án) single answer & multiple answers
Work & Study REVIEW READING hỏi Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu
TFNG/ Short Answer, Table, Note, IELTS Speaking 7.0+ 2021 kèm Bổ trợ thêm:
Summary Completion, Matching Audio & Bài tập ứng dụng) Từ vựng nâng cao: Môi trường
information, sentence completion và các vấn đề liên quan
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 263 DAY 264 DAY 265 DAY 266 DAY 267
Reading: Speaking: People Reading: Reading:
Passage 2: MCQ, Summary Listening:
Vocabulary Passage 3: Matching info, MCQ, MCQ Part 3 Passage 3: Summary, MCQ,
completion, YNNG summary matching sentence endings
Ứng dụng vào IELTS Speaking Listening: Progress Test 1 Bài tập thực hành: MCQ Part 3
Luyện làm đề IELTS Listening - Ứng dụng vào IELTS Writing with single answer Ứng dụng vào IELTS Writing
REVIEW WRITING Test 1 (Thuộc Bộ 12 Đề thi Writing: Speaking: People Writing:
Dạng bài Advantages & Cambridge IELTS Practice Tests Practice Test: Advantages & Grammar Dạng bài Discussion essays
Disadvantages essays kèm Giải thích đáp án Disadvantages (Ideas)
Revision Test 1
DAY 268 DAY 269 DAY 270 DAY 271 DAY 272
Writing: Listening: Writing: Listening:
Listening: MCQ Part 3 Dạng bài Discussion essays Matching information - Part 2
Bài tập thực hành: MCQ Part 3 Dạng bài Discussion essays Labeling a map diagram
(Structure) (Linking) Speaking: Places
with multiple answers Speaking: Test 2 Reading: Progress test 2
Luyện tập trả lời thêm các câu Fluency & Pronunciation Training
REVIEW SPEAKING: REVIEW READING Luyện làm đề IELTS Reading -
People MCQ, Summary completion, YNNG, hỏi Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu Test 2 (Thuộc Bộ 12 Đề thi
matching sentence endings, IELTS Speaking 7.0+ 2021 kèm Cambridge IELTS Practice Tests
Matching information Audio & Bài tập ứng dụng) kèm Giải thích đáp án)
DAY 273 DAY 274 DAY 275 DAY 276 Reading: DAY 277
Reading: Listening: Reading: Listening: Passage 3: Matching headings,
Passage 3: Matching Matching information - Part 3,4 Passage 1 lạ: Matching, YNNG Sentence completion, short sentence completion, TFNG
features, YNNG, summary trong Passage 1 answer questions Ứng dụng vào IELTS Speaking
Ứng dụng vào IELTS Writing Speaking: Places Ứng dụng vào IELTS Writing Writing:
Vocabulary Speaking: Places
Writing: Further Practice 2 Grammar Dạng bài Opinion essays (Ideas)
Bổ trợ thêm: REVIEW WRITING Bổ trợ thêm:
Từ vựng nâng cao: Giải trí, Dạng bài Discussion essays Từ vựng nâng cao: Giải trí,
Giáo dục Revision Test 2 Giáo dục
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 278 DAY 279 DAY 280 DAY 281 DAY 282
Writing:
REVIEW Dạng bài Opinion essays Listening: Writing: Further Practice 3 Listening:
LISTENING (Day 16,18,20,22,24,26) (Structure) Bài tập thực hành (1) Bài tập thực hành (2)
MCQ Part 3 with single & multiple Dạng bài Opinion essays (Linking) Reading: Final Test
answers, Labeling a map diagram, Speaking: Test 3 Luyện làm đề IELTS Reading - Speaking: Events
Matching information,Sentence REVIEW READING Luyện tập trả lời thêm các câu Test 2 (Thuộc Bộ 12 Đề thi Fluency & Pronunciation
completion, short answer questions Matching features, YNNG, hỏi Speaking (Thuộc Bộ bài Cambridge IELTS Practice Training
summary mẫu IELTS Speaking 7.0+ 2021 Tests kèm Giải thích đáp án)
SPEAKING (Day 22,24,26) kèm Audio & Bài tập ứng dụng)
Places Matching headings, sentence
completion, TFNG
DAY 283 DAY 284 DAY 285 DAY 286 DAY 287
Speaking: Events Speaking: Events Writing: Writing: Listening: Summary/table
Vocabulary Grammar Practice Test: Opinion essays Dạng bài Problem Solution completion, Flow-chart
Listening: Progress Test 2 essays (Ideas)
REVIEW WRITING Listening: Writing: Dạng bài Problem
Dạng bài Opinion essays Bài tập thực hành (3) Luyện làm đề IELTS Listening - REVIEW SPEAKING Solution essays (Structure)
Revision Test 3 Test 2 (Thuộc Bộ 12 Đề thi Events
Cambridge IELTS Practice Tests
kèm Giải thích đáp án)
DAY 288 DAY 289 DAY 290 DAY 291 DAY 292
Writing:
Dạng bài Problem Solution Writing: Further practice 4 Speaking: Media & Hobbies Speaking: Media & Hobbies Speaking: Media & Hobbies
essays (Linking) Fluency & Pronunciation Training Vocabulary Grammar
Listening: Note completion
Speaking: Test 4 Listening: Bài tập thực hành (1) REVIEW WRITING Listening: Bài tập thực hành (2)
Luyện tập trả lời thêm các câu Dạng bài Problem Solution
hỏi Speaking (Thuộc Bộ bài essays
mẫu IELTS Speaking 7.0+ 2021 Revision Test 4
kèm Audio & Bài tập ứng dụng)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.
DAY 293 DAY 294 DAY 295 DAY 296 DAY 297
Writing: Writing: Writing:
Writing: Dạng bài Two-part Question Writing:
Practice Test: Problem - Dạng bài Two-part Question Dạng bài Two-part Question Further practice 5
Solution essays essays (Ideas) essays (Linking)
essays (Structure) Speaking: Test 5 Speaking: Objects
REVIEW LISTENING REVIEW SPEAKING REVIEW LISTENING Luyện tập trả lời thêm các câu Fluency & Pronunciation Training
Summary/table completion, Media & Hobbies Bài tập thực hành (1), (2) hỏi Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu
Flow-chart IELTS Speaking 7.0+ 2021 kèm
Note completion Audio & Bài tập ứng dụng)
DAY 298 DAY 299 DAY 300 DAY 301 DAY 302
Listening: Bài tập thực hành (3) Writing: Listening: Bài tập thực hành (4) Writing: REVIEW
Practice Test: Two-part Writing: Dạng bài Graphs with a trend SPEAKING (Day 47,49,51)
REVIEW WRITING Question essays Dạng bài Graphs with a trend (Language & Linking) Objects
Dạng bài Two-part Question Speaking: Objects (Ideas, Structure) Speaking: Objects WRITING (Day 50,51)
essays Vocabulary Grammar Dạng bài Graphs with a trend
Revision Test 5 Revision Test 6
DAY 303 DAY 304 DAY 305 DAY 306 DAY 307
Writing: Writing: Speaking: Others Writing:
Dạng bài Comparative Graphs Speaking: Others
Practice test: Graphs with a Fluency & Pronunciation Training Dạng bài Comparative Graphs Grammar
trend (Ideas, Structure) Listening: Final test (Language & Linking)
Speaking: Test 6 Luyện làm đề IELTS Listening Speaking: Others REVIEW WRITING
REVIEW LISTENING Luyện tập trả lời thêm các câu - Test 2 (Thuộc Bộ 12 Đề thi Vocabulary Dạng bài Comparative Graphs
Bài tập thực hành (3)(4) hỏi Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu Cambridge IELTS Practice Revision Test 7
IELTS Speaking 7.0+ 2021 kèm Tests kèm Giải thích đáp án)
Audio & Bài tập ứng dụng)
Từ vựng Phát âm Nâng cao
get
'
"
t
@
f-
Ri It