You are on page 1of 1

A

Þ8a140 Þ8a200
D

Þ8a140
3
2700

1
300 1350 2800 1400 300 1350 3000 1350 300 1350 1500

4
8100 Þ6a150 7 Þ6a250 7 Þ6a150 7 Þ6a150 7 Þ6a250 7 Þ6a150 7 Þ6a150 7 7 Þ6a250
2700 1 2Þ16
1 2 2Þ16
1
2Þ16+1Þ18
1 3 3 2Þ16+1Þ18
1 3 4 2Þ16
1
2Þ16+1Þ14
1 5 5 2Þ16+1Þ14
1 5
2Þ16
1 4

Þ8a200 Þ8a140 Þ8a200 Þ8a200 Þ8a200 Þ8a200 Þ8a200 Þ8a200


5
2700

450
5
C

Þ8a200
2700

2
2Þ16 2Þ16 2Þ16 2Þ16 2Þ16+1Þ14 2Þ16 2Þ16 2Þ16+1Þ14
1 2 2 4 2 3 2 4 2 6 2 5 2 2 6 4

5
2Þ16
2
24300

8100

2700

Þ6a250
6
300 700 850 150 150 850 850 150 150 850

5
6000 6000 3000
2700

5
B
2700

2Þ16 1Þ18 1Þ14


1 3 5

5
Þ6a200 Þ6a200 Þ6a200 Þ6a200 Þ6a200 Þ6a200
8100

2700

8 9 9 9 9 8
4

Þ8a140
1
2700

2Þ16 2Þ16 1Þ14 1Þ14


2 4 6 6
3

A
6000 6000 6000 6000 6000
30000
2Þ16 2Þ16 2Þ16
1 1 1
1 A 2 3 4 5 6

80

80

80
1Þ18
6Þ150 6Þ150 3
6Þ150

450

450

450
7 7
2Þ16 4
7
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
200 600 700 200 700 700 200 700 700 200 700
2Þ16 2Þ16 2 2Þ16 2 ĐƯỜNG CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG TỔNG TỔNG
Þ8a200 Þ6a250 Þ8a140 Þ6a250 Þ8a200 Þ6a250 Þ8a200 Þ6a250 2 TÊN SỐ
3 7 4 7 5 7 5 7 200 200 200 HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC KÍNH 1 THANH CHIỀU DÀI T.LƯỢNG
C.KIỆN HIỆU 1
(mm) (mm) T.BỘ (m) (Kg)

80
MC 1-1 MC 2-2 MC 3-3
C.KIỆN
Þ8a140 Þ6a250 Þ8a200 Þ6a250 Þ8a200 Þ6a250
1 6 2 6 2 6 1 50 2720 50 8 2820 420 420 1184.4 467.35

2 50 18920 50 8 19020 150 150 2853 1125.75


2700 2700 2700
2Þ16 2Þ16
1 1
8100 3 60 780 60 8 900 300 300 270 106.54

80

80
1Þ14
6Þ150 6Þ150 3 4 60 1600 60 8 1720 420 420 722.4 285.05

Số lượng: 1
THÉP SÀN
450

450
7 7
1Þ14
6 5 60 1600 60 8 1720 900 900 1548 610.82

2Þ16 2 2Þ16 2 6 50 29920 50 6 30020 99 99 2971.98 659.64


Þ8a200 Þ8a140 Þ8a140 Þ8a200 Þ8a200 Þ8a200
3 1 4 5 2 4 200 200
7 29600 6 29600 72 72 2131.2 473.03
MC 4-4 MC 5-5 8 930 6 1050 234 234 245.7 54.53
2Þ25 60 60
1
9 60 1700 60 6 1820 468 468 851.76 189.05

80
Þ8a150 1 400 29950 400 16 31710 2 20 634.2 1000.98
9

700
2 29950 16 30910 2 20 618.2 975.73
2Þ12
10
3 3050 18 3050 2 20 61 121.85

Số lượng: 10
DẦM PHỤ
401 401
W=1100 W=750 4 4000 16 4000 4 40 160 252.53
2Þ25
2
300 5 3000 14 3000 2 20 60 72.50
W=1100 W=750
396,45 6 4000 14 4000 3 30 120 145.01
MC 6-6
292,27 292,27 7 150 400 50 6 1200 63 630 756 167.80
156,3 156,3
36,42 1 650 24250 650 25 27050 2 12 324.6 1250.80
2Þ25+2Þ25
1 3
2 24250 25 25750 2 12 309 1190.69

80
125,23
159,7 159,7 191,15 3 4700 25 4700 4 24 112.8 434.66
159,7 2Þ22
Þ8a150 5
236,6 236,6 9
4 5400 25 5400 2 12 64.8 249.70

700

DẦM CHÍNH
Số lượng: 6
W=900 W=1100 W=900 2Þ12
173,53 10 5 4100 25 4100 4 24 98.4 379.17
354,88
W=900 270,16
W=1100 6 4900 22 4900 4 24 117.6 350.92
2Þ25
2
7 250 650 50 8 1900 144 864 1641.6 647.75
366,77 300
8 5300 22 5300 1 6 31.8 94.89
MC 7-7
9 250 650 50 8 1900 48 288 547.2 215.92

10 24250 12 24970 2 12 299.64 266.02

300 2300 200 2500 200 2450 300 2450 200 1250 2Þ25
1 - Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 1544.05 kg; Chiều dài = 6956.64 mét
7 Þ8a150 7 Þ8a200 7 Þ8a150 7 Þ8a150 7 Þ8a200
300 1900 1900 300

80
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 3459.18 kg; Chiều dài = 8766.6 mét
2Þ25+2Þ25 2Þ25+2Þ25 2Þ12
1 3 1 3 Þ8a200 10
6 2Þ25 2x4Þ8a90 7 2Þ25 2x4Þ8a90 2Þ22 8 2Þ22 9 2x4Þ8a90 10 9 - Trọng lượng thép có đường kính Φ12 = 266.02 kg; Chiều dài = 299.64 mét
1 9 1 9 5 5 9

700
- Trọng lượng thép có đường kính Φ14 = 217.51 kg; Chiều dài = 180 mét
2Þ12 6 - Trọng lượng thép có đường kính Φ16 = 2229.24 kg; Chiều dài = 1412.4 mét
700

- Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 121.85 kg; Chiều dài = 61 mét
2Þ25+1Þ25 - Trọng lượng thép có đường kính Φ22 = 445.81 kg; Chiều dài = 149.4 mét
2 4
300
- Trọng lượng thép có đường kính Φ25 = 3505.02 kg; Chiều dài = 909.6 mét
6 2Þ25 2Þ12 7 2Þ22 2Þ25 8 9 2Þ25+1Þ22 10
2 10 6 2 2 8
2Þ25+1Þ25
2 4
MC 8-8
300 1000 300 4900 200 1250 150 150 1250 2650

8100 4050
2Þ25+2Þ25 2Þ25+2Þ25
B 1 3 1 3

A
80

80
2Þ22 2Þ22
Þ8a150 5 Þ8a200 5
9 9
700

700
2Þ25 2Þ22 2Þ25 2Þ12 2Þ12
1 5 3 10 10
1Þ22 1Þ22
8 8 ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP 1:

2Þ22 2Þ22
2 2
300 300

2Þ25 2Þ22 1Þ25 2Þ12 1Þ22 MC 9-9 MC 10-10


2 6 4 10 8

You might also like