Professional Documents
Culture Documents
TRIET HOC NHOM 10 RUBRIC THUYẾT TRÌNH GIỮA KỲ HỌC KỲ HÈ (2020-2021)
TRIET HOC NHOM 10 RUBRIC THUYẾT TRÌNH GIỮA KỲ HỌC KỲ HÈ (2020-2021)
8
57 D2000164 Trương Ngọc Thảo
75
76
77
78
79
80
YẾT TRÌNH GIỮA KỲ HỌC KỲ HÈ (2020-2021) MÔM Triết học Mác - Lênin NHÓM 10
0.0-1.0
1.0-2.0 điểm điểm 1.0-2.0 điểm 2.0-4.0 điểm
Bố cục hợp lý. Có Xác định Xác định đúng vấn đề Xác định đúng vấn đề cần giải quyết.
hình ảnh minh họa. đúng vấn cần giải quyết. Có luận Có luận cứ, luận chứng chính xác và
Trình bày lôi cuốn đề cần cứ, luận chứng chính có sức thuyết phục, giải quyết được
người nghe. Văn giải quyết xác và có sức thuyết vấn đề, thể hiện năng lực tư duy lý
phong trong sáng, phục, giải quyết được luận tốt. Có sử dụng tài liệu phương
trích dẫn hợp lý và có vấn đề, thể hiện năng pháp nghiên cứu phù hợp. Có tư duy
dẫn xuất xứ. Thời lực tư duy lý luận tốt phản biện. Vận dụng vào thực tiễn
lượng không quá 15
phút
1.5 2.75
1.5 3
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 3
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 2.75
1.5 2.8
1.5 2.25
1.5 2.5
1.5 2.75
1.5 2.25
1.5 2.75
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.5
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.25 2.75
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3
1.75 3
1.75 3.5
1.75 3
1.75 3.5
2 3.5
2 3.5
2 3.75
2 3.5
2 3.6
2 3.75
2 3.6
2 3.5
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
2 3.25
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.5
1.75 3.25
1.75 3.25
1.75 3
1.75 3
1.75 3.25
1.75 3
1.75 3.3
1.75 3.5
1.75 3.3
1.75 3.3
1.75 3.3
1.75 3.5
- Lênin NHÓM 10
2.75 7.0
vắng
3.75 8.3
0.5 4.8
2 6.3
2.75 7.3
0.5 4.8
3.75 8.0
2.5 6.8
1 5.3
3.5 7.8
3 6.8
2.5 6.5
1 5.3
2 5.8
3.25 7.5
2 5.8
3 6.8
3 6.8
2.25 6.0
1.75 5.5
2 5.8
1.75 5.5
2 5.8
1.75 5.8
3 7.0
2 6.0
3.5 7.5
1.75 5.8
2.75 6.8
3.25 7.3
2.75 6.8
3 8.3
3.25 8.5
2 7.3
2 6.8
2.25 7.0
3 8.3
3 7.8
3 8.3
2 7.5
3 8.5
3 8.8
3.25 8.8
2.5 8.1
3.25 9.0
3 8.6
0 5.5
1.5 6.8
1.5 6.8
1.75 7.0
2.5 7.8
2.75 8.0
2 7.3
3.5 8.8
3.5 8.8
3.75 9.0
1.75 7.0
2.75 8.0
2.25 7.5
1 6.3
2.75 8.0
3.5 8.5
3 8.0
2.75 7.5
3 7.8
2.75 7.8
3 7.8
2.75 7.8
3.5 8.8
3.5 8.6
2.5 7.6
3.5 8.6
3.75 9.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0