You are on page 1of 10

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Lộ trình ứng dụng các Phương pháp học tập đã


được nghiên cứu kỹ càng
7
Bạn hãy tham khảo lộ trình và sắp xếp
D
đem lại hiệu quả tốt nhất cho quá trình ôn luyện sao cho phù hợp với thời gian của bản
Thời gian: ít nhất 1.5 tiếng cho để nâng cao kỹ năng thân để đạt kết quả tốt nhất÷
"

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng thêm phần Tài liệu bổ trợ (không bắt buộc)
tương ứng, được chú thích và gợi ý trong Study Plan này.
!"
code
% 01
Or
Hãy tham khảo thêm phương
Từ vựng
Phát âm
Ngữ pháp
☐ pháp "quả cà chua" - Pomodoro
để cân bằng giữa việc học và
nghỉ ngơi trong quá trình chinh
phục IELTS của mình nhé!
DISTRIBUTED PRACTICE
MÔ TẢ
Việc luyện tập 1 kiến thức sẽ diễn ra trong nhiều session khác nhau, dàn trải theo thời
gian, thay vì học và luyện tập liên tục 1 đơn vị kiến thức, rồi chuyển sang đơn vị kiến
thức khác (massed practice).
Chiến lược PHÂN CHIA THỜI GIAN luyện tập

:
THỜI GIAN ÁP DỤNG
Sau mỗi khoảng thời gian (ví dụ ở đây là 10 ngày) thì sẽ
ôn lại các kiến thức đã học
Ví dụ: Day 10 sẽ ôn tập lại kiến thức đã học ở ngày 1.
Giúp tăng trí nhớ, khắc sâu và củng cố kiến thức đã học
Hãy tự điều chỉnh lại thời gian ôn tập để phù hợp với lịch cá nhân của bản thân, nhưng cần
đảm bảo thời gian ôn tập kiến thức phải đủ xa (nhưng không quá xa) so với thời gian mới
học kiến thức đó lần đầu.
Hiệu quả của việc ôn tập sẽ tăng lên rất nhiều.
Gợi ý: Có thể cách lần đầu mới học 10 - 20 ngày.
RETRIEVAL PRACTICE
MÔ TẢ THỜI GIAN ÁP DỤNG

'g
Gợi ý cách ôn tập hiệu quả (đã có nghiên cứu chứng minh), - Cuối ngày học hôm đó
giúp: - Ngay trước buổi học tiếp theo
- Hỗ trợ kết nối, xâu chuỗi và sắp xếp kiến thức. - Buổi sáng ngay sau ngày học
- Hỗ trợ tăng trí nhớ, hiệu quả học tập lâu dài. - Cuối tuần khi có thời gian rảnh
- Giúp nhận ra sự thiếu sót về kiến thức, để có thể cải - Cùng hôm REVIEW - làm theo
thiện, học tốt hơn vào hôm sau. Distributed practice
- Nâng cao khả năng tự đánh giá bản thân (siêu nhận thức -
metacognition).
Phương pháp cực kỳ hữu hiệu, có thể dùng cho các buổi ôn tập kiến thức

CÁCH ÁP DỤNG
- Sau khi kết thúc buổi học, hãy viết ra ÍT NHẤT 2 điều - Tập giảng lại kiến thức đã được học cho bạn bè/ gia
vừa học được trong buổi học. đình hoặc có thể tưởng tượng có người đang lắng
- Viết lại trình tự buổi học ngày hôm đó. nghe, và tập giảng lại kiến thức đó.
- Viết ra tất cả những gì bạn còn nhớ về kiến thức Sau khi tự tóm tắt, phát biểu lại kiến thức, hãy mở lại
của buổi học hôm trước. phần kiến thức đó để tự kiểm tra xem mình còn quên
- Vẽ mind map để tổng hợp kiến thức của buổi học. những kiến thức gì để ôn tập lại kịp thời.
"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 1 DAY 2 DAY 3 DAY 4


Quốc gia và quốc tịch
Các tính từ phổ biến Thời tiết
Từ loại Số đếm
Danh từ (1) Lượng từ Sự sở hữu
Phân biệt bảng chữ cái và bảng phiên âm
Giới thiệu tổng quan bảng phiên âm IPA Danh từ (2) Lỗi phát âm âm cuối "s" Lỗi phát âm âm / / và / 2- /
0

DAY 5 DAY 6 DAY 7 DAY 8


Các loại động vật Địa điểm Mini-test 1 Thói quen hàng ngày
Đại từ Mini-test 1 Giới từ chỉ vị trí, chuyên động và Tính từ
Bắt lỗi 15 từ vựng dễ phát âm sai Mini-test 1 thời gian
Phân biệt cặp nguyên âm /i:/ - /i/
Tổng quan âm nguyên âm

Chuyến đi DAY 9 DAY 10 DAY 11 DAY 12


Trạng từ, Another/ other/ Làm việc nhà Các mối quan hệ gia đình Mini-test 2
others/ the others/ the others Mini-test 2 Các bữa ăn trong gia đình Động từ Tobe
Phân biệt cặp nguyên âm /u:/ - /u/ Phân biệt cặp nguyên âm /a:/ - / / Phân biệt cặp nguyên âm /e/ - / /
Mini-test 2
^
oe

REVIEW Phân biệt cặp nguyên âm / / - / /


☐ 3:
Phân biệt cặp nguyên âm / / - / /
2 3:

REVIEW
Quốc gia và quốc tịch Số đếm REVIEW REVIEW
Từ loại Các tính từ phổ biến Thời tiết
Danh từ Lượng từ Sự sở hữu
Phân biệt bảng chữ cái và bảng phiên âm Giới thiệu tổng quan bảng phiên âm IPA 0 2-
Lỗi phát âm âm cuối "s" Lỗi phát âm âm / / và / /
"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 13 Cơ thể con người DAY 14 Hoạt động giải trí DAY 15 DAY 16
Sức khoẻ con người Mini-test 3
Mô tả căn nhà Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Mô tả căn phòng Thì hiện tại tiếp diễn
Tổng quan âm nguyên âm đôi Bộ 3 nguyên âm đôi /e /, /a /, / /
I I JI
Tổng kết âm nguyên âm
Mini Test 3 Cặp nguyên âm đôi / /, /a / Mini-test 4
Bộ 3 nguyên âm đôi / /, / /, / /
IZ ea v2
au v

REVIEW REVIEW REVIEW


Các loại động vật REVIEW Thói quen hàng ngày
Địa điểm Tổng quan âm nguyên âm Chuyến đi
Đại từ Giới từ chỉ vị trí, chuyên động và Tính từ Trạng từ
Bắt lỗi 15 từ vựng dễ phát âm sai thời gian Phân biệt cặp nguyên âm /i:/ - /i/ Phân biệt cặp nguyên âm /u:/ - /u/
DAY 17 Du lịch và các kỳ nghỉ DAY 18 Thể thao DAY 19 Mini-test 4
Mua sắm Học tập Âm nhạc và phim ảnh Mini-test 3 Công việc và đồng nghiệp
Các cặp phụ âm /t/ - /d/, /k/ - /g/, Bộ 3 phụ âm /h/, /l/, /r/
Thì tương lai đơn, tương lai gần
/w/ - /j/ Cặp âm phụ âm /f/ - /v/, / 5 / -/ 3 /,
Tổng ôn âm phụ âm DAY 20
Tổng quan âm phụ âm Mini-test 5
Cặp phụ âm /p/, /b/ Bộ 3 phụ âm /m/, /n/, / / 7 /tI / - /d /
3
REVIEW
REVIEW
REVIEW REVIEW Cơ thể con người, Sức khoẻ con người Hoạt động giải trí
Làm việc nhà, Các mối quan hệ gia đình, Mô tả căn nhà, Mô tả căn phòng Thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại đơn
Các bữa ăn trong gia đình Động từ Tobe Tổng quan âm nguyên âm đôi Bộ 3 nguyên âm đôi /e /, /a /, / /
I I JI

Phân biệt cặp nguyên âm /a :/ -

Phân biệt cặp nguyên âm -1*1,121-13


1^1 / ☐ 1- to :/
,
let :/ Bộ 3 nguyên âm đôi / /, / /, / /
To ea v2 Cặp nguyên âm đôi / /, /a /
OU V

DAY 21 DAY 22 DAY 23 DAY 24


Phương tiện giao thông Trang phục
Trật tự từ & There/It Danh động từ và động từ nguyên thể Công nghệ Final test
Âm cuối Trọng âm từ 3 âm tiết trở lên và từ ghép Tổng kết trọng âm Final test
Âm tiết và trong âm từ 2 âm tiết REVIEW REVIEW
REVIEW Final test
Du lịch và các kỳ nghỉ, Thể thao
Mua sắm, Học tập Âm nhạc và phim ảnh
Thì quá khứ đơn,Thì tương lai đơn, Trật tự từ & There/It
Các cặp phụ âm /t/ - /d/, /k/ - /g/,
tương lai gần /w/ - /j/ Bộ 3 phụ âm /m/, /n/, / / n

Tổng quan âm phụ âm, Cặp phụ âm /p/, /b/


"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 25 DAY 26 DAY 27 DAY 28 DAY 29


Ngoại hình Trang phục (2) Tính cách và giao tiếp xã hội Họ hàng và các mối quan hệ Sự kiện, lễ kỉ niệm
Trang phục (1) Trạng từ so sánh Bạn thân Giao tiếp Quá khứ tiếp diễn
Tính từ so sánh hơn và Chunking Hiện tại hoàn thành Các lỗi thường gặp khi sử dụng Luyện tập Chunking
so sánh nhất REVIEW REVIEW Hiện tại hoàn thành
REVIEW Trang phục
REVIEW
Công việc và đồng nghiệp,
Bộ 3 phụ âm /h/, /l/, /r/ Phương tiện giao thông Danh động từ và động từ nguyên thể REVIEW Ngoại hình Chunking
Trọng âm từ 3 âm tiết trở lên và Công nghệ Tính từ so sánh hơn và
Cặp âm phụ âm /f/ - /v/, Âm cuối, Âm tiết và trọng âm Tổng kết trọng âm
từ ghép so sánh nhất
/ I / - / /, /tI / - /d /
3 3 từ 2 âm tiết
DAY 30 DAY 31 DAY 32 DAY 33 DAY 34
Nhà cửa Thời tiết Khí hậu các mùa Quan điểm Sở thích
Mini test 1 Mini-test 1 Cảm xúc Động từ khuyết thiếu Hoạt động ngoài trời
Quá khứ hoàn thành Nối âm Mạo từ a/an/the Luyện tập nối âm Những giới từ thông dụng (p1)
REVIEW REVIEW Những giới từ thông dụng (p2)
REVIEW REVIEW
Trang phục Tính cách và giao tiếp xã hội, Sự kiện, lễ kỉ niệm Nhà cửa REVIEW
Trạng từ so sánh Bạn thân Thời tiết
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành
Hiện tại hoàn thành Nối âm

DAY 35 DAY 36 DAY 37 DAY 38 DAY 39


Mua sắm Mini test 2 Thức ăn Sự đau nhức Lối sống lành mạnh
Cửa hàng Nhà hàng Nấu ăn Cách điều trị Sức khỏe thể chất
Mini-test 2 Câu bị động Câu tường thuật (1) Câu tường thuật (2) Progress Test
REVIEW REVIEW REVIEW
REVIEW REVIEW Sở thích, Hoạt động ngoài trời Mua sắm, Cửa hàng
Mạo từ a/an/the Khí hậu các mùa,Cảm xúc Quan điểm
Động từ khuyết thiếu Những giới từ thông dụng
"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 40 DAY 41 DAY 42 DAY 43 DAY 44


Âm nhạc Dạy và học Mini test 3 Nghề nghiệp (1, 2)
Xin việc Doanh nghiệp và ngành công
Nghệ thuật Môn học Máy tính nghiệp (1, 2)
Thể thao Mệnh đề quan hệ (1) Luyện tập trọng âm câu
REVIEW Mệnh đề quan hệ (2)
Trọng âm câu REVIEW Lối sống lành mạnh,
REVIEW Sự đau nhức, Cách điều trị REVIEW
REVIEW Thức ăn, Nấu ăn Câu tường thuật Sức khỏe thể chất Âm nhạc, Nghệ thuật, Thể thao
Nhà hàng Câu tường thuật Trọng âm câu
Câu bị động

DAY 45 DAY 46 DAY 47 DAY 48 DAY 49


Môi trường Phim ảnh Báo và tạp chí Tòa nhà Thị trấn và thành phố (1, 2)
Động vật Tivi Mini test 4 Vùng quê
Đọc sách Final test
Mini-test 3 Luyện tập ngữ điệu
Ngữ điệu Từ nối REVIEW
REVIEW REVIEW Phim ảnh, Tivi, Đọc sách
REVIEW Xin việc, nghề nghiệp Máy tính, Doanh nghiệp REVIEW
Dạy và học, Môn học và ngành công nghiệp Môi trường, Động vật
Mệnh đề quan hệ Ngữ điệu
Mệnh đề quan hệ

DAY 50 DAY 51 DAY 52


Địa lý Phương tiện giao thông cá nhân Phương tiên giao thông
Kỳ nghỉ Phương tiện giao thông công cộng đường hàng không
Câu điều kiện loại 1 Final test Final test
REVIEW REVIEW REVIEW
Đọc sách, Báo và tạp chí Tòa nhà, Vùng quê Câu điều kiện loại 1
Từ nối
"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 53 DAY 54 DAY 55 DAY 56 DAY 57


7 phương pháp học từ vựng Thời gian (1, 2) Ngoại hình (1, 2) Sức khỏe thể chất (1, 2) Sức khỏe thể chất (3, 4, 5)
hiệu quả Phân biệt thời Hiện tại hoàn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Phân biệt Quá khứ hoàn
Từ nối thành và thời Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành REVIEW
thành tiếp diễn REVIEW Thời hiện tại hoàn thành tiếp
Thời hiện tại hoàn thành 7 phương pháp học từ vựng tiếp diễn
tiếp diễn REVIEW diễn, Phân biệt thời Hiện tại
Phương tiện giao thông cá nhân, hiệu quả, Từ nối REVIEW hoàn thành và thời Hiện tại
REVIEW Phương tiện giao thông công cộng Thời gian hoàn thành tiếp diễn
Địa lý, Kỳ nghỉ

DAY 58 DAY 59 DAY 60 DAY 61 DAY 62


Sức khỏe thể chất (6, 7) Tai nạn Tính cách và phẩm chất (1, 2) Tính cách và phẩm chất (3, 4) Cảm xúc (1, 2)
Tương lai hoàn thành Mini test 1 Các cách khác để diễn tả REVIEW Mini-test 1
REVIEW hoạt động trong tương lai Sức khỏe thể chất (3, 4, 5)
REVIEW Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, REVIEW REVIEW
Ngoại hình Tương lai hoàn thành
Phân biệt Quá khứ hoàn thành Sức khỏe thể chất (1, 2)
và thời Quá khứ hoàn thành
tiếp diễn

DAY 63 DAY 64 DAY 65 DAY 66 DAY 67


Cảm xúc (3, 4) Quan điểm cá nhân (1, 2, 3) Quan điểm cá nhân (4) Mối quan hệ trong cuộc sống (1,2) Mối quan hệ trong cuộc sống (3)
Các giai đoạn trong cuộc sống Các động từ tường thuật Mini test 2
REVIEW REVIEW mang tính mệnh lệnh, yêu cầu
Sức khỏe thể chất (6, 7) Các cách khác để diễn tả Câu bị động với các động từ Câu điều kiện loại 2
tường thuật hoặc gợi ý REVIEW
hoạt động trong tương lai
REVIEW REVIEW Tính cách và phẩm chất (3, 4)
Tai nạn Tính cách và phẩm chất (1, 2)
"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 68 DAY 69 DAY 70 DAY 71 DAY 72


Đồ ăn và nấu nướng Giải trí và truyền thông Giải trí nghệ thuật (2) Thể thao và trò chơi (2, 3) Sở thích, Mua sắm
Giải trí nghệ thuật (1) Thể thao và trò chơi (1)
Một số cấu trúc điều kiện khác Các giai đoạnREVIEW
Nguyên liệu và nấu nướng Một số cấu trúc điều kiện khác
Ngữ điệu nâng cao Câu điều kiện loại 3 trong cuộc sống REVIEW
REVIEW Câu bị động với các động từ Mối quan hệ trong cuộc sống
REVIEW REVIEW Quan điểm cá nhân (1, 2, 3, 4) tường thuật
Cảm xúc (3, 4) (1, 2, 3)
Cảm xúc (1, 2)

DAY 73 DAY 74 DAY 75 DAY 76 DAY 77


Văn hóa và tôn giáo (1, 2) Mini test 3 Nhà cửa và xây dựng (2, 3) Nông thôn
Du lịch và vận chuyển (1, 2, 3)
REVIEW Nhà cửa và xây dựng (1) REVIEW Thị trấn và thành phố
REVIEW Đồ ăn và nấu nướng Mệnh đề phân từ Giải trí và truyền thông, REVIEW
Các động từ tường thuật Câu điều kiện loại 2 Giải trí nghệ thuật (1, 2) Thể thao và trò chơi (1)
mang tính mệnh lệnh, yêu REVIEW
Nguyên liệu và nấu nướng Câu điều kiện loại 3,
cầu hoặc gợi ý Một số cấu trúc điều kiện khác
Ngữ điệu nâng cao

DAY 78 DAY 79 DAY 80 DAY 81 DAY 82


Các vấn đề trong xã hội Chính trị (3, 4) Chính trị (5)
Truyền thông và nghệ thuật Chính trị (1, 2) Chiến tranh và xung đột (1)
(3, 4) Mini Test 2 REVIEW
(1, 2) Cấu trúc song song
Giới từ trong mệnh đề quan hệ REVIEW Văn hóa và tôn giáo (1, 2) REVIEW
Sở thích, mua sắm REVIEW
REVIEW Du lịch và vận chuyển (1, 2, 3) Mệnh đề phân từ Nhà cửa và xây dựng (1)
Thể thao và trò chơi (2, 3) Một số cấu trúc điều kiện khác
"+ color code
"

Từ vựng Phát âm
Ngữ pháp

DAY 83 DAY 84 DAY 85 DAY 86 DAY 87


Chiến tranh và xung đột Mini test 4 Tội ác và hình phạt (4, 5, 6) Giáo dục (1, 2)
Tội ác và hình phạt (1) Tội ác và hình phạt (2, 3)
(2, 3) Mini-test 3
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ REVIEW REVIEW
REVIEW và động từ Truyền thông và nghệ thuật Các vấn đề trong xã hội (3, 4) REVIEW
Nhà cửa và xây dựng Chính trị (1, 2)
(2, 3) REVIEW (1, 2)
Nông thôn, Thị trấn và thành phố Giới từ trong mệnh đề quan hệ

DAY 88 DAY 89 DAY 90 DAY 91 DAY 92


Giáo dục (5) Môi trường và sự nóng lên Môi trường và thế giới tự nhiên Công nghệ điện thoại
Giáo dục (3, 4) Thảm hoạ thiên nhiên và tác Công nghệ máy tính
Nối âm nâng cao Mini test 5 toàn cầu
Mệnh đề danh từ Môi trường và hệ sinh thái động của con người Trạng từ
REVIEW REVIEW REVIEW
Chính trị (3, 4, 5) REVIEW REVIEW Tội ác và hình phạt (1)
Chiến tranh và xung đột (1) Chiến tranh và xung đột (2, 3) Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và Tội ác và hình phạt (2, 3)
Cấu trúc song song động từ
DAY 93 DAY 94 DAY 95 DAY 96 DAY 97
Công việc (4, 5)
Khoa học tự nhiên (1, 2) Khoa học điện tử và cơ khí Công việc (2, 3) Tính từ phân cấp và không Công việc (6, 7)
REVIEW Công việc (1) REVIEW phân cấp
Tội ác và hình phạt (4, 5, 6) Mệnh đề trạng ngữ REVIEW
Giáo dục (3, 4, 5) REVIEW Môi trường và thế giới tự nhiên
REVIEW Nối âm nâng cao Môi trường và sự nóng lên Thảm hoạ thiên nhiên và tác
Giáo dục (1, 2) toàn cầu Mệnh đề danh từ động của con người
Môi trường và hệ sinh thái
DAY 98 Nghề nghiệp (2) DAY 99 Kinh tế DAY 100 DAY 101 DAY 102
Công việc (8) Giới từ
Nghề nghiệp (1) Cơ sở hạ tầng Final test Final Test
Những lỗi phổ biến khi REVIEW
Mini-test 4 viết câu (1) Những lỗi phổ biến khi
REVIEW viết câu (2) REVIEW Nghề nghiệp, Kinh tế, Cơ sở
Công nghệ điện thoại, REVIEW Công việc (5, 6, 7, 8) hạ tầng
Công nghệ máy tính Khoa học tự nhiên (1, 2) REVIEW Tính từ phân cấp và không Giới từ, Những lỗi phổ biến
Công việc (1, 2, 3, 4)
Trạng từ Khoa học điện tử và cơ khí Mệnh đề trạng ngữ phân cấp khi viết câu

You might also like