You are on page 1of 94

STUDENT LIST OF FINAL EXAM

Môn/Course: Business English Communication 1 (ENM211c)


Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ChinhDTHA140250 ha140250 Đào Thu Chinh ENM211.M 033300008377

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
nglish Communication 1 (ENM211c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-401 ENM211c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Academic Listening and Speaking (ELS401c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 KhangPMHA130126 HA130126 Phạm Minh Khang EL1501 030098003515

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Listening and Speaking (ELS401c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-401 ELS401c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Advanced Presentation skills (SSC302c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 QuangBHDHE141525 HE141525 Bùi Hoàng Đăng Quang EL1702 001200002243


2 HuyCQHA170077 HA170077 Chu Quang Huy EL1702 001202028223
3 LongDTHE161486 HE161486 Đào Thanh Long EL1702 033302003127
4 LyDLHE140131 HE140131 Đinh Lưu Ly EL1702 026300000084
5 ThinhDDPHA170059 HA170059 Đỗ Đình Phúc Thịnh EL1702 031203007615
6 PhucNSHA170089 HA170089 Nguyễn Sinh Phúc EL1702 001203004119
7 HieuNTHE130519 HE130519 Nguyễn Thị Hiếu EL1702 152246376
8 NhiNTTHA160087 HA160087 Nguyễn Thị Trúc Nhi EL1702 001302023096
9 DungNTHA173003 HA173003 Nguyễn Trọng Dũng EL1702 034200012428
10 NinhNVHA170008 HA170008 Nguyễn Văn Ninh EL1702 031200006655
11 TungNXHA130160 HA130160 Nguyễn Xuân Tùng EL1702 001099021883
12 MaiPTHA176024 HA176024 Phạm Thanh Mai EL1702 092013458
13 SonTTHA170152 HA170152 Trần Thái Sơn EL1702 040203000061
14 HieuTTHA173045 HA173045 Trần Trung Hiếu EL1702 022203001444

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ed Presentation skills (SSC302c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c
BE-401 SSC302c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Academic Skills for University Success (SSL101c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TuanNAHE141237 HE141237 Nguyễn Anh Tuấn MKT1724 001200031960


2 MinhPDHE170991 HE170991 Phạm Đức Minh SE1762 001203028737
3 ManhNDHE141170 HE141170 Nguyễn Duy Mạnh MKT1715 026200005361
4 VuDTHE150765 HE150765 Đỗ Thạch Vũ IS1705 031096000738
5 MyLHHS160311 hs160311 Lê Huyền My IA1708 001301012884
6 QuangNDHE172261 HE172261 Nguyễn Đức Quang SE1752 031203002179
7 QuanLMHE170475 HE170475 Lê Minh Quân GD1719 001202025205
8 QuangNDHE171705 HE171705 Nguyễn Đức Quang SE1756 001203003717
9 NhatNVQHS163269 HS163269 Nguyễn Văn Quốc Nhật FIN1702 040202004564
10 VuNTHE173105 HE173105 Nguyễn Tuấn Vũ SE1754 038203023266
11 MinhPDHE171409 HE171409 Phùng Đức Minh SE1752 001203048991
12 LuongPMHE172610 HE172610 Phạm Minh Lượng SE1754 036203005179
13 HanNNHE176199 HE176199 Nguyễn Ngọc Hân SE1754 002303003931
14 DucNAHE176071 HE176071 Nguyễn Anh Đức MKT1728 008203002972
15 ThangNQHS170195 HS170195 Nguyễn Quang Thắng IB1716 001203026517
16 LinhLTHS176067 HS176067 Lê Thị Linh IB1716 038303016091
17 ThaoDPHE176894 HE176894 Đặng Phương Thảo MKT1728 122445823
18 AnhNDVHS160677 HS160677 Nguyễn Đức Việt Anh MKT1724 031202008383
19 AnhNTHE170832 HE170832 Nguyễn Tùng Anh SE1762 001203002980
20 DucTNHE172615 HE172615 Trần Ngọc Đức SE1762 034203003748
21 KhangLNHE173277 HE173277 Lê Ngọc Khang SE1763 038203001492
22 TuHCHE176774 HE176774 Hoàng Cẩm Tú GD1719 187968222
23 QuanNMHS170934 HS170934 Nguyễn Minh Quân MKT1723 015203000002
1 AnhNHHS171260 HS171260 Nguyễn Hà Anh FIN1702 001303024166
2 CongNTHE171789 HE171789 Nguyễn Thành Công SE1754 001203052402
3 AnhPDHS160286 HS160286 Phạm Duy Anh IB1716 001202002337
4 DuyNLHE170086 HE170086 Nguyễn Lương Duy GD1719 030203006319
5 MinhDXHS163124 HS163124 Đinh Xuân Minh IB1716 187852429
6 UyenNTTHE179019 HE179019 Nguyễn Thị Thu Uyên SE1762 064303010604
7 LyNKHS173174 HS173174 Ninh Khánh Ly MKT1726 015303002646
8 ThuPKAHE171210 HE171210 Phạm Kiều Anh Thư GD1719 001303024957
9 KhaiNDHE171504 HE171504 Nguyễn Đăng Khải SE1752 001203005405
10 PhuocDTHE170426 HE170426 Đào Triệu Phước GD1718 001203027607
11 DuongLNTHS176045 HS176045 Lê Nguyễn Tùng Dương MKT1723 026203003351
12 BachPTHE170361 HE170361 Phùng Tôn Bách SE1756 001203051901
13 KhanhTXHE173421 HE173421 Tống Xuân Khánh SE1754 038202013972

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 94
14 LucTQHE170342 HE170342 Trần Quân Lực GD1718 027201000208
15 NguyenDTHE170674 HE170674 Doãn Trí Nguyên GD1718 001203025747
16 LanTTHA160134 HA160134 Trần Thị Lan MKT1728 031302000601
17 PhucVHHE176225 HE176225 Võ Hồng Phúc SE1762 037203004460
18 DatVTHS176109 HS176109 Vũ Tiến Đạt MKT1723 164617926
19 UyenCTHS173435 HS173435 Chu Thảo Uyên FIN1702 122429970
20 DatPTHE176103 HE176103 Phạm Tuấn Đạt SE1752 040203001576
21 KienHTHS163486 HS163486 Hoàng Trung Kiên IB1716 122437425
22 NamNHHE170139 HE170139 Nguyễn Hải Nam GD1719 033203007477
23 CongNTHE170030 HE170030 Nguyễn Thành Công SE1756 001203008796
1 AnhNMHS170393 HS170393 Nguyễn Minh Anh IB1716 001203003408
2 NhiPLHS176106 HS176106 Phùng Linh Nhi IB1716 187895721
3 GiangPTTHS170165 HS170165 Phạm Thừa Trường Giang FIN1702 001203045764
4 TrangLTTHS173203 HS173203 Lê Thị Thu Trang MKT1723 026303004247
5 AnLXHS170238 HS170238 Lê Xuân An MC1712 001203002942
6 LinhNTKHS171444 HS171444 Nguyễn Thị Khánh Linh MKT1728 031303000100
7 HungVNHE170876 HE170876 Vũ Ngọc Hưng SE1756 001203053679
8 PhuongNTMHE170443 HE170443 Nguyễn Thị Minh Phương MKT1722 001303008188
9 LinhPHHE173062 HE173062 Phạm Hoàng Linh GD1719 001089001533
10 AnNVHS160880 HS160880 Nguyễn Văn An GD1719 125925954
11 HiepLHHE171407 HE171407 Lưu Hào Hiệp FIN1702 001203026064
12 MinhDHHE171764 HE171764 Đoàn Hải Minh SE1756 030203000616
13 LinhDKHS171246 HS171246 Đặng Khánh Linh FIN1702 001303043831
14 QuanDHHE170284 HE170284 Đào Hoàng Quân IS1704 001203002492
15 HaoNAHE172299 HE172299 Nguyễn Anh Hào IS1704 027203009123
16 HieuNMHE171992 HE171992 Ngô Minh Hiếu SE1771 033203007468
17 LongNHHE160957 HE160957 Nguyễn Hoàng Long GD1717 001202015390
18 AnhNNHE160215 HE160215 Nguyễn Nhật Anh MKT1728 027202000157
19 MinhNNHS170833 HS170833 Nguyễn Nhật Minh MKT1723 001203029237
20 LamNTHE172304 HE172304 Nguyễn Tú Lam GD1719 001303013707
21 ThuyLTHE141447 HE141447 Lê Thị Thúy SE1756 001300025697
22 NhatNTHS170064 HS170064 Nguyễn Thế Nhật MKT1728 031203006695
23 VyTTHS176137 HS176137 Trần Thảo Vy MKT1716 038303023021
1 HoangNDHHE171859 HE171859 Nguyễn Đình Huy Hoàng SE1759 014203000021
2 DuongNTHS173226 HS173226 Nguyễn Thùy Dương MKT1720 063568913
3 AnhPHCHS173288 HS173288 Phạm Hồng Châu Anh MKT1716 025303004944
4 MinhVDNHS173448 HS173448 Võ Đại Ngọc Minh MKT1723 038203008634
5 VietNHHE173511 HE173511 Nguyễn Hoàng Việt SE1754 092091564
6 AnhNDQHE170407 HE170407 Nguyễn Danh Quang Anh SE1762 027203001684
7 HuyenNTHS170232 HS170232 Nguyễn Thảo Huyền MKT1720 001303003821
8 NamDHHE170253 HE170253 Đỗ Hoàng Nam SE1763 001203000793
9 TuNNHE170309 HE170309 Nguyễn Ngọc Tú SE1763 001203013941

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 94
10 LongLPHE170761 HE170761 Lưu Phi Long SE1763 001203006475
11 DuyNKHE163378 HE163378 Nguyễn Khánh Duy SE1769 063553813
12 TuHNHE170219 HE170219 Hoàng Nguyên Tú MKT1726 022203003193
13 QuanNHHE171267 HE171267 Nguyễn Hồng Quân SE1756 001202019196
14 ThuPHHS171148 HS171148 Phạm Hà Thư FIN1702 001303044182
15 QuangNMHS173460 HS173460 Nguyễn Minh Quang FIN1702 022203006538
16 DuyenLTHHS176251 HS176251 Lương Thị Hồng Duyên MKT1728 092065017
17 ThangTMHE176854 HE176854 Thân Mạnh Thắng SE1756 024203016110
18 DuongLTHE170650 HE170650 Lê Thái Dương SE1759 030203000851
19 LongNHHE171144 HE171144 Nguyễn Hữu long SE1759 030203008715
20 DatNTHS171200 HS171200 Nguyễn Tuấn Đạt MKT1720 001203033814
21 TuanTMHE170910 HE170910 Trần Minh Tuấn SE1752 001203046927
22 ThanBDHE172581 HE172581 Bạch Đức Thản SE1754 001203040961
23 DangTHHE172472 HE172472 Trần Hải Đăng SE1755 001203034502
1 SonNTHS170773 HS170773 Nguyễn Trọng Sơn MKT1720 001203046234
2 DucNAHE173400 HE173400 Nguyễn Anh Đức IA1708 036202013169
3 MinhBNNHE176649 HE176649 Bùi Nguyễn Nhật Minh SE1762 037203000316
4 PhuNMHS170499 HS170499 Nguyễn Minh Phú MC1712 034203000639
5 AnVTHS176023 HS176023 Vũ Thu An MC1712 008304000640
6 MaiNTHHA170051 HA170051 Nguyễn Thị Hoàng Mai JPN1703 001303030942
7 DuongTDTHE176300 HE176300 Trần Đàm Thái Dương MKT1720 113749471
8 HaiDTHE170573 HE170573 Đỗ Thanh Hải SE1754 001203024512
9 AnhBHHE170931 HE170931 Bùi Hoàng Anh SE1763 001203017747
10 HaLTNHS163263 HS163263 Lê Thị Nguyệt Hà MC1713 022302005789
11 ThanhLDHE171856 HE171856 Lê Đức Thanh SE1754 038203000889
12 KhiemPVHE161224 HE161224 Phạm Văn Khiêm GD1718 030202008763
13 HoangNMHA140197 HA140197 Nguyễn Minh Hoàng SE1763 001200032168
14 BachLDHE176589 HE176589 Lưu Dương Bách SE1763 001203037915
15 VuongNQHE170455 HE170455 Nguyễn Quý Vương SE1755 001203011900
16 LuanNTHE171825 HE171825 Nguyễn Thành Luân MKT1720 001203026195
17 DatPTHE171311 HE171311 Phạm Tấn Đạt SE1756 001203030719
18 AnhTQHE171561 HE171561 Trần Quang Anh SE1756 001203029519
19 ThanhNVHE140127 HE140127 Nguyễn Văn Thanh IS1704 026200003502
20 TuPAHE172058 HE172058 Phạm Anh Tú IS1704 001203005430
21 TungTKHE170989 HE170989 Trần Khánh Tùng GD1718 036203010039
22 AnhVNHE172870 HE172870 Vũ Nam Anh GD1718 036203011789
23 ThangTQHE150839 HE150839 Trịnh Quốc Thắng MC1712 001201016179
1 AnhNVHS171175 HS171175 Nguyễn Việt Anh MKT1722 001203049614
2 AnhHNHHE176191 HE176191 Hoàng Ngọc Hải Anh SE1763 038203000081
3 TrucDTHS171463 HS171463 Đỗ Thanh Trúc MKT1726 001303043067
4 NghiaNDHE170390 HE170390 Nguyễn Đăng Nghĩa SE1759 033203007333
5 AnhLHHE176878 HE176878 Lê Hoàng Anh IA1707 122426824

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 94
6 LinhHQHE176672 HE176672 Hà Quang Linh JPN1703 001203052021
7 MinhNCHS171358 HS171358 Nguyễn Công Minh MKT1728 034203001104
8 DatNTHE176298 HE176298 Nguyễn Thành Đạt GD1718 035203004170
9 KienNTHE171502 HE171502 Nguyễn Trung Kiên SE1752 001203013866
10 ManhNHHE172630 HE172630 Nguyễn Hoàng Mạnh SE1766 030203008240
11 LinhPDHS170343 HS170343 Phùng Diệu Linh MC1712 001303029033
12 ManhPDHE140831 HE140831 Phùng Đức Mạnh MKT1715 001200015254
13 DatNMHE176051 HE176051 Nguyễn Minh Đạt GD1719 037203000315
14 MyDNHS170423 HS170423 Đoàn Ngọc Mỹ MKT1720 001303026934
15 DuongNDHE171896 HE171896 Nguyễn Đức Dương SE1766 001203037012
16 NgocTMHE171577 HE171577 Trần Minh Ngọc SE1770 015203000523
17 TrangNQHA170110 HA170110 Nguyễn Quỳnh Trang JPN1703 001303044922
18 BinhNDHE176470 HE176470 Nguyễn Đức Bình SE1749 035203001398
19 PhucNHHE173087 HE173087 Nguyễn Hồng Phúc IA1708 026203003349
20 MinhNVHE163185 HE163185 Nguyễn Văn Minh SE1770 026202001651
21 KhoaNMHE170944 HE170944 Nguyễn Minh Khoa SE1749 033202006366
22 KhanhNDHS171502 HS171502 Nguyễn Duy Khánh MKT1726 034203009211
1 PhiDDHE173439 HE173439 Dương Duy Phi SE1755 225973685
2 LongVTHE141448 HE141448 Võ Thành Long MKT1724 038200000145
3 TuanTAHE170994 HE170994 Trần Anh Tuấn SE1766 001203002650
4 HieuDDHE172149 HE172149 Đỗ Đức Hiếu SE1749 001203008477
5 ThaiCLKHE172628 HE172628 Chử Lê Khang Thái SE1749 034203000561
6 HaiNHHE172173 HE172173 Nguyễn Hoàng Hải IA1708 001203017754
7 PhiNHHE172792 HE172792 Nguyễn Hoàng Phi SE1770 001203021566
8 SonHXHE172036 HE172036 Hoàng Xuân Sơn SE1755 033203003954
9 HaPTHA170157 HA170157 Phạm Thị Hà JPN1703 030303006608
10 AnhDPHS170994 HS170994 Đặng Phương Anh IB1715 001303021132
11 HuyenNAHS173333 HS173333 Nguyễn Ánh Huyền IS1704 038303015215
12 DuongTTHE176361 HE176361 Trịnh Tùng Dương SE1748 038203012059
13 PhuongNVHE140784 HE140784 Ngô Văn Phương AI1707 001200020095
14 PhuongLTMHS173243 HS173243 Lê Thị Mai Phương IB1712 025303001692
15 ThanhTNHE172186 HE172186 Trần Nam Thanh SE1751 036203001738
16 DatNKTHE171741 HE171741 Nguyễn Kim Thành Đạt SE1760 030203007941
17 HuyenNTKHE173297 HE173297 Nguyễn Thị Khánh Huyền SE1760 184449937
18 TrungPKHS176279 HS176279 Phạm Kiên Trung IB1714 014203001667
19 HuyLQHE176857 HE176857 Lê Quang Huy SE1751 035203002261
20 HungPQHE160709 HE160709 Phạm Quang Hưng IS1705 037202005279
21 DuongVTHE172013 HE172013 Vũ Tùng Dương SE1760 231203000090
22 DiepNNHS176034 HS176034 Nguyễn Ngọc Diệp MKT1719 187971361
1 ThanhPDHE141032 HE141032 Phạm Đặng Thành GD1718 101342585
2 ChiPHHS171224 HS171224 Phan Hương Chi MKT1726 033303007099
3 QuangLTHS176259 HS176259 Lương Tuệ Quang MKT1726 019203005412

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 94
4 NamPHHE176612 HE176612 Phạm Hoàng Nam SE1753 022203002945
5 XuanPLTHS170157 HS170157 Phạm Lê Thanh Xuân MC1712 001303000882
6 DucNLMHS170741 HS170741 Nguyễn Lê Minh Đức MKT1722 001203004152
7 TruongNVHS173384 HS173384 Nguyễn Văn Trường MKT1715 026203011169
8 ChungLVHS176162 HS176162 Lê Văn Chung MKT1722 038203018679
9 BachTDHE171072 HE171072 Tạ Đình Bách SE1753 030203010409
10 DuongMNKHE172188 HE172188 Mai Ngọc Khánh Dương IS1704 031203010903
11 UyenDTHA170115 HA170115 Đỗ Tú Uyên JPN1703 033303005273
12 NamNHHE171090 HE171090 Nguyễn Hải Nam GD1722 001203020719
13 TuanNMHE171284 HE171284 Nguyễn Mạnh Tuấn AI1708 036203000485
14 HoangHTHE171503 HE171503 Hà Tiến Hoàng AI1708 001203038062
15 AnhNTHS176107 HS176107 Nguyễn Tuấn Anh MC1713 026203002777
16 HuyBNHS171129 HS171129 Bùi Nguyên Huy MKT1720 033201007041
17 QuynhNNHS171266 HS171266 Nguyễn Như Quỳnh MC1710 001303045401
18 AnhNTHE172211 HE172211 Nguyễn Tuấn Anh MKT1728 036203000295
19 SonVTHS160138 HS160138 Vũ Thế Sơn MKT1728 001202015329
20 DucVPHHE170050 HE170050 Vũ Phạm Hoàng Đức SE1749 030203004424
21 AnhNCTHE173299 HE173299 Nguyễn Công Tuấn Anh IA1708 026203000438
22 BaoNTHE176044 HE176044 Nguyễn Tuấn Bảo GD1718 187956819
1 HaNSHE170778 HE170778 Nguyễn Sơn Hà SE1766 001203044302
2 NhiCYHA173026 HA173026 Chu Yến Nhi JPN1703 024303000252
3 TrungNQHE176590 HE176590 Nguyễn Quốc Trung GD1717 091907517
4 MinhHAHE171695 HE171695 Hoàng Anh Minh GD1718 001203038315
5 SonNNHE170610 HE170610 Nguyễn Ngọc Sơn AI1709 034203000493
6 DungNCHE140981 HE140981 Nguyễn Công Dũng SE1763 113697187
7 DuongDTHE170213 HE170213 Đào Thái Dương SE1759 027203001484
8 VinhLNHE176061 HE176061 Lê Ngọc Vinh SE1759 092010722
9 LocNHHE176546 HE176546 Nguyễn Hoàng Lộc SE1759 040203002005
10 NamCVHE170257 HE170257 Chu Văn Nam SE1769 033203003644
11 ToanDKHE171709 HE171709 Đỗ Khánh Toàn GD1717 001203007176
12 HungCNTHE170248 HE170248 Cù Ngọc Tuấn Hưng SE1763 001203014434
13 ThanhNSHS173208 HS173208 Nguyễn Sinh Thành MKT1726 001203035678
14 ThaoPTHS171443 HS171443 Phạm Thị Thảo MKT1726 036303013186
15 DanNDHE164056 HE164056 Nguyễn Đình Đàn SE1755 132492667
16 ThuongVHHS170919 HS170919 Vũ Hiền Thương MC1713 001303002758
17 CongNTHE163994 HE163994 Nguyễn Tiến Công IS1705 038202009274
18 HuanDNTHE160654 HE160654 Dương Ngọc Trường Huân GD1722 008201000033
19 DucNAHE171122 HE171122 Nguyễn Anh Đức SE1770 001203023056
20 ThuNTTHE176320 HE176320 Nguyễn Thị Thanh Thư GD1718 022303001928
21 AnhCNTHA173006 HA173006 Chu Nguyễn Tú Anh JPN1703 113789703
22 AnhNVVHE179005 HE179005 Nguyễn Vũ Việt Anh SE1759 201851539
1 NguyenVDKHE176107 HE176107 Vũ Đức Khôi Nguyên SE1753 038203001925

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 94
2 BinhDHHE173289 HE173289 Đặng Hòa Bình SE1751 082381759
3 TrangLHHS173471 HS173471 Lương Hạnh Trang MC1713 026303000058
4 TriMMHE172680 HE172680 Mai Minh Trí SE1759 036203003253
5 HuyNQHE176784 HE176784 Nguyễn Quang Huy SE1766 026202005618
6 HuyDQHE171999 HE171999 Đặng Quang Huy AI1709 001203025774
7 NgaNYHA173012 HA173012 Nguyễn Yến Ngà EL1703 073572674
8 MaiLNHE171647 HE171647 Lê Ngọc Mai AI1709 001303010743
9 LongNDHE172225 HE172225 Nguyễn Đức Long SE1771 125938395
10 TuVTHE172443 HE172443 Vũ Thành Tú SE1753 036203017754
11 SonTTMHE173564 HE173564 Trần Trung Minh Sơn SE1750 022203008183
12 AnhDNHE163745 HE163745 Đặng Ngọc Anh SE1769 063566151
13 DucNMHE170474 HE170474 Nguyễn Minh Đức SE1766 001203004512
14 MinhNTHE170645 HE170645 Nguyễn Tuấn Minh SE1759 001203007531
15 QuanNHHE171480 HE171480 Nguyễn Hoàng Quân GD1718 001203029041
16 LinhVDHHE170272 HE170272 Vũ Duy Hạnh Linh GD1722 001303011027
17 NhiPHHE161337 HE161337 Phạm Hoàng Nhi JPN1703 001301034351
18 QuangNPHE170009 HE170009 Nguyễn Phú Quang JPN1703 001202002284
19 TrangDTHS171521 HS171521 Dương Thị Trang MKT1718 027303000596
20 DanhNCHE171441 HE171441 Nguyễn Công Danh SE1753 034203010389
21 HanhHDHE172605 HE172605 Hà Đức Hạnh SE1753 034203000521
22 ThanhNVHE173506 HE173506 Nguyễn Văn Thành SE1773 038203022782
1 LinhNHHE172868 HE172868 Nghiêm Hữu Linh MKT1724 001202014291
2 KienNTHS140130 HS140130 Nguyễn Trung Kiên MKT1724 001200038362
3 AnhPCDHE170196 HE170196 Phạm Công Đức Anh IA1708 031203004544
4 ThoNDHS171366 HS171366 Nguyễn Đức Thọ IB1714 036203005591
5 TienPTHS170213 HS170213 Phạm Thuỷ Tiên MKT1715 034303007994
6 LongTVHS170699 HS170699 Trương Vũ Long MKT1722 001203003617
7 VietDQHE160505 HE160505 Đỗ Quốc Việt IS1704 001202007357
8 HiepDVHE176366 HE176366 Đặng Vũ Hiệp GD1717 024203002863
9 BaoBQHE171054 HE171054 Bùi Quốc Bảo GD1722 033203003861
10 BaoNQHE173393 HE173393 Nguyễn Quốc Bảo IS1705 040203017478
11 SonNTHE173166 HE173166 Nguyễn Thái Sơn SE1766 036203003048
12 SonNMHE171949 HE171949 Nghiêm Minh Sơn IS1705 001203026555
13 HuyHQHS163291 HS163291 Hoàng Quốc Huy MKT1724 022202001778
14 YenPTHS170025 HS170025 Phạm Thị Yến MKT1724 036303009662
15 HangDTTHE176584 HE176584 Đinh Thị Thanh Hằng IS1704 017303007929
16 DucNQHE171976 HE171976 Nguyễn Quang Đức SE1771 031099003364
17 VuongNMHA170038 HA170038 Ngô Minh Vương EL1703 001203014572
18 ThanhNKHS173278 HS173278 Nguyễn Khánh Thành MKT1718 184473564
19 HieuLTHE140141 HE140141 Lưu Trung Hiếu AI1709 001200003380
20 AnTDHE176892 HE176892 Trần Đăng An AI1709 024203010087
21 HungTMHE163805 HE163805 Trương Mạnh Hùng SE1769 026202002125

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 94
22 AnhPDHE172507 HE172507 Phạm Đức Anh SE1771 001203005887
1 TuanNAHS170467 HS170467 Nguyễn Anh Tuấn MKT1717 001203044627
2 HaLNHS170199 HS170199 Lê Ngân Hà IB1714 001303020870
3 AnhNDHE171592 HE171592 Nguyễn Duy Anh SE1751 001203010841
4 ThinhNTHE171529 HE171529 Nguyễn Trường Thịnh SE1753 001203040694
5 MinhNQHE160653 HE160653 Nguyễn Quang Minh GD1717 031202010557
6 CuongNTHE173585 HE173585 Nguyễn Tất Cường AI1709 025203001569
7 LongDTHE172803 HE172803 Đặng Thành Long SE1757 125986806
8 DuyNTHE171120 HE171120 Nguyễn Thành Duy SE1760 001203037655
9 DuongNMHE172724 HE172724 Nguyễn Mạnh Dương SE1765 001203028407
10 AnhDDHE172210 HE172210 Đỗ Đức Anh GD1717 121203000001
11 DuongHVHE173539 HE173539 Hồ Vạn Dương GD1717 035203002373
12 KhoaDNHE176735 HE176735 Đặng Ngọc Khoa SE1773 040203001854
13 HienNDHE171290 HE171290 Nguyễn Đức Hiển SE1753 132509326
14 TaiNVHE170568 HE170568 Nguyễn Văn Tài GD1722 001203044325
15 TrungNHHE141622 HE141622 Nguyễn Hoàng Trung MKT1715 008200002554
16 SonLDHE160474 HE160474 Lê Đức Sơn SE1768 001202017992
17 HungNMHS173256 HS173256 Nguyễn Mạnh Hùng MC1711 022203007480
18 DatNTHE130872 HE130872 Nguyễn Tiến Đạt SSL101c_L3 187818933
19 DucNTHE173278 HE173278 Nguyễn Trung Đức SE1753 001203028695
20 AnhTQHE170908 HE170908 Tạ Quang Anh SE1750 033203003138
21 HuyDCHS160597 HS160597 Đào Cư Huy JPN1703 001202006626
22 QuanNAHE150198 HE150198 Nguyễn Anh Quân SSL101c_L3 031201000648

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
kills for University Success (SSL101c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-318
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 94
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-319
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-320
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 15 of 94
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-321
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-404
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 16 of 94
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-405
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-407
BE-408
BE-408
BE-408

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 17 of 94
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-408
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-409
BE-410

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 18 of 94
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-410
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315
BE-315

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 19 of 94
BE-315
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316
BE-316

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 20 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Cross-cultural communication (ECC301c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThangNQHS150570 HS150570 Nguyễn Quyết Thắng EL1603 030201006253


2 TienLTHA150098 HA150098 Lương Thuỷ Tiên EL1603 036301010798
3 VyNTHA160019 HA160019 Nguyễn Thuỳ Vy EL1603 031302008778
4 TungCTHE140539 HE140539 Chu Thanh Tùng EL1603 010200005778
5 NgocBBHA163068 HA163068 Bùi Bảo Ngọc EL1603 014302001181
6 VuNTHE150606 HE150606 Nguyễn Trường Vũ EL1603 037201000023

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 21 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ltural communication (ECC301c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-314 ECC301c
BE-314 ECC301c
BE-314 ECC301c
BE-314 ECC301c
BE-314 ECC301c
BE-314 ECC301c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 22 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Search Engine Optimization (SEO201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 VietNQHE140773 HE140773 Nguyễn Quốc Việt MC1502 033200001572


2 GiangNDLHS153006 HS153006 Nguyễn Đinh Long Giang MC1502 212580719
3 ThanhNHHS140349 HS140349 Nguyễn Hà Thành MC1502 038200023139
4 AnhHQHS140736 HS140736 Hoàng Quang Anh MC1502 001200001268
5 HaiNVHE140732 HE140732 Nguyễn Văn Hải MC1502 241739844
6 ThanhHDHE140404 HE140404 Hoàng Đức Thành MC1502 001200007042
7 YenTTHS140461 HS140461 Trần Thảo Yến MC1502 132439790
8 NamDHHE141359 HE141359 Đặng Hoài Nam MC1502 014200007097
9 TienTCHS140376 HS140376 Trương Công Tiến MC1502 00120002731
10 ChiNLHHS150623 HS150623 Nguyễn Lê Hà Chi MC1502 001301008399
11 TrinhLNHS153275 HS153275 Lê Ngọc Trinh MC1502 187757777
12 LongNNHE140433 HE140433 Nguyễn Nhất Long MC1502 001200024163

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 23 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Engine Optimization (SEO201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c
BE-314 SEO201c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 24 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: International Business Law (LAW201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HaDNHS153221 HS153221 Đỗ Ngọc Hà IB1503-LOG 038201010996


2 HoanHVHS140268 HS140268 Hoàng Văn Hoàn IB1503-LOG 038200002691
3 NamPDHE141251 HE141251 Phạm Đức Nam IB1503-LOG 001200017717
4 MyLTDS150096 DS150096 Lê Trà My IB1503-LOG 001300022734
5 AnhNLHE140628 HE140628 Nguyễn Lê Anh IB1503-LOG 022200001137
6 DungPTHS150158 HS150158 Phạm Tấn Dũng IB1503-LOG 031200004956

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 25 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
tional Business Law (LAW201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-314 LAW201c
BE-314 LAW201c
BE-314 LAW201c
BE-314 LAW201c
BE-314 LAW201c
BE-314 LAW201c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 26 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Advanced English Grammar (ENG302c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhNTHA176018 HA176018 Nguyễn Trung Anh EL1704 040303001149


2 DungHTKHA173040 HA173040 Hoàng Thị Kim Dung EL1704 035303003803
3 ChinhDTHA163044 HA163044 Đặng Thị Chinh ENG302c_L3 122381626
4 HungTDHA170169 HA170169 Trần Duy Hưng EL1704 034203011733
5 PhuongPTHS163173 HS163173 Phạm Thùy Phương EL1704 038302012142
6 QuyenHMHA150068 HA150068 Hà Mạnh Quyền EL1704 001200036418
7 MaiPPHA140445 HA140445 Phùng Phương Mai ENG302c_L3 001199015398
8 TienNHHE176573 HE176573 Nguyễn Hải Tiến EL1704 022203005851
9 SonVTHA170013 HA170013 Vũ Trường Sơn EL1704 027202000595

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 27 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ed English Grammar (ENG302c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-318 ENG302c
BE-318 ENG302c
BE-318 ENG302c
BE-319 ENG302c
BE-319 ENG302c
BE-319 ENG302c
BE-319 ENG302c
BE-321 ENG302c
BE-321 ENG302c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 28 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Innovation and Future thinking (IFT201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhNVHHS160455 HS160455 Nguyễn Vũ Hồng Anh MC1606 001302016113


2 ChauTNBHS163356 HS163356 Trần Nguyễn Bảo Châu MC1605 010302004719
3 HaiPXHE150284 HE150284 Phan Xuân Hải MC1605 001201002631
4 DuongTBHE163114 HE163114 Trương Bình Dương MC1606 026201003074
5 AnNBHS163049 HS163049 Ngọc Bảo An MC1606 082404024
6 DucHNHS140634 HS140634 Hoàng Ngọc Đức MC1606 030200015675
7 AnhNDHS160622 HS160622 Nguyễn Đức Anh MC1605 001202027264
8 BangTPHE153391 HE153391 Trần Phi Bằng MC1605 035201004887
9 HoangLPHS150612 HS150612 Lê Phú Hoàng MC1606 038201004663
10 AnhVHHS163006 HS163006 Vi Hoàng Anh MC1606 082355312
11 HoangLHMHS163030 HS163030 La Hà Minh Hoàng MC1606 010202003760
12 HaNVHE150891 HE150891 Nguyễn Việt Hà MC1606 030201004783
13 HoangNDMHE141385 HE141385 Nguyễn Duy Minh Hoàng MC1606 033200004613
14 ManhDDHS163140 HS163140 Đặng Đình Mạnh MC1606 184456538
15 KhaiCLHS150561 HS150561 Cao Lê Khải MC1605 001201031063
16 KhangMTHS160856 HS160856 Mai Tuấn Khang MC1605 001202000474
17 NguyenCBHS160529 HS160529 Chu Bá Nguyên MC1606 125917375
18 QuanNAHE150198 HE150198 Nguyễn Anh Quân MC1605 031201000648
19 LinhLNMHS160669 HS160669 Lê Nguyễn Mỹ Linh MC1606 001302015667
20 LongNDTHE141700 HE141700 Nguyễn Đỗ Thành Long MC1606 001200005143
21 MinhPVDHS160573 HS160573 Phạm Vũ Đức Minh MC1606 001200003621
22 ManhTVHE141574 HE141574 Trịnh Văn Mạnh MC1605 001200032914
23 PhuongNTTHS153246 HS153246 Nguyễn Thị Thu Phương MC1605 035301003207
24 NhiBDHHS160865 HS160865 Bùi Diệp Hương Nhi MC1606 031302003177
25 NganDHHS163434 HS163434 Đỗ Hà Ngân MC1606 026199000473
26 MinhNCHS150738 HS150738 Nguyễn Công Minh MC1606 001201002245
27 LangDTHE141412 HE141412 Đinh Thành Lăng MC1605 036200002717
28 LyTTHHS150708 HS150708 Trần Thị Huyền Ly MC1606 036301002524
29 TrangNTHS163217 HS163217 Nguyễn Thuỳ Trang MC1605 040302006133
30 ThanhNVHS160187 HS160187 Nguyễn Văn Thành MC1605 122431649
31 SonNDHHE153402 HE153402 Nguyễn Đình Hoàng Sơn MC1605 030201002113
32 XuanTLHE163312 HE163312 Trần Lệ Xuân MC1605 061125803
33 ThaoNTHS150615 HS150615 Nguyễn Thị Thảo MC1606 001301019601
34 TraCTHHS160228 HS160228 Chu Thị Hồng Trà MC1606 132415798
35 TaiTDHE151483 HE151483 Trần Đức Tài MC1606 036201009988

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 29 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
on and Future thinking (IFT201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-318 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-319 IFT201c
BE-321 IFT201c
BE-321 IFT201c
BE-321 IFT201c
BE-321 IFT201c
BE-321 IFT201c
BE-321 IFT201c
BE-321 IFT201c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 30 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: International Marketing (MKT205c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HienNTTHS160929 HS160929 Nguyễn Thị Thu Hiền IB1606 030302001587


2 DungNDAHS150733 HS150733 Nguyễn Đăng Anh Dũng IB1606 027201007578
3 AnhTPHS160639 HS160639 Trịnh Phương Anh IB1606 001302036358
4 CuongNNHS150449 HS150449 Nguyễn Như Cường IB1605 001201012288
5 AnhLTHHS150608 HS150608 Lê Thị Hoàng Anh IB1606 001301033912
6 HungNSHS150517 HS150517 Nguyễn Sinh Hùng IB1605 125971392
7 PhongDTHS160937 HS160937 Đặng Tiên Phong IB1606 125932848
8 ManhTPHS163417 HS163417 Trần Phúc Mạnh IB1606 061177039
9 HuyNQGHE150339 HE150339 Nguyễn Quang Gia Huy IB1605 001201031845
10 TrungTNHS163487 HS163487 Trần Nam Trung IB1605 040202024144
11 ThanhDTHE153142 HE153142 Đinh Trọng Thành IB1605 002201000661
12 TruongNBHE153147 HE153147 Nguyễn Bá Trường IB1605 040735434

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 31 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
national Marketing (MKT205c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-318 MKT205c
BE-318 MKT205c
BE-318 MKT205c
BE-318 MKT205c
BE-318 MKT205c
BE-318 MKT205c
BE-319 MKT205c
BE-319 MKT205c
BE-319 MKT205c
BE-321 MKT205c
BE-321 MKT205c
BE-321 MKT205c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 32 of 94
STUDENT LIST OF FINA
Môn / Course: Introduction to Applied Cryptography (CR
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DatNTHE130872 HE130872 Nguyễn Tiến Đạt IA1603 187818933


2 ThaiNVQHE153544 HE153544 Nguyễn Văn Quốc Thái IA1603 037201004123
3 DuongDMHE151012 HE151012 Đào Mạnh Dương IA1603 001201011528
4 CuongLQHE162001 HE162001 Lê Quốc Cường IA1603 001200039345
5 TuNMHE151390 HE151390 Nguyễn Minh Tú IA1603 001201006086

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 33 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
n to Applied Cryptography (CRY303c)
E/Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
E/Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-308 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE


BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 34 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Project management (PMG202c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HaiBDHE141497 HE141497 Bùi Đình Hải IS1429 001200012333


2 PhongBHHE140946 HE140946 Bùi Hoàng Phong IS1431 001200011703
3 LocBLHE141155 HE141155 Bùi Lâm Lộc IS1430 013691299
4 TungBTHE150621 HE150621 Bùi Thanh Tùng IS1431 001201022843
5 AnhBTHE141027 HE141027 Bùi Tiến Anh IS1430 022200001551
6 QuangBXHE130876 HE130876 Bùi Xuân Quang IS1429 037099000668
7 VuCSLHE141007 HE141007 Cao Sỹ Long Vũ IS1430 038099001716
8 AnhCVHE150742 HE150742 Cao Việt Anh SE1507-NET 125901071
9 NhatCQHE141511 HE141511 Chu Quang Nhật IS1431 027200001876
10 ThanhCVHE141466 HE141466 Chu Văn Thanh PMG202c_L3 033200002127
11 ThanhDCSE04789 SE04789 Đặng Công Thành IS1431 013428591
12 DuongDHHE150140 HE150140 Đặng Hải Dương AI1502-DS 001201000657
13 KhaiDQHE140476 HE140476 Đặng Quang Khải IS1430 001200013959
14 LongDHHE141639 HE141639 Đào Hoàng Long IS1431 031200001124
15 CuongDMHE141095 HE141095 Đào Mạnh Cường IS1430 040492248
16 PhongDTHE140091 HE140091 Đào Tuấn Phong IS1429 031200000888
17 DaiDHHE151229 HE151229 Đỗ Hữu Đại AI1502-DS 001201026294
18 TienDMHE130494 HE130494 Đỗ Mạnh Tiến PMG202c_L3 034099009552
19 HaiDTHE140129 HE140129 Đỗ Tất Hải IS1429 026200004188
20 GiangDTHE141484 HE141484 Đỗ Trung Giang IS1431 113762761
21 LongDTHE151403 HE151403 Đỗ Tuấn Long SE1507-NET 001201014433
22 ThanhDTHE141534 HE141534 Đỗ Tuấn Thành IS1431 125943690
1 BachDXHE150275 HE150275 Đỗ Xuân Bách AI1502-DS 031200004852
2 NamDXSE05759 SE05759 Đỗ Xuân Nam IS1431 001098013491
3 QuangDXHE151447 HE151447 Đỗ Xuân Quang SE1507-NET 125953134
4 QuanDDHE140278 HE140278 Đoàn Đàm Quân IS1429 001200002631
5 HoangDMHE153357 HE153357 Doãn Minh Hoàng SE1507-NET 184357545
6 DucDMHE150347 HE150347 Dương Minh Đức AI1502-DS 034201000308
7 HaGTHE153279 HE153279 Giáp Tuấn Hà SE1507-NET 024201005852
8 VanHVSE06082 SE06082 Hà Văn Vấn IS1431 031098000514
9 LuongHDHE141257 HE141257 Hoàng Đức Lương IS1431 033200007879
10 HieuHMHE153623 HE153623 Hoàng Minh Hiếu IS1430 187666201
11 HieuHMHE141258 HE141258 Hoàng Minh Hiếu IS1431 091936919
12 VinhHSHE150155 HE150155 Hoàng Sơn Vinh SE1507-NET 033201007859
13 NghiaHTHE153608 HE153608 Hoàng Tuấn Nghĩa SE1507-NET 085920147

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 35 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Project management (PMG202c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

14 CongHXHE140876 HE140876 Hoàng Xuân Công IS1430 031200002538


15 AnKDQHE130496 HE130496 Khuất Đình Quốc An IS1429 017483860
16 SonLAHE140994 HE140994 Lê Anh Sơn PMG202c_L3 038200001998
17 DuongLDHE141435 HE141435 Lê Đại Dương IS1431 001200005776
18 TuanLDHE140929 HE140929 Lê Đăng Tuấn IS1429 001200006624
19 ThanhLDHE141360 HE141360 Lê Duy Thành SE1507-NET 040736325
20 NamLHHE140778 HE140778 Lê Hoàng Nam IS1431 034200000348
21 PhucLHHE151452 HE151452 Lê Hoàng Phúc AI1502-DS 001201004487
22 PhucLHHE151336 HE151336 Lê Hữu Phúc SE1507-NET 001201020815
1 ChiLMHE150613 HE150613 Lê Minh Chí AI1502-DS 001201004894
2 ChienLMHE141150 HE141150 Lê Minh Chiến IS1431 001200011841
3 TungLMHE140749 HE140749 Lê Minh Tùng IS1430 175067721
4 TuanLNAHE150485 HE150485 Lê Nguyễn Anh Tuấn SE1507-NET 017366810
5 HienLTHE141453 HE141453 Lê Thanh Hiền IS1431 034300002040
6 SangLTHE140466 HE140466 Lê Trung Sang IS1429 031099005538
7 NganLMHE141408 HE141408 Lương Minh Ngân IS1429 038200003154
8 ThangLVHE153248 HE153248 Lương Việt Thắng AI1502-DS 187814530
9 DaiMTHE150930 HE150930 Mai Trọng Đại SE1507-NET 031201000667
10 DuMVHE140747 HE140747 Mai Văn Du IS1430 164670899
11 KietNAHE150916 HE150916 Ngô Anh Kiệt AI1502-DS 001201003914
12 HaiNQHE153632 HE153632 Ngô Quang Hải AI1502-DS 001201027032
13 HuyNQHE153653 HE153653 Ngô Quang Huy SE1507-NET 132430434
14 MaiNTNHE151402 HE151402 Ngô Thị Ngọc Mai SE1507-NET 036301009496
15 AnhNTHE141655 HE141655 Ngô Tuấn Anh IS1431 122369367
16 ThuyenNAHE141149 HE141149 Nguyễn An Thuyên PMG202c_L3 030200000945
17 TuanNAHE141237 HE141237 Nguyễn Anh Tuấn PMG202c_L3 001200031960
18 LocNBHE153182 HE153182 Nguyễn Bá Lộc SE1507-NET 187811635
19 DatNCHE140197 HE140197 Nguyễn Cao Đạt AI1502-DS 013680320
20 SonNCHE150279 HE150279 Nguyễn Cao Sơn IS1431 001201002595
21 NamNCHE141679 HE141679 Nguyễn Công Nam IS1431 245356479
22 LamNDHE151284 HE151284 Nguyễn Đại Lâm SE1507-NET 030201008451
1 DatNDHE140126 HE140126 Nguyễn Đình Đạt IS1429 187920473
2 KhanhNDHE153638 HE153638 Nguyễn Đình Khánh AI1502-DS 132442584
3 PhucNDHE151131 HE151131 Nguyễn Đình Phúc AI1502-DS 033201006243
4 AnhNDHE140760 HE140760 Nguyễn Đức Anh IS1430 033200004632

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 36 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Project management (PMG202c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

5 CuongNDHE141186 HE141186 Nguyễn Đức Cường IS1431 061130190


6 KhaiNDHE140136 HE140136 Nguyễn Đức Khải IS1429 035098000199
7 ThangNDHE140754 HE140754 Nguyễn Đức Thắng IS1430 163448502
8 ManhNDHE141170 HE141170 Nguyễn Duy Mạnh IS1429 026200005361
9 PhucNDHE141503 HE141503 Nguyễn Duy Phúc IS1431 187770813
10 ToanNDHE140540 HE140540 Nguyễn Duy Toàn IS1429 022200000490
11 TungNDHE141593 HE141593 Nguyễn Duy Tùng IS1431 001099022503
12 PhuNGHE150108 HE150108 Nguyễn Gia Phú IS1429 001201026628
13 NamNHHE130627 HE130627 Nguyễn Hoài Nam PMG202c_L3 001099028998
14 GiangNHHE150094 HE150094 Nguyễn Hoàng Giang IS1430 001201022142
15 LongNHHE141606 HE141606 Nguyễn Hoàng Long IS1431 030200002572
16 MinhNHHA150125 HA150125 Nguyễn Hoàng Minh IS1430 001097021369
17 QuangNHHE130889 HE130889 Nguyễn Hồng Quang IS1429 187819734
18 ThaoNHHE153621 HE153621 Nguyễn Hương Thảo AI1502-DS 022301002165
19 KhoaNHHE151466 HE151466 Nguyễn Hữu Khoa IS1430 033201007079
20 TrungNHHE141239 HE141239 Nguyễn Hữu Trung IS1429 001200007020
21 TuyenNHHE140313 HE140313 Nguyễn Huy Tuyển IS1431 030099002642
22 QuanNKHE150948 HE150948 Nguyễn Khánh Quân AI1502-DS 001201010726
1 HungNMSE05825 SE05825 Nguyễn Mạnh Hùng IS1429 164627755
2 VinhNMHE140137 HE140137 Nguyễn Mậu Vinh IS1429 027200000331
3 DucNMHE150823 HE150823 Nguyễn Minh Đức SE1507-NET 001201024297
4 DucNMHE141467 HE141467 Nguyễn Minh Đức IS1431 033200001282
5 DucNMHE141262 HE141262 Nguyễn Minh Đức AI1502-DS 036200000017
6 HieuNMHE140723 HE140723 Nguyễn Minh Hiếu IS1430 033200004612
7 HoangNMHE153789 HE153789 Nguyễn Minh Hoàng IS1429 001201008250
8 HungNMHE153613 HE153613 Nguyễn Minh Hùng IS1429 022200001125
9 PhuongNNHE153074 HE153074 Nguyễn Nam Phương SE1507-NET 132382837
10 AnhNPHE141477 HE141477 Nguyễn Phương Anh IS1431 001300019265
11 TruongNQHE140426 HE140426 Nguyễn Quang Trường IS1429 001200018412
12 TuanNQHE141164 HE141164 Nguyễn Quang Tuấn IS1430 001200000726
13 KhanhNQHE141470 HE141470 Nguyễn Quốc Khánh IS1431 033200001311
14 KyNQHE150376 HE150376 Nguyễn Quốc Kỳ IS1430 001201019462
15 LocNSHE153204 HE153204 Nguyễn Sơn Lộc SE1507-NET 113747360
16 PhonNTHE150175 HE150175 Nguyễn Tấn Phon IS1429 054201000010
17 NamNTHE140786 HE140786 Nguyễn Thành Nam IS1430 030200008714

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 37 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Project management (PMG202c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

18 ThuyNTHE150683 HE150683 Nguyễn Thanh Thủy SE1507-NET 033301004576


19 DatNTSE05323 SE05323 Nguyễn Thế Đạt AI1502-DS 132289756
20 AnhNTPHE141789 HE141789 Nguyễn Thị Phương Anh IS1431 034300009253
21 MaiNTTHE150219 HE150219 Nguyễn Thị Thanh Mai SE1507-NET 030301003645
22 LongNTHE130375 HE130375 Nguyễn Thiên Long IS1431 001099021436
1 DatNTHE150015 HE150015 Nguyễn Tiến Đạt IS1429 001201017821
2 LocNTHE153667 HE153667 Nguyễn Tiến Lộc AI1502-DS 022201002023
3 VuNTDHE150637 HE150637 Nguyễn Trần Duy Vũ IS1430 031201002118
4 KienNTSE04344 SE04344 Nguyễn Trung Kiên SE1507-NET 017294966
5 DuongNTHE150423 HE150423 Nguyễn Tuấn Dương SE1507-NET 001201010453
6 DucNVHE141646 HE141646 Nguyễn Văn Đức SE1507-NET 125851191
7 LuongNVHE130930 HE130930 Nguyễn Văn Lương IS1429 122259689
8 PhucNVHE140098 HE140098 Nguyễn Văn Phúc IS1429 030200004200
9 HaiNXHE140359 HE140359 Nguyễn Xuân Hải SE1507-NET 001200033464
10 HieuNXHE140911 HE140911 Nguyễn Xuân Hiểu PMG202c_L3 033200008272
11 AnhNXHHE141166 HE141166 Nguyễn Xuân Hùng Anh SE1507-NET 001099008843
12 AnhPDHE150529 HE150529 Phạm Đức Anh SE1507-NET 031201000048
13 ToanPKHE151393 HE151393 Phạm Khánh Toàn IS1431 030201000393
14 LinhPLNHE150512 HE150512 Phạm Lê Nhật Linh AI1502-DS 001201011358
15 TrungPTHE140548 HE140548 Phạm Thành Trung IS1429 031099005346
16 ChiPTLHE153641 HE153641 Phạm Thị Linh Chi AI1502-DS 187763813
17 ThaoPTMHE150149 HE150149 Phạm Thị Minh Thảo SE1507-NET 001301034940
18 AnhPTHE141342 HE141342 Phạm Tùng Anh IS1429 013154523
19 DuongPVHE151533 HE151533 Phạm Việt Dương IS1430 017162717
20 LocPXHE140601 HE140601 Phạm Xuân Lộc IS1429 036200009705
21 AnhPHE150082 HE150082 Phan Anh AI1502-DS 031201000220
22 TungPAHE150361 HE150361 Phan Anh Tùng IS1429 001201005222
1 LinhPTHE140842 HE140842 Phan Tuấn Linh IS1430 001200001668
2 KhaPVHE141613 HE141613 Phan Văn Kha IS1430 013686599
3 TuanPNHE130184 HE130184 Phí Ngọc Tuấn IS1429 034099001155
4 HuyenPTHE150576 HE150576 Phương Thanh Huyền IS1429 001301003807
5 HieuTDHE140034 HE140034 Trần Đức Hiếu IS1429 001200008825
6 LongTKHE151409 HE151409 Trần Kim Long IS1429 035201000175
7 DatTMHE141517 HE141517 Trần Mạnh Đạt IS1431 030200003960
8 AnhTNHE151461 HE151461 Trần Ngọc Anh SE1507-NET 038201000043

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 38 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Project management (PMG202c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

9 DatTQHE150389 HE150389 Trần Quang Đạt AI1502-DS 001096000730


10 CuongTQHE140974 HE140974 Trần Quốc Cường IS1430 001200038305
11 DatTTHE151163 HE151163 Trần Tiến Đạt SE1507-NET 001201013113
12 DucTVHE141699 HE141699 Trần Văn Đức AI1502-DS 036200001083
13 HoangTVHE141072 HE141072 Trần Việt Hoàng IS1430 001200024017
14 QuanTAHE151524 HE151524 Trịnh Anh Quân SE1507-NET 033201005498
15 HungTHHE140042 HE140042 Trịnh Hoàng Hưng PMG202c_L3 031200002091
16 MinhTNHE151239 HE151239 Trịnh Nhật Minh AI1502-DS 001201003808
17 HoangTVHE151161 HE151161 Trịnh Việt Hoàng SE1507-NET 001201031584
18 HaiTNHE141536 HE141536 Trương Ngọc Hải AI1502-DS 020200000010
19 BaoVDHE151408 HE151408 Vũ Đức Bảo SE1507-NET 031200012003
20 NgocVDHE140258 HE140258 Vũ Đức Ngọc IS1429 031200010353
21 PhucVHHE153693 HE153693 Vũ Hoàng Phúc IS1429 063531369
22 ToanVMHE130559 HE130559 Vũ Mạnh Toàn IS1429 163415773
1 DucVMHE141222 HE141222 Vũ Minh Đức IS1430 001200010885
2 SonVHE151371 HE151371 Vũ Sơn AI1502-DS 001201032992
3 HoangVTHE130597 HE130597 Vũ Tuấn Hoàng AI1502-DS 036099008798
4 DuongVVHE150773 HE150773 Vũ Văn Dương IS1431 030201002508
5 PhucVXHE140168 HE140168 Vũ Xuân Phúc AI1502-DS 001200029248
6 TungVXHE151344 HE151344 Vũ Xuân Tùng SE1507-NET 001201009881
7 KhanhDXSE05399 SE05399 Đặng Xuân Khánh PMG202c_L3
8 HieuNTHE130519 HE130519 Nguyễn Thị Hiếu PMG202c_L3 152246376
9 KhaiBDHE140410 HE140410 Bùi Duy Khải PMG202c_L3 031200004763
10 NamDHSHE141387 HE141387 Đặng Hoài Sơn Nam PMG202c_L3 184403638
11 SonTDHE141001 HE141001 Trịnh Đức Sơn PMG202c_L3 037200002678
12 DucVDHE141254 HE141254 Vũ Danh Đức PMG202c_L3 001200026833
13 NhatTMHE141446 HE141446 Trịnh Minh Nhật PMG202c_L3 036200009874
14 PhuongNVHE140784 HE140784 Ngô Văn Phương PMG202c_L3 001200020095
15 ThanhNVHE140127 HE140127 Nguyễn Văn Thanh PMG202c_L3 026200003502
16 DungNTHE140967 HE140967 Nguyễn Tuấn Dũng PMG202c_L3 001200006017
17 TuanNQHE141475 HE141475 Nguyễn Quang Tuấn PMG202c_L3 022200000327
18 DatVVHE141205 HE141205 Vũ Văn Đạt PMG202c_L3 034200005832
19 NghiaDXHE141494 HE141494 Đào Xuân Nghĩa PMG202c_L3 001200025320
20 LinhDTHE130791 HE130791 Đinh Thùy Linh PMG202c_L3 113687823
21 TruongLMHE141541 HE141541 Lưu Minh Trường PMG202c_L3 026099002388

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 39 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Project management (PMG202c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

22 AnhNTHE140853 HE140853 Nguyễn Tùng Anh PMG202c_L3 001200015557

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 40 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ject management (PMG202c)
Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-202 SV phải thi lại TE và PE


BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-202 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 41 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ject management (PMG202c)
Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-205 SV phải thi lại TE và PE


BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-205 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-207 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-207 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-207 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-207 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-207 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-208 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 42 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ject management (PMG202c)
Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-208 SV phải thi lại TE và PE


BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-208 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-208 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-208 SV phải thi lại TE và PE
BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-208 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-208 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-209 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-209 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-209 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-209 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-209 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 43 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ject management (PMG202c)
Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-209 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE


BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-209 SV phải thi lại TE và PE
BE-209 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-210 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-210 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-210 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-210 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-210 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-210 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 44 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ject management (PMG202c)
Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE


BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-309 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-309 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-309 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-309 SV phải thi lại TE và PE
BE-309 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-309 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-307 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-307 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-307 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE
BE-307 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 45 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ject management (PMG202c)
Time of PE: 12h50-15h00 Lần thi/Exam type: 2
Time of TE: 15h00-16h10 Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-307 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 46 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 GiangBDHE153455 HE153455 Bùi Đức Giang SE1707 037201001896


2 HanhBDHE150846 HE150846 Bùi Đức Hạnh SE1722 036201011356
3 CuongBDHE172867 HE172867 Bùi Duy Cường SE1727 174203000002
4 DucBDHE161544 HE161544 Bùi Duy Đức SE1710 034202005747
5 NamBHHE176453 HE176453 Bùi Hải Nam SE1714 014203004533
6 QuocBKHE150055 HE150055 Bùi Kiến Quốc WED201c_L3 001201019905
7 MyBPTHE171365 HE171365 Bùi Phương Thảo My SE1724 001303006188
8 DatBTHE170585 HE170585 Bùi Tiến Đạt SE1725 001203002388
9 HoangBTHE161479 HE161479 Bùi Tín Hoàng SE1706 6202000017
10 LamBTHE153573 HE153573 Bùi Tùng Lâm SE1717 035201001493
11 HungBVHE163146 HE163146 Bùi Việt Hùng SE1706 063550288
12 QuanCDHE163198 HE163198 Cao Đăng Quân SE1720 187959470
13 DuongCQHE176062 HE176062 Cao Quý Dương SE1727 092011361
14 QuangCVVHE160953 HE160953 Cao Văn Việt Quang SE1710 001202012442
15 KhanhCQHE163698 HE163698 Chử Quốc Khánh SE1713 063553350
16 SonCQHE170808 HE170808 Chu Quý Sơn SE1701 001203038916
17 VinhCTHE170468 HE170468 Chử Thanh Vinh SE1725 030203009609
18 NghiaCTHE163214 HE163214 Chu Tuấn Nghĩa SE1710 095298449
19 DaiDTHE161326 HE161326 Đàm Tuấn Đại SE1711 030202009893
20 DatDCHE170625 HE170625 Đặng Công Đạt SE1722 027203000381
21 LoiDDHE163563 HE163563 Đặng Đức Lợi SE1718 071088632
22 SonDHHE163736 HE163736 Đặng Hải Sơn SE1713 022202002996
23 NamDHHE161416 HE161416 Đặng Hoàng Nam SE1709 031202007588
24 ChungDTHE150207 HE150207 Đặng Thành Chung SE1701 026201000109
25 TungDXHE163513 HE163513 Đặng Xuân Tùng SE1721 079202031077
26 AnhDDHE170896 HE170896 Đào Đức Anh SE1718 001203012328
27 TrungDDHE164020 HE164020 Đào Đức Trung SE1723 187895333
28 NhatDMHE170198 HE170198 Đào Minh Nhật SE1701 030203002864
29 QuangDXHE170302 HE170302 Đào Xuân Quang SE1722 001203015891
30 CuongDQHE163754 HE163754 Đinh Quốc Cường SE1717 037202004125
31 ThaiDQHE170966 HE170966 Đinh Quốc Thái SE1722 031203007121
32 SonDTHE171822 HE171822 Đinh Thế Sơn SE1726 001203025977
33 DatDTHE163003 HE163003 Đinh Tiến Đạt WED201c_L3 082393760
34 DucDAHE161717 HE161717 Đỗ Anh Đức SE1714 001202017931
35 NamDHHE171198 HE171198 Đỗ Hoài Nam SE1704 001203031205

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 47 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

36 TuongDMHE170453 HE170453 Đỗ Mạnh Tường SE1724 PB3145534


37 TriDMHE160621 HE160621 Đỗ Minh Trí SE1713 001202006902
38 AnhDNHHE176689 HE176689 Đỗ Ngọc Hoàng Anh SE1727 092011364
39 QuangDNHE171731 HE171731 Đỗ Nhật Quang SE1722 001203016633
40 LinhDQHE161221 HE161221 Đỗ Quang Linh SE1705 034202000555
41 VuDTHE150765 HE150765 Đỗ Thạch Vũ SE1708 031096000738
42 DungDTHE171778 HE171778 Đỗ Trí Dũng SE1708 001203038452
43 LamDTHE163085 HE163085 Đỗ Tùng Lâm SE1717 092023174
44 HienDVHE163113 HE163113 Đỗ Văn Hiến SE1720 122415974
45 HauDDHE160776 HE160776 Đoàn Đắc Hậu SE1728 034202002293
46 PhucDLHE171687 HE171687 Doãn Lâm Phúc SE1723 001203018720
47 HungDPHE170721 HE170721 Đoàn Phan Hưng SE1701 001203009519
48 AnhDDHE170353 HE170353 Đồng Đức Anh SE1709 034203010134
49 NamDVHE161832 HE161832 Đồng Văn Nam SE1710 030202006437
50 NhatDHHE163424 HE163424 Dương Hải Nhật SE1707 014202012849
51 DucDTHE173428 HE173428 Dương Thành Đức SE1724 122427854
52 ToanDTHE163175 HE163175 Dương Thế Toàn SE1713 037202002727
53 PhuocDTHE163486 HE163486 Dương Thiện Phước SE1703 184369958
54 HuyDTHE176769 HE176769 Dương Trường Huy SE1708 019203011356
55 LucDVHE163042 HE163042 Dương Văn Lực SE1713 071105715
56 DungDVHE171104 HE171104 Dương Việt Dũng SE1726 013549853
57 HoangDVHE171024 HE171024 Dương Việt Hoàng SE1701 017203000092
58 MinhHVHE163164 HE163164 Hà Văn Minh SE1705 095280453
59 ThinhHHHE163437 HE163437 Hồ Hưng Thịnh SE1725 040200013089
60 DangHHHE163301 HE163301 Hoa Hải Đăng SE1703 024202000324
61 TuHAHE173373 HE173373 Hoàng Anh Tú SE1724 002203003091
62 NgocHBHE170358 HE170358 Hoàng Bảo Ngọc SE1727 001203000050
63 HiepHCHE161683 HE161683 Hoàng Công Hiệp SE1714 001202012446
64 TamHDHE170113 HE170113 Hoàng Đức Tâm SE1702 024203000103
65 KhaiHHHE163807 HE163807 Hoàng Hữu Khải SE1713 187995371
66 TruongHMHE163617 HE163617 Hoàng Mạnh Trường SE1706 061177675
67 TuanHMHE171801 HE171801 Hoàng Minh Tuấn SE1726 001203002529
68 DatHNTHE163459 HE163459 Hoàng Như Tấn Đạt SE1701 082395474
69 AnhHTVHE160084 HE160084 Hoàng Thị Vân Anh SE1721 030301001023
70 KietHTHE161307 HE161307 Hoàng Tuấn Kiệt SE1717 034202002739

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 48 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

71 LongHTHE150356 HE150356 Hoàng Tuấn Long SE1714 001201011305


72 AnhHVHE160905 HE160905 Hoàng Việt Anh SE1705 001202013661
73 HieuHVTHE170723 HE170723 Hoàng Vũ Trung Hiếu SE1701 031203003925
74 ThanhKNHE141038 HE141038 Kim Nhật Thành SE1706 082352557
75 HaiLSHE163820 HE163820 Lâm Song Hải SE1712 091990173
76 HieuLDHE170444 HE170444 Lê Đức Hiếu SE1723 001203001557
77 HuyLDHS130047 HS130047 Lê Đức Huy SE1720 013580894
78 SonLDHE163584 HE163584 Lê Đức Sơn SE1705 014202008163
79 ThangLDHE161053 HE161053 Lê Đức Thắng SE1710 051178011
80 HungLHE161111 HE161111 Lê Hưng SE1721 036202009977
81 GiangLHHE170117 HE170117 Lê Hương Giang SE1707 031303004136
82 BaoLKGHE163870 HE163870 Lê Khắc Gia Bảo SE1718 184427226
83 ViLLHE161805 HE161805 Lê Long Vĩ SE1709 031202009931
84 DungLMHE171668 HE171668 Lê Mạnh Dũng SE1708 001203012201
85 VuLNHE163619 HE163619 Lê Nguyên Vũ SE1717 038202016000
86 AnhLQHHS176134 HS176134 Lê Quang Hồng Anh SE1703 001203000012
87 HuyLQHE172474 HE172474 Lê Quang Huy SE1724 001203012930
88 MinhLQHE170584 HE170584 Lê Quang Minh SE1724 022203000194
89 DatLTHE160813 HE160813 Lê Thành Đạt SE1702 033202002597
90 TrinhLTLHE173237 HE173237 Lê Thị Lâm Trinh SE1724 038303019806
91 AnhLTMHE163502 HE163502 Lê Thị Minh Anh SE1713 038302006328
92 KhuongLTHE163482 HE163482 Lê Trọng Khương SE1704 061121983
93 HungLTHE163396 HE163396 Lê Tuấn Hưng SE1713 035202000768
94 QuangLVHE160545 HE160545 Lê Văn Quang SE1703 030202006169
95 TienLVHE161878 HE161878 Lê Văn Tiến SE1709 125924423
96 PhucLTHHE171984 HE171984 Liểu Triệu Hoàng Phúc SE1724 025203000071
97 VietLBHE176081 HE176081 Lương Bảo Việt SE1704 025203009443
98 TuanLHHE163470 HE163470 Lường Hữu Tuấn SE1708 038201014456
99 ThangLCHE160819 HE160819 Lưu Cảnh Thăng SE1722 034200011346
100 DuongLHHE176069 HE176069 Lưu Hải Dương SE1704 011203001478
101 HuuLVHE161557 HE161557 Lưu Văn Hữu SE1709 033202000487
102 NamMTHE161170 HE161170 Mai Thế Nam SE1717 30202003393
103 SonMTHE163328 HE163328 Mai Thế Sơn SE1705 038202020553
104 ThanhMTHE161167 HE161167 Mai Tiến Thành SE1710 073607910
105 AnhMTHE163443 HE163443 Mai Tuấn Anh SE1705 038202005287

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 49 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

106 LongNMHE160657 HE160657 Ngô Minh Long SE1719 031202000676


107 BaNQHE161232 HE161232 Ngô Quang Bá SE1720 034202004226
108 MinhNQHE170867 HE170867 Ngô Quang Minh SE1708 001203045895
109 DungNVHE161004 HE161004 Ngô Văn Dũng SE1714 095290415
110 TuanNAHE164041 HE164041 Nguyễn Anh Tuấn SE1726 091905242
111 LamNBHE163792 HE163792 Nguyễn Bảo Lâm SE1711 122393865
112 DuongNCHE170012 HE170012 Nguyễn Cảnh Dương SE1727 031202001144
113 LanNCHE171164 HE171164 Nguyễn Chí Lân SE1714 001203030819
114 TrungNCHE172438 HE172438 Nguyễn Chí Trung SE1725 001203030575
115 DuongNCTHE161851 HE161851 Nguyễn Chí Tùng Dương SE1702 001202005656
116 DaiNDHE170580 HE170580 Nguyễn Đình Đại SE1701 001203007154
117 AnhNDHHE163634 HE163634 Nguyễn Đình Hoàng Anh SE1709 038202012350
118 KhoiNDHE170734 HE170734 Nguyễn Đình Khôi SE1701 001203022527
119 VuNDHE161274 HE161274 Nguyễn Đình Vũ SE1719 001202022771
120 CanhNDHE150931 HE150931 Nguyễn Đức Cảnh SE1702 030201009402
121 DatNDHE160186 HE160186 Nguyễn Đức Đạt SE1712 001202014896
122 HiepNDHE170796 HE170796 Nguyễn Đức Hiệp SE1724 001203027200
123 LongNDHE163400 HE163400 Nguyễn Đức Long SE1707 022202001307
124 MinhNDHE170279 HE170279 Nguyễn Đức Minh SE1724 034203001456
125 MinhNDHE171851 HE171851 Nguyễn Đức Minh SE1723 001203015984
126 NamNDHE163167 HE163167 Nguyễn Đức Nam SE1721 019202009729
127 ThinhNDHE141433 HE141433 Nguyễn Đức Thịnh WED201c_L3 001200010156
128 LamNDTHE130183 HE130183 Nguyễn Đức Tùng Lâm SE1723 051090687
129 TriNDHE160361 HE160361 Nguyễn Dương Trí WED201c_L3 001202005320
130 AnhNDHE150416 HE150416 Nguyễn Duy Anh SE1718 001201016226
131 ThaiNDHE172237 HE172237 Nguyễn Duy Thái SE1702 001203030186
132 KhanhNGHE170314 HE170314 Nguyễn Gia Khánh SE1722 001203007012
133 PhuongNHHS160729 HS160729 Nguyễn Hà Phương SE1713 001302022436
134 NamNHHE160292 HE160292 Nguyễn Hải Nam SE1711 031202007104
135 AnhNHHE170333 HE170333 Nguyễn Hoàng Anh SE1709 001203028694
136 DuongNHHE160074 HE160074 Nguyễn Hữu Dương SE1717 001202025864
137 KhangNHHE163895 HE163895 Nguyễn Hữu Khang SE1718 038202004470
138 ThuyNHHE161109 HE161109 Nguyễn Hữu Thuỳ SE1721 030202007548
139 DatNHHE161006 HE161006 Nguyễn Huy Đạt SE1710 001202006279
140 AnhNLDHE170108 HE170108 Nguyễn Lê Đức Anh SE1718 001203003063

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 50 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

141 DungNMHE140892 HE140892 Nguyễn Mạnh Dũng SE1710 033200005675


142 DamNMHE161829 HE161829 Nguyễn Minh Đảm SE1705 036202013425
143 DucNMHE160839 HE160839 Nguyễn Minh Đức SE1706 113748374
144 KhaNMHE161498 HE161498 Nguyễn Minh Kha SE1712 001202025278
145 QuanNMHE161255 HE161255 Nguyễn Minh Quân SE1719 001202007078
146 TanNMHE141373 HE141373 Nguyễn Minh Tân SE1714 033200006533
147 AnhNNHE170970 HE170970 Nguyễn Nam Anh SE1707 001203027113
148 AnhNNHE160896 HE160896 Nguyễn Ngọc Ánh SE1705 001302002725
149 QuangNNHE171324 HE171324 Nguyễn Ngọc Quang SE1702 001203022879
150 SangNNHE163361 HE163361 Nguyễn Ngọc Sang SE1711 051204331
151 VietNNHE170837 HE170837 Nguyễn Ngọc Việt SE1702 022203001281
152 AnhNNHE150057 HE150057 Nguyễn Nhật Anh SE1702 031201000175
153 HanNNHE163310 HE163310 Nguyễn Như Hân SE1709 035202005110
154 DungNPNHE171417 HE171417 Nguyễn Phạm Nam Dũng SE1701 001203040537
155 QuangNPHE163991 HE163991 Nguyễn Phú Quảng SE1713 011202007800
156 DungNQHE161764 HE161764 Nguyễn Quang Dũng SE1705 030202004722
157 HaoNQHE161800 HE161800 Nguyễn Quang Hào SE1710 033202000890
158 TuNQHE150968 HE150968 Nguyễn Quang Tú SE1706 034201007372
159 DatNQHE176751 HE176751 Nguyễn Quốc Đạt SE1723 022203007171
160 TuanNQHE160900 HE160900 Nguyễn Quốc Tuấn SE1728 001202032980
161 DuongNQHE171601 HE171601 Nguyễn Quý Dương SE1722 001203027331
162 PhuongNQHE160132 HE160132 Nguyễn Quỳnh Phương SE1728 001302028543
163 HongNSHE170118 HE170118 Nguyễn Sinh Hồng SE1717 022203001171
164 VuNTLHE163637 HE163637 Nguyễn Thái Long Vũ SE1721 091961398
165 CuongNTSE06074 SE06074 Nguyễn Thanh Cường SE1703 001098005637
166 TungNTHE163860 HE163860 Nguyễn Thanh Tùng SE1719 026202000181
167 TuNTCHE176697 HE176697 Nguyễn Thị Cẩm Tú SE1723 187897423
168 OanhNTHHE153505 HE153505 Nguyễn Thị Hồng Oanh SE1711 035301001143
169 AnNTHE170287 HE170287 Nguyễn Thiện An SE1725 001203006412
170 DiuNTHE170193 HE170193 Nguyễn Thu Dịu SE1701 034303012280
171 DuongNTHE171061 HE171061 Nguyễn Thùy Dương SE1703 001303010269
172 DatNTHE164032 HE164032 Nguyễn Tiến Đạt SE1726 045234393
173 HaiNTHE170550 HE170550 Nguyễn Tiến Hải SE1727 132464056
174 MinhNTHE170890 HE170890 Nguyễn Tiến Minh SE1702 038203002309
175 NamNTHE163375 HE163375 Nguyễn Tiến Nam SE1720 015202005116

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 51 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

176 ThanhNTHE160345 HE160345 Nguyễn Tiến Thành SE1728 001202005410


177 MinhNTBHE176796 HE176796 Nguyễn Trần Bình Minh SE1708 022202005684
178 HaiNTHE163731 HE163731 Nguyễn Trọng Hải SE1714 188003680
179 HieuNTHE163816 HE163816 Nguyễn Trung Hiếu SE1714 122344065
180 HoangNTHE161480 HE161480 Nguyễn Trung Hoàng SE1707 1202027644
181 LongNTHE160820 HE160820 Nguyễn Trường Long SE1712 034202005992
182 AnhNTHE163764 HE163764 Nguyễn Tuấn Anh SE1703 040494437
183 AnhNTHE161474 HE161474 Nguyễn Tuấn Anh SE1703 001202035093
184 AnhNTHE161823 HE161823 Nguyễn Tuấn Anh SE1705 030202005447
185 AnhNTHE163607 HE163607 Nguyễn Tuấn Anh SE1705 026202004777
186 LamNTHE163737 HE163737 Nguyễn Tùng Lâm SE1727 061138172
187 DuyNVHE161604 HE161604 Nguyễn Văn Duy SE1710 030202009443
188 GiangNVHE160412 HE160412 Nguyễn Văn Giang SE1705 033202006582
189 HoangNVHE160450 HE160450 Nguyễn Văn Hoàng SE1711 033202005883
190 KienNVHE160392 HE160392 Nguyễn Văn Kiên SE1728 027202008038
191 PhongNVHE163460 HE163460 Nguyễn Văn Phong SE1721 038202004763
192 QuangNVHE163029 HE163029 Nguyễn Văn Quang SE1714 184434808
193 QuyenNVHE161892 HE161892 Nguyễn Văn Quyền SE1718 125986961
194 ThinhNVHE163468 HE163468 Nguyễn Văn Thịnh SE1714 122328365
195 ThuNVHE160045 HE160045 Nguyễn Văn Thu SE1718 001202035916
196 TienNVHE160290 HE160290 Nguyễn Văn Tiến SE1707 024202000030
197 AnhNVHE163739 HE163739 Nguyễn Việt Anh SE1721 095270145
198 AnhNVHE170123 HE170123 Nguyễn Việt Anh SE1722 001203002447
199 DungNVHE176203 HE176203 Nguyễn Việt Dũng SE1726 035203000159
200 DuyNVHE161425 HE161425 Nguyễn Viết Duy SE1719 001202017543
201 HungNVHE172213 HE172213 Nguyễn Việt Hùng SE1723 034203001693
202 TienNVHE173385 HE173385 Nguyễn Việt Tiến SE1725 037203003080
203 HaiNXHE172366 HE172366 Nguyễn Xuân Hải SE1725 033203003911
204 HauNXHE170950 HE170950 Nguyễn Xuân Hậu SE1726 035203000580
205 ThanhNXHE163844 HE163844 Nguyễn Xuân Thành SE1703 037202003399
206 BangPDHE161919 HE161919 Phạm Đức Bằng SE1710 036202008621
207 ManhPDHE160198 HE160198 Phạm Đức Mạnh SE1708 031202001309
208 MinhPDHE172860 HE172860 Phạm Đức Minh SE1722 001203021652
209 MinhPDHE170991 HE170991 Phạm Đức Minh SE1708 001203028737
210 ToanPDHE163362 HE163362 Phạm Đức Toàn SE1728 001202037284

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 52 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

211 HaPHHE163013 HE163013 Phạm Hải Hà SE1728 073571996


212 QuangPNHHE170627 HE170627 Phạm Nguyễn Hoàng Quang SE1702 001203001449
213 AnhPNTHE150850 HE150850 Phạm Nhật Tuấn Anh SE1728 030201004045
214 HungPQHE170992 HE170992 Phạm Quang Hùng SE1724 027203000075
215 DatPQHE170250 HE170250 Phạm Quốc Đạt SE1725 001202040639
216 NamPTHE171400 HE171400 Phạm Thanh Nam SE1727 001203019701
217 ThaoPTHE160322 HE160322 Phạm Thanh Thảo SE1707 001302001313
218 AnhPTHE160024 HE160024 Phạm Tiến Anh SE1710 036097000062
219 HieuPTMHE172552 HE172552 Phạm Tô Minh Hiếu SE1725 001203001473
220 AnhPTHHE171589 HE171589 Phạm Trần Hồng Anh SE1722 001303054033
221 AnhPTHE161484 HE161484 Phạm Tuấn Anh SE1707 034202005519
222 AnhPTHE163416 HE163416 Phạm Tuấn Anh SE1720 038201003094
223 ThanhPTHE170365 HE170365 Phạm Tuấn Thành SE1724 001203030111
224 CauPVHE160302 HE160302 Phạm Văn Cầu SE1704 125942664
225 MinhPVHE163957 HE163957 Phạm Văn Minh SE1728 038202017368
226 HoangPKHE170940 HE170940 Phan Khánh Hoàng SE1702 031203002309
227 TuanPNCHE161516 HE161516 Phan Nguyễn Châu Tuấn SE1714 030202000020
228 DatPTHE163623 HE163623 Phan Tiến Đạt SE1706 132426066
229 ManhPTHE170244 HE170244 Phan Tiến Mạnh SE1728 091921654
230 KhaiPVHE153117 HE153117 Phan Văn Khải SE1710 026201000799
231 DuyPQHE170539 HE170539 Phí Quang Duy SE1708 026203000073
232 ManhPQHE160909 HE160909 Phùng Quang Mạnh SE1711 001202033522
233 AnSTHHE176231 HE176231 Sầm Trung Hòa An SE1727 092010196
234 TungTHHE176659 HE176659 Thái Hoàng Tùng SE1728 040203003384
235 NhatTSHE150652 HE150652 Tống Sỹ Nhật SE1718 034201003071
236 TungTBSHE163855 HE163855 Trần Bá Sơn Tùng SE1708 026202005425
237 QuyenTDHE161681 HE161681 Trần Đình Quyền SE1706 125923040
238 ThangTDHE163363 HE163363 Trần Đức Thắng SE1711 092018456
239 TruongTDHE171218 HE171218 Trần Đức Trường SE1719 031203003304
240 AnhTDHE172728 HE172728 Trần Duy Anh SE1726 001203040136
241 TungTDKHE163732 HE163732 Trần Duy Khánh Tùng SE1719 132495457
242 LongTHHE176550 HE176550 Trần Hoàng Long SE1726 187895886
243 HieuTMHE160223 HE160223 Trần Minh Hiếu SE1717 036202009254
244 QuanTMHE150947 HE150947 Trần Minh Quân SE1717 001201006030
245 AnhTNHE163610 HE163610 Trần Ngọc Ánh SE1707 026302005831

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 53 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

246 QuyTNHE161643 HE161643 Trần Ngọc Quý SE1704 033202005714


247 HaTQHE161834 HE161834 Trần Quang Hà SE1721 036202003923
248 VietTQHE161146 HE161146 Trần Quốc Việt SE1714 001202040024
249 LamTTHE161932 HE161932 Trần Thái Lâm SE1718 000201000098
250 TuanTTHE161540 HE161540 Trần Thái Tuấn SE1728 034202009502
251 DungTTTHE160364 HE160364 Trần Thị Thuỳ Dung SE1711 034302007546
252 HungTTHE163902 HE163902 Trần Thọ Hùng SE1711 187960560
253 DuongTTQHE172457 HE172457 Trần Tuyết Quý Dương SE1725 001203004145
254 DuongTVHE163326 HE163326 Trần Văn Dương SE1707 024202006084
255 HaoTVHE176131 HE176131 Trần Văn Hảo SE1702 048098000001
256 ThanhTVHE163915 HE163915 Trần Văn Thành SE1711 071125286
257 HoangTVHE173429 HE173429 Trần Việt Hoàng SE1724 015203001821
258 DieuTXHS150692 HS150692 Trần Xuân Diệu SE1725 036201009613
259 DuongTXHE160708 HE160708 Trần Xuân Dương SE1717 001202013358
260 PhiTXHE150730 HE150730 Trần Xuân Phi SE1726 001201018148
261 LongTBHE163765 HE163765 Trịnh Bảo Long SE1708 022202002056
262 DungTHHE170357 HE170357 Trịnh Hoàng Dũng SE1726 030203006764
263 AnhTTHE176749 HE176749 Trịnh Tuấn Anh SE1704 187966581
264 CuongTQHE163779 HE163779 Trương Quốc Cường SE1712 037202005048
265 HungTTHE163869 HE163869 Trương Trọng Hưng SE1714 026202000986
266 SonTTHE161148 HE161148 Trương Tuấn Sơn SE1703 001202036400
267 LuongUDHE164055 HE164055 Ứng Đức Lương SE1703 063545643
268 KhanhVDDHE163454 HE163454 Văn Đình Duy Khánh SE1703 038202010712
269 DucVAHE164011 HE164011 Vũ Anh Đức SE1726 045234390
270 TuanVAHE170626 HE170626 Vũ Anh Tuấn SE1718 034203013844
271 DuyVDHE161725 HE161725 Vũ Đức Duy SE1727 031202010026
272 DucVDHE161452 HE161452 Vũ Duy Đức SE1717 001202005039
273 LongVHHE170911 HE170911 Vũ Hoàng Long SE1722 001203037494
274 ToanVKHE161789 HE161789 Vũ Khánh Toàn SE1726 031202008114
275 ChienVMHE161921 HE161921 Vũ Minh Chiến SE1728 031202006069
276 DucVMHE160798 HE160798 Vũ Minh Đức SE1719 034202002282
277 HieuVMHE172039 HE172039 Vũ Minh Hiếu SE1722 001203008472
278 QuanVMHE160659 HE160659 Vũ Minh Quân SE1713 034202003790
279 QuanVNMHE160804 HE160804 Vũ Ngọc Minh Quân SE1720 001202006663
280 DatVNTHA140137 HA140137 Vũ Nguyễn Thành Đạt SE1718 037200001794

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 54 of 94
STUDENT LIST OF FIN
Môn / Course: Web Design (WED201c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi PE/Time of PE: 12h50-15h00
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi TE/Time of TE: 15h00-16h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

281 DungVTHE173074 HE173074 Vũ Trí Dũng SE1708 063609777


282 HieuVTHE161845 HE161845 Vũ Trọng Hiếu SE1728 036202002663
283 HungVTHE172329 HE172329 Vũ Tuấn Hưng SE1725 030203010812
284 DuongVTHE161716 HE161716 Vũ Tùng Dương SE1710 030202000031
285 SyVVHE161076 HE161076 Vũ Văn Sỹ SE1721 125923429
286 AnhVVHE161886 HE161886 Vũ Việt Anh SE1717 031202001125
287 DucVXHE161346 HE161346 Vũ Xuân Đức SE1706 001202002197
288 DuyVSHE160887 HE160887 Vương Sỹ Duy SE1712 001202017386
289 CuongNDHE141186 HE141186 Nguyễn Đức Cường WED201c_L3 061130190
290 NghiaHMHE141108 HE141108 Hoàng Minh Nghĩa WED201c_L3 026200000379
291 DungHTHE141562 HE141562 Hà Trí Dũng WED201c_L3 001200005033
292 QuanLNMHE151282 HE151282 Lê Nguyễn Minh Quân WED201c_L3 040201000137
293 LoiLVHE153771 HE153771 Lê Viết Lợi WED201c_L3 038098007682
294 LongCTHE141538 HE141538 Chu Thiên Long WED201c_L3 113718502
295 ChienNVHE140896 HE140896 Ngô Văn Chiến WED201c_L3 001200022109
296 HoanNKHE153239 HE153239 Nguyễn Khải Hoàn WED201c_L3 022200004243
297 TaiNNHE141187 HE141187 Nguyễn Ngọc Tài WED201c_L3 022200002420
298 HienTTHE161089 HE161089 Trần Trọng Hiển WED201c_L3 001202012978
299 ThangPQHE164010 HE164010 Phạm Quang Thắng WED201c_L3 038202006587
300 AnhTHHE153479 HE153479 Trần Huy Anh WED201c_L3 091903666
301 ThanhLKHE150490 HE150490 Lê Khả Thành WED201c_L3 125937523
302 HoangNMHE141088 HE141088 Nguyễn Minh Hoàng WED201c_L3 184395575
303 TrungNDHE150912 HE150912 Nguyễn Danh Trung WED201c_L3 001201018483
304 NamNTHE141367 HE141367 Nguyễn Thành Nam WED201c_L3 122359761

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 55 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-211 SV phải thi lại TE và PE


BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 SV phải thi lại TE và PE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-211 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 56 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-212 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE


BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-212 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-212 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-213 SV phải thi lại TE và PE
BE-213 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 57 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-214 SV phải thi lại TE và PE


BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-214 SV phải thi lại TE và PE
BE-214 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE
BE-215 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 58 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE


BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-215 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-216 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 59 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE


BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 SV phải thi lại TE và PE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-217 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 SV phải thi lại TE và PE
BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 60 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-218 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE


BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-219 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-219 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-219 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-219 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-219 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-220 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 61 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-220 SV phải thi lại TE và PE


BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-220 SV phải thi lại TE và PE
BE-220 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 SV phải thi lại TE và PE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-221 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 62 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE


BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 SV phải thi lại TE và PE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-304 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 SV phải thi lại TE và PE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 SV phải thi lại TE và PE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 SV phải thi lại TE và PE
BE-305 Phải thi lại TE; có thể đăng ký thi thêm PE
BE-305 SV phải thi lại TE và PE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 63 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Web Design (WED201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall of MC Note

BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE


BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 SV phải thi lại TE và PE
BE-305 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-305 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-308 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi
BE-308 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-308 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 Phải thi lại PE; có thể đăng ký thi thêm TE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE
BE-308 SV phải thi lại TE và PE

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 64 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Business English Communication (EBC301c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NhatCHHA163028 HA163028 Chu Hoàng Nhật EL1602 022202000059

2 OanhNTLHA160126 HA160126 Nguyễn Thị Lâm Oanh EL1602 031302009574

3 LocPDHE161950 HE161950 Phạm Đức Lộc EL1602 145876251

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 65 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
English Communication (EBC301c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 EBC301c

BE-203 EBC301c

BE-203 EBC301c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 66 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Professional Ethics (EPE301c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TuanCMHA153049 HA153049 Cao Mạnh Tuấn EL1502 187667777

2 AnhNTVHA150073 HA150073 Nguyễn Thị Vân Anh EL1502 033301000771

3 TrungVTHE141238 HE141238 Vũ Thiện Trung EL1502 038200011896

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 67 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ofessional Ethics (EPE301c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 EPE301c

BE-203 EPE301c

BE-203 EPE301c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 68 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Social media marketing (MKT208c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DuongTCHS150494 HS150494 Tống Công Dương MKT1609 030201006984


2 HieuNDHE151363 HE151363 Nguyễn Duy Hiếu MC1704 001201014656
3 NguyenTTHS163234 HS163234 Trương Thảo Nguyên MC1704 092004942
4 TrongCBHS150057 HS150057 Cao Bá Trọng MKT1609 033201001872
5 CuongNMHS163224 HS163224 Nguyễn Mạnh Cường MC1704 026202002110
6 AnhPTDHS160674 HS160674 Phạm Thị Duy Anh MC1704 030302001948
7 MinhDHHS153176 HS153176 Đào Hoàng Minh MKT1609 037201004504
8 ManhVDHE163091 HE163091 Văn Đức Mạnh MC1704 038202009340
9 MyVHHS163002 HS163002 Võ Huyền My MKT1609 071080444
10 NhanLVHE163485 HE163485 Lê Văn Nhân MC1704 038202009276
11 DungVTTHS160641 HS160641 Vũ Thị Thùy Dung MC1704 125926016
12 HoangTVHS160296 HS160296 Trần Vũ Hoàng MKT1609 030202003242
13 CongDTHE160483 HE160483 Đặng Thành Công MC1704 001202020754
14 HuyenNTKHS153296 HS153296 Nguyễn Thị Khánh Huyền MKT1609 038300014912
15 TrungPVHE161070 HE161070 Phan Việt Trung MC1704 001202035739
16 AnhNPHS150683 HS150683 Nguyễn Phương Anh MC1704 001301019254
17 DoanhPTHS153008 HS153008 Phùng Tiến Doanh MKT1609 012201005899
18 AnhHVHE160503 HE160503 Hoàng Việt Anh MKT1609 082366384
19 DucLMHE153088 HE153088 Lê Minh Đức MC1704 038201018096
20 TungPMHE163887 HE163887 Phạm Minh Tùng MC1704 082366990
21 DungNTKHE141089 HE141089 Nguyễn Trần Khánh Dũng MKT1609 184357413
22 QuanNMHE160320 HE160320 Nguyễn Minh Quân MKT1609 001202007387
23 TienPNHS160260 HS160260 Phạm Ngọc Tiến MC1703 030202008104
24 AnhVHNHS160533 HS160533 Vũ Hoàng Ngọc Anh MC1703 037302004721
25 DatNTHE160194 HE160194 Nguyễn Thành Đạt MKT1609 001202002528
26 ThangNTHE151187 HE151187 Nguyễn Trọng Thắng MKT1608 033201000061
27 NamNDHE150542 HE150542 Nguyễn Duy Nam MKT1609 027201002077
28 YenNNHS153166 HS153166 Nguyễn Ngọc Yến MKT1609 035301004105
29 QuynhPTNHS160656 HS160656 Phạm Thị Ngọc Quỳnh MC1703 030301010179
30 ThuNTVHS170210 HS170210 Nguyễn Thị Việt Thư MC1702 001303035501
31 AnhNVHE153364 HE153364 Nguyễn Việt Anh MKT1608 026201001788
32 HuyenNTHS153210 HS153210 Nguyễn Thu Huyền MKT1608 122358084
33 AnNVHS150434 HS150434 Nguyễn Văn An MC1702 033201004688
34 HoaLTHS160957 HS160957 Lê Thị Hoà MC1705 030302004411
35 HuyNBHS163241 HS163241 Nguyễn Bá Huy MKT1608 184434084
36 LinhVDHS163334 HS163334 Vũ Đức Linh MC1705 026202011057

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 69 of 94
37 ChiCTPHS160762 HS160762 Chu Thị Phương Chi MC1705 001302035836
38 AnhNTQHS170230 HS170230 Nguyễn Trần Quân Anh MC1702 031203004968
39 DuongLTHE141278 HE141278 Lê Tùng Dương MC1703 071072396
40 LanLKHS160761 HS160761 Lưu Kim Lân MC1703 001202000822
41 NguyenDNKHS153096 HS153096 Đinh Nho Khôi Nguyên MC1703 184407904
42 AnHNHHS153095 HS153095 Hồ Ngọc Hoài An MKT1608 187920381
43 HuyenNKHS170407 HS170407 Nguyễn Khánh Huyền MC1703 001303013927
44 ChiPLMHS170082 HS170082 Phạm Lê Mai Chi MC1702 001303010027
45 AnhLDHS160646 HS160646 Lê Đức Anh MC1703 001202010610
46 HuyenVNHS160913 HS160913 Vũ Ngọc Huyền MC1705 001302024397
47 TrangNTHHS160491 HS160491 Nguyễn Thị Huyền Trang MC1703 001302000594
48 MinhNTPHS160731 HS160731 Nguyễn Trần Phương Minh MC1703 034302000561
49 DuongDHHS150274 HS150274 Đỗ Hoàng Dương MKT1608 001201034168
50 TuanHAHS160163 HS160163 Hoàng Anh Tuấn MKT1608 082356463
51 TrangNTTHS163082 HS163082 Nguyễn Thị Thuỳ Trang MC1705 063503594
52 DatVTHE150308 HE150308 Vũ Tiến Đạt MC1702 034201007705
53 HienNTHS163213 HS163213 Nguyễn Thương Hiền MC1702 040302014662
54 VuNDAHS170227 HS170227 Nguyễn Doãn Anh Vũ MKT1608 001203010027
55 PhuongNTHS150538 HS150538 Nguyễn Thị Phương MKT1608 125892481
56 HungLTHE151165 HE151165 Lê Tuấn Hưng MC1702 001201019795
57 AnhDHHE150257 HE150257 Đỗ Hoàng Anh MC1702 036201010112
58 AnhLTPHS170012 HS170012 Lê Trần Phạm Anh MC1702 001200036829
59 LongTHHE141174 HE141174 Trần Hoàng Long MC1702 026200000613
60 DuanLNHE163071 HE163071 Lê Ngọc Duẫn MC1702 042202006046
61 QuynhLTHS163014 HS163014 Lưu Thuý Quỳnh MKT1608 132466857
62 HangNTTHS160197 HS160197 Nguyễn Thị Thúy Hằng MC1703 031302000263
63 TanDPHE161445 HE161445 Đỗ Phước Tân MC1703 033201004858
64 HieuVMHS153062 HS153062 Vũ Minh Hiếu MC1705 038201017970
65 QuangDXHS170680 HS170680 Đinh Xuân Quang MC1702 001203008309
66 BinhTNHS176101 HS176101 Trần Như Bình MC1702 022303007210
67 MyTHHS160976 HS160976 Trần Hà My MC1705 001300006140
68 DucNVHS163242 HS163242 Nguyễn Văn Đức MC1705 022202000155
69 SangHHS160403 HS160403 Hoàng Sáng MC1705 025202009813
70 LinhGKHS170653 HS170653 Giang Khánh Linh MC1705 001303022514
71 TungBTHS160469 HS160469 Bùi Thanh Tùng MC1705 001202003382
72 DangTVHHS160682 HS160682 Triệu Vũ Hải Đăng MC1705 001202015138
73 HungDMHE153225 HE153225 Đỗ Mạnh Hùng MC1702 025201005993
74 TienDBHS160889 HS160889 Đỗ Bá Tiến MC1705 001202006863
75 AnhNTHE161313 HE161313 Nguyễn Thái Anh MC1705 001202013753
76 HieuVNCHS150425 HS150425 Vương Nguyễn Chí Hiếu MC1705 001201024930
77 ChiLTKHS163114 HS163114 Lê Thị Kim Chi MC1705 113768566
78 TungDSHE150367 HE150367 Đặng Sơn Tùng MKT208c_L3 001201029378

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 70 of 94
79 NamDQHE141130 HE141130 Dân Quốc Nam MKT208c_L3 122357342
80 QuynhNNHS153180 HS153180 Nguyễn Ngọc Quỳnh MKT208c_L3 092001153
81 HopDQHE140284 HE140284 Đỗ Quang Hợp MKT208c_L3 013694008
82 ThangNGHS140498 HS140498 Nguyễn Gia Thắng MKT208c_L3
83 NamNHHHS163402 HS163402 Nguyễn Hữu Hoài Nam MKT208c_L3
84 KienNTHS140130 HS140130 Nguyễn Trung Kiên MKT208c_L3
85 ThangNCHS160696 HS160696 Nguyễn Công Thắng MKT208c_L3
86 AnhPVTHS153253 HS153253 Phạm Văn Tuấn Anh MKT208c_L3
87 DatTVHS150675 HS150675 Trịnh Văn Đạt MKT208c_L3
88 HuyenVTNHA153024 HA153024 Vũ Thị Ngọc Huyền MKT208c_L3
89 SonHNTHS163421 HS163421 Hoàng Ngọc Trường Sơn MKT208c_L3
90 HuyenNTHS160650 HS160650 Nguyễn Thị Huyền MKT208c_L3
91 YenTTHS140461 HS140461 Trần Thảo Yến MKT208c_L3
92 AnPDHS150534 HS150534 Phạm Đức An MKT208c_L3
93 HaoLSPHS163010 HS163010 Lê Sỹ Phú Hào MKT208c_L3
94 NamLHHS150455 HS150455 Lê Hồng Nam MKT208c_L3
95 NgocNBHE153523 HE153523 Nguyễn Bảo Ngọc MKT208c_L3

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 71 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
l media marketing (MKT208c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-209 MKT208c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 72 of 94
BE-208 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-215 MKT208c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 73 of 94
BE-210 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-203 MKT208c
BE-208 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-210 MKT208c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 74 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn thi / Course: UI/UX Design (WDU203c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HaGTHE153279 HE153279 Giáp Tuấn Hà SE1625-KS 024201005852


2 PhucLHHE151336 HE151336 Lê Hữu Phúc SE1507-NET 001201020815
3 DatNCHE140197 HE140197 Nguyễn Cao Đạt SE1506-NET 013680320
4 KhanhNDHE153638 HE153638 Nguyễn Đình Khánh SE1506-NET 132442584
5 CuongNDHE141186 HE141186 Nguyễn Đức Cường SE1506-NET 061130190
6 ManhNDHE141170 HE141170 Nguyễn Duy Mạnh SE1506-NET 026200005361
7 TungNKHE151108 HE151108 Nguyễn Khánh Tùng SE1507-NET 001201026922
8 BaoNNHE161928 HE161928 Nguyễn Ngọc Bảo SE1507-NET 001096030813
9 AnhNTHE141766 HE141766 Nguyễn Tiến Anh SE1625-KS 001200002633
10 GiangNVTHE150748 HE150748 Nguyễn Vũ Trường Giang SE1507-NET 030201010274
11 DatPTHE151115 HE151115 Phạm Tuấn Đạt SE1507-NET 001201001255
12 DatTQHE150389 HE150389 Trần Quang Đạt SE1625-KS 001096000730
13 DucTVHE141699 HE141699 Trần Văn Đức SE1506-NET 036200001083
14 HaiTNHE141536 HE141536 Trương Ngọc Hải SE1506-NET 020200000010
15 SonVHE151371 HE151371 Vũ Sơn SE1506-NET 001201032992
16 #N/A
17 #N/A
18 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 75 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: UI/UX Design (WDU203c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 76 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Academic Skills for University Success (SSL101c)
Ngày thi/Exam date: 17/12/2022 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TungCTHE140539 HE140539 Chu Thanh Tùng MKT1728 010200005778


2 QuanBMHE172586 HE172586 Bùi Minh Quân SE1771 001203036480
3 ThuyTTHS171155 HS171155 Trần Thị Thuỳ MKT1725 033303003580
4 LinhVTTHS170882 HS170882 Vũ Thị Thuỳ Linh IB1713 027303002609
5 KhaiLDHE171334 HE171334 Lương Duy Khải IS1705 036203010691
6 TrucNQHE173469 HE173469 Nguyễn Quỳnh Trúc SE1767 010303002313
7 HoanNHHE170586 HE170586 Nguyễn Hữu Hoàn IB1713 001203011183
8 ChinhDTHA163044 HA163044 Đặng Thị Chinh EL1703 122381626
9 DungPAHE171084 HE171084 Phạm Anh Dũng SE1760 001203027064
10 PhucNTHE173021 HE173021 Nguyễn Thanh Phúc SE1768 002203002907
11 NamNHMHE171148 HE171148 Nguyễn Hữu Mạnh Nam SE1765 001203011867
12 NgocDMHS170879 HS170879 Đỗ Minh Ngọc MKT1727 001303043183
13 TamHMHS170625 HS170625 Hoàng Minh Tâm MC1711 001303016769
14 AnhDTNHS170525 HS170525 Đào Thị Nhật Ánh MKT1719 030303006701
15 MinhNNHE176468 HE176468 Nguyễn Nhật Minh SE1764 046202000533
16 DuongHTHE176136 HE176136 Hoàng Tấn Dương GD1720 184449989
17 PhucNHHE172629 HE172629 Nguyễn Hồng Phúc SE1755 033203004043
18 TrungNQHS170421 HS170421 Nguyễn Quang Trung MC1713 025203000029
19 KhanhPNAHS176153 HS176153 Phạm Nguyễn An Khánh MKT1727 042303005122
20 YenHHHA170033 HA170033 Hoàng Hải Yến JPN1703 001303043058
21 VietHTHE161001 HE161001 Hoàng Tiến Việt SE1768 031202009478
22 TungPNTHE170811 HE170811 Phạm Nguyễn Thanh Tùng AI1709 001203014663
23 BinhDGHE170274 HE170274 Dương Gia Bình SE1769 125958304
24 PhuongNTHE171827 HE171827 Nguyễn Thu Phương IS1704 001303000446
25 NhatVMHE170710 HE170710 Vũ Minh Nhật IA1708 030203004275
26 ChiNPHS170347 HS170347 Nguyễn Phương Chi MC1712 001303023060
27 DungNTHE172524 HE172524 Nguyễn Thị Dung SE1771 001302032948
28 MinhPVHE171938 HE171938 Phạm Văn Minh GD1718 031200000115
29 LinhTTHS173391 HS173391 Trần Thuỳ Linh MKT1718 014303004561
30 AnhNTHS170904 HS170904 Nguyễn Tuấn Anh MKT1722 001203054730
31 NamCPHE176235 HE176235 Cao Phương Nam SE1749 035203005884
32 AnhNTTHA170133 HA170133 Nguyễn Thị Tâm Anh JPN1703 022303002365
33 ThuNHHS170880 HS170880 Nguyễn Hà Thu MKT1718 001303021242
34 HienNTHS171539 HS171539 Nguyễn Thanh Hiền MKT1719 034303001277
35 AnhNDHE171659 HE171659 Nguyễn Đức Anh SE1750 033203003153
36 PhongNHHE163335 HE163335 Nguyễn Hồng Phong SE1769 092004697

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 77 of 94
37 TungBXHE176012 HE176012 Bùi Xuân Tùng SE1753 035203003716
38 HaiNKHHE170283 HE170283 Nguyễn Khắc Hoàng Hải GD1722 001203021085
39 HungPTHE172245 HE172245 Phạm Tuấn Hùng AI1709 040203000277
40 SangVMHE176853 HE176853 Võ Minh Sang AI1709 040203008549
41 UyenNTNHE176096 HE176096 Nguyễn Trần Ngọc Uyên IS1705 025303000049
42 MinhBDHE170083 HE170083 Bùi Đức Minh SE1750 030203007000
43 HuyenNKHE172519 HE172519 Nguyễn Khánh Huyền SE1750 001303038402
44 HoangPNVHE170763 HE170763 Phạm Nguyễn Việt Hoàng GD1717 001203015980
1 HueDMHS170098 HS170098 Đỗ Minh Huệ IB1712 031303001697
2 ThaoHTHS171558 HS171558 Hồ Thanh Thảo IB1713 001303037229
3 DungDHHE170053 HE170053 Đoàn Hoàng Dũng SE1765 030203010093
4 ThanhNVHE171728 HE171728 Nguyễn Văn Thành SE1765 001203016126
5 HungPPVHE172517 HE172517 Phạm Phú Việt Hùng AI1708 034203004953
6 DuyNKHE171706 HE171706 Nguyễn Khánh Duy SE1760 001203039809
7 LocHHS171323 HS171323 Hoàng Lộc MKT1716 001203001153
8 TruongNXHE160615 HE160615 Nguyễn Xuân Trường SE1748 036202009705
9 HoangNVHE173345 HE173345 Nguyễn Việt Hoàng SE1751 037203003774
10 HuyNTHE176170 HE176170 Nguyễn Trường Huy SE1773 008203009156
11 NguyenNHHE141584 HE141584 Nguyễn Hoàng Nguyên SE1768 184395831
12 TrangKTTHS171570 HS171570 Khuất Thị Thu Trang MKT1716 001300017105
13 LinhLTPHE171674 HE171674 Lê Thị Phương Linh SE1771 001303030411
14 LongLTHS170429 HS170429 Lương Thành Long MKT1717 001203000314
15 MinhNHHE173180 HE173180 Nguyễn Hoàng Minh IS1705 015203002621
16 NhiNXHE173378 HE173378 Nguyễn Xuân Nhi IS1705 012303000311
17 TuanBTHE171483 HE171483 Bùi Thế Tuấn AI1707 001203009990
18 HungNVHE170777 HE170777 Nguyễn Văn Hưng AI1709 126008692
19 HieuLTHE170212 HE170212 Lê Trung Hiếu SE1769 001203042622
20 QuangDHHE176620 HE176620 Đỗ Hoàng Quang GD1717 038203021905
21 AnhTTMHS173259 HS173259 Trần Thị Minh Anh MC1711 092009047
22 MyLTHS173043 HS173043 Lê Thế Mỹ MKT1717 026203000961
1 MinhNNHE171510 HE171510 Nguyễn Nhật Minh AI1707 001203003313
2 TriKNTHS170811 HS170811 Kim Nguyễn Trung Trí MKT1725 036203003996
3 NhiNTYHS170183 HS170183 Nguyễn Thị Yến Nhi IB1714 030303004380
4 TungTBAHS170045 HS170045 Tống Bá Anh Tùng IB1713 001203024327
5 AnhTHHA173048 HA173048 Trần Huy Anh EL1703 040203006178
6 LongTTHE160824 HE160824 Trần Tuấn Long SE1749 001202026282
7 KhoiNMHE170559 HE170559 Nguyễn Minh Khôi GD1718 001203002267
8 NhiDYHE173157 HE173157 Đinh Yến Nhi GD1718 017303001724
9 HoangNHHA170142 HA170142 Nguyễn Huy hoàng EL1703 001200009459
10 TrungTQHE173258 HE173258 Trần Quốc Trung AI1708 031203012678
11 ThanhLCHE171908 HE171908 Lưu Công Thành SE1759 008203000003
12 ChiNQHS173012 HS173012 Nguyễn Quỳnh Chi SE1753 122389535

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 78 of 94
13 HungPDHE161881 HE161881 Phùng Danh Hưng SE1769 030202002375
14 CuongNMHE170224 he170224 Nguyễn Mạnh Cường GD1717 036203000134
15 TriVDHE173295 HE173295 Vũ Duy Trí SE1751 040203020228
16 TienNDHE172073 HE172073 Nguyễn Đình Tiến AI1708 125988017
17 ThuyBPHS170406 HS170406 Bùi Phương Thuý IB1714 030303005054
18 LienNTKHS170780 HS170780 Nguyễn Thị Kim Liên MKT1725 001303040391
19 AnhNPHE170439 HE170439 Nguyễn Phương Anh GD1717 001303014324
20 AnPTHE171264 HE171264 Phạm Thành An GD1717 001203007024
21 TrongNVHE171563 HE171563 Nguyễn Văn Trọng GD1717 030203004319
22 AnhPTPHE170125 HE170125 Phạm Thị Phương Anh SE1761 030303004952
1 DucTNHS170007 HS170007 Trần Ngọc Đức MC1710 001201017453
2 TuanDAHS171559 HS171559 Đặng Anh Tuấn IB1713 030203012278
3 AnDXHE161743 HE161743 Đào Xuân An GD1722 001202017636
4 ThuNVHE170727 HE170727 Nguyễn Văn Thụ AI1709 001203019005
5 LamDKHE172132 HE172132 Đỗ Kiên Lâm AI1709 035203004413
6 NhungDTCHS170283 HS170283 Đỗ Thị Cẩm Nhung IB1715 125937685
7 KhanhNQHE171412 HE171412 Nguyễn Quốc Khánh SE1764 036203008604
8 AnhNPQHS171407 HS171407 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh GD1718 034303013266
9 PhatTXHE170405 HE170405 Trần Xuân Phát AI1709 036203013550
10 MinhLHHE172855 HE172855 Lê Hoàng Minh SE1765 036203009026
11 HienNDHE170657 HE170657 Nguyễn Đình Hiển SE1750 001203044135
12 ManhNVHE171930 HE171930 Nguyễn Văn Mạnh SE1748 001203008119
13 ThuanNPHE176733 HE176733 Nguyễn Phú Thuận GD1720 037203004475
14 HuongNTLHE172720 HE172720 Nguyễn Thị Lan Hương SE1772 033303007775
15 AnhTNTHE176580 HE176580 Trần Ngô Trâm Anh SE1773 011303000812
16 KhanhNBHS171341 HS171341 Nguyễn Bá Khánh MKT1716 031203003497
17 DuongNTHE171688 HE171688 Nguyễn Thái Dương SE1761 001203022222
18 QuangNDDHE172697 HE172697 Nguyễn Đặng Đức Quang SE1764 001203018110
19 LuongLVHE164008 HE164008 Lê Văn Lượng JPN1703 132455109
20 QuanMAHE176447 HE176447 Mai Anh Quân AI1709 010203000801
21 HiepBQHE171337 HE171337 Bùi Quang Hiệp SE1750 031203010011
22 DucNDHE171600 HE171600 Nguyễn Đình Đức SE1750 038203001254
1 PhiNMHE170799 HE170799 Nguyễn Minh Phi SE1769 001203044634
2 DuyenTTHE140947 HE140947 Trần Thị Duyên GD1717 033300001370
3 HieuTTHE176568 HE176568 Trần Trung Hiếu GD1720 022203001931
4 MinhMAHE176016 HE176016 Mai Anh Minh SE1757 038202013508
5 ThangPDHE176385 HE176385 Phạm Đức Thắng SE1773 037203001418
6 ToanLKHE172643 HE172643 Lương Khánh Toàn SE1748 001203021611
7 DatNTHE171279 HE171279 Nguyễn Tiến Đạt AI1707 001203001840
8 AnhTDHE171505 HE171505 Trịnh Đức Anh SE1750 031203001167
9 ThuongTBHE161503 HE161503 Trịnh Bá Thường SE1769 001201021090
10 HuyDQHE171756 HE171756 Đỗ Quang Huy MKT1717 001203029645

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 79 of 94
11 DangTHHE176377 HE176377 Trần Hải Đăng SE1751 132467222
12 DucNTHE151031 HE151031 Nguyễn Thế Đức IA1708 125974110
13 HungTDHE171287 HE171287 Trần Duy Hưng SE1770 001203045338
14 LinhLNHA170124 HA170124 Lê Ngọc Linh JPN1703 001303017960
15 NuongLCHS170892 HS170892 Lương Công Nương MKT1718 001303008067
16 NamNTHE163695 HE163695 Nguyễn Thành Nam SE1748 035202005113
17 KhoaAMHE171126 HE171126 An Minh Khoa AI1707 030203006914
18 DatNHHE176128 HE176128 Nguyễn Hoàng Đạt AI1707 022203002741
19 TienPHHE172341 HE172341 Phạm Hùng Tiến SE1751 001203048919
20 HuyenPTHE172146 HE172146 Phạm Thế Huyền SE1771 033203005813
21 TrungDDHE173249 HE173249 Đào Đức Trung GD1722 036203000091
22 PhiNBHE173187 HE173187 Nguyễn Bảo Phi SE1761 038203011716
1 GiangBDHA153074 HA153074 Bùi Đức Giang SE1768 001200009872
2 ThanhLDHE153110 HE153110 Lại Đức Thành SE1768 113773385
3 QuangNPHE171538 HE171538 Nguyễn Phú Quang SE1751 001203026298
4 ThanhTLNHE171633 he171633 Trần Lê Nhật Thành IS1705 001203047779
5 HaNDVHE170588 HE170588 Nguyễn Đức Việt Hà IA1707 030203001260
6 CuongNHHE172547 HE172547 Nguyễn Hoàng Cường SE1761 034203013199
7 AnhDGHE140792 HE140792 Đoàn Gia Anh MKT1722 000200000006
8 ThanhDCHE172509 HE172509 Đinh Công Thành IS1705 001203006369
9 TrungPLHE171926 HE171926 Phan Lạc Trung SE1771 001203047347
10 LinhVTTHS173184 HS173184 Vũ Thị Thuỳ Linh IB1712 022303004198
11 NghiaTTHE173582 HE173582 Tô Trọng Nghĩa SE1767 025203002775
12 TungCTHE176530 HE176530 Cao Thanh Tùng SE1767 026203006366
13 DangHMHE176046 HE176046 Hoàng Minh Đăng SE1751 026203000889
14 TruongVXHE176609 HE176609 Vũ Xuân Trường SE1773 037203002251
15 DungPTHE172459 HE172459 Phạm Tuấn Dũng SE1748 030203002608
16 DatNTHE173568 HE173568 Nguyễn Tiến Đạt MKT1716 025203000415
17 AnhDQHE171836 HE171836 Đặng Quang Anh SE1765 031203001775
18 TrangHQHE173579 HE173579 Hoàng Quỳnh Trang GD1722 010303007209
19 NgocHBHS173444 HS173444 Hoàng Bảo Ngọc IB1714 038303008907
20 QuyLHHE176661 HE176661 Lê Hồng Quý SE1748 025203000596
21 ThanhNTHS170500 HS170500 Nguyễn Trung Thành SE1757 001203006393
22 HieuLDHE171508 HE171508 Lê Đức Hiếu SE1761 033203004469
1 AnhPHHE173513 HE173513 Phan Hoàng Anh SE1748 051238472
2 PhuongMLHS170411 HS170411 Mai Lan Phương MKT1716 036303007708
3 HaKHE170801 HE170801 Kiều Hà IA1707 001202033024
4 HuyNQHE170192 HE170192 Nguyễn Quang Huy SE1762 025203000145
5 KhanhBDHE176608 HE176608 Bùi Duy Khánh SE1750 024203000001
6 TrangLKMHS171075 HS171075 Lê Khoa Minh Trang MKT1725 001303014819
7 LanDMHE172636 HE172636 Đỗ Mai Lan GD1717 001303022035
8 PhuongNTHE176140 HE176140 Nguyễn Thu Phương GD1717 035303004983

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 80 of 94
9 ThangNQHS171024 HS171024 Nguyễn Quang Thắng MKT1717 001203001648
10 ChungNNBHS173235 HS173235 Nguyễn Ngọc Bảo Chung IB1713 187855855
11 PhuVDHE176675 HE176675 Vũ Đình Phú IA1707 038203021866
12 LeVTMHA163077 HA163077 Vũ Thị Mẫn Lệ EL1703 026302005651
13 TuNAHS170140 HS170140 Ngô Anh Tú MC1711 001203032599
14 PhuongPVHE170793 HE170793 Phan Việt Phương SE1758 001203038709
15 TrangLMHS171472 HS171472 Lê Mai Trang MC1710 025303000273
16 TuanTAHE176408 HE176408 Tô Anh Tuấn SE1764 132473559
17 HungPVHE170538 HE170538 Phạm Việt Hùng SE1755 001203022890
18 LamMHHE170891 HE170891 Mai Hoàng Lâm SE1755 001203051583
19 TungNTHE171460 HE171460 Nguyễn Thanh Tùng MKT1721 036203012859
20 AnhDPHS170627 HS170627 Đồng Phương Anh MKT1719 001303020955
21 DaiNDHE173583 HE173583 Nông Đức Đại IS1705 002203003399
22 DuongNTHS173355 HS173355 Nguyễn Tùng Dương MKT1721 184456786
1 AnhNCHS170799 HS170799 Nguyễn Cao Anh MKT1715 033203006155
2 DangCHHE176896 HE176896 Chu Hải Đăng SE1772 132499324
3 HuyVNHE171391 HE171391 Vũ Ngọc Huy IS1705 001203001169
4 LaNSHE176078 HE176078 Nguyễn Sông La SE1773 184484646
5 PhuocNHHS170941 HS170941 Nguyễn Hữu Phước IB1714 126002933
6 SangDNHE141265 HE141265 Đặng Ngọc Sáng IA1707 036200005756
7 ThangNXHE176093 HE176093 Nguyễn Xuân Thắng SE1761 038203011508
8 QuangNTHE173416 HE173416 Nguyễn Thái Quang SE1764 015203001784
9 LongDPHE172762 HE172762 Đàm Phú Long GD1722 001203002603
10 ViPTYHS173414 HS173414 Phạm Thị Yến Vi MKT1717 042303003123
11 DungPDHE176331 HE176331 Phạm Đức Dũng IA1707 038203013799
12 PhuDDHE170324 HE170324 Đoàn Đình Phú SE1760 030203004618
13 NgocPTHHS170021 HS170021 Phạm Thị Hương Ngọc MKT1717 030303003746
14 MyNHHS173398 HS173398 Nguyễn Hà My MC1711 038303020117
15 ManhLDHE170124 HE170124 Lê Đức Mạnh SE1750 030203007474
16 CuongTMHE173347 HE173347 Trần Mạnh Cường SE1750 061109997
17 BaoKQHE176521 HE176521 Khương Quý Bảo SE1760 025203004373
18 PhongLCHS173036 HS173036 Lê Cao Phong IB1713 035200000191
19 BaoNGHE171734 HE171734 Nguyễn Gia Bảo IA1707 001203016872
20 QuyenNTMHS171061 HS171061 Nguyễn Trần Minh Quyền IB1712 001203029178
21 HoangLTGHE171049 HE171049 Lê Trần Gia Hoàng SE1758 030203003346
22 ManhTDHE173215 HE173215 Trần Đức Mạnh SE1772 038203025368
1 HoangVAHE172856 HE172856 Võ Anh Hoàng IS1705 001203029930
2 DuongDDHE176373 HE176373 Đỗ Đình Dương IS1705 024203003023
3 QuangNVHS171510 HS171510 Nguyễn Văn Quang IB1713 001203023249
4 HungNPHE173547 HE173547 Nguyễn Phan Hùng SE1767 035203003228
5 NamVBPHE173431 HE173431 Võ Bình Phương Nam SE1751 184444108
6 KhanhHSTHE176505 HE176505 Hồ Sỹ Tùng Khánh SE1773 187971368

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 81 of 94
7 HuyNDHA140091 HA140091 Nguyễn Đức Huy MKT1725 001200026634
8 DatNTHS170518 HS170518 Nguyễn Tiến Đạt MKT1725 001203050996
9 HungBLHE170581 HE170581 Bạch Long Hùng SE1757 001203001706
10 HuyDQHE173341 HE173341 Đỗ Quang Huy SE1750 071119340
11 TrungPTHE170431 HE170431 Phạm Thành Trung SE1769 001203007707
12 LongNMHE171019 HE171019 Nguyễn Minh Long IS1704 001203002233
13 CuongHDHE173022 HE173022 Hoàng Đại Cương SE1757 035202002954
14 ThangCBHE173020 HE173020 Chu Bá Thăng SE1767 024203002512
15 HaoNSHE176595 HE176595 Nguyễn Sỹ Hảo SE1749 187950102
16 DungBDHE171539 HE171539 Bùi Đức Dũng SE1770 001203013158
17 HieuLTHS176123 HS176123 Lê Trung Hiếu MKT1715 040203013564
18 NgocNDBHS173332 HS173332 Nguyễn Đào Bảo Ngọc MC1710 001303048470
19 TuPMHE176873 HE176873 Phạm Minh Tú SE1751 020203000409
20 NgocNTHS171550 HS171550 Nguyễn Tuấn Ngọc MKT1721 001203015759
21 HangPTHS176138 HS176138 Phạm Thu Hằng MKT1721 037303003241
22 ToanKKHS176150 HS176150 Khổng Khánh Toàn MC1710 026203002832
1 ChiQLHS171357 HS171357 Quản Linh Chi MKT1719 001303006580
2 VietVHHE171044 HE171044 Vũ Hoàng Việt SE1761 001203049125
3 HuyPBQHE173457 HE173457 Phạm Bùi Quang Huy SE1758 042203002460
4 LongPDHE176633 HE176633 Phạm Đức Long SE1758 035200004144
5 ThuyNTHS170727 HS170727 Nguyễn Thị Thúy MC1710 036303010513
6 TrangNTKHE170830 HE170830 Nguyễn Thị Kiều Trang GD1722 001303043597
7 TungPTHE173456 HE173456 Phạm Thanh Tùng IA1707 011203000544
8 QuanLTHE176544 HE176544 Lã Thành Quân SE1760 002203002674
9 BaoNGHE171000 HE171000 Ngô Gia Bảo SE1765 024203000105
10 ThaiNAHE170188 HE170188 Nguyễn Anh Thái SE1764 030203005877
11 NgocPQHe176444 HE176444 Phạm Quang Ngọc SE1757 038203021304
12 AnhVTQHS171486 HS171486 Vũ Thị Quỳnh Anh MC1710 030303005488
13 TuanNDHE171613 HE171613 Nguyễn Duy Tuấn SE1760 001203003221
14 AnPQHE172523 HE172523 Phùng Quang An SE1765 001203008548
15 AnNTHE173189 HE173189 Nguyễn Trường An SE1765 026203006796
16 TrangTQHS173178 HS173178 Trịnh Quỳnh Trang MKT1716 026303007782
17 HoangNVHE176847 HE176847 Nguyễn Việt Hoàng SE1769 019203003166
18 MinhNPHHE171258 HE171258 Nguyễn Phúc Hải Minh IS1704 001203020894
19 BinhLXHE160705 HE160705 Lê Xuân Bình GD1717 001202000006
20 ThienTDHE171770 HE171770 Trần Đức Thiện GD1717 001203025662
21 NgocDTHS173428 HS173428 Dương Thị Ngọc MKT1719 024301000697
1 KhanhNTHS170693 HS170693 Ngô Tuấn Khanh MC1710 001203026982
2 TruongPQHE172222 HE172222 Phạm Quang Trường SE1750 001203012935
3 NhiMTHE171354 HE171354 Mai Tú Nhi GD1717 036303003414
4 NhanPTHE151206 HE151206 Phan Trọng Nhân MKT1717 075201000324
5 NgocBTNHS173083 HS173083 Bạch Thị Như Ngọc IB1714 188021928

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 82 of 94
6 DatVHHS163312 HS163312 Vũ Hoàng Đạt IB1713 019202007090
7 DucNMHE170980 HE170980 Nguyễn Minh Đức IA1707 001203048000
8 HungNTHE172789 HE172789 Nguyễn Tuấn Hưng SE1767 036203013978
9 QuangHVHE161464 HE161464 Hoàng Việt Quang MKT1727 001202033202
10 PhiDNHE171552 HE171552 Đàm Nguyễn Phi SE1758 001203030963
11 MinhNCQHE171549 HE171549 Nguyễn Chí Quang Minh AI1707 001203012975
12 HoangLHHE160522 HE160522 Lưu Huy Hoàng SE1768 034202011164
13 PhucTTHS171253 HS171253 Trần Trọng Phúc MC1710 036203004918
14 HuyNHHE170308 HE170308 Nguyễn Hữu Huy SE1764 001203019445
15 DatDTHE170651 HE170651 Đỗ Tiến Đạt SE1748 001203019793
16 TrongNMHE171347 HE171347 Nguyễn Minh Trọng SE1757 001203007416
17 HungLNHE141720 HE141720 Lê Nguyên Hùng AI1707 113699894
18 TuanPAHE176729 HE176729 Phùng Anh Tuấn SE1761 040203000601
19 ThaiTHHE170011 HE170011 Trần Hữu Thái SE1758 031202002106
20 DucVTHE170631 HE170631 Vũ Tiến Đức SE1758 001203017901
21 VinhNQHE171916 HE171916 Nguyễn Quang Vinh SE1758 001203009435
1 TruongPXHE160987 HE160987 Phạm Xuân Trường SE1768 036202001586
2 HieuCMHE172359 HE172359 Cao Minh Hiếu SE1761 001203007631
3 TungCHHE172817 HE172817 Chu Hữu Tùng SE1761 001203018565
4 VinhBHQHE170716 HE170716 Bùi Hữu Quang Vinh GD1720 001203009644
5 DungNTHE170335 HE170335 Nguyễn Tiến Dũng SE1764 001203010581
6 TungCTDHE171179 HE171179 Chu Trần Đức Tùng SE1764 001203018322
7 NhiNBHS171158 HS171158 Nguyễn Bình Nhi IB1712 001303028264
8 ThangNTHE171404 HE171404 Nguyễn Toàn Thắng IS1705 001203028174
9 AnhNDNHE172453 HE172453 Nguyễn Đăng Nam Anh IA1707 001203034034
10 KietPTHA173035 HA173035 Phạm Tuấn Kiệt EL1703 022203007509
11 HoaTQHE171842 HE171842 Trần Quang Hoà SE1764 030203008388
12 NamLVHE172313 HE172313 Lê Việt Nam SE1758 001203004706
13 QuanDTHE176211 HE176211 Đỗ Trí Quân SE1758 038203022592
14 AnhNDHS170186 HS170186 Nguyễn Diệp Anh SE1751 001303042780
15 DuongNTHHE170347 HE170347 Ngô Tuấn Hoàng Dương GD1720 001203024734
16 KhoiNHNHE171560 HE171560 Nguyễn Huy Nguyên Khôi SE1757 001203009702
17 KietNVTHE179021 HE179021 Nguyễn Vũ Tuấn Kiệt SE1757 001203019002
18 TrungNVHE173282 HE173282 Nguyễn Việt Trung SE1767 010203007042
19 QuangDTHE171246 HE171246 Đỗ Thái Quang SE1757 033203003246
20 NamPNHE171382 HE171382 Phạm Nhật Nam SE1757 001203024116
21 ThanhDTHS171073 HS171073 Đoàn Tuấn Thành MC1710 001203026816
1 QuanTAHE172846 HE172846 Tạ Anh Quân SE1768 001203016319
2 DuongTTHE173560 HE173560 Trần Thái Dương SE1760 022203000503
3 TungLTHE171326 HE171326 Lê Thanh Tùng AI1707 001203024508
4 NghiaTTHE172550 HE172550 Trần Tuấn Nghĩa SE1758 036203013982
5 ThanhDTHS170219 HS170219 Đào Tuấn Thành MC1710 125986999

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 83 of 94
6 HungDXHE170706 HE170706 Đỗ Xuân Hùng SE1765 037203004007
7 DuyHLHE170142 HE170142 Hoàng Lê Duy GD1720 036203000104
8 MinhNNHS171480 HS171480 Nguyễn Nhật Minh MKT1719 001203003588
9 ThanhNTHS170807 HS170807 Nguyễn Tiến Thành MKT1719 022203001667
10 VuDTHE171587 HE171587 Đỗ Tuấn Vũ AI1708 001203050444
11 DuyPDHE173499 HE173499 Phạm Đức Duy SE1768 026203007767
12 DungNTHS176205 HS176205 Nguyễn Tiến Dũng IB1712 026203007297
13 AnhNPVHE176165 HE176165 Nguyễn Phúc Việt Anh SE1751 187950214
14 MinhTTHE170023 HE170023 Trần Tuấn Minh SE1764 030203006290
15 DuongDQHE176259 HE176259 Đỗ Quý Dương SE1764 026203003378
16 NamBVHE176462 HE176462 Bùi Văn Nam SE1764 040203003138
17 HangNTTHS173212 HS173212 Nguyễn Thị Thúy Hằng MKT1719 037303002453
18 HuyPQHE171394 HE171394 Phạm Quốc Huy SE1758 001203037440
19 DuyNTHE173205 HE173205 Nguyễn Thanh Duy SE1758 038203017963
20 ThanhLVHE163379 HE163379 Lại Văn Thành SE1768 073573220
21 AnhLTPHA170025 HA170025 Lê Thị Phương Anh EL1703 031303009514
1 HungDQHE171841 HE171841 Đặng Quốc Hưng SE1760 030203000177
2 TiepPTHE170528 HE170528 Phạm Trọng Tiệp MC1710 036203011516
3 HuongHTHS176076 HS176076 Hà Thị Hương MKT1727 082418563
4 TaiNVDS150095 DS150095 Nguyễn Văn Tài MC1711 042201008176
5 NhiVTHHS170013 HS170013 Vương Thị Huyền Nhi MC1711 001302015558
6 HaPKHE171950 HE171950 Phan Khánh Hà GD1720 001303007223
7 QuangVVHE173135 HE173135 Vũ Văn Quang SE1772 026203002610
8 DatLHHE173006 HE173006 Lê Hữu Đạt SE1772 038203002497
9 DatNTHE172141 HE172141 Nguyễn Tiến Đạt GD1720 034203011183
10 DucNTHS160538 HS160538 Nguyễn Trung Đức MKT1724 001202008179
11 TrucDTTHS173059 HS173059 Đặng Thị Thanh Trúc MKT1726 122415126
12 BachNDHE176349 HE176349 Nguyễn Đức Bách IA1708 038203014850
13 PhongHTHE170574 HE170574 Hồ Thế Phong SE1770 033203000915
14 HuyTQHS170348 HS170348 Trần Quang Huy MC1712 036203008884
15 ThaiNDHS170031 HS170031 Nguyễn Danh Thái IB1715 001203015539
16 MinhLQHS171409 HS171409 Lê Quang Minh MKT1717 001203032566
17 QuanTAHE176021 HE176021 Trần Anh Quân SE1773 026203005259
18 VuNVXHE171806 HE171806 Nguyễn Văn Xuân Vũ SE1748 001203030330
19 AnhNMHS170463 HS170463 Nguyễn Minh Anh IB1713 036303004418
20 DucNMHE171225 HE171225 Nguyễn Minh Đức IA1707 022098000575
21 DatNTHE170022 HE170022 Nguyễn Thành Đạt SE1765 033203000774
1 HoangNHE170930 HE170930 Nguyễn Hoàng SE1767 025203000106
2 NinhNTVHE172162 HE172162 Nguyễn Tuấn Vĩnh Ninh SE1764 125963634
3 HungPVHE153605 HE153605 Phạm Văn Hưng SSL101c_L3 184377968
4 VietTQHS170674 HS170674 Trịnh Quốc Việt SSL101c_L3 033203001618
5 MinhPQHE170665 HE170665 Phạm Quang Minh SSL101c_L3 001203036657

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 84 of 94
6 ThangNGHS140498 HS140498 Nguyễn Gia Thắng SSL101c_L3 013691259
7 DatPMHE176115 HE176115 Phạm Mạnh Đạt SSL101c_L3 063621260
8 LamPVHE161247 HE161247 Phạm Văn Lam SSL101c_L3 34202009831
9 AnhDDHE150929 HE150929 Đinh Duy Anh SSL101c_L3 033201004844
10 HuanDVHE151328 HE151328 Đào Văn Huân SSL101c_L3 001201027825
11 TungHTHE161611 HE161611 Hoàng Thanh Tùng SSL101c_L3 034202002917
12 HienNNHS140140 HS140140 Nguyễn Ngọc Hiền SSL101c_L3 030300000531
13 AnNTHE170877 HE170877 Nguyễn Trường An SSL101c_L3 001203000168
14 VietTTHE153481 HE153481 Trần Trung Việt SSL101c_L3 051199322
15 MinhNVHE151087 HE151087 Nguyễn Văn Minh SSL101c_L3 001201006379
16 NamNTHS170088 HS170088 Nguyễn Thành Nam SSL101c_L3 001203027620
17 HuyNQHE150255 HE150255 Nguyễn Quang Huy SSL101c_L3 001201007402
18 HoanNKHE153239 HE153239 Nguyễn Khải Hoàn SSL101c_L3 022200004243
19 TrungVTHE160170 HE160170 Vũ Thành Trung SSL101c_L3 001202002342
20 HieuNMHE150830 HE150830 Nguyễn Minh Hiếu SSL101c_L3 001201012040
21 NamNDHE150542 HE150542 Nguyễn Duy Nam SSL101c_L3 027201002077
1 AnPDHS150534 HS150534 Phạm Đức An SSL101c_L3 030201000916
2 MinhNVHE153676 HE153676 Nguyễn Văn Minh SSL101c_L3 038201017802
3 HungPVHS150586 HS150586 Phạm Văn Hưng SSL101c_L3 030201008711
4 DaiNHHE140973 HE140973 Ngô Huy Đại SSL101c_L3 001200013665
5 ManhNDHE150855 HE150855 Nguyễn Đăng Mạnh SSL101c_L3 001201030740
6 BachPXHE153678 HE153678 Phạm Xuân Bách SSL101c_L3 037201003518
7 HungNDHS160119 HS160119 Nguyễn Duy Hưng SSL101c_L3 001202002864
8 TuNQHE150918 HE150918 Nghiêm Quang Tú SSL101c_L3 125891927
9 AnhTTHS160613 HS160613 Trần Tuấn Anh SSL101c_L3 001201031732
10 MaiPQHS150493 HS150493 Phạm Quỳnh Mai SSL101c_L3 001301025938
11 NamTPHE151430 HE151430 Trần Phương Nam SSL101c_L3 285782506
12 HieuNMHE151180 HE151180 Nguyễn Minh Hiếu SSL101c_L3 031201006364
13 ThanhLKHE150490 HE150490 Lê Khả Thành SSL101c_L3 027201007859
14 LinhNPHS160035 HS160035 Nguyễn Phương Linh SSL101c_L3 001302008146
15 KietHTHE141560 HE141560 Hoàng Tuấn Kiệt SSL101c_L3 031200003486
16 DucDMHE151256 HE151256 Đào Minh Đức SSL101c_L3 001201011829
17 PhuongNVHE140926 HE140926 Nguyễn Việt Phương SSL101c_L3 001200001943
18 ThinhDVHE150640 HE150640 Đinh Viết Thịnh SSL101c_L3 001201002461
19 ChiDDLHE150932 HE150932 Dương Đỗ Lan Chi SSL101c_L3 001303021360
20 QuanNAHE150198 HE150198 Nguyễn Anh Quân SSL101c_L3 031201000648
21 MinhTDHS176102 HS176102 Trần Đức Minh SSL101c_L3 122417697

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 85 of 94
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
kills for University Success (SSL101c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 86 of 94
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-212
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-213
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 87 of 94
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-214
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-216
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 88 of 94
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-217
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-218
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 89 of 94
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-219
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 90 of 94
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-221
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-210
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 91 of 94
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-215
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 92 of 94
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-301
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-302
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 93 of 94
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-303
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 94 of 94

You might also like