Professional Documents
Culture Documents
A84 - U1 - Unit 5 - Lesson 4
A84 - U1 - Unit 5 - Lesson 4
Bài
học BÀI HỌC/ TỪ MỚI NGỮ PHÁP
CHỦ ĐỀ
Nội
dung
TỪ VỰNG ÔN TẬP
1. turtle: con rùa Luyện tập hỏi và trả lời các mẫu
UNIT 5 2. frog: con ếch câu:
THE PARK
Học What can you see?
Lesson 4: 3. spider: con nhện
trên lớp
ANIMALS I can see _______.
4. ant: con kiến
Can you see ____?
Yes, I can.
No, I can’t
Yêu cầu - Viết các từ mới vào vở (mỗi từ 2 dòng), viết lại các nội dung ngữ pháp đã học (2
về nhà lần)
đối với - Các xem lại video Unit 5, học thuộc từ vựng về con vật và mẫu câu.
các con - Làm bài tập trong Workbook phần ANIMALS và Worksheet
Yêu cầu - Phụ huynh nhắc nhở các con viết bài vào vở, làm bài tập, luyện tập đọc từ mới và
đối với hoàn thành các yêu cầu của giáo viên.
phụ - Phụ huynh giúp các con thực hành nghe trên các bài trong Unit 5 và làm đầy đủ
huynh bài tập trong Workbook.
HOW MANY?
Page 1
How many spiders?
______________________________
How many ants?
________________________________
Page 2
1. What can you see? 6. What can you see?
I can see ____________________ . I can see a
2. Can you see turtles? ___________________________
Yes, I ___________. I can see ____________ papers.
3. What can you see? I can see ____________ glues.
I ___________________________. I can see a _____________.
4. What can you see? I can see two ________________.
I ____________________________.
5. Can you see a river?
No, I can’t. I can see a ___________.
Page 3
Page 4
Page 5