You are on page 1of 8

CÔNG TY TNHH THANH BÌNH

Kế toán Thuế GTGT: Phương pháp trực tiếp


Kế toán hàng tồn kho: Kê khai thường xuyên
FIFO
Sản phẩm: Thức ăn chăn nuôi

DỰ TOÁN DOANH THU VÀ SỐ TIỀN THU ĐƯỢC

Chỉ tiêu Quý I Quý II


Dự toán doanh số (bao) 300,000 400,000
Giá bán ước tính 300 300
Doanh thu tiêu thụ 90,000,000 120,000,000
Dự toán số tiền thu được
Quý III/2019 5,800,000
Quý IV/2019 42,000,000 7,000,000
Quý I/2020 27,000,000 54,000,000
Quý II/2020 36,000,000
Quý III/2020
Quý IV/2020
Tổng các khoản thu được 74,800,000 97,000,000

DỰ TOÁN SẢN XUẤT VÀ CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU

Chỉ tiêu Quý I Quý II


Số lượng sản phẩm tiêu thụ 300,000 400,000
Sản phẩm TK cuối kỳ mong muốn 80,000 100,000
Trừ: Sản phẩm TK đầu kỳ 50,000 80,000
Số lượng cần sản xuất 330,000 420,000
Chi phí nguyên vật liệu A
Định mức NVL A (kg) 15 15
Nguyên vật liều A cần cho sx 4,950,000 6,300,000
Nguyên vật liệu A tồn kho cuối kỳ mong m 1,260,000 1,680,000.0
Trừ: Tồn kho đầu kỳ 1,400,000 1,260,000
NVL A cần thiết 4,810,000 6,720,000
Giá NVL A/ 1 kg 4.9 4.9
CP mua NVL A 23,569,000 32,928,000
Số tiền chi trả qua các quý
Quý IV/2019 10,578,000
Quý I/2020 16,498,300 7,070,700.0
Quý II/2020 23,049,600.0
Quý III/2020
Quý IV/2020
Tổng chi trả NVL A 27,076,300 30,120,300
Chi phí nguyên vật liệu B
Định mức NVL B (kg) 3 3
Nguyên vật liệu B cần cho sx 990,000 1,260,000
Nguyên vật liệu B tồn kho cuối kỳ mong mu 189,000 252,000
Trừ: Nguyên vật liệu B đầu kỳ 200,000 189,000
Nguyên vật liệu B cần thiết 979,000 1,323,000
Đơn giá NVL B 11.5 11.5
CP mua NVL B 11,258,500 15,214,500
Số tiền chi trả qua các quý
Quý IV/2019 10,079,000
Quý I/2020 5,629,250 5,629,250
Quý II/2020 7,607,250
Quý III/2020
Quý IV/2020
Tổng chi trả NVL B 15,708,250 13,236,500
Số tiền chi trả NVL trong quý 42,784,550 43,356,800

DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP

Chỉ tiêu Quý I Quý II


Sản lượng SP sản xuất 330,000 420,000
Định mức số giờ LĐ mỗi SP 3.5 3.5
Tổng số giờ yêu cầu 1,155,000 1,470,000
Lương cho 1 giờ SX 15 15
Chi phí NCTT 17,325,000 22,050,000

DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG

Chỉ tiêu Quý I Quý II


Số lượng sản phẩm cẩn sản xuất 330,000 420,000
Biến phí sản xuất chung trên sản phẩm 32 32
Chi phí biến đổi 10,560,000 13,440,000
Chi phí cố định 750,000 750,000
Tổng chi phí SXC 11,310,000 14,190,000
Trừ: Khấu hao 300,000 300,000
Chi phí SXC - tiền mặt 11,010,000 13,890,000

DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP


Chỉ tiêu Quý I Quý II
Số lượng sản phẩm tiêu thụ 300,000 400,000
Định mức biến phí CF bán hàng 32 32
Chi phí bán hàng biến đổi 9,600,000 12,800,000
Chi phí bán hàng cố định 300,000 300,000
Tổng chi phí bán hàng 9,900,000 13,100,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 900,000 900,000
Tổng chi phí S&A 10,800,000 14,000,000
Trừ: Khấu hao 800,000 800,000
Chi phí S&A - tiền mặt 10,000,000 13,200,000

DỰ TOÁN TIỀN MẶT

Chỉ tiêu Quý I Quý II


Số dư đầu kỳ 450,000 3,190,450
Các khoản thu được
Doanh thu thu hồi trong kỳ 74,800,000 97,000,000
Các khoản thu khác - Thanh lý TSCĐ 100,000
Tổng số tiền có trong kỳ 75,250,000 100,290,450
Thanh toán cho:
Dự toán nguyên vật liệu 42,784,550 43,356,800
Dự toán nhân công trực tiếp 17,325,000 22,050,000
Dự toán CP SXC 11,010,000 13,890,000
Dự toán CP bán hàng và quản lý doanh nghi 10,000,000 13,200,000
Mua thiết bị - -
Xây dựng nhà xưởng 940,000 500,000
Sửa chữa lớn - -
Mua chứng khoán - -
Đầu tư công ty liên kết - -
Tổng số phải thanh toán 82,059,550 92,996,800
Số dư trước vay (6,809,550) 7,293,650
Vay 10,000,000
Trả gốc vay
Trả lãi vay
Số dư cuối kỳ 3,190,450 7,293,650

NGÂN SÁCH BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị: nghìn đồng
Chi phí sản xuất cho một đơn vị sản phẩ Số lượng Chi phí
NVL trực tiếp
NVL A 15 4.9
NVL B 3 11.5
NC trực tiếp 3.5 15
Chi phí SXC 3.5 9.571
Tổng chi phí sản xuất

Doanh thu 600,000,000


Giá vốn hàng bán 388,000,000
Lãi gộp 212,000,000
Chi phí Bán hàng và quản lý DN 68,800,000
Thu nhập từ hoạt động 143,200,000
Lãi vay 1,200,000
Thu nhập thuần 142,000,000
Đơn vị: 1000 đồng
Quý III Quý IV Cả năm
500,000 800,000 2,000,000
300 300 300
150,000,000 240,000,000 600,000,000

5,800,000
49,000,000
9,000,000 90,000,000
72,000,000 12,000,000 120,000,000
45,000,000 90,000,000 135,000,000
72,000,000 72,000,000
126,000,000 174,000,000 471,800,000

Đơn vị: 1000 đồng


Quý III Quý IV Cả năm
500,000 800,000 2,000,000
160,000 50,000 50,000
100,000 160,000 50,000
560,000 690,000 2,000,000

15 15 15
8,400,000 10,350,000 30,000,000
2,070,000.0 1,400,000 1,400,000.0
1,680,000 2,070,000 1,400,000
8,790,000 9,680,000 30,000,000
4.9 4.9 4.9
43,071,000 47,432,000 147,000,000

10,578,000
23,569,000
9,878,400.0 32,928,000
30,149,700.0 12,921,300 43,071,000
33,202,400 33,202,400
40,028,100 46,123,700 143,348,400

3 3 3
1,680,000 2,070,000 6,000,000
310,500 200,000 200,000
252,000 310,500 200,000
1,738,500 1,959,500 6,000,000
11.5 11.5 11.5
19,992,750 22,534,250 69,000,000

10,079,000
11,258,500
7,607,250 15,214,500
9,996,375 9,996,375 19,992,750
11,267,125 11,267,125
17,603,625 9,996,375 56,544,750
57,631,725 56,120,075 199,893,150

Đơn vị: 1000 đồng


Quý III Quý IV Cả năm
560,000 690,000 2,000,000
3.5 3.5 3.5
1,960,000 2,415,000 7,000,000
15 15 15
29,400,000 36,225,000 105,000,000

Đơn vị: 1000 đồng


Quý III Quý IV Cả năm
560,000 690,000 2,000,000
32 32 32
17,920,000 22,080,000 64,000,000
750,000 750,000 3,000,000
18,670,000 22,830,000 67,000,000
300,000 300,000 1,200,000
18,370,000 22,530,000 65,800,000
Đơn vị: 1000 đồng
Quý III Quý IV Cả năm
500,000 800,000 2,000,000
32 32 32
16,000,000 25,600,000 64,000,000
300,000 300,000 1,200,000
16,300,000 25,900,000 65,200,000
900,000 900,000 3,600,000
17,200,000 26,800,000 68,800,000
800,000 800,000 3,200,000
16,400,000 26,000,000 65,600,000

Đơn vị: 1000 đồng


Quý III Quý IV Cả năm
7,293,650 10,391,925 450,000

126,000,000 174,000,000 471,800,000


100,000
133,293,650 184,391,925 472,350,000

57,631,72556,120,075 199,893,150
29,400,00036,225,000 105,000,000
18,370,00022,530,000 65,800,000
16,400,00026,000,000 65,600,000
500,000 - 500,000
- - 1,440,000
300,000 500,000 800,000
280,000 280,000
300,000 200,000 500,000
122,901,725 141,855,075 439,813,150
10,391,925 42,536,850 32,536,850
10,000,000
10,000,000 10,000,000
1,200,000 1,200,000
10,391,925 31,336,850 31,336,850

nghìn đồng
Total
73.5
34.5
52.5
33.5
194

You might also like