You are on page 1of 21

NỀN TẢNG - IELTS CƠ BẢN - IELTS TRUNG CẤP

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG


Lộ trình ứng dụng các Phương pháp học tập đã
được nghiên cứu kỹ càng Bạn hãy tham khảo lộ trình và sắp xếp
đem lại hiệu quả tốt nhất cho quá trình ôn luyện '
sao cho phù hợp với thời gian của bản
Thời gian: ít nhất 1.5 tiếng cho từng kỹ năng thân để đạt kết quả tốt nhất
Lưu ý: Các bạn sẽ hoàn thành kiến thức nền tảng (Từ vựng - Ngữ pháp - Phát âm)
-

trước khi học kỹ năng Chuyên sâu (Listening - Speaking - Reading - Writing) để đảm
bảo hiệu quả tốt nhất nhé!
Bạn có thể sử dụng thêm phần Tài liệu bổ trợ (không bắt buộc) tương ứng, được chú
thích và gợi ý trong Study Plan này. Hãy tham khảo thêm phương
Từ vựng

Ngữ pháp
Phát âm

Cơ bản
Trung cấp

Nâng cao ☐ pháp "quả cà chua" - Pomodoro


để cân bằng giữa việc học và
nghỉ ngơi trong quá trình chinh
phục IELTS của mình nhé!
DISTRIBUTED PRACTICE
MÔ TẢ
Việc luyện tập 1 kiến thức sẽ diễn ra trong nhiều session khác nhau, dàn trải theo thời
gian, thay vì học và luyện tập liên tục 1 đơn vị kiến thức, rồi chuyển sang đơn vị kiến
thức khác (massed practice).
Chiến lược PHÂN CHIA THỜI GIAN luyện tập

:
THỜI GIAN ÁP DỤNG
Sau mỗi khoảng thời gian (ví dụ ở đây là 10 ngày) thì sẽ
ôn lại các kiến thức đã học
Ví dụ: Day 9 sẽ ôn tập kiến thức của Day 1, Day 10 sẽ ôn tập kiến thức
của Day 2
Giúp tăng trí nhớ, khắc sâu và củng cố kiến thức đã học
Hãy tự điều chỉnh lại thời gian ôn tập để phù hợp với lịch cá nhân của bản thân, nhưng cần
đảm bảo thời gian ôn tập kiến thức phải đủ xa (nhưng không quá xa) so với thời gian mới
học kiến thức đó lần đầu.
Hiệu quả của việc ôn tập sẽ tăng lên rất nhiều.
Gợi ý: Có thể cách lần đầu mới học 10 - 20 ngày.
RETRIEVAL PRACTICE
MÔ TẢ THỜI GIAN ÁP DỤNG

g
Gợi ý cách ôn tập hiệu quả (đã có nghiên cứu chứng minh), - Cuối ngày học hôm đó
giúp: - Ngay trước buổi học tiếp theo
- Hỗ trợ kết nối, xâu chuỗi và sắp xếp kiến thức. - Buổi sáng ngay sau ngày học
- Hỗ trợ tăng trí nhớ, hiệu quả học tập lâu dài. - Cuối tuần khi có thời gian rảnh
- Giúp nhận ra sự thiếu sót về kiến thức, để có thể cải - Cùng hôm REVIEW - làm theo
thiện, học tốt hơn vào hôm sau. Distributed practice
- Nâng cao khả năng tự đánh giá bản thân (siêu nhận thức -
metacognition).
Phương pháp cực kỳ hữu hiệu, có thể dùng cho các buổi ôn tập kiến thức

CÁCH ÁP DỤNG
- Sau khi hoàn thành bài học, hãy tự tóm tắt lại nội
dung bài học đó bằng cách vẽ mind map để tổng hợp - Tập giảng lại kiến thức đã được học cho bạn bè/ gia
kiến thức của bài học. đình hoặc có thể tưởng tượng có người đang lắng
- Sau khi kết thúc buổi học, hãy viết ra ÍT NHẤT 2 điều nghe, và tập giảng lại kiến thức đó.
vừa học được trong buổi học. Sau khi tự tóm tắt, phát biểu lại kiến thức, hãy mở lại
- Viết lại trình tự buổi học ngày hôm đó. phần kiến thức đó để tự kiểm tra xem mình còn quên
- Viết ra tất cả những gì bạn còn nhớ về kiến thức những kiến thức gì để ôn tập lại kịp thời.
của buổi học hôm trước.
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 1 DAY 2 DAY 3 DAY 4 I

Số đếm Các tính từ phổ biến Thời tiết


Quốc gia và quốc tịch
Từ loại Danh từ (1+2) Lượng từ Sự sở hữu
Phân biệt bảng chữ cái và bảng phiên âm Lỗi phát âm âm cuối "s" Lỗi phát âm âm / / và / 8 /
0

Giới thiệu tổng quan bảng phiên âm IPA

DAY 5 DAY 6 DAY 7 DAY 8


Các loại động vật Địa điểm Mini-test 1 Thói quen hàng ngày
Đại từ Mini-test 1 Giới từ chỉ vị trí, chuyên động và Tính từ
Bắt lỗi 15 từ vựng dễ phát âm sai Mini-test 1 thời gian Phân biệt cặp nguyên âm /i:/ - /i/
Tổng quan âm nguyên âm

DAY 9 DAY 10 DAY 11 DAY 12


Chuyến đi Làm việc nhà Các mối quan hệ gia đình Mini-test 2
Trạng từ, Another/ other/ Các bữa ăn trong gia đình Động từ Tobe
Mini-test 2
others/ the others/ the others Phân biệt cặp nguyên âm /a:/ - / / Phân biệt cặp nguyên âm /e/ - / / oe

Mini-test 2 ^

Phân biệt cặp nguyên âm / / - / /


Phân biệt cặp nguyên âm /u:/ - /u/ Phân biệt cặp nguyên âm / / - / /
D J:
2 3:

REVIEW REVIEW REVIEW REVIEW


Từ loại Số đếm Các tính từ phổ biến Thời tiết
Quốc gia và quốc tịch Danh từ Lượng từ Sự sở hữu
Phân biệt bảng chữ cái và bảng phiên âm Giới thiệu tổng quan bảng phiên âm IPA Lỗi phát âm âm cuối "s" Lỗi phát âm âm / / và / /
0 2-
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp+ / or


code
-

t.co

DAY 13 Cơ thể con người DAY 14 DAY 15 DAY 16


Sức khoẻ con người Hoạt động giải trí Mini-test 3
Mô tả căn nhà Thì hiện tại tiếp diễn
Mô tả căn phòng Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Tổng quan âm nguyên âm đôi Tổng kết âm nguyên âm
Mini Test 3 Bộ 3 nguyên âm đôi / /, / /, / /
IZ ez v2
Bộ 3 nguyên âm đôi /e /, /a /, / /
I I JI

REVIEW Cặp nguyên âm đôi / /, /a /


au V Mini-test 4
REVIEW Địa điểm
Các loại động vật REVIEW REVIEW
Giới từ chỉ vị trí, chuyên động và Thói quen hàng ngày Tính từ
Đại từ thời gian Chuyến đi Trạng từ
Bắt lỗi 15 từ vựng dễ phát âm sai Tổng quan âm nguyên âm Phân biệt cặp nguyên âm /i:/ - /i/ Phân biệt cặp nguyên âm /u:/ - /u/

DAY 17 Du lịch và các kỳ nghỉ DAY 18 Thể thao DAY 19 Mini-test 4 DAY 20
Âm nhạc và phim ảnh Mini-test 3 Công việc và đồng nghiệp
Mua sắm Học tập
Thì tương lai đơn, tương lai gần Các cặp phụ âm /t/ - /d/, /k/ - /g/, Bộ 3 phụ âm /h/, /l/, /r/
/w/ - /j/ Cặp âm phụ âm /f/ - /v/, / S / -/ 3 /, Tổng ôn âm phụ âm
Tổng quan âm phụ âm Mini-test 5
Cặp phụ âm /p/, /b/ Bộ 3 phụ âm /m/, /n/, / / 7 /tI / - /d /
3

REVIEW REVIEW
REVIEW Cơ thể con người, Sức khoẻ con người REVIEW Hoạt động giải trí
Làm việc nhà, Các mối quan hệ gia đình, Mô tả căn nhà, Mô tả căn phòng Thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại đơn
Các bữa ăn trong gia đình Động từ Tobe Tổng quan âm nguyên âm đôi Bộ 3 nguyên âm đôi /e /, /a /, / /
I I JI

Phân biệt cặp nguyên âm /a :/ -

Phân biệt cặp nguyên âm -1*1,121-13


1^1 / ☐ 1- Is :/
, let :/
Bộ 3 nguyên âm đôi / /, / /, / /
To ea v2
Cặp nguyên âm đôi / /, /a /
OU V

DAY 21 DAY 22 DAY 23 DAY 24


Phương tiện giao thông Trang phục Final test
Trật tự từ & There/It Danh động từ và động từ nguyên thể Công nghệ
Final test
Âm cuối Trọng âm từ 3 âm tiết trở lên và từ ghép Tổng kết trọng âm
Âm tiết và trong âm từ 2 âm tiết REVIEW Final test
REVIEW
&
REVIEW Du lịch và các kỳ nghỉ,
Mua sắm, Học tập Âm nhạc và phim ảnh Thể thao
Thì quá khứ đơn,Thì tương lai đơn, Các cặp phụ âm /t/ - /d/, /k/ - /g/, Trật tự từ & There/It
tương lai gần /w/ - /j/ Bộ 3 phụ âm /m/, /n/, / / .
Tổng quan âm phụ âm, Cặp phụ âm /p/, /b/
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 25 DAY 26 DAY 27 DAY 28 DAY 29


Ngoại hình Tính cách và giao tiếp xã hội
Trang phục (2) Reading: Skimming, Scanning Bạn thân
Trang phục (1) Listening: Xác định từ khoá Trạng từ so sánh
Tính từ so sánh hơn và Speaking: Các tiêu chí chấm Chunking Writing: Hiện tại hoàn thành
so sánh nhất và đánh giá IELTS Speaking Mệnh đề, câu đơn, câu ghép REVIEW Trang phục
REVIEW Câu phức, câu phức ghép
REVIEW Công việc và đồng nghiệp, Danh động từ và động từ
Bộ 3 phụ âm /h/, /l/, /r/ Phương tiện giao thông nguyên thể
Cặp âm phụ âm /f/ - /v/, Âm cuối, Âm tiết và trọng âm Trọng âm từ 3 âm tiết trở lên
/ I / - / /, /tS / - /d /
3 3
từ 2 âm tiết và từ ghép
DAY 30 DAY 31 DAY 32 DAY 33 DAY 34
Listening: Dự đoán trước đáp án Họ hàng và các mối quan hệ Reading: Nhận diện từ Sự kiện, lễ kỉ niệm Listening: Dự đoán đáp án trên
đồng nghĩa, trái nghĩa và Quá khứ tiếp diễn
Speaking: Phương pháp mở rộng Giao tiếp Luyện tập Chunking
phương diện ngữ pháp
câu trả lời Các lỗi thường gặp khi sử dụng paraphrase (1) Speaking: Đưa ra thông tin và
Hiện tại hoàn thành Writing: Cách cải thiện kỹ năng REVIEW miêu tả về bản thân
REVIEW viết câu Ngoại hình
Công nghệ Tính từ so sánh hơn và
Tổng kết trọng âm so sánh nhất
Chunking
DAY 35 DAY 36 DAY 37 DAY 38 DAY 39
Reading: Nhận diện từ Thời tiết Listening: Dự đoán đáp án REVIEW
Nhà cửa Listening: Xác định từ khóa, dự
Mini test 1 đồng nghĩa, trái nghĩa và Mini-test 1 bằng ngôn ngữ chỉ dẫn
Quá khứ hoàn thành paraphrase (2) Nối âm Speaking: Thể hiện sở thích đoán trước đáp án, dự đoán đáp
REVIEW của bản thân (1) án trên phương diện ngữ pháp
REVIEW Reading: Dạng câu hỏi Speaking: Các tiêu chí chấm và
trắc nghiệm Tính cách và giao tiếp xã hội, đánh giá IELTS Speaking, phương
Trang phục Bạn thân
Trạng từ so sánh Hiện tại hoàn thành pháp mở rộng câu trả lời, đưa ra
thông tin và miêu tả về bản thân
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 40 DAY 41 DAY 42 DAY 43 DAY 44


Khí hậu các mùa Writing: Các lỗi viết câu REVIEW Quan điểm Listening: Kỹ năng ghi chú
Cảm xúc thường gặp Reading: Skimming, Scanning,
Nhận diện từ đồng nghĩa, trái Động từ khuyết thiếu Speaking: Thể hiện sở
Mạo từ a/an/the Reading: Dạng câu hỏi điền từ nghĩa và paraphrase thích của bản thân (2)
Luyện tập nối âm
REVIEW Writing: Mệnh đề, câu đơn, câu REVIEW
Sự kiện, lễ kỉ niệm ghép, Câu phức, câu phức ghép, Nhà cửa
Quá khứ tiếp diễn cách cải thiện kỹ năng viết câu Quá khứ hoàn thành

DAY 45 DAY 46 DAY 47 DAY 48 DAY 49


REVIEW
Sở thích Mua sắm Listening: Nghe hiểu nội dung Listening: Xác định từ khóa, dự
Reading: Dạng câu hỏi điền từ Cửa hàng qua tiền tố, hậu tố đoán trước đáp án, dự đoán đáp án
Hoạt động ngoài trời
Những giới từ thông dụng (p1) Writing: Cấu trúc song song Mini-test 2 Speaking: Thể hiện cảm trên phương diện ngữ pháp, dự
đoán đáp án bằng ngôn ngữ chỉ dẫn
Những giới từ thông dụng (p2) xúc và quan điểm (1) Speaking: Các tiêu chí chấm và
REVIEW
REVIEW Mạo từ a/an/the đánh giá IELTS Speaking, phương
Thời tiết pháp mở rộng câu trả lời, đưa ra
thông tin và miêu tả về bản thân,
Nối âm thể hiện sở thích của bản thân

DAY 50 DAY 51 DAY 52 DAY 53 DAY 54


REVIEW
Reading: Dạng câu hỏi xác định Reading: Nhận diện từ đồng Thức ăn Listening: Nghe hiểu nội dung
Mini test 2 Nấu ăn bằng kỹ năng xác định trọng âm
Nhà hàng đúng sai nghĩa, trái nghĩa và paraphrase,
Reading: Dạng câu hỏi ghép nối Dạng câu hỏi trắc nghiệm Câu tường thuật (1) Speaking: Thể hiện cảm xúc và
Câu bị động quan điểm (2)
Writing: Các lỗi viết câu thường REVIEW
REVIEW gặp, Cấu trúc song song
Khí hậu các mùa,Cảm xúc Quan điểm
Động từ khuyết thiếu
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp 1 or


code
÷
co

DAY 55 DAY 56 DAY 57 DAY 58


REVIEW 1hémthoi
Listening: Xác định từ khóa, dự REVIEW Sự đau nhức Writing: Phân tích đề bài
đoán trước đáp án, dự đoán đáp Listening: Kỹ năng ghi chú, Nghe Cách điều trị Writing
án trên phương diện ngữ pháp, hiểu nội dung qua tiền tố, hậu Câu tường thuật (2) Reading: Progress Test
dự đoán đáp án bằng ngôn ngữ tố, Nghe hiểu nội dung bằng kỹ
chỉ dẫn năng xác định trọng âm REVIEW
Speaking: Phương pháp mở rộng Speaking:Thể hiện sở thích của Sở thích, Hoạt động ngoài trời
câu trả lời, đưa ra thông tin và bản thân, Thể hiện cảm xúc và Những giới từ thông dụng
miêu tả về bản thân quan điểm

DAY 59 DAY 60 DAY 61 DAY 62 DAY 63


REVIEW REVIEW REVIEW
Lối sống lành mạnh Reading: Ôn tập 4 dạng câu hỏi Reading: Dạng câu hỏi điền từ, Listening: Kỹ năng ghi chú, Nghe
Sức khỏe thể chất Reading: Skimming, Scanning,
Reading Dạng câu hỏi xác định đúng sai hiểu nội dung qua tiền tố, hậu Nhận diện từ đồng nghĩa, trái
Progress Test Writing: Progress Test tố, Nghe hiểu nội dung bằng kỹ
Writing: Phân tích đề bài nghĩa và paraphrase
REVIEW Writing năng xác định trọng âm
Mua sắm, Cửa hàng Writing: Mệnh đề, câu đơn,
Speaking:Thể hiện sở thích của câu ghép, Câu phức, câu phức
bản thân, Thể hiện cảm xúc và ghép, cách cải thiện kỹ năng
quan điểm viết câu
DAY 64 DAY 65 DAY 66 DAY 67 DAY 68
Âm nhạc REVIEW Dạy và học Writing: Phương pháp viết
Nghệ thuật Speaking: Practice Test 1 Reading: Ôn tập 4 dạng câu hỏi Môn học đoạn văn hiệu quả
Thể thao Reading Mệnh đề quan hệ (1) Writing: Phương pháp đảm bảo
Trọng âm câu REVIEW sự mạch lạc trong Writing
REVIEW Thức ăn, Nấu ăn
Nhà hàng Câu tường thuật
Câu bị động
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 69 DAY 70 DAY 71 DAY 72 DAY 73


REVIEW REVIEW
Mini test 3 Listening: Progress Test Reading: Dạng câu hỏi điền từ, Nghề nghiệp (1, 2)
Reading: Nhận diện từ đồng Máy tính
nghĩa, trái nghĩa và paraphrase, Xin việc
Luyện tập trọng âm câu
Speaking: Practice Test 2 Dạng câu hỏi xác định đúng sai
Dạng câu hỏi trắc nghiệm Writing: Phân tích đề bài REVIEW
Writing: Các lỗi viết câu thường REVIEW Writing Lối sống lành mạnh,
gặp, Cấu trúc song song Sự đau nhức, Cách điều trị Sức khỏe thể chất
Câu tường thuật Trọng âm câu

DAY 74 DAY 75 DAY 76 DAY 77 DAY 78


REVIEW Môi trường Writing: Luyện tập viết REVIEW
Listening: Dạng câu hỏi nhiều Listening: Dạng câu hỏi nhiều
lựa chọn Writing: Phương pháp viết đoạn Động vật đoạn văn
văn hiệu quả, Phương pháp đảm Mini-test 3 lựa chọn, Dạng câu hỏi điền từ
Speaking: Kể về quá khứ Ngữ điệu Speaking: Progress Test vào chỗ trống
bảo sự mạch lạc trong Writing,
Luyện tập viết đoạn văn REVIEW Speaking: Kể về quá khứ
Dạy và học, Môn học
Mệnh đề quan hệ

DAY 79 DAY 80 DAY 81 DAY 82


Phim ảnh REVIEW REVIEW
Tivi Writing: Final Test Listening: Kỹ năng ghi chú, Nghe Reading: Skimming, Scanning,
Đọc sách hiểu nội dung qua tiền tố, hậu Nhận diện từ đồng nghĩa, trái
REVIEW tố, Nghe hiểu nội dung bằng kỹ nghĩa và paraphrase
năng xác định trọng âm
Xin việc, nghề nghiệp
Mệnh đề quan hệ
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 83 DAY 84 DAY 85 DAY 86 DAY 87


Báo và tạp chí REVIEW Tòa nhà
Listening: Dạng câu hỏi nối Listening: Dạng câu hỏi nhiều Writing: Practice Test 1
Mini test 4 Vùng quê
Speaking: Practice Test 3 lựa chọn, Dạng câu hỏi điền từ Từ nối
Luyện tập ngữ điệu vào chỗ trống, Dạng câu hỏi nối
REVIEW Speaking: Kể về quá khứ, Kể REVIEW
Máy tính, Doanh nghiệp về những kế hoạch và dự đoán Môi trường, Động vật
và ngành công nghiệp cho tương lai Ngữ điệu

DAY 88 DAY 89 DAY 90 DAY 91 DAY 92


REVIEW REVIEW Địa lý
Writing: Mệnh đề, câu đơn, câu Thị trấn và thành phố (1, 2) Writing: Practice Test 2
Speaking: Kể về quá khứ, Kể về Kỳ nghỉ
ghép, Câu phức, câu phức ghép, Final test những kế hoạch và dự đoán cho Câu điều kiện loại 1
cách cải thiện kỹ năng viết câu REVIEW tương lai
Phim ảnh, Tivi, Đọc sách REVIEW
Đọc sách, Báo và tạp chí
Từ nối

DAY 93 DAY 94 DAY 95 DAY 96 DAY 97


REVIEW REVIEW
Writing: Practice Test 3 Listening: Dạng câu hỏi nhiều Phương tiện giao thông cá nhân Speaking: Practice Test 4 Reading: Ôn tập 4 dạng câu hỏi
Reading: Final Test lựa chọn, Dạng câu hỏi điền từ Phương tiện giao thông công cộng
Final test
Listening: Final Test Reading
vào chỗ trống, Dạng câu hỏi nối
REVIEW
Tòa nhà, Vùng quê
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 98 DAY 99 DAY 100 DAY 101 DAY 102


REVIEW REVIEW IELTS Mock Test - Full 4 kỹ năng
Phương tiên giao thông Writing: Practice Test 4 Lưu ý: Bài kiểm tra tại Prep.vn gồm:
Writing: Phương pháp viết đoạn đường hàng không Reading: Skimming, Scanning, Reading & Listening (Thuộc Bộ 12 Đề thi
văn hiệu quả, Phương pháp đảm Final test Speaking: Final Test Nhận diện từ đồng nghĩa, trái Cambridge IELTS Practice Tests kèm
bảo sự mạch lạc trong Writing, nghĩa và paraphrase Giải thích đáp án)
Luyện tập viết đoạn văn REVIEW 1 đề Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu IELTS
Câu điều kiện loại 1 Speaking 7.0+ 2021 kèm Audio & Bài tập
ứng dụng)
1 đề Writing (Thuộc Lesson 1, Bộ 50 bài
luận mẫu IELTS Writing 7.0-8.0)

DAY 104 DAY 105 Reading: DAY 107


DAY 103 - Course Introduction & Test
7 phương pháp học từ vựng Listening: Overview about Thời gian (1, 2) Overview Ngoại hình (1, 2)
hiệu quả the test Phân biệt thời Hiện tại hoàn - Các hiểu nhầm về bài thi IELTS Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Từ nối Speaking: thành và thời Hiện tại hoàn Reading
- Các kỹ năng xử lý bài thi IELTS REVIEW
Thời hiện tại hoàn thành - Giới thiệu về IELTS Speaking thành tiếp diễn 7 phương pháp học từ vựng
Reading
tiếp diễn part 2 REVIEW Writing: DAY 106 hiệu quả, Từ nối
REVIEW - Giới thiệu về IELTS Speaking Phương tiện giao thông cá nhân, - Instructor & Course Information
Địa lý, Kỳ nghỉ part 3 Phương tiện giao thông công cộng - Dealing with the question
- Marking Criteria
DAY 108 DAY 109 DAY 110 DAY 111 DAY 112
Listening: Completion Writing: Introduction to Writing Sức khỏe thể chất (1, 2) Reading: Matching Headings & Sức khỏe thể chất (3, 4, 5)
- Form/Table Completion Task 1 Phân biệt Quá khứ hoàn Summary Completion REVIEW
- Summary Completion - Task Achievement, Coherence & thành và Quá khứ hoàn thành - Matching Headings Thời hiện tại hoàn thành tiếp
Speaking: Mở rộng phạm vi và Cohesion tiếp diễn - Summary Completion diễn, Phân biệt thời Hiện tại
tính chính xác của ngữ pháp REVIEW hoàn thành và thời Hiện tại
- Các thì thông dụng và cấu Thời gian hoàn thành tiếp diễn
trúc tả ước muốn
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 113 DAY 114 DAY 115 DAY 116 DAY 117
Listening: Completion Sức khỏe thể chất (6, 7) Writing: Introduction to Tai nạn Reading: Short Answer
- Sentence Completion Tương lai hoàn thành Writing Task 1 Mini test 1 Questions & Gap-filling
- Lexical Resources REVIEW Questions
Speaking: Mở rộng phạm vi và REVIEW - Short Answer Questions
tính chính xác của ngữ pháp Ngoại hình Quá khứ hoàn thành tiếp diễn,
Phân biệt Quá khứ hoàn thành - Gap-filling Questions
- Mệnh đề quan hệ và câu điều
kiện và thời Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

DAY 118 DAY 119 DAY 120 DAY 121 DAY 122
Writing: Introduction to Tính cách và phẩm chất (1, 2) Listening: Flow chart REVIEW REVIEW
Writing Task 1 Các cách khác để diễn tả Speaking: Tăng độ trôi chảy và Listening: Completion, & Reading: Matching Headings &
- Grammatical Range & hoạt động trong tương lai mạch lạc cho bài nói Flowchart Summary Completion, Short
Accuracy - Sử dụng từ nối Speaking: Mở rộng phạm vi và Answer Questions & Gap-filling
REVIEW Questions
Sức khỏe thể chất (1, 2) - Sử dụng từ đệm tính chính xác của ngữ pháp,
Tăng độ trôi chảy và mạch lạc
cho bài nói

DAY 123 DAY 124 DAY 125 DAY 126 DAY 127
REVIEW Tính cách và phẩm chất (3, 4) Reading: Progress Test 1 Cảm xúc (1, 2) Writing: Introduction to
Writing: Introduction to Task 1 REVIEW Mini-test 1 Writing Task 2
- Task Achievement, Coherence & Sức khỏe thể chất (3, 4, 5) - Task Response, Coherence &
Cohesion REVIEW Cohesion
- Lexical Resources Tương lai hoàn thành
- Grammatical Range & Accuracy
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 128 DAY 129 DAY 130 DAY 131 DAY 132
REVIEW REVIEW REVIEW Listening: Short answer
Writing: Argumentative Essay Cảm xúc (3, 4)
Listening: Completion, Labelling Reading: Multiple Choices questions
a map & Flow chart Questions & Pick from a list with Opinion REVIEW
- Task Response, Coherence & Speaking: Nhóm chủ đề miêu Sức khỏe thể chất (6, 7)
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả tả người
địa điểm Cohesion
- Lexical Resources - Miêu tả người thân
- Grammatical Range & Accuracy

DAY 133 DAY 134 DAY 135 DAY 136 DAY 137
Reading: True/False/Not given Quan điểm cá nhân (1, 2, 3) Writing: Introduction to Quan điểm cá nhân (4) Listening: Progress Test 1
and Yes/No/Not given Writing Task 2 Các giai đoạn trong cuộc sống Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
REVIEW người
Reading: Multiple Choice Các cách khác để diễn tả - Lexical Resource Câu bị động với các động từ
Questions & Picking from a list tường thuật - Miêu tả người nổi tiếng
hoạt động trong tương lai
REVIEW
Tai nạn

DAY 138 DAY 139 DAY 140 DAY 141 DAY 142
Mối quan hệ trong cuộc sống (1,2) Writing: Charts with Trends REVIEW Listening: Matching Mối quan hệ trong cuộc sống (3)
Các động từ tường thuật - Task Achievement, Coherence Listening: Flow chart & Short- Speaking: Practice Test: Nhóm Mini test 2
mang tính mệnh lệnh, yêu cầu & Cohesion answer Questions chủ đề miêu tả người thân Câu điều kiện loại 2
hoặc gợi ý Speaking: Dạng đề miêu tả người
REVIEW
REVIEW Tính cách và phẩm chất (3, 4)
Tính cách và phẩm chất (1, 2)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 143 DAY 144 DAY 145 DAY 146 DAY 147
REVIEW REVIEW Listening: Labelling a map
Reading: Progress Test 2 Đồ ăn và nấu nướng
Reading: True/False/Not given Writing: Introduction to Writing Nguyên liệu và nấu nướng Speaking: Practice Test: Nhóm
Writing: Charts with Trends and Yes/No/Not given, Task 2
- Lexical Resources Ngữ điệu nâng cao chủ đề miêu tả người nổi tiếng
Multiple Choice Questions & - Task Response, Coherence &
Picking from a list Cohesion REVIEW
- Lexical Resource Cảm xúc (1, 2)

DAY 148 DAY 149 DAY 150 DAY 151 DAY 152
Giải trí và truyền thông Reading: Matching information, Writing: Charts with Trends Giải trí nghệ thuật (2) Listening: Labelling a diagram
Giải trí nghệ thuật (1) Matching Sentence Endings & - Grammatical Range & Thể thao và trò chơi (1) Speaking: Progress Test 1
Matching Names to Opinions Accuracy Một số cấu trúc điều kiện khác
Câu điều kiện loại 3
(Classification) REVIEW
REVIEW Quan điểm cá nhân (1, 2, 3, 4)
Cảm xúc (3, 4)

DAY 153 DAY 154 DAY 155 DAY 156 DAY 157
Thể thao và trò chơi (2, 3) Reading: Practice Test 1 REVIEW REVIEW Sở thích, Mua sắm
REVIEW Writing: Argumentative Essay Listening: Matching, Labelling a Reading: Matching information, Một số cấu trúc điều kiện khác
Các giai đoạn trong cuộc sống with Opinion map, Labelling a diagram Matching Sentence Endings &
Speaking: Dạng đề miêu tả Matching Names to Opinions REVIEW
Câu bị động với các động từ - Task Response, Coherence & Mối quan hệ trong cuộc sống
tường thuật Cohesion người (Classification)
(1, 2, 3)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 158 DAY 159 DAY 160 DAY 161 DAY 162
REVIEW REVIEW Du lịch và vận chuyển (1, 2, 3) Reading: Practice Test 2
Listening: Final Test Writing: Charts with Trends Listening: Completion, Labelling
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả - Task Achievement, Coherence & a map & Flow chart REVIEW Writing: Argumentative Essay
địa điểm Cohesion Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Các động từ tường thuật with Opinion
- Miêu tả thành phố - Lexical Resources địa điểm mang tính mệnh lệnh, yêu - Lexical Resources
- Grammatical Range & Accuracy cầu hoặc gợi ý

DAY 163 DAY 164 DAY 165 DAY 166 DAY 167
Listening: Ôn tập dạng bài Văn hóa và tôn giáo (1, 2) Reading: Final Test Mini test 3 Listening: Ôn tập dạng bài
Completion REVIEW Writing: Argumentative Essay Nhà cửa và xây dựng (1) Table completion, Labelling a
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Đồ ăn và nấu nướng with Opinion Mệnh đề phân từ map & Flowchart
địa điểm Câu điều kiện loại 2 - Grammatical Range & Accuracy REVIEW Speaking: Practice Test: Nhóm chủ
- Miêu tả tòa nhà đề miêu tả thành phố/đất nước
Nguyên liệu và nấu nướng
Ngữ điệu nâng cao

DAY 168 DAY 169 DAY 170 DAY 171 DAY 172
Reading: Ôn tập dạng đề Multiple REVIEW REVIEW REVIEW
Nhà cửa và xây dựng (2, 3) Listening: Short-answer Reading: True/False/Not given, Writing: Charts of Comparison
REVIEW Choices Multiple Choices Questions,
Questions & Pick from a list questions, Completion, Pick from - Task Achievement, Coherence &
Giải trí và truyền thông, Classification, Summary
Giải trí nghệ thuật (1, 2) Writing: Charts of Comparison aSpeaking:
list, Multiple Choices Questions
Completion, Matching Headings
Cohesion
- Task Achievement, Coherence tòa nhà & Nhóm chủ đề miêu tả
miêu tả đồ vật & Picking from a list
- Lexical Resources
& Cohesion - Grammatical Range & Accuracy
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 173 DAY 174 DAY 175 DAY 176 DAY 177
Listening: Ôn tập dạng đề Short- Nông thôn Reading: Ôn tập các dạng đề Listening: Ôn tập dạng đề
answer Questions, Note True/False/Not given, Multiple Truyền thông và nghệ thuật Multiple Choices Questions, Pick
Thị trấn và thành phố (1, 2)
completion & Pick from a list Choices Questions, Classification from a list
REVIEW Writing: Charts of Comparison Giới từ trong mệnh đề quan hệ Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
Speaking: Practice Test: Nhóm Thể thao và trò chơi (1) đồ vật
chủ đề miêu tả tòa nhà - Lexical Resources REVIEW
Câu điều kiện loại 3, Thể thao và trò chơi (2, 3) - Miêu tả đồ vật
Một số cấu trúc điều kiện khác

DAY 178 DAY 179 DAY 180 DAY 181 DAY 182
Các vấn đề trong xã hội Reading: Ôn tập các dạng đề Listening: Ôn tập các dạng đề Reading: Ôn tập các dạng đề
Chính trị (1, 2) Multiple Choices Questions, Classification, Gap-filling
(3, 4) Summary Completion, Matching Mini Test 2
Headings & Picking from a list Labelling maps or plans & Pick Writing: Argumentative Essay
REVIEW Writing: Charts of Comparison REVIEW from a list without Opinion
Sở thích, mua sắm - Grammatical Range & Accuracy Du lịch và vận chuyển (1, 2, 3) Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả - Task Response - Coherence &
Một số cấu trúc điều kiện khác đồ vật Cohesion
- Miêu tả đồ công nghệ

DAY 183 DAY 184 DAY 185 DAY 186 DAY 187
REVIEW REVIEW
Chính trị (3, 4) Listening: Ôn tập các dạng đề REVIEW
Form Completion, Short-answer Listening: Multiple Choices Writing: Argumentative Essay
REVIEW Reading: Classification, Gap- without Opinion
Văn hóa và tôn giáo (1, 2) Questions & Labelling a diagram Questions, Labelling maps or filling, True/False/Not given,
Speaking: Practice Test: Nhóm plans & Pick from a list, - Task Response, Coherence &
Mệnh đề phân từ Multiple Choices Questions, Cohesion
chủ đề miêu tả đồ vật Completion, Short-answer Summary Completion, Matching
Questions & Labelling a diagram - Lexical Resources
Headings & Picking from a list - Grammatical Range & Accuracy
Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
đồ vật
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 188 DAY 189 DAY 190 DAY 191 DAY 192
Chính trị (5) Reading: Ôn tập dạng đề True/ Chiến tranh và xung đột Reading: Ôn tập các dạng đề
(2, 3) Listening: Ôn tập các dạng đề
Chiến tranh và xung đột (1) False/Not given, Multiple Choices Form Completion, Matching, Summary Completion, Matching
Cấu trúc song song Questions & Classification REVIEW Multiple Choices Questions Headings & Picking from a list
REVIEW Writing: Argumentative Essay Nhà cửa và xây dựng Speaking: Practice Test: Nhóm Writing: Argumentative Essay
Nhà cửa và xây dựng (1) without Opinion (2, 3) chủ đề miêu tả đồ điện tử without Opinion
- Lexical Resources - Grammatical Range & Accuracy

DAY 193 DAY 194 DAY 195 DAY 196 DAY 197
Mini test 4 Listening: Practice Test Tội ác và hình phạt (2, 3) Writing: Mixed Charts Tội ác và hình phạt (4, 5, 6)
Tội ác và hình phạt (1) Ôn tập dạng đề Summary - Task Achievement - Coherence REVIEW
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ Completion REVIEW & Cohesion Các vấn đề trong xã hội (3, 4)
và động từ Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Truyền thông và nghệ thuật Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả
sự kiện và trải nghiệm (1, 2) sự kiện và trải nghiệm
REVIEW - Miêu tả sự kiện hạnh phúc Giới từ trong mệnh đề quan hệ - Miêu tả sự cố không hay
Nông thôn, Thị trấn và thành phố

DAY 198 DAY 199 DAY 200 DAY 201 DAY 202
Listening: Ôn tập các dạng đề Giáo dục (1, 2) Reading Mock test 1 Speaking: Practice Test Giáo dục (3, 4)
Classifying, Labelling a diagram, Mini-test 3 Writing: Mixed Charts - Nhóm chủ đề miêu tả sự kiện Nối âm nâng cao
Table Completion REVIEW - Grammatical Range & Accuracy hạnh phúc REVIEW
Writing: Mixed Charts Chính trị (1, 2) - Nhóm chủ đề miêu tả sự cố Chính trị (3, 4, 5)
- Lexical Resources Writing: Progress Test 1
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 203 DAY 204 DAY 205 DAY 206 DAY 207
REVIEW REVIEW Giáo dục (5) Speaking: Final test
Listening: Ôn tập dạng đề Note Listening: Summary Completion, Writing: Argumentative Essay
Completion Mini test 5 Writing: Discussion
Classification, Labelling a without Opinion Mệnh đề danh từ - Lexical Resources
Writing: Discussion diagram, Table Completion - Task Response, Coherence &
- Task Response - Coherence & Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Cohesion REVIEW
Cohesion sự kiện và trải nghiệm - Lexical Resources Chiến tranh và xung đột (1)
- Grammatical Range & Accuracy Cấu trúc song song

DAY 208 DAY 209 DAY 210 DAY 211 DAY 212
Môi trường và sự nóng lên Speaking: Ôn lại dạng đề miêu REVIEW Writing: Progress Test 3 Môi trường và thế giới tự nhiên
toàn cầu tả đồ vật Writing: Discussion Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả Thảm hoạ thiên nhiên và tác
Môi trường và hệ sinh thái Writing: Discussion - Task Response - Coherence & địa điểm động của con người
REVIEW - Grammatical Range & Accuracy Cohesion REVIEW
- Lexical Resources Tội ác và hình phạt (1)
Chiến tranh và xung đột (2, 3) - Grammatical Range & Accuracy Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và
động từ

DAY 213 DAY 214 DAY 215 DAY 216 DAY 217
Writing: Maps REVIEW Công nghệ điện thoại Writing: Maps
- Lexical Resources Khoa học tự nhiên (1, 2)
- Task Achievement - Coherence Speaking: Nhóm chủ đề mô tả Công nghệ máy tính
& Cohesion đồ vật và địa điểm Trạng từ Speaking: Ôn tập dạng đề miêu REVIEW
Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả tả sự kiện hoặc trải nghiệm Tội ác và hình phạt (4, 5, 6)
sự kiện và trải nghiệm REVIEW
Tội ác và hình phạt (2, 3)
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 218 DAY 219 DAY 220 DAY 221 DAY 222
Writing: Maps Khoa học điện tử và cơ khí Writing: Problem - Solution REVIEW Writing: Problem-Solution Essays
- Grammatical Range & Accuracy Công việc (1) Essays Writing: Maps - Lexical Resources
Speaking: Ôn tập dạng đề miêu Mệnh đề trạng ngữ - Task Response - Coherence - Task Achievement - Coherence Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả
tả sự kiện hoặc trải nghiệm REVIEW & Cohesion & Cohesion người
Giáo dục (1, 2) Speaking: Ôn tập dạng đề miêu - Lexical Resources TÀI LIỆU BỔ TRỢ
tả đồ công nghệ - Grammatical Range & Accuracy Speaking Test 3: part 2 tại
https://prep.vn/blog/tong-hop-
de-thi-ielts-speaking-chinhthuc/

DAY 223 DAY 224 DAY 225 DAY 226 DAY 227
Công việc (2, 3) Writing: Problem-Solution Essays REVIEW REVIEW Công việc (4, 5)
- Grammatical Range & Accuracy Writing: Problem-Solution Essays Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả Tính từ phân cấp và không
REVIEW Speaking: Ôn lại dạng đề miêu tả - Task Response - Coherence & địa điểm, sự kiện & trải nghiệm phân cấp
Giáo dục (3, 4, 5) địa điểm Cohesion REVIEW
Nối âm nâng cao - Lexical Resources Môi trường và sự nóng lên
- Grammatical Range & Accuracy toàn cầu
Môi trường và hệ sinh thái
Mệnh đề danh từ
DAY 228 DAY 229 DAY 230 DAY 231 DAY 232
Writing: Diagrams Công việc (6, 7) Writing: Diagrams Writing: Diagrams Công việc (8)
- Task Achievement - Coherence - Lexical Resources - Grammatical Range & Nghề nghiệp (1)
& Cohesion REVIEW Accuracy Mini-test 4
Speaking: Ôn tập dạng đề miêu Môi trường và thế giới tự nhiên REVIEW
tả sự kiện và trải nghiệm Thảm hoạ thiên nhiên và tác
động của con người Công nghệ điện thoại,
Công nghệ máy tính
Trạng từ
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 233 DAY 234 DAY 235 DAY 236 DAY 237
Writing: Causes - Solution Essays REVIEW Nghề nghiệp (2) Writing: Causes - Solution Kinh tế
- Task Response - Coherence & Writing: Diagrams Giới từ Essays Cơ sở hạ tầng
Cohesion - Task Achievement - Coherence Những lỗi phổ biến khi - Lexical Resources
& Cohesion viết câu (1) Những lỗi phổ biến khi
- Lexical Resources viết câu (2)
REVIEW
- Grammatical Range & Accuracy Khoa học tự nhiên (1, 2)
Khoa học điện tử và cơ khí

DAY 238 DAY 239 DAY 240 DAY 241 DAY 242
REVIEW REVIEW Final test Writing: Progress Test 2
Writing: Causes - Solution Essays
- Grammatical Range & Accuracy Writing: Causes - Solution Essays Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả REVIEW
- Task Response - Coherence & đồ công nghệ & miêu tả người
Cohesion Công việc (5, 6, 7, 8)
- Lexical Resources Tính từ phân cấp và không
- Grammatical Range & Accuracy phân cấp

DAY 243 DAY 244 DAY 245 DAY 246 DAY 247
Final Test Writing: Two-Part Question Writing: Two-Part Question REVIEW
Writing: Two-Part Question Writing: Two-Part Question
Essays REVIEW Essays Essays
- Lexical Resources - Grammatical Range & Essays
- Task Response - Coherence & Nghề nghiệp, Kinh tế, Cơ sở - Task Response - Coherence &
Cohesion hạ tầng Accuracy
Cohesion
Giới từ, Những lỗi phổ biến - Lexical Resources
khi viết câu - Grammatical Range &
Accuracy
Từ vựng Phát âm Nâng cao +
.

Ngữ pháp Cơ bản Trung cấp color code


"

DAY 248 DAY 249 DAY 250


REVIEW (Day 135, 139) IELTS Mock Test - Full 4 kỹ năng
Lưu ý: Bài kiểm tra tại Prep.vn gồm:
Writing: Final Test Speaking: Nhóm chủ đề miêu tả đồ địa Reading & Listening (Thuộc Bộ 12 Đề thi Cambridge
điểm, sự kiện & trải nghiệm IELTS Practice Tests kèm Giải thích đáp án)
1 đề Speaking (Thuộc Bộ bài mẫu IELTS Speaking
7.0+ 2021 kèm Audio & Bài tập ứng dụng)
1 đề Writing (Thuộc Lesson 1, Bộ 50 bài luận mẫu
IELTS Writing 7.0-8.0)

;
-

"
+
@

4-
ai It

You might also like