You are on page 1of 1

BẢNG GIÁ HH03 - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 24/2/2021

Hướng cửa Loại căn Diện tích theo Đơn giá có VAT, GTCH có VAT, không
STT Tháp Tầng Căn hộ Mã căn Hướng Số PN
chính hộ TKTC không phí bảo trì phí bảo trì

1 HH3 5 1 HH3.5.1 Đông Bắc Đông - Nam A4 128.55 4 35,378,880 4,547,955,064


2 HH3 5 2 HH3.5.2 Đông Bắc Nam A5DX 80.48 2 37,736,002 3,036,993,478
3 HH3 5 3 HH3.5.3 Đông Bắc Nam A6DX 86.77 2 38,098,050 3,305,767,813
4 HH3 5 4 HH3.5.4 Đông Bắc Nam A5 80.48 2 37,736,002 3,036,993,478
5 HH3 5 5 HH3.5.5 Đông Bắc Tây - Nam A7 112.11 3 37,233,982 4,174,301,756
6 HH3 5 6 HH3.5.6 Tây Nam Tây - Bắc A1 67.28 2 38,824,985 2,612,145,008
7 HH3 5 7 HH3.5.7 Tây Nam Bắc A2A 67.23 2 38,074,985 2,559,781,258
8 HH3 5 8 HH3.5.8 Tây Nam Bắc A3 75.22 2 37,722,812 2,837,509,925
9 HH3 5 9 HH3.5.9 Tây Nam Bắc A3DX 75.22 2 37,722,812 2,837,509,925
10 HH3 5 10 HH3.5.10 Tây Nam Bắc A2ADX 67.23 2 38,074,985 2,559,781,258
11 HH3 5 11 HH3.5.11 Tây Nam Đông - Bắc A1DX 67.28 2 40,754,985 2,741,995,408
12 HH3 7 1 HH3.7.1 Đông Bắc Đông - Nam A4 129.13 4 35,728,880 4,613,670,314
13 HH3 7 2 HH3.7.2 Đông Bắc Nam A5DX 80.62 2 38,106,002 3,072,105,918
14 HH3 7 3 HH3.7.3 Đông Bắc Nam A6DX 86.77 2 38,468,050 3,337,872,713
15 HH3 7 4 HH3.7.4 Đông Bắc Nam A5 80.62 2 38,106,002 3,072,105,918
16 HH3 7 5 HH3.7.5 Đông Bắc Tây - Nam A7 112.4 3 37,593,982 4,225,563,611
17 HH3 7 6 HH3.7.6 Tây Nam Tây - Bắc A1 67.57 2 39,204,985 2,649,080,853
18 HH3 7 7 HH3.7.7 Tây Nam Bắc A2A 67.52 2 38,454,985 2,596,480,604
19 HH3 7 8 HH3.7.8 Tây Nam Bắc A3 75.37 2 38,092,812 2,871,055,247
20 HH3 7 9 HH3.7.9 Tây Nam Bắc A3DX 75.37 2 38,092,812 2,871,055,247
21 HH3 7 10 HH3.7.10 Tây Nam Bắc A2ADX 67.52 2 38,454,985 2,596,480,604
22 HH3 7 11 HH3.7.11 Tây Nam Đông - Bắc A1DX 67.57 2 41,154,985 2,780,842,353
23 HH3 15B 1 HH3.15B.1 Đông Bắc Đông - Nam A4 129.94 4 36,768,880 4,777,748,307
24 HH3 15B 2 HH3.15B.2 Đông Bắc Nam A5DX 81.06 2 39,226,002 3,179,659,759
25 HH3 15B 3 HH3.15B.3 Đông Bắc Nam A6DX 87.35 2 39,598,050 3,458,889,682
26 HH3 15B 4 HH3.15B.4 Đông Bắc Nam A5 81.06 2 39,226,002 3,179,659,759
27 HH3 15B 5 HH3.15B.5 Đông Bắc Tây - Nam A7 112.91 3 38,693,982 4,368,937,542
28 HH3 15B 6 HH3.15B.6 Tây Nam Tây - Bắc A1 68.07 2 38,794,985 2,640,774,646
29 HH3 15B 7 HH3.15B.7 Tây Nam Bắc A2A 67.8 2 38,044,985 2,579,450,000
30 HH3 15B 8 HH3.15B.8 Tây Nam Bắc A3 75.51 2 37,692,812 2,846,184,241
31 HH3 15B 9 HH3.15B.9 Tây Nam Bắc A3DX 75.51 2 37,692,812 2,846,184,241
32 HH3 15B 10 HH3.15B.10 Tây Nam Bắc A2ADX 67.8 2 38,044,985 2,579,450,000
33 HH3 15B 11 HH3.15B.11 Tây Nam Đông - Bắc A1DX 68.07 2 40,724,985 2,772,149,746
34 HH3 20 1 HH3.20.1 Đông Bắc Đông - Nam A4 130.53 4 38,218,880 4,988,710,447
35 HH3 20 2 HH3.20.2 Đông Bắc Nam A5DX 81.35 2 40,776,002 3,317,127,800
36 HH3 20 3 HH3.20.3 Đông Bắc Nam A6DX 87.65 2 41,168,050 3,608,379,597
37 HH3 20 4 HH3.20.4 Đông Bắc Nam A5 81.35 2 40,776,002 3,317,127,800
38 HH3 20 5 HH3.20.5 Đông Bắc Tây - Nam A7 113.2 3 40,213,982 4,552,222,796
39 HH3 20 6 HH3.20.6 Tây Nam Tây - Bắc A1 68.36 2 38,774,985 2,650,657,992
40 HH3 20 7 HH3.20.7 Tây Nam Bắc A2A 68.09 2 38,024,985 2,589,121,246
41 HH3 20 8 HH3.20.8 Tây Nam Bắc A3 75.68 2 37,672,812 2,851,078,419
42 HH3 20 9 HH3.20.9 Tây Nam Bắc A3DX 75.68 2 37,672,812 2,851,078,419
43 HH3 20 10 HH3.20.10 Tây Nam Bắc A2ADX 68.09 2 38,024,985 2,589,121,246
44 HH3 20 11 HH3.20.11 Tây Nam Đông - Bắc A1DX 68.36 2 40,694,985 2,781,909,192
45 HH3 23 1 HH3.23.1 Đông Bắc Đông - Nam A4 130.53 4 37,148,880 4,849,043,347
46 HH3 23 2 HH3.23.2 Đông Bắc Nam A5DX 81.35 2 39,626,002 3,223,575,300
47 HH3 23 3 HH3.23.3 Đông Bắc Nam A6DX 87.65 2 40,008,050 3,506,705,597
48 HH3 23 4 HH3.23.4 Đông Bắc Nam A5 81.35 2 39,626,002 3,223,575,300
49 HH3 23 5 HH3.23.5 Đông Bắc Tây - Nam A7 113.2 3 39,093,982 4,425,438,796
50 HH3 23 6 HH3.23.6 Tây Nam Tây - Bắc A1 68.36 2 37,814,985 2,585,032,392
51 HH3 23 7 HH3.23.7 Tây Nam Bắc A2A 68.09 2 37,304,985 2,540,096,446
52 HH3 23 8 HH3.23.8 Tây Nam Bắc A3 75.68 2 36,612,812 2,770,857,619
53 HH3 23 9 HH3.23.9 Tây Nam Bắc A3DX 75.68 2 36,612,812 2,770,857,619
54 HH3 23 10 HH3.23.10 Tây Nam Bắc A2ADX 68.09 2 37,304,985 2,540,096,446
55 HH3 23 11 HH3.23.11 Tây Nam Đông - Bắc A1DX 68.36 2 39,554,985 2,703,978,792

You might also like