You are on page 1of 2

DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT NPK SỐ 4 CÔNG SUẤT 150.

000 TẤN/NĂM

LIỆT KÊ ĐƯỜNG ỐNG VÀ MÔI CHẤT


09/2016 Bh. 1 Tên tài liệu: 16.23-101-LSD-02-001 Trang 1/2
Nhiệt độ làm việc
ĐƯỜNG ỐNG VỊ TRÍ AS làm việc (BarG) Điều kiện thiết kế Kiểm tra
(oC)
Môi chất Tiếp điện
STT Chiều dày NDT Áp suất
KH môi NPS P T A= KK / (Y/N)
STT Vật liệu Loại bảo ôn bảo ôn Môi chất Pha Sơn Từ Đến P&ID BT Max BT Max PWHT % thử
chất ( mm) (BarG) (oC) N2
( mm ) (bar)
P. Pháp ĐM W=Nước
1 DA 0201 Ø650 A2a Khí bụi Khí 02-M01/../04; 02-LC13 02-S05 16.23-101-PID-001 0.02 0.04 25 - 1,0 65 - - - - - N
2 DA 0202 Ø650 A2a Khí bụi Khí 02-S05 02-B05 16.23-101-PID-001 0.02 0.04 25 - 1,0 65 - - - - - N
3 DA 0203 Ø650 A2a Khí bụi Khí 02-S05 MÔI TRƯỜNG 16.23-101-PID-001 0.02 0.04 25 - 1,0 65 - - - - - N
4 DA 0204 Ø850 A2a Khí bụi Khí 02-A01;02-SC01;02-LC17 02-S03 16.23-101-PID-005 0.03 0.05 25 - 1,0 65 - - - - - N
5 DA 0205 Ø850 A2a Khí bụi Khí 02-S03 02-B03 16.23-101-PID-005 0.03 0.05 25 - 1,0 65 - - - - - N
6 DA 0206 Ø850 A2a Khí bụi Khí 02-B03 02-T02 16.23-101-PID-005 0.03 0.05 25 - 1,0 65 - - - - - N
7 DA 0207 Ø950 A2a H 50 Khí bụi Khí 02-D01 02-S01 16.23-101-PID-005 0.03 0.04 100 110 1,0 120 - - - - - N
8 DA 0208 Ø950 A2a Khí bụi Khí 02-S01 02-B01 16.23-101-PID-005 0.03 0.04 100 110 1,0 120 - - - - - N
9 DA 0209 Ø950 A2a Khí bụi Khí 02-B01 02-T01 16.23-101-PID-005 0.03 0.04 100 110 1,0 120 - - - - - N
10 DA 0210 Ø950 A2a H 50 Khí bụi Khí 02-D02 02-S02 16.23-101-PID-005 0.03 0.04 100 110 1,0 120 - - - - - N
11 DA 0211 Ø950 A2a Khí bụi Khí 02-S02 02-B02 16.23-101-PID-005 0.03 0.04 100 110 1,0 120 - - - - - N
12 DA 0212 Ø950 A2a Khí bụi Khí 02-B02 02-T01 16.23-101-PID-005 0.03 0.04 100 110 1,0 120 - - - - - N
13 DA 0213 Ø1000 A2a Khí bụi Khí 02-Z01 02-S04 16.23-101-PID-005 0.03 0.05 30 40 1,0 65 - - - - - N
14 DA 0214 Ø1000 A2a Khí bụi Khí 02-S04 02-B04 16.23-101-PID-005 0.03 0.05 30 40 1,0 65 - - - - - N
15 DA 0215 Ø1000 A2a Khí bụi Khí 02-B04 02-T02 16.23-101-PID-005 0.03 0.05 30 40 1,0 65 - - - - - N
16 DA 0216 Ø650 A2a Khí bụi Khí 02-E01/02 02-B06 16.23-101-PID-003 0.03 0.04 25 - 1,0 65 - - - - - N
17 DA 0217 Ø650 A2a Khí bụi Khí 02-B06 02-T01 16.23-101-PID-003 0.03 0.04 25 - 1,0 65 - - - - - N
18 ST 0201 DN80 A1a H 50 Hơi nước Khí ĐIỂM CẤP HƠI - 16.23-101-PID-002 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
19 ST 0205 DN25 A1a H 30 Hơi nước Khí ST-DN80-A1a-0201-H50 02-A01 16.23-101-PID-002 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
20 ST 0206 DN65 A1a H 50 Hơi nước Khí ST-DN80-A1a-0201-H50 02-G02 16.23-101-PID-002 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
21 ST 0207 DN40 A1a H 40 Hơi nước Khí ST-DN80-A1a-0201-H50 02-E01 16.23-101-PID-002 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
22 ST 0208 DN40 A1a H 40 Hơi nước Khí ST-DN80-A1a-0201-H50 02-E02 16.23-101-PID-002 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
23 ST 0202 DN25 A1a H 30 Hơi nước Khí ST-DN80-A1a-0201-H50 02-V01 16.23-101-PID-006 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
CO-DN15-A1kj-0201-
24 ST 0204 DN15 A1a H 30 Hơi nước Khí ST-DN25-A1a-0202-H30 16.23-101-PID-006 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
H40/ÁO HƠI
CO-DN15-A1kj-0203/0204-
25 ST 0203 DN15 A1a H 30 Hơi nước Khí ST-DN25-A1a-0202-H30 16.23-101-PID-006 6,0 7.5 158 165 9 165 - - - 9 W N
H40/ÁO HƠI
26 SC 0201 DN25 A1a P 30 Nước ngưng Khí/Lỏng 02-V04A/B 02-V04/AB 16.23-101-PID-003 2 3 125 135 3 135 - - - 3 W N
27 SC 0207 DN25 A1a P 25 Nước ngưng Khí/Lỏng 02-V04A/B MÔI TRƯỜNG 16.23-101-PID-003 2 3 125 135 3 135 - - - 3 W N
CO-DN15-A1kJ-0201/0202-
28 SC 0204 DN15 A1a P 25 Nước ngưng Khí/Lỏng MÔI TRƯỜNG 16.23-101-PID-006 2 3 125 135 3 135 - - - 3 W N
H40
CO-DN15-A1kJ-0203/0204-
29 SC 0205 DN15 A1a P 25 Nước ngưng Khí/Lỏng MÔI TRƯỜNG 16.23-101-PID-006 2 3 125 135 3 135 - - - 3 W N
H40
30 SC 0206 DN15 A1a P 25 Nước ngưng Khí/Lỏng 02-V01 MÔI TRƯỜNG 16.23-101-PID-006 2 3 125 135 3 135 - - - 3 W N
31 GS 0201 DN15 A1a H 15 Keo PVA205 Lỏng 02-V04A 02-P07A 16.23-101-PID-003 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
32 GS 0202 DN15 A1a H 15 Keo PVA205 Lỏng 02-V04B GS-DN15-A1a-0201-H25 16.23-101-PID-003 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
33 GS 0203 DN15 A1a H 15 Keo PVA205 Lỏng GS-DN15-A1a-0201-H25 02-P07B 16.23-101-PID-003 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
34 GS 0204 DN15 A1a H 15 Keo PVA205 Lỏng 02-P07A 02-G02 16.23-101-PID-003 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
35 GS 0205 DN15 A1a H 15 Keo PVA205 Lỏng 02-P07B GS-DN15-A1a-0204-H25 16.23-101-PID-003 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
36 CO 0201 DN15 A1kJ H 40 Dầu bọc áo Lỏng 02-V01 02-P04A 16.23-101-PID-006 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
37 CO 0202 DN15 A1kJ H 40 Dầu bọc áo Lỏng CO-DN15-A1kJ-0201-H40 02-P04B 16.23-101-PID-006 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N

38 CO 0203 DN15 A1kJ H 40 Dầu bọc áo Lỏng 02-P04A CO-DN15-A1kJ-0204-H40 16.23-101-PID-006 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
39 CO 0204 DN15 A1kJ H 40 Dầu bọc áo Lỏng 02-P04B 02-Z02 16.23-101-PID-006 1.5 2 80 85 2.25 85 - - - 2.25 W N
40 CO 0205 DN25 A1a Dầu bọc áo Lỏng 02-V01 XẢ 16.23-101-PID-006 0,1 2 80 85 0.15 85 - - - 0.15 W N
41 PW 0201 DN50 A1a - - Nước Lỏng ĐIỂM CẤP NƯỚC - 16.23-101-PID-003 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
42 PW 0202 DN25 A1a - - Nước Lỏng PW-DN50-A1a-0201-N 02-V04B 16.23-101-PID-003 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
43 PW 0203 DN25 A1a - - Nước Lỏng PW-DN25-A1a-0202-N 02-V04A 16.23-101-PID-003 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
44 PW 0204 DN25 A1a - - Nước Lỏng PW-DN50-A1a-0201-N 02-E01 16.23-101-PID-003 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
45 PW 0205 DN25 A1a - - Nước Lỏng PW-DN50-A1a-0201-N 02-E02 16.23-101-PID-003 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
46 PW 0206 DN25 A1a - - Nước Lỏng PW-DN50-A1a-0201-N 02-V05 16.23-101-PID-007 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
47 AW 0201 DN200 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-T03 02-P02A 16.23-101-PID-005 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
48 AW 0202 DN150 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P02A 02-C01 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
49 AW 0203 DN25 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN150-A1k-0202-N 02-G02 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
50 AW 0204 DN80 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN150-A1k-0202-N 02-C01 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT NPK SỐ 4 CÔNG SUẤT 150.000 TẤN/NĂM

LIỆT KÊ ĐƯỜNG ỐNG VÀ MÔI CHẤT


09/2016 Bh. 1 Tên tài liệu: 16.23-101-LSD-02-001 Trang 2/2
Nhiệt độ làm việc
ĐƯỜNG ỐNG VỊ TRÍ AS làm việc (BarG) Điều kiện thiết kế Kiểm tra
(oC)
Môi chất Tiếp điện
STT Chiều dày NDT Áp suất
KH môi NPS P T A= KK / (Y/N)
STT Vật liệu Loại bảo ôn bảo ôn Môi chất Pha Sơn Từ Đến P&ID BT Max BT Max PWHT % thử
chất ( mm) (BarG) (oC) N2
( mm ) (bar)
P. Pháp ĐM W=Nước
51 AW 0205 DN80 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN150-A1k-0202-N 02-C01 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
52 AW 0206 DN200 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-T03 02-P02B 16.23-101-PID-005 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
53 AW 0207 DN150 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P02B 02-C02 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
54 AW 0208 DN25 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P02B 02-G01 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
55 AW 0209 DN80 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P02B 02-C02 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
56 AW 0210 DN80 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P02B 02-C02 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
57 AW 0211 DN200 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-T03 02-P02C 16.23-101-PID-005 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
58 AW 0212 DN150 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P02C AW-DN150-A1k-0202-N 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
59 AW 0213 DN150 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN150-A1k-0212-N AW-DN150-A1k-0207-N 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
60 AW 0214 DN100 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN150-A1k-0212-N AW-DN100-A1k-0216-N 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
61 AW 0215 DN150 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-T03 02-P03 16.23-101-PID-005 2 2.5 30 65 3 65 - - - 3 W N
62 AW 0216 DN100 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng 02-P03 - 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
63 AW 0217 DN80 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN100-A1k-0216-N 02-C01 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
64 AW 0218 DN80 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN100-A1k-0216-N 02-C02 16.23-101-PID-005 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
65 AW 0219 DN50 A1k - - Nước hấp thụ Lỏng AW-DN100-A1k-0217-N 02-V02 16.23-101-PID-007 5 6 30 65 7.5 65 - - - 7.5 W N
66 LS 0201 DN40 A1z - - Sữa vôi Lỏng 02-V05 02-P06 16.23-101-PID-007 1 1.5 30 65 1.5 65 - - 1.5 W N
67 LS 0202 DN25 A1z - - Sữa vôi Lỏng 02-P06 02-T03 16.23-101-PID-007 1.5 2 30 65 2.25 65 - - 2.25 W N
68 AS 0201 DN20 A1z - - Axit sunphuric Lỏng 02-V03 02-V02 16.23-101-PID-007 - - - - - - - - - - - N
69 SS 0201 DN80 A1z - - Axit loãng Lỏng 02-V02 02-P054 16.23-101-PID-007 1 1.5 30 65 1.5 65 - - - 1.5 W N
70 SS 0203 DN80 A1z - - Axit loãng Lỏng 02-V02 02-P05B 16.23-101-PID-007 1 1.5 30 65 1.5 65 - - - 1.5 W N
71 SS 0202 DN50 A1z - - Axit loãng Lỏng 02-P05A - 16.23-101-PID-007 3 4 30 65 4.5 65 - - - 4.5 W N
72 SS 0204 DN50 A1z - - Axit loãng Lỏng 02-P05B SS-DN50-A1z-0202-N 16.23-101-PID-007 3 4 30 65 4.5 65 - - - 4.5 W N
73 SS 0205 DN25 A1z - - Axit loãng Lỏng AW-DN50-A1z-0216-N DA-650-A2a-0217-N 16.23-101-PID-007 3 4 30 65 4.5 65 - - - 4.5 W N
74 SS 0206 DN25 A1z - - Axit loãng Lỏng AW-DN50-A1z-0216-N DA-950-A2a-0209-N 16.23-101-PID-007 3 4 30 65 4.5 65 - - - 4.5 W N
75 SS 0207 DN25 A1z - - Axit loãng Lỏng AW-DN50-A1z-0202-N DA-950-A2a-0212-N 16.23-101-PID-007 3 4 30 65 4.5 65 - - - 4.5 W N
76 AC 0201 DN32 A1x - - Khí nén Khí 02-K01 02-H07A/B 16.23-101-PID-006 7.5 9 30 65 11.25 65 - - - 11.25 W N
77 AC 0202 DN15 A1x - - Khí nén Khí AC-DN32-A1x-0201-N - 16.23-101-PID-006 7.5 9 30 65 11.25 65 - - - 11.25 W N

You might also like