You are on page 1of 3

SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC

Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:


​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN
---
bracelet vòng tay
cufflinks khuy cài măng sét
comb lược thẳng
earrings khuyên tai
engagement ring nhẫn đính
hôn
glasses kính
handbag túi
handkerchief khăn tay
hair tie hoặc hair band dây buộc tóc
hairbrush lược chùm
keys chìa khóa
keyring móc chìa khóa
lighter bật lửa
lipstick son môi
makeup đồ trang điểm
mirror gương
Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Dạy Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn : ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan
SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

necklace vòng cổ
piercing khuyên
purse ví nữ
ring nhẫn
sunglasses kính râm
umbrella cái ô
walking stick gậy đi bộ
wallet ví nam
watch đồng hồ
wedding ring nhẫn cưới

Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Dạy Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn : ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan
SERIES 990 BÀI HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH - QUÝ TUẤN TOEIC
Theo dõi thêm nhiều bài học qua FB Hashtag:
​#tuvungquytuan ​#thayquytuantoeic990 ​#TuanToeic.com

CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC


---
size kích cỡ
loose lỏng
tight chật
to wear mặc/đeo
to put on mặc vào
to take off cởi ra
to get dressed mặc đồ
to get undressed cởi đồ
button khuy
pocket túi quần áo
zip khóa kéo
to tie thắt/buộc
to untie tháo/cởi
to do up kéo khóa/cài cúc
to undo cởi khóa/cởi cúc

Lớp TOEIC thầy Quý Tuấn TOEIC 990/990 - Dạy Offline & Online
TuanToeic.com​ - Vượt mục tiêu, Siêu tốc độ - 0989.323.777
FB thầy Quý Tuấn : ​fb.com/nguyen.quy.anh.tuan

You might also like