You are on page 1of 187

CDL-12214715 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRỊNH XUÂMale 5/6/1971 50 8.43E+10 2.

41E+10 THÔN THÁC


LV-3882249 LV-388224 ### Stage Reversal NGUYỄN TFemale 6/8/1985 36 8.48E+10 2E+08 K382, 0, T
LV-3883204 LV-388320 ### Stage Reversal TRẦN VĂNMale ### 36 8.5E+10 3.41E+10 Trực nho,
LV-3885136 LV-388513 ### Stage Reversal BÙI THỊ H Female ### 24 8.43E+10 4.52E+10 Thôn Tân X
LV-3885140 LV-388514 ### Stage Reversal ĐẶNG VĂNMale ### 37 8.49E+10 3.81E+10 Na, Na, Th
LV-3885143 LV-388514 ### Stage Reversal BÙI VĂN EMale ### 41 8.5E+10 3E+08 -, -, Ấp G
LV-3886146 LV-388614 ### Stage Reversal VÕ NGỌC Male ### 57 8.5E+10 5.11E+10 Đội 2, Xóm
LV-3880526 LV-388052 ### Stage Reversal QUÁCH GIMale 7/6/1990 31 8.5E+10 1.91E+10 Số nhà 42,
LV-3880607 LV-388060 ### Stage Reversal ĐỖ VĂN HMale 1/1/1990 31 8.43E+10 3.81E+08 Na, Na, ẤP
LV-3881464 LV-388146 ### Stage Reversal VÕ THỊ TUFemale 1/1/1996 25 8.48E+10 3.86E+08 Ấp Thuận T
LV-3881506 LV-388150 ### Stage Reversal DƯƠNG THFemale ### 23 8.49E+10 6.62E+10 28, THÔN 5
LV-3881581 LV-388158 ### Stage Reversal DƯƠNG THỊ Female 1/1/1974 47 8.44E+10 3.71E+08 Na, 1, Ấp
LV-3882271 LV-388227 ### Stage Reversal NGUYỄN TH Female ### 29 8.44E+10 8.72E+10 Phường An
LV-3882284 LV-388228 ### Stage Reversal NGUYỄN TFemale 9/1/1992 29 8.5E+10 73273681 110D, Tổ 1
LV-3882356 LV-388235 ### Stage Reversal BÙI THỊ C Female ### 24 8.44E+10 3.12E+08 Bình Đông,
LV-3882372 LV-388237 ### Stage Reversal MAI ĐỐNGMale ### 31 8.43E+10 3.11E+10 Na, Na, Lâ
LV-3882407 LV-388240 ### Stage Reversal CHU ĐỨC Male ### 37 8.5E+10 2E+10 110, KHU N
LV-3883358 LV-388335 ### Stage Reversal VŨ THỊ KI Female ### 30 8.44E+10 2.22E+10
LV-3884256 LV-388425 ### Stage Reversal NGUYỄN TH Female 2/2/1990 31 8.5E+10 2.21E+08 00, Kdc vi
LV-3884269 LV-388426 ### Stage Reversal VÕ HÙNG Male ### 34 8.49E+10 2.13E+08 Xóm 3 Đội
LV-3884277 LV-388427 ### Stage Reversal NGUYỄN TH Female ### 59 8.44E+10 2.81E+08 143A, KP
LV-3884278 LV-388427 ### Stage Reversal TRẦN ĐÌNHMale ### 20 8.44E+10 3.82E+10 ...Tổ 5 ấp
LV-3884285 LV-388428 ### Stage Reversal NGUYỄN TH Female 7/7/1958 63 8.43E+10 63175898 NA, NA, Li
LV-3884333 LV-388433 ### Stage Reversal NGÔ THỊ Female ### 28 8.5E+10 1.22E+08 Đa hội, Xã
LV-3884372 LV-388437 ### Stage Reversal BÙI MINH Male ### 26 8.49E+10 2E+08 Thôn 4, Xã
LV-3884375 LV-388437 ### Stage Reversal NGUYỄN VMale ### 34 8.44E+10 1.51E+10 Na, Na, Th
LV-3885170 LV-388517 ### Stage Reversal TRẦN KIM Male 6/5/2000 21 8.48E+10 2.16E+08 Khối 1, Th
LV-3885220 LV-388522 ### Stage Reversal HỒ TRẦN Male ### 25 8.43E+10 2.51E+08 168, Na, C
LV-3885299 LV-388529 ### Stage Reversal NGUYỄN TH Male ### 47 8.49E+10 7.91E+10 448, Nơ Tr
LV-3885308 LV-388530 ### Stage Reversal LÊ THỊ LÝ Female ### 60 8.5E+10 2.52E+10 TẬP THỂ C
LV-3886228 LV-388622 ### Stage Reversal NGUYỄN QMale ### 24 8.49E+10 4.51E+10 56, 56 Đại
LV-3886280 LV-388628 ### Stage Reversal MA THỊ M Female ### 23 8.44E+10 1.92E+10 0, 0, tổ 3
LV-3886295 LV-388629 ### Stage Reversal HỒ VI TRÂFemale ### 41 8.43E+10 8.32E+10
LV-3886344 LV-388634 ### Stage Reversal NGUYỄN MFemale 1/1/1976 45 8.49E+10 3.51E+08 151/6, na,
LV-3887083 LV-388708 ### Stage Reversal NGUYỄN TMale ### 24 8.44E+10 3.42E+08 Ấp 3, Xã T
LV-3887189 LV-388718 ### Stage Reversal TRẦN NGỌMale 9/1/1984 37 8.44E+10 4.91E+10 Mỹ Đông,
LV-3887194 LV-388719 ### Stage Reversal VÕ THỊ NGFemale ### 22 8.44E+10 3.66E+08 Ô 13 đường
LV-3887226 LV-388722 ### Stage Reversal TRẦN THỊ Female 1/1/1978 43 8.48E+10 3.64E+08 na, na, ấp
LV-3887230 LV-388723 ### Stage Reversal LĂNG VĂNMale ### 28 8.43E+10 2E+10 Na, Na, Th
LV-3888095 LV-388809 ### Stage Reversal NGUYỄN TMale 7/6/1993 28 8.5E+10 3.41E+10 Xóm 6, Xóm
LV-3888108 LV-388810 ### Stage Reversal PHÙNG TẤMale ### 26 8.48E+10 25080684 1259, Phạm
LV-3888215 LV-388821 ### Stage Reversal NGUYỄN NMale ### 38 8.44E+10 3.81E+10 Thanh xuyê
LV-3888260 LV-388826 ### Stage Reversal LÊ ĐỨC A Male ### 32 8.5E+10 3.41E+10 0, 0, Đa C
CDL-12220414 CDL-12220 ### 20211206-Soft Reject TRƯƠNG TFemale 7/2/1990 31 8.5E+10 2.51E+08 Đường NG1
LV-3880070 LV-388007 ### Soft Reject LÈNG THỊ TFemale 2/2/1996 25 8.49E+10 40900900 Na, 1, Bản
LV-3881372 LV-388137 ### Soft Reject TRẦN QUAMale ### 29 8.5E+10 5.11E+10 kdc 20, T
LV-3882246 LV-388224 ### Soft Reject HUỲNH PHMale 1/1/1979 42 8.43E+10 3.71E+08 Ấp suối sâ
LV-3882250 LV-388225 ### Soft Reject NGUYỄN DMale ### 26 8.44E+10 1.87E+08 102, Ngõ 1
LV-3882266 LV-388226 ### Soft Reject PHẠM TUẤMale 2/1/1989 32 8.5E+10 2.51E+10 Khu 7, Xã
LV-3884193 LV-388419 ### Soft Reject TRẦN LỆ T Female ### 44 8.44E+10 5.62E+10 Phú Văn, X
LV-3885157 LV-388515 ### Soft Reject NGUYỄN VMale 2/4/1990 31 8.44E+10 3.81E+10 Na, Na, TH
LV-3885159 LV-388515 ### Soft Reject LÊ BẢO C Male ### 35 8.48E+10 1.71E+10 Sn 754, Cù
LV-3886138 LV-388613 ### Soft Reject NGUYỄN ĐMale ### 23 8.44E+10 7E+10 NA, NA, Tổ
LV-3886160 LV-388616 ### Soft Reject HỒ NGỌC Male ### 34 8.5E+10 2.25E+08 KTM Suối T
LV-3887074 LV-388707 ### Soft Reject LÊ THỊ KHAFemale ### 51 8.49E+10 7.92E+10 209/9, Na,
LV-3887080 LV-388708 ### Soft Reject NGUYỄN VMale ### 26 8.44E+10 3.81E+10 87, Lê xá,
PLT-692275 PLT-69227 ### Soft Reject PHẠM THỊFemale ### 22 8.49E+10 1.26E+08 Phường Dịc
PLT-693270 PLT-69327 ### Soft Reject TẠ QUANGMale 5/4/1976 45 8.49E+10 2E+08 27, Phường
PLT-693273 PLT-69327 ### Soft Reject HUỲNH TẤMale 1/1/1978 43 8.44E+10 2.31E+08 137, Phườn
PLT-699214 PLT-69921 ### Soft Reject HÀ VĂN T Male ### 45 8.49E+10 1.68E+08 Na, Xã Vũ
TWL-1860471 TWL-1860 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN VMale 9/9/1983 38 8.5E+10 3.41E+10 Na, Na, Kh
CDL-12214961 CDL-12214 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN HFemale ### 22 8.44E+10 3.12E+10 Câu Đông,
CDL-12218596 CDL-12218 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN VMale ### 31 8.5E+10 4.51E+10 Na, Na, Na
CDL-12220595 CDL-12220 ### Soft Reject ĐOÀN THỊ Female ### 21 8.48E+10 1.22E+08 Bến phà, X
CDL-12220630 CDL-12220 ### Soft Reject NGUYỄN NFemale ### 26 8.44E+10 1.88E+08 Khối 7, Th
CDL-12220640 CDL-12220 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN TMale ### 49 8.49E+10 23154827 31/5, Khu
CDL-12221536 CDL-12221 ### Soft Reject HỒ HẢI YẾFemale ### 26 8.49E+10 2.72E+08 47/4B, KP5
CDL-12222372 CDL-12222 ### Soft Reject PHẠM THỊFemale 7/2/1990 31 8.49E+10 7.52E+10 Xóm suối l
CDL-12222432 CDL-12222 ### Soft Reject MẦU VĂN Male ### 39 8.5E+10 1.71E+10 Xã Phú Thà
CDL-12222448 CDL-12222 ### Soft Reject NGUYỄN VMale ### 20 8.5E+10 3.82E+10 na, na, ch
LV-3880546 LV-388054 ### Soft Reject LÊ THỊ NH Female 5/2/1963 58 8.5E+10 2.2E+08 402, Đối d
LV-3880564 LV-388056 ### Soft Reject NGUYỄN VMale 6/7/1996 25 8.49E+10 3.51E+10 Số 42, Na,
LV-3880573 LV-388057 ### Soft Reject NGUYỄN QMale 9/6/1962 59 8.44E+10 2.41E+10 266, 01, H
LV-3880587 LV-388058 ### Soft Reject HOÀNG VĂMale ### 37 8.43E+10 1.31E+08 Khu 13, Xã
LV-3880597 LV-388059 ### Soft Reject VÕ SƠN Đ Male ### 26 8.49E+10 7.91E+10 15, Na, Đư
LV-3881469 LV-388146 ### Soft Reject ĐỒNG THỊFemale ### 29 8.44E+10 31667963 Na, Na, Ng
LV-3881534 LV-388153 ### Soft Reject LÊ THỊ TR Female 9/6/1988 33 8.49E+10 4.22E+10
LV-3881541 LV-388154 ### Soft Reject NGUYỄN VMale ### 56 8.49E+10 8.31E+10 239/45, Ấp
LV-3881550 LV-388155 ### Soft Reject ĐẶNG DUYMale 6/1/1999 22 8.44E+10 1.84E+08 NA, NA, Th
LV-3881552 LV-388155 ### Soft Reject NGUYỄN TH Female 9/7/1982 39 8.44E+10 6.18E+09 Na, Na, Tổ
LV-3881561 LV-388156 ### Soft Reject NGUYỄN TH Female 1/1/1972 49 8.44E+10 2.25E+08 TỔ 10, Na,
LV-3881594 LV-388159 ### Soft Reject NGUYỄN TFemale ### 26 8.49E+10 9.22E+10
LV-3882324 LV-388232 ### Soft Reject HUỲNH VĂMale ### 42 8.49E+10 2.12E+08 Thôn 3, Th
LV-3882437 LV-388243 ### Soft Reject PHẠM ĐỨCMale ### 36 8.44E+10 8.09E+09 Na, Na, T
LV-3882444 LV-388244 ### Soft Reject TRẦN THỊ Female ### 46 8.43E+10 1.82E+08 Xóm thọ th
LV-3883228 LV-388322 ### Soft Reject VŨ XUÂN Male 7/7/2000 21 8.44E+10 91933789 Na, Na, Xó
LV-3883360 LV-388336 ### Soft Reject LÂM QUỐCMale 7/2/1996 25 8.49E+10 8E+10 39B-403, C
LV-3883366 LV-388336 ### Soft Reject PHẠM THỊ Female ### 38 8.48E+10 2.26E+08
LV-3883376 LV-388337 ### Soft Reject HOÀNG N Male ### 38 8.43E+10 2.41E+08 917, NA, H
LV-3883405 LV-388340 ### Soft Reject LƯU VĂN Male ### 51 8.49E+10 63238532 095 tổ 6,
LV-3884355 LV-388435 ### Soft Reject PHAN QUỐMale ### 37 8.5E+10 1.84E+08
LV-3884389 LV-388438 ### Soft Reject HOÀNG THFemale ### 20 8.43E+10 1.22E+08 Thôn Lan H
LV-3885137 LV-388513 ### Soft Reject PHẠM THỊFemale ### 23 8.43E+10 8.92E+10 Bình an, B
LV-3885228 LV-388522 ### Soft Reject NGUYỄN TFemale 4/5/1985 36 8.49E+10 6.62E+10 193-195, T
LV-3885254 LV-388525 ### Soft Reject PHAN THỊ Female ### 21 8.5E+10 5.23E+10 Đường lê v
LV-3885304 LV-388530 ### Soft Reject DƯƠNG THFemale 6/6/1988 33 8.49E+10 2E+08 36, Toà 2
LV-3885337 LV-388533 ### Soft Reject LÊ THỊ QU Female ### 27 8.44E+10 3.82E+10 01, 01, kh
LV-3886287 LV-388628 ### Soft Reject NGUYỄN AMale ### 34 8.43E+10 2.64E+08 C72, HOÀN
LV-3886298 LV-388629 ### Soft Reject LÒ THÁI H Male ### 23 8.5E+10 1.11E+10 Na, Na, Bả
LV-3886332 LV-388633 ### Soft Reject NGÔ HUY Male ### 22 8.48E+10 7.51E+10 Ấp vũng gấ
LV-3886338 LV-388633 ### Soft Reject AN VĂN QMale ### 27 8.44E+10 1.75E+08 NA, NA, Th
LV-3886346 LV-388634 ### Soft Reject NGUYỄN HMale 4/9/1979 42 8.5E+10 1.08E+09 0, 0, Cụm
LV-3886358 LV-388635 ### Soft Reject CAO THỊ Female ### 29 8.49E+10 1.19E+09 470, Âu cơ
LV-3887117 LV-388711 ### Soft Reject HỨA HOÀNMale ### 36 8.49E+10 2.05E+08 76/9, 0, Đ
LV-3887127 LV-388712 ### Soft Reject TRẦN VĂNMale ### 37 8.44E+10 8.08E+09 Na, Na, Th
LV-3887203 LV-388720 ### Soft Reject NGUYỄN QMale ### 20 8.44E+10 2.16E+08
LV-3887207 LV-388720 ### Soft Reject LÊ THẾ LỰ Male 8/5/1994 27 8.49E+10 3.52E+08 Tây Bình,
LV-3888206 LV-388820 ### Soft Reject NGUYỄN VMale ### 30 8.49E+10 7.21E+10 0, NHÀ PH
LV-3888228 LV-388822 ### Soft Reject NGUYỄN QMale ### 30 8.5E+10 3.81E+10 79, Nguyễn
LV-3888233 LV-388823 ### Soft Reject VÕ THỊ TÂ Female ### 29 8.5E+10 5.12E+10 01, 01, TD
LV-3888236 LV-388823 ### Soft Reject NGUYỄN ĐMale ### 40 8.43E+10 8.08E+09 SN 250, 0,
PLT-693292 PLT-69329 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN AMale 9/4/1992 29 8.5E+10 1.32E+08 KHU 3, HẠ
PLT-693315 PLT-69331 ### Soft Reject VŨ THỊ THFemale ### 37 8.49E+10 7.92E+10 129/16, Ph
PLT-698299 PLT-69829 ### 20211206-Soft Reject LÝ ÚT LỢI Male ### 26 8.5E+10 3.66E+08 Xã Thuận H
PLT-699262 PLT-69926 ### Soft Reject PHAN THỊ Female ### 21 8.5E+10 1.88E+08 NA, Xã Diễ
PLT-700333 PLT-70033 ### Soft Reject NGUYỄN BMale 8/1/1973 48 8.49E+10 2.11E+08 59, Phườn
PLT-700379 PLT-70037 ### 20211206-Soft Reject PHAN THỊ Female ### 32 8.43E+10 4.19E+09 đa cấu, Xã
PLT-700383 PLT-70038 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN TMale 1/1/1991 30 8.43E+10 3.66E+08 KHÓM 6, Ph
PLX-740869 PLX-74086 ### Soft Reject DƯƠNG THFemale ### 24 8.5E+10 2.61E+10 Xã Tam Hợp
PLX-741915 PLX-74191 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN TFemale 8/2/1983 38 8.5E+10 3.13E+08 Na, ẤP MIẾ
PLX-743901 PLX-74390 ### Soft Reject NGUYỄN TFemale ### 26 8.49E+10 1.84E+08 Thôn Nam S
PLXD-444415 PLXD-4444 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN HMale 1/1/1983 38 8.49E+10 3.64E+08 ẤP 2, Xã V
PLXD-448410 PLXD-4484 ### 20211206-Soft Reject LÊ THỊ HỒ Female ### 33 8.49E+10 3.82E+10 Thị trấn T
PLXD-451448 PLXD-4514 ### 20211206-Soft Reject NGUYỄN QMale 2/1/1998 23 8.44E+10 7E+10 Xã Tân Kha
PLXD-452440 PLXD-4524 ### Soft Reject ĐẶNG THỊ Female ### 37 8.5E+10 3.12E+08 Xã Bà Điểm
TWL-1856526 TWL-1856 ### 20211206-Soft Reject VŨ MINH Male 3/3/2003 18 8.43E+10 1.2E+09 NA, NA, 46
TWL-1859512 TWL-1859 ### Soft Reject NGUYỄN TFemale ### 42 8.49E+10 3.32E+10 Xuân đình,
TWL-1860481 TWL-1860 ### 20211206-Soft Reject CAO THỊ HFemale ### 23 8.5E+10 1.75E+08
LV-3879022 LV-387902 ### Phone Verification TRẦN PHÚMale ### 32 8.49E+10 8.71E+10 Bưng Sấm,
LV-3879043 LV-387904 ### Phone Verification NGUYỄN VMale 9/4/2001 20 8.49E+10 1.14E+08 NA, NA, Xó
LV-3879047 LV-387904 ### Phone Verification VŨ MINH Male ### 26 8.49E+10 9.61E+10 Na, Na, Ấp
LV-3880043 LV-388004 ### Phone Verification TRẦN NGỌMale 1/8/1989 32 8.44E+10 6.21E+10 Na, Na, Th
LV-3880051 LV-388005 ### Phone Verification HOÀNG THFemale ### 23 8.44E+10 7.52E+10 Tổ 1, ấp 2
LV-3880062 LV-388006 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female ### 28 8.5E+10 3.82E+10 KP NINH TH
LV-3880068 LV-388006 ### Phone Verification LÊ THỊ BÉ Female ### 32 8.5E+10 9.22E+10 Na, Na, Ấp
LV-3880401 LV-388040 ### Phone Verification PHẠM VĂNMale ### 30 8.5E+10 2.41E+08 Thôn 1, Xã
LV-3880408 LV-388040 ### Phone Verification LÊ THANH Male ### 35 8.43E+10 9.61E+10 Na, Na, Âp
LV-3881343 LV-388134 ### Phone Verification PHẠM HUỲMale 7/5/2000 21 8.5E+10 2.51E+08 36c, Thi s
LV-3881349 LV-388134 ### Phone Verification ĐẶNG THỊ Female 4/4/1985 36 8.48E+10 3.31E+08 89/81/2E,
LV-3882214 LV-388221 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 37 8.49E+10 7.51E+10 Na, .na, T
LV-3882220 LV-388222 ### Phone Verification LÊ THỊ DIỄ Female ### 28 8.43E+10 8.22E+10 107, -, Ấp
LV-3882225 LV-388222 ### Phone Verification MAI XUÂNMale ### 34 8.44E+10 2.21E+10 0, 0, Tam
LV-3882239 LV-388223 ### Phone Verification PHẠM DUYMale ### 38 8.49E+10 9.11E+10 21/12B, NA
LV-3882268 LV-388226 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale 4/4/1985 36 8.5E+10 1.88E+08 số 29, Ngõ
LV-3883178 LV-388317 ### Phone Verification NGUYỄN VMale 1/1/1977 44 8.44E+10 3.34E+08 NA, NA, Ấp
LV-3883203 LV-388320 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 33 8.43E+10 2.31E+08 Thôn 2, Thị
LV-3883209 LV-388320 ### Phone Verification TRỊNH TH Female ### 51 8.44E+10 9.42E+10 87/16B, TÔ
LV-3883216 LV-388321 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 39 8.5E+10 8.31E+10 253, thôn b
LV-3884164 LV-388416 ### Phone Verification LÒ THỊ HIỀFemale ### 26 8.5E+10 1.42E+10 Phiêng Ban
LV-3884182 LV-388418 ### Phone Verification ĐẶNG HỮUMale ### 38 8.48E+10 2.41E+08 110, Ngô Gi
LV-3884186 LV-388418 ### Phone Verification QUÁCH THỊFemale 1/1/1983 38 8.43E+10 4.62E+10 NA, NA, Th
LV-3884191 LV-388419 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female ### 41 8.5E+10 2.12E+08 96, Đường
LV-3884203 LV-388420 ### Phone Verification HOÀNG VĂMale 1/4/1995 26 8.44E+10 95191899
LV-3885130 LV-388513 ### Phone Verification H CÚC KP Female 7/1/1998 23 8.49E+10 6.72E+10 Na, Na, Bu
LV-3885150 LV-388515 ### Phone Verification ĐỒNG THỊFemale 1/3/1979 42 8.48E+10 9.32E+10 101, Na, Ấ
LV-3886118 LV-388611 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 38 8.44E+10 8.08E+09
LV-3880425 LV-388042 ### Phone Verification ĐÀO THANMale ### 38 8.49E+10 7.51E+10 C6H tổ 32,
LV-3880462 LV-388046 ### Phone Verification PHẠM VĂNMale ### 39 8.43E+10 2.05E+08 Thôn Sâm L
LV-3880470 LV-388047 ### Phone Verification HUỲNH THỊFemale 1/1/1978 43 8.48E+10 2.74E+08 TỔ 10,PHÚ
LV-3880477 LV-388047 ### Phone Verification NGUYỄN HMale ### 25 8.44E+10 1.69E+08 THÔN BÌNH,
LV-3880484 LV-388048 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female 5/7/1975 46 8.44E+10 4.52E+10 THÔN THUẬ
LV-3880488 LV-388048 ### Phone Verification TRƯƠNG TFemale 7/1/1979 42 8.43E+10 1.87E+08 NA, NA, Xó
LV-3880490 LV-388049 ### Phone Verification HỒ DƯƠNG Female 9/8/2000 21 8.49E+10 7.93E+10 56/3, Na,
LV-3880534 LV-388053 ### Phone Verification LÒ VĂN T Male 4/5/1994 27 8.44E+10 1.41E+10 0, ..0, BẢ
LV-3880541 LV-388054 ### Phone Verification NGÔ THỊ TFemale 6/5/1995 26 8.49E+10 2.61E+08 Tổ 8, TIẾN
LV-3880542 LV-388054 ### Phone Verification NGUYỄN VMale 1/1/1988 33 8.49E+10 3.85E+08 Ấp Vĩnh Ph
LV-3880544 LV-388054 ### Phone Verification MA THỊ HUFemale ### 29 8.5E+10 70898836
LV-3880549 LV-388054 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female ### 57 8.5E+10 7.22E+10 24, Na, 24
LV-3880551 LV-388055 ### Phone Verification LỮ THỊ DUFemale ### 34 8.44E+10 4E+10 Na, Na, Bả
LV-3880560 LV-388056 ### Phone Verification HỒ ĐÌNH Male 7/7/1985 36 8.43E+10 1.92E+08 Thôn ta ay
LV-3880562 LV-388056 ### Phone Verification PHAN LƯƠMale ### 31 8.43E+10 4.61E+10 Thủ lễ 3,
LV-3880572 LV-388057 ### Phone Verification LỤC VĂN Male ### 30 8.43E+10 6.09E+09 Na, Na, bằ
LV-3880580 LV-388058 ### Phone Verification HÀ VĂN T Male ### 40 8.5E+10 3.81E+10 01, 01, Th
LV-3880593 LV-388059 ### Phone Verification ĐINH XUÂ Male ### 23 8.5E+10 1.51E+10 hợp thành,
LV-3880606 LV-388060 ### Phone Verification PHẠM ĐỨCMale ### 25 8.49E+10 3.35E+08 Sa bình, X
LV-3881374 LV-388137 ### Phone Verification VŨ NHƯ DMale ### 28 8.44E+10 3.41E+10 ,, ,, PHÙ L
LV-3881381 LV-388138 ### Phone Verification LÙ VĂN ĐẠMale ### 24 8.49E+10 1E+10 NA, Thôn L
LV-3881384 LV-388138 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female ### 33 8.5E+10 4E+10 na, na, xó
LV-3881391 LV-388139 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 48 8.44E+10 6E+10 Kp lương t
LV-3881395 LV-388139 ### Phone Verification ĐỖ CAO TRMale ### 47 8.5E+10 2.11E+08
LV-3881405 LV-388140 ### Phone Verification TRẦN DUYMale ### 21 8.48E+10 4.2E+09 00, 00, tổ
LV-3881419 LV-388141 ### Phone Verification ĐINH THỊ Female ### 22 8.44E+10 25793103 Tổ 12, Na,
LV-3881422 LV-388142 ### Phone Verification TRƯƠNG ĐMale ### 28 8.5E+10 3.61E+10 0, 0, XÓM
LV-3881452 LV-388145 ### Phone Verification ĐỖ THỊ O Female 8/1/1999 22 8.49E+10 1.92E+08 Xóm 7, Na,
LV-3881460 LV-388146 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale 7/9/1994 27 8.5E+10 1E+10 Na, Na, Tổ
LV-3881462 LV-388146 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female ### 50 8.43E+10 4.22E+10 01, 01, TH
LV-3881463 LV-388146 ### Phone Verification TRẦN VĂNMale ### 39 8.5E+10 1.51E+10 Thôn Tiên
LV-3881472 LV-388147 ### Phone Verification TẠ THỊ LA Female ### 22 8.49E+10 7.22E+10 Tổ 16, Na,
LV-3881478 LV-388147 ### Phone Verification TRẦN MINH Male ### 31 8.49E+10 5.61E+10 tân dân 2,
LV-3881479 LV-388147 ### Phone Verification LÝ VĂN T Male 2/9/1994 27 8.44E+10 1E+10 Na, Na, Th
LV-3881486 LV-388148 ### Phone Verification ĐẬU VĂN Male ### 44 8.5E+10 1.82E+08 Xóm Hùng t
LV-3881501 LV-388150 ### Phone Verification TRẦN VĂNMale ### 38 8.44E+10 1.41E+10 NA, NA, Bả
LV-3881504 LV-388150 ### Phone Verification TRẦN QUỐMale ### 22 8.44E+10 2.13E+08 7/5, Khu p
LV-3881510 LV-388151 ### Phone Verification ĐỖ ĐÌNH Male ### 22 8.49E+10 2.62E+08 A87, Tổ 10
LV-3881513 LV-388151 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 25 8.43E+10 4E+10 Na, Na, Kh
LV-3881515 LV-388151 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 22 8.44E+10 4E+10 07, Đường
LV-3881517 LV-388151 ### Phone Verification ĐỖ THỊ BÍ Female 1/1/1970 51 8.43E+10 3.71E+08 75, Na, Kp
LV-3881524 LV-388152 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 26 8.5E+10 6E+10 1, 1, Tổ 6
LV-3881528 LV-388152 ### Phone Verification PHẠM VĂ Male ### 30 8.5E+10 2.06E+08 Thôn ngọc
LV-3881536 LV-388153 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 40 8.5E+10 2.12E+08 thôn định
LV-3881540 LV-388154 ### Phone Verification TRẦN TRUMale ### 22 8.44E+10 3.61E+10 11/16, Na,
LV-3881553 LV-388155 ### Phone Verification TRƯƠNG VMale 3/5/1967 54 8.48E+10 2.05E+08 Khối phố 8
LV-3881555 LV-388155 ### Phone Verification VŨ THỊ HẠFemale ### 36 8.44E+10 3.62E+10 Đội 4, Na,
LV-3881571 LV-388157 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 33 8.49E+10 3.21E+08 2/2, 1, Ấp
LV-3881572 LV-388157 ### Phone Verification NGUYỄN TMale 1/1/1994 27 8.49E+10 3.82E+08 Ấp kinh đứ
LV-3881590 LV-388159 ### Phone Verification ĐÀO VĂN Male ### 24 8.47E+10 3.35E+08 Ấp Hạnh Mỹ
LV-3881591 LV-388159 ### Phone Verification ĐOÀN THỊ Female ### 25 8.49E+10 2.62E+08 58, Tôn đứ
LV-3882280 LV-388228 ### Phone Verification NGÔ THỊ Female 6/1/1974 47 8.48E+10 2.71E+08 021, ẤP 7,
LV-3882290 LV-388229 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 29 8.44E+10 3.21E+08 Ấp Bình hu
LV-3882300 LV-388230 ### Phone Verification PHẠM QUỐ Male 1/1/1974 47 8.43E+10 8.31E+10 484, Căn c
LV-3882345 LV-388234 ### Phone Verification LÊ THỊ TH Female 1/1/1968 53 8.43E+10 3.7E+08 TỔ 2, ẤP 4
LV-3882366 LV-388236 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale 3/8/1970 51 8.44E+10 3.21E+08 NA, NA, Ấp
LV-3882385 LV-388238 ### Phone Verification TRẦN KIM Male ### 57 8.48E+10 5.81E+10 NA, Khu Ph
LV-3882389 LV-388238 ### Phone Verification LÊ NHỰT Male 8/2/1996 25 8.49E+10 7.91E+10 35/48, xô
LV-3882397 LV-388239 ### Phone Verification LÊ QUANGMale ### 25 8.5E+10 8.21E+10 28/1/6, NA
LV-3882410 LV-388241 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female 1/1/1981 40 8.44E+10 5.82E+10 Lạc nghiệp
LV-3882415 LV-388241 ### Phone Verification LÊ QUỐC Male ### 20 8.44E+10 2E+08 Nguyên hồn
LV-3882418 LV-388241 ### Phone Verification TRẦN VĂNMale ### 32 8.44E+10 3.41E+10 Thôn thanh
LV-3882421 LV-388242 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 20 8.44E+10 2.62E+08 Km13, Thô
LV-3882424 LV-388242 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 24 8.44E+10 50904520 BẢN NÀ PHÁ
LV-3882427 LV-388242 ### Phone Verification KHƯU CHÍMale ### 56 8.44E+10 7.91E+10 475/57/7,
LV-3882428 LV-388242 ### Phone Verification PHẠM NGỌ Male ### 21 8.44E+10 5.62E+10 Thôn Ngọc
LV-3882430 LV-388243 ### Phone Verification NGUYỄN VMale 3/8/1995 26 8.49E+10 2.73E+08 211F, Đườn
LV-3883215 LV-388321 ### Phone Verification ĐẬU THỊ Female ### 34 8.5E+10 1.87E+08 XÓM 8, Xã
LV-3883221 LV-388322 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female ### 36 8.49E+10 2E+08 208, NA, l
LV-3883231 LV-388323 ### Phone Verification LÊ HỮU D Male 1/1/1990 31 8.5E+10 2.91E+08 00, 00, Ni
LV-3883238 LV-388323 ### Phone Verification BÙI THỊ Female ### 45 8.43E+10 3.82E+10 Thôn Đa Đụ
LV-3883261 LV-388326 ### Phone Verification LÊ THẾ SƠ Male 2/6/1993 28 8.48E+10 4.21E+10 Na, Na, Xó
LV-3883263 LV-388326 ### Phone Verification TRẦN LƯƠMale ### 20 8.48E+10 4.42E+10 1, 1, Tân
LV-3883272 LV-388327 ### Phone Verification HOÀNG VĂMale ### 34 8.5E+10 3.81E+10 6/8, duy t
LV-3883302 LV-388330 ### Phone Verification NGUYỄN VFemale 8/8/2000 21 8.48E+10 2.62E+08 508/16/10,
LV-3883303 LV-388330 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 42 8.49E+10 7.91E+10
LV-3883313 LV-388331 ### Phone Verification LÊ CHÍ NG Male ### 20 8.49E+10 3.86E+08 Ấp Tân Lon
LV-3883325 LV-388332 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 35 8.5E+10 5.12E+10
LV-3883347 LV-388334 ### Phone Verification PHAN THỊ Female ### 22 8.49E+10 9.32E+10 2/42b, NA,
LV-3883348 LV-388334 ### Phone Verification VÕ THỊ MỸFemale 7/2/2000 21 8.48E+10 9.23E+10 Tổ 2, Khu
LV-3883356 LV-388335 ### Phone Verification TRẦN VĂNMale 9/4/1992 29 8.49E+10 3.41E+10 39, Ngõ 58
LV-3883359 LV-388335 ### Phone Verification PHẠM PHIMale ### 58 8.5E+10 8.31E+10 NA, NA, Ấp
LV-3883362 LV-388336 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female ### 28 8.47E+10 4.42E+10 NA, NA, DI
LV-3883364 LV-388336 ### Phone Verification HOÀNG TRMale ### 33 8.43E+10 1.51E+10 Thôn Trung
LV-3883368 LV-388336 ### Phone Verification TRẦN BẢOMale ### 30 8.44E+10 3.72E+08 ẤP CÔNG SỰ
LV-3883377 LV-388337 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female 1/1/1992 29 8.44E+10 3.35E+08 Ấp Bàu Bôn
LV-3883382 LV-388338 ### Phone Verification TRẦN ÁNHFemale ### 34 8.49E+10 63249596 127, na, h
LV-3883384 LV-388338 ### Phone Verification HUỲNH QUMale ### 24 8.48E+10 3.22E+08 Na, Na, Ấp
LV-3883386 LV-388338 ### Phone Verification BÀN VĂN LMale ### 29 8.49E+10 50805929 205, Thôn
LV-3883389 LV-388338 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female ### 57 8.44E+10 3.82E+10 NA, NA, KH
LV-3883397 LV-388339 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female ### 25 8.5E+10 2E+08
LV-3883400 LV-388340 ### Phone Verification NGUYỄN TMale 1/1/1988 33 8.44E+10 7.71E+10 SÔNG XOÀI
LV-3884204 LV-388420 ### Phone Verification TRẦN TRUMale ### 30 8.49E+10 1.92E+08 22 Kiệt 47
LV-3884226 LV-388422 ### Phone Verification PHẠM CHẾMale ### 21 8.44E+10 3.64E+08 Nhà trọ th
LV-3884230 LV-388423 ### Phone Verification LÈNG THỊ TFemale 2/2/1996 25 8.49E+10 40900900 Na, 1, Bản
LV-3884237 LV-388423 ### Phone Verification NGUYỄN ĐMale 2/8/1980 41 8.49E+10 7.91E+10 1/11B, HƯ
LV-3884258 LV-388425 ### Phone Verification BÙI THỊ YẾFemale 1/1/1981 40 8.44E+10 3.42E+08 .na, Na, O
LV-3884259 LV-388425 ### Phone Verification TRẦN LỆ Female ### 53 8.49E+10 2.21E+08 Lô 7 ô 4A,
LV-3884289 LV-388428 ### Phone Verification BÙI THỊ T Female ### 30 8.49E+10 2.61E+08 241/17, Đư
LV-3884297 LV-388429 ### Phone Verification HUỲNH NGMale ### 34 8.43E+10 2.05E+08 1, 1, Bồng
LV-3884319 LV-388431 ### Phone Verification BÀN THỊ T Female ### 30 8.43E+10 91932975 TDP ÚC SƠN
LV-3884329 LV-388432 ### Phone Verification SƠN SƯƠNMale 1/1/1975 46 8.5E+10 3.34E+08 Bảy Xào Dơ
LV-3884330 LV-388433 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 41 8.49E+10 3.71E+08 Ấp minh ti
LV-3884339 LV-388433 ### Phone Verification DƯƠNG THFemale ### 44 8.5E+10 2.72E+10 5/637/62,
LV-3884341 LV-388434 ### Phone Verification PHẠM THỊ Female ### 57 8.49E+10 5.42E+10 Vĩnh Phú,
LV-3884345 LV-388434 ### Phone Verification MAI THỊ T Female 1/6/1991 30 8.5E+10 4.52E+10 HỮU BỒI, T
LV-3884349 LV-388434 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 26 8.44E+10 7.91E+10 130/16/1,
LV-3884358 LV-388435 ### Phone Verification LÊ QUANGMale ### 33 8.48E+10 1.92E+08 118, Na, N
LV-3884366 LV-388436 ### Phone Verification CAO QUỐCMale ### 22 8.49E+10 3.82E+08 Ấp 4, Xã K
LV-3884368 LV-388436 ### Phone Verification ĐỖ QUỐC Male ### 28 8.49E+10 25146006 253/63/1,
LV-3884381 LV-388438 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female ### 30 8.43E+10 3.86E+08 203b1, NA
LV-3884410 LV-388441 ### Phone Verification DƯƠNG BÌMale ### 39 8.44E+10 8.21E+10 Ấp Tân Thà
LV-3884414 LV-388441 ### Phone Verification ĐÀM VĂN Male ### 31 8.5E+10 4.09E+09 NA, NA, Xó
LV-3884415 LV-388441 ### Phone Verification H' NUÊL NIFemale ### 31 8.44E+10 2.41E+08 170, Buôn
LV-3884418 LV-388441 ### Phone Verification TRƯƠNG TFemale 3/1/1989 32 8.44E+10 3.82E+10 Tổ 3, Phườ
LV-3884425 LV-388442 ### Phone Verification TRẦN PHƯFemale 2/1/1991 30 8.44E+10 2.06E+08 K86/18, N
LV-3884430 LV-388443 ### Phone Verification PHAN THỊ Female ### 35 8.49E+10 2.61E+08 233, TRẦN
LV-3885171 LV-388517 ### Phone Verification HUỲNH VĂMale ### 43 8.44E+10 8.91E+10 TỔ 14, ẤP
LV-3885198 LV-388519 ### Phone Verification PHẠM THỊ Female 1/1/1981 40 8.5E+10 3.71E+08 Na, Na, Ph
LV-3885222 LV-388522 ### Phone Verification LƯƠNG XUMale 2/2/1985 36 8.5E+10 2.51E+10
LV-3885226 LV-388522 ### Phone Verification HÀ THỊ MAFemale ### 59 8.44E+10 2.51E+08 Xóm 6, Na,
LV-3885236 LV-388523 ### Phone Verification HUỲNH THỊFemale ### 36 8.44E+10 5.42E+10 TỔ 1, Phườ
LV-3885259 LV-388525 ### Phone Verification HOÀNG PHMale ### 32 8.49E+10 2.41E+08
LV-3885267 LV-388526 ### Phone Verification LÊ MINH Male ### 22 8.49E+10 7.91E+10 0, 0, Đồng
LV-3885276 LV-388527 ### Phone Verification LÂM VĂN Male ### 35 8.44E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
LV-3885283 LV-388528 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 25 8.49E+10 3.61E+10 99, Na, Ha
LV-3885290 LV-388529 ### Phone Verification DƯƠNG VĂMale 1/1/1994 27 8.49E+10 3.82E+08 na, na, ẤP
LV-3885297 LV-388529 ### Phone Verification BÙI ĐỨC Male ### 23 8.49E+10 2.73E+08 Na, Na, Ấp
LV-3885298 LV-388529 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 48 8.5E+10 2.73E+08
LV-3885307 LV-388530 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 20 8.49E+10 3.72E+08 Na, Na, Tổ
LV-3885313 LV-388531 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 48 8.43E+10 2.12E+08 NA, NA, Th
LV-3885322 LV-388532 ### Phone Verification TRẦN DƯ Male ### 29 8.49E+10 2.72E+08 19/8, Hồ V
LV-3885335 LV-388533 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 20 8.49E+10 1.22E+08 Phòng 216
LV-3885338 LV-388533 ### Phone Verification TẠ HỮU ĐMale ### 45 8.49E+10 2.81E+08 23/6A, KP
LV-3885347 LV-388534 ### Phone Verification NGUYỄN HMale ### 20 8.5E+10 2.22E+10 45, Na, Th
LV-3886157 LV-388615 ### Phone Verification LÊ VĂN T Male 8/6/1974 47 8.48E+10 4.91E+10 1, 1, tân
LV-3886181 LV-388618 ### Phone Verification MAI THỊ T Female 1/1/1986 35 8.44E+10 6E+10 Thôn Dân T
LV-3886188 LV-388618 ### Phone Verification TRIỆU THỊ Female 6/9/1996 25 8.49E+10 3.52E+08 0, 0, Bình
LV-3886234 LV-388623 ### Phone Verification NGUYỄN TMale ### 22 8.49E+10 4E+10 Số nhà 32B
LV-3886249 LV-388624 ### Phone Verification LÊ THỊ BÉ Female ### 24 8.49E+10 3.66E+08 28, Na, Tr
LV-3886258 LV-388625 ### Phone Verification PHẠM THỊFemale ### 41 8.44E+10 3.62E+10 NA, NA, Qu
LV-3886274 LV-388627 ### Phone Verification LÊ THỊ NG Female ### 33 8.49E+10 3.64E+08
LV-3886276 LV-388627 ### Phone Verification HOÀNG THFemale 3/3/1985 36 8.44E+10 1.42E+10 NA, NA, Bả
LV-3886277 LV-388627 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale 1/1/1962 59 8.48E+10 3.66E+08 Ấp 6, Xã K
LV-3886284 LV-388628 ### Phone Verification LÊ CAO Q Male ### 27 8.5E+10 1.84E+08 72c, Tổ 1,
LV-3886286 LV-388628 ### Phone Verification LÊ THỊ HÂ Female ### 30 8.49E+10 3.82E+10
LV-3886299 LV-388629 ### Phone Verification DƯƠNG MIMale 8/5/1981 40 8.49E+10 23227043 Na, Na, Ấp
LV-3886311 LV-388631 ### Phone Verification LÊ TRỌNG Male ### 23 8.49E+10 4.81E+10 Na, 509/4/
LV-3886313 LV-388631 ### Phone Verification PHAN ANHMale 5/1/1999 22 8.48E+10 2.51E+08 Ngay ngã 3
LV-3886341 LV-388634 ### Phone Verification TẠ THỊ NGFemale ### 33 8.49E+10 2.31E+08 36B, NA, M
LV-3886342 LV-388634 ### Phone Verification HUỲNH KI Male ### 36 8.43E+10 6.41E+10 Na, Na, TH
LV-3886348 LV-388634 ### Phone Verification BÙI VĂN HMale ### 28 8.44E+10 6.61E+10 Thôn 6, Xã
LV-3887102 LV-388710 ### Phone Verification TRẦN THỊ Female ### 33 8.5E+10 6.42E+10 na, na, thô
LV-3887108 LV-388710 ### Phone Verification CAO THỊ VFemale 1/7/2001 20 8.44E+10 3.83E+10
LV-3887171 LV-388717 ### Phone Verification LÂM VĂN Male 1/1/1989 32 8.49E+10 3.71E+08 NA, 1, Tổ
LV-3887177 LV-388717 ### Phone Verification MAI XUÂNMale ### 26 8.49E+10 2.64E+08 Nguyễn hữu
LV-3887180 LV-388718 ### Phone Verification TRIỆU TIẾ Male 3/6/1989 32 8.43E+10 1.91E+10 Thôn nà qu
LV-3887190 LV-388719 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale 9/2/1976 45 8.44E+10 1.83E+08 Na, Na, XÓ
LV-3887197 LV-388719 ### Phone Verification ĐINH THỊ Female ### 42 8.48E+10 1.83E+08 Thôn 5, Xã
LV-3887204 LV-388720 ### Phone Verification PHẠM BÁCMale ### 40 8.5E+10 7.21E+10 Tổ 13, Ngã
LV-3887208 LV-388720 ### Phone Verification PHẠM TRUMale 2/7/1999 22 8.49E+10 2.51E+08 86, Đường
LV-3887211 LV-388721 ### Phone Verification LÊ NGỌC Female ### 26 8.48E+10 3.72E+08
LV-3887216 LV-388721 ### Phone Verification NGUYỄN TH Female ### 20 8.5E+10 1.3E+09 số 63 ngác
LV-3887222 LV-388722 ### Phone Verification LÊ HOÀNGMale 5/7/1984 37 8.44E+10 9.11E+10 131, Kinh
LV-3888085 LV-388808 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale 1/1/1972 49 8.5E+10 2.15E+08 Na, Na, Xu
LV-3888087 LV-388808 ### Phone Verification NGUYỄN VMale ### 29 8.5E+10 3.71E+10 TDP liên s
LV-3888088 LV-388808 ### Phone Verification NGUYỄN SMale ### 28 8.5E+10 3.81E+10 kp hải vượ
LV-3888090 LV-388809 ### Phone Verification NGUYỄN AMale 9/9/1996 25 8.44E+10 6.61E+10 Hẻm 678, L
LV-3888145 LV-388814 ### Phone Verification PHẠM VĂNMale ### 34 8.49E+10 3.81E+10 Thôn hiềng
LV-3888150 LV-388815 ### Phone Verification PHẠM MỸ Male ### 31 8.49E+10 3.12E+08 Long Hòa A
LV-3888156 LV-388815 ### Phone Verification VÕ THÀNHMale ### 27 8.44E+10 7.21E+10 0, 0, Ấp P
LV-3888176 LV-388817 ### Phone Verification TRẦN NGỌMale ### 48 8.5E+10 2.42E+08 Thôn 1, Xã
LV-3888189 LV-388818 ### Phone Verification TRẦN PHÚMale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.71E+08 ấp bãi dài
LV-3888194 LV-388819 ### Phone Verification ĐẶNG CÔNMale ### 28 8.48E+10 4.91E+10 0, 0, Thôn
LV-3888208 LV-388820 ### Phone Verification NGUYỄN TFemale ### 33 8.49E+10 3E+08 117, Na, Ấ
LV-3888212 LV-388821 ### Phone Verification NGUYỄN TMale 5/8/2000 21 8.49E+10 3.32E+08 2, Na, man
LV-3888219 LV-388821 ### Phone Verification DANH NGỌMale 4/2/1999 22 8.44E+10 3.72E+08 80/16, Bìn
LV-3888227 LV-388822 ### Phone Verification LÝ THỊ DA Female ### 24 8.43E+10 3.66E+08 Khu phố 2,
LV-3888241 LV-388824 ### Phone Verification HĐƠK Y MMale ### 30 8.44E+10 6.61E+10 Na, Na, Bu
LV-3888255 LV-388825 ### Phone Verification Y VUI BYĂ Male 8/1/1986 35 8.44E+10 6.61E+10 BUÔN MLIÊN
CDL-12214757 CDL-12214 ### Offer Generation H DÂN DÂ Female ### 24 8.44E+10 2.26E+08 THÔN BUÔN
PLX-743884 PLX-74388 ### Offer Generation NGUYỄN MFemale ### 55 8.48E+10 1.17E+09 Na, Na, Th
CDL-12214938 CDL-12214 ### Offer Generation DƯƠNG THFemale ### 34 8.49E+10 6E+10 Tổ 4, Thôn
PL-65004 PL-65004 Lending Contract Male 21 8.32E+10
PLT-699246 PLT-69924 ### Init Application TRẦN THỊ Female ### 1 8.5E+10 4.92E+10 47, Tổ đàn
PLX-738894 PLX-73889 ### Init Application TRẦN THỊ Female 1/8/1995 1 8.5E+10 1.95E+08 Na, Na, Th
PLXD-449408 PLXD-4494 ### Init Application ĐOÀN THAMale ### 1 8.49E+10 2.26E+08 CƯ THẠNH,,
CDL-12222280 CDL-12222 ### Hard Reject NGUYỄN VMale ### 23 8.5E+10 2E+08 NA, NA, Ng
LV-3880415 LV-388041 ### Hard Reject VI VĂN D Male 1/5/1986 35 8.44E+10 1.74E+08 Ná cà 2, X
LV-3880418 LV-388041 ### Hard Reject HOÀNG VĂMale ### 32 8.43E+10 70850379
LV-3882260 LV-388226 ### Hard Reject TRẦN VĂNMale ### 29 8.43E+10 1.09E+09 29, Na, CỤ
LV-3883200 LV-388320 ### Hard Reject VŨ ĐOÀN Male ### 23 8.48E+10 2.74E+08 Ấp đức ngã
LV-3883206 LV-388320 ### Hard Reject ĐẶNG MINMale ### 30 8.48E+10 7.91E+10 361, Na, Â
LV-3883208 LV-388320 ### Hard Reject XA TẤN KỲMale 6/2/1965 56 8.44E+10 2.15E+08 N/A, N/A,
LV-3883212 LV-388321 ### Hard Reject MAI THỊ Female 7/1/1989 32 8.49E+10 1.63E+08 Thôn Thị K
LV-3884197 LV-388419 ### Hard Reject PHẠM HOÀMale ### 21 8.49E+10 8.32E+10 105A, Phướ
LV-3884199 LV-388419 ### Hard Reject DƯƠNG VĂMale ### 23 8.49E+10 1.22E+08 1, 1, Đồng
LV-3885158 LV-388515 ### Hard Reject VŨ VĂN BÌMale ### 33 8.49E+10 3.81E+10 Xóm 7, Xã
TWL-1854523 TWL-1854 ### Hard Reject PHAN QUỐMale ### 20 8.43E+10 2.26E+08 Tân quang,
TWL-1856517 TWL-1856 ### Hard Reject HỒ ĐỨC ĐMale ### 35 8.49E+10 3.34E+08
TWL-1858532 TWL-1858 ### Hard Reject NGUYỄN HMale ### 23 8.5E+10 8.31E+10 215A, NA,
CDL-12218569 CDL-12218 ### Hard Reject LÊ MỸ HỒ Female 1/1/1981 40 8.48E+10 9.42E+10 4/67, Na,
CDL-12218646 CDL-12218 ### Hard Reject NGUYỄN NFemale 1/1/1982 39 8.44E+10 8.92E+10 Tổ 12, Bìn
CDL-12220609 CDL-12220 ### Hard Reject LÂM VŨ P Male ### 21 8.49E+10 9.22E+10 Khu vực 1
LV-3880554 LV-388055 ### Hard Reject NGUYỄN TMale ### 21 8.48E+10 2.73E+08 A2/201A, 0
LV-3880559 LV-388055 ### Hard Reject NGUYỄN AMale ### 32 8.49E+10 2.51E+08 268/89/14,
LV-3880579 LV-388057 ### Hard Reject NGUYỄN DMale ### 41 8.49E+10 1.08E+09 TỔ26, Na,
LV-3881390 LV-388139 ### Hard Reject TRẦN VĂNMale ### 20 8.49E+10 3.32E+10 Thôn 1, Xã
LV-3881475 LV-388147 ### Hard Reject TRẦN THỊ Female ### 30 8.5E+10 3.12E+08 Khu phố 6,
LV-3881531 LV-388153 ### Hard Reject Y TÔ NÊL Male ### 24 8.43E+10 2.42E+08 Không, Khô
LV-3881544 LV-388154 ### Hard Reject NGUYỄN TFemale ### 23 8.49E+10 8.92E+10 Tổ 22, Khó
LV-3881564 LV-388156 ### Hard Reject NGUYỄN HMale 5/3/1998 23 8.49E+10 2.06E+08 68, Na, Th
LV-3881567 LV-388156 ### Hard Reject NGUYỄN TH Female ### 49 8.49E+10 7.92E+10 410/44, C
LV-3881584 LV-388158 ### Hard Reject TRẦN MINMale ### 30 8.49E+10 3.66E+08 Tân thuận,
LV-3882374 LV-388237 ### Hard Reject NGUYỄN TFemale 7/5/1988 33 8.5E+10 1.84E+08 Na, Na, Kh
LV-3883381 LV-388338 ### Hard Reject NGUYỄN XMale ### 21 8.43E+10 1.52E+08 417, Hoàng
LV-3884347 LV-388434 ### Hard Reject VŨ CÔNG Male 8/6/1985 36 8.44E+10 1.41E+10 Tiểu khu 1
LV-3884394 LV-388439 ### Hard Reject NGUYỄN TMale ### 25 8.43E+10 1.87E+08
LV-3885295 LV-388529 ### Hard Reject NGUYỄN VMale 7/5/1991 30 8.5E+10 2.61E+10 Thôn cầu t
LV-3886297 LV-388629 ### Hard Reject TRẦN MINMale ### 31 8.44E+10 1.45E+08 An Khải, X
LV-3886304 LV-388630 ### Hard Reject ĐINH Y N Female 4/8/1980 41 8.49E+10 5.12E+10 a403, Khu
LV-3886357 LV-388635 ### Hard Reject ĐÀO VĂN Male ### 42 8.49E+10 3.11E+10 12b, na, k
LV-3886359 LV-388635 ### Hard Reject LÊ VĂN TI Male 1/1/1979 42 8.43E+10 3E+08 Ấp 1, Xã T
LV-3887215 LV-388721 ### Hard Reject NGUYỄN TFemale ### 52 8.44E+10 3.82E+10 70m, kp 3,
LV-3887245 LV-388724 ### Hard Reject NGUYỄN PFemale 9/5/1989 32 8.5E+10 2E+10 Xóm 2, NA
LV-3888123 LV-388812 ### Hard Reject NGUYỄN QMale 7/6/1997 24 8.49E+10 1.26E+08 0, 0, Đườn
LV-3888146 LV-388814 ### Hard Reject NGUYỄN KFemale ### 43 8.49E+10 9.32E+10 822/52, NA
LV-3888211 LV-388821 ### Hard Reject PHẠM TRUMale ### 20 8.43E+10 3.32E+10 Na, Na, Ti
LV-3888244 LV-388824 ### Hard Reject NGUYỄN VMale ### 37 8.5E+10 51153562 Bản co hiê
LV-3888253 LV-388825 ### Hard Reject NGUYỄN HMale ### 24 8.43E+10 1.69E+08 Trí xuyên,
PLX-745917 PLX-74591 ### 20211206-Hard Reject NGUYỄN TH Female ### 35 8.49E+10 2.61E+08 123/129, N
PLXD-444424 PLXD-4444 ### 20211206-Hard Reject NGUYỄN LFemale ### 39 8.44E+10 1E+08 Phường Yết
TWL-1859511 TWL-1859 ### Hard Reject LÊ THỊ TH Female ### 25 8.44E+10 3.42E+08 50 quốc lộ
LV-3883198 LV-388319 ### Full Data Entry PHẠM THẾMale 8/1/1981 40 8.44E+10 3.81E+10 THÔN CHIỀ
LV-3887153 LV-388715 ### Full Data Entry NGUYỄN TH Female 1/1/1975 46 8.47E+10 2.62E+08 ấp 1c, Xã
LV-3888107 LV-388810 ### Full Data Entry NGUYỄN DMale ### 23 8.49E+10 1.84E+08 Na, Na, Kh
CDL-12215595 CDL-12215 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 20 8.48E+10 2.42E+08 200, Thôn
CDL-12215604 CDL-12215 ### Final Underwriting TÔ THỊ ÁNFemale 1/1/1967 54 8.44E+10 3E+08 40/3, Bạch
CDL-12215606 CDL-12215 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 2/5/1988 33 8.5E+10 9.21E+10 888, Vĩnh
CDL-12216520 CDL-12216 ### Final Underwriting ĐỖ VĂN QMale ### 35 8.44E+10 2.21E+10 Gần nhà vă
CDL-12216523 CDL-12216 ### Final Underwriting ĐÀM THỊ Female ### 23 8.5E+10 2.72E+10 Bồng lai,
CDL-12217534 CDL-12217 ### Final Underwriting NGÔ TRUNMale 1/1/1978 43 8.48E+10 3.64E+08 Ấp Tân phú
CDL-12218457 CDL-12218 ### Final Underwriting THÁI THANMale 1/1/1970 51 8.48E+10 3.65E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12218478 CDL-12218 ### Final Underwriting ĐINH VĂNMale ### 31 8.5E+10 2.61E+10 Thôn 1, Xã
CDL-12219414 CDL-12219 ### Final Underwriting PHAN VĂNMale 1/1/1990 31 8.43E+10 3.66E+08 Na, Na, ẤP
CDL-12220445 CDL-12220 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale ### 43 8.49E+10 2.81E+08 309, Nguyễ
LV-3879027 LV-387902 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 49 8.5E+10 4.41E+10 .....Tổ 5
LV-3879031 LV-387903 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 35 8.49E+10 4.62E+10 51, Tổ 118
LV-3879032 LV-387903 ### Final Underwriting TRƯƠNG BFemale ### 27 8.43E+10 2.61E+08 THÔN TUY T
LV-3879034 LV-387903 ### Final Underwriting HOÀNG THFemale ### 33 8.43E+10 4E+10 Na, Na, XÓ
LV-3879046 LV-387904 ### Final Underwriting ĐOÀN THỊ Female ### 31 8.44E+10 8E+10 195/5, Na,
LV-3879058 LV-387905 ### Final Underwriting PHẠM NGỌ Male ### 35 8.5E+10 3.71E+10 Xóm 5b, Xã
LV-3880049 LV-388004 ### Final Underwriting HUỲNH THMale ### 29 8.44E+10 3.52E+08 Na, Na, Ấp
LV-3880055 LV-388005 ### Final Underwriting LÊ THỊ MI Female ### 36 8.44E+10 60774616 THÔN ĐOÀN
LV-3880061 LV-388006 ### Final Underwriting HOÀNG VĂMale ### 21 8.5E+10 1.2E+09 Đồi vua, N
LV-3880066 LV-388006 ### Final Underwriting NGUYỄN MMale 4/3/1995 26 8.43E+10 2.41E+08 552/14, Lê
LV-3880399 LV-388039 ### Final Underwriting PHẠM THAMale ### 30 8.49E+10 3E+10 Lạc Du, Xã
LV-3880422 LV-388042 ### Final Underwriting THÁI BÌNHMale 9/6/1979 42 8.5E+10 5.21E+10 397, Na, Đ
LV-3881344 LV-388134 ### Final Underwriting LÂM THUỲFemale 6/9/1983 38 8.48E+10 9.62E+10 Na, Na, Ấp
LV-3881356 LV-388135 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 1/6/1988 33 8.5E+10 3.51E+10 Na, Na, Th
LV-3881362 LV-388136 ### Final Underwriting NGÔ NGUYMale 6/6/1996 25 8.43E+10 8.91E+10 Ấp sa tô,
LV-3881368 LV-388136 ### Final Underwriting TRƯƠNG TFemale 8/4/1990 31 8.44E+10 2.25E+08 Phú bình 1
LV-3881370 LV-388137 ### Final Underwriting TRẦN TẤNMale 3/7/1999 22 8.5E+10 3.66E+08 Na, 1, Ấp
LV-3882223 LV-388222 ### Final Underwriting PHAN VĂNMale 1/2/1991 30 8.5E+10 2.13E+08 114/79/14/
LV-3882226 LV-388222 ### Final Underwriting NGUYỄN ĐMale ### 53 8.44E+10 5.81E+10 Thôn Trà G
LV-3882230 LV-388223 ### Final Underwriting VĂN DUY Male ### 50 8.44E+10 2.11E+08 XÓM HẠ, TH
LV-3882237 LV-388223 ### Final Underwriting TRẦN ĐÌNHMale 8/2/1967 54 8.49E+10 2.45E+08 Na, Na, T
LV-3882251 LV-388225 ### Final Underwriting HUỲNH MIMale ### 21 8.44E+10 2.61E+08 95, Na, Qu
LV-3883174 LV-388317 ### Final Underwriting TRƯƠNG TFemale ### 37 8.49E+10 6E+10 Nhà gần ch
LV-3883186 LV-388318 ### Final Underwriting TĂNG TIẾNMale ### 31 8.5E+10 4E+10 0, 0, Xóm
LV-3883187 LV-388318 ### Final Underwriting CÙ THỊ HUFemale ### 32 8.43E+10 3.72E+08 Tổ 1, Na,
LV-3883213 LV-388321 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 36 8.48E+10 8.62E+10 25a/2, Phư
LV-3883220 LV-388322 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female ### 28 8.49E+10 2.15E+08 Đội 3, Thị
LV-3884173 LV-388417 ### Final Underwriting NGUYỄN HMale ### 29 8.49E+10 7.21E+10 ấp cây ổi,
LV-3884175 LV-388417 ### Final Underwriting TRƯƠNG TFemale 5/6/2000 21 8.49E+10 5.13E+10 Xóm 2, thô
LV-3884177 LV-388417 ### Final Underwriting BÙI QUỐCMale ### 25 8.44E+10 3.52E+08 Ấp 12, Xã
LV-3884178 LV-388417 ### Final Underwriting PHẠM VĂNMale ### 22 8.43E+10 2.42E+08 0, 1, Thôn
LV-3884181 LV-388418 ### Final Underwriting VŨ THỊ T Female ### 27 8.43E+10 6.42E+10 Thôn an bìn
LV-3884190 LV-388419 ### Final Underwriting PHAN THỊ Female ### 21 8.49E+10 3.42E+08 Ấp Mỹ Điền
LV-3884192 LV-388419 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female 1/1/1993 28 8.48E+10 3.82E+08
LV-3884200 LV-388420 ### Final Underwriting BÙI THỊ LÝFemale ### 35 8.5E+10 3.42E+10 192, Ngô Q
LV-3885132 LV-388513 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 24 8.44E+10 2.71E+10 Thôn đông
LV-3885139 LV-388513 ### Final Underwriting LÝ THANH Male ### 22 8.43E+10 3.22E+08 Ấp 2, Xã M
LV-3885152 LV-388515 ### Final Underwriting NGUYỄN MMale ### 32 8.5E+10 1.09E+09
LV-3885155 LV-388515 ### Final Underwriting KIỀU THỊ Female ### 24 8.49E+10 3.82E+08 NA, .NA, Ấ
LV-3886122 LV-388612 ### Final Underwriting ĐỖ THỊ MAFemale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
LV-3886145 LV-388614 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female ### 41 8.5E+10 2.91E+08 Nhà trọ ch
LV-3886150 LV-388615 ### Final Underwriting TRẦN ĐÌNHMale ### 23 8.43E+10 1.92E+08 NA, NA, An
PLT-692283 PLT-69228 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale 8/2/1984 37 8.49E+10 9.61E+10 Xã Đất Mũi
PLT-692288 PLT-69228 ### Final Underwriting BÙI THAN Male ### 24 8.44E+10 3.72E+08 ẤP SƠN THÀ
PLT-693281 PLT-69328 ### Final Underwriting NGUYỄN HMale 1/1/1972 49 8.5E+10 2.9E+08 .Xã An Hòa
PLT-693284 PLT-69328 ### Final Underwriting VƯƠNG ĐẮMale ### 32 8.5E+10 1.45E+08 Hòa Mục, X
PLT-694274 PLT-69427 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 34 8.5E+10 2.51E+08 Phường Lộc
PLT-694275 PLT-69427 ### Final Underwriting HUỲNH NGFemale ### 30 8.5E+10 7.92E+10 46/3, Xã T
PLT-695275 PLT-69527 ### Final Underwriting PHẠM THỊFemale ### 59 8.44E+10 2.51E+08 XÓM 1, TH
PLT-696343 PLT-69634 ### Final Underwriting HUỲNH VĂMale 5/7/1976 45 8.49E+10 4.61E+10 Phường Xuâ
PLT-696349 PLT-69634 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female 1/1/1980 41 8.43E+10 2.25E+08 Xã Vạn Thọ
PLT-696352 PLT-69635 ### Final Underwriting CHU VĂN Male ### 49 8.5E+10 2.31E+08 Xã Nghĩa H
PLT-697249 PLT-69724 ### Final Underwriting KHUẤT THFemale ### 22 8.44E+10 1.52E+10 012, Phườn
PLT-697252 PLT-69725 ### Final Underwriting PHAN THỊ Female 1/1/1970 51 8.43E+10 1.62E+08 TỔ 14, Phư
PLT-698275 PLT-69827 ### Final Underwriting ĐỒNG THỊFemale ### 47 8.5E+10 3.71E+08 Phường 10,
PLT-698276 PLT-69827 ### Final Underwriting HÀ THỊ VÂFemale ### 31 8.49E+10 1.87E+08 0, Xã Nghi
PLT-699221 PLT-69922 ### Final Underwriting NGUYỄN BMale 8/1/1973 48 8.49E+10 2.11E+08 59, Phườn
PLT-699226 PLT-69922 ### Final Underwriting PHAN THỊ Female ### 21 8.5E+10 1.88E+08 NA, Xã Diễ
PLT-699229 PLT-69922 ### Final Underwriting HUỲNH TRMale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.12E+08 Xã Phú Thạ
PLT-700298 PLT-70029 ### Final Underwriting ĐẶNG VĂNMale 9/8/1984 37 8.49E+10 3.61E+10 Xóm 30, Xã
PLX-739858 PLX-73985 ### Final Underwriting MAI ĐÌNH Male 6/9/1995 26 8.49E+10 2.42E+08 TDP 5, TDP
PLX-739863 PLX-73986 ### Final Underwriting HOÀNG THFemale ### 23 8.5E+10 95269371 Na, Na, Bả
PLX-739865 PLX-73986 ### Final Underwriting PHẠM VĂNMale 1/1/1979 42 8.43E+10 8.41E+10 Xã Hiệp Mỹ
PLX-741886 PLX-74188 ### Final Underwriting LÊ ĐỨC T Male 1/1/1990 31 8.49E+10 3.52E+08 Bình Trung
PLX-744892 PLX-74489 ### Final Underwriting MA THỊ N Female ### 37 8.5E+10 70604604 Na, Xã Min
PLX-745872 PLX-74587 ### Final Underwriting ĐỖ HOÀNGMale ### 51 8.5E+10 1.07E+09 Xã Kim Chu
PLXD-441422 PLXD-4414 ### Final Underwriting SƠN ÚT Male 1/1/1985 36 8.43E+10 9.41E+10 Xã Tham Đô
PLXD-443376 PLXD-4433 ### Final Underwriting TRẦN KIM Female 1/1/1983 38 8.48E+10 3.85E+08 Ấp Phước 2
PLXD-444387 PLXD-4443 ### Final Underwriting VƯƠNG HỒ Male ### 38 8.5E+10 2.81E+08 .khu phố 6
PLXD-445389 PLXD-4453 ### Final Underwriting DANH KHÁMale 1/1/1982 39 8.43E+10 2.74E+08 TỔ 12, Xã
PLXD-449392 PLXD-4493 ### Final Underwriting KIÊN TÂM Male ### 28 8.47E+10 3.35E+08 PHƯỜNG 1,
PLXD-449398 PLXD-4493 ### Final Underwriting TRẦN QUỐMale ### 32 8.49E+10 3.85E+08 Xã Phú An,
PLXD-450449 PLXD-4504 ### Final Underwriting NGUYỄN NMale ### 33 8.49E+10 3.11E+10 Phường Đôn
PLXD-451435 PLXD-4514 ### Final Underwriting QUANG THFemale 1/1/1988 33 8.44E+10 3.53E+08 Phường Th
PLXD-452432 PLXD-4524 ### Final Underwriting PHẠM MINMale ### 22 8.44E+10 7.21E+10 BẾN CẦU, X
PLXD-452435 PLXD-4524 ### Final Underwriting HÀ THỊ NỮFemale ### 49 8.44E+10 8.42E+10 Xã Phước H
TWL-1856518 TWL-1856 ### Final Underwriting BÙI THỊ M Female 1/1/1979 42 8.44E+10 3.66E+08 Ấp Vĩnh Ki
CDL-12214892 CDL-12214 ### Final Underwriting NÔNG THỊ Female ### 47 8.48E+10 4.17E+09 Na, Na, tổ
CDL-12214935 CDL-12214 ### Final Underwriting ĐINH MẠNMale 5/6/1999 22 8.49E+10 3.61E+10 4, 208 thá
CDL-12214937 CDL-12214 ### Final Underwriting BÙI THAN Male ### 37 8.49E+10 3.71E+10 Na, Na, NG
CDL-12214948 CDL-12214 ### Final Underwriting HOÀNG TRMale ### 27 8.43E+10 4.61E+10 7A/21, Na,
CDL-12214952 CDL-12214 ### Final Underwriting HUỲNH THỊFemale ### 31 8.49E+10 8.92E+10
CDL-12215760 CDL-12215 ### Final Underwriting DANH THỊ Female 1/1/1982 39 8.49E+10 3.71E+08 NA, NA, Ấp
CDL-12215764 CDL-12215 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female ### 28 8.44E+10 5.62E+10 131/33/29,
CDL-12216601 CDL-12216 ### Final Underwriting ĐỖ VĂN T Male ### 30 8.49E+10 3.41E+10 Số nhà 16
CDL-12216669 CDL-12216 ### Final Underwriting VŨ XUÂN Male ### 23 8.49E+10 3.13E+08 150, Đường
CDL-12216679 CDL-12216 ### Final Underwriting PHẠM QUAMale ### 28 8.5E+10 1.68E+08 số 9, ngác
CDL-12216704 CDL-12216 ### Final Underwriting LÂM VŨ LIMale ### 28 8.49E+10 9.51E+10 ấp 9, Xã P
CDL-12216707 CDL-12216 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 5/5/1982 39 8.44E+10 8.92E+10 Mỹ thới, X
CDL-12217676 CDL-12217 ### Final Underwriting PHAN QUỐMale ### 26 8.44E+10 7.51E+10 Ấp Xóm Trầ
CDL-12217699 CDL-12217 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female ### 20 8.49E+10 3.32E+08 258a, Kp đ
CDL-12218519 CDL-12218 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 39 8.43E+10 4.81E+10 Thôn 1, Xã
CDL-12218647 CDL-12218 ### Final Underwriting ĐẶNG QU Male 7/2/1981 40 8.49E+10 1.91E+10 Na, Na, Tổ
CDL-12218657 CDL-12218 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 24 8.44E+10 61078272 Na, Na, th
CDL-12218667 CDL-12218 ### Final Underwriting LÊ THỊ KIMFemale ### 33 8.49E+10 3.52E+08 Ấp Bình Qu
CDL-12219598 CDL-12219 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale ### 29 8.44E+10 8.09E+09 NA, NA, Th
CDL-12221523 CDL-12221 ### Final Underwriting LÒ VĂN S Male ### 21 8.48E+10 51153218
CDL-12221545 CDL-12221 ### Final Underwriting DANH NA Male ### 26 8.44E+10 9.11E+10 Na, Na, Ấp
CDL-12222399 CDL-12222 ### Final Underwriting ĐOÀN HỮUMale ### 36 8.49E+10 3.41E+10 Kiot số 3,
CDL-12222433 CDL-12222 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female ### 29 8.44E+10 5.42E+10 PHÚ KHÊ 1,
CDL-12222440 CDL-12222 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 1/1/1985 36 8.48E+10 3.66E+08 278, Lê vă
LV-3880423 LV-388042 ### Final Underwriting PHAN THỊ Female 2/6/1982 39 8.5E+10 4.62E+10 107, Đường
LV-3880437 LV-388043 ### Final Underwriting ÔN THU T Female ### 26 8.5E+10 8.19E+09 Thôn 9, Xã
LV-3880440 LV-388044 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female ### 31 8.44E+10 3.71E+08 54, Tl28,
LV-3880454 LV-388045 ### Final Underwriting NGUYỄN XMale 9/3/1977 44 8.5E+10 1.08E+09 121/39/33,
LV-3880468 LV-388046 ### Final Underwriting DIỆP THỊ Female 2/3/1983 38 8.44E+10 9.42E+10 E13, Nhà t
LV-3880473 LV-388047 ### Final Underwriting NÔNG THỊFemale ### 38 8.44E+10 80937754 PÒ HÁNG, X
LV-3880482 LV-388048 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale 1/1/1979 42 8.5E+10 3.34E+08 12/4, Nguy
LV-3880491 LV-388049 ### Final Underwriting MẠC THỊ Female ### 38 8.43E+10 1.13E+08 Xóm chiềng
LV-3880494 LV-388049 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 35 8.5E+10 3.31E+10 Thon ngo,
LV-3880499 LV-388049 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 23 8.43E+10 3.72E+08 Na, Na, Ấp
LV-3880503 LV-388050 ### Final Underwriting PHẠM HỒN Male ### 49 8.43E+10 63234729 253, Na, L
LV-3880513 LV-388051 ### Final Underwriting ĐÀO THỊ KFemale 2/5/1994 27 8.5E+10 2.41E+08 Quang Trun
LV-3880519 LV-388051 ### Final Underwriting VI VĂN CHMale ### 26 8.5E+10 2.61E+10 Thôn đạo t
LV-3880523 LV-388052 ### Final Underwriting TRƯƠNG TFemale ### 33 8.49E+10 3.82E+10 Thôn 2, Xã
LV-3880591 LV-388059 ### Final Underwriting LÊ THỊ BÍC Female ### 47 8.49E+10 7.92E+10 141/29/4B,
LV-3881336 LV-388133 ### Final Underwriting TRẦN MẠNMale ### 20 8.44E+10 1.84E+08 0, 0, Tổ 4
LV-3881382 LV-388138 ### Final Underwriting VŨ TRỌNGMale ### 27 8.49E+10 2.61E+10 Thôn tam k
LV-3881398 LV-388139 ### Final Underwriting PHAN CÔNMale ### 32 8.49E+10 2.05E+08 thanh ly 2
LV-3881399 LV-388139 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 29 8.43E+10 2.13E+08 Na, Na, Th
LV-3881407 LV-388140 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female ### 20 8.44E+10 2.21E+08 Mỹ Phú 2,
LV-3881410 LV-388141 ### Final Underwriting VŨ NGỌC Male 9/1/1986 35 8.49E+10 2.72E+08 40/6A, Ấp
LV-3881430 LV-388143 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 39 8.49E+10 3.41E+10
LV-3881438 LV-388143 ### Final Underwriting NGUYỄN MMale ### 30 8.44E+10 7.21E+10 Tân đông,
LV-3881451 LV-388145 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale 7/4/1987 34 8.43E+10 2.81E+08 160, Nguyễ
LV-3881481 LV-388148 ### Final Underwriting LÊ THỊ YẾNFemale ### 36 8.5E+10 3.42E+10 10, TỔ 3,k
LV-3881485 LV-388148 ### Final Underwriting LÊ THỊ BÌNFemale 2/2/1979 42 8.5E+10 1.84E+08 Khối 1, Th
LV-3881487 LV-388148 ### Final Underwriting VƯƠNG QMale ### 34 8.48E+10 2.72E+08 Ấp Trung T
LV-3881498 LV-388149 ### Final Underwriting TRẦN QUỐMale 3/8/1993 28 8.44E+10 2.15E+08 Bình Đức,
LV-3881502 LV-388150 ### Final Underwriting NGUYỄN NMale ### 24 8.49E+10 2.62E+08 55/4, Đườn
LV-3881519 LV-388151 ### Final Underwriting NGUYỄN QMale ### 33 8.44E+10 8E+10 Ấp 4, Xã M
LV-3881523 LV-388152 ### Final Underwriting DƯƠNG TÍMale 6/3/1996 25 8.44E+10 3.64E+08 176, Đường
LV-3881532 LV-388153 ### Final Underwriting CẤN THỊ VFemale ### 34 8.43E+10 1.19E+09 0, 0, Lĩnh
LV-3881537 LV-388153 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale ### 44 8.49E+10 1.51E+08 Thôn thượn
LV-3881570 LV-388157 ### Final Underwriting NGUYỄN CMale ### 31 8.44E+10 4E+10 NA, NA, Đư
LV-3882256 LV-388225 ### Final Underwriting HỒ THỊ THFemale ### 32 8.5E+10 2.72E+08
LV-3882258 LV-388225 ### Final Underwriting ĐẶNG THỊ Female 3/9/1999 22 8.48E+10 25916646 76/12/7, N
LV-3882277 LV-388227 ### Final Underwriting TRẦN TRUMale 1/1/2001 20 8.48E+10 3.82E+08 NA, NA, Ấp
LV-3882286 LV-388228 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 2/4/1990 31 8.44E+10 3.81E+10 Na, Na, TH
LV-3882287 LV-388228 ### Final Underwriting LÂM THỊ XFemale ### 43 8.49E+10 2.12E+08 1155, Quan
LV-3882293 LV-388229 ### Final Underwriting ĐẶNG NGỌMale ### 27 8.43E+10 2.71E+10 Xuân hội,
LV-3882311 LV-388231 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 24 8.49E+10 2.15E+08 1A/24, Na,
LV-3882315 LV-388231 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale 1/1/1975 46 8.5E+10 9.61E+10 Na, Na, Ấp
LV-3882318 LV-388231 ### Final Underwriting LÊ THỊ GÁIFemale ### 53 8.46E+10 7.92E+10 5/16, Đườn
LV-3882334 LV-388233 ### Final Underwriting NGUYỄN HMale ### 31 8.5E+10 1.87E+08 61, Na, ẤP
LV-3882339 LV-388233 ### Final Underwriting BÙI VĨNH Male 3/8/1996 25 8.5E+10 6.61E+10 60 lê hồng
LV-3882343 LV-388234 ### Final Underwriting LÊ MINH LMale ### 28 8.5E+10 6.41E+10
LV-3882346 LV-388234 ### Final Underwriting TRẦN QUỐMale ### 36 8.5E+10 8.09E+09 Thôn hoà b
LV-3882353 LV-388235 ### Final Underwriting LƯƠNG VĂMale ### 39 8.5E+10 1.83E+08 Gần cafe m
LV-3882362 LV-388236 ### Final Underwriting ĐINH THỊ Female ### 20 8.49E+10 1.43E+10 1, 1, Tiểu
LV-3882376 LV-388237 ### Final Underwriting LÊ HOÀNGMale 5/1/1990 31 8.49E+10 3.85E+08 421/33, đư
LV-3882388 LV-388238 ### Final Underwriting NGUYỄN NMale ### 54 8.43E+10 5.61E+10 cách trườn
LV-3882400 LV-388240 ### Final Underwriting VÕ NGỌC Male 8/2/1995 26 8.43E+10 2.31E+08 70, Trần Q
LV-3882405 LV-388240 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 33 8.44E+10 3.71E+08 Na, Na, Ấp
LV-3882426 LV-388242 ### Final Underwriting LÊ SƠN Male ### 43 8.43E+10 2.5E+08 221/1, Na,
LV-3883185 LV-388318 ### Final Underwriting VÕ MỘNGMale ### 45 8.5E+10 8E+10 22, Na, Ấp
LV-3883218 LV-388321 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 49 8.49E+10 9.61E+10 Na, Na, Ấp
LV-3883224 LV-388322 ### Final Underwriting NGUYỄN NMale ### 29 8.43E+10 1.91E+10 sn 686, na
LV-3883236 LV-388323 ### Final Underwriting NGUYỄN THFemale 1/1/1978 43 8.49E+10 9.22E+10 Kv Bắc Vàn
LV-3883256 LV-388325 ### Final Underwriting ĐỒNG VĂNMale ### 34 8.5E+10 1.63E+08 Thôn Hoằng
LV-3883258 LV-388325 ### Final Underwriting LÊ ANH T Male ### 30 8.48E+10 8E+10 Na, Na, Ấp
LV-3883277 LV-388327 ### Final Underwriting VĂN QUÝ Male 2/6/1988 33 8.5E+10 4.91E+10 Tổ 4, Phườ
LV-3883296 LV-388329 ### Final Underwriting LÊ TRỌNG Male ### 39 8.5E+10 8.08E+09 Na, Na, Lộ
LV-3883297 LV-388329 ### Final Underwriting LÊ NGỌC Female 1/1/1991 30 8.49E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
LV-3883306 LV-388330 ### Final Underwriting ĐOÀN THỊ Female 3/3/1999 22 8.44E+10 1.84E+08 Tổ dân phố
LV-3883309 LV-388330 ### Final Underwriting HÀ VĂN TRMale ### 31 8.49E+10 4.91E+10 Tổ 21, Pho
LV-3883318 LV-388331 ### Final Underwriting KIM MINHMale 1/1/2001 20 8.44E+10 3.35E+08 Thôn hiệp
LV-3883342 LV-388334 ### Final Underwriting LÊ TRỌNG Female 1/1/1977 44 8.49E+10 80986423 31b/1, Ngô
LV-3883346 LV-388334 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 45 8.49E+10 7.91E+10 181, Đặng
LV-3883349 LV-388334 ### Final Underwriting LÊ THANH Male ### 35 8.5E+10 3.66E+08 131/20, Na
LV-3883371 LV-388337 ### Final Underwriting NGUYỄN HOMale ### 28 8.44E+10 2.31E+08 40/122H, H
LV-3883383 LV-388338 ### Final Underwriting TRƯƠNG HFemale 3/7/1975 46 8.47E+10 8.32E+10 NA, NA, Ấp
LV-3883390 LV-388339 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 1/9/2000 21 8.44E+10 3.42E+08 Ấp bến cam
LV-3884227 LV-388422 ### Final Underwriting BÙI CÔNGMale ### 37 8.5E+10 3.41E+10 CHCH 1005
LV-3884228 LV-388422 ### Final Underwriting ĐÀNG VĂNMale ### 29 8.44E+10 3.52E+08 Đường Phan
LV-3884231 LV-388423 ### Final Underwriting NGUYỄN CMale ### 29 8.49E+10 3.82E+08 Ấp kinh đứ
LV-3884233 LV-388423 ### Final Underwriting HOÀNG NGMale 1/2/2000 21 8.44E+10 3.82E+10 Văn khê, X
LV-3884235 LV-388423 ### Final Underwriting NGUYỄN DMale ### 20 8.49E+10 3.82E+10 Quang minh
LV-3884242 LV-388424 ### Final Underwriting PHAN VĂNMale ### 39 8.5E+10 1.82E+08
LV-3884244 LV-388424 ### Final Underwriting NGUYỄN ĐMale ### 32 8.5E+10 4.61E+10 303 Đặng T
LV-3884254 LV-388425 ### Final Underwriting NGUYỄN THFemale 1/1/1989 32 8.49E+10 2.81E+08 30/41, Huỳ
LV-3884280 LV-388428 ### Final Underwriting NGUYỄN MMale 7/8/1983 38 8.5E+10 2.81E+08 96, Khu ph
LV-3884294 LV-388429 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 4/7/1994 27 8.44E+10 4E+10 30, Na, Hồ
LV-3884309 LV-388430 ### Final Underwriting NGUYỄN DMale ### 23 8.49E+10 1.84E+08 Na, Na, Kh
LV-3884312 LV-388431 ### Final Underwriting PHẠM THỊFemale ### 41 8.5E+10 5.42E+10 Kp khoan h
LV-3884317 LV-388431 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 4/9/1965 56 8.5E+10 23972996 1087, Nguy
LV-3884320 LV-388432 ### Final Underwriting VŨ TRUNGMale ### 22 8.5E+10 2.31E+08 304/14, Na
LV-3884323 LV-388432 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female ### 41 8.5E+10 2.33E+08 Thôn Lâm T
LV-3884331 LV-388433 ### Final Underwriting NGUYỄN CMale ### 25 8.44E+10 2.81E+08 119, Nhà B
LV-3884344 LV-388434 ### Final Underwriting ĐẶNG VŨ Male 9/2/1997 24 8.5E+10 3.52E+08 Na, Na, KP
LV-3884360 LV-388436 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 3/8/1985 36 8.5E+10 1.86E+08 2B/5G, KP
LV-3884361 LV-388436 ### Final Underwriting VŨ THU H Female ### 20 8.5E+10 71088639 Na, Na, Th
LV-3884364 LV-388436 ### Final Underwriting TRƯƠNG VMale ### 55 8.43E+10 1E+10 Khu 6c, Ph
LV-3884370 LV-388437 ### Final Underwriting VÕ THÀNHMale ### 45 8.48E+10 7.91E+10 Tổ 3, Khóm
LV-3884380 LV-388438 ### Final Underwriting ĐOÀN PHƯMale 1/1/1994 27 8.44E+10 2E+08 NA, NA, Kp
LV-3884385 LV-388438 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale 4/9/1990 31 8.44E+10 1.71E+10 Na, Na, Tk
LV-3884393 LV-388439 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 39 8.44E+10 3.41E+10 na, na, Th
LV-3884395 LV-388439 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 1/1/1982 39 8.44E+10 3.12E+08 Ấp hiệp nh
LV-3884419 LV-388441 ### Final Underwriting KIỀU NGỌ Female ### 41 8.48E+10 7.92E+10 8/1, Thống
LV-3885191 LV-388519 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female ### 48 8.49E+10 9.42E+10 B11, LẦU 1
LV-3885195 LV-388519 ### Final Underwriting LÊ VIẾT DUMale ### 32 8.49E+10 3.81E+10 Na, Na, Ph
LV-3885199 LV-388519 ### Final Underwriting LÊ NGỌC Male ### 22 8.43E+10 7.51E+10 65B, Khu p
LV-3885206 LV-388520 ### Final Underwriting BÙI THỊ Female 5/3/1997 24 8.5E+10 2.13E+08 608, 0, Tô
LV-3885232 LV-388523 ### Final Underwriting TRẦN KIM Female 1/1/1981 40 8.48E+10 3.85E+08 NA, NA, Ấp
LV-3885235 LV-388523 ### Final Underwriting MA VĂN BMale ### 37 8.5E+10 91511022 Na, Na, xó
LV-3885238 LV-388523 ### Final Underwriting VŨ VĂN C Male ### 26 8.49E+10 2.21E+10 tổ 3 cửa n
LV-3885241 LV-388524 ### Final Underwriting ĐỖ NGỌC Female ### 34 8.5E+10 1.19E+09 Na, Na, Th
LV-3885242 LV-388524 ### Final Underwriting HUỲNH KHMale 8/5/1964 57 8.49E+10 7.91E+10 168/15, Ng
LV-3885251 LV-388525 ### Final Underwriting HỒ LÊ HO Male ### 30 8.44E+10 1.92E+08 NA, NA, TD
LV-3885260 LV-388526 ### Final Underwriting ĐÀO THỊ HFemale 2/9/1998 23 8.48E+10 3.72E+08 12, 0, Ấp
LV-3885263 LV-388526 ### Final Underwriting ĐỔ VĂN NMale ### 31 8.43E+10 3.34E+08 1, 1, Vĩnh
LV-3885271 LV-388527 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 27 8.5E+10 1.46E+08 na, na, dũ
LV-3885281 LV-388528 ### Final Underwriting VỪ THỊ CÁFemale 4/2/1995 26 8.44E+10 2.2E+09 Na, Na, Th
LV-3885289 LV-388528 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale 6/1/1999 22 8.44E+10 2.72E+10 Thôn đại c
LV-3885293 LV-388529 ### Final Underwriting PHẠM NGỌ Male ### 45 8.5E+10 7E+10 ..Kp Tân l
LV-3885329 LV-388532 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale 4/6/1990 31 8.44E+10 3.71E+08 80/8, Nguy
LV-3885333 LV-388533 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale 1/1/1988 33 8.44E+10 3.66E+08 An Phú 17,
LV-3886168 LV-388616 ### Final Underwriting NGUYỄN HMale ### 32 8.49E+10 6.61E+10 Buôn Juk,
LV-3886177 LV-388617 ### Final Underwriting LÊ VĂN GI Male ### 37 8.44E+10 2.45E+08 thôn thuận
LV-3886183 LV-388618 ### Final Underwriting NGUYỄN XMale ### 43 8.5E+10 1.62E+08 Thôn song
LV-3886191 LV-388619 ### Final Underwriting NGÔ VĂN Male ### 33 8.5E+10 8.31E+10 156/1, Na,
LV-3886203 LV-388620 ### Final Underwriting ĐỖ THỊ HI Female ### 36 8.5E+10 3.72E+10 Gia lạp, X
LV-3886205 LV-388620 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale ### 22 8.49E+10 7.91E+10 105, Thoại
LV-3886207 LV-388620 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 6/5/1985 36 8.5E+10 3.61E+10 Xóm 1, Xã
LV-3886217 LV-388621 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 29 8.44E+10 4E+10
LV-3886230 LV-388623 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female ### 22 8.49E+10 1.84E+08 15, Na, Yế
LV-3886238 LV-388623 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale 6/2/1970 51 8.44E+10 2.11E+08 NA, NA, Kh
LV-3886239 LV-388623 ### Final Underwriting LÊ VĂN MIMale ### 38 8.49E+10 3.81E+10 Thôn thành
LV-3886241 LV-388624 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale 1/1/1986 35 8.44E+10 5.42E+10 Xóm 2, Xã
LV-3886262 LV-388626 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 51 8.48E+10 8E+10 Ấp 2, Ấp 2
LV-3886263 LV-388626 ### Final Underwriting LÊ PHƯỚCMale 1/1/1985 36 8.5E+10 3E+08 3422A, Đườ
LV-3886270 LV-388627 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 2/9/1989 32 8.49E+10 8.42E+10 0, 0, ẤP Đ
LV-3886290 LV-388629 ### Final Underwriting NGUYỄN THFemale 2/4/1993 28 8.48E+10 3.13E+08 Ấp 1, Xã N
LV-3886309 LV-388630 ### Final Underwriting PHAN ĐÔNMale ### 23 8.5E+10 3.22E+08 73/PK, NA,
LV-3886327 LV-388632 ### Final Underwriting NGUYỄN THFemale ### 41 8.5E+10 3.12E+10 487/47A/48
LV-3886330 LV-388633 ### Final Underwriting TRƯƠNG ĐMale ### 41 8.49E+10 23346404 27/4, số 4
LV-3886336 LV-388633 ### Final Underwriting LÊ TÙNG Male 7/9/1986 35 8.44E+10 8.09E+09 164, Na, T
LV-3886353 LV-388635 ### Final Underwriting VÕ THỊ TUFemale ### 45 8.49E+10 5.62E+10 154, Thôn
LV-3886372 LV-388637 ### Final Underwriting LUÂN MỸ Female ### 39 8.49E+10 23479515 327/2D, 0,
LV-3887077 LV-388707 ### Final Underwriting ĐINH VĂN Male 1/1/1978 43 8.44E+10 8.91E+10 -, -, Ấp cả
LV-3887092 LV-388709 ### Final Underwriting QUÁCH THFemale ### 36 8.44E+10 3.82E+10 THÔN ĐỨC
LV-3887096 LV-388709 ### Final Underwriting ĐỖ VĂN SIMale ### 43 8.5E+10 3.11E+10 Số, 14/98,
LV-3887107 LV-388710 ### Final Underwriting NGUYỄN NFemale ### 22 8.44E+10 2.21E+08 Định Thắng
LV-3887135 LV-388713 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 7/1/1984 37 8.49E+10 8.32E+10 Thôn Ba Tr
LV-3887140 LV-388714 ### Final Underwriting LÊ ĐỨC THMale ### 31 8.43E+10 1.09E+09 na, na, xó
LV-3887143 LV-388714 ### Final Underwriting PHẠM AN Male ### 24 8.44E+10 2.81E+08 397/76/1/2
LV-3887144 LV-388714 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 42 8.5E+10 3.52E+10 SỐ NHà 3,
LV-3887152 LV-388715 ### Final Underwriting ĐINH QUAMale ### 25 8.48E+10 2.76E+08 50A, Nhà
LV-3887160 LV-388716 ### Final Underwriting PHẠM VĂNMale ### 35 8.44E+10 5.11E+10 Na, Na, Th
LV-3887162 LV-388716 ### Final Underwriting NGUYỄN THFemale ### 36 8.44E+10 2E+08 Na, Na, Tâ
LV-3887168 LV-388716 ### Final Underwriting CAO CHIẾ Male ### 29 8.5E+10 1.74E+08 Thôn Đông
LV-3887173 LV-388717 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 30 8.49E+10 2.13E+08 98, Tô hiế
LV-3887176 LV-388717 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 3/8/1978 43 8.49E+10 1.41E+10 0, 0, Tiểu
LV-3887188 LV-388718 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 48 8.44E+10 3E+10 THÔN VÀNH
LV-3887192 LV-388719 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 21 8.49E+10 2.16E+08 Tùng chánh
LV-3887198 LV-388719 ### Final Underwriting ĐINH VŨ TFemale 9/9/2001 20 8.5E+10 3.73E+10 Na, Na, Th
LV-3887202 LV-388720 ### Final Underwriting PHAN VĂNMale ### 35 8.5E+10 3E+10 đội 9, đội
LV-3887213 LV-388721 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale ### 32 8.43E+10 3.12E+08 1, 1, ấp 6
LV-3887227 LV-388722 ### Final Underwriting NGUYỄN QMale ### 42 8.44E+10 3.81E+10 835, 0, Qu
LV-3887229 LV-388722 ### Final Underwriting TRỊNH ĐÌNMale ### 30 8.5E+10 1.73E+08 OANH KIỀU
LV-3887235 LV-388723 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female ### 23 8.44E+10 1.75E+08 Na, Na, TH
LV-3888079 LV-388807 ### Final Underwriting CAO THỊ Female 1/1/1976 45 8.49E+10 3E+08 Na, Na, Ấp
LV-3888100 LV-388810 ### Final Underwriting ĐÀO A CH Male ### 23 8.5E+10 63479506 Na, Na, Thô
LV-3888101 LV-388810 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 1/6/2000 21 8.43E+10 3E+08 Ấp Tân Tha
LV-3888116 LV-388811 ### Final Underwriting ĐẶNG VĂNMale 1/1/1978 43 8.49E+10 3.41E+10 26B Tổ 2,
LV-3888132 LV-388813 ### Final Underwriting SẰM THỊ UFemale 1/1/1993 28 8.5E+10 73275738 NA, Na, Th
LV-3888133 LV-388813 ### Final Underwriting TRẦN THAFemale 1/1/1979 42 8.43E+10 3.65E+08 Ấp 1, Xã K
LV-3888139 LV-388813 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale ### 30 8.5E+10 4E+10 khối 4, Ph
LV-3888143 LV-388814 ### Final Underwriting VÕ VĂN H Male ### 28 8.49E+10 5.11E+10 Xóm Gò, NA
LV-3888148 LV-388814 ### Final Underwriting PHẠM ANHFemale ### 46 8.5E+10 5.82E+10 58, Na, NG
LV-3888151 LV-388815 ### Final Underwriting TRẦN THỊ Female 9/6/1996 25 8.5E+10 3.72E+08 …, …, Ấp T
LV-3888159 LV-388815 ### Final Underwriting NGÔ VĂN Male ### 27 8.5E+10 2.61E+10 844, quang
LV-3888165 LV-388816 ### Final Underwriting ĐOÀN MINMale ### 27 8.44E+10 2E+10 Na, Na, Dố
LV-3888166 LV-388816 ### Final Underwriting LÊ THỊ HIẾ Female 3/4/1986 35 8.5E+10 2E+08 Đông tân a
LV-3888169 LV-388816 ### Final Underwriting NGÔ THỊ TFemale 1/1/1969 52 8.44E+10 3.31E+08 Tổ 12, KP
LV-3888172 LV-388817 ### Final Underwriting NGUYỄN HMale ### 28 8.43E+10 9.41E+10 21, ,, Đườ
LV-3888195 LV-388819 ### Final Underwriting BÙI THỊ Ã Female 8/2/1994 27 8.49E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
LV-3888200 LV-388820 ### Final Underwriting PHẠM THỊ Female ### 56 8.49E+10 3E+10 5 ngõ lan
LV-3888214 LV-388821 ### Final Underwriting ĐÀM QUAN Male ### 31 8.43E+10 2.31E+08 Thôn Bình
LV-3888218 LV-388821 ### Final Underwriting HỒ THỊ N Female ### 31 8.44E+10 2.25E+08 Tổ 7, LA,
LV-3888226 LV-388822 ### Final Underwriting DƯƠNG VĂMale 1/1/1985 36 8.48E+10 3E+08 NA, Na, Ấp
LV-3888249 LV-388824 ### Final Underwriting NGUYỄN TFemale 3/2/1986 35 8.47E+10 2.22E+10 tổ 2, nam
LV-3888250 LV-388825 ### Final Underwriting TÒNG THỊ Female ### 43 8.49E+10 1.42E+10 NA, NA, Bả
LV-3888257 LV-388825 ### Final Underwriting TRƯƠNG VMale ### 35 8.5E+10 1.87E+08 Khu phố bì
PLT-694281 PLT-69428 ### Final Underwriting NGUYỄN TH Female ### 38 8.5E+10 2.91E+08 8, Hẻm 45,
PLT-697271 PLT-69727 ### Final Underwriting HÀ THỊ VÂFemale ### 31 8.49E+10 1.87E+08 0, Xã Nghi
PLT-697277 PLT-69727 ### Final Underwriting ĐỖ ĐÌNH Male ### 27 8.5E+10 2.41E+08 0, HÔN PH
PLT-699242 PLT-69924 ### Final Underwriting ĐẶNG VĂNMale 9/8/1984 37 8.49E+10 3.61E+10 Xóm 30, Xã
PLX-742896 PLX-74289 ### Final Underwriting NGUYỄN ĐMale ### 39 8.49E+10 2.61E+08
PLXD-445404 PLXD-4454 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale 2/2/1972 49 8.43E+10 3.71E+10 Phường Nin
PLXD-450482 PLXD-4504 ### Final Underwriting NGUYỄN VMale ### 38 8.5E+10 1.72E+08 Phường Tà
PLXD-451438 PLXD-4514 ### Final Underwriting NGUYỄN TMale 1/1/1988 33 8.49E+10 3.41E+08 Xã Phong M
PLXD-452441 PLXD-4524 ### Final Underwriting PHẠM VĂNMale ### 34 8.49E+10 3.11E+10 ĐỒNG TÂM,
PLXD-452446 PLXD-4524 ### Final Underwriting LÊ THỊ TH Female 1/1/1966 55 8.5E+10 3.66E+08 Xã Đại Ân
PLXD-452451 PLXD-4524 ### Final Underwriting TRẦN VĂNMale 8/9/1985 36 8.48E+10 3.12E+08 Xã Mỹ Lệ,
TWL-1859494 TWL-1859 ### Final Underwriting LÊ VĂN BÀMale 1/1/1977 44 8.44E+10 3.65E+08 108, ẤP VĨ
LV-3880028 LV-388002 ### Field Verification NGUYỄN GMale 3/5/1998 23 8.43E+10 5.41E+10 Cách chợ s
LV-3880032 LV-388003 ### Field Verification NGUYỄN TFemale 7/4/1999 22 8.48E+10 1.92E+08 278/11, NA
LV-3881345 LV-388134 ### Field Verification VÕ HOÀNGMale ### 21 8.49E+10 7.22E+10 Tổ 8, 10,
LV-3885125 LV-388512 ### Field Verification NGUYỄN VMale 2/2/1974 47 8.5E+10 2E+08 Đường 71,
LV-3885145 LV-388514 ### Field Verification LÊ THỊ LIÊ Female 6/4/1992 29 8.49E+10 3.82E+10 0, Gần cổn
LV-3886119 LV-388611 ### Field Verification NGUYỄN TMale 7/4/1989 32 8.5E+10 2.13E+08 Đội 5, Na,
LV-3886142 LV-388614 ### Field Verification HÀ THÙY LFemale ### 28 8.43E+10 50750327 Na, Na, Bả
LV-3879068 LV-387906 ### Field Verification NGUYỄN BMale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.52E+08 Nul, Nul,
LV-3879069 LV-387906 ### Field Verification NGUYỄN TFemale 1/1/1978 43 8.48E+10 4.62E+10 NA, Thôn T
LV-3880427 LV-388042 ### Field Verification LÊ VĂN KHMale ### 40 8.44E+10 2.21E+10 Thôn đìnhX
LV-3880521 LV-388052 ### Field Verification VÕ THỊ T Female 1/1/1984 37 8.46E+10 3.21E+08 NA, NA, Ấp
LV-3880530 LV-388053 ### Field Verification NGUYỄN TH Female ### 27 8.49E+10 2.61E+08 69, TRẦN H
LV-3881392 LV-388139 ### Field Verification BÙI THỊ BÉFemale ### 33 8.44E+10 3.21E+08 NA, NA, Ấp
LV-3881397 LV-388139 ### Field Verification NGUYỄN VMale ### 32 8.44E+10 8.91E+10 Na, Na, Vĩ
LV-3881402 LV-388140 ### Field Verification NGUYỄN VMale ### 33 8.49E+10 7.21E+10 07, TỔ 1,
LV-3881418 LV-388141 ### Field Verification NGUYỄN ĐMale 9/2/1992 29 8.48E+10 1.92E+08 13/668, Na
LV-3881448 LV-388144 ### Field Verification NGUYỄN VMale 1/1/1982 39 8.44E+10 7.21E+10 1978, TỔ 3
LV-3882309 LV-388230 ### Field Verification NGUYỄN CMale ### 21 8.43E+10 3.82E+08 406/3, Chi
LV-3882312 LV-388231 ### Field Verification NGUYỄN TH Female ### 27 8.49E+10 8.72E+10
LV-3882320 LV-388232 ### Field Verification TRẦN QUAMale 1/1/1978 43 8.49E+10 5.11E+10 Lộc trị, X
LV-3882342 LV-388234 ### Field Verification NGUYỄN TFemale ### 28 8.48E+10 6E+10 Xóm 1, Gần
LV-3882355 LV-388235 ### Field Verification HUỲNH THFemale ### 25 8.43E+10 8.32E+10 Ấp Vĩnh Tr
LV-3882390 LV-388239 ### Field Verification NGUYỄN TMale 1/1/1988 33 8.49E+10 8E+10 Na, Na, Ấp
LV-3882392 LV-388239 ### Field Verification NGUYỄN VMale 9/5/1993 28 8.5E+10 63404672
LV-3883227 LV-388322 ### Field Verification TRẦN VĂNMale 2/4/1998 23 8.44E+10 3.51E+10
LV-3883234 LV-388323 ### Field Verification TRẦN THỊ Female 6/7/1973 48 8.48E+10 3.32E+08 3237, THUẬ
LV-3883252 LV-388325 ### Field Verification PHÙNG THFemale ### 38 8.5E+10 1.18E+09 Thôn hạnh
LV-3883266 LV-388326 ### Field Verification TRẦN VŨ Male 1/1/1994 27 8.49E+10 3.82E+08 Khu phố 3,
LV-3883273 LV-388327 ### Field Verification PHAN ĐỨCMale ### 45 8.5E+10 1.83E+08 0, 0, xóm
LV-3883283 LV-388328 ### Field Verification NGUYỄN VMale 9/8/1990 31 8.48E+10 4.51E+10 NA, NA, th
LV-3884245 LV-388424 ### Field Verification NGÔ THANMale 1/1/1972 49 8.49E+10 5.11E+10 Tổ 7, Ấp p
LV-3884247 LV-388424 ### Field Verification PHẠM TRẦFemale ### 27 8.43E+10 2.15E+08 NA, NA, Đô
LV-3884318 LV-388431 ### Field Verification NGUYỄN TMale ### 36 8.48E+10 8E+10 186, NA, K
LV-3885172 LV-388517 ### Field Verification NGÔ ĐỨC Male ### 28 8.48E+10 4.61E+10 Thôn đông
LV-3885180 LV-388518 ### Field Verification PHAN THÂMale ### 53 8.49E+10 4.61E+10 Na, Na, TH
LV-3885183 LV-388518 ### Field Verification LÂM HOÀNMale ### 20 8.43E+10 3.66E+08 NA, NA, TR
LV-3885184 LV-388518 ### Field Verification CHƯƠNG VMale 9/2/1975 46 8.49E+10 9.61E+10 Na, Na, Ấp
LV-3885212 LV-388521 ### Field Verification TRẦN XUÂMale ### 53 8.49E+10 4.81E+10 K91/8, Na,
LV-3885218 LV-388521 ### Field Verification NGUYỄN XMale ### 25 8.49E+10 91775850 .Na, .NA,
LV-3885229 LV-388522 ### Field Verification PHAN MINMale ### 25 8.46E+10 8.31E+10 144/29, Vĩ
LV-3885269 LV-388526 ### Field Verification NGUYỄN VMale ### 28 8.49E+10 3.61E+10 Thôn suối
LV-3886242 LV-388624 ### Field Verification HUỲNH THỊFemale ### 41 8.5E+10 8.32E+10 NA, NA, Ấp
LV-3887088 LV-388708 ### Field Verification NGUYỄN TFemale 7/4/1989 32 8.44E+10 2.61E+08 SỐ NHÀ 29,
LV-3887113 LV-388711 ### Field Verification TRẦN THỊ Female 1/1/1969 52 8.44E+10 3.51E+08 Khu dân cư
LV-3887123 LV-388712 ### Field Verification NGUYỄN VMale 1/1/1995 26 8.44E+10 3.42E+08 NA, NA, Đư
LV-3887124 LV-388712 ### Field Verification VÕ VĂN T Male 1/1/1980 41 8.48E+10 3.71E+08 382/26, Na
LV-3887128 LV-388712 ### Field Verification NGÔ THỊ KFemale ### 26 8.48E+10 4.52E+10 1, 1, Thôn
LV-3887139 LV-388713 ### Field Verification LÊ QUỐC TMale 1/4/1995 26 8.49E+10 2E+08 1427, NA,
LV-3887148 LV-388714 ### Field Verification LÊ THỊ HỢIFemale ### 58 8.5E+10 3.72E+10 Số nhà 12,
LV-3887199 LV-388719 ### Field Verification HỒ THỊ LI Female ### 23 8.48E+10 4.62E+10 Thôn bình
LV-3888074 LV-388807 ### Field Verification KIM THỊ T Female ### 55 8.48E+10 7.52E+10 0, 0, Ấp l
LV-3888081 LV-388808 ### Field Verification NGUYỄN TMale ### 22 8.46E+10 8.91E+10 234, Tổ 5,
LV-3888091 LV-388809 ### Field Verification LÊ BẢO C Male ### 35 8.48E+10 1.71E+10 Sn 754, Cù
LV-3888105 LV-388810 ### Field Verification PHẠM THỊFemale ### 38 8.44E+10 3E+10 Từ Liêm 2,
LV-3888140 LV-388814 ### Field Verification BỒN VĂN Male ### 29 8.49E+10 2.09E+09 Thôn Nà Bó
LV-3888180 LV-388818 ### Field Verification ĐINH VĂNMale ### 26 8.49E+10 4.41E+10 04, Tổ dân
CDL-12214718 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ KI Female 1/1/1967 54 8.49E+10 8E+10 272/30, Ô5
CDL-12214721 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale 7/7/1973 48 8.49E+10 4.51E+10 Huỳnh Tấn
CDL-12214722 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÂM THANMale 1/1/1983 38 8.44E+10 3.62E+08 Ấp trường
CDL-12214724 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 8/1/1981 40 8.5E+10 2.51E+10 Tổ 9, Tổ 9
CDL-12214726 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 46 8.43E+10 2.61E+10 Long Thuận
CDL-12214727 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÊ HOÀNGMale 1/1/1979 42 8.44E+10 8.91E+10 ẤP TÂN ĐỨC
CDL-12214732 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection MAI VĂN Male 1/1/1965 56 8.48E+10 3.64E+08 Ấp Mỹ Phú
CDL-12214737 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection MẤU THO Male ### 25 8.43E+10 5.61E+10 Thôn Suối
CDL-12214739 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 21 8.49E+10 63531709 003, Na, N
CDL-12214746 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HOÀNG MIMale ### 29 8.44E+10 2E+10 không có,
CDL-12214747 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÝ THỊ TU Female ### 24 8.43E+10 1.22E+08 na, na, ĐỒ
CDL-12214753 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection BÁ THỊ TH Female ### 20 8.48E+10 2.65E+08 Tuấn Tú, X
CDL-12214758 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale ### 30 8.49E+10 3.81E+08 na, na, ấp
CDL-12214759 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection BÙI TẤN BMale 2/3/1971 50 8.5E+10 2.15E+08 Thôn Hiệp
CDL-12214760 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG . Male ### 52 8.5E+10 5.11E+10 48/19 khu
CDL-12214761 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 24 8.44E+10 9.61E+10 Ấp Minh Th
CDL-12214762 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ YẾ Female ### 36 8.44E+10 90869088 NA, NA, Vũ
CDL-12214763 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection ĐỖ VĂN LIMale ### 26 8.5E+10 2.42E+08 1147, Nguy
CDL-12214764 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TĂNG VĂNMale 1/1/1974 47 8.46E+10 3.64E+08 Ấp 2, Xã T
CDL-12214766 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN Male ### 47 8.43E+10 6.81E+10 Hưng hoà a
CDL-12214767 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ TUYFemale ### 34 8.49E+10 2.76E+08 141F/6, KP
CDL-12215560 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 40 8.48E+10 6.81E+10 163/31, Na
CDL-12215562 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female ### 20 8.5E+10 1.88E+08 Ấp đồng sổ
CDL-12215565 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ VIỄ Female ### 57 8.5E+10 3E+10 Đồng thép,
CDL-12215566 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ ĐẸPFemale 1/1/1975 46 8.46E+10 9.32E+10 2753/7 đườ
CDL-12215568 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1979 42 8.49E+10 9.52E+10 Ấp 5, Thị
CDL-12215573 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ NG Female ### 38 8.49E+10 2.72E+08 Bầu cối, X
CDL-12215578 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection DANH VIÊ Male 6/4/1996 25 8.49E+10 3.72E+08 Thạnh Hòa
CDL-12215585 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHÙNG THFemale ### 30 8.48E+10 4.92E+10 Quảng Gia
CDL-12215586 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 1/1/2000 21 8.48E+10 3.66E+08 NA, Tổ 1B,
CDL-12215588 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 42 8.46E+10 3.12E+08 Khu Phố Ch
CDL-12215590 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 27 8.49E+10 8.32E+10 285/46, Ph
CDL-12215596 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection H BRUNH Female 1/1/1968 53 8.44E+10 6.72E+10 Buôn đăkr
CDL-12215599 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection XA VĂN Q Male ### 44 8.44E+10 1.71E+10 Xóm hào ph
CDL-12215600 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ NG Female ### 21 8.44E+10 8.63E+10 Ngãi Thạnh
CDL-12215602 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale ### 39 8.44E+10 6E+10 Đinh bộ lĩ
CDL-12215605 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection THẠCH THMale ### 39 8.46E+10 9.21E+10 Hưng Lợi,
CDL-12215607 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRẦN PHƯMale 1/1/1992 29 8.5E+10 3.82E+08 Ấp 9, Xã K
CDL-12215608 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale 1/1/1976 45 8.5E+10 3.11E+08 Mỹ Trường,
CDL-12215609 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1971 50 8.44E+10 7.21E+10 Thôn Thiện
CDL-12215612 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1976 45 8.49E+10 3.11E+08 41, Khu ph
CDL-12215613 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale 1/1/1975 46 8.49E+10 1.08E+09 Lễ pháp, X
CDL-12215614 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHẠM THAFemale ### 39 8.44E+10 9.32E+10 Kv3, Thị t
CDL-12215618 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 31 8.49E+10 4.51E+10 1/123, Tổ
CDL-12216486 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1977 44 8.5E+10 7.21E+10 Tổ9, Số215
CDL-12216494 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection ĐỖ VĂN S Male ### 40 8.44E+10 8.91E+10 tân khánh,
CDL-12216498 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.41E+08 Na, Na, ẤP
CDL-12216502 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 6/5/1963 58 8.44E+10 4.52E+10 Hẻm 03, NA
CDL-12216504 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 34 8.48E+10 5.42E+10 Thôn Ngân
CDL-12216506 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection MÔNG THÙ Female 1/5/2001 20 8.48E+10 4.3E+09 Thôn 7, Xã
CDL-12216507 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/9/1991 30 8.44E+10 9.12E+10 Kv Qui Thạ
CDL-12216510 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale 9/4/1996 25 8.43E+10 1.92E+08 Sơn Công,
CDL-12216512 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection BÙI NGỌC Female ### 35 8.46E+10 9.32E+10 Đông phú,
CDL-12216513 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 59 8.43E+10 9.52E+10 Ấp Bần Ổi,
CDL-12216514 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NÔNG VĂNMale ### 33 8.44E+10 4.09E+09 Xóm đầu cầ
CDL-12216521 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale ### 39 8.49E+10 8E+10 Rừng Dầu,
CDL-12216524 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 41 8.49E+10 9.32E+10 Ấp 5, Xã V
CDL-12216525 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 39 8.49E+10 2E+10 Hang Mạ, X
CDL-12216527 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ TH Female 1/1/1980 41 8.47E+10 3.41E+08 Tổ 12, Tân
CDL-12216530 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale 5/7/1984 37 8.43E+10 9.21E+10 Ấp 2, Thạn
CDL-12216531 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHẠM VŨ Male ### 22 8.44E+10 3.71E+10 xóm 6, Xã
CDL-12216532 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGÔ XUÂNMale ### 56 8.5E+10 4E+10 Chế Biến L
CDL-12216533 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LÊ VŨ KIMFemale ### 29 8.43E+10 6.62E+10 92, Quỳnh
CDL-12217459 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN VỦ Male ### 26 8.44E+10 8.31E+10 249, NA, V
CDL-12217460 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale 2/2/1991 30 8.5E+10 3.71E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12217462 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 39 8.48E+10 2.45E+08 na, na, th
CDL-12217463 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection VŨ VĂN T Male ### 53 8.44E+10 2.21E+10 17, TỔ 98
CDL-12217467 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 31 8.5E+10 1.73E+08
CDL-12217472 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection ĐỖ VĨNH Male 1/1/1977 44 8.49E+10 8.71E+10 20e1, Na,
CDL-12217475 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LÝ QUỐC Male 1/1/1982 39 8.49E+10 3E+08 Na, Na, Kê
CDL-12217476 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TRẦN MẠNMale 8/9/1990 31 8.49E+10 5.81E+10 159, Hưng
CDL-12217481 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG CMale ### 47 8.43E+10 4E+10 NA, NA, là
CDL-12217483 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 8/1/1979 42 8.5E+10 3.31E+10 XUÂN ĐIỂM,
CDL-12217492 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN SMale ### 22 8.44E+10 8.31E+10 250/ATH, A
CDL-12217494 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HÀ THANHFemale 8/8/1985 36 8.43E+10 2.52E+10 Xóm Lũng,
CDL-12217497 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection BÙI THANHMale ### 28 8.5E+10 1.87E+08 na, na, xó
CDL-12217498 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN PMale 1/1/1977 44 8.49E+10 3.41E+08 Na, Na, Rọ
CDL-12217499 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 31 8.43E+10 8E+10 Khu phố 3,
CDL-12217503 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1980 41 8.43E+10 3.64E+08 32/18, Đườ
CDL-12217504 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LÂM THÀNMale ### 33 8.46E+10 9.41E+10 89B kênh x
CDL-12217506 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1975 46 8.43E+10 3.52E+08 Khu Phố 8,
CDL-12217510 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TÈ HOÀNGMale ### 46 8.46E+10 9.41E+10 Phường 1,
CDL-12217512 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TÔ THỊ MI Female ### 40 8.49E+10 3.81E+08 0, 0, ẤP X
CDL-12217514 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 21 8.44E+10 7.93E+10 219/10, Ấp
CDL-12217515 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LỤC VĂN TMale ### 26 8.44E+10 4.1E+09 Bó đa, Thị
CDL-12217517 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH LÊMale ### 22 8.43E+10 3E+08 Ấp 1B, Xã
CDL-12217524 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HÀ VĂN T Male ### 35 8.5E+10 1.32E+08 Xã Võ Miếu
CDL-12217525 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 35 8.44E+10 3.52E+08 Kp hoà lân
CDL-12217528 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 48 8.44E+10 1.52E+10 Tổ 13, Thị
CDL-12217529 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ H Female 8/2/1985 36 8.44E+10 1.83E+08 Xã Sơn Phú
CDL-12217530 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 8/8/1980 41 8.49E+10 3.85E+08 Giỗng Nhãn
CDL-12217533 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection KAPHU TIẾMale ### 36 8.43E+10 2.05E+08 Na, Na, T
CDL-12217535 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 51 8.44E+10 4E+10 Nông Trườn
CDL-12217537 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 3/8/1983 38 8.44E+10 3.52E+08 285, 7, Mỹ
CDL-12217538 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG CHMale 9/2/1990 31 8.5E+10 3.64E+08 94/5/4, Đặ
CDL-12217546 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 29 8.5E+10 6E+10 HẺM 204A,
CDL-12218418 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ MUFemale 9/9/1988 33 8.44E+10 8.92E+10 Ấp bắc đai
CDL-12218424 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TỐNG VĂNMale 1/2/1977 44 8.49E+10 3.71E+10 Na, Xóm 4,
CDL-12218425 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection DANH THỊ Female 1/1/1976 45 8.46E+10 9.12E+10 na, na, ấp
CDL-12218429 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ Female 8/4/1998 23 8.44E+10 2.21E+08 XUÂN MỸ,
CDL-12218430 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1985 36 8.46E+10 3.66E+08 Ấp tân phú
CDL-12218431 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 25 8.5E+10 2.45E+08 Na, Na, Th
CDL-12218439 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection ĐỖ MINH Male 3/4/2000 21 8.49E+10 3.52E+10 CHS1003 T1
CDL-12218440 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG VĂMale 3/8/1990 31 8.44E+10 8.09E+09 Na, Na, T
CDL-12218442 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN D Male 9/1/1995 26 8.5E+10 1.88E+08 Khu phố ch
CDL-12218444 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale 5/4/1968 53 8.49E+10 6E+10 THÔN KÊ G
CDL-12218445 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 26 8.44E+10 5.41E+10 Hoà mỹ, Xã
CDL-12218446 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 28 8.5E+10 4.61E+10 22, Huỳnh
CDL-12218450 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÂM THÀNMale ### 29 8.44E+10 9.11E+10 360, NA, Ấ
CDL-12218451 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 36 8.44E+10 2.62E+10 Thôn Vinh
CDL-12218455 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LƯU THƯỢMale 1/1/1974 47 8.46E+10 9.51E+10 Ấp tân phú
CDL-12218456 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ M Female 3/1/1980 41 8.49E+10 8.32E+10 453/TL, Th
CDL-12218458 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ LAFemale ### 45 8.43E+10 3.82E+10 Làng Chiền
CDL-12218459 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection DANH DỮ Male 1/1/1988 33 8.49E+10 3.71E+08 Na, Na, Ho
CDL-12218461 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ BÍ Female ### 36 8.49E+10 7.22E+10 Ấp Suối Ca
CDL-12218463 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 2/9/1974 47 8.49E+10 11638326 277, Tổ 14
CDL-12218466 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ VỌ Female 4/4/1984 37 8.47E+10 5.12E+10 Phường Qu
CDL-12218467 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÂM THỊ TMale ### 42 8.49E+10 24660579 Tổ 2, Ấp 4
CDL-12218468 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1970 51 8.48E+10 6E+10 Tổ 65, khu
CDL-12218471 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 8/7/1977 44 8.49E+10 7.91E+10 E11/15, Ấp
CDL-12218473 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection VŨ QUANGMale ### 22 8.49E+10 1.91E+10 NA, NA, Tổ
CDL-12218476 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HỨA VĂN Male ### 25 8.44E+10 8.1E+09 NA, NA, Th
CDL-12218486 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 7/7/1970 51 8.49E+10 9.31E+10 A5/15Đ, Ấp
CDL-12219377 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HỒ HỮU NMale ### 33 8.44E+10 4E+10 xóm 9, Xã
CDL-12219378 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection QUÁCH VĂMale 9/5/1986 35 8.43E+10 1.71E+10 Na, Na, Xó
CDL-12219384 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 8/1/1988 33 8.43E+10 7.21E+10 Nguyễn Côn
CDL-12219386 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection PHAN VĂNMale 9/7/2000 21 8.49E+10 3.62E+10 Đường Trại
CDL-12219387 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection VÕ VŨ HOMale ### 36 8.48E+10 23808651 239/12/2K,
CDL-12219393 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection VỪ A DẺ Male 1/1/2001 20 8.49E+10 85306828 NA, NA, XÓ
CDL-12219395 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1976 45 8.43E+10 3.61E+10 Thôn Kim N
CDL-12219403 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 7/1/2001 20 8.5E+10 2.12E+08 Xóm 1 thôn
CDL-12219404 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection DANH PHI Male 1/1/1993 28 8.49E+10 3.72E+08 Na, Na, Ho
CDL-12219417 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 32 8.5E+10 1.91E+10 Na, Na, Xó
CDL-12219420 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection VÀNG VĂNMale ### 27 8.44E+10 45175108 Bản mấn 2,
CDL-12219422 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HỒ THANHMale ### 31 8.44E+10 5.41E+10 Thôn vạn l
CDL-12219425 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection LÊ THANH Male ### 42 8.44E+10 7.51E+10 00, Na, Ng
CDL-12219427 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THỊ BFemale 8/1/1980 41 8.49E+10 7.92E+10 NA, NA, TT
CDL-12219429 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection CHÁNG THFemale ### 34 8.49E+10 40900139 Cầu Nét, X
CDL-12219431 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ HOFemale ### 31 8.49E+10 6.62E+10 133B, THÔN
CDL-12219434 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female ### 56 8.49E+10 3.82E+10 Na, Na, .
CDL-12219437 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1986 35 8.49E+10 3.71E+08 NA, NA, ẤP
CDL-12219439 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection VƯƠNG ĐÌMale ### 42 8.5E+10 1.08E+09 Ngô Đạo, X
CDL-12219440 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 40 8.5E+10 2.51E+08 Thôn 6, Xã
CDL-12220391 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection BẠC CẦM VMale ### 20 8.44E+10 1.12E+10 NA, NA, Lê
CDL-12220392 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 37 8.5E+10 1.08E+09 21, Cụm 3,
CDL-12220397 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection HÀ MINH Male 5/7/1997 24 8.43E+10 6E+10 Bản 2, Xã
CDL-12220410 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 52 8.48E+10 6E+10 08 lê duẩn
CDL-12220412 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection PHẠM HỮU Male 1/1/1970 51 8.46E+10 9.31E+10 Mỹ Quới, T
CDL-12220418 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale 4/3/1999 22 8.5E+10 1.1E+09 N, Na, Na
CDL-12220419 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĨN Male 5/5/1996 25 8.48E+10 3E+08 92, Nguyễn
CDL-12220420 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN HỮUMale ### 33 8.49E+10 3.11E+10 Na, Na, Tr
CDL-12220426 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection HỒ CÔNG Male 7/3/1977 44 8.48E+10 9.61E+10 ẤP TÂN THÀ
CDL-12220427 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG VĂNMale ### 37 8.44E+10 63191422 Na, Na, Th
CDL-12220429 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ HẢI YẾNFemale ### 20 8.44E+10 1.3E+09 06, Na, Vị
CDL-12220433 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection THỊ TUYẾTFemale ### 21 8.46E+10 9.33E+10 2753/7 Đư
CDL-12220434 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection ĐỒNG QUỐ Male 5/4/1996 25 8.49E+10 1.11E+10 953, Na, h
CDL-12220440 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ KHAFemale ### 40 8.44E+10 4E+10 1, 1, Xóm
CDL-12220441 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection PHẠM HOÀMale ### 22 8.48E+10 3.22E+08 Ấp Phước T
CDL-12220442 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1982 39 8.43E+10 7.22E+10 Kp Gia Tân
CDL-12220444 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection HỒ PHƯƠNMale ### 39 8.48E+10 7.91E+10 492, Bình
CDL-12220447 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 21 8.49E+10 9.42E+10 Xã Bình An
CDL-12220449 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ Female 8/1/1987 34 8.5E+10 1.72E+10 Tổ 5, None
CDL-12220450 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male 1/1/1997 24 8.46E+10 3.66E+08 Ấp Vĩnh Ph
CDL-12220454 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1985 36 8.44E+10 3.41E+08 ẤP 3, Xã M
CDL-12220457 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ QUANGMale 1/1/1972 49 8.48E+10 6E+10 Thôn Tầm H
CDL-12220458 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection ĐÀO TÍN Male 6/9/2000 21 8.46E+10 9.22E+10 Khu vực 1,
CDL-12220460 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale 6/1/1979 42 8.49E+10 8.31E+10 74/4/12, B
CDL-12220461 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ THANH Male 1/1/1987 34 8.44E+10 9.11E+10 Tổ 13, Ấp
CDL-12220462 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 27 8.44E+10 5.21E+10 Thôn đại l
CDL-12221317 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale 1/1/1979 42 8.44E+10 5.61E+10 Thôn Phú h
CDL-12221319 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female 1/1/1966 55 8.43E+10 9.22E+10 264, KV Tâ
CDL-12221328 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN QUAMale 1/1/1977 44 8.5E+10 2.12E+08 Na, Na, Th
CDL-12221329 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection KPĂ H' LIAFemale 1/1/1995 26 8.5E+10 2.31E+08 Buôn Tnung
CDL-12221334 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1969 52 8.46E+10 3.64E+08 Thống Nhất
CDL-12221336 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN NGMale ### 33 8.43E+10 5.11E+10 Tổ 9, Thôn
CDL-12221338 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 36 8.49E+10 8.91E+10 Phường Bìn
CDL-12221341 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NÔNG THỊFemale ### 46 8.43E+10 1.22E+08 NA, NA, TH
CDL-12221343 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 30 8.49E+10 3.61E+10 XÓM 2, Xã
CDL-12221344 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 9/1/1995 26 8.5E+10 3.72E+10 Na, thôn 1
CDL-12221346 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 56 8.48E+10 9.12E+10 Tổ 2, Ấp M
CDL-12221349 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN MINMale 8/5/1990 31 8.49E+10 2.81E+08 Phường Thớ
CDL-12221352 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ H Female ### 44 8.44E+10 8.32E+10 97, ,, Phư
CDL-12221354 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection LỤC TUẤNMale ### 28 8.5E+10 1.22E+08 Hoàng mai,
CDL-12221356 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection ĐINH THỊ Female ### 30 8.48E+10 5.62E+10 THÔN NINH
CDL-12221357 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection A VIẾT THỊFemale 1/1/1978 43 8.44E+10 1.92E+08 Thôn A Min
CDL-12221360 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 53 8.48E+10 9.42E+10 Khóm 3, Ph
CDL-12221361 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG VMale ### 30 8.5E+10 60953452 Thôn 6, Xã
CDL-12221364 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 7/9/1976 45 8.48E+10 7.72E+10 phước long
CDL-12221369 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection LÂM HUYNMale 8/9/1978 43 8.46E+10 3.65E+08 Phường 1,
CDL-12221373 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection HÀ VĂN T Male ### 24 8.43E+10 3.81E+10 Bản Phá, X
CDL-12222226 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRẦN MINMale ### 21 8.48E+10 3.82E+08 Khu phố Tâ
CDL-12222234 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection BỒN VĂN Male ### 31 8.5E+10 2.09E+09 Thôn nà vi
CDL-12222248 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THÚY Female 9/9/1986 35 8.43E+10 3.72E+10 Hiệp Hoà,
CDL-12222249 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection PHẠM THÚFemale 1/1/1985 36 8.44E+10 9.42E+10 Na, Na, Ấp
CDL-12222251 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 30 8.5E+10 2E+08 na, na, Kh
CDL-12222260 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection LƯU THỊ NFemale ### 24 8.44E+10 6.72E+10 Na, Na, TH
CDL-12222263 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 40 8.5E+10 8.18E+09 thôn cầu s
CDL-12222264 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 41 8.5E+10 5.11E+10 kdc 15,, T
CDL-12222265 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.82E+08 Ấp tân lập
CDL-12222266 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THỊ Female ### 32 8.44E+10 3.12E+10 ,, ,, Thôn
CDL-12222273 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection DƯỜNG CẮMale ### 29 8.5E+10 2.21E+10
CDL-12222277 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 20 8.49E+10 2.62E+08 Xã Tiến Th
CDL-12222279 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 24 8.44E+10 1.88E+08 Xã Đồng H
CDL-12222283 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HOÀNG PHFemale ### 44 8.44E+10 2.61E+08 Tổ 8 thôn
CDL-12222285 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 8/6/1991 30 8.5E+10 1.84E+08 668, Khu p
CDL-12222287 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection MAI HUY Male 6/7/1985 36 8.49E+10 3.81E+10 Xã Nga Văn
CDL-12222289 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection LÊ NGỌC TMale ### 59 8.44E+10 1.84E+08 ,, THÔN 4,
CDL-12222291 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 34 8.44E+10 3.82E+10 Thôn phước
CDL-12222296 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale 1/1/1995 26 8.49E+10 3.86E+08 Khánh Bình
CDL-12222297 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TMale ### 48 8.49E+10 8E+10 Ấp 2, Xã L
LV-3879024 LV-387902 ### Document Collection NGUYỄN PFemale ### 35 8.44E+10 2.91E+08 12A, Ninh
LV-3879033 LV-387903 ### Document Collection PHAN VĂNMale ### 25 8.44E+10 1.92E+08 Tổ 5 Khu V
LV-3879037 LV-387903 ### Document Collection NGÔ VĂN Male ### 54 8.49E+10 4.21E+10 Khối 1, Th
LV-3879040 LV-387904 ### Document Collection HỒ THỊ H Female ### 28 8.44E+10 2.51E+08 19/4, Hai
LV-3879044 LV-387904 ### Document Collection TRƯƠNG TH Female ### 30 8.5E+10 3.82E+10
LV-3879056 LV-387905 ### Document Collection MAI LỆ HẬFemale ### 28 8.49E+10 6.42E+10 Tổ 3, Phườ
LV-3880393 LV-388039 ### Document Collection NGUYỄN TH Female 9/9/1995 26 8.5E+10 3.82E+10 Thôn Đông
LV-3880414 LV-388041 ### Document Collection LÊ THỊ THÙFemale 1/1/1994 27 8.48E+10 3.32E+08 30, NA, LỘ
LV-3880416 LV-388041 ### Document Collection NGUYỄN TFemale ### 37 8.49E+10 4.92E+10 Thôn sơn l
LV-3880417 LV-388041 ### Document Collection MAI VĂN Male 1/1/1994 27 8.48E+10 9.21E+10 478, Kv Qu
LV-3881332 LV-388133 ### Document Collection NGUYỄN TFemale ### 32 8.49E+10 5.42E+10 Na, Na, Th
LV-3881360 LV-388136 ### Document Collection HOÀNG NGMale ### 24 8.5E+10 1.41E+10 tổ 5, Xã C
LV-3882248 LV-388224 ### Document Collection ĐOÀN VĂNMale ### 49 8.5E+10 3.12E+08 -, -, Ấp t
LV-3882262 LV-388226 ### Document Collection NGUYỄN MMale ### 38 8.49E+10 7.51E+10 59, KP 1A,
LV-3883176 LV-388317 ### Document Collection NGUYỄN TFemale ### 27 8.49E+10 2.72E+10 NA, NA, ĐÔ
LV-3883190 LV-388319 ### Document Collection TRẦN VĂNMale ### 29 8.5E+10 3.51E+10 THÔN TRÀNG
LV-3883197 LV-388319 ### Document Collection NGUYỄN NMale ### 30 8.5E+10 1.09E+09 01, 0, Thô
LV-3883223 LV-388322 ### Document Collection LÊ THỊ QU Female ### 30 8.49E+10 9.12E+10
LV-3884159 LV-388415 ### Document Collection NGUYỄN TH Female 6/4/1997 24 8.49E+10 7.92E+10 10/3, Ấp t
LV-3884168 LV-388416 ### Document Collection ĐINH ĐƠNMale ### 27 8.44E+10 5.11E+10 Thôn diên
LV-3884196 LV-388419 ### Document Collection LÂM VĂN Male 1/3/1988 33 8.48E+10 5.61E+10 Cư Thạnh,
LV-3885123 LV-388512 ### Document Collection TRẦN VĂNMale ### 26 8.49E+10 3.71E+10 Thôn 5, Xã
LV-3886120 LV-388612 ### Document Collection NGUYỄN TH Female ### 26 8.43E+10 2.42E+08 209, Trần
LV-3886121 LV-388612 ### Document Collection THÁI THỊ Female ### 30 8.5E+10 5.22E+10 Thôn Vĩnh
LV-3886132 LV-388613 ### Document Collection PHÙNG NGMale ### 28 8.5E+10 3.52E+08 Thôn 5, Xã
LV-3886147 LV-388614 ### Document Collection ĐOÀN QUỐMale 3/6/1991 30 8.49E+10 3.81E+08 Khóm 6, Kh
LV-3886154 LV-388615 ### Document Collection HOÀNG KIFemale 1/1/1980 41 8.44E+10 2.81E+08 1414/16A,
LV-3886163 LV-388616 ### Document Collection VÕ THÀNHMale ### 45 8.48E+10 7.91E+10 Tổ 3, Khóm
LV-3886167 LV-388616 ### Document Collection HUỲNH THFemale 7/1/1993 28 8.49E+10 2.26E+08 12a, mai a
LV-3887078 LV-388707 ### Document Collection NGUYỄN BFemale 1/1/1990 31 8.49E+10 3.81E+08 Na, Na, Ấp
LV-3887082 LV-388708 ### Document Collection TRẦN LỆ T Female ### 44 8.44E+10 5.62E+10 Phú Văn, X
PLT-692269 PLT-69226 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale 6/6/1985 36 8.44E+10 5.12E+10 Thôn Hiệp
PLT-692270 PLT-69227 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 36 8.44E+10 2.12E+08 ..thạnh xu
PLT-692272 PLT-69227 ### 20211206-Document Collection HUỲNH MIMale 1/1/1987 34 8.43E+10 2.26E+08 Xã Vạn Thắ
PLT-692273 PLT-69227 ### 20211206-Document Collection TRẦN NGUMale ### 23 8.44E+10 2.13E+08 528, nguyễ
PLT-692274 PLT-69227 ### 20211206-Document Collection PHẠM TUẤMale ### 25 8.49E+10 3.61E+10 PHƯỜNG NG
PLT-692276 PLT-69227 ### 20211206-Document Collection BÙI ĐÌNH Male 4/1/1972 49 8.5E+10 3.11E+10 Xã Tiền Ph
PLT-692279 PLT-69227 ### 20211206-Document Collection CHU THỊ MFemale ### 40 8.49E+10 1.82E+08 Thị trấn D
PLT-692280 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG XUÂMale ### 45 8.5E+10 4.21E+10 Xã Kỳ Châu
PLT-692281 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 40 8.48E+10 2.91E+08 14, TỔ4, X
PLT-692284 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 51 8.5E+10 4.92E+10 Phường Mỹ
PLT-692285 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 26 8.48E+10 4.81E+10 K489 H01/1
PLT-692286 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG NGỌMale ### 34 8.49E+10 7.71E+10 Xã Tân Hòa
PLT-692287 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN THFemale ### 26 8.5E+10 1.32E+08 Thị trấn P
PLT-692289 PLT-69228 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1970 51 8.44E+10 3.64E+08 23, Phường
PLT-693266 PLT-69326 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 32 8.44E+10 6E+10 Xã Hòa Thắ
PLT-693271 PLT-69327 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ MI Female ### 30 8.44E+10 8.62E+10 Xã Phú An,
PLT-693274 PLT-69327 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 30 8.5E+10 6E+10 Xã Thuận M
PLT-693275 PLT-69327 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VIMale ### 31 8.5E+10 1.09E+09 ĐỘI 2 LẠC
PLT-693276 PLT-69327 ### 20211206-Document Collection LÝ HOÀNGMale 2/3/1979 42 8.49E+10 3.85E+08 Xã Điền Hả
PLT-693277 PLT-69327 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 31 8.49E+10 3.62E+08 Phường An
PLT-693278 PLT-69327 ### 20211206-Document Collection HUỲNH QUMale ### 31 8.5E+10 7.21E+10 1, Xã Trà
PLT-693280 PLT-69328 ### 20211206-Document Collection LÊ TUẤN Male ### 43 8.48E+10 8.08E+09 Thị trấn V
PLT-694253 PLT-69425 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 35 8.44E+10 2.25E+08 Xã Vạn Phú
PLT-694256 PLT-69425 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale 1/4/1998 23 8.44E+10 7.71E+10 30/102 ĐỖ
PLT-694259 PLT-69425 ### 20211206-Document Collection LÊ TRUNG Male ### 28 8.5E+10 3.22E+08 Phường Tr
PLT-694260 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale ### 38 8.5E+10 7.71E+10 Xã Bình Tr
PLT-694263 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 50 8.5E+10 2.71E+08 Xã Phú Riề
PLT-694264 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN THỊ Female ### 40 8.48E+10 7.22E+10 PHƯỜNG TH
PLT-694265 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection TRẦN HOÀMale 6/5/1976 45 8.5E+10 1.82E+08 XÓM 8, Thị
PLT-694267 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection PHAN MỸ Female 1/1/1997 24 8.49E+10 3.82E+08 Phường Mỹ
PLT-694268 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ M Female ### 32 8.43E+10 1.72E+10 XÓM KHANG
PLT-694269 PLT-69426 ### 20211206-Document Collection LƯU XUÂNMale ### 46 8.5E+10 1.08E+09 Phường Hoà
PLT-694270 PLT-69427 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NFemale ### 20 8.46E+10 3.82E+08 Phường Mỹ
PLT-694271 PLT-69427 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 45 8.44E+10 82292281 Phường Bắc
PLT-694272 PLT-69427 ### 20211206-Document Collection A LĂNG ỨFemale ### 38 8.5E+10 2.13E+08 Xã Ba Ngạc
PLT-694273 PLT-69427 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 39 8.44E+10 1.62E+08 Xã Yên Lộc
PLT-694276 PLT-69427 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ T Female ### 57 8.49E+10 1.62E+08 XÓM LA CH
PLT-695272 PLT-69527 ### 20211206-Document Collection VÕ NGỌC Female 1/1/1978 43 8.44E+10 7.22E+10 ẤP SUỐI CA
PLT-695273 PLT-69527 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1982 39 8.44E+10 7E+10 ẤP 8, ẤP 8
PLT-695274 PLT-69527 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 32 8.5E+10 3.71E+10 Dương Lai
PLT-695277 PLT-69527 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1966 55 8.48E+10 8.32E+10 Phường 05
PLT-695278 PLT-69527 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 31 8.43E+10 1.63E+08 AN BÌNH, X
PLT-695279 PLT-69527 ### 20211206-Document Collection TRẦN CÔNMale ### 28 8.49E+10 8.21E+10 Phường Thớ
PLT-695280 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 30 8.48E+10 3.62E+08 Phường An
PLT-695282 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 23 8.44E+10 1.75E+08 Xã Minh Sơ
PLT-695284 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female ### 45 8.49E+10 2.91E+08 Xã An Hòa,
PLT-695285 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN QUMale ### 32 8.5E+10 3.51E+10 Xã Tân Trư
PLT-695286 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection MAI THÀNMale ### 51 8.49E+10 2.25E+08 Xã Cam Hò
PLT-695288 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 25 8.5E+10 6.61E+10 Xã Krông B
PLT-695289 PLT-69528 ### 20211206-Document Collection TRẦN NGỌC Male ### 38 8.49E+10 2.12E+08 Na, Xã Tịn
PLT-695290 PLT-69529 ### 20211206-Document Collection LÊ MINH SMale 3/2/1982 39 8.49E+10 9.21E+10 Số 488, Xã
PLT-695292 PLT-69529 ### 20211206-Document Collection DANH HIỆ Male 1/1/1980 41 8.44E+10 3.65E+08 Xã An Hiệp
PLT-696340 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection NGÔ TẤN BMale ### 41 8.49E+10 25797534 Phường Bìn
PLT-696341 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection VŨ TUẤN Male ### 28 8.44E+10 1.91E+10 ..tổ 2, ..
PLT-696344 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale 1/1/1968 53 8.43E+10 3.85E+08 Xã Vĩnh Th
PLT-696345 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection PHAN VĂNMale 3/1/1967 54 8.44E+10 8E+10 Xã Lợi Bìn
PLT-696346 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale 5/5/1984 37 8.44E+10 2.25E+08 Phường Vĩn
PLT-696347 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BFemale ### 29 8.5E+10 3.86E+08 Xã Xuân Th
PLT-696348 PLT-69634 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG THFemale ### 25 8.44E+10 3.22E+08 53, trần q
PLT-696350 PLT-69635 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NFemale ### 39 8.48E+10 3.12E+08 Xã Tân Mỹ
PLT-696351 PLT-69635 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG THFemale 3/7/1986 35 8.49E+10 8.22E+10 ĐƯỜNG VƯỜ
PLT-696353 PLT-69635 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1968 53 8.44E+10 3.51E+08 Xã Phú Hưn
PLT-696354 PLT-69635 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ TÂ Female ### 27 8.44E+10 2.61E+08 XÓM 4 THÔ
PLT-696355 PLT-69635 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 53 8.49E+10 2.5E+08 Phường 8,
PLT-697236 PLT-69723 ### 20211206-Document Collection LÊ HOÀNGMale 3/7/1986 35 8.49E+10 7.21E+10 Xã Bàu Năn
PLT-697237 PLT-69723 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN PMale ### 50 8.5E+10 1.21E+08 Xã Hương S
PLT-697238 PLT-69723 ### 20211206-Document Collection TÒNG VĂNMale ### 23 8.43E+10 51002086 Xã Mường
PLT-697239 PLT-69723 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1971 50 8.43E+10 3E+08 Xã Mỹ Thạ
PLT-697240 PLT-69724 ### 20211206-Document Collection MAI THÀNMale ### 25 8.44E+10 2.21E+08 343/8, Phư
PLT-697241 PLT-69724 ### 20211206-Document Collection PHAN KIMFemale ### 49 8.49E+10 7.92E+10 Phường Lin
PLT-697242 PLT-69724 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ H Female ### 36 8.44E+10 2.21E+08 Xã Hòa Thà
PLT-697243 PLT-69724 ### 20211206-Document Collection TRẦN CAOMale ### 26 8.5E+10 2.31E+08 164, phan
PLT-697245 PLT-69724 ### 20211206-Document Collection BÙI THAN Female 1/6/1972 49 8.5E+10 3.82E+10 38/230, B
PLT-697246 PLT-69724 ### 20211206-Document Collection KHÚC VĂNMale ### 53 8.5E+10 1.07E+09 Xã Văn Đức
PLT-697251 PLT-69725 ### 20211206-Document Collection TRẦN THUFemale ### 58 8.5E+10 45065968 Phường Tân
PLT-697253 PLT-69725 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 29 8.43E+10 1E+10 Xã Minh Tâ
PLT-697254 PLT-69725 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 21 8.49E+10 3.22E+08 phường Th
PLT-697256 PLT-69725 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 55 8.5E+10 3.51E+10 104/D10, P
PLT-697257 PLT-69725 ### 20211206-Document Collection CAO XUÂNMale ### 37 8.49E+10 1.08E+09 Phường Min
PLT-698259 PLT-69825 ### 20211206-Document Collection PHAN VŨ Male ### 30 8.49E+10 3.82E+08 Xã Tân Đức
PLT-698260 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection PHẠM CHÍMale ### 36 8.49E+10 7.91E+10 280/165, P
PLT-698261 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 21 8.43E+10 3.53E+08 Phường Uyê
PLT-698262 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection LÊ HỒNG Female 1/1/1979 42 8.5E+10 3.65E+08 ẤP AN PHÚ
PLT-698264 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ THFemale ### 38 8.49E+10 2.41E+08 Xã Hòa Thu
PLT-698265 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale 1/1/1978 43 8.49E+10 2.42E+08 Xã Ea Wy,
PLT-698266 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VŨMale ### 33 8.49E+10 2.61E+08 Phường Phú
PLT-698267 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 49 8.44E+10 2.06E+08 49 TRƯỜNG
PLT-698268 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection THÁI THA Male ### 32 8.49E+10 24467753 Phường 11,
PLT-698269 PLT-69826 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1990 31 8.44E+10 2.62E+08 Thị trấn P
PLT-698270 PLT-69827 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 34 8.44E+10 2.61E+10 THÔN HOÀ L
PLT-698271 PLT-69827 ### 20211206-Document Collection PHẠM ĐÌNH Male ### 23 8.49E+10 3.41E+10 Xã Hòa Bìn
PLT-698273 PLT-69827 ### 20211206-Document Collection HOÀNG CÀMale ### 23 8.44E+10 85917592 Xã Hưng Th
PLT-698274 PLT-69827 ### 20211206-Document Collection PHAN HỒNMale ### 36 8.48E+10 8E+10 Xã Nhơn Hò
PLT-699209 PLT-69920 ### 20211206-Document Collection LÊ THANH Male ### 29 8.44E+10 3.41E+10 Xã Quỳnh K
PLT-699210 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ P Female ### 41 8.43E+10 1.18E+09 ,, ,, thôn
PLT-699212 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale 1/1/1976 45 8.48E+10 3.11E+08 Xã Đông Hò
PLT-699213 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection DOÃN VĂNMale ### 34 8.49E+10 3.61E+10 Phường Yên
PLT-699215 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale ### 28 8.49E+10 1.22E+08 THÔN TRẦM
PLT-699217 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection LÊ TÁM E Male 1/1/1973 48 8.48E+10 3.41E+08 Xã Nhị Mỹ,
PLT-699218 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection TRẦN QUỐMale 1/1/1983 38 8.5E+10 3.34E+08 Xã Thuận H
PLT-699219 PLT-69921 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN AMale ### 33 8.44E+10 1.12E+08 thôn rùa,
PLT-699222 PLT-69922 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 1/1/1984 37 8.49E+10 3.12E+08 Xã Tăng Hò
PLT-699223 PLT-69922 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 51 8.49E+10 2.51E+08 KP VĂN TÂM
PLT-699224 PLT-69922 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.52E+08 Xã Phú Hữu
PLT-699228 PLT-69922 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 27 8.43E+10 61019812 Xã Xuân ái
PLT-699231 PLT-69923 ### 20211206-Document Collection VŨ ĐÌNH Male ### 49 8.44E+10 3.41E+10 Xã Thụy Du
PLT-699232 PLT-69923 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1977 44 8.44E+10 8.22E+10 Xã Long Hò
PLT-700278 PLT-70027 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ NGFemale ### 31 8.44E+10 2.52E+10 Xã Thạch Đ
PLT-700279 PLT-70027 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 31 8.43E+10 3.62E+10 .247/14 kh
PLT-700280 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ T Female 7/4/1985 36 8.48E+10 3E+08 Xã Long Tr
PLT-700281 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 33 8.48E+10 8E+10 Phường 1,
PLT-700282 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THỊ Female ### 55 8.49E+10 1.14E+08 Phường Ma
PLT-700283 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 32 8.49E+10 1.94E+08 Phường Bắc
PLT-700285 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection QUÀNG DUMale ### 28 8.44E+10 1.41E+10 Sn04, Phườ
PLT-700286 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 6/1/1981 40 8.5E+10 3.72E+10 Số 14CT4A
PLT-700288 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection LÊ QUỐC Male ### 51 8.48E+10 2.21E+08 13/1 BẮC S
PLT-700289 PLT-70028 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 38 8.44E+10 7.92E+10 110/1, SỐ
PLT-700290 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 56 8.44E+10 2.41E+08 155, xã Ea
PLT-700292 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 37 8.5E+10 1.31E+08 Xã Xuân Lộ
PLT-700293 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection PHAN THỤFemale 1/1/1981 40 8.48E+10 2.71E+08 Xã Hưng Lộ
PLT-700294 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 41 8.5E+10 1.35E+08 Thị trấn H
PLT-700295 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN T Male 5/5/1977 44 8.49E+10 4.61E+10 Phường Thủ
PLT-700296 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 43 8.49E+10 1.86E+08 Xã Hiệp Th
PLT-700297 PLT-70029 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HFemale 8/8/1999 22 8.5E+10 2.42E+08 Thị trấn E
PLX-738874 PLX-73887 ### 20211206-Document Collection CẦM BÁ DMale ### 49 8.44E+10 2.33E+08 TỔ 2, Phườ
PLX-738879 PLX-73887 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 23 8.48E+10 2E+08 Khe Lấu, X
PLX-738880 PLX-73888 ### 20211206-Document Collection ĐỖ DƯƠNG Male ### 31 8.49E+10 3.42E+08 Phường Phú
PLX-739857 PLX-73985 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 33 8.44E+10 2.15E+08 ,, Xã Phướ
PLX-739864 PLX-73986 ### 20211206-Document Collection VŨ VĂN T Male ### 38 8.5E+10 1.51E+08 THÔN TUY L
PLX-739866 PLX-73986 ### 20211206-Document Collection CHÁ A DÍNMale 2/7/1994 27 8.48E+10 40726404 Xã Xuân La
PLX-740854 PLX-74085 ### 20211206-Document Collection KHƯU THỊ Female 1/1/1972 49 8.43E+10 3.51E+08 TRUNG SƠN,
PLX-740855 PLX-74085 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale ### 27 8.44E+10 3.52E+08 Thị trấn A
PLX-740857 PLX-74085 ### 20211206-Document Collection VÕ PHƯƠNMale 6/6/1987 34 8.49E+10 8.21E+10 22 Liên Hu
PLX-741882 PLX-74188 ### 20211206-Document Collection BẾ VIỆT Q Male ### 25 8.5E+10 85084581 Xóm tổng m
PLX-741883 PLX-74188 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ TÂFemale 1/1/1982 39 8.44E+10 1.18E+09 12, Na, Th
PLX-741884 PLX-74188 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 6/9/1990 31 8.49E+10 2.15E+08 KHỐI 2, Th
PLX-741888 PLX-74188 ### 20211206-Document Collection CÁM CHÍ Male ### 20 8.44E+10 2.73E+08 95/64, lê
PLX-741889 PLX-74188 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 30 8.44E+10 3.82E+10 Xã Thọ Tân
PLX-741891 PLX-74189 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 6/5/1990 31 8.5E+10 1.87E+08 Phường Dĩ
PLX-741892 PLX-74189 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 28 8.43E+10 2.64E+08 Xã Nhơn Hả
PLX-742879 PLX-74287 ### 20211206-Document Collection CHUNG TRMale ### 33 8.48E+10 7.91E+10 341, Phườn
PLX-742881 PLX-74288 ### 20211206-Document Collection LÊ NGỌC Male ### 30 8.5E+10 3.81E+10 KHU 1, KHU
PLX-742882 PLX-74288 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male ### 29 8.49E+10 1.71E+10 Xóm trao,
PLX-742883 PLX-74288 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN PMale ### 41 8.44E+10 7.21E+10 Xã Trà Von
PLX-743875 PLX-74387 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 29 8.49E+10 2.61E+08 ..189 trần
PLX-743876 PLX-74387 ### 20211206-Document Collection TRẦN CÔNMale ### 40 8.49E+10 1.08E+09 Phường Đôn
PLX-743877 PLX-74387 ### 20211206-Document Collection TRẦN ĐÌN Male ### 22 8.44E+10 2.16E+08 Xã Hoài Ph
PLX-743880 PLX-74388 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG TRÍ Male ### 46 8.49E+10 7.91E+10 số 22/2, T
PLX-743881 PLX-74388 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN LỢMale 1/1/1979 42 8.5E+10 3.41E+08 Xã Tân Nhự
PLX-743885 PLX-74388 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ P Female ### 42 8.49E+10 24024209 Xã Tân Phú
PLX-743887 PLX-74388 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ YẾ Female 1/6/1987 34 8.5E+10 3.71E+08 PHƯỜNG BÌ
PLX-744883 PLX-74488 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale 4/4/1990 31 8.49E+10 9.22E+10 Xã Tân Thớ
PLX-744884 PLX-74488 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1963 58 8.5E+10 3.31E+08 Xã Phú Thà
PLX-744887 PLX-74488 ### 20211206-Document Collection THÁI QUA Male ### 26 8.43E+10 3.12E+08 Xã Hội Xuâ
PLX-744888 PLX-74488 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale ### 31 8.43E+10 3.11E+10 tổ 11 khu
PLX-744890 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection HUỲNH NGFemale ### 34 8.44E+10 8.22E+10 423/8, ẤP
PLX-744891 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QFemale 9/9/1994 27 8.44E+10 5.22E+10 Phường An
PLX-744894 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ VIỆ Female 7/8/1985 36 8.49E+10 9.52E+10 TRẦN QUAN
PLX-745878 PLX-74587 ### 20211206-Document Collection BÙI MINH Male ### 34 8.5E+10 1.73E+08 .thôn ninh
PLX-745881 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection DƯ THÀNHMale ### 24 8.48E+10 3E+10 Phường Ph
PLX-745882 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection NGÔ QUỐCMale ### 42 8.49E+10 9.61E+10 182/69, Na
PLX-745883 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 6/5/1993 28 8.5E+10 1.74E+08 Xã Thiệu T
PLX-745884 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection LÊ THÁI HIFemale 2/8/1993 28 8.49E+10 8.31E+10 .202, HOÀ
PLX-745885 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 25 8.43E+10 2.22E+10 Phường Th
PLX-745886 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG ĐMale ### 24 8.49E+10 2E+08 Xã Thới Ta
PLX-745887 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection LƯU THỊ MFemale ### 34 8.49E+10 9.12E+10 43, Phường
PLX-746883 PLX-74688 ### 20211206-Document Collection CAO CHIẾ Male 1/1/1962 59 8.43E+10 5.61E+10 HÒN DÙ, H
PLX-746884 PLX-74688 ### 20211206-Document Collection ĐỖ VĂN NMale ### 44 8.49E+10 3.11E+10 Xã An Sơn,
PLX-746886 PLX-74688 ### 20211206-Document Collection TRẦN THẤTMale ### 26 8.49E+10 3.86E+08 15, TRẦN B
PLX-746887 PLX-74688 ### 20211206-Document Collection ĐỖ PHÁT Male ### 40 8.49E+10 3.21E+08 Phường 8,
PLX-746888 PLX-74688 ### 20211206-Document Collection TRẰN VĂNMale 9/1/1986 35 8.49E+10 3.72E+08 Ấp T5, Xã
PLX-746889 PLX-74688 ### 20211206-Document Collection HÀ THANHMale 6/2/1993 28 8.43E+10 3.42E+08 CÔNG TY M
PLXD-441419 PLXD-4414 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN Male ### 43 8.44E+10 70544293 B3/6, tổ
PLXD-441421 PLXD-4414 ### 20211206-Document Collection LÊ XUÂN VMale ### 36 8.49E+10 3.81E+10 THẠCH ĐÀI,
PLXD-441423 PLXD-4414 ### 20211206-Document Collection NINH VĂNMale ### 28 8.43E+10 2.51E+10 khu 5, Thị
PLXD-441425 PLXD-4414 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 46 8.44E+10 1.14E+08 XÓM NGÕA,
PLXD-442422 PLXD-4424 ### 20211206-Document Collection VÕ VĂN CHMale 1/1/1988 33 8.43E+10 3.66E+08 HUỲNH PHẨ
PLXD-442423 PLXD-4424 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1968 53 8.43E+10 3.81E+08 Xã Biển Bạ
PLXD-442424 PLXD-4424 ### 20211206-Document Collection PHẠM MINMale ### 46 8.5E+10 9.21E+10 ,, ,, ,, Xã
PLXD-443364 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection PHẠM NGỌ Male ### 29 8.43E+10 6.41E+10 Thị trấn N
PLXD-443366 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG V Male ### 36 8.44E+10 9.41E+10 Xã Tân Thạ
PLXD-443367 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN KFemale ### 26 8.49E+10 9.62E+10 Xã An Xuyê
PLXD-443368 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection ĐỖ MINH Male 1/1/1979 42 8.44E+10 7.51E+10 Xã Xuân Bắ
PLXD-443369 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male ### 35 8.5E+10 1.73E+08 Xã Thành T
PLXD-443370 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 21 8.43E+10 3.72E+08 260/1/2, P
PLXD-443371 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale 1/1/1988 33 8.49E+10 3.85E+08 Phường 9,
PLXD-443372 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 32 8.44E+10 3.41E+10 THÔN ĐẮK
PLXD-443373 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale ### 44 8.5E+10 1.32E+08 Đội 3, Xã T
PLXD-443377 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 36 8.43E+10 2.64E+08 Phường Hò
PLXD-443378 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TMale 1/1/1976 45 8.49E+10 8.61E+10 Phường Bìn
PLXD-444384 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 39 8.5E+10 1.31E+08 Thị trấn Yê
PLXD-444385 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male 1/1/1980 41 8.44E+10 3.62E+08 Xã Thới Hư
PLXD-444388 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection TRẦN MINH Male ### 32 8.49E+10 3.71E+08 Phường 7,
PLXD-444389 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection TẠ QUANGMale ### 37 8.48E+10 3.21E+08 KHÁNH HỘI
PLXD-444391 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 25 8.44E+10 5.41E+10 Xã Phước T
PLXD-444393 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 27 8.43E+10 3E+08 Xã Hòa Khá
PLXD-444394 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection TRẦN HOÀMale 1/1/1997 24 8.48E+10 3.35E+08 XÃ TẤP SƠN
PLXD-444395 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 23 8.5E+10 1.88E+08 PHƯỜNG QU
PLXD-444397 PLXD-4443 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 22 8.5E+10 1.2E+09 Thị trấn V
PLXD-444400 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN LÂMale 1/1/1991 30 8.43E+10 3.42E+08 Xã Đức Hòa
PLXD-444401 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection MAI QUANMale ### 28 8.5E+10 25166511 DƯƠNG VĂN
PLXD-444402 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 36 8.5E+10 1.35E+08 182, TĂNG
PLXD-445378 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1982 39 8.44E+10 8E+10 Xã Lộc Gia
PLXD-445379 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TIMale ### 34 8.44E+10 1.84E+08 Phường Lin
PLXD-445380 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female 5/1/1962 59 8.5E+10 1.52E+08 Xã Thái Th
PLXD-445381 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 23 8.48E+10 2.73E+08 Xã Long Tâ
PLXD-445382 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection TRẦN LONMale ### 46 8.5E+10 7.91E+10 phường Hiệ
PLXD-445383 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 8/8/1987 34 8.48E+10 1.84E+08 Xã Tân Phú
PLXD-445384 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ TH Female ### 31 8.5E+10 7.42E+10 ẤP ĐỒNG TR
PLXD-445385 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection VÕ KIM HAFemale 1/1/1978 43 8.48E+10 3.86E+08 Xã Minh Di
PLXD-445388 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection LÝ VĂN M Male 1/1/1994 27 8.48E+10 9.61E+10 Xã Lai Hưn
PLXD-445390 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 36 8.44E+10 2.41E+08 Xã Ia Chia,
PLXD-445391 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale 1/1/1970 51 8.43E+10 6E+10 Xã Hàm Hiệ
PLXD-445393 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection VI VĂN D Male ### 26 8.43E+10 1.74E+08 NA, Xã Xuâ
PLXD-445394 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN P Male ### 29 8.44E+10 2.15E+08 Xã Canh Vi
PLXD-445395 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection HOÀNG NGMale ### 23 8.43E+10 3.52E+08 phường Tru
PLXD-445396 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 26 8.5E+10 1.52E+08 Xã Hòa An,
PLXD-445397 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 34 8.44E+10 3.41E+10 Xã Văn Bìn
PLXD-445398 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN PMale ### 27 8.46E+10 3.52E+08 Phường Dĩ
PLXD-445399 PLXD-4453 ### 20211206-Document Collection BÙI MẠNHMale ### 38 8.49E+10 1.21E+10 TỔ DÂN PH
PLXD-445400 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 41 8.5E+10 23199134 Mũi côn ti
PLXD-448384 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 39 8.49E+10 23789591 Phường 07,
PLXD-448386 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 50 8.44E+10 4.92E+10 Thị trấn A
PLXD-448387 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 39 8.5E+10 2.41E+10 Xã Nghĩa H
PLXD-448388 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 26 8.43E+10 2.26E+08 Phường Vĩn
PLXD-448389 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 3/1/1973 48 8.49E+10 2E+08 Phường An
PLXD-448390 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 5/8/1964 57 8.49E+10 8.21E+10 137/2, Trầ
PLXD-448391 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 27 8.5E+10 3.21E+08 Xã Minh Đứ
PLXD-448392 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1976 45 8.49E+10 2.05E+08 Xã Duy Hải
PLXD-448393 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 38 8.44E+10 3.52E+08 Xã Thường
PLXD-448394 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale 9/2/1993 28 8.5E+10 1.09E+09 Xã Đức Thư
PLXD-449380 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 36 8.49E+10 8.72E+10 1275/B, Xã
PLXD-449381 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ PHI Female ### 58 8.44E+10 1.46E+08 Xã Chỉ Đạo
PLXD-449382 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 40 8.44E+10 2.31E+08 Phường Hoa
PLXD-449383 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection LÊ TOÀN VMale ### 34 8.48E+10 9.11E+10 92, Khu ph
PLXD-449384 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 8/3/1983 38 8.43E+10 3.52E+10 Thị trấn D
PLXD-449385 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male ### 43 8.5E+10 2.21E+10 Xã Tiến Tớ
PLXD-449386 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 36 8.49E+10 3.31E+08 Xã Tường L
PLXD-449387 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection THỊ XUÂN Female 6/2/1994 27 8.49E+10 3.72E+08 ..minh hưn
PLXD-449388 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection VÕ . TRƯ Male 5/2/1980 41 8.44E+10 5.41E+10 Xã Vĩnh Tâ
PLXD-449389 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection TRẦN DUYMale 7/8/1988 33 8.44E+10 7.91E+10 Xã Lai Hưn
PLXD-449390 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection VÕ TIẾT Female 1/1/1987 34 8.43E+10 3.72E+08 Xã Phú Mỹ,
PLXD-449391 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection HỒ NGỌC Male ### 33 8.49E+10 2E+08 Xã Hải Ba,
PLXD-449393 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1975 46 8.49E+10 7.42E+10 KP KHÁNH
PLXD-449394 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection ĐỖ QUANGMale ### 38 8.49E+10 3.11E+10 Phường Hà
PLXD-449395 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.81E+08 Xã Tạ An
PLXD-449397 PLXD-4493 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1989 32 8.44E+10 3.64E+08 ẤP TRẦU, Ấ
PLXD-449400 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG THFemale 2/2/1981 40 8.5E+10 2E+10 210, ẤP 3,
PLXD-449402 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection SARIYAN BFemale 3/9/1989 32 8.5E+09 7.92E+10 Phường Bế
PLXD-449403 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection VÕ VĂN Đ Male 1/1/1968 53 8.49E+10 7.21E+10 Xã Cầu Khở
PLXD-449478 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection Y DUÊN K Male 5/1/1989 32 8.5E+10 6.61E+10 Phường Vĩn
PLXD-449480 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection MAI TRƯƠFemale ### 24 8.5E+10 9.12E+10 1 NGÔ THỜI
PLXD-449481 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ TFemale 1/1/1980 41 8.44E+10 5.42E+10 PHÚ XUÂN
PLXD-449482 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.71E+08 197/3, Phư
PLXD-449483 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1975 46 8.49E+10 2.31E+08 Xã Ia Lang,
PLXD-449484 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection ĐÀO QUỐCMale 7/7/1968 53 8.5E+10 4.91E+10 Phường Ia K
PLXD-449485 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ TR Female 1/1/1991 30 8.5E+10 3.64E+08 Xã Phú Tân
PLXD-449487 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection MA QUỐC Male ### 43 8.49E+10 95220179 60, Phường
PLXD-449488 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection HOÀNG C Male ### 35 8.5E+10 2.72E+08 ẤP 1, ẤP 1
PLXD-449489 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 59 8.49E+10 1.25E+08 Phường Châ
PLXD-449490 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 29 8.48E+10 6.41E+10 33/8C, hai
PLXD-449491 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection THẠCH VĂMale ### 32 8.5E+10 70790096 Xã Quyết
PLXD-449492 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ TH Female 1/1/1978 43 8.44E+10 3.41E+08 Phường Đị
PLXD-449493 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 5/3/1982 39 8.49E+10 23717456 Phường 10,
PLXD-450450 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 35 8.43E+10 5.41E+10 THÔN MỸ L
PLXD-450451 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 40 8.44E+10 2.71E+08 ấp chợ, Xã
PLXD-450452 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THANFemale 6/9/1989 32 8.5E+10 2.41E+08 Xã Bắc Sơn
PLXD-450453 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 28 8.48E+10 2.13E+08 0, Xã Trườ
PLXD-450454 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 23 8.44E+10 2.06E+08 Thị trấn
PLXD-450456 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 40 8.49E+10 3.71E+08 Ấp kinh 2b
PLXD-450457 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection QUẢNG THFemale 1/1/1975 46 8.44E+10 2.64E+08 Xã Phước H
PLXD-450459 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 33 8.43E+10 3.12E+08 SỐ 956, TỔ
PLXD-450460 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 30 8.49E+10 3.11E+10 Xã Quang P
PLXD-450461 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 32 8.49E+10 2.31E+08 15/39, KHU
PLXD-450462 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection TÔ THỊ THU
Female 1/1/1967 54 8.48E+10 2.91E+08 Phường Lon
PLXD-450463 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN HMale 3/1/1991 30 8.43E+10 1.13E+08 Xã Dũng Ph
PLXD-451426 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 38 8.49E+10 1.72E+08 Xã Hà Đông
PLXD-451428 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1970 51 8.44E+10 8E+10 ẤP 2, XÃ
PLXD-451429 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ Female 1/1/1990 31 8.5E+10 8.42E+10 Phường Phú
PLXD-451430 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female ### 50 8.49E+10 9.32E+10 135, ẤP X
PLXD-451431 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female ### 33 8.5E+10 1.22E+08 Xã Mai Tru
PLXD-451432 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female 1/1/1976 45 8.48E+10 8.22E+10 Xã Bình Xu
PLXD-451433 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female ### 26 8.49E+10 2.61E+08 Thị trấn
PLXD-451434 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection PHAN THAFemale ### 24 8.43E+10 2.61E+08 Thị trấn T
PLXD-452427 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1984 37 8.47E+10 9.11E+10 Xã Thạnh L
PLXD-452429 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 46 8.48E+10 2.41E+08 TỔ DÂN PH
PLXD-452431 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 37 8.49E+10 2.72E+08 Xã Hưng Lộ
PLXD-452433 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1990 31 8.5E+10 3.64E+08 Xã Đông Ph
PLXD-452434 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection MAI THỊ K Female 4/7/1996 25 8.44E+10 3.12E+08 ẤP THẠNH
TWL-1853545 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection KPUIH KL Male 1/1/1991 30 8.43E+10 6.41E+10 LÀNG PNUK,
TWL-1853547 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 44 8.48E+10 3.65E+08 69, DƯƠNG
TWL-1853551 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 27 8.43E+10 1.22E+08 Tầng 15, N
TWL-1854516 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 55 8.43E+10 7.71E+10 TỔ 09, PHÚ
TWL-1854518 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection PHÙNG VẦMale 4/1/2001 20 8.43E+10 95264795
TWL-1854519 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection PHAN VĂNMale 2/2/1971 50 8.44E+10 3.41E+10 Thôn bắc t
TWL-1854521 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 44 8.44E+10 2.41E+10
TWL-1854525 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1986 35 8.49E+10 3E+08 Bình hữu 1
TWL-1854527 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection CAO ĐỨC Male ### 22 8.44E+10 1.1E+09 Na, Na, Mỹ
TWL-1854529 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection KIM BÁCH Male 1/1/1998 23 8.43E+10 3.35E+08 5/51, Nt ô
TWL-1854530 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale 9/2/1992 29 8.49E+10 3.66E+08 10/11, Văn
TWL-1855540 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection NGÔ THANMale ### 25 8.49E+10 3E+08 Ấp 7, Xã P
TWL-1855541 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale 1/1/1996 25 8.43E+10 2.22E+10 Khu 9, Thị
TWL-1855545 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale ### 22 8.49E+10 9.21E+10 ..Kênh số
TWL-1855547 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ VÂFemale ### 23 8.44E+10 1.2E+09 Na, Na, Th
TWL-1856511 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection HỒ VĂN HA Male ### 45 8.5E+10 2E+08 Xa tuông,
TWL-1856514 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female ### 30 8.43E+10 3.72E+10 Thôn đức t
TWL-1856515 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection CÀ THỊ XU Female ### 33 8.5E+10 1.12E+10 Bản bum,
TWL-1856516 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection ĐINH THỊ Female ### 20 8.44E+10 1E+10 NA, NA, TD
TWL-1856519 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG Male ### 27 8.5E+10 1.75E+08 16, Na, Lê
TWL-1857530 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ T Female ### 56 8.44E+10 1.31E+08 Xóm nưa th
TWL-1857531 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN PHMale 9/8/1996 25 8.5E+10 1.75E+08 Bắc thọ, X
TWL-1857532 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection PHÚ TRUNMale ### 36 8.48E+10 5.81E+10 HỮU ĐỨC,
TWL-1858523 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG THFemale 1/1/1981 40 8.44E+10 1E+10
TWL-1858524 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale 7/4/1992 29 8.44E+10 1.71E+10 Xóm Tráng,
TWL-1858525 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection VI HẢI CƯ Male 4/9/1979 42 8.5E+10 1.08E+09 Na, Na, Ph
TWL-1858528 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection VÕ THANHMale 1/4/1982 39 8.5E+10 2.12E+08 Hợp thắng,
TWL-1858531 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection H BET AYǓFemale 1/1/1967 54 8.44E+10 6.62E+10 Thôn 6A, X
TWL-1859474 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 37 8.48E+10 3.21E+08 NA, NA, Ấp
TWL-1859475 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ YÊFemale ### 20 8.44E+10 1.14E+08
TWL-1859476 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection VỪ A SO Male 1/1/1991 30 8.49E+10 40578927 Háng khúa,
TWL-1859480 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 42 8.44E+10 5.61E+10 tân lập, X
TWL-1859482 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ A Female ### 37 8.44E+10 1.74E+08 Na, Na, TH
TWL-1859483 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 23 8.43E+10 2.51E+08 39, 0, THÔ
TWL-1860468 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TRẦN THAMale ### 25 8.43E+10 8.61E+10 Tổ 8, NA,
TWL-1860469 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection THẠCH MÔMale 1/1/1970 51 8.43E+10 9.41E+10 ẤP SÓC BƯN
TWL-1860472 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1976 45 8.5E+10 2.91E+08 NA, Tổ 13,
TWL-1860473 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 38 8.44E+10 3.61E+10 NA, NA, TH
TWL-1860474 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG MẠ Male ### 38 8.49E+10 3.51E+10
TWL-1860649 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection THO VĂN Male 4/5/1992 29 8.5E+10 8.09E+09 NA, NA, Bả
TWL-1860650 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection THẠCH THỊFemale 1/1/1982 39 8.44E+10 8.42E+10 Ấp Ô, Xã H
TWL-1860652 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female ### 40 8.49E+10 3.21E+08 36/D, NA,
TWL-1860653 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG VMale ### 29 8.43E+10 1.73E+08 THÔN TRẢY
TWL-1860657 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection QUÁCH MIMale ### 39 8.43E+10 3.51E+08 193/5D, Ph
TWL-1860658 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 25 8.5E+10 2.41E+10 Số 244, Dư
CDL-12214770 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection CAO THỊ HFemale ### 27 8.5E+10 5.62E+10 Thôn Tà Gụ
CDL-12214771 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LƯỜNG VĂMale ### 36 8.44E+10 1.41E+10 NA, Đường
CDL-12214778 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LƯ HUYỀNMale ### 39 8.44E+10 9.11E+10 Trường thắ
CDL-12214779 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1970 51 8.44E+10 8.92E+10 long quới,
CDL-12214780 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG THFemale ### 34 8.5E+10 1.22E+08 đèo, Xã An
CDL-12214781 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 1/1/1983 38 8.49E+10 3.66E+08 489A/19, X
CDL-12214782 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 30 8.44E+10 1.92E+10 Xóm Đồng M
CDL-12214787 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN LẦMale 1/1/1968 53 8.49E+10 3.71E+08 Huyện châu
CDL-12214788 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 33 8.43E+10 1.87E+08 Xóm Phong
CDL-12214797 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGỤY VĂNMale ### 36 8.44E+10 1.22E+08 7/4B, Đườn
CDL-12214800 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRẦN HỒNFemale 1/1/1972 49 8.49E+10 9.62E+10 Ấp đất sét
CDL-12214801 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRỊNH XU Male 6/6/1981 40 8.5E+10 3.81E+10 Tdp hữu tà
CDL-12214802 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 33 8.44E+10 5.12E+10 Tình Phú B
CDL-12214803 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 48 8.49E+10 2E+08 147, Lê Vă
CDL-12214807 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male ### 21 8.5E+10 1.72E+10 na, na, xó
CDL-12214812 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 33 8.44E+10 2.25E+08 Xuân Thọ,
CDL-12214818 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG HMale ### 33 8.5E+10 3.71E+10 Thôn phong
CDL-12214824 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 27 8.48E+10 1.87E+08 Na, Na, Đạ
CDL-12214827 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÊ LY Male ### 20 8.44E+10 2.62E+10 Na, NA, Th
CDL-12214831 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LIÊU THỊ DFemale 1/1/1990 31 8.46E+10 9.42E+10 Phường 1,
CDL-12214835 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂN Male 1/1/1974 47 8.46E+10 3.51E+08 Ấp Phức Th
CDL-12214839 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1975 46 8.47E+10 3.41E+08 284e, Tân
CDL-12214845 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 9/1/1991 30 8.48E+10 3.82E+08 Ấp Thạnh Đ
CDL-12214847 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 37 8.44E+10 5.81E+10 Thôn mỹ nh
CDL-12214848 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HỨA THỊ BFemale ### 27 8.5E+10 82226055 Thôn Chúng
CDL-12214849 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection VÀ BÁ CỞ Male 6/1/1985 36 8.5E+10 4E+10 NA, NA, Bả
CDL-12214852 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 56 8.5E+10 21217453 D8/38, Ấp
CDL-12214855 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection VÕ HÙNG Male ### 29 8.49E+10 3.72E+08 189, ấp Sơ
CDL-12214856 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female ### 26 8.49E+10 3.72E+08 Ấp Thị Tứ,
CDL-12214860 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 21 8.48E+10 3.66E+08 khóm 3, Ph
CDL-12214866 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 6/2/1970 51 8.44E+10 5.41E+10 Thôn Hoà Đ
CDL-12214867 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRỊNH THỊFemale ### 43 8.5E+10 4E+10 Ấp Trung H
CDL-12214868 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG CMale ### 33 8.44E+10 3.81E+10 ngô xá, Xã
CDL-12214876 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 40 8.49E+10 1.18E+09 Na, Na, th
CDL-12214881 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection CAO ĐÔNGMale ### 30 8.44E+10 5.11E+10 Thôn Phổ T
CDL-12214883 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ LO Female ### 34 8.44E+10 1.31E+08 Khu 8, Xã
CDL-12214884 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRẦN HUYMale ### 31 8.5E+10 9.21E+10 Thị Tứ Vàm
CDL-12214885 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÝ A DẾ Male 9/4/1990 31 8.44E+10 45020797 Bản Háng L
CDL-12214887 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale 1/1/1962 59 8.44E+10 9.32E+10 Ấp Đông Lợ
CDL-12214890 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection PHẠM QUỐ Male 1/1/1982 39 8.49E+10 9.11E+10 NA, Thị Tr
CDL-12214903 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LA QUỲNHFemale 2/3/1997 24 8.5E+10 2.2E+09 Na, Na, Đô
CDL-12214907 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ GI Female 1/1/1962 59 8.43E+10 3.12E+10 Na, Na, Th
CDL-12214925 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 52 8.44E+10 7.52E+10 71b/2, Bạc
CDL-12214927 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 36 8.5E+10 2.25E+08 Thái hoà,
CDL-12214930 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 33 8.49E+10 2.61E+08 11 Lê Duẩn
CDL-12214932 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection PHẠM QUỐ Male 1/1/1972 49 8.5E+10 9.11E+10 Xóm 4, khu
CDL-12214933 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection ĐINH CÔNMale ### 25 8.5E+10 1.32E+08 Xã Văn Miế
CDL-12214936 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG PMale ### 20 8.49E+10 3.72E+08 Đường số 3
CDL-12214951 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection HỒ VĂN DMale ### 28 8.48E+10 9.61E+10 KHÓM 4, P
CDL-12214953 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 38 8.49E+10 1.86E+08 85, ĐƯỜNG
CDL-12214956 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN H Male ### 53 8.49E+10 7.91E+10 Ấp 4, Xã P
CDL-12214957 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale 9/7/1999 22 8.5E+10 3.61E+10 Thị trấn C
CDL-12214958 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ H Female 1/1/1964 57 8.49E+10 2.81E+08 10/14, KP
CDL-12214959 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 46 8.48E+10 7.92E+10 715A, Hậu
CDL-12214966 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG THFemale ### 28 8.44E+10 3.82E+10 Khu hồng n
CDL-12214970 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female 8/5/1978 43 8.48E+10 4.22E+10 Xóm 14, Xã
CDL-12214972 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 20 8.44E+10 2.42E+08 Thôn 1a, X
CDL-12214973 CDL-12214 ### 20211206-Document Collection THẠCH THỊFemale 1/1/1996 25 8.49E+10 3.66E+08 Biển Trên
CDL-12215601 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection BÀN THỊ T Female ### 29 8.44E+10 8.19E+09 Thôn Đồng
CDL-12215616 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG VĂMale ### 23 8.44E+10 8.31E+10 NA, NA, 13
CDL-12215617 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN LỚMale 7/1/1964 57 8.48E+10 8.31E+10 Ấp 14, Xã
CDL-12215625 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ THFemale ### 32 8.44E+10 2.76E+08 tổ 8, ấp 7
CDL-12215629 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRÌNH VĂ Male ### 25 8.44E+10 3.81E+10 thôn kon r
CDL-12215634 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale 1/1/1979 42 8.43E+10 8.71E+10 834, ấp 3,
CDL-12215635 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 20 8.43E+10 5.22E+10 4/1A đườn
CDL-12215641 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN KFemale ### 34 8.48E+10 8.62E+10 Ấp Quí Đức
CDL-12215646 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HỒ VĂN MMale 1/1/1977 44 8.44E+10 4.61E+10 Thôn ta lo
CDL-12215653 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NAY ĐÓI Male 1/1/1982 39 8.44E+10 6.41E+10 Buôn Suối
CDL-12215659 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/2/2000 21 8.5E+10 1.93E+10 XÓM NHẤT T
CDL-12215661 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection THỊ THU HFemale 1/1/1971 50 8.49E+10 3.71E+08 Na, Na, Ng
CDL-12215664 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale 1/1/1983 38 8.5E+10 7E+10 Thôn bình
CDL-12215665 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHẠM KHÁFemale ### 22 8.49E+10 3.82E+10 839, An Dư
CDL-12215666 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection MÔNG QUỐ Male ### 37 8.49E+10 7.71E+10 172/21, 2e
CDL-12215672 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection LÂM VĂN Male 1/1/1989 32 8.48E+10 3.86E+08 Bửu 1, Xã
CDL-12215674 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 32 8.43E+10 1.87E+08 Số 15 ngõ
CDL-12215675 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 5/5/1979 42 8.44E+10 8.18E+09 Xã Tân Th
CDL-12215689 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection DANH SANMale ### 57 8.44E+10 3.7E+08 . Ấp an ph
CDL-12215691 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 39 8.5E+10 3.61E+10 Đội 10, Xã
CDL-12215692 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 28 8.49E+10 6E+10 08 lê duẩn
CDL-12215693 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGÔ MINHMale ### 34 8.5E+10 2.41E+10 42 nguyễn
CDL-12215698 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 22 8.49E+10 7.92E+10 111/11, NA
CDL-12215699 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale ### 37 8.46E+10 9.32E+10 Ấp 1B, Thị
CDL-12215706 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HUỲNH N Female 2/2/1982 39 8.48E+10 8E+10 231/57/53,
CDL-12215723 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG VĂNMale 1/1/1978 43 8.44E+10 3.21E+08 68/4, NA,
CDL-12215727 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHAN VĂNMale ### 32 8.46E+10 3.71E+08 Ấp 6, Xã V
CDL-12215731 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 28 8.49E+10 8.92E+10 ẤP MỸ HỘI,
CDL-12215732 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 20 8.44E+10 1.32E+08 Khu 7, Xã
CDL-12215733 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HỒ HÙNG Male ### 45 8.44E+10 8.71E+10 1329, Na,
CDL-12215734 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 9/8/1981 40 8.48E+10 2.21E+08 PHƯỚC KHÁN
CDL-12215735 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 8/5/1988 33 8.46E+10 3.41E+08 Giao về tt
CDL-12215744 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 42 8.48E+10 6E+10 08 lê duẩn
CDL-12215745 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection MAI VĂN Male ### 24 8.43E+10 6.61E+10 251, Thôn
CDL-12215747 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ N Female ### 35 8.5E+10 3.12E+10 Số 8/244,
CDL-12215755 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 20 8.48E+10 5.22E+10 Tổ 10 khu
CDL-12215763 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THMale ### 33 8.49E+10 6.09E+09
CDL-12215766 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN AMale ### 36 8.43E+10 3.22E+08 Ấp Hòa Bìn
CDL-12215767 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 32 8.44E+10 2.21E+10 Khu Sơn Hà
CDL-12215771 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale 1/1/1973 48 8.44E+10 8.72E+10 51, Mương
CDL-12215775 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG ĐỨCMale ### 34 8.49E+10 1.52E+08 Thôn Phất
CDL-12215776 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 54 8.49E+10 3.82E+10 KP7 TT NƯA
CDL-12215778 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 43 8.44E+10 4.41E+10 NA, NA, Th
CDL-12215782 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HOÀNG ĐỨMale 4/4/1988 33 8.5E+10 8.09E+09 Thôn Phổ V
CDL-12215786 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VĂ Male 1/1/1984 37 8.5E+10 3.52E+08 Tổ 5, hiệp
CDL-12215789 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1994 27 8.46E+10 3.72E+08 Kv1p7, Xã
CDL-12215791 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1974 47 8.44E+10 8.92E+10 Xã tân thà
CDL-12215794 CDL-12215 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 41 8.5E+10 3.32E+10 400/39, Kh
CDL-12216518 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 51 8.49E+10 3.82E+10 Na, Na, TỔ
CDL-12216538 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HỒ NGỌC Male ### 22 8.48E+10 3.64E+08 Linh ngà,
CDL-12216542 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female 1/1/1978 43 8.47E+10 2.3E+08 09, Tdp6, T
CDL-12216546 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LỮ VĂN TÂMale ### 27 8.44E+10 4E+10 Bản cướm,
CDL-12216549 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection ĐỖ VĂN DMale ### 21 8.44E+10 1.42E+10 Na, Na, Tổ
CDL-12216553 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRÀ THỊ T Female 1/1/1968 53 8.46E+10 9.42E+10 Phường 1,
CDL-12216561 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 46 8.5E+10 1.71E+10 XÓM CỜI, X
CDL-12216562 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 51 8.48E+10 3.62E+10 02B/187, H
CDL-12216565 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THỊ Female ### 42 8.44E+10 5.42E+10 Thôn Mỹ Th
CDL-12216566 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 28 8.44E+10 1.87E+08 Na, Na, Đư
CDL-12216572 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection VŨ VĂN H Male ### 42 8.5E+10 90819340
CDL-12216573 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1967 54 8.48E+10 8.62E+10 Vĩnh Hoà,
CDL-12216586 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection BÀN THỊ Female ### 35 8.5E+10 2.22E+10 ĐÈO ĐỌC,
CDL-12216591 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 52 8.43E+10 63163541 Na, Na, Th
CDL-12216593 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection DANH THỊ Female 1/1/1986 35 8.49E+10 9.12E+10 Đường số 3
CDL-12216595 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1967 54 8.48E+10 3.71E+08 ấp Thới Bì
CDL-12216602 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection MAI VĂN Male 1/1/1977 44 8.46E+10 3.64E+08 Ấp 2, Xã T
CDL-12216605 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THMale ### 22 8.48E+10 7.91E+10 12, Đường
CDL-12216606 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ ÁNFemale ### 38 8.43E+10 2.05E+08 Tổ 6, Thôn
CDL-12216608 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 21 8.48E+10 3.72E+08 39/4, NA,
CDL-12216609 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale 1/1/1964 57 8.46E+10 3.64E+08 Kv1 p5 TP
CDL-12216620 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HÀ VĂN LI Male 2/1/1972 49 8.44E+10 1.87E+08 Na, Na, Xó
CDL-12216626 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 29 8.5E+10 1.32E+08 668, Thiên
CDL-12216627 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LÊ NGỌC Male 1/1/1965 56 8.49E+10 8.71E+10 406, Ấp Tâ
CDL-12216629 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection CAO THANFemale ### 26 8.43E+10 9.42E+10 220E/LO Tổ
CDL-12216630 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HỒ VĂN TIMale ### 24 8.44E+10 2E+08 Thôn Khe N
CDL-12216631 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection KA' GÁI Female 1/1/1989 32 8.44E+10 7.52E+10
CDL-12216632 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ BÍ Female 6/6/1984 37 8.46E+10 9.32E+10 Ấp long an
CDL-12216634 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LƯU THỊ Female 1/6/1977 44 8.44E+10 1.18E+09 Quất Động,
CDL-12216642 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG VMale ### 24 8.44E+10 1.22E+08 my điền 2,
CDL-12216643 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 32 8.49E+10 8.71E+10 570/4, Tân
CDL-12216644 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TÔ VĂN A Male ### 20 8.44E+10 2.31E+08 85, Ỷ Lan
CDL-12216648 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection ĐỖ ANH T Female ### 24 8.49E+10 1.92E+10 Na, Na, Tổ
CDL-12216649 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ NGFemale 3/9/1968 53 8.49E+10 8.22E+10 Tổ 10, Ấp
CDL-12216651 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 54 8.46E+10 8.61E+10 Phường 1,
CDL-12216652 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection PHẠM BẢOMale 7/4/1988 33 8.49E+10 3.12E+08 Tân Vinh,
CDL-12216654 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection KSOR H' N Female ### 43 8.44E+10 6.42E+10 Buôn dù, X
CDL-12216656 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 23 8.5E+10 3.72E+08 21, nguyễn
CDL-12216660 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 9/9/1987 34 8.49E+10 9.61E+10 254, Na, Đ
CDL-12216661 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ BÍ Female ### 21 8.46E+10 2.62E+08 NA, NA, KH
CDL-12216663 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1987 34 8.49E+10 9.22E+10 301, KV TH
CDL-12216664 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 23 8.44E+10 3.82E+10 3b, Na, Cấ
CDL-12216668 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN HÀMale 6/6/1973 48 8.44E+10 3.81E+10 THÔN LIÊN
CDL-12216675 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection KHƯU THỊ Female 1/1/1983 38 8.44E+10 8.92E+10 Trung Phú
CDL-12216684 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 8/6/1979 42 8.5E+10 3.61E+10 Trung đoàn
CDL-12216686 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection TẠ NGỌC Female 1/1/1976 45 8.49E+10 3.71E+08 TỔ 2, ẤP L
CDL-12216689 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1968 53 8.49E+10 3.65E+08 Phức Thạnh
CDL-12216690 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG VĂMale 7/1/2000 21 8.49E+10 3.72E+08 Lê văn tám
CDL-12216692 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection HUỲNH MẠMale ### 42 8.46E+10 3.71E+08 Kv1 p5 TP
CDL-12216695 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 30 8.5E+10 4.22E+10 NA, NA, Xó
CDL-12216702 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN LMale 7/2/1997 24 8.5E+10 3E+10 Đức Chính
CDL-12216703 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale 1/1/1991 30 8.5E+10 3.42E+08 Ấp Lợi An,
CDL-12216706 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ N Female ### 30 8.44E+10 1.74E+08 Thôn Cò Lư
CDL-12216717 CDL-12216 ### 20211206-Document Collection DANH HẬUMale ### 20 8.49E+10 3.72E+08 phường Thạ
CDL-12217532 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 33 8.44E+10 6E+10 Xóm 4, Thô
CDL-12217536 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 35 8.48E+10 4.61E+10 NA, NA, Th
CDL-12217539 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LÊ THANH Male ### 22 8.44E+10 9.21E+10 Ấp trường
CDL-12217545 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 29 8.48E+10 2.71E+10 Thôn Mao
CDL-12217554 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 38 8.48E+10 6E+10 Thôn Bình
CDL-12217557 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection KIM THỊ S Female ### 41 8.44E+10 3.34E+08 ẤP CHỢ, Xã
CDL-12217558 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale 9/2/1989 32 8.49E+10 8.91E+10 Xuân phú,
CDL-12217561 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection DANH CẢNMale 1/1/1967 54 8.49E+10 3.71E+08 Na, Na, Da
CDL-12217564 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH Y Female 1/1/1977 44 8.49E+10 3.81E+08 27D, Khóm
CDL-12217565 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection THỊ . GIỎI Female 1/1/1966 55 8.46E+10 9.32E+10 2753/7 Phạ
CDL-12217569 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection ĐIỂU PHO Male ### 27 8.49E+10 6.71E+10 Na, Na, Bo
CDL-12217578 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1963 58 8.49E+10 3.31E+08 An Hoà B,
CDL-12217580 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1981 40 8.46E+10 3.64E+08 Thạnh Mỹ C
CDL-12217591 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ T Female ### 34 8.44E+10 3.12E+10
CDL-12217600 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TRẦN VÂNFemale ### 23 8.43E+10 1.32E+08 NA, NA, Kh
CDL-12217602 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection THỊ KIM T Female 1/1/1978 43 8.46E+10 9.32E+10 KV1 p5 TP
CDL-12217606 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1967 54 8.46E+10 9.32E+10 Ấp 2A, Thị
CDL-12217612 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale 1/7/2001 20 8.48E+10 8E+10 Na, Na, Ấp
CDL-12217620 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection QUÁCH VĂMale ### 28 8.43E+10 1.71E+10 Sơn đông,
CDL-12217628 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 1/4/1996 25 8.44E+10 8.71E+10 542, TÂN H
CDL-12217631 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1979 42 8.46E+10 3.71E+08 Ấp 2, Xã V
CDL-12217633 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH ĐỨMale 8/3/1973 48 8.49E+10 9.41E+10 336/19 lê
CDL-12217636 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 28 8.44E+10 1.92E+10 XÓM GÒ CHẨ
CDL-12217637 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG ĐÌNMale ### 20 8.44E+10 1.22E+08 Mao dộc, X
CDL-12217639 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 34 8.49E+10 2.76E+08 141F/6, KP
CDL-12217644 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG VÕ Female ### 34 8.48E+10 6E+10 47 Trưng N
CDL-12217648 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection THÀNH THFemale ### 22 8.44E+10 2.65E+08 thôn phú n
CDL-12217655 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ HẰFemale ### 26 8.5E+10 50959621 0, 0, Bản
CDL-12217657 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male 9/2/1970 51 8.44E+10 1.71E+10
CDL-12217660 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection TRẦN MẠNMale ### 21 8.43E+10 1.2E+09 na, na, Tự
CDL-12217662 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 21 8.44E+10 2.06E+08 NA, NA, Nô
CDL-12217665 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HỒ HUỆ H Female ### 40 8.48E+10 8.72E+10 49/16, NA,
CDL-12217666 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection VŨ DUY B Male 1/5/1997 24 8.43E+10 3.81E+10 Thôn tân s
CDL-12217668 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN PMale 1/1/1982 39 8.49E+10 8.61E+10 đỗ xá, Xã
CDL-12217670 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale ### 30 8.49E+10 8E+10 Ấp 2/5, Xã
CDL-12217677 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection CHÂU THỊ Female 1/1/1963 58 8.46E+10 3.64E+08 phức Thạnh
CDL-12217678 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection VÕ KIM T Female ### 21 8.49E+10 3.72E+08 Kênh 9, Xã
CDL-12217679 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale ### 22 8.49E+10 3.72E+08 Mương đào
CDL-12217684 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LÊ QUỐC Male ### 21 8.49E+10 3.22E+08 đường đt 7
CDL-12217686 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection VÕ VĂN C Male 1/1/1983 38 8.49E+10 9.41E+10 Ấp Tâm Phư
CDL-12217697 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale 1/1/1966 55 8.46E+10 3.41E+08 Ấp long ph
CDL-12217700 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HOÀNG XUMale ### 32 8.5E+10 7E+10 Kp.Thanh x
CDL-12217701 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 31 8.48E+10 6E+10 12 Lê Duẩn
CDL-12217703 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 29 8.49E+10 3.82E+10 55/6D, Thớ
CDL-12217706 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection VÕ NGỌC Female ### 22 8.49E+10 7.92E+10 339E, Lạc
CDL-12217715 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ SÁ Female 9/2/1988 33 8.44E+10 8.19E+09 NA, NA, Ké
CDL-12217722 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LƯU QUANMale ### 51 8.44E+10 1.07E+09 Đội 1, Đại
CDL-12217724 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ SÁ Female 1/1/1966 55 8.49E+10 3.64E+08 1A, Nhơn T
CDL-12217725 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 27 8.44E+10 3.66E+08 21, Hùng V
CDL-12217730 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 29 8.43E+10 4E+10 Thôn Trung
CDL-12217732 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection HẠ HẢI LOMale ### 32 8.44E+10 1.32E+08 Tổ 11 khu
CDL-12217735 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection THỊ TIẾN Female 1/1/1974 47 8.48E+10 3.64E+08 THẠNH XUÂ
CDL-12217736 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1972 49 8.5E+10 3.34E+08 Khóm 1, Th
CDL-12217740 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ NG Female ### 32 8.49E+10 5.12E+10 Thôn Minh
CDL-12217743 CDL-12217 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 29 8.49E+10 2.06E+08 Cù Bàn, Xã
CDL-12218465 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HỨA MỸ Female ### 25 8.49E+10 9.52E+10 ẤP 1, Thị
CDL-12218472 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection KIỀU THỊ Female ### 32 8.48E+10 5.62E+10 Tổ 16, Xã
CDL-12218477 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HỒ TRỌNGMale 1/1/1995 26 8.48E+10 3.66E+08 Tà Điếp C1
CDL-12218481 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ TÔN Q Male 3/5/1997 24 8.48E+10 9.11E+10 197, Kinh
CDL-12218488 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1975 46 8.49E+10 3.82E+08 Na, Na, Lo
CDL-12218492 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection PHẠM TIẾ Male ### 41 8.49E+10 3.41E+10 Vạn Minh,
CDL-12218493 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1969 52 8.47E+10 9.32E+10 Ấp 2A, Thị
CDL-12218496 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection ĐỖ NGỌC Male ### 45 8.43E+10 3.81E+10 kp nam bắc
CDL-12218499 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NÔNG THAMale ### 26 8.44E+10 6.61E+10 Na, Xóm 1,
CDL-12218502 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection MÀO VĂN Male 2/7/1999 22 8.49E+10 40537381 Bản Mường
CDL-12218507 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TRIỆU VĂNMale ### 32 8.48E+10 70785528 NA, NA, Th
CDL-12218508 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1987 34 8.49E+10 3.85E+08 Nhà trọ Đứ
CDL-12218517 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TỪ THỊ MỸFemale ### 33 8.49E+10 9.12E+10 78, 1, Ấp
CDL-12218522 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 25 8.5E+10 3.62E+10 Xóm Xuân T
CDL-12218541 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ MINH LMale 1/1/1987 34 8.49E+10 9.11E+10 219, 1, Ấp
CDL-12218551 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TÔ BÉ CHÍ Female 1/1/1982 39 8.48E+10 9.62E+10 Cái chim,
CDL-12218557 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN ĐMale 6/6/2000 21 8.43E+10 1.72E+10 Na, Na, Xó
CDL-12218558 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ T Female ### 20 8.49E+10 1.88E+08 Xóm Mai T
CDL-12218565 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ THFemale ### 20 8.5E+10 2.53E+10 Số 3B, Na,
CDL-12218570 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HÀNG THAMale ### 34 8.49E+10 7.91E+10 861/76, Tr
CDL-12218572 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HÀ MINH Male ### 30 8.48E+10 4.81E+10 83, VŨ HỮ
CDL-12218577 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 52 8.49E+10 3.52E+08 Phường 1,
CDL-12218578 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ KI Female ### 20 8.43E+10 2.16E+08 287, Đường
CDL-12218582 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 3/1/1989 32 8.49E+10 1.22E+08 Đồng sau,
CDL-12218593 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ Ý N Female ### 27 8.43E+10 4.42E+10 NA, NA, Th
CDL-12218595 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1983 38 8.46E+10 3.71E+08 27, ấp Rẫy
CDL-12218598 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 20 8.49E+10 3.72E+08 258, 1, Kh
CDL-12218600 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN LFemale 4/1/1996 25 8.44E+10 2.52E+10 Đường dươ
CDL-12218607 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 30 8.44E+10 2.91E+08 TỔ 31&#40
CDL-12218612 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BẠCH KIỀUFemale 9/6/1992 29 8.49E+10 3.82E+08 38/349, NA
CDL-12218619 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection VŨ MINH Male ### 21 8.49E+10 3.72E+08 Kp đông ti
CDL-12218626 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ HỮU S Male ### 28 8.5E+10 1.92E+08 Đông hoà,
CDL-12218631 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection VÕ NGỌC Female ### 37 8.49E+10 24521747 130/19, Đư
CDL-12218636 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 29 8.44E+10 8E+10 Ấp Hải Hưn
CDL-12218637 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection HÀ DUY L Male ### 47 8.44E+10 8.07E+09 17, na, vĩ
CDL-12218641 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ Female 9/2/1970 51 8.5E+10 3.82E+10 06/264, Na
CDL-12218648 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection MAI TIẾN Male ### 21 8.44E+10 4.62E+10 11, Tổ 10,
CDL-12218650 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 35 8.49E+10 3.71E+08 Na, Na, Vĩ
CDL-12218654 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection LÊ THANH Male ### 41 8.49E+10 3.65E+08 49, Lê Thị
CDL-12218665 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ D Female 4/8/1983 38 8.5E+10 3.72E+10 NA, NA, Th
CDL-12218669 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CH Male ### 45 8.44E+10 2.81E+08 Phường Tâ
CDL-12218670 CDL-12218 ### 20211206-Document Collection TRẦN CÔNMale ### 23 8.43E+10 2.21E+08 18c/22 dg
CDL-12219445 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ CH Female ### 21 8.43E+10 1.88E+08 Phòng 15,
CDL-12219446 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ THFemale ### 25 8.5E+10 2.91E+08 386, Tổ 8,
CDL-12219454 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale ### 21 8.5E+10 8.43E+10 Na, Na, Bà
CDL-12219455 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection CAO THỊ HFemale ### 55 8.43E+10 2.41E+08 Số 21thôn
CDL-12219459 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale ### 57 8.44E+10 3.82E+10 15/58, Đin
CDL-12219465 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG VĂNMale 1/1/1974 47 8.46E+10 3.64E+08 Ấp Phức Th
CDL-12219470 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection THIỀU QU Male ### 30 8.5E+10 1.21E+10 37, Tổ 5,
CDL-12219480 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1971 50 8.48E+10 3.71E+08 Phước chun
CDL-12219488 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN SMale ### 35 8.49E+10 1.83E+08 Xóm Tiền P
CDL-12219489 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 39 8.49E+10 7.92E+10 E7/33I Trầ
CDL-12219491 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection MÃ VĂN TMale ### 39 8.5E+10 3.81E+10 tân hùng,
CDL-12219497 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 6/2/1989 32 8.44E+10 1.92E+10 Na, Na, Tổ
CDL-12219506 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 40 8.5E+10 3.81E+10 93, Đông h
CDL-12219508 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 34 8.44E+10 2.15E+08 33 Tổ 64 K
CDL-12219511 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 2/6/1997 24 8.5E+10 3.12E+10 Nguyệt Áng
CDL-12219512 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/4/1993 28 8.44E+10 4.52E+10 NA, NA, Th
CDL-12219514 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 24 8.5E+10 1.2E+09 Nhà văn hó
CDL-12219517 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN V Male ### 54 8.49E+10 3.81E+10 NA, NA, Th
CDL-12219521 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 35 8.49E+10 4E+10 thôn 5, Xã
CDL-12219522 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 31 8.44E+10 1.22E+08 NA, NA, Th
CDL-12219523 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN CHMale 7/5/1982 39 8.44E+10 3.81E+10 Na, Na, Tâ
CDL-12219529 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale ### 41 8.44E+10 2.61E+08 Xã Hòa Min
CDL-12219537 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN NGỌMale ### 38 8.46E+10 2.71E+08 Ấp 5, x, P
CDL-12219540 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1978 43 8.49E+10 3.81E+08 ấp 2, Xã K
CDL-12219545 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female ### 47 8.48E+10 4.62E+10 102/2/27,
CDL-12219546 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THỊ Female ### 50 8.43E+10 2.12E+08 Phường Bùi
CDL-12219554 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRỊNH THỊFemale 2/3/1982 39 8.44E+10 1.18E+09 Thôn 6, Xã
CDL-12219557 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HFemale ### 22 8.5E+10 7.52E+10 Ấp Duyên L
CDL-12219565 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN L Male 1/1/1967 54 8.46E+10 3.7E+08 152, 1, Ấp
CDL-12219571 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 5/3/1990 31 8.49E+10 8.19E+09 Thôn gia l
CDL-12219572 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN THI Male ### 35 8.44E+10 1.51E+10 155, Nguyễ
CDL-12219573 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 46 8.43E+10 7.42E+10 .Tổ3, ấp c
CDL-12219581 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale ### 37 8.49E+10 1.08E+09
CDL-12219591 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HỒ QUANGMale ### 33 8.5E+10 2.15E+08 VÂN HỘI 2,
CDL-12219593 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGÔ TRÍ TMale ### 20 8.5E+10 4E+10 Na, Na, TD
CDL-12219602 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 33 8.43E+10 5.11E+10 Thôn nước
CDL-12219603 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 32 8.44E+10 4E+10 na, na, xó
CDL-12219605 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection THẠCH VIỆMale 1/1/1983 38 8.46E+10 9.41E+10 Phường 1,
CDL-12219607 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TRẦN VŨ LMale ### 32 8.5E+10 8.91E+10 Kp2, Xã Tâ
CDL-12219609 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 39 8.43E+10 2.71E+08 A3/104, Kp
CDL-12219614 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection TÔ TẤN ĐẠMale ### 36 8.48E+10 9.31E+10 Ấp Thạnh L
CDL-12219620 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ XINFemale 1/1/1965 56 8.49E+10 3.7E+08 173/5A, V
CDL-12219624 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 40 8.5E+10 1.18E+09 125, Cụm 7
CDL-12219628 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THỊ Female ### 29 8.44E+10 73268002 my điền, T
CDL-12219639 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 1/1/1979 42 8.48E+10 3.64E+08 Phường Mỹ
CDL-12219644 CDL-12219 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1975 46 8.49E+10 9.21E+10 135K4, 135
CDL-12220446 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1983 38 8.43E+10 7.22E+10 SUỐI CAO B
CDL-12220459 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 9/2/1986 35 8.43E+10 2.62E+10 Na, Na, Th
CDL-12220464 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 5/6/1965 56 8.44E+10 8.31E+10 NA, NA, Ấp
CDL-12220465 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1979 42 8.5E+10 1.31E+08 NA, NA, Kh
CDL-12220471 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÝ THỊ HU Female ### 23 8.44E+10 1.92E+10 NA, NA, Xó
CDL-12220474 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ Female ### 20 8.43E+10 6E+10 Bàu Giêng,
CDL-12220476 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection ĐINH THA Male ### 40 8.49E+10 1.51E+10 11, Na, Tổ
CDL-12220479 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ D Female ### 21 8.44E+10 91945714 NA, NA, Xó
CDL-12220481 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 39 8.49E+10 2.05E+08 617, Xã Ta
CDL-12220484 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 23 8.5E+10 4.62E+10 Bình Sơn,
CDL-12220488 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection PHẠM ĐÌNMale 4/6/1998 23 8.48E+10 7.91E+10 300/40, Độ
CDL-12220504 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection PHÙNG VĨ Male ### 56 8.44E+10 7E+07 Na, Na, Tô
CDL-12220508 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG QMale 1/1/1979 42 8.49E+10 3.85E+08 Khóm 1, Xã
CDL-12220520 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LA THỊ ĐẸPFemale ### 32 8.48E+10 4.19E+09 Na, Na, nà
CDL-12220521 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1963 58 8.48E+10 9.31E+10 Thắng mỹ,
CDL-12220522 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 9/2/1996 25 8.44E+10 6.41E+10 Thôn voòng
CDL-12220534 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1988 33 8.49E+10 3.72E+08 Na, Na, Đô
CDL-12220538 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NFemale 3/8/1993 28 8.49E+10 9.62E+10 0, 0, Ấp M
CDL-12220539 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ TẤN LỘMale ### 31 8.49E+10 9.21E+10 14F/1, Lê
CDL-12220541 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 34 8.5E+10 6.19E+09 Thôn Đầu C
CDL-12220544 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection CAO HỮU Male ### 24 8.43E+10 3.81E+10 Na, Na, Ấp
CDL-12220550 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BFemale ### 36 8.5E+10 25853612 303, 303 P
CDL-12220553 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LỮ THỊ TH Female 1/1/1970 51 8.44E+10 8.32E+10 NA, NA, An
CDL-12220557 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 50 8.49E+10 8E+10 82-84, NA,
CDL-12220562 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/2/1984 37 8.44E+10 2.13E+08 Thôn Làng
CDL-12220567 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 25 8.44E+10 9.12E+10 Na, hẻm 51
CDL-12220569 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection THẠCH HOMale ### 20 8.43E+10 3.66E+08 kp bàu ké,
CDL-12220570 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 2/3/1982 39 8.49E+10 2.12E+08 273, trần
CDL-12220573 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN PHƯFemale ### 23 8.43E+10 1.63E+08 1/144 ngõ
CDL-12220575 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection PHẠM THAMale ### 22 8.44E+10 2.21E+08 Giai Sơn,
CDL-12220576 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRIỆU THỊ Female ### 40 8.48E+10 4.18E+09 xóm kim đồ
CDL-12220583 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 21 8.49E+10 3.72E+08 phường Thạ
CDL-12220601 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection TRẦN MINMale ### 36 8.5E+10 7.91E+10 75/3, Hoà
CDL-12220620 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ HUỲNHMale ### 31 8.49E+10 9.61E+10 488, Ấp Tâ
CDL-12220633 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ TFemale 1/1/1968 53 8.47E+10 9.32E+10 Khu vực 5,
CDL-12220637 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN T Male 8/6/1990 31 8.49E+10 1.73E+08 Phường Quỳ
CDL-12220643 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ S Female ### 40 8.44E+10 1.72E+10 Na, Na, Th
CDL-12220655 CDL-12220 ### 20211206-Document Collection PHẠM MỘFemale 1/1/1983 38 8.49E+10 3.81E+08 Công ty ow
CDL-12221350 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN THỊ Female ### 32 8.44E+10 1.19E+09 Xóm 4, Na
CDL-12221366 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRIỆU THỊ Female ### 30 8.44E+10 2.22E+10 Tổ 1c, Phư
CDL-12221383 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 31 8.44E+10 1.22E+08
CDL-12221391 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1987 34 8.43E+10 9.11E+10 Na, Na, Hỏ
CDL-12221394 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection PHẠM DUYMale ### 20 8.49E+10 3.42E+10 Tổ 27, Phư
CDL-12221401 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN XMale ### 45 8.5E+10 1.08E+09 317 tổ 4,
CDL-12221402 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN ĐỨCMale 6/4/1987 34 8.5E+10 1.73E+08 01/01, Na,
CDL-12221405 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale ### 20 8.48E+10 2.42E+08 Tdp4, Thị t
CDL-12221408 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection MOONG VĂ Male 9/8/1999 22 8.5E+10 4E+10 NA, NA, Bả
CDL-12221409 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection PHẠM KIÊ Female 1/1/1985 36 8.46E+10 3.66E+08 Ấp Phước T
CDL-12221412 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection QUẢNG VĂMale ### 31 8.5E+10 2.15E+08 64B nguyễn
CDL-12221415 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ THFemale ### 28 8.49E+10 3.12E+10 Thái Lai,
CDL-12221424 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 34 8.48E+10 2.64E+08 KP3, Phườ
CDL-12221435 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale 4/9/1976 45 8.49E+10 2E+08 812, Chu h
CDL-12221442 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1965 56 8.46E+10 9.31E+10 Ấp Long Ho
CDL-12221448 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 22 8.46E+10 9.32E+10 Ấp thạnh l
CDL-12221451 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 22 8.44E+10 5.81E+10 132/9, Khu
CDL-12221455 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1972 49 8.44E+10 3.21E+08 Na, Na, ấp
CDL-12221456 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection LÂM THÁI Male ### 23 8.48E+10 6E+10 Na, Na, Th
CDL-12221460 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 7/1/1966 55 8.49E+10 9.11E+10 Na, Na, Hu
CDL-12221463 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 21 8.44E+10 2.73E+08 ẤP 6, Xã P
CDL-12221465 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale ### 34 8.5E+10 2.51E+10 KHU quyết
CDL-12221470 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ ĐÀ Female ### 41 8.49E+10 9.62E+10 Khóm 2, Th
CDL-12221473 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection VÀNG THỊ Female ### 33 8.49E+10 1.12E+10 Na, Na, Bả
CDL-12221481 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 39 8.5E+10 3.64E+08 KHU VỰC 1,
CDL-12221482 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 27 8.49E+10 9.51E+10 Ấp canh đi
CDL-12221489 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1971 50 8.44E+10 1.62E+08 Thôn Huệ Đ
CDL-12221496 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1979 42 8.43E+10 5.42E+10 Phú lạc, X
CDL-12221500 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN Male 3/6/1984 37 8.49E+10 1.92E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12221503 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 21 8.5E+10 2.76E+08 21, Tổ 1 ấ
CDL-12221505 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN XMale ### 38 8.46E+10 9.61E+10 0799000008
CDL-12221506 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRIỆU THỊ Female ### 22 8.43E+10 40901103 22 tổ 6 ng
CDL-12221518 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection LÊ HỮU P Male ### 57 8.49E+10 7.91E+10 1/4 ấp 4,
CDL-12221522 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 7/1/1999 22 8.48E+10 3.63E+08 D30, Khu M
CDL-12221526 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection VÕ THANHMale 5/9/1984 37 8.48E+10 2.41E+08 Thôn ea ng
CDL-12221529 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection PHAN SỸ Male ### 22 8.43E+10 1.88E+08 NA, NA, Tổ
CDL-12221547 CDL-12221 ### 20211206-Document Collection TRẦN NGỌMale ### 49 8.49E+10 2.11E+08 37, Chế La
CDL-12222290 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 21 8.5E+10 1.2E+09 Na, Na, Xu
CDL-12222293 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection VŨ TIẾN Male ### 43 8.44E+10 2.51E+10 NA, NA, Kh
CDL-12222300 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN CÔNMale ### 37 8.49E+10 7.51E+10 Khu phố 2A
CDL-12222301 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection QUÁCH VĂMale 1/1/1967 54 8.48E+10 3.64E+08 217 đường
CDL-12222302 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 30 8.49E+10 9.22E+10 45/34E, Hu
CDL-12222303 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 33 8.5E+10 2.52E+10 Khu tây sơ
CDL-12222309 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection Y THƠM Female 6/4/1982 39 8.43E+10 6.22E+10 . Thôn Kon
CDL-12222322 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 31 8.44E+10 82332073 NA, NA, th
CDL-12222323 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 9/2/1989 32 8.43E+10 1.87E+08 NA, NA, Xó
CDL-12222325 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male 5/3/2001 20 8.48E+10 2.52E+10 Khu thọ an
CDL-12222332 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ H Female 2/5/2001 20 8.5E+10 2.63E+10 TDP Chợ Cá
CDL-12222335 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection VI THỊ LƯUFemale 1/1/1985 36 8.5E+10 1.42E+10 NA, NA, Bả
CDL-12222352 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection LƯU VĂN TMale 8/1/1973 48 8.44E+10 1.21E+08 Na, Na, Th
CDL-12222356 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection LÝ THỊ XO Female ### 36 8.5E+10 2E+08 Hẻm 02 nối
CDL-12222365 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NFemale 1/1/1982 39 8.44E+10 3.12E+08 Ấp Dầu, Xã
CDL-12222369 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1984 37 8.43E+10 9.61E+10 ẤP CÁI ĐÔI
CDL-12222375 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 4/5/1993 28 8.48E+10 3.52E+08 Long Quới
CDL-12222377 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection DANH HẢI Male ### 28 8.49E+10 3.71E+08 NA, NA, Kh
CDL-12222383 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THỊ Female ### 38 8.47E+10 1.92E+10 Thôn Đông
CDL-12222385 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 32 8.5E+10 8.09E+09 Hải mô, Xã
CDL-12222387 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1986 35 8.43E+10 9.62E+10 Ấp rạch ch
CDL-12222396 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ Female ### 34 8.44E+10 2.76E+08 116/10, Kh
CDL-12222406 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection LIÊNG JRA Male ### 27 8.44E+10 6.81E+10 tổ 2, thôn
CDL-12222407 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 21 8.49E+10 3.72E+08 NA, NA, Số
CDL-12222416 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale 1/1/1985 36 8.49E+10 9.31E+10 Phường Tân
CDL-12222430 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 31 8.5E+10 1.84E+08 NA, NA, Th
CDL-12222446 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection PHÚN A TÀMale ### 27 8.44E+10 2.21E+10 Bản lý sáy
CDL-12222449 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 38 8.5E+10 1.08E+09 Hai Bà Trư
CDL-12222451 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection ĐẬU VIẾT Male ### 42 8.49E+10 1.82E+08 None, Phư
CDL-12222453 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRỊNH THỊFemale 9/8/1994 27 8.49E+10 8.22E+10 Ấp Lạc Hoà
CDL-12222455 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 39 8.48E+10 9.21E+10 D30, Khu M
CDL-12222459 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male 8/6/1977 44 8.5E+10 4.08E+09 Na, Na, Th
CDL-12222465 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ LOIFemale 1/1/1999 22 8.43E+10 4.42E+10 Tà rà, Xã
CDL-12222470 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN KFemale ### 59 8.48E+10 8.72E+10 Ấp an thạn
CDL-12222475 CDL-12222 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 20 8.44E+10 1.72E+10 Trung Mườn
LV-3879039 LV-387903 ### Document Collection HỨA ĐAN Female ### 27 8.49E+10 6.82E+10 Thôn 5, Xã
LV-3880449 LV-388044 ### Document Collection LÊ BẢO P Male ### 32 8.49E+10 5.41E+10
LV-3880507 LV-388050 ### Document Collection HÀNG HỮUMale ### 28 8.43E+10 3.72E+08 307/5, 00,
LV-3880533 LV-388053 ### Document Collection NGUYỄN TMale ### 33 8.44E+10 3.52E+08 Vĩnh thạnh
LV-3880548 LV-388054 ### Document Collection LƯ THỊ HỒFemale 1/1/1970 51 8.44E+10 6E+10 BÌNH THẮNG
LV-3880557 LV-388055 ### Document Collection PHẠM VĂNMale 9/9/1987 34 8.5E+10 1.25E+08 0, 0, Phù
LV-3880558 LV-388055 ### Document Collection LÊ VĂN P Male ### 43 8.43E+10 8.31E+10 341, Ấp Rẫ
LV-3880566 LV-388056 ### Document Collection LÊ QUANGMale ### 25 8.5E+10 6E+10 Gần cty ma
LV-3880568 LV-388056 ### Document Collection PHẠM ĐỨCMale ### 39 8.49E+10 3.51E+10
LV-3880577 LV-388057 ### Document Collection LÊ THỊ TH Female 1/1/1980 41 8.48E+10 7.72E+10 120C, KP L
LV-3881386 LV-388138 ### Document Collection TẠ VĂN D Male 1/1/1996 25 8.44E+10 2.86E+08 ấp 2, Xã L
LV-3881400 LV-388140 ### Document Collection NGUYỄN VMale ### 54 8.5E+10 1.91E+10 79 đường v
LV-3881467 LV-388146 ### Document Collection NGUYỄN VMale ### 22 8.43E+10 2.15E+08 Trung ái,
LV-3881471 LV-388147 ### Document Collection NGUYỄN TH Female 2/5/1982 39 8.5E+10 8.92E+10 14, Na, ẤP
LV-3881480 LV-388148 ### Document Collection LÒ THỊ CH Female ### 20 8.44E+10 1.13E+10 Thôn Bái Â
LV-3881507 LV-388150 ### Document Collection TRIỆU THỊ Female 3/8/1964 57 8.5E+10 4.16E+09
LV-3881558 LV-388155 ### Document Collection LÊ HỮU LỢMale 1/1/1989 32 8.49E+10 3.41E+08 Phòng số 1
LV-3881565 LV-388156 ### Document Collection LÂM ĐẶNGFemale ### 39 8.44E+10 2.61E+08 124, THÔN
LV-3881575 LV-388157 ### Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1986 35 8.49E+10 9.21E+10 44, NA, Ấp
LV-3882299 LV-388229 ### Document Collection NGUYỄN VMale ### 34 8.48E+10 7.71E+10 Tổ 4, Ấp L
LV-3882360 LV-388236 ### Document Collection TRẦN NGỌMale ### 37 8.49E+10 4.91E+10 Vân Thạch,
LV-3882368 LV-388236 ### Document Collection NGUYỄN TH Female ### 20 8.44E+10 2.21E+08 NA, NA, Di
LV-3882412 LV-388241 ### Document Collection LÊ VĂN HI Male ### 37 8.44E+10 1.22E+08 0, 0, THÂN
LV-3882420 LV-388242 ### Document Collection HOÀNG ANMale ### 26 8.44E+10 2.61E+08 Phước lập,
LV-3883233 LV-388323 ### Document Collection THÁI HỒN Female 5/5/2001 20 8.44E+10 2.22E+08 NA, NA, Lư
LV-3883268 LV-388326 ### Document Collection TRẦN ANHMale 9/7/1995 26 8.5E+10 2.42E+08 NA, NA, Ấp
LV-3883291 LV-388329 ### Document Collection TRẦN THỊ Female 9/6/1975 46 8.44E+10 2.12E+08 NA, NA, Bì
LV-3883321 LV-388332 ### Document Collection VŨ HOÀNGMale ### 40 8.5E+10 90831016
LV-3883324 LV-388332 ### Document Collection ĐẶNG HUỲFemale ### 28 8.5E+10 3.82E+08 Ấp Bình Ti
LV-3883351 LV-388335 ### Document Collection LÊ THỊ QU Female ### 32 8.5E+10 3.82E+10 H38/8C, kh
LV-3884208 LV-388420 ### Document Collection TRẦN ĐÌNHMale ### 27 8.44E+10 6.71E+10 54, na, Kp
LV-3884222 LV-388422 ### Document Collection LÊ QUANGMale ### 20 8.43E+10 3.82E+10 14, Hạc Th
LV-3884279 LV-388427 ### Document Collection VÕ VĂN TIMale 1/1/1979 42 8.48E+10 3.71E+08 1, 1, Ấp 8
LV-3884311 LV-388431 ### Document Collection NGUYỄN TMale ### 38 8.48E+10 4.51E+10 NA, NA, T
LV-3885203 LV-388520 ### Document Collection NGUYỄN VMale ### 49 8.49E+10 2.4E+08 Ngõ1, Nơ t
LV-3885227 LV-388522 ### Document Collection VŨ QUỐC Male ### 34 8.43E+10 2.21E+10 thôn 7, Xã
LV-3885249 LV-388524 ### Document Collection HUỲNH CHMale ### 22 8.48E+10 4.81E+10
LV-3886184 LV-388618 ### Document Collection NGUYỄN TMale ### 24 8.43E+10 5.61E+10 Đường N 3/
LV-3886193 LV-388619 ### Document Collection TRẦN THỊ Female ### 39 8.43E+10 5.12E+10 NA, NA, AN
LV-3886244 LV-388624 ### Document Collection HÀ THỊ THFemale ### 22 8.44E+10 2.26E+08 118, Đường
LV-3886247 LV-388624 ### Document Collection LÊ DUY ĐẠMale ### 38 8.44E+10 4.81E+10 76/131, Tr
LV-3886260 LV-388626 ### Document Collection VŨ VĂN V Male ### 48 8.44E+10 1.07E+09 NA, NA, Cổ
LV-3886268 LV-388626 ### Document Collection LÝ THỊ BÉ Female ### 52 8.49E+10 80993270 360, Đường
LV-3886271 LV-388627 ### Document Collection LÊ THỊ KH Female ### 27 8.43E+10 4.62E+10 Tổ 7 tổ dân
LV-3887146 LV-388714 ### Document Collection NÔNG THỊFemale ### 29 8.44E+10 8E+07 Trường yên
LV-3887150 LV-388715 ### Document Collection HÀ THỊ XUFemale 6/3/1982 39 8.5E+10 60906969 gần trung
LV-3887151 LV-388715 ### Document Collection PHẠM VĂNMale 4/4/1992 29 8.5E+10 3.71E+10 XÓM 2, TÂY
LV-3887200 LV-388720 ### Document Collection DƯƠNG PHMale ### 23 8.44E+10 3.42E+08 Hoà thuận,
LV-3887234 LV-388723 ### Document Collection TRẦN THỊ Female 6/8/1973 48 8.44E+10 25366317 Na, Na, Bì
LV-3888106 LV-388810 ### Document Collection LÊ TRÍ DŨ Male ### 22 8.49E+10 7.91E+10 53/1A, ấp
LV-3888124 LV-388812 ### Document Collection PHẠM YẾNFemale 8/7/1989 32 8.5E+10 7.22E+10 3/235, Nội
LV-3888157 LV-388815 ### Document Collection NGUYỄN TFemale ### 24 8.44E+10 6.82E+10 Chung cư B
LV-3888177 LV-388817 ### Document Collection PHẠM THỊFemale 1/1/2000 21 8.5E+10 8E+10 191, NA, Ấ
LV-3888238 LV-388823 ### Document Collection BÙI THỊ T Female ### 47 8.44E+10 3.82E+10 Thôn Thanh
PLT-692290 PLT-69229 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 24 8.44E+10 1.84E+08 50, chế la
PLT-692294 PLT-69229 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN XMale ### 23 8.44E+10 2.31E+08 Xã An Phú,
PLT-692295 PLT-69229 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale 1/1/1982 39 8.49E+10 9.21E+10 Phường Th
PLT-692297 PLT-69229 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ VÂ Female ### 57 8.43E+10 3.32E+10 ĐỘI 6, Xã
PLT-692298 PLT-69229 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 35 8.5E+10 1.22E+08 NA, NA, TÒ
PLT-692300 PLT-69230 ### 20211206-Document Collection LÊ TÁM E Male 1/1/1973 48 8.48E+10 8.71E+10 Xã Nhị Mỹ,
PLT-692301 PLT-69230 ### 20211206-Document Collection BÙI ĐẶNG Male ### 37 8.49E+10 2.73E+08 Phường Lin
PLT-692306 PLT-69230 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG TÙNMale ### 26 8.49E+10 1.1E+09 94, Phường
PLT-692307 PLT-69230 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 22 8.5E+10 3.81E+10 GIANG LIỄU
PLT-692308 PLT-69230 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 5/5/1980 41 8.49E+10 1.94E+08 thôn hùng
PLT-692309 PLT-69230 ### 20211206-Document Collection LÊ XUÂN Male ### 31 8.5E+10 1.74E+08 Xã Thọ Lâm
PLT-692311 PLT-69231 ### 20211206-Document Collection H NIAH BUFemale 1/1/1993 28 8.43E+10 2.41E+08 , BUÔN KY,
PLT-692312 PLT-69231 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 42 8.5E+10 1.32E+08 Tổ 10, Phư
PLT-692315 PLT-69231 ### 20211206-Document Collection LÊ MINH DMale ### 35 8.49E+10 3E+08 Xã Long Hự
PLT-692320 PLT-69232 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female 1/1/1967 54 8.5E+10 1.62E+08 ..402 đườn
PLT-693285 PLT-69328 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 8/5/1996 25 8.48E+10 7.92E+10 Phường 9,
PLT-693286 PLT-69328 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1975 46 8.5E+10 2.12E+08 Xã Ân Thạn
PLT-693290 PLT-69329 ### 20211206-Document Collection ĐINH XUÂN Male ### 52 8.5E+10 2.51E+10 THÔN RÍCH,
PLT-693291 PLT-69329 ### 20211206-Document Collection TRẦN NGỌMale 1/1/1973 48 8.44E+10 3.51E+08 Xã Bình Lo
PLT-693293 PLT-69329 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 41 8.49E+10 7.52E+10 KHU PHỐ A
PLT-693296 PLT-69329 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THU Female ### 37 8.5E+10 1.86E+08 Phường Ngh
PLT-693297 PLT-69329 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THỊ Female 1/1/1979 42 8.44E+10 2.61E+08 Xã Tân Hà,
PLT-693299 PLT-69329 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male ### 37 8.5E+10 3.71E+10 Xã Kim Chí
PLT-693301 PLT-69330 ### 20211206-Document Collection QUÁCH KIM Female 1/1/1963 58 8.48E+10 3.64E+08 LÊ VĂN TÁM
PLT-693304 PLT-69330 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 52 8.43E+10 3.11E+08 ẤP NINH QU
PLT-693305 PLT-69330 ### 20211206-Document Collection HOÀNG ĐÌMale 1/1/1978 43 8.48E+10 2.86E+08 Thị trấn L
PLT-693307 PLT-69330 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 30 8.44E+10 2.72E+08 83D, KHU P
PLT-693309 PLT-69330 ### 20211206-Document Collection PHAN KIMFemale 1/1/1974 47 8.44E+10 3.72E+08 Xã Bình Tr
PLT-693310 PLT-69331 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male 4/1/1981 40 8.49E+10 1.22E+08 Xã Quang M
PLT-693312 PLT-69331 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ HI Female 7/6/1992 29 8.5E+10 2E+08 Xã Hướng H
PLT-694280 PLT-69428 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN DMale ### 33 8.49E+10 2.64E+08 12, Gò dưa
PLT-694282 PLT-69428 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ KI Female ### 49 8.44E+10 2.11E+08 Xã Đức Thạ
PLT-694289 PLT-69428 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 48 8.49E+10 7.92E+10 Phường An
PLT-694290 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 30 8.44E+10 3.82E+10 Phường Đô
PLT-694291 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN LFemale ### 28 8.44E+10 7.92E+10 Xã Phạm Vă
PLT-694292 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG THFemale 9/7/1987 34 8.44E+10 31368606 . . THÔN 6
PLT-694293 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 22 8.49E+10 7.51E+10 An bình, X
PLT-694295 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN LI Male ### 32 8.47E+10 1.92E+08 Xã Điền Hả
PLT-694297 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 27 8.5E+10 3.12E+08 Phường Tă
PLT-694299 PLT-69429 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN Male 5/9/1989 32 8.5E+10 1.12E+08 Xã Hoàng
PLT-694300 PLT-69430 ### 20211206-Document Collection VÕ THANHMale ### 31 8.49E+10 3.41E+08 Khóm tân đ
PLT-694303 PLT-69430 ### 20211206-Document Collection BÙI NGỌCMale ### 30 8.49E+10 1.92E+08 Xã Lộc Vĩn
PLT-694307 PLT-69430 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 43 8.5E+10 2.12E+08 Xóm 11, Xã
PLT-694310 PLT-69431 ### 20211206-Document Collection TRẦN NGUMale ### 46 8.49E+10 8.71E+10 Phường 1,
PLT-694311 PLT-69431 ### 20211206-Document Collection TRỊNH THỊFemale ### 44 8.5E+10 3.71E+08 Xã Lình Hu
PLT-694312 PLT-69431 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG XUMale ### 58 8.44E+10 3.31E+10 Phường Mô
PLT-694313 PLT-69431 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TMale ### 29 8.44E+10 3.32E+08 Phường 8,
PLT-694314 PLT-69431 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 48 8.5E+10 1.07E+09 ĐỘI 14-KHO
PLT-695301 PLT-69530 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 38 8.49E+10 8.72E+10 21, LƯU H
PLT-695303 PLT-69530 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1970 51 8.43E+10 3.51E+08 Xã Vĩnh Bì
PLT-695305 PLT-69530 ### 20211206-Document Collection ĐINH THỊ Female ### 37 8.49E+10 2.61E+08 Tổ 2, Xã S
PLT-695307 PLT-69530 ### 20211206-Document Collection PHÙNG THFemale ### 53 8.49E+10 22197696 162K1/8 B
PLT-695312 PLT-69531 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN PHÚMale ### 33 8.44E+10 3.11E+10 0, Xã Hồng
PLT-695313 PLT-69531 ### 20211206-Document Collection NGÔ QUỐCMale 1/1/1969 52 8.5E+10 3.41E+08 NA, Xã Hậu
PLT-695314 PLT-69531 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female 1/1/1978 43 8.49E+10 9.12E+10 178, Xã Vĩ
PLT-696357 PLT-69635 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1980 41 8.5E+10 8.42E+10 na, Phường
PLT-697258 PLT-69725 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale 1/1/1990 31 8.44E+10 3.72E+08 1200, Thị t
PLT-697263 PLT-69726 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ XOÀFemale 1/2/1976 45 8.5E+10 2.81E+08 Phường Dĩ
PLT-697264 PLT-69726 ### 20211206-Document Collection TRẦN ANHMale 5/6/1993 28 8.49E+10 9.41E+10 Thị trấn H
PLT-697265 PLT-69726 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ KI Female ### 30 8.49E+10 1E+10 38, TỔ 11,
PLT-697266 PLT-69726 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG THỊMale 2/2/1973 48 8.49E+10 8.22E+10 A, Thị Trấ
PLT-697268 PLT-69726 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 32 8.44E+10 1.22E+08 1, Xã Tiên
PLT-697272 PLT-69727 ### 20211206-Document Collection LÂM THỊ NFemale 1/1/1993 28 8.49E+10 5.82E+10 Xã Ka Đô,
PLT-697273 PLT-69727 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ VIẾFemale ### 36 8.5E+10 1.87E+08 Xã Thanh
PLT-697280 PLT-69728 ### 20211206-Document Collection PHẠM HÙNMale 1/1/1991 30 8.49E+10 3.72E+08 Phường 12,
PLT-697281 PLT-69728 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 43 8.5E+10 2.64E+08 Xã Bà Điểm
PLT-698277 PLT-69827 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN KMale ### 30 8.44E+10 2.51E+08 Thị trấn T
PLT-698279 PLT-69827 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ NỤ Female ### 35 8.49E+10 3.82E+10 Phường An
PLT-698281 PLT-69828 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TH Female ### 50 8.49E+10 3.61E+08 Phường Ph
PLT-698284 PLT-69828 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1989 32 8.43E+10 3.41E+08 Phường Tân
PLT-698285 PLT-69828 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN KMale ### 30 8.49E+10 3.51E+10 số 36, Xã
PLT-698286 PLT-69828 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 33 8.5E+10 9.31E+10 Phường Ngã
PLT-698288 PLT-69828 ### 20211206-Document Collection TRỊNH HU Male ### 26 8.49E+10 7.51E+10 Xã Long Ph
PLT-698297 PLT-69829 ### 20211206-Document Collection TRẦN TRÚCFemale 1/1/1991 30 8.49E+10 9.52E+10 Xã Vĩnh Bì
PLT-698298 PLT-69829 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1968 53 8.43E+10 5.42E+10 XÃ AN CƯ,
PLT-698300 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection ĐINH THẾ Male ### 39 8.5E+10 1.25E+08 Xã Ninh Xá
PLT-698301 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG SƠNMale 1/1/1984 37 8.5E+10 3.66E+08 Xã Ngọc Đô
PLT-698302 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 42 8.44E+10 2.06E+11 Xã Quảng C
PLT-698303 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 28 8.49E+10 5.22E+10 Phường Ngô
PLT-698304 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1983 38 8.48E+10 9.42E+10 Phường 2,
PLT-698306 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 39 8.44E+10 1.86E+08 Xã Nghi Ph
PLT-698308 PLT-69830 ### 20211206-Document Collection TRẦN XUÂMale ### 33 8.5E+10 2.15E+08 . . THÔN T
PLT-699238 PLT-69923 ### 20211206-Document Collection TRẦN NĂNMale ### 26 8.44E+10 2.41E+08 ẤP 2, XÃ X
PLT-699249 PLT-69924 ### 20211206-Document Collection TRẦN QUỐMale ### 37 8.49E+10 7.21E+10 SỐ 3 ĐƯỜNG
PLT-699250 PLT-69925 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1968 53 8.44E+10 7.22E+10 Xã Thanh Đ
PLT-699253 PLT-69925 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ HÀ Female ### 22 8.44E+10 3.82E+10 0, Xã Yên
PLT-699254 PLT-69925 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 39 8.49E+10 3.62E+10 NA, Xã Hải
PLT-699256 PLT-69925 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG CHÍ Male ### 37 8.49E+10 7.91E+10 Phường Tr
PLT-699263 PLT-69926 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN THỊ Female ### 41 8.44E+10 4.92E+10 Phường Tr
PLT-699264 PLT-69926 ### 20211206-Document Collection MAI VĂN Male 7/5/1986 35 8.49E+10 4.51E+10 Na, Na, Th
PLT-699265 PLT-69926 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 40 8.49E+10 1.86E+08 Xã Đồng Vă
PLT-699266 PLT-69926 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN D Male ### 53 8.49E+10 3.51E+08 31/115, tô
PLT-700300 PLT-70030 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 42 8.44E+10 2.31E+08 ..thôn 6, X
PLT-700301 PLT-70030 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ BFemale 1/1/1984 37 8.5E+10 3.41E+08 Xã Thành T
PLT-700310 PLT-70031 ### 20211206-Document Collection BÙI CHỜ Male ### 37 8.48E+10 2.13E+08 Xã Vĩnh Lộ
PLT-700312 PLT-70031 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG PMale ### 31 8.49E+10 7.91E+10 Phường 2,
PLT-700314 PLT-70031 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN XMale ### 26 8.43E+10 1.75E+08 Phường Hải
PLT-700315 PLT-70031 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ XÀ Female 1/1/1981 40 8.48E+10 8.72E+10 Xã Tân Khá
PLT-700317 PLT-70031 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female ### 35 8.5E+10 90968057 Phường Trư
PLT-700323 PLT-70032 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 35 8.49E+10 7.92E+10 Xã Thới Ta
PLT-700325 PLT-70032 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 43 8.44E+10 5.82E+10 Phường Phủ
PLT-700327 PLT-70032 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 20 8.44E+10 1.32E+08 đại thượng
PLT-700328 PLT-70032 ### 20211206-Document Collection NGÔ THỊ HFemale 7/8/1964 57 8.44E+10 5.62E+10 Xã Ba, Xã
PLT-700329 PLT-70032 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CH Male ### 30 8.5E+10 1.64E+08 Xã Yên Nhâ
PLT-700331 PLT-70033 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ NG Female ### 39 8.44E+10 1.26E+08 Thị trấn T
PLT-700332 PLT-70033 ### 20211206-Document Collection KSOR H' N Female ### 32 8.5E+10 6.42E+10 Xã Krông N
PLT-700359 PLT-70035 ### 20211206-Document Collection PHẠM NGỌ Male 1/5/1972 49 8.49E+10 22118733 Phường Tân
PLT-700361 PLT-70036 ### 20211206-Document Collection TRẦN THAMale 9/5/1984 37 8.48E+10 2.15E+08 54/5/7, Ph
PLT-700362 PLT-70036 ### 20211206-Document Collection THẠCH ĐÔMale 9/9/1996 25 8.44E+10 3.35E+08 Xã Hàm Gia
PLT-700363 PLT-70036 ### 20211206-Document Collection VÕ MINH Male ### 37 8.49E+10 3.21E+08 ấp tân an,
PLT-700365 PLT-70036 ### 20211206-Document Collection LÝ KIM N Female 1/1/1964 57 8.49E+10 8.62E+10 Xã Trung H
PLT-700369 PLT-70036 ### 20211206-Document Collection VĂN THÀNMale 1/1/1979 42 8.5E+10 7.21E+10 Xã Phước N
PLT-700370 PLT-70037 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 39 8.5E+10 3.41E+10 44/14/24,
PLT-700371 PLT-70037 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female 1/7/1999 22 8.48E+10 3.42E+08 Xã Hựu Thạ
PLT-700372 PLT-70037 ### 20211206-Document Collection THẠCH DOMale 1/1/1977 44 8.5E+10 3.35E+08 NA, Xã Hòa
PLT-700374 PLT-70037 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 44 8.5E+10 4E+10 Xã Diễn Hồ
PLT-700376 PLT-70037 ### 20211206-Document Collection LÊ NGUYÊ Male 1/1/1971 50 8.44E+10 2.13E+08 Xã Nghĩa P
PLT-700377 PLT-70037 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 33 8.5E+10 5.22E+10 Xã Hoài Mỹ
PLT-700380 PLT-70038 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 32 8.44E+10 6E+10 .thôn hòa
PLT-700381 PLT-70038 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN CMale ### 44 8.44E+10 6E+10 .11 lò tĩnh
PLT-700382 PLT-70038 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1980 41 8.43E+10 2.25E+08 Xã Vạn Thọ
PLT-700389 PLT-70038 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN Q Male 7/6/1991 30 8.49E+10 3.71E+08 ẤP THUẬN T
PLX-738881 PLX-73888 ### 20211206-Document Collection PHÙNG VĂMale ### 28 8.44E+10 1.43E+08 THÔN YÊN
PLX-738884 PLX-73888 ### 20211206-Document Collection LÒ THỊ VUIFemale ### 32 8.48E+10 1.12E+10 Bản phai đ
PLX-738888 PLX-73888 ### 20211206-Document Collection ĐỖ BÍCH Female ### 31 8.44E+10 2.81E+08 Tổ 11 ấp 3
PLX-738889 PLX-73888 ### 20211206-Document Collection ĐẬU VĂN Male 8/8/1990 31 8.49E+10 1.73E+08 224/26/32
PLX-739867 PLX-73986 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/4/1982 39 8.5E+10 1.31E+08 KHU 5, Xã
PLX-739868 PLX-73986 ### 20211206-Document Collection PHẠM BÁ Male ### 35 8.44E+10 3.41E+10 Thị trấn H
PLX-739869 PLX-73986 ### 20211206-Document Collection TRẦN ĐIỀ Male ### 23 8.48E+10 7.91E+10 2G1, Phườn
PLX-739872 PLX-73987 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 29 8.5E+10 2.71E+10 Xã Thụy Hò
PLX-739875 PLX-73987 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 45 8.44E+10 3.21E+08 NA, XÃ KHÁ
PLX-739881 PLX-73988 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG NMale ### 20 8.43E+10 3.82E+10 Xã Quảng
PLX-739882 PLX-73988 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 20 8.43E+10 2.73E+08 Xã Tân Bìn
PLX-739884 PLX-73988 ### 20211206-Document Collection BÙI THAN Female 8/7/1996 25 8.44E+10 3.82E+10 Na, Na, Th
PLX-739885 PLX-73988 ### 20211206-Document Collection TRẦN HOÀMale ### 26 8.5E+10 2.61E+08 na, Phường
PLX-739886 PLX-73988 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 2/3/1993 28 8.5E+10 2.15E+08 Xã Láng Dà
PLX-739888 PLX-73988 ### 20211206-Document Collection TRỊNH XU Male ### 35 8.44E+10 1.72E+08 Xã Vĩnh Th
PLX-740859 PLX-74085 ### 20211206-Document Collection BÙI HỒNGMale 1/3/1997 24 8.43E+10 2.73E+08 0, Xã Hiệp
PLX-741897 PLX-74189 ### 20211206-Document Collection ĐINH MỸ LFemale ### 35 8.49E+10 4E+07 Thị trấn T
PLX-741900 PLX-74190 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 29 8.5E+10 6.22E+10 Na, Thị tr
PLX-741901 PLX-74190 ### 20211206-Document Collection HỒ TUẤN Male ### 22 8.48E+10 9.21E+10 61|65, Hùn
PLX-741904 PLX-74190 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ NG Female ### 29 8.5E+10 7E+10 Thị trấn Đ
PLX-741906 PLX-74190 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 48 8.5E+10 3.12E+10 76, Phường
PLX-741907 PLX-74190 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 29 8.44E+10 2.61E+08 43, Xã Đồn
PLX-741911 PLX-74191 ### 20211206-Document Collection TRẦN TRỌMale ### 31 8.44E+10 3.12E+08 Xã Tân Thạ
PLX-741912 PLX-74191 ### 20211206-Document Collection NGÔ MINHMale ### 26 8.49E+10 2.26E+08 Phường Vạ
PLX-741913 PLX-74191 ### 20211206-Document Collection KHƯU THỊ Female 7/1/1967 54 8.47E+10 3.86E+08 Xóm Mới, X
PLX-742885 PLX-74288 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 32 8.44E+10 8.61E+10 An phú 13,
PLX-742887 PLX-74288 ### 20211206-Document Collection DIỆP THỊ Female ### 44 8.49E+10 7.92E+10 Phường Bìn
PLX-742889 PLX-74288 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 36 8.49E+10 3.31E+08 LÒ RÈN, Ph
PLX-742891 PLX-74289 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 40 8.44E+10 1.43E+08 Phường Sao
PLX-742894 PLX-74289 ### 20211206-Document Collection LÂM NGỌCFemale 1/1/1987 34 8.49E+10 9.62E+10 Xã Viên An
PLX-742895 PLX-74289 ### 20211206-Document Collection VÕ THANHFemale ### 49 8.49E+10 3.11E+08 Phường An
PLX-742898 PLX-74289 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ H Female ### 47 8.49E+10 3.62E+08 79/19/36,
PLX-742899 PLX-74289 ### 20211206-Document Collection ĐÀM HỮUMale 9/3/1986 35 8.43E+10 1.09E+09 Xã Tân Min
PLX-743888 PLX-74388 ### 20211206-Document Collection LƯU VIẾT Male ### 24 8.43E+10 1.88E+08 Phường Tân
PLX-743889 PLX-74388 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ TỐFemale 8/5/1996 25 8.49E+10 7.22E+10 Xã Trường
PLX-743890 PLX-74389 ### 20211206-Document Collection LÊ TUẤN Male 9/8/1986 35 8.5E+10 1.72E+08 KHU ĐỨC LẬ
PLX-743899 PLX-74389 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 28 8.49E+10 7.91E+10 434/8, NG
PLX-743903 PLX-74390 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 35 8.43E+10 8.92E+10 Xã Bình Lo
PLX-743906 PLX-74390 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 4/5/1976 45 8.49E+10 1.18E+09 TDP 12, P
PLX-744895 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection LÊ QUỐC Male ### 31 8.44E+10 5.21E+10 &#39&
PLX-744896 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection SIU KRA Male 1/1/1970 51 8.49E+10 2.31E+08 Xã Ia Dren
PLX-744898 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN THỊ Female 1/1/1979 42 8.5E+10 3.21E+08 Phường Tân
PLX-744899 PLX-74489 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG QMale ### 56 8.49E+10 7.91E+10 Phường 06,
PLX-744903 PLX-74490 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1984 37 8.48E+10 3.52E+08 Xã Mỹ Đức,
PLX-744904 PLX-74490 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG VĂNMale ### 32 8.5E+10 3E+10 Xã Minh Tâ
PLX-745888 PLX-74588 ### 20211206-Document Collection TRỊNH QU Male 9/2/1990 31 8.5E+10 3.82E+08 Phường 12,
PLX-745891 PLX-74589 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female 2/3/1991 30 8.5E+10 3.82E+10 Thôn hố dă
PLX-745896 PLX-74589 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 28 8.48E+10 1.84E+08 53 ĐƯỜNG 9
PLX-745897 PLX-74589 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 36 8.44E+10 5.42E+10 Phường Xuâ
PLX-745898 PLX-74589 ### 20211206-Document Collection HÀ TRẦN TFemale ### 27 8.43E+10 7.92E+10 Xã Nhị Bìn
PLX-745900 PLX-74590 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale ### 24 8.49E+10 31932889 Thị trấn V
PLX-745905 PLX-74590 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 45 8.43E+10 7.92E+10 17/1A, ĐÔN
PLX-745906 PLX-74590 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ CU Female 1/1/1968 53 8.5E+10 3.71E+08 Xã An Tịnh
PLX-745909 PLX-74590 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 27 8.5E+10 2.15E+08 HÒA HIỆP,
PLX-745910 PLX-74591 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female ### 31 8.44E+10 5.62E+10 Xã Ninh Đô
PLX-745911 PLX-74591 ### 20211206-Document Collection ĐÀO ANH Male ### 52 8.44E+10 7.51E+10 ẤP NGŨ PH
PLX-745913 PLX-74591 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 51 8.49E+10 2E+10 THÔN BẢN P
PLX-745915 PLX-74591 ### 20211206-Document Collection ĐINH TẤN Male 1/1/1987 34 8.49E+10 3E+08 ẤP 6, ẤP 6
PLX-746897 PLX-74689 ### 20211206-Document Collection MAI PHÚCMale ### 34 8.49E+10 3.52E+08 Xã Phú Thọ
PLX-746901 PLX-74690 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG QMale ### 41 8.49E+10 3.81E+08 H6, H6, Xã
PLXD-443379 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 56 8.48E+10 8.32E+10 10/41, CÁ
PLXD-443380 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN Male 1/1/1987 34 8.49E+10 2E+08 Phường Hò
PLXD-443381 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 9/9/1983 38 8.48E+10 8.71E+10 Thị trấn H
PLXD-443382 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG Male ### 32 8.5E+10 1.12E+08 Xã Phú Mãn
PLXD-443385 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊ Female 3/2/1972 49 8.44E+10 3.62E+10 Thị trấn C
PLXD-443388 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 54 8.49E+10 7.92E+10 55/2B, NG
PLXD-443389 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG VĂMale ### 30 8.49E+10 3.52E+08 .Phường Mỹ
PLXD-443390 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection LÒ VĂN THMale ### 30 8.44E+10 1.11E+10 Xã Mường T
PLXD-443392 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection CAO THỊ L Female ### 45 8.44E+10 7.22E+10 Thị trấn Tâ
PLXD-443393 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 6/8/1971 50 8.44E+10 3.41E+10 XÓM CHỢ,
PLXD-443396 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 33 8.46E+10 2.15E+08 Xã Vĩnh Th
PLXD-443398 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection HUỲNH HOMale ### 35 8.47E+10 8E+10 Thị trấn B
PLXD-443399 PLXD-4433 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THỊFemale ### 52 8.43E+10 8.92E+10 Xã Quốc Th
PLXD-443400 PLXD-4434 ### 20211206-Document Collection VÕ TRUNGMale 1/1/1995 26 8.44E+10 8E+10 Xã Long An
PLXD-444403 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1973 48 8.5E+10 3.11E+08 Xã Lê Minh
PLXD-444406 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection CHÁNG THỊFemale ### 26 8.5E+10 73586203 Xã Ngọc Lo
PLXD-444408 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection LÊ HỒNG Male ### 42 8.49E+10 6.61E+10 Xã Quảng Đ
PLXD-444411 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection TẠ THỊ TH Female 1/1/1986 35 8.44E+10 2.85E+08 ..TỔ 1 ẤP
PLXD-444413 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection LÊ HOÀNGMale 9/2/1987 34 8.44E+10 9.11E+10 Xã Hòn Thơ
PLXD-444416 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection TRẦN DUYFemale ### 41 8.44E+10 3.53E+08 Xã Nhơn M
PLXD-444417 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection LÊ NGUYỄ Female ### 37 8.44E+10 1.92E+08 THÔN 5, TH
PLXD-444418 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale ### 37 8.49E+10 1.08E+09 Xã Phong V
PLXD-444419 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1989 32 8.43E+10 8.42E+10 MÙ U, MÙ U
PLXD-444420 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male 7/5/1990 31 8.5E+10 3.81E+10 Xã Quảng
PLXD-444421 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection LÝ ANH P Male ### 30 8.44E+10 9.21E+10 Xã Thới Th
PLXD-444422 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection VÕ HOÀNGMale ### 24 8.49E+10 3E+08 Xã Phước V
PLXD-444423 PLXD-4444 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male ### 40 8.44E+10 1.71E+10 Na, Xã Ngọ
PLXD-445403 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1975 46 8.5E+10 5.61E+10 Thị trấn Lo
PLXD-445407 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection LƯỜNG THFemale ### 24 8.43E+10 51025788 Xã Chiềng
PLXD-445408 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection MÒNG VĂN Male ### 40 8.44E+10 5E+07 Xã Phiêng
PLXD-445409 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection SẦM VĂN Male ### 22 8.44E+10 1.32E+08 Xã Yên Kiệ
PLXD-445411 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection K' SỜN Male ### 34 8.43E+10 2.51E+08
PLXD-445412 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection PHẠM LIÊ Male ### 50 8.43E+10 2.12E+08 .thôn 3 mỹ
PLXD-445413 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1982 39 8.5E+10 3.71E+08 Xã Cần Đăn
PLXD-445415 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection VŨ THỊ THFemale 8/3/1998 23 8.44E+10 2.22E+10 Phường Việ
PLXD-445416 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection CLÂU HÍN Male ### 39 8.44E+10 4.91E+10 Xã Ch&#39
PLXD-445417 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN ĐI Male ### 48 8.5E+10 1.07E+09 Xã Phương
PLXD-445419 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 33 8.5E+10 3.52E+08 Xã Mỹ Hội
PLXD-445420 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection ĐIỂU NGỌCMale 1/1/1976 45 8.49E+10 7E+10 Xã Thanh A
PLXD-445422 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection HỒ THỊ LA Female ### 43 8.49E+10 9.52E+10 Phường Bìn
PLXD-445423 PLXD-4454 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 44 8.44E+10 8.72E+10 79/7, Xã B
PLXD-448395 PLXD-4483 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NFemale ### 58 8.49E+10 7.42E+10 TDP 2, TDP
PLXD-448403 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ HỒ Female 1/1/1964 57 8.43E+10 2.72E+08 Xã Quảng T
PLXD-448404 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection VÕ NGỌC Female 7/6/1992 29 8.48E+10 9.32E+10 Ấp Thạnh L
PLXD-448405 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection QUẠCH HỮMale 1/5/1984 37 8.47E+10 1.86E+08 BÌNH ĐƯỜN
PLXD-448407 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection CÀ VĂN TÍ Male ### 38 8.49E+10 50800728 Xã Xuân Tr
PLXD-448409 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG THFemale ### 35 8.5E+10 1.72E+10 Xã Bạch Th
PLXD-448411 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection LÝ VĂN TRMale ### 34 8.5E+10 82059924 0, Phường
PLXD-448413 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN BÌ Male 6/5/1963 58 8.5E+10 1.42E+08 Xã Thúc Kh
PLXD-448416 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂ Male 1/1/1989 32 8.47E+10 3.81E+08 SỐ C15/64,
PLXD-448417 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection BÙI TRẦN Male ### 34 8.49E+10 3E+08 Xã Long Tr
PLXD-448418 PLXD-4484 ### 20211206-Document Collection MAI CHÂUFemale 2/9/1993 28 8.5E+10 8.62E+10 KHÓM 7, KH
PLXD-449405 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection VÕ TẤN NGMale 1/1/1984 37 8.49E+10 2.81E+08 Phường Khá
PLXD-449406 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection HÀ THỊ KIMFemale ### 30 8.49E+10 6E+10 VÕ VĂN TẦN
PLXD-449407 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1983 38 8.49E+10 3.52E+08 TỔ 2, K. L
PLXD-449410 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN NGỌMale 3/3/1994 27 8.44E+10 5.41E+10 Xã An Chấn
PLXD-449411 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN BMale ### 43 8.48E+10 3E+08 97/26/5B,
PLXD-449414 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1979 42 8.44E+10 3.72E+08 Xã Mỹ Thái
PLXD-449415 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection PHẠM NGỌ Male 1/1/1978 43 8.5E+10 8.31E+10 Xã Giao Hò
PLXD-449416 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale 1/1/1973 48 8.48E+10 9.51E+10 Xã Ninh Th
PLXD-449418 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 41 8.46E+10 1.39E+11 XÃ BÙ GIA
PLXD-449419 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale ### 25 8.49E+10 2E+08 Phường 7,
PLXD-449421 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 22 8.48E+10 3.82E+08 Xã Phong Đ
PLXD-449495 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection PHAN HÙNMale 1/1/1981 40 8.44E+10 8.71E+10 Xã Tân Lon
PLXD-449496 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1977 44 8.47E+10 9.32E+10 .ấp 8, Xã
PLXD-449497 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection TẨN THỊ V Female 1/1/1997 24 8.43E+10 45254010 Xã Huổi Lu
PLXD-449498 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection CHUNG PHMale ### 59 8.49E+10 21926220 Phường 01,
PLXD-449499 PLXD-4494 ### 20211206-Document Collection THẠCH TÂMale 1/1/1983 38 8.5E+10 3.65E+08 Phường Mỹ
PLXD-449500 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection LƯU QUANMale ### 41 8.43E+10 5.81E+10 ..thôn hiế
PLXD-449501 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 9/3/1990 31 8.5E+10 1.84E+08 Xã Cẩm Qua
PLXD-449503 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection LÊ NGỌC Female 1/1/1989 32 8.44E+10 8.72E+10 Xã Tân Phú
PLXD-449505 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection HUỲNH VĂMale ### 39 8.5E+10 2.81E+08 D392E, KP
PLXD-449506 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 3/3/1982 39 8.49E+10 2.73E+08 Xã Vĩnh Lộ
PLXD-449508 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection VŨ VĂN N Male 6/6/1965 56 8.44E+10 1.11E+08 SỐ 8E, Phư
PLXD-449510 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THỊ Female 1/1/1973 48 8.43E+10 2.25E+08 ĐƯỜNG 3/2,
PLXD-449511 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THẾMale 5/1/1962 59 8.49E+10 8.31E+10 Xã Tân Thạ
PLXD-449512 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection LƯƠNG THFemale 3/1/1996 25 8.49E+10 2.91E+08 Xã Thanh Đ
PLXD-449515 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 33 8.49E+10 3.52E+08 Xã Bình Hư
PLXD-449516 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 52 8.49E+10 7.92E+10 Phường Sơn
PLXD-449517 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1984 37 8.48E+10 3.85E+08 ẤP 7, Xã A
PLXD-449520 PLXD-4495 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN KFemale ### 42 8.44E+10 7.42E+10 BẾN CÁT, X
PLXD-450465 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection BÙI HIẾU Male ### 39 8.49E+10 7.91E+10 453/38/1,
PLXD-450468 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1974 47 8.5E+10 7.21E+10 Số 8, Xã B
PLXD-450471 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 37 8.44E+10 3.64E+08 Ấp 5, Xã H
PLXD-450473 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG MIMale ### 31 8.44E+10 3.71E+08 Xã Trung L
PLXD-450475 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ SÁUFemale 1/1/1987 34 8.44E+10 3.72E+08 Xã Bình Sơ
PLXD-450477 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ PHI Female ### 58 8.44E+10 3.32E+10 Xã Chỉ Đạo
PLXD-450479 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN T Male 1/1/1994 27 8.43E+10 3.66E+08 .ẤP 4, Xã B
PLXD-450480 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 26 8.49E+10 1.87E+08 Xã Đại Đồn
PLXD-450484 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ DI Female ### 57 8.48E+10 2.81E+08 Xã Trừ Văn
PLXD-450485 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN CHMale ### 26 8.49E+10 3.71E+08 na, Xã Đôn
PLXD-450486 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 31 8.5E+10 1.87E+08 Xã Nghi Qu
PLXD-450487 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection MÙA THỊ Female ### 32 8.44E+10 1.12E+10 Xã Mường
PLXD-450488 PLXD-4504 ### 20211206-Document Collection CHÂU HOÀMale ### 32 8.43E+10 3.71E+08 Xã Định Th
PLXD-451439 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale ### 22 8.49E+10 7.21E+10 Tổ 9, Xã T
PLXD-451440 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection DANH PHÉMale 1/1/1986 35 8.49E+10 3.71E+08 ..ấp an th
PLXD-451441 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection LÊ TUẤN Male ### 47 8.49E+10 1.07E+09 Xã Trầm Lộ
PLXD-451443 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection LÊ TRUNG Male ### 42 8.5E+10 1.08E+09 Phường Tr
PLXD-451444 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection HÀ LÝ LY Female 4/3/1971 50 8.49E+10 7.92E+10 59/13, Phư
PLXD-451445 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1976 45 8.49E+10 3.51E+08 PHÚ TÂN, X
PLXD-451446 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 38 8.43E+10 8.32E+10 Xã Định Tr
PLXD-451447 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection HỒ THANHMale ### 23 8.48E+10 3.42E+08 Xã Phong H
PLXD-451449 PLXD-4514 ### 20211206-Document Collection CAO CHÂUMale ### 30 8.49E+10 6E+10 79, Xã Đôn
PLXD-452439 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 3/1/1983 38 8.43E+10 1.87E+08 Xã Diễn Ng
PLXD-452442 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Male ### 28 8.5E+10 2.62E+10 Phường Trư
PLXD-452444 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection PHAN VĂNFemale 4/2/1978 43 8.44E+10 3.21E+08 Xã Tân Thủ
PLXD-452445 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 56 8.44E+10 2.42E+08 THÔN 2, Xã
PLXD-452447 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection LÂM ĐỨC Male ### 38 8.5E+10 1.45E+08 Phường An
PLXD-452449 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ CH Female ### 41 8.49E+10 2.05E+08 Phường Đi
PLXD-452452 PLXD-4524 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 27 8.5E+10 2.72E+08 Xã Sông Tr
PLXD-453426 PLXD-4534 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1989 32 8.44E+10 2.85E+08 NÔNG LÂM
PLXD-453428 PLXD-4534 ### 20211206-Document Collection VI VĂN QUMale 3/7/1990 31 8.5E+10 1.87E+08 Thị trấn N
PLXD-453429 PLXD-4534 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QFemale 9/9/1994 27 8.5E+10 5.22E+10 Phường An
PLXD-453430 PLXD-4534 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 32 8.5E+10 1.87E+08 Xã Quỳnh
PLXD-453431 PLXD-4534 ### 20211206-Document Collection TRẦN TẤT Male ### 22 8.44E+10 3.61E+10 XÓM 22, X
PLXD-454427 PLXD-4544 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 40 8.44E+10 2.51E+08 Xã Phú Sơn
PLXD-454428 PLXD-4544 ### 20211206-Document Collection THẠCH THMale ### 29 8.44E+10 9.41E+10 Xã Lạc Hòa
TWL-1853550 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 9/9/1983 38 8.5E+10 3.41E+10 Na, Na, Kh
TWL-1853552 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection LÊ NGUYỄ Female ### 22 8.49E+10 7.72E+10 Kp. Phước
TWL-1853555 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ MAFemale ### 27 8.49E+10 6.72E+10 Thôn Đắk T
TWL-1853558 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN QMale ### 53 8.49E+10 7.41E+10 23/7, Na,
TWL-1853559 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGẦN VĂNMale 1/8/1996 25 8.44E+10 1.41E+10 Na, Na, Bả
TWL-1853560 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG M Male ### 48 8.44E+10 7.91E+10 120/9A, Kp
TWL-1853561 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN NMale ### 53 8.5E+10 5.21E+10 128/13, Ph
TWL-1853562 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 42 8.44E+10 61001146 Na, Na, Th
TWL-1853567 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection THẠCH POLMale ### 29 8.44E+10 8.41E+10 Khóm 3, Th
TWL-1853569 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1982 39 8.43E+10 2.91E+08 32 TỔ 4, K
TWL-1853570 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 23 8.43E+10 6.41E+10 Tổ 1, Phườ
TWL-1853572 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection PHẠM QUỐ Male ### 29 8.43E+10 7.41E+10 Tổ 2, Ấp 4
TWL-1853573 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection VÌ VĂN T Male ### 20 8.44E+10 1.42E+10 Na, Na, Bả
TWL-1853576 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 57 8.43E+10 4.42E+10 Na, Na, Vâ
TWL-1853578 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ BẠFemale ### 37 8.44E+10 3.52E+10 Na, Na, La
TWL-1853579 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection DIỆP THU Female ### 21 8.48E+10 7.93E+10 33, NA, C/
TWL-1853581 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale ### 33 8.49E+10 2.21E+08 NA, NA, Ch
TWL-1853582 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 1/1/1995 26 8.49E+10 8.71E+10 4b93, Na,
TWL-1853584 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection SIU ĐỨC Male ### 33 8.44E+10 6.41E+10 Na, Na, Th
TWL-1853585 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN VĂNMale ### 46 8.49E+10 3.81E+10 Bia Ray, X
TWL-1853586 TWL-1853 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 38 8.49E+10 2E+08 Nhan biều,
TWL-1854531 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection VÕ THỊ T Female ### 27 8.44E+10 6.62E+10 113/10, Số
TWL-1854534 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection PHAN VĂNMale ### 54 8.43E+10 7.91E+10 Ấp 1, Xã P
TWL-1854538 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection PHẠM VĂNMale ### 28 8.5E+10 1.26E+08 Na, Na, Tâ
TWL-1854545 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection Y DUAN K Male 1/1/1984 37 8.49E+10 6.61E+10 146, Buôn
TWL-1854546 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection HUỲNH BÁMale ### 49 8.49E+10 4.81E+10 Khối 9, Ph
TWL-1854549 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale 7/1/1998 23 8.49E+10 3E+08 Long khánh
TWL-1854550 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection ĐÀO VĂN TMale ### 18 8.44E+10 2.42E+10 Thôn giàng
TWL-1854554 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 4/3/2001 20 8.49E+10 3.72E+08 Ấp 6, Xã B
TWL-1854555 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection PHÙNG ĐẮMale ### 49 8.49E+10 5.41E+10 262/5, Bùi
TWL-1854556 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection TRỊNH QU Male ### 44 8.44E+10 3.85E+08 Hẻm cày tơ
TWL-1854558 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection HOÀNG ĐĂMale ### 20 8.49E+10 2.51E+08 1002/32, T
TWL-1854560 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female 1/1/1994 27 8.5E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
TWL-1854567 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 1/1/2000 21 8.48E+10 3.64E+08 Tổ 2, Khu
TWL-1854568 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG TFemale ### 30 8.49E+10 7.92E+10 B10/7A/1H,
TWL-1854571 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection VI VĂN GI Male ### 18 8.44E+10 1.22E+08 Na, Na, Mi
TWL-1854572 TWL-1854 ### 20211206-Document Collection NGÔ ÚT HFemale 1/1/1996 25 8.49E+10 3.82E+08 Tổ 4, Kp a
TWL-1855549 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale ### 20 8.49E+10 7.23E+10 nt hải đăn
TWL-1855559 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection HOÀNG THFemale 3/7/1987 34 8.44E+10 8.19E+09 NA, NA, Tổ
TWL-1855565 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 22 8.43E+10 3.22E+08 344/75/65,
TWL-1855567 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection ĐINH THỊ Female 3/6/2003 18 8.44E+10 5.13E+10 Đối diện c
TWL-1855568 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection BÙI HỮU LMale ### 20 8.5E+10 3.12E+10 Ngân cầu,
TWL-1855569 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection HỒ TRỌNGMale ### 25 8.44E+10 5.81E+10 83/8, Kp Đ
TWL-1855570 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN TMale 1/9/1998 23 8.44E+10 1.14E+08
TWL-1855571 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1976 45 8.5E+10 8.72E+10 Bình hòa h
TWL-1855572 TWL-1855 ### 20211206-Document Collection TRẦN HOÀMale 9/6/2001 20 8.44E+10 7.92E+10 114, Hoà H
TWL-1856524 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection HỜ SUA D Male 1/1/1965 56 8.49E+10 1.11E+10 Na, Na, Bả
TWL-1856525 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN THAMale 6/1/1990 31 8.49E+10 2.61E+08 273/2b, NA
TWL-1856527 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 20 8.43E+10 8.33E+10 252/20/24,
TWL-1856532 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale ### 20 8.48E+10 7.92E+10 255/11, Kh
TWL-1856536 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 8/6/2001 20 8.49E+10 5.23E+10 Xóm 2, Thô
TWL-1856538 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection CAO THỊ HFemale 1/1/1978 43 8.43E+10 5.62E+10 Suối thơm,
TWL-1856540 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ T Female ### 41 8.43E+10 3.82E+10 Na, Na, Th
TWL-1856542 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 20 8.43E+10 3.53E+08
TWL-1856546 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection KA DINH Female ### 52 8.49E+10 6.82E+10 SN 92, THÔ
TWL-1856553 TWL-1856 ### 20211206-Document Collection KÊR VĂN Male 1/1/1985 36 8.5E+10 4.61E+10 Thôn diên
TWL-1857535 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 1/1/1962 59 8.48E+10 2.81E+08 Tổ 7, Na,
TWL-1857536 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection ĐẶNG THÀMale 4/8/1995 26 8.44E+10 9.41E+10 6a112, Na,
TWL-1857537 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection VI VĂN LÂ Male ### 57 8.44E+10 3.81E+10 Na, Na, Hợ
TWL-1857538 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ HỒ Female 8/8/1981 40 8.49E+10 8.62E+10 15/9, NA,
TWL-1857541 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection LÊ KHẮC T Male 1/1/1986 35 8.49E+10 7.21E+10 Na, Na, Su
TWL-1857546 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN P Male 1/1/1980 41 8.44E+10 3.21E+08 kp 4, ở tạ
TWL-1857549 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection LANG VĂNMale 9/7/1995 26 8.49E+10 1.87E+08 Bưng cơ, X
TWL-1857550 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection NÔNG XUÂMale ### 18 8.43E+10 95306470 Pác ngòi,
TWL-1857553 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale 2/6/1981 40 8.49E+10 9.62E+10 Ấp Phú Bưn
TWL-1857554 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection ĐÀO THÙYFemale 9/7/2001 20 8.5E+10 6.23E+10 48, Na, A
TWL-1857555 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection ĐỖ THỊ HUFemale ### 40 8.5E+10 1.18E+09 Đội 9 thôn
TWL-1857556 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection SÙNG A T Male 9/2/1989 32 8.44E+10 1.51E+10 THÔN TẤU G
TWL-1857559 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 2/1/1977 44 8.44E+10 5.82E+10 Gò đền, Xã
TWL-1857560 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 25 8.49E+10 8.21E+10 N/a, Ấp sơ
TWL-1857563 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 21 8.44E+10 1.14E+08 NA, NA, Xó
TWL-1857565 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN SOMale 3/7/1985 36 8.48E+10 9.31E+10 P18, NHÀ T
TWL-1857567 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection HOÀNG VĂMale ### 35 8.44E+10 4.09E+09 Na, Na, Là
TWL-1857568 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection QUÀNG THFemale ### 24 8.43E+10 1.42E+10 NA, NA, Bả
TWL-1857569 TWL-1857 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1981 40 8.48E+10 9.12E+10 Tổ 4, Na,
TWL-1858533 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection TĂNG THỊ Female ### 21 8.5E+10 2.91E+08 Quán cà ph
TWL-1858534 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale ### 22 8.44E+10 1.2E+09 Na, Na, Nh
TWL-1858537 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection HÀ VĂN Q Male ### 32 8.44E+10 3.81E+10 Làng neh xo
TWL-1858539 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN HMale 8/4/2001 20 8.49E+10 9.52E+10 6/130b, Kh
TWL-1858542 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection ĐINH THỊ Female 9/6/1987 34 8.43E+10 1.83E+08 Na, Na, T
TWL-1858544 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection TRẦN VĂNMale 1/1/1997 24 8.43E+10 8.41E+10 ẤP CẦU TRE
TWL-1858546 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection NGỤY TẤNMale 1/1/1975 46 8.49E+10 9.61E+10 Na, Na, Kh
TWL-1858547 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection LÊ ANH KI Male ### 24 8.44E+10 2.91E+08 Long đại,
TWL-1858551 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 1/1/1985 36 8.49E+10 8.62E+10 Na, Na, Th
TWL-1858552 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection TẠ THỊ TH Female ### 35 8.43E+10 1.19E+09 Na, Na, Tâ
TWL-1858553 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection VŨ XUÂN Male ### 20 8.49E+10 2.22E+10 Gần cầu ka
TWL-1858554 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale ### 36 8.44E+10 5.61E+10 Thôn Phú H
TWL-1858555 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection LÊ THỊ YẾNFemale 1/1/1966 55 8.47E+10 3.34E+08 1/2D, Tân
TWL-1858560 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection CAO THI T Female ### 20 8.48E+10 3.66E+08 RẠCH SÊN,
TWL-1858563 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection LÊ VĂN BAMale 7/1/1990 31 8.5E+10 2.41E+08 Na, Na, Ph
TWL-1858565 TWL-1858 ### 20211206-Document Collection PHẠM TẤNMale ### 20 8.49E+10 2.81E+08 195/7, Kp
TWL-1859489 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection VÕ VĂN N Male ### 22 8.48E+10 8.91E+10 Kp1, Thị t
TWL-1859492 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 23 8.49E+10 3.72E+08 Ấp 2, Na,
TWL-1859496 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection DIỆP THỊ Female ### 24 8.44E+10 82297072 NA, NA, Th
TWL-1859498 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female 1/1/1962 59 8.44E+10 7E+10 NA, NA, ẤP
TWL-1859500 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection ĐOÀN VĂNMale 9/9/1997 24 8.44E+10 3.52E+08 Đường 30,
TWL-1859501 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 39 8.48E+10 9.52E+10 ẤP LONG HÒ
TWL-1859502 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ Female ### 37 8.5E+10 7.72E+10 Tổ 2, PHƯỚ
TWL-1859504 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection TRẦN GIA Male ### 21 8.49E+10 5.62E+10 Thạnh Dan
TWL-1859506 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection DANH HOẠMale 1/1/1986 35 8.44E+10 3.71E+08 An Hoà, Ph
TWL-1859507 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection TRƯƠNG ĐMale 4/4/1996 25 8.49E+10 5.41E+10 Na, Na, Ph
TWL-1859518 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 46 8.43E+10 2.62E+10 CỔNG SAU,
TWL-1859519 TWL-1859 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TH Female ### 39 8.43E+10 1.18E+09 08, Tổ 1,
TWL-1860476 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection PHẠM ANHMale ### 29 8.49E+10 2.61E+08 703/41, Lư
TWL-1860477 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TRẦM THỊ Female ### 22 8.49E+10 9.62E+10 Na, Na, Ấp
TWL-1860478 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection VI THỊ LANFemale ### 49 8.44E+10 1E+10 na, na, nậ
TWL-1860480 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN MMale ### 22 8.46E+10 3.52E+08 832 tổ 26,
TWL-1860483 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection LÝ VĂN GI Male 1/1/1976 45 8.44E+10 3.51E+08 Số 144, Đư
TWL-1860484 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 37 8.49E+10 2.22E+10 Khu Hạ, P
TWL-1860487 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection PHÙNG CHMale ### 23 8.44E+10 2E+08 38, na, Bì
TWL-1860488 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection HUỲNH THFemale ### 26 8.48E+10 2.26E+08 Đồng nhơn,
TWL-1860490 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TFemale 3/1/1985 36 8.48E+10 4.42E+10 Na, Na, Cô
TWL-1860492 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection ĐỔNG XUÂMale ### 26 8.43E+10 2.64E+08 Na, Na, NH
TWL-1860495 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection PHẠM THỊFemale ### 32 8.44E+10 4E+10 Xóm đông t
TWL-1860497 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection PHẠM MINMale ### 21 8.5E+10 2.42E+08 319/20, V
TWL-1860498 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale ### 21 8.43E+10 3.62E+10 Nguyễn chẩ
TWL-1860499 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TÔ BÍCH LIFemale 9/8/1994 27 8.43E+10 4.19E+09 Thôn hữu b
TWL-1860500 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ HIFemale ### 20 8.44E+10 1.14E+08 Lãm trại,
TWL-1860501 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ T Female 2/6/1983 38 8.44E+10 1.13E+08 Xóm nhõi t
TWL-1860508 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN VMale 2/1/1998 23 8.49E+10 8E+10 Ấp 1, Xã T
TWL-1860661 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection BÙI VĂN Male ### 22 8.44E+10 3.81E+10 na, na, Ng
TWL-1860667 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection THỊ HỒNGFemale 1/1/1979 42 8.44E+10 3.71E+08 Phòng 01,
TWL-1860670 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection MAI DUY Male ### 21 8.43E+10 9.62E+10 Na, Na, xó
TWL-1860671 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection BÙI THỊ BÍ Female ### 49 8.44E+10 3.12E+10 30, đê qua
TWL-1860672 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection ĐINH TIỂUMale 1/7/1998 23 8.43E+10 2.51E+10 Na, Na, Đồ
TWL-1860681 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection CAO THỊ L Female ### 48 8.49E+10 5.62E+10
TWL-1860682 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGÔ VĂN Male ### 37 8.49E+10 3.31E+08 Xuân ninh
TWL-1860683 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection DANH CHÍ Male 1/1/1993 28 8.44E+10 3.66E+08 B11/24B, N
TWL-1860685 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection CAO THANMale ### 25 8.48E+10 5.11E+10 Đội 1, Na,
TWL-1860686 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection PHAN THỊ Female ### 24 8.44E+10 6.42E+10 Na, Na, Thô
TWL-1860687 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TRẦN MINMale ### 22 8.44E+10 4.61E+10 XÓM 4, Thô
TWL-1860688 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection ĐÀO QUỐ Male 2/3/2001 20 8.49E+10 3.12E+08 206/27, Na
TWL-1860691 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection HÀNG THỊ Female ### 19 8.44E+10 3.66E+08 51, Chông
TWL-1860693 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection DƯƠNG VĂMale ### 35 8.5E+10 1.09E+09 Thôn Đồng
TWL-1860694 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN TMale 5/5/1965 56 8.5E+10 2.51E+10 NA, NA, Kh
TWL-1860697 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection TRẦN THỊ Female ### 37 8.49E+10 5.42E+10 Thôn chính
TWL-1860698 TWL-1860 ### 20211206-Document Collection NGUYỄN ĐMale ### 25 8.44E+10 2.26E+08 Xuân đông,
PLT-692277 PLT-69227 ### 20211206-Disbursement TRẦN QUAMale 1/2/1995 26 8.5E+10 6E+10 Phường Ng
PLT-692278 PLT-69227 ### 20211206-Disbursement TRẦN NGÔMale ### 44 8.49E+10 2.61E+08 Phường Đức
PLT-692282 PLT-69228 ### 20211206-Disbursement CHU VĂN DMale ### 27 8.5E+10 82267844 Phường Đồn
PLT-693282 PLT-69328 ### 20211206-Disbursement TRẦN QUAMale ### 27 8.49E+10 2E+08 Phường Mỹ
PLT-693283 PLT-69328 ### 20211206-Disbursement TRẦN LÊ VIFemale ### 31 8.44E+10 3.12E+08 Xã Đồng Th
PLT-694261 PLT-69426 ### 20211206-Disbursement CAO HIẾU Male ### 32 8.5E+10 3.41E+08 14, Xã Tân
PLT-694266 PLT-69426 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN NMale ### 32 8.5E+10 1.12E+08 Xã Thái Hò
PLT-695281 PLT-69528 ### 20211206-Disbursement TRẦN VĂNMale ### 29 8.49E+10 3.82E+08 Thị trấn S
PLT-695283 PLT-69528 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN ĐMale ### 32 8.47E+10 1.92E+08 11/16 kiệt
PLT-695287 PLT-69528 ### 20211206-Disbursement PHAN HUỲMale ### 59 8.43E+10 3.5E+08 37, Phường
PLT-697234 PLT-69723 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 34 8.49E+10 3.42E+10 Phường Hà
PLT-697248 PLT-69724 ### 20211206-Disbursement TRẦN THAMale ### 28 8.49E+10 3.32E+08 Phường Lo
PLT-697250 PLT-69725 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN BMale 1/1/1997 24 8.49E+10 3.42E+08 Phường Mỹ
PLT-698263 PLT-69826 ### 20211206-Disbursement TRỊNH CÔ Male 1/1/1978 43 8.5E+10 3.81E+08 Phường Tâ
PLT-698272 PLT-69827 ### 20211206-Disbursement PHẠM MINMale 8/3/1999 22 8.46E+10 3.66E+08 Phường Hưn
PLT-699216 PLT-69921 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale 3/4/1993 28 8.43E+10 3.81E+10 Thị trấn K
PLT-699225 PLT-69922 ### 20211206-Disbursement ĐỖ THỊ T Female ### 24 8.5E+10 1.2E+09 Xã Phú Túc
PLT-699227 PLT-69922 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ HIỀ Male ### 28 8.44E+10 1E+08 Khu 3, Phư
PLT-699230 PLT-69923 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 26 8.5E+10 1.22E+08 Phường Hoà
PLX-739862 PLX-73986 ### 20211206-Disbursement LƯƠNG THFemale ### 40 8.44E+10 2.62E+10 Xã Bồ Lý,
PLX-741890 PLX-74189 ### 20211206-Disbursement PHẠM THỊ Female ### 32 8.44E+10 4.42E+10 THÔN 04, X
PLX-741893 PLX-74189 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ MỸ Female 1/1/1967 54 8.44E+10 8.92E+10 Na, Xã Tân
PLX-743879 PLX-74387 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 40 8.44E+10 3.72E+10 Xã Lạc Vân
PLX-743882 PLX-74388 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale ### 29 8.44E+10 6.61E+10 Thôn 5, Th
PLX-744889 PLX-74488 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ H Female ### 44 8.49E+10 2.5E+08 Phường 2,
PLX-744893 PLX-74489 ### 20211206-Disbursement TRƯƠNG TH Female 4/2/1984 37 8.43E+10 2.13E+08 Na, Xã Hàn
PLX-745874 PLX-74587 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TH Female ### 23 8.44E+10 7E+10 Phường Lon
PLX-745876 PLX-74587 ### 20211206-Disbursement LÒ VĂN C Male ### 27 8.5E+10 1.41E+10 Thị trấn Ít
PLX-746890 PLX-74689 ### 20211206-Disbursement LƯU CÔNGMale ### 27 8.5E+10 1.63E+08 XÓM MỚI, X
PLXD-443365 PLXD-4433 ### 20211206-Disbursement BÙI VĂN CMale 1/1/1989 32 8.48E+10 9.11E+10 150, Xã Mo
PLXD-443374 PLXD-4433 ### 20211206-Disbursement TRẦN QUỐMale 1/6/1991 30 8.5E+10 2.85E+08 Xã Minh H
PLXD-444396 PLXD-4443 ### 20211206-Disbursement VŨ TIẾN QMale 2/7/1999 22 8.5E+10 3.81E+10 Phường Hải
PLXD-444398 PLXD-4443 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 38 8.43E+10 63056095 Xã Thượng
PLXD-445377 PLXD-4453 ### 20211206-Disbursement THÁI VĂN Male 1/1/1981 40 8.5E+10 3.34E+08 Xã Lưu Ngh
PLXD-445386 PLXD-4453 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 27 8.49E+10 7.91E+10 Xã Trung L
PLXD-448385 PLXD-4483 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.66E+08 Phường Bìn
PLXD-449396 PLXD-4493 ### 20211206-Disbursement VŨ THỊ THFemale ### 27 8.5E+10 3.82E+10 Thị Trấn N
PLXD-449399 PLXD-4493 ### 20211206-Disbursement ĐÀNG NĂNMale ### 29 8.43E+10 2.64E+08 Thị trấn P
PLXD-450455 PLXD-4504 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ CẨ Female ### 25 8.44E+10 3.35E+08 481 NGUYỄ
PLXD-450464 PLXD-4504 ### 20211206-Disbursement HOÀNG TRMale ### 40 8.49E+10 1.72E+08 Phường Tân
PLXD-452426 PLXD-4524 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TMale ### 20 8.44E+10 6E+10 Xã Phan Sơ
LV-3881431 LV-388143 ### 20211206-Disbursement LIÊN QUỐCMale ### 24 8.48E+10 3.66E+08 92, Lê thị
LV-3881470 LV-388147 ### 20211206-Disbursement TỐNG HUỲMale 8/5/1977 44 8.5E+10 5.61E+10 N/a, Nhà t
LV-3882247 LV-388224 ### 20211206-Disbursement TRIỆU TÀ Male 9/8/1990 31 8.44E+10 8.09E+09 Thôn khuôn
LV-3882316 LV-388231 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TMale ### 31 8.5E+10 2.15E+08 Na, Na, Vạ
LV-3882323 LV-388232 ### 20211206-Disbursement LÊ VĂN ĐÀMale ### 47 8.44E+10 2.21E+10 Na, Na, Th
LV-3882337 LV-388233 ### 20211206-Disbursement MAI HỮU Male ### 56 8.49E+10 9.61E+10 ẤP hoà 2,
LV-3882349 LV-388234 ### 20211206-Disbursement NGÔ THỊ Female 1/1/1969 52 8.44E+10 3.42E+08 430/4, NA,
LV-3882363 LV-388236 ### 20211206-Disbursement HOÀNG GIMale ### 32 8.5E+10 1.09E+09 NA, ngõ 10
LV-3883245 LV-388324 ### 20211206-Disbursement ĐÀO VĂN Male ### 26 8.5E+10 1.32E+08 0, 0, Khu1
LV-3883254 LV-388325 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 34 8.5E+10 3.52E+08 Ấp 1, Xã M
LV-3883257 LV-388325 ### 20211206-Disbursement MAI THỊ K Female 4/8/1964 57 8.44E+10 3.52E+10 Xóm 10, Xã
LV-3883278 LV-388327 ### 20211206-Disbursement LÊ MINH Male ### 36 8.49E+10 3.31E+08 ấp tân lập
LV-3884272 LV-388427 ### 20211206-Disbursement THÁI ĐẮC Male ### 45 8.5E+10 3.64E+08 KV4, Phườn
LV-3884283 LV-388428 ### 20211206-Disbursement ĐẶNG VĂNMale 9/2/1995 26 8.5E+10 91832227 1, 1, ẤP 3
LV-3885161 LV-388516 ### 20211206-Disbursement TRẦN THỊ Female 3/7/1977 44 8.44E+10 3.42E+10 Thôn Tam l
LV-3885181 LV-388518 ### 20211206-Disbursement TÔN THỊ DFemale 1/1/1977 44 8.5E+10 9.32E+10 164/1D, Tr
LV-3886214 LV-388621 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TH Female 1/1/1977 44 8.49E+10 8.62E+10 0, 0, Ấp c
LV-3886221 LV-388622 ### 20211206-Disbursement TRƯƠNG TH Female ### 39 8.49E+10 6.42E+10 540/1/9, H
LV-3886225 LV-388622 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 37 8.5E+10 8.71E+10 659, 0, Kh
LV-3887104 LV-388710 ### 20211206-Disbursement TRẦN VĂNMale 9/9/1986 35 8.49E+10 8E+10 Na, Na, Rừ
LV-3887112 LV-388711 ### 20211206-Disbursement TRẦN THỊ Female 1/1/1991 30 8.44E+10 3.32E+08 ẤP LONG TR
LV-3888084 LV-388808 ### 20211206-Disbursement TRỊNH LO Male ### 38 8.5E+10 3.61E+10 NA, NA, Xó
LV-3888096 LV-388809 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 26 8.48E+10 9.31E+10 Ấp cây Dâu
PLT-692304 PLT-69230 ### 20211206-Disbursement ĐINH THỊ Female 4/6/1984 37 8.5E+10 2.73E+08 141/24A, C
PLT-692310 PLT-69231 ### 20211206-Disbursement TRẦN ÚT Female ### 29 8.5E+10 2.15E+08 Xã Hoài Mỹ
PLT-692316 PLT-69231 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN AMale ### 38 8.49E+10 23600302 154/30/23
PLT-693288 PLT-69328 ### 20211206-Disbursement PHẠM DUYMale ### 37 8.49E+10 2.21E+08 Phường Phú
PLT-693294 PLT-69329 ### 20211206-Disbursement PHẠM THỊFemale ### 49 8.49E+10 7.22E+10 .16/18 K
PLT-693295 PLT-69329 ### 20211206-Disbursement THÁI THỊ SFemale 1/1/1983 38 8.5E+10 3.35E+08 Thị trấn C
PLT-693298 PLT-69329 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale 1/1/1986 35 8.44E+10 9.11E+10 Xã Hải Qua
PLT-693306 PLT-69330 ### 20211206-Disbursement CHU THỊ Female 2/7/1984 37 8.5E+10 1.92E+08 Phường Thủ
PLT-693308 PLT-69330 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale 4/7/1996 25 8.49E+10 2.73E+08 Phường Lo
PLT-693311 PLT-69331 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN Male ### 35 8.5E+10 12429723 Xã Yên Thư
PLT-694277 PLT-69427 ### 20211206-Disbursement LÊ TIẾN T Male 1/1/1987 34 8.5E+10 3.66E+08 Phường 7,
PLT-694286 PLT-69428 ### 20211206-Disbursement PHẠM THỊFemale ### 28 8.44E+10 2.91E+08 Phường Nin
PLT-694296 PLT-69429 ### 20211206-Disbursement VŨ TẤN T Male 1/1/1979 42 8.5E+10 2.85E+08 THÔN HƯNG
PLT-694301 PLT-69430 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TMale ### 23 8.44E+10 1.14E+08 Xã Trung S
PLT-694304 PLT-69430 ### 20211206-Disbursement TRƯƠNG CMale ### 26 8.44E+10 2.15E+08 Thị trấn N
PLT-694305 PLT-69430 ### 20211206-Disbursement TRẦN KHẮMale ### 50 8.46E+10 1.82E+08 ,, Phường
PLT-695295 PLT-69529 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN ĐMale ### 38 8.5E+10 1.21E+08 Xã Quang T
PLT-695299 PLT-69529 ### 20211206-Disbursement TRẦN THỊ Female 8/2/1989 32 8.5E+10 3.72E+10 Xã Khánh D
PLT-695304 PLT-69530 ### 20211206-Disbursement TRẦN MINMale ### 35 8.49E+10 7.91E+10 15/16, ẤP
PLT-695311 PLT-69531 ### 20211206-Disbursement DANH THỊ Female ### 21 8.49E+10 3.72E+08 Xã Phi Thô
PLT-696356 PLT-69635 ### 20211206-Disbursement DƯƠNG THFemale ### 25 8.5E+10 3.66E+08 Na, Na, Ấp
PLT-697261 PLT-69726 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN BMale ### 25 8.44E+10 2.45E+08 Thị trấn E
PLT-697262 PLT-69726 ### 20211206-Disbursement PHẠM THỊFemale ### 22 8.49E+10 1.26E+08 Phường Dịc
PLT-697267 PLT-69726 ### 20211206-Disbursement VŨ VĂN B Male ### 44 8.49E+10 2.25E+08 Phường Vĩn
PLT-697269 PLT-69726 ### 20211206-Disbursement HOÀNG THFemale ### 47 8.5E+10 3.42E+10 Phường Đề
PLT-697270 PLT-69727 ### 20211206-Disbursement VÕ CẨM NFemale ### 30 8.44E+10 3.52E+08 Phường Lon
PLT-697275 PLT-69727 ### 20211206-Disbursement PHẠM ĐĂNMale ### 32 8.48E+10 1.52E+08 Xã Song Lã
PLT-698278 PLT-69827 ### 20211206-Disbursement ĐỖ THỊ M Female 8/5/1970 51 8.49E+10 3.12E+10 23 NGÁCH
PLT-698287 PLT-69828 ### 20211206-Disbursement PHAN THAFemale ### 50 8.49E+10 3.81E+08 NA, Thị tr
PLT-698294 PLT-69829 ### 20211206-Disbursement LÊ THANH Male ### 22 8.49E+10 2.86E+08 10, Xã Lon
PLT-698295 PLT-69829 ### 20211206-Disbursement TRẦN CHÚFemale ### 29 8.49E+10 3.82E+08 TRẦN VĂN H
PLT-698307 PLT-69830 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TMale ### 34 8.49E+10 12530630 .Thị trấn
PLT-699234 PLT-69923 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN MMale 3/6/1976 45 8.49E+10 3.11E+10 ..........
PLT-699235 PLT-69923 ### 20211206-Disbursement PHAN ĐÔNMale ### 27 8.49E+10 3.72E+08 Tổ 4, Xã P
PLT-699237 PLT-69923 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 29 8.5E+10 2.06E+08 Phường Tâ
PLT-699241 PLT-69924 ### 20211206-Disbursement PHAN THỊ Female 4/5/1982 39 8.44E+10 2.61E+08 64, Xã Sơn
PLT-699243 PLT-69924 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.41E+08 ấp 1, Xã G
PLT-699252 PLT-69925 ### 20211206-Disbursement LÊ HỮU LỢMale 1/1/1962 59 8.49E+10 3.5E+08 76/4B, Phư
PLT-699257 PLT-69925 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale ### 51 8.5E+10 12125752 13/6, Phườ
PLT-700302 PLT-70030 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale ### 29 8.5E+10 2.31E+08 Thị trấn Đ
PLT-700307 PLT-70030 ### 20211206-Disbursement TRẦN NGỌMale ### 42 8.49E+10 8.71E+10 Xã Mỹ An H
PLT-700311 PLT-70031 ### 20211206-Disbursement TRẦN NGỌMale ### 47 8.43E+10 6.41E+10 94/77, PHÙ
PLT-700313 PLT-70031 ### 20211206-Disbursement PHẠM THỊ Female ### 39 8.43E+10 1.42E+10 32, Xã Chi
PLT-700324 PLT-70032 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TH Female ### 22 8.49E+10 9.22E+10 1041/62/25
PLT-700334 PLT-70033 ### 20211206-Disbursement LÊ THANH Male ### 29 8.44E+10 3.41E+10 Xã Quỳnh K
PLT-700366 PLT-70036 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 24 8.5E+10 1.1E+09 Thị trấn P
PLT-700387 PLT-70038 ### 20211206-Disbursement LÊ ĐÌNH HMale 1/5/1989 32 8.44E+10 3.81E+10 Xã Quảng C
PLX-738885 PLX-73888 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ KHAFemale ### 51 8.49E+10 7.92E+10 209/9, Phư
PLX-738891 PLX-73889 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TH Female ### 51 8.43E+10 1.91E+08 KDC Lịch Đ
PLX-739876 PLX-73987 ### 20211206-Disbursement VĂN THỊ T Female ### 32 8.5E+10 3.82E+10 KHU PHỐ T
PLX-739877 PLX-73987 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN QMale ### 38 8.49E+10 3.12E+08 149/20, T
PLX-739887 PLX-73988 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 41 8.48E+10 13418082 TỔ 3, TỔ 3
PLX-740862 PLX-74086 ### 20211206-Disbursement TRẦN VĂNMale ### 26 8.5E+10 13546914 Xã Tiến Th
PLX-740863 PLX-74086 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN PMale ### 26 8.49E+10 3.12E+08 Phường Tân
PLX-740865 PLX-74086 ### 20211206-Disbursement TRƯƠNG QMale 9/7/2000 21 8.49E+10 1.92E+08 21, ,,,,,,
PLX-740866 PLX-74086 ### 20211206-Disbursement ĐẶNG MINMale 6/5/1987 34 8.5E+10 1.52E+08 SỐ NHÀ 270
PLX-740868 PLX-74086 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ TUYFemale 1/1/1971 50 8.43E+10 2.61E+08 KHU PHỐ 5,
PLX-741895 PLX-74189 ### 20211206-Disbursement TÔ LÝ KHOMale ### 21 8.5E+10 3.82E+08 467, phườn
PLX-741899 PLX-74189 ### 20211206-Disbursement LÂM THỊ CFemale ### 30 8.49E+10 3.72E+08 66, Xã Đôn
PLX-741902 PLX-74190 ### 20211206-Disbursement PHẠM HOÀMale 9/9/1969 52 8.48E+10 1.72E+08 Na, Xã Cẩm
PLX-741910 PLX-74191 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN BMale ### 28 8.49E+10 8.41E+10 Thị trấn C
PLX-742884 PLX-74288 ### 20211206-Disbursement TRẦN TRUMale ### 30 8.5E+10 3.71E+08 ẤP CỜ TRẮN
PLX-742886 PLX-74288 ### 20211206-Disbursement ĐẶNG THUFemale ### 28 8.44E+10 2.15E+08 Xã Phước N
PLX-742892 PLX-74289 ### 20211206-Disbursement LÂM VIẾT Male 3/6/1972 49 8.48E+10 1E+08 Phường Hà
PLX-742893 PLX-74289 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN NMale ### 27 8.5E+10 1.65E+08 Dân mới, X
PLX-742897 PLX-74289 ### 20211206-Disbursement PHẠM NGỌ Male 9/5/1992 29 8.5E+10 3.31E+10 NA, Thị tr
PLX-743896 PLX-74389 ### 20211206-Disbursement RƠ CHÂM Female 1/1/1978 43 8.44E+10 2.31E+08 Na, LÀNG M
PLX-743904 PLX-74390 ### 20211206-Disbursement MANG THỊFemale ### 37 8.44E+10 5.42E+10 Na, Na, Hà
PLX-743905 PLX-74390 ### 20211206-Disbursement HUỲNH VĂMale ### 31 8.49E+10 3.71E+08 Phạm Ngũ L
PLX-744897 PLX-74489 ### 20211206-Disbursement BÙI THỊ T Female ### 25 8.5E+10 2.64E+08 Xã Nhơn Sơ
PLX-744901 PLX-74490 ### 20211206-Disbursement VÕ NHƯ HFemale ### 39 8.49E+10 2E+08 K157/E, H
PLX-744902 PLX-74490 ### 20211206-Disbursement LÊ THỊ TẤNFemale ### 32 8.44E+10 4.92E+10 Thôn 1, Xã
PLX-745892 PLX-74589 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale 1/1/1971 50 8.43E+10 8.72E+10 246, An Qu
PLX-745893 PLX-74589 ### 20211206-Disbursement ĐỖ NGỌC Female 1/1/1990 31 8.49E+10 3.82E+08 Phường 8,
PLX-745908 PLX-74590 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 30 8.44E+10 3.52E+08 NHÀ TRỌ Q
PLX-745912 PLX-74591 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale 7/3/1977 44 8.44E+10 2.64E+08 NA, 84/16/
PLX-745916 PLX-74591 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale 5/4/1997 24 8.49E+10 3.12E+08 273, Phườn
PLX-746892 PLX-74689 ### 20211206-Disbursement ĐỖ PHÚ ĐMale ### 57 8.44E+10 8.31E+10 464, Tổ 7,
PLX-746894 PLX-74689 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TMale ### 28 8.48E+10 9.21E+10 Số 129/84/
PLX-746900 PLX-74690 ### 20211206-Disbursement LÂM THỊ KFemale 7/6/1999 22 8.44E+10 2.15E+08 NA, Kp5, H
PLXD-443394 PLXD-4433 ### 20211206-Disbursement NÔNG VĂNMale ### 38 8.44E+10 82165481 THÔN THỐN
PLXD-444409 PLXD-4444 ### 20211206-Disbursement NGÀY MINFemale 2/9/1992 29 8.5E+10 2.26E+08 VĂN THỦY
PLXD-445401 PLXD-4454 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN VMale ### 30 8.5E+10 2.61E+10 THÔN HÙNG
PLXD-445414 PLXD-4454 ### 20211206-Disbursement TRẦN THỊ Female 1/1/1985 36 8.49E+10 2.61E+08 THÔN PHÚ
PLXD-445421 PLXD-4454 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TFemale ### 30 8.43E+10 1.74E+08 thôn thọ t
PLXD-445425 PLXD-4454 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN NMale 1/1/1983 38 8.44E+10 3.65E+08 Xã Mỹ Hươn
PLXD-448399 PLXD-4483 ### 20211206-Disbursement TRẦN NGỌMale ### 30 8.48E+10 5.61E+10 Xã Cam Tâ
PLXD-448406 PLXD-4484 ### 20211206-Disbursement PHẠM QUỐ Male ### 27 8.43E+10 2.31E+08 Phường Lon
PLXD-448414 PLXD-4484 ### 20211206-Disbursement QUÁCH HOFemale 3/4/1982 39 8.5E+10 3.71E+08 Xã Vĩnh Hò
PLXD-449412 PLXD-4494 ### 20211206-Disbursement LÊ HOÀNGMale 5/1/1994 27 8.49E+10 3.86E+08 XÃ LONG TÂ
PLXD-449413 PLXD-4494 ### 20211206-Disbursement TRẦN VIN Male ### 39 8.43E+10 2.64E+08 Xã Phước H
PLXD-449513 PLXD-4495 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 38 8.49E+10 2E+08 Phường Hòa
PLXD-449518 PLXD-4495 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN MMale ### 57 8.49E+10 20958882 Phường 1,
PLXD-450467 PLXD-4504 ### 20211206-Disbursement LÂM VIẾT Male ### 32 8.5E+10 1.09E+09 Xã Yên Thư
PLXD-450478 PLXD-4504 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN HMale ### 38 8.44E+10 2.25E+08 TUÂN THỪA
PLXD-450481 PLXD-4504 ### 20211206-Disbursement TRẦN THỊ Female ### 39 8.44E+10 2.25E+08 .vĩnh thái
PLXD-451436 PLXD-4514 ### 20211206-Disbursement NGUYỄN TH Female 1/1/1972 49 8.44E+10 8.42E+10 Xã Trường
PLXD-451437 PLXD-4514 ### 20211206-Disbursement TRẦN THỊ Female 4/6/1988 33 8.49E+10 7.92E+10 Phường 05
PLXD-452453 PLXD-4524 ### 20211206-Disbursement TRẦN NGUMale 1/8/2000 21 8.48E+10 3.32E+08 Phường 1,
TWL-1854533 TWL-1854 ### 20211206-Disbursement TRẦN VĂNMale 1/1/1989 32 8.48E+10 3.82E+08 Ấp 7, Xã K
LV-3879042 LV-387904 ### Data Check ĐỖ NGỌC Male 3/1/1992 29 8.49E+10 7.91E+10 84/13, Na,
LV-3879050 LV-387905 ### Data Check ĐINH THỊ Female ### 23 8.48E+10 2E+08 H21/64/K8
LV-3879061 LV-387906 ### Data Check TRẦN THỊ Female 1/1/1984 37 8.44E+10 8E+10 89, -, Lò G
LV-3880060 LV-388006 ### Data Check NGUYỄN TFemale ### 50 8.44E+10 1E+08 Khu nội ho
LV-3881340 LV-388134 ### Data Check VŨ ĐÌNH TMale ### 51 8.5E+10 1.21E+08
LV-3882244 LV-388224 ### Data Check VI THỊ SIN Female ### 29 8.44E+10 2.72E+08 100/4, 1,
LV-3883219 LV-388321 ### Data Check PHẠM XUÂMale ### 28 8.44E+10 2.13E+08 XÓM KHÊ Đ
LV-3884194 LV-388419 ### Data Check TRẦN THUFemale 2/5/1998 23 8.49E+10 9.62E+10 NA, NA, Ấp
LV-3885156 LV-388515 ### Data Check HUỲNH THFemale ### 29 8.43E+10 7E+10 Na, Na, TỔ
LV-3885167 LV-388516 ### Data Check ĐÀO VĂN Male ### 31 8.5E+10 3.81E+10 Cao khánh,
LV-3887076 LV-388707 ### Data Check LÊ VĂN C Male ### 30 8.5E+10 1.91E+10 Xóm ao lan
LV-3880394 LV-388039 ### Data Check THÁI BÁ Male ### 22 8.49E+10 4.21E+10
LV-3881598 LV-388159 ### Data Check NGUYỄN VMale ### 22 8.49E+10 1.26E+08 Xã Đại Xuâ
LV-3884189 LV-388418 ### Data Check PHAN VĂNMale 4/3/2000 21 8.43E+10 3E+10 Na, Na, Th
LV-3884342 LV-388434 ### Data Check LƯU THỊ HFemale 1/1/1993 28 8.49E+10 3.35E+08 1, 1, CHU
LV-3884373 LV-388437 ### Data Check ĐỖ PHƯƠNMale ### 25 8.48E+10 2.61E+08 Thôn 2, Xã
LV-3885257 LV-388525 ### Data Check NGUYỄN NMale ### 20 8.46E+10 7.92E+10 122/27/105
LV-3886164 LV-388616 ### Data Check TRẦN HUỲMale ### 23 8.44E+10 3.22E+08 37D, Bình
LV-3886312 LV-388631 ### Data Check NGUYỄN TFemale ### 21 8.5E+10 2.63E+10 181, Xuân
LV-3887225 LV-388722 ### Data Check ĐỖ VĂN S Male ### 58 8.49E+10 3.71E+10 1, TDP1, P
PLT-697279 PLT-69727 ### Data Check NGUYỄN TFemale ### 34 8.5E+10 17120451 Phường Ng
CDL-12214729 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ YÊFemale 5/5/1984 37 8.44E+10 1.13E+08 xóm đống,
CDL-12214730 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRẦN MINMale ### 24 8.5E+10 2.73E+08 90/3, ấp 1
CDL-12214731 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/4/1980 41 8.44E+10 4E+10 Xã Minh Sơ
CDL-12214741 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale 8/2/1976 45 8.49E+10 3.11E+08 Tổ 11, Ấp
CDL-12214744 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG M Male ### 31 8.49E+10 2E+08 K36/5, Bắc
CDL-12214748 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing THỚI NGỌMale ### 20 8.49E+10 2.73E+08 Khu phố 2,
CDL-12214749 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing QUÀNG THFemale ### 36 8.44E+10 1.42E+10 Na, Na, Mư
CDL-12214752 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHẠM NGỌ Male ### 42 8.44E+10 1.83E+08 Xã Thạch H
CDL-12214755 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing DANH THỊ Female 1/1/1976 45 8.49E+10 3.64E+08 Ấp 10, Xã
CDL-12214756 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGÔ QUANMale ### 52 8.49E+10 2.21E+10 Tổ 5 khu 1
CDL-12215559 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THAMale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.12E+08 Tổ 6, Ấp A
CDL-12215563 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ ANH VĂMale ### 39 8.5E+10 6.81E+10 TDP 4A, Th
CDL-12215564 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing TRẦN HỮUMale ### 30 8.44E+10 2.72E+08 09, Tổ 5 k
CDL-12215567 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1978 43 8.44E+10 3.41E+08 Bình Chánh
CDL-12215571 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 33 8.5E+10 4E+10 NA, NA, Đỉ
CDL-12215572 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing PHÙNG VĂMale ### 38 8.43E+10 2.61E+10 ĐỒI ME, Th
CDL-12215574 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ KIMFemale 1/1/1985 36 8.44E+10 6E+10 THÔN PHÚ
CDL-12215575 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ HU Female ### 36 8.44E+10 2.31E+08 Khu dân cư
CDL-12215580 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1990 31 8.5E+10 3.82E+08 84/3P, Xuâ
CDL-12215581 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐINH VĂNMale 1/1/1981 40 8.43E+10 6.41E+10 Làng đê ch
CDL-12215583 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale 2/4/1997 24 8.47E+10 2.73E+08 Xây Dựng,
CDL-12215597 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐỖ THỊ N Female ### 38 8.49E+10 1.18E+09 A2/42/3A,
CDL-12215598 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN DMale ### 47 8.5E+10 3.1E+08 Na, Khu Ph
CDL-12216485 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing BÙI VŨ LILMale ### 31 8.5E+10 8E+10 Ấp Tây Bắc
CDL-12216487 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THFemale ### 31 8.44E+10 8.92E+10 Vĩnh lộc,
CDL-12216489 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 28 8.47E+10 4.41E+10 TDP Khánh
CDL-12216490 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 43 8.44E+10 1E+10 47C, tổ 39
CDL-12216491 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing THẠCH THMale ### 37 8.44E+10 7E+10 Ấp tà thiế
CDL-12216496 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRỊNH KIMMale ### 38 8.49E+10 9.51E+10 Biển Tây B
CDL-12216497 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing HÀ VĂN C Male ### 27 8.48E+10 3.81E+10 Na, Na, Th
CDL-12216499 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG TFemale ### 31 8.5E+10 3.52E+08 425, Kiến
CDL-12216500 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 35 8.44E+10 4E+10 Khối Hồng
CDL-12216505 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG VĂMale ### 54 8.48E+10 3.81E+08 Xã Trần Th
CDL-12216516 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRIỆU VĂ Male ### 33 8.44E+10 6.61E+10 Thôn 3, Xã
CDL-12217457 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1980 41 8.48E+10 3.65E+08 Trường thà
CDL-12217464 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1976 45 8.44E+10 3.52E+08 Tây sơn, T
CDL-12217465 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ T Female ### 28 8.44E+10 2.61E+08 Phường Phú
CDL-12217469 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LỮ THỊ KI Female 1/1/1983 38 8.44E+10 3.21E+08 Phước Trun
CDL-12217470 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THỊFemale ### 24 8.44E+10 8.72E+10 Tổ 4, Ấp C
CDL-12217471 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 31 8.48E+10 7.72E+10 154F, Hoàn
CDL-12217474 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 1/1/1985 36 8.48E+10 9.61E+10 Khóm 6, Th
CDL-12217477 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHÙNG VĂMale ### 27 8.44E+10 2.51E+10 Khu Đèo Mư
CDL-12217478 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHẠM MINMale ### 33 8.48E+10 8.61E+10 Tổ 10, An
CDL-12217479 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 41 8.44E+10 1.91E+10 Gốc Quéo,
CDL-12217482 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH MIMale ### 32 8.49E+10 7.91E+10 381/56, LÊ
CDL-12217484 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHAN VĂNMale ### 33 8.5E+10 8E+10 NINH THUẬ
CDL-12217486 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing THAO THỊ Female 7/9/1987 34 8.43E+10 3.82E+10 NA, NA, Cá
CDL-12217488 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing ĐỒNG THỊ Female ### 27 8.43E+10 3.52E+08 Vĩnh Lạc,
CDL-12217490 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LỤC PHỤNMale ### 42 8.49E+10 5.21E+10 Tdp4, Phườ
CDL-12217493 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing CAO THỊ T Female ### 25 8.44E+10 5.62E+10 Tổ 8, Thôn
CDL-12217496 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 28 8.49E+10 9.42E+10 Ấp Quang T
CDL-12217500 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VIẾ Male ### 27 8.5E+10 3.81E+10 yên lăng,
CDL-12217505 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THỊ Female 8/9/1989 32 8.43E+10 2.31E+08 39/4/34, T
CDL-12217511 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ MỸFemale ### 23 8.44E+10 3.72E+08 Nt Trà Gia
CDL-12217521 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VÕ VĂN H Male 1/1/1966 55 8.44E+10 9.11E+10 Tổ 03, Ấp
CDL-12217522 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN TMale ### 36 8.48E+10 1.71E+10 Xóm Bờ, Xã
CDL-12217527 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing CHÂU QUAMale 1/1/1973 48 8.48E+10 3.51E+08 86, An Quớ
CDL-12218411 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÝ THỊ NG Female 8/4/1999 22 8.46E+10 95261553 đa cấu, Xã
CDL-12218412 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN TMale 1/1/1980 41 8.43E+10 3.51E+08 Mỹ Bình, X
CDL-12218413 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female 1/1/1978 43 8.44E+10 3.12E+08 Ấp 1, Xã An
CDL-12218414 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ LỆ Female ### 54 8.49E+10 3.71E+08 150, Khu p
CDL-12218415 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG HIMale ### 32 8.5E+10 1.73E+08 13, NA, Ng
CDL-12218417 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN H Male ### 37 8.44E+10 7.21E+10 Ấp Tân Kha
CDL-12218419 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HỒ VĂN TÍMale 4/8/1991 30 8.5E+10 8.31E+10 Ấp tân an,
CDL-12218420 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HỒ THỊ HẢFemale 4/3/1989 32 8.49E+10 2.41E+08 Diên sơn,
CDL-12218423 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing CHÂU THỊ Female 1/1/1976 45 8.48E+10 3.66E+08 F23, Võ Th
CDL-12218428 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing VŨ MINH Male 8/9/1986 35 8.5E+10 3.41E+10 Tô xuyên,
CDL-12218432 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing THẠCH THMale ### 26 8.5E+10 3.35E+08 Ấp Đông 1,
CDL-12218434 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 30 8.49E+10 4.81E+10 Tổ 64, Ph
CDL-12218435 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 28 8.5E+10 7.52E+10 Ấp Tân hội
CDL-12218438 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1963 58 8.49E+10 3.64E+08 302, Thị tr
CDL-12218441 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG VMale ### 22 8.44E+10 6.71E+10 NA, NA, tổ
CDL-12218449 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG VĂNMale ### 34 8.44E+10 2.61E+10 Thôn Phúc
CDL-12218452 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 36 8.47E+10 3.64E+08 Ấp Phương
CDL-12218453 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing PHẠM QUỐ Male ### 31 8.49E+10 1.94E+08 Vạn trạch,
CDL-12219379 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing BÙI KIM Male ### 22 8.43E+10 3.12E+08 Lạc Hoà, X
CDL-12219381 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊMale 1/2/1974 47 8.5E+10 3.71E+08 773, Cống
CDL-12219382 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ NG Female 1/1/1980 41 8.5E+10 3.12E+08 BÌNH, Xã H
CDL-12219383 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH VĂMale 1/1/1983 38 8.43E+10 9.21E+10 Qui lân 3,
CDL-12219385 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG HMale ### 40 8.5E+10 7.21E+10 02, Trường
CDL-12219389 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing MAI THỊ HFemale 1/1/1973 48 8.43E+10 6E+10 Xuân thịnh
CDL-12219391 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing THẠCH HOMale ### 31 8.5E+10 3.66E+08 An Mỹ, Trư
CDL-12219394 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 59 8.5E+10 3.71E+10 185, Phố T
CDL-12219396 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐÀM VĂN Male ### 21 8.5E+10 1.22E+08 Thôn Kim Q
CDL-12219398 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1984 37 8.44E+10 8.91E+10 51B/5, Khu
CDL-12219399 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐOÀN QUỐMale 4/1/1995 26 8.44E+10 3.72E+08 Tân Điền,
CDL-12219400 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 8/1/1998 23 8.44E+10 9.52E+10 Trung Hưng
CDL-12219401 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 9/2/1987 34 8.48E+10 8.91E+10 An Thạnh,
CDL-12219402 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM MINMale 6/8/1997 24 8.43E+10 6E+10 B22/30, BẠ
CDL-12219405 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN BMale 1/1/1980 41 8.47E+10 9.31E+10 Ấp mỹ thuậ
CDL-12219407 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐÀM QUAMale ### 37 8.5E+10 2.21E+10 Đồng Mát,
CDL-12219409 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing MÁ A GIEOMale ### 25 8.49E+10 1.21E+10 Sùng phài,
CDL-12219412 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 35 8.5E+10 3.12E+10 30a, Khu p
CDL-12219423 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐÀM VĂN Male ### 23 8.49E+10 4.1E+09 Xóm Lang
CDL-12219428 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN XMale ### 49 8.49E+10 3.11E+10 Khu phố 3,
CDL-12219432 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing QUÁCH THMale 1/1/1985 36 8.5E+10 3.85E+08 Trà Co, Xã
CDL-12219433 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing VĂN NGỌCMale ### 44 8.5E+10 3.11E+08 Tân hoà, X
CDL-12219435 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing MAI XUÂNFemale 1/1/1975 46 8.43E+10 2.64E+08 BẦU TRÚC,
CDL-12220387 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing BÔN VĂN Male ### 33 8.43E+10 2.09E+09 NA, NA, TH
CDL-12220389 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN BMale ### 30 8.49E+10 3.12E+08 Ấp 4, Xã Th
CDL-12220390 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN XMale ### 48 8.5E+10 3E+10 Chi Lễ, Xã
CDL-12220395 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing HỒ THỊ KI Female ### 24 8.43E+10 4.42E+10 NA, NA, Bả
CDL-12220398 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing KIM THỊ H Female 5/1/1972 49 8.44E+10 3.66E+08 Biển trên,
CDL-12220399 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NMale 1/1/1991 30 8.43E+10 3.66E+08 160/40, Tầ
CDL-12220401 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN L Male ### 37 8.43E+10 3.11E+10 An trại, X
CDL-12220402 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing K' KHUYẾNMale ### 23 8.43E+10 2.51E+08 Na, Na, Th
CDL-12220403 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing KHÚC THÀMale ### 20 8.44E+10 3E+10 NA, NA, Th
CDL-12220404 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG .Male 1/1/1972 49 8.5E+10 2.06E+08 KP3, Phườn
CDL-12220408 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÂM THỊ PFemale 1/1/1973 48 8.43E+10 9.42E+10 Na, Na, Ấp
CDL-12220413 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 25 8.5E+10 8.31E+10 26, T1, Ph
CDL-12220415 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing DANH DŨ Male 1/1/1979 42 8.43E+10 9.11E+10 Tổ 14, Min
CDL-12220416 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ĐMale ### 39 8.44E+10 91000826 Na, Na, QU
CDL-12220417 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 30 8.49E+10 7.41E+10 285/71, Tổ
CDL-12220421 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing PHAN THỊ Female ### 36 8.44E+10 3.12E+08 Tân Thành,
CDL-12220424 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale 1/1/1992 29 8.48E+10 9.51E+10 ẤP BÀO SEN
CDL-12220428 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing Y DUY KHÁMale ### 23 8.44E+10 2.42E+08 1062/11, Đ
CDL-12220431 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THAFemale ### 20 8.49E+10 3.82E+08
CDL-12220435 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG THFemale 1/1/1970 51 8.49E+10 7.22E+10 Ấp Hoà Đôn
CDL-12220439 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN D Male 1/1/1971 50 8.5E+10 3.53E+08 Vĩnh lộc,
CDL-12221318 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1964 57 8.5E+10 8.62E+10 Xã Trung T
CDL-12221320 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ K Female ### 28 8.49E+10 3.12E+08 Long Thành
CDL-12221322 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing KHAI MẠNMale 7/6/1988 33 8.49E+10 7.91E+10 Tân xuân,
CDL-12221324 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ TRỌNG Male 4/4/1983 38 8.43E+10 3.12E+08 Tân Bình 1
CDL-12221325 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG PHƯMale ### 40 8.49E+10 2.12E+08 Thôn quang
CDL-12221326 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing VÕ HOÀNGMale ### 53 8.49E+10 3.81E+08 Khóm 9, Th
CDL-12221327 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HỒ PHƯỚCMale 1/1/1993 28 8.44E+10 4.61E+10 thôn ga hi
CDL-12221330 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 8/6/1985 36 8.44E+10 2.41E+08 65, Bình Đ
CDL-12221331 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 2/6/1991 30 8.44E+10 4.92E+10 Thôn Thi T
CDL-12221333 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing H LYSA B Female ### 22 8.49E+10 2.42E+08 Buôn Dlung
CDL-12221339 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 26 8.49E+10 4.61E+10 Thôn Phước
CDL-12221340 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 34 8.5E+10 5.81E+10 Mỹ Tường,
CDL-12221347 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG VĂNMale ### 29 8.49E+10 1.91E+10 XÓM 11, HU
CDL-12221348 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 37 8.5E+10 3.32E+10 Xã Phùng H
CDL-12221353 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN MINMale ### 30 8.47E+10 8.71E+10 Khóm Sở th
CDL-12221355 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 46 8.44E+10 4.82E+10 Hẻm 1080,
CDL-12221359 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing THẠCH KHMale ### 50 8.49E+10 3.31E+08 Mỹ Yên, Xã
CDL-12221368 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN QMale 4/7/1986 35 8.49E+10 3E+08 71/7, Nguy
CDL-12221371 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG VĂMale 1/1/1990 31 8.5E+10 3.52E+08 Vĩnh hiệp,
CDL-12222227 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1987 34 8.49E+10 3.64E+08 Vĩnh Quới,
CDL-12222228 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 35 8.43E+10 3.12E+10 NA, NA, TH
CDL-12222229 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1976 45 8.44E+10 3.53E+08 Bình Khánh
CDL-12222230 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing BÙI THÀN Male 5/6/1973 48 8.44E+10 3.64E+08 Khu vực 1,
CDL-12222235 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing ĐỖ HỮU MMale ### 20 8.43E+10 3.66E+08 Kp5, Tổ 10
CDL-12222236 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing ĐINH THỊ Female ### 20 8.5E+10 5.23E+10 Thôn đồng
CDL-12222238 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THỊFemale ### 33 8.43E+10 8.32E+10 313, Châu
CDL-12222239 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THFemale ### 28 8.44E+10 8E+10 Tổ 6, Ấp 3
CDL-12222240 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 22 8.5E+10 2.41E+10 Tự Lạn, Th
CDL-12222242 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH TRMale 1/1/1990 31 8.5E+10 3.41E+08 Hưng Lợi,
CDL-12222245 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÝ THỊ PH Female ### 29 8.44E+10 1E+10 Bản Pho, X
CDL-12222247 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ĐMale 5/1/2001 20 8.49E+10 8.42E+10 Ấp Ô Ét, X
CDL-12222250 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN DMale ### 27 8.49E+10 3E+08 Ấp 4, Xã P
CDL-12222253 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale 2/9/1978 43 8.49E+10 31095128 số 21a Lô
CDL-12222255 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN QMale ### 30 8.5E+10 3E+10 Từ Xá, Xã
CDL-12222257 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing CHÂU THỊ Female ### 39 8.5E+10 8.92E+10 46, Khóm C
CDL-12222267 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 2/7/1972 49 8.49E+10 7.92E+10 118/4, Phư
CDL-12222269 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ÁMale ### 28 8.49E+10 8.71E+10 Ấp an hoà,
CDL-12222271 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 47 8.49E+10 7.21E+10 96/5/28/6,
CDL-12222274 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ TRỌNG Male ### 38 8.49E+10 8.61E+10 Phú Thạnh
CDL-12222281 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊ Female ### 55 8.43E+10 3.22E+08 Ấp 1, Xã Đ
CDL-12222286 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 2/6/1994 27 8.49E+10 9.22E+10 Qui lân 7,
TWL-1854517 TWL-1854 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN BMale 1/1/1974 47 8.48E+10 3.12E+08 439, Tổ 10
TWL-1857529 TWL-1857 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THFemale ### 22 8.44E+10 51012723 NA, NA, Li
TWL-1858520 TWL-1858 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THAMale ### 38 8.48E+10 2.61E+08
TWL-1858526 TWL-1858 ### 20211206-Contract Processing ĐỖ THỊ LÊ Female 1/1/1972 49 8.49E+10 9.62E+10 long đức 3
TWL-1859481 TWL-1859 ### 20211206-Contract Processing LÒ THỊ LENFemale ### 37 8.44E+10 1.42E+10
CDL-12214768 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing THÁI THỊ Female ### 30 8.5E+10 7E+10 thôn 2, Xã
CDL-12214775 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1974 47 8.49E+10 9.11E+10 Tổ 5, Cái
CDL-12214776 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NÔNG HẢIMale 9/9/1998 23 8.44E+10 1.41E+10 Na, Na, Bả
CDL-12214783 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing VÕ HOÀNGMale 3/2/1993 28 8.48E+10 3.12E+08 Ấp 2, Xã B
CDL-12214784 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN MMale ### 35 8.49E+10 4.21E+10 02, Tổ 8,
CDL-12214785 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female ### 42 8.5E+10 5.42E+10 KP Nguyễn
CDL-12214786 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 28 8.49E+10 2.52E+10 None, Xã P
CDL-12214790 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRẦN MINMale 7/9/1983 38 8.44E+10 8.71E+10 22/1, Khán
CDL-12214791 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 8/2/1989 32 8.48E+10 7.92E+10 105/5A, Kh
CDL-12214793 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 22 8.43E+10 2.81E+08 137/9, Na,
CDL-12214799 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing CẦM VĂN Male ### 25 8.49E+10 1.41E+10 Na, Na, Bả
CDL-12214809 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing LÒ VĂN Q Male ### 31 8.5E+10 1.41E+10 BẢN HÔM, X
CDL-12214811 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHAN THỊ Female ### 37 8.49E+10 1.92E+08 Tổ 5 thủy
CDL-12214813 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing CHÂU VĂNMale 1/1/1979 42 8.44E+10 8.41E+10 Na, Na, Cá
CDL-12214821 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG VMale 1/1/1964 57 8.49E+10 3E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12214823 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing DANH THUMale ### 35 8.44E+10 3.71E+08 Ấp Tà Teng
CDL-12214825 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGÔ HOÀNMale 1/1/1983 38 8.48E+10 9.61E+10 Ấp Tân Lon
CDL-12214826 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing MÃ TRUNGMale ### 24 8.49E+10 9.61E+10 Ấp 1, Thị
CDL-12214830 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing VÕ MINH TMale 1/1/1983 38 8.48E+10 3.31E+08 NA, 12/13,
CDL-12214837 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VIMale ### 21 8.43E+10 8.72E+10 Long Phú A
CDL-12214838 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG ĐÌMale 6/1/1976 45 8.5E+10 1.25E+08 Thôn 4, Xã
CDL-12214840 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing DANH KỊN Male 1/1/1984 37 8.46E+10 9.11E+10 Tổ 6, Ấp V
CDL-12214841 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing DANH THỊ Female 1/1/1986 35 8.5E+10 3.66E+08 Ấp Bưng Tú
CDL-12214842 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 26 8.5E+10 3.53E+08 Khu Phố 6,
CDL-12214843 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing MÙI VĂN Male 4/1/1999 22 8.43E+10 1.41E+10 Na, Na, Bả
CDL-12214844 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN VI Male ### 30 8.43E+10 5.81E+10 Tri Thuỷ 2,
CDL-12214850 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 40 8.44E+10 8.31E+10 Ấp 3 Bình T
CDL-12214857 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing VŨ TRỌNGMale 9/2/1997 24 8.44E+10 2.21E+10 Tổ 3, Khu
CDL-12214858 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale 1/1/1987 34 8.44E+10 8.42E+10 Ấp Xóm Giữ
CDL-12214859 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 43 8.5E+10 1.31E+08 Khu 10, Xã
CDL-12214863 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1966 55 8.43E+10 8.62E+10 Tường Nhơn
CDL-12214865 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale ### 42 8.46E+10 9.21E+10 347/14, Bì
CDL-12214871 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing LÂM HOÀNMale 1/1/1997 24 8.49E+10 3.66E+08 85, Kp4, T
CDL-12214872 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 41 8.5E+10 1.72E+10 Na, Na, Sò
CDL-12214874 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing CAO THỊ K Female ### 31 8.43E+10 2.21E+08 278, Võ Th
CDL-12214875 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ TÍ Female ### 40 8.5E+10 2.21E+08 Phú Đa, Xã
CDL-12214877 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN TMale 1/1/1966 55 8.5E+10 3.51E+08 438, Bình
CDL-12214878 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing ĐINH ĐINHMale 1/1/1978 43 8.44E+10 6.41E+10 NA, NA, là
CDL-12214880 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ TÍMFemale ### 50 8.44E+10 5.12E+10 Thôn phước
CDL-12214882 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NMale ### 44 8.43E+10 2.21E+10 THÔN 3, Xã
CDL-12214889 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale ### 25 8.49E+10 3.42E+08 ấp Chánh,
CDL-12214891 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NMale 1/1/1988 33 8.49E+10 3.41E+08 101, Khu p
CDL-12214893 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TẠ MINH Female ### 23 8.49E+10 2.73E+08 Phường Xuâ
CDL-12214895 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN LUMale 1/1/1977 44 8.5E+10 3.71E+08 An Thạnh,
CDL-12214897 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 31 8.44E+10 7.22E+10 Xã Thạnh Đ
CDL-12214898 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 6/1/1987 34 8.49E+10 8.62E+10 Đông Hưng
CDL-12214905 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHAN VĂNMale 1/1/1969 52 8.48E+10 3.85E+08 Ấp 16a, Xã
CDL-12214909 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 38 8.48E+10 8.22E+10 622/26, Kh
CDL-12214910 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing THẠCH ĐAMale 1/1/1988 33 8.47E+10 3.34E+08 10/1, Khu
CDL-12214915 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female ### 43 8.5E+10 7.72E+10 TỔ 3, ẤP G
CDL-12214917 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG TFemale 1/1/1965 56 8.48E+10 9.52E+10 F23, Võ Th
CDL-12214919 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing PHAN THỊ Female 1/1/1995 26 8.47E+10 8.62E+10 Tổ 4, Khóm
CDL-12214920 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing HÀ VĂN SIMale ### 47 8.44E+10 2E+10 Tềnh Chè,
CDL-12214926 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 43 8.48E+10 1.42E+08 Na, Na, Th
CDL-12214941 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/2001 20 8.49E+10 9.63E+10 Phường Hưn
CDL-12214944 CDL-12214 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 5/3/1995 26 8.49E+10 3E+08 Ấp 1, Xã L
CDL-12215610 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LƯƠNG THỊFemale ### 20 8.44E+10 3.83E+10 Na, Na, Th
CDL-12215611 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ HOÀNGMale 1/1/1968 53 8.5E+10 9.41E+10 Na, Na, An
CDL-12215615 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH CÔMale ### 33 8.49E+10 3.81E+08 Ấp 1, Xã T
CDL-12215619 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 39 8.5E+10 3.82E+10 TDP Cao Bắ
CDL-12215624 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 21 8.43E+10 1.52E+10 NA, NA, Th
CDL-12215626 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG TFemale 1/1/1972 49 8.44E+10 8.92E+10 Vĩnh lịnh,
CDL-12215628 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 46 8.43E+10 24830675 9/3A, Khu
CDL-12215631 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐINH THỊ Female ### 57 8.44E+10 1.42E+10 NA, NA, Bả
CDL-12215633 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐINH THUFemale 1/2/1984 37 8.5E+10 2E+10 Thôn rọ ph
CDL-12215637 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 38 8.5E+10 3.81E+10 Hào Lương,
CDL-12215639 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ VA Female ### 28 8.44E+10 4.92E+10 Mỹ Cang,
CDL-12215640 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 31 8.49E+10 1.09E+09 Thôn xuân
CDL-12215642 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing PHÙNG N Male ### 38 8.5E+10 1.12E+08 Xã Cẩm Lĩn
CDL-12215644 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 23 8.44E+10 3.72E+08 1, Tổ 14,
CDL-12215645 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LỘC THỊ Á Female ### 31 8.44E+10 2.61E+08 Ấp Bến Giả
CDL-12215647 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing BÀN VĂN Male ### 25 8.5E+10 1.91E+10 Yên Lãng,
CDL-12215648 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing BÙI PHI L Male 1/1/1993 28 8.43E+10 2.15E+08 Thôn Quy T
CDL-12215650 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 1/1/1981 40 8.49E+10 8.91E+10 Ấp Vĩnh ph
CDL-12215651 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN L Male ### 31 8.43E+10 3.41E+10 Đồng Đức,
CDL-12215655 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 43 8.49E+10 2.61E+08 Phường Bìn
CDL-12215657 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 48 8.49E+10 1.07E+09 Xã Bảo Nha
CDL-12215660 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing HỒ NGỌC Female ### 22 8.5E+10 3.22E+08 236/73, Xã
CDL-12215663 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing THÀO A C Male ### 33 8.43E+10 1.41E+10 NA, NA, Bả
CDL-12215667 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGÔ VĂN Male 1/1/1992 29 8.49E+10 3.71E+08 42, AN DƯ
CDL-12215671 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ NGỌC Female ### 35 8.47E+10 5.82E+10 Ấp mới 2,
CDL-12215678 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing THỊ HẠNH Female 1/1/1980 41 8.44E+10 9.52E+10 Kosthum, X
CDL-12215679 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing PHÙNG QUMale 6/1/1987 34 8.5E+10 1.35E+08 Số 23, Cầu
CDL-12215680 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG LỆFemale ### 35 8.5E+10 7.22E+10 013, TỔ 1,
CDL-12215683 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing VÕ VĂN T Male 8/7/1982 39 8.49E+10 3.35E+08 389/2, Khó
CDL-12215684 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG VĂNMale 1/1/1987 34 8.43E+10 9.11E+10 Ấp Minh Ki
CDL-12215685 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 20 8.48E+10 6E+10 Khu Phố 2,
CDL-12215688 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale ### 40 8.5E+10 2.12E+08 Xã Đức Ph
CDL-12215690 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing VŨ THỊ HẰFemale ### 35 8.5E+10 3.62E+10 Lam Sơn, X
CDL-12215694 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 41 8.47E+10 2.12E+08 P. Nguyễn
CDL-12215695 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN TÌ Male ### 21 8.49E+10 2.12E+08 Thôn Hoà v
CDL-12215702 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN AMale 3/9/2001 20 8.48E+10 7.92E+10 1074 12A,
CDL-12215707 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing VƯƠNG VĂMale 1/9/1988 33 8.5E+10 7.21E+10 Ấp 1, Xã N
CDL-12215708 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing VŨ VĂN Q Male 7/2/1975 46 8.43E+10 1.72E+08 Các sơn, X
CDL-12215709 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing PHẠM HỒN Male 1/1/1981 40 8.43E+10 9.11E+10 Tổ 5, NA,
CDL-12215716 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1976 45 8.48E+10 3.72E+08 2 biển, Xã
CDL-12215717 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 37 8.48E+10 3.32E+10 SỐ 15 ngõ
CDL-12215718 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐINH VĂNMale ### 57 8.44E+10 1.06E+09 Sảo thượng
CDL-12215724 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 33 8.5E+10 6.41E+10 Thôn dung
CDL-12215729 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 33 8.44E+10 4E+10 Thôn thanh
CDL-12215737 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG QU Male ### 34 8.5E+10 2.51E+10 Xã Hà Lộc,
CDL-12215739 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale 2/4/1995 26 8.5E+10 3.81E+10 thôn 6, Xã
CDL-12215740 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ NG Female 1/1/1974 47 8.48E+10 3.12E+08 432A/44/23
CDL-12215741 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing HỒ VĂN K Male 9/6/1993 28 8.49E+10 4.51E+10 NA, NA, Th
CDL-12215749 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female ### 23 8.48E+10 6E+10 Tổ 4, Xã T
CDL-12215753 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing THỊ SANG Female 1/1/1987 34 8.48E+10 9.12E+10 Ấp Rạch Đù
CDL-12215756 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 20 8.49E+10 7.23E+10 Xóm Tháp,
CDL-12215768 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 21 8.48E+10 3.53E+08 Ấp 4, Xã B
CDL-12215773 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 4/8/1992 29 8.49E+10 9.22E+10 kv 04, Ph
CDL-12215780 CDL-12215 ### 20211206-Contract Processing CAO VĂN Male ### 48 8.49E+10 7E+10 Phường Tân
CDL-12216534 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1968 53 8.44E+10 3.35E+08 Bến Chùa,
CDL-12216535 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1982 39 8.49E+10 9.11E+10 Ấp yên lợi
CDL-12216536 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 26 8.44E+10 6E+10 Thôn Vĩnh
CDL-12216537 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 35 8.49E+10 5.82E+10 Ấp Bắc 2,
CDL-12216539 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THFemale ### 59 8.44E+10 6.16E+09 NA, NA, Ké
CDL-12216544 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LƯU VĂN Male ### 22 8.43E+10 3.41E+10 Khu phố 4,
CDL-12216555 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing HỨA THỊ Female 2/6/1992 29 8.49E+10 8.22E+10 Phú cường,
CDL-12216556 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 32 8.43E+10 1.87E+08 Na, Na, Th
CDL-12216558 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 6/5/1997 24 8.43E+10 2.22E+10 Xom 8, Xã
CDL-12216559 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing VÕ TUẤN KMale ### 28 8.44E+10 3.22E+08 Thôn 8, Xã
CDL-12216560 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LƯƠNG VĂMale 8/5/1982 39 8.44E+10 3.81E+10 Bất Lự, Xã
CDL-12216563 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing CAO VĂN Male 1/1/1977 44 8.49E+10 3.65E+08 344, Đ. Ng
CDL-12216564 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGÂN VĂNMale ### 29 8.5E+10 4E+10 Bãi xa - t
CDL-12216567 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale ### 43 8.5E+10 8.31E+10 56c, Khu p
CDL-12216568 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 37 8.43E+10 3.82E+10 thôn bèo,
CDL-12216570 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing DANH THỊ Female ### 21 8.48E+10 9.33E+10 Ấp 7, Xã L
CDL-12216571 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing PHAN THỊ Female 8/3/1986 35 8.44E+10 92009886 Xã Sơn Cẩm
CDL-12216574 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 33 8.49E+10 7.92E+10 Thôn 2, Xã
CDL-12216577 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LÊ HOÀNGMale 1/1/1966 55 8.49E+10 3.64E+08 Ấp 2, Xã V
CDL-12216580 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing ĐOÀN MINMale ### 48 8.49E+10 2.12E+08 Tp Quảng N
CDL-12216581 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ LO Female 1/1/1972 49 8.43E+10 9.12E+10 Tổ 4, ấp t
CDL-12216588 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing QUÁCH THỊFemale ### 38 8.46E+10 9.42E+10 Ấp Phú Ngh
CDL-12216589 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 34 8.49E+10 2.72E+08 . Ấp 8 Thị
CDL-12216590 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VIỆ Male 7/8/1988 33 8.5E+10 1.51E+10 Na, Na, Th
CDL-12216592 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGÔ THỊ Female 3/1/1984 37 8.49E+10 5.62E+10 Thôn Cửu L
CDL-12216594 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale 4/1/1989 32 8.49E+10 3.52E+10 Xã Thanh H
CDL-12216596 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VFemale 1/1/1979 42 8.49E+10 3.71E+08 6 biển, Xã
CDL-12216598 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 32 8.44E+10 2.81E+08 Ấp 1, Xã Đ
CDL-12216599 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing ĐINH THỊ Female ### 23 8.43E+10 3.72E+10 Xóm 5, Xã
CDL-12216604 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing QUÀNG THFemale ### 27 8.44E+10 1.42E+10 Bản Phiêng
CDL-12216610 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGÔ VĂN Male ### 24 8.5E+10 2.13E+08 Xã Bình Th
CDL-12216611 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LÊ KIM ĐỒMale 1/1/1980 41 8.48E+10 2.21E+08 Kp Định Th
CDL-12216615 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1981 40 8.49E+10 3E+08 Ấp 4, Xã Đ
CDL-12216616 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 25 8.44E+10 2.64E+08 Ấp 5, Thị
CDL-12216623 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing MAI ĐÌNH Male ### 33 8.44E+10 6.61E+10 Thôn hiệp
CDL-12216625 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing HỒ KIỀU Female 1/1/1983 38 8.44E+10 3.62E+08 Ấp 4, Xã Đ
CDL-12216628 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TÔ THỊ XUFemale 2/6/1988 33 8.5E+10 2.62E+10 Yên Lạc 1,
CDL-12216633 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LÊ QUỐC Male ### 30 8.5E+10 5.11E+10 La Hà 2, Đ
CDL-12216638 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing TRỊNH VĂNMale ### 38 8.49E+10 3.61E+10 7, Xã Bình
CDL-12216639 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 24 8.5E+10 2.26E+08 ẤP BÌNH TH
CDL-12216645 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG VĂMale ### 50 8.44E+10 3E+10 Thôn Tuyển
CDL-12216650 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LÊ MỘNG Female 6/6/1989 32 8.49E+10 8.32E+10 Tổ 11, Tân
CDL-12216657 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 36 8.44E+10 4.52E+10 K5/8S, Tổ
CDL-12216665 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing PHẠM HỒN Male 1/1/1972 49 8.48E+10 3.62E+08 Ấp Trường
CDL-12216667 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LÊ THOẠI Female ### 36 8.49E+10 3.52E+08 627/3A, Tâ
CDL-12216676 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG TRUMale ### 24 8.49E+10 6.81E+10 Thôn 7, Xã
CDL-12216678 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing VÕ VĂN Đ Male 5/7/1966 55 8.47E+10 8.91E+10 20, Cần Th
CDL-12216685 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing ĐINH VĂNMale 1/1/1974 47 8.46E+10 9.51E+10 Ấp 10, Xã
CDL-12216687 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing GIÀNG A TMale 9/8/1991 30 8.44E+10 60834127 Bản la pán
CDL-12216698 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 41 8.5E+10 1.83E+08 Xã Kỳ Nam,
CDL-12216699 CDL-12216 ### 20211206-Contract Processing LÊ HỒNG Female 1/1/1992 29 8.49E+10 9.62E+10 Khóm 4, P
CDL-12217541 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 36 8.48E+10 9.62E+10 Ấp Ông Do,
CDL-12217543 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VŨ ĐẠI GI Male 3/3/1997 24 8.5E+10 2.61E+10 Cầu hàn,
CDL-12217548 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 34 8.44E+10 3.42E+08 34 Đô Lươn
CDL-12217550 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG HỒNMale ### 52 8.5E+10 1.07E+09 Sn 5/5 ngõ
CDL-12217553 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LÝ TẤN LỘMale 1/1/1975 46 8.49E+10 3.21E+08 . Ấp 3, xã
CDL-12217555 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing TRỊNH PHIMale ### 43 8.5E+10 8.08E+09 Thôn Hoà B
CDL-12217556 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 23 8.5E+10 3.66E+08 Vĩnh Quới,
CDL-12217560 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing ĐẬU DIỆU Female 2/5/1976 45 8.48E+10 4.82E+10 18A, HOÀNG
CDL-12217562 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing HỒ THỊ THFemale ### 26 8.44E+10 3.35E+08 Ấp Nhứt A,
CDL-12217566 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing ĐOÀN THAMale 1/1/1980 41 8.49E+10 9.61E+10 Khóm 3, Th
CDL-12217567 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1980 41 8.44E+10 3.61E+10 1222/23, Q
CDL-12217568 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VŨ ĐÌNH Male ### 38 8.5E+10 3E+10 3, hoàng d
CDL-12217571 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1976 45 8.44E+10 1.18E+09 Muồng Voi,
CDL-12217573 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing HÀ VĂN Đ Male ### 22 8.49E+10 1.22E+08 Sen hồ, Th
CDL-12217574 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN KMale ### 21 8.49E+10 9.42E+10 Nguyễn út,
CDL-12217575 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.82E+08 Ấp Bùng Bi
CDL-12217576 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing THỊ THU Female ### 34 8.44E+10 9.12E+10 Ấp 2, NA,
CDL-12217577 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LÊ THANH Male 1/1/1970 51 8.44E+10 8.41E+10 Ấp Rừng dầ
CDL-12217581 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.41E+08 Ấp 3A Võ V
CDL-12217585 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ĐMale ### 20 8.48E+10 2.51E+08 189,, BiaR
CDL-12217587 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ DỤYFemale ### 54 8.5E+10 4.52E+10 16/9, Nguy
CDL-12217592 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THFemale ### 20 8.49E+10 9.13E+10 000, 000,
CDL-12217593 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VÕ THANHMale ### 22 8.48E+10 3.32E+08 An Long, X
CDL-12217595 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN CH Male ### 27 8.5E+10 8E+10 Ông Nhan T
CDL-12217596 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ T Female ### 31 8.48E+10 3.71E+08 Hai Lành,
CDL-12217603 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 22 8.49E+10 3.81E+10 Na, Na, Th
CDL-12217605 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale ### 58 8.43E+10 3E+10 thôn đồng
CDL-12217607 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing CAO THÀNMale 1/1/1977 44 8.46E+10 9.31E+10 Ấp 10, Xã
CDL-12217613 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VŨ THỊ H Female ### 40 8.49E+10 2.05E+08 Tổ 3, Thị
CDL-12217614 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN LIFemale 1/1/1989 32 8.49E+10 3.86E+08 Vĩnh Lạc,
CDL-12217615 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NHẠC THỊ Female 1/1/1968 53 8.49E+10 7.42E+10 Số nhà 10,
CDL-12217616 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHẠM MINMale ### 30 8.49E+10 8.31E+10 551C/3, Ấp
CDL-12217624 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ QU Female 2/4/1994 27 8.5E+10 7.22E+10 Số 03, Gia
CDL-12217630 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ N Female ### 41 8.48E+10 2.25E+08 114/30, Hư
CDL-12217641 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1972 49 8.44E+10 3E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12217649 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing ĐÀO THỊ TFemale ### 43 8.44E+10 1.31E+08 Đồng chung
CDL-12217654 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGÔ TRƯỜMale ### 21 8.49E+10 3.82E+08 Ấp 2, Xã T
CDL-12217663 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale 9/6/2001 20 8.49E+10 9.22E+10 Đường Mai
CDL-12217669 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN XMale ### 45 8.5E+10 3.81E+10 tổ 6, khu
CDL-12217681 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing ĐỖ DUY B Male ### 48 8.5E+10 2.25E+08 41, Cửu Lo
CDL-12217685 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ MỸFemale ### 33 8.49E+10 8E+10 . Ấp 5 Xã
CDL-12217688 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHAN THỊ Female ### 39 8.49E+10 4.62E+10 Thôn 3, Hư
CDL-12217689 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ĐMale ### 36 8.5E+10 1.91E+10 Xã Phúc Hà
CDL-12217692 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale ### 33 8.5E+10 8E+10 Rạch Mây,
CDL-12217695 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing PHẠM TẤNMale ### 43 8.47E+10 7.91E+10 30H, Ấp 4,
CDL-12217698 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1975 46 8.44E+10 3.12E+08 Long Hiệp,
CDL-12217708 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 44 8.43E+10 3.42E+10 An Ấp, Xã
CDL-12217709 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ H Female ### 33 8.43E+10 4E+10 Quyết thắn
CDL-12217710 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGÔ NHẬTMale ### 28 8.43E+10 2.64E+08 Đá trắng,
CDL-12217714 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN KHMale ### 29 8.49E+10 1.09E+09 Khu vực 4,
CDL-12217716 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 43 8.49E+10 7.91E+10 35E/B, KP2
CDL-12217719 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 1/1/1988 33 8.44E+10 3.52E+08 An Tịnh, X
CDL-12217723 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN ĐÈMale 1/1/1966 55 8.47E+10 3.66E+08 Hòa an, Xã
CDL-12217728 CDL-12217 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 9/6/1987 34 8.48E+10 3.52E+08 Cây châm,
CDL-12218460 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing BÙI NGỌC Female ### 21 8.43E+10 1.14E+08 NA, NA, Xó
CDL-12218482 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG VMale ### 53 8.49E+10 2.71E+08 86/5, Kp3,
CDL-12218485 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing PHẠM QUAMale 1/1/1962 59 8.49E+10 2.8E+08 84/2A, Lon
CDL-12218487 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TÔN THANMale ### 39 8.5E+10 3.51E+08 Bình Đức 4
CDL-12218490 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 20 8.48E+10 3.72E+08 Tân phú, P
CDL-12218495 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN TRƯMale 1/1/1992 29 8.49E+10 3.82E+08 Khóm 10, T
CDL-12218497 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing ĐỖ MINH Male ### 21 8.49E+10 8.72E+10 Tân Hưng,
CDL-12218500 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 29 8.49E+10 3.72E+08 Kp Sơn Thị
CDL-12218501 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 38 8.44E+10 2.42E+10 Na, Na, Th
CDL-12218503 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing ĐOÀN VĂNMale ### 20 8.5E+10 1.22E+08 Thôn kép,
CDL-12218505 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing VÕ LONG Male 1/1/1979 42 8.44E+10 7.21E+10 Ấp trâm và
CDL-12218506 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing MAI THỊ T Female ### 44 8.44E+10 1.32E+08 Khu 2, Khu
CDL-12218512 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 34 8.44E+10 8.61E+10 Ngã Cái, X
CDL-12218515 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ĐMale ### 40 8.48E+10 3.65E+08 Tân Lợi, X
CDL-12218516 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing VI VĂN SỬMale 6/6/1985 36 8.44E+10 8.09E+09 Na, Na, T
CDL-12218521 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 9/6/1986 35 8.5E+10 8.19E+09 Na, Na, Kh
CDL-12218523 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÝ THỊ NH Female 1/1/1979 42 8.47E+10 3.42E+08 Long Hưng
CDL-12218524 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 24 8.48E+10 2.42E+08 Xóm 6, Thô
CDL-12218525 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 50 8.49E+10 4.92E+10 KHU SONG M
CDL-12218527 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing THÁI HỒ Male ### 29 8.5E+10 6.41E+10 281/5, Sư
CDL-12218529 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 28 8.5E+10 7.72E+10 Thị Vải, P
CDL-12218530 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 9/4/1979 42 8.49E+10 8.61E+10 Na, Na, Bì
CDL-12218534 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ H Female ### 20 8.44E+10 1.73E+10 206, Na, P
CDL-12218535 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 50 8.44E+10 3.11E+10 Xã Đoàn Lậ
CDL-12218536 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HỒ THANHMale 1/1/1973 48 8.49E+10 3.82E+08 Thuận Hoà,
CDL-12218537 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing DANH THỊ Female 1/1/1981 40 8.44E+10 3.71E+08 Vĩnh Đằng,
CDL-12218540 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 5/3/2000 21 8.5E+10 3.83E+10 Xã Xuân Bá
CDL-12218544 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 2/6/1984 37 8.5E+10 1.83E+08 ,, Thôn mụ
CDL-12218545 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG X Male ### 56 8.49E+10 1.07E+09 10 hẻm 28/
CDL-12218547 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG NFemale 1/1/1977 44 8.49E+10 3.81E+08 Khóm7, Ph
CDL-12218548 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ NỞ Female ### 40 8.5E+10 8.92E+10 Vĩnh Thạnh
CDL-12218549 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH MIMale ### 36 8.5E+10 5.41E+10 Phước Lộc
CDL-12218550 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRỊNH MI Male ### 27 8.48E+10 3E+08 70, Phùng
CDL-12218552 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LƯU CÔNGMale ### 42 8.44E+10 2.25E+08 Phú Hậu, X
CDL-12218554 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN MINMale ### 37 8.5E+10 2.21E+08 778/32/17,
CDL-12218556 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THỊFemale 9/3/1993 28 8.49E+10 8.92E+10 Long Thạnh
CDL-12218567 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 26 8.44E+10 4.21E+10 Hải Hà, Xã
CDL-12218571 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1970 51 8.48E+10 9.32E+10 Số, Xã Vĩn
CDL-12218573 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 9/2/2001 20 8.45E+10 3.66E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12218575 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN HAMale 1/1/1976 45 8.48E+10 8.61E+10 Ngã Phú, X
CDL-12218580 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN MMale ### 32 8.49E+10 2.72E+08 410/b, Ấp
CDL-12218583 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing THÂN HOÀMale 1/1/1985 36 8.47E+10 9.11E+10 Ngọc Thuận
CDL-12218585 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 6/8/1985 36 8.44E+10 5.22E+10 Na, Na, Vĩ
CDL-12218586 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 8/6/1987 34 8.44E+10 2E+10 Hoàng Tâm,
CDL-12218587 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LƯƠNG THFemale ### 28 8.5E+10 1.92E+10 Thôn 1, Xã
CDL-12218597 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 31 8.5E+10 8.22E+10 Ấp Xã Lới,
CDL-12218601 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ HIỀ Female 1/1/1983 38 8.49E+10 3.64E+08 Ấp Vĩnh Qu
CDL-12218603 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN PMale ### 35 8.49E+10 8.71E+10 Xã Dương T
CDL-12218604 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale 2/2/1966 55 8.44E+10 7.22E+10 Tổ 5, Thạn
CDL-12218606 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HỒ THỊ LY Female 1/1/1977 44 8.5E+10 3.71E+08 SN Đường 7
CDL-12218608 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 25 8.5E+10 3.71E+10 Xóm 14B, X
CDL-12218609 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 32 8.48E+10 6E+10 66, thôn V
CDL-12218615 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN MMale ### 21 8.44E+10 8.92E+10 209, Tổ 7,
CDL-12218617 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 5/5/1998 23 8.5E+10 2.06E+08 Mỹ phước,
CDL-12218620 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG MMale ### 24 8.49E+10 2.15E+08 kv5, Phườn
CDL-12218622 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing LƯƠNG THFemale 7/1/1996 25 8.5E+10 82278002 Đông Khao,
CDL-12218625 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG VĂMale ### 39 8.49E+10 9.11E+10 Tổ 16 Ấp K
CDL-12218635 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN CẨMFemale 1/1/1962 59 8.49E+10 9.12E+10 Ấp Tràm Dư
CDL-12218640 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing ĐINH TUYẾFemale ### 27 8.49E+10 8E+10 365 Hùng V
CDL-12218644 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale 1/1/1971 50 8.5E+10 2.86E+08 Tân lập, X
CDL-12218652 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing VÕ VĂN V Male 1/1/1979 42 8.49E+10 3.64E+08 KP PHƯỚC H
CDL-12218655 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing KIM TIỀN Male ### 34 8.49E+10 3.66E+08 Sân Chim,
CDL-12218672 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THAMale 1/1/1982 39 8.49E+10 9.31E+10 Ấp Bảy Thư
CDL-12218677 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 34 8.5E+10 2.51E+08 340, Xã Ka
CDL-12218678 CDL-12218 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale ### 37 8.5E+10 3.71E+10 Liên phươn
CDL-12219438 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM NHƯ Male ### 22 8.43E+10 2.16E+08 Tuy phước,
CDL-12219443 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ . BÌNH Male 8/3/1972 49 8.49E+10 4.61E+10 Cổ Bưu, Ph
CDL-12219448 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ YẾN NHFemale ### 20 8.49E+10 9.63E+10 Ấp Trần Độ
CDL-12219449 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female 1/1/1967 54 8.49E+10 3.62E+08 22/71/6E,
CDL-12219450 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM QU Male ### 20 8.48E+10 3.72E+08 Phường bìn
CDL-12219451 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing THẠCH THỊFemale ### 27 8.44E+10 70970527 Thôn Phục
CDL-12219453 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN QUỐMale ### 30 8.43E+10 2.15E+08 Mỹ an, Bìn
CDL-12219456 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 34 8.48E+10 3.52E+08 An Thái, X
CDL-12219457 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 48 8.43E+10 2.85E+08 Tổ 1, Ấp 2
CDL-12219458 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1975 46 8.48E+10 8.71E+10 Khóm 3, P
CDL-12219460 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐINH VĂNMale ### 27 8.44E+10 1.75E+08 20, Phan H
CDL-12219462 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing CHƯƠNG TFemale ### 48 8.49E+10 2.17E+09 nt, nt, th
CDL-12219464 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing GIÀNG A Male ### 36 8.5E+10 1.51E+10 THÔN GIÀNG
CDL-12219466 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ HIFemale ### 28 8.48E+10 1.95E+08 Thôn Bồng
CDL-12219468 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐÔ THỊ DI Female ### 28 8.49E+10 2.06E+08 Na, Na, Th
CDL-12219471 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HFemale ### 39 8.49E+10 9.32E+10 Thạnh Mỹ,
CDL-12219472 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 2/2/1977 44 8.5E+10 1.08E+09 Thôn Từ Ch
CDL-12219473 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 8/3/1999 22 8.46E+10 9.12E+10 Tân Mỹ, Ph
CDL-12219476 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG TẤMale ### 22 8.49E+10 3.86E+08 Khóm 5, Ph
CDL-12219478 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale ### 20 8.44E+10 1.2E+09 Na, Na, Lạ
CDL-12219479 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing SÙNG A V Male ### 35 8.44E+10 1.11E+10 Xã Ma Thì
CDL-12219483 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1964 57 8.46E+10 9.31E+10 Vĩnh Thanh
CDL-12219485 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ KI Female ### 51 8.49E+10 8.32E+10 NA, NA, ẤP
CDL-12219486 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THỊ Female ### 41 8.43E+10 2.31E+08 Xã Ia Dren
CDL-12219492 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing KON SƠ HAMale 1/1/1988 33 8.43E+10 2.51E+08 Xã Đạ K&#
CDL-12219495 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN ĐỨCMale ### 27 8.49E+10 2.33E+08 Đối diện t
CDL-12219496 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN P Male ### 27 8.5E+10 2.61E+10 Na, Na, Vĩ
CDL-12219500 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ THANH Male ### 37 8.49E+10 3.31E+08 Phú Thuận,
CDL-12219503 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÝ VĂN NOMale 2/9/1993 28 8.43E+10 8.71E+10 Khóm an th
CDL-12219505 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing VÕ THANHMale ### 39 8.49E+10 3.51E+08 27, PHẠM
CDL-12219509 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH PHMale ### 29 8.49E+10 2.72E+08 Ấp Vũng gấ
CDL-12219510 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NEÁNG ƯƠFemale 1/1/1979 42 8.44E+10 3.52E+08 Phước an,
CDL-12219513 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ TH Female ### 33 8.5E+10 7.52E+10 Sông Mây,
CDL-12219515 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN ĐMale ### 52 8.44E+10 2.07E+09 NA, NA, Ph
CDL-12219516 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 1/1/1971 50 8.48E+10 9.22E+10 Đông Mỹ,
CDL-12219518 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing VÕ THỊ THFemale ### 27 8.44E+10 2.26E+08 32/5 Nguyễ
CDL-12219524 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale ### 38 8.5E+10 1.25E+08 Chung cư c
CDL-12219525 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 33 8.48E+10 8.32E+10 815/4/7/12
CDL-12219526 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÒ THÙY Female ### 29 8.44E+10 1.42E+10 BẢN HUA M
CDL-12219528 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐINH THA Male ### 32 8.5E+10 1.71E+10 Xóm Phiếu,
CDL-12219531 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH NGMale ### 45 8.49E+10 8.31E+10 Thị trấn bì
CDL-12219534 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale ### 28 8.5E+10 3.82E+10 Na, Na, Th
CDL-12219535 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN Male ### 54 8.49E+10 7.91E+10 89/4B, Tổ
CDL-12219536 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 43 8.48E+10 9.11E+10 Ấp Vinh Đô
CDL-12219542 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LƯỜNG THFemale ### 31 8.5E+10 1.52E+10 NA, NA, Th
CDL-12219543 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 3/8/1968 53 8.43E+10 1.43E+08 Phường Lon
CDL-12219544 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊ Female ### 43 8.44E+10 8.22E+10 ẤP LONG TH
CDL-12219553 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing ĐINH BẢOMale ### 24 8.43E+10 2.51E+10 Số 36 ngác
CDL-12219555 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 43 8.44E+10 3.11E+10 01/102, Cá
CDL-12219558 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 52 8.43E+10 6E+10 Khu Phố 4,
CDL-12219566 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 23 8.46E+10 2.62E+08 Xã Đức Bìn
CDL-12219567 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 57 8.43E+10 1E+08 183/60 đườ
CDL-12219568 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN BỘI Female ### 22 8.48E+10 7.92E+10 15/104E/5,
CDL-12219569 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale 7/2/1987 34 8.44E+10 2.61E+10 hạc đình,
CDL-12219570 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ MINH TMale ### 26 8.43E+10 2.21E+08 Chính Nghĩ
CDL-12219576 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN HỒNMale ### 21 8.44E+10 2.62E+10 Khách Nhi
CDL-12219577 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ HOÀNGMale 4/8/1982 39 8.49E+10 9.31E+10 Phước Long
CDL-12219578 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing THỊ NHÀN Female 3/1/1996 25 8.44E+10 3.72E+08 Tân hưng,
CDL-12219585 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN KFemale 1/1/1976 45 8.48E+10 3.64E+08 KHU VỰC 4,
CDL-12219586 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH HOMale 1/1/1987 34 8.48E+10 3.41E+08 Khóm 2, Th
CDL-12219588 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN LÊMale ### 34 8.5E+10 2.25E+08 XUÂN HÒA,
CDL-12219589 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HỒ NHẬT Male ### 28 8.49E+10 5.11E+10 Tổ 3 thôn
CDL-12219596 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN C Male 1/1/1991 30 8.48E+10 3.66E+08 Kiết Thắng
CDL-12219600 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1968 53 8.48E+10 9.12E+10 Ngọc thạnh
CDL-12219606 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1986 35 8.44E+10 8.71E+10 Long Sơn,
CDL-12219608 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 48 8.5E+10 4.92E+10 Mông Nghệ
CDL-12219612 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing VÕ VĂN H Male ### 35 8.48E+10 3.71E+08 Sơn Thuận,
CDL-12219627 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG KIMale 1/1/1982 39 8.49E+10 3.86E+08 Nước mặn,
CDL-12219629 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing LÊ THANH Male ### 44 8.43E+10 9.31E+10 Ấp 3, Thị
CDL-12219631 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HỒ VĂN MMale 1/1/1985 36 8.49E+10 3.62E+08 231/73B, B
CDL-12219634 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 27 8.5E+10 8.32E+10 Ấp Lộc Thớ
CDL-12219638 CDL-12219 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THỊFemale 6/9/1973 48 8.44E+10 8.22E+10 Ấp thuận h
CDL-12220466 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÊ HỒNG Female 1/1/1972 49 8.43E+10 9.52E+10 BỬU 1, Xã
CDL-12220467 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1977 44 8.48E+10 9.11E+10 Rạch đùng,
CDL-12220468 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NMale ### 22 8.43E+10 7.91E+10 13/4B, Ấp
CDL-12220469 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1964 57 8.44E+10 3.11E+08 Hậu Phú 3,
CDL-12220472 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÊ CHÍ NG Male ### 33 8.49E+10 4.91E+10 THÔN BA,
CDL-12220473 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 24 8.43E+10 3.42E+08 Ấp 6, Xã P
CDL-12220475 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG THFemale ### 31 8.43E+10 5.82E+10 Thôn Phước
CDL-12220477 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing DANH THỊ Female 1/1/1976 45 8.49E+10 3.72E+08 phường Thạ
CDL-12220482 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 36 8.5E+10 3.72E+08 Ấp Thị Mỹ,
CDL-12220483 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing DANH HỒNMale ### 34 8.5E+10 7.71E+10 La vân, Th
CDL-12220489 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing THẠCH THỊFemale 1/1/1969 52 8.44E+10 8.42E+10 Thông thảo
CDL-12220490 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 42 8.5E+10 3.81E+10 Thôn Thọ L
CDL-12220491 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN PFemale 1/1/1991 30 8.49E+10 3.86E+08 Ấp 9, Xã Tâ
CDL-12220492 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing HÀ THỊ LI Female ### 30 8.43E+10 1.14E+08 XÓM ĐẬU, X
CDL-12220493 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 5/8/1964 57 8.5E+10 2.06E+09 Thôn Châng
CDL-12220496 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 25 8.48E+10 3.72E+08 ,, ,, Ấp H
CDL-12220497 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 28 8.44E+10 6.72E+10 47, Tổ 22,
CDL-12220498 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 1/4/1992 29 8.43E+10 2.45E+08 Xã Thuận H
CDL-12220512 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRỊNH MI Male 1/1/1990 31 8.49E+10 3.66E+08 1369e, Phạ
CDL-12220513 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LƯƠNG THFemale ### 48 8.5E+10 1.42E+10 Bản Văn Mi
CDL-12220516 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÊ XUÂN SMale 2/6/1979 42 8.44E+10 3.41E+10 Thôn Đồng
CDL-12220517 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1990 31 8.48E+10 3.71E+08 116, Tổ 3,
CDL-12220524 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing CAO NGUYMale ### 45 8.49E+10 9.51E+10 Ấp Vĩnh Ph
CDL-12220525 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 48 8.49E+10 7.92E+10 977/73, Hư
CDL-12220526 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 1/1/1997 24 8.49E+10 9.32E+10 Ấp 1, Xã L
CDL-12220528 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRỊNH MI Male ### 32 8.49E+10 4.81E+10 Tổ 6, Thôn
CDL-12220531 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 8/8/1988 33 8.44E+10 7.91E+10 Ấp Thị Cầu
CDL-12220532 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing MẠC THỊ HFemale ### 40 8.5E+10 3E+10 Số 239, Đ.
CDL-12220535 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 4/5/1993 28 8.5E+10 1.22E+08 Tự Lạn, Th
CDL-12220536 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1989 32 8.49E+10 3.41E+08 Khóm Cồng
CDL-12220537 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 7/5/1980 41 8.5E+10 1.51E+10 Thôn Gò Ch
CDL-12220540 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 3/8/1983 38 8.43E+10 3.71E+08 Tổ 5, An K
CDL-12220543 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN LFemale ### 21 8.43E+10 1.3E+09 Xóm 5, Non
CDL-12220551 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ B Female 1/1/1989 32 8.49E+10 3.21E+08 6, Đường s
CDL-12220552 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN LUMale ### 31 8.49E+10 4.61E+10 THÔN TRUNG
CDL-12220555 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale ### 43 8.49E+10 2.51E+10 .Thị trấn
CDL-12220558 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing LÊ QUỐC Male 1/1/1981 40 8.49E+10 3.71E+08 Tràm Chẹt,
CDL-12220559 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing H ÑƠ NIÊ Female ### 29 8.43E+10 2.41E+08 buôn măp,
CDL-12220561 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊ Female ### 30 8.44E+10 8.92E+10 Tổ 10, Tru
CDL-12220565 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 56 8.5E+10 2.61E+08 34, Na, TH
CDL-12220577 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 36 8.49E+10 3.72E+10 Xóm 20, No
CDL-12220580 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TẠ ĐÌNH Male 1/7/1963 58 8.44E+10 9.41E+10 135, Khóm
CDL-12220581 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing VÕ HOÀNGMale ### 22 8.5E+10 3.66E+08 Ấp 1, Xã T
CDL-12220585 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG PMale ### 26 8.48E+10 3.72E+08 Xã Hòa Thu
CDL-12220590 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing ĐÀO THỊ BFemale 1/1/1968 53 8.48E+10 3.64E+08 Số, Xã Vị T
CDL-12220592 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 33 8.49E+10 4.42E+10 Hải phú, N
CDL-12220594 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NFemale ### 44 8.49E+10 23229000 703/7, Tỉn
CDL-12220596 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing ĐINH THỊ Female ### 40 8.43E+10 2.45E+08 Thôn 5, Xã
CDL-12220597 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale ### 56 8.48E+10 8.92E+10 Ấp Cầu đồn
CDL-12220600 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG VĂMale ### 40 8.5E+10 2.41E+10 Xã Lam Cốt
CDL-12220603 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing HỒ VĂN T Male 6/4/1999 22 8.43E+10 2E+08 NA, NA, Th
CDL-12220604 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing VŨ THỊ DUFemale ### 44 8.5E+10 3E+10 Tổ 4, Phườ
CDL-12220606 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 7/3/1994 27 8.44E+10 2.31E+08 Xã Diên Phú
CDL-12220607 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing VŨ THỊ N Female ### 58 8.43E+10 1.16E+09 Tổ 8, Ấp 4
CDL-12220611 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 40 8.49E+10 7.41E+10 95/2, Long
CDL-12220613 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG TH Female 3/8/1998 23 8.43E+10 2.15E+08 Bình tường
CDL-12220614 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing BÙI THAN Male ### 35 8.44E+10 3.12E+08 Tân thuận
CDL-12220615 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing KIM THỊ T Female 2/6/2000 21 8.44E+10 3.35E+08 NA, NA, Kh
CDL-12220622 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing THẠCH PHMale ### 28 8.49E+10 3.66E+08 Vĩnh Bình,
CDL-12220628 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing THẠCH ĐÔMale 1/1/1984 37 8.49E+10 3.66E+08 Cây Giang
CDL-12220644 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH VĂMale 7/8/1972 49 8.44E+10 2.61E+08 Hẻm 43, Tr
CDL-12220645 CDL-12220 ### 20211206-Contract Processing VŨ VĂN H Male 4/4/1973 48 8.5E+10 25237330 D12/19u, L
CDL-12221375 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing PHẠM HOÀFemale ### 23 8.48E+10 9.22E+10 11/15B, L
CDL-12221376 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 36 8.44E+10 4.62E+10 Na, Na, Ph
CDL-12221377 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing BÙI QUỐCMale 3/1/1988 33 8.49E+10 3.52E+08 Phú Thuận
CDL-12221379 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐINH VĂNMale 2/9/1989 32 8.44E+10 1E+10 THÔN CỐ HẢ
CDL-12221380 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THFemale 1/1/1978 43 8.46E+10 3.64E+08 Ấp 4, Xã V
CDL-12221382 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing BÙI MINH Male 9/2/1991 30 8.49E+10 1.73E+08 Phường Bìn
CDL-12221385 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 32 8.49E+10 3.85E+08 149, Cầu K
CDL-12221386 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing KIỀU VĂN Male ### 37 8.44E+10 2.64E+08 An Chu, Xã
CDL-12221388 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LƯỜNG VĂMale ### 21 8.44E+10 51181150 Thôn 1, Xã
CDL-12221392 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN HOÀFemale ### 26 8.48E+10 4.62E+10 4/23/131,
CDL-12221393 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing THẠCH THỊFemale ### 21 8.49E+10 9.43E+10 ẤP VĨNH TR
CDL-12221395 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG TFemale 5/3/1980 41 8.49E+10 7E+10 Thôn 4, Xã
CDL-12221397 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG Female 4/9/1986 35 8.49E+10 9.62E+10 Khóm 2, Th
CDL-12221398 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN Male ### 31 8.49E+10 1.14E+08 Na, Na, Xó
CDL-12221400 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1982 39 8.48E+10 3.42E+08 Tổ 14, Ấp
CDL-12221403 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 37 8.5E+10 3.32E+10 Liêu trung
CDL-12221404 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HÀ THANHMale ### 21 8.44E+10 3.82E+10 Na, Na, Ch
CDL-12221406 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 24 8.43E+10 3.52E+08 Ấp Tây Bìn
CDL-12221410 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing MAI VĂN TMale 1/1/1978 43 8.43E+10 9.41E+10 HOÀ BÌNH,
CDL-12221411 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRANG THFemale ### 49 8.5E+10 7.22E+10 41/3B, Trư
CDL-12221417 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing KÊ XUÂN Male ### 22 8.43E+10 1.92E+08 Xã A Ngo,
CDL-12221418 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ THANH Male 4/7/1997 24 8.44E+10 2.26E+08 TỔ 1, THÁI
CDL-12221419 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐÀO NGỌCMale ### 43 8.49E+10 1.08E+09 Xã Thới Ta
CDL-12221421 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing KHA NGỌCMale 2/6/1993 28 8.43E+10 4E+10 Bản Mon,
CDL-12221422 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ NGỌC Male ### 24 8.44E+10 2.61E+08 Tân An, Ph
CDL-12221425 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ NGỌC Female 1/1/1979 42 8.43E+10 7.52E+10 Tổ 6, Ấp 5
CDL-12221427 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ LIỄ Female 1/1/1979 42 8.49E+10 3.86E+08 BÌNH HỔ A,
CDL-12221434 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THFemale ### 37 8.44E+10 2.12E+08 Bình đường
CDL-12221440 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG QUAMale ### 27 8.48E+10 2.21E+10 Thôn đài v
CDL-12221443 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THFemale 1/9/1989 32 8.43E+10 2.42E+10 xóm Xuốm,
CDL-12221445 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ THANH Male ### 44 8.49E+10 3.71E+08 Ấp Sơn Thu
CDL-12221450 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG TFemale ### 33 8.5E+10 2.33E+08 36, Nguyễn
CDL-12221454 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÒ VĂN P Male ### 34 8.44E+10 1.41E+10 Số 25, Xã
CDL-12221457 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐÀO TUYẾFemale 1/1/1964 57 8.48E+10 9.32E+10 Ấp Phú Lợi
CDL-12221459 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÝ VĂN LÝ Male ### 46 8.44E+10 2.21E+10 Phài giác,
CDL-12221462 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 43 8.5E+10 5.11E+10 Hiệp phổ n
CDL-12221467 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing VŨ QUANGMale ### 41 8.49E+10 2.51E+10 41, Thống
CDL-12221469 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing THIỀU VĂNMale 1/1/1985 36 8.48E+10 3.41E+08 Phường Hưn
CDL-12221474 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1993 28 8.5E+10 9.21E+10 tổ 4, kv t
CDL-12221476 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 43 8.5E+10 2.12E+08 Kv. Huỳnh
CDL-12221477 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1967 54 8.48E+10 3.41E+08 Ấp 6, Xã B
CDL-12221478 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HỒ THỊ LỆ Female 1/1/1973 48 8.49E+10 9.32E+10 Ấp 3, Xã V
CDL-12221480 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÙ THỊ TH Female 3/2/1966 55 8.5E+10 73423663 Tổ 7, Yên
CDL-12221483 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female 7/4/1996 25 8.48E+10 3.52E+08 Khóm Vĩnh
CDL-12221484 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐỖ VĂN HMale ### 47 8.5E+10 2.72E+08 Tổ 7, ấp B
CDL-12221487 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 40 8.43E+10 2.74E+08 Tổ 3, Ấp 3
CDL-12221488 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐÀM VĂN Male 8/1/1984 37 8.43E+10 2.51E+10 Na, Na, Kh
CDL-12221491 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing ĐÁI THỊ T Female ### 38 8.48E+10 9.42E+10 Hòa Mỹ, Th
CDL-12221493 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 33 8.49E+10 9.52E+10 Ấp Thạnh T
CDL-12221494 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HỒ THỊ RẰFemale 1/1/1971 50 8.47E+10 9.22E+10 MỸ Phước 2
CDL-12221497 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN CÔNMale ### 34 8.5E+10 2.25E+08 Bình lộc 2
CDL-12221498 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ CẨM G Female ### 34 8.48E+10 9.62E+10 Ấp Tân Bằn
CDL-12221499 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ NG Female ### 39 8.5E+10 4.22E+10 Tdp Thượng
CDL-12221504 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1964 57 8.44E+10 8.72E+10 SỐ NHÀ 208
CDL-12221510 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female 1/1/1963 58 8.49E+10 9.62E+10 ẤP CÁI NGA
CDL-12221511 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing PHAN VĂNMale 1/1/1981 40 8.49E+10 9.61E+10 Ông linh,
CDL-12221513 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing BÙI THỊ DIFemale ### 29 8.5E+10 1.14E+08 Thôn guột,
CDL-12221514 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing MAI THỊ HFemale ### 31 8.49E+10 3.72E+08 153/41, Cá
CDL-12221517 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN CMale 1/1/1980 41 8.5E+10 2.31E+08 Thôn ia Ro
CDL-12221519 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN CMale ### 22 8.49E+10 1.84E+08 Thôn Trung
CDL-12221520 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing PHẠM NGỌ Female ### 42 8.5E+10 7.92E+10 79/83/12E,
CDL-12221530 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale 1/1/1974 47 8.44E+10 9.51E+10 Bình Tốt B
CDL-12221531 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing HỒ VŨ BẢ Male ### 30 8.5E+10 2.21E+08 Mỹ Thành,
CDL-12221532 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 35 8.49E+10 3.71E+08 Ruộng sạ 2
CDL-12221535 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LẠI THANHMale ### 41 8.49E+10 1.31E+08 ,, ,, None
CDL-12221542 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGÔ VĂN Male ### 37 8.49E+10 4.61E+10 373/44/47,
CDL-12221544 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 29 8.48E+10 3.86E+08 Ninh Hoà,
CDL-12221554 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 2/9/1991 30 8.44E+10 1.87E+08 Xóm 1, Xã
CDL-12221556 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN MMale ### 23 8.44E+10 2.15E+08 None, Xã P
CDL-12221563 CDL-12221 ### 20211206-Contract Processing LÝ HỒNG Female 2/1/1991 30 8.49E+10 3.66E+08 Cây Giang,
CDL-12222299 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1982 39 8.5E+10 9.31E+10 Trần Ngoc
CDL-12222304 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 53 8.49E+10 3.71E+08 213, Chu v
CDL-12222305 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing KPĂ TÝ Male ### 37 8.5E+10 6.61E+10 Khu phố 8,
CDL-12222306 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRẦN QUAMale 3/3/1989 32 8.49E+10 6.61E+10 ,, Thôn 6,
CDL-12222308 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHAN THỊ Female ### 22 8.47E+10 8.22E+10 150, Đại L
CDL-12222311 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing MAI THỊ Female ### 30 8.49E+10 9.32E+10 Ấp 4, Xã V
CDL-12222312 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TÔ THỊ H Female 6/9/1998 23 8.5E+10 1.52E+08 KCN Phúc Đ
CDL-12222313 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 23 8.48E+10 6.62E+10 Thôn Tân T
CDL-12222315 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ TIẾN P Male ### 22 8.48E+10 7.71E+10 Tân Trung,
CDL-12222316 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PƠ CĂNG YMale 4/2/1988 33 8.44E+10 5.61E+10 Thôn 2, Xã
CDL-12222317 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG MÙIFemale ### 47 8.43E+10 6.17E+09 Na, Na, Cố
CDL-12222318 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 1/1/1974 47 8.48E+10 9.11E+10 tổ 7 Rạch
CDL-12222321 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale ### 53 8.49E+10 3.81E+10 Tổ 18, Phư
CDL-12222324 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing K . THÀNHMale ### 47 8.49E+10 2.5E+08 Thôn 4, Xã
CDL-12222326 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TÔN NỮ BFemale 3/8/1992 29 8.49E+10 2.41E+08 17/38, Ngu
CDL-12222327 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THAMale 1/1/1962 59 8.43E+10 3.4E+08 Tổ 3, Ấp 3
CDL-12222328 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing VÕ VĂN K Male 1/1/1987 34 8.48E+10 9.41E+10 Phường Thu
CDL-12222330 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ NHỰT YFemale ### 28 8.48E+10 3.32E+08 Hiếu ngãi,
CDL-12222334 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÂM THỊ SFemale 1/1/1970 51 8.49E+10 9.42E+10 F23, Võ Th
CDL-12222336 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 20 8.45E+10 9.22E+10 2/1, KV6,
CDL-12222341 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale 1/1/1992 29 8.43E+10 3.52E+08 Số 259, Tổ
CDL-12222342 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NFemale ### 32 8.49E+10 7.92E+10 23/20/2 23
CDL-12222343 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHÙNG THFemale 1/1/1977 44 8.49E+10 2.91E+08 Na, Na, Ấp
CDL-12222344 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale ### 49 8.43E+10 2.5E+08 An lạc, Th
CDL-12222345 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale ### 47 8.5E+10 7.91E+10 70B, KP6,
CDL-12222349 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG VĂMale ### 20 8.5E+10 1.52E+10 Do nha, Xã
CDL-12222351 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG THFemale ### 37 8.43E+10 3.71E+08 Na, Na, ấp
CDL-12222353 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THFemale ### 47 8.5E+10 1.94E+08 NA, NA, Th
CDL-12222354 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ PHÁT MMale 1/1/1970 51 8.48E+10 3.64E+08 235, đường
CDL-12222357 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female 1/1/1969 52 8.5E+10 3.51E+08 Ba xưa, Xã
CDL-12222363 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale 1/1/1996 25 8.46E+10 3.42E+08 230/43, Hồ
CDL-12222364 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing SÁI VĂN T Male 3/2/2000 21 8.43E+10 91916981 Xóm Lò, Xã
CDL-12222367 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ TH Female 8/6/1980 41 8.46E+10 9.22E+10 388c, Kv T
CDL-12222368 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 1/1/1966 55 8.44E+10 3.72E+08 Mỹ an, Ấp
CDL-12222370 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 38 8.49E+10 7.92E+10 D7/63, Ấp
CDL-12222371 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing ĐẶNG THỊ Female 1/1/1997 24 8.44E+10 3.72E+08 Tổ 1, Ấp T
CDL-12222376 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ LÝ Female ### 34 8.49E+10 3.82E+10 Tổ 12, Trả
CDL-12222379 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRẦN HỮUMale ### 34 8.5E+10 4.51E+10 65, An Bìn
CDL-12222380 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HUỲNH THFemale ### 50 8.49E+10 5.22E+10 Quảng nghi
CDL-12222389 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 1/1/1979 42 8.49E+10 3E+08 Thanh Vĩnh
CDL-12222390 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGÔ XUÂNMale ### 38 8.48E+10 3.81E+08 Phường 5,
CDL-12222394 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THỊ Female ### 38 8.48E+10 3.32E+10 Đội 4, Na,
CDL-12222395 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM CHÂMale 9/6/1991 30 8.48E+10 1.94E+08 Tổ dân phố
CDL-12222398 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ TRỌNG Male ### 42 8.44E+10 1.87E+08 NA, NA, Xó
CDL-12222401 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHAN LỰCMale ### 28 8.49E+10 1.92E+08 THUẬN AN,
CDL-12222403 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale 1/1/1982 39 8.5E+10 3.21E+08 908-908, ấ
CDL-12222405 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LƯƠNG THFemale ### 31 8.44E+10 3.82E+10 NA, NA, Bả
CDL-12222408 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN VMale 4/1/1999 22 8.44E+10 1.1E+09 Kim chung,
CDL-12222409 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing DƯƠNG NG Male ### 36 8.49E+10 2.61E+08 570, THÔN
CDL-12222411 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÝ KIM TH Female ### 31 8.48E+10 8E+10 423, Ấp Rạ
CDL-12222421 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ THỊ HÀ Female 9/2/1986 35 8.5E+10 3.82E+10 Số nhà 75,
CDL-12222422 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN HMale 3/1/1982 39 8.49E+10 3.31E+10 N, N, Thôn
CDL-12222423 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÊ DUY K Male ### 34 8.49E+10 7.91E+10 816/52/10,
CDL-12222424 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRƯƠNG ĐMale ### 35 8.5E+10 3.31E+10 LIÊU TRUNG
CDL-12222431 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN QMale ### 54 8.49E+10 6.61E+10 16B, Ama J
CDL-12222434 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing PHẠM VĂNMale ### 42 8.43E+10 2.31E+08 ấp, Xã Vĩn
CDL-12222436 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LƯU TRƯỜMale 7/7/1987 34 8.44E+10 3.21E+08 Ấp bình th
CDL-12222441 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TMale ### 46 8.5E+10 1.86E+08 Xóm Hưng T
CDL-12222442 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing LÒ THỊ TH Female ### 27 8.44E+10 1.12E+10 Bản Tìa Gh
CDL-12222444 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRẦN KHƯMale 4/2/1994 27 8.44E+10 2E+08 Xã Triệu L
CDL-12222447 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 44 8.49E+10 4.62E+10 41/22, Lươ
CDL-12222450 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing HỒ VĨNH Male 1/1/1980 41 8.44E+10 3.65E+08 Ấp 16/1, X
CDL-12222471 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale 5/6/1997 24 8.5E+10 5.21E+10 Xã Nhơn Hậ
CDL-12222472 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing VÕ HOÀNGMale 1/1/1986 35 8.46E+10 3.64E+08 Xã Hòa Mỹ,
CDL-12222477 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing DANH . LÂMale 1/1/1992 29 8.44E+10 2.51E+08 Thôn 2, Xã
CDL-12222481 CDL-12222 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 39 8.48E+10 8.32E+10 61, Phước
TWL-1853566 TWL-1853 ### 20211206-Contract Processing TRẦN THỊ Female ### 25 8.44E+10 9.42E+10 Na, Na, Th
TWL-1854539 TWL-1854 ### 20211206-Contract Processing TRẦN VĂNMale ### 40 8.44E+10 3.11E+10 Cảng cá 2,
TWL-1854559 TWL-1854 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NMale ### 22 8.48E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
TWL-1854563 TWL-1854 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊ Female 4/2/1972 49 8.49E+10 7.92E+10 3/3, Đường
TWL-1854564 TWL-1854 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 24 8.48E+10 3.82E+08 Khóm 9, Ph
TWL-1855550 TWL-1855 ### 20211206-Contract Processing ĐÌNH HOÀMale 1/6/2000 21 8.44E+10 2.22E+10 Đồng găng,
TWL-1855551 TWL-1855 ### 20211206-Contract Processing Y BÊ Female 1/1/1963 58 8.43E+10 6.22E+10 Na, Na, Td
TWL-1855553 TWL-1855 ### 20211206-Contract Processing PHẠM THỊFemale 1/1/1979 42 8.44E+10 3.21E+08 ẤP GIA THẠ
TWL-1855554 TWL-1855 ### 20211206-Contract Processing HOÀNG THFemale ### 20 8.43E+10 4.53E+10 22, Na, Đo
TWL-1855555 TWL-1855 ### 20211206-Contract Processing MÃ THANHMale ### 56 8.48E+10 2.71E+08 103/64, Kp
TWL-1855558 TWL-1855 ### 20211206-Contract Processing BÙI VĂN Male ### 20 8.5E+10 1.14E+08 Na, Na, Ng
TWL-1856528 TWL-1856 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TH Female ### 32 8.5E+10 25588801 3419B, NA,
TWL-1856545 TWL-1856 ### 20211206-Contract Processing VŨ VĂN L Male ### 27 8.5E+10 3.61E+10 Số 5, Na,
TWL-1856549 TWL-1856 ### 20211206-Contract Processing LÊ PHƯƠNMale 1/1/2001 20 8.49E+10 3.82E+08 Na, Na, Tâ
TWL-1858545 TWL-1858 ### 20211206-Contract Processing TRẦN KIM Female 1/1/1980 41 8.43E+10 3.65E+08 Na, Na, Ph
TWL-1858557 TWL-1858 ### 20211206-Contract Processing TRẦN DƯƠMale ### 21 8.5E+10 3.82E+08 Na, Na, Ấp
TWL-1859491 TWL-1859 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN NMale ### 31 8.49E+10 2.26E+08 Vĩnh thành
TWL-1860482 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing DANH XÀ Male 1/1/1991 30 8.43E+10 3.72E+08 Tổ 6, NA,
TWL-1860491 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing NGUYỄN TFemale ### 25 8.44E+10 3.62E+08 397, TÂN L
TWL-1860493 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing LÂM VĂN Male 1/1/1967 54 8.48E+10 9.41E+10 Nhà thuê,
TWL-1860665 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing LÊ VĂN BÔMale 1/1/1965 56 8.49E+10 2.81E+08 Ấp 2, Xã T
TWL-1860668 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing PHẠM KIMFemale ### 22 8.49E+10 3.72E+08 Ấp Bến Sắn
TWL-1860669 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing MANG VĂNMale ### 20 8.47E+10 2.62E+08 143, Đường
TWL-1860679 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing NGÔ VĂN Male ### 24 8.5E+10 2.61E+08 54, Đường
TWL-1860684 TWL-1860 ### 20211206-Contract Processing BÙI THÀN Male ### 20 8.49E+10 2.65E+08 Na, Na, Từ
Tỉnh Bắc GTHÔN THÁC Tỉnh Bắc GLàm vườn,64445191 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Thành phố152, Tổ 37Thành phố Đà Nẵng 64446914 2E+07 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
Tỉnh Thái Trực nho, Tỉnh Thái Bình 64447063 4E+07 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
Tỉnh QuảngThôn Tân XTỉnh QuảngBuôn Bán 64446054 15000000 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Than Na, Na, ThTỉnh Than Công ty hư64445702 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long Làm ruộng64446404 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh QuảngĐội 2, XómTỉnh QuảngDịch vụ ti 64446646 3E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Thái Số nhà 42,Tỉnh Thái Nguyên 64452058 1E+07 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤPTỉnh Cà M Làm vuông64456416 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Cà M HUÊ 3, Xã Tỉnh Bạc L Buôn bán 64450842 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Đắk L28, THÔN 5Tỉnh Đắk LTelesale, 64451518 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Kiên Na, 1, Ấp Tỉnh Kiên Công ty tr 64455251 3E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW VNP- 629
Tỉnh ĐồngKhóm 3, P Tỉnh ĐồngCông ty a 64447598 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hà GiXã Tân QuaTỉnh Hà GiKINH DOA64405698 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Tiền Bình Đông,Tỉnh Tiền Công ty TN64451530 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Thành phốNa, Na, Lâ Thành phốCông ty re64451935 4E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Lạng 110, KHU NTỉnh Lạng Bán điện t64453806 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tổ 7 Khu 3Tỉnh QuảnCty tnhh m64453694 3E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Bình 00, 00, Ph Tỉnh Phú YCông ty tn64449610 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngXóm 3 Đội Tỉnh QuảngThợ quảng64450101 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA1-1 MOBI NFB -1547
Tỉnh Bình 143A, KP Tỉnh Bình Giữ trẻ 64450089 3E+07 FC_PL FC PL UP PENSION - 1307
Tỉnh Bình ..Xuân ThàTỉnh Than Công nhân64449960 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Lào CNA, NA, Li Tỉnh Lào CĐã nghỉ hư64450410 3E+07 FC_PL FC PL UP PENSION - 1307
Tỉnh Bắc GĐH, Xã HợpTỉnh Bắc GSiêu thị đ 64452240 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh QuảngThôn 4, XãTỉnh QuảngNhân viên 64333930 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Yên BNa, Na, ThTỉnh Yên Bthợ cơ khí64453797 5E+07 FC_PL FC UP EVN VIP NEW- 622
Tỉnh Bình kv 10, PhưTỉnh Bình Nhân viên 64448031 1E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Lâm 163, Na, C Tỉnh Lâm Bán Sơn v 64450556 15000000 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
TP Hồ Chí 448, Nơ TrTP Hồ Chí Cửa Hàng 64453896 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Vĩnh TẬP THỂ CTỉnh Vĩnh Chăn nuôi 64454159 45000000 FC_PL FC PL UP PENSION - 1307
Tỉnh Quảng56, 56 Đại Tỉnh QuảngCTY TNHH 64449556 4E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Thái 0, 0, quyế Tỉnh Thái nhân viên 64452045 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
[M], 570B,Tỉnh Bến TBán trà s 64453285 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
TP Hồ Chí na, na, Lo Tỉnh An GiTiệm tóc 64454607 25000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh ĐồngẤp 3, Xã T Tỉnh ĐồngCONG TY 64447771 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảnMỹ Đông, Tỉnh QuảnLái xe 64452978 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bình Prec đôn, Tỉnh Sóc T Công ty c 64453369 2E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Kiên na, na, ấp Tỉnh Hậu Glàm ruộng64454488 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Lạng Na, Na, ThTỉnh Lạng Thợ xây 64454663 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thái Xóm 6, Xóm Tỉnh Thái Bình 64449276 5E+07 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
TP Hồ Chí 1259, Phạm TP Hồ Chí Ngân hàng64449886 15000000 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Than Thanh xuyêTỉnh Than Sữa chữa- 64453735 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thái 0, 0, Đa C Tỉnh Thái Xây Dựng 64455589 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bình Thôn 3, ThTỉnh Lâm Công ty tti64446123 2840000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Điện Na, 1, Xã Tỉnh Điện Cửa hàng 64447288 15000000 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Quảngkdc 20, T Tỉnh QuảngChủ xưởng64447012 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bình Ấp hoà an,Tỉnh Kiên CTY tnhh 64446709 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốThôn 5, XãTỉnh NghệKỹ sư 64394220 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Phú TKhu 7, Xã Tỉnh Phú TCông ty m64446976 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Khán Phú Văn, XTỉnh Khán Đại lý mây64446143 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Than Na, Na, THTỉnh Than Công ty gi 64447447 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hòa BSn 754, CùTỉnh Hòa BSửa chữa đ64446809 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bình NA, NA, thTỉnh Bình Thợ Sắt, H64446212 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Khán KTM Suối TTỉnh Khán Cơ điện lạ 64447806 32000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
TP Hồ Chí Lô Y, Cc 0 TP Hồ Chí Kinh doan 64447190 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Than 87, Lê xá, Tỉnh Than Công ty T 64447935 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốPhường DịcThành phốCONG TY 64446083 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Quảng27, Khu phTỉnh QuảngChủ quán c64445503 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hậu G54/28, XươTỉnh Gia LaCơ sở cưả 64445709 57684000 FC_PL_X
Tỉnh Hà N Na, THÔN Tỉnh Hà N Tổng kho đ64445773 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái Na, Na, KhTỉnh Thái Làm tại nh64446822 9450000.0FC_TW FC TW EBIKE AUG OUT-1215
Thành phốCâu Đông, Thành phốCông ty Cổ64455944 11032000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh QuảngNa, Na, NaTỉnh QuảngLàm nông64453045 4800000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bắc GBến phà, XTỉnh Bắc GTự kinh d 64454945 14500000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh NghệXóm 12, X Tỉnh NghệNhân viên 64455989
s 17990000.FC_CDL FC CD VIETTEL P>10 DP>30 T12-3275
TP Hồ Chí 31/5, Khu TP Hồ Chí Công Ty T 64456419 16990000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Đồng 47/4B, KP5Tỉnh Đồng CÔNG TY 64455811 17890000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đồng Xóm suối lTỉnh Đồng . 64452312 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Hòa BXã Phú ThàTỉnh Hòa BChăn Nuôi64454808 3790000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Than na, na, ch Tỉnh Than đi biển đá 64455183 10800000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Khán 402, Đối d Tỉnh Khán Bán Quán 64452765 35000000 FC_PL FC PL UP PENSION - 1307
Tỉnh Bắc GNa, Na, ThTỉnh Hà N Cửa hàng 64454010 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bắc G266, 01, H Tỉnh Bắc GHộ kinh d 64452417 3E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Phú TKhu 13, XãTỉnh Phú TCông ty Th64454878 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
TP Hồ Chí 15, Na, ĐưTP Hồ Chí Công Ty T 64455614 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phốNa, Na, NgThành phốCửa hàng đ64451002 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
[M], 12 ngTỉnh Hà Tĩ Bán hàng ă64451918 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bến T239/45, ẤpTỉnh Bến Tre 64454089 5E+07 FC_PL FC UP CAT B NEW VNP- 610
Tỉnh Hà Tĩ NA, NA, ThTỉnh Hà Tĩ Cửa hàng 64454508 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bắc KNa, Na, TổTỉnh Bắc KBuôn bán 64454573 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Khán TỔ 12, Na,Tỉnh Khán Buôn bán r64455046 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
[M], 343, Thành phốBuôn bán t64456153 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình Kv3, PhườnTỉnh Bình Quản lý thi64237515 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tuyê Na, Na, T Tỉnh Tuyê Lái Xe tải 64455604 3E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh NghệXóm thọ thTỉnh NghệCửa hàng 64455984 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Thái Na, Na, XóTỉnh Thái CÔNG TY 64447080 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí 93 khu phốTỉnh Long An 64333206 5E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR33-1371
Tổ 1, NA, Tỉnh Khán Làm công n64417743 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí NA, NA, ThTỉnh Đắk LChạy xe gr64454822 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Lào CNA, NA, BảTỉnh Lào CNhà hàng v64454639 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
An tiên, X Tỉnh Hà Tĩ Công ty cp64453217 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bắc GThôn Lan HTỉnh Bắc GCông Ty T 64454286 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh QuảnBình an, X Tỉnh QuảnChăn nuôi 63032183 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Đắk Tổ dân phốTỉnh Đắk Kinh doanh64449475 7E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
TP Hồ Chí Khu phố bìTỉnh Bình Kinh doanh64451658 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phố36, Toà 2 Thành phốKINH DOA64454205 2E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh Than 01, 01, kh Tỉnh Than Chủ cửa h 64452182 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình HẠNH TRÍ 1Tỉnh Ninh Nha khoa 64453379 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Điện Na, Na, BảTỉnh Điện Kinh doan 64453410 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đồng Ấp vũng gấTỉnh Đồng Công ty hy64454233 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Than NA, NA, ThTỉnh Thanh Hóa 64454496 2E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Thành phố0, 0, Cụm Thành phốChạy ship 64455239 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Thành phố470, Âu cơThành phốCông ty cổ64455755 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Quản76/9, 0, Đ Tỉnh QuảnLàm Thợ S64449952 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Tuyê Na, Na, ThTỉnh Tuyê Xây dựng 64450151 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
[M], Thôn Tỉnh Bình Lái xe 64453592 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh An GiTây Bình, Tỉnh An GiThú y 64453565 2E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA1-1 MOBI NFB -1547
Tỉnh Tây N0, TỔ 3, H Tỉnh Tây NNHÀ PHÂN64453388 3E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh Thừa 79, NguyễnTỉnh Thừa Bán và sửa64452932 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Quảngtdp 1, PhưTỉnh Quảngđiều dưỡng 64453181 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tuyê SN 250, 0, Tỉnh Tuyê Kinh doanh64453631 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Phú TKHU 3, HẠTỉnh Phú TCONG TY 64449867 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí 129/16, NgTP Hồ Chí Chủ tiệm N64456593 8615000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Thuận HTỉnh Sóc Trăng 64453438 57000000 FC_PL_X
Tỉnh NghệNA, Xóm 10 Tỉnh NghệBán mỹ p 64456901 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Quảng59, Ngô Q Tỉnh QuảngKinh doanh64456705 -1.3E+08 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NXã Nam Sơn Tỉnh Bắc NCONG TY 64453474 14000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T KHÓM 6, PTỉnh Sóc T CONG TY 64454121 24000000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Xã Tam Hợp Tỉnh Vĩnh CONG TY 64456799 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Na, Na, ẤPTỉnh Tiền Buôn bán 64453801 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Hà Tĩ THÔN NAM Tỉnh Hà Tĩ CONG TY 64453950 58300000 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GẤP 2, Xã V Tỉnh Hậu GCONG TY 64451845 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Thị trấn T Tỉnh Than CONG TY 64454251 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Tân KhaTỉnh Bình CONG TY 64456390 61000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Ấp Mỹ Trun Tỉnh Tiền CONG TY 64450293 33000000 FC_PL_X
Thành phốNA, NA, 46Thành phốcông ty sân64449249 11090000.FC_TW FC TW 18TO20 NEW DP-1221
Tỉnh HưngXuân đình,Tỉnh HưngNhà hàng t64454515 40000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
[M], Thôn Tỉnh Than Công ty D 64449046 40100000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh ĐồngBưng Sấm,Tỉnh ĐồngNuôi cá 64445414 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Hòa BNA, NA, XóTỉnh Hòa BCông nhân64446587 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Làm vuông64446734 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Kon Na, Na, ThTỉnh Kon Tài xế xe 64446062 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đồng Tổ 1, ấp 2 Tỉnh Đồng Nai 64446442 7E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Bình KP NINH TH Tỉnh Bình Chủ tiệm 64446680 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Long 220, Na, ẤThành phốCông ty sả64447205 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Đắk LThôn 4, XãTỉnh Đắk LHuấn luyện64446309 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤPTỉnh Cà M Làm vuông64446922 35000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Lâm 36c, Thi s Tỉnh Lâm Cho thuê n64445757 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Vĩnh 15/8, Lò r Tỉnh Vĩnh Buôn bán t64446112 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đồng Na, .na, T Tỉnh Đồng Chủ thầu c64444904 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tiền 107, -, Ấp Tỉnh Tiền Bàn hàng 64368875 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quản0, 0, Tam Tỉnh QuảnKinh doanh64445530 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Vĩnh 21/12B, NATỉnh Vĩnh Cho thuê t64446330 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh NghệPhường Bến Tỉnh NghệKinh doan 64423995 4E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Cà M NA, NA, LoTỉnh Trà V Thợ xây d 64445692 2E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Gia LaThôn 2, ThịTỉnh Gia LaBuôn bán q64446773 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Sóc T 87/16B, TÔTỉnh Sóc T Giữ trẻ tạ 64268100 25000000 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Đắk L253, thôn bTỉnh Đắk LLàm nông 64447553 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Sơn Lbản nhọt 1Tỉnh Sơn LLàm nông 64245011 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Đắk Ltdp 5, Thị Tỉnh Đắk LTHỢ SƠN,64446323 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thừa NA, NA, ThTỉnh Thừa Buôn sỉ lẻ 64446431 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
TP Hồ Chí xóm 3, Xã Tỉnh QuảngBuôn bán 64446213 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], xóm kTỉnh Bắc KCông ty t 64447533 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đắk Na, Na, BuTỉnh Đắk Cty thực p64445772 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kiên Ấp 4, Xã VịTỉnh Hậu GMua bán L64446991 11000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
[M], Na, NTỉnh Tuyê Chăn nuôi 64445303 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Đồng Tổ 7, VĨNHTỉnh Đồng Công ty ảo64447830 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh QuảnThôn Sâm TL ỉnh QuảnĐánh bắt h64449436 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bà Rị TỔ 10,PHÚTỉnh Bà Rị Làm rẫy ch64450076 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hà N THÔN BÌNH, Tỉnh Hà N Cửa hàng 64450312 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngTHÔN THUẬ Tỉnh QuảngCHĂN NUÔ62969870 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh NghệNA, NA, XóTỉnh NghệBuôn bán h64450730 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 56/3, Na, TP Hồ Chí Hãng Phim64450926 35000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Sơn LBẢN CÚN, TXỉnh Sơn LBản cún 64452813 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình Phú mỹ, X Tỉnh Bình Làm thanh64453179 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bạc L Ấp Vĩnh PhTỉnh Bạc L Chạy xe ô 64453189 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thôn 12, Tỉnh Tuyê Buôn bán r64451942 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây N24, Na, 24 Tỉnh Tây NLàm rẫy ch64452467 5E+07 FC_PL FC UP EVN VIP NEW- 622
Tỉnh NghệNa, Na, BảTỉnh NghệNông nghi64453724 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Thừa Thôn ta ayTỉnh Thừa Tài xế 64454347 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Thừa Thủ lễ 3, Tỉnh Thừa Salon tóc 64454269 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bắc KNa, Na, bằTỉnh Bắc Klái xe 64454410 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Than 01, 01, Th Tỉnh Than Lái xe tải 64454925 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Yên Bhợp thành,Tỉnh Yên Bthợ nhôm 6k4455522 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Trà V HẠNH MỸ,TỉnhX Trà V Lò bánh mì64456400 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thái ,, ,, PHÙ L Tỉnh Thái Bình 64447628 2E+07 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
Tỉnh Lào CNA, Thôn LTỉnh Lào CVận chuyể64448113 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Nghệna, na, xó Tỉnh Nghệchăn nuôi 6t 4448332 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình nguyễn tấtTỉnh Bình Chuyên bỏ64448638 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
[M], 0, 0, Tỉnh Bình Tự Doanh&64448618 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Cao Btổ xuân vi Tỉnh Cao BSHOP QUẦ64446128 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
TP Hồ Chí Tổ 12, Na, TP Hồ Chí Nhân viên 64449413 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Nam 0, 0, XÓM Tỉnh Nam Định 64449378 3E+07 FC_PL FC UP CAT B NEW VNP- 610
Tỉnh Thừa Xóm 7, Na,Tỉnh Thừa Làm tóc 64450371 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Lào CNa, Na, TổTỉnh Lào CBán hàng 64450699 10600000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Hà Tĩ 01, 01, TH Tỉnh Hà Tĩ BUÔN BÁN64442699 7E+07 FC_PL FC PL UP INS EXPRESS- 880
Tỉnh Yên BThôn Tiên Tỉnh Yên Bái 64450795 3E+07 FC_PL FC UP PL CAT A PJICO NEW- 608
Tỉnh Tây NTổ 16, Na, Tỉnh Tây Ninh 64371489 2E+07 FC_PL FC UP CAT A NEW VNP- 608
Tỉnh Khán tân dân 2, Tỉnh Khán Công nhân64451346 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Lào CNa, Na, ThTỉnh Lào Cai 64448957 4E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh NghệXóm HùngTỉnh t NghệCông ty tn64450469 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LBuôn bán 64452268 1E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Bình Xã Phổ HòaTỉnh QuảngBuôn bán t64452238 3E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Bà Rị Khu phố 3,Tỉnh Bình Lao Động 64452443 3E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh NghệNa, Na, XóTỉnh NghệCông ty Gi64451217 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh NghệXóm ngọc Tt ỉnh NghệThợ sửa ch64452821 15000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Kiên 75, Na, KpTỉnh Kiên Bán điểm t64453069 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình 1, 1, Tổ 6 Tỉnh Bình BUÔN BÁN64452817 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh QuảnThôn ngọcTỉnh QuảnThợ hồ 64453812 25000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình kv6, PhườnTỉnh Bình chủ căn ti 64453907 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
TP Hồ Chí Na, Na, XóTỉnh Nam Công ty tn64453639 35000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảnKhối phố 8Tỉnh QuảnLò bún 64454267 15000000 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Nam Đội 4, Na, Tỉnh Nam Quán phở 64454806 5E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Bến T2/2, 1, Ấp Tỉnh Bến TPhở Huỳnh64455175 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Cà M Ấp Kinh ĐứTỉnh Cà Mau 64455223 1E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Trà V Ấp Hạnh Mỹ Tỉnh Trà V Thợ điện l 64456040 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình 58, Tôn đứTỉnh Bình Bán hàng o64455736 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Đồng 021, ẤP 7, Tỉnh Đồng Buôn bán 64305329 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bến TẤp Bình huTỉnh Bến TCty may h 64448108 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bến T484, Căn cTỉnh Bến TSalon tóc 64449469 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Kiên TỔ 2, ẤP 4Tỉnh Kiên LÀM GHE 64450981 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TQuán tạp h64451394 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Ninh NA, Khu phTỉnh Ninh CONG TY 64452863 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 35/48, xô TP Hồ Chí Lê nhựt qu64449048 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
TP Hồ Chí 28/1/6, NATP Hồ Chí Garare Lin64453128 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Ninh Lạc nghiệpTỉnh Ninh CONG TY 64453949 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngNguyên hồn Tỉnh QuảngQuản Lí Qu64453196 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thái Thôn thanhTỉnh Thái Phụ xe chở64454242 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bình 166/22, Ti Tỉnh Bình Nhân viên 64454569 25000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Sơn LBẢN NÀ PHÁ Tỉnh Sơn LCông ty Gi64455106 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 475/57/7, TP Hồ Chí thầu xây d64455310 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Khán Thôn NgọcTỉnh Khán CONG TY 64454480 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí Ấp 4, Xã P Tỉnh Đồng Chạy xe G 64455460 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh NghệXÓM 8, XãTỉnh NghệNGÂN HÀN64391346 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Thành phốNA, NA, TổThành phốChủ quán c64447840 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây N00, 00, Kh Tỉnh Tây NTài xế 64448163 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Than Thôn Đa Đụ Tỉnh Than Thợ may q64448487 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hà Tĩ Na, Na, TổTỉnh Hà Tĩ Lái xe cấp 64450027 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Quảng1, 1, Tân Tỉnh QuảngThợ nhôm64449996 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Than 6/8, duy t Tỉnh Than công ty CA64442161 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí Tổ 2 kp 6, Tỉnh Bình Nhà hàng 64451008 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
[M], 1230,TP Hồ Chí Minh 64450169 3E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Cà M Khóm 8, PhTỉnh Bạc L Sửa xe 64452139 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
NA, NA, ĐôTỉnh QuảngLàm quản 6l 4382880 1E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Thành phố2/42b, NA,Thành phốCONG TY 64452853 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đồng Ấp Vĩnh LộThành phốCTY TNHH64453522 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Thành phốĐịnh cư tâyTỉnh Thái Điện lạnh 64453380 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TTrại cưa p 64453993 7E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh QuảngNA, NA, DITỉnh Quảngcửa hàng á64454229 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Yên BThôn TrungTỉnh Yên BBuôn bán 64454335 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kiên ẤP PHƯỚCTỉnhN Kiên LÀM RUỘN64454032 25000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đồng Xà Lôn, Xã Tỉnh Trà Vinh 64453066 4E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Lào CPhường Duy Tỉnh Lào Ckho gia dụ64455074 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bến T286/74, NaTỉnh Bến TLàm vườn 64455021
s 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bắc Nbản chiềngTỉnh Sơn LXây dựng 64455030 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Than NA, NA, KHTỉnh Than Hưu trí và 64455405 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
[M], Na, NTỉnh QuảngBán quán ă64455642 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bà Rị SÔNG XOÀITỉnh Bà Rị Đá Mỹ ngh64455794 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thừa 22 Kiệt 47 Tỉnh Thừa Công Ty Q64447254 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bình Ấp sơn phúTỉnh Hậu Giang 64448037 2E+07 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
Tỉnh Điện Na, 1, Bản Tỉnh Điện Cửa hàng 64448669 15000000 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
TP Hồ Chí 2C, DÂN THTP Hồ Chí Chạy xe ba64448924 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kiên .na, Na, Ấ Tỉnh ĐồngThu mua ph 64449649 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Khán Lô 7Ô 4A, Tỉnh Khán Quán chay64449332 2E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Bình Thôn bình Tỉnh Bình Hợp tác xã64449452 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quản1, 1, thôn Tỉnh QuảnTrồng rừn 64450459 4E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Thái TDP ÚC SƠN Tỉnh Thái Trường M64443587 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Trà V Bảy Xào DơTỉnh Trà V Thợ xây d 64452423 25000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Kiên HIỆP HÒA,Tỉnh Kiên Mua bán bi64452413 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phố0, 0, Cầu Tỉnh Bắc NTự kinh d 64452101 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Phú YVĩnh Phú, Tỉnh Phú YBuôn bán l64452751 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngHỮU BỒI, T ỉnh QuảngBán trái câ64451241 3E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
TP Hồ Chí 130/16/1, TP Hồ Chí CTY THỰC64452590 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Đắk LNa, Na, TDTỉnh Thừa Công ty cà64453273 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Cà M Lung TrườnTỉnh Cà M Tài xế 64453776 25000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
TP Hồ Chí c200/29, xTP Hồ Chí Tự doanh -64453935 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 5/114, NA,Tỉnh Bạc L Công ty đi 64454459 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Tiền Ấp Tân ThàTỉnh Tiền Nuôi trồng64455398 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Cao BNA, NA, XóTỉnh Cao BBuôn bán 64455330 13000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Đắk L,, Buôn pa Tỉnh Đắk LKinh doanh64452023 21000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thái 49/16 lê Tỉnh Bà Rị Kinh doan 64455764 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Thành phố27, CÂY S Tỉnh Quảng Nam 64455860 5E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR33-1371
Thành phốBÌNH LỄ, XTỉnh Bình Bán đồ mỹ64456129 15000000 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh An GiTỔ 14, ẤP Tỉnh An GiKhách hàn64448255 25000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kon Na, Na, NaTỉnh Kiên Làm nông 6n4449509 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
[M], Khu 5Tỉnh Phú TBốc ván bó64450570 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Lâm Xóm 6, Na,Tỉnh Lâm Trồng cà p63917949 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Gia LaTỔ 1, PhườTỉnh Gia LaThợ may 64451053 25000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
thôn 8a, XãTỉnh Đắk LCty bất độ64451674 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí 152/83, 0,TP Hồ Chí Bán phụ t 64440070 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Làm Vuôn 64453149 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Nam 99, Na, HaTỉnh Nam Bít tết bảo64453583 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Cà M na, na, ẤP Tỉnh Cà M làm thợ hồ64453375 25000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Long 59A2, Na, Tỉnh Đồng Kinh doanh64453905 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Na, Na, TổTỉnh Đồng CONG TY 64453963 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kiên Na, Na, ThTỉnh Kiên Phụ hồ 64454343 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh QuảngLàm mộc tạ 64454650 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 30/5, TỔ 6Tỉnh Đồng CTCP Mua64454023 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phốXã Ngọc VâTỉnh Bắc GNhân viên64453992 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bình Phường DĩTỉnh Bình CÔNG TY 64455635 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Quản45, Na, Th Tỉnh QuảnQuán cắt 64455499 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Quản1, 1, tân Tỉnh Quảnchủ thầu x64447460 51000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bình Thôn Dân T ỉnh Bình Trồng than64448338 1E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh An Gi0, 0, Bình Tỉnh An GiBuôn Bán 64448836 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh NghệXóm 3, Xã Tỉnh NghệCông Ty T 64450398 7E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
TP Hồ Chí NA, NA, CÁTỉnh Sóc T SPa TOKYO64451188 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Than NA, NA, QuTỉnh Thanh Hóa 64451570 4E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
[M], 164/8Tỉnh Hậu GBuôn bán 64452610 25000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LBuôn bán 64452594 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Cà M Thạnh ThớiTỉnh Sóc T Buôn Bán 64452731 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đồng Thôn tiền Tỉnh Hà Tĩ Công ty tn64453077 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
[M], Na, NTỉnh Than Salon tóc 64452898 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Long E29/60, NaTP Hồ Chí Làm bất đ 64453330 45000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
TP Hồ Chí TỔ 99, AN Thành phốCTY Cổ Ph 64453964 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Lâm Ngay ngã 3Tỉnh Lâm Tài xế xe t 64453755 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Gia La36B, NA, MTỉnh Gia LaKế toán CT64454616 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Gia LaNa, Na, THTỉnh Gia LaTiệm Bán 64454526 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đắk LTHÔN 8, XãTỉnh Đắk LChủ quán b64455315 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Gia La57, na, nguTỉnh Gia Lalàm vườn v64449034 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
[M], Tân v Tỉnh Thanh Hóa 64449477 2E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Kiên NA, 1, Tổ Tỉnh Kiên Nuôi tôm 64452217 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình Thị trấn P Tỉnh Ninh Công ty SX64452208 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bắc KThôn nà quTỉnh Bắc KKh lái xe 64451974 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hà Tĩ Na, Na, XÓTỉnh Hà Tĩ Trang trại 64453080 25000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Hà Tĩ Thôn Quỳnh Tỉnh Hà Tĩ Làm đầu bế64444932 45000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Tây NTổ 13, NgãTỉnh Tây NLái mua bá64453934 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
TP Hồ Chí tổ 21, PhưTỉnh Lâm Công ty A 64454047 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
[M], 66/43Tỉnh Kiên BẤN CẤC L64454011 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốsố 63 ngácThành phốbán quần á64454143 35000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Kiên 131, Kinh Tỉnh Kiên Kinh doanh64454326 2E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Bình Na, Na, XãTỉnh Bình Buôn bán 64448949 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Than Tiên lạo, Tỉnh Ninh Công ty cp64444885 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Than kp hải vượTỉnh Than kinh doanh64393925 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Gia LaTổ 4, Phườn
Tỉnh Gia LaThợ cắt tó64449115 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Than TIÊN LĂNGTỉnh Than Kh có cửa 64447670 35000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Tiền Long Hòa ATỉnh Tiền Buôn bán, 64451459 3E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Tây N0, 0, Ấp P Tỉnh Tây NCHỦ THẦU64451472 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Đắk LThôn 1, XãTỉnh Đắk LLàm thợ mộ 64452442 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Kiên TIÊN KHÁNH Tỉnh Kiên Bơm cát ch64452830 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quản0, 0, Thôn Tỉnh QuảnHộ kinh d 64452755 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Long Ấp 3B, Xã Tỉnh Long Công ty TN64453715 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
TP Hồ Chí NA, Na, khTỉnh Vĩnh Nha khoa a64453689 35000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
TP Hồ Chí ấp hòa thạTỉnh Kiên VỰA TRÁI 64453922 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Bình Xây Đá B, Tỉnh Sóc T Cty ảo kh 64453733 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Đắk LNa, Na, BuTỉnh Đắk Lắk 64454744 25000000 FC_PL FC UP PL CAT B PJICO NEW- 610
Tỉnh Đắk LBUÔN MLIÊN Tỉnh Đắk LLàm rẫy 64455252 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Khán THÔN BUÔN Tỉnh Khán Làm Nông 64447442 11500000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Lào CNa, Thôn cTỉnh Lào CTrồng trọt64446252 58900000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Tổ 4, ThônTỉnh Bình Làm thanh64454784 14200000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Đường số 1Tỉnh Bến TCONG TY AO CHO SP KHONG HUONG LU FC TU 2ND HN LR - 1503
Tỉnh Quản47, Tổ đànTỉnh QuảnBuôn bán c64453247 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảngNa, na, Th Tỉnh QuảngBuôn bán H 64454027 65000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán CƯ THẠNH,, Tỉnh Khán CONG TY 64450130 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảngNA, NA, NgTỉnh QuảngSửa xe tại 64446916 10110000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Than Ná cà 2, X Tỉnh Than Lái xe taxi 64447465 15000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
[M], Na, NTỉnh Tuyê Buôn bán 64447723 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phố29, Na, CỤThành phốCông ty tn64447524 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Long TỔ 2, Ấp KTỉnh Bà Rị Quản lí nh64446934 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
TP Hồ Chí 361, Na, ÂTP Hồ Chí Sữa xe má64447045 2E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Tỉnh Bình 391, N/A, Tỉnh Bình Kinh doanh64446792 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Nam Xã Nghĩa ATỉnh Nam Chuyên ma64447300 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Bến T105A, Phướ Tỉnh Bến TCty trái c 64447199 35000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 S1 CICVT NFB-1319
Tỉnh Bắc GXã Thái SơTỉnh Bắc GCty luxsha64447040 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Than Xóm 7, Xã Tỉnh Than Thầu trộn 64447478 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Khán Tân quang,Tỉnh Khán Thợ bếp 64446336 31600000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
[M], KhánhTỉnh Trà V Kinh doan 64447748 36000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bến T215A, NA, Tỉnh Bến TCông Ty th64447637 39422000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Sóc T 4/67, Na, Tỉnh Sóc T Mua bán t64451994 11950000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh An GiTổ 12, Bìn Tỉnh An GiLàm Ruộng64455406 6392000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Thành phốKhu vực 1 Thành phốLàm Vườn64455270 6000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Đồng A2/201A, 0Tỉnh Đồng CÔNG TY 64453932 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Lâm 268/89/14,Tỉnh Lâm Làm vườn 64454175
, 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Thành phốTỔ26, Na, Thành phốLái xe chu 64455048 3E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
Tỉnh HưngThôn 1, XãTỉnh HưngNhân viên 64448634 4E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA3-2 MOBI NFB -1546
Tỉnh Tiền Khu phố 6,Tỉnh Tiền Công ty tn64451309 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Đắk LCư blang, Tỉnh Đắk LTrồng trọt64452024 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh An GiTổ 22, KhóTỉnh An GiSalon nail 64454210 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Thành phốNa, Na, T Tỉnh QuảnNhà Hàng 64454761 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
TP Hồ Chí 410/44, C TP Hồ Chí Tạp vụ 64455231 3E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Tiền VĨNH KIÊN,Tỉnh Sóc T TÀI XẾ XE 64455890 2E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh NghệNa, Na, XóTỉnh Hà Tĩ Bảo hiểm 64452011 42000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh QuảnThôn lai ổ Tỉnh Thái Công ty cổ64454992 2E+07 FC_PL FC PL ZALO 2 - 1454
Tỉnh Sơn LTổ 3, PhườTỉnh Sơn LLái xe taxi 64452963 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
[M], Na, NTỉnh NghệChủ xưởng64454877 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Vĩnh Thôn cầu tTỉnh Vĩnh Lái xe 64453595 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh HưngAn Khải, X Tỉnh HưngCông ty TN64451685 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí 029 Lô U, TP Hồ Chí Diễn viên 64451208 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Thành phố12b, na, k Thành phốlái xe 64455784 4E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA3-1 MOBI NFB -1545
Tỉnh Tiền kp1, Thị t Tỉnh Long Thợ xây d 64455694 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 0, 0, phú Tỉnh Than chủ vựa ve64454182 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Thành phốXóm 2, NAThành phốKINH DOAN 64455957 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bắc NPhường VõTỉnh Bắc NBán đồ ăn 64450534 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
TP Hồ Chí TỔ 3, NA, Tỉnh Tây NCông ty n 64439277 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh HưngNa, Na, Ti Tỉnh HưngCông ty T 64453651 25000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Sơn LBản co hiêTỉnh Sơn LKinh doanh64454867 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Hà N Xã Thanh HTỉnh Hà N Công ty kh64455160 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốNA, NA, NATỉnh Bình Salon Tóc 64457022 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường Yết Tỉnh Quảng Ninh 64454995 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng50, Na, Vĩ Tỉnh ĐồngCơ sở hoa 64454051 36500000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Than THÔN CHIỀTỉnh Than Chăn nuôi 64446807 25000000 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Đồng Xã Tân PhưTỉnh Bình Trường mầ64451184 2E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh NghệNa, Na, ThTỉnh Hà Tĩ 1. Khách h64449780 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đắk L200, Thôn Tỉnh Đắk LLàm nông 64447492 8590000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bà Rị Ấp Nam, XãTỉnh Long Vựa hành l64447837 8500000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
TP Hồ Chí Ấp đông hoThành phốCông ty nh64447872 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh QuảnGần nhà văTỉnh QuảnCONG TY 64447504 3000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bắc NBồng lai, Tỉnh Bắc NCông ty tn64447883 14990000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hậu GẤp Tân phúTỉnh Hậu GBuôn Bán G 64447934 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Sóc T Na, Na, ẤpTỉnh Sóc T Mua bán t64447145 11990000.FC_CDL FC CD NKD NONPORT - 3503
Tỉnh Gia LaThôn 1, XãTỉnh Gia LaLái xe máy64448156 16641000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Sóc T Na, Na, ẤPTỉnh Sóc T Làm vườn 64447098 6000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình 309, NguyễTỉnh Bình Tiệm cửa s64447403 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (K) P>10M DP10 T6-3608
Tỉnh Bình .....Tổ 5 Tỉnh Bình Công nhân64445760 1E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Thành phố51, Tổ 118Thành phốTrường mầ64446015 3E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Tỉnh Bình THÔN TUYTỉnhT Bình Nhân viên 64446125 15000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh NghệNa, Na, XÓTỉnh NghệCông ty c 64446063 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR VNP- 556
Tỉnh Long 195/5, Na,Tỉnh Long Làm Thanh64447109 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Ninh Xóm 5b, XãTỉnh Ninh Công ty cổ64447505 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tỉnh Long AN KHÁNH,Tỉnh An GiCÔNG TY 64446436 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Yên BTHÔN ĐOÀN Tỉnh Yên BKinh doanh64446537 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phốĐồi vua, NThành phốNội thất c 64446797 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Đắk LBuôn Năng,Tỉnh Đắk LXưởng đồ 64447082 15000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Hải Lạc Du, XãTỉnh Hải Điện máy 64446397 15000000 FC_PL FC PL UP LG TSA3-2 MOBI NFB -1546
Tỉnh Kon 397, Na, ĐTỉnh Kon Cty Gỗ AN64447836 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Cà M Na, Na, XãTỉnh Cà M Làm vuông64445762 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh HưngNa, Na, ThTỉnh HưngXưởng mộc64446606 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh An GiẤp sa tô, Tỉnh An GiThợ Chụp 64446851 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 S3 CICVT NFB-1323
Tỉnh Khán Lập định 1Tỉnh Khán Công nhân64447510 45000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Cà M Na, 1, Ấp TTỉnh Sóc T Thợ Chụp 64447432 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
TP Hồ Chí NA, NA, KhTỉnh QuảngTrung tâm64445706 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 S2 CICVT NFB-1321
Tỉnh Ninh Thôn Trà GTỉnh Ninh Trang trại 64445693 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bình Xã Bình NgTỉnh Bình CHỦ TRẠI 64445921 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đắk Na, Na, T Tỉnh Đắk Làm nông 64446379 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí Na, Na, KhTỉnh Bình Công Ty PTA 64447164 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bình tổ 8, Nhà Tỉnh Bình Đi buôn th64445284 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 VINA NFB-1330
Tỉnh Nghệ0, 0, Xóm Tỉnh NghệCông ty cổ62882012 7E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Đồng Na, Na, KêTỉnh Kiên Giang 64446246 2E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Vĩnh 25a/2, PhưTỉnh Vĩnh Buôn bán 64447413 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Bình KHỐI 1, THTỉnh Bình Buôn bán 64447700 32000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Tây Nấp cây ổi, Tỉnh Tây Ncông ty sổ64445675 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh QuảngThôn 7, XãTỉnh QuảngBán hàng o64445830 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Bình Vĩnh phướcTỉnh An GiCty ảo kh 64446084 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đắk L0, 1, Thôn Tỉnh Đắk LThợ cưa g 64446182 1E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Gia LaThôn an bìn
Tỉnh Gia LaTrồng thuố64432900 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh ĐồngẤp Mỹ Điền Tỉnh ĐồngBuôn bán t64446661 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
[M], NA, NTỉnh Cà M Làm vuông64446801 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Hải 192, Ngô QTỉnh Hải Kinh doan 64447374 5E+07 FC_PL FC PL ZALO 2 - 1454
Tỉnh Bắc NThôn đôngTỉnh Bắc NCông ty tn64445783 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Long Ấp an lộc, Tỉnh Bến TLàm xây d 64446302 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], QUANThành phốCONG TY 64446973 2E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh Cà M .NA, .NA, Tỉnh Cà M Bán shop q64447298 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Cà M Na, Na, ThTỉnh Cà M Buôn bán 64445587 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Tây NHiệp phước Tỉnh Tây NCông ty cổ64447027 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Thừa Xã Quảng ATỉnh Thừa Thầu trần 64447309 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Cà M Xã Đất MũiTỉnh Cà M CONG TY 64447537 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên ẤP SƠN THÀ Tỉnh Kiên SINH VIÊN64448459 38000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã An Hòa,Tỉnh Tây NCONG TY 64446733 34000000 FC_PL_X
Tỉnh HưngHòa Mục, XTỉnh HưngBuôn bán và 64448224 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Phường Lộc Tỉnh Lâm TRANG TRÍ64447761 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí 46/3, ẤP CTP Hồ Chí CONG TY 64447855 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm XOM 1, THÔ Tỉnh Lâm LÀM NÔN 64445401 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Thừa Phường Xuâ Tỉnh Thừa CONG TY 64445432 24000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Vạn ThọTỉnh Khánh Hòa 64445930 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã Nghĩa HTỉnh Gia LaXÂY DỰNG64446929 21000000 FC_PL_X
Tỉnh Lào C012, Phườn Tỉnh Lào CCONG TY 64446949 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái 4/47 Phù LTỉnh Nam BUÔN BÁN64446992 5E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 10,TP Hồ Chí CONG TY 64448183 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Nghệ0, Xóm 4, Tỉnh NghệChủ tiệm l64448167 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Quảng59, Ngô Q Tỉnh QuảngKinh doanh64446278 46748000 FC_PL_X
Tỉnh NghệNA, Xóm 10 Tỉnh NghệBán mỹ p 64447644 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Xã Phú ThạTỉnh Tiền CONG TY 64447994 48000000 FC_PL_X
Tỉnh Nam Xóm 30, XãTỉnh Nam Nhà phân 64447530 46803000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LTDP 5, TDPTỉnh Đắk L. 64445357 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bắc KNa, Nà KhưTỉnh Bắc KBuôn bán 64446823 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Khúc Ngay,Tỉnh Trà Vinh 64447455 44000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiBình TrungTỉnh An GiCONG TY 64446075 53000000 FC_PL_X
Tỉnh Tuyê Na, Na, ThTỉnh Tuyê CONG TY 64447073 2E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Kim ChuThành phố Hà Nội 64445570 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Tham Đô Tỉnh Sóc T CONG TY 64445557 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L Ấp Phước 2Tỉnh Bạc L CONG TY 64447610 59000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Tân ThàTỉnh Bình Dương 64445336 23000000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị TỔ 12, ẤP Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà64446701 39300000 FC_PL_X
TP Hồ Chí PHƯỜNG 1, TP Hồ Chí CONG TY 64446552 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Phú An,Tỉnh Bình CÔNG TY T64447347 66000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Đôn Thành phốXƯỞNG LẮP 64445066 34000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Phú Hưn Tỉnh An Giang 64447762 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NBẾN CẦU, XTỉnh Tây Ninh 64448196 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Xã Phước HTỉnh Trà V LÀM RUỘ 64448385 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Ấp Vĩnh KiTỉnh Sóc T Làm ruộng64447864 34000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Cao BNa, Na, tổ Tỉnh Cao Bchăn nuôi 64453013 19500000.FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Tỉnh Nam 4, 208 thá Tỉnh Nam Nhà hàng l64454605 12800000.FC_CDL FC CD NK P P>5M DP>30-80 T3-8-3260
Tỉnh Cà M Na, Na, NGTỉnh Cà M Giao Hàng64454859 19280000.FC_CDL FC CD NK P P>5M DP>30-80 T3-8-3260
Tỉnh Thừa 7A/21, Na,Tỉnh Thừa Gara oto 64455003 13500000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
[M], Vĩnh Tỉnh An GiCơ sở bò v64455413 8490000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Kiên NA, NA, ẤpTỉnh Kiên Buôn Bán 64454670 19000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Khán 125/22, HàTỉnh Khán lễ tân 64454942 15900000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Thái Số nhà 16 Tỉnh Thái Bán hàng t64451578 7260000.0FC_CDL FC CD NK P P>5M DP>30-80 T3-8-3260
TP Hồ Chí Đông hoà, Tỉnh Tiền Nhân viên 64454796 18750000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Thành phố0, 0, Thôn Tỉnh Hà N Công ty cổ64453899 11850000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bạc L ấp 9, Xã P Tỉnh Bạc L cơ sở cai 64456179 14994000.FC_CDL FC CD SS(N)BH0 P>10 DP40 T9-12-3372
Tỉnh An GiMỹ thới, XTỉnh An GiBuôn bán 64456533 4000000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Đồng Ấp Xóm TrầTỉnh Đồng CTy Shin 64452154 4490000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình Ấp hồi xuâTỉnh Vĩnh Cty khánh 64454740 20000000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh QuảnThôn 1, XãTỉnh QuảnKinh doanh64448937 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (N) P>10M DP10 T6-3610
Tỉnh Thái Na, Na, TổTỉnh Thái Gara oto H64455304 9621000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P10 DP10 T6-3465
Tỉnh HưngNa, Na, NgTỉnh Yên BLái xe tải 64455378 8540000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T6-3624
Tỉnh An GiẤp Bình QuTỉnh An GiLàm nail 64456062 18980000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tuyê NA, NA, ThTỉnh Tuyê Nông nghi64454553 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
[M], N/A, Tỉnh Sơn LTrồng trọt64454582 6850000.0FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Tỉnh Kiên Na, Na, ẤpTỉnh Kiên Thợ phụ H64456155 5290000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Thái Kiot số 3, Tỉnh Thái Cửa hàng H64453034 4193000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Phú YPHÚ KHÊ 1,Tỉnh Phú YTự kinh d 64454234 4000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí Phú thu, XTỉnh Sóc T Buôn bán h64454944 19000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình tổ 2 , khu Tỉnh Bình Công Ty T 64447839 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 S3 CICVT NFB-1323
Tỉnh Tuyê Thôn 9, XãTỉnh Tuyê Bán hàng t64448257 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kiên 54, Tl28, Tỉnh Kiên Mua Bán 64448616 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Thành phốHẻm 121/39 Thành phốĐai lý nước64449062 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Bình 636, Đường Thành phốCông ty S 64449706 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Lạng PÒ HÁNG, Tỉnh
X Lạng THU MUA 64449383 6E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Lâm Ấp Trại Lu Tỉnh Trà V Tài xế 64449906 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Hòa BXóm chiềng Tỉnh Hòa BBán hàng t64450920 15000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh HưngThon ngo, Tỉnh HưngXưởng cơ k64449810 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Kiên Tổ 1, Ấp HTỉnh Kiên Làm hồ 64451177 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Lào C253, Na, L Tỉnh Lào CKỹ sư cầu 64451592 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Đắk LThôn 9a, XTỉnh Đắk LBuôn bán 64451964 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Vĩnh Thôn đạo tTỉnh Vĩnh Công ty đi 64452341 3E+07 FC_PL FC PL ZALO 3 - 1455
Tỉnh Than Thôn 2, XãTỉnh Than Bán ăn sáng64452570 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
TP Hồ Chí 141/29/4B,TP Hồ Chí Bán tạp ho64455490 4E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA3-2 MOBI NFB -1546
Tỉnh Bình 0, 0, 0, X Tỉnh Hà Tĩ CÔNG TY 64442777 21000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Vĩnh Thôn tam kTỉnh Vĩnh Công ty đi 64448103 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 S2 CICVT NFB-1322
Tỉnh Quảnthanh ly 2 Tỉnh QuảnNhận thầu64448677 3E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Tỉnh QuảngNa, Na, XãTỉnh QuảngThợ sắt do64448510 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Phú YMỹ Phú 2, Tỉnh Phú YPHA CHẾ Q64448958 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
TP Hồ Chí Ấp Trảng TTỉnh Đồng Giáo Viên 64449165 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
[M], Thôn Tỉnh Thái Công ty tn64449596 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Tây NTân đông, Tỉnh Tây NCông nhân64450022 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Thừa Khu phố 5,Tỉnh Bình Cửa hàng gi 64450218 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh QuảnTỔ 35 KHUTỉnh QuảnKinh doanh64451573 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh NghệThôn thịnhTỉnh Hà Tĩ Buôn bán h64451641 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Đồng Ấp Trung TTỉnh Đồng CÔNG TY 64451256 4E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Tỉnh Bình Bình Đức, Tỉnh Bình Công ty c 64452168 1E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí thôn 2a, X Tỉnh Bình Bán mỹ p 64452356 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Long Ấp 3, Xã MTỉnh Long Bán vật tư64453271 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Hậu GPhường LáiTỉnh Hậu GSửa chữa đ64453255 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Hải 0, 0, Lĩnh Tỉnh Hải Công ty cp64453726 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Thái Xã Hồng LýTỉnh Thái Kinh doanh64454024 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 S3 CICVT NFB-1323
Tỉnh Bình Tổ 10, NA,Tỉnh Bình Lái xe 64455000 3E+07 FC_PL FC PL ZALO 2 - 1454
Thới sơn, Tỉnh Đồng Nai 64447380 7E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
TP Hồ Chí 76/12/7, NTP Hồ Chí Kinh doanh64446944 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Cà M NA, NA, Ấ Tỉnh Cà M Làm Shiper64448208 3E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Than Na, Na, THTỉnh Than Công ty gi 64448774 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quảng1155, QuanTỉnh QuảngTạp Hoá X64448768 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bắc NThôn XuânTỉnh Bắc NLái xe taxi 64448852 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bình 1A/24, Na,Tỉnh Bình Công ty tn64435931 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Mua bán tr64449455 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
TP Hồ Chí 21/4F, KP3TP Hồ Chí Bán cà ph 64449648 45000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây NNa, Na, XÓTỉnh NghệTrình dược64450644 25000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đắk LThôn 6, XãTỉnh Đắk LTiệm nhôm64450112 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
[M], Tổ 1, Tỉnh Gia LaDỰNG PHIM64449838 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Tuyê Thôn hoà bTỉnh Tuyê Công ty ga64450518 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bình Xóm cồn sôTỉnh NghệKinh doanh64451249 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Sơn L1, 1, BẢN Tỉnh Sơn LKINH DOA64451794 25000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Cà M 507/3, Ấp Tỉnh Bạc L buôn bán 64452202 3E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
Tỉnh Khán cách trườnTỉnh Khán làm biển 64452937 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Gia La70, Trần QTỉnh Gia LaMở tiệm r 64453596 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Kiên Na, Na, ẤpTỉnh Kiên Làm ruộng64453798 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Lâm 221/1, Na,Tỉnh Lâm Lái xe 64455166 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 S2 CICVT NFB-1321
Tỉnh Long 22, Na, ẤpTỉnh Long CTY AO C 64446111 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Thợ xây d 64447523 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Điện sn 686, naTỉnh Điện nhà phân 64448139 6E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốKv Bắc VànThành phốMUA BÁN 64448472 2E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
Tỉnh HưngThôn Lạc CTỉnh Nam Công ty Th64449656 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long Công ty Lê64449876 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA3-1 MOBI NFB -1545
Tỉnh Đắk AN ĐÔNG,Tỉnh T Quảng Nam 64449501 15000000 FC_PL FC UP CAT A NEW VNP- 608
Tỉnh Bắc NXã Khánh TTỉnh Ninh Công ty cổ64451290 3E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Làm Vuông64451156 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hà Tĩ Tổ dân phốTỉnh Hà Tĩ Làm nail &64451738 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảnTổ 21, PhoTỉnh QuảnBuôn bán 64451319 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bà Rị Lò gò, Xã Tỉnh Trà V Công ty Cp64452392 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Lạng khối 11, P Tỉnh Lạng Đầu bếp n64453519 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
TP Hồ Chí 181, kp4, TP Hồ Chí Quán cơm64453384 2E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
TP Hồ Chí Na, Na, ẤpTỉnh Sóc T NHẬN THI 64453548 25000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
TP Hồ Chí Đội 2, Xã CTỉnh Gia LaCơ Khí 64454230 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TTrồng trọt64455032 3E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Đồng Phú Hòa B,Tỉnh ĐồngCONG TY p64455322 1E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Thành phốCHCH 1005Thành phốCông ty TN64448516 5E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh Bình 384, Ấp AnTỉnh An GiCTY TNHH 64448408 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Cà M Ấp kinh đứTỉnh Cà Mau 64448155 1E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Than Văn khê, XTỉnh Than Salon Hoà 64448236 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Than Quang minh Tỉnh Than Nuôi hải s 64448684 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], Khối Tỉnh NghệQuản lý c 64448465 3E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Thừa 303 Đặng TTỉnh Thừa Thợ Xây D64449322 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình 30/41, HuỳTỉnh Bình CÔNG TY T64449566 5E+07 FC_PL FC PL ZALO 2 - 1454
Tỉnh Bình 96, Khu phTỉnh Bình Cạo cao su64449890 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Nghệ30, Na, HồTỉnh NghệBuôn bán t64449991 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh NghệNa, Na, ThTỉnh Hà Tĩ Khách hàng 64450444 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Phú YKp khoan hTỉnh Phú YThợ may 64451478 15000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
TP Hồ Chí Ấp Xóm Mới TP Hồ Chí HỘ KINH 64451772 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí Hẻm 66, Na Tỉnh Gia LaChạy quản64451039 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Kon Thôn Lâm Tỉnh Kon KH làm th 64452106 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Bình 119, Nhà BTỉnh Bình Công Ty T 64452496 25000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 S3 CICVT NFB-1323
Tỉnh Bình Na, Na, BÚTỉnh An GiCÔNG TY 64452869 15000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình Thôn 4, XãTỉnh NghệCty URC 64453459 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Tuyê Na, Na, ThTỉnh Tuyê Kinh doan 64453598 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Phú TKhu 6c, PhTỉnh Phú TLái xe tải 64453686 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Đồng270/53/15,TP Hồ Chí Mua bán v64454042 1E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Bình NA, NA, ĐôTỉnh QuảngAudio hùn64454412 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Hòa BNa, Na, Tk Tỉnh Hòa BLái xe tải 64454574 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Thái na, na, Th Tỉnh Thái Xưởng hồn64454107 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Tiền Ấp hiệp nhTỉnh Tiền Buôn bán t64454781 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
TP Hồ Chí 8/1, ThốngTP Hồ Chí Buôn bán p64455863 1E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA3-2 MOBI NFB -1546
TP Hồ Chí B11, LẦU 1TP Hồ Chí Kinh doan 64448947 7E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Than Na, Na, xóTỉnh Than Công ty tn64449363 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Đồng 65B, Khu pTỉnh Đồng Khách hàng 64449323 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phố212, 0, Ha Tỉnh QuảngShop Quần64449631 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Cà M NA, NA, XãTỉnh Bạc L Buôn bán 64450806 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thái Na, Na, xóTỉnh Thái CONG TY T64450964 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quảntổ 3 cửa n Tỉnh Quảnchi nhánh 64448365 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Thành phốNa, Na, ThThành phốKinh doanh64448693 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí B11/2, ấp Tỉnh Tây NThầu Công64451475 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Thừa NA, NA, TDTỉnh Thừa Thiên - Hu64450291 1E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Kiên 0, 0, Tân Tỉnh Kiên KINH DOA64451838 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Trà V 1, 1, Rạch Tỉnh Trà V Bảo vệ cty64452543 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tỉnh Hưngna, na, dũ Tỉnh Hưnglàm điện n64452532 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Hà GiNa, Na, ThTỉnh Hà GiKhách làm64453336 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bắc NThôn đại cTỉnh Bắc NKinh doanh64453777 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Bình ..Kp Tân l Tỉnh Bình Tài xế 64453877 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 S3 CICVT NFB-1323
Tỉnh Kiên 80/8, NguyTỉnh Kiên Thợ xây dự64455260 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bình Mỹ Lợi B, Tỉnh Sóc T Công ty gỗ64455492 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Đắk LThôn Kim CTỉnh Đắk LLàm nông 6&4447897 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Đắk Xã Thuận ATỉnh Đắk Nhân viên 64448018 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Thái Thôn songTỉnh Thái Trang trại :64448377 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bến T156/1, Na,Tỉnh Bến TChăn nuôi,64448927 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thái Gia lạp, X Tỉnh Thái Kinh doanh64449384 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
TP Hồ Chí 105, ThoạiTP Hồ Chí Buôn bán p64448822 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
Tỉnh Nam Xóm 1, Xã Tỉnh Nam Kinh doanh64449669 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
[M], Na, NTỉnh NghệYến Nhung64449374 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốNa, Na, ThTỉnh Hà Tĩ Cửa hàng k64449644 3E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Bình NA, NA, ThTỉnh Bình Buôn bán 64451005 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Than Thôn thànhTỉnh Than Buôn bán g64450947 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Bình Hà rai, Xã Tỉnh Phú YChăn nuôi,64451013 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Long 152, BÌNH Tỉnh Long Trồng than64452043 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
TP Hồ Chí Khu phố 1,Tỉnh Long Chạy Xe gr64452206 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Trà V 0, 0, ẤP Đ Tỉnh Trà V Công ty Cổ64452161 3E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh Long Ấp 5, Xã MTỉnh Tiền Đại Lý Bia 64453302 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1-2 VINA NFB-1329
Tỉnh Bến T73/PK, NA,Tỉnh Bến TCông ty Th64453710 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
TP Hồ Chí Số 9, Máy Thành phốCông ty cổ64454494 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
TP Hồ Chí 1, đường 4TP Hồ Chí công ty cô64454641 3E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Tỉnh Tuyê 164, Na, T Tỉnh Tuyê Kinh doh g64454869 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Đắk L154, Thôn Tỉnh Đắk LThợ may và 64455352 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA1-1 MOBI NFB -1547
TP Hồ Chí 327/2D, 0,TP Hồ Chí Công ty tn64456310 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1-4 VINA - 1373
Tỉnh Long -, -, Ấp Lò Tỉnh Long Làm ruộng64447754 11000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Than THÔN ĐỨCTỉnh Than TRỒNG TR64448579 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốSố, 14/98, Thành phốChủ thầu 64448762 5E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh Phú YĐịnh ThắngTỉnh Phú YCông Ty C 64449529 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đắk LThôn Ba TriTỉnh Đắk LLàm nông 64450478 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốna, na, xó Thành phốthợ xây 64450865 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình 397/76/1/2Tỉnh Bình Công Ty T 64451019 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốTỔ DÂN PHỐ Thành phốcông ty du64450867 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí 278, Khu PTỉnh Đồng Công Ty TN64451330 3E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
Tỉnh QuảngNa, Na, ThTỉnh QuảngChủ trang 64451781 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh QuảngNa, Na, TâTỉnh QuảngCông nhân64451792 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Than Thôn ĐôngTỉnh Than Marketing64452136 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 S2 CICVT NFB-1321
Tỉnh Lâm Xã Đức HiệTỉnh QuảngBuôn bán 64452425 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Sơn LTiểu khu t Tỉnh Sơn LLái xe 64451675 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Than THÔN VÀNH Tỉnh Than Kinh doạn 64453039 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bình Tùng chánhTỉnh Bình Nhân viên 64453209 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 S1 CICVT NFB-1319
Tỉnh Hà N Na, Na, PhTỉnh Ninh Bán quần 64453450 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Hải đội 9, thô Tỉnh Hải Gia lộc 64453535 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Tiền 1, 1, ấp 6 Tỉnh Tiền Công ty Vĩ64454130 25000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
TP Hồ Chí 0, 0, Xã H Tỉnh Than Thợ Mộc 64454418 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Than OANH KIỀUTỉnh Than Thợ xây d 64454623 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Than Na, Na, THTỉnh Than THỢ LÀM N 64455190 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long Làm hồ 64448683 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Lào CNa, Na, Thô Tỉnh Lào CLái xe gia 64449536 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Long Ấp Tân ThaTỉnh Long Công Ty T 64449461 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phố26B Tổ 2, Thành phốBán bún c 64450292 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Thành phốNA, Na, ThTỉnh Hà GiCÔNG TY B64450756 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Cà M Ấp 1, Xã K Tỉnh Cà M Chủ Thầu 64450874 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Nghệkhối 4, Ph Tỉnh Nghệthợ làm tó64449137 1E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh QuảngThôn Bình Tỉnh QuảngNhôm sắt 64451110 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
TP Hồ Chí Na, Na, KpTỉnh Ninh Kinh doanh64451553 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Kiên …, …, ấp 7 Tỉnh Kiên Làm ruộng64451150 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí hoàng tân,Tỉnh Vĩnh trang trí n 64451784 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Lạng Na, Na, DốTỉnh Lạng Lái Xe Tải 64452198 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh QuảngĐông tân aTỉnh QuảngBuôn bán 64452029 35000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bà Rị AN ĐIỀN IITỉnh Vĩnh Công ty Tô64452385 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí ,, ,, Ấp T Tỉnh Sóc T Công ty Đ 64452338 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Buôn bán 64453326 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 VINA NFB-1330
Thành phố5 ngõ lan Thành phốKinh doanh64453418 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA1-1 MOBI NFB -1547
Tỉnh Gia LaThôn Bình Tỉnh Gia LaLàm nông 64453834 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Khán Tổ 7, LA, Tỉnh Khán CONG TY A64453910 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Long NA, Na, ẤpTỉnh Long LÀM RUỘ 64454193 15000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Quảntổ 2, nam Tỉnh Quảngangnam s64455083 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA3 NFB-1551
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LTrong trọt64453382 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bình Xã Thọ HợpTỉnh NghệChi nhánh 64455683 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Tây N8, Hẻm 45,Tỉnh Tây NTHỢ MAY 64449024 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Nghệ0, Xóm 4, Tỉnh NghệChủ tiệm l64453926 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình 0, HÔN PHTỉnh Bình CONG TY 64455965 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Nam Xóm 30, XãTỉnh Nam Nhà phân 64452464 46803000 FC_PL_X
Xã Hồng LiTỉnh Bình Thuận 64456492 43000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Phường Nin Tỉnh Ninh Bình 64450015 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Phường TàTỉnh Than KINH DOA64454563 35000000 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Phong M Tỉnh ĐồngCONG TY 64449209 50700000 FC_PL_X
Thành phốĐỒNG TÂM, Thành phốCONG TY 64450332 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Đại Ân Tỉnh Sóc Trăng 64454297 33000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Mỹ Lệ, Tỉnh Long CÔNG TY T64456579 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T 108, ẤP VĨTỉnh Sóc T Làm ruộng64450341 34000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Phú YNguyên traTỉnh Phú YThợ hồ 64445314 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thừa 278/11, NATỉnh Thừa Shop Ipho64445358 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây NTổ 8, 10, Tỉnh Tây NNhân viên64445876 1E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh QuảngĐường 71,Tỉnh QuảngLái Xe 64445263 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảnGần cổng lTỉnh QuảnBuôn bán v64445805 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngNa, Xã Tịn Tỉnh QuảngBuôn bán 64147749 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Sơn LNa, Na, BảTỉnh Sơn Lquán nail 64446763 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh An GiNul, Nul, Tỉnh An GiBán gà 64447859 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thừa NA, Thôn TTỉnh Thừa Bỏ sũ và lẻ64447905 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh QuảnThôn đình Tỉnh QuảnBuôn bán H 64448131 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TNuôi thủy 64452539 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình 69, TRẦN HTỉnh Bình Khách hàng 64452495 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TTự kinh d 64448522 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh An GiNa, Na, Vĩ Tỉnh An GiBuôn bán 64448241 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây NBẾN CỪ, XãTỉnh Tây NTài xế 64448563 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thừa 13/668, KVTỉnh Thừa Doanh nghi64449057 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Tây N1978, TỔ 3Tỉnh Tây NCty ao kho64449951 21000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
TP Hồ Chí Rẫy mới, XTỉnh Cà M CTY GOJEK64449668 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], An LạTỉnh ĐồngCONG TY Th 64449541 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây NLộc trị, X Tỉnh Tây NTài xế xe 64449943 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình Xóm 1, GầnTỉnh Bình Công nhân64450721 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bến TẤp Vĩnh TrTỉnh Bến TCông nhân64451403 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long TÀI Xế 64453220 3E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
[M], 152, Tỉnh Lào Clàm biển q64452561 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
[M], Na, NTỉnh Hà N Công Ty H 64397670 4E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Vĩnh THUẬN TÂN Tỉnh Vĩnh Cơ Sở May64448000 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Thành phốThôn hạnhThành phốPhở bò xuâ64447373 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bình Tân hiệp, Tỉnh Cà M CÔNG TY T64449135 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Nghệ0, 0, xóm Tỉnh Nghệcơ khí 64450447 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngNA, NA, thTỉnh Quảngchủ quán c64450433 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bà Rị Tổ 7, Ấp p Tỉnh Bà Rị Tài xế xe 64449184 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình NA, NA, ĐôTỉnh Bình Chủ cơ sở 64449127 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Long NA, NA, ẤpTỉnh Long Chủ quán 64445960 6E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thừa Thôn đôngTỉnh Thừa Chủ mộc m64447603 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Thừa Na, Na, THTỉnh Thừa Chăn nuôi 64448562 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Sóc T NA, NA, TRTỉnh Sóc T CÔNG TY T64448329 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Làm vuông64448723 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Thành phốK91/8, Tổ Thành phốBuôn bán t64450154 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thái .Na, .NA, Tỉnh Thái CONG TY 64450344 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bến T144/29, VĩTỉnh Bến TSalong tó 64450802 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Yên BĐội 6, xómTỉnh Nam Kinh doanh64452706 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TThợ may &64451273 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình SỐ NHÀ 29,Tỉnh Bình CHỦ VƯỜN64448526 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh An GiLONG ĐỊNH, Tỉnh An GiBán shop v64449580 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bà Rị NA, NA, ẤpTỉnh ĐồngCty ao cho64449873 35000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Kiên Na, Na, Ki Tỉnh Kiên Buôn bán 64450352 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quảng1, 1, Thôn Tỉnh QuảngNhân viên 64450350 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Thành phố0, NA, 0, Thành phốLái xe Tải 64450553 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Ninh Số nhà 12,Tỉnh Ninh Buôn bán h64450768 2E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Thừa Thôn bình Tỉnh Thừa Chủ salon 6 t 4453490 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Đồng 0, 0, Ấp l Tỉnh Đồng Kim thị tu 64448395 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh An Gi234, Tổ 5, Tỉnh An GiQuản lý nh64448798 15000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hòa BSn 754, CùTỉnh Hòa BSửa chữa đ64449129 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Lâm Từ Liêm 2,Tỉnh Lâm Nông 64449564 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Hà GiThôn Nà BóTỉnh Hà GiChăn nuôi 64450945 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Lâm 04, Tổ dânTỉnh Lâm Nhân viên 64452552 12000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Long 272/30, Ô5Tỉnh Long Kinh doanh64445544 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bà Rị THÔN QUẢN Tỉnh Đắk Buôn Bán 64445627 3490000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Thành phốẤp trường Thành phốLàm ruộng64445643 15000000.FC_CDL FC CD FUR 0% LA4-20 DP20 T9-12-3351
Tỉnh Bình Tổ 9, Tổ 9 Tỉnh Bình Nhà máy x64445758 9990000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
TP Hồ Chí Đội 9, Xã Tỉnh Vĩnh Buôn bán t64445854 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh An GiẤP TÂN ĐỨC Tỉnh An GiLÀM THUÊ64445914 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hậu GẤp Mỹ PhúTỉnh Hậu GLàm Ruộng64446096 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Khán Thôn Suối Tỉnh Khán Làm nông 6t 4446228 3000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Lào C003, Na, NTỉnh Lào CGia sư tự 64446402 17490000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh Lạng không có, Tỉnh Lạng Shipper gi 64446995 4990000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Bắc Gna, na, ĐỒTỉnh Bắc GCONG TY s64446990 8000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Ninh Tuấn Tú, XTỉnh Ninh Thợ May 64447389 3432000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Cà M na, na, ấp Tỉnh Cà M làm biển 64447438 4230000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Phước Hiệp Tỉnh Bình KINH DOA64447575 7693000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
TP Hồ Chí 48/19, KhuTP Hồ Chí Bán Rau C 64447597 5190000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Kiên Ấp Minh ThTỉnh Kiên Hớt Tóc 64447436 2690000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Thái NA, NA, VũTỉnh Thái Công ty wo64447579 5000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
TP Hồ Chí Xã Ea KuănTỉnh Đắk LCông Ty La64447687 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Hậu GẤp 2, Xã T Tỉnh Hậu GCho thuê m64447708 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí Phú thuận,Tỉnh Lâm Buôn la gh64447930 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Đồng 141F/6, KPTỉnh Đồng Cửa hàng 64447809 7640000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Lâm 163/31, NaTỉnh Lâm Gara Thuậ64445466 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình Xóm 8, Xã Tỉnh NghệBuôn bán p64445656 9891000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P10 DP10 T6-3466
Tỉnh Bắc GĐồng thép,Tỉnh Bắc Ghưu trí 64445934 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
TP Hồ Chí Khu vực 2,Tỉnh Hậu GBuôn bán ă64446043 17055000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Bạc L Ấp 5, Thị Tỉnh Bạc L Làm biển 64446148 6690000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Đồng Bầu cối, X Tỉnh Đồng Công ty N 64446450 3300000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kiên Na, Na, ThTỉnh Kiên Buôn bán 64446675 20000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh QuảnQuảng GiaTỉnh QuảnLàm Spa Tạ64447144 3490000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên NA, NA, ẤpTỉnh Sóc T Tài xế xe 64447059 7000000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
Tỉnh Tiền Khu Phố ChTỉnh Tiền KHÁCH ĐÁN 64447430 19490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bến T285/46, PhTỉnh Bến TMay gia cô64447458 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Đắk Buôn đăkrTỉnh Đắk Tự kinh d 64447625 3350000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hòa BXóm hào ph Tỉnh Hòa BChăn nuôi 64447479
- 4700000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Vĩnh Ngãi ThạnhTỉnh Vĩnh Làm vườn 64447848 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bình Khu phố 9,Tỉnh Bình Buôn bán 64447882 7933000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Thành phốThới Hiệp Thành phốLàm Ruộng64447961 18990000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Cà M Ấp 9, Xã K Tỉnh Cà M Nhân viên 64447982 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Tiền Mỹ Trường, Tỉnh Tiền Trồng khó64448047 5943000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Bình Thôn ThiệnTỉnh Bình Xe Dịch Vụ64448068 18594000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
TP Hồ Chí Xã Tân ThaTỉnh Tiền Cty freetr 64448157 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Thành phốLễ pháp, XThành phốKinh doanh64448180 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Sóc T Khu Vực 3,Tỉnh Hậu GQuán Cà ph64448269 11120000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Quảng1/123, Tổ Tỉnh QuảngGiao Hàng64448372 3861000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Tây NẤp phước lTỉnh Tây NCông nhân64445140 4390000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh An Gitân khánh,Tỉnh An Gilàm thuê 64445927 3400000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh ĐồngNa, Na, ẤPTỉnh ĐồngLàm ruộng64446175 2583000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh QuảngTổ 5, NA, Tỉnh QuảngBuôn bán q64446117 18150000.FC_CDL FC CD FUR 0% LA4-20 DP20 T9-12-3351
Tỉnh Phú YThôn NgânTỉnh Phú YLÀM NÔNG64446594 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Bắc GSộc khâm, Tỉnh Cao BLuxshare i 64446885 6600000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốKv Qui ThạThành phốPhụ quán 64446785 3590000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Thừa Sơn Công, Tỉnh Thừa Buôn bán 64447117 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hậu GĐông phú,Tỉnh Hậu GMua bán tr64447299 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bạc L Ấp Bần Ổi,Tỉnh Bạc L Làm Ruộng64447308 12472000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Cao BXóm đầu cầ Tỉnh Cao BBuôn bán t64447236 18300000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Long Rừng Dầu,Tỉnh Long Kinh doanh64447875 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Hậu GẤp 5, Xã V Tỉnh Hậu GBuôn bán h64447979 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Lạng Hang Mạ, XTỉnh Lạng Làm nông 64447860 2690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh ĐồngTổ 12, TânTỉnh ĐồngVựa xoài V64448099 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
TP Hồ Chí Ấp 2, Xã T Thành phốLàm hồ 64448188 18974000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Ninh xóm 6, Xã Tỉnh Ninh Làm xây dự64448222 13293000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>10-30 T12-3550
Tỉnh NghệChế Biến LTỉnh NghệKinh doanh64448235 7101000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Đắk LThôn Tân TTỉnh Đắk LGiáo Viên 64448309 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Bến TNA, ẤP VĨNTỉnh Bến TBuôn Bán T64445116 13507000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh Kiên Na, Na, ẤpTỉnh Kiên Làm ruộng64445223 3900000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Đắk na, na, th Tỉnh Đắk làm nông 64445241 4123000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P5-10 DP30 T6-3358
Tỉnh QuảnTổ 3, Khu Tỉnh QuảnCông ty cổ64445272 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
trương minTỉnh Than Cty Sing 64445492 4590000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
TP Hồ Chí 20E1, Na, TP Hồ Chí Xe du lịch 64445607 8390000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
Tỉnh Kiên Na, Na, ẤpTỉnh Long Làm rẫy 64445640 8200000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí 188/31/2, Tỉnh Ninh Công ty y 64445818 12194000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh NghệNA, NA, là Tỉnh Nghệtrồng trọt 64445996 3000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh HưngXUÂN ĐIỂM, Tỉnh HưngLàm Cơ Khí64446201 19000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bến T250/ATH, ATỉnh Bến Tthợ xây d 64446398 6300000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Phú TXóm Lũng,Tỉnh Phú TKinh doanh64446288 3070000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Nghệna, na, xó Tỉnh Nghệnghĩa lộc 64446601 3290000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh ĐồngNa, Na, RọTỉnh ĐồngCông nhân64446602 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Long Khu phố 3,Tỉnh Long LÀM RUỘN64446677 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
TP Hồ Chí KV Bình AnTỉnh Hậu GThợ hồ 64446810 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Sóc T 89B kênh xTỉnh Sóc T Trồng mít 64446824 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Phú Đức B,Tỉnh An GiThợ Xây D64446946 7592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bạc L Ấp Phú NinTỉnh Sóc T Mua bán G64447100 19860000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Cà M 0, 0, ẤP X Tỉnh Cà M Làm vuông64447089 15192000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí 219/10, ẤpTP Hồ Chí GIÁO VIÊN64447209 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Cao BBó đa, Thị Tỉnh Cao BLái xe 64447159 12500000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Long Ấp 1b, Xã Tỉnh Long Buôn bán t64447259 5290000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Phú TXã Võ MiếuTỉnh Phú TLàm nhà m64447474 3550000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Ấp Đông, XTỉnh An GiCông ty ja 64447665 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Yên BTổ 13, Thị Tỉnh Yên BBuôn bán c64447532 2583000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Hà Tĩ Xã Sơn PhúTỉnh Hà Tĩ Chủ tiệm 64447768 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bạc L Giỗng NhãnTỉnh Bạc L BÁN TRÁI 64447815 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh QuảnNa, Na, T Tỉnh QuảnBan chỉ hu64447831 5490000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T6-3624
Tỉnh Khán Nông Trườn Tỉnh Khán Làm nông 64447944 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh An Gi285, 7, MỹTỉnh An GiChăn nuôi64448040 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đồng Ấp 5, Xã V Tỉnh Hậu GQuán Ăn 64448060 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Bình TỔ 2 KHU PTỉnh Bình BUÔN BÁN64448414 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh An GiẤp bắc đaiTỉnh An GiGiữ trẻ em64445586 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Ninh Na, Xóm 4,Tỉnh Ninh Bán hàng t64445655 2385000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Kiên na, na, ấp Tỉnh Kiên làm ruộng64445872 3640000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Phú YXUÂN MỸ,Tỉnh Phú YLàm nông 64446141 5300000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Hậu GPhạm kiểu,Tỉnh Sóc T BUÔN BÁN64446224 19791000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đắk Na, Na, ThTỉnh Đắk Làm nông 64446016 3800000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốCHS1003 T1 Thành phốnhà hàng c64446581 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Tuyê Na, Na, T Tỉnh Tuyê Khai thác 64446569 4990000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bình Thị trấn C Tỉnh NghệCông ty vận64446612 7910000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình THÔN KÊ GTỉnh Bình Buôn Bán 64446657 14750000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Phú YHoà mỹ, XãTỉnh Phú YBuôn bán 64446668 5000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phốThôn An BàTỉnh Thừa NHÂN VIÊN64446748 3818000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Kiên 360, NA, ẤTỉnh Kiên Đánh Bắt H64446923 40000000.FC_CDL FC CD FUR0% LA20-40 DP30 T9-12-3352
Tỉnh Vĩnh Thôn Vinh Tỉnh Vĩnh Công ty BH64446918 3703000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Hậu GPhú ninh, Tỉnh Sóc T BUÔN BÁN64447158 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bến T453/TL, ThTỉnh Bến TBuôn bán t64447227 11574000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Than Làng ChiềnTỉnh Than Chăn nuôi 64447344 2000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên Na, Na, HoTỉnh Kiên Buôn bán 64447340 20000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Tây NẤp Suối CaTỉnh Tây Nbuôn bán 64447324 11700000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phố277, Tổ 14Thành phốCửa Hàng 64447544 9894000.0FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh QuảngPhường QuTỉnh QuảngLàm tóc 64447641 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
TP Hồ Chí 116/1315B, TP Hồ Chí Buôn bán q64447661 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Tổ 65, khuTỉnh Bình Nuôi gà vịt64447744 16290000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí E11/15, ẤpTP Hồ Chí Kỹ Sư Xây 64447986 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Thái NA, NA, TổTỉnh Thái Công ty cổ64447938 8990000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Tuyê NA, NA, ThTỉnh Tuyê Làm nông 64447991 3000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí A5/15Đ, ẤpTP Hồ Chí Công Ty Cơ64448477 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Nghệxóm 9, Xã Tỉnh Nghệkinh doanh64444946 4123000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Hòa BNa, Na, XóTỉnh Hòa BỞ nhà chăn64445044 4990000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Khu Phố 5,Tỉnh Bình Thợ hồ 64445636 5604000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Nam na, na, độ Tỉnh Nam lái cẩu 64445412 10600000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
TP Hồ Chí 239/12/2K,TP Hồ Chí Công Ty Đ 64445727 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Cao BNA, NA, XÓTỉnh Cao BTrồng trọt64445978 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Gia LaXã Giao LoTỉnh Nam Làm nông 64446121 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh QuảngXóm 1 thônTỉnh QuảngKinh doanh64446761 16995000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Tỉnh Kiên Na, Na, HoTỉnh Kiên Buôn bán 64446776 20000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Thái Na, Na, XóTỉnh Thái Xóm quyết64447228 3150000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Lai C Bản mấn 2,Tỉnh Lai C Làm thợ x 64447360 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Phú YThôn vạn lTỉnh Phú YBán trứng 64447371 11230000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí 00, Na, ẤpTP Hồ Chí Kinh doanh64447685 12060000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
TP Hồ Chí 702/63/6, TP Hồ Chí Buôn bán 64447740 7466000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Bắc NSi Pa Phìn,Tỉnh Điện Công Ty T 64447858 6490000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Đắk L133B, THÔN Tỉnh Đắk LThợ cắt tó64447675 4543000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P5-10 DP30 T6-3358
Tỉnh Than Na, Na, PhTỉnh Than Buôn bán h64447941 8721000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Kiên NA, NA, ẤPTỉnh Kiên CONG TY 64447896 4990000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốNgô Đạo, XThành phốTrung Tâm64448263 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Lâm Thôn 6, XãTỉnh Lâm Công Ty T 64448286 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Hải NA, NA, BảTỉnh Điện Công ty tnh64445291 6350000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốNa, Na, CụThành phốBuôn bán đ64445362 4830000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Bản 2, Xã Tỉnh Bình Khách làm64445235 2900000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Tổ 40 kp 6Tỉnh Bình Đại lý bia 64446067 18360000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên Mỹ Quới, TTỉnh Hậu GLàm ruộng64446146 19656000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Thành phốN, Na, Na Thành phốSalon tóc 64446291 11400000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Long 92, NguyễnTỉnh Long Sở Tài Ng 64446281 18495000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Thành phốNa, Na, Tr Thành phốXây dựng c64446290 3700000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Cà M ẤP TÂN THÀ Tỉnh Cà M Làm vuông64446488 2690000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Lào CNa, Na, ThTỉnh Lào CLái máy xú64446511 4900000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Thành phốNa, Na, Vị Thành phốLàm tóc qu64446568 8920000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
TP Hồ Chí Ấp 10, Xã Tỉnh Hậu GBuôn Bán 64447143 19125000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kon Na, Na, ThTỉnh Kon Nhân viên 64446759 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Nghệ1, 1, Xóm Tỉnh NghệAn hưng 64447161 2583000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Bến TẤp Phước Tỉnh Bến TShipper J 64447384 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây NKp Gia TânTỉnh Tây NBuôn bán t64447163 3000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí 492, Bình TP Hồ Chí Thợ hớt tó64447471 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Đồng Quốc lộ, 7 Tỉnh Sóc T Xây dựng 64447627 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Hòa BTổ 5, NoneTỉnh Hòa BMay mặc M 64447664 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Sóc T Ấp Vĩnh PhTỉnh Sóc T Giao Hàng64447702 19341000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh ĐồngẤP 3, Xã MTỉnh ĐồngVỰA CHAN64448059 5592000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Bình Thôn Tầm THỉnh Bình Tiệm Sữa 64448175 19592000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GKhu vực 1 Thành phốThợ cắt tó64448291 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 260/2, KhuTỉnh Bến TTẬP ĐOÀN64448317 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Tổ 13, Ấp Tỉnh Kiên làm ruộng64448325 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bình Thôn đại l Tỉnh Bình Điêu khắc 64448343 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Khán Thôn Phú hTỉnh Khán Làm biển 64445226 2000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Thành phố264, TÂN Thành phốbuôn bán 64445459 10130000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Na, Na, ThTỉnh Bình CONG TY 64445833 13499000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Gia LaBuôn TnungTỉnh Gia LaLàm nông 64445827 4740000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T8-3625
Tỉnh Kiên Thống Nhất Tỉnh Hậu GLàm ruộng64446423 19656000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh QuảngTổ 9, ThônTỉnh QuảngLàm nông 6t 4446297 3890000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh An GiThạnh phú,Tỉnh An GiNhân viên 64446455 4491000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Bắc GNA, NA, THTỉnh Bắc GTrồng trọt64446507 2940000.0FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Tỉnh Nam XÓM 2, XãTỉnh Nam Nhận lăn s64446750 11400000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Ninh Na, Na, KêTỉnh Ninh Đi tàu 64446948 16500000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Kiên Tổ 2, Ấp MTỉnh Kiên Nuôi Tôm 64446897 8300000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Phường Thớ Tỉnh Bình Tài Xế Lái 64447086 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bến T97, ,, Phư Tỉnh Bến TBuôn bán 64447194 15992000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bắc GThôn cầu, Tỉnh Bắc GCông ty lu 64447119 7990000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Khán THÔN NINH Tỉnh Khán Trồng hành64447391 3790000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Thừa Thôn A MinTỉnh Thừa Nông Dân 64447404 6318000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Sóc T Khóm 3, PhTỉnh Sóc T Buôn bán 64447336 3740000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Yên BThôn 6, XãTỉnh Yên BCốt pha 64447824 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bà Rị phước longTỉnh Bà Rị Buôn Bán 64447878 4491000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốTiếp Nhựt,Tỉnh Sóc T Mua bán G64448116 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Than Bản Phá, XTỉnh Than CƠ SỞ RAU64448386 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Thị trấn C Tỉnh Cà M Toàn Thịn 64445234 9090000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Hà GiThôn nà viTỉnh Hà GiChăn nuôi 64445510 3290000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(N) P<5 DP>10 T4-6-3313
Tỉnh Bình Hiệp Hoà, Tỉnh Bình Buôn Bán 64446076 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Sóc T Na, Na, ẤpTỉnh Sóc T Công ty gi 64445968 3320000.0FC_CDL FC CD NK P 1% P>1M DP10-80 T6-3257
Tỉnh Quảngna, na, Kh Tỉnh Quảngbất động s64446145 8795000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đắk Na, Na, THTỉnh Đắk Làm nông 64446762 3000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Tuyê thôn cầu sTỉnh Tuyê Chăn nuôi,64446925 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh QuảngThạch Trụ Tỉnh QuảngSalon Tóc 64446815 19596000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh Bình Xã Viên AnTỉnh Cà M Công Ty hu64447034 11290000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Thành phố,, ,, Thôn Thành phốCông ty t 64446238 5193000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
[M], NA, NTỉnh QuảnThôn 2 Đư64447171 5950000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Bình Xã Tiến ThTỉnh Bình Làm hải sả64447410 16290000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh NghệXã Đồng HTỉnh NghệSản xuất 64447494 8090000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh Bình Xã Trà TânTỉnh Bình Buôn bán t64447671 8596000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bình Xã Hương Tỉnh Hà Tĩ Công Ty Vậ64447917 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Than Xã Nga VănTỉnh Than Tài xế lái x64448044 9171000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Hà Tĩ ,, THÔN PHTỉnh Hà Tĩ CÔNG TY C64448213 9032000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bình Thôn phước Tỉnh Bình Cạo mũ cao 64448240 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Ninh Quới,Tỉnh Bạc L Buôn bán 64448388 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Long Ấp 2, Xã L Tỉnh Long Bơm cát gi64448390 5490000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Tây N12A, Ninh Tỉnh Tây NCÔNG TY 64433561 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Thừa Tổ 5 Khu VTỉnh Thừa CÔNG TY C64427332 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Nghệ356, 1, Kh Tỉnh Hà Tĩ Công ty Dũ64446448 3E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Lâm 19/4, Hai Tỉnh Lâm Kế toán và64446391 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
[M], NA, NTỉnh Than XƯỞNG MA 64446485 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Gia LaTổ 3, PhườTỉnh Gia LaNhân viên 64447208 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Than Thôn ĐôngTỉnh Thanh Hóa 64445683 5E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR33-1371
TP Hồ Chí NA, NA, TÍTỉnh Vĩnh Nhân viên 64447379
c 5E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh QuảnThôn sơn lTỉnh QuảnBán đồ la 64447593 3E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA1-1 MOBI NFB -1547
Thành phố478, Kv QuThành phốNhân viên 64447392 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Gia LaNa, Na, ThTỉnh Gia LaBán Quán 64371380 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Sơn Ltổ 5, Xã C Tỉnh Sơn LCONG TY 64427552 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Tiền -, -, Ấp v Tỉnh Tiền Tài xế xe, 64310442 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Đồng 59, KP 1A, Tỉnh Đồng công trình64447643 5E+07 FC_PL FC UP EVN VIP NEW- 622
Tỉnh Bắc NNA, NA, ĐÔTỉnh Bắc NTrường mầ64437855 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Hà N THÔN TRÀNG Tỉnh Hà N CÔNG TY 64439210 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Thành phố01, 0, Thô Thành phốXưởng may64444922 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], 239, Tỉnh Kiên Giáo viên&64381552 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
TP Hồ Chí 10/3, Ấp t TP Hồ Chí Buôn bán đ64443533 5E+07 FC_PL FC PL ZALO 1 - 1453
Tỉnh QuảngThôn diên Tỉnh QuảngLái xe 64445294 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Khán Cư Thạnh, Tỉnh Khán Thầu Xây 64397188 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Ninh Thôn 5, XãTỉnh Ninh Xưởng Cơ 64442999 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
TP Hồ Chí Thôn 5, XãTỉnh Đắk LCông ty Th64417549 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình Thôn Vĩnh Tỉnh Bình Công Ty O64445536 15000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Lâm TRUNG PHÚ Tỉnh An GiChủ xưởng64377488 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Cà M Ấp Tân thàTỉnh Cà Mau 64446160 4E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Bình 1414/16A,Tỉnh Bình CONG TY 64447032 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Đồng270/53/15,TP Hồ Chí Mua bán v64447803 1E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Khán hôi phú naTỉnh Khán CONG TY 64447407 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Chủ tiệm u64447715 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED VNP NEW IR-1306
Tỉnh Khán Phú Văn, XTỉnh Khán Đại lý mây64447769 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Đắk LXã Quảng H Tỉnh Đắk L. 64445330 57000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Hoài HưTỉnh Bình Định 64445400 28000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Vạn ThắTỉnh Khánh Hòa 64445482 66000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Bìn TP Hồ Chí Minh 64445755 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Nam PHƯỜNG NG Tỉnh Nam CONG TY 64445893 1E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Tiền PhThành phốCONG TY 64446508 32000000 FC_PL_X
Tỉnh NghệThị trấn D Tỉnh NghệGIÁO VIÊ 64446950 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Hà Tĩ Xã Kỳ ChâuTỉnh Hà Tĩ CONG TY 64447041 25213000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NTỔ 4, KINHTỉnh Tây NCONG TY 64447178 30805000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Phường Mỹ Tỉnh Bà Rị BÁN CAFE 64447912 3E+07 FC_PL_X
Thành phốK489 H01/1 Thành phố Đà Nẵng 64448128 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Xã Tân HòaTỉnh Bà Rị XÂY DỰNG64448355 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Phú TThị trấn P Tỉnh Phú TCÔNG TY S64448363 44000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Na, Ấp 1, Tỉnh Hậu GCONG TY 64448471 15100000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Hòa ThắTỉnh Bình Thuận 64445019 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Phú An,Tỉnh Bình CONG TY 64445704 33000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Thuận M Tỉnh Bình CONG TY 64445944 3E+07 FC_PL_X
Thành phốĐỘI 2 LẠC Thành phốCÔNG TY T64445953 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L Xã Điền HảTỉnh Bạc L CONG TY 64446058 35000000 FC_PL_X
Thành phốPhường AnThành phốCONG TY 64446460 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây N1, Tổ 8, TổTỉnh Tây NCONG TY 64446503 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Tuyê Thị trấn V Tỉnh Tuyê CONG TY 64446683 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Vạn PhúTỉnh Khán CONG TY 64445370 18000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 30/102 ĐỖTỉnh Bà Rị CONG TY 64445486 15000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường TrTP Hồ Chí CÔNG TY T64445707 29000000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Xã Bình Tr Tỉnh Bà Rị CONG TY 64445798 21000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Phú RiềTỉnh Bình CONG TY 64446142 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình PHƯỜNG TH Tỉnh Bình Dương 64446173 17500000 FC_PL_X
Tỉnh NghệXÓM 8, ThịTỉnh NghệCONG TY 64446232 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Mỹ Tỉnh Bình Dương 64446764 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hòa BXÓM KHANG Tỉnh Hòa BCONG TY 64446853 39000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Hoà Thành phốCONG TY 64446904 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Mỹ Tỉnh Bình CONG TY 64447092 24000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Phường Bắc Tỉnh Thái CONG TY 64447631 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảngXã Ba NgạcTỉnh QuảngCONG TY 64447633 17000000 FC_PL_X
Tỉnh Nam Xã Yên LộcTỉnh Nam CONG TY 64447636 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Nam XÓM LA CHTỉnh Nam CÁN BỘ Y 64447887 24000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NTỔ 17, ẤP Tỉnh Tây NCÔNG TY T64445158 37000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình ẤP 8, Xã T Tỉnh Bình CẠO MỦ 64445278 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Nam Dương Lai Tỉnh Nam CONG TY 64445331 47000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí TRẦN HƯNG TP Hồ Chí Minh 64445567 13000000 FC_PL_X
Tỉnh Nam AN BÌNH, XTỉnh Nam KINH DOA64445972 43000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Thớ Thành phốCONG TY 64445986 4E+07 FC_PL_X
Thành phốPhường AnThành phố Cần Thơ 64446138 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Minh SơTỉnh Thanh Hóa 64446952 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã An Hòa,Tỉnh Tây NCONG TY 64447578 13700000 FC_PL_X
Tỉnh Hải Xã Tân TrưTỉnh Hải CÔNG TY T64447729 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Cam HòTỉnh Khán CONG TY 64447731 60700000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LXã Krông BTỉnh Đắk Lắk 64447853 35000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngNa, TrườngTỉnh Quảng Ngãi 64448090 65000000 FC_PL_X
Thành phốSố 488, ThThành phốCONG TY 64448125 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã An HiệpTỉnh Sóc T CONG TY 64448215 5E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Bìn TP Hồ Chí CÔNG TY C64445097 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái .Xã Quyết Tỉnh Thái CONG TY 64445148 13500000 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L TƯỜNG 3A, Tỉnh Bạc L CONG TY 64445572 38400000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Lợi Bìn Tỉnh Long CONG TY 64445583 48000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Phường Vĩn Tỉnh Khán CONG TY 64445779 48000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Xuân ThTP Hồ Chí CONG TY 64445790 14000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Tân TP Hồ Chí NHÀ HÀNG64445811 28000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Xã Tân MỹTỉnh Tiền CONG TY 64446808 25000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí ĐƯỜNG VƯỜ TP Hồ Chí CÔNG TY 64446856 35000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Phú Hưn Tỉnh An GiCONG TY 64447010 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình XÓM 1 THÔ Tỉnh Bình CONG TY 64447142 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Phường 8,Tỉnh Lâm Đồng 64448391 23700000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã Bàu NănTỉnh Tây NCONG TY 64445242 54000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GXã Hương TSỉnh Bắc GCONG TY 64445602 13500000 FC_PL_X
Tỉnh Sơn LXã MườngTỉnh Sơn LCONG TY 64445700 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Mỹ Thạn Tỉnh Long CONG TY 64445759 4E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phú thuận,Tỉnh Phú YCONG TY 64445801 32000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường LinTP Hồ Chí CONG TY 64445892 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú YXã Hòa ThàTỉnh Phú YCONG TY 64445911 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Phường 2,Tỉnh Bà Rị PHỤC VỤ 64446295 25592000 FC_PL_X
Tỉnh Than 38/230, B Tỉnh Than BUÔN BÁN64446334 6E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Văn ĐứcThành phốCONG TY 64446378 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Điện Phường Tân Tỉnh Điện Biên 64447014 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Lào CXã Minh TâTỉnh Lào CLÀM XÂY 64447225 31000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí phường ThTP Hồ Chí CONG TY 64447405 19000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 104/D10, ĐTP Hồ Chí CONG TY 64447877 25000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Min Thành phốCONG TY 64448517 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Xã Tân ĐứcTỉnh Cà M CONG TY 64445286 48000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 280/165, BTP Hồ Chí Minh 64445320 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Uyê Tỉnh Bình CONG TY 64445437 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T ẤP AN PHÚTỉnh Sóc T CONG TY 64445506 65000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LXã Hòa ThuTỉnh Đắk LCONG TY 64445682 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LXã Ea Wy, Tỉnh Đắk LCONG TY 64445713 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 31/4 phạmTỉnh Bình CONG TY 64445851 57000000 FC_PL_X
Tỉnh Quản49 TRƯỜNG Tỉnh QuảnCÔNG TY 64445956 14500000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 11,TP Hồ Chí CONG TY 64446592 23000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Thị trấn P Tỉnh Bình CONG TY 64446604 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh THÔN HOÀTỉnhL Vĩnh CONG TY 64446812 36000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Hòa BìnTỉnh Thái Bình 64447070 33000000 FC_PL_X
Tỉnh Cao BXã Hưng ThTỉnh Cao BCONG TY 64447682 26000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Nhơn Hò Tỉnh Long CONG TY 64447969 64000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Quỳnh KTỉnh Thái CONG TY 64445208 7E+07 FC_PL_X
Thành phố,, ,, ,, Xã Thành phốCONG TY 64445394 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Xã Đông Hò Tỉnh Tiền Giang 64445699 18000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Yên Thành phốCONG TY 64445717 19000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GTHÔN TRẦM, Tỉnh Bắc GBUÔN BÁN64445825 48000000 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Nhị Mỹ,Tỉnh ĐồngLÀM NÔN 64445874 32000000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Xã Thuận HTỉnh Trà V BỘ ĐỘI - 64446046 57000000 FC_PL_X
Thành phốXã Thanh Thành phố Hà Nội 64446078 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Ấp Giồng LTỉnh Tiền GIAO HÀN64446551 10700000 FC_PL_X
Tỉnh Lâm KP VĂN TÂM Tỉnh Lâm CONG TY 64446789 61000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Phú Hữu Tỉnh An GiCONG TY 64447149 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Yên BXã Xuân áiTỉnh Yên BCONG TY 64447936 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Thụy DuTỉnh Thái CONG TY 64448122 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Xã Long HòTỉnh Tiền CONG TY 64448374 34000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TXã Thạch ĐTỉnh Phú TĐỖ THỊ NG64445061 14000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Bìn Tỉnh Bình CÔNG TY T64445216 43000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Long TrTỉnh Long CÔNG TY T64445364 23000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Phường 1,Tỉnh Long CONG TY 64445938 58000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Ma Thành phốCONG TY 64445947 35000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngPhường Bắc Tỉnh QuảngCÔNG TY T64446048 14000000 FC_PL_X
Tỉnh Sơn LSn04, PhườTỉnh Sơn LCONG TY 64446176 15000000 FC_PL_X
Thành phốSố 14CT4AThành phốMay nhà b64301482 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Phường Vĩn Tỉnh Khán CONG TY 64446424 22000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 110/1, SỐ TP Hồ Chí BUÔN BÁN64446435 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk L155, Ra ChTỉnh Đắk LCONG TY 64446497 34000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TXã Xuân LộTỉnh Phú Thọ 64446780 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Hưng LộTỉnh Đồng CONG TY 64446811 38900000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Thị trấn H Tỉnh Vĩnh CONG TY 64447269 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thừa Phường Thủ Tỉnh Thừa CONG TY 64447609 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Xã Hiệp ThTỉnh Lâm CONG TY 64448118 24000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LThị trấn E Tỉnh Đắk LCONG TY 64448172 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình TỔ 2, PhườTỉnh Bình CÔNG TY G64445172 36000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngKhe Lấu, KTỉnh QuảngQuản Lý N64262564 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Phú Tỉnh Bình CÔNG TY B64447932 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình ,, Thôn vi Tỉnh Bình CONG TY 64445135 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái THÔN TUYTỉnhL Thái CONG TY 64447408 25700000 FC_PL_X
Tỉnh Điện Xã Xuân LaTỉnh Điện CONG TY 64447841 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh An GiTRUNG SƠN, Tỉnh An GiTỰ KINH 64445746 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh An GiThị trấn A Tỉnh An Giang 64445774 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình 22 Liên HuTỉnh Bình Dương 64447150 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Cao BXóm Tổng Tmỉnh Cao BChủ quán b64433869 5E+07 FC_PL_X
Thành phố12, Na, Th Thành phốSản xuất t 64445090 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình KHỐI 2, ThTỉnh Bình CONG TY 64445716 43200000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Phú LợiTỉnh Đồng CONG TY 64446501 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Thọ TânTỉnh Than CONG TY 64446524 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường DĩTỉnh Bình Dương 64447111 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Nhơn Hả Tỉnh Ninh CÔNG TY T64447183 1E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí 162/3, TrầTP Hồ Chí CONG TY 64445766 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than KHU 1, ThịTỉnh Than ĐIỆN NƯỚ64447015 46000000 FC_PL_X
Tỉnh Hòa BXóm trao, Tỉnh Hòa BCỬA HÀNG64446892 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã Trà VonTỉnh Tây NCONG TY 64448228 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán Phường VĩTỉnh Khán CONG TY 64445689 6E+07 FC_PL_X
Thành phốPhường Đôn Thành phốCONG TY 64445754 16000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Mỹ bình 2,Tỉnh Bình Định 64445785 35000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí số 22/2, đ TP Hồ Chí CONG TY 64446584 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Tân NhựTP Hồ Chí CONG TY 64446689 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Tân PhúTP Hồ Chí BUÔN BÁN64446912 7E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên PHƯỜNG BÌ Tỉnh Kiên CONG TY 64448401 66350000 FC_PL_X
Thành phốTrường truThành phốCONG TY 64445433 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Xã Phú ThàTỉnh Vĩnh CONG TY 64445721 61000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Xã Hội XuâTỉnh Tiền CONG TY 64446088 58000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnXã Tân TràThành phốCONG TY 64446385 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí NGUYỄN VĂN TP Hồ Chí CÔNG TY 64447072 25500000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường AnTỉnh Bình CÔNG TY T64447121 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L 66, TRẦN QTỉnh Bạc L CỤC THUẾ64448326 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán Thị trấn K Tỉnh Than CONG TY 64446039 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hải Phường PhTỉnh Hải CONG TY 64446871 35924000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 182/69, NaTP Hồ Chí MUA BÁN 64447047 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Thiệu TTỉnh Than CONG TY 64447503 21000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí HOÀNG VĂN TP Hồ Chí NHÀ HÀNG64447535 32100000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường Tha Tỉnh QuảnCONG TY 64447726 15000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Thới TaTP Hồ Chí CONG TY 64447910 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán 43, TÂN ANTỉnh Khán Kinh doan 64447677 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán HÒN DÙ, XTỉnh Khán LÀM NÔN 64445379 2E+07 FC_PL_X
Thành phốThôn 7, ThThành phốCONG TY n64445169 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T 15, TRẦN BTỉnh Sóc T CÔNG TY 64445901 32000000 FC_PL_X
Tỉnh Bến TPhường 8,Tỉnh Bến TCONG TY 64445910 40900000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Ấp T5, Xã Tỉnh Kiên Giang 64447448 29194000 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngCÔNG TY M Tỉnh ĐồngCHI NHÁNH 64447757 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Tràng ĐTỉnh Tuyê CONG TY 64445287 32800000 FC_PL_X
Tỉnh Than THẠCH ĐÀI, Tỉnh Than CONG TY 64445501 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TThị trấn H Tỉnh Phú TCONG TY 64445562 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hòa BXÓM NGÕA, Tỉnh Hòa BQUẢN LÝ 64445710 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T HUỲNH PHẨ Tỉnh Sóc T KH NUÔI 64445644 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Thanh Tùng Tỉnh Cà M CONG TY 64445652 5E+07 FC_PL_X
Thành phố,, ,, ,, Xã Thành phố Cần Thơ 64445694 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaHòa An, HòTỉnh Gia LaCONG TY 64445117 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Tân ThạTỉnh Sóc Trăng 64445329 23981000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Ấp 6, Ấp 6Tỉnh Cà M CONG TY 64445366 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Xuân BắTỉnh Đồng CONG TY 64445446 46900000 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Thành TTỉnh Than CONG TY 64445796 52037000 FC_PL_X
TP Hồ Chí NA, ẤP 10 Tỉnh Kiên CONG TY 64446214 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Phong TTỉnh Bạc L CONG TY 64446347 53600000 FC_PL_X
Tỉnh Bình THÔN ĐẮKTỉnh Bình CONG TY 64446392 33000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TĐội 3, Đội Tỉnh Phú TCONG TY 64446895 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường HòTỉnh Bình CÔNG TY T64447657 41990000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 323, Ấp 3, Tỉnh Bình CONG TY 64448362 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Thị trấn YêTỉnh Vĩnh CONG TY 64444950 44500000 FC_PL_X
Thành phốXã Thới HưThành phốCÔNG TY T64445105 37000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 7,TP Hồ Chí CONG TY 64445355 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Bến TKHÁNH HỘI Tỉnh Bến TCONG TY 64445368 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Phước TTỉnh Đồng CÔNG TY 64445604 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Hòa KháTỉnh Long An 64445875 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V XÃ TẬP SƠN Tỉnh Trà V CONG TY 64446449 25000000 FC_PL_X
Thành phốPHƯỜNG QU Thành phố Hải Phòng64446603 44400000 FC_PL_X
Thành phốThị trấn V Thành phốCONG TY 64446999 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Đức Hòa Tỉnh Long CONG TY 64447418 43000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí DƯƠNG VĂN TP Hồ Chí TIỆM HỚT 64447431 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm 182, TĂNGTỉnh Lâm CONG TY 64448474 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Ấp Lộc An,Tỉnh Long CONG TY 64445198 45000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường LinTP Hồ Chí LÁI XE TẢI 64445274 56000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Thái ThTỉnh Thái CONG TY 64445732 62000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Long TâTỉnh Đồng CONG TY 64445740 58000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí phường Hiệ TP Hồ Chí CONG TY 64445780 10500000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Xã Tân PhúTỉnh Cà Mau 64445896 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình ẤP ĐỒNG TR Tỉnh Bình CTY NÔNG64446071 47298000 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L Xã Minh DiTỉnh Bạc L CONG TY 64446114 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Lai HưnTỉnh Bình CONG TY 64446621 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã Ia Chia,Tỉnh Gia LaCONG TY 64446741 45497000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Hàm HiệTỉnh Bình CONG TY 64446860 51848000 FC_PL_X
Tỉnh Than NA, NA, NATỉnh Than CONG TY 64447011 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Quan Quan, Tỉnh Bình CONG TY 64447022 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Hòa An,Tỉnh An GiCONG TY 64447334 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Hòa An,Tỉnh Thái Bình 64447511 2E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Văn BìnThành phốCÔNG TY 64447542 23000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường DĩTỉnh Bình CONG TY 64447662 40600000 FC_PL_X
Tỉnh Yên BTỔ DÂN PHTỉnh Yên BCONG TY 64448036 28000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Mũi côn ti TP Hồ Chí CONG TY 64448191 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 07,TP Hồ Chí CONG TY 64445624 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Thị trấn A Tỉnh Kiên NẤU BẾP 64446573 31000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GXã Nghĩa HTỉnh Bắc GCONG TY 64446634 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán THÔN HIỆPTỉnh Khán CONG TY 64446975 57000000 FC_PL_X
Thành phốPhường AnThành phốCONG TY 64446993 51000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền 137/2, TrầTỉnh Tiền Giang 64447204 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Bến TXã Minh Đứ Tỉnh Bến TCONG TY 64447461 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnXã Duy HảiTỉnh QuảnCONG TY 64447906 15000000 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã ThườngTỉnh ĐồngCONG TY 64448328 35000000 FC_PL_X
Thành phốXã Đức ThưThành phốTY XÂY D 64448491 35400000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng1275/B, ẤpTỉnh ĐồngCONG TY 64445435 45000000 FC_PL_X
Tỉnh HưngXã Chỉ ĐạoTỉnh HưngCONG TY 64445454 61000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaPhường Hoa Tỉnh Gia LaCONG TY 64445610 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên 92, Khu phTỉnh Kiên CONG TY 64445666 19000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NThị trấn D Tỉnh Tây Ninh 64445674 51279000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnXã Đường THỉnh QuảnCONG TY 64445681 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Xã Tường LTỉnh Vĩnh CONG TY 64445809 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Minh Hò Tỉnh Kiên BUÔN BÁN64445943 14000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Vĩnh TâTỉnh Bình CONG TY 64446057 52300000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Lai HưnTỉnh Bình CONG TY 64446189 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Phú Mỹ,Tỉnh Kiên CHỦ VUÔN64446216 47000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngXã Hải Ba, Tỉnh QuảngCONG TY 64446453 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình KP KHÁNHTỉnh Bình CONG TY 64446654 3E+07 FC_PL_X
Thành phốPhường HàThành phốCONG TY 64446765 36000000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Xã Tạ An Tỉnh Cà Mau 64446908 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng MỸ THUẬNTỉnh A Đồng TNHH CAO64447312 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình 210, ẤP 3, Tỉnh Bình CÔNG TY G64447804 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường BếTP Hồ Chí CONG TY 64447851 57061000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã Cầu KhởTỉnh Tây Ninh 64447867 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Vĩn Tỉnh Bình CONG TY 64445249 54312000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên 1 NGÔ THỜI Tỉnh Kiên TRƯỜNG M 64445527 28000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú YPHÚ XUÂNTỉnh Phú YCONG TY 64445890 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên 197/3, PhưTỉnh Kiên CONG TY 64445904 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã Ia Lang,Tỉnh Gia LaCONG TY 64445989 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaPhường Ia Tỉnh
K Gia LaCHI NHÁNH 64446020 39000000 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GXã Phú TânTỉnh Hậu GCONG TY 64446760 34000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc K60, TỔ 1B,Tỉnh Bắc KCONG TY 64446870 18600000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng ẤP 1, ẤP 1Tỉnh Đồng DỆT LƯỚI 64447000 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NPhường Châ Tỉnh Bắc NCONG TY 64447175 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Tân Tỉnh Bình CONG TY 64447425 36000000 FC_PL_X
Tỉnh Tuyê Xã Quyết Tỉnh Tuyê CONG TY 64447585 54000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường ĐịTỉnh Bình CONG TY 64447624 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 10,TP Hồ Chí Minh 64448364 24000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú YTHÔN MỸ LỘ Tỉnh Phú YHỘ TỰ DO64445188 29289000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Suối NhTỉnh Đồng CONG TY 64445310 49000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Bắc SơnTỉnh Thái CONG TY 64445354 5E+07 FC_PL_X
Thành phố0, Xã TrườThành phốCONG TY 64445378 57000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnThị trấn Tỉnh QuảnCONG TY 64445524 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Ấp kinh 2bTỉnh Kiên CONG TY 64445787 53000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Phước HTỉnh Ninh CONG TY 64446747 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền SỐ 956, TỔTỉnh Tiền LÀM VƯỜN 64447411 3E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Quang PThành phốCONG TY 64447571 51753000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 15/39, KHUTỉnh Bình CÔNG TY T64447656 43127000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NPhường Lon Tỉnh Tây NCONG TY 64447964 37800000 FC_PL_X
Tỉnh Hòa BXã Dũng PhTỉnh Hòa BCONG TY 64448014 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Hà ĐôngTỉnh Than CONG TY 64445802 13000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng ẤP 2, XÃ Tỉnh Đồng CONG TY 64445999 35000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Chung cư kTP Hồ Chí CONG TY 64446113 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hậu G135 . ẤP X Tỉnh Hậu GGIÁO VIÊN64446165 37914000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GXã Mai TruTỉnh Bắc GCONG TY 64446294 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền Xã Bình XuTỉnh Tiền CONG TY 64447202 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Hưn Tỉnh Bình CONG TY 64447490 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Thị trấn Tỉnh Bình CONG TY 64447564 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Thạnh LTỉnh Kiên CONG TY 64446620 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LTỔ DÂN PHTỉnh Đắk LCÔNG TY 64447346 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Hưng LộTỉnh Đồng CONG TY 64447724 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GXã Đông PhTỉnh Hậu GCONG TY 64448214 15500000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền ẤP THẠNHTỉnh Tiền CONG TY 64448316 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaLÀNG PNUK, Tỉnh Gia LaLàm nông 64446414 18500000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1202
Tỉnh Sóc T 69, DƯƠNG Tỉnh Sóc T Mua bán n64446798 18000000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 902
Tỉnh Bắc NNa, Na, NaTỉnh Bắc GSamsung s64447931 20000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Bà Rị TỔ 09, PHÚTỉnh Bà Rị Công nhân64445521 15100000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
[M], Cốc l Tỉnh Bắc KCty Foxcon64445606 30000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Thái Thôn bắc tTỉnh Thái Thợ Xây D64445903 10850000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 909
[M], Na, NTỉnh Bắc GThợ Xây 64446209 23800000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Long Bình hữu 1Tỉnh Long Thầu xây 64446647 66000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 834
Thành phốNa, Na, MỹThành phốCơ khí chí 64446865 23000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Bình Na, Na, TRTỉnh Trà V CÔNG TY 64447400 49100000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Sóc T 10/11, VănTỉnh Sóc T Cty TNHH 64447310 28000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Long Ấp 7, Xã P Tỉnh Long Công ty P 64445500 38000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh QuảnThôn 2, XãTỉnh QuảnChủ quán 64445771 27500000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Thành phố..Kênh số Thành phốCông ty đa64446795 26500000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Thành phốNa, Na, ThThành phốCông ty me64447812 22000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh QuảngNA, NA, KhTỉnh QuảngĐồn biên p64446133 12800000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Lâm Thôn đức tTỉnh Lâm Làm vườn 64446662 20500000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1194
Tỉnh Lai C Bản bum, Tỉnh Lai C Cửa hàng t64446708 17000000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 902
Tỉnh Lào CNA, NA, TDTỉnh Lào CBuôn bán r64446848 18500000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Than 16, Na, Lê Tỉnh Than Mở quán p64447821 9000000.0FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Phú TXóm nưa th Tỉnh Phú TChăn nuôi 64446367 16900000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Than Bắc thọ, X Tỉnh Than Đánh bắt h64446530 15000000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 904
Tỉnh Ninh HỮU ĐỨC,Tỉnh Ninh Xây dựng 64446505 11000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
[M], NA, NTỉnh Lào Ctrồng trọt 64445907 28000000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1194
Tỉnh Hòa BXóm Tráng,Tỉnh Hòa BLao động t64446134 20000000.FC_TW FC TW HondaVision Jul21-1243
Thành phốNa, Na, PhThành phốBán quần 64446382 15500000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1194
Tỉnh Gia LaTrường địnTỉnh Bình Thợ xây 64446591 15000000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1203
Tỉnh Đắk LThôn 6A, XTỉnh Đắk LLàm nông 64447538 12600000.FC_TW FC TW USED BIKE DP 40% - 1098
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TLàm vườn 64445155 39100000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
[M], Xóm NTỉnh Hòa BCông ty Fu64445283 38600000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Điện Háng khúa,Tỉnh Điện Trồng trọt64445637 10000000.FC_TW FC TW LOW TENOR 6-11 - 898
Tỉnh Khán tân lập, X Tỉnh Khán buôn bán 64446422 21000000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh Than Na, Na, THTỉnh Than Kh trồng tr64446627 3000000.0FC_TW FC TW STANDARD E BIKE-1222
Tỉnh Lâm 39, 0, THÔTỉnh Lâm Pha chế 64446624 15000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Vĩnh Tổ 8, NA, Tỉnh Vĩnh Công ty xă64445005 11300000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 904
Tỉnh Sóc T ẤP SÓC BƯNTỉnh Sóc T BẢO VỆ H 64445998 20450000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Tây NNA, Tổ 13,Tỉnh Tây NLàm ruộng64447219 18000000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1196
Tỉnh Lâm NA, NA, THTỉnh Lâm Thợ mộc 64447287 15500000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
[M], NA, NTỉnh Hà N Uỷ ban Nh64447623 10000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Tuyê NA, NA, BảTỉnh Tuyê Thọ Văn N64444948 12900000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Trà V Ô Trao, XãTỉnh Trà V CHĂN NUÔ64445533 40000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bến T36/D, NA, Tỉnh Bến TThạch dừa64446267 24463000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Than THÔN TRẢY Tỉnh Than Lái xe tãi 64446276 21500000.FC_TW FC TW PLATINUM DP - 817
Tỉnh An Gi193/5D, PhTỉnh An GiBán thịt h 64447258 35600000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Thành phốThôn heo, Tỉnh Bắc GNhân viên 64447732 20000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Khán Thôn Tà GụTỉnh Khán Làm nông 6t 4448087 3790000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Sơn LNA, NA, bảTỉnh Sơn LNông nghi64448239 4440000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Hậu GChâu thànhThành phốLàm hồ 64448545 7000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh An Gilong quới, Tỉnh An Gibuôn bán 64448585 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Bắc Gđèo, Xã AnTỉnh Bắc GCONG TY 64448407 5190000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
TP Hồ Chí Ngãi Hội 1,Tỉnh Sóc T Tài xế 64448869 6220000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Thái Xóm ĐồngTỉnh
M Thái Công ty Đi64449016 5592000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Hậu GHoà Phước, Tỉnh Kiên Nuôi Tôm 64449197 19990000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh NghệXóm PhongTỉnh NghệCửa hàng t64449254 10890000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Bình Thôn ngọcTỉnh Bắc GLàm điện 64449059 9044000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Cà M Ấp đất sétTỉnh Cà M Làm vuông64449071 2550000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Than Tdp hữu tàTỉnh Than Công ty xi 64449567 14994000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh QuảngTình Phú BTỉnh QuảngBán quán ă64449577 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốTổ 3, PhườThành phốTrường mầ64449546 5522000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Hòa Bna, na, xó Tỉnh Hòa BThợ điện 64449635 10327000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Khán Xuân thọ, Tỉnh Khán Làm nông 64449983 3790000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Ninh Thôn phong Tỉnh Ninh Lái xe nhà 64449953 4000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Bắc NNa, Na, XóTỉnh NghệCông ty A 64450390 16000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Vĩnh Na, NA, ThTỉnh Vĩnh Công ty int64450588 5360000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Thành phốẤp Bưng TrTỉnh Sóc T Mua bán Tr64450915 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bạc L Bình Phú 1Tỉnh An GiBuôn Bán H 64451165 19962000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Đồng284e, Tân Tỉnh ĐồngCông ty th64451182 4300000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Cà M Ấp Thước H Tỉnh Cà M Công nhân64451440 20000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Ninh Thôn mỹ nh Tỉnh Ninh Thầu xây 64451377 20000000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh Bắc GNA, NA, ThTỉnh Bắc GCông ty T 64451414 8999000.0FC_CDL FC CD NK P P>5M DP>30-80 T3-8-3260
Tỉnh NghệNA, NA, BảTỉnh NghệLàm rẩy ch64451619 2000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí D8/38, Ấp TP Hồ Chí Kinh doanh64451739 19300000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Kiên 189, 1, Ấp Tỉnh Kiên Đại lý bia 64451769 19800000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hậu G747, Tổ 3, Tỉnh Kiên Nuôi Tôm 64451937 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Sóc T Ca Lạc A, Tỉnh Sóc T shop nước64452165 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Phú YThôn Hoà Đ Tỉnh Phú YLàm thợ mộ 64452077 4390000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh Đồng Thị Trấn GiTỉnh Đồng Nông nghi64452526 7731000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Bắc NTHÔN TRUN Tỉnh Than công ty m 64452361 3790000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốNa, Na, th Thành phốXưởng sản64452440 2994000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh QuảngThôn Phổ TTỉnh QuảngĐi biển 64452698 3430000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Phú TKhu 7, Xã Tỉnh Phú TLàm công 64452939 5790000.0FC_CDL FC CD REALME(MW) P>5M DP>10 T5-3571
Thành phốThị Tứ VàmThành phốBuôn Bán Đ 64452956 3025000.0FC_CDL FC CD OPPO (MW) P<5M DP>10 T4-3567
Tỉnh Lai C Bản Háng LTỉnh Lai C Làm ruộng64452849 2600000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Hậu GẤp Đông LợTỉnh Hậu GLàm vườn 64453048 6433000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Kiên NA, Thị Tr Tỉnh Kiên Tài Xế Xe 64453141 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hà GiNa, Na, ĐôTỉnh Hà GiCông Ty Th64453539 8500000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốNa, Na, ThThành phốBán cơm,đ64453624 5943000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Đồng 71b/2, BạcTỉnh Đồng Buôn bán 64453151 7500000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Đồng Tổ dân phốTỉnh Khán Cty Jaan-e64454306 3432000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Phường Đức Tỉnh Bình Thợ nội th64454560 15660000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên khu phố 1,Tỉnh Kiên tư nhân 64454461 11700000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Phú TXã Văn MiếTỉnh Phú TVinhome s64454737 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
TP Hồ Chí Đông thạnh Tỉnh Kiên Vựa trái c 64454847 19570000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Cà M KHÓM 4, PTỉnh Cà M CÔNG TY 64455506 18594000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
TP Hồ Chí Xã Lạng SơTỉnh NghệTÀI XẾ XE 64455668 16793000.FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh Long 548/25, ẤpTP Hồ Chí Rạp KIM 64455856 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Nam Thị trấn C Tỉnh Nam Công Ty T 64455862 18594000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bình 10/14, KP Tỉnh Bình Cho thuê p64455808 3500000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí 715A, HậuTP Hồ Chí Đi làm bả 64455891 9171000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Đồng Na, Na, BảTỉnh Than Kinh doanh64455584 6942000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Hà Tĩ Xóm 14, XãTỉnh Hà Tĩ Làm nông 6n4456290 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đắk LThôn 1a, XTỉnh Đắk LLàm nông 64456256 4850000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Sóc T Biển Trên Tỉnh Sóc T Bán tạp ho64456409 19790000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Yên BThôn ĐồngTỉnh Yên BTrồng trọt64447743 2000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bến TNA, NA, 13Tỉnh Bến Tsửa xe tại 64448207 2600000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bạc L Ấp 14, Xã Tỉnh Bạc L LÀM RUỘN64448080 6500000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Đồng tổ 8, ấp 7 Tỉnh Đồng kh làm rẫy64448466 7064000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kon thôn kon rTỉnh Kon Thợ Sơn cô64448604 18700000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đồng834, ấp 3, Tỉnh ĐồngLàm ruộng64448915 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
TP Hồ Chí Thôn HưngTỉnh Bình Công Ty T 64449152 5490000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Bến T31/4G, KhuTP Hồ Chí Buôn Bán 64449371 3411000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Thừa Thôn ta lo Tỉnh Thừa Trồng trọt64449454 3700000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T6-3624
Tỉnh Gia LaBuôn Suối Tỉnh Gia LaCông nhân64449748 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Thái XÓM NHẤTTỉnhT Thái KINH DOAN 64450386 16990000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Kiên Na, Na, NgTỉnh Kiên Buôn bán 64450046 20000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Bình Thôn bình Tỉnh Bình Làm nông 6&4450715 7592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Than Thôn 8, XãTỉnh Than Spa Nail Ka64450441 16990000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Tỉnh Bà Rị 172/21, NATỉnh Bà Rị CÔNG TY C64450339 10990000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T6-3589
Tỉnh Bạc L Bửu 1, Xã Tỉnh Bạc L Làm vuông64449781 3590000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Nghệ15, Ngõ 19Tỉnh NghệPhụ xe Na 64451067 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Tuyê Xã Tân Th Tỉnh Tuyê Công ty tn64451167 3703000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Kiên An phong, Tỉnh Kiên Làm ruộng64451630 9441000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Nam Đội 10, Xã Tỉnh Nam Làm Giáo v64451545 4123000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Bình Khu phố 5,Tỉnh Bình Buôn bán tr 64451701 18360000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Bắc GTổ 2, PhườTỉnh Bắc GLàm tư về 64451427 16995000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
TP Hồ Chí 111/11, NATP Hồ Chí CONG TY 64451850 5803000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Kiên Ấp 1B, Xã Tỉnh Hậu GBuôn bán 64452061 19656000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
TP Hồ Chí 3/11, Khu Tỉnh Long Xưởng nhự64452271 19500000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bến T68/4, NA, Tỉnh Bến TBUÔN BÁN64453087 3003000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh Kiên ẤP VĨNH HÙ Tỉnh Kiên BUÔN BÁN64453572 19826000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh An GiẤP MỸ HỘI,Tỉnh An GiNHÂN VIÊN64453872 3003000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh Phú TKhu 7, Xã Tỉnh Phú TCty CP Dư 64454074 18294000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3551
Tỉnh Đồng1329, Na, Tỉnh ĐồngLàm Vườn,64453875 7592000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Phú YPHƯỚC KHÁN Tỉnh Phú YBuôn bán 64453640 10300000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP0-3501
Thành phốLong phú, Tỉnh ĐồngMua bán tr64454119 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Tổ 58 kp 7Tỉnh Bình Đaij lý bia 64454457 15660000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Đắk L251, Thôn Tỉnh Đắk LĐiện Máy 64454346 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phố21 Ngõ 8, Thành phốCông ty bá64454503 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Tổ 10 khu Tỉnh Bình Công ty TN64455029 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
[M], Na, NTỉnh Bắc KThợ xây 64454940 13510000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bến TẤp Hòa BìnTỉnh Bến TChạy xe lôi64455253 2583000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh QuảnKhu Sơn HàTỉnh QuảnCông ty te64455312 4400000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh ĐồngMương Nhà Tỉnh ĐồngBán Quán 64455283 19500000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Thái Thôn Phất Tỉnh Thái Lái xe tự d64455451 3703000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Than Xóm 9 Xã TTỉnh Than Công Ty M64455969 5990000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh QuảngĐánh cá 64455926 3090000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Tuyê Thôn Phổ VTỉnh Tuyê Trạm Kiểm64456178 9900000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh An Gihiệp thuậnTỉnh An GiThợ máy cắ64456198 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Kiên ẤP TÂN ĐỜI Tỉnh Kiên NUÔI LƯƠ64456554 19962000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh ĐồngTham Bua,Tỉnh ĐồngBuôn Bán 64456620 6590000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Bình 19/20, NghTP Hồ Chí Công ty SA64456851 6643000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Than Na, Na, TốTỉnh Than Tạp Hoá X64447584 9200000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Hậu GXã Long TrTỉnh Hậu GSữa xe, Ch64448699 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Gia La09, Tdp6, TTỉnh Gia LaTạm hoá m64448967 4290000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh NghệBản cướm,Tỉnh NghệNông nghi64448935 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)0.5% BH0 P<10 T4-3365
Tỉnh Sơn LNa, Na, TổTỉnh Sơn LSalon minh64449211 6460000.0FC_CDL FC CD NK P P>5M DP>30-80 T3-8-3260
Thành phốẤp Tâm KiêTỉnh Sóc T Mua bán Tr64449390 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hòa BXÓM CỜI, X Tỉnh Hòa BTrường mầ64449593 4760000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Thừa 02B/187, HTỉnh Thừa Đại lý hàn 64449981 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Phú YThôn Mỹ Th Tỉnh Phú YThợ may 64449905 10000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình Na, Na, X Tỉnh NghệCông ty tti64449902 6290000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
[M], XÓM 4Tỉnh Thái Công ty T 64450244 4200000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Vĩnh Vĩnh Hoà, Tỉnh Vĩnh Trồng Cam64450596 4990000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh QuảnĐÈO ĐỌC, Tỉnh QuảnTrồng keo,64450876 8800000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Lào CNa, Na, ThTỉnh Lào CTrang trại 64451070 6000000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
TP Hồ Chí Thạnh an 2Tỉnh Kiên Vựa trái c 64451285 18400000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên ấp Thới Bì Tỉnh Kiên bán cua 64451294 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Hậu GẤp 2, Xã T Tỉnh Hậu GBUÔN BÁN64451819 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 413/28, NgTP Hồ Chí VĐV thể th64451750 16300000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh QuảnTổ 6, ThônTỉnh QuảnChủ salon 6 t 4451725 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Kiên 39/4, NA, Tỉnh Kiên CONG TY 64451936 8600000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hậu GXã TrườngTỉnh Hậu GMua Bán tr64452124 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh NghệNa, Na, XóTỉnh NghệNông nghi64452544 3990000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Thành phốKhu 7, Xã Tỉnh Phú TCông ty T 64453242 19794000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đồng406, Ấp TâTỉnh ĐồngTư kinh do64452818 3000000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Thành phốẤp Ngãi PhTỉnh Sóc T Bán thuốc 64453210 13194000.FC_CDL FC CD PTUNG P P>10 DP20-80 T6-3478
Tỉnh QuảngThôn Khe NTỉnh QuảngLái xe 64453309 2690000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
[M], Ấp 4, Tỉnh Đồng Làm rẫy 64453252 4000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Thành phốẤp long anTỉnh Hậu GBUÔN BÁN64453480 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốQuất Động,Thành phốCông Ty Si64453513 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bắc GThôn Nghè,Tỉnh Bắc GSJTech 64453569 17000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Đồng570/4, TânTỉnh ĐồngLàm hồ 64453692 3370000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Thành phốXã Bar MăiTỉnh Gia LaLẩu Nấm T64453947 18490000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Thái Na, Na, TổTỉnh Thái Công ty Đo64453975 14000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Tiền Tổ 10, Ấp Tỉnh Tiền Làm vườn 64454105 12701000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Thành phốThuận TiếnTỉnh Vĩnh Mua bán C64454150 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Tiền Tân Vinh, Tỉnh Tiền Làm khóm64454198 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Gia LaBuôn dù, XTỉnh Gia LaKhách hàn64454043 3690000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí Kinh 8A, X Tỉnh Kiên Thợ Hồ 64454211 6790000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
TP Hồ Chí Na, Na, KhTỉnh Cà M Cty chuyển64454384 5990000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình NA, NA, KHTỉnh Bình CÔNG TY 64454516 16495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3551
Thành phố301, KV THThành phốBuôn bán 64454536 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Thành phốNa, Na, ThTỉnh Than Lẩu thắng 64454537 10550000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Than THÔN LIÊNTỉnh Than Thợ xây d 64454420 2300000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh An GiTrung Phú Tỉnh An GiCông Ty T 64455305 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Thành phốTrung đoànThành phốCông Tác T64455546 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên TỔ 2, ẤP L Tỉnh Kiên Lựa cá cho64455501 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Bạc L Long An, XTỉnh Sóc T Trại Cá Gi 64455775 19992000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
TP Hồ Chí Minh tiến Tỉnh Kiên Thợ nhôm64455792
s 19570000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên Xã Mong Th Tỉnh Kiên Mua Bán H64455841 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Hà Tĩ NA, NA, XóTỉnh Hà Tĩ Mở tiệm là64455703 2583000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Hải Thôn Yển VTỉnh Hải Công ty tn64456395 15594000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh ĐồngẤp Lợi An,Tỉnh ĐồngTiệm tóc 64456231 3003000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Than Thôn ThiếtTỉnh Than Nông Nghi64456490 6760000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
TP Hồ Chí 9 Xáng, XãTỉnh Kiên Thợ Nhôm64456878 19570000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Bình Xóm 4, ThôTỉnh Bình Nhân viên64447709 2000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Thừa NA, NA, ThTỉnh Thừa Làm Keo T64447891 3870000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Thành phốẤp trường Thành phốTài xế tự d64447996 7500000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bắc NThôn Mao Tỉnh Bắc NCông ty T 64448210 14090000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bình Thôn Bình Tỉnh Bình Công ty Già64448707 18261000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Trà V ẤP CHỢ, XãTỉnh Trà V Công ty m64448024 2280000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh An GiXuân phú, Tỉnh An GiTiệm sửa x64448818 12490000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Kiên Na, Na, DaTỉnh Kiên Buôn bán 64448872 20000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Cà M 27D, KhómTỉnh Cà M Thuận Tý 64448938 13499000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
TP Hồ Chí Ấp 10, Xã Tỉnh Hậu GQuán Cà P64449067 19951000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Đắk Na, Na, BoTỉnh Đắk Làm rẫy 64448996 2790000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Vĩnh An Hoà B, Tỉnh Vĩnh Buôn Bán 64449488 19590000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Hậu GThạnh Mỹ TCỉnh Hậu GBán Trái C 64449643 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
[M], Na, NThành phốBuôn bán 64449753 7990000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Phú TNA, NA, KhTỉnh Phú TChủ quán t64448880 10800000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hậu GẤp 10, Xã Tỉnh Hậu GMua Bán L64450448 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên Ấp 2A, ThịTỉnh Hậu GBuôn bán 64450617 19656000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long Làm ruộng64450714 16490000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bắc NXóm câu, XTỉnh Hòa BGoerteck v64450138 4500000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Đồng542, TÂN HTỉnh ĐồngLàm ruộng64451626 16790000.FC_CDL FC CD VIETTEL P>10 DP>30 T9-3274
Tỉnh Kiên ẤP PHƯỚCTỉnhĐ Kiên BUÔN BÁN64451949 19826000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
TP Hồ Chí 336/19, LêTP Hồ Chí May mặc t64452099 10071000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Thái XÓM GÒ CHẨ Tỉnh Thái Công ty cổ64451982 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Bắc NBình voi, Tỉnh Bắc GCÔNG TY T64452241 11990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Đồng 141F/6, KPTỉnh Đồng Buôn bán 64452283 7640000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Bình Tổ 11 kp 3Tỉnh Bình Bỏ sĩ trái c64452541 19900000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Ninh thôn phú nTỉnh Ninh tạp hoá bá64452512 5943000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Sơn L0, 0, Bản Tỉnh Sơn LNông nghi64452961 4950000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
[M], Na, NTỉnh Hòa BKh ở nhà c64452995 4800000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phốna, na, Đồ Thành phốCông Ty N64452322 6690000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh QuảnNA, NA, NôTỉnh QuảnNhân viên 64453108 16097000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh Đồng49/16, NA,Tỉnh ĐồngGiáo viên 64453205 12390000.FC_CDL FC CD VIETTEL P>10 DP>30 T9-3274
Tỉnh Than Thôn tân sTỉnh Than Gara oto c64452980 4660000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hải NA, NA, NhTỉnh Vĩnh Công ty t 64453269 9700000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Long Ấp Vĩnh ThTỉnh Long Nội trợ gia64453562 8813970.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Bạc L Xã TrườngTỉnh Hậu GBuôn Bán 64453673 19992000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên Kênh 9, XãTỉnh Kiên Làm vuông64453529 4700000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kiên Mương đào Tỉnh Kiên Làm vuông64453712 5290000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Đồng 232/25, XãTỉnh Bến TĐiêu khắc 64453914 12000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Sóc T Ấp Tâm PhưTỉnh Sóc T Buôn bán r64453665 3840000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hậu GẤp long phTỉnh ĐồngBUÔN BÁN64454939 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Kp.Thanh xTỉnh Bình Thanh tra 64454767 10230000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Tổ 9, khu Tỉnh Bình Buôn bán 64454960 15660000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
TP Hồ Chí Xóm C, Xã Tỉnh Nam Kinh doan 64454966 19990000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
TP Hồ Chí 339E, Lạc TP Hồ Chí Kh làm nv 64455222 14400000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tuyê NA, NA, KéTỉnh Tuyê Làm ruộng64455629 3000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốĐội 1, Đại Thành phốTự kinh do64455948 10999000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T8-3590
Tỉnh Hậu G1A, Nhơn TTỉnh Hậu GMua bán b64455582 19690000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Sóc T 21, Hùng VTỉnh Sóc T Bamboosh64456114 3432000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh NghệThôn TrungTỉnh NghệChăn Nuôi64456233 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Phú TKhu 5, Xã Tỉnh Phú TCông ty T 64456271 12495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
TP Hồ Chí KHU VỰC 3, Tỉnh Hậu GBUÔN BÁN64456338 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Trà V Khóm 1, ThTỉnh Trà V Cho Thuê 64456507 3990000.0FC_CDL FC CD MW P P<20M DP0-30 T6-8-3547
Tỉnh QuảngThôn MinhTỉnh QuảngGIÁO VIÊ 64456744 9272000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh QuảnCù Bàn, XãTỉnh QuảnCông ty CP64456883 13293000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>10-30 T12-3550
Tỉnh Bạc L ẤP 1, Thị Tỉnh Bạc L Lột tôm 64447552 3493000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh Khán Tổ 16, Xã Tỉnh Khán buôn bán đ64447797 15600000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Sóc T Tà Điếp C1Tỉnh Sóc T Công Ty H 64447988 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Kiên 197, Kinh Tỉnh Kiên Buôn bán đ64448054 9500000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Đồng Na, Na, SàTỉnh Cà M Công ty jae64448532 8100000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Thái xã Đông QuTỉnh Thái Công ty cổ64448932 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Làm Thuê,Tỉnh Hậu GLàm Thuê 64448936 19656000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Than kp nam bắcTỉnh Than Đánh bắt h64448864 12200000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đắk LNa, Na, ThTỉnh Đắk LLàm nông 64448972 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Điện Bản Mường Tỉnh Điện quán cắt t 64449055 3250000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tuyê NA, NA, ThTỉnh Tuyê Trang Trại 64449191 14994000.FC_CDL FC CD SS(N)BH0 P>10 DP40 T9-12-3372
Tỉnh Bình Ấp Thành TTỉnh Bạc L Công Ty T 64449282 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (K) P>10M DP10 T6-3608
Tỉnh Kiên 78, 1, Ấp Tỉnh Kiên Tiệm nail -64449530 19900000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Nam Xóm Xuân Tỉnh
T Nam Công ty gi 64449540 4490000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Kiên 219, 1, Ấp Tỉnh Kiên Bán và cho64450587 19900000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Cà M Cái chim, Tỉnh Cà M Làm vuông64450815 5500000.0FC_CDL FC CD FUR 0% LA4-20 DP20 T9-12-3351
Tỉnh Hòa BNa, Na, XóTỉnh Hòa BThợ lắp đi 64451397 5057000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh NghệXóm Mai TTỉnh NghệShop 123 64451382 18495000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Thành phốNa, Na, XóTỉnh Phú TNhà Hàng 64451837 10000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
TP Hồ Chí 148/12/14/TP Hồ Chí Vựa hải sả64452072 20000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phố83, VŨ HỮThành phốKinh Doanh 64451703 19990000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P15 DP>30 T12-3591
Tỉnh ĐồngĐông an 1,Tỉnh An GiBuôn bán 64452667 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Đồng Thôn TùngTỉnh Bình Công Ty TN64452104 10000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bắc GĐồng sau, Tỉnh Bắc Gcửa hàng c64452797 19000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh Quảngkinh doanh64452960 12240000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Kiên 27, ẤP RẨYTỉnh Kiên BÁN HẢI S64453078 20000000.FC_CDL FC CD NKD NONPORT - 3503
Tỉnh Kiên 258, 1, Kh Tỉnh Kiên Shop đồ si64453203 20000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốXóm vùng,Tỉnh Phú TTrung tâm64453195 2800000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tây NTỔ 31&#40Tỉnh Tây NCông Ty Ga64453523 20000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Kiên NA, NA, ĐưTỉnh Cà M Bán gạo 64451198 18500000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí Đông Tiến,Tỉnh Kiên Thợ sửa xe64454431 19570000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Thừa Đông hoà, Tỉnh Thừa Đầu bếp 64453617 6300000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
TP Hồ Chí 130/19, ĐưTP Hồ Chí C-PHARM 64454914 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Long Ấp Hải HưnTỉnh Long Buôn bán 64455178 14552000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Tuyê 17, na, vĩ Tỉnh Tuyê tổ vĩnh li 64455091 2300000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Than 06/264, NaTỉnh Than Shop quần64454928 9180000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Thừa 11, Tổ 10, Tỉnh Thừa Công ty hb64455024 14600000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Kiên Na, Na, Vĩ Tỉnh Kiên Công ty c 64455475 8530000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí na, na, VĨ Tỉnh Sóc T Chủ sạp bá64455666 3983000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Ninh NA, NA, ThTỉnh Ninh Công ty ma64454197 2900000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bình Phường TâTỉnh Bình Kinh doanh64456235 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình PHƯỚC BÌN Tỉnh Phú YCTY Higlel 64456017 9441000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P10 DP10 T6-3465
Tỉnh Bình Na, Na, XóTỉnh NghệCông ty re64448327 19200000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tây N386, Tổ 8, Tỉnh Tây NChăn nuôi 64448265 5290000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Trà V Na, Na, BàTỉnh Trà V Làm vườn 64448909 3159000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Đắk Lthôn thanhTỉnh Đắk Llàm nông 64448995 8900000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Than 15/58, ĐinTỉnh Than Cửa hàng 64449077 17490000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Tỉnh Bạc L Xã Vĩnh ThTỉnh Hậu GĐại Lý Vé 64449457 19962000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Lai C 37, NA, đưTỉnh Lai C kinh doanh64449752 10400000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Kiên Phước chun Tỉnh Kiên Buôn bán t64450445 19490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hà Tĩ Xóm Tiền PTỉnh Hà Tĩ Công ty un64450499 3703000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
TP Hồ Chí 290B/32/36 TP Hồ Chí Buôn bán 64450657 18990000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Than tân hùng, Tỉnh Than nông nghi 64450217 3900000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Thái Na, Na, TỔTỉnh Thái Kế toán ch64450856 15500000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Quản93, Đông hTỉnh QuảnSân bay V 64451275 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình 33 Tổ 64 KTỉnh Bình Buôn bán 64451081 3860000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (K) P<5M DP>10 T6-3518
Thành phốNguyệt Áng Thành phốCông ty TN64451441 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh QuảngKinh doanh64451276 4733000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bắc NTrung Cao,Thành phốXưởng gia64451264 18495000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Tỉnh Than NA, NA, ThTỉnh Than Thợ xây, l 64450517 12000000.FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Tỉnh Nghệthôn 5, Xã Tỉnh Nghệbuôn bán 64451508 3990000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Bắc GNA, NA, ThTỉnh Bắc GThôn Khuâ64451677 7490000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Than Na, Na, TâTỉnh Than Xây Dựng 64451406 3190000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình Xã Hòa MinTỉnh Bình Buôn bán 64452053 14994000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Thành phốẤp 5, Xã P Tỉnh Đồng Mua bán Tr64452563 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Cà M ấp 2, Xã K Tỉnh Cà M CONG TY 64451669 5040000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Thừa 102/2/27, Tỉnh Thừa Chủ Lò Rèn64452690 16995000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bình Kv6, PhườnTỉnh Bình Buôn bán v64452754 3290000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Thành phốThôn 6, XãThành phốDoanh nghi64453091 12173000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Đồng Ấp Duyên LTỉnh Đồng TRƯỜNG M 64453275 20000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Kiên 152, 1, Ấp Tỉnh Kiên Mua bán xe64453635 19900000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tuyê Thôn gia l Tỉnh Tuyê Công ty tn64453663 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Yên B155, NguyễTỉnh Yên BSửa chữa 64454020 15495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bình .Tổ3, ấp c Tỉnh Bình Buôn bán b64453909 3283000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
[M], 24, Đ Thành phốCông ty p 64454208 16995000.FC_CDL FC CD FPT P 0% P10 DP>30 T9-3455
Tỉnh Bình KHU VỰC 1, Tỉnh Bình CONG TY 64454505 18100000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Thái Na, Na, BảTỉnh NghệCông ty SR64454407 5590000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh QuảngThôn nướcTỉnh QuảngTrồng keo 64454810 3590000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Nghệna, na, xó Tỉnh Nghệnghĩa lộc 64454844 2690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Thành phốẤp Sa Bâu,Tỉnh Sóc T Mua bán G64455040 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Phú Quới, Tỉnh An GiCông ty M64455187 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh Đồng A3/104, KpTỉnh Đồng Công ty g 64454743 3353000.0FC_CDL FC CD FPT P P2-10 DP>10-30 T4-3470
Tỉnh Hậu GẤp Mỹ Lợi Tỉnh Hậu GBuôn bán 64455318 7352000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Kiên 173/5A, V Tỉnh Kiên Giúp Việc 64455435 2300000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phố125, Cụm 7Thành phốBán hàng t64455364 4403000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Bắc GBản sáng, Tỉnh Hà GiVinasola 64456028 4290000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bà Rị Xã Tân BìnTỉnh Hậu GTHỢ MỘC64456831 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bạc L Số 652B, NThành phốKinh doanh64457015 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây NSUỐI CAO TBỉnh Tây NCông Ty Sa64447221 4403000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Vĩnh Na, Na, ThTỉnh Vĩnh Công Ty T 64448226 3090000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bến TNA, NA, ẤpTỉnh Bến TCty dầu dừ64448318 2900000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Phú TNA, NA, KhTỉnh Phú TCông ty T 64448331 2233000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P<5 DP>10 T4-3394
Tỉnh Thái NA, NA, XóTỉnh Thái Công ty Ha64448646 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Bình Bàu Giêng,Tỉnh Bình Làm Tóc 64448706 13650000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Yên B11, Na, Tổ Tỉnh Yên BBuôn bán 64448871 2443000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (K) P<5M DP>10 T6-3518
Tỉnh Thái NA, NA, XóTỉnh Thái Tiệm bánh64448943 15900000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh QuảnTHÔN 9, XTỉnh QuảnBuôn bán q64449241 6740000.0FC_CDL FC CD FUR 0% LA2-20 DP20 T4-6-3350
Tỉnh Thừa Bình Sơn, Tỉnh Thừa Thợ may 64449185 6990000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí 300/40, ĐộTP Hồ Chí Quán ăn ch64388030 19700000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Tuyê Na, Na, TôTỉnh Tuyê Làm nông 64450069 3090000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)0.5% BH0 P<10 T4-3365
Tỉnh Bạc L Khóm 1, XãTỉnh Bạc L Vựa tôm c64450848 8490000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Cao BNa, Na, nàTỉnh Cao Bbuôn bán t64451270 19500000.FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Tỉnh Hậu GThắng mỹ,Tỉnh Hậu GBuôn bán 64451482 18891000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Gia LaThôn voòngTỉnh Gia LaLàm nông 64451356 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Kiên Na, Na, ĐôTỉnh Kiên Buôn bán 64451885 20000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Cà M 0, 0, Ấp MTỉnh Cà M Khai thác 64452195 3421000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP>10-30 T6-3630
Thành phố14F/1, Lê Thành phốDịch Vụ Rử64452419 19690000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bắc GThôn Đầu CTỉnh Bắc KCông ty Hồ64452613 5310000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Bình Na, Na, 1 Tỉnh Than phụ kiện đ64451984 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí 303, Phú TTP Hồ Chí Bán bánh 64453051 12501000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Bến TNA, NA, AnTỉnh Bến TDệt thảm 64452851 3700000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí 82-84, NA,TP Hồ Chí NAIL THY 64453117 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh QuảngThôn Làng Tỉnh QuảngBuôn bán tậ 64453162 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
Tỉnh Kiên Na, Na, TổTỉnh Kiên Viettelstor64453442 19794000.FC_CDL FC CD VIETTEL P>10 DP>30 T9-3274
Tỉnh Bình Khu Phố BàTỉnh Bình Làm nông 64453653 6230000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Kon TDP 3, Thị Tỉnh QuảngBán quán 64451016 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phố2/29/159, Tỉnh Nam Cửa hang 64453815 8800000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Phú YGiai Sơn, Tỉnh Phú YĐI BIỂN, 64453829 3690000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh Cao Bxóm kim đồ Tỉnh Cao BCONG TY 64453871 5490000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(N) P>5 DP>10 T4-6-3314
TP Hồ Chí Đá nổi A, Tỉnh Kiên Bán Trái C 64454463 19570000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
TP Hồ Chí 75/3, Hoà TP Hồ Chí Đi biển đá64455280 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bến T488, Ấp TâTỉnh Bến TSửa xe 64455725 6900000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hậu GKhu vực 5,Tỉnh Hậu GLàm ruộng64456171 18441000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh NghệXã Thăng TTỉnh Than Công Ty Tô64456287 2850000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Hòa BNa, Na, ThTỉnh Hòa BTrồng trọt64456374 3920000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Khóm 8, P Tỉnh Cà M Công ty O 64456779 12320000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Thành phốXóm 4, NaThành phốCông ty dệ64446770 5740000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P5-10 DP30 T6-3358
Thành phốThôn khe lTỉnh QuảnCty Aache 64447904 4690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
[M], Na, NTỉnh Bắc GCty Richfa 64448802 12990000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kiên Na, Na, HỏTỉnh Kiên Làm ruộng64448997 3690000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Thái Tổ 27, PhưTỉnh Thái Cty tổ chứ64449334 17024000.FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Thành phố317 tổ 4, Thành phốLao động t64448945 2653000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P<5 DP>10 T4-3394
Tỉnh Than 01/01, Na,Tỉnh Than Xe gia đìn 64449486 2000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Đắk LTdp4, Thị tTỉnh Đắk LThu mua nô 64449316 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh NghệNA, NA, BảTỉnh NghệCán bộ hu64449745 6250000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bạc L Phước An BTỉnh Sóc T Bán Tạp H64449880 19962000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Gia LaThôn DươngTỉnh Bình Quản lý ph64449885 11190000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Thành phốThái Lai, Thành phốPG điện th64449418 4263000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P5-10 DP30 T6-3358
Tỉnh Ninh KP3, PhườTỉnh Ninh May công 6 t 4450651 4403000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Thành phốTổ 57, PhưThành phốLái xe tư n64450912 7473000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (K) P>10 DP10 T9-3532
Tỉnh Hậu GẤp Long HoTỉnh Hậu GTrại Gà và 64451449 19288000.FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Hậu GẤp thạnh lTỉnh Hậu GBuôn Bán T64451690 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Ninh 132/9, KhuTỉnh Ninh Đánh bắt H64451689 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Long 58/2, Na, Tỉnh Bến TLàm ruộng64451730 19980000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Na, Na, ThTỉnh Bình Tài xế xe 64451668 11316000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kiên Na, Na, HuTỉnh Kiên Làm ruộng64451826 5300000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Đồng ẤP 6, Xã P Tỉnh Đồng Kh làm kết64452035 11800000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Phú TKHU quyếtTỉnh Phú THonda bìn64452273 5383000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Cà M Khóm 6, ThTỉnh Cà M Làm Vuông64452660 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Điện Na, Na, BảTỉnh Điện Trồng trọt64452592 4900000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hậu GKHU VỰC 1, Tỉnh Hậu GBUÔN BÁN64453079 16720000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bạc L Ấp canh điTỉnh Bạc L BẢO VỆ C 64452962 20000000.FC_CDL FC CD FURNITURE - 3506
Tỉnh Ninh Thôn Huệ Đ Tỉnh Ninh Kinh doan 64453407 3703000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Phú YPhú lạc, X Tỉnh Phú YLàm nail 64453580 10000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP>10-30 T8-3631
Tỉnh Đồng Na, Na, NaTỉnh Thừa Rửa xe a 64453931 8150000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đồng 21, Tổ 1 ấ Tỉnh Đồng Cty đá Thắ64453770 16900000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bạc L Khóm 3, P Tỉnh Cà M Buôn Bán T64454392 19992000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Thành phốNa, Na, BảTỉnh Điện Hệ thống 64454323 7050000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
TP Hồ Chí 1/4, Ấp 4, TP Hồ Chí Bảo vệ Tr 64454866 10230000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Vĩnh Phường AnThành phốTiệm Trà S64455010 19990000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Đắk LThôn ea ngTỉnh Đắk LLàm nông 64454501 4500000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Thái NA, NA, X Tỉnh NghệTrà tranh 64455335 7000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Kv Huỳnh KTỉnh Bình Tài xế lái x64456412 2710000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Thành phốNa, Na, XuThành phốLàm Thợ s64448091 14500000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Phú TNA, NA, KhTỉnh Phú TChăn nuôi 64447717 4550000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P5-10 DP30 T6-3358
TP Hồ Chí 83/8A, Kh TP Hồ Chí NHẬN THUÊ 64448552 7461000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Hậu GKhu vực 5,Tỉnh Hậu GBuôn bán 64448396 15300000.FC_CDL FC CD DAIKIN (N) P5M DP0 T4-3484
Thành phố45/34E, HuThành phốBún riêu H64448275 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Phú TKhu tây sơTỉnh Phú TLàm may 64448556 5750000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Kon Thôn Kon Tỉnh Kon Buôn Bán 64448905 7101000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Lạng NA, NA, thTỉnh Lạng thợ xây dự64449183 9600000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh NghệNA, NA, XóTỉnh NghệĐi làm thợ64449376 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh Phú TKhu thọ anTỉnh Phú TCông nhân64449339 5960000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Vĩnh TDP Chợ Cá Tỉnh Vĩnh CÔNG TY T64449720 5230000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LNông nghi64450294 3800000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bắc GNa, Na, ThTỉnh Bắc GThôn Khuâ64451143 7490000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P>5 DP>10-30 T6-3272
Tỉnh Đắk LNA, NA, ThTỉnh QuảngLàm công 64451168 4123000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P5-10 DP30 T6-3356
Tỉnh Tiền Vĩnh ThạnhTỉnh Tiền Chủ Lò Sấy64451992 13520000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Cà M ẤP CÁI ĐÔITỉnh Cà M CONG TY 64451536 3280000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T8-3625
Tỉnh An GiLong Quới Tỉnh An GiMua bán 64452404 6590000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Kiên NA, NA, KhTỉnh Kiên Làm Hồ 64452293 2990000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(N) P<5 DP>10 T4-6-3313
Tỉnh Thừa Thôn ĐôngTỉnh Thừa Salon tý 64452394 19950000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Tuyê Hải mô, XãTỉnh Tuyê Chăn nuôi64452470 3200000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Cà M Ấp rạch chTỉnh Cà M Bán tạp ho64452210 7848000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đồng 116/10, KhTỉnh Đồng Kinh Doan64453215 7990000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Lâm Thôn 2, XãTỉnh Lâm Làm nông 64453599 5644000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kiên NA, NA, SốTỉnh Kiên Kinh doan 64451977 20000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bình Kv Bình ThTỉnh Hậu GBuôn bán 64454103 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Hà Tĩ NA, NA, ThTỉnh Hà Tĩ Tiệm sửa 64454555 8721000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P10 DP10 T6-3465
Tỉnh QuảnBản lý sáy Tỉnh QuảnCông ty th64455241 12500000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Thành phốNa Sơn, XãThành phốCÔNG TY T64455404 9834000.0FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh NghệNone, PhưTỉnh NghệThợ xây d 64455540 13390000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Tiền Ấp Lạc HoàTỉnh Tiền Công ty Fu64455558 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Vĩnh KV Phú Lu Thành phốMua Bán Gà 64455699 19990000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Bắc KNa, Na, ThTỉnh Bắc KTrồng trọt64455834 3890000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh QuảngTà rà, Xã Tỉnh QuảngTrồng trọt64456006 4071000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh ĐồngẤp an thạnTỉnh ĐồngBuôn Bán 64456326 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Hòa BTrung Mườn Tỉnh Hòa BĐầu bếp n64456609 16495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3551
Tỉnh Lâm Hàng hải, Tỉnh Lâm Buôn bán & 64421497 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], Tổ 24Tỉnh Khán Chạy xe h 64448863 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình 00, 00, Tâ Tỉnh Kiên Giang 64451653 4E+07 FC_PL FC UP PL CAT A PJICO NEW- 608
Tỉnh An GiVĩnh thạnhTỉnh An GiBán cơm 64452902 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình BÌNH THẮNG Tỉnh Bình Buôn bán t64449739 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bắc N0, 0, Phù Tỉnh Bắc NCông ty cổ64454373 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bến T341, Ấp RẫTỉnh Bến TChăn nuôi64452031 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bình kp1, Thị t Tỉnh Bình Sắt thép 64453793 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], Sn 10Tỉnh Ninh Kinh doanh64454665 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Bà Rị 120C, KP LTỉnh Bà Rị Giúp việc 64455121 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bình ấp 2, Xã L Tỉnh Bình công nhân64448249 6E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Thái 79 đường vTỉnh Thái Buôn bán s64447997 2E+07 FC_PL FC UP EVN STD NEW- 629
Tỉnh Bình Trung ái, Tỉnh Bình Mua bán sỉ63351047 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh An Gi14, Na, ẤPTỉnh An GiKINH DOAN 64450877 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR NEW - 903
Tỉnh Than Thôn Bái ÂTỉnh Than Công ty TN64448398 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
[M], BẢN KTỉnh Sơn LCONG TY 64452276 5E+07 FC_PL FC PL UP PENSION - 1307
Tỉnh Bình Ấp Tân HoàTỉnh Đồng Tháp 64451359 5E+07 FC_PL FC UP CAT A NEW VNP- 608
Tỉnh Bình 124, THÔNTỉnh Bình Giáo viên 64455120 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Đồng 0, NA, Ấp Thành phốNguyễn thế 64448900 37000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Bà Rị Tổ 4, Ấp L Tỉnh Bà Rị Doanh nghi64448223 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh QuảnVân Thạch,Tỉnh QuảnCôNG TY T64451489 4E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA2 NFB-1550
Tỉnh Phú YNA, NA, DiTỉnh Phú YCông ty TN64433521 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Bắc G0, 0, THÂNTỉnh Bắc GBilliards 64450047 45000000 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Bà Rị Xã Sơn Mỹ,Tỉnh Bình Thuận 64453976 2E+07 FC_PL FC UP CAT B NEW VNP- 610
Tỉnh Phú YNA, NA, LưTỉnh Phú YBán quán ă64448383 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Đồng NA, NA, THTỉnh Đắk Lắk 64448247 3E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Bình NA, NA, BìTỉnh Bình Khách hàng 64451305 5E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
[M], .Na, Tỉnh Thái Trường TH64329612 45000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Long ẤP LUNG BẠ Tỉnh Cà M Công ty D 64452657 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bình H38/8C, khTỉnh Bình Dương 64452369 1E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Tỉnh Bình na, na, Th Tỉnh Đắk cty tnhh c 64393137 15000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Than Quan Nội 1Tỉnh Than Lái Xe Tải 64448259 1E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Kiên 1, 1, Ấp 9 Tỉnh Kiên Thầu Xây 64450279 25000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh QuảngNA, NA, T Tỉnh QuảngTrồng cao 63599190 3E+07 FC_PL FC PL UP INS EXPRESS- 880
Tỉnh Đắk L47a/17, MạTỉnh Đắk LKinh doanh64449718 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quảnthôn 7, Xã Tỉnh Quảncông ty du64450742 15000000 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
[M], Kiệt Thành phốTự Kinh D 63343586 3E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Khán Đại Cát 1, Tỉnh Khán Cty tnhh đ64259141 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh QuảngNA, NA, ANTỉnh QuảngBÁN ĐỒ ĂN 64449003 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tỉnh Khán 118, Đường Tỉnh Khán Buôn bánh64446623 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Thừa 76/131, TrTỉnh Thừa Trường Đại64451003 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Thành phốNA, NA, CổThành phốSản xuất r 64325447 4E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh Lạng 360, Đường Tỉnh Lạng Kinh doanh64452169 5E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Thừa Tổ 7 tổ dânTỉnh Thừa Y sĩ y học 64451367 3E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Cao BTrường yênTỉnh Cao BKinh doanh63620891 4E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Quảntổ 20, PhưTỉnh Yên Bquán bia H64448216 3E+07 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh Ninh XÓM 2, TÂY Tỉnh Ninh Kh làm lái 64451400 15000000 FC_PL FC PL UP PCB ACTIVE NEW IR-1303
Tỉnh ĐồngHoà thuận,Tỉnh ĐồngMua bán ph 64453775 1E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Tiền 2/73/23, kTP Hồ Chí Thợ Làm T64454843 2E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
TP Hồ Chí 26, Thành TP Hồ Chí Xí Nghiệp 64449507 35000000 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Tây N3/235, NộiTỉnh Tây NBuôn bán 64450550 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Bình Ấp 4. Tổ 1 Tỉnh Bình Công ty ảo64451566 25000000 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Long 22, NA, ẤpTỉnh Long Công ty TN64452494 2E+07 FC_PL FC PL UP PCB CLOSED NEW IR-1305
Tỉnh Than Thôn Thanh Tỉnh Thanh Hóa 64453757 2E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
TP Hồ Chí 50, chế la TP Hồ Chí CONG TY 64448610 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã An Phú,Tỉnh Gia LaCONG TY 64449550 16000000 FC_PL_X
Thành phốPhường ThThành phố Cần Thơ 64449630 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh HưngĐỘI 6 . KH Tỉnh Hưng Yên 64450168 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GNA, NA, TÒTỉnh Bắc GCông ty Cổ64448027 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Nhị Mỹ,Tỉnh ĐồngLÀM NÔN 64451166 32000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường LinTP Hồ Chí CONG TY 64452084 7E+07 FC_PL_X
Thành phố94, PhườngThành phốCông ty cp64452862 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NGIANG LIỄU Tỉnh Than CONG TY 64454514 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảngXã Quảng Tỉnh QuảngCONG TY 64454783 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Thọ LâmTỉnh Than CONG TY 64455113 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LTRỤC LỘ, ,Tỉnh Đắk LHONDA CH64455575 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TTổ 10, PhưTỉnh Phú TCONG TY 64455607 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Long HựTỉnh Long QUỐC CƯỜ64456086 12400000 FC_PL_X
Thành phốPhường Bắc Thành phốCONG TY 64457041 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 9,TP Hồ Chí CONG TY 64448805 12300000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Ân ThạnTỉnh Bình CONG TY 64448866 37800000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TTHÔN RÍCH, Tỉnh Phú TCÁN BỘ 64449303 66000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Bình LoTỉnh An GiCONG TY 64449638 48000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình KHU PHỐ AN Tỉnh Bình CÔNG TY X64449927 24400000 FC_PL_X
Tỉnh NghệPhường Ngh Tỉnh NghệCONG TY 64451801 23000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Tân Hà,Tỉnh Bình CONG TY 64451946 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Kim ChíTỉnh Ninh CONG TY 64452081 22000000 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GLÊ VĂN TÁM Tỉnh Hậu GBUÔN BÁN64450356 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tiền ẤP NINH QU Tỉnh Tiền CONG TY 64453481 26000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Thị trấn L Tỉnh Bình CONG TY 64454224 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây N83D, KHU PTỉnh Tây NCONG TY 64454622 13000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Bình Tr Tỉnh Kiên BÁN TẠP H64455255 53000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GXã Quang M Tỉnh Bắc GCONG TY 64455414 25000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngKreng, KreTỉnh QuảngCONG TY 64455667 11800000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 26, PhườngTP Hồ Chí Minh 64448992 42300000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngXã Đức ThạTỉnh QuảngNHÂN VIÊN64449329 48800000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường AnTP Hồ Chí CONG TY 64450973 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Phường ĐôTỉnh Than CONG TY 64451055 49000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Phạm Vă TP Hồ Chí CONG TY 64451095 6E+07 FC_PL_X
Thành phốTHÔN 6, XãThành phốTRƯỜNG M 64451366 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Na, Na, AnTỉnh Đồng Làm nhôm64451778
k 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thừa Xã Điền HảTỉnh Thừa CÔNG TY 64452252 19000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường TăTP Hồ Chí CỬA HÀNG64452596 18900000 FC_PL_X
Thành phốXã Hoàng Thành phố Hà Nội 64453364 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngKhóm tân đTỉnh ĐồngCONG TY 64454635 34000000 FC_PL_X
Tỉnh Thừa Xã Lộc VĩnTỉnh Thừa CONG TY 64455188 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xóm 11, ThTỉnh Bình CONG TY 64456122 66000000 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngPhường 1,Tỉnh ĐồngCONG TY 64456678 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Lình HuTỉnh Kiên CONG TY 64456689 7E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường Mô Tỉnh QuảnCONG TY 64456827 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Phường 8,Tỉnh Vĩnh CONG TY 64456860 27000000 FC_PL_X
Thành phốĐỘI 14-KHO Thành phốCÔNG TY T64456863 29400000 FC_PL_X
Thành phố51B/16A, TP Hồ Chí BÁN TRÁI 64451378 29000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Vĩnh Bì Tỉnh An Giang 64452090 21300000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Tổ 2, ThônTỉnh Bình CONG TY 64452927 66000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 162K1/8 BTP Hồ Chí CỬA HÀNG64453237 65000000 FC_PL_X
Thành phố0, XÍCH THThành phốCONG TY 64455503 53200000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền NA, Khóm T1ỉnh ĐồngCONG TY 64455621 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên 178, Ấp kêTỉnh Kiên Nuôi tôm 64455681 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Trà V na, na, na,Tỉnh Trà Vinh 64448960 33200000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Khu phố A,Tỉnh Kiên CONG TY 64448819 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường DĩTỉnh Bình CONG TY 64450307 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Thị trấn H Tỉnh Sóc T CONG TY 64450329 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lào C38, TỔ 11,Tỉnh Lào CCONG TY 64451300 4E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí A, Thị Trấ TP Hồ Chí BẢO MẪU 64452021 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc G1, già khê Tỉnh Bắc Giang 64452107 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Xã Phước Tỉnh Ninh CONG TY 64454913 7E+07 FC_PL_X
Tỉnh NghệXã Thanh Tỉnh Nghệ An 64454915 15900000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 12,TP Hồ Chí CONG TY 64456951 44000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Bà ĐiểmTP Hồ Chí CONG TY 64457049 44000000 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Thị trấn T Tỉnh Lâm CONG TY 64448611 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Phường AnTỉnh Than QUẦY THU64449182 46000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Phường PhTỉnh Khán CONG TY 64449302 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Tân Tỉnh Bình CONG TY 64449758 1E+07 FC_PL_X
Thành phốsố 36, TT Thành phốCONG TY 64450099 18000000 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GPhường Ngã Tỉnh Hậu GCONG TY 64450189 37700000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Long PhTỉnh Đồng CONG TY 64450368 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L kế phòng, Tỉnh Bạc L CONG TY 64453058 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Phú YXÃ AN CƯ,Tỉnh Phú YCONG TY 64453305 23100000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NXã Ninh XáTỉnh Bắc NCONG TY 64453634 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Ngọc ĐôTỉnh Sóc T CONG TY 64453688 57000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc KXã Quảng CTỉnh Bắc KCONG TY 64453857 61000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Ngô Tỉnh Bình CONG TY 64454005 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Cà lăng a, Tỉnh Sóc T Trồng hàn64452966 66000000 FC_PL_X
Tỉnh NghệXã Nghi PhTỉnh NghệCONG TY 64455580 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình . . THÔN T Tỉnh Bình CONG TY 64456540 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng ẤP 2, XÃ XTỉnh Đắk LCONG TY 64451205 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NSỐ 3 ĐƯỜNG Tỉnh Tây NTÀI XẾ 64453454 32000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây N,, Xã Than Tỉnh Tây NCONG TY 64453762 46000000 FC_PL_X
Tỉnh Than 0, Thôn hoTỉnh Than CONG TY 64454504 17300000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnNA, na, naTỉnh Nam CONG TY 64454519 5E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường TrTP Hồ Chí CÔNG TY T64454881 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường TrTỉnh Quảng Nam 64457017 11500000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngNa, Na, ThTỉnh QuảngCơ khí cửa64455130 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh NghệXã Đồng VăTỉnh NghệCONG TY 64457044 19000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí phường Tân TP Hồ Chí CHẠY XE 64457077 23800000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã An TrunTỉnh Gia Lai 64448720 29000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Thành TTỉnh Bình CONG TY 64448726 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Vĩnh LộTP Hồ Chí Minh 64450383 56000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 2,TP Hồ Chí CONG TY 64450523 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Phường Hải Tỉnh Than CONG TY 64450898 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Tân KháTỉnh ĐồngCONG TY 64451380 44400000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Phường Trư Tỉnh Thái CONG TY 64452209 45000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Thới TaTP Hồ Chí CONG TY 64453773 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Ninh KP. 5, KP. Tỉnh Ninh CONG TY 64455041 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NXã Đại ĐồnTỉnh Bắc NCONG TY 64455489 10800000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnThôn ba, XTỉnh QuảnCONG TY 64455821 43000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Yên NhâTỉnh Ninh CONG TY 64456461 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lai C Thị trấn T Tỉnh Lai C CONG TY 64456565 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã Krông NTỉnh Gia Lai 64456608 1E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Tân TP Hồ Chí CONG TY 64449733 59000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Qua Tỉnh Bình CONG TY 64449787 55900000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Xã Hàm GiaTỉnh Trà V CONG TY 64449796 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bến TXã Tân BìnTỉnh Bến TCONG TY 64449824 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Xã Trung HTỉnh Vĩnh CONG TY 64450135 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NẤP PHƯỚCTỉnh Tây NCONG TY 64451083 31000000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị 44/14/24, Tỉnh Bà Rị CONG TY 64451237 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Hựu ThạTỉnh Long An 64451878 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V NA, ẤP ĐATỉnh Trà V CONG TY 64450233 15000000 FC_PL_X
Tỉnh NghệTrung hồngTỉnh NghệCONG TY 64452092 15000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngXã Nghĩa PTỉnh QuảngCONG TY 64452600 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Hoài MỹTỉnh Bình CÔNG TY T64452744 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Hòa ThắTỉnh Bình Thuận 64453518 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Tiến LợTỉnh Bình CONG TY 64453701 45400000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Vạn ThọTỉnh Khánh Hòa 64453958 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long ẤP THUẬNTỉnh T Long CONG TY 64456622 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Hải THÔN YÊNTỉnh L Hải CONG TY 64448851 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Điện Bản phai đTỉnh Điện Biên 64449437 43000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Tổ 11 ấp 3Tỉnh Bình CONG TY 64453538 66300000 FC_PL_X
TP Hồ Chí THÔN 3, PhTP Hồ Chí CÔNG TY 64453788 22000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TKHU 5, Xã Tỉnh Phú TCONG TY 64448767 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái Thị trấn H Tỉnh Thái CÔNG TY 64449058 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí 2G1, RẠCHTP Hồ Chí CONG TY 64449205 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NXã Thụy HòTỉnh Bắc NKINH DOA64449443 38000000 FC_PL_X
Tỉnh Bến TNA, XÃ KHÁ Tỉnh Bến TCONG TY 64450483 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Quảng Tỉnh Than CONG TY 64451927 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Tân BìnTỉnh Đồng CONG TY 64452294 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Na, Na, ThTỉnh Than Phun xăm 64443409 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình na, na, na Tỉnh Bình CONG TY 64455704 18900000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Xã Láng DàTỉnh Bà Rị CONG TY 64455983 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Vĩnh ThTỉnh Than CONG TY 64457031 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng 0, Ấp 6, Ấ Tỉnh Đồng CONG TY 64448969 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Điện Thị trấn T Tỉnh Điện CONG TY 64449103 27000000 FC_PL_X
Tỉnh Kon Na, Na, KhTỉnh Kon Buôn bán 64446749 31000000 FC_PL_X
Thành phố61|65, ,,, Thành phố Cần Thơ 64449263 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Thị trấn Đ Tỉnh Bình Phước 64450819 11000000 FC_PL_X
Thành phốNA, Tổ 8, Thành phốNhân Viên64450336 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Đồng KhTỉnh Bình Khách làm64448169 32000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Tân ThạTP Hồ Chí CONG TY 64453395 51300000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Phường VạTỉnh Khán CONG TY 64454697 61000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xóm Mới, XTỉnh Bạc L CONG TY 64455119 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình BÌNH THUẬN Tỉnh Vĩnh CONG TY 64448968 4E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Bìn TP Hồ Chí CONG TY 64450365 65000000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh LÒ RÈN, PhTỉnh Vĩnh LÀM NAIL 64450524 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hải Phường Sao Tỉnh Hải Dương 64452892 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Xã Viên AnTỉnh Cà M CONG TY 64455807 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường AnTỉnh Bình CONG TY 64456191 42800000 FC_PL_X
Thành phố79/19/36, Thành phố Cần Thơ 64457035 66350000 FC_PL_X
Thành phốXUÂN ĐỒNG Thành phốCONG TY 64457061 42000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Phường Tân Tỉnh Đồng CONG TY 64448748 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã TrườngTỉnh Tây NCONG TY 64448840 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình KHU ĐỨC LẬ Tỉnh Bình GIÁO VIÊ 64449192 25000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 434/8, NGTP Hồ Chí NV NHÀ H64453573 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Bình LoTỉnh An GiTRỒNG SEN 64454490 2E+07 FC_PL_X
Thành phố12 TRINH Thành phốCONG TY 64456477 43800000 FC_PL_X
Tỉnh Bình &#39& Tỉnh Bình THỢ ĐÓNG64449562 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaXã Ia DrenTỉnh Gia LaCONG TY 64451896 47300000 FC_PL_X
Tỉnh Bình ẤP HÒA THTỉnh Bình CÔNG TY 64453274 5E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 06,TP Hồ Chí CONG TY 64453719 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Mỹ Đức,Tỉnh An Giang 64455700 16682000 FC_PL_X
Tỉnh Hải Xã Minh TâTỉnh Hải CONG TY 64456801 47000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 12,TP Hồ Chí Minh 64448919 12100000 FC_PL_X
Tỉnh Than NA, NA, QuTỉnh Than Công ty gi 64448248 1E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí 00, 00, 00 TP Hồ Chí CONG TY 64451038 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Phú YPhường Xuâ Tỉnh Phú Yên 64452315 28341000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Nhị BìnTP Hồ Chí CÔNG TY T64452556 25000000 FC_PL_X
Thành phốThị trấn V Thành phố Hải Phòng64453477 11000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 17/1A, ĐÔN TP Hồ Chí May gia cô64452488 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã An TịnhTỉnh Tây NCÔNG TY T64454246 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình HÒA HIỆP,Tỉnh Bình CONG TY 64454535 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Ninh ĐôTỉnh Khán CONG TY 64454554 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng ẤP NGŨ PHÚ Tỉnh Đồng GIẦY DA V64454597 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Lạng THÔN BẢNTỉnhP Lạng Lao động t64453343 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long ẤP 6, Xã MTỉnh Long CÔNG TY 64455892 25000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Phú ThọTỉnh An GiCONG TY 64454096 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Khánh BTỉnh Cà M CÔNG TY T64457001 28400000 FC_PL_X
Tỉnh Bến T10/41, CÁ Tỉnh Bến TTỰ DOANH64448570 6E+07 FC_PL_X
Thành phốPhường HòThành phốĐIÊU KHẮ 64448794 32000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Thị trấn H Tỉnh Đồng CÔNG TY T64449054 1E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Phú Mãn Thành phốTRUNG ĐOÀ 64449547 34100000 FC_PL_X
Tỉnh Nam Thị trấn C Tỉnh Nam BUÔN BÁN64451336 25000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 10/40, NGTP Hồ Chí CƠM TẤM64452558 45300000 FC_PL_X
Tỉnh An GiPhường Mỹ Tỉnh An GiCONG TY 64452782 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Điện bản hốc chTỉnh Điện CONG TY 64452829 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NThị trấn TâTỉnh Tây NCONG TY 64453303 38000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnXÓM CHỢ,Tỉnh QuảnCONG TY 64453747 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Thôn mỹ caTỉnh Bình CONG TY 64455033 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long Thị trấn B Tỉnh Long CONG TY 64456138 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Quốc ThTỉnh An GiBUÔN BÁN64456518 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Long AnTỉnh Long An 64456755 42700000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Lê MinhTP Hồ Chí CONG TY 64448564 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh HưngXã Ngọc LoTỉnh Hưng Yên 64448962 33000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LThôn 4, ThTỉnh Đắk Lắk 64449368 54000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Minh ThTỉnh Bình CONG TY 64450387 43000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Hòn ThơTỉnh Kiên CONG TY 64450816 56900000 FC_PL_X
Tỉnh An Gi258, Mỹ HoTỉnh An GiCONG TY 64451857 54000000 FC_PL_X
Tỉnh Thừa THÔN 5, XãTỉnh Thừa TỰ DOANH64452824 23000000 FC_PL_X
Thành phốTân phongThành phố Hà Nội 64452987 39400000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V MÙ U, Xã ĐTỉnh Trà V CONG TY 64453722 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Quảng Tỉnh Thanh Hóa 64453893 52000000 FC_PL_X
Thành phốXã Thới ThThành phốNHÂN VIÊ 64454275 52511000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Phước VTỉnh Long CONG TY 64454509 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Hòa BNa, Xóm chTỉnh Hòa BCONG TY 64454825 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Thị trấn LoTỉnh Bà Rị ĐI BIỂN 64449793 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Sơn LXã Chiềng Tỉnh Sơn LCONG TY 64450198 31900000 FC_PL_X
Tỉnh Sơn LXã Phiêng Tỉnh Sơn LCONG TY 64450889 31000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú TXã Yên KiệTỉnh Phú TCONG TY 64451093 15000000 FC_PL_X
[M], 10, B Tỉnh Lâm CONG TY 64451265 24000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngXã Nghĩa TTỉnh Quảng Ngãi 64451450 24000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Cần ĐănTỉnh An GiVẬN CHUY64451507 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường Việ Tỉnh QuảnCTY DU LỊ 64452015 19000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnXã Ch&#39Tỉnh QuảnCONG TY 64452452 59052000 FC_PL_X
Thành phốthôn chungThành phốCONG TY 64452497 57000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiXã Mỹ Hội Tỉnh An GiCONG TY 64452691 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình TỔ 2, LỒ ÔTỉnh Bình CONG TY 64453998 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Bìn Tỉnh Bình CONG TY 64456112 13000000 FC_PL_X
Tỉnh Long 79/7, Ấp BTỉnh Long CONG TY 64456157 38900000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk TDP 2, PhưTỉnh Đắk TUDO 64448598 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đắk Xã Quảng T ỉnh Đắk KH 4HA CÀ64451634 62000000 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GẤp Thạnh LTỉnh Hậu GCONG TY 64451904 18000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình BÌNH ĐƯỜN Tỉnh Bình CONG TY 64452450 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Xuân TrTỉnh Đồng Nai 64453272 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hà N Xã Bạch ThTỉnh Hà N CÔNG NHÂ64453921 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Quản0, thôn bả Tỉnh QuảnCONG TY 64454456 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hải Xã Thúc KhTỉnh Hải CONG TY 64455494 47000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí SỐ C15/64,TP Hồ Chí THỢ BẠC 64456501 46000000 FC_PL_X
Tỉnh Long Xã Long TrTỉnh Long An 64456560 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T KHÓM 3, Xã Tỉnh Sóc T CONG TY 64456688 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Khá Tỉnh Bình TÀI XẾ XE 64449470 43500000 FC_PL_X
Tỉnh Bình KP 10, VÕ Tỉnh Bình CONG TY 64449719 65000000 FC_PL_X
Tỉnh An GiTỔ 2, K. L Tỉnh An GiCHĂN NUÔ64450090 31500000 FC_PL_X
Tỉnh Phú YXã An ChấnTỉnh Phú YCONG TY 64450460 33355000 FC_PL_X
Tỉnh Long 97/26/5B, Tỉnh Long CONG TY 64450472 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Ấp thái tiếTỉnh Kiên CONG TY 64452318 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bến TXã Giao HòTỉnh Bến TCONG TY 64452476 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bạc L Xã Ninh ThTỉnh Bạc L CHỦ SẢN 64452712 47393000 FC_PL_X
Tỉnh Bình XÃ BÙ GIATỉnh Bình Phước 64454666 27962000 FC_PL_X
Tỉnh Bà Rị Phường 7,Tỉnh Bà Rị CONG TY 64456081 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Xã Phong ĐTỉnh Cà M CONG TY 64456207 15000000 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Tân LonTỉnh ĐồngCONG TY 64448743 53700000 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GXã Long TrTỉnh Hậu GCONG TY 64448964 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Lai C Bản u gia, Tỉnh Lai C CONG TY 64449851 45000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Phú TP Hồ Chí CONG TY 64449915 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Mỹ Tỉnh Bình CONG TY 64450496 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Phước HTỉnh Ninh UBND XÃ 64450578 11000000 FC_PL_X
Tỉnh Hà Tĩ Xã Cẩm Qua Tỉnh Hà Tĩ CONG TY 64450668 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Tân PhúTỉnh ĐồngCONG TY 64451297 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình D392E, KPTỉnh Bình TỔNG CÔNG 64451476 28000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Khu Kim SơTỉnh Đồng CONG TY 64451529 35000000 FC_PL_X
Thành phốSỐ 8E, PhưThành phốVIỆN HÀN 64452346 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng ĐƯỜNG 3/2, Tỉnh Đồng CONG TY 64452708 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bến TXã Tân ThạTỉnh Bến TCONG TY 64452872 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã Thanh ĐTỉnh Tây Ninh 64454059 13000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Núi Tỉnh An GiCONG TY 64455401 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Sơn TP Hồ Chí CÔNG TY C64455795 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng ẤP 7, Xã A Tỉnh Đồng CÔNG TY C64455961 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình BẾN CÁT, XTỉnh Bình TỰ DOANH64456994 25000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí ĐƯỜNG LÊTP Hồ Chí Minh 64448696 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NSố 8, Ấp NTỉnh Tây NCONG TY 64449148 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Hậu GXã Hòa An,Tỉnh Hậu GCONG TY 64449597 4E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Trung LTP Hồ Chí CONG TY 64450871 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Ấp thuận aTỉnh Kiên Giang 64451323 47000000 FC_PL_X
Tỉnh HưngXã Chỉ ĐạoTỉnh HưngCONG TY 64452065 61000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T .ẤP 4, Xã BTỉnh Sóc T CONG TY 64453647 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc NXã Đại ĐồnTỉnh Bắc Ninh 64453706 43000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Trừ VănTỉnh Bình CONG TY 64454846 47393000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Na, Na, NaTỉnh Kiên CONG TY 64455331 42600000 FC_PL_X
Tỉnh NghệXã Nghi QuTỉnh NghệCONG TY 64456332 48000000 FC_PL_X
Tỉnh Điện Xã MườngTỉnh Điện CONG TY 64456443 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Định ThTỉnh Bình Dương 64456914 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NTổ 9, Xã T Tỉnh Tây NCONG TY 64449333 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Định AnTỉnh Kiên CONG TY 64449447 28000000 FC_PL_X
Thành phốXã Trầm LộThành phốCONG TY 64449694 53000000 FC_PL_X
Thành phốPhường TrThành phốTỰ DOANH64450490 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí 59/13, hồnTP Hồ Chí CONG TY 64450599 39412000 FC_PL_X
Tỉnh An GiPHÚ TÂN, XTỉnh An GiCONG TY 64451229 44549000 FC_PL_X
Tỉnh Bến TXã Định TrTỉnh Bến TCONG TY 64452877 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngXã Phong HTỉnh Đồng Tháp 64455673 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 79, 2b, 2b Tỉnh Bình CONG TY 64456394 50900000 FC_PL_X
Tỉnh NghệXã Diễn NgTỉnh NghệCONG TY 64449854 43981000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Xã Đồng ÍcTỉnh Vĩnh KINH DOA64451145 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bến TXã Tân ThủTỉnh Bến TCONG TY 64453652 51000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LTHÔN 2, XãTỉnh Đắk LCONG TY 64453804 32000000 FC_PL_X
Tỉnh HưngPhường AnTỉnh HưngCÔNG TY 64454301 63000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường ĐiTỉnh QuảnCONG TY 64455500 52000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Xã Sông TrTỉnh Đồng CONG TY 64456675 28000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình QUỐC LỘ 1Tỉnh Bình CÔNG NHÂ64455767 28720000 FC_PL_X
Tỉnh NghệThị trấn N Tỉnh NghệCONG TY 64456125 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường AnTỉnh Bình CÔNG TY T64456249 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh NghệXã Quỳnh Tỉnh NghệCONG TY 64456435 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Nam XÓM 22, XTỉnh Nam CONG TY 64456921 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Xã Phú SơnTỉnh Lâm Đồng 64456717 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Lạc HòaTỉnh Sóc T KÉO CÁ 64457062 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái Na, Na, KhTỉnh Thái Làm tại nh64447844 9450000.0FC_TW FC TW EBIKE AUG OUT-1215
Tỉnh Bà Rị Kp. Phước Tỉnh Bà Rị Quán trà s64448582 32800000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Đắk Thôn Đắk TTỉnh Đắk Nhân viên 64448791 24000000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1202
Tỉnh Bình 23/7, Na, Tỉnh Bình Buôn bán 64449785 35000000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh Sơn LNa, Na, BảTỉnh Sơn LLái máy xú64448741 16200000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
TP Hồ Chí 120/9A, KpTP Hồ Chí Kinh doan 64450363 33700000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Đồng 128/13, PhTỉnh Đồng Giáo viên 64450682 11400000.FC_TW FC TW LOW TENOR 6-11 - 898
Tỉnh Yên BNa, Na, ThTỉnh Yên BNông nghi64451037 27000000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1194
Tỉnh Trà V Khóm 3, ThTỉnh Trà V NHÂN VIÊN64452132 11000000.FC_TW FC TW HONDA DEC 2021 0%-1284
Tỉnh Tây N32 TỔ 4, K Tỉnh Tây NKinh doan 64452924 16350000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Gia LaTổ 1, PhườTỉnh Gia LaNhân viên 64453103 20990000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bình Tổ 2, Ấp 4 Tỉnh Bình Khách hàng 64453542 21500000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh Sơn LNa, Na, BảTỉnh Sơn LLái máy xú64453099 16200000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh QuảngNa, Na, VâTỉnh QuảngChăn nuôi& 64454152 18000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Thành phốNa, Na, La Thành phốLàm lưới đ64454189 12000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
TP Hồ Chí 60/21, NA,TP Hồ Chí Nhân viên64454299 27200000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Phú YNA, NA, ChTỉnh Phú YCông nhân64454732 30000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
TP Hồ Chí Na, Na, ChTỉnh ĐồngXưởng bao64455018 49900000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Gia LaNa, Na, ThTỉnh Gia Lalàm nông 64455640 9500000.0FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Lâm Bia Ray, X Tỉnh Lâm Bán Quán 64455481 26000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh QuảngNhan biều,Tỉnh QuảngBuôn bán 64455902 6000000.0FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
TP Hồ Chí Thôn 1, XãTỉnh Đắk LCông ty Fr64448204 32000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Đồng Ấp 1, Xã P Tỉnh Đồng Nhân viên 64449140 11600000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Thành phốNa, Na, VũTỉnh Bắc NCông ty b 64449844 22250000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Đắk L146, Buôn Tỉnh Đắk LLàm nông 64450882 10000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh NghệKhối 9, Ph Tỉnh NghệCửa hàng 64450743 12000000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 904
Tỉnh Long Long khánhTỉnh Long Giáo viên 64451993 26000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Bắc GThôn giàngTỉnh Bắc GQuán tóc 64452052 16200000.FC_TW FC TW 18TO20 NEW DP-1221
TP Hồ Chí Xẻo quao, Tỉnh Kiên Công ty An64452653 34000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
TP Hồ Chí 96/5, BìnhTP Hồ Chí Thầu xây 64452047 47600000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Long QL38, 2/33Tỉnh Bạc L Xe ôm côn64452480 33000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Lâm 1002/32, TTỉnh Lâm Thợ nhôm64452899 32600000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Công ty qu64453324 15513000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bình Ấp Đông Ph Tỉnh Hậu GCông ty gỗ64454556 47500000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
TP Hồ Chí 80/69, Na,TP Hồ Chí May gia cô64454698 40000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Bắc GNa, Na, ThTỉnh Bắc GCông ty sif64455177 14500000.FC_TW FC TW 18TO20 NEW DP-1221
Tỉnh Bình Ấp chợ lướTỉnh Cà M Xưởng cơ 64456031 34000000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh Bình na, na, ấp Tỉnh Tây Ncông ty SJF64448367 44000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Tuyê NA, NA, TổTỉnh Tuyê Kinh doan 64450271 33425000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
TP Hồ Chí 110, Ấp phTỉnh Bến TNhà hàng 64451740 52400000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh QuảngNa, Na, THTỉnh QuảngCông ty m64452774 17100000.FC_TW FC TW 18TO20 NEW DP-1221
Thành phốNgân cầu, Thành phốXưởng gỗ 64453419 5700000.0FC_TW FC TW EBIKE AUG OUT-1215
Tỉnh Bình Kp2, PhườTỉnh Ninh Công ty N 64454510 24100000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
[M], NA, NTỉnh Hòa BCông ty tn64454586 23800000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh ĐồngBình hòa hTỉnh ĐồngBuôn bán 64454820 80000000.FC_TW FC TW HIGH CLASS - 829
TP Hồ Chí 114, Hoà HTP Hồ Chí Sửa chữa 64454896 31500000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Điện Na, Na, BảTỉnh Điện Trồng trọt64446951 11400000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
TP Hồ Chí NA, NA, NATỉnh Bình mở tiệm hớ 64448759 52000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
TP Hồ Chí 127/9, PhạTP Hồ Chí Dịch vụ v 64449703 60000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
TP Hồ Chí 255/11, KhTP Hồ Chí Cơ khí lê đ64451084 49000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Bình Xóm 2, ThôTỉnh Bình Tư kinh d 64452037 22600000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Khán Suối thơm,Tỉnh Khán Làm keo 64452498 15500000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Than Na, Na, ThTỉnh Than Buôn bán 64453023 3000000.0FC_TW FC TW STANDARD E BIKE-1222
[M], Long Tỉnh An GiLành cơ kh64453552 18000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Lâm THÔN 2, XãTỉnh Lâm Làm nông 64454836 16000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Thừa Thôn diên Tỉnh Thừa Công nhân64456460 10500000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Bình Tổ 7, Na, Tỉnh Bình Tài xế xe 64447835 9800000.0FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
TP Hồ Chí Na, Na, ẤpTỉnh Sóc T Công ty nh64448647 40500000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Đắk Na, Na, HợTỉnh Đắk Làm nông 64448625 14700000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Vĩnh 15/9, NA, Tỉnh Vĩnh Buôn bán 64449173 15000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Đồng Na, Na, SuTỉnh Đồng Thợ xăm h64449432 14255000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 902
Tỉnh Bình na, na, an Tỉnh Bến Tquản lý nh64450521 42000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Đồng Thôn bình2Tỉnh NghệCông ty il 64451096 30000000.FC_TW FC TW USED BIKE DP 40% - 1098
Tỉnh Bắc KPác ngòi, Tỉnh Bắc KCông ty a 64451493 16000000.FC_TW FC TW 18TO20 NEW DP-1221
Tỉnh Bình Ấp Tân PhoTỉnh Cà M Công Ty Gỗ64451650 43000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Kon 48, Na, A Tỉnh Kon PT GYM 64451712 24500000.FC_TW FC TW HondaAB Jul21-1249
Thành phốĐội 9 thônThành phốĐỗ thị huệ64452360 18800000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 902
Tỉnh Yên BTHÔN TẤUTỉnh G Yên BNông nghi64452547 12500000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Ninh Gò đền, XãTỉnh Ninh Buôn bán 64453142 15000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Tiền N/a, Ấp sơTỉnh Tiền Lò chả tô 64453575 39700000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Hòa BNA, NA, XóTỉnh Hòa BCông ty ma64451615 12950000.FC_TW FC TW EBIKE APR OUT - 969
Tỉnh Bình Na, Na, ẤPTỉnh Hậu GCông ty tn64454393 49000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Gia LaNa, Na, Là Tỉnh Gia LaGiáo viên 64454936 10000000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1213
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LNông nghi64455123 17200000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Kiên Tổ 4, Na, Tỉnh Kiên Làm thuê 64455327 21700000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Tây NQuán cà phTỉnh Tây NTIỆM TÓC 64448548 57400000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Thành phốNa, Na, NhThành phốLàm spa l 64448452 23000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Gia LaChâu sơn, Tỉnh Gia LaNhân viên64448859 24000000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1201
Tỉnh Bạc L 6/130b, KhTỉnh Bạc L Công ty tô64448301 39300000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Hà Tĩ Na, Na, T Tỉnh Hà Tĩ Nấu ăn cho64449637 18500000.FC_TW FC TW MORA HP NEW IR - 828
Tỉnh Trà V ẤP CẦU TRETỉnh Trà V Công nhân64450627 6000000.0FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Cà M Na, Na, KhTỉnh Cà M Buôn bán 64450903 25000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Tây NLong đại, Tỉnh Tây NCông nhân64451262 15800000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Đắk Na, Na, ẤPTỉnh Vĩnh Kinh doanh64452737 50000000.FC_TW FC TW PROMO LOW DP NOV21-1276
Tỉnh HưngNa, Na, TâTỉnh HưngKinh doan 64451537 42000000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 924
Tỉnh QuảnThôn 7, XãTỉnh QuảnCơ khí 64453089 20900000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Khán Thôn Phú HTỉnh Khán Nông+64453430 17300000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
TP Hồ Chí Long Sơn, Tỉnh Trà V CONG TY 64454383 27000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Sóc T RẠCH SÊN,Tỉnh Sóc T LẦY RẪY &64455422 28800000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Bà Rị Na, Na, NaTỉnh Đắk LCông nhân64455746 26100000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bình 195/7, Kp Tỉnh Bình Shop quần64455938 37100000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Long Ấp trường Thành phốĐại lý gas 64449013 28600000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bình 220, Na, T Tỉnh Kiên Tự kinh d 64449674 22000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bắc GNA, NA, ĐồTỉnh Lạng Công ty tn64449887 35000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Bình NA, NA, ẤPTỉnh Bình Làm vườn 64450954 40000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Đồng NA, NA, BaTỉnh An GiCty gia thị 64451535 44000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Bạc L ẤP LONG HÒTỉnh Bạc L Mua bán t64451435 11000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bà Rị PHƯỚC LONGTỉnh Bà Rị Công ty nit64451997 43300000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Khán Thạnh DanTỉnh Khán Làm bếp 64452648 27900000.FC_TW FC TW MORA HP NEW IR - 828
Tỉnh Bình Hoà Út, XãTỉnh Kiên Cty Vĩnh t 64452833 49000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Bình Na, Na, CHTỉnh Phú YCông nhân64453243 41100000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Vĩnh CỔNG SAU,Tỉnh Vĩnh CHĂN NUÔ64456200 18000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Hòa B08, Tổ 1, Tỉnh Hòa BCông ty tn64456246 24330000.FC_TW FC TW HondaVision Jul21-1242
Tỉnh Bình 703/41, LưTỉnh Bình Công nhân64448322 12600000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Buôn bán 64448313 18200000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Lào Cna, na, nậ Tỉnh Lào Ctrồng trọt 64448300 10000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh An Gi832 tổ 26, Tỉnh An GiTài xế xe t 64448560 30000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Bình Phú Thành,Tỉnh An GiLàm thợ h64449366 30000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh QuảnKhu 4, PhưTỉnh QuảnBán buôn q64449539 22500000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Thành phốna, na, thôTỉnh QuảngCông ty cổ64429636 31900000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Khán Đồng nhơn, Tỉnh Khán Công nhân64450232 20000000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh QuảngNa, Na, CôTỉnh QuảngLàm ruộng64451373 16000000.FC_TW FC TW MORA HP NEW IR - 828
Tỉnh Ninh Na, Na, NHTỉnh Ninh Làm nông&64451583 13200000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh NghệXóm đông Tỉnh
t NghệTrồng trọt64451973 31000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
TP Hồ Chí TDP 11, ThTỉnh Đắk LNHÂN VIÊN64452876 23000000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh Nam Nguyễn chẩ Tỉnh Nam Nguyễn vă64453174 26000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Bắc NXóm Phiêng Tỉnh Cao BCông ty go64453498 45000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Bắc NLãm trại, Tỉnh Bắc NCông ty t 64454129 59988000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 927
Tỉnh Hòa BXóm nhõi tTỉnh Hòa BTrồng trọt64454336 17000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Long Ấp 1, Xã T Tỉnh Long Cty elite 64456215 40000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Tỉnh Than na, na, Ng Tỉnh Than Công ty dệ64448330 20500000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bình Na, Na, HoTỉnh Kiên CONG TY 64449258 10800000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Cà M Na, Na, xóTỉnh Cà M làm vuông64450905 49100000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Thành phốtrung hànhThành phốchống thấm 64451295 34300000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 914
Tỉnh Phú TNa, Na, ĐồTỉnh Phú TCông ty đi 64451324 21500000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1195
[M], Thôn Tỉnh Khán Làm nông 64453216 10500000.FC_TW FC TW EBIKE AUG OUT-1215
Tỉnh Khán Xuân ninh Tỉnh Khán Nuôi tôm & 64453229 23000000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
TP Hồ Chí Ấp A2, Xã Tỉnh Sóc T Công nhân64453597 17000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh QuảngĐội 1, Na, Tỉnh QuảngCơ khí 64453627 32000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Gia LaNa, Na, Thô
Tỉnh Gia LaGiáo viên 64453858 43500000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1226
Tỉnh Thừa Thôn xuânTỉnh Thừa Công ty tn64453851 15800000.FC_TW FC TW IR 1.19% APR 2020 IN - 927
Tỉnh Bình Na, Na, ẤpTỉnh Tiền Tự kinh d 64454446 25000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Sóc T 51, Chông Tỉnh Sóc T Cty Thuỷ 64454763 16000000.FC_TW FC TW 18TO20 NEW DP-1221
Thành phốThôn ĐồngThành phốNhà náy g 64455243 35150000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Phú TNA, NA, KhTỉnh Phú Tbuôn bán 64455497 10000000.FC_TW FC TW EBIKE AUG OUT-1215
Tỉnh Phú YThôn chínhTỉnh Phú YKinh doanh64456094 55000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Khán Xuân đông,Tỉnh Khán Trường thc64456383 23000000.FC_TW FC TW HondaAB Jul21-1249
Thành phốPhường NgThành phốGIÁM SÁT 64446670 38000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Đức Tỉnh Bình CONG TY 64446715 41000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Phường Đồn Tỉnh Thái CÔNG TY T64447303 25000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Mỹ Thành phốCONG TY 64446790 17400000 FC_PL_X
Tỉnh Tiền ẤP Thạnh PTỉnh Tiền CONG TY 64447457 11000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng14, đông qTỉnh ĐồngCONG TY 64445935 2E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Thái HòThành phốCONG TY 64446468 12600000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Thị trấn S Tỉnh Cà M CONG TY 64446259 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thừa 11/16 kiệtTỉnh Thừa Thợ Xây D64446458 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Tổ 10, NhơTỉnh An GiChạy xe ô 64446525 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường HàTỉnh Quảng Ninh 64445018 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường LoTP Hồ Chí CONG TY 64446679 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Tân HòaTỉnh ĐồngCONG TY 64446985 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Phường TâTỉnh Cà M CONG TY 64445571 12400000 FC_PL_X
Thành phốPhường Hưn Thành phốCONG TY 64447218 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaThị trấn K Tỉnh Gia LaCONG TY 64445843 31000000 FC_PL_X
Thành phốXã Phú TúcThành phốCONG TY 64447472 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnKhu 3, PhưTỉnh QuảnGIÁO VIÊ 64447292 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GPhường Hoà Tỉnh Bắc GCONG TY 64448002 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Thôn Bồ TrTỉnh Vĩnh LÀM RUỘN64268894 6E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LTHÔN 04, XTỉnh Đắk LLàm nông 64446275 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh An GiNa, Tân thTỉnh An GiLàm rẫy 64446711 42000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh thôn bình Tỉnh Ninh CONG TY 64445878 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đắk LThôn 5, ThTỉnh Đắk LLàm thợ đi64446028 55000000 FC_PL_X
Tỉnh Lâm Phường 2,Tỉnh Lâm Đồng 64446628 35000000 FC_PL_X
Tỉnh QuảngNa, Đội 2, Tỉnh QuảngChủ tiệm 64446898 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Khu phố 3,Tỉnh Bình CONG TY 64445958 41000000 FC_PL_X
Tỉnh Sơn LTiểu khu Hu Tỉnh Sơn LCơ khí lò 64417733 3E+07 FC_PL_X
Thành phốXÓM MỚI,Thành X phốCONG TY 64447788 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên 150, Xã MoTỉnh Kiên CONG TY 64445300 36000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Minh HTỉnh Bình Phước 64447429 28000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Phường Hải Tỉnh Thanh Hóa 64446714 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Lào CXã ThượngTỉnh Lào CCONG TY 64447131 44000000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Xã Lưu NghTỉnh Trà V CONG TY 64445160 1E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Trung LTP Hồ Chí CONG TY 64446241 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Bìn TP Hồ Chí CONG TY 64446254 66000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Thị Trấn NTỉnh Than CONG TY 64447101 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Thị trấn P Tỉnh Ninh CONG TY 64447520 4E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường LoTP Hồ Chí CÔNG TY 64445611 32000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Xuân PhTỉnh Than CONG TY 64448314 60900000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xã Phan SơTỉnh Bình CONG TY 64446461 52417000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Mương tra,Tỉnh Sóc T Bảo vệ thắ64449811 3E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Bình N/a, N/a, Tỉnh Khán CONG TY 64451105 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Tuyê Thôn khuôn Tỉnh Tuyê Kinh doanh64447057 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Bình Na, Na, VạTỉnh Bình Lái xe 64450011 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh QuảnNa, Na, ThTỉnh QuảnKinh doanh64450095 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Bạc L Phường 8,Tỉnh Cà M Tiệm bán t64450240 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 VINA NFB-1330
Tỉnh Đồng430/4, NA,Tỉnh ĐồngCông Ty C 64451263 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Thành phốNA, NA, XóThành phốCửa hàng 64451807 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tỉnh Phú TKhu1, Xã XTỉnh Phú TLái máy xú64448788 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1-2 S3 VT NFB-1361
Tỉnh ĐồngKinh đào, Tỉnh An GiCONG TY 64449494 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tỉnh Nam Xóm 10, XãTỉnh Nam May gia cô64448678 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh ĐồngAn thạnh, Tỉnh Vĩnh Tài xế xe 64450765 3E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA1-1 MOBI NFB -1547
Tỉnh Hậu GKV4, Phườn Tỉnh Hậu GBuôn bán 64449958 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
Tỉnh Bình 1, 1, ĐỒNGTỉnh Thái Chạy xe d64450456 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA1 NFB-1308
Tỉnh Thái Thôn Tam Tl ỉnh Thái Kinh doanh64447626 5E+07 FC_PL FC PL ZALO 2 - 1454
Thành phốPhương quớ Tỉnh Hậu GQuán cơm64448315 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Vĩnh 0, 0, Ấp c Tỉnh Vĩnh Buôn Bán 64449798 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
Tỉnh Gia La540/1/9, HTỉnh Gia LaCty Gỗ Hi 64450115 2E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA3-2 MOBI NFB -1546
Tỉnh Đồng659, 0, Kh Tỉnh ĐồngBuôn Bán 64450269 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Long Na, Na, RừTỉnh Long Thợ điện g64449073 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-3 VINA - 1375
Tỉnh Tiền Ấp 1, Xã HTỉnh Vĩnh BUÔN BÁN64449859 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh Nam NA, NA, XóTỉnh Nam In Quảng C64446342 3E+07 FC_PL FC PL ZALO 2 - 1454
Tỉnh Bình Ấp cây DâuTỉnh Bình Công ty tn64449353 5E+07 FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
TP Hồ Chí Xã Tân HảiTP Hồ Chí CONG TY 64454111 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Xuân khánh Tỉnh Bình May mặt 64453497 9668000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 154/30/23TP Hồ Chí CONG TY 64456363 33000000 FC_PL_X
Tỉnh Phú YPhường Phú Tỉnh Phú YCONG TY 64449056 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tây NPhường Hiệ Tỉnh Tây NBÁN TRÁI 64450172 22000000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Thị trấn C Tỉnh Trà V CONG TY 64450638 27100000 FC_PL_X
Tỉnh Nam Xã Hải QuaTỉnh Nam CONG TY 64452032 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thừa Phường Thủ Tỉnh Thừa CONG TY 64454453 13000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Xã Trung HTỉnh Đồng CONG TY 64454988 5E+07 FC_PL_X
Thành phốXã Yên ThưThành phốCONG TY 64455570 58009000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Phường 7,Tỉnh Sóc T CONG TY 64448704 41600000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NPhường Nin Tỉnh Tây NHỒ CÂU CÁ64450230 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình THÔN HƯNG Tỉnh Bình LÀM RẪY 64452362 41200000 FC_PL_X
Tỉnh Hòa BXã Trung STỉnh Hòa BCONG TY 64454731 66350000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Thị trấn N Tỉnh Bình Định 64455572 63500000 FC_PL_X
Tỉnh Nghệ,, KHỐI PHTỉnh NghệCONG TY 64455697 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Bắc GXã Quang T ỉnh Bắc GCONG TY 64449652 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Khánh DTỉnh Ninh CONG TY 64450932 25000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 15/16, ẤP TP Hồ Chí CƠ KHÍ 64452702 35700000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Tổ 7 ấp TàTỉnh Kiên CONG TY 64455234 13000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Na, Na, PhTỉnh Sóc T Nhân viên 64446265 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Đắk Thị trấn E Tỉnh Đắk NHÂN VIÊ 64449834 12200000 FC_PL_X
Thành phốPhường DịcThành phốCONG TY 64450249 15000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Trường Sơn Tỉnh Khánh Hòa 64452391 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Phường ĐềTỉnh Thái CONG TY 64452805 25600000 FC_PL_X
Tỉnh An GiPhường Lon Tỉnh An GiKhách Sạn64449935 21085000 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Song LãTỉnh Thái CONG TY 64455712 7E+07 FC_PL_X
Thành phốSỐ 11 NGÕThành phốCONG TY 64448974 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Cà M NA, KHÓMTỉnh Cà M CONG TY 64450315 48000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 10, Thôn 5Tỉnh Bình CONG TY 64452861 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Tiền ẤP TÂN PHO Tỉnh Cà M CÔNG TY T64452911 1E+07 FC_PL_X
Thành phốThị trấn V Thành phốcông nhân64455913 4E+07 FC_PL_X
Thành phố.........P Thành phốCÔNG TY 64449938 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên NA, NA, NATỉnh Kiên CONG TY 64450136 18500000 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường TâTỉnh QuảnCONG TY 64450884 52890000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 64, Thôn 1Tỉnh Bình CONG TY 64452343 49000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng XÃ GIA CAN Tỉnh Đồng CTY MAY 64452569 23000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình 1010/51, BTỉnh An GiCONG TY 64454352 20500000 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Vĩn Thành phốCONG TY 64455625 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaThị trấn Đ Tỉnh Gia LaCONG TY 64448837 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh ĐồngAn Thạnh, Tỉnh ĐồngLàm vườn 64448098 52100000 FC_PL_X
Tỉnh Gia La94/77, PHÙTỉnh Gia LaTHỢ MAY 64450431 49000000 FC_PL_X
Tỉnh Sơn L32, TIỂU K Tỉnh Sơn LNông dân t64450201 37755000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 599/21, TrTP Hồ Chí CONG TY 64454067 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái Xã Quỳnh KTỉnh Thái CONG TY 64457004 7E+07 FC_PL_X
Thành phốThị trấn P Thành phốCONG TY 64450211 16872000 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã Quảng CTỉnh Than CONG TY 64456463 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Lô Y, Ngô TP Hồ Chí Tiệm bánh64449252 29000000 FC_PL_X
Tỉnh Thừa Tổ 10 KV3,Tỉnh Thừa CHỦ NHÀ T64453546 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Than KHU PHỐ TTỉnh Than ĐẠI LÝ S 64451354 35000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí 149/20, T TP Hồ Chí CÔNG TY C64451371 3E+07 FC_PL_X
Thành phốTỔ 3, PhườThành phốKẾ TOÁN C64456209 63600000 FC_PL_X
Thành phốKhu đa cấuThành phốCONG TY 64452804 3E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường Tân TP Hồ Chí Minh 64452832 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thừa 13, ,,,,,, Tỉnh Thừa Tự kinh d 64453954 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Thái SỐ NHÀ 270 Tỉnh Thái TRUNG TÂM 64454644 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bình Phường Phú Tỉnh Bình Buôn bán 64454243 2E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí NA, NA, NATP Hồ Chí CONG TY 64448729 57000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên ẤP XẺO ĐƯỚ Tỉnh Kiên CONG TY 64448649 21000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Na, Na, ThTỉnh Than Làm xây d 64450551 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Trà V Khóm 2, KhTỉnh Trà V CONG TY 64453224 7E+07 FC_PL_X
Tỉnh Kiên ẤP CỜ TRẮN Tỉnh Kiên CONG TY 64448737 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Tây NXã Phước N Tỉnh Tây Ninh 64450025 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnPhường HàTỉnh QuảnCONG TY 64453054 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Dân mới, XTỉnh Ninh CONG TY 64455176 25000000 FC_PL_X
Tỉnh HưngNA, na, naTỉnh HưngCONG TY 64456514 47000000 FC_PL_X
Tỉnh Gia LaNa, Na, LÀTỉnh Gia LaLÀM CÀ P 64450778 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Phú YNa, Na, HàTỉnh Phú YChăn nuôi,64454325 2E+07 FC_PL_X
Thành phốẤP 10 BIỂNTỉnh Kiên ĐẦU BẾP 64452437 35000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Nhơn Sơ Tỉnh Ninh CONG TY 64452415 3E+07 FC_PL_X
Thành phốK157/E, N Thành phốCÔNG TY T64451954 7E+07 FC_PL_X
Tỉnh QuảnThôn 1, XãTỉnh QuảnBuôn bán 64454202 41500000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng246, An QuTỉnh ĐồngCONG TY 64448527 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Phường 8,Tỉnh Cà Mau 64450040 28000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình NÚI NƯỚC,Tỉnh An GiCÔNG TY T64454405 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Ninh NA, NA, KPTỉnh Ninh RESORT L 64454235 1E+07 FC_PL_X
TP Hồ Chí Bình ThanhTP Hồ Chí CONG TY 64456193 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Bến T464, Tổ 7, Tỉnh Bến TGiáo viên 64450326 3E+07 FC_PL_X
Thành phốSố 129/84/Thành phốCONG TY 64436654 38000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng NA, Thôn hTỉnh Bình Công Ty TN64453378 1E+07 FC_PL_X
Tỉnh Lạng THÔN THỐN Tỉnh Lạng CONG TY 64454565 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán VĂN THỦYTỉnh Khánh Hòa 64450191 25000000 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh THÔN HÙNG Tỉnh Vĩnh CÔNG TY 64449110 19000000 FC_PL_X
Tỉnh Bình THÔN PHÚTỉnh Bình LÀM THAN64451816 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Than Xã TrườngTỉnh Than CÔNG TY 64455006 36700000 FC_PL_X
Tỉnh Sóc T Xã Mỹ Hươn Tỉnh Sóc T LÀM RUỘN64456538 12000000 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Cam TâTỉnh Khán CÔNG NHÂ64449724 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Đồng Phường Lon Tỉnh Đồng CONG TY 64452622 45000000 FC_PL_X
Tỉnh Kiên Xã Vĩnh HòTỉnh Kiên NHÂN VIÊN64455716 19000000 FC_PL_X
Tỉnh Đồng XÃ LONG TÂ Tỉnh Đồng CONG TY 64451411 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Ninh Xã Phước HTỉnh Ninh Thuận 64451748 54000000 FC_PL_X
Thành phốPhường Hòa Thành phốCONG TY 64454638 15000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 1,TP Hồ Chí CONG TY 64456543 37061000 FC_PL_X
Thành phốXã Yên ThưThành phốCONG TY 64448889 54800000 FC_PL_X
Tỉnh Khán THÔN ẤP, X Tỉnh Khán LÀM NHÔM 64452218 5E+07 FC_PL_X
Tỉnh Khán Xã Cam Hi Tỉnh Khán LÀM GIỎ 64454561 2E+07 FC_PL_X
Tỉnh Trà V cồn ông, c Tỉnh Trà V CONG TY 64448565 24000000 FC_PL_X
TP Hồ Chí Phường 05TP Hồ Chí CONG TY 64448717 4E+07 FC_PL_X
Tỉnh Vĩnh Phường 1,Tỉnh Vĩnh CONG TY 64456857 3E+07 FC_PL_X
Tỉnh Cà M Ấp 7, Xã K Tỉnh Cà M Làm Ruộng64448483 23800000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
TP Hồ Chí 84/13, Na,TP Hồ Chí CÔNG TY 64446717 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW VNP- 904
Thành phốTổ 58, PhưThành phốCông ty tn64447191 2E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Long -, Lò Gạch,Tỉnh Long Bán tạp ho64447561 5E+07 FC_PL FC UP SUR INS 37 NEW- 612
Tỉnh QuảnKhu nội hoTỉnh QuảnTự doanh b64446767 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 S2 VT NFB-1362
[M], 0, 0, Tỉnh Bắc GXây dựng 64445377 5E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
TP Hồ Chí Ấp 10, Xã Tỉnh Đồng Chợ Thạch64446782 4E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2 NFB-1309
Tỉnh QuảngXÓM KHÊ Đ Tỉnh QuảngCÔNG TY 64447706 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 NFB-1310
Tỉnh Cà M NA, NA, KhTỉnh Cà M Công ty đô64446477 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bình Na, Na, TỔTỉnh Bình Công Ty Su64447233 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR EX NEW- 904
Tỉnh Than Cao khánh,Tỉnh Than Làm đá xẻ64447795 1E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Thái Xóm ao lanTỉnh Thái Lái Xe 64447567 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
[M], Xóm 5Tỉnh Hà Tĩ Xưởng cơ 64441506 4E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bắc NXã Đại XuâTỉnh Bắc NTuyển dụn64456213 2E+07 FC_PL FC UP BANK SUR - 556
Tỉnh Hải Na, Na, ThTỉnh Hải Dương 64441795 4E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Thành phố1, 1, Ấp D Tỉnh Trà V Kinh Doan64452340 5E+07 FC_PL FC PL UP LG NEW MOBI TSA1 NFB-1549
Tỉnh Bình Thôn 2, XãTỉnh Bình Ngân hàng64453965 3E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA2-2 VINA NFB-1330
TP Hồ Chí 122/27/105 TP Hồ Chí King coffe 64451920 5E+07 FC_PL FC PL UP BIKE SUR PLUS NEW- 905
Tỉnh Bến T37D, Bình Tỉnh Bến Tre 64420580 3E+07 FC_PL FC PL UP CORPORATE LOAN IR37-1370
Thành phốThôn yên cTỉnh Vĩnh Quần áo nữ 64381663 2E+07 FC_PL FC PL Remittance Plus Extend-1561
Tỉnh Đắk L1, TDP1, P Tỉnh Đắk LBảo vệ cty64453675 2E+07 FC_PL FC PL UP L.G TSA3 VINA NFB - 1316
Thành phốPhường NgThành phốCONG TY 64456650 13800000 FC_PL_X
Tỉnh Hòa Bxóm đống,Tỉnh Hòa BNông nghi64445925 3490000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đồng 1, Xã Phú Tỉnh Đồng Bách hóa 64446005 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh NghệNone, Xã M Tỉnh NghệKinh doanh64446092 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tiền Tổ 11, Mỹ Tỉnh Tiền Mua bán ki64446777 13464000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Thành phốK36/5, BắcThành phốKinh Doan64447037 8113000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh Đồng Khu phố 2,Tỉnh Đồng Công ty do64447104 10990000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Sơn LNa, Na, MưTỉnh Sơn LTrung tâm64447056 6343000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Hà Tĩ Xã Thạch HTỉnh Hà Tĩ NÔNG LÂM64447207 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hậu GẤp 10, Xã Tỉnh Hậu GBán Quán 64447495 19288000.FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh QuảnTổ 5 khu 1Tỉnh QuảnCông ty th64447507 6152000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Tiền Tổ 6, Ấp ATỉnh Tiền Làm vườn 64445398 6220000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Lâm TDP 4A, ThTỉnh Lâm Làm mộc 64445784 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Đồng 09, Tổ 5 k Tỉnh Đồng Buôn bán 64445908 6190000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh ĐồngBình ChánhTỉnh ĐồngMua bán 64446124 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh NghệNA, NA, ĐỉTỉnh NghệBuôn bán 64446289 5990000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
Tỉnh Vĩnh ĐỒI ME, ThTỉnh Vĩnh Làm thợ X64446257 2653000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P<5 DP>10 T4-3394
Tỉnh Bình THÔN PHÚTỉnh Bình PHỤ HỒ 64446451 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Hải Thôn Út 1,Tỉnh Gia LaCông ty cổ64446539 6392000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
TP Hồ Chí Xã Tân DânTỉnh Cà M Công ty X 64446935 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Gia LaLàng đê chTỉnh Gia LaLàm nông 64446882 2500000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Đồng Xây Dựng, Tỉnh Đồng Cty Đông G64447116 3432000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
TP Hồ Chí Thôn Viên Thành phốBuôn Bán t64447767 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tiền Na, Khu PhTỉnh Tiền Bán Tạp H64447801 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Long Ấp Tây BắcTỉnh Long Freeview 64445101 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh An GiVĩnh ThànhTỉnh An GiCông ty S 64445305 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Thừa TDP KhánhTỉnh Thừa Công ty cổ64445617 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốtổ 39, Thị Thành phốcty cổ phầ64445601 13500000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Ấp tà thiế Tỉnh Bình Công nhân64445657 2000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bạc L Biển Tây BTỉnh Bạc L Làm Vuông64446065 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đắk LNa, Na, ThTỉnh Đắk LLàm nông 64446010 4790000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh An Gi425, Kiến Tỉnh An GiCÔNG TY 64446335 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh NghệKhối HồngTỉnh NghệBuôn Bá Th64446353 5990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Cà M Xã Trần ThTỉnh Cà M Làm Vuông64446653 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đắk LThôn 3, XãTỉnh Đắk LLàm nông 64447534 9171000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Sóc T Trường thàTỉnh Sóc T Thợ xây d 64445002 4100000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh An GiTây sơn, T Tỉnh An GiLàm hồ 64445346 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bình Phường Phú Tỉnh Bình Làm hải sả64445361 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bến TPhước Trun Tỉnh Bến TLàm cây gi64445600 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh ĐồngTổ 4, Ấp C Tỉnh ĐồngTiệm thuốc64445609 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bà Rị 154F, HoànTỉnh Bà Rị Công ty T 64445615 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Cà M Khóm 6, ThTỉnh Cà M Giao hàng 64445807 4990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Phú TKhu Đèo Mư Tỉnh Phú TLÀM NÔNG64445924 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Vĩnh Tổ 10, An Tỉnh Vĩnh Tài xế 64445983 4543000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(N) P>5 DP>10 T4-6-3314
Tỉnh Thái Gốc Quéo,Tỉnh Thái Công Ty C 64446068 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
TP Hồ Chí 168/25/8D,TP Hồ Chí LAO ĐỘNG64446188 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây NNINH THUẬ Tỉnh Tây NXÂY DỰNG64446245 3992000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Than NA, NA, CáTỉnh Than Chăn nuôi 64446202 3290000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh An GiVĩnh Lạc, Tỉnh An GiLàm vườn 64446320 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Đắk LTdp4, Phườ Tỉnh Đắk LLàm nông 64446377 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Khán Tổ 8, ThônTỉnh Khán Làm tự do 64446476 10090000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Vĩnh Ấp Quang Tỉnh Vĩnh May tại nh64446582 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Than yên lăng, Tỉnh Than Xây dựng 64446629 5000000.0FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Tỉnh Gia La39/4/34, TTỉnh Gia LaNhân hồ sơ64446867 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Vĩnh ThànhTỉnh Kiên Công ty Ki 64447128 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Kiên Tổ 03, Ấp Tỉnh Kiên Bán vé số 64447452 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hòa BXóm Bờ, XãTỉnh Hòa BCông nhân64447466 2690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh An Gi86, An QuớTỉnh An GiLàm ruộng64447699 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bắc Nroong tặc, Tỉnh Bắc KGoertek vi64445003 2290000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh An GiMỹ Bình, XTỉnh An Gibuôn bán 64445039 3003000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Tiền Ấp 1, Xã AnTỉnh Tiền CÔNG TY 64445237 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Kiên 150, Khu pTỉnh Kiên Buôn bán t64445319 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Than 13, NA, NgTỉnh Than Nhà máy lọ64445393 4300000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Tây NẤp tân khaTỉnh Tây NLàm rẫy 64445488 4490000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Bến TẤp tân an,Tỉnh Bến TLái xe tải 64445605 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Khán Ea Ktur, XãTỉnh Đắk LLàm tóc sa64445684 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bạc L Prey Chóp,Tỉnh Sóc T Thu mua tô64445846 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Thái Tô xuyên, Tỉnh Thái Công ty th64446091 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
TP Hồ Chí Bàu Sơn, XTỉnh Trà V Công ty Đ 64446321 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốTổ 64, Ph Thành phốCông ty dệ64446406 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bình Ấp Tân hộiTỉnh Bình Buôn bán 64446339 6900000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hậu G302, Thị trTỉnh Hậu GTạp hóa 64446466 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đắk NA, NA, tổTỉnh Đắk làm nông 64446596 4010000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Vĩnh Thôn PhúcTỉnh Vĩnh Lao Động 64446931 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hậu GẤp PhươngTỉnh Hậu GLàm Ruộng64447060 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngVạn trạch,Tỉnh QuảngCông ty T 64447135 7592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Tiền Lạc Hoà, XTỉnh Tiền Thợ sơn, t64445142 2792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh Kiên Phước Lợi,Tỉnh Kiên Bỏ sỉ cá bi 64445373 12472000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Tiền BÌNH, Xã HTỉnh Tiền LÀM VƯỜ 64445534 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốQui lân 3, Thành phốLàm ruộng,64445649 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây N02, TrườngTỉnh Tây NCông ty qu64445638 2990000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Phú YXuân thịnhTỉnh Phú YBàn hàng n64445870 5990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Sóc T An Mỹ, TrưTỉnh Sóc T Tài xế 64445995 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Ninh 185, Phố TTỉnh Ninh KĐT Xuân 64446221 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốThôn ĐámTỉnh T Bắc GThời trang64446371 14994000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bình 76, Đào HữTỉnh An GiCông Ty M64446562 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Kiên Tân Điền, Tỉnh Kiên Buôn Bán 64446576 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Bạc L Trung Hưng Tỉnh Bạc L Làm Ruộng64446735 4441000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh An GiAn Thạnh, Tỉnh An GiBuôn Bán 64446771 3790000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
TP Hồ Chí TỔ 1 KHU PTỉnh Bình CÔNG TY C64446842 16995000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Hậu GẤp mỹ thuậTỉnh Hậu GSửa Chữa 64446878 19994000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh QuảnĐồng Mát,Tỉnh QuảnLái xe 64446889 4190000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Lai C Phường Tân Tỉnh Lai C Kinh doanh64446928 4440000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Thành phốThôn Bắc, Thành phốKinh doanh64447077 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Cao BXóm Lang Tỉnh Cao BKinh doanh64447634 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Tổ 4, Khu Tỉnh Bình Dán keo xe64447778 10143000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bạc L Trà Co, Xã Tỉnh Bạc L Làm Ruộng64447899 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Tiền Tân hoà, XTỉnh Tiền Vựa khóm64447908 4491000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Ninh BẦU TRÚC,Tỉnh Ninh Buôn bán 64447970 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Hà GiNA, NA, THTỉnh Hà Gi. 64444949 2000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tiền Ấp 4, Xã ThTỉnh Tiền Cơ khí làm64445337 6013000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Hải Chi Lễ, Xã Tỉnh Hải Buôn bán G 64445347 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh QuảngNA, NA, BảTỉnh QuảngLàm ruộng64445444 4040000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(N) P<30M DP0 T4-6-3312
Tỉnh Sóc T Biển trên, Tỉnh Sóc T Nuôi tôm 64445487 3790000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốẤp Mỹ Tân,Tỉnh Sóc T Làm điện 64445522 4333000.0FC_CDL FC CD PTUNG P P<10 DP=<30 T6-3477
Thành phốAn trại, X Thành phốCông ty tà64445677 2590000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Lâm Na, Na, ThTỉnh Lâm Công nhân64445703 3690000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hải NA, NA, ThTỉnh Hải Làm mộc 64445547 10000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Đồng THÔN 3, XTỉnh QuảnCÔNG TY 64445913 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Sóc T Na, Na, ẤpTỉnh Sóc T Làm Ruộng64445931 7500000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
TP Hồ Chí 901D, Phú Tỉnh Bến TCông Ty Cổ64446166 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh Kiên Tổ 14, MinTỉnh Kiên Làm Hồ 64446266 5390000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Thái Na, Na, QUTỉnh Thái Tại nhà 64446184 3400000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình 285/71, TổTỉnh Bình Bệnh viện 64446296 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tiền Tân Thành,Tỉnh Tiền Trồng than64446403 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Bạc L ẤP BÀO SENTỉnh Bạc L LÀM HỒ 64446535 2952000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Buôn Hồ A,Tỉnh Đắk LCông Ty TT64446722 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
[M], Na, NTỉnh Cà M Tự doanh 64446793 3900000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Tây NẤp Hoà Đôn Tỉnh Tây NLàm rẫy 64447162 6191000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh An GiVĩnh lộc, Tỉnh An GiBuôn bán 64447362 3703000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Vĩnh Xuân minhTỉnh Vĩnh Làm ruộng64445363 4995000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Tiền Long ThànhTỉnh Tiền Công Ty s 64445529 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Long 102, Ba đì TP Hồ Chí Thợ hồ 64445648 9272000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh Tiền Tân Bình 1Tỉnh Tiền Tiệm Tóc 64445765 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngThôn quang Tỉnh QuảngChăn nuôi 64445786 3983000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Cà M Khóm 9, ThTỉnh Cà M Làm Ruộng64445789 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Thừa thôn ga hi Tỉnh Thừa Cạo mũ ca64445836 2390000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Thôn 6, XãTỉnh Đắk LĐông Hưn64445912 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảnThôn Thi TTỉnh QuảnTiệm may 64446132 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đắk LBuôn DlungTỉnh Đắk LLàm Nông64446308 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Thừa Thôn Phước Tỉnh Thừa Cửa hàng s64446534 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Ninh Mỹ Tân, XãTỉnh Ninh Làm Nông64446684 3818000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Thái XÓM 11, HU Tỉnh Thái KINH DOAN 64447055 5592000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh HưngXã Phùng HTỉnh HưngCông ty Ma64447076 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh ĐồngKhóm Sở thTỉnh ĐồngVăn phòng64447206 4760000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Ấp Chợ, XãTP Hồ Chí Bán Quán 64447365 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Vĩnh Mỹ Yên, XãTỉnh Vĩnh TRỒNG TRỌ 64447606 3818000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
TP Hồ Chí Phước ThớiTỉnh Long Công Ty Li64448092 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh An GiVĩnh hiệp, Tỉnh An GiCông an p 64448227 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hậu GVĩnh quới,Tỉnh Hậu GThợ Sơn n64445332 16371000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hải NA, NA, ThTỉnh Hải Công Ty Gi64445333 5500000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh An GiBình KhánhTỉnh An GiLái ghe th 64445383 5841000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GKhu vực 1,Tỉnh Hậu GThợ thiết 64445391 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đồng Nhơn Hoà,Tỉnh Sóc T Cty vision 64445584 13293000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>10-30 T12-3550
Tỉnh Bình Thôn đồngTỉnh Bình Công ty cổ64445665 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Bến T313, Châu Tỉnh Bến TXưởng sản64445691 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Tây NTổ 6, Ấp 3 Tỉnh Tây NCông Ty Lu64445844 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bắc GTự Lạn, ThTỉnh Bắc GCông ty Lu64445877 16995000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh ĐồngHưng Lợi, Tỉnh ĐồngTrồng Vườ64445954 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Lào CBản Pho, XTỉnh Lào CKhách Sạn64446018 2863000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Trà V Ấp Ô Ét, X Tỉnh Trà V Phục vụ n 64446055 3321000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Long Ấp 4, Xã P Tỉnh Long Đi xà lan c64446179 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Thành phốsố 21a Lô Thành phốLái Xe Tư 64446368 2994000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hải Từ Xá, Xã Tỉnh Hải Thợ cắt tó64446570 2863000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh An Gi46, Khóm CTỉnh An GiBán vé số 64446560 4490000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
TP Hồ Chí 118/4, PhưTP Hồ Chí Buôn bán 64447093 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh ĐồngẤp an hoà,Tỉnh ĐồngBuốn bán 64447188 4221000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 96/5/28/6,TP Hồ Chí Công ty Yu64447239 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Vĩnh Phú ThạnhTỉnh Vĩnh Thợ xây d 64447316 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
TP Hồ Chí Ấp 4, Xã B Tỉnh Bến TĐi Bán Vé S64447602 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Thành phốQui lân 7, Thành phốCông ty ma64447948 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Tiền 439, Tổ 10Tỉnh Tiền Làm vườn 64445621 11050000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh HưngNa, Na, bảTỉnh Sơn LCông ty tn64445505 39000000.FC_TW FC TW HondaAB Jul21-1252
[M], NA, NTỉnh Bình Trần thanh64445265 36700000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Đồng ấp cái bát Tỉnh Cà M xưởng gỗ 64446356 19000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
[M], Na, NTỉnh Sơn LNông nghi64446483 19900000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bình thôn 2, Xã Tỉnh Bình Buôn bán 64447646 2440000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Kiên Tổ 5, Cái Tỉnh Kiên Thu Mua R64448537 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Sơn LNa, Na, BảTỉnh Sơn LNông nghi64448518 3903000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P>5 DP30 T4-6-3510
Tỉnh Tiền Ấp 2, Xã B Tỉnh Tiền Thợ Hồ 64449108 8632000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Hà Tĩ 02, Tổ 8, Tỉnh Hà Tĩ Buôn bán t64449126 5032000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Phú YKP NguyễnTỉnh Phú YBán bánh c64449144 3320000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Phú TNone, Xã PTỉnh Phú TCửa hàng 64449175 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Đồng22/1, KhánTỉnh ĐồngBuôn Bán 64449292 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
TP Hồ Chí 105/5A, KhTP Hồ Chí Trường mầ64449328 2792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh Bình 137/9, Na,Tỉnh Bình Vimart hi 64449312 13500000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Sơn LNa, Na, BảTỉnh Sơn LNông nghi64449421 3300000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Sơn LBẢN HÔM,Tỉnh X Sơn LTRỒNG TR64449839 4230000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Thừa Tổ 5 thủy Tỉnh Thừa TRƯỜNG TI64449969 6643000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Trà V Na, Na, CáTỉnh Trà V Nuôi cá ló 64449759 4150000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long Mua bán g64450078 19990000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Kiên Ấp Tà TengTỉnh Kiên Làm ruộng64450446 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Cà M Ấp Tân LonTỉnh Cà M Làm Vuôn 64450694 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bạc L Ấp 1, Thị Tỉnh Bạc L Nhôm sắt 64450637 3800000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
Tỉnh Vĩnh NA, NA, TâTỉnh Vĩnh Mua bán tr64450643 40000000.FC_CDL FC CD FUR0% LA20-40 DP30 T9-12-3352
Tỉnh Đồng163, Long Tỉnh ĐồngCông ty cổ64451225 3440000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Đắk LZ, Thọ ĐứcTỉnh Bắc NKinh doan 64451286 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Kiên Tổ 6, Ấp V Tỉnh Kiên Thầu xây 64451395 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Sóc T Ấp Bưng TúTỉnh Sóc T Công ty G 64451413 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Kiên Xã Lê Trì, Tỉnh An GiNhân viên 64451419 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Sơn LNa, Na, BảTỉnh Sơn LNông nghi64451333 2790000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Ninh Tri Thuỷ 2,Tỉnh Ninh Xây Dựng 64451512 5590000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bến TẤp bình thu Tỉnh Bến TVựa cá Mỹ64451786 13120000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh QuảnTổ 3, Khu Tỉnh QuảnCông Ty T 64452048 8472000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh Trà V Ấp Xóm Giữ Tỉnh Trà V BUÔN BÁM 64452073 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Phú TKhu 10, XãTỉnh Phú TLao động t64452117 4990000.0FC_CDL FC CD REALME(MW) P>5M DP>10 T5-3571
Tỉnh Vĩnh Tường Nhơn Tỉnh Vĩnh May gia cô64452203 3790000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phố347/14, BìThành phốCửa hàng 64452269 19288000.FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
TP Hồ Chí Bờ đập, XãTỉnh Sóc T Công ty vậ64452670 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hòa BNa, Na, SòTỉnh Hòa BCông nhân64452368 4543000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P5-10 DP30 T6-3358
Tỉnh Khán Đa Ngư, XãTỉnh Phú YCam Ranh 64452749 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Phú YPhú Đa, XãTỉnh Phú YBuôn Bán 64452756 16201000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh An Gi438, Bình Tỉnh An GiLàm vườn 64452803 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Gia LaNA, NA, là Tỉnh Gia LaLàm nông 64452728 1700000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh QuảngThôn phước Tỉnh QuảngTrồng cây ă64452879 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh QuảnTHÔN 3, XãTỉnh QuảnCÔNG NHÂ64452915 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Long Tân Phú, XTỉnh ĐồngCÔNG TY T64453132 8392000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
TP Hồ Chí Ấp 2, Xã T Tỉnh ĐồngCông Ty nộ64453172 8290000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Đồng 638/20, KPTỉnh Đồng Giáo Viên 64453212 6490000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Bình Kinh 2A, X Tỉnh Kiên Thợ sửa xe64453469 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Tây NXã Thạnh ĐTỉnh Tây NCông ty lut64453517 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Vĩnh Đông HưngTỉnh Vĩnh CÔNG TY 64453528 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bạc L Ấp 16a, XãTỉnh Bạc L Tạp hoá 64453670 12114000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Thành phố622/26, KhThành phốCông ty ch64453799 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bình Sóc Dừa, XTỉnh Trà V Công ty Fr64453810 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bà Rị ẤP GÒ CÀ,Tỉnh Bà Rị CONG TY 64453817 16000000.FC_CDL FC CD FUR 0% LA4-20 DP20 T9-12-3351
Tỉnh Bạc L Ấp Biển ĐôTỉnh Bạc L Mua bán t64453990 19885000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Vĩnh Tổ 4, KhómTỉnh Vĩnh Buôn Bán 64454019 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Lạng Tềnh Chè, Tỉnh Lạng Trồng Trọt64454040 3373000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Hải Na, Na, ThTỉnh Hải Công ty TN64454254 9030000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Thành phốNhà Thờ, XTỉnh Bạc L Tiệm Trà S64455005 16371000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Long Ấp 1, Xã L Tỉnh Long Buôn bán 64455082 9171000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bắc NNa, Na, BảTỉnh Than Công ty tai64448061 9090000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Sóc T Na, Na, AnTỉnh Sóc T Làm thuê t64447955 2190000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Cà M Ấp 1, Xã T Tỉnh Cà M Kinh Doan64448281 16995000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Than TDP Cao BắTỉnh Than Buôn Bán T64448266 5490000.0FC_CDL FC CD OPPO (N) P>5M DP>10 T6-3193
Tỉnh Yên BNA, NA, ThTỉnh Yên BKh làm nôn64447611 2135000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh An GiVĩnh lịnh, Tỉnh An GiBuôn Bán 64448722 6220000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí 9/3A, Khu TP Hồ Chí Công Ty T 64448752 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LBán hàng t64448721 3190000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Lạng Thôn rọ phTỉnh Lạng Công ty tn64449023 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Than Hào Lương,Tỉnh Than Sơn Coton64449245 6643000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh QuảnMỹ Cang, Tỉnh QuảnCông ty T 64449300 12354000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Thành phốThôn xuânThành phốThợ cơ khí64449356 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốXã Cẩm LĩnThành phốLàm nông 64449404 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Kiên 1, Tổ 14, Tỉnh Kiên Làm ruộng64449462 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Thôn Tân TTỉnh Bình Công Ty B 64449500 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bắc NYên lãng, Tỉnh Bắc NLàm bếp tạ64449466 4690000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bình Thôn Quy T ỉnh Bình Mở cửa hà64449591 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốẤp Vĩnh phTỉnh An GiKinh doanh64449767 19990000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Thái Đồng Đức,Tỉnh Thái Công ty T 64449702 6000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bình Phường Bìn Tỉnh Bình công nhân64450204 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Lào CXã Bảo NhaTỉnh Lào CNHÀ HÀNG64450241 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bến T236/73, XãTỉnh Bến TCây kiểng 64450455 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Sơn LNA, NA, BảTỉnh Sơn LTrồng trọt64450495 3430000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
TP Hồ Chí Xã Hòa Hưn Tỉnh Kiên THỢ HỒ 64450849 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Long KP6, PHỦ Tỉnh Ninh ĐẠI LÍ VÉ 64451006 11032000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bạc L Kosthum, XTỉnh Bạc L Làm vuông64451071 1800000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Thành phốXã Ngọc ThTỉnh Vĩnh Kinh doanh64451361 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây N013, TỔ 1,Tỉnh Tây Nkế toán 64451213 12320000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Trà V 389/2, KhóTỉnh Trà V Buôn Bán 64451481 19490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên Ấp Minh KiTỉnh Kiên Làm Rẫy 64451437 7000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình Khu Phố 2,Tỉnh Bình Tiệm Bánh64451546 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh QuảngXã Đức PhTỉnh QuảngBuôn bán 64451617 5490000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Nam Lam Sơn, XTỉnh Nam Làm nhôm64451326
k 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh QuảngP. Nguyễn Tỉnh QuảngBuôn bán 64451800 6013000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh QuảngThôn Hoà vTỉnh QuảngNhân viên 64451933 7490000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí 1074 12A, TP Hồ Chí GIAO HÀN64452194 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Long Ấp 1, Xã NTỉnh Long CÔNG TY 64452355 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Than Các sơn, XTỉnh Than Công ty tn64452399 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Tổ 5, NA, Tỉnh Kiên Làm ruộng64452279 2000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Kiên 2 biển, Xã Tỉnh Kiên Bán hải sả64452812 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốSỐ 15 ngõ Thành phốCông Ty T 64452638 2373000.0FC_CDL FC CD SS (K) BH0 P<5 DP>10 T4-3394
Thành phốSảo thượng Thành phốLái xe 64452860 3576000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP>10-30 T6-3630
Tỉnh Gia LaThôn dungTỉnh Gia LaLàm cà ph64453377 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh QuảngThôn thanhTỉnh QuảngBuôn bán 64453782 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Phú TXã Hà Lộc,Tỉnh Phú TCông Ty Mặ 64454178 2440000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Than thôn 6, Xã Tỉnh Than xây dựng- 64454236 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
TP Hồ Chí 432A/44/23 TP Hồ Chí CÔNG TY 64454276 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh QuảngTự kinh d 64454222 4198000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bình Tổ 4, Xã T Tỉnh Bình Bán hải sả64454671 19490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên Ấp Rạch ĐùTỉnh Kiên Bán Tạp H64454884 19906000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Tây NXóm Tháp,Tỉnh Tây NCông ty Lu64455067 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
TP Hồ Chí An Thạnh, Tỉnh An GiCông ty ốn64455519 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Thành phốkv 04, Ph Thành phốShop Quần64455827 15000000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bình Thôn 12, XTỉnh Bình Buôn bán 64456085 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Trà V Bến Chùa, Tỉnh Trà V Thợ May 64448370 8000000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Kiên Ấp yên lợi Tỉnh Kiên Làm ruộng64448297 3260000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T4-3623
Tỉnh Bình Thôn Vĩnh Tỉnh Bình Buôn bán 64448430 3818000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Bà Rị Ấp Bắc 2, Tỉnh Bà Rị Buôn bán 64448492 5943000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Bắc KNA, NA, KéTỉnh Bắc KLàm ruộng,64448581 3490000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Bình Xã Kim TruTỉnh Thái Kinh doanh64449042 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Tiền Phú cường,Tỉnh Tiền Ngân Hàng64449493 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh NghệNa, Na, ThTỉnh NghệLàm nông,64449400 5395000.0FC_CDL FC CD NK N P>5M DP>30-80 T3-8-3262
Thành phốThôn Bình Tỉnh QuảnCông ty Ja64449738 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bình 17/3, Xã T Tỉnh Bến TBốc xếp hạ64449877 7821000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Bắc NPhố 2, Xã Tỉnh Than CTY Fushan64449930 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Sóc T 344, Đ. NgTỉnh Sóc T CHỤP ẢNH64450006 4041000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh NghệBãi xa - t Tỉnh NghệCông ty gỗ64450031 8312000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bến T56c, Khu pTỉnh Bến TBuôn Bán 64450064 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Than thôn bèo, Tỉnh Than Chăn nuôi 64449954
t 3690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Hậu GẤp 7, Xã L Tỉnh Hậu GBán hàng o64450186 3790000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Thái Xã Sơn Cẩm Tỉnh Thái CÔNG TY G64450199 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bình Thôn 2, XãTỉnh Bình Nhân viên 64450610
t 6643000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hậu GẤp 2, Xã V Tỉnh Hậu GBác sĩ tại 64450652 6290000.0FC_CDL FC CD REALME(MW) P>5M DP>10 T5-3571
Tỉnh QuảngTp Quảng N Tỉnh QuảngDịch Vụ Vậ64450798 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Tổ 4, ấp t Tỉnh Kiên Làm lưới 64450747 3490000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Hậu GẤp Phú Ngh Tỉnh Hậu GBuôn Bán 64451128 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đồng 52, Ấp 5, Tỉnh Đồng Công Ty N64451138 9894000.0FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Yên BNa, Na, ThTỉnh Yên BLàm nhôm64451012 3350000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Khán Thôn Cửu LTỉnh Khán Buôn Bán N 64451267 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Hà N Xã Thanh HTỉnh Hà N Hân Spa 64451372 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên 6 biển, Xã Tỉnh Kiên Làm ruộng64451360 2000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
TP Hồ Chí KP Hoà LonTỉnh Bình Buôn Bán 64451569 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Ninh Xóm 5, Xã Tỉnh Ninh Công ty gi 64451589 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Sơn LBản PhiêngTỉnh Sơn LTrường tiể64451874 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngXã Bình ThTỉnh QuảngĐi biển 64452184 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Phú YKp định thTỉnh Phú YXây dựng t64452189 6690000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Long NHƠN HÒATỉnh Long BUÔN BÁN64452348 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Đồng Long Bình Tỉnh Ninh Công Ty Fo64452410 16794000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Đắk LThôn hiệp Tỉnh Đắk LLàm nông 64452839 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Long Xã TrườngThành phốCông ty M64453168 6013000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Vĩnh Yên Lạc 1, Tỉnh Vĩnh . 64453366 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngLa Hà 2, Đ Tỉnh QuảngLò bánh mì64453508 9272000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
TP Hồ Chí 9C, A1, CT Thành phốTân Nhất 64453672 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bà Rị Thôn 5, XãTỉnh Khán KHU DU LỊ64453717 2303000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hải Thôn Tuyển Tỉnh Hải Buôn Bán C64453980 8813000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Đồng Tổ 11, TânTỉnh Đồng Cty Đá tran64454128 5490000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Đồng Tổ Dân PhốTỉnh Lâm Cửa hàng t64454361 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Thành phốẤp TrườngThành phốLàm vườn 64454687
t 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh An Gi627/3A, TâTỉnh An GiTrung Tâm64454726 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Lâm Thôn 7, XãTỉnh Lâm Tập đoàn c64455319 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh An Gi20, Cần th Tỉnh An GiBuôn bán t64455333 3290000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Hậu GẤp 10, Xã Tỉnh Hậu GLàm ruộng,64455560 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Yên BBản la pánTỉnh Yên BTrạm y tế x64455676 5490000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hà Tĩ Xã Kỳ Nam,Tỉnh Hà Tĩ Uỷ Ban Nh64456182 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Cà M Khóm 4, P Tỉnh Cà M Làm vuông64456333 5592000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Cà M Ấp Ông Do,Tỉnh Cà M Làm Vuông64448242 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hải thôn phú hTỉnh Vĩnh Công ty hà64448229 6800000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bà Rị ấp mỹ thị Tỉnh ĐồngKinh doanh64448541 8290000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Thành phốTổ 13, PhưThành phốTrường tru64448578 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bến TKhu phố 1,Tỉnh Bến TBuôn bán 64448676 9912000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Tuyê Thôn Hoà BTỉnh Tuyê Sửa Chữa 64448770 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Sóc T Vĩnh Quới,Tỉnh Sóc T Chăn nuôi 64448790 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Bà Rị 18A, HOÀNGTỉnh Bà Rị TIỆM TÓC 64448885 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Trà V Ấp Nhứt A,Tỉnh Trà V CHI NHÁNH 64448970 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Cà M Khóm 3, ThTỉnh Cà M Thợ Hồ 64449079 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Lâm 1222/23, QTỉnh Lâm Thợ sắt 64449082 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bà Rị Xã Hồng QTỉnh Hải công ty dị 64449147 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Thành phốMuồng Voi,Thành phốPhụ hồ xâ 64449087 4000000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bắc GThùng thìnTỉnh Bắc GCông ty hồ64449367 5000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Sóc T Nguyễn út,Tỉnh Sóc T Nuôi tôm 64449459 4990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Cà M Ấp Bùng BiTỉnh Cà M Làm Vuông64449464 3818000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Kiên Ấp 2, NA, Tỉnh Kiên Buôn bán 64449439 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Long KP3B, 100/TP Hồ Chí Buôn bán h64449538 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí Ấp Trung, Tỉnh ĐồngCông ty ba64449667 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Lâm BiaRay, XãTỉnh Lâm Buôn bán c64449662 17900000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Thừa 16/9, NguyTỉnh Thừa Công ty kh64449803 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Kiên 000, 000, Tỉnh Kiên Buôn Bán H 64449801 2000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Vĩnh An Long, XTỉnh Vĩnh Cty Tỷ Xuâ64449946 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Long Ông Nhan Tỉnh Long Đi thợ hồ 64449976 5841000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên Hai Lành, Tỉnh Kiên Buôn Bán R64449980 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Than Na, Na, ThTỉnh Than Kinh doanh64450331 18100000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hải thôn đồngTỉnh Hải kinh doanh64450549 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hậu GẤp 10, Xã Tỉnh Hậu GBuôn bán H 64450619 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh QuảnTổ 3, Thị Tỉnh QuảnQUÁN CÀ 64451060 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bạc L Vĩnh Lạc, Tỉnh Bạc L Buôn bán t64451063 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bình Số nhà 10,Tỉnh Bình Chủ nhà tr64451087 13494000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T9-3552
Tỉnh Bến T551C/3, ẤpTỉnh Bến TNhà Trọ P 64451102 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây NSố 03, Gia Tỉnh Tây NCông ty Ga64451468 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Khán 114/30, HưTỉnh Khán Quán nhậu64451919 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Long Na, Na, ẤpTỉnh Long Fotes 64452050 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Phú TĐồng chung Tỉnh Phú TCông ty m64452740 3703000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Cà M Ấp 2, Xã T Tỉnh Cà M Làm Vuông64453047 18594000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Thành phốtổ 4, kv t Thành phốđại lí nướ 64453178 8800000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình tổ 6, khu Tỉnh Bình mua bán đ64453549 14693000.FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh Khán 41, Cửu LoTỉnh Khán Bảo Vệ 64454185 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Long 201 Bình ĐTỉnh Long Công ty T 64454319 5301000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Thừa Thôn 3, HưTỉnh Thừa Kinh doanh64454402 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Thái Xã Phúc HàTỉnh Thái Công ty th64454416 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Long Rạch Mây,Tỉnh Long Làm Ruộng64454770 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
TP Hồ Chí 30H, Ấp 4,TP Hồ Chí Giữ vườn 64454824 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Tiền Long Hiệp,Tỉnh Tiền Trồng Tha 64454946 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Thái An Ấp, Xã Tỉnh Thái Công ty T 64455358 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh NghệQuyết thắnTỉnh NghệKinh doanh64455452 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Ninh Thái giao, Tỉnh Ninh Tài xế xe t 64455533 12392000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Thành phốKhu vực 4,Thành phốQuán cà ph64455726 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 35E/B, KP2TP Hồ Chí Kinh Doan64455774 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh An GiAn Tịnh, X Tỉnh An GiCông Ty T 64455873 3192000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh Sóc T Hòa an, XãTỉnh Sóc T Buôn bán 64456049 15651000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh An GiCây châm, Tỉnh An GiBuôn bán 64456183 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hòa BNA, NA, XóTỉnh Hòa BKh bán hàn64447095 6800000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Đồng 86/5, Kp3,Tỉnh Đồng Công ty tn64448218 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình 84/2A, LonTỉnh Bình Thợ làm và64448457 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh An GiBình Đức 4Tỉnh An GiTài xế 64448512 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
TP Hồ Chí Phước lợi,Tỉnh Kiên Bán mỹ p 64448675 19530000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Cà M Trùm Thuật Tỉnh Cà M Kinh doanh64448963 6990000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh ĐồngTân Hưng, Tỉnh ĐồngCông Ty Kh64449017 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Kiên Kp Sơn ThịTỉnh Kiên Buôn bán h64449105 19330000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đắk Na, Na, Khu Tỉnh Bình Làm nông 64449050 5000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bắc GThôn kép, Tỉnh Bắc GCông ty T 64449066 19000000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tây NẤp trâm vàTỉnh Tây NLàm sale n64449270 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Phú TKhu 2, KhuTỉnh Phú TMở cửa hàn 64449355 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Vĩnh Ngã Cái, X Tỉnh Vĩnh Công Ty Bo64449431 6354000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh ĐồngHòa Lộc 1,Tỉnh Sóc T Công Ty Lắ64449579 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tuyê Na, Na, T Tỉnh Tuyê Trông Cam64449523 3190000.0FC_CDL FC CD REALME (K) P2M DP>10 T4-3141
Tỉnh Tuyê Na, Na, KhTỉnh Tuyê Tự do 64449660 8080000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh ĐồngLong HưngTỉnh ĐồngLàm vườn 64449773 5990000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh QuảngTổ dân phốTỉnh Đắk LCông ty TN64449845 7190000.0FC_CDL FC CD REALME(MW) P>5M DP>10 T5-3571
Tỉnh QuảnThạnh Tân,Tỉnh QuảnLàm nông 6&4449856 3490000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Gia La281/5, Sư Tỉnh Gia LaLàm Đầu Bế64449871 2863000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bà Rị Thị Vải, P Tỉnh Bà Rị Buôn bán 64449924 15743000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>10-30 T12-3550
Tỉnh Vĩnh Na, Na, Bì Tỉnh Vĩnh Thợ sữa xe64449734 16500000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hòa BNa, Na, PhTỉnh Hòa BCông ty đi 64450212 3880000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốXã Đoàn LậThành phốCông Ty T 64450364 4000000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Cà M Thuận Hoà,Tỉnh Cà M Trường tiể64450376 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Kiên Vĩnh Đằng,Tỉnh Kiên Công ty Sa64450388 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Than Xã Xuân BáTỉnh Than Công ty TN64450647 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hà Tĩ ,, ,, THÔN Tỉnh Hà Tĩ TRƯỜNG T64450803 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Thành phố10 hẻm 28/Thành phốBan quản l64450812 3515000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Cà M Khóm7, PhTỉnh Cà M Buôn bán 64450904 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh An GiVĩnh ThạnhTỉnh An GiNuôi cá 64450914 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Phú YPhước LộcTỉnh Phú YThợ Hồ 64451056 4193000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
TP Hồ Chí Thuận TâyTỉnh Long Cơ khí 64451111 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh Khán Phú Hậu, XTỉnh Khán Vịnh Nha T64451260 15752000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí Thạnh Đức,Tỉnh Phú YCông ty c 64451317 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh An GiLong ThạnhTỉnh An GiThợ Hớt T 64451412 12792000.FC_CDL FC CD MW P P<20M DP0-30 T6-8-3547
Tỉnh Hà Tĩ Hải Hà, XãTỉnh Hà Tĩ Công ty Fo64452088 4090000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Hậu GSố, Xã Vĩn Tỉnh Hậu GGia công L64452233 16371000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Sóc T Na, Na, ẤpTỉnh Sóc T Mua bán d64452359 11900000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Vĩnh Ngã Phú, XTỉnh Vĩnh Làm Ruộng64452597 4491000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đồng 410/b, Ấp Tỉnh Đồng Thợ xây d 64452760 17100000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Kiên Ngọc thuậnTỉnh Kiên Làm ruộng64452931 12320000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bình Na, Na, Vĩ Tỉnh Bình Làm nông,64452768 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh Lạng Hoàng Tâm, Tỉnh Lạng Chăn nuôi 64452959 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bình Thôn 1, XãTỉnh Bình Làm rẫy tạ64453003 8094000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP40 T6-3580
Tỉnh Tiền Ấp Xã Lới, Tỉnh Tiền Buôn bán 64453233 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hậu GẤp Vĩnh QuTỉnh Hậu GBuôn Bán 64453415 16640000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên 49, Ấp LonTỉnh ĐồngLàm thợ đ64453325 4213000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Tây NTổ 5, ThạnTỉnh Tây NLàm rẩy 64453507 3140000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đồng None, Xã TTỉnh Kiên BUÔN BÁN64453749 7840000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Ninh Xóm 14B, XTỉnh Ninh Đi làm Côn64453779 4193000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Bình Xã Vĩnh TâTỉnh Bình KẾ TOÁN N64453805 11290000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh An Gi209, Tổ 7, Tỉnh An GiQuán Cafe64454218 8990000.0FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T9-3552
Tỉnh QuảnMỹ phước,Tỉnh QuảnTrang điểm64454348 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Bình kv5, PhườnTỉnh Bình tài xế xe tả64454482 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Lạng Thôn ĐôngTỉnh Lạng Goertek vi64454549 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Tổ 16 Ấp KTỉnh Kiên Nuôi Tôm,64454682 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Ấp Tràm Dư Tỉnh Kiên Bán Tạp H64455114 19490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Long Ấp 1, Xã MTỉnh Long Thẩm mỹ v64455321 9912000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Bình Tân Lập, XTỉnh Bình Làm vườn 64455386 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bình Xã Lương TTỉnh Hậu GCTY CHÍ H 64455698 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Sóc T Sân Chim, Tỉnh Sóc T Sửa xe máy64455806 19790000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GẤp Bảy ThưTỉnh Hậu GBán Tạp H64456388 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Lâm 340, Xã KaTỉnh Lâm Công ty VN64456589 2863000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Ninh Liên phươnTỉnh Ninh Công ty bê64456603 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bình Tuy phước,Tỉnh Bình Làm cơ khí64448123 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Thừa Cổ Bưu, PhTỉnh Thừa Công Ty Câ64448381 2583000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Cà M Ấp Trần ĐộTỉnh Cà M . 64448663 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Thành phố22/71/6E, Thành phốTiệm Cơm 64448697 5840000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí Tổ 7, Hai Tỉnh Kiên Thợ sữa xe64448727 19530000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Tuyê Thôn PhụcTỉnh Tuyê Công Ty T 64448749 2994000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Mỹ an, BìnTỉnh Bình Đi biển gh 64448816 3290000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh An GiAn Thái, X Tỉnh An GiLÁI XE TẢI 64449106 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bình Tổ 1, Ấp 2 Tỉnh Bình ULA resort64449151 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh ĐồngKhóm 3, P Tỉnh ĐồngLàm thuê 64449172 5990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí Thôn Tam Tỉnh Than Kinh doanh64449268 6013000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Hà Gint, nt, th Tỉnh Hà Gichăn nuôi 64449313 2000000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Yên BTHÔN GIÀNG Tỉnh Yên BTRỒNG TR64449425 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngThôn BồngTỉnh Quảnglàm nông v64449502 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh QuảnNa, Na, ThTỉnh QuảnTại nhà 64449560 8530000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hậu GThạnh Mỹ,Tỉnh Hậu GTiệm Trái 64449855 19287000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốThôn Từ ChThành phốLàm Nội Th64449912 13293000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>10-30 T12-3550
TP Hồ Chí Ấp Kênh GiTỉnh Kiên Buôn Bán 64449937 18810000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Bạc L Khóm 5, PhTỉnh Bạc L CỬA NHÔM 64450246 19233000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bắc NNa, Na, PhThành phốCông ty T 64450225 9990000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Điện Xã Ma Thì Tỉnh Điện UBND xã M64450345 4440000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Sóc T Vĩnh ThanhTỉnh Sóc T Buôn Bán H64450506 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bến TNA, NA, 27Tỉnh Bến TBán quán 64450471 3432000.0FC_CDL FC CD VIVO(N)BH0 P<5 DP>10 T4-3508
Tỉnh Gia LaXã Ia DrenTỉnh Gia LaBán bún tạ64450569 2653000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Lâm Xã Đạ K&#Tỉnh Lâm Làm cà phê64450738 10161000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Bình Xã Hà MònTỉnh Kon Công ty sa64450852 8472000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Vĩnh Na, Na, ThTỉnh Vĩnh Làm đầu b64449658 9125000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Vĩnh Phú Thuận,Tỉnh Vĩnh Công Ty m64451109 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh ĐồngKhóm an thTỉnh ĐồngLàm thuê 64451172 3190000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh An GiLONG THẠNH Tỉnh An GiBảo trì cty64451164 7600000.0FC_CDL FC CD KAROFI (N) P5 DP10 T6-3498
Tỉnh Đồng Bình phú, Tỉnh Đồng Công ty se64451390 7790000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh An GiPhước an, Tỉnh An GiLàm Thuê 64451433 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đồng Sông Mây,Tỉnh Đồng Buôn Bán 64451480 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hà GiNA, NA, PhTỉnh Hà GiChăn nuôi 64451174 4000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Thành phốĐông Mỹ, Thành phốLàm ruộng64451541 4990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Khán 32/5 NguyễTỉnh Khán Công Ty T 64451556 11992000.FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P>10 T9-12-3607
Tỉnh Bắc NThôn ngô pTỉnh Bắc NXưởng điêu 64451833 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
TP Hồ Chí 56/4, Ấp ATỉnh Bến TLàm tư nhâ64451959 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Sơn LBẢN HUA M Tỉnh Sơn Lcông chức64451892 13280000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Hòa BXóm Phiếu,Tỉnh Hòa BCÔNG TY C64452022 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bến TThị trấn bìTỉnh Bến TTiểu học b64452334 6013000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Than Na, Na, ThTỉnh Than Làm nông 6n4452152 3493000.0FC_CDL FC CD REALME (N) P2M DP>10 T4-3142
TP Hồ Chí 89/4B, Tổ TP Hồ Chí Kinh doanh64452462 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên Ấp Vinh ĐôTỉnh Kiên Kinh Doan64452472 20000000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Yên BNA, NA, ThTỉnh Yên BNông nghi64452523 2000000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Đồng Xã Hồng Đứ Tỉnh Hải Cửa hàng t64452656 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Vĩnh ẤP LONG TH Tỉnh Vĩnh Thu mua ph 64452682 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Thành phốThạch kiệtTỉnh Phú TCông ty al 64453064 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Thành phố01/102, CáThành phốXưởng cơ 64453165 12594000.FC_CDL FC CD SS(MW) P>10 DP40 T9-12-3583
Tỉnh Bình Khu Phố 4,Tỉnh Bình Sạp Bánh 64453368 17990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Xã Đức BìnTỉnh Bình buôn bán 64453756 17990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí T16, PhườTỉnh QuảnQuán Cơm64453789 6290000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
TP Hồ Chí 15/104E/5,TP Hồ Chí NHÀ HÀNG64453808 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Vĩnh hạc đình, Tỉnh Vĩnh Cai công tr64453831 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Phú YChính NghĩTỉnh Phú YLàm Thợ H64453844 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Vĩnh Khách Nhi Tỉnh Vĩnh Chăn nuôi 64454077
t 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Hậu GPhước Long Tỉnh Hậu GThu mua m64454094 4441000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Kiên Tân hưng, Tỉnh Kiên Cty hải sả 64454122 3321000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GKHU VỰC 4, Tỉnh Hậu GPHỤ XE TẢ64454430 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Đồng287/5A, HòTỉnh ĐồngTrung Tâm64454440 5992000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Khán XUÂN HÒA, Tỉnh Khán Sửa xe máy64453898 5330000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh QuảngTổ 3 thôn Tỉnh QuảngLàm nông 6t 4454401 3450000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Sóc T Kiết ThắngTỉnh Sóc T Nuôi Tôm 64454766 19890000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kiên Ngọc thạnhTỉnh Kiên Kinh doanh64454895 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh ĐồngLong Sơn, Tỉnh ĐồngThợ hồ 64455156 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảnMông Nghệ Tỉnh QuảnCông Ty T 64455225 3192000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên Sơn Thuận,Tỉnh Kiên Buôn bán 64455302 19581000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bạc L Nước mặn,Tỉnh Bạc L Nuôi tôm 64456136 18600000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bạc L Ấp 1, Thị Tỉnh Bạc L Làm Biển 64456227 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí Xã Nhơn Ng Thành phốGiao Hàng64456244 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Bến TẤp Lộc ThớTỉnh Bến TTRUNG TÂM 64456359 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Tiền Ấp thuận hTỉnh Tiền Làm ruộng64456823 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Bạc L BỬU 1, Xã Tỉnh Bạc L ĐẠI LÝ VÉ 64448600 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Kiên Rạch đùng,Tỉnh Kiên Đi ghe biể 64448609 19980000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 13/4B, Ấp TP Hồ Chí CTY DỊCH 64448613 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Tiền Hậu phú 3,Tỉnh Tiền Giáo viên 64448624 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảnTHÔN BA, Tỉnh QuảnCÔNG TY 64448793 11994000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh ĐồngẤp 6, Xã P Tỉnh ĐồngThuỷ Sản 64448831 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Ninh Thôn Phước Tỉnh Ninh GIÁO VIÊ 64449026 2373000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
TP Hồ Chí Thạnh An ITỉnh Kiên Bán Trái C 64449100 19570000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10 NO INS - 3053
Tỉnh Kiên Ấp Thị Mỹ,Tỉnh Kiên Làm ruộng64449326 5390000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bà Rị La vân, Th Tỉnh Bà Rị Cơ khí 64449422 2790000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Trà V Thông thảoTỉnh Trà V Buôn bán,64449783 4441000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Than Thôn Thọ LTỉnh Than Kinh doan 64449795 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bạc L Ấp 9, Xã TâTỉnh Bạc L Chủ tiệm t64449817 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Hòa BXÓM ĐẬU,Tỉnh X Hòa BKh tự kinh64449744 6690000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP>10-30 T6-3630
Tỉnh Hà GiThôn Châng Tỉnh Hà GiCông an tỉ 64449977 7592000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Đồng ,, ,, Hoà B Tỉnh Kiên Cty Hưng 64450100 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Quản47, Tổ 22, Tỉnh QuảnCông ty tn64450124 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Đắk Xã Thuận HTỉnh Đắk CƠ SỞ RAU64450153 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
TP Hồ Chí Vĩnh thuậnTỉnh Sóc T Kinh doanh64451088 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Sơn LBản Văn MiTỉnh Sơn LTrường ti 64451118 7352000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Thái Thôn ĐồngTỉnh Thái Kinh doanh64451331 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Kiên 116, Tổ 3, Tỉnh Kiên Công ty Sa64451386 6220000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bạc L Ấp Vĩnh PhTỉnh Bạc L Giáo Viên 64451611 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
TP Hồ Chí 977/73, HưTP Hồ Chí Buôn bán 64451700 3003000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GẤp 1, Xã L Tỉnh Hậu GBÁN QUÁN64451803 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốThôn Vân DThành phốCông an tr64451884 3860000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Đồng 261/20, ẤpTP Hồ Chí Cty Gạch 64452180 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí Số 70/55/3TP Hồ Chí Đông Y Bả64452185 12591000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bắc GTự Lạn, ThTỉnh Bắc GCông ty vậ64452366 4990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh ĐồngKhóm CồngTỉnh ĐồngLái Ghe 64452390 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Yên BThôn Gò Ch Tỉnh Yên BCông ty T 64452397 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tiền Tàu hơi A, Tỉnh Kiên Công Ty T 64452516 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Thành phốXóm 5, Non Thành phốTpcn mai l64452650 18490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 260/80, PhTỉnh Bến TCông ty m64453056 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Thừa THÔN TRUNG Tỉnh Thừa Buôn bán 64453073 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hà N .Hạ Hoà, VTỉnh Phú TVật Liệu X 64453154 5192000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Kiên Tràm Chẹt,Tỉnh Kiên Buôn bán g64453279 19287000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Đắk Lbuôn măp,Tỉnh Đắk LLàm rẫy 64452901 10100000.FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh An GiTổ 10, Tru Tỉnh An GiBuôn Bán 64453367 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Bình 34, Na, THTỉnh Bình Làm nông 64453319 3590000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP0-3499
Tỉnh Ninh Xóm 20, No Tỉnh Ninh DOANH NGH 64454045 2443000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh Sóc T 135, KhómTỉnh Sóc T Công Ty X 64454123 9171000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Sóc T Ấp 1, Xã T Tỉnh Sóc T Công Ty G 64454068 8000000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Kiên Xã Hòa ThuTỉnh Kiên Điện lạnh 64454528 16641000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GSố, Xã Vị TTỉnh Hậu GBuôn Bán 64454890 17811000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh QuảngHải phú, T Tỉnh QuảngBuôn bán h64454951 14990000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
TP Hồ Chí 703/7, TỉnTP Hồ Chí Công ty T 64455007 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Đắk Thôn 5, XãTỉnh Đắk Làm nông 64455159 11620000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Sóc T Ấp Cầu đồnTỉnh Sóc T May tại nh64455165 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bắc GXã Lam CốtTỉnh Bắc GLái Xe 64455275 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh QuảngTrồng sắn 64455341 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Gia LaTổ 4, PhườTỉnh Gia LaCửa hàng 64455359 5990000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Gia LaXã Diên PhúTỉnh Gia LaTrường Ch64455428 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đồng Tổ 8, Ấp 4 Tỉnh Đồng Công Ty m64455446 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bình 95/2, LongTỉnh Bình Sửa Xe Bé 64455581 11394000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T9-3552
Tỉnh Bình Bình tườngTỉnh Bình Chăn nuôi64455637 11290000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP0-10 T6-8-3537
Tỉnh Tiền Tân thuận Tỉnh Tiền Bình Đức 64455660 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Vĩnh NA, NA, CàTỉnh Trà V CONG TY 64455369 11756000.FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Sóc T Vĩnh Bình,Tỉnh Sóc T Buôn Bán 64455896 19790000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bạc L Xẻo Su, XãTỉnh Sóc T Làm vuông64456045 19781000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Hẻm 43, TrTỉnh Bình Đi Biển 64456559 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
TP Hồ Chí 32N2, KP3,TP Hồ Chí Dệt lưới đ 64456574 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Thành phố11/15B, L Thành phốCông Ty T 64448345 7690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Thừa Na, Na, PhTỉnh Thừa Công Nhân64448361 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
Tỉnh An GiPhú ThuậnTỉnh An GiNhân viên64448554 9171000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Lào CTHÔN CỐ HẢ Tỉnh Lào CCÔNG TY 64448700 3432000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
Tỉnh Hậu GẤp 4, Xã V Tỉnh Hậu GVựa Gạo T64448745 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Than Phường Bìn Tỉnh Than Tài xế xe c64448875 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí Ấp 1, Xã L Tỉnh Bạc L Công ty P 64449101 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Đồng Thành Tín,Tỉnh Ninh Công ty Vi64449107 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh HưngTa Tú, Xã Tỉnh Sơn LLao động t64449114 3290000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Thừa 4/23/131, Tỉnh Thừa Công ty B 64449219 13500000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Sóc T ẤP VĨNH TRTỉnh Sóc T BÁN QUẦN64449327 19700000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Thôn 4, XãTỉnh Bình Giáo viên 64449442 7590000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Cà M Ấp Chống Tỉnh Cà M LÀM VUÔ 64449495 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hòa BNa, Na, XóTỉnh Hòa BThợ xây tạ64449467 4290000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh An GiẤp A, Xã P Tỉnh ĐồngQuán Phở 64449576 5592000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh HưngLiêu trung Tỉnh HưngCửa Hàng 64449749 9894000.0FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Than Na, Na, ChTỉnh Than Sửa chữa t64449725 7290000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh An GiTây Bình, Tỉnh An GiCông ty TB64449862 13120000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Sóc T HOÀ BÌNH,Tỉnh Sóc T NUÔI TÔM64449970 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Tây N41/3B, TrưTỉnh Tây NGiúp Việc 64449982 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Thừa Xã A Ngo, Tỉnh Thừa Lao động t64450259 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Khán TỔ 1, THÁITỉnh Khán Giáo Viên 64450098 17995000.FC_CDL FC CD VIETTEL P>10 DP>30 T12-3275
TP Hồ Chí Xã Hoàng LThành phốBuôn Bán 64450316 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh NghệBản Mon, Tỉnh NghệBuôn bán t64450520 4403000.0FC_CDL FC CD REALME(MW) P>5M DP>10 T5-3571
Tỉnh Bình Phường Tân Tỉnh Bình Thợ Hồ 64450655 6590000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Đồng Tổ 6, Ấp 5 Tỉnh Đồng Làm rẫy 64450763 3003000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bạc L BÌNH HỔ A,Tỉnh Bạc L Làm vuông64450703 3900000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Thôn thạchTỉnh Bình CÔNG TY T64450998 4893000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh QuảnThôn đài vTỉnh QuảnCông ty T 64451426 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Thái xóm Xuốm,Tỉnh Thái công ty sa 64451533 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh Kiên Ấp Sơn ThuTỉnh Kiên Buôn Bán G 64451552 17631000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Kon 36, NguyễnTỉnh Kon Giáo viên 64451707 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Sơn LSố 25, Xã Tỉnh Sơn LChăn nuôi 64451889
t 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Hậu GẤp Phú LợiTỉnh Hậu GBuôn Bán 64452064 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh QuảnPhài giác, Tỉnh QuảnTự kinh d 64452070 3600000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh QuảngHiệp phổ nTỉnh QuảngBuôn bán h64452274 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Bình 41, Thống Tỉnh Bình Kinh Doan64452422 5803000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Thành phốPhú Hưng,Tỉnh ĐồngBuôn Bán T64452595 16371000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phốtổ 4, kv t Thành phốđại lí nướ 64452674 8800000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP10-30 T3-8-3259
Tỉnh Bình Kv. Huỳnh Tỉnh Bình Chăn nuôi64453011 4790000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh ĐồngẤp 6, Xã B Tỉnh ĐồngQuán ốc 164453040 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Hậu GẤp 3, Xã V Tỉnh Hậu GChăn nuôi 64453062 4221000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hà GiTổ 7, Yên Tỉnh Hà GiCửa hàng 64453070 10913000.FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh An GiKhóm VĩnhTỉnh An GiThợ Hồ Do64453137 15490000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Đồng KP5, Phườn Tỉnh Đồng Chạy xe tả64453207 6190000.0FC_CDL FC CD MW N P<10 DP0-10 T5-3596
Tỉnh Bà Rị Tổ 3, Ấp 3 Tỉnh Bà Rị BUÔN BÁN64453496 5432000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Phú TNa, Na, KhTỉnh Phú TLàm nông 6n4453524 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Sóc T Hòa Mỹ, ThTỉnh Sóc T Bán Tạp Hó64453657 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bạc L Ấp Thạnh TTỉnh Bạc L LÀM VUÔ 64453699 3290000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Vĩnh MỸ PhướcTỉnh
2 Vĩnh BÁN NHẬU64453768 14552000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Khán Bình lộc 2 Tỉnh Khán Buôn bán c64453795 3140000.0FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh Cà M Ấp Tân BằnTỉnh Cà M Làm Vuôn 64453970 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Hà Tĩ Tdp ThượngTỉnh Hà Tĩ Giáo viên 64453972 6790000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh ĐồngSỐ NHÀ 208 Tỉnh ĐồngBuôn bán t64454274 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Cà M ẤP CÁI NGA Tỉnh Cà M Làm vuông64454329 3200000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP>10-30 T6-3630
Tỉnh Cà M Ông linh, Tỉnh Cà M Làm vuông64454065 20000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Bắc NXóm Bưng,Tỉnh Hòa BCông Ty TN64454631 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
Tỉnh Kiên 153/41, CáTỉnh Kiên Làm nail 64454648 13293000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>10-30 T12-3550
Tỉnh Gia LaThôn ia RoTỉnh Gia LaLái Xe Chở64454858 8094000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP40 T6-3580
Tỉnh Hà Tĩ Thôn TrungTỉnh Hà Tĩ Sửa chữa 64454871 3003000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P<5M DP>10 T4-3564
TP Hồ Chí 79/83/12E,TP Hồ Chí Shop Konn64454919 4232000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Bạc L Bình Tốt BTỉnh Bạc L Làm Ruộng64455645 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Phú YMỹ Thành,Tỉnh Phú YLàm thợ h64455685 4792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Kiên Ruộng sạ 2Tỉnh Kiên Làm Ruộng64455763 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Phú T,, ,, None Tỉnh Phú TNhà Máy h64455946 3003000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
TP Hồ Chí 373/44/47,TP Hồ Chí Quán cà p 64456166 4543000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bạc L Ninh Hoà, Tỉnh Bạc L Bán tạp ho64456262 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh NghệXóm 1, Xã Tỉnh NghệLàm ruộng64456669 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bình None, Xã PTỉnh Bình Sữa chữa ô64456682 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Bạc L Sóc Bưng, Tỉnh Sóc T Bán Quán 64456869 19910000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hậu GTrần Ngoc Tỉnh Hậu GBán thịt t 64448433 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (K) P>10M DP10 T6-3608
Tỉnh Kiên 213, Chu vTỉnh Kiên Làm ruộng64448583 5000000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Phú YKhu phố 8,Tỉnh Phú YLàm nương64448705 7752000.0FC_CDL FC CD VIVO(K)BH0 P>5 DP30 T4-6-3509
Tỉnh Đắk L,, Thôn 6, Tỉnh Đắk LĐiện Gió 64448810 3818000.0FC_CDL FC CD REALME (MW) P<5 DP>10 T4-3570
Tỉnh Bình Ấp Long ThTỉnh Tiền Spa Quê H64448893 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Hậu GẤp 4, Xã V Tỉnh Hậu GBuôn bán t64448930 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Hải Thôn hà thTỉnh Thái CÔNG TY 64448808 8960000.0FC_CDL FC CD NK P P>1M DP>10-30 T6-3624
Tỉnh Đắk LSN 151, ThTỉnh Đắk LSalon Tóc 64449116 3983000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Bà Rị Tân Trung,Tỉnh Bà Rị Trồng cây 64449275 11421000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh Lâm Thôn 2, XãTỉnh Lâm Làm vườn 64449290 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Cao BNa, Na, CốTỉnh Cao BChăn nuôi 64449194 4150000.0FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Kiên tổ 7 Rạch Tỉnh Kiên buôn bán h64449314 19985000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Ninh Tổ 18, PhưTỉnh Ninh Lái xe gia 64449379 3143000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Lâm Thôn 4, XãTỉnh Lâm K’ Thành 64449514 4792000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (MW) P<10 T9-12-3527
Tỉnh Đắk L17/38, NguTỉnh Đắk LGiúp việc 64449584 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bình Khóm 6, PhTỉnh ĐồngBuôn bán 64449531 18750000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Hậu GTân Long, Tỉnh Sóc T TÀI XÉ XE 64449815 11691000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Vĩnh Hiếu ngãi, Tỉnh Vĩnh Buôn bán 64449861 3590000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Bạc L Vĩnh TrungTỉnh Sóc T Mua bán tô
64450438 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Thành phố2/1, KV6, Thành phốCTY TEAK 64450482 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh An GiMỹ Quí, XãTỉnh An GiĐi ghe lúa 64450686 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
TP Hồ Chí 185/78, PhTP Hồ Chí Kinh doanh64450719 8785000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Tây NNa, Na, ẤpTỉnh Tây NChủ tiệm t64450590 2900000.0FC_CDL FC CD NKD PORT - 3502
Tỉnh Lâm An lạc, Th Tỉnh Lâm Làm nông 64450799 4990000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
TP Hồ Chí 70B, KP6, TP Hồ Chí Chạy xe T 64450944 6192000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Bắc NThôn 7, XãTỉnh Yên BCONG TY 64450980 7690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Kiên Na, Na, ấpTỉnh Kiên Nuôi tôm 64451050 11000000.FC_CDL FC CD KD NONPORT DP10-3504
Tỉnh QuảngNA, NA, ThTỉnh QuảngNông nghiệ64451160 15000000.FC_CDL FC CD NK N P>1M DP10-30 T3-8-3261
Tỉnh Hậu G325, Ấp TầTỉnh Hậu GLàm bơm c64451180 19490000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh An GiBa xưa, XãTỉnh An GiLàm ruộng64451520 9933000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
TP Hồ Chí Hưng lợi, Tỉnh ĐồngCông Ty N64451908 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Thái Xóm Lò, XãTỉnh Thái Công Ty TN64451951 18490000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Thành phố388c, Kv T Thành phốBuôn Bán T64451999 19980000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Long Thuận TiếnTỉnh Kiên Buôn Bán 64452074 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
TP Hồ Chí D7/63, Ấp TP Hồ Chí Tiệm Tóc 64452257 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Kiên Tổ 1, Ấp T Tỉnh Kiên Làm Ruộng64452270 2863000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Tây NTrảng ba cTỉnh Tây NCạo mủ ca64452424 3140000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Bình Thôn Tiên Tỉnh QuảngCông ty CP64452581 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bình Quảng nghiTỉnh Bình Làm chủ ti64452593 3283000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Long XUÂN HOÀTỉnh1 Long CHẠY GHE64453012 8290000.0FC_CDL FC CD MW N P>10M DP>10-30 T6-8-3539
Tỉnh Cà M Phường 5,Tỉnh Cà M Công Ty V 64453107 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh HưngĐội 4, Na, Tỉnh HưngCông ty má64453006 3690000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh QuảngTổ dân phốTỉnh QuảngKiến trúc 64452719 6220000.0FC_CDL FC CD OPPO (K) P>5M DP>10 T6-3192
Tỉnh NghệNA, NA, XóTỉnh NghệCONG TY 64453293 2890000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Tỉnh Thừa THUẬN AN,Tỉnh Thừa THỢ ĐIỆN 64453561 6221000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
Tỉnh Long 371/23, XãTỉnh Bến TCửa hàng 64453621 4123000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Than NA, NA, BảTỉnh Than Trồng trọt64453611 3240000.0FC_CDL FC CD KD PORT DP10 - 3500
Thành phốHiền ninh,Thành phốCông ty T 64453765 18495000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Bình 570, THÔNTỉnh Bình Trồng Tha 64453554 3790000.0FC_CDL FC CD XIAOMI (K) P<5M DP>10 T4-3517
Tỉnh Long 423, Ấp RạTỉnh Long . 64453908 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Thành phốSố nhà 75,Thành phốTạp Hoá L 64454304 9621000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh HưngN, N, ThônTỉnh HưngKinh doan 64454196 3003000.0FC_CDL FC CD SS (N) BH0 P<5 DP>10 T4-3395
TP Hồ Chí 1331/3/1C,TP Hồ Chí CÔNG TY C64454394 9443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP30 T6-3579
Tỉnh HưngLIÊU TRUNG Tỉnh HưngLái xa cho 64454271 7990000.0FC_CDL FC CD VIETTEL P5-10M DP0-10 T8-3267
Tỉnh Đắk L1134/14, TTP Hồ Chí Thợ cơ khí64454790 8446000.0FC_CDL FC CD OPPO(MW) P5-10M DP>10 T5-3568
TP Hồ Chí Xã Ia Le, C Tỉnh Gia LaLàm tự do64454816 6792000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Bến TẤp bình thTỉnh Bến TNuôi thuỷ 64454950 11691000.FC_CDL FC CD OPPO (MW) P>10M DP10 T6-3609
Tỉnh NghệXóm HưngTỉnh NghệLái xe taxi 64455131 8290000.0FC_CDL FC CD MW N P<10M DP0-10 T6-8-3536
Tỉnh Điện Bản Tìa GhTỉnh Điện Kinh doanh64455182 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh QuảngXã Triệu L Tỉnh QuảngChủ thợ đi64455203 4193000.0FC_CDL FC CD XIAOMI(MW) P5 DP>10 T4-6-3565
TP Hồ Chí 29/8/4, Bì TP Hồ Chí Salon Xí 64455384 3703000.0FC_CDL FC CD VIVO (K) P>5M DP>10 T8-3620
Tỉnh Sóc T Ấp 16/1, XTỉnh Sóc T Làm ruộng64455470 9891000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P>10 DP10 T6-3574
Tỉnh Bình Xã Nhơn Hậ Tỉnh Bình Điện Nước64456357 16995000.FC_CDL FC CD MW P P>10M DP>30 T12-3553
Tỉnh Hậu GXã Hòa Mỹ,Tỉnh Hậu GMua Bán Bi64456428 19990000.FC_CDL FC CD KD PORT DP10 NO INS - 3052
Tỉnh Lâm Thôn 3, XãTỉnh Lâm Làm vườn 64456693 2443000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P<5 DP30 T4-3576
Tỉnh Bến T61, Phước Tỉnh Bến TBuôn bán 64456890 4403000.0FC_CDL FC CD SS (MW) P5-10 DP30 T6-3578
Tỉnh Sóc T Na, Na, ThTỉnh Sóc T Công ty ma64452003 18500000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Thành phốThuỷ GiangThành phốĐánh bắt h64450093 6370000.0FC_TW FC TW EBIKE AUG OUT-1215
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Làm vuông64452903 40000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
TP Hồ Chí 3/3, ĐườngTP Hồ Chí Buôn bán t64453828 32600000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bạc L Khóm cái nTỉnh Cà M Buôn bán c64453912 36500000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
Tỉnh QuảnĐồng găng,Tỉnh QuảnCông ty gỗ64448515 17500000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1194
Tỉnh Kon Na, Na, TdTỉnh Kon Làm nông 64448553 7500000.0FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bến TẤP GIA THẠTỉnh Bến TLàm cây gi64448174 24500000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Quảng22, Na, ĐoTỉnh QuảngTiệm piza 64449574 18300000.FC_TW FC TW IR 0.79% AUG 2020 IN-1194
Tỉnh Đồng 103/64, KpTỉnh Đồng Buôn bán 64449677 27000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Bắc NNa, Na, XóTỉnh Hòa BCông ty se64450174 33000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
TP Hồ Chí 3419B, NA,TP Hồ Chí tự kinh d 64449711 19000000.FC_TW FC TW USED BIKE DP 40% - 1098
Thành phốNa, Na, CôTỉnh Nam Công ty cổ64454747 21140000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1201
Tỉnh Cà M Na, Na, TâTỉnh Cà M Làm vuông64455419 35000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
Tỉnh Sóc T Na, Na, PhTỉnh Sóc T Làm ruộng64450749 20000000.FC_TW FC TW LOW TENOR 6-11 - 900
Tỉnh Cà M Na, Na, ẤpTỉnh Cà M Làm vuông64453731 40000000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1216
Tỉnh Khán 3, Củ chi, Tỉnh Khán Chạy grab 64449585 11000000.FC_TW FC TW IR 0% APR IN-1199
Tỉnh Kiên Tổ 6, NA, Tỉnh Kiên Thợ hồ 64449177 15000000.FC_TW FC TW LOW IR INS MANDA - 833
Thành phố397, TÂN LThành phốBuôn bán 64451352 29900000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Hậu G607/20/16,Tỉnh Sóc T Chăn nuôi 64451742 14490000.FC_TW FC TW NEW LOW DP-1224
Tỉnh Bình Ấp 2, Xã T Tỉnh Bình Văn phòng64448878 29000000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
Tỉnh Đồng Tổ 6, Khu Tỉnh Kiên công ty wo64449385 35000000.FC_TW FC TW RETURN MRC - 897
TP Hồ Chí Đội 6, ThôTỉnh Bình Cty chế bi 64449482 48600000.FC_TW FC TW ATTRACTIVE NEW - 826
TP Hồ Chí Thôn 2, XãTỉnh Bình Lễ tân khá64452716 17000000.FC_TW FC TW USED BIKE DP 40% - 1098
Tỉnh Ninh Na, Na, TừTỉnh Ninh Tài xế 64453555 37100000.FC_TW FC TW USED BIKE DEC OUT-1217
PLX-740865 PLX-740865 ### 20211206-79948Disbursement TRƯƠNG QUỐC H
PLT-700324 PLT-700324 ### 20211206-39947Disbursement NGUYỄN THỊ NGỌ
PLT-693308 PLT-693308 ### 20211206-49949Disbursement NGUYỄN THỊ THU
LV-3888096 LV-3888096 12/6/2021 9:33 20211206-99961Disbursement NGUYỄN HOÀNG
PLX-741910 PLX-741910 ### 20211206-09946Disbursement NGUYỄN BẢO AN
PLX-744901 PLX-744901 ### 20211206-89949Disbursement VÕ NHƯ HẰNG
PLX-746894 PLX-746894 ### 20211206-89943Disbursement NGUYỄN TRUNG
Male 9/7/2000 21 84935311901 191919034 21, ,,,,,, thôn t
Female 10/1/1999 22 84932753776 92199002999 1041/62/25, Phườ
Female 4/7/1996 25 84936915150 272532451 Phường Long Thạn
Male 6/24/1995 26 84777217846 93095000439 Ấp cây Dâu, Xã H
Male 11/13/1993 28 84907255804 84093003702 Thị trấn Cầu Quan
Female 10/10/1982 39 84932445666 201471993 K157/E, HOÀNG V
Male 12/10/1992 28 84784583998 92092002290 Số 129/84/3, Phư
Tỉnh Thừa Thiên 13, ,,,,,,, Nguyễ Tỉnh Thừa Thiên Tự kinh doanh 64453954 50000000
TP Hồ Chí Minh 599/21, Trần xuâTP Hồ Chí Minh CONG TY AO CH 64454067 50000000
TP Hồ Chí Minh Xã Trung Hòa, Tr Tỉnh Đồng Nai CONG TY AO CH 64454988 50000000
Tỉnh Bình Dương Ấp cây Dâu, Xã H Tỉnh Bình Dương Công ty tnhh hồn 64449353 50000000
Tỉnh Trà Vinh Khóm 2, Khóm 2, Tỉnh
T Trà Vinh CONG TY AO CH 64453224 70000000
Thành phố Đà NẵK157/E, NA, HOÀThành phố Đà NẵCÔNG TY TNHH T 64451954 70000000
Thành phố Cần T Số 129/84/3, ĐườThành phố Cần T CONG TY AO CH 64436654 38000000
FC_PL_X
FC_PL_X
FC_PL_X
FC_PL FC PL UP LG TSA2-1 MOBI NFB -1548
FC_PL_X
FC_PL_X
FC_PL_X
Item Details
Filters: Date from >= Today and Date To <= Today and Any Loại sản phẩm and AddressType = CURRES
Generated on: 09:19:14 06-12-2021
Generated by: Ho Ngoc Thien Thanh
Number of results: 970

You might also like