You are on page 1of 2

YÊU CẦU THỰC HIỆN BÀI KIỂM TRA NMCNTT – ĐỀ 02

YÊU CẦU ĐỊNH DẠNG ĐIỂM CHO BÀI THI


THANG T
S ĐIỂM
QUI ĐỊNH THỰC HIỆN Điểm
T Định
Tạo thực
T dạng hiện
Định dạng ký tự, Định dạng

- Margins: Top=Bottom = 2 cm; Left = 3 cm; Right = 2 cm


trang in

1 - Orientation: Portrait 0.25

- Paper Sise: A4 (21 x 29,7 cm)


- Font: Times New Roman
và đoạn

- Font Style (kiểu chữ): Regular


2 0.25
- Font Size (Kích thước chữ): 13 pt
- Line Spacing(để chọn độ dãn dòng): Multiple, At = 1.2
Font Paragraph
Size Color Text align Before After Numbering Special By
Tạo và định dạng Style

1.25
Normal 13 pt Đen Left 6 pt 0 pt First line
cm
0.50
tùy
Title 20 pt Center 12 pt 12 pt 0.25 0.25
chỉnh
3 Heading 1 20 pt Đỏ Center 12 pt 12 pt Chương 1
tùy
Heading 2 14 pt Left 6 pt 6 pt 1.1.
chỉnh
tùy 0.5 0.5
Heading 3 13 pt Left 6 pt 6 pt 1.1.1.
chỉnh
tùy
Heading 4 13 pt Left 6 pt 0 pt 1.1.1.1.
chỉnh
Trang Bìa đến lời mở đầu: không có header
4 Header 0.5 0.50
các phần còn lại header là họ và tên SV
Trang bìa: không có footer. Từ lời cảm ơn đến lời mở đầu số trang là i,
5 Footer ii, …. 0.5 0.50
Từ chương 1 về sau: số trang là 1, 2, 3 …
Chèn hình Như mẫu đề thi 0.25
Vẽ hình Như mẫu đề thi 0.75
6 Bảng biểu Chức năng Convert text to table hoặc chèn, như mẫu đề thi 0.25
Chèn Footnote,
Footnote (hoặc Endnote) như mẫu đề thi 0,25
Endnote
7 Mục lục động Sử dụng chức năng Table of contents như mẫu đề thi 0.25 0.25
Mục lục hình Sử dụng chức năng Insert Table of Figures như mẫu đề thi 0.25
8 0. 0.25
Mục lục bảng Sử dụng chức năng Insert Table of Figures như mẫu đề thi 0.25
5
9 Đặt Tabs Stop Như mẫu đề thi (trang Bìa,Nhận xét của Giảng viên) 0.25
10 Trang bìa 0.5
11 xoay trang như mẫu đề thi 0.5
12 Khác Hiệu chỉnh format như mẫu đề thi (SV không cần chèn watermark) 1.5

You might also like