Professional Documents
Culture Documents
BSYK Y1
(121 SV)
Lớp
Tổ 1, 2 (60 sinh viên) Tổ 3, 4 (61 sinh viên)
Trợ giảng
Trợ giảng
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 3
15/02 Môn học VIS 2 - Module S1.3 (Ca 1) VIS 2 - Module S1.3 (Ca 2)
Giảng viên ThS. Nguyễn Thanh Hoa ThS. Nguyễn Thanh Hoa
Chiều
Trợ giảng
Môn học
Giảng viên
Sáng
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 4
16/02 Môn học
Giảng viên
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 5
17/02
Thứ 5
17/02 Môn học
Giảng viên
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 7
19/02
Môn học
Giảng viên
Chiều Thi GDQP - Học phần 2 (Lần 1)
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
CN
20/02 Môn học
Giảng viên
Chiều
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2021 - 2022
Tuần 28 từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022
BSĐK Y2 BSĐK Y3
(105 SV) (113 SV)
Tổ 1,2 Tổ 3,4 Tổ 1, 2 Tổ 3, 4
Module S2.9
LEC 6
LEC16
ThS. Lê Thị Hạnh TS. Nguyễn Thị Thanh Hà
T2-15 Online
Module S2.9
LEC 7 (2 tiết), LEC 8 (2 tiết)
CSP2
T2-15(ca1)/Online(ca2) GĐ T3-16
Module S2.9
TBL1
TBL1
Bsck2 Hoàng Minh Thắng, ThS. Nguyễn Quang Anh ThS. Nguyễn Quang Anh
Ths Nguyễn Mộc Sơn BS. Bùi Tiến Công BS. Bùi Tiến Công
Module S2.9
CSP2
LEC18
BSĐK Y4
(112 SV) BSĐK Y5 BSĐK Y6
(116 SV) (73 SV)
Tổ 1, 2 Tổ 3, 4
Ths. Mạnh
PGS. TS. Lê Thị Thanh Xuân
Ths. Tuấn
BSCKII. Nguyễn Anh Minh
TS. Đạt
Ths. Nhã
BS. Phạm Thị Quân
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường
TS. Đạt
Ths. Nhã
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường
PGS. Thúy
Ths. Hà B
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường
PGS. Thúy
Ths. Hà B
TS. Nguyễn Ngọc Anh
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường
Online - Zoom bộ môn Online BV Nhi TH
Sức Khỏe Nghề Nghiệp LT Da liễu Nhi khoa 2
PGS. Thúy
Ths. Hà B
Ths. Nguyễn Thanh Thảo
Ths. Mạnh
Ths. Tuấn
BS. Hoàng Văn Tâm
BSNT. Bảy
BSNT. Hải
BSNT. Dung
BSNT. Hường
CNĐD Y1 CNĐD Y2
(82 SV) (69 SV)
Lớp
Tổ 5,6 Tổ 7,8 Tổ 5,6
HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
LEC 27
Giảng viên TS Nguyễn Thanh Bình Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Sáng
Trợ giảng
Sáng Giảng viên ThS Hồ Quang Huy Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Chiều
Thứ 3
15/02
Chiều Giảng viên ThS Lê Ngọc Dung Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Địa điểm online GĐ T5.01
HSC2.3
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
LEC 29+23
TS Nguyễn Thanh Bình(LEC29)
Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Sáng ThS Trịnh Thị Ngọc Yến(LEC23)
Trợ giảng
Thứ 5
17/02
Chiều
Thứ 5
17/02
Chiều Giảng viên PGS Nguyễn Thanh Thúy Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Địa điểm online GĐ T5.01
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD1)
Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm GĐ T5.01
Môn học Ngoại ngữ 3 (lớp DD2)
Chiều Giảng viên Ths.Đậu Thị Kim Xuân
Trợ giảng
Địa điểm GĐ T5.01
Thứ 6
18/02
Môn học
Tối
Thứ 6
18/02
Giảng viên
Tối
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Sáng
Giảng viên
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Thứ 7
19/02
Giảng viên
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Tối
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
CN
20/02
Môn học
Giảng viên
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
CNĐD Y2
(69 SV) CNĐD K19 CNXN K1
(39 sinh viên) (29 sinh viên)
Tổ 7,8
GĐ T5.01
GĐ T5.01
GĐ T5.01
GĐ T5.01
GĐ T5.01
goại ngữ 3 (lớp DD2)
hs.Đậu Thị Kim Xuân
GĐ T5.01
Thi Xét nghiệm cơ bản
ThS. Quốc
ThS. Đăng
ThS. Đồng
ThS. Quốc
ThS. Đăng
ThS. Đồng
T3-18, T3-20, T3-21
ThS. Quốc
ThS. Đăng
ThS. Đồng
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 2 BVĐK tỉnh TH
14/02
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Sáng Giảng viên thỉnh giảng
Thứ 3
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 4 BVĐK tỉnh TH
16/02
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Thứ 5
17/02 Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Chiều Giảng viên thỉnh giảng
Trợ giảng
Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Chuyên ngành Nội
Giảng viên
Giảng viên thỉnh giảng
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 6
BVĐK tỉnh TH
18/02
Môn học
Chuyên ngành Nội
Địa điểm
BVĐK tỉnh TH
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
Địa điểm
Thứ 7
19/02
Môn học
Giảng viên
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
Môn học
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng
CN Địa điểm
20/02
Môn học
Giảng viên
Chiều
Trợ giảng
Địa điểm
TS. Nga
Ths. Dung
T3-01, T3-18
T3-01, T3-18
T3-01, T3-18
GĐ T4-18
T3-01, T3-18
TS. Nga
Ths. Dung
T3-01, T3-18
TS. Nga
Ths. Dung
T3-01, T3-18
TS. Nga
Ths. Dung
T3-01, T3-18
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2022
Người lập