You are on page 1of 1

VOCABULARY

1. Messy: lộn xộn


2. Pull your weight: chịu phần trách nhiệm của mình.
3. Go on and on (about sth, at sb): nói không ngừng
4. Nag: cằn nhằn
5. Unappealing: không hấp dẫn
6. Life-threatening: nguy hiểm đến chết người
7. Fuss: tức giận về vấn đề không liên quan
8. Lay down rules: thiết lập quy tắc
9. Set an/ a good/ a bad example: làm gương
10. Give in (to sb/sth): chấp nhận thất bại

You might also like