You are on page 1of 1

1.

(to) not meet food safety standards: không đạt tiêu chuẩn về
an toàn thực phẩm
genetically modified (GM) foods: thực phẩm biến đổi gen
3. (be) contaminated with bacteria and chemicals: bị nhiễm vi
khuẩn và hóa chất
4. carcinogenic coloring: chất tạo màu gây ung thư
5. foodborne disease: bệnh do ăn thực phẩm nhiễm bẩn
6. (to) create lean meat: tạo nạc cho (con vật)
7. (be) soaked in chemicals: được tẩm hóa chất
8. violations are rampant: những vi phạm diễn ra tràn lan
9. sidewalk eateries: quán ăn vỉa hè
junk food: thực phẩm ít dinh dưỡng/đồ ăn rác >< healthy food

high/low nutritional value: giá trị dinh dưỡng cao/thấpnourishing/nutritious food: thực phẩm
dinh dưỡng
nutritional deficiencies: sự thiếu hụt về dinh dưỡngfood sources: nguồn thực phẩmfat-free
food: thực phẩm ko chứa chất béosugar-rich food: thực phẩm có tỷ lệ đường caofood
poisoning: ngộ độc thực phẩmbe off somebody’s food: không muốn ănsuperfood: thực
phẩm chức năng

You might also like