You are on page 1of 40

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÂN HIỆU THANH HÓA

BSYK Y1
(121 SV)
Lớp
Tổ 1, 2 (60 sinh viên) Tổ 3, 4 (61 sinh viên)

Môn học LEC 10, TBL 2 - Module S1.3

TS. Đoàn Thị Kim Phượng


Sáng Giảng viên
ThS. Đỗ Thị Huyền Trang

Trợ giảng

Địa điểm Online (Zoom)


Thứ 2
14/02
Môn học SEM 2 - Module S1.3 (Ca 1) SEM 2 - Module S1.3 (Ca 2)

TS. Lê Thị Hồng Nhung TS. Lê Thị Hồng Nhung


Giảng viên
Chiều ThS. Dương Tiến Tùng ThS. Dương Tiến Tùng

Trợ giảng

Địa điểm Online (Zoom) Online (Zoom)

Môn học
Giảng viên

Sáng

Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 3
15/02 Môn học VIS 2 - Module S1.3 (Ca 1) VIS 2 - Module S1.3 (Ca 2)

Giảng viên ThS. Nguyễn Thanh Hoa ThS. Nguyễn Thanh Hoa

Chiều

Trợ giảng

Địa điểm Online (Zoom) Online (Zoom)

Môn học

Giảng viên

Sáng
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 4
16/02 Môn học

Giảng viên

Chiều

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên

Sáng

Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 5
17/02
Thứ 5
17/02 Môn học

Giảng viên

Chiều

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Thứ 6 Địa điểm


18/02
Môn học

Chiều Giảng viên

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 7
19/02
Môn học

Giảng viên
Chiều Thi GDQP - Học phần 2 (Lần 1)
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
CN
20/02 Môn học

Giảng viên
Chiều
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2021 - 2022
Tuần 28 từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022

BSĐK Y2 BSĐK Y3
(105 SV) (113 SV)

Tổ 1,2 Tổ 3,4 Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

LAB2 Module S2.9


(tổ 1 ca1 - tổ 2 ca2) LEC14

ThS. Lê Thị Hạnh ThS. Nguyễn Hà Mỹ

PTH- T01-06 Online

LAB2 Module S2.9


(tổ 3 ca1 - tổ 4 ca2) LEC15

ThS. Lê Thị Hạnh TS. Trần Khánh Chi

PTH- T01-06 Online

Module S2.9
LEC 6
LEC16
ThS. Lê Thị Hạnh TS. Nguyễn Thị Thanh Hà

T2-15 Online

Module S2.9
LEC 7 (2 tiết), LEC 8 (2 tiết)
CSP2

ThS. Lê Thị Hạnh


ThS. Uông Ngọc Nguyên
TS. Lương Linh Ly

T2-15(ca1)/Online(ca2) GĐ T3-16

SEM 1 (Ca1) SEM 1 (Ca2)

ThS. Hoàng Ngọc Thành


T3-10

Module S2.9
TBL1
TBL1

Nguyễn Thị Thanh Hoa,


BS. Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Văn Đô

P101 - nhà B Online


Module S2.9
SKL2
LEC17

Bsck2 Hoàng Minh Thắng,


BS. Bùi Tiến Công
Ths Nguyễn Mộc Sơn

PTLS tầng 4 nhà B Online


Module S2.9 Module S2.9
SKL2
SEM3 SEM3

Bsck2 Hoàng Minh Thắng, ThS. Nguyễn Quang Anh ThS. Nguyễn Quang Anh
Ths Nguyễn Mộc Sơn BS. Bùi Tiến Công BS. Bùi Tiến Công

PTLS tầng 4 nhà B Online Online

Module S2.9
CSP2
LEC18

Bsck2 Hoàng Minh Thắng,


TS. Nguyễn Thị Thanh Hương
Ths Nguyễn Mộc Sơn

PTLS tầng 4 nhà B Online


Module S2.9 Module S2.9
CSP2
LAB1 SEM3

Bsck2 Hoàng Minh Thắng,


ThS. Nguyễn Hà Mỹ ThS. Nguyễn Hà Mỹ
Ths Nguyễn Mộc Sơn
PTLS tầng 4 nhà B Online Online

Thi Triết học Mác lê nin


PT. Ban Giáo vụ

Đỗ Thị Huyền Trang


- 2022
2/2022

BSĐK Y4
(112 SV) BSĐK Y5 BSĐK Y6
(116 SV) (73 SV)
Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Dị ứng Nhi khoa 2

Ths. Mạnh
PGS. TS. Lê Thị Thanh Xuân
Ths. Tuấn
BSCKII. Nguyễn Anh Minh

Online - Zoom bộ môn Online BV Nhi TH

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Dị ứng

PGS. TS. Lê Thị Thanh Xuân


BSCKII. Nguyễn Ngọc Hải
BSCKII. Trần Thị Mùi

Online - Zoom bộ môn Online

Sức Khỏe Nghề Nghiệp Nhi khoa 2


TS. Đạt
Ths. Nhã
BS. Phạm Thị Quân
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường

Online - Zoom bộ môn BV Nhi TH

Sức Khỏe Nghề Nghiệp Nhi khoa 2

TS. Đạt
Ths. Nhã
BS. Phạm Thị Quân
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn

BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường

Online - Zoom bộ môn GĐ T5-03

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu Nhi khoa 2

TS. Đạt
Ths. Nhã
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường

Online - Zoom bộ môn Online BV Nhi TH

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu Nhi khoa 2

PGS. Thúy
Ths. Hà B
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường

Online - Zoom bộ môn Online GĐ T5-03

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu Nhi khoa 2

PGS. Thúy
Ths. Hà B
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường
Online - Zoom bộ môn Online BV Nhi TH
Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu Nhi khoa 2

PGS. Thúy
Ths. Hà B
Ths. Nguyễn Thanh Thảo
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường

Online - Zoom bộ môn Online GĐ T5-03

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu Nhi khoa 2

Ths. Nguyễn Thị Quỳnh


Ts. Nguyễn Ngọc Anh Ths. Mạnh
PGS. TS. Khương Văn Duy Ths. Tuấn
Bs Đinh Hữu Nghị
BS. Phạm Thị Quân

Online - Zoom bộ môn Online BV Nhi TH

Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu

Ths. Nguyễn Thị Quỳnh


Ts. Nguyễn Ngọc Anh
PGS. TS. Khương Văn Duy
Bs Đinh Hữu Nghị
BS. Phạm Thị Quân
Online - Zoom bộ môn Online
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2021 - 2022
Tuần 28 từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022

CNĐD Y1 CNĐD Y2
(82 SV) (69 SV)
Lớp
Tổ 5,6 Tổ 7,8 Tổ 5,6

HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
LEC 27
Giảng viên TS Nguyễn Thanh Bình Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Sáng
Trợ giảng

Thứ 2 Địa điểm online GĐ T5.01


14/02 HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD2)
LEC 21
Giảng viên ThS Nguyễn Phúc Hoàn Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm online GĐ T5.01
HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
LEC 28

Sáng Giảng viên ThS Hồ Quang Huy Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng

Thứ 3 Địa điểm online GĐ T5.01


15/02 HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD2)
LEC 22

Chiều
Thứ 3
15/02

Chiều Giảng viên ThS Lê Ngọc Dung Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Địa điểm online GĐ T5.01
HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
LEC 29+23
TS Nguyễn Thanh Bình(LEC29)
Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Sáng ThS Trịnh Thị Ngọc Yến(LEC23)
Trợ giảng

Thứ 4 Địa điểm online GĐ T5.01


16/02
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD2)

Chiều Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân


Trợ giảng
Địa điểm GĐ T5.01

Môn học HSC2.3 Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)


Lab 8
Sáng Giảng viên BS Phạm Ngọc Diệp Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Địa điểm online GĐ T5.01

Môn học HSC2.3 Ngoại ngữ 3 (lớp DD2)


SEM 5

Thứ 5
17/02

Chiều
Thứ 5
17/02

Chiều Giảng viên PGS Nguyễn Thanh Thúy Ths.Đậu Thị Kim Xuân

Trợ giảng
Địa điểm online GĐ T5.01
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm GĐ T5.01
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD2)
Chiều Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Địa điểm GĐ T5.01
Thứ 6
18/02
Môn học

Tối
Thứ 6
18/02

Giảng viên
Tối

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Sáng
Giảng viên

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Thứ 7
19/02
Giảng viên
Chiều

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm
CN
20/02
Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng
Địa điểm

PT. Ban Giáo vụ

Đỗ Thị Huyền Trang


ỌC 2021 - 2022
ngày 20/02/2022

CNĐD Y2
(69 SV) CNĐD K19 CNXN K1
(39 sinh viên) (29 sinh viên)
Tổ 7,8

goại ngữ 3 (lớp DD1)

hs.Đậu Thị Kim Xuân

GĐ T5.01

goại ngữ 3 (lớp DD2) LS PHCN

hs.Đậu Thị Kim Xuân BSNT Trần Hữu Đạt

GĐ T5.01 online (tối)

goại ngữ 3 (lớp DD1)

hs.Đậu Thị Kim Xuân

GĐ T5.01

goại ngữ 3 (lớp DD2) LS PHCN


hs.Đậu Thị Kim Xuân TS Nguyễn Hoài Nam

GĐ T5.01 online (tối)

goại ngữ 3 (lớp DD1)

hs.Đậu Thị Kim Xuân

GĐ T5.01

goại ngữ 3 (lớp DD2) LS PHCN

hs.Đậu Thị Kim Xuân BSNT Đinh Thị Duyên

GĐ T5.01 online (tối)

goại ngữ 3 (lớp DD1)

hs.Đậu Thị Kim Xuân

GĐ T5.01

goại ngữ 3 (lớp DD2) Thi LS PHCN


Hỏi thi
TS Nguyễn Hoài Nam
BSNT Đinh Thị Duyên
hs.Đậu Thị Kim Xuân
BSNT Chu Thị Quỳnh Thơ
BSNT Nguyễn Khánh Chi
BSNT Trần Hữu Đạt
Hỗ trợ thi
TS Trịnh Anh Viên
Ths Nguyễn Thành Chung

GĐ T5.01 online (tối)


goại ngữ 3 (lớp DD1)
hs.Đậu Thị Kim Xuân

GĐ T5.01
goại ngữ 3 (lớp DD2)
hs.Đậu Thị Kim Xuân

GĐ T5.01
Thi Xét nghiệm cơ bản

Giải phẫu bệnh

ThS. Quốc
ThS. Đăng
ThS. Đồng

T3-18, T3-20, T3-21

Giải phẫu bệnh

ThS. Quốc
ThS. Đăng
ThS. Đồng
T3-18, T3-20, T3-21

Giải phẫu bệnh

ThS. Quốc
ThS. Đăng
ThS. Đồng

T3-18, T3-20, T3-21


Thanh Hóa, ngày tháng năm 2022
Người lập

Nguyễn Thị Ngân


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA

CKII Nội khoa CKII Nhi CKI Nội


Lớp
(19 học viên) (11 học viên) (39 học viên)

Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 2 BVĐK tỉnh TH
14/02
Môn học
Chuyên ngành Nội

Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Chuyên ngành Nội

Giảng viên
Sáng Giảng viên thỉnh giảng

Thứ 3
Sáng
Trợ giảng

Thứ 3 Địa điểm


BVĐK tỉnh TH
15/02
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 4 BVĐK tỉnh TH
16/02
Môn học
Chuyên ngành Nội

Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học Chuyên ngành Nội

Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Thứ 5
17/02 Môn học
Chuyên ngành Nội

Giảng viên
Chiều Giảng viên thỉnh giảng
Trợ giảng

Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Chuyên ngành Nội

Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 6
BVĐK tỉnh TH
18/02
Môn học
Chuyên ngành Nội

Chiều Giảng viên


Giảng viên thỉnh giảng
Trợ giảng

Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 7
19/02
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
20/02
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Thanh Hóa, ngày tháng nă


PT. Ban Giáo vụ

Đỗ Thị Huyền Trang


CKI YHCT CKI XN CKII Da liễu
(20 học viên) ( 21 học viên) (9 học viên)

TH Vi sinh - KST cơ bản

TS. Nga
Ths. Dung
T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản


TS. Nga
Ths. Dung

T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản


TS. Nga
Ths. Dung

T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản


Thi LT CC Phương pháp không TS. Nga
dùng thuốc Ths. Dung

GĐ T4-18
T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản


TS. Nga
Ths. Dung
T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản

TS. Nga
Ths. Dung

T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản

TS. Nga
Ths. Dung

T3-01, T3-18

TH Vi sinh - KST cơ bản

TS. Nga
Ths. Dung

T3-01, T3-18
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2022
Người lập

Nguyễn Thị Ngân

You might also like