You are on page 1of 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

RUBRIC THUYẾT TRÌNH GIỮA KỲ HỌC

TRÌNH BÀY (2 ĐIỂM)


STT MSSV HỌ TÊN
0.0-0.5 0.5-1.0
TỔ điểm điểm
Bố cục hợp Bố cục hợp
lý. Trình lý. Có hình
bày thoát ly ảnh minh
tài liệu họa. Trình
bày lưu loát

1 02000344 Lê Đăng Khoa

2 11900191 Trần Thị Thục Anh

3 D1900275 Lư Đình Đức Anh

4 D2000370 Nguyễn Lê Trúc Anh


1 Nguyễn Thụy Thiên
5 D2000374
Hoàng
Anh

6 D2000379 Nguyễn Xuân Bảo

7 D2000024 Văn Tiến Đạt

8 12000014 Trần Nam Di

9 72000026 Cao Thị Nguyên Diễm

10 11900013 Lý Kiến Dĩnh

11 12000321 Trần Nam Đô

12 D2000028 Phan Đặng Thục Đoan


2
13 02000871 Lại Minh Khả Doanh

14 11900345 Hồ Bảo Duy

15 D2000034 Bùi Đắc Duy

16 12000019 Nguyễn Ngọc Duyên

17 12000325 Bùi Thị Mỹ Duyên

18 12000326 Lý Ngọc Hồng Duyên

19 72000811 Dương Thị Bích Duyên

20 12000024 Trần Yên Hàn


3
3 21 D2000042 Nguyễn Tường Gia Hân

22 D2000388 Phạm Ngọc Hân

23 D2000389 Trần Thị Kiều Hân

24 72001666 Nguyễn Thị Hằng

25 11900351 Lê Thị Mỹ Hạnh

26 12000030 Lê Thị Mai Huế

27 D2000072 Trần Duy Khánh

28 D2000075 Trần Đình Khôi


4
29 12000333 Hồ Tuấn Kiệt

30 41900709 Phạm Hoài Linh

31 72001360 Đỗ Ngọc Linh

32 D2000088 Đặng Mậu Phước Lộc

33 11900111 Nguyễn Vương Ngọc Minh

34 02000897 Dương Thị Hồng Nga

35 11900184 Chiêm Hồng Ngân

36 72001509 Phan Thị Thanh Ngân


5 37 92000314 Nguyễn Thị Kim Ngân

38 D2000409 Bùi Thị Minh Ngân

39 12000056 Tạ Thị Kiều Ngọc

40 11900112 Lê Hạnh Nguyên

41 11900381 Trương Tân Kỷ Nguyên

42 D2000120 Nguyễn Hồ Hoàng Nguyên

43 11900113 Nguyễn Thị Thanh Nhàn

44 72000124 Trần Hữu Nhân


6
45 02000915 Nguyễn Thị Kiều Oanh

46 72000985 Nông Thị Kim Oanh

47 D2000421 Trần Nguyễn Mai Phương

48 02000918 Trần Thị Mai Phượng

49 D2000139 Nguyễn Thu Quế

50 12000076 Lê Thị Thảo Quyên

51 12000360 Phan Lê Đỗ Quyên

52 D2000313 Đào Lê Minh Quyên


7
53 11900126 Lưu Xuân Quỳnh

54 11900388 Võ Thị Tú Sương

55 D2000152 Đỗ Châu Thiện Thanh

56 92000259 Nguyễn Thanh Thảo

8
57 D2000164 Trương Ngọc Thảo

58 72000996 Đặng Anh Thư


8 59 92000157 Phạm Minh Thức

60 72001740 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên

61 72001748 Võ Thị Ngọc Trinh

62 D2000206 Hồ Thị Ngọc Trinh

63 61900886 Lê Nguyễn Thành Tú

64 92000268 Trần Thanh Tuyền

65 02000942 Phạm Ngọc Tú Uyên


9
66 12000546 Nguyễn Phan Mỹ Uyên

67 92000175 Võ Thị Thu Uyên

68 12000298 Trịnh Bích Vân

69 12000547 Đào Thị Hải Vân

70 71900315 Trần Lê Vân

71 D1900366 Phạm Thái Việt


10
72 12000167 Cao Thị Tường Vy

73 72001757 Lê Thị Diệu Yến

74 D2000236 Nguyễn Hoàng Mai Yến

75
76
77
78
79
80
YẾT TRÌNH GIỮA KỲ HỌC KỲ HÈ (2020-2021) MÔM Triết học Mác - Lênin NHÓM 10

NH BÀY (2 ĐIỂM) NỘI DUNG (4 ĐIỂM)

0.0-1.0
1.0-2.0 điểm điểm 1.0-2.0 điểm 2.0-4.0 điểm
Bố cục hợp lý. Có Xác định Xác định đúng vấn đề Xác định đúng vấn đề cần giải quyết.
hình ảnh minh họa. đúng vấn cần giải quyết. Có luận Có luận cứ, luận chứng chính xác và
Trình bày lôi cuốn đề cần cứ, luận chứng chính có sức thuyết phục, giải quyết được
người nghe. Văn giải quyết xác và có sức thuyết vấn đề, thể hiện năng lực tư duy lý
phong trong sáng, phục, giải quyết được luận tốt. Có sử dụng tài liệu phương
trích dẫn hợp lý và có vấn đề, thể hiện năng pháp nghiên cứu phù hợp. Có tư duy
dẫn xuất xứ. Thời lực tư duy lý luận tốt phản biện. Vận dụng vào thực tiễn
lượng không quá 15
phút

1.5 2.75

1.5 3
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 3
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 2.8
1.5 2.25
1.5 2.5
1.5 2.75
1.5 2.25
1.5 2.75
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3
1.75 3
1.75 3.5
1.75 3
1.75 3.5
2 3.5
2 3.5
2 3.75
2 3.5
2 3.6
2 3.75
2 3.6
2 3.5
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.25
1.75 3.25
1.75 3
1.75 3
1.75 3.25
1.75 3
1.75 3.3
1.75 3.5
1.75 3.3
1.75 3.3
1.75 3.3
1.75 3.5
- Lênin NHÓM 10

TRẢ LỜI CÂU HỎI (4 ĐIỂM) TỔNG


ĐIỂM

0.0 điểm 0.0-2.0 điểm 2.0-4.0 điểm


Câu trả lời chưa Câu trả lời đúng Trả lời đúng, tự tin,
đúng nhưng chưa quả quyết, thuyết
hướng vào trọng phục lôi kéo người
tâm, còn phải để nghe
giảng viên gợi ý

2.75 7.0
vắng
3.75 8.3
0.5 4.8
2 6.3
2.75 7.3
0.5 4.8
3.75 8.0
2.5 6.8
1 5.3
3.5 7.8
3 6.8
2.5 6.5
1 5.3
2 5.8
3.25 7.5
2 5.8
3 6.8
3 6.8
2.25 6.0
1.75 5.5
2 5.8
1.75 5.5
2 5.8
1.75 5.8
3 7.0
2 6.0
3.5 7.5
1.75 5.8
2.75 6.8
3.25 7.3
2.75 6.8
3 8.3
3.25 8.5
2 7.3
2 6.8
2.25 7.0
3 8.3
3 7.8
3 8.3
2 7.5
3 8.5
3 8.8
3.25 8.8
2.5 8.1
3.25 9.0
3 8.6
0 5.5
1.5 6.8
1.5 6.8
1.75 7.0
2.5 7.8
2.75 8.0
2 7.3
3.5 8.8
3.5 8.8
3.75 9.0
1.75 7.0
2.75 8.0
2.25 7.5
1 6.3
2.75 8.0
3.5 8.5
3 8.0
2.75 7.5
3 7.8
2.75 7.8
3 7.8
2.75 7.8
3.5 8.8
3.5 8.6
2.5 7.6
3.5 8.6
3.75 9.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

Giảng viên đánh giá

You might also like