Professional Documents
Culture Documents
GA. DM T8.2020. Chương 8
GA. DM T8.2020. Chương 8
✤ Là quá trình trong đó các chỉ tiêu (metrics) được xác định, thu thập, phổ biến và
thực hiện
✤ Là bước phải có để quản trị hoạt động (performance management) của các kênh
kỹ thuật số, thông qua trả lời các câu hỏi:
✦ Đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược DM: có đạt được các mục tiêu chiến lược DM của DN
không? Với chi phí là bao nhiêu?
✦ Đo lường hiệu quả truyền thông IMC: có đạt được các mục tiêu hiện diện điện tử của DN
không? Với chi phí là bao nhiêu?
è Tìm phương án điều chỉnh thích hợp
Tiến trình đánh giá
✤ Xác định nhu cầu và mục tiêu đánh giá
✤ Xác định các chỉ tiêu đánh giá (SMART)
✦ Specific – Cụ thể
✦ Measurable – Có thể đo lường được
✦ Actionable – Có thể thực hiện được
✦ Relevant – Hợp lý
✦ Timely – Đúng lúc
✤ Xác định các kỹ thuật để thu thập thông tin cần thiết cho đánh giá và tính toán các chỉ tiêu
✤ Báo cáo kết quả
✤ Giải pháp cần điều chỉnh
Xác định nhu cầu và chỉ tiêu đánh giá
✤ Việc xây dựng các chỉ tiêu đánh giá nên theo quy trình: Mục đích (mục tiêu lớn) →
mục tiêu nhỏ → công việc/nhiệm vụ để thực hiện mục tiêu nhỏ → chỉ tiêu đánh giá
công việc
✤ Tránh các sai lầm thường gặp:
✦ KPI không bám vào các mục tiêu lớn của thương hiệu mà chỉ quan tâm đến lượng tương tác
✦ Đặt các KPI không đồng bộ, nhất quán giữa các bộ phận trong DN và theo đặc thù cụ thể
A summary of the performance measurement process
Xác định các chỉ tiêu đánh giá
Các nhóm chỉ tiêu đánh giá
✤ Đánh giá sự hiện diện điện tử
✦ Xúc tiến, giới thiệu kênh (channel promotion): là các chỉ tiêu đo lường các điểm hiện diện điện tử và
các điểm kéo traffic về website chính (the referrer) về số lượng, chất lượng , giá trị và chi phí:
Ø Tỷ lệ nhấp chuột click – through-rate (CTR) (=số lần nhấp chuột vào link/số lượt hiển thị)
Ø Chi phí cho mỗi chuyển đổi cost-per-acquisition (CPA);
Ø Chi phí cho mỗi đồng doanh số cost-per-sale (CPS)…
✦ Hành vi của người vào kênh (channel buyer behavior): là nhóm chỉ tiêu xem xét nội dung nào đã
được xem vào thời gian nào và trong thời gian bao lâu:
Ø Tỷ lệ thoát trang (bounce rates)
Ø Tỷ lệ xem trang chính/tổng lượt xem trang
Ø Tỷ lệ xem lặp lại (số phiên/số khách)
Ø Tỷ lệ gắn bó (stickiness) (số trang xem/số phiên)
Các nhóm chỉ tiêu đánh giá (tt)
✦ Kết quả hoạt động của kênh (channel outcomes): là các chỉ tiêu đánh giá về chuỗi hành động
của khách hàng khi ghé thăm trang:
Ø Tỷ lệ chuyển đổi conversion rate (=số đơn hàng/số người thực hiện hành động – CR của quảng cáo, của trang
landing page, của số người đăng ký…)
✤ Điều chỉnh, lên kế hoạch và thực hiện duy trì các công cụ IMC hiệu quả
Đánh giá hiệu quả của sự hiện diện điện tử