Professional Documents
Culture Documents
1
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
MỤC LỤC
1. CHỦ ĐỀ VỀ MÀU SẮC (CLOURS) ....................................................................................................... 4
4. CHỦ ĐỀ NGÀY – THÁNG - NĂM - MÙA (DAYS - MONTHS - YEARS - SEASONS) .................. 47
18. CHỦ ĐỀ TẾT NGUYÊN ĐÁN (LUNAR NEW YEAR) ................................................................... 287
21. CHỦ ĐỀ CÁC CHÂU LỤC VÀ ĐẠI DƯƠNG (CONTINENT AND OCEANS): ........................... 327
26. CHỦ ĐỀ VỀ MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ (COMPUTER & TECHNOLOGY) .......................... 402
27. CHỦ ĐỀ ĐỊA DANH TẠI HÀ NỘI VÀ MỘT SỐ DANH LAM NỔI TIẾNG................................. 418
2
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
30. CHỦ ĐỀ VỀ CÁC TÍNH TỪ ĐỐI LẬP (OPPOSITIVE ADJECTIVES): ........................................ 484
33. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TRONG KHÁCH SẠN (AT THE HOTEL) .................................................... 573
34. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TRONG NHÀ HÀNG (AT THE RESTAURANT)......................................... 588
35. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TRONG NHÀ BẾP (AT THE KITCHEN)...................................................... 605
36. CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY (DAILY ROUTINE) .................................................... 624
37. TỪ VỰNG VỀ NGƯỜI PHỤ NỮ - ĐÀN ÔNG (MEN & WOMEN) ............................................... 647
39. TỪ VỰNG LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH (FILM) .................................................................. 695
3
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
2. Silvery - /ˈsɪlvəri/ Bạc - Ex: Coins, jewellery, beautiful objects are often
silvery colours.
·······················································································································
·······················································································································
4
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
3. Black - /blæk/ Đen - having the very darkest colour, like coal or the sky
at night - Ex: It is a black sheep.
·······················································································································
·······················································································································
5
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Blue - /bluː/ Xanh lam, xanh da trời, xanh nước biển - having the colour of
a clear sky or the sea on a clear day
6
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
7
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
11. Green - /griːn/ Xanh lá cây - having the colour of grass or the leaves of
most plants and trees
·······················································································································
·······················································································································
12. Dark Green - /dɑːk/ – /griːn/ Xanh đậm - Her wallet has a dark green colour.
·······················································································································
·······················································································································
Light green /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt - I like pink and light green
·······················································································································
·······················································································································
8
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
16. Pink /pɪŋk/ Hồng - Ex: She is beautiful girl. She is wearing in a pink dress.
·······················································································································
9
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
11
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
24. Violet /ˈvaɪə.lət/: Màu tím - between blue and purple in colour
·······················································································································
·······················································································································
12
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
25. Purple /`pə:pl/: Màu tím - having the colour of blue and red mixed
together
·······················································································································
·······················································································································
13
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
14
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
15
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
16
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
17
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
18
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
19
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
22
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
23
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
53. One hundred and one – /wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn/: Số một trăm linh một
·······················································································································
·······················································································································
24
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
58. First – /fɜːrst/: Thứ nhất - Ex: I live in the first floor or It is the first time she
has come Vietnam
·······················································································································
25
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
26
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
27
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
28
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
29
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
31
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
32
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
33
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
34
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
35
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
36
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
38
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
39
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
40
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
41
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
42
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
43
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
115. Spinal cord :/ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
·······················································································································
·······················································································································
44
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
45
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
47
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
49
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
50
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
51
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
52
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
53
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
144. Summer: /'sʌmə/ Mùa Hè - the warmest season of the year, coming
between spring and autumn
·······················································································································
·······················································································································
Autumn (tiếng Anh Mỹ: fall): /'ɔ:təm/ Mùa thu - the season of the year
between summer and winter, when leaves change colour and the
weather becomes colder
·······················································································································
·······················································································································
55
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Winter : /'wint / Mùa đông - the coldest season of the year, between
autumn and spring
·······················································································································
·······················································································································
56
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Month : /mʌnθ/ Tháng - any of the twelve periods of time into which
the year is divided
·······················································································································
·······················································································································
57
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
58
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Season: /'si:zn/ mùa - any of the four main periods of the year: spring,
summer, autumn and winter
·······················································································································
·······················································································································
59
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
60
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
61
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
62
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
63
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
66
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
67
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
69
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
70
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
72
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
74
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
198.
Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn - an African wild animal like a horse
with black and white stripes (= lines) on its body
·······················································································································
·······················································································································
76
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo - a wild animal of the cat family that has black
spots and that runs very fast
·······················································································································
·······················································································································
Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi - a very large animal with thick grey
skin, large ears, two curved outer teeth called tusks and a long nose
called a trunk. There are two types of elephant, the African and the
Asian.
·······················································································································
·······················································································································
77
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Owl – /aʊl/: Cú mèo - a bird that kills other creatures for food with
large round eyes, that hunts at night. Owls are traditionally thought to
be wise.
·······················································································································
·······················································································································
Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng - a bird that kills other creatures for
food with a sharp curved beak and very good sight
·······················································································································
·······················································································································
78
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
that it uses to make holes in trees when it is looking for insects to eat
·······················································································································
·······················································································································
Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) - a large male bird with long
blue and green tail feathers that it can spread out like a fan
·······················································································································
·······················································································································
79
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Swan – /swɒn/: Thiên nga - a large bird that is usually white and has a
long, thin neck. Swans live on or near water.
·······················································································································
·······················································································································
80
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng - a bird that kills other creatures for
food with long pointed wings
·······················································································································
·······················································································································
81
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ - one of the many soft light parts covering
a bird’s body
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
83
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Squid – /skwɪd/: Mực ống - a sea creature that has a long soft body,
eight arms and two tentacles around its mouth, and that is sometimes
used for food
·······················································································································
·······················································································································
Fish /fɪʃ/ – Cá - a creature that lives in water, breathes through gills, and
uses fins and a tail for swimming
·······················································································································
·······················································································································
84
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Seal – /siːl/ or sealion /ˈsiː laɪən/ Hải Cẩu - a large seal (= a sea animal with
thick fur, that eats fish and lives around the coast) that lives by the Pacific
Ocean
·······················································································································
·······················································································································
Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực - a white bear that lives near the
North Pole
·······················································································································
·······················································································································
85
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
86
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi - a small black and white North American
animal that can produce a strong unpleasant smell to defend itself when
it is attacked
·······················································································································
·······················································································································
Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi - an Australian animal with thick
grey fur, large ears and no tail. Koalas live in trees and eat leaves.
·······················································································································
·······················································································································
87
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
88
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
89
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
90
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Toad – /təʊd/: Con cóc - a small animal like a frog but with a drier and
less smooth skin, that lives on land but breeds
·······················································································································
·······················································································································
91
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Frog – /frɒg/: Con ếch - a small animal with smooth skin, that lives
both on land and in water
·······················································································································
·······················································································································
92
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa - a large reptile with a hard round
shell that lives in the sea
·······················································································································
·······················································································································
93
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn - a reptile with a long body and tail, four
short legs and a rough skin
·······················································································································
·······················································································································
94
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà - a large bird that is often kept for its eggs or
meat
·······················································································································
·······················································································································
Sheep – /ʃiːp/: Con cừu - an animal with a thick coat, kept on farms for
its meat (called mutton or lamb) or its wool
·······················································································································
·······················································································································
95
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa - an animal of the horse family, with short
legs and long ears. People ride donkeys or use them to carry heavy
loads.
·······················································································································
·······················································································································
96
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Horse – /hɔːs/: Ngựa - a large animal with four legs, a mane (= long
thick hair on its neck) and a tail
·······················································································································
·······················································································································
97
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
254. Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children /ˈtʃɪldrən/ ( số nhiều): con cái
·······················································································································
·······················································································································
98
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
99
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
100
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
101
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
102
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
103
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
104
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
105
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
106
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
107
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
108
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Extended family /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i: Gia đình gồm nhiều thế hệ - a family
group with a close relationship among the members that includes not only
parents and children but also uncles, aunts, grandparents…
·······················································································································
·······················································································································
109
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
110
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
111
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
112
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Salesman /ˈseɪlzmən/: nhân viên bán hàng - a man whose job is to sell
goods, for example, in a shop
·······················································································································
·······················································································································
Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân - a person whose job is to receive
and pay out money in a bank, shop, hotel, etc.
·······················································································································
·······················································································································
Merchant /ˈmɜːtʃənt/: nhà buôn - a person who buys and sells goods in
large quantities, especially one who imports and exports goods
·······················································································································
·······················································································································
113
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
114
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
115
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
116
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Scientist /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học - a person who studies one or more
of the natural sciences
·······················································································································
·······················································································································
117
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
118
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Author /ˈɔːθə(r)/: nhà văn - a person who writes books or the person
who wrote a particular book
·······················································································································
·······················································································································
120
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
121
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
122
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
325. Steamed wheat flour cake: /stiːm/ /wiːt/ /flaʊər/ /keɪk/ : Bánh bao
·······················································································································
·······················································································································
126
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Rice noodle soup with beef: / /raɪs/ /ˈnuː.dəl/ /suːp/ /wɪð/ /biːf/ : Phở bò
·······················································································································
·······················································································································
329. Rice noodle soup with chicken: / /raɪs/ /ˈnuː.dəl/ /suːp/ /wɪð/ /ˈtʃɪk.ɪn/
Phở gà
·······················································································································
·······················································································································
127
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
129
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Roast – /rəʊst/: Thịt quay - to cook food, especially meat, without liquid
in an oven or over a fire; to be cooked in this way
·······················································································································
·······················································································································
130
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
338. Lamb – /læm/: Thịt cừu non - meat from a young sheep
·······················································································································
·······················································································································
Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích - a mixture of meat, fat, bread, etc. cut
into small pieces, put into a long tube of skin, cooked and eaten whole
or served cold in thin slices
·······················································································································
·······················································································································
131
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho - meat cooked slowly in liquid in
a container that has a lid
·······················································································································
·······················································································································
Steak: /steɪk/: thịt nướng - a thick, flat piece of meat or fish, especially
meat from a cow
·······················································································································
·······················································································································
132
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
133
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Poor: /puə/ – Kém chất lượng - not good; of a quality that is low or
lower than expected
·······················································································································
·······················································································································
134
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Sour: /’sauə/ – Chua - having a taste like that of a lemon or of fruit that
is not ready to eat
·······················································································································
·······················································································································
Spicy: /´spaɪsi/ – Cay - having a strong taste because spices have been
added to it
·······················································································································
·······················································································································
135
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Hot: /hɒt/ – Nóng - containing pepper and spices that can produce a
burning feeling in your mouth because they have a strong taste and
smell
·······················································································································
·······················································································································
Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới - recently produced or picked and not frozen,
dried or preserved in tins or cans
·······················································································································
·······················································································································
136
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
352. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn - no longer fresh and therefore unpleasant to eat
·······················································································································
·······················································································································
Rotten: /‘rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng - that has decayed and cannot be
eaten or used
137
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
138
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
357. Mild: /maild/ ôn hòa, ấm áp - not very cold, and therefore pleasant
·······················································································································
·······················································································································
139
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
140
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
362. Sunny: /'sʌni/ Nắng - with a lot of bright light from the sun
·······················································································································
·······················································································································
141
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Gloomy: /'glu:mi/ trời ảm đạm - nearly dark, or badly lit in a way that
makes you feel sad
·······················································································································
·······················································································································
142
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
143
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
144
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
145
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Freeze: /fri:z/ đóng băng - ] to become hard, and often turn to ice, as a
result of extreme cold; to make something do this
·······················································································································
·······················································································································
Frosty: /'frɔsti/ đầy sương giá - extremely cold; cold with frost
·······················································································································
146
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
Rainfall: /'reinfɔ:l/ lượng mưa - the total amount of rain that falls in a
particular area in a particular amount of time
·······················································································································
·······················································································································
147
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
148
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Rain: /rein/ mưa từng giọt - water that falls from the sky in separate
drops slowly
·······················································································································
·······················································································································
383. Hail: /heil/ mưa đá - small balls of ice fall like rain from the sky
149
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
150
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Thunder: /'θʌndə/ sấm sét - the loud noise that you hear after a flash of
lightning, during a storm
·······················································································································
·······················································································································
151
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Snow: /snou/ tuyết - small soft white pieces of frozen water that fall
from the sky in cold weather; this substance when it is lying on the
ground
·······················································································································
·······················································································································
Storm: /stɔ:m/ bão - very bad weather with strong winds and rain, and
often thunder and lightning
·······················································································································
·······················································································································
152
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Typhoon: /tai'fu:n bão lớn - a violent tropical storm with very strong
winds
·······················································································································
·······················································································································
153
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Flat /flæt/:căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
– a big apartment
·······················································································································
·······················································································································
House /Haʊs/: nhà riêng - a building that people usually one family live
in.
·······················································································································
·······················································································································
154
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
155
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Tent /tent/: cái lều - a shelter made of a large sheet of canvas, nylon,
etc. that is supported by poles and ropes fixed to the ground, and is used
especially for camping
·······················································································································
·······················································································································
156
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
157
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
158
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
406. Yard: /jɑːd/ sân - a piece of land next to or around your house
·······················································································································
·······················································································································
159
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
407. Garden: /ˈɡɑːdn/ vườn - a piece of land next to or around your house
where you can grow flowers, fruit, vegetables, etc., usually with a lawn
(= an area of grass)
·······················································································································
·······················································································································
160
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Shed: /ʃɛd/ – Nhà kho - a small, simple building, usually built of wood
or metal, used for keeping things in
·······················································································································
·······················································································································
411. Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ – Trần nhà - the top inside surface of a room
·······················································································································
·······················································································································
161
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Floor: /floʊɹ/ – Sàn nhà - the surface of a room that you walk on
·······················································································································
·······················································································································
Roof: /ru:f/ – Mái nhà - the structure that covers or forms the top of a
building or vehicle
·······················································································································
·······················································································································
414. Deck: /dɛk/ – Ban công ngoài - the top outside floor of a ship or boat
162
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Upstairs: Tầng trên - the floor or floors in a building that are above
the ground floor
·······················································································································
·······················································································································
163
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
164
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Hall: /hɔːl/ – Đại sảnh - a space or passage inside the entrance or front
door of a building
·······················································································································
·······················································································································
165
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
The backyard: Vườn sau - the whole area behind and belonging to a
house, including an area of grass and the garden
·······················································································································
·······················································································································
Wall: /wɔːl/ – Tường - a long, solid structure that rises straight up from
the ground, made of stone, brick or concrete, that surrounds, divides or
protects an area of land
·······················································································································
·······················································································································
166
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Flower: /ˈfloʊɚ/ – Hoa - the coloured part of a plant from which the
seed or fruit develops. Flowers usually grow at the end of a stem and
last only a short time.
·······················································································································
·······················································································································
167
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
168
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Swimming pool: Hồ bơi - an area of water that has been created for
people to swim in
·······················································································································
·······················································································································
Alarm clock: Đồng hồ báo thức - a clock that you can set to ring a bell,
etc. at a particular time and wake you up
·······················································································································
·······················································································································
169
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Vase: /veɪs/ – Bình hoa - a container made of glass, etc., used for
holding cut flowers or as an attractive object
·······················································································································
·······················································································································
Cushion: /ˈkʊʃən/ – Lót nệm - a cloth bag filled with soft material or
feathers that is used, for example, to make a seat more comfortable
·······················································································································
·······················································································································
170
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
DVD player: Máy chạy DVD - a small piece of equipment that can
store information taken from the internet and that you can carry with
you, for example so that you can listen to music
·······················································································································
·······················································································································
171
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
172
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
173
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Iron: /ˈaɪɚn/ – Bàn là - a tool with a flat metal base that can be heated
and used to make clothes smooth
·······················································································································
·······················································································································
174
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
175
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Spin dryer: Máy sấy quần áo - a machine that partly dries clothes that
you have washed by turning them round and round very fast to remove
the water
·······················································································································
·······················································································································
else over long distances, using wires or radio; a machine used for this
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
Tablecloth: Khăn trải bàn - a cloth that you use for covering a table,
especially when you have a meal
·······················································································································
·······················································································································
177
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Rug: /rʌɡ/ – Thảm lau chân - a piece of thick material like a small
carpet that is used for covering or decorating part of a floor
·······················································································································
·······················································································································
Sheet: /ʃiːt/ – Ga trải giường - a large piece of thin cloth used on a bed
to lie on or lie under
·······················································································································
·······················································································································
178
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Bath: /bɑːθ/ – Bồn tắm - a large, long container that you put water in
and then get into to wash your whole body
·······················································································································
·······················································································································
451. Bin: /bɪn/ – Thùng rác - a container that you put waste in
·······················································································································
·······················································································································
179
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
180
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Tap: /tæp/ – Vòi nước - a device for controlling the flow of water from
a pipe into a bath or sink
·······················································································································
·······················································································································
Cold tap /kəʊld/ /tæp// Hot tap /hɒt/ /tæp/: Vòi nước lạnh - a device for
controlling the flow of water from a pipe into a bath or sink
·······················································································································
·······················································································································
181
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Broom: /bɹuːm/ – Chổi - a brush on the end of a long handle, used for
sweeping floors
·······················································································································
·······················································································································
457. Door handle: Tay nắm cửa - a round handle on a door or a drawer
·······················································································································
·······················································································································
182
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Light switch: Công tác đèn - a small device that you press or move up
and down in order to turn a light or piece of electrical equipment on
and off
·······················································································································
·······················································································································
Mop: /mɒp/ – Cây lau nhà - a tool for washing floors that has a long
handle with soft material or a bunch of thick strings at the end
·······················································································································
·······················································································································
183
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
461. Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ – Bức họa - a picture that has been painted
·······················································································································
·······················································································································
184
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Plug: /plʌɡ/ – Phích cắm điện - a small plastic object with two or three
metal pins that connects a piece of electrical equipment to the main
supply of electricity
·······················································································································
·······················································································································
185
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Poster /ˈpəʊ.stər/: Bức ảnh lớn - a large notice, often with a picture on it,
that is put in a public place to advertise something
·······················································································································
·······················································································································
186
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
187
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Angry /’æŋgri/ tức giận - having strong feelings about something that
you dislike very much or about an unfair situation
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
189
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Bored /bɔ:d/ chán - feeling tired and impatient because you have lost
interest in somebody/something or because you have nothing to do
·······················································································································
·······················································································································
190
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy - tired and bored, usually because you
have had too much of something
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
480. Depressed / dɪˈprest / rất buồn - very sad and without hope
·······················································································································
·······················································································································
192
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
193
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
194
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
195
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
196
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
197
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
198
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
199
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
200
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái - calm and not anxious or
worried
·······················································································································
·······················································································································
201
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
202
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
505. Stressed / strest / mệt mỏi - too anxious and tired to be able to relax
·······················································································································
·······················································································································
203
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi - very unpleasant; making you feel
very unhappy, upset or frightened
·······················································································································
·······················································································································
204
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Tired /’taɪɘd/ mệt - feeling that you would like to sleep or rest; needing
rest
·······················································································································
·······················································································································
205
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
206
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ / bike: /baɪk/ xe đạp - a road vehicle with two wheels
that you ride by pushing the pedals with your feet
·······················································································································
·······················································································································
208
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Truck /trʌk/ / lorry: /ˈlɒri/ xe tải - a large vehicle for carrying heavy
loads by road
·······················································································································
·······················································································································
209
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
521. Van: /væn/ xe tải nhỏ - a medium-sized road vehicle, used especially for
carrying goods, that often has no windows in the sides at the back.
·······················································································································
·······················································································································
Minicab /ˈmɪnikæb/ /Cab /kæb/: xe cho thuê - a taxi that you have to
order by phone and cannot stop in the street
·······················································································································
·······················································································································
210
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Taxi /ˈtæksi/: xe taxi - a car with a driver that you pay to take you
somewhere
·······················································································································
·······················································································································
211
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
212
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
High-speed train: tàu cao tốc - a train that carries passengers at high
speeds
·······················································································································
·······················································································································
213
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Ferry /ˈferi/: phà - a boat or ship that carries people, vehicles and
goods across a river or across a narrow part of the sea
·······················································································································
·······················································································································
214
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc - a boat with a motor that can
travel very fast
·······················································································································
·······················································································································
Ship /ʃɪp/: tàu thủy - a large boat that carries people or goods by sea
Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: thuyền buồm - a boat with sails
·······················································································································
·······················································································································
Cargo ship: tàu chở hàng trên biển - a ship or large boat that carries
merchandise
·······················································································································
·······················································································································
215
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền) - a boat with a motor and room for
people to sleep, used for pleasure trips
·······················································································································
·······················································································································
Airplane /ˈeəpleɪn/ / plan: /plæn/ máy bay - a flying vehicle with wings
and one or more engines
·······················································································································
·······················································································································
216
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
217
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Cross road: /krɒs//rəʊd/ đường giao nhau - a place where two roads meet
and cross each other
·······················································································································
·······················································································································
218
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
No horn: /nəʊ/ /hɔːn/ cấm còi – do not make a loud sound as a warning or
signal
·······················································································································
·······················································································································
219
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Speed limit: /spiːd/ /ˈlɪmɪt/ giới hạn tốc độ - the highest speed at which you
can legally drive on a particular road
·······················································································································
·······················································································································
220
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
549. Railway /ˈreɪlweɪ/: đường sắt - a track with rails on which trains run
·······················································································································
·······················································································································
221
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
222
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
223
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
One-way street: /wʌn/ /weɪ/ /striːt/đường một chiều – where vehicles move
or allow movement in only one direction
·······················································································································
·······················································································································
Two-way street: /tuː/ /weɪ/ /striːt/ đường hai chiều – where vehicles move in
two different directions
·······················································································································
·······················································································································
224
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Traffic light: /ˈtræfɪk /laɪt/ đèn giao thông - a signal that controls the traffic
on a road, by means of red, yellow, and green lights that show when you must
stop and when you can go
·······················································································································
·······················································································································
Traffic jam: /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc đường - a long line of vehicles on a road that
cannot move or that can only move very slowly
·······················································································································
·······················································································································
225
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
226
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
227
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Well /wel/: Giếng nước - a deep hole in the ground from which people
obtain water
·······················································································································
·······················································································································
228
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Fields /fi:ld/: Cánh đồng - an area of land in the country used for
growing crops or keeping animals in, usually surrounded by a fence,
etc.
·······················································································································
·······················································································································
229
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
The river /’rɪv.ər/: Con sông - a natural flow of water that continues in
a long line across land to the ocean
·······················································································································
·······················································································································
Ponds /pɒnd/: Cái ao - a small area of still water, especially one that is
artificial
·······················································································································
·······················································································································
230
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Folk games /foʊk/: Trò chơi dân gian - traditional and typical game of
the ordinary people of a country or community
·······················································································································
·······················································································································
231
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Boat /bəʊt/: Con đò/ thuyền - a vehicle (smaller than a ship) that
travels on water, moved by oars, sails, or a motor
·······················································································································
·······················································································································
232
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Bay: /bei/ Vịnh - a part of the sea, or of a large lake, partly surrounded
by a wide curve of the land
·······················································································································
·······················································································································
Hill: /hil/ Đồi - an area of land that is higher than the land around it,
but not as high as a mountain
·······················································································································
·······················································································································
233
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Mountain: /'mauntin/ núi - a very high hill, often with rocks near the
top
·······················································································································
·······················································································································
234
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Port: /pɔ:t/ Cảng - a town or city with a harbor, especially one where
ships load and unload goods
·······················································································································
·······················································································································
Sea: /si:/ Biển - the salt water that covers most of the earth's surface
and surrounds its continents and islands
·······················································································································
·······················································································································
235
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
236
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Desert – /’dezərt/: Sa mạc - a large area of land that has very little
water and very few plants growing on it
·······················································································································
·······················································································································
237
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
238
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Rock – /rɔk/: Đá - the hard, solid material that forms part of the surface
of the earth and some other planets
·······················································································································
·······················································································································
Cliff – /klif/: Vách đá - a high area of rock with a very steep side, often
at the edge of the ocean
·······················································································································
·······················································································································
239
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Dune – /dju:n/: Cồn cát - a small hill of sand formed by the wind, near
the ocean or in a desert
·······················································································································
·······················································································································
Ocean – /’ouʃn/: Đại dương - the mass of salt water that covers most of
the earth's surface
·······················································································································
·······················································································································
240
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
595. Land – /lænd/: Đất liền - the surface of the earth that is not ocean
·······················································································································
·······················································································································
Shore – /ʃɔ:/: Bờ biển - the land along the edge of the ocean, a lake, or
another large area of water
·······················································································································
·······················································································································
241
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Soil – /sɔil/: Đất trồng trọt - the top layer of the earth in which plants,
trees, etc. Grow
·······················································································································
·······················································································································
Beach – /bi:tʃ/: Bãi biển - an area of sand or small stones beside the
ocean
·······················································································································
·······················································································································
National Park – /’neiʃənl pɑ:k/: Công viên quốc gia - an area of land
that is protected by the government for people to visit because of its
natural beauty and historical or scientific interest
·······················································································································
·······················································································································
242
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Coast – /koust/: Vùng đất sát biển - the land beside or near to the ocean
·······················································································································
·······················································································································
602. Ground – /graund/: Mặt đất - the solid surface of the earth
243
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Sea – /si:/: Biển - a large area of salt water that is part of an ocean or
surrounded by land
·······················································································································
·······················································································································
244
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
245
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
246
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Drought – /draut/: Hạn hán - a long period of time when there is little
or no rain
·······················································································································
·······················································································································
247
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Hailstone – /’heilstoun/: Mưa đá - a small ball of ice that falls like rain
·······················································································································
·······················································································································
248
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
617. Blizzard – /’blizəd/: Bão tuyết - a snowstorm with very strong winds
249
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
250
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
251
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
252
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Aid – /eid/: Sự viện trợ - money, food, etc. that is sent to help countries
in difficult situations
·······················································································································
·······················································································································
253
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
254
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
255
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
631. Archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung - the art or sport of shooting arrows
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
257
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc - a sport in which two people fight each
other with their hands, while wearing very large, thick gloves
·······················································································································
·······················································································································
258
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
259
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Diving [‘daiviη]: lặn - the sport or activity of diving into water with
your head and arms first
·······················································································································
·······················································································································
260
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Golf [gɔlf]: đánh gôn - a game played over a large area of ground
using specially shaped sticks to hit a small hard ball (agolf ball) into a
series of 9 or 18 holes
·······················································································································
·······················································································································
261
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Hiking [haik]: đi bộ đường dài - the activity of going for long walks in
the country for pleasure
·······················································································································
·······················································································································
Horse racing: đua ngựa - a sport in which horses with riders race
against each other
·······················································································································
·······················································································································
262
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
648. Horse riding: cưỡi ngựa - the sport or activity of riding horses
·······················································································································
·······················································································································
Hunting [‘hʌntiη]: đi săn - chasing and killing wild animals and birds
as a sport or for food
·······················································································································
·······················································································································
263
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Ice skating: trượt băng - the sport or activity of moving on ice on skates
·······················································································································
·······················································································································
264
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Motor racing: đua ô tô - the sport of racing fast cars on a special track
·······················································································································
·······················································································································
265
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Shooting [‘∫u:tiη]: bắn sung - the sport of shooting animals and birds
with guns
·······················································································································
·······················································································································
266
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết - the sport or activity of moving over snow
on skis
·······················································································································
·······················································································································
267
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Snooker [‘snu:kə]: bi-a - a game for two people played on a long table
covered with green cloth
·······················································································································
·······················································································································
268
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Table tennis: bóng bàn - a game played like tennis with bats and a
small plastic ball on a table with a net across it
·······················································································································
·······················································································································
269
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
270
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Wrestling [‘resliη]: môn đấu vật - a sport in which two people fight by
holding each other and trying to throw or force their opponent to the
ground
·······················································································································
·······················································································································
Santa Claus: ông già Noel - an imaginary old man with red clothes
and a long white beard. Parents tell small children that he brings them
presents at Christmas.
·······················································································································
271
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
670. to someone.
Snow /snəʊ/ : tuyết - small soft white pieces of frozen water that fall
from the sky in cold weather
·······················································································································
·······················································································································
272
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Card /kɑ:rd/: thiếp - a piece of stiff paper that is folded in the middle
and has a picture on the front of it, used for sending somebody a
message with your good wishes, an invitation, etc.
·······················································································································
·······················································································································
273
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc - a large deer with long antlers that
lives in cold northern regions
·······················································································································
·······················································································································
Gift /ɡɪft/: món quà - a thing that you give to somebody, especially on a
special occasion or to say thank you
·······················································································································
·······················································································································
274
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
an object that is used as decoration in a room, garden, etc. rather
than for a particular purpose
·······················································································································
·······················································································································
275
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Pine /paɪn/: cây thông - an evergreen forest tree with leaves like needles
·······················································································································
·······················································································································
276
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Bell /bel/: chuông - a hollow metal object, often like a cup in shape, that
makes a ringing sound when hit by a small piece of metal inside it
·······················································································································
·······················································································································
277
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Scarf /skɑ:rf/ : khăn choàng - a piece of cloth that is worn around the
neck, for example to keep warm or for decoration. Women also wear
scarves over their shoulders
·······················································································································
·······················································································································
278
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
Christmas card: thiệp Giáng sinh - a card with a picture on it that you
send to friends and relatives at Christmas with your good wishes
·······················································································································
·······················································································································
Stocking /’stɒk.ɪŋ/ : bít tất - a long sock that children leave out when
they go to bed on Christmas Eve so that it can be filled with presents
·······················································································································
·······················································································································
279
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Candy cane /keɪn/: kẹo hình cây gậy - a stick of hard candy with a
curved end
·······················································································································
·······················································································································
Angel /’eindʤəl/: thiên thần - a person who is very good and kind; a
child who behaves well
·······················································································································
·······················································································································
280
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi - wood that has been cut into pieces to be
used for burning in fires
·······················································································································
·······················································································································
Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu – Cakes are eaten on the Mid
– Autumn Festival
·······················································································································
·······················································································································
281
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
282
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Mask /mɑːsk/: mặt nạ - something that covers your face and has
another face painted on it
·······················································································································
·······················································································································
Moon /ˈmuːn/: mặt trăng - the round object that moves around the earth
and shines at night by light reflected from the sun
283
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Banyan /ˈbænjæn/: cây đa - Asian tree with structures that grow down
from the branches to the ground and then grow into new roots and
trunks
·······················································································································
·······················································································································
284
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
702. The Moon Man: chú cuội - The man in the moon
·······················································································································
·······················································································································
285
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Watch and admire the Moon /wɒʧ ænd ədˈmaɪə ðə muːn/: ngắm trăng,
thưởng trăng
·······················································································································
·······················································································································
286
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
287
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Lunar calendar /luːnə ˈkælɪndə/: Lịch Âm lịch - the period of time from
the 1st January to 31st December in Lunar year
·······················································································································
·······················································································································
288
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
289
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
290
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
The New Year tree /ðə njuː jɪə triː/: Cây nêu
·······················································································································
·······················································································································
291
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
292
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
293
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
294
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Hotpot /ˈhɒtpɒt/: Lẩu - a hot dish of meat, potato, onion, etc. cooked
slowly in liquid in the oven
·······················································································································
·······················································································································
Success /səkˈses/: Thành công - the fact that you have achieved
something that you want and have been trying to do or get
·······················································································································
·······················································································································
295
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Longevity /lɒnˈdʒevəti/: Sống lâu, trường thọ - long life; the fact of
lasting a long time
·······················································································································
·······················································································································
731. Health /helθ/: sức khỏe - the condition of a person’s body or mind
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
297
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
298
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
300
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Lucky money /lʌki ˈmʌni/: Tiền lì xì. Ex: On Tet holiday, children often
get lucky money from their parents
·······················································································································
·······················································································································
301
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Boots: /bu:ts/ Bốt - a strong shoe that covers the foot and ankle, and
often the lower part of the leg
·······················································································································
·······················································································································
Dress: /dres/ Váy liền - a piece of women's clothing that is made in one
piece and covers the body down to the legs, sometimes reaching to
below the knees, or to the ankles
·······················································································································
·······················································································································
302
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
748. Gloves: /ɡlʌv/ Găng tay - a covering for the hand, made of wool,
leather, etc. with separate parts for each finger and the thumb
·······················································································································
·······················································································································
Hat: /hæt/ Mũ - a covering made to fit the head, often with a brim (= a
flat edge that sticks out) and worn out of doors
·······················································································································
·······················································································································
High heels: /ˌhaɪ ˈhiːlz/ Cao gót - shoes that have very high heels,
usually worn by women
303
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
304
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
305
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Raincoat: /ˈreɪnkoʊt/ Áo mưa - a long light coat that keeps you dry in
the rain
·······················································································································
·······················································································································
306
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Sandals: /ˈsændl/ Dép xăng-đan - a type of light, open shoe that is worn
in warm weather
·······················································································································
·······················································································································
Scarf: /skɑːrf/ Khăn - a piece of cloth that is worn around the neck, for
example for warmth or decoration. Women also wear scarves over their
shoulders or hair
·······················································································································
·······················································································································
307
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
761. Shorts: /ʃɔːrts/ Quần soóc - short pants that end above or at the knen
·······················································································································
·······················································································································
308
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Skirt: /skɜːrt/ Chân váy - a piece of clothing for a woman or girl that
hangs from the waist
·······················································································································
·······················································································································
Slippers: /ˈslɪpər/ Dép đi trong nhà - a loose soft shoe that you wear in
the house
·······················································································································
·······················································································································
Socks: /sɑːk/ Tất - a piece of clothing that is worn over the foot, ankle,
and lower part of the leg, especially inside a shoe
309
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
765. Suit: /suːt/ Bộ com lê - a set of clothing worn for a particular activity
·······················································································································
·······················································································································
310
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
767. Tie: /taɪ/ Cà vạt - a long narrow piece of cloth worn around the neck,
especially by men, with a knot in front
·······················································································································
·······················································································································
Tights: /taɪts/ Quần tất - a piece of clothing made of thin cloth that fits
closely over a person's hips, legs, and feet, worn by women, girls,
dancers, and actors
·······················································································································
·······················································································································
311
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
770. Shirt: /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo phông - a piece of clothing (usually for men),
worn on the upper part of the body, made of light cloth, with sleeves
and usually with a collar and buttons down the front
·······················································································································
·······················································································································
312
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Comet /’kɒmɪt/ sao chổi - a mass of ice and dust that moves around the
sun and looks like a bright star with a tail
·······················································································································
·······················································································································
313
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
314
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Saturn /’sætɘn/ Sao Thổ - a large planet in the solar system that has
rings around it and is 6th in order of distance from the sun
·······················································································································
·······················································································································
Mars:/mɑ:z/ Sao Hỏa - the planet in the solar system that is fourth in
order of distance from the sun, between the Earth and Jupiter
·······················································································································
·······················································································································
Neptune /’neptju:n/ Sao Hải Dương - a planet in the solar system that
is 8th in order of distance from the sun
·······················································································································
·······················································································································
315
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Uranus – /’jʊɘrɘnɘs/ Sao Thiên vương - the planet in the solar system
that is 7th in order of distance from the sun
·······················································································································
·······················································································································
Jupiter /’dʒu:pɪtɘr/ Sao Mộc - the largest planet of the solar system,
fifth in order of distance from the sun
·······················································································································
·······················································································································
316
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Star /stɑ:/: Ngôi sao - a large ball of burning gas in space that we see
as a point of light in the sky at night
·······················································································································
·······················································································································
317
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
784. Earth /ɜːθ/: Trái đất - the world; the planet that we live on
·······················································································································
·······················································································································
Sun /sʌn/: Mặt trời - the star that shines in the sky during the day and
gives the earth heat and light
318
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực – when the moon is between
the sun and the earth
·······················································································································
·······················································································································
Moon /muːn/: Mặt trăng - the round object that moves around the earth
and shines at night by light reflected from the sun
·······················································································································
·······················································································································
319
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
320
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Crew /kɹuː/: Phi hành đoàn - all the people working on a ship, plane,
etc.
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
322
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
323
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
325
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
805. The Planets : Các hành tinh - a large round object in space that
moves around a star (such as the sun) and receives light from it
·······················································································································
·······················································································································
The Solar System : Hệ mặt trời - the sun and all the planets that move
around it
·······················································································································
·······················································································································
326
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
327
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Europe – /ˈjʊr.əp/: Châu Âu - the continent next to Asia in the east, the
Atlantic Ocean in the west, and the Mediterranean Sea in the sout
328
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
329
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
330
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
331
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
Primary school: /ˈpraɪməri skuːl/ Trường tiểu học - A school for children
between the ages of 6 to 10
·······················································································································
·······················································································································
332
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
High school: /ˈhaɪ skuːl/ Trường trung học phổ thông - A school for children
between the ages of 15 to 17
·······················································································································
·······················································································································
333
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
State school: /ˈsteɪt skuːl/ Trường công lập - A school that is paid for by the
government
·······················································································································
·······················································································································
334
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học - A period of time in which somebody is
taught something
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
335
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Activity /ækˈtɪvəti /: hoạt động - a thing that you do for interest or pleasure
·······················································································································
·······················································································································
337
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình - A list of the topics, books
·······················································································································
·······················································································································
338
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
839. Topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề - A subject that you talk, write or learn about
·······················································································································
Training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo - The process of learning the skills that you need
to do a job
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
845. Take an exam /teɪk/ ən ɪɡˈzæm, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi
·······················································································································
·······················································································································
341
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
342
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh - An official document that
shows when and where a person was born
·······················································································································
·······················································································································
343
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
344
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Science /ˈsaɪəns /: khoa học tự nhiên (môn học) - knowledge about the
structure and behaviour of the natural and physical world, based on facts
that you can prove
·······················································································································
·······················································································································
345
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Break time / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ) - a period of time
between lessons at school
·······················································································································
·······················································································································
346
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
347
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục - sport and exercise that is
taught in schools
·······················································································································
·······················································································································
348
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt
nghiệp THPT
·······················································································································
·······················································································································
349
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp - a formal written, spoken or
practical test, especially at school or college, to see how much you know
about a subject, or what you can do
·······················································································································
·······················································································································
350
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
Optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn - that you can choose to do or have if you want
to
·······················································································································
·······················································································································
352
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học - to stay away from school without
permission
·······················································································································
·······················································································································
Teacher: /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên - a person whose job is teaching,
especially in a school
·······················································································································
353
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
354
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
355
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
356
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
357
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
359
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Uniform: /'ju:nifɔ:m/ Đồng phục học sinh - the special set of clothes worn by
all members of an organization or a group at work, or by children at school
·······················································································································
·······················································································································
361
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
362
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
365
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/: Sân vận động - a large area of ground where
sports are played
·······················································································································
·······················································································································
914. Sports hall: /spɔːts hɔːl/ Hội trường chơi thể thao
·······················································································································
366
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
367
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
368
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
369
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Tuition fees tju(ː)ˈɪʃən fiːz: Học phí - the amount of money that parents have
to pay to school.
·······················································································································
·······················································································································
370
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Classics //ˈklæsɪk/: Văn hóa cổ điển - a book, film or song which is well
known and considered to be of very high quality, setting standards for other
books, etc.
·······················································································································
·······················································································································
371
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Fine art: Mỹ thuật - forms of art, especially painting, drawing and sculpture,
that are created to be beautiful rather than useful
·······················································································································
·······················································································································
History: /ˈhɪstri/ – Lịch sử - all the events that happened in the past
·······················································································································
·······················································································································
372
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
Astronomy: /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học - the scientific study of the sun,
moon, stars, planets, etc
·······················································································································
Biology: /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học - the scientific study of the life and structure
of plants and animals
·······················································································································
·······················································································································
374
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Computer science: Tin học - the study of computers and how they can be
used
·······················································································································
·······················································································································
Dentistry: /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học - the medical study of the teeth and
mouth
·······················································································································
·······················································································································
375
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Geology: /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học - the scientific study of the physical
structure of the earth, including the origin and history of the rocks and soil of
which the earth is made
·······················································································································
·······················································································································
376
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Physics: /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý - the scientific study of matter and energy and the
relationships between them, including the study of forces, heat, light, sound,
electricity and the structure of atoms
·······················································································································
·······················································································································
377
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Science: /ˈsaɪɛns/ – Khoa học - knowledge about the structure and behaviour
of the natural and physical world, based on facts that you can prove, for
example by experiments
·······················································································································
·······················································································································
943. Architecture: /'ɑ:kitektʃə/ kiến trúc - the art and study of designing
buildings
·······················································································································
·······················································································································
378
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Law: /lɔ:/ luật - a rule that deals with a particular crime, agreement, etc.
·······················································································································
·······················································································································
379
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Morality /mə'ræləti/ đạo đức - principles relating to right and wrong or good
and bad behaviour
·······················································································································
·······················································································································
Physical Education /'fizikl. ,edjʊ'kei∫n/ thể dục - sport and exercise that is
taught in schools
·······················································································································
·······················································································································
380
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
381
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/ bạn trai - a man or boy that somebody has a romantic
or sexual relationship with
·······················································································································
·······················································································································
Classmate /klɑːs-meɪt/ bạn cùng lớp - a person who is or was in the same
class as you at school or college
·······················································································································
·······················································································································
382
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
955. School year closing ceremony /skuːl jɪə ˈkləʊzɪŋ ˈsɛrɪməni/ ngày bế giảng
·······················································································································
·······················································································································
Letter /ˈlɛtə/ thư tay - a written, typed or printed message that is put in an
envelope or attached to an email and sent to somebody
·······················································································································
383
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
Bench /bɛnʧ/ ghế đá- a long seat for two or more people, usually made of
wood
·······················································································································
·······················································································································
School yard /skuːl jɑːd/ sân trường - an outdoor area of a school for children
to play in
·······················································································································
·······················································································································
384
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Autograp book /ˈɔːtəgrɑːf bʊk/ lưu bút - That pupils or students write down
the feelings or memories about the times they studied toghether or the
pictures to keep memories.
·······················································································································
·······················································································································
Corner /ˈkɔːnə/ góc phố - a part of something where two or more sides, lines
or edges join
·······················································································································
·······················································································································
385
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Dream /driːm/ ước mơ - a series of images, events and feelings that happen
in your mind while you are asleep
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
Promise /ˈprɒmɪs/ hẹn ước, hứa - to tell somebody that you will definitely do
or not do something, or that something will definitely happen
·······················································································································
·······················································································································
387
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Innocent /ˈɪnəsənt/ ngây thơ - not guilty of a crime, etc.; not having done
something wrong
·······················································································································
·······················································································································
388
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
972. Pure /pjʊə/ trong sáng - not mixed with anything else; with nothing added
·······················································································································
·······················································································································
389
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Unforgetable /ˌʌnfəˈgɛtəbl/ khó quên - you cannot forget it, usually because
it is so beautiful, interesting, pleasant, etc.
·······················································································································
·······················································································································
974. Peaceful /ˈpiːsfʊl/ yên bình - not involving a war, violence or argument
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
Hopeful /ˈhəʊpfʊl/ đầy hi vọng - believing that something you want will
happen
·······················································································································
·······················································································································
391
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
392
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
981. Kind /kaɪnd/ tốt đẹp - behave well with other people
·······················································································································
·······················································································································
Advanced /ədˈvænst/: Nâng cao - having the most modern and recently
developed ideas, methods, etc.
·······················································································································
·······················································································································
394
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Beginner /bɪˈgɪnər/: Người mới bắt đầu - a person who is starting to learn
something and cannot do it very well yet
·······················································································································
·······················································································································
395
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
396
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
Grammar /ˈgræmər/: Ngữ pháp - the rules in a language for changing the
form of words and joining them into sentences
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
Native /ˈneɪtɪv/: Bản địa - connected with the place where you were born and
lived for the first years of your life
·······················································································································
·······················································································································
398
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
996. Noun /naʊn/: Danh từ - a word that refers to a person, (such as Ann or
doctor), a place (such as Paris or city) or a thing, a quality or an activity
(such as plant, joy or tennis)
·······················································································································
·······················································································································
Read /rid/: Đọc - to look at and understand the meaning of written or printed
words or symbols
·······················································································································
·······················································································································
399
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
400
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1002.Word /wɜrd/: Từ ngữ - a single unit of language that means something and
can be spoken or written
·······················································································································
·······················································································································
401
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
402
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
403
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1009.Connection /kəˈnɛkʃən/: Kết nối - something that connects two facts, ideas,
etc
·······················································································································
·······················································································································
404
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1014.File faɪl/: Tập tin - a box or folded piece of card for keeping loose papers
together and in order
·······················································································································
·······················································································································
1018.Install /ɪnˈstɔl/: Cài đặt, lắp đặt - to fix equipment or furniture into position
so that it can be used
·······················································································································
·······················································································································
407
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1019.Keyboard /ˈkiˌbɔrd/: Bàn phím máy tính - the set of keys for operating a
computer or typewriter, or the set of letters that you can touch to write on a
smartphone or tablet
·······················································································································
·······················································································································
408
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1022.Surf /sɜrf/: Lướt (web) - large waves in the sea or ocean, and the white that
they produce as they fall on the beach, on rocks, etc.
·······················································································································
·······················································································································
409
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
410
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1028.Connect: /kə'nekt/ kết nối - to join together two or more things; to be joined
together
·······················································································································
411
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1030.Useful: /'ju:sful/ có ích - that can help you to do or achieve what you want
·······················································································································
·······················································································································
412
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1035.Privacy: /privacy/ riêng tư - the state of being alone and not watched or
interrupted by other people
·······················································································································
·······················································································································
414
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1036.Operating system (n): hệ điều hành - a set of programs that controls the
way a computer works and runs other programs
·······················································································································
·······················································································································
415
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1039.Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng - that is in another place, that
you can connect to when you are far away, using an electronic link
·······················································································································
·······················································································································
416
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
417
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
27. CHỦ ĐỀ ĐỊA DANH TẠI HÀ NỘI VÀ MỘT SỐ DANH LAM NỔI TIẾNG
1045.Ngoc Sơn temple: /Ngoc Son /'templ/: Đền Ngọc Sơn
·······················································································································
·······················································································································
418
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1046.Cua Bac Church – /Cua Bac ʧɜːʧ/: Nhà thờ Cửa Bắc
·······················································································································
·······················································································································
1048.Ho Chi Minh museum: Ho Chi Minh /mju:'ziəm/: Bảo tàng Hồ Chí Minh
·······················································································································
419
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
420
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
421
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1054.Ha Noi Old Quarter – /Ha Noi əʊld ˈkwɔːtə/: phố cổ Hà Nội
·······················································································································
·······················································································································
422
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1056.Bat Trang pottery village – /Bat Trang ˈpɒtəri ˈvɪlɪʤ/: Làng gốm Bát
Tràng
·······················································································································
·······················································································································
423
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1059.Viet Nam Fine Arts Museum – /faɪn ɑːts mju(ː)ˈzɪəm/: Bảo tàng Mỹ Thuật
Việt Nam
·······················································································································
·······················································································································
424
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
425
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
426
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1067.Van Phuc Silk Village – /Van Phuc sɪlk ˈvɪlɪʤ /: Làng lụa Vạn Phúc
·······················································································································
427
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1069.Water puppet theatre – /ˈwɔːtə ˈpʌpɪt ˈθɪətə/: Nhà hát múa rối nước
·······················································································································
·······················································································································
428
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
429
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
430
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
431
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
432
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1081.Creature /ˈkriːʧə/ sinh vật - a living thing, real or imaginary, that can move
around, such as an animal
433
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
434
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1085.Dust /dʌst/ bụi bẩn - a fine powder that consists of very small pieces of
sand, earth, etc.
·······················································································································
·······················································································································
435
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1087.Ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học - the relation of plants and living creatures
to each other and to their environment
·······················································································································
·······················································································································
1088.Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái - all the plants and living creatures
in a particular area considered in relation to their physical environment
·······················································································································
·······················································································································
436
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
controlled carefully and can therefore be used without the risk of using it all
up
·······················································································································
·······················································································································
437
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
438
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1095.Exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải - waste gases that come out of a vehicle, an
engine or a machine
·······················································································································
·······················································································································
1096.Famine /ˈfæmɪn/ nạn đói - a lack of food during a long period of time in a
region
·······················································································································
·······················································································································
439
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1097.Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu - a chemical used for killing pests,
especially insects
·······················································································································
·······················································································································
440
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1099.Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu - the
increase in temperature of the earth’s atmosphere that is caused by the
increase of particular gases, especially carbon dioxide
·······················································································································
·······················································································································
1100.Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính - the problem of
the slow steady rise in temperature of the earth’s atmosphere, caused by an
increase of gases such as carbon dioxide in the air surrounding the earth,
which trap the heat of the sun
·······················································································································
·······················································································································
441
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1104.Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn - a layer of ozone high above the
earth’s surface that helps to protect the earth from harmful radiation from
the sun
442
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
443
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1107.Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế - to treat things that have already been used so
that they can be used again
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
1110.Clean /klin/ dọn dẹp - having a clean appearance and living in clean
conditions
·······················································································································
·······················································································································
1111.Pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm - the process of making air, water, soil, etc.
dirty; the state of being dirty
·······················································································································
·······················································································································
445
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
446
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1114.Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển - the average height of the sea, used as
the basis for measuring the height of all places on land
·······················································································································
·······················································································································
1115.Sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải - used water and waste substances that are
produced by human bodies, that are carried away from houses and factories
through special pipes
·······················································································································
·······················································································································
1116.Soil /sɔɪl/ đất - the top layer of the earth in which plants, trees, etc. Grow
·······················································································································
·······················································································································
447
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1117.Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời - energy obtained from
the light and heat from the sun, used to produce electricity
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
449
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
451
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
452
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1132.Dump /dʌmp/ vứt bỏ - to get rid of something you do not want, especially
in a place that is not suitable
·······················································································································
453
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1133.Emit /ɪˈmɪt/ bốc ra - to send out something such as light, heat, sound, gas,
etc.
·······················································································································
·······················································································································
454
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1135.Leak /liːk/ rò rỉ - to allow liquid or gas to get in or out through a small hole
·······················································································································
·······················································································································
1136.Threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa - to say that you will cause trouble, hurt
somebody, etc. if you do not get what you want
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
1138.Pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm - the process of making air, water, soil,
etc. dirty; the state of being dirty
·······················································································································
·······················································································································
456
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1141.Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng- the act of
cutting down or burning the trees in an area
·······················································································································
·······················································································································
457
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1144.Cause /kɔz/ (v): gây ra - the person or thing that makes something happen
·······················································································································
·······················································································································
458
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
459
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1149.Energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng - the strength, effort and enthusiasm
required for physical or mental activity, work, etc.
·······················································································································
·······················································································································
460
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
return
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
462
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1155.Refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại - that can be filled
again after being empty
·······················································································································
·······················································································································
1157.Sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển - the average height of the sea,
used as the basis for measuring the height of all places on land
·······················································································································
·······················································································································
463
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
464
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1160.Cautious: /'kɔ:ʃəs/ thận trọng, cẩn thận - eing careful about what you say or
do, especially to avoid danger or mistakes; not taking any risks
·······················································································································
·······················································································································
1161.Careful: /'keəful/ cẩn thận - giving attention or thought to what you are
something wrong
·······················································································································
·······················································································································
1162.Cheerful /'tʃjəful/ vui vẻ - happy, and showing it by the way that you
behave
·······················································································································
·······················································································································
465
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1164.Tacful: /'tæktful/ khéo xử, lịch thiệp - careful not to say or do anything that
will annoy or upset other people
·······················································································································
·······················································································································
466
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1167.Creative: /kri:'eitiv/ sáng tạo - involving the use of skill and the imagination
to produce something new or a work of art
·······················································································································
·······················································································································
467
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
468
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1171.Extroverted: hướng ngoại - lively and confident, and enjoying being with
other people
·······················································································································
·······················································································································
1172.Introverted: hướng nội - more interested in your own thoughts and feelings
than in spending time with other people
·······················································································································
·······················································································································
469
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1175.Gentle /'dʤentl/: nhẹ nhàng - calm and kind; doing things in a quiet and
careful way
470
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1177.Honest: /'ɔnist/ trung thực - always telling the truth, and never stealing or
cheating
·······················································································································
·······················································································································
471
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
472
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1180.Kind /kaind/: tử tế - a group of people or things that are the same in some
way; a particular variety or type
·······················································································································
·······················································································································
473
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
474
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1186.Polite /pə'lait/: lịch sự - having or showing good manners and respect for
the feelings of others
·······················································································································
·······················································································································
475
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
476
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1192.Reckless: /'reklis/ hấp tấp - showing a lack of care about danger and the
possible results of your actions
·······················································································································
·······················································································································
477
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1193.Sincere: /sin'siə/ thành thật, chân thật -not pretending or lying; honest
·······················································································································
·······················································································································
478
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1197.Wise: /waiz/thông thái, uyên bác - able to make sensible decisions and give
good advice because of the experience and knowledge that you have
·······················································································································
·······················································································································
479
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
480
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1201.Selfish: /'selfiʃ/ ích kỷ - caring only about yourself rather than about other
people
·······················································································································
·······················································································································
1202.Mean: /mi:n/ keo kiệt - not willing to give or share things, especially
money
·······················································································································
·······················································································································
481
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1203.Cold: /kould/ lạnh lùng - having a lower than usual temperature; having a
temperature lower than the human body
·······················································································································
·······················································································································
1204.Silly /'sili/, stupid /'stju:pid/: ngu ngốc, ngốc nghếch - showing a lack of
thought, understanding, or judgement
·······················································································································
·······················································································································
1205.Crazy:/'kreizi/ điên cuồng (mang tính tích cực) - not sensible; stupid
·······················································································································
·······················································································································
482
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1206.Mad: /mæd/ điên, khùng - having a mind that does not work normally;
mentally ill
·······················································································································
·······················································································································
1207.Unkind: /ʌn'kaind/ xấu bụng, không tốt - not pleasant or friendly; slightly
cruel
·······················································································································
·······················································································································
483
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1210.Long /lɒŋ/: dài - being a distance between two points that is more than
average or usual
·······················································································································
·······················································································································
485
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1216.Narrow /ˈnærəʊ/: hẹp - having a small distance from one side to the other,
especially in comparison with the length
486
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1217.Wide /waɪd/: rộng - having a larger distance from one side to the other
·······················································································································
·······················································································································
1218.Heavy /ˈhɛvi/: nặng - weighing a lot, and needing effort to move or lift
·······················································································································
·······················································································································
487
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1219.Light /laɪt/: nhẹ - the brightness that comes from the sun, fire, etc. and from
electrical devices, and that allows things to be seen
·······················································································································
·······················································································································
1220.Hot /hɒt /: nóng - having a high temperature
·······················································································································
·······················································································································
488
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1222.Sour /ˈsaʊə/: chua - taste or smell, like a lemon, and not sweet
·······················································································································
·······················································································································
489
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1225.Small /smɔːl/: nhỏ - little in size or amount when compared with what is
typical or average
·······················································································································
·······················································································································
1226.Tall /tɔːl/: cao - more than average height
·······················································································································
·······················································································································
490
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1231.Dry /draɪ/: khô - used to describe something that has no water or other
liquid in, on, or around it
·······················································································································
·······················································································································
1232.Dirty /ˈdɜːti/: bẩn not clean
·······················································································································
·······················································································································
491
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
492
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
493
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1243.Shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn - having only a short distance from the top to
the bottom
·······················································································································
·······················································································································
1244.Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận - giving a lot of attention to what you are doing
so that you do not have an accident, make a mistake, or damage something
·······················································································································
·······················································································································
494
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1245.Careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn - not taking or showing enough care and
attention.
·······················································································································
·······················································································································
1246.Early /ˈɜːli/: sớm - near the beginning of a period of time, or before the
usual, expected, or planned time
·······················································································································
·······················································································································
1247.Late /leɪt/: muộn - (happening or being) near the end of a period of time
·······················································································································
·······················································································································
keeps your attention because he, she, or it is unusual, exciting, or has a lot of
ideas
·······················································································································
495
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
496
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
497
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1258. High /haɪ/: cao - being a large distance from top to bottom or a long way
above the ground, or having the stated distance from top to bottom
·······················································································································
·······················································································································
1259.Low /ləʊ/: thấp - not measuring much from the base to the top
·······················································································································
·······················································································································
1260.Thin /θɪn/: gầy - having a small distance between two opposite sides
·······················································································································
·······················································································································
498
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
499
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
500
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
501
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1276.Young /jʌŋ/: trẻ - having lived or existed for only a short time and not old
·······················································································································
·······················································································································
502
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1279.Light /laɪt/: sáng sủa - the brightness that comes from the sun, fire, etc. and
from electrical devices, and that allows things to be seen
·······················································································································
·······················································································································
1280.Clever /ˈklɛvə/: thông minh - having or showing the ability to learn and
understand things quickly and easily.
·······················································································································
·······················································································································
503
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
504
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1287.Rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên - not polite; offensive or embarrassing
·······················································································································
·······················································································································
1288.Common /ˈkɒmən/: phổ biến - the same in a lot of places or for a lot of
people
·······················································································································
·······················································································································
505
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1290.Rough /rʌf/: gồ ghề - not even or smooth, often because of being in bad
condition
·······················································································································
·······················································································································
1291.Smooth /smuːð/: trơn nhẵn - having a surface or consisting of
a substance that is perfectly regular and has no holes, lumps,
or areas that rise or fall suddenly
·······················································································································
·······················································································································
506
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
508
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
510
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1305.Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi - feeling fear, or feeling worry about the possible
results of a particular situation
·······················································································································
·······················································································································
511
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1306.Busy /ˈbɪzi/: bận rộn - working hard, or giving your attention to a particular
thing
·······················································································································
·······················································································································
512
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1311.Cafe: /kəˈfeɪ/ Quán cà phê - a place where you can buy drinks and simple
meals
·······················································································································
513
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1313. Pub: /pʌb/ Quán rượu - a place where alcoholic drinks can be bought and
drunk and where food is often avaible
·······················································································································
·······················································································································
514
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1314.Restaurant: /ˈrɛstəˌrɑnt/ Nhà hàng - a place where meals are prepared and
served to customers.
·······················································································································
·······················································································································
1315. Mall: /mɔl/ Trung tâm mua sắm - a large building or covered area that has
many shops, restaurants, etc. inside it
·······················································································································
·······················································································································
515
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1316. Theatre: /ˈθiətər/ Rạp hát - a building or an outdoor area where plays and
similar types of entertainment are performed
·······················································································································
·······················································································································
1317.Gallery: /ˈgæləri/ Phòng tranh - a room or building that is used for showing
works of art, sometimes so that they can be sold
·······················································································································
·······················································································································
516
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1318.Zoo: /zu/ Vườn bách thú - an area in which animals, especially wild
animals are kept so that people can go and look at them and study them.
·······················································································································
·······················································································································
1319.Park: /pɑrk/ Công viên - a large area of land with grass and trees, usually
surrounded by fences or walls,and specially arranged so that people can
walk in it for pleasure or children can play in it
·······················································································································
·······················································································································
517
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1321.Square: /skwɛr/ Quảng trường - a place where people live and work,
containing many houses, shops, places of work, places of entertainment.
·······················································································································
·······················································································································
518
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1324.Hotel: /hoʊˈtɛl/ Khách sạn - a building where you pay to have a room to
sleep in, and where you can sometimes eat meals
·······················································································································
·······················································································································
519
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1325.Motel: /moʊˈtɛl/ Nhà nghỉ - look like hote but smaller and less comfortable
than hotel
·······················································································································
·······················································································································
1326.Fair: /feə/ Hội chợ - the place to display and sell goods and services
·······················································································································
·······················································································································
1327.Coffee shop: /'kɔfi/ /ʃɔp/: Quán café - a small, informal restaurant where
drinks and small meals are served.
·······················································································································
·······················································································································
520
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1329.Bakery: /ˈbeɪkəri/ hàng bánh - a place where bread and cakes are made
and sometimes sold
·······················································································································
·······················································································································
521
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1330.Pet shop: /pɛt//ʃɔp/ cửa hàng thú cưng - a shop where domestic animals and
domestic animal products are on sale.
·······················································································································
·······················································································································
1331.Barber shop: /'bɑ:bə/ /ʃɔp/ cửa hàng cắt tóc - a shop where a barber works
·······················································································································
·······················································································································
522
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1333.Clothes shop: /kloʊðz/ /ʃɔp/ cửa hàng quần áo - a shop where sell clothes
·······················································································································
·······················································································································
1334.Beauty salon: /ˈbjuti/ /səˈlɑn/ Thẩm mỹ viện - a place where your hair,
face and body can be given special treatments to improve their appearance.
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
1337.Supermarket: /ˈsupərˌmɑrkɪt/ Siêu thị - a large shop which sells most types
of food and other goods needed in the home.
·······················································································································
·······················································································································
524
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1338.Market: /'mɑ:kit/ Chợ - a place or event at which meet in order to buy sell
things.
·······················································································································
·······················································································································
1339.Estate agents: ɪˈsteɪt/ /ˈeɪʤənts/ Đại lý bất động sản - a person whose job is
to arrange the sale, renting or management of homes, land and buildings for
the owners.
·······················································································································
·······················································································································
525
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1341.Gas station: /gæs/ /ˈsteɪʃən/ trạm xăng dầu - a place where fuel is sold for
road vehicles, often with a small shop.
·······················································································································
·······················································································································
1342. Church: /tʃə:tʃ/ nhà thờ - a building for Christian religious activities
·······················································································································
·······················································································································
526
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1344. Pagoda: /pəˈgoʊdə/ chùa - a tall religious building in Asia with many
levels, each of which has a curved roof
·······················································································································
·······················································································································
527
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1345.Temple: /ˈtɛmpəl/ đền - a building used for the worship of a god or gods in
some religions
·······················································································································
·······················································································································
528
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1349. Avenue: /ˈævənjuː/ Đại lộ - a wide straight road with trees on both sides,
especially one leading to a big house
·······················································································································
·······················································································································
529
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1350.Bus stop:bʌs//stɔp/ bến xe bus - a place, usually with a pole with a sign,
where a bus stops to allow passengers to get on and off
·······················································································································
·······················································································································
1351.High way: /haɪ/ /weɪ/ đường cao tốc - a main road for travelling long
distances, especially one connecting and going through cities and towns
·······················································································································
·······················································································································
1352. Pavement: /ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè - a path with a hard surface on one or both
sides of a road, that people walk on
·······················································································································
·······················································································································
530
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1354.Street: /stri:t/ đường phố - a road in a city or town that has buildings that
are usually close together along one or both sides
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
1356.Parking lot: /ˈpɑrkɪŋ/ /lɑt/ bãi đỗ xe - an outside area of ground where you
can leave a car for a period of time
·······················································································································
·······················································································································
1357.Car park: /kɑr/ /pɑrk/ bãi đỗ xe - an area of ground for parking cars
·······················································································································
·······················································································································
532
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1358.Ofice: 'ɔfis/ văn phòng - a room or part of a building in which people work,
especially sitting at tables with computers, phones, etc., usually as a part of a
business or other organization
·······················································································································
·······················································································································
1359.Police station: /pəˈlis/ /ˈsteɪʃən/ đồn cảnh sát - the local office of
the police in a town or part of a city
·······················································································································
·······················································································································
533
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1360.Fire station: /ˈfaɪər/ /ˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa - a building where fire engines
are kept and where firefighters work and stay in the hours they are working.
·······················································································································
·······················································································································
1361. Hospital: /'hɔspitl/ bệnh viện - a place where people who are ill or injured
are treated and taken care of by doctors and nurses
·······················································································································
·······················································································································
534
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1363. Clinic: /ˈklɪnɪk/ phòng khám bệnh - a building, often part of a hospital, to
which people can go for medical care or advice relating to a particular
condition
·······················································································································
·······················································································································
535
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1365. Post office: /poʊst/ /'ɔfis/ Bưu điện - a place where stamps are sold and
from where letters and parcels are sent
·······················································································································
·······················································································································
536
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1368.Stadium: /ˈsteɪdiəm/ sân vận động - a large closed area of land with rows
of seats around the sides and often with no roof, used for sports events and
musical performances.
·······················································································································
·······················································································································
537
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1369. Castle: /ˈkæsəl/ lâu đài - a large building with strong walls, built in the
past by a king or other important person for protection against attack
·······················································································································
·······················································································································
32. CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG KHI ĐI DU LỊCH - TẠI SÂN BAY (AT THE
AIRPORT)
1370.One-way ticket /ˌwʌn ˈweɪ ˈtɪkɪt/ vé một chiều
travelling or allowing travel in only one direction
·······················································································································
·······················································································································
538
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
539
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
540
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
541
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1378.Lounge /laʊndʒ/ Phòng chờ - a room in a hotel, airport, theatre, etc. where
people can relax or wait
·······················································································································
·······················································································································
1379.Arrival /əˈraɪvl/ khu đến - the act of someone or something that reaches a
place
·······················································································································
·······················································································································
542
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
543
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
544
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1385.Check-in counter /ˈtʃek ɪn ˈkaʊntə(r)/ quầy làm thủ tục lên máy bay
·······················································································································
·······················································································································
1386. Excess Baggage Payment /ɪkˈses ˈbæɡɪdʒ ˈpeɪmənt/ thu hành lý quá cước
bags that weigh more than the allowed amount for a single passenger, or the
money you are charged to take them onto an aircraft:
·······················································································································
·······················································································································
545
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1387.Baggage Claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ nơi nhận hành lý ký gửi - the place in
an airport where you get your cases and bags when you arrive after flying
·······················································································································
·······················································································································
546
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
547
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1391.Duty free shop /ˌdjuːti ˈfriː ʃɒp/ gian hàng miễn thuế - a store,
for example, in an airport, that sells goods without charging the tax that
would normally be added to their price
·······················································································································
·······················································································································
548
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1395.Non-smoking area /ˌnɒn ˈsməʊkɪŋ ˈeəriə/ khu vực không được hút thuốc lá
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
550
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
551
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
showing the times or dates when they are intended to happen or be done
·······················································································································
·······················································································································
1402.Estimate /ˈestɪmət/ dự kiến - to guess or calculate the cost, size, value, etc.
of something
·······················································································································
·······················································································································
552
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1404. Check-in open /ˈtʃek ɪn ˈəʊpən/ bắt đầu làm thủ tục
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
1407. Cancelled /ˈkænsld/ bị hủy - to decide that something that has been
arranged will not now take place
·······················································································································
·······················································································································
554
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1408.Gate closing /ɡeɪt ˈkləʊzɪŋ/ đang đóng cổng - Gate closed /ɡeɪt kləʊzd/ đã
đóng cổng
·······················································································································
·······················································································································
555
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1410.Took off /tʊk ɒf/ đã cất cánh If an aircraft, bird, or insect takes off, it leaves
the ground and begins to fly
·······················································································································
·······················································································································
1412.Check in/ /ˈtʃek ɪn/ làm thủ tục lên máy bay - an to show your ticket at
airport so that you can be told where you that your will be sitting and so
bags can be put on the aircraft
·······················································································································
·······················································································································
556
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1413.Air ticket /eə(r) ˈtɪkɪt/ Flight ticket /flaɪt ˈtɪkɪt/: Vé máy bay
·······················································································································
·······················································································································
1414.Visa /ˈviːzə/ thị thực - an official mark, usually made in a passport, that
allows you to enter or leave a particular country
·······················································································································
·······················································································································
557
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1417.Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ hành lý nói chung - all the suitcases and bags that you
take with you when you travel
·······················································································································
·······················································································································
558
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1418.Carry-on bag /ˈkæri ɒn bæɡ/ Hand luggage /hænd ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý xách
tay
·······················································································································
·······················································································································
559
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1422.Lift /lɪft/ thang máy to move something from a lower to a higher position
·······················································································································
·······················································································································
560
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
561
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1426.Seat belt /ˈsiːt belt/ dây an toàn - a belt that fastens around you when you
are travelling in a vehicle or aircraft and holds you in your seat, in order to
reduce the risk of being injured in an accident
·······················································································································
·······················································································································
562
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1429.Oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ mặt nạ oxy - a piece of equipment that can
be put over a person's nose and mouth to supply them with oxygen
·······················································································································
·······················································································································
563
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1430.Life vest /ˈlaɪf vest/ phao cứu sinh - a piece of equipment, like
a jacket without sleeves, that is filled with air or light material and
is designed to help you float if you fall into water
·······················································································································
·······················································································································
1431.Blanket /ˈblæŋkɪt/ chăn a flat cover made of wool or similar warm material,
usually used on a bed
·······················································································································
·······················································································································
1432. Pillow /ˈpɪləʊ/ gối - a square or rectangular piece of cloth filled with soft
material, used to rest your head on in bed
·······················································································································
·······················································································································
564
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1437. Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdekləˈreɪʃn fɔːm/ tờ khai hải quan
·······················································································································
·······················································································································
566
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1440.Formality /fɔːˈmæləti/ thủ tục - something that has to be done but has no
real importance
·······················································································································
·······················································································································
567
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1443.Leave /liːv/ rời đi - to go away from someone or something, for a short time
or permanently
·······················································································································
568
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1444.Trolley /ˈtrɒli/ xe đẩy - a small vehicle with two or four wheels that you
push or pull to transport large or heavy objects on
·······················································································································
·······················································································································
569
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1447.Liquids /ˈlɪkwɪdz/ chất lỏng a substance, such as water, that is not solid or
a gas and that can be poured easily
·······················································································································
·······················································································································
570
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1448.Stopover /ˈstɒpəʊvə(r)/ điểm dừng - a short stay in a place that you make
while you are on a longer journey to somewhere else
·······················································································································
·······················································································································
571
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1453.Transit /ˈtrænzɪt/ quá cảnh - the movement of goods or people from one
place to another
·······················································································································
·······················································································································
572
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1454.Local time /ˈləʊkl taɪm/ giờ địa phương - the official time in a country or
an area
·······················································································································
·······················································································································
573
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1456.To check-in: tu:/ /tʃek/ /in/ nhận phòng - to say who you are when
you arrive at a hotel so that you can be given a key for your room
·······················································································································
·······················································································································
1457.To check-out: tu:/ /tʃek/ /aut/ trả phòng - settle one's hotel bill before
leaving.
·······················································································································
·······················································································································
574
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
you
·······················································································································
·······················································································································
1460.To pay the bill: /tu: /pei/ ðə/ /bil/ thanh toán
·······················································································································
·······················································································································
575
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1461.To stay at a hotel:/tu: / /stei/ /æt ə/hou'tel/ nghỉ tại Khách sạn
·······················································································································
·······················································································································
576
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1464. Receptionist: /ri'sepʃənist/ lễ tân, tiếp tân - a person who works in a place
such as a hotel, office or hospital who welcomes and helps visitors and
·······················································································································
·······················································································································
577
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1466.Single room: /'siɳgl/ /rum/ Phòng đơn dành cho 1 người - a room in a hotel
for one person
·······················································································································
·······················································································································
1467.Double room: /'dʌbl/ /rum/ Phòng đôi dành cho 2 người với 1 giường lớn a
room in a hotel for two people
·······················································································································
·······················································································································
578
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1468.Twin room: /twin/ /rum/ Phòng đôi dành cho 2 người nhưng có 2 giường
đơn Twin rooms have two beds
·······················································································································
·······················································································································
1469.Triple room: /'tripl/ /rum/ Phòng ba dành cho 3 khách với 1 giường đôi và
1 giường đơn hoặc 3 giường đơn
·······················································································································
·······················································································································
579
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1472.Air condition: /eə/ /kən'diʃn/ Điều hòa - a machine that cools and dries air
·······················································································································
·······················································································································
1473.Bath: /bɑ:θ/ Bồn tắm - a long plastic, metal, or ceramic container that is
filled with water so that you can sit or lie in it to wash your whole body
·······················································································································
580
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1474.Bar: /bɑ:/ Quầy bar - a place where drinks, especially alcoholic drinks, are
sold and drunk, or the area in such a place where the person serving the
drinks stands
·······················································································································
·······················································································································
1475.Internet access: /'ækses/ Truy cập internet - the ability to connect to the
internet
·······················································································································
·······················································································································
581
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1476.Shower: /'ʃouə/ Vòi hoa sen - a device that releases drops of water through
a lot of very small holes and that you stand under to wash your whole body
·······················································································································
·······················································································································
1477. Towel: /'tauəl/ Khăn tắm - a piece of cloth or paper used for drying
someone or something that is wet
·······················································································································
·······················································································································
582
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1478.Pillow: /'pilou/ Gối - a rectangular cloth bag filled with soft material, such
as feathers or artificial materials, used for resting your head on in bed
·······················································································································
·······················································································································
a small, informal restaurant where drinks and small meals are served,
sometimes in a larger shop or building
·······················································································································
·······················································································································
583
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1481.Beauty salon: /'bju:ti/ /'sælʤ:ɳ/ Thẩm mỹ viện - a place where your hair,
face, body can be given special treatments to improve their appearance.
·······················································································································
·······················································································································
1482. Parking lot: 'pɑ:kiɳ/ /lɔt/ Bãi đỗ xe - an outside area of ground where you
can leave a car for a period of time
·······················································································································
·······················································································································
584
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1485.Key: /ki:/ Chìa khóa - a piece of metal with a special shape used for locking
a door, starting a car, etc
585
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
.
1486.Lift: /lift/ or elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ Cầu thang - a machine that carries
people or goods up and down to different levels in a building or a mine
·······················································································································
·······················································································································
1487.Lobby: /'lɔbi/ Sảnh - a large area inside the entrance of a public building
where people can meet and wait
·······················································································································
·······················································································································
586
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1488.Laundry: /'lɔ:ndri/ Dịch vụ giặt ủi - the dirty clothes and sheets that need to
be, are being, or have been washed
·······················································································································
·······················································································································
587
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
588
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
589
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
590
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
591
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
594
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
595
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1515.Butter: /'bʌtə/ Bơ
·······················································································································
·······················································································································
1516.Beans:/bi:n/ Đậu
·······················································································································
·······················································································································
596
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1517.Vegetable:/'vedʤitəbl/ Rau
·······················································································································
·······················································································································
1519.Jam: /dʤæm/Mứt
·······················································································································
·······················································································································
597
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1520.Spaghettispə'geti/ Mì Ý, mì ống
·······················································································································
·······················································································································
598
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1524.Beef: /bi:f/Thịt bò
·······················································································································
·······················································································································
1525.Chicken: /'tʃikin/Thịt gà
·······················································································································
·······················································································································
599
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1527.Fish: /fiʃ/Cá
·······················································································································
·······················································································································
1528.Shrimps/ʃrimp/: Tôm
·······················································································································
·······················································································································
600
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1529.Crab: /kræb/Cua
·······················································································································
·······················································································································
1531.Squid: /skwid/Mực
·······················································································································
·······················································································································
601
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1532.Snails: /sneil/Ốc
·······················································································································
·······················································································································
1533.Sauce: /sɔ:s/Xốt
·······················································································································
·······················································································································
602
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1535.Beer: Bia
·······················································································································
·······················································································································
603
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1539.Smoothie: Sinh tố
·······················································································································
·······················································································································
1540.Coffee:/'kɔfi/ Cà phê
·······················································································································
·······················································································································
604
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1541.Tea: ti:/Trà
·······················································································································
·······················································································································
1542.Milk: /milk/Sữa
·······················································································································
·······················································································································
606
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1549.Freezer – /’fri:zə/: Tủ đá
·······················································································································
·······················································································································
607
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
608
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
609
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
610
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
612
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
613
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
614
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
615
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
616
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
617
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
618
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
620
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
621
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
622
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
623
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
624
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
625
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
627
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
630
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
631
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
632
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
634
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1625.
1626.Play video games /pleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/: chơi trò chơi video
·······················································································································
·······················································································································
635
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
636
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
637
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
638
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
639
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
641
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
643
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
644
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1652.Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến quán bia, rượu
·······················································································································
·······················································································································
645
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
646
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1661. Attractive – /əˈtræk.tɪv/: Lôi cuốn, hấp dẫn - very pleasing in appearance
·······················································································································
·······················································································································
648
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
649
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
650
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
651
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1671. Virtuous – /ˈvɜːrtʃuəs/: Đức hạnh - having good moral qualities and
behaviour.
·······················································································································
·······················································································································
652
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1672.Soothing – /ˈsuːðɪŋ/: Nhẹ nhàng, dịu dàng - to make someone feel calm or
less worried
·······················································································································
·······················································································································
1673.Tidy – /ˈtaɪdi/: Ngăn nắp, gọn gàng - having everything ordered and
arranged in the right place
·······················································································································
·······················································································································
1674. Sensitive – /ˈsen.sə.t ɪv/: Nhạy cảm - easily upset by the things people say
or do, or causing people to be upset, embarrassed, or angry
·······················································································································
·······················································································································
653
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
654
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1679.Role – /rəʊl/: Vai trò - the position or purpose that someone or something
has in a situation, organization, society, or relationship
·······················································································································
·······················································································································
655
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
656
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1687.Deny: di'nai/ từ chối, phủ nhận - to say that something is not true
·······················································································································
·······················································································································
658
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1689.Doubt: /daut/ nghi ngờ - (a feeling of) not being certain about something,
especially about how good or true it is
·······················································································································
·······················································································································
659
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
660
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1692.Struggle: 'strʌgl/ đấu tranh - to experience difficulty and make a very great
effort in order to do something
·······················································································································
·······················································································································
661
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
662
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
663
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1699.Difficulty (n) /ˈdɪfɪk(ə)lti/: Sự khó khăn - the fact of not being easy to do or
understand
·······················································································································
·······················································································································
1701.Thinking (n) /θɪŋkɪŋ/: Sự suy nghĩ - the ativity of using your mind to
consider something.
·······················································································································
·······················································································································
664
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1702.Goal (n) /ɡəʊl/: Mục đích - something that you hope to achieve
·······················································································································
·······················································································································
1703. Obstacle (n) /ˈɒbstək(ə)l/: Chướng ngại vật - something that blocks you
so that movement, going forward, or action is prevented or made
more difficult
·······················································································································
·······················································································································
665
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1704.Self - esteem (n) /sɛlf - ɪˈstiːm/: Tự tôn - belief and confidence in your own
ability and value.
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
1706. Motivation (n) /məʊtɪˈveɪʃ(ə)n/: Sự thúc đẩy/ Động cơ thúc đẩy - the
reason why somebody does something or behaves in a particular way
·······················································································································
·······················································································································
666
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1707.Creative (adj) /kriːˈeɪtɪv/: Sáng tạo - having the skill and ability to produce
something new, especially a work of art; showing this ability
·······················································································································
·······················································································································
with or controlling a problem that has been preventing you from achieving
something
·······················································································································
·······················································································································
667
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1709.Review (v) /rɪˈvjuː/: Phê bình, đánh giá- to think or talk about something
again, in order to make changes to it or to make a decision about it
·······················································································································
·······················································································································
1710.Purpose (n) /ˈpəːpəs/: Mục đích - why you do something or why something
exists
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
668
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1712.Balance (v) /ˈbal(ə)ns/: Cân bằng - a state where things are of equal weight
or force
·······················································································································
·······················································································································
669
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1715.Workforce: /wə:k//fɔ:s/ thị trường lao động - the group of people who
work in a company, industry, country.
·······················································································································
·······················································································································
670
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1716.workplace /wə:k/ /pleis/ nơi làm việc - a building or room where people
perform their jobs or these places generally.
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
671
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1720.Manly: /'mænli/ Nam tính - having the qualities that people think a man
should have
·······················································································································
·······················································································································
672
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
674
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1727.Reliable: /ri'laiəbl/ đáng tin cậy - Someone or something that is reliable can
be trusted or believed because he, she, or it works or behaves well in the way
you expect
·······················································································································
·······················································································································
675
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
676
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
677
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
678
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
679
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1738.Duet /duˈet/: song ca - a song or other piece of music sung or played by two
people
·······················································································································
·······················································································································
1740.Flautist /ˈflaʊtɪst/: người thổi sáo - a person who plays the flute
·······················································································································
680
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
681
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1743. Hymn /hɪm/: thánh ca - a song of praise that Christians sing to God
·······················································································································
·······················································································································
682
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
683
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
684
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
685
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
686
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1759.Melody /ˈmelədi/: giai điệu - a tune, often forming part of a larger piece of
music
·······················································································································
·······················································································································
688
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1762.Opera /ˈɑːprə/: ca kịch - a musical play in which most of the words are
sung, or plays and music of this type
·······················································································································
·······················································································································
689
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1763.Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: dàn nhạc - a large group of people who play various
musical instruments together, led by a conductor
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
690
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1766. Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm - someone who plays the piano
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
691
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1771.Sing /sɪŋ/: hát - to make musical sounds with the voice, usually a tune with
words
·······················································································································
·······················································································································
693
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1773.Song /sɔːŋ/: bài hát - a usually short piece of music with words that are
sung
·······················································································································
·······················································································································
1775.Stage /steɪdʒ/: sân khấu - a raised area, usually in a theatre, etc. where
actors, dancers, etc. Perform
·······················································································································
·······················································································································
694
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1776.Voice /vɔɪs/: giọng nói - the sounds that are made when people speak or
sing
·······················································································································
·······················································································································
1778. Adventure movie /ədˈventʃər ˈmuːvi/: phim phiêu lưu, mạo hiểm
695
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
696
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1783. Cast /kæst/: phân vai diễn the actors in a film, play, or show
·······················································································································
·······················································································································
697
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1785. Cinema /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim - a theatre where people pay to watch
films
·······················································································································
·······················································································································
1786. Comedy /ˈkɑːmədi/: phim hài - a (type of) film, play, or book that is
intentionally funny either in its characters or its action
698
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1788. Film Director /fɪlm/ /daɪˈrektər/: đạo diễn - a person in charge of a film or
play who tells the actors and staff what to do
·······················································································································
·······················································································································
699
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1790. Dubbed /dʌbd/: thuyết minh, lồng tiếng - to replace the original speech in
a film or television programme with words in another language
·······················································································································
·······················································································································
700
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
701
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1794. Kung fu movies /ˌkʌŋ ˈfuː ˈmuːviz/: phim võ thuật, kiếm hiệp
·······················································································································
·······················································································································
1798. Producer /prəˈduːsər/: nhà sản xuất phim - a person who makes
the practical and financial arrangements needed to make a film, play,
or television or radio programme
·······················································································································
·······················································································································
703
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1799. Projector /prəˈdʒektər/: máy chiếu phim - a device for showing films or
images on a screen or other surface.
·······················································································································
·······················································································································
704
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1802. Screen /skriːn/: màn hình, màn ảnh - a flat surface in a cinema, on a
television, or as part of a computer, on which pictures or words are shown
·······················································································································
·······················································································································
1803. Scriptwriter /ˈskrɪptraɪtər/: nhà biên kịch - a person who writes the words
for films or radio or television broadcasts
·······················································································································
·······················································································································
705
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1804. Special effects /ˌspeʃl ɪˈfekts/: kỹ xảo điện ảnh - artificial images, esp. in
a film, that appear real but are created by artists and technical experts
·······················································································································
·······················································································································
1805. Subtitle /ˈsʌbtaɪtl/: phụ đề - words that translate what is said in a film into
a different language and appear on the screen at the bottom. Subtitles are
also used, especially on television
·······················································································································
·······················································································································
706
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1806. Theme song /θiːm sɔːŋ/: bài hát chủ đề - a piece of music from
a television programme, film, etc. that is remembered as
the music that represents that programme or film
·······················································································································
·······················································································································
1808. Trailer /ˈtreɪlər/: đoạn giới thiệu phim - a series of short scenes from a film
or television programme, shown in advance to advertise it
707
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
this type
·······················································································································
·······················································································································
708
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1813.Update: cập nhật - to make something more modern or suitable for use now
by adding new information or changing its design
·······················································································································
·······················································································································
709
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1818.Spend Time: /spend/ /taim/ thời gian - to use time doing something or being
somewhere
·······················································································································
·······················································································································
711
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
712
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
713
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1824.Diverse: /dai'və:s/ đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau - including many
different types of people or things
·······················································································································
·······················································································································
·······················································································································
715
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
716
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1833.Rate: /reit/ tỉ lệ
·······················································································································
·······················································································································
1834.In Reality: /ri:'æliti/ thực tế - what actually happened or what the actual
situation is
·······················································································································
·······················································································································
717
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1835.Viewer: /'vju:ə/ Người xem truyền hình - a person who watches something,
especially television.
·······················································································································
·······················································································································
718
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1838.Groom: /ɡruːm/: chú rể - a man who is about to get married or just got
married.
·······················································································································
·······················································································································
719
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
720
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
721
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1845.Get married /get /’mærid/ cưới, kết hôn - to begin a legal relationship with
someone as their husband or wife
·······················································································································
·······················································································································
722
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
723
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1850.Praise /preiz/ khen ngợi - words that show that you approve of and admire
somebody/something
·······················································································································
·······················································································································
1851.Gentle: /'dʤentl/ dịu dàng, hòa nhã - calm and kind; doing things in a quiet
and careful way
·······················································································································
·······················································································································
725
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1856.Wedding ring: /'wedi / /riɳ/: nhẫn cưới - a ring, usually in the form of a
plain gold band, that is given during a marriage ceremony and worn
afterwards to show that you are married
·······················································································································
·······················································································································
726
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
727
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1863.Temple: /'templ/ đền - a building used for the worship of a god or gods in
some religions
728
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
729
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1869.Pray /preɪ/: cầu nguyện - to speak to God, especially to give thanks or ask
for help
·······················································································································
·······················································································································
1871.Light incense sticks /laɪtˈɪnsens stɪks/: đốt nhang (hoặc burn incense sticks)
·······················································································································
·······················································································································
731
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
732
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1877.Solemn /ˈsɑːləm/: trang nghiêm - done, said, etc. in a very serious and
sincere way
·······················································································································
733
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
734
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
737
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
738
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
740
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1898.Fairy – /ˈfer.i/: Tiên - a creature like a small person, who has magic
powers
·······················································································································
·······················································································································
741
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1899.God – /ɡɑːd/: Thần, Chúa - the being or spirit that is worshipped and is
believed to have created the universe
·······················································································································
·······················································································································
1900.Saint – /sənt/: Thánh nhân - a person that the Christian Church recognizes
as being very holy, because of the way they have lived or died
·······················································································································
·······················································································································
742
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1901.Heaven – /ˈhev.ən/: thiên đường, thiên quốc, thiên thượng - the place
believed to be the home of God where good people go when they die,
sometimes imagined to be in the sky
·······················································································································
·······················································································································
1902.Hell – /hel/: địa ngục - the place believed to be the home of devils and
where bad people go after death
·······················································································································
·······················································································································
1903.Earth – /ɝːθ/ trái đất - the world; the planet that we live on
·······················································································································
·······················································································································
743
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1906. Spirit – /ˈspɪr.ət/: linh hồn, tinh thần - the part of a person that includes
their mind, feelings and character rather than their body
744
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
745
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1909.Mind – /maɪnd/: tư tưởng, tâm hồn - the part of a person that makes them
able to be aware of things, to think and to feel
·······················································································································
·······················································································································
746
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1912.Virtue – /ˈvɝː.tʃuː/: đức hạnh, phẩm giá - behaviour or attitudes that show
high moral standards
·······················································································································
·······················································································································
1913.Wisdom – /ˈwɪz.dəm/: trí huệ, sự thông thái - the ability to make sensible
decisions and give good advice because of the experience and knowledge that
you have
·······················································································································
·······················································································································
747
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
748
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
749
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1923.Foul [faul]: Lỗi - a mistake, especially something for which you are to
blame
·······················································································································
·······················································································································
751
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
752
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
1927.Goal: /ɡəʊl/ - khung thành - a frame with a net into which players must kick
or hit the ball in order to score a point
·······················································································································
·······················································································································
1928.Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn - the player who stands in the team's
goal to try to stop the other team from scoring
·······················································································································
·······················································································································
753
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1929.Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một: a short rest period between
the two parts of a sports game
·······················································································································
·······················································································································
754
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1931.Linesman /ˈlaɪnz.mən/: trọng tài biên - an official who helps the referee in
some games that are played on a field or court, especially in deciding
whether or where a ball crosses one of the lines. Linesmen are now officially
called referee’s assistants in football (soccer)
·······················································································································
·······················································································································
755
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1934.Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ - someone who takes part in a game or sport
·······················································································································
·······················································································································
756
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
757
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
758
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1943.Match /mætʃ/: trận đấu - a sports competition or event in which two people
or teams compete against each other
·······················································································································
·······················································································································
1944.Defender /dɪˈfen.dər/ : hậu vệ - a player who must stop the other team from
scoring in games
·······················································································································
·······················································································································
759
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1947.Skipper /ˈskɪp.ər/: đội trưởng - the captain of a ship or boat, a sports team,
or an aircraft
·······················································································································
·······················································································································
760
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1949.Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên - someone whose job is to teach people to
improve at a sport, skill, or school subject
·······················································································································
·······················································································································
761
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
762
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1954.to be sent off /tuː biː sɛnt ɒf/: bị đuổi khỏi sân
·······················································································································
·······················································································································
1955.to shoot / tu /ʃuːt/: sút bóng - to try to kick, hit or throw the ball into a goal
or to score a point
763
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
·······················································································································
·······················································································································
1957.Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân - the rights that every person in a
society has, for example to be treated equally, to be able to vote, work, etc.
whatever their sex, race or religion
·······················································································································
·······················································································································
764
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
765
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
766
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1962.Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền - one of the basic rights that
everyone has to be treated fairly and not in a cruel way, especially by their
government
·······················································································································
·······················································································································
767
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
1966.Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói - the state in which somebody suffers or dies
because they have no food
·······················································································································
·······················································································································
768
Đột phá 2000 từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề
771